STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ"

Bản ghi

1 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trần Cát An 38 8 Đỗ Trương Thái An 24 9 Đoàn Bảo An Đoàn Thiên An Đào Trần Gia An Hồ Đắc An Hoàng Gia An Hoàng Gia An Hoàng Ngọc Ngân An Hoàng Trường An Huỳnh Kim An Huỳnh Tấn An Hà Trúc An Lương Mỹ An Lương Thị Hoài An Lý Phúc An Lê Hoàng Duy An Lê Minh An Lê Ngọc Phương An Lê Trần Minh An Ngô Tùng Bảo An Nguyễn Bình An Nguyễn Cát An Nguyễn Di An Nguyễn Đoàn Minh An Nguyễn Hải An Nguyễn Khánh An Nguyễn Khánh An Nguyễn Kim Quang An Nguyễn La Bảo An Nguyễn Lê Khánh An Nguyễn Mai Khánh An 20

2 39 Nguyễn Ngọc Bình An Nguyễn Ngọc Khánh An Nguyễn Ngọc Quỳnh An Vắng 42 Nguyễn Ngọc Thuỵ An Nguyễn Ngọc Thái An Nguyễn Ngọc Thúy An Nguyễn Phạm Hoài An Nguyễn Phúc An Nguyễn Sỹ An Nguyễn Thị Mỹ An Nguyễn Thiên An Nguyễn Thiên An Nguyễn Thái An Nguyễn Trần Nam An Nguyễn Trần Thanh An Nguyễn Trường An Nguyễn Trương Ngọc Hoà An Nguyễn Tường An Nguyễn Văn An Nguyễn Thị Thu An Phạm Hoàng An Phạm Nguyễn Diệu An Phạm Nguyễn Quỳnh An Phạm Phúc An Phạm Quốc An Phạm Trần Tâm An Phạm Vũ An Phan Thu An Phún Tấn An Quách Phú An Sái Hồ An Tạ Phúc Hạnh An Thái Bình An Thái Vân An Tô Thái An Trần Minh An Trần Ngọc Thanh An Trần Ngọc Thùy An 21

3 77 Trần Nhật An Trần Quốc Phúc An Trần Thị Minh An Trần Thị Thủy An Trần Thị Xuân An Trần Tâm An Trần Vũ Xuân An Trương Ngọc Thành An Trương Quốc An Võ Hiếu Xuân An Võ Lê Vi An Võ Nguyễn Phúc An Văn Phương Thuỳ An Vũ Lương Minh An Vũ Nguyễn Khánh An Vũ Phạm Thiên An Nguyễn Đăng Thiên Ấn Hồ Xuân Ẩn Ao Quỳnh Anh Bùi Hồng Thiên Anh Bùi Nguyễn Quỳnh Anh Bùi Nguyễn Trâm Anh Bùi Phạm Nam Anh Bùi Thanh Anh Cao Huỳnh Anh Cao Hà Anh Chu Hoàng Châu Anh Chu Nhật Quỳnh Anh Châu Nguyễn Tú Anh Châu Quỳnh Anh Đặng Hoàng Phương Anh Đặng Hà Anh Đặng Ngọc Châu Anh Đặng Ngọc Minh Anh Đặng Ngọc Quỳnh Anh Đặng Quỳnh Anh Đậu Tuấn Anh Đinh Hiển Anh 25

4 115 Đinh Ngọc Quỳnh Anh Đinh Võ Quỳnh Anh Đỗ Đình Anh Đỗ Duy Anh Đỗ Nam Anh Đỗ Ngọc Cẩm Anh Đỗ Nguyễn Mai Anh Đỗ Nguyễn Việt Anh Đỗ Phạm Quỳnh Anh Đỗ Phương Anh Đồng Như Anh Đoàn Đỗ Thái Anh Đoàn Dương Tuấn Anh Đoàn Lê Hà Anh Dư Khánh Anh Dương Đình Bảo Anh Dương Tuấn Anh Dương Vũ Hiền Anh Đào Duy Việt Anh Đào Hoàng Anh Đào Hà Anh Đào Minh Anh Đào Minh Anh Đào Nhật Nguyễn Anh Hồ Đắc Anh Hồ Huy Anh Hồ Lưu Thiên Anh Hồ Lê Minh Anh Hồ Minh Anh Hồ Vũ Hà Anh Hoàng Gia Anh Hoàng Lê Anh Hoàng Lê Diệu Anh Hoàng Ngọc Anh Hoàng Ngọc Bảo Anh Hoàng Ngọc Hải Anh Hoàng Phương Anh Hoàng Phương Anh 35.5

5 153 Hoàng Quế Anh Hoàng Võ Quỳnh Anh Hứa Quỳnh Anh Huỳnh Lê Nhật Anh Huỳnh Lâm Anh Huỳnh Ngọc Trâm Anh Huỳnh Ngọc Vân Anh Huỳnh Thế Anh Huỳnh Thúy Phương Anh Huỳnh Tú Anh Huỳnh Vân Anh Hà Phạm Mai Anh Hà Tuấn Anh Lương Hồng Anh Lương Hoàng Anh Lương Ngọc Quỳnh Anh Lương Ngọc Tú Anh Lưu Minh Anh Lưu Nguyễn Vân Anh Lưu Quốc Anh Lý Hoàng Anh Lê Bảo Anh Lê Đức Anh Lê Duy Anh Lê Hiền Anh Lê Hồng Anh Lê Hoàng Minh Anh Lê Lan Anh Lê Minh Anh Lê Ngọc Minh Anh Lê Ngọc Phương Anh Lê Ngọc Quỳnh Anh Lê Nguyễn Chiêu Anh Lê Nguyễn Châu Anh Lê Nguyễn Hà Anh Lê Nguyễn Vân Anh Lê Phạm Quỳnh Anh Lê Phương Anh 44

