LỜI NÓI ĐẦU 874 bài tập trắc nghiệm toán 11 có đáp án do Minh Đức thuộc Tủ sách luyện thi sưu tầm, tổng hợp, tuyển chọn và biên soạn giúp các em học s

Tài liệu tương tự
Microsoft Word - KHAO SAT CHAT LUONG LAN 3-d? 1_109.doc

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC TRƯỜNG THPT NGUYỄN VIẾT XUÂN MÃ ĐỀ: 101 (Đề thi gồm 05 trang) ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 3 Năm học Môn: Toán 11 Thời gian

CHUYÊN MỤC MỖI TUẦN MỘT CHỦ ĐỀ - CHỦ ĐỀ SỐ 2 NGÀY 27/8/2018 CÁC BÀI TOÁN ĐẾM XÁC SUẤT HAY VÀ KHÓ Tạp chí và tư liệu toán học Tiếp nối thành công của s

 Mẫu trình bày đề thi trắc nghiệm: (Áp dụng cho các môn Lý, Hóa, Sinh)

ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

ĐỀ CƯƠNG LUẬN VĂN

03_LUYEN DE 2019_De chuan 03

Thư viện đề thi thử THPTQG 2018 Lê Văn Tuấn, Nguyễn Thế Duy Học trực tuyến tại THƯ VIỆN ĐỀ THI THỬ THPTQG 2018 MOON.VN Đề thi: THPT Đặng T

Microsoft Word XSTK_bai 1_tr_1-32__240809_B1..doc

Phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng Tài liệu số 6 Dụng cụ phục hồi chức năng tự làm tại cộng đồng Nhà xuất bản Y học Hà Nội, 2008

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO CỤM 5 TRƯỜNG THPT CHUYÊN ( Đề thi gồm có 8 trang ) KỲ THI THỬ THPT QUỐC GIA NĂM HỌC MÔN TOÁN Thời gian làm bài : 90 ph

Phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng Tài liệu số 16 Phục hồi chức năng người có bệnh tâm thần Nhà xuất bản Y học Hà Nội, 2008

HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ Đáp án 1-D 2-D 3-D 4-C 5-D 6-D 7-A 8-A 9-D 10-B 11-A 12-B 13-A 14-B 15-C 16-D 17-D 18-C 19-A 20-B 21-B 22-C 23-

SỞ GD&ĐT NGHỆ AN TRƯỜNG THPT QUỲNH LƯU 3 (Đề thi có 05 trang) KÌ THI THỬ TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM HỌC MÔN Toán. Thời gian làm bài :

Phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng Tài liệu số 4 Phục hồi chức năng trong viêm khớp dạng thấp Nhà xuất bản Y học Hà Nội, 2008

10/19/ ƯỚC LƯỢNG THỐNG KÊ 19 October 2012 GV : Đinh Công Khải FETP Môn: Các Phương Pháp Định Lượng MPP5 1. Tóm tắt các nội dung đã học 2 Tổng th

HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ Bài 25: Một người vay ngân hàng 100 triệu đồng với lãi suất hàng năm là 12% năm. Sau tháng đầu tiên, mỗi tháng

CƠ SỞ II TRƯỜNG ĐH NGOẠI THƯƠNG BỘ MÔN CƠ SỞ CƠ BẢN ĐỀ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN LÝ THUYẾT XÁC SUẤT & THỐNG KÊ TOÁN Học kỳ II Năm học Khóa: 57CL

Docment

SKKN Định lí Vi- ét và ứng dụng nguyễn Thành Nhân ĐỀ TÀI ĐỊNH LÝ VI-ÉT VÀ ỨNG DỤNG PHẦN MỞ ĐẦU THPT Phan Bội Châu Bình Dương 1

Faculty of Applied Mathematics and Informatics

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM KỲ THI OLYMPIC TOÁN SINH VIÊN HỌC SINH NĂM 2018 ĐÁP ÁN MÔN: TỔ HỢP Bảng PT Bài toán về đàn gà A. Sự tồn tại của gà vua Bài PT.1.

Phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng Tài liệu số 13 Giao tiếp với trẻ em giảm thính lực (khiếm thính) Nhà xuất bản Y học Hà Nội, 2008

Khi đọc qua tài liệu này, nếu phát hiện sai sót hoặc nội dung kém chất lượng xin hãy thông báo để chúng tôi sửa chữa hoặc thay thế bằng một tài liệu c

Microsoft Word XSTK_bai4_tr_ __ doc

Phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng Tài liệu số 12 Phục hồi chức năng nói ngọng, nói lắp và thất ngôn Nhà xuất bản Y học Hà Nội, 2007

TOM TAT PHAN THI HANH.doc

CÁCH THỨC TÍNH DÒNG TIỀN, CÁC CHỈ TIÊU CƠ BẢN (NPV, IRR, TGHV...) TRONG BÀI TẬP TÀI TRỢ DỰ ÁN ***

LUYỆN TẬP LẬP TRÌNH CƠ BẢN BÀI 1. TÍNH TỔNG Cho một phép toán có dạng a + b = c với a,b,c chỉ là các số nguyên dương có một chữ số. Hãy kiểm tra xem p

HỆ THỐNG ĐỆM KÍN TRỤC Hệ thống Đệm kín Ống Đuôi tàu DryMax E Thân thiện với Môi trường E Hệ thống Bôi trơn bằng Nước E Loại bỏ độ Hao mòn Trục LLOYD S

Phách đính kèm Đề thi chính thức lớp 9 THCS. Bảng A SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO QUẢNG NINH KÌ THI CẤP TỈNH GIẢI TOÁN TRÊN MÁY TÍNH CẦM TAY NĂM HỌC

01_Lang Kinh_Baigiang

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN Trần Quang Hùng TÓM TẮT LUẬN VĂN CAO HỌC MỘT SỐ DẠNG BẤT ĐẲNG THỨC HÌNH HỌC Hà Nội

Microsoft Word - TOM TAT LUAN VAN NOP- AN.doc

Microsoft PowerPoint - ChÆ°Æ¡ng 2 K57 ICCC.ppt [Compatibility Mode]

BẢN TIN NỘI BỘ CỦA CÔNG TY HOÀNG ĐẠO SỐ 51, THÁNG Tết Trung Thu - Tết của tình thân Đánh giá ISO sau 3 năm triển khai thực hiện ZODIAC triển k

Microsoft Word - GiaiTich1.doc

HỒI QUI ĐƠN BIẾN

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH AN GIANG TRƯỜNG ĐẠI HỌC AN GIANG TOÁN CAO CẤP C Giảng viên: Bùi Đức Thắng NĂM HỌC

Bộ môn kết cấu công trình - Khoa Xây dựng DD&CN - Trường ĐH Bách Khoa THÀNH PHẦN TĨNH CỦA TẢI TRỌNG GIÓ 1. Áp lực tiêu chuẩn của tải trọng gió tĩnh tá

Microsoft Word - 8 Dao Xuan Loc.doc

Hoc360.net - Tài liệu bài giảng miễn phí 6. LĂNG KÍNH BÀI 2: HIỆN TƯỢNG TÁN SẮC ÁNH SÁNG. A. Khi góc triết quang A lớn. Các công thức quan trọng: A r

LÝ THUYẾT TRẮC ĐỊA

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BỘ XÂY DỰNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC HÀ NỘI LÂM THANH QUANG KHẢI NGHIÊN CỨU TRẠNG THÁI ỨNG SUẤT BIẾN DẠNG CỦA MÁI VỎ THOẢI BÊTÔ

Chương 4: Mô đun – Đại số

HƯỚNG NGHIÊN CỨU KHOA HỌC CỦA GIẢNG VIÊN BỘ MÔN KINH TẾ CÔNG NGHIỆP STT Họ và tên Giảng viên Chức vụ Địa chỉ nơi làm việc Địa chỉ liên lạc Hướng nghiê

hoc360.net Truy cập Website: hoc360.net Tải tài liệu học tập miễn phí BÀI LUYỆN TẬP SỐ 2 Câu 1: Hỗn hợp X gồm axit fomic, axit acrylic, axit oxalic và

BÀI TẬP SO 2, H 2 S 1. SO 2 ( hoặc H 2 S) TÁC DỤNG DUNG DỊCH KIỀM Trường hợp : Khí SO 2 tác dụng dung dịch NaOH hoặc KOH SO 2 + NaOH NaHSO 3 (1); SO 2

BÀI TẬP LỚN LÝ THUYẾT Ô TÔ GVHD: NGUYỄN HỮU HƯỜNG

MAIL.cdr

Tài chính doanh nghiệp

NGUYỄN ANH PHONG ĐỀ CHÍNH THỨC ĐỀ THI THỬ QUỐC GIA LẦN 10 NĂM 2015 MÔN : HÓA HỌC Ngày thi : 19/06/2015 Đề

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO LONG AN HƯỚNG DẪN CHẤM CHÍNH THỨC KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 9 CẤP TỈNH MÔN THI: HÓA HỌC NGÀY THI: 21/04/2017 THỜI GIAN: 150

03/04/2017 CHƯƠNG 2 PHÉP TÍNH VI PHÂN HÀM MỘT BIẾN Đạo hàm tại một điểm Định nghĩa: Đạo hàm của hàm f tại điểm a, ký hiệu f (a) là: f ' a (nếu giới hạ

SỞ GD & ĐT VĨNH PHÚC ĐÁP ÁN KÌ THI CHỌN HSG LỚP 9 NĂM HỌC ĐỀ THI MÔN: HÓA HỌC Thời gian làm bài: 150 phút, không kể thời gian giao đề Câu NỘ

"Khơi nguồn năng lượng - Hạnh phúc tràn đầy" CD

1

Microsoft Word - 3Dinh,Duc

Microsoft Word Annual Notification - Vietnamese

ĐIÊ U KHIÊ N TRƯƠ T THI CH NGHI GIA N TIÊ P DU NG MA NG RBF ThS. Đồng Si Thiên Châu (*) 1. GIỚI THIỆU: Trong thực tế, phần lớn các hệ thống đều là các

VIỆN KIỂM SÁT NHÂN DÂN TỐI CAO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số:07/HD-VKSTC Hà Nội, ngày 05 tháng 01 năm 2018 HƯỚNG D

Trên con đường thành công không có dấu chân của kẻ lười biếng! DẠNG 1. BÀI TOÁN LIÊN QUAN ĐẾN TỪ TRƯỜNG CỦA DÒNG ĐIỆN THẲNG DÀI + Cảm ứng từ của dòng

Đề toán thi thử THPT chuyên Hùng Vương tỉnh Bình Dương năm 2018

BỘ ĐỀ THAM KHẢO ÔN TẬP HỌC KI I MÔN TOÁN KHỐI 11

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM NGHỆ THUẬT TRUNG ƯƠNG BÙI THỊ XUÂN DÀN DỰNG HÁT THEN TẠI NHÀ HÁT CA MÚA NHẠC DÂN GIAN VIỆT BẮC LUẬN VĂN

SỐ 263 NGÀY 11 THÁNG 02 NĂM 2019 Thiên Đường Vô Vi Denmark sẽ đóng góp, tiếng nói chơn tình của tâm linh. Ước mong sự hợp tác và đóng góp chung tình,

QUY ĐỊNH VỀ CA C VÂ N ĐÊ LIÊN QUAN ĐÊ N GIẢNG DẠY THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ (Ban hành kèm theo Quyết định số 1020/QĐ-ĐHKT ngày 29 tháng 12 năm 2016 của Hi

Đề thi thử THPT Quốc Gia 2019 môn Toán Trường THPT Chuyên ĐH Vinh - Nghệ An - Lần 1

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ - HÀ NỘI Mã đề thi 209 ĐỀ THI HỌC KÌ II LỚP 12 NĂM HỌC Môn: Toán Thời gian làm bài: 90 phút (50 câu trắc nghiệ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẾN TRE Năm học: MÃ ĐỀ: 123 ĐỀ THI THỬ LẦN 1 Môn: Toán - Khối 12 Thời gian làm bài: 90 phú

VÀO QUY TĂ C Ư NG XƯ TRONG KINH DOANH

(Microsoft Word - CHUY\312N \320? 4 - T? TRU?NG)

HƯỚNG DẪN GIẢI ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA MÔN TOÁN NĂM 2018 TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN PHÚ HẢI PHÒNG Câu 1: Trong khai triển 8 a 2b, hệ số của số hạng chứa

