DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô"

Bản ghi

1 DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 Tên ngành Cao Hoàng An Thiết kế công nghiệp Đào Vũ Hoàng An DL Kiến trúc (Đà Lạt) Lê Thảo An Kiến trúc Lê Thụy An CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) Lưu Mỹ An Thiết kế nội thất Mai Thái An Kiến trúc Nguyễn Duy An Kiến trúc Nguyễn Minh An Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Nguyễn Phạm Quỳnh An Mỹ thuật đô thị Nguyễn Thành An Kiến trúc Nguyễn Thành An Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Phạm Nguyễn Thiên An CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) Quách Từ An Kỹ thuật xây dựng Trần Quốc An Kỹ thuật xây dựng Trần Thị Hoài An Thiết kế đồ họa Trần Thanh An Thiết kế đồ họa Võ Ngọc Khánh An Kiến trúc cảnh quan Võ Nguyễn Thuý An Kiến trúc Võ Thị Thúy An CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) Bùi Đình Anh Quản lý xây dựng Bùi Lan Anh Thiết kế đồ họa Cao Phan Hoài Anh Quy hoạch vùng và đô thị Châu Ngọc Anh Thiết kế đồ họa Cung Thế Hồng Anh Thiết kế công nghiệp Dương Quế Anh Kiến trúc Dương Trúc Anh CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) Đỗ Hoàng Anh CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ) Đỗ Hoàng Anh Mỹ thuật đô thị Đỗ Trần Minh Anh Quy hoạch vùng và đô thị Đinh Hà Minh Anh Thiết kế đồ họa Đinh Trần Tâm Anh Quản lý xây dựng Đặng Phan Hoàng Anh Thiết kế công nghiệp Hồ Duy Anh Kỹ thuật xây dựng Hồ Lê Kỳ Anh Kỹ thuật xây dựng Hồ Thị Trâm Anh Kiến trúc Huỳnh Mai Anh Thiết kế đồ họa Huỳnh Minh Anh Kiến trúc cảnh quan Huỳnh Thị Mai Anh Thiết kế đồ họa Lộc Thị Kim Anh Kiến trúc Lê Đinh Hoàng Tuấn Anh Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Lê Huy Đức Anh Thiết kế nội thất Lê Kha Quỳnh Anh Thiết kế đồ họa Lê Thị Thu Anh Quy hoạch vùng và đô thị Lư Vân Anh CT Kiến trúc (Cần Thơ) Mai Thị Huế Anh CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) Ngô Hoàng Anh CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) Ngô Kỳ Anh CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ)

2 Tên ngành Ngô Thúy Anh Quy hoạch vùng và đô thị Ngô Tuấn Anh CT Kiến trúc (Cần Thơ) Nguyễn Bùi Trâm Anh Thiết kế công nghiệp Nguyễn Đoàn Duy Anh Kiến trúc Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh Mỹ thuật đô thị Nguyễn Hoàng Tuấn Anh Thiết kế đồ họa Nguyễn Huỳnh Mỹ Anh Kiến trúc cảnh quan Nguyễn Khoa Quỳnh Anh DL Kiến trúc (Đà Lạt) Nguyễn Lê Tuấn Anh Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Minh Anh Kiến trúc cảnh quan Nguyễn Quốc Anh CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) Nguyễn Quỳnh Anh Thiết kế đồ họa Nguyễn Thị Kim Anh CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ) Nguyễn Thị Phương Anh CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) Nguyễn Thị Thúy Anh CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) Nguyễn Thị Trúc Anh Thiết kế nội thất Nguyễn Thiện Hiếu Anh CLC Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao) Nguyễn Thụy Lan Anh Quy hoạch vùng và đô thị Nguyễn Tiến Anh Kiến trúc Nguyễn Trần Hoàng Anh Thiết kế công nghiệp Nguyễn Trần Mai Anh Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Trần Minh Anh CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) Nguyễn Trúc Anh Thiết kế công nghiệp Phan Thị Kim Anh Kiến trúc cảnh quan Phạm Đình Dzuy Anh Kỹ thuật xây dựng Phạm Đình Phương Anh Thiết kế đồ họa Phạm Gia Anh Thiết kế công nghiệp Phạm Ngọc Anh Kỹ thuật xây dựng Phạm Thị Tú Anh Quy hoạch vùng và đô thị Thái Nguyễn Nhật Anh Kỹ thuật xây dựng Tô Ngọc Quế Anh Thiết kế thời trang Trần Kỳ Anh Kiến trúc Trương Hoàng Anh Quản lý xây dựng Trương Minh Anh Thiết kế nội thất Trương Nhật Anh Kỹ thuật xây dựng Võ Mai Anh Mỹ thuật đô thị Vòng Đức Anh Kỹ thuật xây dựng Vũ Cao Việt Anh Kiến trúc Vũ Thị Trâm Anh Kiến trúc Vũ Trâm Anh Thiết kế đồ họa Nguyễn Thị Ngọc Ánh Thiết kế nội thất Phạm Hồng Ánh Thiết kế công nghiệp Yasser Arafat Kiến trúc cảnh quan Lê Phạm Lý Đình Ân Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Lưu Hoàng Ân Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Văn Ân Kỹ thuật xây dựng Vũ Huy Bách Kỹ thuật xây dựng

3 Tên ngành Diệp Đại Bản CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) Đào Nguyên Bản Kỹ thuật xây dựng Võ Văn Bảo Kỹ thuật xây dựng Chung Như Bảo Thiết kế nội thất Hồ Gia Bảo Kỹ thuật xây dựng Lê Anh Bảo Thiết kế nội thất Lê Quốc Bảo Quy hoạch vùng và đô thị Nguyễn Duy Bảo Kiến trúc cảnh quan Nguyễn Dương Gia Bảo Kiến trúc cảnh quan Nguyễn Phan Hoài Bảo DL Kiến trúc (Đà Lạt) Nguyễn Phước Hoàng Bảo Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Nguyễn Quốc Bảo Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Quốc Bảo Quản lý xây dựng Nguyễn Văn Bảo Kiến trúc Phạm Quốc Bảo Kiến trúc Tạ Huỳnh Quốc Bảo Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Văn Chí Bão Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Hữu Bằng Quy hoạch vùng và đô thị Nguyễn Trọng Bằng Kiến trúc Võ Ngọc Trần Lý Bằng CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ) Bùi Lê Yên Bình Kiến trúc Đặng Thái Bình Quy hoạch vùng và đô thị Huỳnh Vũ Ngọc Bình Kiến trúc Ngô Văn Bình Kỹ thuật xây dựng Tống Đức Bình Kiến trúc Tô Nguyễn Âu Thanh Bình Quy hoạch vùng và đô thị Lương Ngọc Bội CT Kiến trúc (Cần Thơ) Nguyễn Bổng DL Kỹ thuật xây dựng (Đà Lạt) Đỗ Hồng Cẩm Kiến trúc Cao Minh Châu Thiết kế nội thất Đỗ Ngọc Minh Châu Thiết kế công nghiệp Lưu Huệ Châu Thiết kế nội thất Nguyễn Bảo Châu Kỹ thuật xây dựng Phạm Ngọc Minh Châu Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Ngô Ngọc Linh Chi CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) Nguyễn Huỳnh Linh Chi Thiết kế đồ họa Nguyễn Huỳnh Uyên Chi Thiết kế đô thị (Chương trình tiên tiến) Nguyễn Thị Anh Chi Thiết kế nội thất Nguyễn Trần Khánh Chi Thiết kế đồ họa Phan Thị Quỳnh Chi DL Kiến trúc (Đà Lạt) Tường Duy Quỳnh Chi Thiết kế nội thất Đào Trần Chiến Kiến trúc cảnh quan Lê Minh Chiến Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Phạm Minh Chiến Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Lê Văn Trung Chinh Kỹ thuật xây dựng Lê Minh Chính Mỹ thuật đô thị Nguyễn Thị Chúc CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ)

