Xep lop 12-13

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "Xep lop 12-13"
  • Lý Mai
  • 4 năm trước
  • Lượt xem:

Bản ghi

1 TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1 Nguyễn Thị Minh Anh x G T 7A1 5 6a1 Phạm Thị Minh Anh x G T 7A1 6 6a1 Vũ Phương Ánh x G T 7A1 7 6a1 Đặng Thanh Bình x G T 7A1 8 6a1 Trần Đinh Xuân Cương G T 7A1 9 6a6 Võ Bá Anh Duy G T 7A1 10 6a5 Đào Đặng Thùy Dương x G T 7A1 11 6a1 Trần Thị Thùy Dương x G T 7A1 12 6a3 Tăng Huỳnh Thanh Hà x G T 7A1 13 6a1 Vũ Thanh Hà x G T 7A1 14 6a2 Lâm Bạch Bảo Hân x G T 7A1 15 6a1 Nguyễn Đỗ Vân Khanh x G T 7A1 16 6a1 Phạm Phi Khanh G T 7A1 17 6a1 Phạm Minh Khôi G T 7A1 18 6a7 Nguyễn Hoàng Minh Khuê x G T 7A1 19 6a5 Lê Phục Lân G T 7A1 20 6a1 Phạm Nam Long G T 7A1 21 6a1 Trịnh Hoàng Long G T 7A1 22 6a1 Nguyễn Đoàn Hùynh Mai x G T 7A1 23 6a8 Đỗ Châu Nhật Minh G T 7A1 24 6a1 Nguyễn Nhật Minh G T 7A1 25 6a8 Lê Bảo Ngọc x G T 7A1 26 6a8 Huỳnh Ngọc Hạnh Nguyên x G T 7A1 27 6a1 Lê Minh Nhật G T 7A1 28 6a1 Nguyễn Hoàng Yến Nhi x G T 7A1 29 6a3 Văn Hồng Yến Nhi x G T 7A1 30 6a2 Phạm Trường Phát G T 7A1 31 6a3 Đào Hữu Minh Phương G T 7A1 32 6a2 Đinh Ngọc Minh Quyền G T 7A1 33 6a2 Nguyễn Thân Đức Tâm G T 7A1 34 6a8 Lê Minh Thành G T 7A1 35 6a1 Trần Phương Thảo x G T 7A1 36 6a1 Nguyễn Vũ Phương Thùy x G T 7A1 37 6a1 Lê Hoàng Anh Thư x G T 7A1 38 6a1 Võ Phan Mỹ Trà x G T 7A1 39 6a5 Lê Hồng Trâm x G T 7A1 40 6a1 Phạm Ngọc Huyền Trân x G T 7A1 41 6a6 Nguyễn Hà Phương Trúc x G T 7A1 42 6a2 Nguyễn Ngọc Trung G T 7A1 43 6a1 Phạm Hưng Trung G T 7A1 44 6a1 Nguyễn Quang Trường G T 7A1 45 6a1 Ngô Võ Hoàng Tuấn G T 7A1 46 6a1 Nguyễn Vũ Cát Tường x G T 7A1 47 6a1 Phạm Nguyễn Cát Tường x G T 7A1 48 6a4 Lê Nguyễn Phương Uyên x G T 7A1 49 6a1 Nguyễn Mai Phương Uyên x G T 7A1 1 6a12 Lê Xuân Anh K T 7A10 2 6a14 Nguyễn Phước Quỳnh Anh x G T 7A10 3 6a10 Phạm Nguyễn Vy Anh x G T 7A10 4 6a9 Trần Nguyễn Bích Anh x Tb T 7A10-1 -

2 5 6a13 Nguyễn Vũ Thiên Ân K T 7A10 6 6a12 Đoàn Lý Vũ Bảo G T 7A10 7 6a12 Đỗ Bảo G T 7A10 8 6a4 Đinh Thị Minh Châu x G T 7A10 9 6a12 Châu Chí Chung K T 7A a10 Nguyễn Khắc Thành Đạt G T 7A a13 Nguyễn Thảo Điệp x K T 7A a4 Phạm Hoàng Hải K T 7A a12 Trần Phước Hải G T 7A a9 Lương Ngọc Hân x Tb T 7A a6 Nguyễn Hoàng Anh Huy G T 7A a12 Võ Ngọc Phương Huy x G T 7A a13 Đặng Hoàng Phương Khanh x K T 7A a9 Nguyễn Duy Khanh K Tb 7A a11 Nguyễn Song Ngọc Khanh x K T 7A a9 Nguyễn Minh Gia Khánh x G T 7A a14 Trần Châu Khoa K T 7A a12 Nguyễn Tuấn Kiệt Tb Tb 7A a12 Mai Khánh Linh x K T 7A a11 Nguyễn Quốc Long G T 7A a8 Lê Ngọc Quỳnh Mai x G T 7A a10 Lê Thanh Minh Tb K 7A a11 Nguyễn Phát Minh G T 7A a11 Lâm Hồng Ngọc x Tb T 7A a13 Nguyễn Hiếu Ngọc x G T 7A a7 Lê Nguyễn Hoàn Phúc Tb Tb 7A a10 Phạm Minh Quân G T 7A a13 Từ Vinh Quý K T 7A a14 Châu Quốc Thắng G T 7A a10 Bùi Hưng Thế G T 7A a13 Đặng Ngọc Thiện G T 7A a13 Võ Kim Toàn K T 7A a3 Nguyễn Đắc Khánh Trinh x G T 7A a9 Nguyễn Thành Trung Tb T 7A a3 Huỳnh Ngọc Tố Uyên x K T 7A a14 Nguyễn Hòang Yến x K T 7A a9 Nguyễn Ngọc Hải Yến x G T 7A10 1 6a9 Lê Ngọc Anh x G T 7A11 2 6a13 Nguyễn Đinh Quế Anh x K T 7A11 3 6a11 Nguyễn Tuấn Anh Tb K 7A11 4 6a9 Trần Quang Anh G T 7A11 5 6a10 Dương Nhật Bằng Tb K 7A11 6 6a12 Phạm Thanh Bình K T 7A11 7 6a9 Tăng Kim Bội x K T 7A11 8 6a11 Hàng Thông Bửu K T 7A11 9 6a10 Vũ Nguyển Thị Hòang Châu x K T 7A a11 Nguyễn Ngọc Anh Chi x G T 7A a14 Lê Công Danh K T 7A a1 Nguyễn Mạnh Dũng G T 7A a14 Hồ Thị Thanh Duyên x K T 7A a11 Nguyễn Văn Điện K T 7A a11 Đỗ Long Giang K T 7A a12 Dương Ngọc Sơn Hà Tb T 7A a7 Võ Văn Đức Hải Tb K 7A a9 Trần Lê Thùy Minh Hương x G T 7A a10 Bùi Nguyễn Hoàng Long K T 7A a14 Nguyễn Bảo Long K T 7A a10 Lê Ngọc Phương Mai x G T 7A a11 Tô Ngọc Mẩn x K T 7A11-2 -

