Số báo danh Họ và tên Nữ Ngày sinh HUỲNH PHÚC AN ĐẶNG DUY ANH NGUYỄN ĐỨC ANH LẠI MINH ANH

Tài liệu tương tự
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ CHUYÊN ĐỀ "NÓI KHÔNG VỚI MA TÚY" THỜI GIAN: 8g30 NGÀY 29/10/2017 TẠI HỘI TRƯỜNG I STT MSSV HỌ TÊN Ngô Thị Phụng

Danh sách khách hàng nhận quyền lợi sinh nhật tháng 11/2018 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Nguyễn Thị Kiều Phƣơng 2 An Giang Phạm Thị Diệu Linh 3 An Gi

HỘI ĐỒNG THI THPT CHUYÊN LONG AN BAN COI THI KỲ THI TS VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT CHUYÊN LONG AN Khóa ngày 4/6/2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Phò

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC Đơn vị: Ba Đình TT SBD Môn Họ

STT Tỉnh/Thành phố Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Trung thu 1 An Giang Ngô Thị Bích Lệ 2 An Giang Tô Thị Huyền Trâm 3 An Giang Lại Thị Thanh Trúc

KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 n

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH DANH SÁCH TÂN SINH VIÊN ĐÃ NỘP GIẤY CHỨNG NHẬN KẾT QUẢ (BẢN GỐC) Bưu điện - Cập

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DANH SÁCH THÍ SINH VÒNG 2 ENGLISH CHAMPION KHU VỰC 2 - KHỐI Khối SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Lớp Giờ tập trung vòng 2 4 EC Đ

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CT "CÙNG VIETINBANK ĐẾN THIÊN ĐƯỜNG NHIỆT ĐỚI HAWAII" 01 GIẢI ĐẶC BIỆT CHUYẾN DU LỊCH HAWAII 6 NGÀY 5 ĐÊM DÀNH CHO 2

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

YLE Starters PM.xls

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

DSHS_theoLOP

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do -Hạnh phúc DANH SÁCH NGƯỜI CÓ ĐỦ ĐIỀU

STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten ngaysinh gioitinh Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K20PSUKKT1) 1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán

DSKTKS Lần 2

Xep lop 12-13

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

Điểm KTKS Lần 2

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

bang vinh danh1819.xlsx

BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP. HCM VIỆN ĐÀO TẠO VÀ HỢP TÁC QUỐC TẾ Số: 08/TB-IEC-TSLKQT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

DS phongthi K xlsx

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

DS QUAN LY THONG TIN SVTT Ngan nhap KQ PV

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

Phách SBD STT TRƢỜNG CĐSP TRUNG ƢƠNG - NHA TRANG HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HOC PHẦN DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN 1) TRÌNH ĐỘ : CAO ĐẲ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM HĐTS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KỲ THI

YLE Movers AM.xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG ĐỢT

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài

YLE Movers PM.xls

Sở Giáo dục và Đào tạo Bến Tre Trường THPT Chuyên Bến Tre KẾT QUẢ SƠ TUYỂN THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 Năm học: STT Họ và

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

danh sach full tháng

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

Phụ lục I: GIÁ ĐẤT THÀNH PHỐ HUẾ NĂM 2010

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

danh sach full tháng

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

Phách SBD STT TRƢỜNG CĐSP TRUNG ƢƠNG - NHA TRANG HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HOC PHẦN DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (cải thiện điểm) TRÌNH ĐỘ

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ĐỘI DỰ TUYỂN THÀ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SI

YLE Starters PM.xls

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI H

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

danh sach full tháng

Bản ghi:

Số báo danh Họ và tên Nữ Ngày sinh 130001 HUỲNH PHÚC AN 14.03.2000 130002 ĐẶNG DUY ANH 01.08.2000 130003 NGUYỄN ĐỨC ANH 15.08.2000 130004 LẠI MINH ANH x 10.08.2000 130005 NGUYỄN MỸ ANH x 07.02.2000 130006 HUỲNH ĐẶNG NGÂN ANH x 19.05.2000 130007 LÊ NGỌC PHƢƠNG ANH x 09.06.2000 130008 TRẦN NGỌC THY ANH x 19.02.2000 130009 LÊ VÂN ANH x 12.10.2000 130010 HỒ GIA BẢO x 20.02.2000 130011 NGÔ HOÀNG BẢO 18.06.2000 130012 MAI QUỐC BẢO 24.11.2000 130013 NGUYỄN THÔNG THÁI BẢO 07.08.2000 130014 TRẦN LÊ MINH CHÂU x 17.02.2000 130015 NGUYỄN TRẦN HUỆ CHI x 05.03.2000 130016 LÊ QUỐC CƢỜNG 30.03.2000 130017 TANG TUỆ DĨNH x 18.04.2000 130018 HỒ THỊ KIM DUNG x 06.10.2000 130019 NGUYỄN LÊ PHƢƠNG DUNG x 16.04.2000 130020 LÊ PHƢƠNG DUY 10.09.2000 130021 NGUYỄN QUAN DUY 01.05.2000 130022 LỌC THIÊN DUYÊN x 06.11.2000 130023 NGUYỄN HOÀNG HẢI DƢƠNG 07.10.2000 130024 LÊ HỮU DỰ 12.08.2000 130025 NGUYỄN MINH ĐẠT 04.05.2000 130026 ĐINH PHÚC ĐẠT 29.08.2000 130027 NGUYỄN PHẠM MINH ĐĂNG 29.06.2000 130028 NGUYỄN PHÚC ĐÔNG ĐÔNG x 21.12.2000 130029 NGUYỄN BẢO GIA 21.10.2000 130030 NGUYỄN BÌNH PHƢƠNG GIANG x 14.01.2000 130031 PHẠM GIA HÂN x 24.11.2000 130032 NGUYỄN THIÊN MAI HÂN x 10.10.2000 130033 HUỲNH THỊ NGỌC HÂN x 04.02.2000 130034 TRƢƠNG NGỌC HÂN x 16.07.2000 130035 TRƢƠNG THỊ PHI HÂN x 17.06.2000 130036 VÕ LÊ VĨNH HÀO 30.09.2000 130037 HUỲNH PHẠM UYÊN HẢO x 15.12.2000 130038 NGUYỄN THỊ MỸ HẰNG x 07.05.2000 130039 NGUYỄN THÚY HẰNG x 01.11.2000 130040 NGUYỄN THỊ ĐAN HUYỀN x 25.07.2000 130041 NGUYỄN NGỌC TRÚC HUỲNH x 04.01.2020 130042 NGUYỄN HUY KHANG 06.11.2000 130043 TRẦN PHÚC KHANG 16.03.2000 130044 HUỲNH LÊ BẢO KHANH x 26.10.2000 130045 NGUYỄN LÊ NGỌC KHÁNH x 29.05.2000 130046 LÊ MINH KHOA 28.06.2000 130047 NGUYỄN MINH KHOA 29.08.2000 130048 NGUYỄN AN KHƢƠNG 12.07.2000 130049 TRẦN HOÀNG KIỆT 06.03.2000 130050 VÕ HOÀNG KIỆT 06.12.2000 130051 ĐỒNG TUẤN KIỆT 19.06.2000 130052 DƢƠNG CAO LÂM 13.11.2000 130053 NGUYỄN NGỌC KHÁNH LINH x 08.04.2000 130054 NGUYỄN THỊ THUỲ LINH x 17.01.2000

130055 PHẠM HOÀNG LỢI 27.02.2000 130056 NGUYỄN THẢO MAI x 29.12.2000 130057 NGUYỄN XUÂN MAI x 01.12.2000 130058 TRẦN MINH MẪN 23.10.2000 130059 HUỲNH TRIỆU MẪN x 20.05.2000 130060 NGUYỄN HẠNH MINH x 06.06.2000 130061 LÊ PHÚC NGỌC MINH x 16.03.2000 130062 TRẦN ĐỖ TRÍ MINH 29.11.2000 130063 ĐỖ CAO NĂNG 23.02.2000 130064 NGUYỄN BÙI KIM NGÂN x 13.02.2000 130065 PHAN KIM NGÂN x 19.02.2000 130066 HUỲNH NGỌC NGÂN x 16.09.2000 130067 LÊ NGỌC NGÂN x 09.09.2000 130068 VÕ HUỲNH THANH NGÂN x 01.01.2000 130069 NGUYỄN HIỀN ĐÔNG NGHI x 24.10.2000 130070 TRẦN THẢO NGHI x 31.10.2000 130071 VĂN TUỆ NGHI x 24.12.2000 130072 ĐÀO TRẦN HỒNG NGỌC x 29.12.2000 130073 HUỲNH HỒNG NGỌC x 24.01.2000 130074 LÊ THỊ HỒNG NGỌC x 18.10.2000 130075 NGUYỄN HỒNG NGỌC x 17.01.2000 130076 HUỲNH KIM NGỌC x 20.11.2000 130077 NGUYỄN ĐÌNH BẢO NGUYÊN x 02.12.2020 130078 KIỀU HÀ HẢI NGUYÊN x 08.05.2000 130079 LÊ TRẦN PHƢƠNG NGUYÊN x 20.02.2000 130080 NGUYỄN NGỌC THẢO NGUYÊN x 12.04.2000 130081 NGUYỄN PHƢƠNG ĐÌNH NHI x 21.06.2000 130082 TRẦN UYỂN NHI x 29.11.2000 130083 NGUYỄN HOÀNG YẾN NHI x 17.01.2000 130084 LÊ TUYẾT NHIÊN x 16.12.2000 130085 HUỲNH NHƢ x 03.01.2000 130086 TRẦN THỊ HUỲNH NHƢ x 09.11.2000 130087 DƢƠNG QUỲNH NHƢ x 19.09.2000 130088 ĐỖ Ý NHƢ x 10.06.2000 130089 NGUYỄN NGỌC PHÁT 19.08.2000 130090 TRẦN PHONG PHÚ 11.07.2000 130091 NGÔ NHƢ PHỤNG x 19.09.2000 130092 CHÂU THỊ MỸ PHƢƠNG x 24.02.2000 130093 NGUYỄN THỊ TÚ PHƢƠNG x 15.02.2000 130094 TRẦN NHỰT QUANG 27.09.2000 130095 NGUYỄN HOÀNG NHƢ QUỲNH x 27.11.2000 130096 PHAN THỊ THUÝ QUỲNH x 30.08.2000 130097 TÔ THANH SANG 11.04.2000 130098 NGUYỄN PHẠM MINH TÂM 09.09.2000 130099 LÝ MẪN THANH 07.11.2000 130100 NGUYỄN HUỲNH NGỌC THANH x 19.07.2000 130101 LÊ PHƢƠNG THANH x 01.01.2000 130102 PHẠM QUỐC THANH 11.05.2000 130103 TRẦN ĐỖ THANH THANH x 24.06.2000 130104 PHAN NGỌC THIÊN THANH x 18.12.1999 130105 LÊ QUỐC THÁI 12.02.2000 130106 NGUYỄN TẤN THÀNH 30.03.2000 130107 TRẦN HẠNH THẢO x 10.04.2000 130108 VÕ PHƢƠNG THẢO x 29.02.2000 130109 LÊ THỊ THU THẢO x 29.10.2000 130110 LÝ NGỌC THỂ x 13.02.2000

