3) Some CCE band generated timetable 23 Jun 6pm HBX no FT edited 1c

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "3) Some CCE band generated timetable 23 Jun 6pm HBX no FT edited 1c"

Bản ghi

1 J- : - : : - : : - : : - : : - 0: 0: - 0: 0: - : : - : 0 : - : : - : : - : : - : : - : : - : CH,J BY / Ng Sio Ying Recess (S Sng Peng Hock / Adj Sc_Dawn Kwang J,SPR0 (0-- Ng Peck Suan / Goh Yi J J,CR- Adj _Chng Swee Pheck SPR0 (0-- Recess (S LR Adj _Chng Swee Pheck L,L,J,SPR0 (0-- Sng Peng Hock / Adj Sc_Dawn Kwang Joseph Johney H CH,CH,J,SPR0 (0-- PE Ng Peck Suan / Goh Yi Lim James BY Ng Sio Ying J Chapel S / Recess (S LR / J SPR0 (0-- H J,SPR0 (0-- Ng Peck Suan / Goh Yi Quek Rob Huei HUMR / Ishwarinder PE_S Recess (S SPR0 (0-- E ISH Lim James Quek Rob Huei J,SPR0 (0-- Sng Peng Hock / Adj Sc_Dawn Kwang CR- E / Ishwarinder HUMR BY Recess (S LR J Ng Sio Ying SPR0 E J E H CR- SPR0 (0-- Joseph Johney : - : Timetable generated://0

2 J- : - : : - : : - : : - : : - 0: 0: - 0: Tan Lay Ming / Adj Sci_Yap-Ong Siew Siang / Loh Kim Recess (S CR- Teo Kelvin / Cheong Kim Gin / Norfudlana Bte Mayatim Recess (S CH,CH,CR- Tan Lay Ming / Adj Sci_Yap-Ong Siew Siang / Loh Kim Chapel S Cheong Kim Gin / Norfudlana Bte Mayatim Recess (S LR H PE_S Quadrangle Cheng Rachel L,L Teo Kelvin / Norfudlana Bte Mayatim / Sng Swee Lian HUMR Ishwarinder Recess (S LR SPR0 E Neo Leng H CR- E 0: - : : - : 0 : - : : - : : - : : - : : - : Goh Heng Mei Cheong Kim Gin / Seah John Norfudlana Bte Mayatim / Sng Swee Lian LR Neo Leng PE Goh Heng Mei H SC Cheng Rachel Neo Leng CR- Tan Lay Ming / Adj Sci_Yap-Ong Siew Siang / Loh Kim Cheong Kim Gin / Seah John HUMR Ishwarinder Recess (S SPR0 (0-- E CR- E Cheong Kim Gin / Norfudlana Bte Mayatim Norfudlana Bte Mayatim / Sng Swee Lian Teo Kelvin / : - : : - : Timetable generated://0

3 J- : - : : - : : - : : - : : - 0: 0: - 0: 0: - : : - : 0 : - : : - : : - : S(BY J,J Lee Fang Lan / Ng Jun Qiang CH,J Recess (S COM LAB (SPR0 E L,SPR0 (0-- S( Adj Sc_Dawn Kwang CR- E / UT_Tan Cherlyn / UT_Tan Cherlyn SPR0 (0-- J Adj _Tan Kenneth Recess (S Johnson V / Seah John LR H Toh Chwee Hong SPR0 (0-- Chapel S / Khalidah Begum Recess (S LR S(BY J Toh Chwee Hong J S( H S( CR- Adj _Tan Kenneth SPR0 (0-- Adj Sc_Dawn Kwang CH,CH,SPR0 (0-- Ng Sio Ying / Khalidah Begum J,J Lee Fang Lan / Ng Jun Qiang SPR0 (0-- Adj _Tan Kenneth PE_S SPR0 (0-- E Recess (S S( E SC Chng Kiong Choon CR- J Johnson V / Seah John SPR0 (0-- Ng Sio Ying / Khalidah Begum Recess (S LR SPR0 (0-- SPR0 (0-- Adj _Tan Kenneth / UT_Tan Cherlyn Toh Chwee Hong J H SPR0 (0-- Adj _Tan Kenneth J / Khalidah Begum : - : : - : SPR0 (0-- J CR- Adj _Tan Kenneth PE Chng Kiong Choon / Khalidah Begum : - : : - : Timetable generated://0