Tu y bu t NIÊ M KY VO NG CU A BA TÔI Tha nh ki nh tươ ng niê m Ba tôi nhân Father s Day ĐIÊ P MY LINH Trong khi lang thang trên internet, thâ y câu hô

ĐẠO LÀM CON

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI MÃ ĐỀ 023 ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12 NĂM HỌC Môn: Toán Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)

Các Chương trình Giáo dục Phi Truyên thống

ĐÊ CƯƠNG CHI TIẾT HỌC PHẦN

SỞ GD VÀ ĐT VĨNH PHÚC TRƯỜNG THPT ĐỒNG ĐẬU ĐỀ KHẢO SÁT THPTQG LẦN I MÔN: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút;không kể thời gian phát đề Đề gồm 50 câu trắc

Microsoft Word - DE THI THU CHUYEN TIEN GIANG-L?N MA DE 121.doc

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC CHÍ

01_De KSCL Giua Ki 1 Toan 10_De 01

LUẬT TỤC CỦA CÁC DÂN TỘC TÀY, NÙNG VỚI VẤN ĐỀ QUẢN LÝ XÃ HỘI VÀ NGUỒN TÀI NGUYÊN 1 VƯƠNG XUÂN TÌNH Luâ t tu c, vơ i y nghi a la tri thư c dân gian vê

Thầy NGUYỄN TIẾN ĐẠT GÓC GIỮA HAI ĐƯỜNG THẲNG Giáo viên: Vũ Văn Ngọc, Nguyễn Tiến Đạt A. KIẾN

Ho so Le hoi Lua gao DBSCL tai Long An 2018.cdr

MỞ ĐẦU Trong hơn 30 năm đổi mới, Đảng ta luôn kiên định và nhất quán đường lối phát triển nê n kinh tê thị trường định hướng xa hô i chu nghi a với nh

Thông Ba o vê Phiê u Xa c Nhâ n Đi a Chi BPT đa nhâ n đươ c kha nhiê u như ng Phiê u xa c nhâ n đi a chi do ca c AH gư i tra la i trên đo không báo th

Thư viện đề thi thử THPTQG 2018 Lê Văn Tuấn, Nguyễn Thế Duy Học trực tuyến tại Group thảo luận học tập :

Mét sè ph ng ph p gi i ph ng tr nh v«tû NguyÔn V n Rin To n 3A LỜI NÓI ĐẦU: Phương trình là một mảng kiến thức quan trọng trong chương

ChÜÖng Trình Thæng Ti‰n Hôn Nhân Gia ñình

MĂ T TRA I CU A CUÔ C CA CH MA NG CÔNG NGHIÊ P MĂ T TRÁI CỦA CÁCH MẠNG CÔNG NGHIỆP TT. Thích Nhật Từ 2 I. BẢN CHẤT CỦA CÁC CUỘC CÁCH MẠNG

VẤN ĐỀ 4. PHƯƠNG TRÌNH ĐƯỜNG THẲNG TRONG KHÔNG GIAN 1. Viết phương trình tham số và chính tắc của đường thẳng đi qua điểm ; ; u a;b;c. vectơ chỉ phươn

Thư viện đề thi thử THPTQG 2018 Lê Văn Tuấn, Nguyễn Thế Duy Học trực tuyến tại THƯ VIỆN ĐỀ THI THỬ THPTQG 2018 MOON.VN Đề thi: Sở giáo dục

Microsoft Word - Ma De 357.doc

NHA TRANG TUY HÒA PHÚ YÊN - VÙNG ĐẤT HOA VÀNG TRÊN CỎ XANH (5 NGÀY 4 ĐÊM) Điểm nổi bật trong tour: - Khám phá Vinpearland - khu vui chơi giải trí kết

Microsoft Word - Ma De 357.doc

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ II, NĂM HỌC MÔN: TOÁN 10 Phần 1: Trắc nghiệm: (4 đ) A. Đại số: Chương 4: Bất đẳng thức Bất phương trình: Nội dung Số

1 I. TÊN ĐỀ TÀI: "MỘT SỐ BIỆN PHÁP TRONG CÔNG TÁC TỔ CHỨC, BỒI DƯỠNG VỀ GIẢI TOÁN TRÊN MÁY TÍNH CẦM TAY CHO HỌC SINH GIỎI LỚP 8; LỚP 9 ĐẠT HIỆU QUẢ."

DẪN NHẬP

Bản ghi:

LỜI NÓI ĐẦU 87 bài tập trắc ghiệm toá có đáp á do Mih Đức thuộc Tủ sách luyệ thi sưu tầm, tổg hợp, tuyể chọ và biê soạ giúp các em học sih lớp có tài liệu ô tập các kiế thức về Đại số và Giải tích, hằm âg cao kỹ ăg giải toá cũg hư có phươg pháp để làm hah các bài trắc ghiệm. Tủ sách luyệ thi.

PHẦN I. ĐẠI SỐ VÀ GIẢI TÍCH CHƯƠNG I. HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC VÀ PHƯƠNG TRÌNH LƯỢNG GIÁC Câu. Trog các hàm số sau đây, hàm số ào là hàm số tuầ hoà? y = si B. y = + y = Câu. Hàm số y = si: Đồg biế trê mỗi khoảg k ; k với kz y và ghịch biế trê mỗi khoảg k ; k B. Đồg biế trê mỗi khoảg 5 k ; k và ghịch biế trê mỗi khoảg k ; k với kz Đồg biế trê mỗi khoảg k ; k và ghịch biế trê mỗi khoảg k ; k với kz Đồg biế trê mỗi khoảg k ; k và ghịch biế trê mỗi khoảg k ; k với kz Câu. Trog các hàm số sau đây, hàm số ào là hàm số tuầ hoà? y = si B. y = cos y =.si Câu. Trog các hàm số sau đây, hàm số ào là hàm số tuầ hoà? y =.cos B. y =.ta y = ta y y Câu 5. Trog các hàm số sau đây, hàm số ào là hàm số tuầ hoà? y = si B. y = ta + y = + y = cot Câu. Hàm số y = cos: Đồg biế trê mỗi khoảg k ; k với kz và ghịch biế trê mỗi khoảg k ; k B. Đồg biế trê mỗi khoảg k ; k và ghịch biế trê mỗi khoảg k ; k kz Đồg biế trê mỗi khoảg k ; k với kz k ; k với và ghịch biế trê mỗi khoảg

Đồg biế trê mỗi khoảg k ; k và ghịch biế trê mỗi khoảg k ; k kz Câu 7. Chu kỳ của hàm số y = si là: k kz B. Câu 8. Tập ác địh của hàm số y = ta là: k B. k Câu 9. Chu kỳ của hàm số y = cos là: k kz B. Câu 0. Tập ác địh của hàm số y = cot là: k B. k Câu. Chu kỳ của hàm số y = ta là: B. k 8 k k k 8 k, kz với Câu. Chu kỳ của hàm số y = cot là: B. k kz Câu. Nghiệm của phươg trìh si = là: k B. k k k Câu. Nghiệm của phươg trìh si = là: k B. k k k Câu 5. Nghiệm của phươg trìh si = là: k B. k k k Câu. Nghiệm của phươg trìh cos = là: k B. k k k Câu 7. Nghiệm của phươg trìh cos = là: k B. k k k Câu 8. Nghiệm của phươg trìh cos = là: k B. k k k Câu 9. Nghiệm của phươg trìh cos = là:

k B. k Câu 0. Nghiệm của phươg trìh cos = là: k k k B. k k k Câu. Nghiệm của phươg trìh + ta = 0 là: k B. k k k Câu. Nghiệm của phươg trìh si = si là: k B. k; k k k; k Câu. Nghiệm của phươg trìh si.cos = 0 là: k B. k k k Câu. Nghiệm của phươg trìh cos = cos là: k B. k ; k k k; k Câu 5. Nghiệm của phươg trìh si = cos là: k ; k B. k ; k 8 k ; k ` k; k Câu. Nghiệm của phươg trìh si si = 0 thỏa điều kiệ: 0 < < B. = 0 Câu 7. Nghiệm của phươg trìh si + si = 0 thỏa điều kiệ: 0 B. = < < Câu 8. Nghiệm của phươg trìh cos cos = 0 thỏa điều kiệ: 0 < < B. = Câu 9. Nghiệm của phươg trìh cos + cos = 0 thỏa điều kiệ: < < B. = Câu 0. Nghiệm của phươg trìh cos + si = 0 là: k B. k k k

Câu. Nghiệm của phươg trìh si( ) = 0 là: 7 k ; k B. k ; k 8 k; k k ; k Câu. Nghiệm của phươg trìh si si + = 0 thỏa điều kiệ: 0 < B. = Câu. Nghiệm của phươg trìh si 5si = 0 là: 7 5 k ; k B. k ; k 5 k; k k ; k Câu. Nghiệm của phươg trìh cos + si = là: k ; k B. k; k k; k k; k Câu 5. Nghiệm của phươg trìh cos + si = là: k ; k B. k ; k k ; k k; k Câu. Nghiệm của phươg trìh si + cos = là: 5 k ; k B. k ; k k ; k 5 k ; k Câu 7. Nghiêm của pt si.cos.cos = 0 là: k B. k. k. k. 8 Câu 8. Nghiêm của pt.cos = 8.cos 5 là: k B. k k k Câu 9. Nghiêm của pt cotg + = 0 là: k B. k k k Câu 0. Nghiêm của pt si +.cos = 0 la: k B. k k k

Câu. Nghiêm của pt.si.cos = là: k B. k k. Câu. Nghiêm của pt si = là k B. k Câu. Nghiệm của pt.cos = là: k B. k Câu. Nghiệm của pt si + 0 là: k B. k Câu 5. Nghiệm của pt cos cos = 0 là : k k k k k 5 k k k B. k k k. Câu. Nghiêm của pt si = si + là: k B. k k k Câu 7. Nghiêm của pt si cos = 0 là: k B. k Câu 8. Xét các phươg trìh lượg giác: k k. (I ) si + cos =, (II ).si +.cos =, (III ) cos + cos = Trog các phươg trìh trê, phươg trìh ào vô ghiệm? Chỉ (III ) B. Chỉ (I ) (I ) và (III ) Chỉ (II ) Câu 9. Nghiệm của pt si = là: k B. k k Câu 50. Nghiêm của pt tg = 0 là: k B. k k 8 5 k k Câu 5. Nghiêm của pt cos = 0 là: k B. k k. k Câu 5. Cho pt : cos.cos7 = cos.cos5 () Pt ào sau đây tươg đươg với pt () si = 0 B. cos = 0 cos = 0 si5 = 0 Câu 5. Nghiệm của pt cos si = 0 là: k B. k k k 5

Câu 5. Nghiệm của pt cos + cos = 0 k B. k k Câu 55. Nghiệm của pt si k B. Câu 5. Nghiệm của pt k B. cos = 0 là: k k k k si + cos = 0 là: k k k Câu 57. Điều kiệ có ghiệm của pt si5 + B.cos5 = c là: a + b c B. a + b c a + b > c a + b < c Câu 58. Nghiệm của pt ta + cot = là: k B. k k k Câu 59. Nghiệm của pt ta + cot = là: k B. k 5 k Câu 0. Nghiệm của pt cos + si + = 0 là: k B. k k Câu. Tìm m để pt si + cos = m có ghiệm là: k k 5 m 5 B. m m 0 m Câu. Nghiệm dươg hỏ hất của pt (si cos) (+ cos ) = si là: 5 B. Câu. Nghiệm của pt cos si cos = 0 là: k; k B. k Câu. Tìm m để pt si + m.si = m vô ghiệm: 0 < m < B. 0 m k 5 7 k; k m 0; m m < 0 ; Câu 5. Nghiệm dươg hỏ hất của pt si + si = 0 là: B. Câu. Nghiệm âm hỏ hất của pt ta5.ta = là: B. Câu 7. Nghiệm âm lớ hất và ghiệm dươg hỏ của pt si + cos5 = 0 theo thứ tự là: m

