HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n"

Bản ghi

1 HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS DANH SÁCH Thí sinh đăng ký đại học chính quy năm 2019 theo phương học bạ THPT (Cập nhật đến 17 giờ 00 ngày 23/6/2019) 0001 Nguyễn Hoàng Đức Nam 20/06/2000 Kinh NT 2 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0002 Nguyễn Bích Nguyên Nữ 19/05/2001 Kinh NT 5 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0003 Nguyễn Thu Hiền Nữ 28/08/2000 Kinh NT 3 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ NV 1, 2: D01 NV 3, 4, 5: A Lê Tấn Lên Nam 14/01/2001 Kinh NT 3 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0005 Quách Chí Thành Nam 09/09/2001 Kinh NT 4 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0006 Nguyễn Tùng Kha Nam 22/11/2000 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0007 Đỗ Thanh Hoàng Nam 20/02/1997 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0008 Nguyễn Thị Mộng Tuyền Nữ 01/12/2000 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0009 Nguyễn Hoàng Huy Nam 30/01/2000 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0010 Bùi Lê Tỷ Phú Nam 03/04/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0011 Chu Thị Nhàn Nữ 20/04/1998 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0012 Trần Quốc Thanh Nam 07/12/2000 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0013 Đặng Quốc Nguyên Nam 10/09/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0014 Nguyễn Phan Châu Huân Nam 15/10/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0015 Nguyễn Hải Dương Nam 15/01/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0016 Cao Hoài Thiện Nam 01/11/1994 Kinh NT 3 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0017 Nguyễn Hoàng Đức Nam 22/03/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0018 Nguyễn Huy Tú Nam 27/01/2000 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0019 Nguyễn Ngọc Thanh Sơn Nam 02/10/1997 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0020 Chu Duy Anh Nam 13/07/1999 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ Page 1

2 0021 Đỗ Cao Thái Tài Nam 01/01/1994 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0022 Trần Viết Quynh Nam 11/12/2000 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0023 Đỗ Ngọc Hoàn Nam 06/11/2000 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0024 Nguyễn Văn Bình Nam 05/03/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0025 Hồ Văn Lộc Nam 25/06/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Không lệ 0026 Lê Anh Đức Nam 07/10/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0027 Huỳnh Sỹ Nam 03/01/1998 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0028 Nguyễn Anh Kiệt Nam 02/09/2000 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0029 Vũ Ngân Giang Nữ 12/07/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0030 Đặng Thanh Ngoan Nam 01/08/2001 Kinh NT 3 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0031 Lê Huy Phong Nam 12/12/2001 Kinh NT 3 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0032 Nguyễn Tánh Nhịn Nam 24/05/2001 Kinh NT 3 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0033 Huỳnh Thành Công Nam 18/01/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0034 Phan Bảo Trân Nữ 21/11/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0035 Nguyễn Ngọc Hưng Nam 21/01/2000 Kinh NT 4 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0036 Ngô Tấn Kiệt Nam 18/08/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0037 Nguyễn Danh Hải Linh Nam 27/10/2000 Kinh NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0038 Từ Đại Nghĩa Nam 19/10/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0039 Hồ Minh Tính Nam 30/12/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0040 Nguyễn Thanh Hưng Nam 26/05/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0041 Lê Quang Duy Nam 28/02/2000 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0042 Phạm Minh Tùng Nam 15/03/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0043 Âu Thị Quyên Quyên Nữ 14/08/2001 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0044 Bùi Thảo Ngân Nữ 23/10/2001 Kinh NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ ĐTB (lớp 10, 11, 12) Môn Vật lý = 5.50 < 6.00 Page 2

3 0045 Nguyễn Văn Quang Vũ Nam 16/12/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0046 Nguyễn Tiến Anh Nam 25/09/2001 Kinh NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0047 Nguyễn Hữu Tài Nam 12/07/2001 Kinh NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0048 Hồ Ngọc Huỳnh Thắng Nam 08/10/2001 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0049 Đặng Chung Hoàng An Nam 21/10/2001 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0050 Nguyễn Trịnh Hoài Lâm Nam 07/05/1999 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0051 Ngô Từ Thiện Nam 22/05/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0052 Nguyễn Văn Triển Nam 14/08/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0053 Nguyễn Hữu Nhựt Nam 28/08/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0054 Phùng Nhân Tuấn Nam 19/10/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0055 Võ Nhật Trường Nam 05/08/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Không lệ 0056 Trương Minh Thuận Nam 07/10/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0057 Nguyễn Trường Đạt Nam 08/02/2001 Kinh NT 2 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0058 Văn Thế Sơn Nam 26/06/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0059 Nguyễn Minh Đăng Nam 05/12/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0060 Đặng Phước Nguyên Nam 22/05/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0061 Mạch Thanh Phong Nam 12/03/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0062 Nguyễn Nhật Tiến Nam 14/10/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0063 Nguyễn Thành Trí Nam 26/12/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0064 Lê Đăng Tân Nam 24/01/2000 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0065 Huỳnh Lê Hoàng Vy Nữ 06/10/2001 Kinh Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0066 Nguyễn Huỳnh Nhân Nam 24/08/2001 Kinh NT 3 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0067 Trần Hoàng Khánh Nam 15/06/2001 Kinh NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0068 Trần Đức Lương Nam 16/02/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ ĐTB (lớp 10, 11, 12) Môn Hóa học = 5.97 < 6.00 NV 1, 3: A00 NV 2, 4: A01 Page 3

4 0069 Trần Sỹ Tài Nam 11/10/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0070 Hoàng Thanh Tú Nam 23/03/2001 Nùng A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0071 Lộc Thái Khang Nam 08/04/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0072 Phạm Võ Đức Nam 06/07/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0073 Nguyễn Văn Đạt Nam 25/09/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0074 Phạm Thành Phước Nam 11/03/2000 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0075 Nguyễn Trần Quốc Bảo Nam 04/07/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0076 Hà Hoàng Duy Nam 16/01/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0077 Lê Thị Mỹ Lê Nữ 15/02/2000 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0078 Nguyễn Văn Phước Nam 12/01/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0079 Lê Long Triều Nam 08/02/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0080 Lê Tấn Tài Nam 26/10/2001 Kinh NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0081 Kim Tân Nam 23/01/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0082 Võ Ngọc Huyền Trâm Nữ 25/01/2001 Kinh NT 3 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0083 Văn Hoàng Thái Dương Nam 18/08/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0084 Đặng Thị Minh Nguyệt Nữ 21/06/1999 Kinh Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0085 Nguyễn Hoàng Duy Khang Nam 21/06/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0086 Nguyễn Dương Quốc Tâm Nam 03/02/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0087 Nguyễn Thị Liền Nữ 19/08/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0088 Nguyễn Văn Hiếu Nam 27/04/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0089 Hồ Phúc Gia Bảo Nam 03/12/2001 Kinh Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0090 Trần Minh Hiếu Nam 27/02/2001 Kinh NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0091 Lê Hữu Phước Nam 29/09/2001 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0092 Võ Huỳnh Tuấn Khanh Nam 28/02/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ NV 3: B00 NV 1, 2, 4: A00 NV 1: A00 NV 2: A01 Page 4