4 Tên ngành Đặng Thành Chung Kỹ thuật xây dựng Huỳnh Trương Gia Chung Kỹ thuật xây dựng Hoàng Tiến Chương Kỹ thuật xây dựng Trần Quốc Chương Kỹ thuật xây dựng Lê Thành Công Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Trần Mỹ Cơ CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) Nguyễn Thị Hoàng Cúc Thiết kế nội thất Lê Nguyễn Kim Cương CT Kiến trúc (Cần Thơ) Phan Văn Quốc Cường Kỹ thuật xây dựng Bùi Anh Cường Quản lý xây dựng Lê Chí Cường Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Lê Quốc Cường Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Quang Cường Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Phan Hiếu Cường CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) Phan Hiếu Cường Kiến trúc cảnh quan Phạm Mạnh Cường Kỹ thuật xây dựng Phạm Quốc Cường CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) Võ Nhật Cường Kỹ thuật xây dựng Cáp Công Danh DL Kiến trúc (Đà Lạt) Đoàn Nguyễn Phương Danh Thiết kế đồ họa Huỳnh Bá Danh CLC Kỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao) Lê Đắc Danh Thiết kế nội thất Nguyễn Công Danh Kỹ thuật xây dựng Phan Công Danh Kỹ thuật xây dựng Văng Công Danh CT Kiến trúc (Cần Thơ) Tiết Bảo Di Thiết kế đồ họa Tô Nguyễn Thiên Di Quy hoạch vùng và đô thị Lê Thy Kiều Diễm Thiết kế đồ họa Nguyễn Huỳnh Kiều Diễm CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) Phạm Thị Ngọc Diễm Quy hoạch vùng và đô thị Đỗ Ngọc Diệp Thiết kế thời trang Tô Xuân Diệp Quản lý xây dựng Ngô Minh Diệu Thiết kế nội thất Nguyễn Khánh Du DL Kiến trúc (Đà Lạt) Lê Minh Duẩn Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Khánh Duẫn Quy hoạch vùng và đô thị Đậu Thị Thùy Dung Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Lưu Thái Dung Kiến trúc Trang Bội Dung Thiết kế đồ họa Lê Thanh Dũng Kiến trúc cảnh quan Nguyễn Quang Dũng Quản lý xây dựng Dư Huỳnh Duy Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Dương Huỳnh Hiếu Duy Kiến trúc cảnh quan Đặng Thanh Duy Kỹ thuật xây dựng Đoàn Anh Duy Kỹ thuật xây dựng Đoàn Nguyễn Nhật Duy Kiến trúc Lê Anh Duy Kiến trúc

5 Tên ngành Lê Trường Duy Kỹ thuật xây dựng Lê Văn Duy CLC Kỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao) Lương Thùy Duy CT Kiến trúc (Cần Thơ) Mai Hoàng Duy Quản lý xây dựng Mai Xuân Duy Kiến trúc Ngô Cao Duy Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Duy CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) Nguyễn Khắc Thanh Duy Quản lý xây dựng Nguyễn Nhật Duy Kiến trúc Nguyễn Phương Duy Kiến trúc Nguyễn Quang Duy Thiết kế công nghiệp Phạm Quốc Duy Kỹ thuật xây dựng Phạm Vũ Tuấn Duy CT Kiến trúc (Cần Thơ) Võ Khánh Duy Kỹ thuật xây dựng Võ Khánh Duy Quản lý xây dựng Võ Thanh Duy Kỹ thuật xây dựng Vũ Nhất Duy Quản lý xây dựng Nguyễn Thị Mỹ Duyên Kiến trúc Nguyễn Thị Trúc Duyên Kỹ thuật xây dựng Phan Dương Thế Duyệt Kỹ thuật xây dựng Đoàn Tấn Dương Quy hoạch vùng và đô thị Hoàng Thị Ánh Dương Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Lê Thùy Dương Mỹ thuật đô thị Nguyễn Nhật Thùy Dương Thiết kế đồ họa Nguyễn Thị Thùy Dương Kiến trúc Nguyễn Văn Dương Kiến trúc cảnh quan Phạm Minh Dương Kỹ thuật xây dựng Phạm Quý Dương Kiến trúc Từ Lâm Dzũng Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Quốc Đại Quy hoạch vùng và đô thị Nguyễn Duy Đan Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Lê Trúc Đào CT Kiến trúc (Cần Thơ) Thang Thanh Đào Thiết kế thời trang Bùi Tiến Đạt Kỹ thuật xây dựng Châu Thành Đạt Quản lý xây dựng Đinh Toàn Đạt Kiến trúc Hồ Tấn Đạt Kỹ thuật xây dựng Kha Khải Đạt Thiết kế thời trang Lâm Trọng Đạt Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Phú Đạt Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Nguyễn Thành Đạt Kiến trúc cảnh quan Nguyễn Thành Đạt Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Tiến Đạt Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Nguyễn Tiến Đạt Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Tuấn Đạt Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Nguyễn Vũ Đạt Quản lý xây dựng Trương Quang Đạt DL Kỹ thuật xây dựng (Đà Lạt)

6 STT SBD Họ tên Việt Vĩnh Đạt CLC Tên ngành Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao) Võ Thành Đạt Kỹ thuật xây dựng Huỳnh Hải Đăng Kiến trúc Nguyễn Hải Đăng Kiến trúc Nguyễn Khánh Đăng Kiến trúc Nguyễn Quốc Đăng Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Trần Hải Đăng Mỹ thuật đô thị Tôn Thất Nhật Đăng Kiến trúc Lữ Tăng Đế Kỹ thuật xây dựng Trần Nguyên Đình Kiến trúc cảnh quan Lương Thanh Đoài Thiết kế nội thất Long Thùy Đoan Kiến trúc Hồ Xuân Đô CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) Trần Phi Tuyết Đông Quy hoạch vùng và đô thị Châu Thành Đức Quản lý xây dựng Hồ Thới Trọng Đức Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Hoàng Minh Đức Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Lê Minh Đức Kiến trúc cảnh quan Nguyễn Văn Đức Kỹ thuật xây dựng Phạm Văn Đức Kỹ thuật xây dựng Dương Ngọc Được Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Sĩ Lê Gia Quy hoạch vùng và đô thị Hoàng Hương Giang Kiến trúc cảnh quan Nguyễn Hương Giang Thiết kế nội thất Nguyễn Long Giang Thiết kế đồ họa Nguyễn Nhật Trường Giang Kiến trúc Nguyễn Thị Quỳnh Giang CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) Nguyễn Thị Thùy Giang Quy hoạch vùng và đô thị Nguyễn Trương Tiền Giang Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Xuân Giang Kiến trúc cảnh quan Trần Trường Giang Kỹ thuật xây dựng Lê Nguyễn Linh Giao Kiến trúc cảnh quan Phan Hồng Ngọc Giao Thiết kế công nghiệp Cao Hoàng Hà Thiết kế công nghiệp Đỗ Phương Hà Thiết kế đồ họa Đỗ Thị Thu Hà Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Lê Thị Hồng Hà Quy hoạch vùng và đô thị Lê Thị Thanh Hà Thiết kế đồ họa Nguyễn Trúc Hà Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Phạm Hồng Hà CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) Phạm Ngọc Hà Thiết kế nội thất Trần Thị Thúy Hà Mỹ thuật đô thị Trần Thị Việt Hà Thiết kế đồ họa Trương Thị Mỹ Hà Kiến trúc Trương Võ Khánh Hà Thiết kế đồ họa Cao Thanh Hải Kỹ thuật xây dựng Hồ Thanh Hải Quy hoạch vùng và đô thị