; B. ; 8 8 9 ; ; 8 8 Câu 8. Nghiệm của pt.cos.cos + = 0 k ; k B. k ; k 5 k ; k k ; k Câu 9. Nghiệm của pt cos + si + = 0 là: k B. k k k Câu 70. Nghiệm dươg hỏ hất của pt.si +. si.cos = là: B. Câu 7. Nghiệm của pt cos si = 0 là: k B. k k k Câu 7. Nghiệm của pt si + cos = là: k B. k k k Câu 7. Nghiệm của pt si + si.cos = là: k; k B. k ; k 5 5 k ; k k ; k Câu 7. Nghiệm của pt si cos = là 5 k ; k B. k ; k 5 5 k ; k k ; k Câu 75. Trog các phươg trìh sau phươg trìh ào vô ghiệm: (I) cos = 5 (II) si = (III) si + cos = (I) B. (II) (III) (I) và (II) 7

CHƯƠNG II. TỔ HỢP VÀ XÁC SUẤT BÀI : QUY TẮC ĐẾM Câu 7. Cho các số, 5,, 7 có thể lập được bao hiêu số tự hiê có chữ số với các chữ số khác hau: B. 5 Câu 77. Có bao hiêu số tự hiê có hai chữ số mà các chữ số hàg chục lớ hơ chữ số hàg đơ vị? 0 B. 5 50 55 Câu 78. Có bao hiêu số tự hiê có chí chữ số mà các chữ số của ó viết theo thứ tự giảm dầ: 5 B. 5 55 0 Câu 79. Có bao hiêu số tự hiê hỏ hơ 00 chia hết cho và : B. 7 0 Câu 80. Có bao hiêu số tự hiê có chữ số: 900 B. 90 899 999 Câu 8. Có bao hiêu số tự hiê có chữ số lập từ các số 0,,,, 8 với điều các chữ số đó khôg lặp lại: 0 B. 0 8 0 Câu 8. Có 0 cặp vợ chồg đi dự tiệ Tổg số cách chọ một gười đà ôg và một gười đà bà trog bữa tiệc phát biểu ý kiế sao cho hai gười đó khôg là vợ chồg: 00 B. 9 0 90 Câu 8. Một gười vào cửa hàg ă, gười đó chọ thực đơ gồm mó ă trog 5 mó, loại quả trág miệg trog 5 loại quả trág miệg và một ước uốg trog loại ước uốg. Có bao hiêu cách chọ thực đơ: 5 B. 75 00 5 Câu 8. Từ các chữ số,,, 5 có thể lập được bao hiêu số gồm chữ số: 5 B. 0 Câu 85. Từ các chữ số,,, 5 có thể lập được bao hiêu số gồm chữ số? 5 B. 0 Câu 8. Cho chữ số,,, 5,, 7. số các số tự hiê chẵ có chữ số lập thàh từ chữ số đó: B. 8 5 08 Câu 87. Cho chữ số, 5,, 7, 8, 9. số các số tự hiê chẵ có chữ số khác hau lập thàh từ chữ số đó: 0 B. 80 5 Câu 88. Bạ muố mua một cây bút mực và một cây bút chì. Các cây bút mực có 8 màu khác hau, các cây bút chì cũg có 8 màu khác hau. Như vậy bạ có bao hiêu cách chọ B. 0 Câu 89. Số các số tự hiê gồm 5 chữ số chia hết cho 0 là: 0 B. 8 5 070 Câu 90. Cho các chữ số 0,,,,, 5. Từ các chữ số đã cho lập được bao hiêu số chẵ có chữ số và các chữ số đó phải khác hau: 0 B. 5 75 0 Câu 9. Có thể lập được bao hiêu số tự hiê gồm 5 chữ số khác hau lấy từ các số 0,,,,, 5: 0 B. 80 0 00 Câu 9. Cho hai tập hợp A = a, b, c, d; B = c, d, e. Chọ khẳg địh sai trog các khẳg địh sau: 8

N( = B. N(B) = N(AB) = 7 N(AB) = Câu 9. Có bao hiêu số tự hiê gồm chữ số khác hau: 5 B. 9 5 50 Câu 9. Trog một tuầ bạ A dự địh mỗi gày đi thăm một gười bạ trog gười bạ của mìh. Hỏi bạ A có thể lập được bao hiêu kế hoạch đi thăm bạ của mìh (Có thể thăm một bạ hiều lầ). 7! B. 58808! 9980 Câu 95. Trog một tuầ bạ A dự địh mỗi gày đi thăm một gười bạ trog gười bạ của mìh. Hỏi bạ A có thể lập được bao hiêu kế hoạch đi thăm bạ của mìh thăm một bạ khôg quá một lầ 9980 B.! 58808 7! Câu 9. Cho các số,, 5, 7 có bao hiêu cách chọ ra một số gồm chẵ chữ số khác hau từ 5 chữ số đã cho: 0 B. 5 Câu 97. Cho các số,,,, 5,, 7. Số các số tự hiê gồm 5 chữ số lấy từ 7 chữ số trê sao cho chữ số đầu tiê bằg là: 7 5 B. 7! 0 0 Câu 98. Có bao hiêu cách sắp ếp ữ sih, am sih thàh một hàg dọc sao cho các bạ am và ữ gồi e kẻ: B. 7 70 Câu 99. Từ thàh phố A đế thàh phố B có co đườg, từ thàh phố A đế thàh phố C có co đườg, từ thàh phố B đế thàh phố D có co đườg, từ thàh phố C đế thàh phố D có co đườg. khôg có co đườg ào ối từ thàh phố C đế thàh phố B. Hỏi có bao hiêu co đườg đi từ thàh phố A đế thàh phố D: B. 8 Câu 00. Từ các số,, 5 có thể lập được bao hiêu số tự hiê khác hau: B. 8 7 Câu 0. Có bao hiêu số có chữ số, mà tất cả các chữ số đều lẻ: 5 B. 0 0 0 Câu 0. Số điệ thoại ở Huyệ Củ Chi có 7 chữ số và bắt đầu bởi chữ số đầu tiê là 790. Hỏi ở Huyệ Củ Chi có tối đa bao hiêu máy điệ thoại: 000 B. 00000 0000 000000 Câu 0. Có bao hiêu số tự hiê gồm 5 chữ số lớ hơ và đôi một khác hau: 0 B. 0 0 Câu 0. Từ các số,, có thể lập được bao hiêu số khác hau và mỗi số có các chữ số khác hau: 5 B. 0 7 BÀI : HOÁN VỊ CHỈNH HỢP TỔ HỢP Câu 05. Một liê đoà bóg rổ có 0 đội, mỗi đội đấu với mỗi độ khác hai lầ, một lầ ở sâ hà và một lầ ở sâ khách. Số trậ đấu được sắp ếp là: 5 B. 90 00 80 Câu 0. Một liê đoà bóg đá có 0 đội, mỗi đội phải đá trậ với mỗi đội khác, trậ ở sâ hà và trậ ở sâ khách. Số trậ đấu được sắp ếp là: 80 B. 0 90 5 Câu 07. Giả sử ta dùg 5 màu để tô cho ước khác hau trê bả đồ và khôg có màu ào được dùg hai lầ. Số các cách để chọ hữg màu cầ dùg là: 9

5!! B. 8 5!!! 5 Câu 08. Số tam giác ác địh bởi các đỉh của một đa giác đều 0 cạh là: 5 B. 0 0 70 Câu 09. Nếu tất cả các đườg chéo của đa giác đều cạh được vẽ thì số đườg chéo là: B. 5 Câu 0. Nếu một đa giác đều có đườg chéo, thì số cạh của đa giác là: B. 0 9 8 Câu. Sau bữa tiệc, mỗi gười bắt tay một lầ với mỗi gười khác trog phòg. Có tất cả gười lầ lượt bắt tay. Hỏi trog phòg có bao hiêu gười: B. 7. Câu. Số tập hợp co có phầ tử của một tập hợp có 7 phầ tử là: 7! C 7 B. A 7! Câu. Tê 5 học sih được ghi vào 5 tờ giấy để vào trog hộp. Chọ tê học sih để cho đi du lịch. Hỏi có bao hiêu cách chọ các học sih:! B. 5! 5 70 Câu. Một hội đồg gồm giáo viê và học sih được chọ từ một hóm 5 giáo viê và học sih. Hỏi có bao hiêu cách chọ? 00 B. 50 0 80 Câu 5. Một tổ gồm học sih trog đó có bạ A. Hỏi có bao hiêu cách chọ em đi trực trog đó phải có A: 990 B. 95 0 5 Câu. Từ một hóm 5 gười, chọ ra các hóm ít hất gười. Hỏi có bao hiêu cách chọ: 5 B. Câu 7. Một đa giác đều có số đườg chéo gấp đôi số cạh. Hỏi đa giác đó có bao hiêu cạh? 5 B. 7 8 Câu 8. Một tổ gồm 7 am và ữ. Hỏi có bao hiêu cách chọ em đi trực sao cho có ít hất ữ? 5 ( C C ) ( C C C B. ( C. C ) ( C. C C 7 7 ) 7 7 ) C.C Đáp số khác Câu 9. Số cách chia 0 học sih thàh hóm lầ lượt gồm,, 5 học sih là: C 5 0 C0 C0 5 B. C. C C C 0 8. 5 5 0 C8 C5 7 C 5 0 C5 C Câu 0. Một thí sih phải chọ 0 trog số 0 câu hỏi. Hỏi có bao hiêu cách chọ 0 câu hỏi ày ếu câu đầu phải được chọ: 0 C 0 B. 7 C C 7 C 7 0 C0 Câu. Trog các câu sau câu ào sai? C B. C C 0 C C C C C C.C 0 0 0 C0 C 5 5 0 C C Câu. Mười hai đườg thẳg có hiều hất bao hiêu giao điểm? B. k Câu. Cho biết C 8. Giá trị của và k lầ lượt là: 7 0

8 và B. 8 và 8 và Khôg thể tìm được Câu. Có tất cả 0 cách chọ học sih từ hóm (chưa biết) học sih. Số là ghiệm của phươg trìh ào sau đây? (+)(+)=0 B. (+)(+)=70 ( )( )=0 ( )( )=70 Câu 5. Từ 7 chữ số,,,, 5,, 7 có thể lập được bao hiêu số từ chữ số khác hau? 7! B. 7 7..5. 7!.!.5!.! Câu. Số cách chọ một ba chấp hàh gồm một trưởg ba, một phó ba, một thư kí và một thủ quỹ được chọ từ thàh viê là:!!! B.!.!! Câu 7. Trog một buổi hoà hạc, có các ba hạc của các trườg đại học từ Huế, Đà Nằg, Quy Nhơ, Nha Trag, Đà Lạt tham dự. Tìm số cách ếp đặt thứ tự để các ba hạc Nha Trag sẽ biểu diễ đầu tiê. B. 0 0 Câu 8. Ôg và bà A cùg có đứa co đag lê máy bay theo một hàg dọ Có bao hiêu cách ếp hàg khác hau ếu ôg A hay bà A đứg ở dầu hoặc cuối hàg: 70 B. 0 00 00 Câu 9. Có bao hiêu cách ếp 5 sách Vă khác hau và 7 sách Toá khác hau trê một kệ sách dài ếu các sách Vă phải ếp kề hau? 5!.7! B..5!.7! 5!.8!! Câu 0. Từ các số 0,,, 7, 8, 9 tạo được bao hiêu số chẵ có 5 chữ số khác hau? 0 B. 0 Câu. Từ các số 0,,, 7, 8, 9 tạo được bao hiêu số lẻ có 5 chữ số khác hau? 88 B. 0 00 Câu. Trog tủ sách có tất cả 0 cuố sách. Hỏi có bao hiêu cách sắp ếp sao cho quyể thứ hất ở kề quyể thứ hai: 0! B. 7570 9! 9!! Câu. Trog một hộp báh có loại báh hâ thịt và loại báh hâ đậu ah. Có bao hiêu cách lấy ra báh để phát cho các em thiếu hi: 0 B. 500 00 0 Câu. Nếu A 0 thì: BÀI : NHỊ THỨC NEWTON = 0 B. = = hay = 0 = 0 Câu 5. Trog khai triể (a b) 5, hệ số của số hạg thứ bằg: 80 B. 80 0 0 Câu. Trog khai triể hị thức (a + ) + ( N). Có tất cả 7 số hạg. Vậy bằg: 7 B. 0 Câu 7. Trog khai triể ( y) 0, hệ số của số hạg chíh giữa là:. C B. 5. C 5. C 0 0 Câu 8. Trog khai triể ( 5y) 8, hệ số của số hạg chứa.y là: 00 B. 0000 890 000 0 5 5. C0

