DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/"

Bản ghi

1 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 2 Nguyễn Phương Anh Nữ 10/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 3 Nguyễn Vương Tú Anh Nữ 06/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 4 Trần Lê Hồng Anh Nữ 31/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 5 Lương Tiểu Bình Nữ 20/12/2003 Thái Bình 11A 1 10A 1 TCTA_XH 6 Võ Phạm Trân Châu Nữ 04/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 7 Nguyễn Thành Đạt Nam 24/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 8 Đặng Đăng Đăng Nam 28/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 9 Nguyễn Ngọc Hồng Hân Nữ 22/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 10 Tần Bảo Khang Nam 19/05/2003 Đồng Tháp 11A 1 10A 1 TCTA_XH 11 Trần Lý Anh Khoa Nam 21/12/2003 Đồng Tháp 11A 1 10A 1 TCTA_XH 12 Phạm Thị Phương Mai Nữ 01/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 13 Lê Hồng Minh Nữ 26/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 14 Trương Hải Minh Nam 21/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 15 Đặng Bá Nhật Nam Nam 07/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 16 Phạm Nhật Xuân Ngân Nữ 28/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 17 Nguyễn Bình Hạnh Nguyên Nữ 20/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 18 Trịnh Yến Nhi Nữ 19/07/2003 Quảng Ngãi 11A 1 10A 1 TCTA_XH 19 Nguyễn Tâm Như Nữ 05/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 20 Trịnh Lê Ngọc Thảo Nữ 24/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 21 Lưu Trần Bội Trân Nữ 03/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 22 Vũ Nguyễn Huyền Trân Nữ 18/04/2003 Bình Thuận 11A 1 10A 1 TCTA_XH 23 Ngô Ngọc Thanh Vân Nữ 10/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 24 Võ Thị Thanh Vân Nữ 07/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 25 Hoàng Lê Thanh Vy Nữ 10/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 26 Trần Khánh Vy Nữ 27/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 27 Nguyễn Hoài An Nữ 24/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 2 TCTA_XH 28 Đặng Ngọc Tuấn Anh Nam 03/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 2 TCTA_XH 29 Phạm Phương Anh Nữ 21/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 2 TCTA_XH 30 Nguyễn Cao Thùy Dương Nữ 11/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 2 TCTA_XH 31 Phan Ngọc Hải Đăng Nam 17/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 2 TCTA_XH 32 Đinh Thị La Giang Nữ 18/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 2 TCTA_XH 33 Nguyễn Minh Khang Nam 08/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 2 TCTA_XH 34 Võ Ngọc Phương Linh Nữ 13/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 2 TCTA_XH 35 Nguyễn Phạm Hoàng Long Nam 19/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 2 TCTA_XH 36 Phạm Nguyễn Thúy Nhi Nữ 17/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 2 TCTA_XH 37 Thái Sơn Nam 21/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 2 TCTA_XH 38 Đỗ Thụy Vy Nữ 29/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 2 TCTA_XH 39 Lê Mai Hà Vy Nữ 04/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 2 TCTA_XH

2 1 Huyên Bảo Quỳnh Anh Nữ 11/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 2 TCTA_TN 2 Trần Xuân Tuấn Anh Nam 16/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 2 TCTA_TN 3 Lê Hữu Ấn Nam 10/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 2 TCTA_TN 4 Nguyễn Đức Bình Nam 01/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 2 TCTA_TN 5 Vũ Ngọc Quế Chi Nữ 01/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 2 TCTA_TN 6 Nguyễn Thái Dương Nam 21/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 2 TCTA_TN 7 Lê Thanh Hải Nam 09/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 2 TCTA_TN 8 Nguyễn Đăng Khánh Nam 14/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 2 TCTA_TN 9 Trần Hoàng Long Nam 09/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 2 TCTA_TN 10 Lê Nguyễn Trúc Ly Nữ 20/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 2 TCTA_TN 11 Nguyễn Hoàng Nguyên Nam 10/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 2 TCTA_TN 12 Nguyễn Thiện Nhân Nam 08/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 2 TCTA_TN 13 Trần Nguyễn Thảo Nhi Nữ 12/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 2 TCTA_TN 14 Nguyễn Thành Phúc Nam 25/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 2 TCTA_TN 15 Huỳnh Đỗ Phương Quỳnh Nữ 27/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 2 TCTA_TN 16 Đinh Ngọc Anh Thư Nữ 18/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 2 TCTA_TN 17 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 27/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 2 TCTA_TN 18 Võ Thùy Anh Thư Nữ 03/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 2 TCTA_TN 19 Nguyễn Hoàng Việt Thy Nữ 25/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 2 TCTA_TN 20 Nguyễn Ngọc Mai Thy Nữ 01/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 2 TCTA_TN 21 Đinh Xuân Tiến Nam 16/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 2 TCTA_TN 22 Bùi Thế Toàn Nam 14/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 2 TCTA_TN 23 Nguyễn Minh Trí Nam 10/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 2 TCTA_TN 24 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ 05/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 2 TCTA_TN 25 Võ Tấn Trung Nam 29/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 2 TCTA_TN 26 Vũ Quốc Anh Nam 19/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 1 TCTA_TN 27 Vũ Quỳnh Anh Nữ 17/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 1 TCTA_TN 28 Nguyễn Phước Duy Nam 02/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 1 TCTA_TN 29 Thái Nguyên Đạt Nam 17/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 1 TCTA_TN 30 Ngô Mai Thiện Đức Nam 08/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 1 TCTA_TN 31 Đỗ Thanh Hiếu Nam 19/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 1 TCTA_TN 32 Bùi Minh Hoàng Nam 14/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 1 TCTA_TN 33 Lê Thế Lương Nam 31/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 1 TCTA_TN 34 Phan Khánh Minh Nam 15/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 1 TCTA_TN 35 Nguyễn Hương Nhã Nữ 13/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 1 TCTA_TN 36 Nguyễn Hoàng Việt Nam 01/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 2 10A 1 TCTA_TN

3 1 Lều Triệu Thanh An Nam 06/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 3 10A 3 XH 2 Dương Ngọc Anh Nữ 17/08/2003 Hà Nội 11A 3 10A 3 XH 3 Hà Ngọc Bảo Anh Nam 04/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 3 10A 3 XH 4 Phạm Đức Anh Nam 22/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 3 10A 3 XH 5 Phạm Lê Hoàng Dung Nữ 23/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 3 10A 3 XH 6 Nguyễn Khương Duy Nam 21/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 3 10A 3 XH 7 Bùi Khánh Hà Nữ 13/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 3 10A 3 XH 8 Lê Thu Hà Nữ 15/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 3 10A 3 XH 9 Trần Thị Thu Hà Nữ 19/03/2003 Quảng Ngãi 11A 3 10A 3 XH 10 Trịnh Trần Thu Hiền Nữ 17/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 3 10A 3 XH 11 Nguyễn Ngọc Mỹ Hòa Nữ 03/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 3 10A 3 XH 12 Huỳnh Ngọc Phương Liên Nữ 22/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 3 10A 3 XH 13 Nguyễn Phạm Trúc Linh Nữ 30/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 3 10A 3 XH 14 Trần Hoàng Phương Linh Nữ 26/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 3 10A 3 XH 15 Châu Tuệ Mẫn Nữ 28/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 3 10A 3 XH 16 Vũ Thị Kim Ngân Nữ 18/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 3 10A 3 XH 17 Nguyễn Ánh Bảo Ngọc Nữ 05/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 3 10A 3 XH 18 Nguyễn Thị Ái Nhân Nữ 12/06/2003 Bến Tre 11A 3 10A 3 XH 19 Đỗ Nguyễn Yến Nhi Nữ 20/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 3 10A 3 XH 20 Đặng Thị Quỳnh Như Nữ 02/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 3 10A 3 XH 21 Nguyễn Thị Hồng Tiên Nữ 17/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 3 10A 3 XH 22 Trần Ngọc Bảo Trâm Nữ 17/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 3 10A 3 XH 23 Lê Văn Trường Nam 03/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 3 10A 3 XH 24 Trương Gia Uy Nữ 22/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 3 10A 3 XH 25 Lại Thụy Thanh Vân Nữ 07/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 3 10A 3 XH 26 Thiên Trúc Vy Vy Nữ 16/01/2003 Trà Vinh 11A 3 10A 3 XH 27 Lê Thị Hoàng Yến Nữ 21/11/2003 Gia Lai 11A 3 10A 3 XH 28 Phan Nguyễn Vân Anh Nữ 19/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 3 10A 7 XH 29 Nguyễn Quang Minh Nam 13/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 3 10A 7 XH 30 Lương Minh Hoàng Mai Nữ 30/12/2003 Hà Nội 11A 3 10A15 XH 31 Hoàng Hải Linh Nữ 23/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 3 HSM XH 32 Đặng Tâm Như Nữ 20/07/2003 Nghệ An 11A 3 HSM XH