5 0093 Lê Bảo Trân Nữ 02/12/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0094 Trần Đăng Khoa Nam 23/01/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0095 Nguyễn Bẩu Nhi Nữ 04/12/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0096 Triệu Thị Mai Phương Nữ 01/01/2001 Nùng A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0097 Huỳnh Thị Thu Huyền Nữ 02/12/2001 Kinh D01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0098 Đặng Thị Thùy Duyên Nữ 06/05/2001 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0099 Huỳnh Thị Bích Mai Nữ 18/11/2001 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0100 Lê Chiêu Đoan Nam 13/10/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0101 Nguyễn Hoàng Lâm Nam 01/08/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0102 Nguyễn Thanh Phong Nam 25/12/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0103 Lưu Thị An Sang Nữ 22/07/2001 Kinh NT 2 D01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0104 Vũ Thị Trang Nữ 09/03/2001 Kinh D01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0105 Huỳnh Tấn Thịnh Nam 02/05/2001 Kinh NT 2 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0106 Nguyễn Trọng Huy Nam 08/03/2001 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0107 Trần Phương Uyên Nữ 15/06/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0108 Lê Hoàng Huy Nam 22/07/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0109 Hồ Thanh Nam 04/12/2000 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0110 Nguyễn Tuấn Duy Nam 28/06/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0111 Lê Văn Tiến Nam 25/07/2001 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0112 Tống Hoàng Khôi Nam 31/08/2001 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0113 Nguyễn Phúc Sang Nam 23/04/2001 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0114 Tạ Văn Hiếu Nam 22/10/2001 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0115 Đồng Thanh Duy Nam 18/07/2001 Kinh NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0116 Huỳnh Thái Sơn Nam 12/04/2001 Kinh NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ Page 5

6 0117 Trần Thanh Duy Nam 11/08/2001 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0118 Nguyễn Văn Rớt Nam 13/01/2001 Kinh NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0119 Võ Trung Hiếu Nam 13/11/2001 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0120 Trương Đức Huy Nam 27/04/2001 Kinh NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0121 Nguyễn Thành Đức Nam 11/01/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0122 Nguyễn Tấn Phát Nam 02/09/2001 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0123 Phan Xuân Lộc Nam 08/06/2001 Kinh NT 1 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0124 Nguyễn Quan Trường Nam 15/08/2001 Kinh NT 1 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0125 Phạm Huy Hoàng Nam 18/06/2001 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0126 Nguyễn Ngọc Trung Nam 08/09/2001 Kinh NT 1 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0127 Nguyễn Trọng Nhân Nam 23/03/2001 Kinh NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0128 Nguyễn Đình Khôi Nam 04/12/2001 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0129 Phương Thanh Tùng Dương Nam 16/01/2001 Kinh NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0130 Nguyễn Công Vũ Nam 10/10/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0131 Hà Phương Nam Nam 08/03/2001 Kinh NT 2 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0132 Lê Minh Hoàng Nam 01/06/2001 Kinh NT 4 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0133 Nguyễn Tấn Đạt Nam 14/05/2000 Kinh NT 3 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0134 Nguyễn Duy Sơn Nam 02/08/2001 Kinh NT 2 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0135 Nguyễn Tấn Đạt Nam 07/01/2001 Kinh NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0136 Lê Minh Tâm Nam 24/12/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0137 Phạm Thị Thu Thảo Nữ 25/05/2001 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0138 Phan Đình Chương Nam 01/10/2001 Kinh NT 2 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0139 Lê Trần Thy Khanh Nữ 18/08/2001 Kinh D01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0140 Nguyễn Tuấn Trung Nam 15/08/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ NV 1: A01 NV 2: D01 Page 6

7 0141 Nguyễn Kiện An Nam 21/03/2001 Kinh NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0142 Phan Tấn Dũng Nam 10/02/2000 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0143 Diệp Thái Dương Nam 08/01/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0144 Cao Trần Hoài Nam Nam 08/10/2001 Kinh NT 1 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0145 Phạm Anh Tuấn Nam 22/08/2001 Kinh NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0146 Phan Gia Huy Nam 31/03/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0147 Nguyễn Minh Hiếu Nam 27/10/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0148 Lương Ngọc Kim Dung Nữ 09/10/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0149 Dương Quốc Tú Nam 22/05/2000 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0150 Nguyễn Ngọc Tân Nam 24/08/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0151 Nguyễn Hồng Hậu Nam 17/03/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0152 Trần Minh Thắng Nam 16/01/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0153 Nguyễn Phúc Thịnh Nam 09/04/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0154 Lê Bằng Hữu Nam 02/03/2001 Kinh Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0155 Phạm Văn Tuyên Nam 10/10/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0156 Nguyễn Nhật Tân Nam 07/04/2000 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0157 Lê Mỹ Như Nữ 22/02/2001 Kinh NT 2 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0158 Nguyễn Bảo Nhi Nữ 04/02/2001 Kinh D01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0159 Đặng Quốc Đạt Nam 10/05/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0160 Nguyễn Thanh Tùng Nam 21/04/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0161 Nguyễn Tuấn Tài Nam 15/11/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0162 Phạm Thanh Trí Nam 18/02/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0163 Nguyễn Hoàng Minh Nam 06/11/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0164 Lê Tấn Khang Nam 28/07/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ NV 1, 3: A00 NV 2: B00 NV 1: A00 NV 2: A01 Page 7

8 0165 Lê Công Hoài Đức Nam 07/08/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0166 Nguyễn Thị Thanh Mai Nữ 19/02/2001 Kinh NT 2 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0167 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 03/12/2001 Kinh NT 1 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0168 Trần Thanh Quí Nam 19/01/2001 Kinh NT 1 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0169 Phan Thành Quốc Phong Nam 02/06/2001 Kinh NT 2 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0170 Kiều Phúc Tân Nam 10/04/2001 Kinh NT 1 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0171 Lê Tấn Lộc Nam 19/05/2001 Kinh NT 2 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0172 Phan Nguyễn Thanh Lâm Nam 21/01/2001 Kinh NT 2 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0173 Tô Trung Thành Nam 29/10/2001 Kinh NT 2 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0174 Hồ Trường Quốc Khánh Nam 18/11/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0175 Đinh Sơn Quang Bửu Nam 28/03/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0176 Lê Huy Quân Nam 27/03/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0177 Triệu Phương Nhi Nữ 25/12/2001 Kinh NT 1 D01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0178 Trịnh Duy Kha Nam 16/02/1998 Kinh NT 5 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0179 Nguyễn Minh Thuận Nam 11/10/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0180 Lê Văn Làm Nam 23/08/2001 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0181 Lê Hữu Khanh Nam 21/03/2001 Kinh NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0182 Nguyễn Tấn An Nam 05/09/2001 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0183 Hà Trung Vinh Nam 02/02/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0184 Thái Hoàng Quân Nam 25/11/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0185 Trần Nhật Quân Nam 21/11/2000 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0186 Phí Nguyễn Anh Quốc Nam 04/04/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0187 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ 04/12/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0188 Kiều Ngọc Sơn Nam 04/08/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ Page 8