3 23 6a12 Trương Gia Mẫn x G T 7A a9 Nguyễn Thanh Lộc Minh K K 7A a9 Nguyễn Thanh Phúc Minh K K 7A a12 Phạm Uyên Minh x K T 7A a10 Trần Hải My x Tb T 7A a12 Nguyễn Trọng Nghĩa Tb K 7A a9 Phạm Huỳnh Hồng Ngọc x K T 7A a3 Châu Lê Quốc Nguyên G T 7A a11 Lâm Thanh Phong K T 7A a12 Hoàng Duy Thanh Phương x Tb Tb 7A a9 Nguyễn Nam Quân K T 7A a13 Huỳnh Trọng Tân Tb Tb 7A a14 Nguyễn Uyên Thy x G T 7A a11 Đỗ Mạnh Toàn Tb K 7A a13 Lâm Phước Toàn G T 7A a12 Phạm Nhật Phương Trinh G T 7A a9 Nguyễn Ngọc Cẩm Tú x K T 7A a12 Nguyễn Ngọc Tú Uyên x G T 7A a13 Nguyễn Thị Ngọc Uyên x K T 7A11 1 6a9 Đặng Tuấn Anh K K 7A12 2 6a13 Huỳnh Nguyễn Trâm Anh x G T 7A12 3 6a11 Phạm Hoàng Nhật Anh x G T 7A12 4 6a12 Trần Liễu Long Anh x G T 7A12 5 6a9 Vũ Phương Anh x G T 7A12 6 6a10 Ngô Xương Chấn Tb K 7A12 7 6a13 Hoàng Anh Dũng G T 7A12 8 6a3 Hồ Vũ Tài Dương K T 7A12 9 6a11 Trần Nguyễn Minh Đan Tb T 7A a14 Trịnh Chấn Đạt G T 7A a10 Phan Đặng Ngân Giang x G T 7A a10 Trần Di Hảo x G T 7A a11 Lê Nguyễn Ngọc Hân x K T 7A a6 Nguyễn Ngọc Bảo Hân x G T 7A a12 Lương Trung Hiệp Tb T 7A a13 Đỗ Hoàng Cao Huân Tb T 7A a10 Lưu Hoàng Nhật Huy G T 7A a14 Lê Đình Tiến Khoa K T 7A a13 Phạm Đức Khôi K T 7A a12 Lê Ái Khánh Linh x G T 7A a10 Tăng Khánh Linh x G T 7A a11 Đỗ Trần Long Tb K 7A a12 Trần Đình Thiên Long K T 7A a9 Nguyễn Công Minh G T 7A a9 Phạm Quốc Minh K T 7A a14 Cao Khánh Ngọc x K T 7A a2 Lê Ánh Ngọc x K T 7A a9 Huỳnh Khải Nguyên G T 7A a13 Nguyễn Trân Hoàng Nhi x G T 7A a9 Trần Thị Khuê Nhi x G T 7A a6 Cao Nam Phát K T 7A12 32 Ch về Lê Hoàng Phong Giỏi Tốt 7A a10 Trần Minh Phước Tb K 7A a13 Trương Quốc Long Phương K T 7A a3 Phạm Đức Tâm Tb K 7A a11 Mai Anh Thư x Tb T 7A a10 Đặng Thủy Tiên x K T 7A a2 Lê Huỳnh Thủy Tiên x G T 7A a11 Đường Huỳnh Thảo Trang x K T 7A a12 Văn Nhật Trí K T 7A12-3 -

4 41 6a7 Nguyễn Trần Gia Uy Tb K 7A a9 Nguyễn Trường Vinh K T 7A12 1 6a11 Huỳnh Hoàng Anh x K T 7A13 2 6a8 Nguyễn Trần Quỳnh Anh x K T 7A13 3 6a9 Tô Nguyễn Văn Dĩ Tb K 7A13 4 6a14 Nguyễn Tấn Dũng G T 7A13 5 6a13 Đinh Ngọc Trang Đài x K T 7A13 6 6a9 Bùi Hữu Đạt K T 7A13 7 6a4 Lê Kinh Điển K T 7A13 8 6a12 Trương Đăng Đức Tb K 7A13 9 6a14 Đặng Phạm Mỹ Hiền x G T 7A a9 Đặng Bùi Kim Khanh G T 7A a10 Đinh Anh Khoa G T 7A a11 Hoa Thành Khoa Tb T 7A a10 Trần Bảo Khôi K T 7A a10 Vũ Minh Khôi G T 7A a12 Bùi Trí Kiệt K T 7A a10 Trần Ngọc Khánh Linh x G T 7A a1 Nguyễn Hoàng Long G T 7A a11 Lưu Huỳnh Ngọc Mai x G T 7A a12 Nguyễn Trí Minh Tb K 7A a13 Nguyễn Hà Thảo Nguyên x Tb K 7A a11 Nguyễn Sỹ Hoàng Nguyên K T 7A a9 Nguyễn Thị Minh Nguyệt x G T 7A a11 Đỗ Cao Nhân K T 7A a11 La Mẫn Nhi x G T 7A a10 Vương Thị Tuyết Nhung x Tb K 7A a9 Đỗ Ngọc Phúc G T 7A a4 Phạm Anh Quân K T 7A a12 Trần Hải Quỳnh x G T 7A a12 Lê Anh Tấn Tb K 7A a9 Nguyễn Mai Thanh x G T 7A a13 Lê Thị Phương Thảo x K T 7A a7 Phạm Lê Minh Thiện K T 7A a11 Nguyễn Trường Thịnh K K 7A a12 Ngô Huỳnh Anh Thư x G T 7A a10 Trần Thanh Trâm x K T 7A a12 Phùng Anh Tú K T 7A a14 Nguyễn Thanh Anh Tuấn K T 7A a13 Trần Nguyễn Bách Tùng Tb T 7A a12 Ngô Nhật Phương Uyên x G T 7A a13 Bùi Thúy Vân x K T 7A a9 Trần Thanh Vy x Tb K 7A13 1 6a2 Phạm Khánh An G T 7A14 2 6a10 Châu Phương Anh x G T 7A14 3 6a14 Ngô Hoàng Trâm Anh x G T 7A14 4 6a13 Nguyễn Trần Minh Anh x G T 7A14 5 6a13 Trương Như Trâm Anh x G T 7A14 6 6a14 Phạm Nguyễn Minh Châu x G T 7A14 7 6a1 Nguyễn Tuấn Đạt G T 7A14 8 6a10 Nguyễn Anh Đăng K T 7A14 9 6a14 Nguyễn Vũ Bích Hà x G T 7A a12 Trần Mỹ Hà x G T 7A a14 Trương Nguyễn Cao Ngọc Hải G T 7A a14 Lương Quốc Hào G T 7A a14 Diệp Hồng Hân x G T 7A a1 Nguyễn Trung Hiếu G T 7A a14 Nguyễn Trí Hoàng G T 7A a14 Lê Nguyễn Gia Huy G T 7A14-4 -