4 1 Nguyễn Ngọc Trâm Anh Nữ 21/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 10A 4 XH 2 Trương Hoàng Ngọc Anh Nữ 28/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 10A 4 XH 3 Trần Thị Thiên Ân Nữ 02/05/2003 Ninh Thuận 11A 4 10A 4 XH 4 Trần Ngọc Doanh Nữ 24/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 10A 4 XH 5 Lê Phương Dung Nữ 18/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 10A 4 XH 6 Phạm Vũ Quỳnh Giao Nữ 04/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 10A 4 XH 7 Phan Thị Diễm Hằng Nữ 21/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 10A 4 XH 8 Trần Thái Hoàng Kim Nữ 25/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 10A 4 XH 9 Lê Nguyễn Hoàng Long Nam 02/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 10A 4 XH 10 Đường Phúc Nguyên Nam 29/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 10A 4 XH 11 Lê Hà Nhi Nữ 11/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 10A 4 XH 12 Trần Yến Nhi Nữ 01/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 10A 4 XH 13 Lê Trần Mặc Nhiên Nữ 15/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 10A 4 XH 14 Lâm Thanh Như Nữ 08/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 10A 4 XH 15 Lê Thị Quỳnh Như Nữ 15/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 10A 4 XH 16 Nguyễn Hoàng Minh Phúc Nữ 16/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 10A 4 XH 17 Nguyễn Phạm Ngọc Quỳnh Nữ 10/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 10A 4 XH 18 Nguyễn Ngọc Hiền Thanh Nữ 02/09/2003 Bình Định 11A 4 10A 4 XH 19 Nguyễn Thái Thanh Nữ 22/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 10A 4 XH 20 Đỗ Đình Thi Nam 05/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 10A 4 XH 21 Đào Huy Thông Nam 15/12/2003 Hà Tây 11A 4 10A 4 XH 22 Phạm Trương Anh Thư Nữ 03/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 10A 4 XH 23 Võ Minh Thy Nữ 17/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 10A 4 XH 24 Nguyễn Ngọc Thanh Trúc Nữ 18/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 10A 4 XH 25 Nguyễn Tỷ Nam 30/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 10A 4 XH 26 Cao Thị Ngọc Vân Nữ 09/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 10A 4 XH 27 Trần Ngọc Phương Uyên Nữ 27/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 10A10 XH 28 Trần Hoàng Việt Nam 25/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 10A12 XH 29 Ngụy Gia Hân Nữ 12/02/2003 Bình Dương 11A 4 HSM XH 30 Nguyễn Anh Thư Nữ 16/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 4 HSM XH

5 1 Bùi Nguyễn Tú Anh Nữ 25/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN 2 Nguyễn Hồng Quế Anh Nam 19/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN 3 Phạm Trần Hoàng Ân Nữ 28/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN 4 Chu Gia Bảo Nam 26/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN 5 Phạm Phú Bảo Nam 18/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN 6 Nguyễn Vi Hòa Bình Nam 09/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN 7 Viên Ngọc Bảo Châu Nữ 10/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN 8 Nguyễn Tuấn Dũng Nam 19/12/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN 9 Nguyễn Mai Thùy Dương Nữ 06/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN 10 Phạm Đặng Sơn Hà Nam 02/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN 11 Nguyễn Tuấn Hùng Nam 20/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN 12 Phan Đăng Hưng Nam 08/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN 13 Nguyễn Hữu Ngọc Khang Nam 22/10/2003 Quảng Ngãi 11A 5 10A 5 TN 14 Vũ Ngọc Vân Khánh Nữ 14/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN 15 Nguyễn Sơn Hoàng Khôi Nam 20/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN 16 Ngô Gia Thái Khuê Nữ 19/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN 17 Trần Hoàng Nhã Linh Nữ 18/02/2003 Quảng Nam 11A 5 10A 5 TN 18 Võ Thụy Thùy Linh Nữ 25/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN 19 Lê Bảo Lộc Nam 31/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN 20 Hứa Tấn Minh Nam 15/07/2003 Đồng Nai 11A 5 10A 5 TN 21 Phạm Hoàng Minh Nam 14/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN 22 Thái Bình Dương Nguyên Nam 26/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN 23 Phạm Thu Nhiên Nữ 15/02/2003 Quảng Ngãi 11A 5 10A 5 TN 24 Hồ Ngọc Quỳnh Như Nữ 29/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN 25 Huỳnh Thị Khánh Như Nữ 06/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN 26 Hồ Nguyễn Hoài Phong Nam 17/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN 27 Nguyễn Thanh Phong Nam 01/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN 28 Trần Minh Quân Nam 12/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN 29 Thái Bình Thiên Quốc Nam 26/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN 30 Trần Võ Nam Quốc Nam 23/12/2003 Nghệ An 11A 5 10A 5 TN 31 Nguyễn Diễm Quỳnh Nữ 28/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN 32 Trần Nguyễn Phương Tây Nữ 11/09/2003 Đắk Lắk 11A 5 10A 5 TN 33 Mã Gia Thịnh Nam 30/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN 34 Nguyễn Minh Thư Nữ 02/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN 35 Đàm Thế Tiến Nam 30/09/2003 Bắc Ninh 11A 5 10A 5 TN 36 Nguyễn Hoàng Trí Nam 19/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN 37 Ngô Tấn Trung Nam 20/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN 38 Trương Anh Tuấn Nam 13/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN 39 Lâm Minh Phương Uyên Nữ 15/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN 40 Nguyễn Mai Thảo Uyên Nữ 08/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN 41 Trần Nguyễn Nhã Uyên Nữ 19/02/2003 Cà Mau 11A 5 10A 5 TN 42 Trần Thị Hà Uyên Nữ 02/03/2003 Đà Nẵng 11A 5 10A 5 TN 43 Nguyễn Bảo Vy Nữ 23/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN 44 Lê Thụy Hải Yến Nữ 24/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 5 TN 45 Đặng Quang Duy Anh Nam 29/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 5 10A 1 TN 46 Bạch Thanh Huy Nam 04/09/2003 Bình Dương 11A 5 10A 1 TN

6 1 Đặng Lê Tuyết Anh Nữ 20/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN 2 Đặng Nguyễn Tú Anh Nữ 10/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN 3 Đồng Phan Đức Anh Nam 23/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN 4 Trần Vũ Mạnh Dũng Nam 04/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN 5 Lê Đức Duy Nam 06/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN 6 Phan Tấn Duy Nam 02/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN 7 Lê Phạm Khánh Đoan Nữ 19/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN 8 Đường Kim Hiền Nữ 16/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN 9 Đoàn Minh Hiển Nam 10/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN 10 Ông Gia Huy Nam 02/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN 11 Lê Nguyễn Quốc Hưng Nam 13/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN 12 Nguyễn Thị Mai Hương Nữ 30/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN 13 Nguyễn Văn Khải Nam 26/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN 14 Lê Khanh Nam 31/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN 15 Đặng Hữu Khánh Nam 10/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN 16 Nguyễn Tuấn Khôi Nam 24/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN 17 Trương Nguyễn Khải Kiệt Nam 13/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN 18 Hoàng Thu Lợi Nữ 03/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN 19 Phạm Trọng Luật Nam 29/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN 20 Lê Võ Hà Mi Nữ 06/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN 21 Triệu Trọng Đức Minh Nam 18/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN 22 Nguyễn Hải Nam Nam 26/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN 23 Nguyễn Thị Thùy Ngân Nữ 17/07/2003 Quảng Ngãi 11A 6 10A 6 TN 24 Tạ Thu Ngân Nữ 26/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN 25 Trần Ngọc Quỳnh Ngân Nữ 24/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN 26 Trương Võ Kim Ngân Nữ 06/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN 27 Đặng Yến Nhi Nữ 12/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN 28 Lê Thị Tuyết Nhi Nữ 16/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN 29 Hà Phú Quý Nam 05/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN 30 Nguyễn Ngọc Anh Sơn Nam 02/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN 31 Nguyễn Minh Thư Nữ 04/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN 32 Nguyễn Ngọc Minh Thư Nữ 23/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN 33 Lê Nhật Tiến Nam 30/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN 34 Đinh Ngọc Huệ Trang Nữ 19/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN 35 Đỗ Thị Huyền Trang Nữ 08/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN 36 Cao Hoàng Hải Triều Nam 09/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN 37 Bùi Phương Trinh Nữ 06/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN 38 Ngô Phạm Thủy Trúc Nữ 12/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN 39 Đoàn Bảo Trung Nam 25/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN 40 Nguyễn Đức Trung Nam 06/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN 41 Lê Phương Uyên Nữ 17/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN 42 Dương Đặng Quốc Vinh Nam 06/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A 6 TN 43 Nguyễn Quang Vinh Nam 11/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 10A14 TN 44 Hoàng Thị Mỹ Hân Nữ 23/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 6 HSM TN 45 Lưu Thị Thúy Hiền Nữ 30/04/2003 Bà Rịa - Vũng Tàu 11A 6 HSM TN