Câu 9. Trog khai triể, hệ số của ( > 0) là: 0 B. 80 0 0 7 Câu 0. Trog khai triể a, số hạg thứ 5 là: b 5.a b B. 5.a b 5.a b 5 5.a b Câu. Trog khai triể (a ), ba số hạg đầu là:.a.a 5 + 5a B..a 5.a 5 + 0a.a 9.a 5 + 80a.a 9.a 5 + 0a Câu. Trog khai triể y 5 8 y y B., hai số hạg cuối là: 5 y y y 5 + y y 5 + y 8 Câu. Trog khai triể 8a b, số hạg thứ 0 là: 80a 9.b B. a 9.b 80a 9.b. 0a.b 9 8 Câu. Trog khai triể, số hạg khôg chứa là: 09 B. 80 8 5 Câu 5. Trog khai triể ( ) 0, hệ số của số hạg chứa 8 là: 50 B. 5 5 50 Câu. Trog khai triể (a b) 8, hệ số của số hạg chứa a.b là: 0 B. 50 0 70 Câu 7. Trog khai triể ( y ) 7, số hạg chứa y là: 5 y B. 8 y 5 y 8 y Câu 8. Trog khai triể (0, + 0,8) 5, số hạg thứ tư là: 0,00 B. 0,09 0,05 0,08 Câu 9. Hệ số của y trog khai triể (+) (+y) là: 0 B. 800 00 Câu 50. Số hạg chíh giữa trog khai triể ( + y) là: C B. ( y ) C C y y Câu 5. Trog khai triể ( y ), hệ số của số hạg chứa 8 y là C B. C 5 C Câu 5. Khai triể ( + y) 5 rồi thay, y bởi các giá trị thích hợp. Tíh tổg S = C B. Câu 5. Tổg T = C 0 C C C... C bằg: 8 C y 0 5 C... C 5 5 5 T = B. T = T = + T = Câu 5. Nghiệm của phươg trìh A 0 A 9A là: 9 8 = và = 5 B. = 5 = = 0 và = Câu 55. Số (5! P ) bằg: 5 B. 9

Câu 5. Tíh giá trị của tổg S = C 0 C.. C bằg: B. 8 7 00 Câu 57. Hệ số đứg trước 5.y 0 trog khai triể ( + y) 5 là: 080 B. 00 800 00 Câu 58. Kết quả ào sau đây sai: C 0 B. C C C Câu 59. Số hạg khôg chứa trog khai triể 9 C 8 B. Câu 0. Nếu A A 0 C 8 thì bằg: 8 là: 8 C 8 = B. = = = Câu. Khai triể ( ), hệ số đứg trước 7 là: 0 B. 7 79 BÀI : PHÉP THỬ VÀ KHÔNG GIAN MẪU Câu. Trog các thí ghiệm sau thí ghiệm ào khôg phải là phép thử gẫu hiê: Gieo đồg tiề em ó mặt gửa hay mặt sấp B. Gieo đồg tiề và em có mấy đồg tiề lật gửa Chọ bất kì HS trog lớp và em là am hay ữ Bỏ hai viê bi ah và ba viê bi đỏ trog một chiếc hộp, sau đó lấy từg viê một để đếm em có tất cả bao hiêu viê bị Câu. Gieo đồg tiề là một phép thử gẫu hiê có khôg gia mẫu là: NN, NS, SN, SS B. NNN, SSS, NNS, SSN, NSN, SNS NNN, SSS, NNS, SSN, NSN, SNS, NSS, SNN NNN, SSS, NNS, SSN, NSN, NSS, SNN Câu. Gieo một đồg tiề và một co súc sắ Số phầ tử của khôg gia mẫu là: B. 8 Câu 5. Gieo co súc sắc và gọi kết quả ãy ra là tích số hai út ở mặt trê. Số phầ tử của khôg gia mẫu là: 9 B. 8 9 9 Câu. Gieo co súc sắc lầ. Biế cố A là biế cố để sau lầ gieo có ít hất một mặt chấm : A = (;),(;), (,), (; ), (5, ) B. A = (;),(;), (,), (; ), (5, ), (;) A = (;),(;), (,), (; ), (5, ), (; ), (;),(;),(;), (;),(;5) A = (;),(;), (;), (;),(;5) Câu 7. Gieo đồg tiề lầ. Số phầ tử của biế cố để mặt gửa uất hiệ đúg lầ là: B. 5 Câu 8. Gieo gẫu hiê đồg tiề thì khôg gia mẫu của phép thử có bao hiêu biế cố: B. 8 Câu 9. Cho phép thử có khôg gia mẫu,,,,5, C 8. Các cặp biế cố khôg đối hau là: A= và B =,,, 5, B. C=,, 5 và D =,, E=,, và F =, và

Câu 70. Một hộp đựg 0 thẻ, đáh số từ đế 0. Chọ gẫu hiê thẻ. Gọi A là biế cố để tổg số của thẻ được chọ khôg vượt quá 8. Số phầ tử của biế cố A là: B. 5 BÀI 5: XÁC SUẤT CỦA BIẾN CỐ Câu 7. Gieo một co súc sắ Xác suất để mặt chấm chẵ uất hiệ là: 0, B. 0, 0, 0, 5 Câu 7. Rút ra một lá bài từ bộ bài 5 lá. Xác suất để được lá bích là: B. Câu 7. Rút ra một lá bài từ bộ bài 5 lá. Xác suất để được lá ách (A) là: B. 9 Câu 7. Rút ra một lá bài từ bộ bài 5 lá. Xác suất để được lá ách (A) hay lá rô là: 7 B. 5 5 Câu 75. Rút ra một lá bài từ bộ bài 5 lá. Xác suất để được lá ách (A) hay lá già (K) hay lá đầm (Q) là: B. 97 Câu 7. Rút ra một lá bài từ bộ bài 5 lá. Xác suất để được lá bồi (J) màu đỏ hay lá 5 là: B. 8 Câu 77. ra một lá bài từ bộ bài 5 lá. Xác suất để được một lá rô hay một lá hìh gười (lá bồi, đầm, già) là: 7 B. 5 Câu 78. Gieo một co súc sắc lầ. Xác suất để được mặt số hai uất hiệ cả lầ là: B. 7 8 0 Câu 79. Gieo hai co súc sắ Xác suất để tổg số chấm trê hai mặt bằg là: B. 8 8 5 Câu 80. Gieo hai co súc sắ Xác suất để tổg số chấm trê hai mặt bằg 7 là: 7 B. Câu 8. Gieo hai co súc sắ Xác suất để tổg số chấm trê hai mặt chia hết cho là: B. Câu 8. Gieo ba co súc sắ Xác suất để hiều hất hai mặt 5 là: 5 B. c) 7 7 5 Câu 8. Từ các chữ số,,,, 8, 9 lấy gẫu hiê một số. Xác suất để lấy được một số guyê tố là:

B. Câu 8. Cho hai biế cố A và B có P(A),P(B),P(A B) ta kết luậ hai biế cố A và B là: Độc lập B. Khôg độc lập Xug khắc Khôg ug khắ Câu 85. Gieo gẫu hiê một co súc sắ Xác suất để mặt chấm uất hiệ: 5 B. Câu 8. Gieo gẫu hiê co súc sắc câ đối và đồg chất. Xác suất để sau hai lầ gieo kết quả hư hau là: 5 B. Câu 87. Gieo đồg tiề lầ. Xác suất để sau hai lầ gieo thì mặt sấp uất hiệ ít hất một lầ B. Câu 88. Gieo hai co súc sắc câ đối và đồg chất. Xác suất để tổg số chấm uất hiệ ở hai mặt trê chia hết cho là: B. Câu 89. Một co súc sắc câ đối đồg chất được gieo 5 lầ. Xác suất để tổg số chất ở lầ gieo đầu bằg số chấm ở lầ gieo thứ ba: 0 5 B. Câu 90. Một túi chứa bi trắg và bi đe. Rút ra bi. Xác suất để được ít hất bi trắg là: 9 B. 5 0 0 5 Câu 9. Có 0 hộp sửa trog đó có hộp hư. Chọ gẫu hiê hộp. ác suất để được hiều hất hộp hư: 5 B. Câu 9. Chọ gẫu hiê một số có chữ số từ các số 00 đế 99. Xác suất để có một co số tậ cùg là 0 là: 0, B. 0, 0, 0, Câu 9. Chọ gẫu hiê một số có chữ số từ các số 00 đế 99. Xác suất để có một co số lẻ và chia hết cho 9: 0, B. 0, 0,0 0,0 Câu 9. Một hộp đựg 9 thẻ được đáh số từ đế 9. Rút gẫu hiê thẻ và hâ số ghi trê thẻ với hau. Xác suất để tích số ghi trê thẻ là số lẻ là: 5 7 B. 9 8 8 8 Câu 95. Gieo hai co súc sắ Xác suất để tổg số chấm trê hai mặt chia hết cho là: B. 5

Câu 9. Sắp quyể sách Toá và quyể sách Vật Lí lê một kệ dài. Xác suất để quyể sách cùg một mô ằm cạh hau là: B. 5 0 0 5 Câu 97. Một hộp đựg bi ah và bi đỏ lầ lượt rút viê bi. Xác suất để rút được một bi ah và bi đỏ là: 8 B. 5 5 5 5 Câu 98. Một bìh đựg 5 quả cầu ah và quả cầu đỏ và quả cầu vàg. Chọ gẫu hiê quả cầu. Xác suất để được quả cầu khác màu là: B. 5 7 Câu 99. Gieo co súc sắc câ đối và đồg chất. Xác suất để số chấm uất hiệ trê co súc sắc đó bằg hau: 5 b) 9 8 Câu 00. Gieo đồg tiề 5 lầ câ đối và đồg chất. Xác suất để được ít hất một đồg tiề uất hiệ mặt sấp là: B. Câu 0. Một bìh đựg quả cầu ah và quả cầu trắg. Chọ gẫu hiê quả cầu. Xác suất để được quả cầu toà màu ah là: B. 0 0 5 0 Câu 0. Một bìh đựg quả cầu ah và quả cầu trắg. Chọ gẫu hiê quả cầu. Xác suất để được quả cầu ah và quả cầu trắg là: B. 0 7 7 7 Câu 0. Gieo co súc sắc câ đối và đồg chất. Xác suất để tổg số chấm uất hiệ trê hai mặt của co súc sắc đó khôg vượt quá 5 là: 7 8 5 B. 8 9 8

CHƯƠNG III DÃY SỐ BÀI : DÃY SỐ Câu 0. Cho dãy số U với U.Khẳg địh ào sau đây là đúg? 5 Năm số hạg đầu của dãy là : 5 ; ; ; ; 5 5 B. 5 số số hạg đầu của dãy là : ; ; ; ; 5 Là dãy số tăg. Bị chặ trê bởi số Câu 05. Cho dãy số U với U.Khẳg địh ào sau đây là sai? Năm số hạg đầu của dãy là: ; ; ; ; ; 0 0 B. Là dãy số tăg Bị chặ trê bởi số M = Khôg bị chặ. Câu 0. Cho dãy số U với U.Khẳg địh ào sau đây là sai? Năm số hạg đầu của dãy là : ; ; ; ; 5 B. Bị chặ trê bởi số M = Bị chặ trê bởi số M = 0 Là dãy số giảm và bị chặ dưới bởi số m =. Câu 07. Cho dãy số U với U a. (a: hằg số).khẳg địh ào sau đây là sai? Dãy số có U a. B. Hiệu số U U. a, Với a > 0 thì dãy số tăg Với a < 0 thì dãy số giảm. a Câu 08. Cho dãy số U với U. Khẳg địh ào sau đây là đúg? a a Dãy số có U : B. Dãy số có: U ( ) Là dãy số tăg Là dãy số tăg. a Câu 09. Cho dãy số U với U (a: hằg số). Khẳg địh ào sau đây là sai? a U U a. ( ) U B. Hiệu Dãy số tăg khi a <. Hiệu U U a. a Câu 0. Cho dãy số U với U (a: hằg số). U là số hạg ào sau đây? 7

a. a. a. a U B. U U U. a Câu. Cho dãy số U với U (a: hằg số). Kết quả ào sau đây là sai? a. a. U B. U U ( )( ) Là dãy số luô tăg với mọi a Là dãy số tăg với a > 0. Câu. Cho dãy số có các số hạg đầu là:5; 0; 5; 0; 5; Số hạg tổg quát của dãy số ày là: U 5( ) B. U 5 5 5. Câu. Cho dãy số có các số hạg đầu là: 8, 5,, 9,,.Số hạg tổg quát của dãy số ày là: U 7 7 B. U 7. U 7. U : Khôg viết được dưới dạg côg thứ Câu. :Cho dãy số có các số hạg đầu là: 0 ; ; ; ; ;....Số hạg tổg quát của dãy số ày là: 5 U B. U U U U U Câu 5. Cho dãy số có các số hạg đầu là: 0,; 0,0; 0,00; 0,000;. Số hạg tổg quát của dãy số ày có dạg? u 0,00...0 B. u 0,00...0 u u 0 0 chöõ soá0 chöõ soá0 Câu. Cho dãy số có các số hạg đầu là:,,,,, Số hạg tổg quát của dãy số ày có dạg u B. u u () u ( ) Câu 7. Cho dãy số có các số hạg đầu là: ; 0; ; ; ;.Số hạg tổg quát của dãy số ày có dạg? u B. u ( ) ( ) ( ) u Câu 8. Cho dãy số có các số hạg đầu là: ; ; ; ; ;.Số hạg tổg quát của dãy số ày là? 5 u B. u u u k Câu 9. Cho dãy số U với U (k: hằg số). Khẳg địh ào sau đây là sai? k k Số hạg thứ 5 của dãy số là 5 B. Số hạg thứ của dãy số là Là dãy số giảm khi k > 0 Là dãy số tăg khi k > 0 ( ) Câu 0. Cho dãy số U với U Số hạg thứ 9 của dãy số là 0. Khẳg địh ào sau đây là sai? u B. Số hạg thứ 0 của dãy số là Đây là một dãy số giảm Bị chặ trê bởi số M = Câu. Cho dãy số U có U với * N. Khẳg địh ào sau đây là sai? 8