7 Tên ngành Hoàng Văn Hải Quản lý xây dựng Huỳnh Đông Hải Quy hoạch vùng và đô thị Lê Tuấn Hải Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Quang Hải Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Thanh Hải Kiến trúc cảnh quan Tạ Ngọc Hải Thiết kế nội thất Trần Thanh Hải Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Hồng Hạnh Thiết kế thời trang Trần Thị Hải Hạnh Thiết kế đồ họa Trần Thị Hạnh Kiến trúc Trần Thị Hạnh Thiết kế nội thất Nguyễn Công Hào Kiến trúc Nguyễn Nhật Hào Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Quang Anh Hào CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) Bùi Hoàng Hảo CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ) Phan Hoàn Hảo DL Kiến trúc (Đà Lạt) Võ Giai Hảo CLC Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao) Khưu Lê Phượng Hằng CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) Mai Phương Hằng Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Thị Mỹ Hằng Quản lý xây dựng Vương Thị Hằng Kiến trúc cảnh quan Bùi Gia Hân Kiến trúc cảnh quan Đỗ Minh Hân CT Kiến trúc (Cần Thơ) Đặng Hạnh Hân Quy hoạch vùng và đô thị Hồ Gia Hân Thiết kế nội thất Huỳnh Gia Hân Thiết kế thời trang Huỳnh Lê Bảo Hân Thiết kế đồ họa Nguyễn Ngọc Hân Thiết kế đồ họa Nguyễn Thị Ngọc Hân Mỹ thuật đô thị Nguyễn Trương Bảo Hân CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) Phan Gia Hân Thiết kế đồ họa Phạm Hồng Hân Kiến trúc Thái Gia Hân Thiết kế đồ họa Trần Gia Hân Kiến trúc Đinh Nguyễn Phúc Hậu CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ) Mai Hữu Hậu Quy hoạch vùng và đô thị Nguyễn Hồng Hậu Quản lý xây dựng Nguyễn Phúc Hậu Kiến trúc cảnh quan Phạm Thị Phúc Hậu Thiết kế nội thất Võ Phúc Hậu Thiết kế công nghiệp Đoàn Minh Hi Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Nguyễn Thị Minh Hiền Thiết kế đồ họa Nguyễn Phan Quang Hiền Thiết kế nội thất Nguyễn Thị Ánh Hiền DL Kiến trúc (Đà Lạt) Nguyễn Thanh Hiền Quản lý xây dựng Lê Minh Hiển Kỹ thuật xây dựng Trần Quốc Hiệp Kiến trúc

8 Tên ngành Dương Trần Châu Hiếu Thiết kế công nghiệp Huỳnh Thanh Hiếu Quy hoạch vùng và đô thị Lữ Thị Ngọc Hiếu Kiến trúc Lê Trọng Hiếu CLC Kỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao) Lê Trung Hiếu Thiết kế thời trang Nguyễn Minh Hiếu CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) Nguyễn Minh Hiếu Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Trung Hiếu Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Văn Hiếu DL Kiến trúc (Đà Lạt) Phan Minh Hiếu DL Kỹ thuật xây dựng (Đà Lạt) Phan Trung Hiếu Kỹ thuật xây dựng Phạm Bùi Trung Hiếu Kỹ thuật xây dựng Phạm Trung Hiếu Quy hoạch vùng và đô thị Trần Minh Hiếu Kỹ thuật xây dựng Trần Trung Hiếu Thiết kế đô thị (Chương trình tiên tiến) Trần Văn Hiếu Kỹ thuật xây dựng Trần Văn Hiếu Mỹ thuật đô thị Trương Như Hiếu CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) Võ Thanh Hiếu Kiến trúc Nguyễn Phúc Hiệu Kiến trúc Bùi Thị Cúc Hoa Thiết kế nội thất Mã Xuân Hoa Kiến trúc Nguyễn Nhật Hoa Thiết kế đồ họa Phạm Thị Liên Hoa Thiết kế đồ họa Võ Thị Tuyết Hoa Kiến trúc Trần Thanh Hoà Thiết kế công nghiệp Dương Thị Mỹ Hòa Thiết kế nội thất Lương Đức Hòa Kỹ thuật xây dựng Mai Đăng Hòa Thiết kế thời trang Nguyễn Đình Hòa Quản lý xây dựng Nguyễn Khánh Hòa Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Phạm Huy Hòa Quản lý xây dựng Nguyễn Tấn Hòa Kỹ thuật xây dựng Phạm Đỗ Thái Hòa Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Trần Nguyễn Thái Hòa Mỹ thuật đô thị Mai Hồng Hóa CT Kiến trúc (Cần Thơ) Vũ Thanh Hóa Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Bá Hoàn Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Phước Kim Hoàn Thiết kế đồ họa Nguyễn Huy Hoàng Kiến trúc Bạch Huy Hoàng Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Bùi Mai Kim Hoàng CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) Bùi Sỹ Hoàng Kiến trúc Đàm Lê Minh Hoàng Thiết kế nội thất Đào Việt Hoàng Kiến trúc Đặng Hải Hoàng Kiến trúc

9 Tên ngành Lê Hùng Minh Hoàng Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Lê Văn Hoàng Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Huy Hoàng Kiến trúc Nguyễn Lê Phúc Phượng Hoàng Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Lương Việt Hoàng Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Văn Hoàng Kỹ thuật xây dựng Phan Minh Hoàng DL Kiến trúc (Đà Lạt) Trần Khải Hoàng Kỹ thuật xây dựng Trịnh Đức Việt Hoàng Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Trương Nguyễn Ngọc Hoàng Kiến trúc Võ Phước Hoàng Quản lý xây dựng Vũ Minh Hoàng Thiết kế công nghiệp Vương Huy Hoàng Kỹ thuật xây dựng Lưu Kiến Hoành Kiến trúc cảnh quan Đỗ Lý Hồ Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Văn Hổ Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Phú Hội Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Đặng Thị Diễm Hồng Kiến trúc Hoàng Xuân Hồng Quản lý xây dựng Lê Ánh Hồng Thiết kế công nghiệp Nguyễn Thị Hồng Kiến trúc Tô Huệ Hồng Thiết kế đồ họa Trần Thị Thanh Hồng Thiết kế đồ họa Võ Thị Thanh Hồng Thiết kế thời trang Nguyễn Bách Hợp Thiết kế thời trang Nguyễn Thị Kim Huệ Thiết kế nội thất Đặng Văn Hùng Kiến trúc Hà Hữu Hùng Kỹ thuật xây dựng Hoàng Minh Hùng Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Tấn Hùng CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) Phạm Việt Hùng Kỹ thuật xây dựng Bùi Khánh Huy CLC Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao) Dương Hoàng Huy Kỹ thuật xây dựng Đinh Gia Tuấn Huy Kiến trúc Đặng Phú Huy Kỹ thuật xây dựng Hoàng Bảo Huy Kỹ thuật xây dựng Huỳnh Ngô Phúc Huy Quy hoạch vùng và đô thị Lê Anh Huy DL Kiến trúc (Đà Lạt) Lê Minh Huy Kỹ thuật xây dựng Lê Nguyên Huy Quy hoạch vùng và đô thị Lê Nguyễn Đức Huy Kiến trúc Lê Nguyễn Gia Huy CLC Kỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao) Lê Nguyễn Huy DL Kiến trúc (Đà Lạt) Nguyễn Duy Hoàng Huy Kiến trúc Nguyễn Hoàng Huy Kiến trúc cảnh quan Nguyễn Minh Huy Kiến trúc