130111 GIẢNG ANH THI x 20.09.2000 130112 NGUYỄN NGỌC THẢO THI x 25.05.2000 130113 TRƢƠNG LẠC THIÊN 15.01.2000 130114 HỒ MINH THIỆN 13.05.2000 130115 LÊ TRẦN MINH THIỆN x 20.10.2000 130116 TRẦN NGUYỄN MINH THIỆN 14.03.2000 130117 LÊ HOÀNG THƠ x 02.10.2000 130118 LÊ HUỲNH MỸ THUẬN x 21.05.2000 130119 PHẠM THANH THÚY x 04.02.2000 130120 NGUYỄN NGỌC ANH THƢ x 16.05.2000 130121 PHAN NGUYỄN ANH THƢ x 28.11.2000 130122 NGUYỄN MINH THƢ x 31.10.2000 130123 NGÔ HUỲNH TRANG THƢ x 17.02.2000 130124 ĐỖ NGỌC HOÀI THƢƠNG x 21.11.2000 130125 HUỲNH QUỐC TIẾN 11.02.2000 130126 ĐINH MINH TRANG x 15.12.2000 130127 LÊ HOÀNG MỸ TRÂM x 22.02.2000 130128 DƢ NGỌC BẢO TRÂN x 18.01.2000 130129 NGUYỄN HOÀNG BẢO TRÂN x 03.01.2000 130130 HUỲNH THỊ NGỌC TRÂN x 27.03.2000 130131 TRẦN THỊ DIỄM TRINH x 20.03.2000 130132 PHAN NGỌC PHƢƠNG TRINH x 30.10.2000 130133 NGUYỄN MINH TRÍ 25.07.2000 130134 NGUYỄN THANH TRÚC x 14.08.2000 130135 TRẦN GIA TUỆ x 19.05.2000 130136 NGUYỄN HOÀNG PHƢƠNG UYÊN x 17.04.2000 130137 NGUYỄN THẢO VÂN x 24.10.2000 130138 ĐINH NGỌC VÀNG x 19.11.2000 130139 LƢƠNG THẾ VINH 25.07.2000 130140 NGUYỄN KHÁNH VY x 27.07.2000 130141 BÙI NGỌC PHƢƠNG VY x 08.11.2000 130142 NGUYỄN LÊ TRÚC VY x 19.04.2000 130143 NGUYỄN TRẦN XUÂN VY x 18.04.2000 130144 VƢƠNG NGỌC YẾN x 14.08.2000 130145 NGUYỄN NGỌC NHƢ Ý x 05.11.2000 130146 NGUYỄN THỊ HUẾ ANH x 29.08.2000 130147 LÊ THỊ VÂN ANH x 05.03.2000 130148 NGÔ HỒNG ÁNH x 13.01.2000 130149 NGUYỄN THỤY NHÃ BÌNH x 10.11.2000 130150 PHẠM NGỌC MINH CHÂU x 27.09.2000 130151 THIỀM THIÊN CHÚC x 19.02.2000 130152 NGUYỄN KHÁNH DU x 14.07.2000 130153 NGUYỄN THỊ KIM DUNG x 29.11.2000 130154 HÀ THỊ LAN DUNG x 23.04.2000 130155 PHẠM THỊ NGỌC DUY x 20.12.2000 130156 LÊ THANH DUYÊN x 08.05.2000 130157 NGUYỄN HUỲNH TRÚC DUYÊN x 11.09.2000 130158 VÕ THỊ XUÂN ĐÀO x 10.04.2000 130159 LA QUỐC ĐẠT 21.01.2000 130160 HỒ SỸ ĐẠT 10.04.2000 130161 MAI THỤY KHÁNH ĐOAN x 21.02.2000 130162 PHẠM MINH ĐỨC 10.06.2000 130163 ĐẶNG GIA HÂN x 10.08.2000 130164 NGUYỄN ANH HÀO 30.09.2000 130165 PHAN MINH HẢI 26.09.2000 130166 TRẦN KHÁNH NGỌC HẢO x 20.09.2000

130167 LÊ TRUNG HIẾU 21.07.2000 130168 NGUYỄN THÁI HỮU HUY 18.01.2000 130169 NGUYỄN THỊ CẨM HƢỜNG x 12.08.2000 130170 PHẠM ĐÔNG KHA 28.07.2000 130171 NGUYỄN NGÔ HỮU KHANG 25.01.2000 130172 LÊ ĐẶNG MINH KHANG 15.12.2000 130173 NGUYỄN PHÚC KHANG 05.10.2000 130174 HỒ HOÀNG KHANH 01.01.2000 130175 NGUYỄN DUY KHÁNH 01.02.2000 130176 NGUYỄN QUANG KHẢI 20.09.2000 130177 NGUYỄN TẤN KHẢI 25.05.2000 130178 VÕ ĐĂNG KHOA 14.03.2000 130179 NGUYỄN MINH KHOA 05.04.2000 130180 HỒ YẾN KHOA x 05.09.2000 130181 LÊ THANH LÂM 05.01.2000 130182 TẠ NGỌC MỸ LINH x 14.05.2000 130183 LÊ NGỌC LINH x 11.06.2000 130184 NGUYỄN THỊ DIỄM LOAN x 26.04.2000 130185 HUỲNH QUAN LONG 20.08.2000 130186 NGÔ NGUYỄN THIÊN LONG 12.04.2000 130187 HUỲNH KIM LỢI 26.12.2000 130188 HUỲNH THỊ XUÂN MAI x 06.01.2000 130189 HUỲNH NHẬT MINH 05.11.2000 130190 TRẦN THỊ BÍCH NGÂN x 06.04.2000 130191 MAI LÊ GIA NGÂN x 18.01.2000 130192 LÊ NGỌC KIM NGÂN x 23.03.2000 130193 LÊ NGUYỄN TRÚC NGÂN x 25.12.2000 130194 TRẦN HIẾU NGUYÊN 03.03.2000 130195 NGUYỄN TÀI NGUYÊN 09.11.2000 130196 HUỲNH LÊ BÌNH NHI x 16.12.2000 130197 VÕ KHÁNH NHI x 25.11.2000 130198 TRẦN MINH MẪN NHI x 25.04.2000 130199 PHAN THANH HUỲNH NHƢ x 14.06.2000 130200 NGỤY KHÁNH NHƢ x 14.09.2000 130201 HUỲNH MINH PHÁT 20.12.2000 130202 NGUYỄN THẾ PHONG 02.05.2000 130203 NGUYỄN HỒNG ĐAN PHƢƠNG x 27.07.2000 130204 TRẦN PHẠM THIÊN PHƢƠNG 21.04.2000 130205 LÊ HOÀNG QUÂN 04.09.2000 130206 HỨA HỒNG QUÂN 22.05.2000 130207 THÁI KIẾN QUỐC 30.11.2000 130208 BÙI THỊ NGỌC QUÝ x 27.07.2000 130209 LÊ NHƢ QUỲNH x 30.07.2000 130210 ĐỖ XUÂN QUỲNH x 22.01.2000 130211 THẠCH SƠN 04.07.2000 130212 LÊ PHẠM QUẾ THANH x 08.06.2000 130213 ĐỖ CÔNG THÀNH 29.11.2000 130214 LÊ PHƢỚC THÀNH 22.12.2000 130215 PHẠM HUỲNH LAN THẢO x 27.09.2000 130216 NGUYỄN TRƢƠNG MAI THẢO x 15.01.2020 130217 PHẠM XUÂN THẢO x 01.02.2000 130218 NGUYỄN THỊ KIM THO x 19.01.2000 130219 ĐINH VÕ HIẾU THUẬN 06.03.2000 130220 NGUYỄN VĨNH THỤY 04.10.2000 130221 TRẦN DUY THỊNH 23.07.2000 130222 TRẦN HỮU PHÚ THỊNH 27.02.2000

130223 NGUYỄN HỒNG TIÊN x 04.07.2000 130224 TRẦN ANH TIẾN 03.08.2000 130225 NGUYỄN TÂN TIẾN 04.08.2000 130226 TRẦN LÊ TRUNG TÍN 16.08.2000 130227 NGUYỄN THỊ BÍCH TRÂM x 03.06.2000 130228 LÊ HOÀNG THU TRÂM x 19.03.2000 130229 TĂNG BẢO TRÂN x 30.08.2000 130230 TRẦN ĐÌNH NGUYÊN TRINH x 31.08.2000 130231 LÊ PHƢƠNG THANH TRÍ 14.08.2000 130232 TRẦN ĐÌNH TRUNG 05.06.2000 130233 DƢƠNG TẤN TRUNG 31.03.2000 130234 NGUYỄN THANH TRÚC x 13.07.2000 130235 ĐỒNG QUỐC TUẤN 21.03.2000 130236 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ x 27.12.2000 130237 HUỲNH QUANG CÁT TƢỜNG x 18.10.2000 130238 NGUYỄN THỊ KIM UYÊN x 23.04.2020 130239 ĐINH THỊ THÙY VÂN x 06.11.2000 130240 NGUYỄN PHƢỚC HỮU VĂN 05.02.2000 130241 NGUYỄN LÂM TƢỜNG VY x 31.10.2000 130242 LÊ LƢƠNG THANH XUÂN x 11.02.2000 130243 NGUYỄN THỊ QUẾ ANH x 30.08.2000 130244 TRẦN TRÚC ANH x 21.04.2000 130245 NGUYỄN TRIỆU CÁT CÁT x 02.07.2000 130246 LÊ HỒNG MỸ CHÂU x 11.02.2000 130247 LONG TÚ CHÂU x 28.01.2000 130248 BÙI ANH DUY 06.02.2000 130249 NGUYỄN LÂM KHÁNH DUY 26.01.2000 130250 TRẦN MINH DUY 10.07.2000 130251 NGUYỄN THỊ KIỀU DUYÊN x 01.11.2000 130252 TRẦN CHẤN DƢƠNG 07.10.2000 130253 NGUYỄN THÙY DƢƠNG x 16.08.2000 130254 ĐẶNG NGỌC HÂN x 18.05.2000 130255 BÙI NHÂN HẬU 04.06.2000 130256 NGUYỄN BÙI TIẾN HIẾU x 29.05.2000 130257 NGUYỄN TRUNG HIẾU 28.11.2000 130258 ĐOÀN MINH HOÀNG 16.11.2000 130259 HUỲNH BÁ THÁI HÙNG 22.12.2000 130260 HUỲNH TUẤN KHANH 06.01.2000 130261 LÊ THỊ MINH KHÁNH x 17.01.2000 130262 HỒ QUỐC KHẢI 23.01.2000 130263 DƢƠNG TUẤN KIỆT 05.05.2000 130264 VŨ SỸ LONG 30.10.2000 130265 LÊ LÂM LỘC 23.07.2000 130266 HUỲNH HẢI LÝ x 10.04.2000 130267 VÕ MINH MẪN 15.07.2000 130268 NGUYỄN CHÍ HOÀNG MINH 21.05.2000 130269 HUỲNH ÁI MY x 24.10.2000 130270 QUÁCH HẢI MY x 11.08.2000 130271 NGUYỄN PHƢƠNG NAM 02.01.2000 130272 NGÔ BẢO NGÂN x 24.11.2000 130273 TRẦN NGUYỄN KIM NGÂN x 08.04.2000 130274 HUỲNH LÂM MỸ NGÂN x 18.07.2000 130275 HÀ GIA NGHI x 12.04.2000 130276 NGUYỄN NHỰT NGHĨA 06.05.2000 130277 LÂM PHÚC NGUYÊN 23.08.2000 130278 ĐINH CHÍ NHÂN 15.01.2000