7 1 Trần Ngọc Thiên An Nữ 24/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN 2 Lê Đức Anh Nam 22/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN 3 Từ Lộc Anh Bảo Nam 17/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN 4 Trương Huệ Băng Nữ 17/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN 5 Nguyễn Duy Bằng Nam 23/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN 6 Đặng Xuân Cường Nam 27/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN 7 Nguyễn Thị Phương Dung Nữ 18/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN 8 Khổng Thùy Dương Nữ 22/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN 9 Lưu Quang Hiếu Đức Nam 14/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN 10 Nguyễn Thái Hoàng Gia Nam 15/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN 11 Đoàn Nguyệt Hà Nữ 01/09/2003 Hà Nội 11A 7 10A 7 TN 12 Đỗ Lê Hoàng Nam 12/05/2003 Đồng Nai 11A 7 10A 7 TN 13 Nguyễn Minh Hoàng Nam 09/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN 14 Trương Huy Hoàng Nam 13/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN 15 Phan Trương Bách Hợp Nữ 23/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN 16 Đoàn Minh Huy Nam 18/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN 17 Trần Thiện Thanh Khoa Nam 04/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN 18 Nguyễn Hữu Khôi Nam 21/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN 19 Đào Tuấn Kiên Nam 20/02/2003 Hà Nội 11A 7 10A 7 TN 20 Nguyễn Viết Tuấn Kiệt Nam 19/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN 21 Lê Thị Khánh Linh Nữ 21/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN 22 Châu Nhật Minh Nam 24/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN 23 Nguyễn Hồ Phi Minh Nam 26/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN 24 Phan Quốc Nam Nam 23/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN 25 Hàng Kim Nga Nữ 27/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN 26 Lê Thụy Phương Nghi Nữ 14/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN 27 Nguyễn Thùy Bảo Ngọc Nữ 24/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN 28 Trần Hoàng Nguyên Nam 05/05/2003 Quảng Ngãi 11A 7 10A 7 TN 29 Nguyễn Minh Nhật Nam 16/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN 30 Trương Quỳnh Bảo Như Nữ 11/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN 31 Trần Lê Mỹ Sang Nữ 24/10/2003 Đà Nẵng 11A 7 10A 7 TN 32 Lê Thị Minh Tâm Nữ 20/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN 33 Trần Thanh Tâm Nữ 21/03/2003 Bến Tre 11A 7 10A 7 TN 34 Võ Thị Thanh Tâm Nữ 03/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN 35 Đặng Duy Tân Nam 09/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN 36 Nguyễn Kim Thành Nam 09/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN 37 Hồ Mỹ Thy Nữ 11/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN 38 Võ Hoàng Tú Nam 03/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN 39 Lê Phương Uyên Nữ 05/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN 40 Nguyễn Quốc Việt Nam 28/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN 41 Trần Hoàng Việt Nam 12/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 10A 7 TN 42 Nguyễn Hoàng Đức Nam 18/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 7 HSM TN 43 Nguyễn Văn Linh Nam 06/03/2003 Thừa Thiên - Huế 11A 7 HSM TN

8 1 Trương Ngọc Anh Nữ 05/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN 2 Bùi Quang Thiên Ân Nam 10/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN 3 Lê Trọng Bách Nam 20/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN 4 Đặng Thụy Thùy Dung Nữ 20/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN 5 Nguyễn Trung Dũng Nam 27/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN 6 Lê Thị Hồng Điệp Nữ 15/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN 7 Nguyễn Thị Châu Giang Nữ 03/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN 8 Trần Xuân Đức Giang Nam 05/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN 9 Nguyễn Đức Hải Nam 17/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN 10 Nguyễn Văn Hoàng Nam 16/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN 11 Nguyễn Quang Hùng Nam 28/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN 12 Lý Quốc Khanh Nam 07/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN 13 Nguyễn Bảo Khanh Nữ 03/07/2003 Vĩnh Long 11A 8 10A 8 TN 14 Hà Minh Khánh Nam 29/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN 15 Nguyễn Nữ Hoàng Khánh Nữ 02/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN 16 Ngô Văn Anh Khôi Nam 17/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN 17 Huỳnh Gia Linh Nữ 29/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN 18 Huỳnh Như Linh Nữ 10/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN 19 Ngô Khánh Linh Nữ 26/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN 20 Nguyễn Phú Lộc Nam 03/09/2003 Quảng Ngãi 11A 8 10A 8 TN 21 Nguyễn Phúc Lộc Nam 16/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN 22 Trương Nhật Mai Nữ 21/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN 23 Nguyễn Văn Minh Nam 19/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN 24 Vũ Đức Minh Nam 21/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN 25 Vũ Thị Hồng Minh Nữ 02/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN 26 Nguyễn Ngọc Hà My Nữ 08/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN 27 Nguyễn Nhật Khải My Nữ 09/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN 28 Nguyễn Thy Nguyên Nữ 20/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN 29 Nguyễn Lê Đức Phát Nam 13/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN 30 Phạm Thanh Phú Nam 21/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN 31 Trần Thiên Phước Nam 06/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN 32 Nguyễn Hà Phương Nữ 06/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN 33 Nguyễn Minh Quang Nam 06/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN 34 Nguyễn Phước Sang Nam 26/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN 35 Phan Thị Thanh Tâm Nữ 04/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN 36 Phạm Thị Hồng Thắm Nữ 20/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN 37 Trần Ngọc Đoan Trang Nữ 08/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN 38 Văn Hoàng Cao Trí Nam 23/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN 39 Nguyễn Minh Tú Nam 08/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN 40 Phạm Minh Tú Nữ 13/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN 41 Tưởng Hoàng Ngọc Tuyền Nữ 06/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN 42 Lê Trần Quốc Uy Nam 01/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN 43 Trần Lê Phương Uyên Nữ 25/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN 44 Nguyễn Tăng Gia Vĩ Nam 10/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 10A 8 TN 45 Phạm Tiến Trung Nam 29/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 8 HSM TN

9 1 Nguyễn Bá Trường An Nam 02/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN 2 Chu Lan Anh Nữ 14/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN 3 Bùi Trần Huy Cương Nam 11/03/2003 Bà Rịa - Vũng Tàu 11A 9 10A 9 TN 4 Ngô Viết Khương Duy Nam 06/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN 5 Nguyễn Hoàng Duy Nam 20/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN 6 Lê Thị Hương Giang Nữ 20/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN 7 Phạm Ngọc Kiều Giang Nữ 12/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN 8 Nguyễn Trần Hiếu Nam 16/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN 9 Lê Viết Hòa Nam 03/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN 10 Lê Nguyễn Huy Hoàng Nam 25/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN 11 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 13/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN 12 Hà Lương Gia Huy Nam 27/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN 13 Nguyễn Minh Nhật Hưng Nam 06/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN 14 Nguyễn Công Khang Nam 24/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN 15 Hoàng Minh Khánh Nữ 07/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN 16 Thi Lý Khánh Nam 03/06/2003 Lâm Đồng 11A 9 10A 9 TN 17 Đỗ Minh Khôi Nam 20/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN 18 Phan Trung Kiên Nam 25/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN 19 Cao Lê Tuấn Kiệt Nam 01/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN 20 Dương Đình Long Nam 27/11/2003 Thanh Hóa 11A 9 10A 9 TN 21 Đỗ Thái Bảo Minh Nam 13/04/2003 Đà Nẵng 11A 9 10A 9 TN 22 Nguyễn Tất Anh Minh Nam 25/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN 23 Phạm Lê Nhật Minh Nữ 04/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN 24 Nguyễn Vũ Khả My Nữ 17/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN 25 Phạm Khánh Ngân Nữ 01/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN 26 Võ Kim Ngân Nữ 07/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN 27 Châu Mẫn Nhi Nữ 04/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN 28 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 23/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN 29 Nguyễn Lê Minh Phương Nữ 25/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN 30 Phạm Tú Quyên Nữ 23/10/2003 Đồng Tháp 11A 9 10A 9 TN 31 Nguyễn Tuấn Tài Nam 12/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN 32 Phạm Đỗ Đức Tài Nam 18/12/2003 Nam Định 11A 9 10A 9 TN 33 Đặng Duy Thái Nam 27/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN 34 Lê Quan Phát Thành Nam 28/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN 35 Phạm Trần Nhật Thành Nam 22/01/2003 Quảng Ngãi 11A 9 10A 9 TN 36 Lê Nguyễn Hoài Thương Nữ 14/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN 37 Lê Phạm Thủy Tiên Nữ 03/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN 38 Nguyễn Tốt Thủy Tiên Nữ 14/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN 39 Nguyễn Ngọc Bảo Trân Nữ 25/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN 40 Đặng Minh Triết Nam 05/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN 41 Nguyễn Tài Tuệ Nam 20/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN 42 Lê Ngọc Thảo Vi Nữ 26/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN 43 Phạm Hoàng Nhật Vy Nữ 20/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN 44 Nguyễn Ngọc Như Ý Nữ 31/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN 45 Nguyễn Quỳnh Như Ý Nữ 22/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 9 TN 46 Lại Nguyễn Huy Hoàng Nam 12/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 9 10A 1 TN