5 số hạg đầu của dãy là: 0 ;; ; ; 5 B. Số hạg U Là dãy số tăg. Bị chặ dưới bởi số 0 Câu. Cho dãy số U có U. Khẳg địh ào sau đây là đúg? 5 số hạg đầu của dãy là: ; ; 5; 5; ; 9 B. u u u Là một dãy số giảm u 5 Câu. Cho dãy số u với.số hạg tổg quát u của dãy số là số hạg ào dưới đây? u u ( ) ( ) u B. u 5 ( ) ( )( ) u 5 u 5 u Câu. Cho dãy số u với u u ( ) dưới đây? B. u u.số hạg tổg quát u của dãy số là số hạg ào u ( ) u u Câu 5. Cho dãy số u với. Số hạg tổg quát u của dãy số là số hạg ào u u ( ) dưới đây? u B. u khôg ác địh u u với mọi u Câu. Cho dãy số u với. Số hạg tổg quát u của dãy số là số hạg ào dưới u u đây? ( )( ) ( )( ) u B. u ( )( ) ( )( ) u u u Câu 7. Cho dãy số u với u đây? u ( ) B. u u. Số hạg tổg quát u của dãy số là số hạg ào dưới u ( ) u ( ) u Câu 8. Cho dãy số u với. Côg thức số hạg tổg quát của dãy số ày là: u u u B. u u u u Câu 9. Cho dãy số u với u u. Côg thức số hạg tổg quát của dãy số ày là: 9

u ( ) B. u ( ) u u u Câu 0. Cho dãy số u với u u ( ). B. u u Câu. Cho dãy số u với u u u B.. Côg thức số hạg tổg quát của dãy số ày là: u ( ). u u u Câu. Cho dãy số u với u u u. Côg thức số hạg tổg quát của dãy số ày : u u. Côg thức số hạg tổg quát của dãy số ày: u B. u u u ( ). Câu. Cho dãy số U với U. Khẳg địh ào sau đây là sai? U B. U U Đây là một dãy số tăg Bị chặ dưới ( ) Câu. Cho dãy số u với u si. Khẳg địh ào sau đây là sai? Số hạg thứ + của dãy: u si B. Dãy số bị chặ Đây là một dãy số tăg Dãy số khôg tăg khôg giảm Câu 5. Khẳg địh ào sau đây là sai? BÀI : CẤP SỐ CỘNG u Dãy số ;0; ;; ;... là một cấp số cộg: d u B. Dãy số ; ; ;... là một cấp số cộg: d ; u Dãy số : ; ; ; ; là cấp số cộg d 0 Dãy số: 0,; 0,0; 0,00; 0,000; khôg phải là một cấp số cộg. Câu. Cho một cấp số cộg có u ; d. Hãy chọ kết quả đúg Dạg khai triể : ;0;; ;;... B. Dạg khai triể : ;0; ;0; ;... 0

5 Dạg khai triể : ;; ;; ;... Câu 7. Cho một cấp số cộg có u ; u 7. Tìm d? Dạg khai triể : ;0; ;; ;... d = 5 B. d = 7 d = d = 8 Câu 8. Cho một cấp số cộg có u ; u8. Tìm d? d B. d Câu 9. Cho u 0 d có: u 0,; d 0,. Số hạg thứ 7 của cấp số cộg ày là:, B. 0,5 0, Câu 0. Cho u có: u 0,; d. Khẳg địh ào sau đây là đúg? Số hạg thứ 7 của cấp số cộg ày là: 0, B. Cấp số cộg ày khôg có hai số 0,5và 0, Số hạg thứ của cấp số cộg ày là: 0,5 Số hạg thứ của cấp số cộg ày là:,9 Câu. Cho u có: u,; u 8. Khẳg địh ào sau đây là đúg? 0 8 Số hạg thứ của cấp số cộg ày là:, B. Số hạg thứ của cấp số cộg ày là:,5 Số hạg thứ của cấp số cộg ày là:, Số hạg thứ 7 của cấp số cộg ày là: 7,7 Câu. Viết ba số e giữa các số và để được có 5 số hạg. 7,, 7 B., 0, 8,, 8,, 8 Câu. Viết số hạg e giữa các số và để được có số hạg. 5 7 0 7 7 ; ; ;. Câu. Cho dãy số B. ; ; ;. ; ; ;. u với : u 7. Khẳg địh ào sau đây là sai? d số hạg đầu của dãy: u ; u ; u B. Số hạg thứ + : u 8 5 Là cấp ssố cộg có d = Số hạg thứ : u ; 0 7 5 ; ;. Câu 5. Cho dãy số u với : u. Khẳg địh ào sau đây là đúg? Dãy số ày khôg phải là cấp số cộg B. Số hạg thứ + : u Hiệu : u u Tổg của 5 số hạg đầu tiê là: 5 Câu. Cho dãy số u với : 5. Khẳg địh ào sau đây là sai? u Là cấp số cộg có d = B. Là cấp số cộg có d = Số hạg thứ + : u 7 Tổg của số hạg đầu tiê là: 0 Câu 7. Cho u có: u ; d. Khẳg địh ào sau đây là đúg? u ( ) B. u u ( ) u ( ( ) )

Câu 8. Cho có u ; d. Khẳg địh ào sau đây đúg? S 5 B. S 5 5 S S Câu 9. Cho dãy số có d = ; S 8 = 7. Tíh u? u = B. u = u u Câu 50. Cho dãy số có d = 0,; s 5 = 0,5. Tíh u? u = 0, B. u 0 0 u u 0, Câu 5. Cho dãy số có u =, d =, S = 8. Tíh số các số hạg của cấp số cộg? = 0 B. = = = Câu 5. Cho dãy số có u ; d ; S 8. Khẳg địh ào sau đây là đúg? S là tổg của 5 số hạg đầu của cấp số cộg B. S là tổg của số hạg đầu của cấp số cộg S là tổg của 7 số hạg đầu của cấp số cộg Kết quả khác Câu 5. Côg thức ào sau đây là đúg với cấp số cộg có số hạg đầu u, côg sai d? u = u + d B. u = u + (+)d u = u ( )d u = u + ( )d Câu 5. Xác địh để số : ; ; + lập thàh một cấp số cộg? Khôg có giá trị ào của B. = ± = ± = 0 Câu 55. Xác địh để số : +; ; lập thàh một cấp số cộg? B. Câu 5. Xác địh a để số : +a; a +5 ; a lập thàh một cấp số cộg? Khôg có giá trị ào của Khôg có giá trị ào của a B. a = 0 a = ± Câu 57. Cho a, b, c lập thàh cấp số cộg, đẳg thức ào sau đây là đúg? a + c = ab + bc B. a c = ab bc a + c = ab bc a c = ab bc Câu 58. Cho a, b, c lập thàh cấp số cộg, đẳg thức ào sau đây là đúg? a + c = ab + bc + ac B. a c = ab + bc ac a + c = ab + bc ac a c = ab bc + ac Câu 59. Cho a, b, c lập thàh cấp số cộg, ba số ào dưới đây cũg lập thàh một cấp số cộg? b, a, c. B. b, a, c b, a, c b, a, c Câu 0. Cho cấp số cộg (u ) có u =, u = 8. Tìm u, d của cấp số cộg? u = 0, d = B. u =, d = u =, d = u =, d = Câu. Cho cấp số cộg (u ) có u =, u = 8. Tổg của số hạg đầu tiê của cấp số cộg là: S = B. S = S = S = 5 Câu. Cho cấp số cộg (u ) có u 5 = 5, u 0 = 0. Tìm u, d của cấp số cộg? u = 5, d = 5 B. u = 5 d = 5 u = 5, d = 5 u = 5, d = 5 Câu. Cho cấp số cộg (u ) có u 5 = 5, u 0 = 0. Tổg của 0 số hạg đầu tiê của cấp số cộg là: S 0 = 00 B. S 0 = 00 S 0 = 50 S 0 = 5 Câu. Cho cấp số cộg (u ) có u + u = 0, u 5 + u 7 = 9. Tìm u, d? u = 0 ; d = 7 B. u = 0,5 ; d = 7 u = 0,5 ; d = 7 u = 0,5 ; d = 7 Câu 5. Cho cấp số cộg: ; 5 ; 8 ; ; ; Tìm d và tổg của 0 số hạg đầu tiê? 5

d = ; S 0 = 50 B. d = ; S 0 = 0 d = ; S 0 = 0 d = ; S 0 = 0 Câu. Cho tam giác ABC biết góc của tam giác lập thàh một cấp số cộg và có một góc bằg 5 0. Tìm góc cò lại? 5 0 ; 90 0. B. 75 0 ; 80 0. 0 0 ; 95 0. 0 0 ; 90 0. Câu 7. Cho tứ giác ABCD biết góc của tứ giác lập thàh một cấp số cộg và góc A bằg 5 0. Tìm các góc cò lại? 75 0 ; 0 0 ; 5 0. B. 7 0 ; 0 ; 5 0. 70 0 ; 0 0 ; 50 0. 80 0 ; 0 0 ; 5 0. 5 Câu 8. Cho dãy số (u ) : ; - ; - ; - ;... Khẳg địh ào sau đây sai? (u ) là một cấp số cộg. B. có d = Số hạg u 0 = 9,5 Tổg của 0 số hạg đầu tiê là 80 Câu 9. Cho dãy số (u ) có u =. Khẳg địh ào sau đây đúg? (u ) là cấp số cộg có u = ; d - B. (u ) là cấp số cộg có u = ; d (u ) khôg phải là cấp số cộg. (u ) là dãy số giảm và bị chặ. Câu 70. Cho dãy số(u ) có u. Khẳg địh ào sau đây sai? là cấp số cộg có ; u ; B. là một dãy số giảm dầ là một cấp số cộg. bị chặ trê bởi M = Câu 7. Cho dãy số(u ) có u. Khẳg địh ào sau đây sai? Là cấp số cộg có u ; d ; ( ) B. Số hạg thứ +: u ( ) Hiệu u u Khôg phải là một cấp số cộg. BÀI. CẤP SỐ NHÂN Câu 7. Cho dãy số: ; ; ; ; ; Khẳg địh ào sau đây là đúg? Dãy số ày khôg phải là cấp số hâ B. Số hạg tổg quát u = = Dãy số ày là cấp số hâ có u =, q = Số hạg tổg quát u = ( ). Câu 7. Cho dãy số : ; ; ; ; ;.... Khẳg địh ào sau đây là sai? 8 Dãy số ày là cấp số hâ có u =, q = B. Số hạg tổg quát u = Số hạg tổg quát u = Dãy số ày là dãy số giảm Câu 7. Cho dãy số: ; ; ; ; ; Khẳg địh ào sau đây là đúg? Dãy số ày khôg phải là cấp số hâ B. Là cấp số hâ có u =, q = Số hạg tổg quát u = ( ). Là dãy số giảm

