7 Kurtèc kai koðlec sunart seic Parat rhsh An x 1, x, x 2 R, tìte x 1 x x 2 upˆrqei monadikì λ [0, 1] ste x = (1 λ)x 1 + λx 2. Prˆgmati (upojètontac q
|
|
- Trịnh Cường
- 4 năm trước
- Lượt xem:
Bản ghi
1 7 Kurtèc kai koðlec sunart seic Parat rhsh An x 1, x, x 2 R, tìte x 1 x x 2 upˆrqei monadikì λ [0, 1] ste x = (1 λ)x 1 + λx 2. Prˆgmati (upojètontac qwrðc blˆbh thc genikìthtac ìti x 1 x 2 ) èqoume x = x 2 x x 2 x 1 x 1 + x x 1 x 2 x 1 x 2 kai 0 x x 1 x 2 x 1 1 an kai mìnon an x 1 x x 2. Gewmetrikˆ (ìtan λ (0, 1)) h sqèsh x = (1 λ)x 1 + λx 2 shmaðnei ìti to x diaireð to eujôgrammo tm ma pou en nei ta x 1 kai x 2 se lìgo x x 1 x 2 x = λ 1 λ. Orismìc 7.1 An I R diˆsthma 1, mia sunˆrthsh f : I R lègetai kurt an gia kˆje x 1, x 2 I kai λ [0, 1], f((1 λ)x 1 +λx 2 ) (1 λ)f(x 1 )+λf(x 2 ) kai koðlh an gia kˆje x 1, x 2 I kai λ [0, 1], f((1 λ)x 1 +λx 2 ) (1 λ)f(x 1 )+λf(x 2 ). H f lègetai gnhsðwc kurt [antðstoiqa, gnhsðwc koðlh] an gia kˆje x 1, x 2 I, x 1 x 2 kai λ (0, 1), f((1 λ)x 1 + λx 2 ) <(1 λ)f(x 1 ) + λf(x 2 ) [antðstoiqa] f((1 λ)x 1 + λx 2 ) >(1 λ)f(x 1 ) + λf(x 2 ). Mia sunˆrthsh f eðnai koðlh an kai mìnon an h f eðnai kurt. Gewmetrikˆ, mia sunˆrthsh f : I R eðnai kurt an kai mìnon an to grˆfhmˆ thc eðnai kˆtw apì kˆje qord tou. Prˆgmati: èstw x 1, x 2 I, x 1 < x 2 kai y i = f(x i ), i = 1, 2. An to shmeðo (x, 0) diaireð to eujôgrammo tm ma 1 UpenjumÐzoume ìti diˆsthma eðnai èna uposônolo I R pou perièqei kˆje eujôgrammo tm ma pou en nei dôo shmeða tou, dhlad pou ikanopoieð x, y I, x < y [x, y] I. 1
2 pou en nei ta (x 1, 0) kai (x 2, 0) se lìgo x x 1 = λ x 2, tìte apì to Je rhma x 1 λ tou Jal prokôptei ìti to antðstoiqo shmeðo (x, y) thc qord c pou en nei ta shmeða (x 1, y 1 ) kai (x 2, y 2 ) diaireð th qord ston Ðdio lìgo, kai sunep c to (0, y) diaireð to eujôgrammo tm ma pou en nei ta (0, y 1 ) kai (0, y 2 ) pˆli ston Ðdio lìgo. 'Ara y y 1 = λ, y 2 y 1 λ dhlad y = (1 λ)y 1+λy 2 = (1 λ)f(x 1 )+λf(x 2 ). Epomènwc h anisìthta f((1 λ)x 1 + λx 2 ) (1 λ)f(x 1 ) + λf(x 2 ) isodunameð me thn f(x) y. Ja deðxoume ìti mia kurt sunˆrthsh orismènh se anoiktì diˆsthma eðnai pˆnta suneq c, kai, an eðnai paragwgðsimh, h parˆgwgìc thc eðnai aôxousa. L mma 7.1 'Estw f : (a, b) R mia sunˆrthsh. H f eðnai kurt an kai mìnon an, gia kˆje x, y, z (a, b), x < y < z. (1) Apìdeixh An h f eðnai kurt, gia kˆje y (x, z) èqoume y = z y x + y x z z x z x ˆra f(y) f(x) + f(z) (2) isodônama (y>x) () EpÐshc h (2) isodunameð me thn. (z>y) () kai ètsi h (1) apodeðqjhke. AntÐstrofa an h anisìthta (1) isqôei gia kˆje x < y < z sto (a, b), tìte isqôei kai h (2), isodônama (grˆfontac y = λx + (1 λ)z ìpou λ = z y z x ) ˆra h f eðnai kurt. f(λx + (1 λ)z) λf(x) + (1 λ)f(z) ShmeÐwsh H anisìthta (1) onomˆzetai sun jwc {h idiìthta twn tri n qord n}. 2
3 L mma 7.2 'Estw f : (a, b) R kurt sunˆrthsh. H sunˆrthsh eðnai aôxousa. g x : (a, b)\{x} R me g x (y) = Apìdeixh An a < s < t < u < b apì thn anisìthta (1) èqoume f(t) f(s) t s f(u) f(s) u s f(u) f(t) u t. (3) Jètontac u = x apì to dexiˆ skèloc thc (3) prokôptei 2 ìti a < s < t < x g x (s) g x (t), dhlad h g x eðnai aôxousa sto (a, x). Jètontac s = x apì to aristerˆ skèloc thc (3) prokôptei ìti x < t < u < b g x (t) g x (u), dhlad h g x eðnai aôxousa sto (x, b). Tèloc, jètontac t = x apì thn anisìthta (3) prokôptei ìti a < s < x < u < b g x (s) g x (u) kai sunep c h g x eðnai aôxousa sto (a, x) (x, b). Prìtash 7.3 'Estw I R diˆsthma kai f : I R kurt sunˆrthsh. Tìte h f eðnai suneq c se kˆje eswterikì shmeðo 3 tou I (ìqi ìmwc katanˆgkh sta ˆkra). Apìdeixh 'Estw x o I kai c, d (a, b) ste c < x o < d. Ja deðxoume ìti h f eðnai suneq c sto x o. Apì to L mma 7.2, h sunˆrthsh eðnai aôxousa, ˆra g = g xo : [c, x o ) (x o, d] me g(y) = f(y) f(x o) o g(c) g(y) g(d) gia kˆje y [c, x o ) (x o, d]. 2 parat rhse ìti gx (y) = g y (x), x y 3 dhlad se kˆje xo I gia to opoðo upˆrqoun c, d I me c < x o < d. 3
4 Sunep c an M max{ g(c), g(d) }, èqoume M g(c) g(y) g(d) M gia kˆje y [c, x o ) (x o, d] opìte f(y) f(x o ) o M f(y) f(x o) M o. 'Epetai ìti an dojeð ε > 0 tìte upˆrqei δ > 0 (mˆlista, δ = ε ) ste gia kˆje M y (a, b) me o < δ na isqôei f(y) f(x o ) < ε, ˆra h f eðnai suneq c sto x o. Parathr seic 7.4 (i) Parat rhse ìti to δ pou epilèxame sthn apìdeixh exartˆtai (ìqi mìnon apì to ε allˆ) kai apì to x o, giatð ta c, d, ˆra kai to M, exart ntai apì to x o. (ii) Mia kurt sunˆrthsh orismènh sèna kleistì kai fragmèno diˆsthma [a, b] eðnai suneq c sto (a, b), ìqi ìmwc katanˆgkh sto [a, b]. 'Ena parˆdeigma eðnai h f : [0, 1] R { x f(x) = 2, x 0 1 x = 0 h opoða eðnai kurt, allˆ den eðnai suneq c sto 0. (iii) Apì to L mma 7.2 den eðnai dôskolo na deðxei kaneðc ìti an f : (a, b) R eðnai kurt sunˆrthsh tìte gia kˆje x (a, b) ta ìria f(t) f(x) lim t x t x = f (x) kai lim s x f(s) f(x) s x = f +(x) upˆrqoun. Den èpetai ìmwc katanˆgkh ìti h parˆgwgoc f (x) upˆrqei. 'Ena parˆdeigma eðnai h f : ( 1, 1) R me f(x) = x. Je rhma 7.5 'Estw f : (a, b) R paragwgðsimh. Tìte Mˆlista f aôxousa f kurt. f gnhsðwc aôxousa f gnhsðwc kurt. 4