10 Tên ngành Nguyễn Quốc Huy Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Trần Quang Huy DL Kiến trúc (Đà Lạt) Nguyễn Trọng Anh Huy DL Kiến trúc (Đà Lạt) Nguyễn Văn Huy Kiến trúc Phí Quang Huy Quản lý xây dựng Phạm Nguyễn Gia Huy Kiến trúc Phạm Quang Huy Kỹ thuật xây dựng Trang Nhật Huy DL Kiến trúc (Đà Lạt) Trần Chánh Huy Kiến trúc Trần Gia Huy Kiến trúc Trần Gia Huy Kỹ thuật xây dựng Trần Huỳnh Anh Huy Kỹ thuật xây dựng Trần Quang Huy Kiến trúc cảnh quan Trần Quốc Huy Kỹ thuật xây dựng Trần Quốc Huy Kỹ thuật xây dựng Trần Văn Huy Kiến trúc Trịnh Cao Huy Kỹ thuật xây dựng Trịnh Gia Huy Kiến trúc Trương Minh Huy Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Võ Minh Huy CLC Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao) Võ Trịnh Quang Huy Kiến trúc Trương Hán Ngọc Huyên Kỹ thuật xây dựng Cao Lưu Thái Huyền Thiết kế công nghiệp Đào Thu Huyền Kiến trúc Lê Thị Khánh Huyền Kiến trúc Ngô Diệu Huyền CT Kiến trúc (Cần Thơ) Nguyễn Thanh Huyền Kiến trúc Trương Võ Như Huyền Quy hoạch vùng và đô thị Đinh Nguyễn Tấn Hưng CLC Kỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao) Đinh Văn Hưng Thiết kế đồ họa Giảng Hoàng Hưng Quản lý xây dựng Lê Thanh Hưng Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Bá Phú Hưng Quản lý xây dựng Phạm Xuân Hưng Quy hoạch vùng và đô thị Trần Hoàng Hưng CLC Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao) Trần Quang Hưng Kỹ thuật xây dựng Trần Trọng Hưng Kiến trúc Vũ Phúc Hưng Kỹ thuật xây dựng Bùi Minh Hương Thiết kế đồ họa Bùi Minh Liên Hương Thiết kế công nghiệp Doãn Thị Thu Hương Thiết kế đồ họa Đặng Nguyễn Thảo Hương Thiết kế công nghiệp Huỳnh Nguyễn Song Hương CT Kiến trúc (Cần Thơ) Huỳnh Thị Thu Hương Kiến trúc cảnh quan Lê Thị Bảo Hương Kỹ thuật xây dựng

11 Tên ngành Nguyễn Vũ Kiều Hương Kiến trúc cảnh quan Trần Thị Quỳnh Hương Quản lý xây dựng Lê Công Hửu Kỹ thuật xây dựng Trần Hoàng Hửu Kỹ thuật xây dựng Lê Công Chí Hữu Kỹ thuật xây dựng Lương Hiền Hữu CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ) Nguyễn Viết Hữu Kỹ thuật xây dựng Đoàn Gia Hỷ Kiến trúc Nguyễn Đức Kha Quy hoạch vùng và đô thị Nguyễn Đông Kha Kiến trúc Võ Lê Thanh Kha Kiến trúc Lê Mỹ Quang Khải Kỹ thuật xây dựng Lê Minh Khải Kiến trúc Nguyễn Quang Khải CLC Kỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao) Nguyễn Việt Khải Kỹ thuật xây dựng Phan Hoàng Khải Thiết kế nội thất Phạm Xuân Khải Kiến trúc Trần Quốc Khải Kỹ thuật xây dựng Trương Hoàn Khải Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Cao Nhật Khang Kiến trúc cảnh quan Lày Hữu Đình Khang Kỹ thuật xây dựng Lê Bảo Khang Kiến trúc Lê Duy Khang Thiết kế đồ họa Lê Phúc Khang Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Minh Khang Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Duy Khang Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Khánh Khang Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Lê Hữu Khang Kiến trúc Nguyễn Sơn Khang Thiết kế đồ họa Nguyễn Thái Khang Kiến trúc Phạm Minh Khang Kỹ thuật xây dựng Trần Quang Duy Khang Quy hoạch vùng và đô thị Vũ Thế Khang Kiến trúc cảnh quan Nguyễn Phi Khanh Mỹ thuật đô thị Nguyễn Tuấn Khanh Quản lý xây dựng Nguyễn Võ Quốc Khanh Kỹ thuật xây dựng Trần Mạch Kiều Khanh Thiết kế đồ họa Bùi Kim Khánh Thiết kế thời trang Lê Duy Khánh Kỹ thuật xây dựng Lê Hoàng Khánh Kiến trúc Lê Mai Vân Khánh Kiến trúc Lê Ngọc Khánh Quy hoạch vùng và đô thị Lê Thị Minh Khánh Thiết kế nội thất Nguyễn Hoàng Gia Khánh Thiết kế nội thất Nguyễn Phúc Khánh Thiết kế nội thất Nguyễn Vân Khánh Kiến trúc Phan Bảo Khánh CLC Kiến trúc (Chất lượng cao)

12 Tên ngành Phạm Minh Khánh Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Tăng Bảo Khánh Mỹ thuật đô thị Thái Hoàng Gia Khánh Quy hoạch vùng và đô thị Trần Đăng Khánh Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Trần Hoàng Khánh Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Trần Quốc Khánh Kỹ thuật xây dựng Phạm Gia Khiêm CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) Trần Bảo Khiêm Kỹ thuật xây dựng Hồ Nguyễn Trung Khoa CT Kiến trúc (Cần Thơ) Huỳnh Anh Khoa Quy hoạch vùng và đô thị Lê Đào Đăng Khoa Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Lê Hoàng Anh Khoa Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Ngô Nguyễn Anh Khoa Kiến trúc Nguyễn Anh Khoa Quản lý xây dựng Nguyễn Đình Anh Khoa Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Đặng Đăng Khoa Kiến trúc Nguyễn Huỳnh Anh Khoa CT Kiến trúc (Cần Thơ) Nguyễn Thị Bảo Khoa Thiết kế đồ họa Phan Anh Khoa Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Phạm Tiến Khoa Kỹ thuật xây dựng Trần Nguyễn Đăng Khoa Quy hoạch vùng và đô thị Trần Thị Yến Khoa CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) Võ Hoàng Đăng Khoa Kỹ thuật xây dựng Vũ Đức Văn Khoa Quy hoạch vùng và đô thị Nguyễn Minh Khôi Quy hoạch vùng và đô thị Nguyễn Trùng Khánh Khôi Thiết kế thời trang Phan Anh Khôi Kiến trúc Phạm Lê Hoàng Khôi CT Kiến trúc (Cần Thơ) Phạm Trường Khôi Thiết kế thời trang Phùng Anh Khôi Thiết kế đồ họa Trương Đình Khôi Thiết kế đô thị (Chương trình tiên tiến) Trương Thanh Khôi Mỹ thuật đô thị Nguyễn Đạo Vân Khuê Thiết kế nội thất Nguyễn Mậu Khuê Kiến trúc Phạm Thị Minh Khuê CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) Nguyễn Lê Nhật Khuyên Kiến trúc Vũ Cẩm Khuyên Thiết kế thời trang Lâm Gia Khương Thiết kế công nghiệp Nguyễn Đức Khương Thiết kế công nghiệp Nguyễn Hoài Nam Khương Quy hoạch vùng và đô thị Phan Huỳnh Vĩnh Khương Kiến trúc Đỗ Nữ Kiên Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Mai Trung Kiên Kỹ thuật xây dựng Ngọc Chung Kiên DL Kỹ thuật xây dựng (Đà Lạt) Nguyễn Chí Quốc Kiên Kiến trúc Nguyễn Quang Trung Kiên Kỹ thuật xây dựng Vũ Trung Kiên Mỹ thuật đô thị