10 1 Huỳnh Phúc Như Anh Nữ 18/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN 2 Nguyễn Phạm Trâm Anh Nữ 23/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN 3 Nguyễn Thị Châu Anh Nữ 04/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN 4 Phạm Hồ Ngọc Châu Nữ 25/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN 5 Bùi Anh Dũng Nam 30/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN 6 Nguyễn Văn Tiến Dũng Nam 30/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN 7 Trần Anh Duy Nam 13/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN 8 Nguyễn Hà Hoàng Đạt Nam 25/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN 9 Nguyễn Liên Giang Nữ 26/04/2003 Kiên Giang 11A10 10A10 TN 10 Phan Nguyễn Hà Giang Nữ 10/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN 11 Nguyễn Thái Hà Nữ 11/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN 12 Nguyễn Ngọc Hân Nữ 04/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN 13 Trần Nguyễn Như Huệ Nữ 11/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN 14 Lương Quốc Huy Nam 12/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN 15 Nguyễn Cảnh Huy Nam 04/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN 16 Trần Thanh Huy Nam 08/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN 17 Nguyễn Hữu Hưng Nam 13/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN 18 Nguyễn Tấn Phước Khang Nam 29/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN 19 Nguyễn Huy Anh Khôi Nam 22/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN 20 Đinh Hoàng Diệu Linh Nữ 04/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN 21 Lưu Hoàng Long Nam 07/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN 22 Vũ Hồ Minh Luân Nam 14/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN 23 Giang Tiểu Mi Nữ 07/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN 24 Nguyễn Hoàng Nam Nam 24/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN 25 Hoàng Thị Hiếu Ngân Nữ 11/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN 26 Nguyễn Trần Mỹ Nguyên Nữ 22/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN 27 Trần Minh Nhật Nam 17/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN 28 Trần Lê Quỳnh Như Nữ 24/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN 29 Hoàng Duy Phúc Nam 28/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN 30 Nguyễn Hoàng Minh Phương Nam 06/01/2003 Long An 11A10 10A10 TN 31 Phạm Minh Quân Nam 17/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN 32 Nguyễn Khánh Quỳnh Nữ 18/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN 33 Nguyễn Thị Phương Quỳnh Nữ 06/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN 34 Vũ Tuấn Sơn Nam 09/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN 35 Phạm Anh Tài Nam 03/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN 36 Võ Thanh Tâm Nữ 17/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN 37 Bùi Nhật Tân Nam 06/08/2003 Bình Thuận 11A10 10A10 TN 38 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 11/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN 39 Nguyễn Vũ Minh Thư Nữ 18/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN 40 Trương Anh Tú Nam 19/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN 41 Nguyễn Ngọc Tuấn Nam 12/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN 42 Lê Khắc Thanh Tùng Nam 24/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN 43 Nguyễn Lê Nhã Uyên Nữ 08/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 10A10 TN 44 Hồ Minh Đăng Nam 18/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A10 HSM TN

11 1 Đỗ Đức Anh Nam 08/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN 2 Nguyễn Đức Tuấn Anh Nam 21/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN 3 Nguyễn Ngọc Trâm Anh Nữ 22/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN 4 Nguyễn Phạm Kim Anh Nữ 24/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN 5 Võ Khánh Bình Nữ 15/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN 6 Vũ Quang Đông Nam 29/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN 7 Phan Chu Gia Hân Nữ 26/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN 8 Thái Ngọc Hân Nữ 21/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN 9 Nguyễn Hồ Thanh Hiền Nữ 30/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN 10 Phạm Quốc Huy Nam 10/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN 11 Nguyễn Võ Thanh Hương Nữ 09/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN 12 Đặng Nam Khánh Nam 11/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN 13 Mai Nguyễn Anh Khoa Nam 19/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN 14 Nguyễn Trần Lâm Khoa Nam 28/07/2003 Long An 11A11 10A11 TN 15 Nguyễn Nam Khôi Nam 27/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN 16 Võ Tuấn Khôi Nam 12/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN 17 Nguyễn Thanh Lâm Nam 25/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN 18 Phan Lê Anh Lâm Nam 13/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN 19 Trần Song Linh Nữ 01/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN 20 Nguyễn Thanh Luân Nam 02/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN 21 Phạm Thị Ngọc Luyến Nữ 28/02/2003 Quảng Ngãi 11A11 10A11 TN 22 Võ Kiến Nam Nam 08/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN 23 Đào Nguyễn Minh Ngọc Nữ 26/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN 24 Võ Trần Thảo Nguyên Nữ 23/09/2003 Quảng Ngãi 11A11 10A11 TN 25 Đồng Hữu Minh Nhật Nam 06/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN 26 Võ Ngọc Quỳnh Như Nữ 06/10/2003 Ninh Thuận 11A11 10A11 TN 27 Hồ Nguyên Phát Nam 15/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN 28 Nguyễn Thị Hồng Phúc Nữ 05/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN 29 Trần Hoàng Phúc Nam 15/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN 30 Đỗ Lương Hương Thanh Nữ 02/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN 31 Huỳnh Tấn Thành Nam 27/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN 32 Lê Văn Thiện Nam 19/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN 33 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 18/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN 34 Nguyễn Ngọc Uyên Thy Nữ 19/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN 35 Thân Khải Toàn Nam 04/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN 36 Dương Thị Ngọc Trang Nữ 13/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN 37 Dương Đức Trí Nam 15/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN 38 Lê Hoài Nhật Trinh Nữ 26/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN 39 Ngô Thị Thanh Trúc Nữ 01/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN 40 Nguyễn Thành Trung Nam 09/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN 41 Nguyễn Thanh Tùng Nam 05/11/2003 Hà Nội 11A11 10A11 TN 42 Trần Đinh Phương Uyên Nữ 12/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN 43 Trần Ngọc Yến Vi Nữ 16/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN 44 Ngô Phạm Quang Vinh Nam 28/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN 45 Võ Tường Vy Nữ 30/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A11 10A11 TN