5 17 6a13 Thân Đức Huy G T 7A a14 Lâm Anh Khôi G T 7A a14 Đặng Ngọc Thùy Linh x G T 7A a14 Đỗ Lê Phi Long G T 7A a9 Tưởng Thành Long G T 7A a13 Đặng Công Lộc G T 7A a14 Huỳnh Lưu Hoàng Nam G T 7A a14 Đồng Vũ Nhật Nguyên x G T 7A a10 Nguyễn Đoàn Tâm Như x G T 7A a10 Đỗ Thị Kim Phương x G T 7A a11 Nguyễn Lê Uyên Phương x G T 7A a14 Trần Thy Khánh Quỳnh x G T 7A a14 Đỗ Hoàn Thanh Thảo x G T 7A a10 Trần Nguyễn Dạ Thảo x G T 7A a14 Cái Thị Kim Thoa x G T 7A a14 Nguyễn Lê Anh Thư x G T 7A a6 Trần Nguyễn Việt Thư x G T 7A a14 Võ Nguyễn Nhật Thư x G T 7A a14 Ngô Thanh Thức G T 7A a13 La Quốc Toàn G T 7A a14 Nguyễn Phạm Minh Trân x G T 7A a14 Đặng Phương Trúc x G T 7A a14 Bùi Hoàng Diệu Tú G T 7A a13 Trần Tướng Tuấn G T 7A a13 Châu Quốc Uy G T 7A a14 Nguyễn Thị Phương Uyên x G T 7A a1 Bùi Cẩm Vy x G T 7A a10 Huỳnh Ngọc Thảo Vy x G T 7A a14 Lê Nguyễn Thảo Vy x G T 7A a14 Vũ Khánh Vy x G T 7A a14 Nguyễn Việt Quỳnh Y x G T 7A a14 Đặng Thanh Yến x G T 7A14 1 6a6 Nguyễn Vũ Hoà An x G T 7A2 2 6a6 Hoàng Phương Anh x G T 7A2 3 6a7 Phạm Quỳnh Phương Anh x G T 7A2 4 6a3 Nhâm Lê Thiên Ân x G T 7A2 5 6a2 Đỗ Trần Gia Bảo K T 7A2 6 6a3 Mạc Diệp Gia Bảo K T 7A2 7 6a2 Nguyễn Trần Bảo Châu x G T 7A2 8 6a4 Phạm Quốc Cường G T 7A2 9 6a4 Nguyễn Thành Đạt Tb K 7A2 10 6a1 Phạm Tất Đạt G T 7A2 11 6a5 Nguyễn Huỳnh Vũ Hải K T 7A2 12 Ch về Mai Lương Ngọc Hân x Giỏi Tốt 7A2 13 6a6 Lưu Trần Minh Hoàng K T 7A2 14 6a2 Trần Gia Huy Hoàng G T 7A2 15 6a5 Trần Quốc Huy K T 7A2 16 Ch về Nguyễn Phúc Hưng Khá Tốt 7A2 17 6a2 Nguyễn Ngọc Mai Khanh x K T 7A2 18 6a6 Phạm Hòang Mai Khanh x G T 7A2 19 6a2 Võ Hà Khanh x G T 7A2 20 6a11 Nguyễn Đăng Khoa G T 7A2 21 Ch về Nguyễn Đăng Khoa Giỏi Tốt 7A2 22 6a2 Mai Trịnh Ngọc Linh x G T 7A2 23 6a3 Tống Hoàng Long K T 7A2 24 6a5 Trần Thành Long Tb K 7A2 25 Ch về Võ Trần Duy Long 7A2 26 6a3 Võ Thành Luân Tb K 7A2 27 6a13 Nguyễn Hoàng Trung Nghĩa Tb K 7A2-5 -

6 28 6a1 Phan Võ Thiện Nhân G T 7A2 29 Ch về Nguyễn Uyển Nhi x Khá Tốt 7A2 30 6a5 Phạm Vũ Yến Nhi x K T 7A2 31 6a3 Nguyễn Đức Nhựt Tb K 7A2 32 6a6 Võ Tiến Phát G T 7A2 33 6a1 Huỳnh Hoàng Phong G T 7A2 34 6a6 Ngô Hoàng Minh Quang G T 7A2 35 6a8 Võ Uyên Hương Quỳnh x G T 7A2 36 Ch về Đỗ Nguyên Sơn Giỏi Tốt 7A2 37 6a2 Nguyễn Trí Tâm G T 7A2 38 6a3 Dương Đoàn Thái Thanh x G T 7A2 39 6a2 Trần Tuấn Thành G T 7A2 40 6a6 Đặng Ngọc Minh Thư x G T 7A2 41 6a5 Tạ Bữu Anh Thư x K T 7A2 42 6a2 Nguyễn Xuân Trường G T 7A2 43 6a3 Nguyễn Hoàng Anh Tú K T 7A2 44 6a3 Nguyễn Huỳnh Thảo Uyên G T 7A2 45 6a5 Nguyễn Lê Đan Vi x G T 7A2 46 6a2 Nguyễn Ngọc Tường Vy x G T 7A2 47 6a2 Lương Hồng Hải Yến x G T 7A2 1 6a7 Huỳnh Quốc Bảo G T 7A3 2 6a3 Nguyễn Khương Duy G T 7A3 3 6a2 Phạm Minh Đan x G T 7A3 4 6a3 Lương Long Hà x K T 7A3 5 6a5 Nguyễn Xuân Hằng x Tb T 7A3 6 6a7 Phạm Nguyễn Mai Hân x K T 7A3 7 6a1 Vũ Thu Hiền x G T 7A3 8 6a2 Dương Trọng Hiếu G T 7A3 9 6a7 Đinh Lê Nhật Huy K K 7A3 10 6a6 Đào Trọng Tuấn Hưng G T 7A3 11 6a3 Trần Thị Minh Hương x K T 7A3 12 6a4 Trần Phạm Vân Khánh x K T 7A3 13 6a3 Nguyễn Đăng Khoa Tb K 7A3 14 Ch về Bùi Hồ Việt Khánh Linh x Giỏi Tốt 7A3 15 6a3 Lý Hạ Diệu Linh x G T 7A3 16 6a2 Huỳnh Thiên Long K T 7A3 17 6a4 Nguyễn Hải Long K T 7A3 18 6a4 Trần Minh Long K T 7A3 19 6a5 Đỗ Hồng Mai x G T 7A3 20 6a4 Nguyễn Đoàn Kim Minh x G T 7A3 21 6a6 Nguyễn Hoàng Minh K T 7A3 22 6a8 Phan Thảo My x G T 7A3 23 6a6 Nguyễn Phước Ngọc Ngân x G T 7A3 24 6a7 Võ Đình Bảo Nghi Tb K 7A3 25 6a1 Trần Quỳnh Như x G T 7A3 26 6a7 Nguyễn Hồng Loan Phụng x G T 7A3 27 6a2 Hùynh Minh Phương x Tb T 7A3 28 6a2 Lê Nguyễn Minh Quang Tb T 7A3 29 6a8 Trần Minh Quang K K 7A3 30 Ch về Chiu Trọng Quân Giỏi Tốt 7A3 31 6a2 Nguyễn Trung Quân G T 7A3 32 Ch về Lưu Minh Quyền Giỏi Tốt 7A3 33 6a6 Tăng Duy Quyền G T 7A3 34 Ch về Nguyễn Nam Sơn Giỏi Tốt 7A3 35 6a5 Nguyễn Tấn Thành Tb K 7A3 36 6a4 Trần Bảo Thành K T 7A3 37 6a3 Đinh Lê Thắng Tb K 7A3 38 6a7 Phạm Hoàng Minh Thiên G T 7A3 39 6a8 Nguyễn Kim Thìn Tb T 7A3-6 -