5 Apìdeixh 'Estw ìti h f eðnai kurt. Tìte apì to L mma 7.1 gia kˆje x, y, z (a, b) èqoume kai sunep c x < y < z f (x) = lim y x+ ìtan x < z. EpÐshc ìmwc èqoume kai sunep c ìtan x < z, ˆra telikˆ x < y < z x < z f (x) = lim y x+ lim y z = f (z) lim y z dhlad h f eðnai aôxousa. 'Estw ìti h f den eðnai kurt. Pˆli apì to L mma 7.1, h anisìthta (1) den ja isqôei gia ìlec tic triˆdec x < y < z. Ja upˆrqoun loipìn x, y, z (a, b) me x < y < z ste >. Apì to Je rhma Mèshc Tim c brðskoume ξ (x, y) kai η (y, z) ste f (ξ) = > = f (η) opìte ξ < η allˆ f (ξ) > f (η), ˆra h f den eðnai aôxousa. H deôterh isodunamða af netai wc ˆskhsh. Pìrisma 7.6 'Estw f : (a, b) R duo forèc paragwgðsimh. Tìte f (x) 0 gia kˆje x (a, b) f kurt. Mˆlista an f (x) > 0 gia kˆje x (a, b) tìte h f eðnai gnhsðwc kurt, allˆ to antðstrofo den isqôei pˆnta (p.q. f(x) = x 8 ). = f (z) 5
6 Apìdeixh H isodunamða èpetai apì to Je rhma kai to gegonìc ìti (efìson h f eðnai paragwgðsimh) h f eðnai mh arnhtik an kai mìnon an h f eðnai aôxousa. Tèloc, an f (x) > 0 gia kˆje x (a, b) tìte h f eðnai gnhsðwc aôxousa sto (a, b), ˆra h f eðnai gnhsðwc kurt. To epìmeno pìrisma prokôptei amèswc an jewr soume thn f. Pìrisma 7.7 'Estw f : (a, b) R paragwgðsimh. Tìte f fjðnousa f koðlh. 'Estw f : (a, b) R duo forèc paragwgðsimh. Tìte f (x) 0 gia kˆje x (a, b) f koðlh. Orismìc 7.2 'Estw f : (a, b) R mia sunˆrthsh. 'Ena shmeðo ξ (a, b) eðnai shmeðo kamp c gia thn f an upˆrqei δ > 0 me (ξ δ, ξ + δ) (a, b) ste h f na eðnai gnhsðwc kurt sto (ξ δ, ξ] kai gnhsðwc koðlh sto [ξ, ξ + δ) h f na eðnai gnhsðwc koðlh sto (ξ δ, ξ] kai gnhsðwc kurt sto [ξ, ξ +δ). Parat rhsh 7.8 An h f : (a, b) R eðnai suneq c paragwgðsimh, èna ξ (a, b) eðnai shmeðo kamp c gia thn f an kai mìnon an eðnai shmeðo topikoô akrìtatou gia thn f. Prˆgmati, an upˆrqei δ > 0 ste h f na eðnai gnhsðwc kurt sto (ξ δ, ξ] kai gnhsðwc koðlh sto [ξ, ξ + δ), tìte (apì to prohgoômeno je rhma kai to pìrisma) h f eðnai gnhsðwc aôxousa sto (ξ δ, ξ) kai gnhsðwc fjðnousa sto (ξ, ξ + δ). Epeid h f eðnai suneq c, èpetai ìti èqei topikì mègisto sto ξ. OmoÐwc, an h f na eðnai gnhsðwc koðlh sto (ξ δ, ξ] kai gnhsðwc kurt sto [ξ, ξ + δ), tìte h f èqei topikì elˆqisto sto ξ. Prìtash 7.9 'Estw f : (a, b) R duo forèc paragwgðsimh. An to ξ eðnai shmeðo kamp c gia thn f, tìte f (ξ) = 0. To antðstrofo den isqôei pˆnta. Parˆdeigma: f(x) = x 4. An ìmwc f (ξ) = 0 kai epiplèon h f (ξ) upˆrqei kai eðnai mh mhdenik, tìte to ξ eðnai shmeðo kamp c gia thn f. Apìdeixh An to ξ eðnai shmeðo kamp c, tìte h f èqei topikì akrìtato sto ξ kai ˆra f (ξ) = 0. An f (ξ) = 0 kai h f (ξ) upˆrqei kai eðnai mh mhdenik, tìte h f èqei topikì akrìtato sto ξ, ˆra to ξ eðnai shmeðo kamp c. 6
7 Orismìc 7.3 An f : (M, + ) R eðnai mia sunˆrthsh, h eujeða y = ax+b lègetai (plˆgia) asômptwtoc thc f kaj c x + an to lim x + (ax + b f(x)) upˆrqei kai eðnai to 0. AntÐstoiqa orðzetai h asômptwtoc miac sunˆrthshc f : (, M) R kaj c x. An c R eðnai shmeðo suss reushc tou pedðou orismoô miac sunˆrthshc f, h eujeða x = c lègetai katakìrufh asômptwtoc thc f sto c an toulˆqiston èna apì ta ìria lim x c f(x) lim x c f(x) eðnai to + to. 'Askhsh 7.10 Ikan kai anagkaða sunj kh ste h eujeða y = ax + b na eðnai f(x) asômptwtoc thc f kaj c x + eðnai na upˆrqoun ta ìria lim x + = a x kai lim x + (f(x) ax) = b. 7
Ejnikì Metsìbio PoluteqneÐo Sqol Hlektrolìgwn Mhqanik n & Mhqanik n Upologist n Shmei seic Dialèxewn StoiqeÐa JewrÐac Arijm n & Efarmogèc sthn Kruptog
Ejnikì Metsìbio PoluteqneÐo Sqol Hlektrolìgwn Mhqanik n & Mhqanik n Upologist n Shmei seic Dialèxewn StoiqeÐa JewrÐac Arijm n & Efarmogèc sthn KruptografÐa Epimèleia shmei sewn: Andrèac Mˆnthc Didˆskontec:
Chi tiết hơnTMHMA MAJHMATIKWN JewrÐa Elègqou: Ask seic Grammikˆ Sust mata 'Askhsh 1: DÐnetai pðnakac: A = (a) Na brejoôn oi idiotimèc kai ta ant
TMHMA MAJHMATIKWN JewrÐa Elègqou: Ask seic Grammikˆ Sust mata 'Askhsh : DÐnetai pðnakac: A = (a) Na brejoôn oi idiotimèc kai ta antðstoiqa idiodianôsmata tou A. (b) An o A eðna apl c dom c na brejeð o
Chi tiết hơnPijanìthtec I. Ask seic 5 Suneqeic katanomec 1. An h tuqaða metablht X èqei puknìthta f X (x) = 1 2x 2 1 x 1, na brejeð h puknìthta thc Y := X A
Pijanìthtec I. Ask seic 5 Suneqeic katanomec. An h tuqaða metablht X èqei puknìthta f X (x = x x, na brejeð h puknìthta thc Y := X.. An h tuqaða metablht X èqei puknìthta f X (x = e x x, na brejeð h puknìhthta
Chi tiết hơnĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG KHOA TOÁN Cao học phương pháp Toán Sơ Cấp K25 Thực hiện : Nguyễn Hạ Thi Giang BÀI TẬP PHƯƠNG TRÌNH HÀM Người hướng dẫn: GS.TSK
ĐẠI HỌC SƯ PHẠM ĐÀ NẴNG KHOA TOÁN Cao học phương pháp Toán Sơ Cấp K5 Thực hiện : Nguyễn Hạ Thi Giang BÀI TẬP PHƯƠNG TRÌNH HÀM Người hướng dẫn: GS.TSKH Nguyễn Văn Mậu Đà Nẵng - 0 BÀI TẬP : (Tuần hoàn cộng
Chi tiết hơnPhân tích các bài toán giải tích trong kì thi Olympic toán sinh viên TS. Lê Phương Đại học Ngân hàng TP Hồ Chí Minh Ngày 25 tháng 12 năm 2016
Phân tích các bài toán giải tích trong kì thi Olympic toán sinh viên TS. Lê Phương Đại học Ngân hàng TP Hồ Chí Minh Ngày 5 tháng năm 6 Mục lục Kiến thức cơ sở 4. Giải bài toán Olympic như thế nào....................