9 0189 Lê Đình Ngà Nam 18/02/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0190 Thái Thanh Tú Nam 20/07/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0191 Lương Gia Huy Nam 09/08/2001 Kinh Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0192 Lê Đức Tịnh Nam 17/03/2001 Kinh NT 2 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0193 Nguyễn Quốc Vĩ Nam 20/04/2001 Kinh NT 1 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0194 Nguyễn Hà Phúc Thịnh Nam 23/12/2001 Kinh NT 3 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0195 Nguyễn Ngọc Sang Nam 22/01/2001 Kinh NT 2 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0196 Huỳnh Phước Bảo Nam 03/09/2001 Kinh NT 3 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0197 Vương Phúc Hậu Nam 26/02/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0198 Nguyễn Xuân Vinh Nam 08/10/2001 Kinh NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0199 Nguyễn Văn Chương Nam 11/04/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0200 Nguyễn Đông Bân Nam 05/03/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0201 Nguyễn Lê Hồng Sơn Nam 12/12/2001 Kinh Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0202 Nguyễn Hồng Nguyên Nam 07/05/2001 Kinh NT 2 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0203 Nguyễn Quốc Dương Nam 03/06/2001 Kinh NT 2 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0204 Lê Trung Kiên Nam 13/01/2001 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0205 Trương Minh ê Nam 03/02/2001 Kinh NT 1 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0206 Phạm Thanh Hiếu Nam 29/03/2001 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Không lệ NV 1: A00 NV 2: B00 NV 1: A00 NV 2: A01 NV 1: A00 NV 2: A01 ĐTB (lớp 10, 11, 12) Môn Vật lý = 5.97 < Đỗ Kim Phong Nam 11/04/2001 Hoa A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Không lệ Không có mã ngành Vương Đình Khang Nam 29/03/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0209 Lê Thị Thúy Lan Nữ 14/04/2001 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0210 Nguyễn Thị Huyền Trâm Nữ 07/12/2001 Kinh NT 1 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0211 Hồ Văn Thành Nam 15/04/2001 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0212 Nguyễn Hữu Chấn Nam 26/10/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ Page 9

10 0213 Nguyễn Đức Nhật Hào Nam 17/02/2001 Kinh NT 3 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0214 Nguyễn Thị Ngọc Trân Nữ 16/03/2001 Kinh NT 1 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0215 Nguyễn Thị Cẩm Nhi Nữ 09/04/2001 Kinh NT 1 D01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0216 Nguyễn Thành Đạt Nam 16/01/2001 Kinh Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0217 Phạm Duy Bảo Nam 01/01/2001 Kinh NT 1 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0218 Nguyễn Thị Quỳnh Thoa Nữ 26/06/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0219 Âu Trần Cẩm Nhung Nữ 23/10/2001 Kinh NT 1 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0220 Bùi Phạm Sỹ Hùng Nam 27/10/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0221 Nguyễn Hồng Thể Nam 28/03/2001 Kinh NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0222 Trần Bảo Quốc Nam 06/07/2001 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0223 Nguyễn Chí Hậu Nam 12/01/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0224 Nguyễn Trường Phúc Nam 02/09/2001 Kinh NT 1 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0225 Đặng Hồ Xuân Ánh Nam 26/11/2001 Kinh NT 1 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0226 Nguyễn Minh Quang Nam 01/02/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0227 Nguyễn Thị Mỹ Yến Nữ 15/03/2001 Kinh Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0228 Trần Quốc Khương Nam 24/10/2001 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0229 Nguyễn Thị Thanh Kiều Nữ 08/01/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0230 Huỳnh Thụy Thu Trang Nữ 09/01/2001 Kinh NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0231 Huỳnh Thị Xuân Đào Nữ 06/03/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0232 Huỳnh Tấn Phúc Nam 30/01/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0233 Trương Minh Hải Nam 16/03/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0234 Trần Tuấn Kiệt Nam 22/06/2001 Kinh NT 2 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0235 Võ Ngọc Như Quỳnh Nữ 11/12/2001 Kinh D01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0236 Vũ Xuân Vinh Nam 09/12/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ NV 1: A00 NV 2: A01 NV 1: A00 NV 2: D01 Page 10

11 0237 Trương Ngọc Hiệp Nam 08/12/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0238 Trương Trọng Vương Nam 03/03/2001 Kinh NT 2 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0239 Hà Thị Thanh Trúc Nữ 28/02/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0240 Phan Phương Anh Nữ 07/01/2001 Hoa D01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0241 Huỳnh Tấn Huy Nam 13/07/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0242 Huỳnh Xuân Nhân Nam 13/12/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0243 Hoàng Bảo Trọng Nam 07/07/2001 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0244 Nguyễn Hoàng Quốc Dũng Nam 01/01/2001 Kinh NT 3 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0245 Nguyễn Văn Nam Nam 13/10/2001 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0246 Lê Trọng Hoàng Nam 03/11/2001 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0247 Trần Hải Đăng Nam 21/12/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0248 Lê Xuân Mai Nam 27/01/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0249 Vũ Hồng Ngọc Nữ 13/06/2001 Kinh Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0250 Trần Phạm Phương Thảo Nữ 27/05/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0251 Vũ Hoàng Đức Nam 09/12/1997 Kinh NT 4 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0252 Nguyễn Thị Kiều Trinh Nữ 10/10/2001 Kinh D01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0253 Trương Tấn Đạt Nam 01/02/2000 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0254 Lê Thị Cẩm Vân Nữ 30/07/2001 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0255 Nguyễn Minh Hiếu Nam 05/02/2000 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0256 Đỗ Hoàng Duy Nam 05/06/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0257 Nguyễn Xuân Hiệp Nam 22/08/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0258 Trần Đặng Phi Yến Nữ 10/06/2001 Kinh NT 1 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0259 Võ Hoàng Quân Nam 27/06/2001 Kinh NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0260 Trần Quốc Khải Nam 09/11/2001 Kinh NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ NV 1: A01 NV 2: D01 Page 11

