OO.V HỌC ĐỂ KHẲG ĐỊH ÌH Đề thi gồm trg Họ, tê thí sih: Số áo dh:. ĐỀ THI THA KHẢO 9 PRO A Bài thi: TOÁ Thời gi làm ài: 9 phút, khôg kể thời gi phát đề ĐỀ CHUẨ Câu : Cho, > ; m, Z. Trog các đẳg thức su, đẳg thức ào si? m m m : : = m m = m m m. = m m = m Câu : Cho ố điểm A, B, C, D khôg cùg ằm trog một mặt phẳg. Trê AB, AD lầ lượt lấy các điểm và so cho cắt BD tại I. Điểm I khôg thuộc mặt phẳg ào su đây: ( ACD ). ( C ). ( BCD ). Câu : Cho <. Trog các đẳg thức su, đẳg thức ào đúg? ABD. log ( ) = log ( ) = log ( ) = log = Câu : Cho đườg thẳg và mặt phẳg ( P ), đườg thẳg đối ứg với đườg thẳg qu mặt phẳg ( P ). Khi ào thì? Khi ( P) Khi,( P ) = 9 Khi,( P ) = Khi //( P ). Câu : Trog khôg gi với hệ tọ độ Oyz cho (;; ), ( ; ;). Tìm tọ độ điểm E thuộc trục co so cho tm giác E câ tại E. ;; ;; ;; ;; f củ ó Câu : Cho hàm số f ( ) có đồ thị trê khoảg K hư hìh vẽ ê. Khi đó trê K, hàm số y = f ( ) có o hiêu điểm cực trị?.... Câu 7: Đồ thị hàm số y = có tất cả o hiêu đườg tiệm cậ..... Câu 8: Tìm tập ác địh củ hàm số y =. si cos kπ π R \, k Z. R \ kπ, k Z. R \{ kπ, k Z }. R \{ kπ, k Z }. Câu 9: Cho chữ số ; ; ; ; ; 7. Từ các chữ số trê có thể lập được o hiêu số tự hiê có chữ số đôi một khác hu?.... Câu : Giải phươg trìh t =. π π π π = kπ, k Z. = kπ, k Z. = kπ, k Z. = kπ, k Z.
Câu : Cho tứ diệ ABCD, G là trọg tâm ABD và là điểm trê cạh BC so cho B = Đườg thẳg G sog sog với mặt phẳg ào su đây: ( ABC ). ( ABD ). ( BCD ). ( ACD ). Câu : Tìm hệ số củ 97 9. 9. trog khi triể đ thức ( ). 97 97 C. C. 97 97 Câu : Có o hiêu giá trị guyê dươg củ thỏ mã ất phươg trìh log log <?.. Vô số. 8. Câu : Trog các ất đẳg thức su, ất đẳg thức ào si? log > log π log π < log e log π > log 7 log7 < Câu : Cho đườg thẳg d sog sog mặt phẳg ( α ) và d ằm trog mặt phẳg tuyế củ ( α ) và ( β ). Khi đó β. Gọi là gio và d trùg hu. và d cắt hu. sog sog d. và d chéo hu. Câu : Tíh á kíh mặt cầu goại tiếp khối chóp tứ giác đều có cạh đáy ằg và góc giữ cạh ê và mặt đáy ằg. Câu 7: ột hìh ó có á kíh đáy ằg và có thiết diệ qu trục là một tm giác vuôg câ. Tíh diệ tích ug quh củ hìh ó. π π π π Câu 8: Kí hiệu là giá trị lớ hất củ hàm số y = si cos. Tìm? =. =. =. =. Câu 9: Cho hi số thực dươg, thỏ mã log 9 =. Tíh log (. ) 9 Câu : Cho iết C =. Tìm số hạg khôg chứ trog khi triể củ. 9.. 8. Cả phươg á trê đều si. Câu : Cho khối lăg trụ ABC A B C D có đáy ABCD là hìh vuôg. Hìh chiếu vuôg góc củ A trê mặt phẳg( ABCD ) là trug điểm củ AB, góc giữ mặt phẳg ( A CD) và mặt phẳg ( ABCD ) là. Thể tích củ khối chóp. B ABCD là 8. Tíh độ dài đoạ thẳg AC..... Câu : Cho iết tập ác địh củ hàm số y = log log là một khoảg có độ dài m giả). Tíh giá trị m.... 7. Câu : Cho khi triể....? = Tíh (phâ số tối OO.V Học để khẳg địh mìh! Học trực tuyế : www.moo.v