7 40 6a3 Vũ Thanh Thủy K T 7A3 41 6a4 Bùi Trần Nguyên Thư x G T 7A3 42 6a6 Sầm Kim Mỹ Tiên x G T 7A3 43 6a6 Nguyễn Minh Trí G T 7A3 44 6a7 Phan Nguyễn Anh Trí G T 7A3 45 Ch về Bành Ngọc Tố Uyên x Giỏi Tốt 7A3 46 6a7 Nguyễn Thu Uyên x G T 7A3 47 6a4 Trương Phạm Khắc Vinh G T 7A3 1 6a7 Hồ Lê Thiên An x G T 7A4 2 6a7 Trịnh Thị Mỹ An x K T 7A4 3 6a8 Trần Vân Anh x G T 7A4 4 Ch về Nguyễn Hoàng Quốc Bảo Khá Tốt 7A4 5 6a6 Phạm Gia Bảo K T 7A4 6 6a5 Đổ Lê Minh Châu x G T 7A4 7 Ch về Trần Bảo Châu Giỏi Tốt 7A4 8 6a8 Lê Công Chiến G K 7A4 9 6a4 Lê Minh Duy K T 7A4 10 6a5 Nguyễn Minh Đạt G T 7A4 11 6a3 Nguyễn Thanh Minh Đức Tb T 7A4 12 6a8 Trương Đức Gia Hân x G T 7A4 13 6a5 Nguyễn Lê Trung Hiếu K T 7A4 14 6a1 Nguyễn Quang Huy G T 7A4 15 6a2 Vũ Quang Hưng G T 7A4 16 6a3 Nguyễn Sỹ Duy Khang G T 7A4 17 6a4 Lê Thị Hồng Khanh x G T 7A4 18 6a4 Ngô Bảo Khanh K T 7A4 19 Ch về Nguyễn Đăng Khoa Giỏi Tốt 7A4 20 6a9 Nguyễn Tấn Sỹ Khôi Tb K 7A4 21 6a3 Cam Quốc Bảo Long G T 7A4 22 6a4 Trần Hoàng Long Tb K 7A4 23 6a1 Trần Hưng Hải Long G T 7A4 24 6a12 Lê Thành Lộc K T 7A4 25 6a5 Nguyễn Thanh Mai x G T 7A4 26 6a4 Trần Nguyễn Hoàng Minh K T 7A4 27 6a2 Phạm Hoài Nam G T 7A4 28 6a5 Nguyễn Hoàng Thủy Ngân x K T 7A4 29 6a2 Nguyễn Xuân Thị Kim Ngân x G T 7A4 30 6a8 Nguyễn Hữu Nghĩa K K 7A4 31 6a2 Nguyễn Bảo Ngọc x G T 7A4 32 6a6 Nguyễn Hồng Ngọc x G T 7A4 33 6a7 Trần Bảo Ngọc x G T 7A4 34 6a8 Lê Hồng Phúc K T 7A4 35 6a5 Trần Đăng Quang Tb T 7A4 36 6a2 Trần Đăng Phương Thảo x G T 7A4 37 6a5 Mai Gia Thăng K T 7A4 38 6a7 Trần Mai Thy x K T 7A4 39 6a7 Nguyễn Lê Ngọc Trâm x G T 7A4 40 6a8 Trần Khánh Trúc x G T 7A4 41 6a4 Trần Thục Thanh Trúc x G T 7A4 42 6a8 Nguyễn Khánh Trưởng G T 7A4 43 6a8 Đào Nguyễn Cát Tường x Tb K 7A4 44 6a8 Trần Tú Uyên x G T 7A4 45 6a5 Nguyễn Thị Phương Vân x G T 7A4 46 6a3 Trần Thế Vinh G T 7A4 47 6a7 Trần Tường Vy x G T 7A4 1 6a1 Hồ Việt Anh G T 7A5 2 6a9 Trần Đức Bảo K T 7A5 3 6a5 Trương Quốc Bảo G T 7A5 4 6a7 Trần Hồng Phương Dung x Tb K 7A5-7 -

8 5 6a2 Nguyễn Đình Duy G T 7A5 6 6a8 Huỳnh Quốc Đại K T 7A5 7 6a6 Hoàng Khoa Đôn K T 7A5 8 6a4 Trần Thu Hiền x Tb K 7A5 9 6a8 Nguyễn Trần Ðình Hiểu G T 7A5 10 6a2 Huỳnh Công Hiếu K T 7A5 11 6a4 Đặng Huy Hoàng G T 7A5 12 6a5 Nguyễn Hoàng Duy Khang G T 7A5 13 6a8 Trương Kim Khánh x G T 7A5 14 6a4 Nguyễn Đăng Khoa G T 7A5 15 Ch về Trần Tú Thy Khuê x Giỏi Tốt 7A5 16 6a5 Lê Sơn Lâm Tb K 7A5 17 6a5 Trần Ngọc Hải Linh Tb K 7A5 18 6a5 Nguyễn Bảo Long Tb K 7A5 19 6a6 Nguyễn Nhật Long G T 7A5 20 6a8 Nguyễn Thanh Ngân x G T 7A5 21 6a8 Nguyễn Đắc Thiên Ngân x G T 7A5 22 Ch về Phan Võ Đoan Nghi x Khá Tốt 7A5 23 6a3 Nguyễn Khánh Khôi Nguyên Tb K 7A5 24 6a2 Nguyễn Phạm Xuân Nhi x G T 7A5 25 6a4 Nguyễn Yến Nhi x G T 7A5 26 6a7 Võ Hữu Uyển Nhi x G T 7A5 27 6a6 Vũ Song Lan Nhi x G T 7A5 28 6a4 Trần Thị Quỳnh Như x G T 7A5 29 Ch về Trần Thanh Yến Oanh Giỏi Tốt 7A5 30 6a6 Trần Duy Phát G T 7A5 31 6a6 Đặng Hồng Phúc K T 7A5 32 6a7 Trần Hoàng Minh Quân Tb K 7A5 33 6a8 Ong Hoàng Quý K T 7A5 34 6a5 Bảo Quyền K K 7A5 35 6a5 Phạm Như Quỳnh x K T 7A5 36 6a4 Đậu Nhật Thành K T 7A5 37 6a8 Nguyễn Hữu Thiện G T 7A5 38 6a6 Nguyễn Anh Thư x G T 7A5 39 6a8 Thái Ngọc Thùy Trang x G T 7A5 40 6a4 Nguyễn Trương Thanh Trúc x G T 7A5 41 6a3 Văn Thùy Bảo Tú x G T 7A5 42 6a8 Phạm Nguyễn Minh Tuấn K T 7A5 43 6a5 Nguyễn Hồ Thanh Uyên x K T 7A5 44 6a6 Nguyễn Phương Uyên x G T 7A5 45 Ch về Lương Thanh Việt Giỏi Tốt 7A5 46 Ch về Giang Nhật Vy x Khá Tốt 7A5 47 6a5 Nguyễn Hoàng Yến x G T 7A5 1 Ch về Bùi Nguyễn Minh Anh x Khá Tốt 7A6 2 Ch về Lâm Phương Anh x Giỏi Tốt 7A6 3 6a7 Trương Ngọc Hải Anh x K T 7A6 4 6a10 Vũ Ngọc Bình Tb Tb 7A6 5 6a2 Nguyễn Công Danh G T 7A6 6 6a7 Trương Ngô Ái Dân x G T 7A6 7 6a7 Phan Hoàng Dũng G T 7A6 8 6a5 Nguyễn An Duy K T 7A6 9 Ch về Đào Thành Đạt Giỏi Tốt 7A6 10 6a14 Đặng Minh Đức K T 7A6 11 6a6 Nguyễn Anh Hào G T 7A6 12 6a4 Nguyễn Lê Thuận Hòa G T 7A6 13 6a3 Trần Nguyễn Vân Khanh x G T 7A6 14 6a8 Phạm Quang Khánh K T 7A6 15 6a5 Lê Nguyễn Tiến Khoa K K 7A6 16 6a12 Lê Minh Khôi K T 7A6-8 -