12 0261 Phạm Trần Quang Đạt Nam 12/01/2001 Kinh NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0262 Phạm Giang Ninh Nam 31/10/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0263 Kiều Minh Trung Nam 03/03/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0264 Lê Quý Khánh Nam 29/11/2001 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0265 Nguyễn Quang Quyền Nam 02/03/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0266 Mai Quế Trâm Nữ 14/06/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0267 Trần Ngọc Oanh Nữ 07/01/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0268 Diệp Uy Nam 26/03/2001 Kinh NT 2 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0269 Nguyễn Tùng Quang Nam 12/11/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0270 Nguyễn Quốc Khánh Nam 14/03/2001 Kinh NT 3 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0271 Trần Hoàng Khang Nam 05/03/2001 Kinh NT 3 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0272 Nguyễn Quang Trường Nam 18/02/2001 Kinh NT 3 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0273 Nguyễn Hữu Bằng Nam 15/10/2001 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0274 Nguyễn Hoàng Đạt Nam 08/03/2001 Kinh NT 2 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0275 Nguyễn Mạnh Khánh Nam 21/03/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0276 Phạm Vũ Hào Nam 28/12/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0277 Trần Minh Khôi Nam 24/09/2001 Nùng A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0278 Trần Duy Tuấn Nam 19/04/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0279 Trần Minh Nhật Nam 25/10/2000 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0280 Nguyễn Thành Trung Nam 09/05/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0281 Nguyễn Hoàng Tấn Nam 22/10/2001 Kinh NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0282 Đinh Hữu Vinh Nam 03/02/2001 Kinh NT 1 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0283 Phan Huỳnh Phát Nam 27/10/2001 Kinh NT 1 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0284 Nguyễn Trần Tường Duy Nam 01/03/2001 Kinh NT 3 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ Page 12

13 0285 Võ Văn Cường Nam 02/05/2001 Kinh NT 3 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0286 Nguyễn Thị Diễm Hằng Nữ 26/06/2001 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0287 Trương Tấn Bằng Nam 10/08/2001 Kinh NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0288 Nguyễn Ngọc Tín Nam 24/03/2001 Kinh NT 2 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0289 Nguyễn Thị Ý Nhi Nữ 23/04/2001 Kinh NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0290 Huỳnh Thị Tuyết Hân Nữ 05/06/2001 Kinh NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0291 Lê Ngọc Hải Yến Nữ 06/04/2001 Kinh NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0292 Nguyễn Hoàng Lực Nam 04/11/2001 Kinh NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0293 Nguyễn Phương Thảo Nữ 13/06/2001 Kinh NT 1 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0294 Nguyễn Đình Cao Trí Tín Nam 20/08/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0295 Phạm Cát Tân Nam 09/09/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0296 Vương Trí Kiên Nam 21/06/2001 Hoa D01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0297 Nguyễn Thành Trung Nam 06/11/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0298 Nguyễn Viết Hà Nam Nam 15/04/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0299 Trần Tiến Anh Nam 19/09/1998 Kinh NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0300 Ngô Minh Thái Nam 18/12/2001 Kinh NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0301 Nguyễn Trọng Ân Nam 04/01/1998 Kinh NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0302 Nguyễn Văn Khương Nam 24/11/2000 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0303 Trần Thị Thanh Hiền Nữ 03/09/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0304 Ngô Nguyễn Công Thành Nam 04/01/2001 Kinh Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0305 Lê Đức Khánh Nam 18/10/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0306 Lý Quốc Thắng Nam 05/04/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0307 Nguyễn Hiếu Trung Nam 20/10/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0308 Nguyễn Tiến Đạt Nam 28/08/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ NV 1, 3: A01 NV 2: A00 Page 13

14 0309 Bùi Sỹ Hải Nam Nam 21/11/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0310 Lê Đình Thìn Nam 20/01/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0311 Nguyễn Tấn Đạt Nam 28/10/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0312 Trần Thị Thúy An Nữ 08/02/2001 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0313 Huỳnh Thị Lan Anh Nữ 15/04/2001 Kinh NT 1 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0314 Trương Ngọc Thuận Nam 04/10/2001 Hoa NT 6 3 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0315 Nguyễn Võ Phát Đạt Nam 17/04/2001 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0316 Nguyễn Ngọc Nhân Nam 09/02/2001 Kinh NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0317 Lê Minh Trực Nam 30/09/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0318 Phan Thị Phương Liên Nữ 07/09/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0319 Nguyễn Thụy Hoàng Nhi Nữ 17/09/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0320 Đặng Thành Phong Nam 18/05/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0321 Trần Minh Khải Nam 22/03/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0322 Phạm Trọng Tiến Nam 31/03/2001 Kinh Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0323 Huỳnh Ngọc Kim Ngân Nữ 25/03/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0324 Trương Phối Hoa Nữ 18/08/2001 Hoa A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0325 Trần Thu Tâm Nữ 23/05/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0326 Trần Thị Ngọc Thảo Nữ 10/04/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0327 Nguyễn Quốc Trọng Nam 15/12/2001 Kinh NT 1 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0328 Vương Linh Phú Nam 24/01/2001 Kinh NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0329 Nguyễn Trần Kiên Giang Nam 13/01/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0330 Hoàng Văn Nguyên Nam 21/03/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0331 Phạm Công Tuấn Nam 20/04/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0332 Trần Thương Thương Nữ 23/02/2001 Kinh D01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ NV 1, 3: A00 NV 2: A01 Page 14

15 0333 Trần Hoàng Anh Nam 03/10/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0334 Nguyễn Quốc Toàn Nam 06/09/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0335 Hà Thiên Phúc Nam 05/02/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0336 Nguyễn Anh Tuyên Nam 04/09/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0337 Nguyễn Thị Ý Thức Nữ 02/04/2001 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0338 Nguyễn Trần Hữu Vinh Nam 20/02/2001 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0339 Vỏ Thị Nhả Thi Nữ 26/02/2001 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0340 Thạch Long Phi Nam 21/01/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0341 Trần Hoàng Long Nam 15/10/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0342 Trần Quốc Khánh Nam 02/09/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0343 Nguyễn Phương Anh Nữ 07/01/2001 Kinh NT 1 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0344 Phạm Thị Kim Xuân Nữ 28/02/2001 Kinh NT 1 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0345 Tạ Thị Nhi Nữ 26/04/2001 Kinh NT 1 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0346 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Nữ 23/11/2001 Kinh NT 1 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0347 Hồ Huỳnh Gia Thụy Nữ 28/03/2001 Kinh NT 1 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0348 Nguyễn Lâm Trường Sơn Nam 19/03/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0349 Phạm Tấn Hưng Nam 30/05/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0350 Lê Tuấn Cường Nam 27/01/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0351 Nguyễn Đức Tân Nam 07/10/2001 Kinh NT 1 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0352 Ngô Trần Mỹ Nhi Nữ 21/10/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0353 Tạ Thương Tính Nam 02/03/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0354 Đặng Việt An Nam 02/06/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0355 Trần Văn Cộng Nam 18/10/2000 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0356 Lưu Thu Huyền Nữ 22/10/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ Page 15