6 191 Lê Quế Anh Lê Quỳnh Anh Lê Quỳnh Anh Lê Thị Châu Anh Lê Thuỳ Minh Anh Lê Thái Anh Lê Trần Tâm Anh Lê Trọng Nam Anh Lê Vũ Hồng Anh Lâm Nhật Anh Lâm Khải Minh Anh Mai Phạm Thuỳ Anh Mai Trâm Anh Nghiêm Minh Anh Ngô Mai Minh Anh Ngô Minh Nhật Anh Ngô Minh Quỳnh Anh Ngô Ngọc Trâm Anh Nguyễn Bảo Quế Anh Nguyễn Bảo Thùy Anh Nguyễn Châu Anh Nguyễn Châu Anh Nguyễn Châu Anh Nguyễn Đăng Anh Nguyễn Đặng Quỳnh Anh Nguyễn Đỗ Quỳnh Anh Nguyễn Đức Anh Nguyễn Đức Anh Nguyễn Đức Việt Anh Nguyễn Duy Anh Nguyễn Duy Anh Nguyễn Giang Anh Nguyễn Hải Anh Nguyễn Hùng Anh Nguyễn Hồ Minh Anh Nguyễn Hồng Anh Nguyễn Hồng Anh Nguyễn Hồng Anh 26

7 229 Nguyễn Hoàng Anh Nguyễn Hoàng Gia Anh Nguyễn Hoàng Lâm Anh Nguyễn Hoàng Mai Anh Nguyễn Hoàng Phương Anh Nguyễn Hoàng Phương Anh Nguyễn Hoàng Phương Anh Nguyễn Hoàng Thùy Anh Nguyễn Huỳnh Nguyệt Anh Nguyễn Hà Anh Nguyễn Hà Mỹ Anh Nguyễn Lê Bảo Anh Nguyễn Lê Chiêu Anh Nguyễn Lê Duy Anh Nguyễn Lê Hải Anh Nguyễn Lê Kỳ Anh Nguyễn Lê Phương Anh Nguyễn Lê Quỳnh Anh Nguyễn Lê Vân Anh Nguyễn Mai Anh Nguyễn Mai Anh Nguyễn Mạnh Hùng Anh Nguyễn Mạnh Hà Anh Nguyễn Mậu Trâm Anh Nguyễn Minh Anh Nguyễn Minh Anh Nguyễn Minh Anh Nguyễn Minh Anh Nguyễn Minh Anh Nguyễn Ngọc Châu Anh Nguyễn Ngọc Đông Anh Nguyễn Ngọc Hà Anh Nguyễn Ngọc Mai Anh Nguyễn Ngọc Mai Anh Nguyễn Ngọc Minh Anh Nguyễn Ngọc Minh Anh Nguyễn Ngọc Minh Anh Nguyễn Ngọc Nam Anh 42.5

8 267 Nguyễn Ngọc Phong Anh Nguyễn Ngọc Phương Anh Nguyễn Ngọc Phương Anh Nguyễn Ngọc Phương Anh Nguyễn Ngọc Phương Anh Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh Nguyễn Ngọc Tuấn Anh Nguyễn Ngọc Tú Anh Nguyễn Ngọc Vân Anh Nguyễn Ngân Anh Nguyễn Nhật Quỳnh Anh Nguyễn Phạm Minh Anh Nguyễn Phạm Phương Anh Nguyễn Phạm Trâm Anh Nguyễn Phạm Tuấn Anh Nguyễn Phan Trí Anh Nguyễn Phan Tuấn Anh Nguyễn Phan Tú Anh Nguyễn Phương Anh Nguyễn Phương Anh Nguyễn Phương Anh Nguyễn Phương Anh Nguyễn Quang Anh Nguyễn Quốc Anh Nguyễn Quỳnh Anh Nguyễn Quỳnh Anh Nguyễn Quỳnh Anh Nguyễn Quỳnh Anh Nguyễn Song Khuê Anh Nguyễn Thị Quỳnh Anh Nguyễn Thị Vân Anh Nguyễn Thùy Kim Anh Nguyễn Thái Minh Anh Nguyễn Tôn Diễm Anh 49

9 305 Nguyễn Trần Duy Anh Nguyễn Trần Khánh Anh Nguyễn Trần Thục Anh Nguyễn Trần Trâm Anh Nguyễn Trần Xuân Anh Nguyễn Trung Anh Nguyễn Trâm Anh Nguyễn Tuấn Anh Nguyễn Tú Anh Nguyễn Tâm Anh Nguyễn Tâm Anh Nguyễn Võ Châu Anh Nguyễn Vũ Đức Anh Nguyễn Vũ Minh Anh Nguyễn Vũ Minh Anh Nguyễn Vân Anh Nguyễn Xuân Nhật Anh Nguyễn Xuân Vân Anh Nguyễn Thị Quỳnh Anh Phạm Chung Quốc Anh Phạm Đức Anh Phạm Đức Anh Phạm Đức Anh Phạm Hải Anh Phạm Hồng Trâm Anh Phạm Hoàng Kim Anh Phạm Hoàng Minh Anh Phạm Huy Anh Phạm Hà Anh Phạm Lê Thái Anh Phạm Minh Anh Phạm Minh Anh Phạm Ngọc Anh Phạm Ngọc Châu Anh Phạm Ngọc Nghi Anh Phạm Nguyễn Hoàng Anh Phạm Nguyễn Tuệ Anh Phạm Nguyễn Vân Anh 39.5

10 343 Phạm Phương Anh Phạm Phương Anh Phạm Phúc Quỳnh Anh Phạm Quan Chí Anh Phạm Quốc Anh Phạm Quỳnh Anh Phạm Quỳnh Anh Phạm Quỳnh Anh Phạm Quỳnh Anh Phạm Thị Minh Anh Phạm Thuỳ Anh Phạm Thuỵ Minh Anh Phạm Trần Mai Anh Phạm Trần Phương Anh Phạm Tuấn Anh Phạm Vy Anh Phan Châu Anh Phan Đinh Mai Anh Phan Đức Anh Phan Hồng Anh Phan Hoàng Bảo Anh Phan Kim Anh Phan Minh Anh Phan Minh Anh Phan Nguyễn Đức Anh Phan Nguyễn Phương Anh Phan Nguyên Thụy Anh Phan Quý Anh Phan Quỳnh Anh Phan Tuấn Anh Phan Tuấn Anh Phan Uyên Bảo Anh Phùng Tú Anh Tạ Đăng Thục Anh Tạ Minh Anh Tạ Minh Đức Anh Tạ Quang Anh Thạch Truyền Anh 35.5