130279 BÙI CẨM NHUNG x 12.01.2000 130280 HUỲNH MINH NHỰT 16.05.2000 130281 NGUYỄN ĐẶNG BÁ PHÚC 20.09.2000 130282 ĐINH PHI PHỤNG x 19.11.2020 130283 NGUYỄN TRIỆU QUÝ 23.04.2000 130284 PHAN TRẦN BẢO QUỲNH x 20.05.2000 130285 LÊ NGUYỄN THÚY QUỲNH x 13.09.2000 130286 NGUYỄN PHÚC XUÂN QUỲNH x 12.12.2000 130287 ĐỖ HOÀNG SƠN 16.04.2000 130288 TRẦN UY SƠN 04.10.2000 130289 LỤC NGUYỄN HOÀNG TÂM 28.12.2000 130290 NGUYỄN MINH TÂN 01.05.2000 130291 DƢƠNG TẤN TÀI 06.03.2000 130292 NGUYỄN NHỰT THÀNH 09.03.2000 130293 PHAN MAI THẢO x 29.02.2000 130294 TRẦN NGỌC THẮNG 24.09.2000 130295 NGUYỄN TRI THUẬN 06.09.2000 130296 LÂM ANH THƢ x 30.11.2000 130297 TRẦN TUỆ THƢ x 24.02.2000 130298 TRẦN NGUYỄN ĐỨC THỊNH 08.01.2000 130299 LÊ LONG THỊNH 30.10.2000 130300 NGUYỄN QUỐC THỊNH 09.01.2000 130301 ĐINH TRƢỜNG THỊNH 24.10.2000 130302 QUANG MINH TIẾN 25.12.2000 130303 NGUYỄN THỊ KIM TRANG x 10.11.2000 130304 TRẦN THẢO TRANG x 20.06.2000 130305 PHAN TRẦN MỸ TRÂN x 05.08.2000 130306 TRẦN NGỌC MỸ TRÂN x 08.07.2000 130307 HỒ MINH TRÍ 15.06.2000 130308 HUỲNH MINH TRÍ 19.04.2000 130309 LÊ MINH TRÍ 27.07.2000 130310 TRƢƠNG MINH TRÍ 20.07.2000 130311 NGUYỄN ĐỨC TRỌNG 28.07.2000 130312 CAO HỮU TRUNG 09.11.2000 130313 VÕ AN TRƢỜNG 18.07.2000 130314 NGUYỄN NGỌC GIA TUỆ x 01.01.2000 130315 NGUYỄN VĨNH TƢỜNG 22.01.2000 130316 TRẦN THANH VINH 25.07.2000 130317 LÊ TẤN VƢƠNG 24.12.2000 130318 ĐÀO QUỐC AN 25.08.2000 130319 NGÔ QUỐC AN 23.10.2000 130320 NGUYỄN THÚY AN x 14.09.2000 130321 NGUYỄN TRƢỜNG AN 11.05.2000 130322 HUỲNH BẢO ANH x 14.10.2000 130323 NGÔ HOÀNG ANH 06.10.2000 130324 LÊ HỒNG ANH x 29.11.2000 130325 LÂM MINH ANH x 13.02.2000 130326 NGUYỄN DƢƠNG NHƢ ANH x 16.01.2000 130327 NGUYỄN TIẾN ANH 06.01.2000 130328 NGUYỄN NGỌC TRÂM ANH x 18.04.2000 130329 HUỲNH LÝ VÂN ANH x 01.01.2000 130330 NGUYỄN HOÀNG DUY BẢO 03.01.2000 130331 TRƢƠNG NGÔ MINH BẢO 09.06.2000 130332 TRẦN LƢ HUYỀN CHÂU x 11.07.2000 130333 BÙI KHÁNH CHUNG 03.08.2000 130334 TRỊNH THẾ CHƢƠNG 21.01.2000

130335 NGUYỄN HÙNG CƢỜNG 07.07.2000 130336 LÊ QUỐC CƢỜNG 08.03.2000 130337 VÕ BÁ DI 30.08.2000 130338 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG DUNG x 03.10.2000 130339 VÕ BẢO DUY 08.11.2000 130340 TRƢƠNG KHÁNH DUY 12.06.2000 130341 NGUYỄN TRẦN QUANG DUY 29.08.2000 130342 TRẦN QUANG DUY 04.12.2000 130343 LÊ TẤN DUY 27.11.2000 130344 BÙI MỸ UYÊN x 02.02.2000 130345 PHẠM ANH DŨNG 13.02.2000 130346 NGUYỄN TIẾN DŨNG 03.11.2000 130347 LÊ ĐẠI DƢƠNG 20.06.2000 130348 LÊ TRUNG ĐAN 31.12.2000 130349 HUỲNH TẤN ĐẠT 29.08.2000 130350 NGUYỄN MINH ĐỨC 08.07.2000 130351 TRẦN NGUYỄN PHÚC GIA x 16.02.2000 130352 LÊ NGUYỄN MỸ HÂN x 17.12.2000 130353 HUỲNH THỊ NGỌC HÂN x 10.01.2000 130354 HUỲNH MINH GIA HÀO 02.01.2000 130355 NGUYỄN THỊ TUYẾT HẢO x 02.02.2000 130356 TRẦN MAI HẰNG x 11.09.2000 130357 PHẠM CÔNG HOAN 18.11.2000 130358 NGUYỄN KIM HOÀI x 27.09.2000 130359 DƢƠNG HUY HOÀNG 12.08.2000 130360 LÊ MINH HÒA 17.09.2000 130361 LÊ THUẬN HÒA 16.01.2000 130362 NGUYỄN PHẠM ĐỨC HUY 30.04.2000 130363 TRƢƠNG LÊ HUY 09.12.2000 130364 LÊ MINH HUY 16.09.2000 130365 NGUYỄN NHẬT HUY 31.03.2000 130366 ĐOÀN VÕ QUANG HUY 02.10.2000 130367 HỒ QUỐC HUY 26.07.2000 130368 TRẦN THANH HUY 17.03.2000 130369 PHẠM THIỆU HUY 07.05.2000 130370 DƢƠNG KHÁNH HƢNG 26.01.2000 130371 NGUYỄN THỊ MAI HƢƠNG x 06.06.2000 130372 HUỲNH NGỌC THU HƢƠNG x 15.01.2000 130373 LÊ VĨNH KHANG 06.06.2000 130374 NGÔ PHAN NGỌC KHANH x 09.11.2000 130375 CHÂU MINH KHÁNH 09.11.2000 130376 NGUYỄN KHIÊM 19.02.2000 130377 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 11.10.2000 130378 NGUYỄN TẤN KHÔI 02.07.2000 130379 HUỲNH ANH KIỆT 26.06.2000 130380 HUỲNH KIM KIM x 26.04.2000 130381 NGUYỄN PHÚC MỸ KỲ x 08.04.2000 130382 LÊ THỊ MỸ LINH x 03.08.2000 130383 ĐẶNG TRÚC LINH x 20.11.2000 130384 NGUYỄN VIẾT LINH 30.09.2000 130385 NGUYỄN HẢI LONG 30.06.2000 130386 NGÔ HOÀNG LONG 01.10.2000 130387 VÕ HUỲNH LONG 22.02.2000 130388 TRƢƠNG TIỂU LONG 24.10.2000 130389 ĐÀO THIỆN LỘC 19.07.2000 130390 NGUYỄN NGỌC LUẬN 28.10.2000