Chi tiết hơnExameMestrado17v3.dvi
ÈÖÓÚ Ö Ø ¹ ÈÖÓ Ó Ë Ð Ø ÚÓ ¾¼½»½ ¹ Å ØÖ Ó ÔÖÓÚ ÓÒ Ø Ö µ ÕÙ Ø ÕÙ Ó ÐÙÒÓ Ú Ö Ö ÓÐÚ Ö ÕÙ ØÖÓµ Ò Ó Ô ÐÓ Ñ ÒÓ ÙÑ Ö Ó Ö ØÓÖ Ñ ÒØ ÙÑ ÕÙ ØÓ Ö ÓÐ Ö Ñ ÙÑ ÕÙ ÐÕÙ Ö ÙÑ ØÖ Ö µº ÕÙ ØÓ Ú Ð Ö ¾ ÔÓÒØÓ Ó Ö ½¼ Ô Ö Ö Ð Ó Ô
Chi tiết hơnkl03.dvi
ÏÓÐ Ò Ãº Ë Ð Ö Ì Ðº 255 ÑÑ Ö ¾¼½ Themenvorschläge für die kleinen Übungen am 4.-5. März 203 µ F R 2 R ÙÒ f,g R R Ò «Ö ÒÞ Ö Ö ÙÒ Ø ÓÒ Òº Ò Ë F ( f(x),g(y) ) ( ( ) Fx f(x),g(y) f ) (x) = ( ) F y f(x),g(y)
Chi tiết hơnĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN LÊ THỊ THU HÀ PHƯƠNG TRÌNH TÍCH PHÂN VOLTERRA BẢN TÓM TẮT LUẬN VĂN THẠC SĨ TOÁN HỌC HÀ NỘI -
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN LÊ THỊ THU HÀ PHƯƠNG TRÌNH TÍCH PHÂN VOLTERRA BẢN TÓM TẮT LUẬN VĂN THẠC SĨ TOÁN HỌC HÀ NỘI - 25 ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
Chi tiết hơnĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN HOÀNG TRUNG HIẾU SỰ HỘI TỤ CỦA CÁC ĐỘ ĐO XÁC SUẤT VÀ ỨNG DỤNG Chuyên ngành: Lý thuyết xác suấ
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN HOÀNG TRUNG HIẾU SỰ HỘI TỤ CỦA CÁC ĐỘ ĐO XÁC SUẤT VÀ ỨNG DỤNG Chuyên ngành: Lý thuyết xác suất và thống kê toán học Mã số: 60460106 LUẬN VĂN THẠC
Chi tiết hơnÁÊÇ Á Ì ¾ ¾ ÊÊ Ì ÎÓ ÙÒ Ð Ø Ô Ø Ø ÖÖ ÙÖ ØÝÔÓ ÕÙ ÓÒØ Ð Ò ÚÓ ÒÓØ ÓÙÖ º Ô ØÖ ½ Ô ØÖ ½ ¹ È ½½ ¹ 2 Ñ Ò Ö 2 Ñ Ð Ò ÓÒ ÚÖ Ø Ð Ö
ÁÊÇ Á Ì ¾ ¾ ÊÊ Ì ÎÓ ÙÒ Ð Ø Ô Ø Ø ÖÖ ÙÖ ØÝÔÓ ÕÙ ÓÒØ Ð Ò ÚÓ ÒÓØ ÓÙÖ º Ô ØÖ ½ Ô ØÖ ½ ¹ È ½½ ¹ 2 Ñ Ò Ö 2 Ñ Ð Ò ÓÒ ÚÖ Ø Ð Ö 403000 0.097.403 0 6.97 0 Ô ØÖ ½ ¹ È ½ ¹ 5 Ñ Ð Ò º ÇÒ ÚÖ Ø Ð Ö Q = π π = 0.002644...
Chi tiết hơnC:/Dokumente und Einstellungen/user/Eigene Dateien/SS 2009/Optimierungstheorie/Musterlösung.dvi
Ä ÙÒ Ò ÞÙÖ ÃÐ Ù ÙÖ ÇÔØ Ñ ÖÙÒ Ø ÓÖ ¾½ºË ÔØ Ñ Ö ¾¼¼ µ Ù ½ µ Ë v K º º Ü Ø ÖØ Ò x K Ó x + λv K Ö ÐÐ λ 0. Ö β 0 Ø Ö x + λ(βv) K Ö ÐÐ λ 0 º Ñ Ø Ø βv K. Ë Ò ÒÙÒ v, v K º º Ü Ø Ö Ò x, x K Ó x + λv K, x + λv K
Chi tiết hơnĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TRỊNH HỒNG UYÊN MỘT SỐ PHƯƠNG PHÁP GIẢI PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỶ LUẬN VĂN THẠC SỸ TOÁN HỌC Chuyên ngành: PHƯƠNG
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TRỊNH HỒNG UYÊN MỘT SỐ PHƯƠNG PHÁP GIẢI PHƯƠNG TRÌNH VÔ TỶ LUẬN VĂN THẠC SỸ TOÁN HỌC Chuyên ngành: PHƯƠNG PHÁP TOÁN SƠ CẤP Mã số: 60.46.40 Người hướng dẫn khoa
Chi tiết hơnIntroPDE.dvi
½º ÁÒØÖÓ ÙØ ÓÒ Ò Ø ÓÒ ½º½º ÍÒ ÕÙ Ø ÓÒ ÙÜ Ö Ú Ô ÖØ ÐРȵ Ø ÙÒ ÕÙ Ø ÓÒ ÑÔÐ ÕÙ ÒØ ÙÒ ÓÒØ ÓÒ ÒÓÒÒÙ u : R Ó R d Ø ÙÒ ÓÙÚ ÖØ Ñ Ò ÓÒ d Ø Ö Ú º Ò ³ ÙØÖ ÑÓØ Ð ÔÖÓ Ð Ñ Ð ÔÐÙ Ò Ö Ð Ð Ø ÓÖ ÕÙ Ø ÓÒ ÙÜ Ö Ú Ô ÖØ ÐÐ Ø
Chi tiết hơnDiễn đàn MATHSCOPE PHƯƠNG TRÌNH HỆ PHƯƠNG TRÌNH Chủ biên: Nguyễn Anh Huy
Diễn đàn MATHSCOPE PHƯƠNG TRÌNH HỆ PHƯƠNG TRÌNH Chủ biên: Nguyễn Anh Huy 6-7 - 01 Mục lục Lời nói đầu....................................... 6 Các thành viên tham gia chuyên đề........................
Chi tiết hơnÍÒ Ú Ö Ì ÒÓÐ Ö Ð Ó È Ö Ò Ô ÖØ Ñ ÒØÓ Ñ Ó Å Ø Ñ Ø Ä Ø Ö Ú Ó Ö Ú ¹ ÈÖÓ º Öº À ÖÙÐ ÇÐ Ú Ö Ä Ø Ö Ú Ó Ö Ú ¹ PÖÓ º DÖº H ÖÙÐ ¹ UTFPR/DAMAT Ç Ê ÓÐÚ ÑÔÖ ØÙ Ó Ø
¹ PÖÓ º DÖº H ÖÙÐ ¹ UTFPR/DAMAT Ç Ê ÓÐÚ ÑÔÖ ØÙ Ó Ø Ð Ñ ÒØ º Ä Ñ Ø ÙÒ Ñ ÒØ senx lim x 0 x = 1 lim 1 cosx x 0 x = 0 lim x + (1+ 1 x )x = e ½µ ½µ ÐÙÐ Ö Ú ÙÒ ÜÓ Ô Ð Ò Ó Ö Ú Ô ÐÓ Ð Ñ Ø µº f (x) = df(x) dx =
Chi tiết hơnVNMATH ĐỀ THI THỬ SỐ 1 (Đề thi có 5 trang) KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian p
VNMATH ĐỀ THI THỬ SỐ (Đề thi có 5 trang) KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM 207 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề Họ và tên:.................................................