11 381 Thái Minh Anh Thân Ngọc Minh Anh Tô Ngọc Minh Anh Tôn Trần Trâm Anh Trần Bùi Thụy Anh Trần Cao Anh Trần Công Quốc Anh Trần Cát Hải Anh Trần Diệu Anh Trần Đức Anh Trần Duy Quốc Anh Trần Hải Anh Trần Hùng Anh Trần Hoàng Anh Trần Hoàng Giao Anh Trần Huy Anh Trần Huyền Anh Trần Hà Anh Trần Mai Anh Trần Minh Anh Trần Mỹ Anh Trần Ngọc Anh Trần Ngọc Anh Trần Ngọc Anh Trần Ngọc Anh Trần Ngọc Mai Anh Trần Ngọc Trâm Anh Trần Nguyễn Minh Anh Trần Nguyễn Minh Anh Trần Nhật Nam Anh Trần Nhật Phương Anh Trần Phạm Nhật Anh Trần Phước Kỳ Anh Trần Phú Nguyên Anh Trần Quỳnh Anh Trần Thục Anh Trần Thục Anh Trần Tuệ Tú Anh 56.5

12 419 Trần Võ Tuấn Anh Trần Vân Anh Trịnh Lê Như Anh Trịnh Quế Anh Trịnh Viết Tùng Anh Trương Bùi Quỳnh Anh Trương Đức Anh Trương Duy Anh Trương Hà Nhật Anh Trương Thụy Anh Trương Thụy Hồng Anh Trương Tùng Anh Trương Việt Anh Võ Minh Anh Võ Ngọc Quỳnh Anh Võ Ngọc Quỳnh Anh Võ Nguyễn Quỳnh Anh Võ Quỳnh Anh Võ Quỳnh Anh Võ Trí Anh Vũ Châu Anh Vũ Đức Anh Vũ Minh Anh Vũ Nguyễn Hoài Anh Vũ Phúc Bảo Anh Vũ Quang Anh Vũ Quốc Anh Vũ Quỳnh Anh Vũ Thế Anh Vũ Thế Anh Vũ Thị Minh Anh Vũ Thu Anh Vũ Việt Anh Wuttara Hoàng Anh Trần Nguyễn Khánh Băng Cao Trần Thái Bảo Châu Gia Bảo Đặng Gia Bảo 28.5

13 457 Đỗ Nguyễn Phương Bảo Đỗ Quốc Bảo Dương Gia Bảo Dương Gia Bảo Dương Quốc Bảo Hoàng Đức Quân Bảo Hoàng Gia Bảo Hoàng Gia Bảo Hoàng Gia Bảo Huỳnh Gia Bảo Huỳnh Hoàng Gia Bảo Huỳnh Lê Gia Bảo Lê Duy Bảo Lê Gia Bảo Lê Mai Quốc Bảo Lê Minh Bảo Lê Quốc Bảo Lê Tôn Thiên Bảo Lâm Gia Bảo Lâm Quang Bảo Nguyễn Gia Bảo Nguyễn Gia Bảo Nguyễn Gia Bảo Nguyễn Hồ Gia Bảo Nguyễn Hoàng Bảo Nguyễn Hoàng Gia Bảo Nguyễn Hữu Thiên Bảo Nguyễn Lưu Gia Bảo Nguyễn Lê Thái Bảo Nguyễn Phước Bảo Nguyễn Phúc Bảo Nguyễn Phúc Gia Bảo Nguyễn Quốc Bảo Nguyễn Tiến Bảo Nguyễn Xuân Bảo Nhan Ngô Gia Bảo Phạm Gia Bảo Phạm Quốc Bảo 40

14 495 Phạm Tăng Chí Bảo Phạm Thiên Bảo Phạm Xuân Bảo Phan Gia Bảo Phan Huy Bảo Trần Anh Bảo Trần Đình Bảo Trần Gia Bảo Trần Gia Bảo Trần Hoàng Gia Bảo Trần Huỳnh Quốc Bảo Trần Hà Gia Bảo Trần Kim Quý Bảo Vắng 508 Trần Lê Gia Bảo Trần Minh Bảo Trần Nam Bảo Trần Quân Bảo Trần Xuân Gia Bảo Võ Duy Bảo Võ Khắc Bảo Võ Lê Bảo Võ Phạm Quốc Bảo Vũ Nguyên Gia Bảo Vũ Thiên Bảo Vũ Ngọc Bích Đỗ Hồ Khánh Bình Đổng Tất Bình Dương Thanh Bình Hoàng Đức Bình Lê Đức Bình Lê Thanh Nhã Bình Nguyễn Hữu Phú Bình Nguyễn Ngọc Gia Bình Nguyễn Phạm Hữu Bình Nguyễn Sỹ Nam Bình Nguyễn Thiên Bình Nguyễn Thái Bình Nguyễn Văn Việt Bình 36

15 533 Phạm Quốc Bình Phan Thúy Bình Trần Ngọc Khánh Bình Trần Thanh Bình Trương Gia Bình Trương Phước Bình Trương Quốc Bình Bùi Xuân Bách Đào Xuân Bách Hoàng Đình Bách Hoàng Gia Bách Lê Bách Lê Hoàng Bách Lê Quang Bách Lê Quang Bách Lê Vũ Xuân Bách Mai Hưng Bách Ngô Huy Bách Nguyễn Đình Tường Bách Nguyễn Duy Bách Nguyễn Hoàng Bách Nguyễn Tùng Bách Nguyễn Xuân Bách Phạm Quang Bách Trần Cao Bách Trần Duy Bách Trần Viên Bách Trần Xuân Bách Vũ Hoàng Bách Nguyễn Ngọc Cẩm Phạm Công Cẩn Lê Tinh Chấn Đinh Mai Chi Đỗ Ngọc Khánh Chi Hoàng Hà Trúc Chi Lou Quỳnh Chi Lý Khánh Mai Chi Lê Đỗ Thảo Chi 50