12 1 Nguyễn Phúc Thiên Anh Nam 02/01/2003 Lâm Đồng 11A12 10A12 TN 2 Phan Đào Quỳnh Anh Nữ 15/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN 3 Nguyễn Hoàng Thiên Ân Nữ 24/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN 4 Hồ Nghiêm Gia Bảo Nam 18/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN 5 Nguyễn Đắc Duy Bảo Nam 20/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN 6 Lê Quốc Duy Nam 14/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN 7 Lê Mỹ Duyên Nữ 20/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN 8 Dương Minh Đức Nam 24/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN 9 Đỗ Phan Hải Nam 29/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN 10 Trần Thúy Hạnh Nữ 26/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN 11 Lê Thị Thúy Hiền Nữ 22/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN 12 Nguyễn Thanh Huệ Nữ 12/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN 13 Lê Nguyễn Nhật Huy Nam 01/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN 14 Vũ Ngọc Minh Khanh Nữ 23/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN 15 Nguyễn Ngọc Phương Khánh Nữ 21/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN 16 Huỳnh Đăng Khoa Nam 04/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN 17 Huỳnh Tấn Khoa Nam 15/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN 18 Nguyễn Ngọc Khoa Nam 15/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN 19 Huỳnh Thị Kim Liên Nữ 08/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN 20 Phan Thiên Long Nam 11/02/2003 Quảng Trị 11A12 10A12 TN 21 Nguyễn Quốc Lộc Nam 29/03/2003 Đà Nẵng 11A12 10A12 TN 22 Nguyễn Ngọc Hoàng My Nữ 30/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN 23 Nguyễn Mai Kim Ngân Nữ 22/10/2003 Quảng Nam 11A12 10A12 TN 24 Nguyễn Ngọc Nghĩa Nam 27/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN 25 Nguyễn Thị Yến Như Nữ 24/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN 26 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 21/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN 27 Nguyễn Nhựt Phương Nữ 13/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN 28 Nguyễn Kiến Quốc Nam 15/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN 29 Huỳnh Như Tâm Nữ 19/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN 30 Đỗ Nguyễn Uyên Thi Nữ 11/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN 31 Võ Phan Đức Thịnh Nam 04/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN 32 Hồ Thanh Thủy Nữ 07/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN 33 Phạm Huỳnh Anh Thư Nữ 24/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN 34 Nguyễn Đoàn Ngọc Trâm Nữ 23/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN 35 Nguyễn Đức Minh Trí Nam 22/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN 36 Đỗ Kim Trọng Nam 09/07/2003 Bình Thuận 11A12 10A12 TN 37 Nguyễn Huỳnh Anh Tú Nữ 25/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN 38 Tống Thị Mỹ Uyên Nữ 14/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN 39 Nguyễn Hoàng Nhật Vy Nữ 05/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN 40 Trần Nguyễn Hoàng Vy Nữ 22/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN 41 Lâm Anh Thư Nữ 19/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 10A12 TN 42 Kwon Sang Thuận Nam 11/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 HSM TN 43 Vũ Nguyễn Minh Tuấn Nam 28/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A12 HSM TN

13 1 Đào Lam Anh Nữ 23/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN 2 Phạm Bùi Tuấn Anh Nam 04/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN 3 Trịnh Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 09/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN 4 Ngô Gia Bảo Nam 11/12/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN 5 Dương Quốc Bình Nam 10/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN 6 Đỗ Huỳnh Bảo Chiêu Nam 01/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN 7 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ 06/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN 8 Trần Ngọc Hoàng Dũng Nam 05/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN 9 Lưu Quang Hiếu Hạnh Nam 14/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN 10 Nguyễn Đình Huy Nam 25/12/2003 Nghệ An 11A13 10A13 TN 11 Nguyễn Duy Khang Nam 14/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN 12 Trần Công Khanh Nam 16/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN 13 Dư Hoàng Bảo Khánh Nam 07/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN 14 Phạm Nguyễn Gia Khiêm Nam 28/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN 15 Nguyễn Ngọc Minh Khoa Nam 21/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN 16 Bùi Thị Ý Lan Nữ 17/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN 17 Phạm Ngô Gia Linh Nữ 24/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN 18 Phạm Nguyễn Hoàng Mai Nữ 12/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN 19 Nguyễn Ngọc Trà My Nữ 28/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN 20 Nguyễn Đại Nghĩa Nam 30/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN 21 Trang Ngọc Khánh Nguyên Nữ 28/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN 22 Lê Đỗ Thảo Nhi Nữ 29/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN 23 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 07/05/2003 Lâm Đồng 11A13 10A13 TN 24 Trần Ngọc Thanh Nhi Nữ 05/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN 25 Nguyễn Ngọc Huỳnh Nhung Nữ 19/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN 26 Đỗ Nguyễn Minh Như Nữ 27/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN 27 Nguyễn Trường Phát Nam 28/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN 28 Trần Đức Phát Nam 27/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN 29 Nguyễn Phạm Thiên Phúc Nam 24/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN 30 Trần Thị Quý Nữ 21/03/2003 Nam Định 11A13 10A13 TN 31 Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 04/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN 32 Âu Nhật Tân Nam 10/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN 33 Ngô Cao Anh Thịnh Nam 19/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN 34 Trương Hoàng Vũ Tiểu Thơ Nữ 31/10/2003 Tiền Giang 11A13 10A13 TN 35 Bùi Anh Thư Nữ 14/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN 36 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 03/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN 37 Vũ Thị Trà Nữ 04/09/2003 Nam Định 11A13 10A13 TN 38 Nguyễn Hoàng Thu Trang Nữ 18/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN 39 Nguyễn Thị Bảo Trâm Nữ 25/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN 40 Nguyễn Ngọc Phương Trinh Nữ 26/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN 41 Hoàng Khánh Bảo Trung Nam 22/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN 42 Phạm Khắc Thanh Tùng Nam 02/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN 43 Hồ Xuân Trường Vinh Nam 21/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN 44 Nguyễn Bùi Quang Vũ Nam 29/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A13 10A13 TN

14 1 Lê Võ Ngọc Anh Nữ 21/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN 2 Tống Chiêu Anh Nữ 16/03/2003 Đồng Tháp 11A14 10A14 TN 3 Chung Gia Bảo Nam 24/09/2003 Khánh Hòa 11A14 10A14 TN 4 Nguyễn Ngọc Minh Châu Nữ 08/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN 5 Hoàng Nguyễn Bảo Duy Nam 22/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN 6 Vũ Phương Duy Nam 18/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN 7 Trần Vĩnh Đạt Nam 28/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN 8 Vũ Nguyễn Minh Đức Nam 14/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN 9 Mạc Đăng Hải Nam 06/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN 10 Bùi Hoàng Quang Huy Nam 12/05/2003 Quảng Trị 11A14 10A14 TN 11 Lê Vi Khanh Nữ 17/11/2003 Nghệ An 11A14 10A14 TN 12 Nguyễn Huy Khiêm Nam 21/11/2003 Hải Dương 11A14 10A14 TN 13 Hồ Hoàng Kiệt Nam 30/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN 14 Đào Minh Lâm Nam 02/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN 15 Nguyễn Minh Luật Nam 26/03/2003 Bình Thuận 11A14 10A14 TN 16 Đinh Nguyễn Phương Nam Nam 01/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN 17 Nguyễn Đức Nghĩa Nam 06/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN 18 Lê Mỹ Nhàn Nữ 26/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN 19 Đoàn Trí Nhân Nam 06/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN 20 Hoàng Minh Nhật Nam 14/03/2003 Hà Nội 11A14 10A14 TN 21 Trần Thiên Nhi Nữ 17/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN 22 Phan Thị Tuyết Nhung Nữ 29/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN 23 Cao Nguyễn Quỳnh Như Nữ 24/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN 24 Lê Võ Quỳnh Như Nữ 24/05/2003 Đồng Tháp 11A14 10A14 TN 25 Phạm Quỳnh Như Nữ 14/04/2003 Đồng Nai 11A14 10A14 TN 26 Ninh Hoàng Phi Nam 08/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN 27 Hoàng Công Khánh Quang Nam 22/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN 28 Huỳnh Lâm Ngọc Thịnh Nam 03/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN 29 Nguyễn Quang Thịnh Nam 22/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN 30 Lê Trần Mỹ Thư Nữ 10/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN 31 Phạm Lê Minh Thư Nữ 13/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN 32 Phạm Trần Anh Thư Nữ 06/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN 33 Nguyễn Nhật Anh Thy Nữ 15/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN 34 Trần Hoàng Tiến Nam 19/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN 35 Vũ Quốc Toàn Nam 10/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN 36 Lê Ngọc Bảo Trân Nữ 05/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN 37 Nguyễn Lê Thảo Trinh Nữ 20/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN 38 Vũ Ngô Thanh Trúc Nữ 17/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN 39 Nguyễn Ngọc Tuyên Nam 15/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN 40 Trương Thanh Vân Nữ 22/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN 41 Nguyễn Hải Yến Nữ 31/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN 42 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 30/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 10A14 TN 43 Trần Ngọc Bảo Quyên Nữ 29/08/2003 Quảng Nam 11A14 10A 6 TN 44 Đỗ Phương Vy Nữ 28/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A14 HSM TN