Chi tiết hơnD:/previous_years/TS/fiches_de_revisionsTS/calcul_algebrique.dvi
Ä ÍÄ ÆÍÅ ÊÁÉÍ Ì Ä ÊÁÉÍ Ä ÑÓ Ò Ú ÒØ ÙÒ Ô Ö ÒØ ÓÑÑ ÒÓÒ Ô Ö Ð³ ÖÖ ÙÖ Ð ÔÐÙ Ö ÕÙ ÒØ ÓÑÑ Ñ Ñ Ô Ö Ð Ñ ÐÐ ÙÖ Ø ÕÙ Ö ÕÙ ÚÓÙ Ó Ø Ö ÒÓÖÑ Ñ ÒØ ÔÓ ÒØ º ÁÐ ³ Ø ³ÙÒ Ö Ð Ú ÐÓÔÔ Ñ ÒØ ØÖ ÑÔÐ ÕÙ ÚÓÙ ÓÒÒ Þ ØÓÙ Ñ ÕÙ ÚÓÙ ÓÙ
Chi tiết hơniii08.dvi
Fº OK = OK FK/FK = KL/K L O º F T ¹ KLM TK = TL = TM ¹ ý ¹ ½½ºº ¹ º ¹ º ½¼º þ ¹ ¹ ¹ º ¹ 6 º º ¹ º ¹ º ¹ º ¹ ¹ º º µ ÁÁÁ¹ þ ÁÎ üü ÁÎ þ T C T F C TT O ¹ º C TT T (KLM)º TK TL TM º TK = TL TM º = º ½¼ ü þ
Chi tiết hơnĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN NGÔ THỊ THO PHƯƠNG PHÁP CHIẾU GIẢI BÀI TOÁN BẤT ĐẲNG THỨC BIẾN PHÂN GIẢ ĐƠN ĐIỆU MẠNH LUẬN VĂ
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN NGÔ THỊ THO PHƯƠNG PHÁP CHIẾU GIẢI BÀI TOÁN BẤT ĐẲNG THỨC BIẾN PHÂN GIẢ ĐƠN ĐIỆU MẠNH LUẬN VĂN THẠC SĨ TOÁN HỌC Hà Nội - 205 ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ
Chi tiết hơnToán rời rạc
Bà toán đếm TOÁN RỜI RẠC GIỚI THIỆU Vệt Nam có bao nhêu tỉnh, thành phố? Có bao nhêu tỉnh có tên bắt đầu bằng chữ A? Lớp có bao nhêu snh vên? Có bao nhêu bạn th qua môn toán rờ rạc? Đơn gản Có bao nhêu
Chi tiết hơnĐề toán thi thử THPT chuyên Hùng Vương tỉnh Bình Dương năm 2018
SỞ GD-ĐT BÌNH DƯƠNG ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 5 MÔN TOÁN TRƯỜNG CHUYÊN HÙNG VƯƠNG NĂM HỌC 07-08 Thời gian làm bài: 90 phút. Mã đề: 4 Đề gồm 50 câu hỏi trắc nghiệm. Câu. Gọi x 0 là nghiệm dương lớn nhất
Chi tiết hơnÍÒ Ú Ö Ø È Ö ¹ Ò ÖÓØ Å̽ ¹ ÖÓÙÔ» ¾¼¼ ¹¾¼½¼ ÓÖÖ Ð³ Ü Ñ Ò Ù 8 ÒÚ Ö ¾¼½¼ ËÙ Ø Ù ÖÓÙÔ ÓÙÖ Ô Ö º À Ð Ò Ì Ô Ö Âº ÖØ Áº à ÖÖÓ٠º ËÓ Ö Ø Åº ËØ ÒÓÒµ ÙÖ ÙÖ º Ä
ÍÒ Ú Ö Ø È Ö ¹ Ò ÖÓØ Å̽ ¹ ÖÓÙÔ» ¾¼¼ ¹¾¼½¼ ÓÖÖ Ð³ Ü Ñ Ò Ù 8 ÒÚ Ö ¾¼½¼ ËÙ Ø Ù ÖÓÙÔ ÓÙÖ Ô Ö º À Ð Ò Ì Ô Ö Âº ÖØ Áº à ÖÖÓ٠º ËÓ Ö Ø Åº ËØ ÒÓÒµ ÙÖ ÙÖ º Ä ÓÙÑ ÒØ ÓÒØ ÒØ Ö Ø Ø Ð Ô ÓÒ ÔÓÖØ Ð Ø ÐÙÐ ØÖ ÓÒØ ÒØ
Chi tiết hơnº ÊÝ ÑØ Ì ÐÙÚÙ Ø Ö Ø Ð ÑÑ Ð ÙØÓ Ñ ØÙ ÐÐ Ú ÖÙ Ø ØØÙ ÓÙ Ó Ó Ò Ð ¹ ÙØÓ Ñ ØÙ ÐØ ÓÐ Ø ÑÑ ÑÙÙØ Ñ Ý Ò ÖØ ÓÑ Ò ÙÙ ÅÖ Ø ÐÑ º½º Ä ÙØÓ Ñ ØÙ ÐÐ Ú ÖÙ Ø ØØÙ ÓÙ Ó (G
º ÊÝ ÑØ Ì ÐÙÚÙ Ø Ö Ø Ð ÑÑ Ð ÙØÓ Ñ ØÙ ÐÐ Ú ÖÙ Ø ØØÙ ÓÙ Ó Ó Ò Ð ¹ ÙØÓ Ñ ØÙ ÐØ ÓÐ Ø ÑÑ ÑÙÙØ Ñ Ý Ò ÖØ ÓÑ Ò ÙÙ ÅÖ Ø ÐÑ º½º Ä ÙØÓ Ñ ØÙ ÐÐ Ú ÖÙ Ø ØØÙ ÓÙ Ó (G, ) ÓÒ ÖÝ Ñ Ó Ð ÙØÓ Ñ ØÙ ÓÒ Ó Ø Ú Ò Ò ÓÙ Ó G ÓÒ Ð ÙØÓ
Chi tiết hơnTOM TAT PHAN THI HANH.doc
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG PHAN THỊ HẠNH MỘT SỐ LỚP BẤT ĐẲNG THỨC HÀM VÀ ÁP DỤNG Chuyê gàh: Phươg pháp toá sơ cấp Mã số: 60. 46. 03 TÓM TẮT LUẬN VĂN THẠC SĨ KHOA HỌC Đà Nẵg Năm 04 Côg trìh
Chi tiết hơnpolyEntree1S.dvi
ÈÓÐÝÓÔ Ö Ú ÓÒ ÒØÖ Ò ÈÖ Ñ Ö Ë ¾¼½ ¹¾¼½ ÈÓÙÖÕÙÓ Ð ÚÖ Ø Ä Ú Ò ³ Ø ÓÒØ ÐÓÒ Ù Ø Ð Ñ Ò ÖÓÙØ Ò ÔØ Ñ Ö ÓÙÚ ÒØ Ð º Ò Ñ ÙÜ ÔÖ Ô Ö Ö ØØ Ö ÒØÖ Ð ÚÖ Ø Ö ÔÖ Ò ÙÒ Ò Ñ Ð ÒÓØ ÓÒ Ò Ô Ò Ð ÔÓÙÖ ÒØ Ñ Ö Ð ÔÖ ¹ Ñ Ö Ò ÓÒÒ ÓÒ
Chi tiết hơnĐề thi Violympic Toán lớp 8 vòng 1 năm Bài 1: Sắp xếp các giá trị theo thứ tự tăng dần Bài 2: Vượt chướng ngại vật Câu 2.1: Giá trị của x th
Đề thi Violympic Toán lớp 8 vòng 1 năm 015-016 Bài 1: Sắp xếp các giá trị theo thứ tự tăng dần Bài : Vượt chướng ngại vật Câu.1: Giá trị của x thỏa mãn: (5x - )(3x + 1) + (7-15x)(x + 3) = -0 là: A. x =
Chi tiết hơnfore5.dvi
ÃÓÓÖÒØÝØÒ ÆÓÖÑÐØ ÒÖ Ú ÐØ Ö Ò ÔÙÒØ ÔÐÒØ Ñ Ñ ÖØ ¹ ÓÓÖÒØÖ (x, y)º ÁÐÒ Ö Ø Ó ÔÖØ Ø ØØ ÒÚÒ ÒÖ ÓÓÖÒØÖ Ø Ü ÔÓÐÖº ÇÑ s(x, y) t(x, y) Ö ØÚ ÙÒ¹ ØÓÒÖ ÒÖ Ô D Ò ØØ Ú¹ ØÓÒ Ý ØÑØ s(x, y) = s t(x, y) = t Ö ÒØÝ Ð ÒÒ (x,
Chi tiết hơn Mẫu trình bày đề thi trắc nghiệm: (Áp dụng cho các môn Lý, Hóa, Sinh)
TRƯỜNG THT NGUYỄN TRÃI BA ĐÌNH ĐỀ THI CHÍNH THỨC (Đề thi có 0 trng) ĐỀ THI HỌC KỲ I NĂM HỌC 08-09 Môn thi: TOÁN Lớp Thời gin làm bài : 90 phút, không kể thời gin phát đề Họ và tên học sinh : Số báo dnh
Chi tiết hơnLez 17.dvi
ÈË ÈÖÓ ØØ Þ ÓÒ Ø Ñ ÓÒØÖÓÐÐÓ Ó ÒØ ÄÙ Ë Ò ØÓ ËØ ÓÖ Ä Þ ÓÒ ½ Ù ÒÓ ½ ÁÁÁ ÌÖ Ñ ¾¼¼ ÒÖ Ó Ò ÒÙ Å ØØ ÖÙ ØØ ÖÐÓ Å ÓÒ ÒÖ Ó Å ÓÒ ÄÙ È ÖÓÐ Ò Å Ð Æ ØØÓ Ë ÔÖÓ Ù Ò ÐÐ ÑÓ ØÖ Þ ÓÒ Ð Ì ÓÖ Ñ ½ ½ Ì ÓÖ Ñ ÖÓ Ò Ù µ Ø A > 0 ½
Chi tiết hơnHOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ CHƯƠNG 04 BÀI TOÁN VẬN DỤNG CAO SỐ PHỨC... Các khái niệm cơ bản nhất Chủ đề 1. Các bài toán tính toán số phức B
CHƯƠNG 04 BÀI TOÁN VẬN DỤNG CAO SỐ PHỨC... Các khái niệm cơ bản nhất Chủ đề. Các bài toán tính toán số phức Bài tập áp dụng chi tiết Chủ đề. Phương trình số phức Bài tập áp dụng chi tiết Chủ đề 3. Các