16 571 Lê Ngọc Quỳnh Chi Lê Vũ Hà Chi Ngũ Quỳnh Chi Nguyễn Diệp Chi Nguyễn Hoàng Linh Chi Nguyễn Ngọc Lan Chi Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi Nguyễn Quỳnh Khánh Chi Nguyễn Tùng Chi Nguyễn Linh Chi Phạm Khánh Chi Phạm Ngọc Lan Chi Trần Mai Chi Trần Ngọc Mai Chi Trần Tú Nhã Chi Trần Vân Chi Trần Ánh Chi Cao Chí Phan Nguyễn Thành Chung Nguyễn Quang Chương Trần Tiến Nguyên Chương Nguyễn Song Chuyên Đỗ An Minh Châu Đào Ngọc Bảo Châu Hạ Minh Châu Hồ Khả Minh Châu Hoàng Hà Minh Châu Hà Huỳnh Minh Châu Lê Trần Bảo Châu Nguyễn Bảo Minh Châu Nguyễn Dạ Minh Châu Nguyễn Lê Quỳnh Châu Nguyễn Ngọc Bảo Châu Nguyễn Ngọc Bảo Châu Nguyễn Ngọc Diễm Châu Nguyễn Ngọc Minh Châu Nguyễn Ngọc Minh Châu Nguyễn Tuyết Minh Châu 39

17 609 Phạm Minh Châu Phạm Minh Châu Phạm Minh Châu Phạm Nguyễn Minh Châu Phạm Quỳnh Châu Phạm Quỳnh Châu Phan Bảo Châu Phan Ngọc Minh Châu Tống Minh Châu Trần Lý Bảo Châu Trần Ngọc Châu Trần Phạm Bảo Châu Trần Thị Ngọc Châu Trần Vũ Khánh Châu Trương Minh Châu Võ Thị Minh Châu Bùi Huy Cường Diệp Quốc Cường Đoàn Mạnh Cường Đoàn Văn Cường Hà Tiểu Cường Lương Quốc Cường Lý Phú Cường Nguyễn Mạnh Cường Nguyễn Quốc Cường Nguyễn Quốc Cường Phạm Thiên Cường Trần Quốc Cường Tạ Gia Cát Trịnh Thuỵ Nguyên Cát Bùi Đức Đại Hà Bảo Đại Đặng Trần Yên Đan Đỗ Mỹ Đan Lê Nguyễn Linh Đan Nguyễn Linh Đan Nguyễn Lê Diệu Đan Nguyễn Lê Linh Đan 40

18 647 Nguyễn Quỳnh Đan Phạm Nguyễn Khánh Đan Phạm Ninh Đan Phạm Việt Linh Đan Trần Minh Đan Trương Bảo Linh Đan Đặng Hải Đăng Đỗ Thành Minh Đăng Hồ Tấn Minh Đăng Hoàng Gia Đăng Huỳnh Minh Đăng Kinh Thuận Hải Đăng Lê Hải Đăng Lê Ngô Hải Đăng Ngô Hải Đăng Nguyễn Hải Đăng Nguyễn Hải Đăng Nguyễn Hoàng Hải Đăng Nguyễn Huỳnh Minh Đăng Nguyễn Minh Đăng Nguyễn Minh Đăng Nguyễn Minh Đăng Phạm Lê Hải Đăng Phạm Tô Minh Đăng Phạm Võ Minh Đăng Trần Hải Đăng Trần Hải Đăng Trần Minh Đăng Trần Thanh Khánh Đăng Vũ Nguyễn Hải Đăng Hà Hoàng Danh Lê Đặng Công Danh Lê Nguyễn Đăng Danh Lê Thanh Danh Nguyễn Phúc Danh Trần Đại Thành Danh Võ Minh Danh Bùi Công Đạt 47.5

19 685 Đặng Đình Tiến Đạt Đỗ Khánh Đạt Hồ Mẫn Đạt Hoàng Nguyễn Bá Đạt Huỳnh Quang Đạt Lê Hiển Đạt Lê Trương Minh Đạt Ngô Khôn Đạt Ngô Tuấn Đạt Nguyễn Hữu Khánh Đạt Nguyễn Phúc Đạt Nguyễn Tấn Đạt Nguyễn Tấn Đạt Nguyễn Tiến Đạt Nguyễn Trương Gia Đạt Phan Minh Đạt Tạ Minh Đạt Tiêu Thành Đạt Trần Tiến Đạt Trần Trọng Đạt Trương Tiến Đạt Võ Minh Đạt Đặng Phương Di Huỳnh Thiên Di Lê Khả Di Lưu Khoa Điềm Đinh Sĩ Điền Châu Bảo Huyền Diệp Lã Quách Ngọc Diệp Nguyễn Ngọc Diệp Võ Nguyễn Ngọc Diệp Vương Hoàng Diệp Nguyễn Phương Diệu Đoàn Long Định Lê Khắc Minh Định Ngô An Định Nguyễn Phú Định Nguyễn Đình Đình 20

20 723 Phùng Di Đình Tăng Uyển Đình Trần Thụy Khánh Đoan Hoàng Doanh Doanh Lê Khả Doanh Lê Tuệ Doanh Nguyễn Minh Doanh Nguyễn Ngọc Khả Doanh Tạ Băng Doanh Trần Ngọc Khả Doanh Nguyễn Phúc Đôn Nguyễn Hữu Nam Đông Nguyễn Nhã Đông Nguyễn Tiến Đông Đinh Trần Nguyên Đức Đinh Xuân Đức Đoàn Tấn Đức Đôn Nguyễn Minh Đức Hồ Thế Minh Đức Hoàng Minh Đức Lê Hồng Đức Lê Nguyên Đức Lâm Chí Đức Mai Tiến Đức Nguyễn Anh Đức Nguyễn Đăng Minh Đức Nguyễn Huy Đức Nguyễn La Minh Đức Nguyễn Minh Đức Nguyễn Minh Đức Nguyễn Ngọc Đức Nguyễn Nhược Minh Đức Nguyễn Phúc Đức Nguyễn Phúc Trí Đức Nguyễn Tấn Đức Nguyễn Thế Đức Nguyễn Trọng Đức Phạm Minh Đức 35