= 9. = 9. =. =. Câu : Tíh tích tất cả các ghiệm củ phươg trìh ( ) log log = 8 8 8 Câu : Trog các khẳg địh dưới đây, khẳg địh ào đúg? Hi đườg thẳg phâ iệt cùg sog sog với một mặt phẳg thì sog sog với hu. Hi mặt phẳg phâ iệt cùg sog sog với một mặt phẳg thứ thì sog sog với hu. ột đườg thẳg và một mặt phẳg cùg sog sog với một mặt phẳg thì sog sog với hu. Hi mặt phẳg phâ iệt cùg sog sog với một đườg thẳg thì sog sog với hu. Câu : Cho hàm số y c d ( ) = có đồ thị, C tiếp tuyế củ C có hệ số góc đạt giá trị é hất khi ào? < và hoàh độ tiếp điểm ằg. < và hoàh độ tiếp điểm ằg. > và hoàh độ tiếp điểm ằg. > và hoàh độ tiếp điểm ằg. Câu 7: Tìm tất cả các giá trị củ thm số m để đồ thị hàm số y = m m có điểm cực trị A, B, C so cho O, A, B, C là các đỉh củ một hìh thoi (với O là gốc tọ độ). m = m = m = m = Câu 8: Lăg trụ đứg AB A' B' C ' có đáy là tm giác vuôg câ tại A, BC =, cạh ê AA' = và có hi đáy là hi tm giác ội tiếp hi đườg trò đáy củ hìh trụ ( τ ). Tíh thể tích khối trụ ( τ ). π π π π Câu 9: Trog khôg gi với hệ tọ độ Oyz, cho vectơ = ( ; m; ); = ( m ;; ); c = ( ; m ; ). Giá trị củ m để,, c đồg phẳg là:.... Câu : Cho hàm số y = m, với m thm số. Gọi S là tập các giá trị guyê củ m để đồ thị hàm số có cực trị. Tổg tất cả các phầ tử củ tập S là Câu : Cho cấp số hâ ( u ), iết u =, u =. Tíh S là tổg củ số hạg đầu tiê trog cấp ố hâ đã cho? S = 89. S = 98. S = 98. S = 9. Câu : Đáy củ một lăg trụ tm giác đều là tm giác ABC có cạh ằg. Trê các cạh ê lấy các điểm A, B, C lầ lượt cách đáy một khoảg ằg,, (thm khảo hìh ê). Tíh cosi góc giữ ABC ằg: ( A BC ) và.... Câu : Tìm m để hàm số su đồg iế trê R : y = e me 8 m m m m OO.V Học để khẳg địh mìh! Học trực tuyế : www.moo.v
Câu : Hìh chóp. S ABCD có đáy là hìh chữ hật, AB =, SA ABCD, SC tạo với mặt đáy một góc. ặt cầu goại tiếp hìh chóp S. ABCD có á kíh ằg. Thể tích khối chóp S. ABCD ằg:... Câu : Trog khôg gi với hệ trục toạ độ Oyz, cho đườg thẳg phẳg ( P) : y z =. Gọi d là đườg thẳg ằm trog,. y z : = = và mặt P đi qu gio điểm củ và ( P ), đồg thời vuôg góc với. Gio điểm củ đườg thẳg d với mặt phẳg toạ độ ( Oy ) là ( ;; ). ( ;; ). ( ;; ). một tiếp tuyế củ ( C ). Giá trị lớ hất d có thể đạt được là: ;;. Câu : Cho hàm số y = ( C ). Gọi d là khoảg cách từ gio điểm hi tiệm cậ củ đồ thị C đế.... Câu 7: Cho hìh trụ (T) có á kíh ằg cm, mặt phẳg (P) cắt hi đáy củ hìh trụ theo hi dây AB và CD, AB = CD = cm. Tứ giác ABCD là hìh chữ hật AD và BC khôg là đườg