Chi tiết hơnHOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ SỞ GD & ĐT PHÚ THỌ TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12 LẦN 01 MÔN: TOÁN T
SỞ GD & ĐT PHÚ THỌ TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG ------------- ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP LẦN MÔN: TOÁN Thời gian làm bài: 9phút; (5 Câu trắc nghiệm) Câu : Phát biểu nào sau đây là sai? A. lim un c (u
Chi tiết hơnplott/graf45.tex
Ä ÒÒ ÓÖ Ð ÚÒ Å¼¼½ ÖÙÖÙÖ ÅØÑØ ½ ÄÖÓ º ½¾¹½ ½¾º ÓÖÐÖ ÚÓÖÓÖ Ø ØÖÖ ÔÓÐÝÒÓÑ Ö ÑÒ Ø Ò ÖÓØ ½ º Ä ÒÒ Ø ØÖÖ ÔÓÐÝÒÓÑ Ö ÒÖÐÐ ÓÖÑ p(x) = ax 3 + bx 2 + cx + d Ö a, b, c, d R Ö ÖÐÐ ÓÒ ØÒØÖ Ñ a 0º Î ÚØ Ø p Ö ÓÒØÒÙÖÐ
Chi tiết hơnHỌC VIỆN NÔNG NGHIỆP VIỆT NAM KHOA CNTT BỘ MÔN TOÁN (01) Đề thi số: 01 Ngày thi: 30 /12/2015 ĐỀ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Tên học phần: Đại số tuyến tính
(01) Đề thi số: 01 Ngày thi: 0 /1/015 Câu I (0 điểm) Cho ma trâṇ 1 0 A 1 1 1 1 Ma trận A có khả nghịch không? Nếu có hãy tìm ma trận nghịch đảo của A Câu II (0 điểm) Giải hệ phương trình: x1 x x x x1 x
Chi tiết hơnSỞ GD&ĐT GIA LAI ĐỀ CHÍNH THỨC KIỂM TRA HỌC KÌ I, NĂM HỌC Môn: Vật lí lớp 12 - THPT Thời gian làm bài: 60 phút; (48 câu trắc nghiệm) Họ, tên
SỞ GD&ĐT GIA AI ĐỀ HÍNH THỨ KIỂM TRA HỌ KÌ I, NĂM HỌ 1-1 Môn: Vật lí lớ 1 - THPT Thời gian làm bài: 6 hút; (8 câu trắc nghiệm) Họ, tên thí inh:...sbd:... Mã đề thi 1 A/ PHẦN HUNG HO TẤT Ả THÍ SINH ( câu,
Chi tiết hơnDM 8.dvi
ÅÈËÁ ½ ÄÙÒ ½¼ Ñ Ö ¾¼¼ Ü Ö ½ ÔÔÐ Ø ÓÒ Ø Ú Ø ÓÒØ ÒÙ Ò ÙÙÒ ÔÓ ÒØ { f(x) = x Ü Ö Ø ÓÒÒ Ð ÇÒ ÓÒ Ö Ð ÓÒØ ÓÒ f [0,1] Ò [0,1] Ò Ô Ö f(x) = x+ 1 E( x+ 1 ) ÒÓÒ ½µ ÁÐ Ý ØÖÓ Ø Ò Ù Ö Ò ³ Ñ Ò Ö Ð Ö ÔÖ ÒØ Ø ÓÒ Ö Ô ÕÙ
Chi tiết hơndeckblatt_anaba_2.dvi
Ã Ô Ø Ð ÎÁº Ê Ñ ÒÒ¹ÁÒØ Ö Ð Ð Ò Ê Ø Ñ Ø Ò Ã ÒØ ÒÐÒ Ò c ÙÒ b Ø c bº ØÖ Ø Ø Ñ Ò ÓÒ Ø ÒØ ÙÒ Ø ÓÒ f : [, b] R, x c, Ó Ø Ð ÞÛ Ò Ö x¹ ÙÒ Ñ Ö Ô Ò ÚÓÒ f Ö c bº Å Ò Ö Ø Ö c b f(x) dx = c b. Ð Ö ÁÒØ Ö ÐÖ ÒÙÒ Ø Ð
Chi tiết hơnC:/Users/Roupoil/Documents/Carnotyo/Devoirs/lyon97cor.dvi
Å ÄÝÓÒ ½ ÓÖÖ ÄÝ ÖÒÓØ ¾¾ Ù Ò ¾¼½½ Ü Ö ½ ½ µ Ò Ø M + + + + + + + + 3M + + + + µ ËÙÔÔÓ ÓÒ ÓÒ ÕÙ³ÙÒ ÖØ Ò Ö Ð λ Ó Ø Ú Ð ÙÖ ÔÖÓÔÖ Ð Ñ ØÖ M ÇÒ Ô ÙØ ÓÒ ØÖÓÙÚ Ö ÙÒ Ñ ØÖ ¹ÓÐÓÒÒ X ÒÓÒ ÒÙÐÐ Ø ÐÐ ÕÙ MX λx Å ÐÓÖ Ò ÑÙÐØ
Chi tiết hơnĐề tuyển sinh 10 Môn Toán:Thái Bình, Hà Tĩnh,Quảng Nam,Kiên Giang, Hà Nội, Vĩnh Phúc
SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO THÁI BÌNH Đ CH NH TH C KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 0 THPT NĂM HỌC 00 0 Môn thi: TOÁN Th i ian à ài: 0 h h n h i ian ia 3 x 3 Bài. (,0 điểm)ch i u hức A x x x. R ọn i u hức A.. T nh i c a
Chi tiết hơnĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHẠM THỊ THU HẰNG MỘT SỐ MÔ HÌNH XÁC SUẤT TRONG
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - PHẠM THỊ THU HẰNG MỘT SỐ MÔ HÌNH XÁC SUẤT TRONG KHOA HỌC MÁY TÍNH Chuyên ngành: Lý thuyết Xác suất
Chi tiết hơnSỞ GD & ĐT THANH HÓA Trường PTTH Chuyên LAM SƠN ****************************** SÁNG KIẾN KINH NGHIỆM Năm học *
SỞ GD & ĐT THANH HÓA Trường PTTH Chuyên LA SƠN ****************************** SÁNG KIẾN KINH NGHIỆ Năm học 013 014 ---------------- * ------------------ ỘT SỐ BÀI TOÁN CỰC TRỊ HÌNH HỌC TRONG ẶT PHẲNG TỌA
Chi tiết hơnSkriptInterpolationstheorieSoSe11.dvi
Ò ÜØ Ð ÑÑ º ÇÒ Ø ÔÖÓÚ m(d x ) L(L p (R n )) ÓÖ ÐÐ < p 2 Ý Ø Å Ö Ò Û Þ ÒØ ÖÔÓÐ Ø ÓÒ ØÓÖ Ñ Ò Ø 2 < p < Û ÐÐ ÓÐÐÓÛ Ý Ù Ð Øݺ Ä ÑÑ º½ Ä Ø M m(d x ) Ò ÌÓÖ Ñ º½º ÌÒ {x R n : Mf(x) > t} C f L (R n ) t ÓÖ ÐÐ t
Chi tiết hơn Mẫu trình bày đề thi trắc nghiệm: (Áp dụng cho các môn Lý, Hóa, Sinh)
SỞ GD&ĐT HÀ NỘI TRƯỜNG THPT SƠN TÂY (Đề thi có 06 trg) ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG (Lầ ) NĂM HỌC 08-09 BÀI THI: TOÁN Thời gi làm bài: 90 phút (khôg kể thời gi phát đề) Họ và tê học sih : Số báo dh : Mã
Chi tiết hơnĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN NGUYỄN THỊ HỒNG DUYÊN BẤT ĐẲNG THỨC TRONG LỚP H
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - NGUYỄN THỊ HỒNG DUYÊN BẤT ĐẲNG THỨC TRONG LỚP HÀM SIÊU VIỆT Chuyên ngành: PHƯƠNG PHÁP TOÁN SƠ CẤP