21 761 Phạm Nguyễn Hồng Đức Phạm Nguyễn Minh Đức Phan Anh Đức Phan Minh Đức Trần Hồng Đức Trần Huấn Đức Trần Thanh Đức Trần Trí Đức Lạc Nguyễn Phương Dung Lưu Thị Minh Dung Nguyễn Hoàng Dung Nguyễn Lai Thảo Dung Nguyễn Mỹ Dung Nguyễn Ngọc Uyển Dung Phạm Bảo Dung Phạm Phương Dung Phạm Thùy Dung Thái Nguyễn Phương Dung Trần Mỹ Dung Trần Thùy Dung Vũ Thùy Dung Bùi Chí Dũng Bùi Tấn Dũng Đinh Quang Dũng Đinh Trí Dũng Đỗ Bá Dũng Đỗ Hoàng Dũng Đỗ Quang Dũng Đào Đức Dũng Lê Trung Dũng Lâm Quang Dũng Mai Trịnh Khánh Dũng Ngô Chí Dũng Nguyễn Anh Dũng Nguyễn Đức Dũng Nguyễn Quang Dũng Nguyễn Tiến Dũng Nguyễn Trí Dũng 29

22 799 Nguyễn Trí Dũng Nguyễn Tuấn Dũng Nguyễn Việt Dũng Phạm Bùi Mạnh Dũng Phạm Huy Dũng Phạm Việt Dũng Trần Bá Dũng Trần Trí Dũng Vòng Trí Dũng Vũ Anh Dũng Bùi Ngọc Ánh Dương Đặng Hà Dương Đoàn Bạch Dương Hoàng Lê Ánh Dương Hoàng Nhi Ánh Dương Huỳnh Thanh Ánh Dương Lý Nguyễn Bạch Dương Lê Doãn Dương Lê Thị Thùy Dương Vắng 818 Lê Trần Ánh Dương Nguyễn Anh Dương Nguyễn Hoàng Dương Nguyễn Lê Thái Dương Nguyễn Ngọc Đại Dương Nguyễn Ngọc Đăng Dương Nguyễn Thị Thùy Dương Nguyễn Thị Ánh Dương Nguyễn Thái Dương Phạm Thùy Dương Phan Nguyễn Đăng Dương Phan Thùy Dương Phan Trần Tuấn Dương Phùng Thụy Ánh Dương Tống Phước Ánh Dương Tôn Nữ Quỳnh Dương Trần Hữu Dương Trần Ngọc Ánh Dương Trần Nguyễn Hải Dương 42.5

23 837 Trần Nguyễn Thuỳ Dương Trần Thị Thùy Dương Vũ Lai Tùng Dương Vũ Tùng Dương Cao Khánh Duy Đặng Vũ Bảo Duy Đồng Thành Khương Duy Đoàn Lê Duy Hồ Nhật Duy Huỳnh Nguyễn Nhật Duy Hà Lê Đức Duy Khưu Công Duy Lý Minh Duy Lê Anh Duy Lê Đỗ Minh Duy Lâm Quang Duy Ngô Đức Duy Nguyễn Duy Nguyễn Bảo Duy Nguyễn Công Duy Nguyễn Hoàng Duy Nguyễn Hữu Bảo Duy Nguyễn Khương Duy Nguyễn Minh Duy Nguyễn Phan Minh Duy Nguyễn Tất Nhật Duy Nguyễn Trần Anh Duy Nguyễn Trần Đức Duy Nguyễn Võ Khánh Duy Phạm Bá Duy Phạm Công Duy Phạm Đình Duy Phạm Khánh Duy Phan Trần Anh Duy Trần Anh Duy Trần Anh Duy Trần Hồ Đức Duy Trần Nguyễn Hoàng Duy 19

24 875 Triệu Quốc Duy Vắng 876 Vũ Đình Anh Duy Đặng Mỹ Duyên Lộc Mỹ Duyên Nguyễn Ngọc Thiên Dy Trần Minh Dân Trần Ngọc Dân Hồ Cẩm Đào Khúc Quỳnh Anh Đào Lương Hoàng Gia Lê Ngọc Gia Gia Bùi Đình Lam Giang Đỗ Đình Lam Giang Hoàng Nguyễn Hương Giang Luyện Hằng Giang Lê Hoàng Linh Giang Lê Mỹ Giang Ngô Bảo Giang Nguyễn Lê Hương Giang Nguyễn Mỹ Ngân Giang Nguyễn Phan Trà Giang Phạm Hương Giang Tạ Hương Giang Trần Hiếu Hương Giang Trần Ngọc Minh Giang Trần Quỳnh Giang Trương Trúc Giang Võ Nguyễn Quỳnh Giang Võ Thùy Lam Giang Vũ Trần Trúc Giang Nguyễn Quỳnh Nam Giao Nguyễn Ý Thiên Giao Phạm Quỳnh Giao Ngô Nhật Hạ Phan Hồ Nhật Hạ Võ Song Hạ Đặng Hoàng Hải Hoàng Nam Hải 32

25 913 Hoàng Trung Hải Khúc Sơn Hải Lê Thanh Hải Lê Trần Hoàng Hải Nguyễn Đình Hoàng Hải Nguyễn Hồ Minh Hải Nguyễn Hoàng Hải Nguyễn Thiên Hải Phạm Vũ Hải Phan Đông Hải Trịnh Tuấn Hải Đặng Minh Hằng Nguyễn Mai Hằng Nguyễn Minh Hằng Nguyễn Thanh Hằng Nguyễn Thúy Hằng Nguyễn Xuân Hằng Phạm Thanh Hằng Phạm Thanh Hằng Trương Mỹ Hằng Trương Thanh Hằng Bùi Nguyễn Minh Hạnh Lê Nguyễn Minh Hạnh Lê Trần Như Hạnh Phạm Gia Hạnh Trần Thị Trân Hạnh Nguyễn Cao Minh Hậu Ngô Quý Hòa Nguyễn Khang Phú Hòa Nguyễn Lê Gia Hòa Nguyễn Minh Hòa Nguyễn Tôn Gia Hòa Phan Minh Hòa Võ Thanh Hiếu Hòa Đặng Hải Hiền Đỗ Nguyễn Minh Hiền Lương Trần Ngọc Hiền Lý Thanh Hiền 49.5