Câu 75. Cho dãy số : ; ; ; ; 9 7 8. Khẳg địh ào sau đây là sai? Dãy số khôg phải là một cấp số hâ B. Dãy số ày là cấp số hâ có u =, q = Số hạg tổg quát u = ( ). Là dãy số khôg tăg, khôg giảm Câu 7. Cho cấp số hâ (u ) với u =, u7 =. Tìm q? q B. q q q Câu 77. Cho cấp số hâ (u ) với u =, q = 5. Viết số hạg tiếp theo và số hạg tổg quát u? 0, 50, 50 và ( ).( 5). B. 0, 50, 50 và. 5. 0, 50, 50 và ( ).5. 0, 50, 50 và ( ).( 5). Câu 78. Cho cấp số hâ (u ) với u =, q =. Viết số hạg tiếp theo và số hạg tổg quát u?,, 5 và ( ). B.,, 5 và ( ).,, 5 và.( ).,, 5 và. Câu 79. Cho cấp số hâ (u ) với u =, u = 0,0000. Tìm q và u? q ;u B. ; u 0 0 q q ;u q ;u 0 0 0 0 0 Câu 80. Cho cấp số hâ (u ) với u =, q. Số 0 0 0 là số hạg thứ mấy của (u )? Số hạg thứ 0 B. Số hạg thứ 0 Số hạg thứ 05 Khôg là số hạg của cấp số đã cho. Câu 8. Cho cấp số hâ (u ) với u =, q =. Số 9 là số hạg thứ mấy của (u )? Số hạg thứ 5 B. Số hạg thứ Số hạg thứ 7 Khôg là số hạg của cấp số đã cho Câu 8. Cho cấp số hâ (u ) với u =, q. Số là số hạg thứ mấy của (u )? Số hạg thứ B. Số hạg thứ Số hạg thứ 9 Khôg là số hạg của cấp số đã cho ( ) 0 Câu 8. Cho dãy số ; b;. Chọ b để dãy số đã cho lập thàh cấp số hâ? b = B. b = b = Khôg có giá trị ào của B. - Câu 8. Cho cấp số hâ: ; a;. Giá trị của a là: 5 5 a B. a a a 5 5 5 5 Câu 85. Hãy chọ cấp số hâ trog các dãy số được cho sau đây: u u u B. u u. u u = u + u ; u u. u

Câu 8. Cho dãy số: ; ; 0,. Chọ để dãy số đã cho lập thàh cấp số hâ? Khôg có giá trị ào của B. = 0,008 = 0,008 = 0,00 Câu 87. Hãy chọ cấp số hâ trog các dãy số được cho sau đây: u B. u u Câu 88. Chọ mệh đề đúg trog các mệh đề dưới đây. Cấp số hâ với u ( ) là cấp số tăg B. u ( ) là cấp số tăg u = là cấp số tăg u = ( ) là cấp số tăg Câu 89. Chọ mệh đề đúg trog các mệh đề dưới đây. Cấp số hâ với u là dãy số giảm B. u là dãy số giảm 0 0 u = 0 là dãy số giảm u = ( 0) là dãy số giảm Câu 90. Chọ mệh đề đúg trog các mệh đề dưới đây: 5 Cấp số hâ: ;,;,9; có u = ( )( ) B. Cấp số hâ: ; ; 8; có u = ( ). Cấp số hâ: ; ; ; có u = Cấp số hâ: ; ; ; có u = u Câu 9. Cho cấp số hâ (u ) có côg bội q. Chọ hệ thức đúg trog các hệ thức sau:. uk uk u k uk uk B. u k u k = u.q k. u k = u + (k )q u Câu 9. Cho dãy số (u ) ác địh bởi : u. u 0. Chọ hệ thức đúg: (u ) là cấp số hâ có q = B. u ( ) 0 0 u u u ( ) u u. u ( ) Câu 9. Xác địh để số,, + lập thàh một cấp số hâ: B. Khôg có giá trị ào của Câu 9. Xác địh để số, +, lập thàh một cấp số hâ: KKhôg có giá trị ào của B. = ± = = Câu 95. Cho dãy số (u ) : ; ; ; ; (với R,, 0). Chọ mệh đề đúg: (u ) là cấp số hâ có u =. B. (u ) là cấp số hâ có u =, q =. (u ) khôg phải là cấp số hâ (u ) là một dãy số tăg. Câu 9. Cho dãy số (u ) : ; ; ; 7 ; (với R,, 0). Chọ mệh đề sai: (u ) là dãy số khôg tăg, khôg giảm B. (u ) là cấp số hâ có u = ( ).. (u ) có tổg S ( Câu 97. Chọ cấp số hâ trog các dãy số sau: ) (u ) là cấp số hâ có u =, q =. 5

; 0,; 0,0; 0,0008; B. ; ; ; ; ; ; ; ; ; ; ; ; Câu 98. Cho cấp số hâ có u =, q =. Chọ kết quả đúg: 8 số hạg tiếp theo của cấp số là : ; ; ; ;... B. u. S 9. 9 (u ) là một dãy số tăg dầ. Câu 99. Cho cấp số hâ có u =, q =. Tíh u5? 7 u 5 B. u 5 u 5 7 7 7 u 5 9 Câu 00. Cho cấp số hâ có u =, q =. Số là số hạg thứ mấy của cấp số ày? Thứ 5 B. Thứ Thứ 7 Khôg phải là số hạg của cấp số. Câu 0. Cho cấp số hâ có u =, u5 =. Tìm q và u. q ; u B. q ; u q ; u q ; u

CHƯƠNG IV: GIỚI HẠN BÀI : GIỚI HẠN DÃY SỐ Câu 0. Chọ mệh đề đúg trog các mệh đề sau: Nếu lim, thì lim. B. Nếu lim, thì lim. u u Nếu limu 0, thì lim u 0. Nếu lim a, thì lim a. u u u u Câu 0. Cho dãy số (u ) với u = u và. Chọ giá trị đúg của limu trog các số sau: u. B.... Câu 0. Kết quả đúg của lim cos 5 là:. B. 5... 5 Câu 05. Kết quả đúg của lim là:.5 5 5 5. B.... Câu 0. Kết quả đúg của lim là. B.... Câu 07. Giới hạ dãy số (u ) với u = 5 là:. B. +.. 0.. Câu 08. lim bằg :. +. B.. 0.. Câu 09. Chọ kết quả đúg của lim 5 : 5 5. B. 5.. +. Câu 0. Giá trị đúg của lim là: +. B... 0. Câu. Giá trị đúg của lim 5 là:. B... Câu. lim si 5 bằg: 7

+. B. 0... Câu. Giá trị đúg của lim là:. B. 0.. +. Câu. Cho dãy số (u ) với u = ( ). Chọ kết quả đúg của limu là:. B. 0.. +. 5 Câu 5. lim bằg : +. B.. 0.. Câu. lim 0 bằg : +. B. 0. 0.. Câu 7. lim 5 00 5 bằg : 0. B.. +.. u Câu 8. Cho dãy số có giới hạ (u ) ác địh bởi : u. Tìm két quả đúg của limu., u 0. B.... Câu 9. Tìm giá trị đúg của S =....... 8 +. B.... Câu 0. Lim bằg : 0. B... +. Câu. Tíh giới hạ: lim. B. 0... 5... ( ) Câu. Tíh giới hạ: lim 0. B.... Câu. Tíh giới hạ: lim..... ( ) 0. B... Khôg có giới hạ. 8

Câu. Tíh giới hạ: lim..5... ( ). B. 0... Câu 5. Tíh giới hạ: lim..... ( ). B.. 0.. Câu. Tíh giới hạ: lim.....5 ( ). B.... 8 Câu 7. Tíh giới hạ: lim.... B.... Câu 8. Chọ kết quả đúg của lim.. B.... BÀI : GIỚI HẠN HÀM SỐ Câu 9. lim 5 bằg : 0. B.. 5. +. Câu 0. Chọ kết quả đúg trog các kết quả sau của lim là:. B. 0.. +. Câu. Chọ kết quả đúg trog các kết quả sau của lim 5 là:. B.... Câu. Chọ kết quả đúg trog các kết quả sau của lim0 cos là: Khôg tồ tại. B. 0.. +. Câu. lim bằg :. B.... 9

Câu. Cho hàm số f ). Chọ kết quả đúg của f ( ) : ( lim B.... 5 95 9 Câu 5. Cho hàm số f ( ). Chọ kết quả đúg của ( ) lim f :. B.. 0. +. Câu. lim bằg :. B. Câu 7. Chọ kết quả đúg trog các kết quả sau của... lim cos5. B. 0.. +. Câu 8. Giá tri đúg của lim Khôg tồ tại. B. 0.. +. 5si cos Câu 9. lim bằg :. B. 0.. +. Câu 0. Chọ kết quả đúg trog các kết quả sau của lim là: 8 5. B. 5. 5. 5. Câu. lim bằg :. B. 0.. +. Câu. lim bằg :. B... +. lim 5 Câu. Chọ kết quả đúg trog các kết quả sau của ( ). B. 0.. +. Câu. Chọ kết quả đúg trog các kết quả sau củalim ( là:. B. 0.. +. là: là: Câu 5. lim bằg : 0

. B... +. Câu. Cho hàm số f ( ) ( ). Chọ kết quả đúg của ( ) lim f : 0. B... Khôg tồ tại., Câu 7. Cho hàm số f ( ). Chọ kết quả đúg của f ( ) :, lim. B. 0.. Khôg tồ tại. Câu 8. Chọ kết quả đúg của lim : 0. B. 0. +. Khôg tồ tại. Câu 9. Cho hàm số f ( ). Chọ kết quả đúg của ( ) lim f :. B... +. Câu 50. Cho hàm số f ( ). Giá trị đúg của lim f ( ) là: 9. B. 0.. +. Câu 5. lim bằg :. B... +. 7 Câu 5. Giá trị đúg của lim là:. B.. 7. +. Câu 5. Cho hàm số BÀI : HÀM SỐ LIÊN TỤC f ( ) và f() = m với. Giá trị của m để f() liê tục tại = là:. B.... Câu 5. Cho hàm số f ( ). Chọ câu đúg trog các câu sau: (I) f() liê tục tại =. (II) f() giá đoạ tại =. (III) f() liê tục trê đoạ ;. Chỉ (I) và (III). B. Chỉ (I). Chỉ (II). Chỉ (II) và (III). Câu 55. Cho hàm số f ) b (,,. Tìm b để f() liê tục tại =.,, b R

. B.... Câu 5. Cho hàm số f ( ). Tìm khẳg địh đúg trog các khẳg địh sau: (I) f() giá đoạ tại =. (II) f() liê tục tại =. (III) lim f ( ). Chỉ (I). B. Chỉ (II). Chỉ (I) và (III). Chỉ (II) và (III). Câu 57. Cho hàm số lim (I) f ( ) 0. ( ) 8, f ( ). Tìm khẳg địh đúg trog các khẳg địh sau:, 0 (II) f() liê tục tại =. (III) f() giá đoạ tại =. Chỉ (I) và (III). B. Chỉ (I) và (II). Chỉ (I). Chỉ (III). Câu 58. Cho hàm số f ( ) (I) f() khôg ác địh khi =. (II) f() liê tục tại =. (III) f ( ). lim,. Tìm khẳg địh đúg trog các khẳg địh sau:, Chỉ (I). B. Chỉ (I) và (II). Chỉ (I) và (III). Cả (I), (II), (III) đều sai Câu 59. Tìm khẳg địh đúg trog các khẳg địh sau: I. f ( ) liê tục trê R. II. III. si f ( ) có giới hạ khi 0. f ( ) 9 liê tục trê đoạ [ ;]. Chỉ (I) và (II). B. Chỉ (I) và (III). Chỉ (II). Chỉ (III). si 5, 0 Câu 0. Cho hàm số f ( ) 5. Tìm a để f() liê tục tại = 0., 0 a. B.... Câu. Tìm khẳg địh đúg trog các khẳg địh sau: I. f() liê tục trê đoạ [a;b] và f(a).f(b) > 0 thì tồ tại ít hất số c (a;b) sao cho f(c) = 0. II. f() liê tục trê (a;b] và trê [b;c) hưg khôg liê tục trê (a;c). Chỉ I đúg. B. Chỉ II đúg. Cả I và II đúg. Cả I và II sai. Câu. Tìm khẳg địh đúg trog các khẳg địh sau: I. f() liê tục trê đoạ [a;b] và f(a).f(b) < 0 thì phươg trìh f() = 0 có ghiệm. II. f() khôg liê tục trê [a;b] và f(a).f(b) 0 thì phươg trìh f() = 0 vô ghiệm.