15 1 Lương Nguyễn Hoàng Anh Nữ 17/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN 2 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ 08/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN 3 Nguyễn Việt Anh Nam 08/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN 4 Nhâm Nguyễn Ngọc Anh Nữ 01/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN 5 Hà Thiên Bảo Nam 22/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN 6 Tô Cẩm Bân Nam 15/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN 7 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ 26/09/2003 Quảng Ngãi 11A15 10A15 TN 8 Nguyễn Nữ Quỳnh Chi Nữ 14/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN 9 Phạm Tiến Dũng Nam 30/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN 10 Trần Khánh Duy Nam 22/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN 11 Trương Nguyễn Thùy Dương Nữ 07/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN 12 Trần Thị Thu Hiền Nữ 28/07/2003 Ninh Bình 11A15 10A15 TN 13 Đặng Vũ Hoàng Nam 04/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN 14 Vương Thiên Hùng Nam 05/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN 15 Nguyễn Minh Huy Nam 13/09/2003 Quảng Nam 11A15 10A15 TN 16 Đinh Công Hưng Nam 15/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN 17 Nguyễn Vũ Hưng Nam 11/09/2003 Long An 11A15 10A15 TN 18 Bùi Quỳnh Thư Hương Nữ 01/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN 19 Lý Thị Như Hương Nữ 18/08/2001 An Giang 11A15 10A15 TN 20 Phan Nguyễn Sông Hương Nữ 09/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN 21 Lê Quang Khải Nam 20/03/2003 Liên Bang Nga 11A15 10A15 TN 22 Nguyễn Tiết Minh Kiên Nam 10/12/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN 23 Phạm Thị Linh Nga Nữ 26/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN 24 Lê Tấn Nguyên Nam 19/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN 25 Trần Hoàng Minh Nhật Nam 25/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN 26 Trần Huy Minh Nhật Nam 24/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN 27 Nguyễn Ngọc Thảo Nhi Nữ 18/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN 28 Nguyễn Uyên Nhi Nữ 02/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN 29 Lai Tuấn Nhơn Nam 04/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN 30 Nguyễn Thị Phương Như Nữ 21/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN 31 Nguyễn Hoàng Minh Phúc Nam 08/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN 32 Lương Thị Bích Phượng Nữ 31/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN 33 Nguyễn Tùng Quân Nam 14/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN 34 Huỳnh Mai Thúy Quỳnh Nữ 09/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN 35 Lê Ninh Trường Sơn Nam 21/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN 36 Lê Châu Thiên Thanh Nữ 01/01/2003 Long An 11A15 10A15 TN 37 Nguyễn Nam Thuận Nam 09/05/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN 38 Nguyễn Thị Minh Thư Nữ 21/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN 39 Nguyễn Đức Tín Nam 16/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN 40 Phạm Huỳnh Phương Trinh Nữ 22/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN 41 Nguyễn Phạm Nhật Trường Nam 23/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN 42 Đào Thế Vinh Nam 03/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN 43 Lâm Quang Vinh Nam 25/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN 44 Phạm Tuấn Vỹ Nam 16/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A15 10A15 TN

16 1 Võ Nguyễn Tuấn Anh Nam 19/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN 2 Vũ Bùi Trâm Anh Nữ 14/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN 3 Lê Hoàng Thiên Ân Nam 18/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN 4 Nguyễn Hoàng Phương Ân Nữ 27/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN 5 Nguyễn Hồng Ân Nữ 06/01/2003 Lâm Đồng 11A16 10A16 TN 6 Trần Hoàng Ân Nam 03/03/2003 Đà Nẵng 11A16 10A16 TN 7 Trần Mai Chi Nữ 05/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN 8 Trần Cao Kỳ Duyên Nữ 19/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN 9 Nguyễn Xuân Trung Đức Nam 28/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN 10 Nguyễn Ngọc Quỳnh Giang Nữ 07/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN 11 Võ Nguyễn Việt Hoàng Nam 19/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN 12 Trần Gia Huy Nam 12/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN 13 Trương Đình Hưng Nam 02/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN 14 Phạm Mỹ Khanh Nữ 06/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN 15 Trần Văn Nam Khánh Nam 23/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN 16 Đặng Thế Khôi Nam 30/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN 17 Lê Nguyễn Trúc Linh Nữ 04/01/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN 18 Phạm Mỹ Ái Linh Nữ 20/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN 19 Đỗ Kim Loan Nữ 17/03/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN 20 Đinh Nam Long Nam 14/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN 21 Hoàng Ngọc Ái My Nữ 14/07/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN 22 Lê Trang My Nữ 21/10/2003 Hàn Quốc 11A16 10A16 TN 23 Lê Lam Ngọc Nữ 04/04/2003 Huế 11A16 10A16 TN 24 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Nữ 10/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN 25 Lê Thảo Nguyên Nữ 20/02/2003 Đồng Tháp 11A16 10A16 TN 26 Đào Thị Hồng Nhung Nữ 23/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN 27 Đặng Quỳnh Như Nữ 01/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN 28 Lý Huy Phú Nam 14/04/2003 Ninh Thuận 11A16 10A16 TN 29 Lê Thiện Phúc Nam 02/04/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN 30 Đường Hồ Minh Quang Nam 24/11/2003 Hà Nội 11A16 10A16 TN 31 Phạm Đình Thành Nam 11/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN 32 Phạm Lê Hùng Thắng Nam 31/01/2003 Bà Rịa - Vũng Tàu 11A16 10A16 TN 33 Hồ Dương Khánh Thư Nữ 28/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN 34 Tạ Anh Thy Nữ 06/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN 35 Mai Vũ Trung Tín Nam 31/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN 36 Dương Đoan Trang Nữ 26/02/2003 Đà Nẵng 11A16 10A16 TN 37 Nguyễn Hoàng Đoan Trang Nữ 08/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN 38 Trần Viết Đan Trường Nam 27/11/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN 39 Đào Trọng Tuấn Nam 10/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN 40 Văn Phú Tùng Nam 25/09/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN 41 Nguyễn Vũ Phương Uyên Nữ 10/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN 42 Vương Thanh Vân Nữ 11/02/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN 43 Lâm Quốc Vinh Nam 21/10/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 10A16 TN 44 Bùi Lê Thiên Phúc Nam 04/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 11A16 BL TN

17 1 Đoàn Khánh An Nữ 13/07/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 1 TCTA_TN 2 Uông Thành An Nam 28/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 1 TCTA_TN 3 Hồ Nguyễn Hùng Anh Nam 31/07/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 1 TCTA_TN 4 Lê Đức Anh Nam 14/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 1 TCTA_TN 5 Kim Nữ Thiên Bình Nữ 07/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 1 TCTA_TN 6 Phạm Nguyễn Di Nam 14/04/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 1 TCTA_TN 7 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 05/06/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 1 TCTA_TN 8 Hồ Ngọc Hào Nam 22/02/2002 Tiền Giang 12A 1 11A 1 TCTA_TN 9 Ngô Đình Anh Khoa Nam 18/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 1 TCTA_TN 10 Phạm Hoàng Khánh Linh Nữ 06/03/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 1 TCTA_TN 11 Huỳnh Thanh Lộc Nam 26/06/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 1 TCTA_TN 12 Nguyễn Thanh Ngân Nữ 03/07/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 1 TCTA_TN 13 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 12/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 1 TCTA_TN 14 Đặng Uyển Nhi Nữ 05/12/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 1 TCTA_TN 15 Trần Nguyễn Tâm Như Nữ 10/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 1 TCTA_TN 16 Trần Thiên Phú Nam 12/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 1 TCTA_TN 17 Trịnh Kim Phương Nữ 16/12/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 1 TCTA_TN 18 Phạm Minh Quang Nam 10/09/2001 Nam Định 12A 1 11A 1 TCTA_TN 19 Trần Văn Tuấn Quốc Nam 23/09/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 1 TCTA_TN 20 Đoàn Mai Diễm Quỳnh Nữ 22/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 1 TCTA_TN 21 Nguyễn Thiên San Nam 31/07/2002 Sóc Trăng 12A 1 11A 1 TCTA_TN 22 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 27/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 1 TCTA_TN 23 Nguyễn Anh Thư Nữ 23/02/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 1 TCTA_TN 24 Trần Thị Bảo Trân Nữ 26/03/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 1 TCTA_TN 25 Vũ Dương Tường Vi Nữ 31/07/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 1 TCTA_TN 26 Nguyễn Hoàng Anh Nam 05/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 3 TCTA_TN 27 Phạm Hồng Quang Nam 07/03/2002 Hà Nội 12A 1 11A 3 TCTA_TN 28 Trần Duyên Thành Nam 19/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 3 TCTA_TN 29 Lê Hữu Trung Tín Nam 03/02/2002 Đà Nẵng 12A 1 11A 3 TCTA_TN 30 Đinh Vũ Toàn Nam 14/03/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 3 TCTA_TN 31 Bạch Thái Tuấn Nam 29/04/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 1 11A 3 TCTA_TN