130391 LÊ NGỌC ÁNH MINH x 05.06.2000 130392 NGUYỄN LÊ NHẬT MINH 27.09.2000 130393 NGUYỄN HOÀNG NHẬT MINH 02.10.2000 130394 PHẠM DUY NAM 01.09.2000 130395 NGUYỄN NGỌC NAM 03.03.2000 130396 VÕ TUỆ NAM 18.03.2000 130397 TRẦN THỊ THIÊN NGA x 07.02.2000 130398 DƢƠNG THANH NGÂN x 30.11.2000 130399 BÙI THỊ MINH NGHĨA x 16.04.2000 130400 NGUYỄN THÀNH NGHĨA 02.08.2000 130401 CAO TRỌNG NGHĨA 28.11.2000 130402 HỒ LƢU TRỌNG NGHĨA 11.02.2000 130403 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 21.02.2000 130404 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC x 22.06.2000 130405 NGUYỄN TRẦN YẾN NGỌC x 08.11.2000 130406 TRẦN NHẨN 12.01.2000 130407 LÊ TRANG THIÊN NHI x 23.09.2000 130408 PHẠM THỊ TUYẾT NHI x 13.08.2000 130409 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƢ x 24.02.2000 130410 NGUYỄN NGỌC QUỲNH NHƢ x 09.10.2000 130411 NGUYỄN QUỲNH NHƢ x 17.09.2000 130412 LÊ TRANG NHƢ 09.09.2000 130413 CAO MINH NHỰT 14.01.2000 130414 LÊ TẤN PHÁT 06.05.2000 130415 ĐỖ NGUYỄN THUẬN PHONG 18.01.2000 130416 DIỆP NGUYỄN TRỌNG PHÚC 01.01.2000 130417 ĐOÀN NHẬT QUANG 27.11.2000 130418 NGUYỄN ĐẶNG HOÀNG QUÂN 09.02.2000 130419 LÊ MINH QUÂN 12.09.2000 130420 CAO NGỌC QUÍ x 25.05.2000 130421 TRẦN PHÚ QUÍ 19.05.2000 130422 ĐOÀN ĐẶNG PHƢƠNG QUYÊN x 13.07.2000 130423 DIỆP LAM QUỲNH x 03.05.2000 130424 PHAN THỊ NHƢ QUỲNH x 29.01.2000 130425 THÁI NGỌC NHƢ QUỲNH x 07.01.2000 130426 NGUYỄN HOÀNG NHỰT SANG 01.12.2000 130427 NGUYỄN PHẠM DUY TÂN 15.09.2000 130428 NGUYỄN TRUNG TÂN 04.04.2000 130429 TRƢƠNG HẢI THANH 08.01.2000 130430 HỒ TRẦN NGỌC THANH x 01.09.2000 130431 ĐOÀN LÊ QUỐC THÁI 20.05.2000 130432 NGUYỄN VỈNH THÁI 26.08.2000 130433 TRƢƠNG VĨNH THÁI 17.05.2000 130434 ĐINH HẢI THÀNH 08.10.2000 130435 THÁI NGUYỄN TRUNG THÀNH 04.03.2000 130436 NGÔ THANH HẢO 24.08.2000 130437 NGUYỄN CAO THẮNG 21.06.2000 130438 HUỲNH HOÀNG THI 23.11.2000 130439 CAO MINH THI 03.01.2000 130440 NGUYỄN GIA THIÊN 08.06.2000 130441 NGÔ THỊ ÁNH THU x 18.09.2000 130442 PHẠM THỊ THANH THÚY x 03.07.2000 130443 LÊ HIỀN ANH THƢ x 10.10.2000 130444 MAI ANH THƢ x 22.11.2000 130445 NGUYỄN MINH THƢ x 21.10.2000 130446 NGUYỄN HÀ MINH THƢ x 16.09.2000

130447 NGUYỄN KHÁNH THỊNH 12.09.2000 130448 TÔ LÝ THỊNH 23.10.2000 130449 PHẠM HOÀI PHÚ THỊNH 25.10.2000 130450 TRẦN THỦY TIÊN x 15.09.2000 130451 NGUYỄN TRẦN MINH TIẾN 22.02.2000 130452 CAM CHÍ TÍN 24.08.2000 130453 PHẠM MINH TOÀN 30.03.2000 130454 NGUYỄN DƢƠNG QUẾ TRÂN x 21.08.2000 130455 TRẦN TÚ TRÂN x 01.01.2000 130456 BÙI THANH TRÀ 11.10.2000 130457 NGUYỄN NGỌC DIỄM TRINH x 08.11.2000 130458 BÙI THÀNH TRỌNG 11.07.2000 130459 BÙI PHÚC TRUNG 02.01.2000 130460 TRẦN THỊ PHƢƠNG TRÚC x 11.10.2000 130461 ĐỖ NHẬT TRƢỜNG 05.03.2000 130462 ĐỖ ANH TUẤN 29.11.2000 130463 NGUYỄN THANH TUYỀN x 20.05.2000 130464 TRẦN THỊ THANH TUYỀN x 11.04.2000 130465 PHẠM XUÂN TUYỀN x 14.08.2000 130466 NGUYỄN ANH TÚ 20.04.2000 130467 ĐỖ LÊ TÚ 14.10.2000 130468 HUỲNH MỸ TÚ x 24.07.2000 130469 KHƢU THÚY VI x 01.09.2000 130470 NGUYỄN HOÀNG TƢỜNG VI x 19.04.2000 130471 TRƢƠNG KHÁNH VY x 08.07.2000 130472 NGUYỄN NGỌC THÚY VY x 06.06.2000 130473 LÊ MINH HẢI YẾN x 18.03.2000 130474 NGUYỄN THỊ KIM YẾN x 16.04.2000 130475 NGUYỄN LÊ ANH DUY 28.06.2000 130476 NGUYỄN ĐẶNG HỒNG ANH x 10.01.2000 130477 LÊ MINH HUỲNH ANH x 26.09.2000 130478 TRẦN MAI ANH x 04.07.2000 130479 TRƢƠNG NGỌC THÚY ANH x 01.12.2000 130480 ĐOÀN TUYẾT ANH x 05.10.2000 130481 NGUYỄN THỊ VÂN ANH x 16.03.2000 130482 ĐẶNG THÙY PHƢỚC ÂN x 22.07.2000 130483 VƢƠNG NGỌC MINH CHÂU x 28.04.2000 130484 NGUYỄN HỒNG CHĂM x 17.10.2000 130485 NGUYỄN QUỐC BẢO CHI x 05.08.2000 130486 ĐỖ ĐẶNG DIỄM CHI x 23.02.2000 130487 NGUYỄN TRÍ CƢỜNG 24.01.2000 130488 LÊ THỊ NGỌC DUNG x 14.06.2000 130489 CAO HẠNH DUYÊN x 06.04.2000 130490 LÊ NGUYỄN KỲ DUYÊN x 10.05.2000 130491 NGUYỄN THỊ NGỌC DUYÊN x 11.02.2000 130492 TRẦN THỊ NGỌC GIÀU x 15.11.2000 130493 HUỲNH TRẦN GIA HÂN x 03.12.2000 130494 NGUYỄN THỊ CHÚC HÀ x 16.11.2000 130495 PHẠM VĂN HỮU HẠNH 05.03.2000 130496 NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG x 01.01.2000 130497 VÕ THỊ NGỌC HUYỀN x 25.03.2000 130498 NGUYỄN HOÀI HƢƠNG x 15.08.2000 130499 TRẦN QUẾ HƢƠNG x 05.08.2000 130500 NGUYỄN PHƢỚC VÂN KHANH x 20.01.2000 130501 NGUYỄN GIA BẢO KHÁNH x 26.03.2000 130502 VÕ TRẦN NGỌC KHÁNH x 08.05.2000

130503 NGUYỄN HOÀNG ĐĂNG KHOA 28.08.2000 130504 NGUYỄN MỸ KIM x 27.06.2000 130505 NGUYỄN PHƢƠNG LINH x 10.05.2000 130506 VÕ TRƢƠNG YẾN LINH x 29.09.2000 130507 TRẦN THỊ TRÚC MAI x 21.05.2000 130508 PHAN THỊ TUYẾT MAI x 23.09.2000 130509 TRẦN NGỌC MẾN x 12.04.2000 130510 LÊ PHẠM HOÀNG MINH 25.03.2000 130511 LÊ HOÀNG MỸ x 08.08.2000 130512 TRẦN NGỌC BÍCH NGÂN x 21.10.2000 130513 NGUYỄN GIA NGÂN x 20.03.2000 130514 TRẦN NHƢ HẢI NGÂN x 11.06.2000 130515 HUỲNH THỊ KIM NGÂN x 24.04.2000 130516 LÊ THỊ KIM NGÂN x 17.02.2000 130517 LÝ KIM NGÂN x 08.01.2000 130518 NGUYỄN THỊ THUỲ NGÂN x 30.06.2000 130519 NGUYỄN THY NGÂN x 30.11.2000 130520 VÕ BẢO NGỌC x 31.11.2000 130521 TÔ HỒNG NGỌC x 10.11.2000 130522 VÕ LAM NGỌC x 01.08.2000 130523 DƢƠNG MỸ NGỌC x 10.01.2000 130524 NGUYỄN THẾ NHÂN 11.05.2000 130525 NGUYỄN PHÚC TÂM NHI x 15.10.2000 130526 ĐẶNG NGUYỄN THIÊN NHI x 20.01.2000 130527 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI x 09.12.2000 130528 PHẠM THỊ PHƢỢNG NHIÊN x 03.03.2000 130529 NGUYỄN LÊ THỊ CẨM NHUNG x 04.07.2000 130530 NGUYỄN LÊ HỒNG NHƢ x 03.03.2000 130531 ĐẶNG THANH NHỰT 10.03.2000 130532 NGUYỄN NHỰT YẾN PHA x 25.07.2000 130533 TRƢƠNG HỮU PHÁT 25.03.2000 130534 HỒ DIỆP LAN PHƢƠNG x 02.10.2000 130535 CÙ MỸ PHƢƠNG x 19.06.2000 130536 NGUYỄN THỊ MỸ QUYÊN x 16.09.2000 130537 LÂM NGỌC THẢO QUYÊN x 16.03.2000 130538 NGUYỄN NGỌC TRÚC QUYÊN x 24.06.2000 130539 HỒ DIỄM QUỲNH x 19.11.2000 130540 NGUYỄN THỊ NHƢ QUỲNH x 17.05.2000 130541 ĐỖ MỸ SANG x 29.08.2000 130542 NGUYỄN THỊ ANH THẢO x 11.02.2000 130543 NGUYỄN BÙI HỒNG THẢO x 09.10.2000 130544 HUỲNH THỊ LAM THẢO x 29.03.2000 130545 ĐÀO THỊ THANH THÚY x 19.05.2000 130546 ĐẶNG NGỌC ANH THƢ x 02.08.2000 130547 ĐẶNG THỊ HỒNG THƢ x 04.06.2000 130548 ĐÀO MINH THƢ x 16.04.2000 130549 NGUYỄN MINH THƢ x 03.08.2000 130550 PHAN BẢO TRÂM x 01.01.2000 130551 LA NGUYỄN BẢO TRÂN x 27.02.2000 130552 HUỲNH THỊ NGỌC TRÂN x 01.01.2000 130553 NGUYỄN THỊ CẨM TRINH x 13.11.2000 130554 PHAN ĐẶNG TÚ TRINH x 02.09.2000 130555 NGUYỄN THỊ HỒNG TRÚC x 18.06.2000 130556 PHẠM THỊ KIM TUYẾN x 15.06.2000 130557 DƢƠNG NGỌC LAM TUYỀN x 25.09.2000 130558 LÊ VĨNH TƢỜNG 06.05.2000