Chi tiết hơnÆ ÄÁËÁË ÁÁ ÓÑÔÙØ Òµ Ë ÍÆ Ç Í ÌÊÁÅ ËÌÊ ¾¼¼ Æ ÄÁËÁË ÁÁ ÓÑÔÙØ Òµ ÈÖ Ø Áº Ê Ô Ó ÒØ Ö Ò Ò ÙÒ Ú Ö Ð ½º ÐÙÐ Ö µ sen xdxº µ 2π 0 sen xdxº µ Ð Ö ÒØÖ Ð ÙÖÚ y =
ÆÄÁËÁË ÁÁ ÓÑÔÙØÒµ ËÍÆÇ ÍÌÊÁÅËÌÊ ¾¼¼ ÆÄÁËÁË ÁÁ ÓÑÔÙØÒµ ÈÖ Ø Áº ÊÔ Ó ÒØÖÒ Ò ÙÒ ÚÖÐ ½º ÐÙÐÖ µ sen xº µ π sen xº µ Ð Ö ÒØÖ Ð ÙÖÚ y = sen x, y =, x =, x = πº ¾º ÐÙÐÖ xsin x. b) sin xcos x. c) xe x. d) e x sin
Chi tiết hơnĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ I – LỚP 9
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ I Toán 9 - Năm học 14-15 M TRẬN ĐỀ KIỂM TR HK 1 Cấp độ Chủ đề Nhận biết Thông hiểu 1. ĐS - Chương I: CĂN ẬC (C) CĂN ẬC (C) - Tìm được C, C của 1 số. - Thực hiện được các phép tính,
Chi tiết hơnĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN NGUYỄN THỊ THANH HẢI MỘT TIẾP CẬN TỐI ƯU HAI CẤ
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - - NGUYỄN THỊ THANH HẢI MỘT TIẾP CẬN TỐI ƯU HAI CẤP CHO HIỆU CHỈNH BÀI TOÁN CÂN BẰNG GIẢ ĐƠN ĐIỆU LUẬN
Chi tiết hơn<4D F736F F D D312DA57CA7DEA447B14D2DB0D3B77EBB50BADEB27AB873B14DA440B8D5C344>
第一部分 : 商業概論 1. h µœ tèè x k» õ ~pò ô SBS TV Î tèè x h á Ž é x f(h ) (µœ ) œò Î 8 ¾ é l ª ñ h Ûv± (A) å Ç ¾ ï (B) léðu ÿÿ é «Ò ð u p à x (C) Øðu o ÀÛµÃ à ºpuÎ g (D) Ø Ì Â ú º» Ò sž Î SWOT (S) 2. hv± Úþ
Chi tiết hơnSỞ GD VÀ ĐT VĨNH PHÚC TRƯỜNG THPT ĐỒNG ĐẬU ĐỀ KHẢO SÁT THPTQG LẦN I MÔN: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút;không kể thời gian phát đề Đề gồm 50 câu trắc
SỞ GD VÀ ĐT VĨNH PHÚC TRƯỜNG THPT ĐỒNG ĐẬU ĐỀ KHẢO SÁT THPTQG LẦN I MÔN: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút;không kể thời gian phát đề Đề gồm 0 câu trắc nghiệm Họ, tên thí sinh:... Số báo danh:... Mã đề thi
Chi tiết hơnGV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 120 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:
GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 10 (Đề thi có 5 trang ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút Họ và tên thí sinh: Số báo danh: Mã đề thi Câu 1 Với giá trị nào của m thì đồ thị
Chi tiết hơnGiáo trình Giải tích điều hòa Đặng Anh Tuấn Ngày 15 tháng 9 năm 2017
Giáo trình Giải tích điều hòa Đặng Anh Tuấn Ngày 15 tháng 9 năm 2017 Mục lục 0.1 Không gian tô-pô và phân hoạch đơn vị......... 5 0.2 Độ đo Borel phức và định lý biểu diễn Riesz...... 7 0.3 Không gian
Chi tiết hơnMicrosoft PowerPoint - Bai giang WEEK2-3
TRƯỜNG ĐẠI HỌC NÔNG NGHIỆP HÀ NỘI BỘ MÔN PHÂN TÍCH ĐỊNH ƯỢNG Bài : VÀ NHỮNG ỨNG DỤNG Chương PHÂN TÍCH SẢN XUẤT y f ( x, x,... x n ) Y =a + bx + cx Những nội dung chính hái niệm hàm sản xuất Những ứng dụng
Chi tiết hơntstdom2a.eps
Ú@ P / ÚÚ6 z Š { æ à p S O 63/4 z N u Œ N S p Å X p æ à Î ~ Z p i S à C É ü à c s c š N N Î @ i ª Œ u ~ I Î ~ î o ~ N p S N p à ~ Š } v c e š v { N ü p S O š p É Ï c Î P Ø u Ó s n N c a Î t u } à z O L
Chi tiết hơnOnTap HKII T7(11-12)
Tröôøng THCS Traàn Vaên Ôn Q HÖÔÙNG DAÃN NOÄI DUNG OÂN THI HKII TOAÙN 7 naêm hoïc 0 0 A) LYÙ THUYEÁT: I) ÑAÏI SOÁ: ) Chöông 3: Thống kê ) Ñôn thöùc 3) Ñôn thöùc ñoàng daïng 4) Ña thöùc 5) Ña thöùc moät
Chi tiết hơnÔ ØÖ À ÄÓ Ò Ø ÓÒØ ÒÙ Ô Ø ØØ Ò Ù ÓÑÑ ÒØ Ö ÆÓØ ÓÒ ÐÓ Ò Ø Ô ÖØ Ö ³ ܹ ÑÔÐ ÄÓ Ò Ø ÙÖ ÙÒ ÒØ ÖÚ ÐÐ º ÄÓ ÙÒ ÓÖÑ ÙÖ [a;b]º Ô Ö Ò ³ÙÒ Ú Ö Ð Ð ØÓ Ö Ù Ú ÒØ ÙÒ ÐÓ
Ô ØÖ À ÄÓ Ò Ø ÓÒØ ÒÙ Ô Ø ØØ Ò Ù ÓÑÑ ÒØ Ö ÆÓØ ÓÒ ÐÓ Ò Ø Ô ÖØ Ö ³ ܹ ÑÔÐ ÄÓ Ò Ø ÙÖ ÙÒ ÒØ ÖÚ ÐÐ º ÄÓ ÙÒ ÓÖÑ ÙÖ [;b]º Ô Ö Ò ³ÙÒ Ú Ö Ð Ð ØÓ Ö Ù Ú ÒØ ÙÒ ÐÓ ÙÒ ÓÖÑ º ÄÓ ÜÔÓÒ ÒØ ÐÐ º Ô Ö Ò ³ÙÒ Ú Ö Ð Ð ØÓ Ö Ù Ú
Chi tiết hơnTÓM TẮT CÔNG THỨC VẬT LÝ THPT ( LÝ 11)
TÓM TẮT CÔNG THỨC VẬT LÝ THPT ( LÝ ) CHƯƠNG 4 TỪ TRƯỜNG TỪ TRƯỜNG - TƯƠNG TÁC TỪ A- NAM CHÂM VĨNH CỬU + Thanh (kim ) nam châm nào cũng có hai cực từ. Cực nam (S) và cực bắc (N). Khi để tự do cực luôn chỉ
Chi tiết hơnhªr f ecnñ-1 l Ù¹ l f n J AeÉeÉ MäS j a (pll l), he J h NQ pªs e Hhw gm i Nl A dl l fëc el B hce fœ (f ua LaÑ«L cçl L) fëll x
hªr f ecnñ-1 l Ù¹ l f n J AeÉeÉ MäS j a (pll l), he J h NQ pªs e Hhw gm i Nl A dl l fëc el B hce fœ (f ua LaÑ«L cçl L) fëll x ----------------------------- ----------------------------- NË j f ua/ f ua
Chi tiết hơnĐề chọn đội VMO 2016 Người tổng hợp: Nguyễn Trung Tuân Ngày 16 tháng 12 năm 2015 Tóm tắt nội dung Tài liệu chứa các đề chọn đội VMO 2016 của các tỉnh.