4 J- : - : : - : : - : : - : : - 0: 0: - 0: J,J Lee Fang Lan / Ng Jun Qiang CR- Recess (S COM LAB (SPR0 E CR- E / Ng Jun Qiang CR- PE Recess (S OC (O Chapel S / Ng Jun Qiang Recess (S LR L,SPR0 S/ S(O H J,J Lee Fang Lan / Ng Jun Qiang PE_S CR- SPR0 (0-- E ISH CR- E Recess (S SPR0 (0--,J S/S(O Ng Peck Suan / Adj Sc_Iskander LR H Wong Fen CR- 0: - : : - : 0 : - : : - : : - : : - : : - : ART AT CH,CH,SPR0 (0--,J S/S(O /(O KIT FN Tan Soh Lydia Leng Siti Fattasha Ng Peck Suan / Adj Sc_Iskander DSR DT Faizal PE 'O' E Lim James GY Ng Jun Qiang BYL (O LR Wong Fen /(O SPR0 S S(O H ART AT KIT FN Tan Soh Lydia Leng Siti Fattasha Wong Fen DSR DT Faizal CR- / PE 'O'/ E Lim James GY Ng Jun Qiang Recess (S /(O Fahariah / Ng Jun Qiang / Fahariah : - : : - : Timetable generated://0

5 J- : - : : - : : - : : - : : - 0: 0: - 0: 0: - : : - : 0 : - : : - : : - : : - : : - : : - : LR (O N A S( Adj _Hamdi Recess (S / Li J Khalidah Begum / Loh Kim SPR0 (0-- / Lim Joseph / Wong Han Ming / AED _Hou BX (O Quek Rob Huei LR (O CH,CH SPR0 (0--,J S S(O Ng Peck Suan / Adj Sc_Iskander /(O Lim Joseph / SPR0 LR (O CH S(BY Kee James J,J / Li Recess (S BYL / ( O SPR0 (0-- / Lim Joseph / Wong Han Ming / AED _Hou BX Adj _Hamdi (O S( E Norfudlana Bte Mayatim Adj Sc_Dawn Kwang J LR (O SPR0 S/ S( O SPR0 /(O S(BY Kee James / ( O L S( Adj Sc_Dawn Kwang Recess (S J J,J Chapel S Lim Joseph / PE PE 'O'/ E L S SPR0 S( O COM LAB (SPR0 Koh Deborah E Xiao Kai Wen J Norfudlana Bte Mayatim / Goh Heng Mei LR (O PE_S / Li Recess (S J Adj _Hamdi Lim Joseph / (O Field Koh Deborah PE 'O'/ E LR (O ISH Xiao Kai Wen /(O Quek Rob Huei S( Khalidah Begum / Loh Kim CH,J Recess (S CR- / Lim Joseph / Wong Han Ming / AED _Hou BX J SPR0 (0--,J S/ S(O Ng Peck Suan / Adj Sc_Iskander SPR0 (0-- PE 'O'/ E COM LAB Xiao Kai Wen Goh Heng Mei : - : Timetable generated://0

6 J- : - : : - : : - : : - : : - 0: 0: - 0: 0: - : : - : 0 : - : : - : : - : : - : : - : LR (O N A Recess (S / Li LR (O Norasiya Bte Man / Tan Lay Ming J SPR0 (0-- / Lim Joseph / Wong Han Ming / AED _Hou BX (O (O Norasiya Bte Man / Tan Lay Ming CR- SPR0 J,J LR (O / Li S/ S(O (O Recess (S J Sharifah N SPR0 (0-- / Lim Joseph / Wong Han Ming / AED _Hou BX J E Norfudlana Bte Mayatim / LR (O CH,CR- / (O SPR0 CR- (O J Chapel S Norasiya Bte Man / Tan Lay Ming Recess (S S/S(O J,J PE BYL,J Tan Lay Ming Cheng Rachel E OC J Norfudlana Bte Mayatim / Norasiya Bte Man LR (O / Li S/ S(O PE_S (O Recess (S L,J Sharifah N Norasiya Bte Man Cheng Rachel LR (O CR- (O SC CR- / (O Recess (S / Lim Joseph / Wong Han Ming / AED _Hou BX S/S(O CR- J SPR0 (0-- J Tan Lay Ming CR- (O : - : : - : Timetable generated://0