18 1 Lê Phúc Cương Anh Nam 21/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH 2 Nguyễn Huỳnh Phương Anh Nữ 01/02/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH 3 Nguyễn Ngọc Minh Anh Nữ 09/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH 4 Trần Ngọc Anh Nữ 04/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH 5 Trần Xuân Quỳnh Giang Nữ 05/10/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH 6 Phan Hồng Hà Nam 27/06/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH 7 Hoàng Lê Thanh Hằng Nữ 30/09/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH 8 Nguyễn Thanh Huệ Nữ 17/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH 9 Nguyễn Quốc Huy Nam 04/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH 10 Phạm Bá Hoàng Khang Nam 06/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH 11 Trần Ngọc Bảo Khanh Nữ 10/12/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH 12 Huỳnh Văn Khoa Nam 08/07/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH 13 Lê Quang Minh Nam 10/11/2002 Thanh Hóa 12A 2 11A 2 TCTA_XH 14 Phạm Bá Hoàng Minh Nam 06/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH 15 Khưu Thị Ngọc Nguyên Nữ 11/12/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH 16 Đỗ Minh Nhật Nam 29/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH 17 Hà Hoàng Yến Nhi Nữ 06/03/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH 18 Tăng Quỳnh Như Nữ 30/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH 19 Trần Lê Quỳnh Như Nữ 06/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH 20 Vương Tâm Như Nữ 01/02/2002 Bình Định 12A 2 11A 2 TCTA_XH 21 Lê Hoàng Phát Nam 15/01/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH 22 Phí Thị Mai Phương Nữ 10/01/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH 23 Nguyễn Thị Thu Quỳnh Nữ 15/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH 24 Lưu Tấn Tài Nam 28/05/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH 25 Bùi Đức Tân Nam 03/01/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH 26 Hoàng Vũ Thanh Thảo Nữ 06/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH 27 Nguyễn Đức Thịnh Nam 13/06/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH 28 Nguyễn Lê Anh Thư Nữ 19/12/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH 29 Võ Nguyễn Anh Thư Nữ 01/01/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH 30 Trần Ngọc Anh Thy Nữ 11/07/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH 31 Lại Quỳnh Tiên Nữ 02/06/2002 Đồng Tháp 12A 2 11A 2 TCTA_XH 32 Trương Hữu Tín Nam 24/05/2002 Buôn Mê Thuột 12A 2 11A 2 TCTA_XH 33 Lâm Mộng Thùy Trang Nữ 09/08/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH 34 Nguyễn Minh Trí Nam 24/07/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH 35 Nguyễn Trương Như Ý Nữ 18/02/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 2 TCTA_XH 36 Lương Nguyễn Minh Châu Nữ 26/12/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 1 TCTA_XH 37 Phan Như Quỳnh Nữ 17/11/2002 Thành phố Hồ Chí Minh 12A 2 11A 1 TCTA_XH

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y Lớp 11A 1_XH_TCTA 1 Đoàn Khánh An Nữ 13/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 2 Uông Thành An Nam 28/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 3 Hô Nguyễn Hùng Anh Nam 31/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 4 Lê Đức

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 1 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 50 Trung bình DH 2 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 55 Trung

Chi tiết hơn

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC 2019-2020 GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ 1 11A01 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 29/10/2003 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 2 11A01 Nguyễn

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN VU MINH ANH 05/06/2011 4 3 4 11 2 NGUYEN DINH NGHIA 03/04/2011 2 4 5

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 1 Bắc Giang Đỗ Xuân Thịnh 2 Bắc Ninh Ngô Văn Luyện 3 Bắc Ninh Nguyễn Sỹ Khoa 4 Bình Định Cao

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (75227) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Điện tử 1 14263 Nguyễn Hoàng Khôi Nam 11/3/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.36 Trung bình khá Chuyên ngành : Máy tính và

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (75227) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Điện tử 1 14263 Nguyễn Hoàng Khôi Nam 11/3/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.36 Trung bình khá Chuyên ngành : Máy tính và

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L PHÒNG: 1 1 7001 Trương Thái Hạnh An 10/05/2006 7A2 2 7002 Nguyễn Hoàng Khánh An 11/01/2006 7A3 3 7003 Đặng Thuý Minh An 11/02/2006 7A1 4 7004 Trần Đặng Nhật An 05/09/2006 7A4 5 7005 Nguyễn Trần Quý An

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 17/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN HAI DONG 19/02/2010 3 3 3 9 2 HOANG KHANH LINH 29/06/2010 4 5 5 14 3 LE

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUC KHANG 15/01/2008 5 4 5 14 2 NGUYEN TRAN NGOC LUC 12/05/2008 4 4 4

Chi tiết hơn

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM Hội đồng: D402 1 AB01 Huỳnh Nguyễn Ngọc Ân Nữ 01/08/1997 Vũng Tàu 4.0 6.0 981017339 2 AB02 Nguyễn Văn An Nam 04/10/1997 Quảng Ngãi 987043760 3 AB03 Trần Thị Chúc An Nữ 22/09/1997 An Giang 987775262 4 AB04

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 HUYNH NGUYEN KHANH NHU 04/08/2009 4 5 5 14 2 PHUNG DUY TRAM ANH 24/04/2009 4 4

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Đại học chính quy khóa 2013-2017 DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT

Chi tiết hơn

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3 GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3 Lê Minh Huy 11A3 4 Trần Thị Thanh Hường x 11A3 5 Nguyễn Gia Hy 11A3 6 Trần Long Phúc Khang 11A3

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A 1 357 8.8 44 1372 Nguyễn Chí Trung 12A 1 357 6.8 34 1491 Lê Hoàng Lâm 12A 1 132 7.2 36 1524 Nguyễn

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN 1 NGUYỄN THỊ KIM LIÊN MT001 Nữ '18/10/1990 '215138551 Chuyên viên - Giao dịch viên Bà Chiểu 2 Nguyễn Thị Huyền MT002 Nữ '23/01/1996 '1429799672 Chuyên viên

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HO QUYNH ANH 29/09/2011 2 2 2 6 2 VO CONG MINH DANG 02/03/2011 5 4 5 14 3 PHAN

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY THI: 15 THÁNG 09 NĂM 2018 Win_Word Excel Powerpoint

Chi tiết hơn

K10_TOAN

K10_TOAN Phòng số: 49 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10N2 Hoàng Hải An 30/08/2003 3 100003 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 4 100004 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 5 100005 10D2

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 NĂM 2018 - ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY Trường Đại học Ngoại

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/05/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 2 DOAN DANG LAM 25/08/2010 3 3 2 8 3 LE HOANG AN 06/10/2010 4 5 5 14 4 TRAN NGOC

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 445 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Bùi Quốc An Đặng Thùy An Đặng Vũ Minh An Lê Đỗ Hoài An Nguyễn Phước An Nguyễn Sỹ An Nguyễn Tường Mỹ An Trương Hoàng Thiên An Huỳnh Duy Bảo Ân Nguyễn Đại Ân

Chi tiết hơn

Xep lop 12-13

Xep lop 12-13 TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1

Chi tiết hơn

LICH TONG_d2.xlsx

LICH TONG_d2.xlsx LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH TRONG NƯỚC (TOEFL ibt) Năm học: 2019-2020 Cập nhật đến: 14/08/2019 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi *Địa điểm thi: Trường Đại học Quốc

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 LAM NHAT DANG 23/09/2010 2 1 5 8 2 TRAN TRUONG BAO NGOC 20/11/2010 1 1 3 5 4 TRAN

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 KHUU THAI THANH 12/05/2009 3 3 5 11 2 NGUYEN HOANG BAO TRAN 14/11/2009 4 5 5 14

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1 DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '10/02/1994 '341726878 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Huỳnh Lê Nữ '07/01/1997 '281171007 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Lê Kiều

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29 DANH SÁCH LỚP 6.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 6.2 NH 2019-2020 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29/12/2008 01 Đoàn Thị Thảo An 31/05/2008 02 Đỗ Nguyễn Tiến Anh 01/12/2008 02 Lê Hà Minh Anh 15/04/2008 03 Nguyễn Quỳnh

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1037011150 Bùi Minh Nhật Nam 05-12-1992 Trung

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÓ ĐIỀU KIỆN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY HÌNH

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers 1 TRAN HOANG LAM GIANG 15/06/2009 4 4 5 13 2 HUYNH MINH HAI 11/11/2009 3 4 5 12

Chi tiết hơn

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 1 260001 Lê Thị Như Anh Nữ 28/02/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD

Chi tiết hơn

YLE Flyers AM.xls

YLE Flyers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 DO NGUYEN MINH TRIET 06/12/2009 1 2 4 7 2 LAM THUY VAN 16/08/2009 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 n

KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 n KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 ngày 02/06/2019) TT SỐ BD PHÒNG ĐIỂM THI HỌ VÀ TÊN NGÀY

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

YLE Movers PM PB - Results.xls

YLE Movers PM PB - Results.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 08/04/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1LE NGUYEN KIM THU 22/12/2007 3 2 4 9 2LE NGUYEN KIM NHU 22/12/2007 4 4 4 12 3VU

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2 DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B 1 3008080192 Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2 3009080001 Phạm Thị Ngọc Lam 06/05/1980 Tp.Hồ Chí Minh B4 3 3009080002 Vũ Thị Thư 14/12/1986

Chi tiết hơn

KET for Schools PM.xls

KET for Schools PM.xls Kỳ thi ngày: 15/12/2018 BẢNG KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE Cấp độ: KET 1 LIU CHENG YU 17/04/2009 Pass 132 2 NGUYEN DUY AN 11/02/2007 Pass 122 3 TRAN PHUONG AN 21/04/2006 Pass 131 4

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 1 Lê Kiều Giang '26/10/1995 '221363319 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên 1725 Đạt 2 Trương Thị Kim Giang '16/07/1995 '273516814 Bà Chiểu Chuyên

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2016-2017 LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền 1 Phương Khánh An Nữ 13/05/2010 2 Nguyễn Đình Phúc Anh Nam 27/02/2010 3 Đặng Mỹ Anh Nữ 09/05/2010 4 Trần Phương

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 TRAN QUANG CUONG 24/12/2009 4 4 5 13 2 HUYNH GIA HUY 31/08/2009 4 5 4 13 3 HOANG

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 1 11520170 Phạm Lê Khánh Trường 2 12520032 Bùi Đăng Bộ Trường 3 12520035 Nguyễn Thanh Cao Trường 4 12520108 Phạm Duy Trường 5 12520227 Nguyễn Thị Linh

Chi tiết hơn

YLE Movers AM.xls

YLE Movers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/08/2018 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 0001 TRAN ANH KIET 18/07/2008 2 2 4 8 0002 TRAN NGOC MY DUYEN 23/05/2008 3 3 4 10

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 NGUYEN TRAN PHUONG LINH 20/07/2008 2 1 4 7 2 HA HUYNH THANH DAT 01/10/2008 5 4

Chi tiết hơn

DanhSachTrungTuyen.xls

DanhSachTrungTuyen.xls ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG PHỔ THÔNG NĂNG KHIẾU DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN LỚP CHUYÊN Kỳ thi tuyển sinh lớp 10 năm 2011-2012 () () Lý Văn 1 00006 Đào Tuấn An Nam 24/01/1996 TPHCM 5 5.9 7.25 2.25

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1653070

Chi tiết hơn

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An 46.5 5 Đỗ Nguyễn Bình An 55.5 6 Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trần Cát An 38 8 Đỗ Trương Thái An 24 9 Đoàn Bảo An 41 10 Đoàn Thiên An 39 11 Đào

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 LE NGUYEN NHAT KHANH 25/07/2008 4 3 4 11 2 NGUYEN LE NHU QUYNH 27/02/2008 3 3 4

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 TRAN QUOC ANH 15/08/2010 5 4 5 14 2 LE NGUYEN NGOC HAN 16/10/2009 5 5 5 15 3

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG ĐỢT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG ĐỢT BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG ĐỢT 2 Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 709 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Lê Hạnh Cát An Lê Hoàng Phương An Lưu Thúy An Nguyễn Cát Tường An Nguyễn Hoàng Khánh An Nguyễn Hữu An Nguyễn Khánh An Nguyễn Phương An Nguyễn Thành An Nguyễn

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG 50.000 2 PHAN HOANG DUY 50.000 3 HOANG MINH DUC 50.000 4 HA NGUYEN VU 50.000

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 D SÁCH CÔNG BỐ THI VÀO LỚP D SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN sẽ được công bố lúc 16h00-14/06/2019 1 V001 NGUYỄN

Chi tiết hơn

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

KET for Schools_ xls

KET for Schools_ xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE Kỳ thi ngày: 09/06/2018 Cấp độ: KET 1 PHAN NHAT MINH NGUYEN Z 2 NGUYEN YEN NHI TRAN Pass with Distinction 140 3 NGOC MINH VY TRAN Pass 126 4 SO MINH

Chi tiết hơn

EPP test background

EPP test background 1 18110002 Nguyễn Quang Đạt ĐHQG-HCM 2 18110004 Nguyễn Đức Vũ Duy ĐHQG-HCM 3 18110005 Liêu Long Hồ ĐHQG-HCM 4 18110013 Nguyễn Duy Thanh ĐHQG-HCM 5 18110027 Nguyễn Lê Minh Triết ĐHQG-HCM 6 18110032 TRẦN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796

Chi tiết hơn

Danh sách Tổng

Danh sách Tổng 643 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE Đặng Thanh Thúy An Nguyễn Duy An Tiêu Bối An Trần Phương An Bùi Diệp Anh Bùi Đoàn Minh Anh Bùi Huỳnh Thụy Anh Bùi Thảo Anh Bùi Thị Lan Anh Cao Bảo Anh Cù Minh Phương

Chi tiết hơn

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 1 Bắc Giang Đỗ Thị Thanh Nhung 2 Bắc Giang Nguyễn Thị Hà 3 Bắc Giang Đào Thị Kim Oanh

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HUYNH NGOC HA 23/09/2011 1 2 5 8 2 DINH PHAM BAO HAN 05/09/2011 2 4 4 10 3 DO

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA *** DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***

Chi tiết hơn

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN THEO PHƯƠNG THỨC XÉT

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 Tên khách hàng điện thoại Tên chi nhánh 1 1 00 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 0989262 BA ĐÌNH 2 76 NGUYỄN THU TRANG

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 26/05/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NONG HIEN PHUC 08/03/2008 4 4 5 13 2 PHUNG THANH TRUC 08/07/2008 2 1 5 8 3 NGO

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

DS QUAN LY THONG TIN SVTT Ngan nhap KQ PV

DS QUAN LY THONG TIN SVTT Ngan nhap KQ PV NGÂN HÀNG TMCP Á CHÂU DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT VÒNG PHỎNG VẤN ĐỢT TUYỂN SINH VIÊN THỰC TẬP NĂM 2014 TẠI ACB Lịch tổ chức buổi chào đón sinh viên: Thời gian: Ngày 02/12/2013, Ca sáng: Từ 8h30; Ca chiều:

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN TIEN MINH CHAU 14/02/2010 5 5 5 15 2 PHUONG DANG 27/10/2010 5 5 3 13

Chi tiết hơn

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20 KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC 2019-2020 HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH 1 110001 Nguyễn Gia An Nam 17/01/2004 Bình Định Trần Phú HTK 1 110002 Nguyễn Tuấn Trường An Nam 28/02/2004 Quảng

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 D SÁCH CÔNG BỐ THI VÀO LỚP TOÁN D SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN sẽ được công bố lúc 16h00-14/06/2019 1 T001 PHẠM

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 6A1 1 019 Nguyễn Duy Anh 13/06/2006 P01 2 022 Nguyễn Quỳnh Anh 22/02/2006 P01 3 025 Nguyễn Tiến Anh 31/01/2006 P01 4 026 Nguyễn Trâm Anh 01/05/2006 P02 5 041 Nguyễn Hoàng Bách 23/08/2006 P02 6 044

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 525 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Đặng Khánh An Đặng Nguyễn Thiên An Hoàng Đức An Lê Hoàng Khánh An Lê Phước Vĩnh An Lý Nhật An Nguyễn Lê Hà An Nguyễn Lưu Thu An Nguyễn Phương An Nguyễn Trường

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUONG MINH HANH 08/04/2008 5 4 4 13 2 NGUYEN NGOC PHUONG LINH 27/02/2009

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 12/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 CHENG CHIA HAO 19/10/2006 3 3 5 11 2 PHAM HUYNH HOANG HAI 14/02/2012 5 5 5 15

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1 DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 02.2019 CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn 200.000vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1 triệu đồng qua thẻ 1 TRAN THI HOANG MY 356480-0610

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC 103509276 2 PHAM THI HONG ANH 102328089 3 PHAM QUOC CONG 117216708 4 PHUNG THE HIEP 104985128 5

Chi tiết hơn