9 17 6a7 Nguyễn Đình Khôi G T 7A6 18 6a10 Lê Thị Thiên Kim x G T 7A6 19 6a7 Ngô Vĩnh Kỳ Tb K 7A6 20 6a5 Nghiêm Thị Phương Liên x G T 7A6 21 6a4 Nguyễn Hoàng Long G T 7A6 22 6a7 Cao Nguyễn Nhật Minh K T 7A6 23 6a7 Trần Gia Mỹ x G T 7A6 24 6a4 Nguyễn Trương Hoàng Ngân x K T 7A6 25 Ch về Nguyễn Minh Ngọc x Giỏi Tốt 7A6 26 6a8 Trần Như Ngọc x G T 7A6 27 6a8 Đỗ Khôi Nguyên K T 7A6 28 6a5 Phạm Nguyễn G T 7A6 29 6a11 Võ Trịnh Nhân K T 7A6 30 6a3 Hồ Ngọc Tuyết Nhi x G T 7A6 31 Ch về Nguyễn Yến Nhi x Giỏi Tốt 7A6 32 6a4 Lý Minh Nhựt G T 7A6 33 6a8 Văn Thạch Vy Nương x K T 7A6 34 6a7 Nguyễn Nghĩa Phú G T 7A6 35 6a3 Nguyễn Hữu Phúc K T 7A6 36 6a4 Huỳnh Phương Tb K 7A6 37 6a6 Bùi Thúy Phượng x G T 7A6 38 6a6 Nguyễn Phương Thảo x Tb K 7A6 39 6a2 Trần Gia Thịnh G T 7A6 40 6a5 Nguyễn Đinh Anh Thư x K T 7A6 41 6a8 Hồ Vũ Minh Trang x K T 7A6 42 6a7 Lâm Viễn Triết Tb K 7A6 43 6a1 Nguyễn Khải Văn G T 7A6 44 6a4 Trần Ngọc Hoàng Vinh G T 7A6 45 6a3 Hoàng Thảo Vy x G T 7A6 46 6a4 Hồ Bảo Vy x G T 7A6 47 6a4 Nguyễn Huỳnh Thanh Vy x Tb T 7A6 1 6a13 Phạm Thành Công G T 7A7 2 6a6 Lương Vũ Nhật Cường G T 7A7 3 6a6 Phạm Hương Diệu x G T 7A7 4 6a2 Ngô Thị Phương Dung x K T 7A7 5 Ch về Lê Hoàng Đức Giỏi Tốt 7A7 6 6a4 Phạm Lê Hảo x G T 7A7 7 6a3 Đỗ Trung Hậu G T 7A7 8 6a7 Nguyễn Duy Tấn Hậu G T 7A7 9 6a1 Nguyễn Cảnh Huy G T 7A7 10 6a2 Trần Lê Huy K T 7A7 11 6a7 Võ Trần Đức Huy Tb K 7A7 12 6a2 Nguyễn Ngọc Thanh Huyền x K T 7A7 13 6a6 Trần Ngọc Liên Hương x G T 7A7 14 6a7 Trần Duy Khang G T 7A7 15 6a5 Nguyễn Trương Nguyệt Khánh x Tb T 7A7 16 Ch về Trần Vũ Đăng Khoa Khá Khá 7A7 17 6a4 Trương Thanh Khoa G T 7A7 18 6a2 Hồng Minh Khôi K T 7A7 19 Ch về Trần Mai Đăng Khôi Giỏi Tốt 7A7 20 6a8 Nguyễn Ngọc Minh Khuê x G T 7A7 21 6a6 Đoàn Nguyễn Tuấn Kiệt Tb K 7A7 22 Ch về Nguyễn Thế Kỷ Giỏi Tốt 7A7 23 6a5 Đinh Nguyễn Khánh Linh x G T 7A7 24 6a3 Nguyễn Hoàng Long G T 7A7 25 6a13 Nguyễn Hoàng Bảo Long Tb T 7A7 26 6a7 Bùi Nguyễn Vinh Lộc G T 7A7 27 6a6 Đậu Khắc Hồng Minh x G T 7A7 28 6a7 Võ Ngọc Bình Minh x G T 7A7-9 -

10 29 6a5 Vương Khánh Ngân x G T 7A7 30 6a7 Dương Minh Ngọc x G T 7A7 31 Ch về Lưu Thảo Nhi x Giỏi Tốt 7A7 32 6a5 Nguyễn Trần Đức Ninh K T 7A7 33 6a7 Nguyễn Trọng Thanh Phong K T 7A7 34 6a1 Võ Huỳnh Phúc G T 7A7 35 6a8 Lê Hồng Quang K T 7A7 36 6a7 Nguyễn Minh Quân K T 7A7 37 6a4 Nguyễn Trần Tuyết Quỳnh x K T 7A7 38 6a5 Nguyễn Phúc Thịnh Tb T 7A7 39 6a3 Nguyễn Thị Thanh Thủy x K T 7A7 40 6a5 Nguyễn Quang Tín K T 7A7 41 6a4 Hồ Ngọc Trang x G T 7A7 42 6a8 Lê Anh Tuấn Tb K 7A7 43 6a7 Đặng Phạm Minh Uyên x G T 7A7 44 6a2 Hồng Vũ Tú Uyên x G T 7A7 45 6a3 Đỗ Thoại Thanh Vân x K T 7A7 46 6a4 Mạc Thanh Vân x G T 7A7 47 6a1 Nguyễn Trí Vũ G T 7A7 1 6a6 Cao Phương Anh x G T 7A8 2 6a11 Đặng Ngọc Như Anh x G T 7A8 3 6a13 Nguyễn Chế Tuấn Anh K T 7A8 4 6a8 Nguyễn Lê Kim Anh x G T 7A8 5 6a2 Trần Ngọc Quế Anh x G T 7A8 6 6a3 Nguyễn Phương Dung x Tb T 7A8 7 6a4 Dương Tiến Dũng K T 7A8 8 6a7 Nguyễn Anh Duy K T 7A8 9 6a3 Phùng Quang Đạt K T 7A8 10 6a7 Tăng Phương Hằng x K T 7A8 11 6a5 Ngô Hoàng Gia Hân x K T 7A8 12 6a6 Trần Thị Mai Hân x K T 7A8 13 6a8 Phạm Phúc Hiển G T 7A8 14 6a6 Lê Hoàng K T 7A8 15 6a6 Nguyễn Đức Huy K T 7A8 16 6a6 Nguyễn Quang Huy K T 7A8 17 6a8 Nguyễn Xuân Huy G T 7A8 18 6a5 Hoàng Thị Lan Hương x G T 7A8 19 6a3 Nguyễn Thu Hương x G T 7A8 20 6a3 Võ Ngọc Khánh Linh x K T 7A8 21 6a8 Lê Đặng Minh Long K T 7A8 22 6a8 Huỳnh Vũ Thiên Lộc K T 7A8 23 6a1 Dương Kinh Luật G T 7A8 24 6a5 Lê Quốc Mạnh G T 7A8 25 6a2 Lê Bích Ngân x K T 7A8 26 6a8 Lê Đại Nghĩa K T 7A8 27 6a6 Nguyễn Phạm Chánh Nghĩa Tb K 7A8 28 6a5 Trần Quang Nhật K T 7A8 29 6a7 Phan Hoàng Như Phương x G T 7A8 30 6a3 Nguyễn Thị Ngọc Phượng x K T 7A8 31 6a6 Trần Thị Ngọc Quyên x G T 7A8 32 6a2 Trần Minh Thiên G T 7A8 33 6a6 Nguyễn Yến Thư x G T 7A8 34 6a8 Lê Hoàng Thy x G T 7A8 35 6a3 Võ Thủy Tiên x G T 7A8 36 6a2 Phan Công Tiếng G T 7A8 37 6a6 Trần Minh Toàn G T 7A8 38 6a3 Nguyễn Vũ Thùy Trang x G T 7A8 39 6a2 Phạm Cao Bảo Trân x K T 7A8 40 6a8 Ðinh Thanh Trúc x K T 7A8-10 -