7 J- : - : : - : : - : : - : : - 0: 0: - 0: 0: - : : - : 0 : - : : - : : - : : - : : - : LR (O N A S( Siti Radziatun / AED _Hou BX Recess (S / Li J Ng Sio Ying J Adj _Denise SPR0 (0-- / Lim Joseph / Wong Han Ming / AED _Hou BX (O LR (O CH,CH, SPR0 (0--,J S/ S(O Ng Peck Suan / Adj Sc_Iskander (O CR- Siti Radziatun / AED _Hou BX SPR0 LR (O CH S(BY Kee James J,J / Li (O Recess (S BYL ( O SPR0 (0-- / Lim Joseph / Wong Han Ming / AED _Hou BX Adj _Denise S( E Norfudlana Bte Mayatim Adj Sc_Dawn Kwang LR (O SPR0 S S( O SPR0 CR- (O J S(BY Kee James AT Chapel S Siti Radziatun / AED _Hou BX ( O L S( Adj Sc_Dawn Kwang Recess (S ART Tan Leng J,J PE FN E L, S/ SPR0 S( O KIT Siti Radziatun J Norfudlana Bte Mayatim SC Cheng Xin Jin AT LR (O ART Tan Leng PE_S / Li (O Recess (S J Adj _Denise FN J Siti Radziatun Cheng Xin Jin LR (O CR- (O Seah John / Lee Fang Lan S( CH,J Ng Sio Ying / Lim Joseph / Wong Han Ming / AED _Hou BX Recess (S CR- J Adj _Denise SPR0 (0--,J S S(O Ng Peck Suan / Adj Sc_Iskander SPR0 (0-- Seah John / Johnson V CR- (O : - : : - : Timetable generated://0

8 J- : - : : - : : - : : - : : - 0: 0: - 0: 0: - : : - : 0 : - : (OS S SPR0 (0--,CR- Recess (S LR (OS S CPA (no n-sbb MT Adj _Hamdi COM LAB Tan Wah Kum / Adj AT_Patricia Cheong LR B Northasia L SC(NT Chew Yvonee / Toh Phoebe B Doo Suet Choon SPR0 (0--,CR- (O Recess (S J S S(O Sharifah N LR (O CH,CR- (O COM LAB SC(NT Recess (S Chew Yvonee / Toh Phoebe Chapel S Koh Deborah / Gayathri Nazeera SPR0 (0--,CR- BYL,J S S(O Tan Lay Ming Read 0 (O Adj _Chng Swee Pheck LR B Northasia PE_S B Doo Suet Choon (O Recess (S Koh Deborah / Koh Michael CR-, LR (O CR- Kok Kah / Cheong Kim Gin SC(NT Nazeera Recess (S Chew Yvonee / Toh Phoebe PE CR- (O Adj _Chng Swee Pheck Koh Deborah / Koh Michael J S S(O Tan Lay Ming SPR0 (0--,SPR0 (0-- : - : : - : : - : : - : DT DT Chia Kelvin Nazeera COM LAB (SPR0 EBS (O Adj _Chng Swee Pheck FS CR- KIT Lee Teresa Nazeera CPA Tan Wah Kum / Adj AT_Patricia Cheong CR- (O Adj _Chng Swee Pheck DT DT Chia Kelvin COM LAB EBS FS KIT Lee Teresa SC(NT Chew Yvonee / Toh Phoebe L,J S S(O Sharifah N CR- (O Gayathri / Nazeera Nazeera / Gayathri : - : : - : Timetable generated://0

2018 SA1 Checking of scripts timetable (7 May v3)

2018 SA1 Checking of scripts timetable (7 May v3) 5N 2 ST. GABRI'S SECONDARY SCHOOL, Singapore Class teacher : Jeanne Ng, Wong Yong Jia + 13 14 15 16 17 5N1 Tanny Ho 5N2 Ivan Ng Lin GF Art ISR4 Jeanne Ng 2 5N2 5N1 Lakshmi Hasnah Veronica Teo Koh K W Sc(Che

Chi tiết hơn

Men Singles Open Group A A1 A2 A3 Points Pos A1. Chia Shing Kee A2. Goh Kok Liang A3. Lannes Jean Group B 13/12 A2 v A A1 v A3 Table 1 A1 v A2 B

Men Singles Open Group A A1 A2 A3 Points Pos A1. Chia Shing Kee A2. Goh Kok Liang A3. Lannes Jean Group B 13/12 A2 v A A1 v A3 Table 1 A1 v A2 B Group A A1 A2 A3 Points Pos A1. Chia Shing Kee A2. Goh Kok Liang A3. Lannes Jean Group B 13/12 A2 v A3 0900 A1 v A3 Table 1 A1 v A2 B1 B2 B3 Points Pos B1. Yap Heng Kai B2. Frederick Buhay B3. Wang Songxian