16 0357 Bùi Mai Thảo Nữ 08/02/2000 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0358 Nguyễn Thanh Sang Nam 01/11/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0359 Trương Vạn Nam Nam 27/09/2000 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0360 Nguyễn Tấn Duy Minh Nam 27/09/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0361 Nguyễn Trung Hiếu Nam 02/01/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0362 Phan Nguyễn Minh Đan Nữ 14/05/2001 Kinh D01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0363 Lê Phước Hậu Nam 29/12/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0364 Lê Đặng Hà Nam Nam 04/11/2000 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0365 Nguyễn Lê Trung Hiếu Nam 28/01/2001 Kinh NT 3 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0366 Nguyễn Thị Trúc Đào Nữ 10/06/2001 Kinh NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0367 Nguyễn Trần Ánh Tiên Nữ 06/08/2001 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0368 Nguyễn Thanh Trúc Nữ 14/09/2001 Kinh NT 1 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0369 Nguyễn Anh Kinl Nam 20/02/2001 Kinh NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0370 Nguyễn Thanh Trúc Nữ 21/10/2001 Kinh NT 1 D01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0371 Nguyễn Hoàng Khang Nam 19/01/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0372 Nguyễn Thùy Dung Nữ 23/11/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0373 Nguyễn Văn Sáng Nam 22/07/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0374 Lê Phú Phúc Nam 29/01/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0375 Nguyễn Văn Ninh Nam 05/10/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0376 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 12/10/2001 Kinh NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0377 Hồ Văn Hiếu Ân Nam 29/08/2001 Kinh NT 3 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0378 Đoàn Chấn Hưng Nam 19/12/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0379 Nguyễn Quốc Bảo Nam 03/02/2001 Kinh Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0380 Phạm Nhật Nam Nam 06/05/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ NV 1, 2: A00 NV 3: B00 Page 16

17 0381 Lê Minh Khoa Nam 02/06/2001 Kinh Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0382 Nguyễn Công Danh Nam 11/07/2000 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0383 Phan Hoàng Anh Nam 02/02/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0384 Lê Thiện Khiêm Nam 22/02/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0385 Nguyễn Trọng Phú Nam 28/07/2001 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0386 Trần Hoàng Phúc Nam 12/04/2001 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0387 Phan Nhật Nam Nam 26/06/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0388 Nguyễn Trường Nhật Nam 26/09/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0389 Lê Đình Trọng Nam 20/10/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0390 Nguyễn Thái Khánh Linh Nam 03/05/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0391 Lê Thành Hội Nam 08/01/2001 Kinh NT 3 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0392 Nguyễn Thanh Phong Nam 16/04/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0393 Diệp Đức Tài Nam 08/03/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0394 Vũ Quốc Trung Nam 04/09/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0395 Phạm Tấn Phong Nam 17/03/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0396 Huỳnh Minh Tú Nam 12/10/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0397 Trần Gia Huy Nam 03/11/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0398 Đoàn Quốc Trung Nam 05/09/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0399 Chu Phạm Mạnh Cường Nam 16/02/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0400 Nguyễn Quốc Công Thành Nam 21/06/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0401 Võ Thị Mộng Tuyết Nữ 09/12/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0402 Lê Nguyên Bảo Nam 23/10/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0403 Nguyễn Minh An Nam 07/08/2001 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0404 Văn Niên Hoàn Nam 11/07/2001 Hoa A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ NV 1, 3, 4: A00 NV 2: B00 Page 17

18 0405 Trần Khoa Nam 12/07/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0406 Phan Nguyễn Anh Khoa Nam 31/08/2001 Kinh NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0407 Phan Vũ Trường Giang Nam 04/02/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0408 Nguyễn Song Gia Phú Nam 17/05/2001 Kinh NT 4 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0409 Nguyễn Thái Nguyên Nam 03/02/2001 Kinh NT 3 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0410 Trần Hoàng Hà Nam 24/12/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0411 Trần Dương Doãn Nam 03/12/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0412 Đặng Nhật Bảo Long Nam 23/10/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0413 Nguyễn Thanh Hùng Nam 02/12/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0414 Lê Chi Khang Nam 26/06/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0415 Lê Quang Sang Nam 16/09/2001 Kinh NT 3 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0416 Nguyễn Thành Nhân Nam 18/08/2001 Kinh NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0417 Nguyễn Đào Gia Kiệt Nam 20/11/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0418 Lê Vũ Trường Huy Nam 19/01/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0419 Cao Thành An Nam 09/09/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0420 Trương Bảo Trường Giang Nam 06/08/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0421 Lê Thanh Tùng Nam 20/04/2000 Kinh Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0422 Nguyễn Đồng Nhật Kha Nam 02/02/2001 Kinh Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0423 Ngô Thị Kim Phượng Nữ 02/01/2001 Kinh NT 3 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0424 Nguyễn Tấn Thành Nam 28/01/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0425 Trần Ngọc Hân Nữ 17/09/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0426 Huỳnh Nhật Hưng Nam 07/03/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0427 Huỳnh Anh Tuấn Nam 25/06/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0428 Trần Bá Sang Nam 07/06/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ NV 1: A00 NV 2: B00 NV 1: A01 NV 2: D01 NV 1, 2: D01 NV 3: A01 Page 18

19 0429 Nguyễn Trung Hiếu Nam 10/06/2001 Kinh NT 1 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0430 Bùi Tuấn Anh Nam 21/07/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0431 Bùi Tấn Sinh Nam 16/08/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0432 Lâm Thị Phương Quyên Nữ 29/06/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0433 Nguyễn Lê Đông Triều Nam 07/07/2001 Kinh NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0434 Huỳnh Hữu Kiệt Nam 26/01/2001 Kinh NT 2 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0435 Nguyễn Nhật Trí Nam 17/11/2000 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0436 Trần Trung Sơn Nam 31/12/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0437 Võ Cao Nhật Tân Nam 01/02/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0438 Trần Lê Khánh Duy Nam 26/05/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0439 Bùi Văn Quang Anh Nam 23/01/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0440 Lê Chí Hiếu Nam 08/09/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0441 Phạm Thị Ngọc Yến Nữ 12/08/2001 Kinh NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0442 Trần Vũ Ngọc Minh Trang Nữ 03/01/2001 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0443 Nguyễn Gia Vinh Nam 19/09/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0444 Phạm Thiên Triệu Nam 01/06/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0445 Phan Ngọc Hoàng Long Nam 15/03/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0446 Nguyễn Thiên Long Nam 23/03/2000 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0447 Nguyễn Quốc Tú Anh Nam 16/03/2000 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0448 Hà Đức Hạnh Nam 05/06/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0449 Hồ Thuận Phát Nam 09/04/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0450 Ngô Bảo Hưng Nam 29/07/2001 Hoa A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0451 Phương Anh Tú Nam 02/09/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0452 Phan Chế Thanh Nam 05/02/2001 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ NV 1: A01 NV 2: A00 Page 19