11 41 6a2 Nguyễn Khương Sơn Tùng K T 7A8 42 6a3 Nguyễn Thanh Tùng G T 7A8 43 6a3 Phạm Thị Hồng Uyên x G T 7A8 44 6a4 Lưu Thanh Vân x G T 7A8 45 6a3 Nguyễn Hữu Vinh G T 7A8 46 6a1 Trần Thiện Vinh G T 7A8 47 6a1 Võ Thị Hải Yến x G T 7A8 1 6a5 Nguyễn Ngọc Thanh An x G T 7A9 2 6a10 Hoàng Quốc Anh G T 7A9 3 6a13 Nguyễn Minh Anh x K T 7A9 4 6a12 Nguyễn Ngọc Trâm Anh x K K 7A9 5 6a4 Vĩnh Lan Huyền Tôn Nữ Hồng Anh x Tb K 7A9 6 6a11 Phan Nguyễn Long Châu K T 7A9 7 6a4 Lưu Minh Chí K T 7A9 8 6a13 Ngô Trung Dân Tb T 7A9 9 6a12 Cao Thị Mỹ Duyên K T 7A9 10 6a5 Nguyễn Hữu Đại Tb K 7A9 11 6a9 Lê Hoài Giang x G T 7A9 12 Ch về Nguyễn Dương Minh Hải Khá Tốt 7A9 13 6a4 Nguyễn Phan Thu Hiền x G T 7A9 14 6a11 Nguyễn Thị Hiếu x Tb T 7A9 15 6a10 Trần Thanh Hoàng G T 7A9 16 6a11 Nguyễn Mạnh Hùng Tb T 7A9 17 6a12 Đồng Quốc Huy Tb T 7A9 18 6a8 Lương Phú Minh Huy G T 7A9 19 6a9 Nguyễn Bảo Khanh Tb K 7A9 20 6a10 Nguyễn Phạm Hoàng Trung Kiên K T 7A9 21 6a14 Hoàng Kim x G T 7A9 22 6a10 Nguyễn Hoàng Khánh Lâm G T 7A9 23 6a6 Lê Võ Thành Luân G T 7A9 24 6a10 Nguyễn Trầm Quang Minh G T 7A9 25 6a13 Chang Kim Ngân x Tb T 7A9 26 6a13 Hứa Thị Thúy Ngân x K T 7A9 27 6a12 Nguyễn Thanh Nhàn x K T 7A9 28 6a12 Lê Vương Mẫn Nhi x G T 7A9 29 6a14 Nguyễn Kim Quỳnh Nhi x G T 7A9 30 6a2 Huỳnh Thanh Phong G T 7A9 31 6a5 Võ Ðình Bảo Phúc K T 7A9 32 6a11 Ngô Phương Quỳnh x G T 7A9 33 6a8 Trần Ngọc Thu Thảo x K T 7A9 34 6a11 Hoàng Thông Tb K 7A9 35 6a14 Lê Văn Tiến G T 7A9 36 6a12 Quách Lương Anh Toàn K T 7A9 37 6a13 Trần Bảo Trân x K T 7A9 38 6a12 Nguyễn Ngọc Khả Tú x G T 7A9 39 6a14 Trần Vũ Tường K K 7A9 40 6a11 Nguyễn Hoàng Anh Vũ Tb K 7A9 41 6a13 Lê Trần Xuân Vy x Tb K 7A9 1 6p1 Võ Ngọc Khánh An x G T 7P 2 6p1 Lê Phạm Quỳnh Anh x K T 7P 3 6p1 Lâm Minh Châu x K T 7P 4 6p1 Quang Bảo Châu x G T 7P 5 6p1 Nguyễn Long Hoàng Dương x G T 7P 6 6p1 Nguyễn Văn Đông K T 7P 7 6p1 Ðoàn Kim Hoàng Giang K T 7P 8 6p1 Nguyễn Ngọc Hạnh x G T 7P 9 6p1 Lê Khải Hân x G T 7P 10 6p1 Nguyễn Mai Hân x K T 7P 11 6p1 Nguyễn Kim Hoàn x K T 7P

12 12 6p1 Ngô Minh Huy K T 7P 13 6p1 Nguyễn Ngọc Huyền x G T 7P 14 6p1 Trần Việt Hưng K T 7P 15 6p1 Lê Nguyệt Thiên Kim x G T 7P 16 6p1 Nguyễn Ngọc Thiên Kim x G T 7P 17 6p1 Nguyễn Gia Linh x G T 7P 18 6p1 Nguyễn Thị Hằng Loan x K T 7P 19 6p1 Trần Thanh Long K T 7P 20 6p1 Nguyễn Hoàng Ngân x G T 7P 21 6p1 Nguyễn Bá Minh Nghị G T 7P 22 6p1 Trần Ngọc Châu Nghĩa Tb K 7P 23 6p1 Nguyễn Ðinh Nguyên G T 7P 24 6p1 Ðinh Quang Nhật K T 7P 25 6p1 Phạm Ðinh Thanh Nhi x G T 7P 26 6p1 Kiều Công Vĩnh Phúc Tb T 7P 27 6p1 Nguyễn Thục Phương x G T 7P 28 6p1 Trần Thị Khánh Phương x G T 7P 29 6p1 Dương Lâm Xuân Quang G T 7P 30 6p1 Dương Thái Minh Quang G T 7P 31 6p1 Trương Nguyễn Ngọc Thể G T 7P 32 6p1 Nguyễn Phước Thịnh G T 7P 33 6p1 Võ Phúc Thịnh G T 7P 34 6p1 Hà Lê Bảo Tín G T 7P 35 6p1 Nguyễn Kim Thập Toàn K T 7P 36 6p1 Huỳnh Phạm Quế Trân x G T 7P 37 6p1 Ngô Quỳnh Bảo Trân x G T 7P 38 6p1 Phan Nguyễn Thanh Tùng K T 7P 39 6p1 Bùi Thị Hồng Tuyết x G T 7P 40 6p1 Nguyễn Cao Thanh Uy G T 7P 41 6p1 Tạ Duy Uyên x G T 7P 42 6p1 Nguyễn Thị Khánh Vy x G T 7P Quận 1 ngày 15 tháng 08 năm 2012 HIỆU TRƯỞNG Trần Mậu Minh