Nơi sinh HS trường Học lực Hạnh kiểm Môn chuyên BVĐK Vĩnh Long THCS Trƣơng Tấn Hữu G T Tiếng Anh BV Phụ Sản Từ Dũ-TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh TYT Phƣờng1- TXVL- VL THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Tiếng Anh BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Đình Chiểu G T Tiếng Anh Chợ Mới-An Giang THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh BVĐK Cần Thơ THCS-THPT Phú Thịnh G T Tiếng Anh Phƣờng 4-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn K T Tiếng Anh Trạm y tế Phƣờng 4 -TXVL THCS Cao Thắng G T Tiếng Anh BVĐK Vĩnh Long THCS Lƣơng Thế Vinh G T Tiếng Anh BV Lƣơng Kim Vi-TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Tiếng Anh BVĐK Vĩnh Long THCS Lộc Hòa G T Tiếng Anh Trạm Y tế Phƣờng 9-TPVL THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Tiếng Anh BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Tiếng Anh Bệnh viện TP.HCM THCS Thanh Đức G T Tiếng Anh BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Tiếng Anh Trạm Y tế Phƣờng 1TXVL THCS Nguyễn Đình Chiểu G T Tiếng Anh Trạm Y Tế Phƣờng 1-TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh Phƣờng 4-TXVL-VL THCS Nguyễn Trãi G T Tiếng Anh Đa khoa tỉnh Vĩnh Long THCS Trƣơng Tấn Hữu K T Tiếng Anh Hòa Bình-TÔ-VL THCS-THPT Hòa Bình G T Tiếng Anh BVĐK Vĩnh Long THCS Thị trấn Long Hồ G T Tiếng Anh BVĐK Vĩnh Long THCS Mỹ An G T Tiếng Anh TP Hồ Chí Minh THCS Lê Quí Đôn K T Tiếng Anh Phú Tân- An Giang THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Tiếng Anh BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn K T Tiếng Anh BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Tiếng Anh BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Khuyến G T Tiếng Anh BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Tiếng Anh BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Tiếng Anh BVĐK Vĩnh Long THCS Thị trấn Long Hồ G T Tiếng Anh BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Khuyến G T Tiếng Anh Trạm Y tế P1 TXVL VL THCS Nguyễn Trãi G T Tiếng Anh BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Khuyến G T Tiếng Anh BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Tiếng Anh TP Hồ Chí Minh THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Khuyến G T Tiếng Anh BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Tiếng Anh TP Hồ Chí Minh THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh Trạm Y Tế xã Long Mỹ THCS Thanh Đức G T Tiếng Anh Trạm Y tế Phƣờng 1 THCS Lƣơng Thế Vinh G T Tiếng Anh Trạm Y Tế Phƣờng 9-TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh BV Phụ sản Từ Dũ TPHCM THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Tiếng Anh Trạm Y Tế Phƣờng 4 THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Khuyến G T Tiếng Anh

BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trƣờng Tộ K T Tiếng Anh Huyện Chợ Lách THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh Phƣờng 4-TXVL-VL THCS Trần Phú G T Tiếng Anh BV Hùng Vƣơng TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh Phƣờng 1-TXVL-VL THCS Long Phƣớc G T Tiếng Anh BVĐK Hạnh Phúc-Long Xuyên THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn K T Tiếng Anh BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Tiếng Anh BV Nhân dân Gia Định TPHCM THCS Nguyễn Đình Chiểu G T Tiếng Anh TYT Phƣờng 1 TXVL VL THCS Nguyễn Trãi G T Tiếng Anh Trạm Y Tế xã Hòa Ninh THCS Hòa Ninh G T Tiếng Anh Bệnh viện Từ Dũ TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Tiếng Anh BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Tiếng Anh Phƣờng 1-TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh BV Hùng Vƣơng TPHCM THCS Nguyễn Đình Chiểu G T Tiếng Anh Xã Trƣờng An THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh TT Y tế huyện Tam Bình THCS Thị trấn Tam Bình G T Tiếng Anh Phƣờng 1-TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh Long An - LH - VL THCS Thị trấn Long Hồ G T Tiếng Anh Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh BS Phƣờng 2 TXVL THCS Nguyễn Trãi G T Tiếng Anh TX Vị Thanh-Tỉnh Cần Thơ THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh Trạm y tế phƣờng 4-TXVL THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Tiếng Anh Bệnh viện Mang Thít THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Tiếng Anh Trạm Y Tế Phƣờng1-TPVL THCS Hòa Ninh G T Tiếng Anh Bệnh viện Từ Dũ TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh BVĐK Vĩnh Long THCS Thanh Đức G T Tiếng Anh BV trung ƣơng TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh Trạm Y tế P4-TXVL THCS Trần Phú G T Tiếng Anh Tân Long Hội THCS Tân Long Hội G T Tiếng Anh Đa Khoa Cần Thơ THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh BV Phụ sản TPHCM THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Tiếng Anh BVĐK Vĩnh Long THCS Trƣơng Tấn Hữu G T Tiếng Anh BVĐK Vĩnh Long THCS Hòa Ninh G T Tiếng Anh BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Tiếng Anh Phƣờng 4-TXVL-VL THCS Thanh Đức G T Tiếng Anh Trạm y tế phƣờng 4 THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Tiếng Anh BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Tiếng Anh NHSkhu vực 1 Đà Lạt THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Tiếng Anh BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn K T Tiếng Anh BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Tiếng Anh Trạm y tế phƣờng 9 THCS Nguyễn Khuyến G T Tiếng Anh

BVĐK Vĩnh Long THCS Cái Ngang G T Tiếng Anh Phƣờng 1-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh TTYT Tân Châu THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh Huyện Long Hồ THCS Hòa Tịnh G T Tiếng Anh BVĐK Vĩnh Long THCS Thanh Đức G T Tiếng Anh TYT Phƣờng 8-TXVL-VL THCS Lƣơng Thế Vinh G T Tiếng Anh BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trƣờng Tộ K T Tiếng Anh Xã Trung Hiếu THCS-THPT Hiếu Nhơn G T Tiếng Anh BVĐK Vĩnh Long THCS Long Phƣớc G T Tiếng Anh Huyện Long Hồ THCS Hòa Tịnh G T Tiếng Anh Trạm y tế Phƣờng 9 TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh Tân Hoà-TXVL THCS-THPT Phú Quới G T Tiếng Anh TYT xã Tân An luông THCS Hòa Thạnh G T Tiếng Anh Trạm y tế Song Phú THCS-THPT Phú Thịnh G T Tiếng Anh BVĐK Tam Bình THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Tiếng Anh BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Tiếng Anh BVĐK Vĩnh Long THCS Lƣơng Thế Vinh G T Tiếng Anh Phƣờng 4-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh Thị trấn Long Hồ-LH-VL THCS Thị trấn Long Hồ G T Tiếng Anh Trạm y tế xã Long An THCS Thị trấn Long Hồ G T Tiếng Anh Tram Y Tế Phƣờng 1-TPVL THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh Trạm Y Tế Phƣờng 4 TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Tiếng Anh Trạm y tế Tân Ngãi THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học Lộc Hòa-LH-VL THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học TT Y tế huyện Tam Bình THCS Thị trấn Tam Bình G T Hóa học BVĐK huyện Tam Bình THCS Thị trấn Tam Bình G T Hóa học BVĐK Tam Bình THCS Thị trấn Tam Bình G T Hóa học Bệnh viện Tam Bình THCS Cao Thắng G T Hóa học BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Khuyến G T Hóa học BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Hóa học Cái Bè-Tiền Giang THCS Nguyễn Khuyến G T Hóa học BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Hóa học BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học BVĐK Tam Bình THCS Thị trấn Tam Bình G T Hóa học BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học Mỹ Xuyên-Sóc Trăng THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học BVĐK Vĩnh Long THCS Thị trấn Long Hồ G T Hóa học Trạm Y Tế xã Trung Hiếu THCS Lê Quí Đôn K T Hóa học Long Phú- TB- VL THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Hóa học BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Hóa học BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học Bệnh viện Từ Dũ TPHCM THCS Nguyễn Trãi G T Hóa học

PKĐK khu vực Nhị Long THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Hóa học BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học Tân Hƣng tỉnh Long An THCS Hiếu Phụng G T Hóa học BV Từ Dũ TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học Trạm y tế Phƣờng 4-TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học TYT Phƣờng 9, TXVL THCS Nguyễn Khuyến G T Hóa học BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học Tân Long Hội-MT-VL THCS Thị trấn Long Hồ G T Hóa học Vân Trƣờng THCS Nguyễn Khuyến G T Hóa học Thị Trấn Long Hồ-LH-VL THCS Thị trấn Long Hồ G T Hóa học Hòa Ninh-LH-VL THCS Thanh Đức G T Hóa học BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Hóa học BV Vĩnh Long THCS Thị trấn Tam Bình G T Hóa học Phƣờng 1-TXVL THCS Lƣơng Thế Vinh K T Hóa học Bệnh viện Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Hóa học BVĐK Vĩnh Long THCS Thị trấn Long Hồ G T Hóa học Trạm xá Tập Sơn THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học TYT Phƣờng 1-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học Trà Ôn-VL THCS Thới Hòa G T Hóa học BV Tam Bình THCS-THPT Hòa Bình G T Hóa học Trạm Y Tế Phƣờng 9-TXVL THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Hóa học BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Hóa học Trạm y tế Phƣờng 1-TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học BV Phụ Sản Từ Dũ-TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học Phƣờng 4-TXVL THCS Thanh Đức G T Hóa học Cái Bè-Tiền Giang THCS Thị trấn Cái Vồn G T Hóa học BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Hóa học Phƣờng 1-TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học Cao Lãnh-Đồng Tháp THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học BVĐK Vĩnh Long THCS Hòa Ninh G T Hóa học TYT Phƣờng 1-TXVL-VL THCS Nguyễn Trãi G T Hóa học BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Hóa học BV Từ Dũ TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học Thị Trấn Trà Ôn THCS Thị trấn Trà Ôn G T Hóa học Phƣờng 3-TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học Ea Ngai-Krông Buk-Đăk Lăk THCS Nguyễn Trãi G T Hóa học BV Hùng Vƣơng-TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học TYT Phƣờng 1-TXVL-VL THCS Nguyễn Trãi G T Hóa học Phƣờng1- TXVL- VL THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Hóa học NBS An Bình-TX Bến Tre THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Hóa học Trạm Y Tế Phƣờng 3-TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Khuyến G T Hóa học BVĐK Vĩnh Long THCS Thị trấn Long Hồ G T Hóa học Phƣờng 1-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học Đồng Phú-LH-VL THCS Đồng Phú G T Hóa học BVĐK Đồng Tháp THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Hóa học BV Từ Dũ TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học Phong Điền TP Cần Thơ THCS Thị trấn Trà Ôn G T Hóa học