Chi tiết hơn

13th Youth Inter Club Mixed League 2012

13th Youth Inter Club Mixed League 2012 13TH INTER-CLUB YOUTH BOWLING MIXED LEAGUE 2012 PLAYERS STATISTICS WEEK : 8 KEPPEL CLUB 1 Shawn Chan 9 1603 1603 207 178 2 Rachel Wong 21 3113 206 210 245 3774 235 604 180 3 Bryan Yeo 12 1694 1694 208

Chi tiết hơn

BUKIT BATOK SECONDARY SCHOOL, SINGAPORE :45 8:15 8:45 9:15 8:15 8:45 9:15 9:45 Kevin / Regina Lee Jake / Png CB Re 5 9:45 10: :15 10:45

BUKIT BATOK SECONDARY SCHOOL, SINGAPORE :45 8:15 8:45 9:15 8:15 8:45 9:15 9:45 Kevin / Regina Lee Jake / Png CB Re 5 9:45 10: :15 10:45 :4 :1 :1 :4 Chin YW, Week A :4 :1 BC :1 :4 Lee KP / Chia KF :4 :1 Class teacher : Kon Wai Fuang (Mdm), (Ms), Teo Derrick HC. :1 :4 :4 :1 :1 :4 :4 :1 :1 :4 HC.,TR3 MT1 BM BT SBL1 HC.,TR3 2 Derrick / Derrick

Chi tiết hơn

2019 2ndsem TT - final 28jun (wef 1jul) working

2019 2ndsem TT - final 28jun (wef 1jul) working : : : : : : : : ND SEMESTER TIME TABLE - FINAL ( JUL) A : : : : : : : : : : : : : : : : : : (.-.) CINDY (.-.) SOH / ORALI JONATHAN A-,A- A SIC RM,AVA ROOM JASMINE PEH / BIO,BIO CHUA KW / A- LOOI WW / H

Chi tiết hơn

越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察 TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁT  TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG

越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察  TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁT  TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG 越南經濟展望與對美中貿易情勢之觀察 TRIỂN VỌNG KINH TẾ VIỆT NAM VÀ NHÌN NHẬN QUAN SÁ T TÌNH HÌNH THƯƠNG MẠI MỸ - TRUNG 講師 : 阮國長博士 越南計畫投資部發展策略院服務業開發策略處處長 DIỄN GIẢ: TS NGUYỄN QUỐC TRƯỜNG TRƯỞNG BAN CHIẾN LƯỢC PHÁ T TRIỂN

Chi tiết hơn

KRSS_Timetable_2018_Sem 1_19Jan2018_FTAS

KRSS_Timetable_2018_Sem 1_19Jan2018_FTAS 0 :0 - : : - : : - : : - : : - : : - 0: 0: - 0: 0: - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : : - : B D-0 BML SBB NPCC Rm (SBB) ML SBB Social Studies SBB lish Ng Bennedic / Kevin N. F. SBB

Chi tiết hơn

No. Name 中文姓名 Cat Study Programme Major (S) Sem 1, AY Oct ~ 16 Dec CHAN Mei Sai 陳美莎 PT2 PGD EDUC CHINESE Chin Tso YM 2 CHAN Mei Yee 陳美怡

No. Name 中文姓名 Cat Study Programme Major (S) Sem 1, AY Oct ~ 16 Dec CHAN Mei Sai 陳美莎 PT2 PGD EDUC CHINESE Chin Tso YM 2 CHAN Mei Yee 陳美怡 1 CHAN Mei Sai 陳美莎 PT2 PGD EDUC CHINESE Chin Tso YM 2 CHAN Mei Yee 陳美怡 PT2 PGD EDUC CHINESE Chin Tang KY 3 CHAN Tsz Hang 陳子恒 PT2 PGD EDUC CHINESE Chin Ng YP 4 LAM Wing Shan 林穎珊 PT2 PGD EDUC CHINESE Chin

Chi tiết hơn

2019 Bridging_Draft 4

2019 Bridging_Draft 4 0, Week June 8:0-8:0 9:00-9:0 9:0-9:0 6 7 8 9 0 6 7 8 9 0 9:0-0:00 0:00-0:0 0:0-0:0 0:0 - :00 :00 - :0 :0 - :0 :0 - :00 :00 - :0 :0 - :0 :0 - :00 :00 - :0 :0 - :0 :0 - :00 :00 - :0 :0 - :0 :0 - :00 :00

Chi tiết hơn

2018千字冲关中级组词汇_拼音_B字库+C字库

2018千字冲关中级组词汇_拼音_B字库+C字库 B 字库 ( 共 600 词汇 ) 1. 阿姨 ā yí 2. 爱好 ài hào 3. 安静 ān jìng 4. 安全 ān quán 5. 安排 ān pái 6. 按时 àn shí A B 22. 本来 běn lái 23. 鼻子 bí zi 24. 比较 bǐ jiào 25. 必须 bì xū 26. 变化 biàn huà 27. 表扬 biǎo yáng 28. 别人 bié rén