13 Tên ngành Hà Khải Kiệt Quản lý xây dựng Hồ Trần Kiệt Kỹ thuật xây dựng Huỳnh Tuấn Kiệt Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Anh Kiệt Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Anh Kiệt Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Tuấn Kiệt CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) Phan Lê Tuấn Kiệt Kỹ thuật xây dựng Trần Tuấn Kiệt Kỹ thuật xây dựng Võ Hong Kong Kiến trúc Bùi Thị Minh Kỳ Kiến trúc cảnh quan Dương Gia Kỳ Mỹ thuật đô thị Đặng Quốc Kỳ CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) Lưu Vĩ Kỳ Kỹ thuật xây dựng Phan Cao Kỳ Kỹ thuật xây dựng Trương Công Lai Kỹ thuật xây dựng Hà Thanh Lam Quy hoạch vùng và đô thị Lê Hiểu Lam Thiết kế nội thất Lê Hoàng Nhật Lam Thiết kế đồ họa Lê Thị Thanh Lam Thiết kế công nghiệp Vương Quốc Lãm CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ) Nguyễn Lâm Lan Kiến trúc cảnh quan Trần Việt Lang CT Kiến trúc (Cần Thơ) Nguyễn Hoài Lâm Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Ngọc Lâm Quản lý xây dựng Phạm Quế Lâm Quản lý xây dựng Trần Phước Lâm CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ) Trần Thục Lâm CLC Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao) Đặng Ngọc Lân Kiến trúc Lê Hồ Hoàng Lân CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) Ngô Chí Lập Mỹ thuật đô thị Nguyễn Thân Tự Lập Mỹ thuật đô thị Nguyễn Thanh Liêm Kỹ thuật xây dựng Chu Trúc Linh Thiết kế công nghiệp Đặng Phương Linh CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) Đặng Thùy Linh Kỹ thuật xây dựng Khưu Thùy Linh Thiết kế đồ họa Kiều Hoàng Nguyệt Linh CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) Lê Viễn Linh Thiết kế nội thất Mai Thị Thùy Linh Quy hoạch vùng và đô thị Ngô Khánh Linh Thiết kế đồ họa Nguyễn Hồ Thảo Linh Kiến trúc Nguyễn Lâm Phương Linh CT Kiến trúc (Cần Thơ) Nguyễn Phương Linh CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) Nguyễn Thị Mỹ Linh Kiến trúc Nguyễn Thùy Linh Quy hoạch vùng và đô thị Nguyễn Trần Khánh Linh Quy hoạch vùng và đô thị Tạ Thị Diệu Linh Quy hoạch vùng và đô thị

14 Tên ngành Tống Mỹ Linh Thiết kế nội thất Trần Lam Linh Thiết kế nội thất Trần Như Linh Thiết kế đồ họa Trần Quang Linh Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Trần Thị Thuỳ Linh Thiết kế nội thất Trịnh Duy Linh Kỹ thuật xây dựng Võ Hùng Lĩnh Kiến trúc Bùi Phượng Loan Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Đỗ Quỳnh Loan Thiết kế thời trang Nguyễn Ý Loan Thiết kế công nghiệp Trần Thị Hồng Loan Kiến trúc Châu Võ Hoàng Long Kỹ thuật xây dựng Đỗ Thành Long Kỹ thuật xây dựng Lê Hoàng Long Kiến trúc cảnh quan Liên Kim Long Quản lý xây dựng Mai Trần Phước Long Kiến trúc cảnh quan Nguyễn Đình Long CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) Nguyễn Hoàng Long Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Hoàng Long Quy hoạch vùng và đô thị Nguyễn Huỳnh Long Thiết kế công nghiệp Nguyễn Lê Hoàng Long Quản lý xây dựng Nguyễn Minh Long CLC Kỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao) Nguyễn Thành Long CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ) Nguyễn Trần Ngọc Long Kiến trúc Phan Hoàng Long Kiến trúc cảnh quan Phan Nhật Long CT Kiến trúc (Cần Thơ) Trần Long Kiến trúc Trịnh Ngọc Long Mỹ thuật đô thị Trương Nhựt Long Kiến trúc Chí Như Lộc Kỹ thuật xây dựng Lưu Hữu Lộc Kiến trúc Nguyễn Quang Lộc CLC Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao) Nguyễn Tấn Lộc CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) Nguyễn Tấn Lộc Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Nguyễn Vĩnh Lộc Kỹ thuật xây dựng Phạm Lý Tài Lộc Kiến trúc cảnh quan Trần Lê Tấn Lộc Thiết kế nội thất Bùi Nguyễn Ngọc Lợi CT Kiến trúc (Cần Thơ) Đoàn Thị Mỹ Lợi Mỹ thuật đô thị Phạm Kiều Đại Lợi Kỹ thuật xây dựng Trần Hải Lợi Kỹ thuật xây dựng Lê Vũ Luân Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Hữu Luân Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Quốc Huy Luân Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Thành Luân CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) Phạm Vũ Luân Kỹ thuật xây dựng

15 Tên ngành Võ Thành Luân DL Kiến trúc (Đà Lạt) Lê Minh Luật Thiết kế đồ họa Hà Trọng Lực Kỹ thuật xây dựng Võ Đức Lương CT Kiến trúc (Cần Thơ) Đặng Văn Lượng Kỹ thuật xây dựng Dương Thị Khánh Ly Quy hoạch vùng và đô thị Nguyễn Thị Hoàng Ly Kiến trúc cảnh quan Phạm Nguyễn Thảo Ly Thiết kế nội thất Nguyễn Thị Kiều Mai Kiến trúc cảnh quan Lư Gia Mãn Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Thế Mạnh Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Phạm Đình Tiến Mạnh Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Lê Minh Mẫn Kỹ thuật xây dựng Lại Quang Mẫn Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Thi Gia Mẫn Kỹ thuật xây dựng Trương Triệu Mẫn Thiết kế nội thất Trương Văn Mến Quy hoạch vùng và đô thị Bùi Hồ Tuấn Minh Kiến trúc Bùi Nhựt Minh Kỹ thuật xây dựng Cổ Quang Minh Thiết kế đồ họa Cai Gia Minh DL Kiến trúc (Đà Lạt) Hồ Anh Minh CT Kiến trúc (Cần Thơ) Huỳnh Công Minh Kỹ thuật xây dựng Huỳnh Lê Nhật Minh Kỹ thuật xây dựng Lê Ánh Minh Thiết kế nội thất Lê Xuân Minh DL Kiến trúc (Đà Lạt) Lý Ngọc Minh Kỹ thuật xây dựng Ngô Quang Minh Quản lý xây dựng Nguyễn Anh Minh Quy hoạch vùng và đô thị Nguyễn Lê Uyển Minh DL Kiến trúc (Đà Lạt) Nguyễn Lương Hoàng Minh Kiến trúc cảnh quan Nguyễn Ngọc Bình Minh Quản lý xây dựng Nguyễn Nhật Minh Kiến trúc Nguyễn Thanh Minh Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Trần Quang Minh CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) Nguyễn Trung Minh CLC Kỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao) Nguyễn Văn Minh Kỹ thuật xây dựng Phan Vũ Cao Minh Quy hoạch vùng và đô thị Phạm Quốc Hồng Minh Thiết kế nội thất Phùng Thế Minh Kỹ thuật xây dựng Tần Nhựt Minh Kỹ thuật xây dựng Trần Đại Minh Kỹ thuật xây dựng Trần Hoàng Minh Kỹ thuật xây dựng Trần Ngọc Bình Minh Thiết kế công nghiệp Trần Thiện Minh Kỹ thuật xây dựng Trương Thanh Minh Quản lý xây dựng Ung Ngọc Minh Kỹ thuật cơ sở hạ tầng