Phƣờng 1-TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học Trạm Y Tế Phƣờng 4-TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học Xã Trung Hiếu THCS Nguyễn Trãi G T Hóa học BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Hóa học BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học Cần Thơ THCS Thị trấn Trà Ôn G T Hóa học Đồng Phú-LH-VL THCS Đồng Phú G T Hóa học BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Hóa học TTYT huyện Tam Bình THCS Thị trấn Tam Bình G T Hóa học Trạm y tế TX Trà Vinh THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Hóa học TYT Phƣờng 4-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Hóa học TYT Hòa Ninh-LH-VL THCS Hòa Ninh G T Hóa học BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Hóa học BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học Trạm y tế phƣờng 9-TXVL THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Hóa học BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Hóa học BVĐK Vĩnh Long THCS-THPT Phú Quới G T Hóa học TYT Phƣờng 1 - TXVL - VL THCS Nguyễn Khuyến G T Hóa học Trạn y tế xã Hòa Ninh THCS Thanh Đức G T Vật lý Phƣờng I-TXVL-VL THCS Đồng Phú G T Vật lý BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý Trung tâm y tế Quận 8 THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Vật lý BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý Bệnh viện Vũng Liêm THCS Hiếu Phụng G T Vật lý BVĐK Vĩnh Long THCS Hiếu Phụng G T Vật lý Phƣờng 4-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn K T Vật lý BVĐK Khu vực Tỉnh THCS Bình Phƣớc G T Vật lý Phú Quới- LH- VL THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Vật lý BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý TYT Phƣờng 4-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý Xã An Phú Thuận THCS Nguyễn Đình Chiểu G T Vật lý BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Khuyến G T Vật lý BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý Phƣờng 9-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý Trạm y tế Phƣờng 9-TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý Phƣờng 1-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý Trung tâm Y tế Tam Bình THCS Ngãi Tứ G T Vật lý Tháp Mƣời-Đồng Tháp THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý Trạm y tế phƣờng 9 - TXVL THCS Nguyễn Khuyến G T Vật lý BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Vật lý BVĐK Vĩnh Long THCS Hiếu Phụng G T Vật lý BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trƣờng Tộ K T Vật lý BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý BVĐK-Đồng Nai THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý Phƣờng 1 TXVL THCS Nguyễn Trãi G T Vật lý Trạm Y tế Phƣờng 1 THCS Nguyễn Trãi G T Vật lý TYT Phƣờng 1-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý Phú Quới-LH-VL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý Trung Tâm Y tế Mang Thít THCS Nguyễn Trãi G T Vật lý BV Từ Dũ TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý Hòa Lộc-TB-VL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý

Lộc Hòa-LH-VL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý Tân An Luông-VLm-VL THCS Trần Phú G T Vật lý Trạm y tế Phƣờng 4-TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý Trạm Y tế Phƣờng 1 TXVL THCS Nguyễn Trãi G T Vật lý Cái Bè -Tiền Giang THCS Cao Thắng G T Vật lý BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Vật lý BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý Trạm y tế Phƣờng 9 -VL THCS Nguyễn Khuyến G T Vật lý BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Khuyến G T Vật lý BVĐK huyện Trà Ôn THCS Thị trấn Trà Ôn G T Vật lý Trạm y Tế P4-TXVL-VL THCS Trần Phú G T Vật lý Phƣờng1- TXVL THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Vật lý TYT Phƣờng 1-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý TYT Phƣờng 1-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Vật lý BV Từ Dũ TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý Trạm y tế Phƣờng 4-TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Vật lý Trạm y tế Phƣờng9- TXVL THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Vật lý BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý BVĐK Vĩnh Long THCS Thị trấn Long Hồ G T Vật lý BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Vật lý Phƣờng 1-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý Trạm y tế xã Trƣờng An THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Vật lý Đồng Phú-LH-VL THCS Đồng Phú G T Vật lý BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Vật lý Thị trấn Long Hồ- VL THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Vật lý BVĐK Vĩnh Long THCS-THPT Trƣng Vƣơng G T Vật lý BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Vật lý TTYT huyện Tam Bình- VL THCS Thị trấn Tam Bình G T Vật lý Càng Long-Trà Vinh THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Vật lý BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý Bệnh viện tỉnh Trà Vinh THCS Thị trấn Long Hồ G T Vật lý Thị xã Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Vật lý Long Hồ - VL THCS Thị trấn Long Hồ G T Toán BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Toán Trạm y tế xã Long An THCS Thị trấn Long Hồ G T Toán Xã Hiếu Nhơn THCS-THPT Hiếu Nhơn G T Toán Trạm y tế xã Tân An Luông THCS Trƣơng Tấn Hữu G T Toán BVĐK Vĩnh Long THCS Hòa Ninh G T Toán BV Sa Đéc - Đồng Tháp THCS Nguyễn Đình Chiểu G T Toán BVĐK Đồng Tháp THCS Nhơn Phú G T Toán TT Y tế Tam Bình-VL THCS Mỹ Thạnh Trung G T Toán Phƣờng 1-TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Toán BVĐK Tiền Giang Ngoài tỉnh G T Toán BV Từ Dũ TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Toán Lệ Thuỷ- Quảng Bình THCS Nguyễn Khuyến K T Toán

Bệnh viện Biên Hòa THCS Trần Phú G T Toán Xã Mỹ An THCS Thanh Đức G T Toán BVĐK Vĩnh Long THCS Trần Phú G T Toán Trạm y tế phƣờng 1-TXVL THCS Nguyễn Trãi G T Toán BV Từ Dũ TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Toán Trạm Y tế Phƣờng 3 THCS Nguyễn Đình Chiểu G T Toán TYT Tân An Luông-VLm-VL THCS Hòa Thạnh G T Toán Chợ Lách - Bến Tre Ngoài tỉnh G T Toán Phƣờng 1-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Toán BVĐK Trà Vinh THCS Nguyễn Trãi G T Toán BVĐK Vĩnh Long THCS Hiếu Phụng G T Toán TTYT huyện Tam Bình THCS Thị trấn Tam Bình G T Toán BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Khuyến G T Toán BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi K T Toán Y tế ấp Phƣớc Định Ngoài tỉnh G T Toán Trạm y tế Phƣờng 1-TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Toán BVĐK huyện Tam Bình THCS Thị trấn Tam Bình G T Toán Trạm Y Tế Xã Long An THCS Long An G T Toán Thị trấn Long Hồ-LH-VL THCS Thị trấn Long Hồ G T Toán Bệnh viện Vũng Liêm THCS Nguyễn Chí Trai G T Toán Bệnh viện Phụ Sản THCS Lê Quí Đôn G T Toán BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Toán BVĐK Vĩnh Long THCS-THPT Hiếu Nhơn G T Toán Phƣờng I - TXVL - VL THCS An Bình G T Toán Phƣờng 1-TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Toán Bệnh viện Vĩnh Long THCS Hòa Tịnh G T Toán TYT Hòa Ninh-LH-VL THCS Thanh Đức G T Toán Bệnh viện Từ Dũ TPHCM THCS Nguyễn Trãi G T Toán Tân An Luông -VLm-VL THCS Thị trấn Long Hồ G T Toán TP Hồ Chí Minh THCS Lê Quí Đôn G T Toán Bệnh viện Vĩnh Long THCS Thị trấn Trà Ôn G T Toán Giồng Giềng- Kiên Giang THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Toán Phƣờng 4- TXVL- VL THCS Thị trấn Long Hồ G T Toán TP Hồ Chí Minh THCS Lê Quí Đôn G T Toán Tam Bình-VL THCS-THPT Phú Quới G T Toán BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Toán BV Nhân dân Gia Định THCS Mỹ An G T Toán BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Toán Long Mỹ-MT-VL THCS Lê Quí Đôn G T Toán Phƣờng 4-TXVL THCS Long Phƣớc G T Toán

Phƣờng 4 -TXVL_VL THCS Cao Thắng G T Toán BVĐK Vĩnh Long THCS-THPT Long Phú G T Toán Thới Hòa-TÔ-VL THCS Lê Quí Đôn G T Toán BV huyện Trà Ôn THCS Thị trấn Trà Ôn G T Toán Long Hồ THCS Mỹ An G T Toán TYT Phƣờng 9 - TXVL THCS Nguyễn Khuyến G T Toán TYT Xã Tân Hạnh - LH - VL THCS Tân Hạnh G T Toán BVĐK Tam Bình-VL THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Toán TYT xã Long An-LH-VL THCS Lê Quí Đôn G T Toán Hòa Ninh - LH - VL THCS An Bình G T Toán Bệnh viện Hùng Vƣơng THCS Long An G T Toán TP Hồ Chí Minh Ngoài tỉnh G T Toán Long An - Long Hồ- VL THCS Long An G T Toán Hòa Ninh - LH - VL THCS Hòa Ninh G T Toán TYT Phƣờng 1 - TXVL - VL THCS Hòa Ninh G T Toán TYT Phƣờng 4-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Toán BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Toán Trạm y tế Phú Phụng Ngoài tỉnh G T Toán BVĐK Vĩnh Long THCS Thanh Đức G T Toán Phƣờng 4 - TXVL THCS Thị trấn Long Hồ G T Toán BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Hữu Thanh G T Toán BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Toán BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Toán An Bình - LH - VL THCS Cao Thắng G T Toán BV Từ Dũ-TPHCM THCS Lê Quí Đôn G T Toán BVĐK Vĩnh Long THCS Trần Phú G T Toán Trạm y tế xã Phú Phụng Ngoài tỉnh G T Toán Trạm Y Tế Phƣờng 4-TXVL THCS Trần Phú G T Toán Xã Đồng Phú THCS Hòa Ninh K T Toán BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Khuyến G T Toán BVĐK Vĩnh Long Ngoài tỉnh G T Toán Thanh Bình-VLm-VL THCS Hồ Đức Thắng G T Toán NBS Vạn Hạnh-Gò Vấp THCS Nguyễn Khuyến K T Toán Hƣơng Sơn - Hà Tỉnh THCS Nguyễn Khuyến G T Toán BVĐK Vĩnh Long Ngoài tỉnh G T Toán BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Toán Phƣờng 1-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Toán BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Toán Lộc Hòa- LH-VL THCS Lộc Hòa G T Toán BVĐK Vĩnh Long THCS Lƣơng Thế Vinh G T Toán BVĐK Cần Thơ THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Toán Châu Thành-Tỉnh Đồng Tháp THCS Nguyễn Đình Chiểu G T Toán BVĐK Tam Bình THCS Cái Ngang G T Toán