20 0453 Nguyễn Vân Khánh Nữ 29/06/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0454 Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ 30/10/2001 Kinh D01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0455 Phạm Minh Quân Nam 25/06/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0456 Lê Tùng Truyển Nam 22/10/2000 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0457 Nguyễn Hữu Thắng Nam 17/04/2001 Kinh NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0458 Nguyễn Tuấn An Nam 27/11/2001 Kinh NT 3 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0459 Đỗ Trường An Nam 28/09/2001 Kinh NT 4 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0460 Trần Khánh Văn Nam 25/10/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0461 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ 26/08/2001 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0462 Nguyễn Thị Ngọc Cẩm Nữ 05/10/2001 Kinh NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0463 Nguyễn Thị Vũ Phụng Nữ 14/05/2001 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0464 Phạm Lâm Thanh Vi Nữ 06/04/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0465 Nguyễn Thiên Ân Nam 30/03/2000 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0466 Châu Văn Toàn Nam 14/09/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0467 Nguyễn Võ Tùng Xuân Nam 28/12/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0468 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 28/05/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0469 Nguyễn Tiến Sĩ Nam 07/01/2000 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0470 Bùi Quốc Cường Nam 12/09/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0471 Vũ Tiến Trường Nam 22/03/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0472 Thân Trần Anh Thư Nữ 04/08/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0473 Trương Ngọc Toàn Nam 09/07/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0474 Nguyễn Đắc Lê Dung Nữ 28/02/2001 Kinh NT 2 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0475 Hoàng Bảo Huy Nam 24/06/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0476 Lê Thị Kim Ngân Nữ 19/07/2001 Kinh NT 1 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ Page 20

21 0477 Phan Thị Hoài Thương Nữ 05/08/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0478 Lê Thị Hồng Thu Nữ 09/09/2000 Kinh NT 2 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0479 Nguyễn Quốc Đạt Nam 12/07/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0480 Lê Bảo My Nữ 31/08/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0481 Lê Thanh Phúc Nam 08/01/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0482 Lưu Anh Quân Nam 01/01/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0483 Ngô Hoàng Nam 15/08/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0484 Sơn Thái Hào Nam 14/12/2001 Khmer A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0485 Trần Minh Thuận Nam 12/06/2001 Kinh NT 1 A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0486 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 19/07/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0487 Bùi Trung Phong Nam 25/09/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0488 Đoàn Huy Hoàng Nam 10/07/2001 Kinh Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0489 Nguyễn Hoàng Quân Nam 04/07/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0490 Nguyễn Khánh Hưng Nam 11/01/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0491 Nguyễn Thanh Huy Nam 17/11/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0492 Nguyễn Thanh Hoàng Nam 31/05/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0493 Nguyễn Văn Nhớ Nam 26/06/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0494 Nguyễn Phương Uyên Nữ 06/12/2001 Kinh D01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0495 Lê Thanh Hưng Nam 09/08/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0496 Nguyễn Dương Khang Nam 31/01/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0497 Nguyễn Thúy Duy Nữ 10/10/2001 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0498 Nguyễn Hoàng Tuấn Nam 26/02/2000 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0499 Nguyễn Minh Đức Nam 11/01/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0500 Nguyễn Tấn Đức Nam 07/10/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ NV 1: A01 NV 2: D01 Page 21

22 0501 Đoàn Duy Vũ Nam 09/11/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0502 Nguyễn Thanh Bảo Pháp Nam 08/12/1999 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0503 Phạm Thành Lâm Nam 13/07/2001 Kinh NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0504 Võ Anh Tuấn Nam 25/04/2001 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0505 Trần Nguyễn Nhật Duy Nam 03/03/2001 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0506 Phạm Hùng Khải Nam 12/11/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0507 Đặng Nguyễn Thanh Duy Nam 01/05/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0508 Nguyễn Đăng Kiện Nam 21/07/2001 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0509 Đào Hoàng Anh Nam 24/01/2001 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0510 Bùi Văn Quý Nam 20/04/2001 Kinh NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0511 Nguyễn Thành Lộc Nam 01/12/2001 Kinh NT 1 B00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0512 Nguyễn Tấn Đông Nam 06/04/1998 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0513 Lê Phan Tuấn Tú Nam 04/01/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0514 Nguyễn Đức Trung Nam 12/12/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0515 Nguyễn Hứa Thành Nghĩa Nam 12/03/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0516 Huỳnh Thiện Nhân Nam 27/02/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0517 Đào Duy Anh Nam 22/12/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0518 Nguyễn Tiến Đạt Nam 30/10/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0519 Huỳnh Trung Nghĩa Nam 11/01/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0520 Nguyễn Hoàng Hải Nam 12/12/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0521 Võ Gia Bảo Nam 20/11/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0522 Nguyễn Trọng Tú Nam 18/05/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0523 Mai Trung Kiên Nam 03/03/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0524 Trần Văn Khánh Nam 06/10/2000 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ Page 22

23 0525 Bùi Lê Đức Cảnh Nam 28/05/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0526 Nguyễn Thị Ngọc Thu Nữ 14/01/2001 Kinh NT 2 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0527 Phan Lệ Uyên Nữ 17/04/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0528 Lê Thị Thúy Liễu Nữ 09/09/2001 Kinh NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0529 Lâm Dương Mỹ Duyên Nữ 18/09/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0530 Đinh Văn Hiếu Nam 17/03/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0531 Nguyễn Lê Thiên Hà Nữ 07/02/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0532 Nguyễn Anh Tuấn Nam 03/09/2001 Kinh NT 1 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0533 Trương Nhật Tín Nam 28/11/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0534 Hồ Tố Như Nữ 18/11/2001 Kinh NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0535 Nguyễn Thanh Hải Nam 12/11/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0536 Hồ Ngọc Trân Nữ 29/09/2001 Kinh NT 2 A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0537 Nguyễn Trần Quý Nam 20/11/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0538 Nguyễn Thị Khánh Ly Nữ 06/12/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0539 Võ Hoàng Nhân Nam 09/11/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0540 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ 17/04/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0541 Nguyễn Minh Chiến Nam 02/01/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0542 Nguyễn Anh Khoa Nam 04/02/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0543 Thân Trường Vũ Nam 10/01/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0544 Nguyễn Thành Đạt Nam 27/06/2000 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0545 Lý Quốc Minh Nam 16/04/2001 Hoa A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0546 Ngô Thanh Nguyên Nam 05/06/2001 Kinh A01 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0547 Nguyễn Võ Hiếu Trung Nam 27/10/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ 0548 Ngô Lê Hiếu Nam 13/07/2001 Kinh A00 Đã hoàn thành Trực tiếp Hợp lệ NV 1: A01 NV 2: A00 Page 23