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L PHÒNG: 1 1 7001 Trương Thái Hạnh An 10/05/2006 7A2 2 7002 Nguyễn Hoàng Khánh An 11/01/2006 7A3 3 7003 Đặng Thuý Minh An 11/02/2006 7A1 4 7004 Trần Đặng Nhật An 05/09/2006 7A4 5 7005 Nguyễn Trần Quý An

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HO QUYNH ANH 29/09/2011 2 2 2 6 2 VO CONG MINH DANG 02/03/2011 5 4 5 14 3 PHAN

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được

Chi tiết hơn

YLE Flyers AM.xls

YLE Flyers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 DO NGUYEN MINH TRIET 06/12/2009 1 2 4 7 2 LAM THUY VAN 16/08/2009 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

DSHS_theoLOP

DSHS_theoLOP Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200

Chi tiết hơn

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls Trường Đại học Quốc tế Danh sách thí sinh được đăng ký Nguyện Vọng 1B STT Họ tên Ngày sinh Số Báo Danh 1 Nguyễn Ngọc Thùy An 29/04/95 QSQA.00001 2 Nguyễn Ngọc Sơn An 26/10/95 QSQA.00006 3 Phùng Ngọc Quỳnh

Chi tiết hơn

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS DANH SÁCH Thí sinh đăng ký đại học chính quy năm 2019 theo phương học bạ THPT (Cập nhật đến 17 giờ 00 ngày 23/6/2019) 0001 Nguyễn

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

EPP test background

EPP test background 1 18110002 Nguyễn Quang Đạt ĐHQG-HCM 2 18110004 Nguyễn Đức Vũ Duy ĐHQG-HCM 3 18110005 Liêu Long Hồ ĐHQG-HCM 4 18110013 Nguyễn Duy Thanh ĐHQG-HCM 5 18110027 Nguyễn Lê Minh Triết ĐHQG-HCM 6 18110032 TRẦN

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN VU MINH ANH 05/06/2011 4 3 4 11 2 NGUYEN DINH NGHIA 03/04/2011 2 4 5

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 709 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Lê Hạnh Cát An Lê Hoàng Phương An Lưu Thúy An Nguyễn Cát Tường An Nguyễn Hoàng Khánh An Nguyễn Hữu An Nguyễn Khánh An Nguyễn Phương An Nguyễn Thành An Nguyễn

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN TIEN MINH CHAU 14/02/2010 5 5 5 15 2 PHUONG DANG 27/10/2010 5 5 3 13

Chi tiết hơn

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

Nhan su_Chinh thuc.xlsx BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÁN BỘ, GIẢNG VIÊN THAM GIA CÔNG TÁC COI THI KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 - CHÍNH

Chi tiết hơn

LICH TONG_d2.xlsx

LICH TONG_d2.xlsx LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH TRONG NƯỚC (TOEFL ibt) Năm học: 2019-2020 Cập nhật đến: 14/08/2019 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi *Địa điểm thi: Trường Đại học Quốc

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 445 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Bùi Quốc An Đặng Thùy An Đặng Vũ Minh An Lê Đỗ Hoài An Nguyễn Phước An Nguyễn Sỹ An Nguyễn Tường Mỹ An Trương Hoàng Thiên An Huỳnh Duy Bảo Ân Nguyễn Đại Ân

Chi tiết hơn

YLE Movers AM.xls

YLE Movers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/08/2018 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 0001 TRAN ANH KIET 18/07/2008 2 2 4 8 0002 TRAN NGOC MY DUYEN 23/05/2008 3 3 4 10

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls Kỳ thi ngày: 23/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 601 NGUYEN PHU BAO LAM 28/11/2011 5 5 5 15 602 TIEN THANH KHAI 08/05/2011 2 3

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers 1 TRAN HOANG LAM GIANG 15/06/2009 4 4 5 13 2 HUYNH MINH HAI 11/11/2009 3 4 5 12

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 525 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Đặng Khánh An Đặng Nguyễn Thiên An Hoàng Đức An Lê Hoàng Khánh An Lê Phước Vĩnh An Lý Nhật An Nguyễn Lê Hà An Nguyễn Lưu Thu An Nguyễn Phương An Nguyễn Trường

Chi tiết hơn

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 6A1 1 019 Nguyễn Duy Anh 13/06/2006 P01 2 022 Nguyễn Quỳnh Anh 22/02/2006 P01 3 025 Nguyễn Tiến Anh 31/01/2006 P01 4 026 Nguyễn Trâm Anh 01/05/2006 P02 5 041 Nguyễn Hoàng Bách 23/08/2006 P02 6 044

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 NGUYEN TRAN PHUONG LINH 20/07/2008 2 1 4 7 2 HA HUYNH THANH DAT 01/10/2008 5 4

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 17/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN HAI DONG 19/02/2010 3 3 3 9 2 HOANG KHANH LINH 29/06/2010 4 5 5 14 3 LE

Chi tiết hơn

KET for Schools_ xls

KET for Schools_ xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE Kỳ thi ngày: 09/06/2018 Cấp độ: KET 1 PHAN NHAT MINH NGUYEN Z 2 NGUYEN YEN NHI TRAN Pass with Distinction 140 3 NGOC MINH VY TRAN Pass 126 4 SO MINH

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 1 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 50 Trung bình DH 2 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 55 Trung

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA *** DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29 DANH SÁCH LỚP 6.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 6.2 NH 2019-2020 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29/12/2008 01 Đoàn Thị Thảo An 31/05/2008 02 Đỗ Nguyễn Tiến Anh 01/12/2008 02 Lê Hà Minh Anh 15/04/2008 03 Nguyễn Quỳnh

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 12/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 CHENG CHIA HAO 19/10/2006 3 3 5 11 2 PHAM HUYNH HOANG HAI 14/02/2012 5 5 5 15

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC 2018-2019 STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguyễn Nguyễn 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 3 Toán

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bảo hiểm nhân thọ Prudential VN 2 BUI THI HAI YEN Công

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 LE TRUC PHUONG 01/10/2008 3 4 4 11 2 NGUYEN DUY NGOC DIEP 15/02/2009 1 3 5 9 3

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NHÂN TỐT NGHIỆP LOẠI GIỎI, XUẤT SẮC VÀ THỦ KHOA CÁC NGÀNH

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/2019-13/01/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH 1 NGUYEN VAN

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers 1 NGUYEN HANH TRAM 05/01/2009 5 4 5 14 2 NGUYEN TU QUYNH 29/10/2009 3 3 5 11 4 HO

Chi tiết hơn

K10_TOAN

K10_TOAN Phòng số: 49 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10N2 Hoàng Hải An 30/08/2003 3 100003 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 4 100004 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 5 100005 10D2

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1653070

Chi tiết hơn

Danh sách Tổng

Danh sách Tổng 643 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE Đặng Thanh Thúy An Nguyễn Duy An Tiêu Bối An Trần Phương An Bùi Diệp Anh Bùi Đoàn Minh Anh Bùi Huỳnh Thụy Anh Bùi Thảo Anh Bùi Thị Lan Anh Cao Bảo Anh Cù Minh Phương

Chi tiết hơn

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND SỐ THẺ 1 VU DUC ANH 000093000064 970403-9857 2 NGUYEN

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUC KHANG 15/01/2008 5 4 5 14 2 NGUYEN TRAN NGOC LUC 12/05/2008 4 4 4