TP Hồ Chí Minh THCS Nguyễn Trãi G T Toán BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Toán BV Mang Thít-MT THCS Thị trấn Cái Nhum G T Toán BV Phụ Sản Từ Dũ-TPHCM THCS Nguyễn Đình Chiểu G T Toán Trạm y tế xã Long An THCS Long An G T Toán Phƣờng 4-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Toán BVĐK Vĩnh Long THCS An Bình G T Toán BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Toán Đồng Phú-LH-VL THCS Lê Quí Đôn G T Toán BVĐK Vĩnh Long THCS Thị trấn Long Hồ G T Toán Huyện Mang Thít THCS Thị trấn Long Hồ G T Toán Châu Thành-Đồng Tháp THCS Lê Quí Đôn G T Toán BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Toán BVĐK Vĩnh Long THCS Thị trấn Tam Bình G T Toán Hiếu Phụng- Vũng Liêm THCS Hiếu Phụng G T Toán Trạm Y tế Mỹ An-MT-VL THCS Mỹ An G T Toán BVĐK Vĩnh Long THCS Hòa Ninh G T Toán Thị trấn Long Hồ-LH- VL THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Toán Phƣờng 4-TXVL THCS Thị trấn Long Hồ G T Toán Thị Trấn Long Hồ-LH-VL THCS Lê Quí Đôn G T Toán BV Hùng Vƣơng TPHCM THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Toán BVĐK Vĩnh Long THCS Mỹ An G T Toán TP Hồ Chí Minh THCS Lê Quí Đôn G T Toán BVĐK Vĩnh Long THCS Thị trấn Long Hồ K T Toán BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Khuyến G T Toán TT Y tế Vũng Liêm-VL THCS-THPT Hiếu Nhơn G T Toán BVĐK Cần Thơ THCS Thị trấn Cái Vồn G T Toán Phƣờng 4-TPVL THCS Long Phƣớc G T Ngữ văn BVĐK Vĩnh Long THCS Thị trấn Long Hồ G T Ngữ văn BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Ngữ văn BVĐK Vĩnh Long THCS Long Mỹ G T Ngữ văn BVĐK Vũng Liêm THCS Nguyễn Trãi K T Ngữ văn BVĐK Vĩnh Long THCS Thị trấn Vũng Liêm G T Ngữ văn BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn Mỹ Lộc - TB - VL THCS Cái Ngang G T Ngữ văn Trạm Y Tế P4-TXVL THCS Trần Phú G T Ngữ văn BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Ngữ văn Đồng Phú-LH-VL THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn TTYT Huyện Tịnh Biên THCS Nguyễn Khuyến G T Ngữ văn Xã Hòa Ninh THCS Hòa Ninh K T Ngữ văn BVĐK Vĩnh Long THCS Trần Phú G T Ngữ văn BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G K Ngữ văn BVĐK Vĩnh Long THCS Thanh Đức G T Ngữ văn BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn Xã Hòa Ninh THCS Hòa Ninh G T Ngữ văn BVĐK Vĩnh Long THCS Trần Phú G T Ngữ văn BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Ngữ văn BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Ngữ văn BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn Trạm Y Tế xã Long An THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn Đồng Phú-LH-VL THCS Đồng Phú G T Ngữ văn

Bệnh viện Càng Long THCS Trần Phú G T Ngữ văn Phƣờng 1-TXVL THCS-THPT Phú Quới G T Ngữ văn BVĐK Vĩnh Long THCS Đồng Phú G T Ngữ văn BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Ngữ văn Loan Mỹ-TB-VL THCS Nguyễn Trãi G T Ngữ văn BVĐK Vĩnh Long THCS Tân Hạnh G T Ngữ văn Phƣờng 4-TXVL-VL THCS Thanh Đức G T Ngữ văn BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Ngữ văn BVĐK Vĩnh Long THCS Thị trấn Long Hồ G T Ngữ văn BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn Phƣờng 1-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn Phƣờng 1-TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn Càng Long-Trà Vinh THCS Thị trấn Long Hồ G T Ngữ văn Long Mỹ THCS Thanh Đức G T Ngữ văn BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn Bệnh viện Trà Vinh THCS Lƣơng Thế Vinh G T Ngữ văn BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Ngữ văn Đồng Phú-LH-VL THCS Đồng Phú G T Ngữ văn Trạm y tế xã Tân An Luông THCS Trƣơng Tấn Hữu G T Ngữ văn BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn BVĐK Vĩnh Long THCS Đồng Phú G T Ngữ văn Lộc Hòa- LH- VL THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Ngữ văn Tam Bình-VL THCS Thới Hòa G T Ngữ văn BVĐK Bình Thuận THCS Nguyễn Khuyến G T Ngữ văn BVĐK Vĩnh Long THCS Tân Long Hội K T Ngữ văn BVĐK Vĩnh Long THCS Long An G T Ngữ văn Mỹ An THCS Mỹ An G T Ngữ văn BVĐK Vĩnh Long THCS Long Phƣớc G T Ngữ văn BVĐK Vĩnh Long THCS Trƣơng Tấn Hữu G T Ngữ văn BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn Bình Hòa Phƣớc - LH - VL THCS Bình Hòa Phƣớc G T Ngữ văn BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Ngữ văn Phƣờng 4-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn Trạm Y Tế Xã Long An THCS Trần Phú G T Ngữ văn TYT Phƣờng 1-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn Phƣờng 1-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn Hòn Đất- Kiên Giang THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Ngữ văn BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trƣờng Tộ G T Ngữ văn BVĐK Vĩnh Long THCS Cao Thắng G T Ngữ văn BVĐK Vĩnh Long THCS Nguyễn Trãi G T Ngữ văn Trạm Y Tế Phƣờng 4-TXVL THCS Trần Phú G T Ngữ văn Phƣờng 4- TXVL- VL THCS Thị trấn Long Hồ G T Ngữ văn BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn BVĐK Vĩnh Long THCS Trƣơng Tấn Hữu G T Ngữ văn Trạm y tế xã Tân An Luông THCS Tân Long Hội G T Ngữ văn BVĐK Vĩnh Long THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn Đồng Phú-LH-VL THCS Đồng Phú K T Ngữ văn An Bình - LH - VL THCS An Bình G T Ngữ văn TYT Phƣờng 1-TXVL-VL THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn TYT phƣờng 1-TXVL THCS Nguyễn Trãi G T Ngữ văn PKĐKKV Tân Hòa THCS Nguyễn Đình Chiểu G T Ngữ văn Phƣờng 1-TXVL THCS Lê Quí Đôn G T Ngữ văn TYT Phƣờng 9-TXVL-VL THCS-THPT Trƣng Vƣơng G T Ngữ văn

Môn Văn (hs1) Môn Tiếng Anh (hs1) Môn Toán (hs1) Môn chuyên Điểm chuyên 4.50 9.75 6.00 4.80 34.65 5.00 10.00 8.50 8.40 48.70 5.50 8.75 7.25 3.50 0.00 7.50 10.00 8.25 5.80 43.15 7.00 10.00 9.50 6.60 46.30 6.75 8.00 7.25 3.20 0.00 6.50 10.00 7.75 6.50 43.75 6.50 9.75 8.25 7.20 46.10 6.00 9.25 6.25 4.00 33.50 6.50 9.50 7.50 6.40 42.70 6.00 9.50 8.00 2.80 0.00 5.00 10.00 7.25 3.50 0.00 7.25 10.00 7.50 6.80 45.15 6.50 9.50 7.50 3.30 0.00 6.75 8.25 7.25 3.60 0.00 6.50 8.00 6.75 2.50 0.00 7.75 10.00 7.25 7.10 46.30 7.50 9.50 7.75 3.10 0.00 6.75 9.75 9.50 5.00 41.00 7.25 9.75 8.75 6.60 45.55 5.50 8.75 7.00 4.80 35.65 7.00 9.25 8.50 6.60 44.55 6.25 8.75 7.25 7.00 43.25 6.00 9.50 7.50 3.40 0.00 6.50 9.50 8.25 1.90 0.00 7.75 9.50 8.75 5.90 43.70 6.00 9.75 7.75 3.00 0.00 6.50 9.50 7.00 3.90 0.00 7.25 7.75 7.75 4.10 35.05 5.75 8.75 9.00 5.60 40.30 8.00 9.75 8.00 6.30 44.65 8.25 10.00 7.25 5.80 42.90 7.00 10.00 9.00 5.30 41.90 8.50 10.00 8.50 6.70 47.10 7.25 10.00 8.50 6.70 45.85 7.25 10.00 7.75 5.90 42.70 6.50 10.00 7.50 3.70 0.00 6.50 9.25 7.75 4.30 36.40 4.50 8.75 4.75 2.20 0.00 7.00 9.25 7.50 5.50 40.25 5.75 9.75 7.50 5.80 40.40 8.00 9.75 9.25 7.30 48.90 4.00 9.00 7.50 6.50 40.00 8.00 9.75 9.25 7.70 50.10 5.25 9.00 7.25 5.20 37.10 6.50 9.75 9.25 6.50 45.00 3.75 9.50 6.75 4.70 34.10 5.75 9.75 7.50 6.10 41.30 6.75 9.75 7.50 4.40 37.20 5.50 9.50 6.75 4.50 35.25 5.50 9.75 8.75 6.80 44.40 7.25 9.00 9.50 4.80 40.15 8.00 10.00 7.75 7.30 47.65 6.75 9.75 8.00 3.50 0.00