Xep lop 12-13

Xep lop 12-13 TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1

Chi tiết hơn

DSHS_theoLOP

DSHS_theoLOP Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29 DANH SÁCH LỚP 6.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 6.2 NH 2019-2020 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29/12/2008 01 Đoàn Thị Thảo An 31/05/2008 02 Đỗ Nguyễn Tiến Anh 01/12/2008 02 Lê Hà Minh Anh 15/04/2008 03 Nguyễn Quỳnh

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA *** DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

EPP test background

EPP test background 1 18110002 Nguyễn Quang Đạt ĐHQG-HCM 2 18110004 Nguyễn Đức Vũ Duy ĐHQG-HCM 3 18110005 Liêu Long Hồ ĐHQG-HCM 4 18110013 Nguyễn Duy Thanh ĐHQG-HCM 5 18110027 Nguyễn Lê Minh Triết ĐHQG-HCM 6 18110032 TRẦN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển bổ sung đợt 1 đại h

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển bổ sung đợt 1 đại h HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS DANH SÁCH Thí sinh đăng ký bổ sung đợt 1 đại học chính quy năm 2019 theo phương học bạ THPT (Cập nhật đến 17 giờ 00 ngày 30/07/2019)

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN VU MINH ANH 05/06/2011 4 3 4 11 2 NGUYEN DINH NGHIA 03/04/2011 2 4 5

Chi tiết hơn

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L PHÒNG: 1 1 7001 Trương Thái Hạnh An 10/05/2006 7A2 2 7002 Nguyễn Hoàng Khánh An 11/01/2006 7A3 3 7003 Đặng Thuý Minh An 11/02/2006 7A1 4 7004 Trần Đặng Nhật An 05/09/2006 7A4 5 7005 Nguyễn Trần Quý An

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUC KHANG 15/01/2008 5 4 5 14 2 NGUYEN TRAN NGOC LUC 12/05/2008 4 4 4

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HỌC SINH GIỎI HKI - Năm học: 2018-2019 1 Trần Thị

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HO QUYNH ANH 29/09/2011 2 2 2 6 2 VO CONG MINH DANG 02/03/2011 5 4 5 14 3 PHAN

Chi tiết hơn

YLE Flyers AM.xls

YLE Flyers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 DO NGUYEN MINH TRIET 06/12/2009 1 2 4 7 2 LAM THUY VAN 16/08/2009 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 D SÁCH CÔNG BỐ THI VÀO LỚP D SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN sẽ được công bố lúc 16h00-14/06/2019 1 V001 NGUYỄN

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học 2015-2016 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÓ ĐIỀU KIỆN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY HÌNH

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN TIEN MINH CHAU 14/02/2010 5 5 5 15 2 PHUONG DANG 27/10/2010 5 5 3 13

Chi tiết hơn

K10_TOAN

K10_TOAN Phòng số: 49 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10N2 Hoàng Hải An 30/08/2003 3 100003 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 4 100004 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 5 100005 10D2

Chi tiết hơn

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

Nhan su_Chinh thuc.xlsx BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÁN BỘ, GIẢNG VIÊN THAM GIA CÔNG TÁC COI THI KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 - CHÍNH

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 12/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 CHENG CHIA HAO 19/10/2006 3 3 5 11 2 PHAM HUYNH HOANG HAI 14/02/2012 5 5 5 15

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 445 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Bùi Quốc An Đặng Thùy An Đặng Vũ Minh An Lê Đỗ Hoài An Nguyễn Phước An Nguyễn Sỹ An Nguyễn Tường Mỹ An Trương Hoàng Thiên An Huỳnh Duy Bảo Ân Nguyễn Đại Ân

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 17/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN HAI DONG 19/02/2010 3 3 3 9 2 HOANG KHANH LINH 29/06/2010 4 5 5 14 3 LE

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 1 11520170 Phạm Lê Khánh Trường 2 12520032 Bùi Đăng Bộ Trường 3 12520035 Nguyễn Thanh Cao Trường 4 12520108 Phạm Duy Trường 5 12520227 Nguyễn Thị Linh

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 ngày 14/4/2019. Nội dung trả thưởng: Vietcombank tra

Chi tiết hơn

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải Sơn 24/07/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 19 2 Âu Xuân

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 525 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Đặng Khánh An Đặng Nguyễn Thiên An Hoàng Đức An Lê Hoàng Khánh An Lê Phước Vĩnh An Lý Nhật An Nguyễn Lê Hà An Nguyễn Lưu Thu An Nguyễn Phương An Nguyễn Trường

Chi tiết hơn

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls Trường Đại học Quốc tế Danh sách thí sinh được đăng ký Nguyện Vọng 1B STT Họ tên Ngày sinh Số Báo Danh 1 Nguyễn Ngọc Thùy An 29/04/95 QSQA.00001 2 Nguyễn Ngọc Sơn An 26/10/95 QSQA.00006 3 Phùng Ngọc Quỳnh

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1653070

Chi tiết hơn

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1 Trường THPT Châu Thành Năm Học 2015-2016 DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG 1 Trần Ngọc Thiên Ân 12A1 12C1 6.25 6.8 8.8 7.8 21.85 22.85 2 Huỳnh Thị Ngọc Châu 12A1 12C1 7.25 7.2 6.4 8 20.85

Chi tiết hơn

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị 1 MT1 26 04/01/2018 1100879 Hồ Thị Xuân Đào Kỹ thuật môi trường Khá Kỹ sư 2 MT1 26 04/01/2018 3108062 Đỗ Văn Đảo Khoa học môi trường Khá Kỹ sư 3 MT1 26 04/01/2018 B1205056 Huỳnh Thị Huế Hương Kỹ thuật

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 TRAN QUANG CUONG 24/12/2009 4 4 5 13 2 HUYNH GIA HUY 31/08/2009 4 5 4 13 3 HOANG

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers 1 TRAN HOANG LAM GIANG 15/06/2009 4 4 5 13 2 HUYNH MINH HAI 11/11/2009 3 4 5 12