26 951 Ngô Phương Hiền Nguyễn Đặng Hiền Nguyễn Thảo Hiền Nguyễn Thị Kim Hiền Nguyễn Thị Minh Hiền Nguyễn Thị Ngọc Hiền Nguyễn Thu Hiền Nguyễn Thu Hiền Phạm Đinh Ngọc Hiền Diệp Minh Hiển Đỗ Quang Hiển Hoàng Trọng Sĩ Hiển Nguyễn Quang Hiển Phạm Minh Hiển Vũ Hoàng Hiệp Bùi Quang Hiếu Dương Minh Hiếu Dương Nguyễn Trung Hiếu Đào Duy Hiếu Huỳnh Trung Hiếu Lê Bá Hiếu Lê Đình Trung Hiếu Lê Đức Hiếu Lê Hoàng Đức Hiếu Lê Quang Hiếu Lê Trọng Hiếu Lê Xuân Trọng Hiếu Nguyễn Đình Hiếu Nguyễn Đình Hiếu Nguyễn Duy Trung Hiếu Nguyễn Lê Ngọc Hiếu Nguyễn Minh Hiếu Nguyễn Phương Hiếu Nguyễn Thuận Hiếu Phan Chí Hiếu Trần Minh Hiếu Trần Minh Hiếu Võ Công Hiếu 43.5

27 989 Nguyễn Đức Hiên Nguyễn Thu Hiền Bùi Tuấn Hùng Đặng Danh Hùng Hoàng Việt Hùng Lê Tuấn Hùng Lâm Mạnh Hùng Nguyễn Việt Hùng Trần Huy Hùng Trần Vĩnh Hùng Lê Ngọc Diễm Hoa Lê Ngọc Xuân Hoa Võ Lê Quỳnh Hoa Vũ Lê Thanh Hoa Nguyễn Phạm Ánh Hồng Trần Minh Xuân Hồng Nguyễn Xuân Hợp Nguyễn Thanh Hoài Võ Kế Hoài Dương Nguyễn Thái Hoàn Nguyễn Lê Hoàn Đặng Minh Hoàng Đặng Vũ Hoàng Đỗ Huy Hoàng Huỳnh Kim Hoàng Lê Duy Bảo Hoàng Lê Huy Hoàng Lê Long Hoàng Lê Nguyễn Minh Hoàng Lê Phước Quốc Hoàng Lê Quốc Hoàng Lê Sỹ Hoàng Mạc Như Hoàng Nguyễn Hoàng Nguyễn Hoàng Nguyễn Đỗ Đinh Hoàng Nguyễn Đức Hoàng Nguyễn Gia Hoàng 34.5

28 1027 Nguyễn Huy Hoàng Nguyễn Phạm Tuấn Hoàng Phạm Minh Hoàng Phạm Phúc Hoàng Phan Huy Hoàng Phan Huy Hoàng Tạ Công Minh Hoàng Trần Lê Huy Hoàng Trần Lê Việt Hoàng Trần Vũ Hoàng Trịnh Đình Vũ Hoàng Trương Minh Hoàng Võ Nguyễn Minh Hoàng Vũ Minh Hoàng Vũ Minh Hoàng Bùi Hồ Nhật Hưng Đặng Phúc Hưng Dương Phú Hưng Huỳnh Phú Hưng Lưu Đỗ Cảnh Hưng Lê Cát Hưng Lê Gia Hưng Lê Gia Hưng Lê Khánh Hưng Lê Thành Hưng Lê Tuấn Hưng Lâm Duy Hưng Ngô Quốc Hưng Nguyễn Hưng Nguyễn Chấn Hưng Nguyễn Hoàng Gia Hưng Nguyễn Phạm Đức Hưng Nguyễn Phúc Hưng Nguyễn Phúc Hưng Nguyễn Quang Hưng Nguyễn Quốc Hưng Nguyễn Tạ Thành Hưng Nguyễn Thành Hưng 43.5

29 1065 Nguyễn Vĩnh Hưng Phạm Gia Hưng Phạm Ngọc Gia Hưng Phan Gia Hưng Trần Đức Hưng Trần Gia Hưng Trần Lê Trung Hưng Trần Nguyên Hưng Trần Quốc Hưng Vũ Đình Thái Hưng Vũ Đức Duy Hưng Đặng Thiên Hương Lưu Ngọc Quỳnh Hương Nguyễn Bảo Liên Hương Nguyễn Ngọc Hương Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương Nguyễn Phúc Mai Hương Nguyễn Quỳnh Hương Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương Phạm Minh Hương Trương Quỳnh Hương Trương Thị Mai Hương Vũ Quỳnh Hương Nguyễn Phạm Minh Hường Nguyễn Ngọc Hữu Bùi Khánh Huy Bùi Quang Huy Cao Gia Huy Đặng Đức Huy Đặng Gia Huy Đặng Nguyễn Nam Huy Đặng Nguyễn Nhất Huy Đinh Trường Huy Đoàn Huỳnh Quốc Huy Đoàn Nguyễn Gia Huy Đoàn Xuân Huy Dương Gia Huy Đào Nguyễn Đức Huy 24

30 1103 Giang Trần Hoàng Huy Hồ Gia Huy Hoàng Gia Huy Hoàng Lê Gia Huy Huỳnh Minh Huy Hà Gia Huy Hà Minh Huy Hà Thái Huy Lương Gia Huy Lê Chí Huy Lê Công Nhật Huy Lê Đức Huy Lê Gia Huy Lê Gia Huy Lê Hồ Gia Huy Lê Quang Huy Lê Tuấn Huy Lê Viết Quốc Huy Mai Võ Khánh Huy Ngô Gia Huy Nguyễn An Huy Nguyễn Bảo Huy Nguyễn Bảo Huy Nguyễn Cửu Ngô Huy Nguyễn Đăng Huy Nguyễn Đăng Huy Nguyễn Đình Huy Nguyễn Đoàn Quang Huy Nguyễn Đức Huy Nguyễn Đức Huy Nguyễn Duy Hoàng Huy Nguyễn Gia Huy Nguyễn Gia Huy Nguyễn Gia Huy Nguyễn Gia Huy Nguyễn Hữu Huy Nguyễn Lê Anh Huy Nguyễn Minh Huy 42.5