Đề chọn đội VMO 2016 Người tổng hợp: Nguyễn Trung Tuân Ngày 16 tháng 12 năm 2015 Tóm tắt nội dung Tài liệu chứa các đề chọn đội VMO 2016 của các tỉnh. Mục lục 1 Hà Nội 4 2 Thành phố Hồ Chí Minh 5 2.1 Ngày
Chi tiết hơnTruy cập Website : hoc360.net Tải tài liệu học tập miễn phí Đề thi thử THPT Quảng Xương - Thanh Hóa - Lần 2 - Năm 2018 Câu 1: Khi kích thích cho con l
Đề thi thử THPT Quảng Xương - Thanh Hóa - Lần - Năm 08 Câu : Khi kích thích cho con lắc lò xo dao động điều hòa, đại lượng nào sau đây không phụ thuộc vào điều kiện ban đầu? A. Biên độ dao động. B. Tần
Chi tiết hơnplott/graf451_73b.tex
Ä ÒÒ ÓÖ Ð ÚÒ Å¼¼¼½ ÖÙÖÙÖ ÅØÑØ ½ ÄÖÓ º ¾¼¹¾½½ º ÒÒ Ò ÒÖÖÚÖØ Ú ÙÒ ÓÒÒ f(s) s 3/2. Ä ÒÒ Î ÒÒÖ Ö Ø f (s)º ËÖÚ f(s) h(s) Ñ h(s) s 3/2 º Ö h (s) 3 2 s/2 3 2 s ÖÒÖÐÒ Ö f (s) 2 h(s) 3 s h (s) 4 s 3/2 3 s 4 s 3/2
Chi tiết hơnÍÒ Ú Ö Ø ÄÝÓÒ ½ Å Ø Ö Å Ø Ê½ Ê ¾¼¼ ¹¾¼¼ À ÈÁÌÊ ½ Ê ÔÔ Ð Ø ÓÑÔÐ Ñ ÒØ ³ Ö Ø Ñ Ø ÕÙ Ò Ð Ü Ö Ù Ú ÒØ O n (x) Ö ÔÖ ÒØ Ð³ÓÖ Ö x Ò Ð ÖÓÙÔ (Z/nZ) Ð Ñ ÒØ ÒÚ Ö Ð
À ÈÁÌÊ ½ Ê ÔÔ Ð Ø ÓÑÔÐ Ñ ÒØ ³ Ö Ø Ñ Ø ÕÙ Ò Ð Ü Ö Ù Ú ÒØ O n (x) Ö ÔÖ ÒØ Ð³ÓÖ Ö x Ò Ð ÖÓÙÔ (Z/nZ) Ð Ñ ÒØ ÒÚ Ö Ð Z/nZ Ò ÔÓÙÖÚÙ ÕÙ x Ó Ø ÔÖ Ñ Ö Ú nº ÇÒ Ø ÕÙ g Ø ÙÒ Ò Ö Ø ÙÖ Z/nZ (Z/nZ) Ø ÝÐ ÕÙ Ò Ò Ö Ô Ö gº
Chi tiết hơnGIAO DỊCH TRỰC TUYẾN TRÊN VNCS HOME TRADING VNCS HOME TRADING 越南建设证券股票交易系统网页版
GIAO DỊCH TRỰC TUYẾN TRÊN VNCS HOME TRADING VNCS HOME TRADING 越南建设证券股票交易系统网页版 1. Bảng mô tả Thuật ngữ viết tắt 术语缩写表 Viết tắt 缩写 Mô tả 对应词 CTCK Công ty chứng khoán 证券公司 KH Khách hàng 客户 TK Tài khoản 账户
Chi tiết hơnChapitre8: développements limités Ì Ð Ñ Ø Ö ½ ÆÓØ ÓÒ ÔÖ Ð Ñ Ò Ö ¾ ½º½ ÎÓ Ò º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º
Chapitre8: développements limités ÌÐ ÑØÖ ½ ÆÓØÓÒ ÔÖÐÑÒÖ ¾ ½º½ ÎÓ Ò º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º ¾ ½º¾ ÊÐØÓÒ ÓÑÔÖ ÓÒ º º º º º
Chi tiết hơnÔ ØÖ ØÙ ÓÒØ ÓÒ ÇÆÌ ÆÍË È ÁÌ Ë ÌÌ Æ Í Ë ÇÅÅ ÆÌ ÁÊ Ë ØÙ ÓÒØ ÓÒ ÓÒØ ÓÒ Ö Ö Ò x x Ø x x Ë Ò Ú Ö Ø ÓÒ ÓÒØ ÓÒ u + k λu 1 u Ø Ð ÓÒØ ÓÒ u Ø ÒØ ÓÒÒÙ k u Ø ÒØ Ù
Ô ØÖ ØÙ ÓÒØ ÓÒ ÇÆÌ ÆÍË È ÁÌ Ë ÌÌ Æ Í Ë ÇÅÅ ÆÌ ÁÊ Ë ØÙ ÓÒØ ÓÒ ÓÒØ ÓÒ Ö Ö Ò x x Ø x x Ë Ò Ú Ö Ø ÓÒ ÓÒØ ÓÒ u + k λu 1 u Ø Ð ÓÒØ ÓÒ u Ø ÒØ ÓÒÒÙ k u Ø ÒØ ÙÒ ÓÒØ ÓÒ ÓÒ Ø ÒØ Ø λ ÙÒ Ö Ðº ÓÒÒ ØÖ Ð Ú Ö Ø ÓÒ ÙÜ ÓÒ¹
Chi tiết hơnBỘ 15 ĐỀ THI HK TOÁN LỚP 7 (014-015) ĐỀ SỐ 1: QUẬN 1 (014-015) Bài 1: ( điểm) Điều tra về điểm kiểm tra học kỳ II môn toán của học sinh lớp 7A, người điều tra có kết quả sau: 6 9 8 7 7 10 5 8 10 6 7 8
Chi tiết hơnMatrices.dvi
ÍÁÄÄ ³ Ê Á Ë Æ ½ Å ÌÊÁ Ë ÐÙÐ Ñ ØÖ Ð Ü Ö ½ 1 2 2 3 Ø B = ½º ÐÙÐ Ö A B Ø B Aº 1 3 5 1 ¾º ÅÓÒØÖ Ö ÕÙ A Ø B ÓÒØ ÒÚ Ö Ð Ø ÐÙÐ Ö Ð ÙÖ ÒÚ Ö º º ÅÓÒØÖ Ö ÕÙ AB Ø BA ÓÒØ ÒÚ Ö Ð Ø ÐÙÐ Ö Ð ÙÖ ÒÚ Ö º º Î Ö Ö Ð ÓÖÑÙÐ
Chi tiết hơnĐỊA KỸ THUẬT TRẮC ĐỊA GIẢI PHÁP THI CÔNG TẦNG HẦM BẰNG CÁCH DÙNG DẦM BAILEY LẮP TRỰC GIAO ĐỂ VĂNG CHỐNG HỐ MÓNG GS.TSKH. NGUYỄN ĐĂNG BÍCH Viện KHCN Xâ
GIẢI PHÁP THI CÔNG TẦNG HẦM BẰNG CÁCH DÙNG DẦM BAILEY LẮP TRỰC GIAO ĐỂ VĂNG CHỐNG HỐ MÓNG GS.TSKH. NGUYỄN ĐĂNG BÍCH Viện KHCN Xây dựng ThS. NGUYỄN THẾ TOÀN Trường CĐ Công nghiệp Phúc Yên, Vĩnh Phúc Tóm
Chi tiết hơnSuites.dvi