16 Tên ngành Võ Nguyễn Công Minh Kiến trúc Vũ Đức Minh Kỹ thuật xây dựng Mustapha Kỹ thuật xây dựng Hồ Thanh My Thiết kế thời trang Lê Thị My My Thiết kế thời trang Lương Tiểu My Thiết kế đồ họa Ngô Diệu Khánh My DL Kiến trúc (Đà Lạt) Nguyễn Huỳnh Hải My CT Kiến trúc (Cần Thơ) Nguyễn Trà My Quy hoạch vùng và đô thị Phan Liên Diễm My Thiết kế nội thất Tăng Tịnh My Thiết kế nội thất Trần Hà My Kỹ thuật xây dựng Trần Thị Diễm My Thiết kế nội thất Trần Uyên My Thiết kế đồ họa Võ Thị Huyền My Kiến trúc Võ Thị Thanh My DL Kiến trúc (Đà Lạt) Hồ Nguyên Thiện Mỹ Quản lý xây dựng Trương Thiện Mỹ Quản lý xây dựng Võ Ngọc Mỹ CT Kiến trúc (Cần Thơ) Lê Thị Lin Na Thiết kế công nghiệp Dương Triệu Nam Kiến trúc Đặng Phương Nam DL Kỹ thuật xây dựng (Đà Lạt) Đoàn Cao Nam DL Kiến trúc (Đà Lạt) Hồ Hoàng Nam Kiến trúc Lê Hoài Nam Kiến trúc cảnh quan Lê Hoài Nam Kỹ thuật xây dựng Lê Huỳnh Phương Nam Kỹ thuật xây dựng Lê Nhật Nam Kiến trúc Ngô Văn Nam Quản lý xây dựng Nguyễn Huy Nam Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Huy Nhật Nam CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) Nguyễn Như Nam Kiến trúc Nguyễn Phương Nam Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Phương Nam Thiết kế đồ họa Nguyễn Tường Nam Kỹ thuật xây dựng Thái Văn Nam Mỹ thuật đô thị Trần Vũ Hoàng Nam DL Kiến trúc (Đà Lạt) Vũ Văn Nam DL Kỹ thuật xây dựng (Đà Lạt) Nguyễn Thúy Nga Kiến trúc Võ Thị Nga Quản lý xây dựng Huỳnh Thị Thuý Ngà Quy hoạch vùng và đô thị Bùi Thị Thu Ngân Thiết kế đồ họa Chung Thị Thanh Ngân Thiết kế nội thất Dương Quý Ngân Mỹ thuật đô thị Đặng Đình Bích Ngân Mỹ thuật đô thị Hồ Thị Hiếu Ngân Thiết kế đồ họa Huỳnh Thị Diễm Ngân Thiết kế công nghiệp Kim Ngân CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ)

17 Tên ngành Lê Hiền Ngân Mỹ thuật đô thị Lương Thị Kim Ngân CT Kiến trúc (Cần Thơ) Ngô Kim Ngân Quản lý xây dựng Nguyễn Châu Tuyết Ngân CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) Nguyễn Kim Ngân CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) Nguyễn Kim Ngân Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Lê Thanh Ngân Thiết kế công nghiệp Nguyễn Thị Kim Ngân Quy hoạch vùng và đô thị Nguyễn Thị Thanh Ngân Quy hoạch vùng và đô thị Nguyễn Thanh Ngân CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) Nguyễn Trần Hoài Ngân Kiến trúc Nguyễn Võ Kiều Ngân Mỹ thuật đô thị Phạm Kim Ngân Thiết kế thời trang Phạm Thị Kim Ngân Kỹ thuật xây dựng Trần Khả Ngân CT Kiến trúc (Cần Thơ) Trần Thị Khánh Ngân Kiến trúc cảnh quan Trần Thị Thanh Ngân Thiết kế công nghiệp Vũ Thị Thanh Ngân Kiến trúc cảnh quan Đào Hoàng Bảo Nghi Thiết kế đồ họa Đặng Nguyên Nghi Mỹ thuật đô thị Lê Hoàng Gia Nghi Thiết kế đồ họa Ngô Quí Nghi Kiến trúc Nguyễn Lê Phương Nghi Thiết kế nội thất Phạm Mỹ Nghi Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Trần Tuấn Nghi Mỹ thuật đô thị Huỳnh Văn Trọng Nghĩa Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Huỳnh Hữu Nghĩa Thiết kế công nghiệp Nguyễn Trọng Nghĩa Thiết kế đồ họa Trương Minh Nghĩa Thiết kế đồ họa Bùi Bảo Ngọc Kiến trúc Bùi Quý Bảo Ngọc Thiết kế đồ họa Bùi Thiên Bội Ngọc CLC Quy hoạch vùng và đô thị (Chất lượng cao) Cao Trang Ngọc Kỹ thuật xây dựng Hoàng Hồng Ngọc Thiết kế nội thất Kiều Thúy Ngọc Quản lý xây dựng Lâm Hoàng Bảo Ngọc Thiết kế đồ họa Lê Huỳnh Bảo Ngọc Kiến trúc cảnh quan Nguyễn Hưng Ngọc Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Nguyễn Khoa Gia Ngọc CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) Nguyễn Từ Minh Ngọc Thiết kế nội thất Nguyễn Thị Bảo Ngọc Kiến trúc cảnh quan Phan Tấn Ngọc Kỹ thuật xây dựng Phạm Như Ngọc Thiết kế công nghiệp Trần Minh Ngọc Thiết kế đồ họa Trần Xuân Hồng Ngọc Thiết kế nội thất Ung Thị Mỹ Ngọc Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Võ Ánh Ngọc Thiết kế đồ họa

18 Tên ngành Võ Diễm Ngọc CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) Võ Hồng Ngọc Kiến trúc Võ Trần Như Ngọc Kiến trúc Cao Vũ Thanh Nguyên CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) Dương Phạm Công Nguyên Kỹ thuật xây dựng Hoàng Cao Nguyên DL Kỹ thuật xây dựng (Đà Lạt) Hoàng Nguyễn Vy Nguyên Kỹ thuật xây dựng Hoàng Triều Nguyên CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) Hoàng Việt Trung Nguyên CLC Kỹ thuật xây dựng (Chất lượng cao) Huỳnh Hồ Nguyên CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ) Huỳnh Ngọc Phương Nguyên CT Kiến trúc (Cần Thơ) Kim Thành Nguyên CT Kiến trúc (Cần Thơ) Lâm Khởi Nguyên Kiến trúc Lê Trần Ngọc Nguyên Kỹ thuật xây dựng Lê Trần Nguyên DL Kỹ thuật xây dựng (Đà Lạt) Lê Trung Nguyên Kiến trúc cảnh quan Ngô Bảo Nguyên Thiết kế nội thất Nguyễn Đình Nguyên Kiến trúc Nguyễn Như Khôi Nguyên Kiến trúc Nguyễn Thái Nguyên CT Kiến trúc (Cần Thơ) Nguyễn Việt Bảo Nguyên Kỹ thuật xây dựng Phạm Hạ Nguyên Thiết kế nội thất Phạm Thị Thảo Nguyên Thiết kế thời trang Phạm Trần Khôi Nguyên Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Trà Phúc Nguyên Kiến trúc Trần Khôi Nguyên Kiến trúc Trần Phạm Đăng Nguyên Quy hoạch vùng và đô thị Vương Huỳnh Khôi Nguyên Thiết kế thời trang Cao Minh Trọng Nguyễn CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ) Nguyễn Hữu Nguyện Kỹ thuật xây dựng Đinh Thị Minh Nguyệt Kiến trúc Lê Minh Nguyệt Thiết kế đồ họa Lê Thanh Nhã Thiết kế đồ họa Mai Thị Thanh Nhã Quy hoạch vùng và đô thị Nguyễn Huỳnh Thanh Nhã DL Kiến trúc (Đà Lạt) Huỳnh Trung Nhân Kỹ thuật xây dựng Lê Đặng Thảo Nhân Thiết kế nội thất Ngô Lê Trọng Nhân Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Cao Trung Nhân CT Kỹ thuật xây dựng (Cần Thơ) Nguyễn Hữu Nhân Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Huỳnh Nhân Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Thành Nhân CT Kiến trúc (Cần Thơ) Nguyễn Trần Trọng Nhân Quy hoạch vùng và đô thị Phạm Trọng Nhân Quản lý xây dựng Tống Duy Nhân Kỹ thuật xây dựng Trần Đại Nhân Kỹ thuật cơ sở hạ tầng Trương Ngọc Nhân Mỹ thuật đô thị