31 1141 Nguyễn Nhật Huy Nguyễn Nhật Huy Nguyễn Phú Quang Huy Nguyễn Quang Gia Huy Nguyễn Quốc Huy Nguyễn Quốc Huy Nguyễn Song Huy Nguyễn Trang Quang Huy Nguyễn Văn Gia Huy Nguyễn Viết Tuấn Huy Nguyễn Vũ Quang Huy Nguyễn Đức Huy Phạm Lê Minh Huy Phạm Quang Huy Phạm Quốc Huy Phan Đức Huy Phan Gia Huy Phùng Chấn Huy Phùng Trần Huy Phương Trần Gia Huy Tô Tuấn Huy Tôn Đức Huy Trần Đăng Huy Trần Đăng Gia Huy Trần Đình Đăng Huy Trần Đức Huy Trần Gia Huy Trần Lưu Quang Huy Trần Lê Quang Huy Trần Ngô Huy Trần Nhật Huy Trần Quốc Huy Trần Tuấn Huy Trương Công Huy Trương Quang Huy Võ Minh Huy Vũ Lương Huy Vũ Nguyễn Quang Huy 34

32 1179 Vương Đình Bảo Huy Lê Cao Thanh Huyền Phạm Khánh Huyền Phạm Thị Khánh Huyền Thái Phan Ngân Huyền Võ Nguyễn Khánh Huyền Võ Trần Phúc Huyên Đặng Vân Huê Lưu Công Huân Vắng 1188 Ngô Chính Huân Nguyễn Minh Huân Huỳnh Minh Hy Kiều Bảo Hy Lâm Bảo Hy Nguyễn Hà Vĩnh Hy Nguyễn Phạm Gia Hy Phạm Nguyên Hy Trịnh Khánh Hy Võ Lê Cao Hy Võ Lâm Gia Hy Nguyễn Khánh Hỷ Nguyễn Phúc Sa Hỷ Bùi Diệu Hà Cao Ngọc Hà Chu Minh Hà Đinh Việt Hà Đỗ Ngọc Hà Dương Nguyễn Thái Hà Hoàng Ngọc Hà Huỳnh Ngọc Khánh Hà Lê Lâm Hà Lâm Cao Thanh Hà Nguyễn Hoàng Hà Nguyễn Hoàng Việt Hà Nguyễn Khánh Hà Nguyễn Khánh Hà Nguyễn Khánh Hà Nguyễn Kim Hà 18

33 1217 Nguyễn Lê Ngọc Hà Nguyễn Lê Ngân Hà Nguyễn Minh Hà Nguyễn Ngọc Hà Nguyễn Ngọc Khánh Hà Nguyễn Ngân Hà Nguyễn Phạm Ngân Hà Phạm Ngọc Hà Phạm Ngân Hà Phùng Mỹ Hà Thái Việt Hà Trần Hữu Hoàng Hà Trần Thu Hà Võ Ngọc Thiên Hà Võ Thanh Hà Võ Trần Hà Bùi Đỗ Quỳnh Hân Bùi Trần Gia Hân Chu Trần Bảo Hân Châu Ngọc Bảo Hân Đặng Gia Hân Đinh Gia Hân Đỗ Bảo Hân Đỗ Mai Hân Dương Mỹ Gia Hân Đào Gia Hân Đào Thu Hân Hồ Lê Gia Hân Hoàng Gia Hân Huỳnh Lê Gia Hân Huỳnh Ngọc Gia Hân Huỳnh Phúc Thiên Hân Huỳnh Thị Gia Hân Lữ Phương Bảo Hân Lương Nguyễn Gia Hân Lý Bảo Hân Lê Bảo Hân Lê Gia Hân 40

34 1255 Lê Gia Hân Lê Ngọc Hân Lê Ngọc Nhã Hân Lê Nguyễn Bảo Hân Lê Nguyễn Chi Hân Lê Nguyễn Gia Hân Lê Nguyễn Ngọc Hân Lê Thị Ngọc Hân Lê Trần Gia Hân Lâm Gia Hân Lâm Gia Hân Lâm Gia Hân Mai Ngọc Song Hân Nguyễn Bảo Hân Nguyễn Bình Khánh Hân Nguyễn Châu Ngọc Hân Nguyễn Diệp Bảo Hân Nguyễn Gia Hân Nguyễn Hồng Bảo Hân Nguyễn Huỳnh Gia Hân Nguyễn Khánh Hân Nguyễn Ngọc Bảo Hân Nguyễn Nguyên Bảo Hân Nguyễn Phan Gia Hân Nguyễn Phương Hân Nguyễn Thanh Bảo Hân Nguyễn Thị Ngọc Hân Nguyễn Thị Ngọc Hân Nguyễn Trần Gia Hân Phạm Đặng Mỹ Hân Phạm Gia Hân Phạm Ngọc Gia Hân Phạm Tường Hân Phan Hoàng Gia Hân Phan Huỳnh Bảo Hân Phan Ngọc Hân Phan Nhâm Gia Hân Phan Phước Ngọc Hân 47

35 1293 Phan Vũ Gia Hân Phùng Gia Hân Quách Bảo Hân Thái Gia Hân Trầm Gia Hân Trần Bảo Hân Trần Gia Hân Trần Gia Hân Trần Ngô Gia Hân Trần Nguyễn Bảo Hân Trần Nguyễn Gia Hân Trịnh Gia Hân Trương Phạm Bảo Hân Uông Gia Hân Võ Hoàng Gia Hân Võ Ngọc Bảo Hân Vũ Gia Hân Liu Ích Hào Nguyễn Chấn Hào Nguyễn Hữu Hào Phạm Phi Hào Trần Phúc Tấn Hào Võ Mạnh Hào To Long Jerry Lâm Nguyễn Mai Ka Đỗ Minh Katrini Lê Dương Kha Ngô Trần Đông Kha Nguyễn Hoàng Minh Kha Nguyễn Hoàng Khải Hồ Hoàng Khải Lê Nguyễn Duy Khải Lâm Vinh Khải Mai Cao Khải Nguyễn Lê Trường Khải Nguyễn Phúc Khải Nguyễn Thế Khải Nguyễn Tân Khải 52