ÍÁÄÄ ³ Ê Á Ë Æ ËÍÁÌ Ë ÆÇÅ Ê Ë Ê ÄË ÇÍ ÇÅÈÄ Ë ØÙ Ù Ø ½ ÅÓÒØÖ Ö ÕÙ n N u n+1 1+u n ¾ ÅÓÒØÖ Ö ÕÙ Ð Ù Ø u n n N Ø ÓÒÚ Ö ÒØ Ü Ö ½ Ø ÖÑ Ò Ö u n Ò ÓÒØ ÓÒ n Ò Ð Ù Ú ÒØ u n+1 = u n Ø u = 3 u n+1 u n = 4 Ø u 5 =
Chi tiết hơnChapitre 12: fractions rationnelles à une indéterminée Ì Ð Ñ Ø Ö ½ ÓÒ ØÖÙØ ÓÒ Ù ÓÖÔ K(X) ÓÔ Ö Ø ÓÒ ¾ ½º½ Ò Ø ÓÒ º º º º º º º º º º º º º º º º º º º
Chapitre 12: fractions rationnelles à une indéterminée ÌÐ ÑØÖ ½ ÓÒ ØÖÙØÓÒ Ù ÓÖÔ KX) ÓÔÖØÓÒ ¾ ½º½ ÒØÓÒ º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º º
Chi tiết hơnCHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nộ
CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 ------- Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 --------------- Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nội, ngày 12 tháng 11 năm 2015 河內市,2015 年 11 月 12 日 NGHỊ
Chi tiết hơn½ žº¾ ¾¼½ ¹¾¼½ ÉÍ ÌÁÇÆË Á Ê ÆÌÁ ÄÄ Ë Í ÈÊ ÅÁ Ê ÇÊ Ê ½ Ê ÔÔ Ð Ü ÑÔÐ ½º Ä ÙÜ ÕÙ Ø ÓÒ Ù Ú ÒØ ÓÒØ Ò Ô Ò ÒØ º ½º ËÓ Ø (E) г ÕÙ Ø ÓÒ Ö ÒØ ÐÐ (y 1)y ¼ = 4x
ÉÍÌÁÇÆË ÁÊÆÌÁÄÄË Í ÈÊÅÁÊ ÇÊÊ ½ ÊÔÔÐ ÜÑÔÐ ½º Ä ÙÜ ÕÙ ØÓÒ ÙÚÒØ ÓÒØ ÒÔÒÒØ º ½º ËÓØ (E) гÕÙØÓÒ ÖÒØÐÐ (y 1)y ¼ = 4x+2º µ ÉÙ ÔÙعÓÒ Ö ÓÐÙØÓÒ (E) ÔÓÙÖ x = 1 2 µ Ä ÓÒØÓÒ f Ò ÔÖ f(x) = 2x+2 عÐÐ ÙÒ ÓÐÙØÓÒ (E)
Chi tiết hơnÔn tập Toán 7 học kỳ II (Phần bài tập)
Ôn tập Toán 7 học kỳ II (Phần bài tập) A) THỐNG KÊ Câu 1) Theo dõi điểm kiểm tra miệng môn Toán của học sinh lớp 7A tại một trường THCS sau một năm học, người ta lập được bảng sau: Điểm số Tần số 0 2 5
Chi tiết hơnChương 12: Trạng thái cân bằng tĩnh và sự đàn hồi Chương 10 và 11 đã trình bày các kiến thức động lực học để khảo sát chuyển động của vật rắn. Trong c
Chương 12: Trạng thái cân bằng tĩnh và sự đàn hồi Chương 10 và 11 đã trình bày các kiến thức động lực học để khảo sát chuyển động của vật rắn. Trong chương 12 này ta sẽ khảo sát vật rắn ở trạng thái cân
Chi tiết hơn3) Some CCE band generated timetable 23 Jun 6pm HBX no FT edited 1c
J- : - : : - : : - : : - : : - 0: 0: - 0: 0: - : : - : 0 : - : : - : : - : : - : : - : : - : CH,J BY / Ng Sio Ying Recess (S Sng Peng Hock / Adj Sc_Dawn Kwang J,SPR0 (0-- Ng Peck Suan / Goh Yi J J,CR-
Chi tiết hơnmod15.dvi
ÏÓÐ Ò Ãº Ë Ð Ö Ì Ðº 2515 ¾¼½ ½ º Þ Ñ Ö ¾¼½ Modulklausur Algebra Lassen Sie bitte die obere Hälfte der Seite mit dem Aufkleber frei! Schreiben Sie bitte auf jedes Blatt Ihren Namen! Die Aufgaben müssen
Chi tiết hơnturanuj.dvi
ÌÍÊýÆ Ì Ì ÄÃ Ê Ø Ñ Ö Ò Þ Ð ÐÐ ò Ö Ð Ó Ð Ð ÓÞÙÒ À ÒÝ Ð Ð Ø Ý n Ý Þ Öò Ö Ò Ò Ñ Ø ÖØ ÐÑ Þ Ö Þ Ö ÒØ Ú Ð Ñ ÐÝ ÓØØ H Ö ÓØ ÐÐ ØÚ H 1,...,H s Ö Ó Ý Ø Ñµ Ø Ñ Ö Ð Ö Ñ ÒÝ ÌÙÖ Ò È Ð Ð ØØ Ñ Ö Ñ ÖØ ÚÓÐØ ÞÓÒ Ò Þ Ñ ÒÝ
Chi tiết hơnĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN KHOA TOÁN - CƠ - TIN HỌC NGUYỄN DUY KHÁNH BÀI TOÁN ỔN ĐỊNH HỆ PHƯƠNG TRÌNH VI PHÂN PHI TUYẾN
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN KHOA TOÁN - CƠ - TIN HỌC NGUYỄN DUY KHÁNH BÀI TOÁN ỔN ĐỊNH HỆ PHƯƠNG TRÌNH VI PHÂN PHI TUYẾN VÀ ỨNG DỤNG LUẬN VĂN THẠC SĨ TOÁN HỌC Chuyên ngành:
Chi tiết hơntese_doutorado.pdf
ít r 1 s 3 s s úst s és s st ít t 3 s t r t r â s s q s s r í s r t r r q ê s és s 1 s r q ê s â st s s r t s rt s r s r t é s r t s çã st r q í r r t çã t r t s tr s r s s t s r çõ s tr r t t r t r r
Chi tiết hơn