19 Tên ngành Vương Quí Nhân Kỹ thuật xây dựng Huỳnh Anh Nhất Kỹ thuật xây dựng Võ Quí Nhất Kỹ thuật xây dựng Đinh Hồng Nhật CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) Huỳnh Minh Nhật Kỹ thuật xây dựng Kiều Minh Nhật Thiết kế đô thị (Chương trình tiên tiến) Lê Minh Nhật Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Minh Nhật Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Minh Nhật Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Minh Nhật Kỹ thuật xây dựng Nguyễn Quốc Nhật Kiến trúc Trần Hải Minh Nhật Kiến trúc cảnh quan Trần Nhật Nhật Kiến trúc Trần Thị Mi Nhật Kiến trúc Trương Minh Nhật Thiết kế nội thất Dương Thị Hồng Nhi Thiết kế nội thất Đỗ Thùy Nhi Thiết kế nội thất Đỗ Tuyết Nhi Mỹ thuật đô thị Giao Hồng Ngọc Kiến trúc Hoàng Nhật Hạnh Nhi DL Kiến trúc (Đà Lạt) Lê Phương Nhi Kiến trúc cảnh quan Nguyễn Thị Trúc Nhi Kiến trúc Nguyễn Trần Phúc Nhi Thiết kế nội thất Phan Huỳnh Nhi CT Kiến trúc (Cần Thơ) Phan Thị Uyển Nhi DL Kiến trúc (Đà Lạt) Phạm Thị Hạ Nhi Kiến trúc Phạm Thị Yến Nhi Mỹ thuật đô thị Trần Ngọc Nhi CT Kiến trúc (Cần Thơ) Trần Thị Bình Nhi DL Kiến trúc (Đà Lạt) Trần Uyển Nhi CT Thiết kế nội thất (Cần Thơ) Đoàn Thị Kiều Nhiên Quản lý xây dựng Hồ Khải Nhiên CLC Kiến trúc (Chất lượng cao) Lê Trần Uyên Nhiên Thiết kế công nghiệp Phan Trần An Nhiên Thiết kế đồ họa Vũ Mai Hồng Nhiên Mỹ thuật đô thị Đàng Trương Hoàng Nhuân DL Kiến trúc (Đà Lạt) Đồng Hà Nhuận Thiết kế nội thất Đỗ Hồng Nhung Thiết kế đồ họa Trần Mỹ Nhung Kỹ thuật xây dựng Trần Thị Trang Nhung Kiến trúc Bùi Ngọc Quỳnh Như Thiết kế đồ họa Chung Ngọc Gia Như Kiến trúc Dư Uyển Như Thiết kế đồ họa Đặng Hoàng Ý Như Thiết kế nội thất Huỳnh Ánh Như Kiến trúc cảnh quan Lâm Ngọc Hoàng Như Mỹ thuật đô thị Lê Thị Quỳnh Như Thiết kế đồ họa

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A 1 357 8.8 44 1372 Nguyễn Chí Trung 12A 1 357 6.8 34 1491 Lê Hoàng Lâm 12A 1 132 7.2 36 1524 Nguyễn

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 TRAN QUANG CUONG 24/12/2009 4 4 5 13 2 HUYNH GIA HUY 31/08/2009 4 5 4 13 3 HOANG

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh toán 15 ngày kể từ ngày kích hoạt. - Giao dịch từ 100,000

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L PHÒNG: 1 1 7001 Trương Thái Hạnh An 10/05/2006 7A2 2 7002 Nguyễn Hoàng Khánh An 11/01/2006 7A3 3 7003 Đặng Thuý Minh An 11/02/2006 7A1 4 7004 Trần Đặng Nhật An 05/09/2006 7A4 5 7005 Nguyễn Trần Quý An

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn

Chi tiết hơn

Xep lop 12-13

Xep lop 12-13 TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA *** DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN THEO PHƯƠNG THỨC XÉT

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 709 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Lê Hạnh Cát An Lê Hoàng Phương An Lưu Thúy An Nguyễn Cát Tường An Nguyễn Hoàng Khánh An Nguyễn Hữu An Nguyễn Khánh An Nguyễn Phương An Nguyễn Thành An Nguyễn

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1653070

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC 103509276 2 PHAM THI HONG ANH 102328089 3 PHAM QUOC CONG 117216708 4 PHUNG THE HIEP 104985128 5

Chi tiết hơn

DSHS_theoLOP

DSHS_theoLOP Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN TIEN MINH CHAU 14/02/2010 5 5 5 15 2 PHUONG DANG 27/10/2010 5 5 3 13

Chi tiết hơn

EPP test background

EPP test background 1 18110002 Nguyễn Quang Đạt ĐHQG-HCM 2 18110004 Nguyễn Đức Vũ Duy ĐHQG-HCM 3 18110005 Liêu Long Hồ ĐHQG-HCM 4 18110013 Nguyễn Duy Thanh ĐHQG-HCM 5 18110027 Nguyễn Lê Minh Triết ĐHQG-HCM 6 18110032 TRẦN

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HO QUYNH ANH 29/09/2011 2 2 2 6 2 VO CONG MINH DANG 02/03/2011 5 4 5 14 3 PHAN

Chi tiết hơn

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

Nhan su_Chinh thuc.xlsx BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÁN BỘ, GIẢNG VIÊN THAM GIA CÔNG TÁC COI THI KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 - CHÍNH

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 6A1 1 019 Nguyễn Duy Anh 13/06/2006 P01 2 022 Nguyễn Quỳnh Anh 22/02/2006 P01 3 025 Nguyễn Tiến Anh 31/01/2006 P01 4 026 Nguyễn Trâm Anh 01/05/2006 P02 5 041 Nguyễn Hoàng Bách 23/08/2006 P02 6 044

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN VU MINH ANH 05/06/2011 4 3 4 11 2 NGUYEN DINH NGHIA 03/04/2011 2 4 5

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 1 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 50 Trung bình DH 2 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 55 Trung

Chi tiết hơn

YLE Flyers AM.xls

YLE Flyers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 DO NGUYEN MINH TRIET 06/12/2009 1 2 4 7 2 LAM THUY VAN 16/08/2009 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 445 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Bùi Quốc An Đặng Thùy An Đặng Vũ Minh An Lê Đỗ Hoài An Nguyễn Phước An Nguyễn Sỹ An Nguyễn Tường Mỹ An Trương Hoàng Thiên An Huỳnh Duy Bảo Ân Nguyễn Đại Ân

Chi tiết hơn

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND SỐ THẺ 1 VU DUC ANH 000093000064 970403-9857 2 NGUYEN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03. TITANIUM STEPUP CREDIT xxxx9277 1 2 PHAM NGOC PHUONG

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1412093

Chi tiết hơn

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An 46.5 5 Đỗ Nguyễn Bình An 55.5 6 Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trần Cát An 38 8 Đỗ Trương Thái An 24 9 Đoàn Bảo An 41 10 Đoàn Thiên An 39 11 Đào

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 12/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 CHENG CHIA HAO 19/10/2006 3 3 5 11 2 PHAM HUYNH HOANG HAI 14/02/2012 5 5 5 15

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2016-2017 LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền 1 Phương Khánh An Nữ 13/05/2010 2 Nguyễn Đình Phúc Anh Nam 27/02/2010 3 Đặng Mỹ Anh Nữ 09/05/2010 4 Trần Phương

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 HUYNH NGUYEN KHANH NHU 04/08/2009 4 5 5 14 2 PHUNG DUY TRAM ANH 24/04/2009 4 4

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 D101 0791 42K01.1-CLC

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC 2018-2019 STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguyễn Nguyễn 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 3 Toán

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUC KHANG 15/01/2008 5 4 5 14 2 NGUYEN TRAN NGOC LUC 12/05/2008 4 4 4

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÓ ĐIỀU KIỆN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY HÌNH

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 1 11520170 Phạm Lê Khánh Trường 2 12520032 Bùi Đăng Bộ Trường 3 12520035 Nguyễn Thanh Cao Trường 4 12520108 Phạm Duy Trường 5 12520227 Nguyễn Thị Linh