Chi tiết hơn

2018千字冲关初级组词汇_拼音_B字库

2018千字冲关初级组词汇_拼音_B字库 1. 阿姨 ā yí 2. 爱好 ài hào 3. 安静 ān jìng 4. 安全 ān quán 5. 安排 ān pái 6. 按时 àn shí A B 7. 爸爸 bà bɑ 8. 办法 bàn fǎ 9. 办公室 bàn gōng shì 10. 帮忙 bāng máng 11. 帮助 bāng zhù 12. 包括 bāo kuò 13. 保护 bǎo hù 14. 保证 bǎo zhèng

Chi tiết hơn

Microsoft Word - 千字冲关词汇B_2015_拼音.doc

Microsoft Word - 千字冲关词汇B_2015_拼音.doc 共 400 个词汇 A 1. 矮小 ǎi xiǎo 2. 奥运会 ào yùn huì B 3. 白天 bái tiān 4. 班级 bān jí 5. 半天 bàn tiān 6. 傍晚 bàng wǎn 7. 宝贵 bǎo guì 8. 备注 bèi zhù 9. 悲痛 bēi tòng 10. 背后 bèi hòu 11. 比赛 bǐ sài 12. 毕业 bì yè 13. 标准 biāo

Chi tiết hơn

<4D F736F F D20B4B6B371B8DCAED5B6E9A5CEBB792E646F63>

<4D F736F F D20B4B6B371B8DCAED5B6E9A5CEBB792E646F63> lù dé huì lǚ xiáng guāng xiǎo xué 路德會呂祥光小學 xiào yuán yòng yǔ - jiào shī piān : 校園用語 - 教師篇 : kè táng cháng yòng yǔ yán 課 堂 常 用 語 言 1. gè wèi tóng xué, zǎo shàng hǎo! 各 位 同 學, 早 上 好! 2. xiàn zài kāi shǐ

Chi tiết hơn

LOVE

LOVE TỔNG HỢP TRẢ LỜI VƯỚNG MẮC CỦA DOANH NGHIỆP ĐÀI LOAN HỘI NGHỊ ĐỐI THOẠI NGÀY 24/6/2019 ( Tài liệu này do Phòng thư ký Hiệp hội thương mại Đài Loan Đồng Nai dịch, nếu trong bản Tiếng trung có bất kỳ điểm

Chi tiết hơn

BẢN TIN NGHIỆP VỤ THÁNG 6 NĂM 2018 A. VĂN BẢN PHÁP QUY MỚI BAN HÀNH QUỐC HỘI 1. Luật số 23/2018/QH14 ngày 12 tháng 06 năm 2018 Luật cạnh tranh - Luật

BẢN TIN NGHIỆP VỤ THÁNG 6 NĂM 2018 A. VĂN BẢN PHÁP QUY MỚI BAN HÀNH QUỐC HỘI 1. Luật số 23/2018/QH14 ngày 12 tháng 06 năm 2018 Luật cạnh tranh - Luật BẢN TIN NGHIỆP VỤ THÁNG 6 NĂM 2018 A. VĂN BẢN PHÁP QUY MỚI BAN HÀNH QUỐC HỘI 1. Luật số 23/2018/QH14 ngày 12 tháng 06 năm 2018 Luật cạnh tranh - Luật này quy định về hành vi hạn chế cạnh tranh, tập trung

Chi tiết hơn

CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nộ

CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nộ CHÍNH PHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM 政府越南社會主義共和國 ------- Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 獨立 - 自由 - 幸福 --------------- Số 編號 : 118/2015/NĐ-CP Hà Nội, ngày 12 tháng 11 năm 2015 河內市,2015 年 11 月 12 日 NGHỊ

Chi tiết hơn

南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦

南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦 南加州中文學校聯合會 2015 年詩詞朗誦比賽題目 組別 : 個人組詩詞朗讀 : 幼稚組 初小組 初級組 中級組 高級組 特別甲組 特別乙組 幼稚組及初小組參賽學生, 可不拿稿, 並可以用恰當的手勢或動作輔助表達, 但以自然, 不做作為原則 ; 其餘各組參賽學生必須雙手持著內夾詩詞文稿的講義夾朗誦 眼睛可離稿, 臉部可以有表情, 但不可用手勢或動作輔助 團體組詩詞朗誦 : 以學校團隊為單位, 不以年齡分組別

Chi tiết hơn