sih,góc giữ mp(p) và mặt phẳg chứ đáy củ hìh trụ ằg o. Thể tích củ khối trụ là: π π cm π cm 8π cm log ( ) cos Câu 8: Đặt I = lim, < cho trước. Kết quả ào su đây đúg? I = l I = l I = l I = l Câu 9: gười t muố ây một ể ước dạg hìh hộp chữ hật khôg ắp có thể tích ằg, m đáy ể là hìh chữ hật có chiều dài gấp đôi chiều rộg. Giá thuê côg hâ ây ể là đồg / m. Chi phí côg hâ thấp hất là: triệu đồg. 7 triệu đồg. triệu đồg. triệu đồg. Câu : Biết rằg trog tất cả các cặp ( ; ) hất một cặp ( ; ) y thỏ mã log ( y ) log ( y ) chỉ có duy y thỏ mã y m =. Khi đó hãy tíh tổg tất cả các giá trị m tìm được.. 8... Câu : Cho hìh chóp S.ABCD có đáy là hìh vuôg tâm O, SA vuôg góc với đáy ABC Gọi I là trug điểm củ S Xét các khẳg địh su: OI ABCD AC SBD (). (). (). IA = IB = IC = ID (). BC ( SCD) Trog khẳg địh đã cho, có tất cả o hiêu khẳg địh đúg? Câu : Cho đ thức P ( ) ( ) 999 P ( )... 999 =. Khi triể và rút gọ t được =. Đẳg thức ào su đây đúg 999 999... =. 999... =. 999... =.... =. Câu : Cho tm giác ABC có BAC =, AB = AC =. Quy tm giác ABC (o gồm cả điểm trog tm giác) quh đườg thẳg AB t được một khối trò oy. Thể tích khối trò oy đó ằg : π π π π OO.V Học để khẳg địh mìh! Học trực tuyế : www.moo.v
Câu : Trog các khối trụ có cùg diệ tích toà phầ ằg π. Gọi ( I ) là khối trụ có thể tích lớ hất, chiều co củ ( I ) ằg π π si Câu : Gọi S là tổg các ghiệm củ phươg trìh = trê đoạ [ ; 7 π ]. Tíh S. cos S = π. S = π. S = 77 π. S = π. Câu : Cho hìh chóp S. ABC có SA ( ABC) ; SA = BC và góc BAC = các đoạ SB, SC lầ lượt là,. Tíh góc giữ hi mặt phẳg ( ABC ) và ( A ) log log. Hìh chiếu củ A trê Câu 7: Ký hiệu f ( ) = 8. Giá trị củ f ( f ( 7) ) ằg :. 7. 7.. Câu 8: Gọi là điểm có hoàh độ khác, thuộc đồ thị (C) củ hàm số y =. Tiếp tuyế củ (C) tại cắt (C) tại điểm thứ hi là ( khôg trùg với ). Kí hiệu, thứ tự là hoàh độ củ và. Kết luậ ào su đây là đúg? = = = = Câu 9: Cho một tấm hôm hìh chữ hật ABCD có AD = cm. T gập tấm hôm theo hi cạh và PQ vào phí trog đế khi AB và DC trùg hu, với A = PD (hư hìh vẽ dưới đây) để được một hìh lăg trụ. Tìm độ dài đoạ A để thể tích khối lăg trụ lớ hất. B Q C B C Q A cm P A = 9 cm. A = cm. A = cm. A = cm. Câu : ột côg ty điệ lực á điệ sih hoạt cho dâ theo hìh thức lũy tiế(ậc thg) hư su: ỗi ậc gồm số; ậc từ số thứ đế số thứ, ậc từ số thứ đế số thứ, ậc từ số thứ đế số thứ,. Bậc có giá là đồg/ số, giá củ mỗi số ở ậc thứ tăg so với giá củ mỗi số ở ậc thứ là,%. Gi đìh ôg A sử dụg hết 87 số trog thág, hỏi thág ôg A phải đóg o hiêu tiề? (Kết quả làm trò đế hàg phầ trăm) 9,8 9,8 9,8 7,87 D A D P OO.V Học để khẳg địh mìh! Học trực tuyế : www.moo.v