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/2017-01/10/2017 Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank) xin trân trọng

Chi tiết hơn

LICH TONG_d2.xlsx

LICH TONG_d2.xlsx LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH TRONG NƯỚC (TOEFL ibt) Năm học: 2019-2020 Cập nhật đến: 14/08/2019 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi *Địa điểm thi: Trường Đại học Quốc

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/05/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 2 DOAN DANG LAM 25/08/2010 3 3 2 8 3 LE HOANG AN 06/10/2010 4 5 5 14 4 TRAN NGOC

Chi tiết hơn

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG

Chi tiết hơn

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1 DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '10/02/1994 '341726878 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Huỳnh Lê Nữ '07/01/1997 '281171007 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Lê Kiều

Chi tiết hơn

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A 1 746 1.9 13.0 689 Trần Văn Tuấn Quốc 11A 1 683 2.1 15.0 697 Lương Nguyễn Minh Châu 11A 1 683 2.4 17.0 702 Trịnh

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/10/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 0001 LAM TAM AN 29/04/2009 1 1 2 4 0002 LE THAN THAO AN 11/05/2009 2 3 3 8 0003

Chi tiết hơn

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC 2019-2020 GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ 1 11A01 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 29/10/2003 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 2 11A01 Nguyễn

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 17/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN HAI DONG 19/02/2010 3 3 3 9 2 HOANG KHANH LINH 29/06/2010 4 5 5 14 3 LE

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 KHUU THAI THANH 12/05/2009 3 3 5 11 2 NGUYEN HOANG BAO TRAN 14/11/2009 4 5 5 14

Chi tiết hơn

KET for Schools_ xls

KET for Schools_ xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE Kỳ thi ngày: 09/06/2018 Cấp độ: KET 1 PHAN NHAT MINH NGUYEN Z 2 NGUYEN YEN NHI TRAN Pass with Distinction 140 3 NGOC MINH VY TRAN Pass 126 4 SO MINH

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học 2015-2016 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 D SÁCH CÔNG BỐ THI VÀO LỚP TOÁN D SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN sẽ được công bố lúc 16h00-14/06/2019 1 T001 PHẠM

Chi tiết hơn

YLE Movers PM PB - Results.xls

YLE Movers PM PB - Results.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 08/04/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1LE NGUYEN KIM THU 22/12/2007 3 2 4 9 2LE NGUYEN KIM NHU 22/12/2007 4 4 4 12 3VU

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/2019-13/01/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH 1 NGUYEN VAN

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 NGUYEN TRAN PHUONG LINH 20/07/2008 2 1 4 7 2 HA HUYNH THANH DAT 01/10/2008 5 4

Chi tiết hơn

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

Chương trình khuyến mãi VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đăng kí và kích hoạt ipay STT SỐ ĐIỆN THOẠI HỌ VÀ TÊN

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại 1 110525 11A1 Bùi Quang Trường 05/10/2001

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers 1 TRAN HOANG LAM GIANG 15/06/2009 4 4 5 13 2 HUYNH MINH HAI 11/11/2009 3 4 5 12

Chi tiết hơn

YLE Starters PM PB - Results.xls

YLE Starters PM PB - Results.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 DANG THUY AN 28/07/2011 3 1 3 7 2 DANG HOANG GIA AN 15/03/2012 5 5 5 15 3 TRAN

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NHÂN TỐT NGHIỆP LOẠI GIỎI, XUẤT SẮC VÀ THỦ KHOA CÁC NGÀNH

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 1 Lê Kiều Giang '26/10/1995 '221363319 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên 1725 Đạt 2 Trương Thị Kim Giang '16/07/1995 '273516814 Bà Chiểu Chuyên

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 LAM NHAT DANG 23/09/2010 2 1 5 8 2 TRAN TRUONG BAO NGOC 20/11/2010 1 1 3 5 4 TRAN

Chi tiết hơn

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS DANH SÁCH Thí sinh đăng ký đại học chính quy năm 2019 theo phương học bạ THPT (Cập nhật đến 17 giờ 00 ngày 23/6/2019) 0001 Nguyễn

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 TRAN QUOC ANH 15/08/2010 5 4 5 14 2 LE NGUYEN NGOC HAN 16/10/2009 5 5 5 15 3

Chi tiết hơn

Danh sách khách hàng trúng thưởng CTKM "Hè rộn ràng ưu đãi thật sang" STT HỌ TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI

Danh sách khách hàng trúng thưởng CTKM Hè rộn ràng ưu đãi thật sang STT HỌ TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI Danh sách khách hàng trúng thưởng CTKM "Hè rộn ràng ưu đãi thật sang" STT HỌ TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI THƯỞNG Giải Đặc biệt 1 VU TRONG VINH 0947797xxx Giải

Chi tiết hơn

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên Số thẻ Ngày mở thẻ Phone 1 CAO THI THU HUE 513094XXXXXX6830

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị 1 MT1 26 04/01/2018 1100879 Hồ Thị Xuân Đào Kỹ thuật môi trường Khá Kỹ sư 2 MT1 26 04/01/2018 3108062 Đỗ Văn Đảo Khoa học môi trường Khá Kỹ sư 3 MT1 26 04/01/2018 B1205056 Huỳnh Thị Huế Hương Kỹ thuật

Chi tiết hơn

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen SBD HỌ VÀ TÊN Năm Sinh Nơi sinh HS Trường HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Văn Toán Anh UT 1 ĐIỂM UT 2 ĐIỂM UT 3 ĐIỂM 250001 Ngô Thị Khả Ái 05/09/2004 Hàm Thuận Nam, Bình Thuận THCS Mương Mán 8.5 1.75 7.5 Văn 6 250002

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 1 PHAN LE DUNG 23/12/2010 2 4 5 11 2 VO HOANG KHANH AN 01/12/2009 5 5 5 15 3 TRAN

Chi tiết hơn

Danh sách Tổng

Danh sách Tổng 643 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE Đặng Thanh Thúy An Nguyễn Duy An Tiêu Bối An Trần Phương An Bùi Diệp Anh Bùi Đoàn Minh Anh Bùi Huỳnh Thụy Anh Bùi Thảo Anh Bùi Thị Lan Anh Cao Bảo Anh Cù Minh Phương

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY THI: 15 THÁNG 09 NĂM 2018 Win_Word Excel Powerpoint

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 525 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Đặng Khánh An Đặng Nguyễn Thiên An Hoàng Đức An Lê Hoàng Khánh An Lê Phước Vĩnh An Lý Nhật An Nguyễn Lê Hà An Nguyễn Lưu Thu An Nguyễn Phương An Nguyễn Trường

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM 032619XXXX XUAN2019 2 AN DUONG LAN HUONG 090737XXXX XUAN2019

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN 9704380037969xxx 1,000,000 2 NGUYEN QUYNH TRANG 9704380050118xxx 1,000,000 3 LUU

Chi tiết hơn

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 ngày 14/4/2019. Nội dung trả thưởng: Vietcombank tra

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 DO NGOC THUY TIEN 21/04/2010 5 3 5 13 2 PHAN QUOC KHAI 26/01/2010 3 4 5 12 3 DAO

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM "TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG" STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM "TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG" STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được tặng Số điện thoại 1 12498 HOANG MINH THAI 100000

Chi tiết hơn

DS THU HP HE N xls

DS THU HP HE N xls 1 HỒ THỊ HY 108120009 1,505,000 15/06/2019 2 ĐINH VĂN SÔ 108120025 1,505,000 15/06/2019 3 TRỊNH ĐĂNG KHOA 109120100 301,000 15/06/2019 4 NGUYỄN VĨNH THỊNH 109120377 602,000 15/06/2019 5 PHAN CAO THÁI 101130129

Chi tiết hơn