Chi tiết hơn

YLE Movers AM.xls

YLE Movers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/08/2018 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 0001 TRAN ANH KIET 18/07/2008 2 2 4 8 0002 TRAN NGOC MY DUYEN 23/05/2008 3 3 4 10

Chi tiết hơn

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 08/08/2019) 1 01007596 VŨ TÙNG LÂM 23/04/1995 Nam 7720101 Y khoa 2NT 0.5

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls Kỳ thi ngày: 23/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 601 NGUYEN PHU BAO LAM 28/11/2011 5 5 5 15 602 TIEN THANH KHAI 08/05/2011 2 3

Chi tiết hơn

document

document UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI HSG THÀNH PHỐ 2015-2016 1 Tống Phi Hải 06/09/1996 Nam

Chi tiết hơn

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu Trường THPT Trần Quốc Tuấn DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC 2018-2019 Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 1 TQT2017-0001 Nguyễn Khoa Bằng 11B01 Mẹ 0982303634 Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 2 TQT2017-0002

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 1 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 50 Trung bình DH 2 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 55 Trung

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại 1 110525 11A1 Bùi Quang Trường 05/10/2001

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1412093

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC 2018-2019 STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguyễn Nguyễn 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 3 Toán

Chi tiết hơn

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC 2019-2020 GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ 1 11A01 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 29/10/2003 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 2 11A01 Nguyễn

Chi tiết hơn

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8 38 BH001 31121023535 Nguyễn Duy Anh 6 9-9 38 BH001 31121020896 Lê Văn Cảnh 5 6-8 38 BH001 31121021593 Võ Thị Đào 8 8-9 38 BH001 31121022530 Nguyễn Phát Nhất Hạ 7 6-9 38 BH001 31121020837 Nguyễn Thị Trúc

Chi tiết hơn

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG 50.000 2 PHAN HOANG DUY 50.000 3 HOANG MINH DUC 50.000 4 HA NGUYEN VU 50.000

Chi tiết hơn

LICH TONG_d2.xlsx

LICH TONG_d2.xlsx LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH TRONG NƯỚC (TOEFL ibt) Năm học: 2019-2020 Cập nhật đến: 14/08/2019 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi *Địa điểm thi: Trường Đại học Quốc

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/2019-13/01/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH 1 NGUYEN VAN

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 LE NGUYEN VAN NGHI 18/11/2010 5 5 5 15 2 PHAM QUANG MINH 23/02/2010 5 3 5 13

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 709 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Lê Hạnh Cát An Lê Hoàng Phương An Lưu Thúy An Nguyễn Cát Tường An Nguyễn Hoàng Khánh An Nguyễn Hữu An Nguyễn Khánh An Nguyễn Phương An Nguyễn Thành An Nguyễn

Chi tiết hơn

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An 46.5 5 Đỗ Nguyễn Bình An 55.5 6 Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trần Cát An 38 8 Đỗ Trương Thái An 24 9 Đoàn Bảo An 41 10 Đoàn Thiên An 39 11 Đào

Chi tiết hơn

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bảo hiểm nhân thọ Prudential VN 2 BUI THI HAI YEN Công

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI H

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI H ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI HỌC NHẬN HỌC BỔNG (CHÍNH THỨC) HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2018-2019

Chi tiết hơn

KET for Schools_ xls

KET for Schools_ xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE Kỳ thi ngày: 09/06/2018 Cấp độ: KET 1 PHAN NHAT MINH NGUYEN Z 2 NGUYEN YEN NHI TRAN Pass with Distinction 140 3 NGOC MINH VY TRAN Pass 126 4 SO MINH

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN THEO PHƯƠNG THỨC XÉT

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/2019-30/4/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1 NGUYEN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 D101 0791 42K01.1-CLC

Chi tiết hơn

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 1 Bắc Giang Đỗ Thị Thanh Nhung 2 Bắc Giang Nguyễn Thị Hà 3 Bắc Giang Đào Thị Kim Oanh

Chi tiết hơn

Danh sách Tổng

Danh sách Tổng 643 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE Đặng Thanh Thúy An Nguyễn Duy An Tiêu Bối An Trần Phương An Bùi Diệp Anh Bùi Đoàn Minh Anh Bùi Huỳnh Thụy Anh Bùi Thảo Anh Bùi Thị Lan Anh Cao Bảo Anh Cù Minh Phương

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC 103509276 2 PHAM THI HONG ANH 102328089 3 PHAM QUOC CONG 117216708 4 PHUNG THE HIEP 104985128 5

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 D SÁCH CÔNG BỐ THI VÀO LỚP TOÁN D SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN sẽ được công bố lúc 16h00-14/06/2019 1 T001 PHẠM

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 1 CA LẠI MINH CHIÊU Nam 6.75 5.33 5.25 2 CA CẢNH PHẠM TÙY DUYÊN Nữ 8.25 7 7.20 9.05 3 CA HỨA CỬU HUY

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/2019 1. Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG SỐ TIỀN GD SỐ TIỀN HOÀN 1 2019-05-03

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học - DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 E02 B1401437 Trần Thị Thanh Thảo Giỏi Hóa học 2 E04 B1401356 Trần Dịu Ái Khá Hóa học 3 E06 B1401357

Chi tiết hơn

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND SỐ THẺ 1 VU DUC ANH 000093000064 970403-9857 2 NGUYEN

Chi tiết hơn

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May) DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 6A1 1 019 Nguyễn Duy Anh 13/06/2006 P01 2 022 Nguyễn Quỳnh Anh 22/02/2006 P01 3 025 Nguyễn Tiến Anh 31/01/2006 P01 4 026 Nguyễn Trâm Anh 01/05/2006 P02 5 041 Nguyễn Hoàng Bách 23/08/2006 P02 6 044

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh toán 15 ngày kể từ ngày kích hoạt. - Giao dịch từ 100,000

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 1 260001 Lê Thị Như Anh Nữ 28/02/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 TRAN QUOC ANH 15/08/2010 5 4 5 14 2 LE NGUYEN NGOC HAN 16/10/2009 5 5 5 15 3

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1037011150 Bùi Minh Nhật Nam 05-12-1992 Trung

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 DO NGOC THUY TIEN 21/04/2010 5 3 5 13 2 PHAN QUOC KHAI 26/01/2010 3 4 5 12 3 DAO

Chi tiết hơn

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

Chương trình khuyến mãi VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đăng kí và kích hoạt ipay STT SỐ ĐIỆN THOẠI HỌ VÀ TÊN

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/05/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 2 DOAN DANG LAM 25/08/2010 3 3 2 8 3 LE HOANG AN 06/10/2010 4 5 5 14 4 TRAN NGOC

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/10/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 0001 LAM TAM AN 29/04/2009 1 1 2 4 0002 LE THAN THAO AN 11/05/2009 2 3 3 8 0003

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn