DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường"

Bản ghi

1 DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường Nguyễn Thanh Cao Trường Phạm Duy Trường Nguyễn Thị Linh Trường Đặng Minh Nhật Trường Đoàn Minh Tài Trường Võ Hoàng Tân Trường Đinh Thế Viễn Trường Huỳnh Thế Vinh Trường Nguyễn Đức Châu Trường Ngô Quốc Chung Trường Nguyễn Tiến Hùng Trường Nguyễn Anh Tuấn Trường Nguyễn Quốc Nguyên Trường Phan Nguyễn Anh Vũ Trường Đoàn Lê Ngọc Bảo Trường Lý Quốc Cường Trường Tạ Công Duy Trường Nguyễn Tiến Đạt Trường Quách Hữu Đạt Trường Lê Hồ Minh Hải Trường Trương Trung Hiếu Trường Lê Văn Hoài Trường Đinh Nhật Hoàng Trường Nguyễn Xuân Khánh Trường Trịnh Ngọc Lợi Trường Huỳnh Ngọc Pháp Trường Trần Văn Phúc Trường Nguyễn Trần Quang Phục Trường Phan Duy Quang Trường Nguyễn Lê Minh Quí Trường Phạm Nguyễn Huy Tâm Trường Phan Lê Duy Tân Trường Phạm Thị Anh Thi Trường Vương Huỳnh Lê Thiện Trường Page 1 of 107

2 Huỳnh Minh Trí Trường Phan Trần Minh Trí Trường Huỳnh Đỗ Minh Trí Trường Võ Nguyễn Hoàng Triều Ký túc xá ĐHQG Lâm Thành Trung Trường Trần Khánh Trung Trường Võ Duy Tuấn Trường Hà Thanh Tuấn Trường Phan Văn Tùng Trường Nguyễn Trịnh Tùng Trường Đỗ Minh Hoàng Vũ Trường Ngô Duy Ân Trường Tạ Thoại Ân Trường Lê Hùng Anh Trường Lê Huỳnh Tuấn Anh Trường Lương Quốc Anh Trường Nguyễn Tuấn Anh Trường Phan Việt Anh Trường Tạ Thành Việt Anh Trường Trần Lưu Anh Trường Trần Việt Anh Trường Nguyễn Ngọc Hải Âu Trường Đỗ Vy Bảo Trường Mai Văn Bảo Trường Phạm Chí Bảo Trường Phạm Thế Bảo Trường Trần Gia Bảo Trường Ngô Thanh Bình Trường Phạm Ngọc Châu Trường Hồ Mai Kim Chi Trường Trần Minh Công Trường Chống Nhật Cường Trường Hoàng Trọng Cường Trường Ngô Nhật Cường Trường Nguyễn Hồng Cường Trường Nguyễn Văn Thành Cường Trường Bùi Tấn Đại Trường Vũ Minh Đại Trường Page 2 of 107

3 Bùi Minh Đăng Trường Đặng Lâm Hải Đăng Trường Nguyễn Hải Đăng Trường Vũ Nguyễn Hải Đăng Trường Hồng Tấn Đạt Trường Lê Phước Đạt Trường Lý Hồng Đạt Trường Nguyễn Tuấn Đạt Trường Trần Hữu Đạt Trường Lê Đình Đích Trường Bùi Trung Điền Trường Trần Thanh Định Trường Đoàn Văn Đoàn Ký túc xá ĐHQG Võ Trần Duy Đức Trường Hoàng Vũ Trí Dũng Trường Nguyễn Hoài Dũng Trường Nguyễn Mạnh Dũng Trường Phan Trí Dũng Trường Trần Đại Dũng Trường Huỳnh Tấn Duy Trường Lê Hoàng Duy Trường Lê Trung Duy Trường Mao Đình Duy Trường Nguyễn Đức Duy Trường Trịnh Đức Duy Trường Nguyễn Trung Duyên Trường Thái Nguyễn Minh Giang Trường Đỗ Thanh Hải Trường Lê Khắc Hải Trường Nguyễn Vũ Phong Hải Trường Nguyễn Hoàng Bảo Hân Trường Nguyễn Thị Hằng Trường Bùi Anh Hào Trường Nguyễn Phát Nhật Hào Trường Huỳnh Minh Hậu Trường Lê Công Hậu Trường Nguyễn Phước Hậu Trường Phạm Vinh Hiển Trường Page 3 of 107

4 Mai Quang Hiệp Trường Ngô Hoàng Trí Hiếu Trường Nguyễn Quang Hiếu Trường Võ Đình Trung Hiếu Trường Dương Chí Hoa Trường Trần Sĩ Hoài Trường Đinh Viết Hoàn Trường Hồ Thị Kim Hoàng Trường Nguyễn Văn Hoàng Trường Phan Minh Hoàng Trường Bùi Huy Hùng Trường Nguyễn Lê Hưng Trường Nguyễn Minh Hưng Trường Trịnh Công Hùng Ký túc xá ĐHQG Phạm Văn Hữu Trường Đỗ Quang Huy Trường Nguyễn Xuân Huy Trường Phùng Trọng Huy Trường Bùi Thị Thanh Huyền Trường Đinh Hoàng Khang Trường Nguyễn Diệp Thanh Khang Trường Trần Võ Trọng Khang Trường Lê Nguyễn Đình Khánh Trường Vũ Hoàng Khánh Trường Chung Quang Anh Khoa Trường Nguyễn Đình Văn Khoa Trường Nguyễn Trọng Văn Khoa Trường Nguyễn Văn Khoa Trường Phạm Đăng Khoa Trường Trương Đăng Khoa Trường Huỳnh Anh Khôi Trường Võ Tuấn Khôi Trường Chung Vĩnh Kiện Trường Dương Tấn Kiệt Trường Lê Tuấn Kiệt Trường Huỳnh Hoàng Kim Trường Nguyễn Đức Lâm Ký túc xá ĐHQG Hoàng Lân Trường Page 4 of 107

5 Nguyễn Dương Thảo Linh Trường Nguyễn Trọng Duy Linh Trường Trần Khánh Linh Trường Đỗ Quang Lộc Trường Lê Xuân Long Trường Phan Văn Luân Trường Hoàng Trung Lực Trường Phạm Xuân Mai Trường Đoàn Lê Minh Trường Lê Hoàng Anh Minh Trường Phạm Ngọc Hiếu Minh Trường Nguyễn Hoài Nam Trường Nguyễn Việt Nam Trường Thái Hoàng Nam Trường Nguyễn Thị Anh Nga Trường Đặng Thị Ngân Trường Cáp Doãn Nghĩa Trường Võ Ngô Trung Nghĩa Trường Đoàn Đại Ngọc Trường Võ Minh Ngọc Trường Hoàng Mạnh Nguyên Trường Nguyễn Cao Nguyên Trường Trần Hoàng Hải Nguyên Trường Trần Trí Nguyên Trường Từ Vĩnh Nguyên Trường Dương Ngọc Nhẫn Trường Nguyễn Thanh Nhàn Trường Nguyễn Thị Yến Nhi Trường Võ Sĩ Nhiều Trường Phạm Văn Nhu Trường Đậu Thị Kim Oanh Trường Nguyễn Nhi Phát Trường Đinh Hồng Phi Trường Nguyễn Hoài Phong Trường Vũ Tấn Phong Trường Bùi Thiên Phú Trường Cao Văn Phú Trường Nguyễn Hoài Phú Trường Page 5 of 107

6 Nguyễn Hoàng Phú Trường Vương Gia Phú Trường Hứa Văn Phúc Trường Mai Xuân Phúc Trường Nguyễn Hữu Phúc Trường Dương Thị Mỹ Phương Trường Hồ Hoàng Quân Trường Huỳnh Nguyễn Ngọc Quân Trường Nguyễn Hồng Quân Trường Nguyễn Hào Quang Trường Phan Ngọc Quang Trường Lê Văn Quế Trường Phan Công Quyền Trường Cao Hà Minh Quyết Trường Hồ Tố Quỳnh Trường Phùng Vĩnh Sâm Trường Huỳnh Thanh Sang Trường Cao Thành Tâm Trường Giang Đinh Thành Tâm Trường Nguyễn Minh Tâm Trường Đặng Phước Tấn Trường Huỳnh Hoàng Tân Trường Phạm Nhật Tân Trường Giang Kim Thạch Trường Đàm Gia Thái Trường Tô Văn Thái Trường Nguyễn Đức Thắng Trường Trần Tiến Thắng Trường Bùi Xuân Thành Trường Hoàng Bá Thanh Trường Nguyễn Thế Thành Trường Đỗ Minh Thiện Trường Lê Minh Thiện Trường Nguyễn Minh Thiện Trường Trần Ngọc Khoa Thiên Trường Hoàng Thịnh Trường Nguyễn Đức Thịnh Trường Phạm Nguyễn Khánh Thịnh Trường Page 6 of 107

7 Phạm Trường Thịnh Trường Lê Quốc Thông Trường Lỡ Trí Thông Trường Nguyễn Đức Thông Trường Lê Minh Thuận Trường Trần Minh Thuận Trường Trang Hoài Thuận Trường Nguyễn Quốc Tri Thức Trường Bùi Từ Vũ Thương Trường Nguyễn Thị Thanh Thùy Trường Trần Trung Tiến Trường Trần Hữu Tín Trường Trần Thanh Tín Trường Trần Thanh Tỉnh Trường Huỳnh Duy Anh Toàn Trường Nguyễn Trọng Toàn Trường Trần Thị Mai Trâm Trường Trương Kiếm Ngọc Trâm Trường Nguyễn Minh Trí Trường Đặng Văn Triều Trường Đỗ Yến Trinh Trường Nguyễn Lê Lập Trình Trường Hồ Đức Trọng Trường Ngô Thanh Trúc Trường Nguyễn Quốc Trung Trường Nguyễn Quốc Trung Trường Vũ Khắc Trường Trường Nguyễn Xuân Truyền Trường Văn Công Tú Trường Đặng Minh Tuấn Trường Lê Anh Tuấn Trường Nguyễn Anh Tuấn Trường Phạm Văn Tưởng Trường Nguyễn Lâm Văn Trường Trần Tích Văn Trường Phạm Quang Vĩ Trường Thái Quốc Việt Trường Lê Võ Quang Vinh Trường Page 7 of 107

8 Quách Thế Hào Trường Đoàn Thiện Hòa Trường Đoàn Việt Hùng Trường Nguyễn Hữu Lợi Trường Bùi Quang Minh Trường Nguyễn Anh Tú Trường Phan Quang Duy Trường Nguyễn Đức Huy Trường Nguyễn Định Khương Trường Huỳnh Tuấn Kiệt Trường Trịnh Hoàng Thông Trường Nguyễn Đình Huy Trường Lê Anh Khôi Trường Nguyễn Minh Đức Trường Huỳnh Tuấn An Trường Lâm Tiên Điền An Trường Nguyễn Thị Thu An Địa phương/công ty Nguyễn Thiên Ân Trường Phạm Hoàng Ân Trường Lê Hoàng Thiên Ấn Trường Đào Tuấn Anh Trường Khưu Ngọc Anh Trường Ngô Hữu Anh Trường Nguyễn Đức Anh Trường Nguyễn Lê Quỳnh Anh Trường Phan Đức Anh Địa phương/công ty Võ Hồng Nhật Anh Trường Nguyễn Ngọc Ánh Trường Trần Nam Bàng Địa phương/công ty Nguyễn Vũ Bằng Trường Nguyễn Văn Bảo Trường Phạm Vũ Thiên Bảo Trường Tăng Đức Bảo Trường Võ Quốc Bảo Trường Nguyễn Thế Biển Trường Bùi Quốc Bình Trường Nguyễn Thanh Bình Trường Nguyễn Văn Bình Trường Page 8 of 107

9 Dương Nguyễn Ngọc Châu Trường Phạm Minh Châu Trường Trương Thị Bích Chi Trường Đinh Minh Chí Trường Nguyễn Trần Quang Chí Trường Vũ Minh Chiến Trường Nguyễn Ngọc Công Trường Vũ Minh Công Trường Lê Doãn Cường Trường Vũ Mạnh Cường Trường Hồ Quốc Đại Trường Nguyễn Ngọc Hoàng Đại Trường Ngô Hữu Nhất Đăng Trường Nguyễn Quan Đạo Trường Cao Quốc Đạt Trường Đinh Nguyễn Tiến Đạt Trường Hoàng Vũ Đạt Trường Nguyễn Tấn Đạt Trường Phùng Văn Đạt Trường Võ Viết Đạt Trường Võ Xuân Tiến Đạt Trường Võ Tuấn Dĩ Trường Trần Thị Ngọc Diễm Trường Nguyễn Đỗ Á Đông Trường Huỳnh Lê Hoàng Đức Trường Trần Hoàng Đức Trường Bùi Trung Dũng Trường Lý Trung Dũng Trường Nguyễn Minh Dũng Trường Nguyễn Minh Dũng Trường Hoàng Tùng Dương Trường Nguyễn Lê Bá Nguyên Dương Địa phương/công ty Nguyễn Võ Thái Dương Trường Lê Thiện Duy Trường Lê Trịnh Khánh Duy Trường Lương Minh Duy Trường Nguyễn Hoàng Duy Trường Nguyễn Ngọc Duy Trường Page 9 of 107

10 Nguyễn Văn Duy Trường Đặng Ngọc Thanh Duyên Trường Huỳnh Vĩ Hà Trường Nguyễn Khắc Hà Trường Lê Ngọc Hải Trường Nguyễn Quang Hải Trường Nguyễn Viết Hải Trường Mai Thị Thu Hằng Trường Nguyễn Thu Hằng Trường Dương Huỳnh Mỹ Hạnh Trường Nguyễn Huy Hảo Trường Phạm Ngọc Hậu Trường Nguyễn Hiền Trường Nguyễn Duy Hiển Địa phương/công ty Nguyễn Đồng Thanh Hiệp Trường Nguyễn Huy Hiệp Trường Nguyễn Trung Hiệp Trường Đặng Vũ Minh Hiếu Trường Đào Minh Hiếu Trường Huỳnh Mai Minh Hiếu Trường Huỳnh Trần Minh Hiếu Trường Nguyễn Lê Trọng Hiếu Trường Nguyễn Trung Hiếu Trường Phạm Hữu Hiếu Trường Phạm Minh Hiếu Trường Trần Phạm Đào Minh Hiếu Trường Lưu Đức Hoà Trường Trần Thiện Hoà Trường Cao Văn Hòa Trường Hà Huy Hoàng Trường Nguyễn Hồ Sơn Hoàng Trường Nguyễn Lê Thanh Hoàng Trường Nguyễn Thế Hoàng Trường Nguyễn Trọng Hoàng Trường Vũ Việt Hoàng Trường Nguyễn Thái Học Trường Vũ Khắc Hợi Trường Lầy Khiền Hùng Trường Page 10 of 107

11 Lê Quốc Hùng Trường Lê Văn Hùng Trường Lương Vĩnh Hùng Trường Nguyễn Bảo Hùng Trường Nguyễn Duy Hùng Trường Phạm Vũ Hùng Trường Võ Phi Hùng Trường Nguyễn Hữu Hưng Trường Nguyễn Thanh Hưng Trường Võ Quốc Hưng Trường Phạm Văn Hữu Trường Đào Đức Huy Trường Đỗ Minh Huy Trường Dư Gia Huy Trường Ngô Đức Gia Huy Trường Nguyễn Minh Huy Trường Phan Minh Huy Trường Phan Vĩnh Huy Trường Trần Lê Vĩnh Huy Trường Trần Việt Huy Trường Trương Gia Huy Trường Văn Minh Huy Trường Võ Đức Huy Trường Vương Khánh Huy Trường Phạm Thị Diệu Huyền Trường Nguyễn Đức Kế Trường Nguyễn Quang Khải Trường Đặng Đình Khang Trường Lê Dương Khang Trường Lê Minh Khang Trường Lê Văn Khang Địa phương/công ty Lương Quốc Khang Trường Lý Bảo Khang Trường Trương Hùng Khanh Trường Đỗ Quốc Khánh Trường Hoàng Trọng Khánh Trường Huỳnh Đặng Công Khánh Trường Lê Nhật Khánh Trường Page 11 of 107

12 Nguyễn Vũ Đăng Khánh Trường Bùi Anh Khoa Trường Huỳnh Văn Khoa Trường Lý Nguyễn Anh Khoa Trường Mai Đăng Khoa Trường Nguyễn Đăng Khoa Trường Nguyễn Đặng Anh Khoa Trường Phạm Đăng Khoa Trường Trần Minh Khoa Trường Trần Tuấn Khoa Trường Đinh Hoàng Khôi Trường Lê Đăng Khôi Trường Nguyễn Khắc Ngọc Khôi Trường Trần Thế Khởi Trường Hàng Đức Khuê Địa phương/công ty Đặng Xuân Duy Khương Trường Nguyễn Bảo Khương Trường Lê Ngọc Kiên Trường Ngô Minh Kiên Trường Châu Tuấn Kiệt Trường Mai Quốc Kiệt Trường Trần Tuấn Kiệt Trường Võ Anh Kiệt Trường Lê Trần Nguyên Lam Trường Đặng Minh Lâm Địa phương/công ty Huỳnh Bảo Lâm Trường Nguyễn Hoàng Lâm Trường Dương Hoàng Linh Trường Lê Thị Mỹ Linh Trường Trịnh Ngọc Linh Trường Phan Thế Lỉnh Địa phương/công ty Phan Thăng Lộc Địa phương/công ty Phùng Tấn Lợi Trường Đặng Hoàng Long Trường Lý Thiên Long Trường Nguyễn Đình Long Trường Nguyễn Đình Bảo Long Trường Nguyễn Đức Long Trường Page 12 of 107

13 Phạm Quốc Long Trường Trần Minh Hoàng Long Trường Trần Hoàng Luân Trường Trần Minh Luân Trường Võ Quang Luật Trường Phạm Đức Lương Trường Nguyễn Quỳnh Mai Trường Phạm Minh Mẫn Trường Hồ Đức Trí Mãnh Trường Phạm Văn Mạnh Trường Nguyễn Thị Hoàng Mi Trường Hồ Tấn Minh Trường Lê Trường Minh Trường Nguyễn Viết Anh Minh Trường Phạm Đức Minh Trường Phạm Nguyễn Thiện Minh Trường Phạm Nhựt Minh Trường Vũ Ánh Minh Trường Vũ Lê Hoàng Minh Trường Nguyễn Hữu My Trường Lê Giô Na Trường Bùi Phương Nam Trường Bùi Thế Nam Trường Hứa Thành Nam Trường Lê Hoàng Nam Trường Lê Viết Nam Trường Lý Hoa Nam Trường Nguyễn Đình Nam Trường Nguyễn Phương Nam Trường Nguyễn Tuấn Phương Nam Trường Phạm Quốc Nam Địa phương/công ty Thái Đình Sơn Nam Trường Trần Hoàng Nam Trường Trương Thanh Nam Trường Trần Quang Nghi Trường Hồ Xuân Nghĩa Trường Lê Hiếu Nghĩa Trường Nguyễn Trọng Nghĩa Trường Page 13 of 107

14 Phạm Thành Nghĩa Địa phương/công ty Linh Văn Nghiệp Địa phương/công ty Nguyễn Công Nghiệp Trường Chu Minh Ngọc Trường Phạm Văn Ngọc Địa phương/công ty Trịnh Hoàng Ngọc Trường Vũ Bảo Ngọc Trường Võ Hoài Nguyên Trường Huỳnh Thanh Nhàn Trường Nguyễn Thanh Nhàn Trường Nguyễn Minh Nhân Trường Nguyễn Trần Trọng Nhân Trường Nguyễn Trọng Nhân Địa phương/công ty Nguyễn Trọng Nhân Trường Nguyễn Cao Bảo Nhật Trường Nguyễn Thanh Nhật Trường Nguyễn Trọng Nhật Trường Phạm Trung Nhật Trường Nguyễn Tuyết Nhi Trường Nguyễn Minh Nhựt Trường Phạm Minh Nhựt Trường Kim Hiệp Ninh Trường Lê Văn Pa Địa phương/công ty Trần Hà Phan Địa phương/công ty Đào Tiến Phát Trường Nguyễn Cường Phát Trường Phan Mạnh Phát Trường Nguyễn Phúc Phi Trường Phạm Hồng Phi Trường Phạm Nhật Phi Trường Trần Khả Phiêu Địa phương/công ty Biện Ngô Huy Phong Trường Lục Trường Phong Trường Ngô Minh Phong Trường Huỳnh Vĩnh Phú Trường Mai Văn Phú Trường Nguyễn Tấn Phú Trường Phạm Phong Phú Trường Page 14 of 107

15 Phan Văn Phú Trường Bùi Huy Phúc Trường Cao Hồng Phúc Trường Đặng Gia Phúc Trường Đặng Thế Vĩnh Phúc Trường Đinh Thành Phúc Trường Lê Điền Phúc Trường Ngô Hồng Phúc Ký túc xá ĐHQG Nguyễn Hoàng Phúc Trường Nguyễn Hoàng Phúc Trường Nguyễn Hoàng Phúc Trường Nguyễn Ngọc Phúc Trường Phan Việt Phúc Trường Trần Minh Phúc Trường Phạm Trương Tiểu Phụng Trường Đinh Duy Phương Trường Lương Văn Phương Trường Phạm Hoài Phương Trường Phạm Tuấn Phương Trường Đào Nguyên Quân Trường Lâm Hoàng Quân Trường Nguyễn Hồng Quân Trường Nguyễn Thiện Quân Trường Phạm Ngọc Quân Trường Lê Duy Quang Trường Lương Ngọc Quang Trường Phan Đức Quang Trường Huỳnh Phú Quí Trường Hoàng Công Quốc Trường Mã Văn Quốc Địa phương/công ty Vũ Mạnh Quốc Trường Đỗ Hoàng Đăng Quý Trường Nguyễn Quý Trường Nguyễn Anh Quyền Trường Phan Văn Quyết Địa phương/công ty Chung Mạnh Quỳnh Trường Đỗ Như Quỳnh Trường Trần Văn Rin Trường Page 15 of 107

16 Nguyễn Phạm Nguyên Sa Trường Huỳnh Đặng Tấn Sang Trường Nguyễn Xuân Sang Trường Phan Tấn Sang Trường Võ Huỳnh Thanh Sang Trường Võ Văn Hoài Sang Trường Đặng Văn Sơn Địa phương/công ty Nguyễn Hoàng Sơn Trường Trương Ngọc Sơn Trường Nguyễn Ngọc Tấn Tài Trường Nguyễn Thành Tài Trường Phạm Quý Tài Trường Trương Đức Tài Trường Võ Văn Tài Trường Đinh Đức Tâm Địa phương/công ty Nguyễn Huỳnh Thanh Tâm Trường Nguyễn Minh Tâm Trường Nguyễn Nhất Tâm Trường Nguyễn Tư Tâm Trường Võ Thành Tâm Trường Nguyễn Hữu Tân Trường Nguyễn Nhật Tân Trường Nguyễn Văn Tân Trường Phan Minh Tân Trường Trần Minh Tân Trường Tăng Ngọc Thạch Trường Cao Du Thái Trường Nguyễn Minh Thái Trường Nguyễn Quang Thái Địa phương/công ty Nguyễn Thành Thái Trường Đặng Trung Thắng Trường Huỳnh Nguyễn Minh Thắng Trường Nguyễn Ngọc Thắng Trường Võ Đình Thắng Trường Đặng Võ Hoài Thanh Trường Đỗ Tiến Bách Thanh Trường Mật Ngọc Trang Thanh Trường Phạm Duy Thanh Trường Page 16 of 107

17 Phạm Hà Thiên Thanh Trường Trịnh Gia Thanh Trường Hà Minh Thảo Trường Hà Thị Thảo Trường Hoàng Thị Thảo Trường Lê Nguyễn Ngọc Thảo Trường Trần Thị Thanh Thảo Địa phương/công ty Võ Duy Thật Trường Nguyễn Văn Thế Trường Bùi Phạm Minh Thi Trường Ngô Hữu Thiện Trường Nguyễn Đình Thiện Trường Bùi Trường Thịnh Trường Hứa Hưng Thịnh Trường Lê Phúc Thịnh Trường Lê Tất Thịnh Trường Lương Phát Thịnh Trường Đặng Thị Thi Thơ Trường Hồng Ngọc Anh Thơ Trường Dương Phước Hải Thọ Địa phương/công ty Đoàn Phạm Minh Thông Trường Nguyễn Đức Thông Địa phương/công ty Danh Thừa Địa phương/công ty Trần Công Thức Trường Đỗ Nguyễn Anh Thy Trường Lê Mai Thy Trường Nguyễn Thị Cẩm Tiên Địa phương/công ty Châu Nhật Tiến Trường Huỳnh Việt Tiến Trường La Văn Tiến Trường Lê Tiến Trường Lê Đình Tiến Trường Lê Xuân Tiến Trường Nguyễn Văn Tiến Trường Lê Trọng Tín Trường Nguyễn Phúc Tín Trường Văn Thành Tín Trường Nguyễn Thanh Tỉnh Trường Page 17 of 107

18 Nguyễn Thế Toàn Trường Phạm Quang Toàn Trường Trần Quốc Toàn Trường Trịnh Minh Toàn Trường Võ Phương Toàn Trường Phạm Ngọc Trâm Trường Đỗ Nguyễn Dạ Trân Trường Huỳnh Ngọc Thiên Trang Trường Phạm Ngọc Hà Trang Trường Nguyễn Văn Trạng Địa phương/công ty Hồ Minh Trí Trường Ngô Quang Trí Trường Trần Minh Trí Trường Trương Minh Trí Địa phương/công ty Vũ Minh Triết Trường Nguyễn Hoàng Nữ Kiều Trinh Trường Lư Phúc Trọng Trường Nguyễn Minh Trực Trường Hứa Vĩ Trung Trường Nghiêm Quang Trung Trường Nguyễn Chí Trung Trường Nguyễn Lê Trung Trường Trần Hoàng Trung Địa phương/công ty Phạm Nhật Trường Trường Trần Quang Trường Trường Hình Tinh Tú Trường Nguyễn Xuân Tú Trường Trịnh Xuân Tư Trường Lê Anh Tuấn Trường Lê Hoàng Tuấn Địa phương/công ty Lương Anh Tuấn Trường Nguyễn Hoàng Anh Tuấn Trường Nguyễn Thanh Tuấn Trường Trần Minh Tuấn Trường Trần Quốc Tuấn Trường Nguyễn Thanh Tùng Trường Lê Đức Tuyên Trường Nguyễn Văn Tuyến Trường Page 18 of 107

19 Phạm Thị Thanh Uyên Địa phương/công ty Lộc Sinh Vẩy Trường Nguyễn Văn Viết Địa phương/công ty Hoàng Trọng Việt Trường Đinh Quang Vinh Trường Lê Nhựt Vinh Trường Nguyễn Chí Vinh Trường Trần Thế Vinh Trường Phạm Thanh Vỉnh Trường Hồ Anh Vọng Trường Nguyễn Trần Tuấn Vũ Trường Trần Huỳnh Vũ Trường Đặng Nguyên Vương Trường Trương Phi Vương Trường Võ Quốc Vương Trường Lê Hoàng Vỹ Vỹ Trường Hoàng Yến Trường Dương Tài Nhân Trường Hồ Hoàng Túc An Trường Nguyễn Lê Hoài Ân Trường Nguyễn Quốc An Trường Nguyễn Trường An Trường Nguyễn Xuân An Trường Phạm Bình An Trường Tăng Hoàng Ân Trường Đậu Đức Việt Anh Trường Dương Ngọc Trâm Anh Địa phương/công ty Nguyễn Đình Anh Trường Nguyễn Minh Anh Trường Nguyễn Thị Anh Trường Phạm Thị Phương Anh Trường Trần Văn Anh Trường Phan Trọng Ba Trường Nguyễn Xuân Bắc Trường Dương Quốc Bảo Trường Nguyễn Ngọc Duy Bảo Trường Trần Hoài Bảo Trường Lục Thiên Bình Trường Page 19 of 107

20 Lương Xuân Bình Trường Phạm Hồ Ngọc Bình Trường Hoàng Văn Châu Trường Nguyễn Thùy Châu Trường Nguyễn Văn Châu Địa phương/công ty Bùi Đặng Hồng Chung Trường Đoàn Đình Chương Trường Bùi Quốc Cường Trường Đỗ Quốc Cường Trường Đỗ Sử Huy Cường Trường Nguyễn Xuân Cường Trường Trần Việt Cường Trường Đỗ Xuân Đại Trường Trần Dần Trường Bạch Hải Đăng Trường Nguyễn Tường Đăng Địa phương/công ty Vũ Nguyên Đăng Trường Nguyễn Công Danh Trường Nguyễn Tấn Đạt Trường Nguyễn Thế Đạt Trường Nguyễn Tiến Đạt Trường Nguyễn Tiến Đạt Trường Phan Trần Quốc Đạt Trường Trần Quốc Đạt Trường Trịnh Văn Đạt Trường Vũ Minh Điền Địa phương/công ty Trần Quang Diệu Trường Nguyễn Xuân Định Trường Trần Đình Định Địa phương/công ty Đỗ Minh Đức Trường Đỗ Thế Đức Trường Nguyễn Huỳnh Đức Trường Nguyễn Minh Đức Trường Nguyễn Phúc Đức Trường Phạm Đình Đức Trường Đỗ Ngọc Dũng Trường Nguyễn Võ Hoài Dung Trường Hồ Đại Dương Trường Page 20 of 107

21 Nguyễn Thiện Dương Trường Trương Minh Dương Địa phương/công ty Bùi Đức Duy Trường Huỳnh Đức Duy Trường Huỳnh Phương Duy Trường Huỳnh Tấn Duy Ký túc xá ĐHQG Nguyễn Anh Duy Trường Nguyễn Dzoãn Hoàng Khánh DuyTrường Nguyễn Lê Quang Duy Trường Nguyễn Phạm Long Duy Trường Nguyễn Ý Duy Trường Phùng Vĩnh Duy Địa phương/công ty Đỗ Trường Giang Trường Thủy Ngọc Hà Trường Lương Quốc Hải Trường Trần Ngọc Hải Trường Phạm Bảo Hân Trường Dương Thị Hằng Trường Lê Thị Mỹ Hạnh Trường Nguyễn Tấn Hào Trường Tăng Anh Hào Trường Đinh Trung Hậu Trường Tô Công Hậu Trường Lê Hồng Hiển Trường Nguyễn Ngọc Hiên Trường Ôn Trần Ngọc Hiển Trường Trần Quang Hiển Trường Hoàng Hiệp Trường Huỳnh Kim Hiệp Trường Bùi Thanh Hiếu Trường Huỳnh Minh Hiếu Trường Lê Quốc Hiếu Địa phương/công ty Lương Minh Hiếu Địa phương/công ty Ngô Trọng Hiếu Trường Nguyễn Minh Hiếu Trường Nguyễn Minh Hiếu Trường Nguyễn Minh Hiếu Trường Nguyễn Trần Trung Hiếu Trường Page 21 of 107

22 Trịnh Ngọc Hiếu Trường Vũ Trọng Hiếu Trường Bùi Gia Hòa Trường Ngô Đức Hoà Trường Phan Đức Hoà Địa phương/công ty Trần Đình Hoài Trường Nguyễn Bá Minh Hoàng Trường Nguyễn Đức Hoàng Trường Nguyễn Thanh Hoàng Trường Nguyễn Trung Huy Hoàng Trường Thái Huy Hoàng Trường Trịnh Văn Hoàng Địa phương/công ty Nguyễn Văn Hội Trường Hà Kiệt Hùng Trường Lê Quang Hưng Trường Mai Văn Hùng Trường Nguyễn Đăng Hưng Địa phương/công ty Nguyễn Nhật Hùng Trường Cao Minh Huy Trường Hoàng Quang Huy Trường Lâm Nguyễn Quang Huy Trường Ngô Đức Huy Trường Nguyễn Đức Huy Trường Nguyễn Gia Huy Trường Nguyễn Hữu Huy Địa phương/công ty Trần Quốc Huy Trường Võ Quốc Huy Trường Võ Quốc Huy Trường Hồ Thị Huyền Địa phương/công ty Ngô Thị Huyền Địa phương/công ty Vũ Hoàng Hy Địa phương/công ty Trần Hoàng Kha Trường Võ Đinh Khang Trường Dương Quốc Khánh Trường Hà Thụy Ngọc Khánh Trường Lê Mai Văn Khánh Trường Nguyễn Quốc Khánh Trường Hoàng Minh Khiêm Trường Page 22 of 107

23 Đinh Hồ Anh Khoa Trường Lê Tuấn Khoa Trường Vũ Anh Khoa Trường Trần Anh Khôi Trường Phạm Chí Kiên Trường Vương Dân Kiến Trường Phan Anh Kiệt Trường Trần Công Kính Địa phương/công ty Nguyễn Sơn Lâm Trường Phạm Cao Đình Lân Trường Thái Thị Phương Lan Trường Hồng Gia Lập Trường Huỳnh Ngọc Liêm Trường Nguyễn Đình Liêm Trường Lê Khắc Hậu Linh Trường Phạm Duy Linh Trường Phan Nhật Linh Trường Lâm Văn Loát Trường Nguyễn Văn Lộc Trường Trần Tấn Lộc Địa phương/công ty Nguyễn Hoàng Long Trường Nguyễn Kim Long Trường Nguyễn Nhật Long Trường Quan Văn Long Trường Trần Hiển Long Trường Nguyễn Đông Lượng Trường Nguyễn Gia Lý Trường Vũ Tuyết Mai Trường Lưu Gia Mẫn Trường Đặng Nhật Minh Trường Đỗ Hữu Minh Trường Hoàng Đức Minh Trường Nguyễn Công Minh Trường Nguyễn Công Minh Trường Trần Lê Minh Trường Võ Thị Một Địa phương/công ty Nguyễn Lê Chấn Nam Trường Vũ Trần Thành Nam Trường Page 23 of 107

24 Nguyễn Thị Nga Trường Trương Tuấn Ngạn Trường Phan Thanh Nghi Trường Đào Chí Nghĩa Trường Nguyễn Hoàng Trọng Nghĩa Trường Nguyễn Trung Nghĩa Trường Phạm Trọng Nghĩa Trường Phạm Tuấn Nghĩa Trường Nguyễn Đình Ngọc Trường Trần Thông Ngôn Địa phương/công ty Lê Thanh Nguyên Trường Nguyễn Trung Nguyên Trường Trần Đình Bảo Nguyên Trường Huỳnh Hữu Nhân Trường Nguyễn Lê Nhân Địa phương/công ty Nguyễn Thành Nhân Trường Phan Hoàng Nhân Trường Nguyễn Ngọc Như Trường Nguyễn Ngọc Quỳnh Như Trường Thạch Cảnh Nhựt Trường Nguyễn Duy Phát Trường Nguyễn Xuân Phát Trường Võ Văn Phát Trường Trần Quốc Phong Trường Nguyễn Huỳnh Phú Trường Nguyễn Văn Phú Trường Trần Sĩ Phú Trường Nguyễn Hoàng Phúc Trường Trần Hoàn Phúc Trường Trần Hữu Phước Trường Hoàng Duy Phương Trường Nguyễn Nam Phương Trường Nguyễn Thị Lan Phương Trường Võ Huy Phương Trường Tống Anh Quân Trường Dương Vinh Quang Trường Nguyễn Minh Quang Trường Phạm Đăng Quang Trường Page 24 of 107

25 Hoàng Anh Quốc Trường Phan Đặng Trúc Quyên Trường Võ Ngọc Quyến Trường Nguyễn Huỳnh Sáng Địa phương/công ty Trần Minh Sang Trường Nguyễn Thanh Sẻ Địa phương/công ty Lê Phạm Hoàng Sơn Trường Nguyễn Hữu Sơn Trường Nguyễn Đình Tài Trường Nguyễn Quốc Tài Trường Diệp Minh Tâm Trường Hồ Ngọc Minh Tâm Trường Nguyễn Huỳnh Thanh Tâm Trường Nguyễn Ngọc Tâm Trường Nguyễn Thị Tâm Địa phương/công ty Trần Nhân Tâm Trường Trần Thanh Tâm Trường Đặng Phương Tân Trường Phạm Huỳnh Tân Trường Trần Triều Tân Trường Trịnh Minh Tân Trường Lê Quang Thắng Trường Nguyễn Đức Thắng Trường Nguyễn Hữu Thắng Trường Nguyễn Hữu Thắng Trường Nguyễn Văn Thắng Trường Trần Hoàng Thắng Trường Nguyễn Chí Thanh Trường Phạm Kim Thành Trường Phạm Minh Thành Trường Trần Duy Thanh Trường Nguyễn Thị Huỳnh Thi Trường Nguyễn Duy Thiện Trường Trần Cao Thiên Trường Trương Thị Thu Thiên Địa phương/công ty Trần Mai Ngọc Thiệu Trường Nguyễn Văn Thịnh Trường Đào Anh Nữ Huyền Thoại Trường Page 25 of 107

26 Nguyễn Thị Thời Địa phương/công ty Nguyễn Minh Thư Trường Phạm Xuân Thư Trường Phạm Ngọc Phúc Thuần Trường Trần Lê Thức Trường Đặng Trần Ngọc Tiến Trường Hoàng Nhật Tiến Trường Lê Khắc Tiến Trường Nguyễn Quốc Tiến Trường Nguyễn Thành Tiến Trường Nguyễn Thị Thủy Tiên Trường Phan Văn Tiến Trường Đặng Đức Tín Trường Bùi Tấn Tình Trường Trần Thị Thu Tình Trường Dương Quốc Toản Trường Nguyễn Đức Toàn Trường Trần Quang Toàn Trường Trần Quốc Toàn Trường Bùi Diệu Trâm Địa phương/công ty Trần Trương Khánh Trâm Trường Hoàng Thùy Trang Trường Bùi Văn Trí Trường Văn Thành Trí Trường Võ Minh Trí Trường Hồ Nguyễn Minh Triết Trường Dương Thành Trung Trường Nguyễn Hữu Trung Trường Nguyễn Minh Trung Trường Nguyễn Thành Trung Trường Phạm Võ Quang Trung Trường Trần Đình Trung Trường Trần Kim Trung Trường Bùi Văn Trường Trường Lâm Thới Trường Trường Nguyễn Đình Trường Trường Nguyễn Lam Trường Trường Phan Nhật Trường Trường Page 26 of 107

27 Trần Thị Cẩm Tú Địa phương/công ty Thạch Mô Tưa Địa phương/công ty An Xuân Tuấn Trường Đặng Văn Tuấn Trường Lê Nguyên Tuấn Trường Lưu Văn Tuấn Địa phương/công ty Nguyễn Anh Tuấn Trường Nguyễn Anh Tuấn Trường Nguyễn Đức Tuấn Trường Nguyễn Minh Tuấn Trường Phan Quốc Tuấn Trường Trần Anh Tuấn Trường Võ Anh Tuấn Trường Dương Trí Tuệ Địa phương/công ty Đinh Thanh Tùng Địa phương/công ty Nguyễn Đức Tùng Trường Nguyễn Thanh Tùng Trường Nguyễn Đức Tuyến Trường Trịnh Thị Thanh Tuyền Trường Mai Thụy Ánh Tuyết Trường Nguyễn Lê Tường Vân Trường Nguyễn Hoàng Việt Địa phương/công ty Nguyễn Hữu Việt Trường Nguyễn Thị Thu Việt Địa phương/công ty Dương Chí Vinh Trường Lã Tuấn Vinh Trường Lê Khánh Vinh Trường Nguyễn Duy Vinh Trường Nguyễn Hoàng Vũ Trường Phạm Đình Anh Vũ Trường Tất Quang Vũ Trường Nguyễn Thị Lan Vy Trường Nguyễn Trần Ngọc Anh Trường Trần Nhật Bình Trường Nguyễn Minh Cảnh Trường Đặng Hữu Chương Trường Võ Thành Cường Địa phương/công ty Trần Khánh Hà Trường Page 27 of 107

28 Bùi Thanh Hiền Trường Phạm Ngọc Hiếu Trường Hồ Trọng Khôi Trường Phạm Trung Kiên Địa phương/công ty Đào Quý Lâm Địa phương/công ty Phạm Văn Phong Trường Huỳnh Nguyễn Minh Quân Trường Nguyễn Thanh Quang Địa phương/công ty Hà Tiến Thắng Địa phương/công ty Phạm Lê Thành Địa phương/công ty Phạm Minh Trí Trường Lê Ngọc Tuyết Trinh Trường Nguyễn Văn Trung Trường Nguyễn Đức Tuấn Trường Giảng Phúc Vinh Trường Nguyễn Viết Anh Trường Nguyễn Minh Châu Trường Bùi Trung Điền Trường Hoàng Anh Minh Trường Nguyễn Đăng Quang Trường Nguyễn Đạo Chơn Trường Nguyễn Đức Thành Đạt Trường Nguyễn Viết Hưng Trường Nguyễn Minh Quân Trường Võ Văn Tiên Trường Nguyễn Ngọc Nghĩa Trường Tạ Quốc Khánh Trường Nguyễn Xuân Bình Trường Bùi Thế Duy Trường Trần Tuấn Anh Địa phương/công ty Trương Gia Bảo Trường Trương Thanh Bình Trường Thừa Lê Thanh Chương Trường Đèo Quốc Đạt Trường Mai Anh Dinh Trường Trần Ngọc Duy Trường Phạm Ngọc Hiển Trường Nguyễn Gia Hiếu Địa phương/công ty Page 28 of 107

29 Võ Yên Hoàng Trường Đỗ Trần Minh Hoà Trường Điền Thanh Huy Trường Nguyễn Vĩnh Huy Trường Võ Thị Ngọc Huyên Trường Bùi Hoàng Kha Địa phương/công ty Đào Duy Khang Trường Bùi Đăng Khoa Địa phương/công ty Nguyễn Thịnh Sơn Lâm Địa phương/công ty Phạm Xuân Linh Trường Võ Văn Lộc Trường Nguyễn Đức Lợi Trường Nguyễn Trần Duy Luýt Trường Phạm Tấn Minh Trường Trần Đức Minh Trường Phạm Thị Nga Địa phương/công ty Lê Công Nghị Trường Hoàng Trọng Nghĩa Địa phương/công ty Nguyễn Trọng Nghĩa Trường Trình Hoàng Nguyên Trường Lê Trung Phong Trường Lê Thị Phụng Địa phương/công ty Trần Văn Quỳnh Địa phương/công ty Trần Thanh Sang Trường Lê Hữu Tài Trường Nguyễn Chí Tâm Trường Huỳnh Nhật Tấn Trường Nguyễn Lê Duy Tấn Trường Nguyễn Hữu Thắng Địa phương/công ty Phan Tuấn Thành Địa phương/công ty Nguyễn Tiến Thũ Địa phương/công ty Đinh Trọng Tín Trường Huỳnh Văn Tín Trường Mai Quang Trường Trường Trịnh Hoài Anh Tú Trường Bùi Anh Tuấn Địa phương/công ty Ngô Xuân Tuấn Trường Phạm Lam Khê Trường Page 29 of 107

30 Huỳnh Trầm Bảo Chấn Trường Dương Thành Đạt Trường Nguyễn Tiến Đạt Địa phương/công ty Đoàn Thanh Hiền Địa phương/công ty Nguyễn Mạnh Kha Trường Lê Thị Phương Khanh Trường Huỳnh Minh Khoa Trường Nguyễn Du Lịch Trường Đỗ Hữu Lượng Địa phương/công ty Trần Lê Ngọc Mai Trường Đặng Khiết Nghi Trường Phạm Quang Nhân Trường Nguyễn Thị Hồng Phúc Trường Lê Quốc Phương Trường Đào Hữu Duy Quân Trường Lê Huỳnh Thăng Trường Huỳnh Quốc Trung Trường Điểu Minh Thuật Địa phương/công ty Lê Hoàng Ân Trường Lý Hồng Thiên Ân Trường Nguyễn Thị Thúy An Trường Nguyễn Văn Thái An Trường Nguyễn Phi Ân Trường Thiều Thái An Trường Trần Hồng Ân Trường Đặng Tiến Anh Trường Hứa Văn Tuấn Anh Trường Huỳnh Anh Địa phương/công ty Lê Tấn Anh Địa phương/công ty Nguyễn Đông Anh Ký túc xá ĐHQG Nguyễn Lan Anh Trường Nguyễn Nhật Anh Trường Nguyễn Quốc Anh Trường Nguyễn Trung Bảo Anh Trường Nguyễn Tuấn Anh Địa phương/công ty Nguyễn Vân Phượng Anh Trường Phan Văn Anh Trường Tô Diệp Thiên Anh Trường Page 30 of 107

31 Trần Hoàng Anh Trường Trương Nguyễn Phương Anh Trường Lê Việt Bách Trường Lê Phạm Thiên Bằng Địa phương/công ty Lương Quốc Bảo Trường Nguyễn Chí Bảo Trường Nguyễn Ôn Ngọc Bảo Trường Nguyễn Quốc Bảo Trường Tăng Hồng Vủ Bảo Địa phương/công ty Võ Nhật Bảo Trường Võ Quốc Bảo Trường Nguyễn Thái Bình Trường Nguyễn Thị Bình Địa phương/công ty Trần Văn Châu Trường Phạm Trần Chính Trường Nguyễn Văn Chung Trường Lê Duy Thành Công Địa phương/công ty Bùi Đức Cường Trường Đinh Lê Viết Cường Trường Đoàn Gia Cường Trường Dương Quốc Cường Trường Huỳnh Lê Mạnh Cường Trường Lê Phạm Huy Cường Trường Nguyễn Xuân Cường Trường Phan Mạnh Cường Trường Phạm Hải Đan Trường Nguyễn Huỳnh Nhật Đang Địa phương/công ty Đồng Xuân Danh Địa phương/công ty Trần Quang Đạo Địa phương/công ty Lê Thành Đạt Trường Nguyễn Quang Đạt Trường Nguyễn Tiến Đạt Trường Phạm Huỳnh Tấn Đạt Trường Vương Thịnh Đạt Trường Nguyễn Thị Ngọc Điệp Trường Phan Phước Đính Trường Lê Đoàn Địa phương/công ty Lê Vàng Dũ Địa phương/công ty Page 31 of 107

32 Bùi Phùng Hữu Đức Trường Hoàng Hồng Đức Ký túc xá ĐHQG Lê Minh Đức Trường Nguyễn Minh Đức Địa phương/công ty Trần Minh Đức Trường Nguyễn Khắc An Dương Địa phương/công ty Nguyễn Quốc Dương Trường Đoàn Thế Duy Trường Nguyễn Hoàng Duy Trường Nguyễn Hoàng Minh Duy Trường Nguyễn Lê Duy Trường Phạm Nhật Duy Trường Vũ Ngọc Duy Trường Vưu Khánh Duy Trường Nguyễn Vĩnh Duyệt Trường Phan Trường Giang Địa phương/công ty Trần Trường Giang Địa phương/công ty Nguyễn Hồng Hà Trường Nguyễn Ngân Hà Trường Nguyễn Thị Ngọc Hà Trường Vũ Ngọc Anh Hà Trường Nguyễn Cát Hải Trường Nguyễn Từ Hải Trường Lê Ngọc Hân Trường Nguyễn Thị Nhật Hằng Địa phương/công ty Nguyễn Văn Hạnh Trường Nguyễn Lê Nhật Hào Trường Nguyễn Thị Phương Hảo Địa phương/công ty Phạm Văn Hậu Trường Hồng Chấn Hiển Trường Trần Nguyễn Anh Hiển Địa phương/công ty Huỳnh Minh Hiếu Trường Lê Thanh Phước Hiếu Trường Lê Trung Hiếu Trường Phạm Như Hiếu Trường Trần Trung Hiếu Địa phương/công ty Đào Vinh Hiển Trường Huỳnh Khánh Hòa Trường Page 32 of 107

33 Lê Thị Trúc Hòa Trường Nguyễn Văn Hòa Trường Võ Nguyễn Hồng Hoa Địa phương/công ty Võ Thái Hòa Trường Nguyễn Thị Cẩm Hoài Địa phương/công ty Nguyễn Văn Hoài Trường Đặng Văn Công Hoàng Địa phương/công ty Hà đăng Hoàng Trường Lê Văn Hoàng Địa phương/công ty Lê Xuân Hoàng Trường Nguyễn Lê Việt Hoàng Địa phương/công ty Nguyễn Thanh Hoàng Trường Nguyễn Tiến Hoàng Trường Nhâm Khải Hoàng Địa phương/công ty Trần Quốc Hoàng Trường Trịnh Việt Hoàng Trường Vũ Minh Hoàng Trường Trịnh Thế Học Trường Cao Thiện Huân Trường Dương Phúc Huân Trường Đặng Thị Huệ Địa phương/công ty Phan Thị Long Huệ Trường An Minh Hùng Trường Đặng Đình Hùng Trường Dương Thanh Hùng Địa phương/công ty Huỳnh Vũ Hưng Trường Lê Văn Hùng Trường Nguyễn Hưng Trường Nguyễn Đức Hưng Trường Nguyễn Nam Hùng Trường Nguyễn Thanh Hưng Trường Phạm Vĩnh Hưng Trường Trần Minh Hưng Trường Trần Việt Hùng Trường Bùi Đăng Huy Trường Dương Huỳnh Anh Huy Trường Dương Nhật Huy Trường Hà Thanh Huy Trường Page 33 of 107

34 Lê Minh Huy Trường Nguyễn Kim Gia Huy Trường Nguyễn Ngọc Huy Trường Phạm Quang Huy Trường Phạm Quốc Huy Địa phương/công ty Trần Hoàng Huy Trường Trương Nguyễn Đức Huy Trường Võ Nhật Huy Trường Hồ Thị Ngọc Huyền Trường Cao Võ Huỳnh Ký túc xá ĐHQG Nguyễn Văn Huỳnh Địa phương/công ty Trần Dương Kha Trường Đặng Tấn Khải Trường Nguyễn Hữu Minh Khai Trường Nguyễn Phi Khải Trường Dương Hoàng Khang Trường Nguyễn Hoàng Khang Trường Nguyễn Thiệu Khang Trường Võ Phúc Vinh Khang Trường Nguyễn Bá Quốc Khánh Trường Nguyễn Trọng Khanh Trường Trần Hoàng Khanh Trường Trần Quốc Khánh Địa phương/công ty Trương Thúc Khánh Trường Trần Trọng Khiêm Địa phương/công ty Trần Vĩnh Khiêm Trường Chế Duy Khoa Trường Võ Nguyễn Anh Khoa Trường Nguyễn Khương Trường Nguyễn Trần Duy Khương Trường Trần Minh Khương Trường Vương Mạnh Kiên Trường Lý Anh Kiệt Trường Trần Lê Ngọc Kim Trường Đặng Trung Kỳ Trường Thái Gia Kỳ Trường Lê Si Lắc Trường Nguyễn Thị Lan Địa phương/công ty Page 34 of 107

35 Nguyễn Thanh Liêm Trường Đoàn Tưởng Linh Trường Lê Thị Thảo Linh Trường Nguyễn Hoàng Thanh Linh Trường Đặng Khắc Lộc Trường Lê Thành Lộc Địa phương/công ty Trần Hữu Lộc Trường Trần Vũ Lộc Trường Bùi Tiến Thành Long Trường K' Long Địa phương/công ty Lê Hoàng Long Trường Lê Hoàng Long Trường Nguyễn Hải Long Trường Nguyễn Ngọc Thanh Long Trường Trần Đình Long Trường Đặng Vũ Luân Trường Nguyễn Song Luân Địa phương/công ty Nguyễn Thành Luân Địa phương/công ty Trương Bá Luân Trường Đặng Tấn Lực Trường Trịnh Mạnh Lực Địa phương/công ty Đinh Hoàng Luôn Trường Nguyễn Văn Lương Địa phương/công ty Phạm Viết Lưu Trường Lê Minh Mẫn Trường Nguyễn Văn Mạnh Trường Đoàn Nhật Minh Trường Hồ Nhật Minh Địa phương/công ty Hoàng Công Minh Trường Huỳnh Khắc Minh Địa phương/công ty Lê Nhất Minh Trường Nguyễn Duy Minh Trường Nguyễn Văn Minh Trường Phạm Công Minh Trường Phạm Văn Minh Địa phương/công ty Võ Văn Minh Trường Vũ Quốc Minh Trường Lê Thị Huyền My Địa phương/công ty Page 35 of 107

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HO QUYNH ANH 29/09/2011 2 2 2 6 2 VO CONG MINH DANG 02/03/2011 5 4 5 14 3 PHAN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

YLE Flyers AM.xls

YLE Flyers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 DO NGUYEN MINH TRIET 06/12/2009 1 2 4 7 2 LAM THUY VAN 16/08/2009 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L PHÒNG: 1 1 7001 Trương Thái Hạnh An 10/05/2006 7A2 2 7002 Nguyễn Hoàng Khánh An 11/01/2006 7A3 3 7003 Đặng Thuý Minh An 11/02/2006 7A1 4 7004 Trần Đặng Nhật An 05/09/2006 7A4 5 7005 Nguyễn Trần Quý An

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

Xep lop 12-13

Xep lop 12-13 TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được

Chi tiết hơn

DSHS_theoLOP

DSHS_theoLOP Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN VU MINH ANH 05/06/2011 4 3 4 11 2 NGUYEN DINH NGHIA 03/04/2011 2 4 5

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/05/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 2 DOAN DANG LAM 25/08/2010 3 3 2 8 3 LE HOANG AN 06/10/2010 4 5 5 14 4 TRAN NGOC

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 HUYNH NGUYEN KHANH NHU 04/08/2009 4 5 5 14 2 PHUNG DUY TRAM ANH 24/04/2009 4 4

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls Kỳ thi ngày: 23/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 601 NGUYEN PHU BAO LAM 28/11/2011 5 5 5 15 602 TIEN THANH KHAI 08/05/2011 2 3

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 12/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 CHENG CHIA HAO 19/10/2006 3 3 5 11 2 PHAM HUYNH HOANG HAI 14/02/2012 5 5 5 15

Chi tiết hơn

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An 46.5 5 Đỗ Nguyễn Bình An 55.5 6 Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trần Cát An 38 8 Đỗ Trương Thái An 24 9 Đoàn Bảo An 41 10 Đoàn Thiên An 39 11 Đào

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ - NĂM 2019 (Cập nhật hết ngày 16/12/2018) STT MSSV Họ tên Số tiền Tham

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ - NĂM 2019 (Cập nhật hết ngày 16/12/2018) STT MSSV Họ tên Số tiền Tham TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ - NĂM 2019 (Cập nhật hết ngày 16/12/2018) 1 11520170 Phạm Lê Khánh 525,420 01 năm #N/A 2 12520032 Bùi Đăng Bộ 525,420 01 năm

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 709 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Lê Hạnh Cát An Lê Hoàng Phương An Lưu Thúy An Nguyễn Cát Tường An Nguyễn Hoàng Khánh An Nguyễn Hữu An Nguyễn Khánh An Nguyễn Phương An Nguyễn Thành An Nguyễn

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers 1 TRAN HOANG LAM GIANG 15/06/2009 4 4 5 13 2 HUYNH MINH HAI 11/11/2009 3 4 5 12

Chi tiết hơn

EPP test background

EPP test background 1 18110002 Nguyễn Quang Đạt ĐHQG-HCM 2 18110004 Nguyễn Đức Vũ Duy ĐHQG-HCM 3 18110005 Liêu Long Hồ ĐHQG-HCM 4 18110013 Nguyễn Duy Thanh ĐHQG-HCM 5 18110027 Nguyễn Lê Minh Triết ĐHQG-HCM 6 18110032 TRẦN

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUC KHANG 15/01/2008 5 4 5 14 2 NGUYEN TRAN NGOC LUC 12/05/2008 4 4 4

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 445 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Bùi Quốc An Đặng Thùy An Đặng Vũ Minh An Lê Đỗ Hoài An Nguyễn Phước An Nguyễn Sỹ An Nguyễn Tường Mỹ An Trương Hoàng Thiên An Huỳnh Duy Bảo Ân Nguyễn Đại Ân

Chi tiết hơn

K10_TOAN

K10_TOAN Phòng số: 49 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10N2 Hoàng Hải An 30/08/2003 3 100003 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 4 100004 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 5 100005 10D2

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A 1 746 1.9 13.0 689 Trần Văn Tuấn Quốc 11A 1 683 2.1 15.0 697 Lương Nguyễn Minh Châu 11A 1 683 2.4 17.0 702 Trịnh

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN THEO PHƯƠNG THỨC XÉT

Chi tiết hơn

YLE Movers AM.xls

YLE Movers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/08/2018 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 0001 TRAN ANH KIET 18/07/2008 2 2 4 8 0002 TRAN NGOC MY DUYEN 23/05/2008 3 3 4 10

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học 2015-2016 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1653070

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 1 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 50 Trung bình DH 2 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 55 Trung

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y Lớp 11A 1_XH_TCTA 1 Đoàn Khánh An Nữ 13/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 2 Uông Thành An Nam 28/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 3 Hô Nguyễn Hùng Anh Nam 31/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 4 Lê Đức

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 17/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN HAI DONG 19/02/2010 3 3 3 9 2 HOANG KHANH LINH 29/06/2010 4 5 5 14 3 LE

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

YLE Movers PM PB - Results.xls

YLE Movers PM PB - Results.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 08/04/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1LE NGUYEN KIM THU 22/12/2007 3 2 4 9 2LE NGUYEN KIM NHU 22/12/2007 4 4 4 12 3VU

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN TIEN MINH CHAU 14/02/2010 5 5 5 15 2 PHUONG DANG 27/10/2010 5 5 3 13

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29 DANH SÁCH LỚP 6.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 6.2 NH 2019-2020 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29/12/2008 01 Đoàn Thị Thảo An 31/05/2008 02 Đỗ Nguyễn Tiến Anh 01/12/2008 02 Lê Hà Minh Anh 15/04/2008 03 Nguyễn Quỳnh

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

KET for Schools_ xls

KET for Schools_ xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE Kỳ thi ngày: 09/06/2018 Cấp độ: KET 1 PHAN NHAT MINH NGUYEN Z 2 NGUYEN YEN NHI TRAN Pass with Distinction 140 3 NGOC MINH VY TRAN Pass 126 4 SO MINH

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS DANH SÁCH Thí sinh đăng ký đại học chính quy năm 2019 theo phương học bạ THPT (Cập nhật đến 17 giờ 00 ngày 23/6/2019) 0001 Nguyễn

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 TRAN QUANG CUONG 24/12/2009 4 4 5 13 2 HUYNH GIA HUY 31/08/2009 4 5 4 13 3 HOANG

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 LAM NHAT DANG 23/09/2010 2 1 5 8 2 TRAN TRUONG BAO NGOC 20/11/2010 1 1 3 5 4 TRAN

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 KHUU THAI THANH 12/05/2009 3 3 5 11 2 NGUYEN HOANG BAO TRAN 14/11/2009 4 5 5 14

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HUANG KAI YIN 05/03/2011 5 5 5 15 2 LAI CHENG CHE 12/08/2011 4 4 5 13 3 LE NHAT

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 TRAN QUOC ANH 15/08/2010 5 4 5 14 2 LE NGUYEN NGOC HAN 16/10/2009 5 5 5 15 3

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SI TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Đính kèm Quyết định số: 02/QĐ-HĐTS

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 525 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Đặng Khánh An Đặng Nguyễn Thiên An Hoàng Đức An Lê Hoàng Khánh An Lê Phước Vĩnh An Lý Nhật An Nguyễn Lê Hà An Nguyễn Lưu Thu An Nguyễn Phương An Nguyễn Trường

Chi tiết hơn

Danh sách Tổng

Danh sách Tổng 643 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE Đặng Thanh Thúy An Nguyễn Duy An Tiêu Bối An Trần Phương An Bùi Diệp Anh Bùi Đoàn Minh Anh Bùi Huỳnh Thụy Anh Bùi Thảo Anh Bùi Thị Lan Anh Cao Bảo Anh Cù Minh Phương

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 LE TRUC PHUONG 01/10/2008 3 4 4 11 2 NGUYEN DUY NGOC DIEP 15/02/2009 1 3 5 9 3

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1412093

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA *** DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***

Chi tiết hơn

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bảo hiểm nhân thọ Prudential VN 2 BUI THI HAI YEN Công

Chi tiết hơn

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC 2019-2020 GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ 1 11A01 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 29/10/2003 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 2 11A01 Nguyễn

Chi tiết hơn

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3 GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3 Lê Minh Huy 11A3 4 Trần Thị Thanh Hường x 11A3 5 Nguyễn Gia Hy 11A3 6 Trần Long Phúc Khang 11A3

Chi tiết hơn

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 1 PHAN LE DUNG 23/12/2010 2 4 5 11 2 VO HOANG KHANH AN 01/12/2009 5 5 5 15 3 TRAN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC 103509276 2 PHAM THI HONG ANH 102328089 3 PHAM QUOC CONG 117216708 4 PHUNG THE HIEP 104985128 5

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 830 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Đoàn Gia An Dương Thị Bình An Hồ Khánh An Hoàng Hồ Khánh An Huỳnh Nguyễn Gia An Lâm Tâm An Lê Huỳnh Gia An Lê Minh An Ngô Phạm Khánh An Nguyễn Hoàng An An

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 1165 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE STARTERS STARTERS Bùi Đoàn Phước An Bùi Thái An Hồ Thúy An Lê Đình An Lê Nguyễn Chúc An Lê Trường An Lý Nguyễn Khánh An Mạc Vi Mỹ An Ngô Lê Thiên An Nguyễn Hoài An

Chi tiết hơn

KET for Schools PM.xls

KET for Schools PM.xls Kỳ thi ngày: 15/12/2018 BẢNG KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE Cấp độ: KET 1 LIU CHENG YU 17/04/2009 Pass 132 2 NGUYEN DUY AN 11/02/2007 Pass 122 3 TRAN PHUONG AN 21/04/2006 Pass 131 4

Chi tiết hơn

YLE Movers PM PB - Results.xls

YLE Movers PM PB - Results.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 16/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN DO HA MY 10/11/2011 5 5 5 15 2 NGO HOANG BAO NGOC 18/07/2010 5 5 5 15 3

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 6A1 1 019 Nguyễn Duy Anh 13/06/2006 P01 2 022 Nguyễn Quỳnh Anh 22/02/2006 P01 3 025 Nguyễn Tiến Anh 31/01/2006 P01 4 026 Nguyễn Trâm Anh 01/05/2006 P02 5 041 Nguyễn Hoàng Bách 23/08/2006 P02 6 044

Chi tiết hơn

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls Trường Đại học Quốc tế Danh sách thí sinh được đăng ký Nguyện Vọng 1B STT Họ tên Ngày sinh Số Báo Danh 1 Nguyễn Ngọc Thùy An 29/04/95 QSQA.00001 2 Nguyễn Ngọc Sơn An 26/10/95 QSQA.00006 3 Phùng Ngọc Quỳnh

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 LE NGUYEN NHAT KHANH 25/07/2008 4 3 4 11 2 NGUYEN LE NHU QUYNH 27/02/2008 3 3 4

Chi tiết hơn

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1 Trường THPT Châu Thành Năm Học 2015-2016 DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG 1 Trần Ngọc Thiên Ân 12A1 12C1 6.25 6.8 8.8 7.8 21.85 22.85 2 Huỳnh Thị Ngọc Châu 12A1 12C1 7.25 7.2 6.4 8 20.85

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A 1 357 8.8 44 1372 Nguyễn Chí Trung 12A 1 357 6.8 34 1491 Lê Hoàng Lâm 12A 1 132 7.2 36 1524 Nguyễn

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/10/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 0001 LAM TAM AN 29/04/2009 1 1 2 4 0002 LE THAN THAO AN 11/05/2009 2 3 3 8 0003

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2016-2017 LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền 1 Phương Khánh An Nữ 13/05/2010 2 Nguyễn Đình Phúc Anh Nam 27/02/2010 3 Đặng Mỹ Anh Nữ 09/05/2010 4 Trần Phương

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh toán 15 ngày kể từ ngày kích hoạt. - Giao dịch từ 100,000

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HUYNH NGOC HA 23/09/2011 1 2 5 8 2 DINH PHAM BAO HAN 05/09/2011 2 4 4 10 3 DO

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019

Chi tiết hơn

LICH TONG_d2.xlsx

LICH TONG_d2.xlsx LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH TRONG NƯỚC (TOEFL ibt) Năm học: 2019-2020 Cập nhật đến: 14/08/2019 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi *Địa điểm thi: Trường Đại học Quốc

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 LE NGUYEN VAN NGHI 18/11/2010 5 5 5 15 2 PHAM QUANG MINH 23/02/2010 5 3 5 13

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 04/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 04/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 04/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 DANG AI KHANH 07/11/2010 4 5 5 14 2 QUACH TIN TRI 17/06/2010 1 1 3 5 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/ 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 2 Nguyễn Phương Anh Nữ 10/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 3 Nguyễn Vương Tú Anh Nữ 06/06/2003 Thành phố Hồ Chí

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 D SÁCH CÔNG BỐ THI VÀO LỚP TOÁN D SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN sẽ được công bố lúc 16h00-14/06/2019 1 T001 PHẠM

Chi tiết hơn

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG 50.000 2 PHAN HOANG DUY 50.000 3 HOANG MINH DUC 50.000 4 HA NGUYEN VU 50.000

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 23/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 PHAM QUANG PHAT 01/02/2008 5 5 5 15 2 PHAM BAO NGOC 05/02/2012 2 5 5 12 3 PHAM

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 Tên ngành 1 02047735 Cao Hoàng An 7210402 Thiết kế công nghiệp 2 42002883 Đào Vũ Hoàng An 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt) 3 41000923 Lê Thảo An 7580101 Kiến

Chi tiết hơn

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 ngày 14/4/2019. Nội dung trả thưởng: Vietcombank tra

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers 1 NGUYEN HANH TRAM 05/01/2009 5 4 5 14 2 NGUYEN TU QUYNH 29/10/2009 3 3 5 11 4 HO

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/2019-13/01/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH 1 NGUYEN VAN

Chi tiết hơn

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

Nhan su_Chinh thuc.xlsx BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÁN BỘ, GIẢNG VIÊN THAM GIA CÔNG TÁC COI THI KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 - CHÍNH

Chi tiết hơn