Chỉ I đúg B. Chỉ II đúg. Cả I và II đúg. Cả I và II sai. Câu. Tìm khẳg địh đúg trog các khẳg địh sau: I. f ( ) liê tục với mọi. II. f ( ) si liê tục trê R. III. f ( ) liê tục tại =.. Chỉ I đúg. B. Chỉ (I) và (II). Chỉ (I) và (III). Chỉ (II) và (III). Câu. Cho hàm số I. f() liê tục tại =., f ( ),. Tìm khẳg địh đúg trog các khẳg địh sau: II. f() giá đoạ tại =. III. f() liê tục trê R. Chỉ (I) và (II). B. Chỉ (II) và (III). Chỉ (I) và (III). Cả (I),(II),(III) đều đúg. Câu 5. Tìm khẳg địh đúg trog các khẳg địh sau: I. f() = 5 + liê tục trê R. II. f ( ) liê tục trê khoảg ( ;). III. f ( ) liê tục trê đoạ [;+). Chỉ I đúg. B. Chỉ (I) và (II). Chỉ (II) và (III). Chỉ (I) và (III). Câu. Cho hàm số ( ) f ( ) k,,. Tìm k để f() giá đoạ tại =., k. B. k. k. k. Câu 7. Cho hàm số f ( ) m 9,0 9, 0, 9. Tìm m để f() liê tục trê [0;+) là.. B.... Câu 8. Cho hàm số f ( ). f() liê tục trê các khoảg ào sau đây? 5 ( ;). B. ( ;+) ( ; ). (;). Câu 9. Cho hàm số f() = 000 + 0,0. phươg trìh f() = 0 có ghiệm thuộc khoảg ào trog các khoảg sau đây? I. ( ; 0). II. (0; ). III. (; ). Chỉ I. B. Chỉ I và II. Chỉ II. Chỉ III.

Câu 70. Cho hàm số ta f ( ) 0, 0. f() liê tục trê các khoảg ào sau đây?, 0 0;. B. ;. ;. ;. a,, a R Câu 7. Cho hàm số f ( ). Giá trị của a để f() liê tục trê R là: ( a), và. B. và. và. và. Câu 7. Cho hàm số, f ( ), 0. Tìm khẳg địh đúg trog các khẳg địh sau: si, 0 f() liê tục trê R. B. f() liê tục trê R\0. f() liê tục trê R\. f() liê tục trê R\0 ;.

CHƯƠNG V: ĐẠO HÀM BÀI : ĐỊNH NGHĨA VÀ Ý NGHĨA CỦA ĐẠO HÀM Câu 7. Cho hàm số f() liê tục tại 0. Đạo hàm của f() tại 0 là: f ( 0 h) f ( 0 ) f( 0 ) B. h f ( 0 h) f ( 0 ) f ( 0 h) f ( 0 h) lim (ếu tồ tại giới hạ) lim (ếu tồ tại giới hạ) h0 h h0 h Câu 7. Cho hàm số f() là hàm số trê R địh bởi f() = và 0 R. Chọ câu đúg: f / ( 0 ) = 0 B. f / ( 0 ) = 0 f / ( 0 ) = 0 f / ( 0 ) khôg tồ tại. Câu 75. Cho hàm số f() ác địh trê 0 ; bởi f() =. Đạo hàm của f() tại 0 = là: B Câu 7. Phươg trìh tiếp tuyế của đồ thị của hàm số y = (+) ( ) tại điểm có hoàh độ = là: y = 8 + B. y = 9 + 8 y = + y = 8 + 8 Câu 77. Phươg trìh tiếp tuyế của đồ thị của hàm số y = ( ) tại điểm có hoàh độ = là y = + B. y = + y = y = Câu 78. Điểm M trê đồ thị hàm số y = mà tiếp tuyế tại đó có hệ số góc k bé hất trog tất cả các tiếp tuyế của đồ thị thì M, k là: M(; ), k = B. M(; ), k = M(; ), k = M( ; ), k = a b Câu 79. Cho hàm số y = có đồ thị cắt trục tug tại A(0; ), tiếp tuyế tại A có hệ số góc k =. Các giá trị của a, b là: a = ; b= B. a = ; b= a = ; b= a = ; b= m m Câu 80. Cho hàm số y =. Giá trị m để đồ thị hàm số cắt trục O tại hai điểm và tiếp tuyế của đồ thị tại hai điểm đó vuôg góc là: B. 5 7 Câu 8. Cho hàm số y = và ét các phươg trìh tiếp tuyế có hệ số góc k = của đồ thị hàm số là: y =, y = B. y = 5, y = y =, y = 5 y =, y = +5 Câu 8. Cho hàm số y =, tiếp tuyế của đồ thị hàm số vuôg góc với đườg thẳg y + là: y = ; y= B. y = ; y= + y = + ; y= y = ; y= Câu 8. Tìm m để tiếp tuyế của đồ thị hàm số y = (m ) m + 5 tại điểm có hoàh độ = vuôg góc với đườg thẳg y = 0 B. 5 5

Câu 8. Cho hàm số y, tiếp tuyế của đồ thị hàm số kẻ từ điểm ( ; ) là: y =, y = 7 7 B. y=, y = y = +, y = 7 7 y= +, y = Câu 85. Tiếp tuyế kẻ từ điểm (; ) tới đồ thị hàm số y là: y = ; y = + B. y = ; y = + y = ; y = y = ; y = + Câu 8. Cho hàm số y = + 7 + 5 (C), trê (C) hữg điểm có hệ số góc tiếp tuyế tại điểm ào bằg? ( ; 9); (; ) B. (; 7); (; ) (; 7); ( ; 97) (; 7); ( ; 9) Câu 87. Tìm hệ số góc của tiếp tuyế với đồ thị y = ta tại điểm có hoàh độ = : k = B. k = k = Câu 88. Cho đườg cog (C): y =. Phươg trìh tiếp tuyế của (C) tại điểm M( ; ) là: y = + B. y = + y = y = Câu 89. Cho hàm số y. Phươg trìh tiếp tuyế tại A(; ) là: y = ( ) B. y = 5( ) + y = 5( ) y = ( ) Câu 90. Cho hàm số y = + 7 +. Phươg trìh tiếp tuyế tại A(0; ) là: y = 7 + B. y = 7 y = 7 + y = 7 Câu 9. Gọi (P) là đồ thị hàm số y = +. Phươg trìh tiếp tuyế với (P) tại điểm mà (P) cắt trục tug là: y = + B. y = y = y = + Câu 9. Đồ thị (C) của hàm số y cắt trục tug tại điểm Tiếp tuyế của (C) tại A có phươg trìh là: y = B. y = y = 5 y = 5 Câu 9. Gọi (C) là đồ thị của hàm số y = +. Tiếp tuyế của (C) vuôg góc với đườg thẳg d: + 5y = 0 có phươg trìh là: y = 5 B. y = 5 y = y = + BÀI : QUY TẮC TÍNH ĐẠO HÀM Câu 9. Cho hàm số y đạo hàm của hàm số tại = là: y / () = B. y / () = 5 y / () = y / () = Câu 95. Cho hàm số y. y / (0) bằg:

y / (0)= B. y / (0)= y / (0)= y / (0)= Câu 9. Cho hàm số f() ác địh trê R bởi f() =. Giá trị f / (0) bằg: 0 B. Khôg tồ tại Câu 97. Đạo hàm cấp của hàm số y = ( ) 5 là: y / = 5( ) B. y / = 5( ) y / = ( ) y / = 5( ) Câu 98. Đạo hàm của hàm số f() = ( + ) tại điểm = là: B. 0 Câu 99. Hàm số y có đạo hàm là: y / / / / = B. y y y ( ) ( ) ( ) Câu 00. Hàm số y có đạo hàm là: / / y B. y y / / = ( ) y ( ) ( ) ( ) Câu 0. Cho hàm số f() = f / ( ) () B. f ( ). Đạo hàm của hàm số f() là: / ( ) () f ( ) / ( ) () ( ) f / () ( ( ) ) Câu 0. Cho hàm số y = 9 5. Phươg trìh y / = 0 có ghiệm là: { ; } B. { ; } {0; } {; } Câu 0. Cho hàm số f() ác địh trê R bởi f() = +. Giá trị f / ( ) bằg: B. Câu 0. Cho hàm số f() ác địh trê R bởi f() B..Giá trị f / ( 8) bằg: Câu 05. Cho hàm số f() ác địh trê R \{} bởi B. f ( ). Giá trị f / ( ) bằg: Khôg tồ tại Câu 0. Cho hàm số f() ác địh bởi f ( ) 0 0 B. ( 0). Giá trị f / (0) bằg: ( 0) Khôg tồ tại. Câu 07. Cho hàm số f() ác địh trê R bởi f() = a + b, với a, b là hai số thực đã cho. chọ câu đúg: f / () = a B. f / () = a f / () = b f / () = b 7

Câu 08. Cho hàm số f() ác địh trê R bởi f() = +. Hàm số có đạo hàm f / () bằg: B. + + Câu 09. Cho hàm số f() ác địh trê 0; f / () = B. f / () = D cho bởi f() = có đạo hàm là: f / () = f / () = Câu 0. Cho hàm số f()= k ( k R ). Để f / ()= thì ta chọ: k = B. k = k = k = 9 Câu. Hàm số f() = f / () = + B. f / () = Câu. Hàm số f() = f / () = f / () = ác địh trê D 0; f / () =. Có đạo hàm của f là: f / () = + ác địh trê D 0;. Đạo hàm của hàm f() là: B. f / () = f / () = Câu. Cho hàm số f() = + + + ác địh trê R. Giá trị f / ( ) bằg: B. 5 Câu. Cho hàm số f() = ác địh R\{}. Đạo hàm của hàm số f() là: f / () = B. f / () = f / () = f / () = Câu 5. Cho hàm số f() = ác địh R *. Đạo hàm của hàm số f() là: f / () = B. f / () = f / () = f / () = 5 Câu. Với f (). f / () bằg: B. 5 0 Câu 7. Cho hàm số y / (0)= y f () B. y / (0)=. Tíh y / (0) bằg: y / (0)= y / (0)= Câu 8. Cho hàm số y =, đạo hàm của hàm số tại = là: y / ()= B. y / ()= y / ()= y / ()= 5 8

BÀI : ĐẠO HÀM CỦA HÀM SỐ LƯỢNG GIÁC Câu 9. Hàm số y = si có đạo hàm là: y / = cos B. y / = cos y / = si Câu 0. Hàm số y = cos có đạo hàm là: y / = si B. y / = si y / = cos Câu. Hàm số y = ta có đạo hàm là: y / = cot B. y / = y / = cos Câu. Hàm số y = cot có đạo hàm là: y / = ta B. y / = y / = cos Câu. Hàm số y = (+ ta) có đạo hàm là: y / y / cos si si y / = ta si y / = + cot y / = + ta B. y / = (+ta) y / = (+ta)(+ta) y / = +ta Câu. Hàm số y = si.cos có đạo hàm là: y / = si(cos ) B. y / = si(cos + ) y / = si(cos + ) y / = si(cos ) si Câu 5. Hàm số y = có đạo hàm là: / cos si / cos si / si cos / si y B. y y y Câu. Hàm số y =.cos có đạo hàm là: y / = cos si B. y / = cos + si y / = si cos y / = si + cos Câu 7. Hàm số y = ta cot có đạo hàm là: y / = B. y / = y / = cos si Câu 8. Hàm số y = si cos có đạo hàm là: y / y / si cos B. cos si si cos Câu 9. Hàm số y = f() = có f / () bằg: cos( ) 8 B. Câu 0. Hàm số y = ta có đạo hàm là: y / y / cos ) y / = si cos si cos si cos 0 si cos y / si B. cos y / si cos y / si y / = ta cos 9