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 TRAN QUANG CUONG 24/12/2009 4 4 5 13 2 HUYNH GIA HUY 31/08/2009 4 5 4 13 3 HOANG

Chi tiết hơn

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 08/08/2019) 1 01007596 VŨ TÙNG LÂM 23/04/1995 Nam 7720101 Y khoa 2NT 0.5

Chi tiết hơn

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu Trường THPT Trần Quốc Tuấn DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC 2018-2019 Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 1 TQT2017-0001 Nguyễn Khoa Bằng 11B01 Mẹ 0982303634 Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 2 TQT2017-0002

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Số : 47/QĐ-LTĐ Quảng Ngãi, ngày 27 tháng 5 năm 2019 QUYẾT ĐỊNH Về việc khen thưởng các HS đạt danh

Chi tiết hơn

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1 DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '10/02/1994 '341726878 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Huỳnh Lê Nữ '07/01/1997 '281171007 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Lê Kiều

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/2019 1. Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG SỐ TIỀN GD SỐ TIỀN HOÀN 1 2019-05-03

Chi tiết hơn

DS THU HP HE N xls

DS THU HP HE N xls 1 HỒ THỊ HY 108120009 1,505,000 15/06/2019 2 ĐINH VĂN SÔ 108120025 1,505,000 15/06/2019 3 TRỊNH ĐĂNG KHOA 109120100 301,000 15/06/2019 4 NGUYỄN VĨNH THỊNH 109120377 602,000 15/06/2019 5 PHAN CAO THÁI 101130129

Chi tiết hơn

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 1 260001 Lê Thị Như Anh Nữ 28/02/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 1 11520170 Phạm Lê Khánh Trường 2 12520032 Bùi Đăng Bộ Trường 3 12520035 Nguyễn Thanh Cao Trường 4 12520108 Phạm Duy Trường 5 12520227 Nguyễn Thị Linh

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/05/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 2 DOAN DANG LAM 25/08/2010 3 3 2 8 3 LE HOANG AN 06/10/2010 4 5 5 14 4 TRAN NGOC

Chi tiết hơn

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An 46.5 5 Đỗ Nguyễn Bình An 55.5 6 Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trần Cát An 38 8 Đỗ Trương Thái An 24 9 Đoàn Bảo An 41 10 Đoàn Thiên An 39 11 Đào

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1412093

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1037011150 Bùi Minh Nhật Nam 05-12-1992 Trung

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 D101 0791 42K01.1-CLC

Chi tiết hơn

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 1 PHAN NGOC TO QUYEN 31/05/2010 2 1 4 7 2 LE TAT ANH KHOA 24/01/2010 3 2 5 10 3

Chi tiết hơn

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HUYNH NGOC HA 23/09/2011 1 2 5 8 2 DINH PHAM BAO HAN 05/09/2011 2 4 4 10 3 DO

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 1. THÔNG TIN THÍ SINH: PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE (VÒNG 2) CHỦ NHẬT NGÀY 31/03/2019

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 1. THÔNG TIN THÍ SINH: PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE (VÒNG 2) CHỦ NHẬT NGÀY 31/03/2019 TRUONG NGOC HIEN 28/06/2007 JC84 88407039 6/35 NGUYEN NGOC THUC NHI 13/06/2007 JC84 88407040 6/35 NGUYEN KHANH QUYNH 05/05/2007 JC84 88407041 6/35 PHAM TAN CO 01/07/2007 JC84 88407043 6/35 LAM BAO HAN

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÓ ĐIỀU KIỆN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY HÌNH

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HUANG KAI YIN 05/03/2011 5 5 5 15 2 LAI CHENG CHE 12/08/2011 4 4 5 13 3 LE NHAT

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 HUYNH NGUYEN KHANH NHU 04/08/2009 4 5 5 14 2 PHUNG DUY TRAM ANH 24/04/2009 4 4

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học - DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 E02 B1401437 Trần Thị Thanh Thảo Giỏi Hóa học 2 E04 B1401356 Trần Dịu Ái Khá Hóa học 3 E06 B1401357

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 1 Lê Kiều Giang '26/10/1995 '221363319 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên 1725 Đạt 2 Trương Thị Kim Giang '16/07/1995 '273516814 Bà Chiểu Chuyên

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 1 PHAN LE DUNG 23/12/2010 2 4 5 11 2 VO HOANG KHANH AN 01/12/2009 5 5 5 15 3 TRAN

Chi tiết hơn

document

document UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI HSG THÀNH PHỐ 2015-2016 1 Tống Phi Hải 06/09/1996 Nam

Chi tiết hơn

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL RESULTS FOR SEMESTER 1 SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Date of issue: Ja

THE ASIAN INTERNATIONAL SCHOOL   RESULTS FOR SEMESTER 1 SCHOOL YEAR INTERNATIONAL ENGLISH PROGRAM Date of issue: Ja Class: Intermediate 1 1 Nguyen Ngoc Hong An 8.4 7.3 8.5 7.9 9.4 9.6 9.8 8.9 8.7 B 2 Pham Le Linh Chi 8.4 8.4 7.9 7.0 8.3 9.5 9.7 7.0 8.3 B 3 Ta Duy 8.1 7.4 8.3 6.7 7.1 9.0 9.1 7.8 7.9 C 4 Huynh Huu Dai

Chi tiết hơn

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1 Trường THPT Châu Thành Năm Học 2015-2016 DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG 1 Trần Ngọc Thiên Ân 12A1 12C1 6.25 6.8 8.8 7.8 21.85 22.85 2 Huỳnh Thị Ngọc Châu 12A1 12C1 7.25 7.2 6.4 8 20.85

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị 1 MT1 26 04/01/2018 1100879 Hồ Thị Xuân Đào Kỹ thuật môi trường Khá Kỹ sư 2 MT1 26 04/01/2018 3108062 Đỗ Văn Đảo Khoa học môi trường Khá Kỹ sư 3 MT1 26 04/01/2018 B1205056 Huỳnh Thị Huế Hương Kỹ thuật

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại 1 110525 11A1 Bùi Quang Trường 05/10/2001

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/10/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 0001 LAM TAM AN 29/04/2009 1 1 2 4 0002 LE THAN THAO AN 11/05/2009 2 3 3 8 0003

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 04/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 04/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 04/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 DANG AI KHANH 07/11/2010 4 5 5 14 2 QUACH TIN TRI 17/06/2010 1 1 3 5 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG 50.000 2 PHAN HOANG DUY 50.000 3 HOANG MINH DUC 50.000 4 HA NGUYEN VU 50.000

Chi tiết hơn

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 1 Bắc Giang Đỗ Xuân Thịnh 2 Bắc Ninh Ngô Văn Luyện 3 Bắc Ninh Nguyễn Sỹ Khoa 4 Bình Định Cao

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 ngày 14/4/2019. Nội dung trả thưởng: Vietcombank tra

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN 9704380037969xxx 1,000,000 2 NGUYEN QUYNH TRANG 9704380050118xxx 1,000,000 3 LUU

Chi tiết hơn

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May) DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2016-2017 LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền 1 Phương Khánh An Nữ 13/05/2010 2 Nguyễn Đình Phúc Anh Nam 27/02/2010 3 Đặng Mỹ Anh Nữ 09/05/2010 4 Trần Phương

Chi tiết hơn