6.50 9.50 9.00 4.00 37.00 8.50 9.75 7.25 6.90 46.20 8.00 9.75 9.00 6.20 45.35 6.25 9.00 8.75 4.70 38.10 8.25 10.00 7.50 6.90 46.45 7.50 9.75 8.25 5.20 41.10 5.25 7.75 6.00 5.70 36.10 3.75 8.50 7.50 3.90 0.00 7.25 9.00 7.50 6.90 44.45 7.50 9.75 7.75 4.70 39.10 7.75 9.50 7.75 4.60 38.80 8.00 10.00 7.00 6.70 45.10 5.50 9.75 7.50 3.80 0.00 7.75 9.50 8.50 6.80 46.15 7.75 10.00 9.00 8.00 50.75 7.75 10.00 9.00 6.90 47.45 6.50 9.50 7.50 6.50 43.00 7.00 10.00 9.25 6.20 44.85 8.75 10.00 7.50 6.60 46.05 7.50 9.50 9.00 7.00 47.00 7.75 9.75 8.00 6.50 45.00 7.00 8.50 5.50 4.70 35.10 7.00 9.50 6.50 5.00 38.00 8.50 10.00 9.00 8.40 52.70 7.00 9.50 8.75 7.50 47.75 8.00 10.00 8.50 7.50 49.00 9.00 9.75 6.50 7.00 46.25 8.00 10.00 9.00 5.10 42.30 8.00 9.50 9.00 4.30 39.40 7.50 9.75 8.00 4.30 38.15 7.75 10.00 7.75 5.80 42.90 6.50 8.75 9.00 2.90 0.00 6.50 9.75 7.75 3.50 0.00 7.50 9.25 7.75 5.80 41.90 8.50 10.00 8.00 5.00 41.50 6.50 9.75 8.00 5.60 41.05 7.75 10.00 9.25 6.70 47.10 7.50 10.00 7.50 6.30 43.90 7.50 7.75 5.50 2.30 0.00 8.00 10.00 8.25 8.00 50.25 7.75 9.00 9.00 5.10 41.05 8.00 9.00 8.75 3.40 0.00 6.50 8.75 6.75 3.10 0.00 7.75 9.75 9.25 7.30 48.65 5.50 8.75 9.00 3.90 0.00 8.00 9.75 9.25 7.30 48.90 7.00 9.75 8.00 6.40 43.95 6.50 9.75 8.00 6.00 42.25 8.75 10.00 9.00 6.70 47.85 8.00 9.75 8.00 6.90 46.45 5.00 9.50 8.50 6.50 42.50 5.25 8.50 8.25 2.30 0.00 9.00 10.00 9.50 7.70 51.60 6.75 8.75 6.50 4.50 35.50 7.00 10.00 8.75 6.40 44.95 7.00 9.50 7.50 5.10 39.30

5.00 8.50 7.00 1.30 0.00 7.50 9.75 8.75 6.80 46.40 5.75 8.75 8.25 4.90 37.45 6.25 9.75 9.25 8.30 50.15 6.75 9.50 9.25 5.50 42.00 6.50 9.50 9.00 3.20 0.00 5.00 9.50 8.00 2.90 0.00 6.00 9.75 8.50 8.00 48.25 5.75 10.00 9.00 4.10 37.05 5.50 10.00 8.25 7.40 45.95 6.00 8.25 8.00 2.80 0.00 6.00 10.00 7.00 5.70 40.10 8.75 9.75 8.00 6.00 44.50 5.25 9.00 7.00 4.50 34.75 7.75 9.75 8.00 4.60 39.30 7.50 10.00 9.50 7.00 48.00 7.50 10.00 9.00 5.60 43.30 7.00 9.25 7.50 5.30 39.65 6.25 9.00 7.25 1.70 0.00 4.50 8.75 7.75 2.40 0.00 5.00 10.00 6.50 6.90 42.20 8.00 10.00 9.50 6.60 47.30 6.50 10.00 8.25 4.60 38.55 8.00 9.50 8.00 7.20 47.10 6.00 8.00 7.50 3.80 0.00 6.00 10.00 8.50 4.20 37.10 6.00 8.75 9.25 7.50 46.50 7.50 8.75 8.00 3.70 0.00 6.50 9.00 7.25 4.80 37.15 7.50 9.75 9.00 7.50 48.75 6.00 9.75 8.25 6.00 42.00 8.50 10.00 9.50 6.30 46.90 5.00 9.75 8.50 5.00 38.25 5.50 10.00 7.75 7.70 46.35 7.25 10.00 8.00 3.70 0.00 6.25 7.75 8.75 4.50 36.25 6.00 9.00 7.50 4.75 36.75 7.50 10.00 10.00 9.25 55.25 6.75 10.00 9.00 8.00 49.75 6.50 9.25 8.00 5.50 40.25 7.00 8.75 8.75 4.50 38.00 8.25 8.75 8.50 3.75 0.00 6.50 8.00 7.25 3.75 0.00 6.50 9.00 9.50 7.50 47.50 6.50 9.25 8.00 4.75 38.00 7.00 8.50 8.00 5.25 39.25 7.25 9.00 8.50 4.00 36.75 6.00 9.00 8.25 6.50 42.75 5.50 9.50 9.50 9.25 52.25 6.50 8.75 8.75 8.25 48.75 6.00 7.75 8.25 2.75 0.00 4.50 7.75 8.75 6.00 39.00 7.75 8.25 7.75 5.75 41.00 6.50 7.50 8.25 5.00 37.25 6.50 10.00 8.25 7.75 48.00 7.00 9.75 8.75 9.00 52.50

7.50 9.00 8.75 6.75 45.50 7.75 9.25 9.00 9.75 55.25 6.50 9.00 8.50 4.00 36.00 4.75 9.25 8.25 9.00 49.25 7.50 8.75 8.25 4.00 36.50 6.75 7.00 6.75 3.75 0.00 5.50 8.50 8.50 5.50 39.00 8.00 9.00 7.75 7.00 45.75 7.25 9.25 7.00 8.50 49.00 7.50 9.75 10.00 8.50 52.75 8.75 6.50 9.25 4.50 38.00 6.00 7.75 8.00 2.75 0.00 6.50 9.25 8.00 9.00 50.75 4.75 5.75 7.25 0.75 0.00 7.25 9.00 8.25 2.00 0.00 7.25 8.75 9.00 6.00 43.00 9.00 9.50 8.00 9.75 55.75 6.50 9.25 8.00 6.50 43.25 5.00 9.00 7.50 5.25 37.25 6.25 8.75 8.25 7.50 45.75 5.00 9.25 7.50 8.25 46.50 5.75 9.25 8.00 8.75 49.25 6.25 5.50 7.50 4.50 32.75 8.00 9.75 8.50 4.75 40.50 8.00 9.75 9.25 8.75 53.25 7.00 8.75 9.00 7.50 47.25 8.00 10.00 9.50 9.75 56.75 5.50 9.50 9.00 8.00 48.00 6.75 7.50 9.50 5.25 39.50 7.75 10.00 8.00 6.25 44.50 7.75 8.25 8.00 6.75 44.25 7.25 9.75 7.75 7.50 47.25 7.00 9.00 6.75 6.75 43.00 7.50 9.00 9.75 7.50 48.75 7.00 9.50 9.00 5.75 42.75 6.75 7.25 7.75 6.00 39.75 7.75 9.75 8.00 6.00 43.50 8.00 9.75 8.00 8.50 51.25 5.50 9.25 7.25 6.75 42.25 8.00 9.25 9.00 9.25 54.00 6.00 8.25 9.25 8.25 48.25 7.25 9.50 8.50 6.25 44.00 8.50 9.00 8.75 5.75 43.50 7.75 9.50 9.50 7.00 47.75 7.50 9.50 9.50 8.00 50.50 8.00 9.00 8.00 7.75 48.25 5.50 9.00 9.25 8.50 49.25 7.00 9.00 9.00 7.50 47.50 7.50 7.75 7.75 5.25 38.75 6.50 8.75 8.00 4.25 36.00 4.50 9.50 7.50 3.50 0.00 7.75 7.75 8.25 2.75 0.00 6.00 8.00 8.00 3.00 0.00 5.50 5.00 7.25 4.75 32.00 7.00 9.50 8.50 7.75 48.25 6.50 7.50 8.25 2.00 0.00

8.75 9.25 7.50 7.75 48.75 4.25 7.75 8.75 1.25 0.00 7.50 7.50 7.75 2.25 0.00 3.50 7.00 9.50 6.00 38.00 6.75 8.00 7.75 3.00 0.00 5.75 8.50 7.00 5.25 37.00 8.25 10.00 9.00 7.25 49.00 7.50 8.00 8.50 3.25 0.00 6.75 9.00 8.25 6.75 44.25 7.00 9.50 8.50 7.75 48.25 7.00 9.25 8.75 9.00 52.00 6.25 9.50 7.75 3.25 0.00 8.00 9.00 8.25 9.00 52.25 7.00 7.75 8.75 4.50 37.00 8.50 9.25 8.75 8.00 50.50 6.75 10.00 9.00 5.25 41.50 8.00 9.50 9.50 9.00 54.00 7.25 9.25 9.50 9.75 55.25 8.50 10.00 9.50 7.75 51.25 7.50 8.00 8.50 4.00 36.00 6.00 6.50 7.75 1.75 0.00 5.75 5.75 6.75 1.00 0.00 6.75 9.75 6.75 1.75 0.00 7.50 9.25 8.75 4.00 37.50 5.50 8.50 8.25 2.00 0.00 6.00 9.50 8.00 3.25 0.00 7.00 9.50 9.00 2.50 0.00 4.50 6.75 7.50 1.75 0.00 6.25 9.00 8.00 4.50 36.75 3.75 6.75 8.50 4.00 31.00 6.75 9.75 8.00 4.25 37.25 6.25 7.25 7.50 3.00 0.00 7.25 9.00 8.50 6.75 45.00 6.25 9.25 8.75 2.25 0.00 6.25 8.00 8.00 2.50 0.00 4.25 9.25 9.50 6.50 42.50 5.50 9.75 8.25 4.00 35.50 5.75 9.25 8.00 1.50 0.00 6.00 8.25 7.75 2.00 0.00 6.00 7.00 9.25 4.50 35.75 6.50 7.50 9.25 6.75 43.50 7.25 9.25 9.50 7.00 47.00 7.50 9.00 9.50 4.25 38.75 6.50 9.50 8.50 2.00 0.00 7.50 9.25 7.75 3.75 0.00 5.75 8.75 7.25 3.25 0.00 4.75 9.25 8.00 1.75 0.00 5.50 8.75 8.25 4.25 35.25 6.50 8.75 8.50 5.00 38.75 8.00 9.75 8.00 5.75 43.00 8.00 9.00 8.75 3.25 0.00 7.75 9.50 8.00 3.50 0.00 8.00 9.00 8.00 3.00 0.00 8.00 6.50 8.00 3.50 0.00 7.75 9.75 9.00 5.00 41.50 4.75 9.25 8.75 6.25 41.50