Câu. Hàm số y = cot có đạo hàm là: / cot / ( cot ) y B. y y cot cot Câu. Cho hàm số y = cos.si. y / bằg: ta cot / y / = B. y/ = y/ = / ( ta ) y cot y / = cos Câu. Cho hàm số y =. y / si bằg: y / = B. y/ = y/ = y/ = Câu. Xét hàm số f() = f B. cos. Chọ câu sai: / si f () f / cos.y.y / + si = 0 / Câu 5. Cho hàm số y = f() = si cos. Giá trị f bằg: 0 B. Câu. Cho hàm số y f () ta cot. Giá trị f / bằg: B. 0 Câu 7. Cho hàm số y f () Giá trị f / bằg: si B. 0 Khôg tồ tại. 5 Câu 8. Xét hàm số y f () si Giá trị f / bằg: B. 0 Câu 9. Cho hàm số f () ta y Giá trị f / 0 bằg: B. Câu 0. Cho hàm số y f () si. Đạo hàm của hàm số y là: y / cos B. y / cos Câu. Cho hàm số y = cos.si. Tíh y / B. y / y / bằg: y / cos y / y / cos y / 0

Câu. Cho hàm số cos y f () Tíh y / bằg: si y / = B. y / = y / = y / = BÀI : VI PHÂN Câu. Cho hàm số y = f() = ( ). Biểu thức ào sau đây chỉ vi phâ của hàm số f()? dy = ( )d B. dy = ( ) d dy = ( ) dy = ( )d Câu. Xét hàm số y = f() = cos. Chọ câu đúg: si si df () d B. df () d cos cos cos df () d cos si df () cos d Câu 5. Cho hàm số y = 5 +. Vi phâ của hàm số là: dy = ( 5)d B. dy = ( 5)d dy = ( + 5)d dy = ( + 5)d Câu. Cho hàm số y =. Vi phâ của hàm số là: dy d B. dy d dy d dy d Câu 7. Cho hàm số y =. Vi phâ của hàm số là: d d d dy B. dy dy dy d Câu 8. Cho hàm số y =. Vi phâ của hàm số là: dy d B. dy d dy d dy d ( ) ( ) ( ) ( ) Câu 9. Cho hàm số y = 9 + 5. Vi phâ của hàm số là: dy = ( 8+)d B. dy = ( 8+)d dy = ( 8+)d dy = ( + 8 )d Câu 50. Cho hàm số y = si cos. Vi phâ của hàm số là: dy = ( cos+ si)d B. dy = ( cos si)d dy = (cos+ si)d dy = (cos+ si)d Câu 5. Cho hàm số y = si. Vi phâ của hàm số là: dy = sid B. dy = sid dy = sid dy = cosd Câu 5. Vi phâ của hàm số ta y là: si( ) dy d B. dy d cos cos si( ) si( ) dy d dy d cos cos

Câu 5. Hàm số y = si + cos có vi phâ là: dy = (cos si)d B. dy = (cos)d dy = (cos si)d dy = (si)d Câu 5. Hàm số y =. Có vi phâ là: dy d B. dy d ( ) ( ) dy ( ) d dy d ( ) BÀI 5: ĐẠO HÀM CẤP CAO Câu 55. Hàm số y có đạo hàm cấp hai là: y // // = 0 B. y y // y // Câu 5. Hàm số y = ( + ) có đạo hàm cấp ba là: y /// = ( + ) B. y /// = ( + ) y /// = (5 + ) y /// = ( + ) Câu 57. Hàm số y = 5 có đạo hàm cấp hai bằg: y // y // B. ( 5) 5 ( 5) 5 y // y // 5 5 Câu 58. Hàm số y = có đạo hàm cấp 5 bằg: (5) 0 (5) 0 y B. y 5 5 ( ) ( ) (5) y ( ) (5) y 5 ( ) 5 Câu 59. Hàm số y = có đạo hàm cấp hai bằg: y y // // B. y y // // Câu 0. Cho hàm số f() = (+5) 5. Có đạo hàm cấp bằg: f /// () = 80(+5) B. f /// () = 80(+5) f /// () = 80(+5) f /// () = 80(+5) Câu. Đạo hàm cấp của hàm số y = ta bằg: // si // y B. y cos cos Câu. Cho hàm số y = si. Chọ câu sai: si y / B. si Câu. Cho hàm số y = f() = cos // y y // si. Đạo hàm cấp của f() là: si cos // y y /// y ( ) si

// // y B. y ( ) ( ) // // y y ( ) ( ) Câu. Xét hàm số y = f() = cos. Phươg trìh f () () = 8 có ghiệm 0 ; là: = B. = 0 và = = 0 và = = 0 và = Câu 5. Cho hàm số y = si. Hãy chọ câu đúg: y y // = 0 B. y + y // = 0 y = y / ta y = (y / ) = Câu. Cho hàm số y = f() = ét mệh đề: (I): y // = f // () = (II): y /// = f /// () =. Mệh đề ào đúg: Chỉ (I) B. Chỉ (II) đúg Cả hai đều đúg Cả hai đều sai. Câu 7. Nếu cos si (), thì f() bằg: cos B. cos // f cot ta Câu 8. Cho hàm số f() = ác địh trê D = R\{}. Xét mệh đề: (I): y / = f / () = 0,, (II): y // = f // () = 0, ( ) ( ) Chọ mệh đề đúg: Chỉ có (I) đúg B. Chỉ có (II) đúg Cả hai đều đúg Cả hai đều sai. Câu 9. Cho hàm số f() = (+). Giá trị f // (0) bằg: B. Câu 70. Với f ( ) f bằg: 0 B. 5 si thì // Câu 7. Giả sử h() = 5(+) + ( + ). Tập ghiệm của phươg trìh h // () = 0 là: [ ; ] B. ( ; 0] { } Câu 7. Cho hàm số y. Tíh y () B. y () 8 8 y có kết quả bằg: y () 8 y () Câu 7. Cho hàm số y = f() = (a+b) 5 (a, b là tham số). Tíh f (0) () f (0) ()=0 B. f (0) () = 0a + b f (0) () = 5a f (0) ()= 0a Câu 7. Cho hàm số y = si.cos. Tíh y () có kết quả là: B.

PHẦN II. HÌNH HỌC CHƯƠNG I. PHÉP DỜI HÌNH VÀ PHÉP ĐỒNG DẠNG TRONG MẶT PHẲNG BÀI. PHÉP TỊNH TIẾN Câu 75. Trog mặt phẳg Oy cho điểm A(; 5). Phép tịh tiế theo vectơ v = (; ) biế A thàh điểm có tọa độ là: (; ) B. (; ) (; 7) (; 7) Câu 7. Trog mặt phẳg Oy cho điểm A(; 5). Hỏi A là ảh của điểm ào trog các điểm sau qua phép tịh tiế theo vectơ v = (; )? (; ) B. (; ) (; 7) (; ) Câu 77. Trog mặt phẳg tọa độ Oy, phép tịh tiế theo vectơ v = ( ; ) biế điểm A(; ) thàh điểm ào trog các điểm sau: ( ; ) B. ( ;) ( ; 5) (; 5) Câu 78. Trog mặt phẳg tọa độ Oy, phéptịh tiế theo vectơ v = (; ) biế điểm A(, ) thàh điểm ào trog các điểm sau? (; ) B. (; ) (; ) ( ; ) Câu 79. Có bao hiêu phép tịh tiế biế một đườg thẳg cho trước thàh chíh ó? Khôg có B. Chỉ có một Chỉ có hai Vô số Câu 80. Có bao hiêu phép tịh tiế biế một đườg trò cho trước thàh chíh ó? Khôg có B. Một Hai Vô số Câu 8. Có bao hiêu phép tịh tiế biế một hìh vuôg thàh chíh ó? Khôg có B. Một Bố Vô số Câu 8. Giả sử qua phép tịh tiế theo vectơ v 0, đườg thẳg d biế thàh đườg thẳg d. Câu ào sau đây sai? d trùg d khi v là vectơ chỉ phươg của B. d sog sog với d khi v là vectơ chỉ phươg của d d sog sog với d khi v khôg phải là vectơ chỉ phươg của d d khôg bao giờ cắt d. Câu 8. Cho hai đườg thẳg sog sog d và d. Tất cả hữg phép tịh tiế biế d thàh d là: Các phép tịh tiế theo v, với mọi vectơ v 0 khôg sog sog với vectơ chỉ phươg của B. Các phép tịh tiế theo v, với mọi vectơ v 0 vuôg góc với vectơ chỉ phươg của Các phép tịh tiế theo AA ', trog đó hai điểm A và A tùy ý lầ lượt ằm trê d và d Các phép tịh tiế theo v, với mọi vectơ v 0 tùy ý. Câu 8. Cho P, Q cố địh. Phép tịh tiế T biế điểm M bất kỳ thàh M sao cho MM PQ. T chíh là phép tịh tiế theo vectơ PQ. B. T chíh là phép tịh tiế theo vectơ MM. T chíh là phép tịh tiế theo vectơ PQ. T chíh là phép tịh tiế theo vectơ PQ. Câu 85. Cho phép tịh tiế T biế điểm M thàh M và phép tịh tiế T biế M thàh M. u v

Phép tịh tiế T biế M thàh M. u v B. Một phép đối ứg trục biế M thàh M Khôg thể khẳg địh được có hay khôg một phép dời hìh biế M thàh M Phép tịh tiế T biế M thàh M. u v Câu 8. Cho phép tịh tiế vectơ v biế A thàh A và M thàh M. Khi đó: AM A'M ' B. AM A' M ' AM A'M ' AM A' M ' Câu 87. Trog mặt phẳg Oy, cho v = (a; b). Giả sử phép tịh tiế theo v biế điểm M(; y) thàh M ( ;y ). Ta có biểu thức tọa độ của phép tịh tiế theo vectơ v là: ' a y' y b B. ' a y y' b ' b a y' a y b ' b a y' a y b Câu 88. Trog mặt phẳg Oy, cho phép biế hìh f ác địh hư sau: Với mỗi M(; y) ta có M =f(m) sao cho M ( ;y ) thỏa mã = +, y = y. f là phép tịh tiế theo vectơ v = (; ) B. f là phép tịh tiế theo vectơ v = ( ; ) f là phép tịh tiế theo vectơ v = ( ; ) f là phép tịh tiế theo vectơ v = (; ) Câu 89. Trog mặt phẳg Oy, ảh của đườg trò: ( ) vectơ v = (;) là đườg trò có phươg trìh: ( ) + (y ) = B. ( + ) + (y + ) = ( ) + (y ) = ( + ) + (y + ) = + (y ) = qua phép tịh tiế theo Câu 90. Trog mặt phẳg Oy cho điểm A(; ); B( ; ). Gọi C, D lầ lượt là ảh của A và B qua phéptịh tiế theo vectơ v = (;5).Tìm khẳg địh đúg trog các khẳg địh sau: ABCD là hìh thag B. ABCD là hìh bìh hàh ABDC là hìh bìh hàh Bố điểm A, B, C, D thẳg hàg Câu 9. Trog mặt phẳg Oy, ảh của đườg trò:( + ) + (y ) = qua phép tịh tiế theo vectơ v = (; ) là đườg trò có phươg trìh: ( + ) + (y + 5) = B. ( ) + (y 5) = ( ) + (y + ) = ( + ) + (y ) = Câu 9. Tìm mệh đề sai trog các mệh đề sau: Phép tịh tiế bảo toà khoảg cách giữa hai điểm bất kì. B. Phép tịh tiế biế ba điểm thẳg hàg thàh ba điểm thẳg hàg Phép tịh tiế biế tam giác thàh tam giác bằg tam giác đã cho Phép tịh tiế biế đườg thẳg thàh đườg thẳg sog sog với đườg thẳg đã cho Câu 9. Trog mặt phẳg Oy cho điểm A(; ) và B (; ). Gọi C, D lầ lượt là ảh của A và B qua phép tịh tiế v = (; ). Tìm khẳg địh đúg trog các khẳg địh sau: ABCD là hìh bìh hàh b ) ABDC là hìh bìh hàh ABDC là hìh thag Bố điểm A, B, C, D thẳg hàg Câu 9. Cho hai đườg thẳg d và d sog sog hau. Có bao hiêu phép tịh tiế biế d thàh d? B. Vô số Câu 95. Khẳg địh ào sau đây là đúg về phép tịh tiế: Phép tịh tiế theo vectơ v biế điểm M thàh điểm M / / thì v MM B. Phép tịh tiế là phép đồg hất ếu vectơ v là vectơ 0 5