36 1331 Phạm Tuấn Khải Phan Tuấn Khải Trần Phúc Khải Bùi Gia Khang Bùi Minh Khang Bùi Nhật Khang Cao Bảo Khang Châu Phúc Khang Đặng Gia Khang Đinh Lê Nguyên Khang Đỗ Đạt Khang Dương Nguyên Khang Đào Nguyên Khang Hầu Phạm Minh Khang Hồ Minh Khang Hoàng Bảo Khang Huỳnh An Khang Lư Khang Lương Vũ An Khang Lã Tuấn Khang Lê Chí Phước Khang Vắng 1352 Lê Hoài Nhật Khang Lê Minh Khang Lê Nguyễn Minh Khang Lê Nguyên Khang Lê Nguyên Khang Lê Phước Khang Lê Phúc Duy Khang Lê Tấn Khang Lê Trần Bảo Khang Lê Trần Duy Khang Vắng 1362 Lê Vĩnh Khang Lâm Nguyễn Minh Khang Lâm Phúc Khang Lâm Vĩnh Khang Ma Văn Khang Nghiêm Bảo Khang Nghiêm Minh Khang 20

37 1369 Nguyễn Bảo Khang Nguyễn Đăng Khang Nguyễn Đức Khang Nguyễn Duy Khang Nguyễn Duy Khang Nguyễn Gia Khang Nguyễn Hoàng Khang Nguyễn Lê Khang Nguyễn Mạnh Khang Nguyễn Mạnh Khang Nguyễn Minh Khang Nguyễn Minh Khang Nguyễn Minh Khang Nguyễn Minh Khang Nguyễn Minh Khang Nguyễn Nam Khang Nguyễn Ngọc Chung Khang Nguyễn Ngọc Duy Khang Nguyễn Phạm Vương Khang Nguyễn Phan Khang Nguyễn Phan Phú Khang Nguyễn Phú Khang Nguyễn Phúc Khang Nguyễn Quốc Minh Khang Nguyễn Tấn Khang Nguyễn Tùng Khang Nguyễn Trần Gia Khang Nguyễn Tuấn Khang Nguyễn Viết Khang Nguyễn Viết Duy Khang Nguyễn Hiếu Khang Phạm Bảo Khang Phạm Bá Khang Phạm Gia Khang Phạm Gia Khang Phạm Hà Bảo Khang Phạm Minh Khang Phạm Nguyễn Minh Khang 17

38 1407 Phạm Nguyên Khang Phạm Phú Khang Phạm Thế Khang Phạm Trần Nguyên Khang Phan Minh Khang Phan Nguyễn Duy Khang Tăng Vĩ Khang Thái Vân Khang Thân Nguyễn Gia Khang Trần Bảo Minh Khang Trần Chí Khang Trần Nguyễn Duy Khang Trần Nguyễn Gia Khang Trần Quốc Khang Trần Quốc Khang Trần Tuấn Khang Trần Võ An Khang Trần Vỹ Khang Trương Gia Khang Trương Trung Khang Võ Gia Khang Võ Huỳnh Phúc Khang Võ Minh Khang Võ Minh Khang Võ Ngọc Khang Võ Nguyên Khang Võ Thành Minh Khang Vũ Minh Khang Vương Gia Khang Bùi Nguyễn Nhật Khanh Cao Ngọc Vân Khanh Đặng Minh Phi Khanh Đặng Thụy Tường Khanh Hồ Lê Bảo Khanh Hồ Thuỵ Nguyên Khanh Huỳnh Lê Bảo Khanh Lê Mai Khanh Lê Nguyễn Vân Khanh 36

39 1445 Lê Nhã Khanh Mai Kiều Khanh Nguyễn Bảo Khanh Nguyễn Bảo Khanh Nguyễn Duy Khanh Nguyễn Gia Khanh Nguyễn Hoàng Mai Khanh Nguyễn Huỳnh Như Khanh Nguyễn Mai Khanh Nguyễn Mai Khanh Nguyễn Ngọc Phương Khanh Nguyễn Trần Bảo Khanh Phạm Nguyễn Lan Khanh Vắng 1458 Phan Nguyễn Bá Khanh Trần Li Ly Khanh Trần Mai Khanh Trần Ngọc Uyên Khanh Trần Quỳnh Khanh Võ An Khanh Dương Nguyễn Khánh Lê Hà Nhã Khiết Đỗ Gia Khiêm Huỳnh Sỹ Khiêm Mai Gia Khiêm Nguyễn Dũng Hoàng Khiêm Nguyễn Minh Khiêm Nguyễn Vương Khiêm Phạm Hoàng Khiêm TIÊU TRẤN KHIÊM Trần Duy Khiêm Trần Gia Khiêm Trương Anh Khiêm Văn Gia Khiêm Bùi Đăng Khoa Cao Anh Khoa Đặng Minh Khoa Đỗ Anh Khoa Đỗ Đăng Khoa 42

40 1483 Đỗ Đăng Khoa Đỗ Minh Khoa Đoàn Đỗ Minh Khoa Dương Minh Khoa Hồ Anh Khoa Hồ Anh Khoa Hồ Đăng Khoa Hồ Hoàng Phước Khoa Hoàng Anh Khoa Hoàng Ngọc Minh Khoa Hoàng Việt Khoa Huỳnh Anh Khoa Huỳnh Vũ Anh Khoa Hà Minh Khoa Lý Dũ Khoa Lê Khoa Lê Anh Khoa Lê Bảo Khoa Lê Cảnh Khoa Lê Đăng Khoa Lê Tấn Khoa Lê Võ Minh Khoa Nguyễn Anh Khoa Nguyễn Bá Anh Khoa Nguyễn Bách Khoa Nguyễn Đăng Khoa Nguyễn Đăng Khoa Nguyễn Đăng Khoa Nguyễn Đăng Khoa Nguyễn Đình Lê Khoa Nguyễn Dư Đăng Khoa Nguyễn Đức Anh Khoa Nguyễn Duy Khoa Nguyễn Hồ Đăng Khoa Nguyễn Hoàng Khoa Nguyễn Huỳnh Anh Khoa Nguyễn Khắc Đăng Khoa Nguyễn Minh Khoa 17

41 1521 Nguyễn Minh Vĩnh Khoa Nguyễn Ngọc Đăng Khoa Nguyễn Tấn Đăng Khoa Nguyễn Trần Anh Khoa Nguyễn Trọng Khoa Phạm Đăng Khoa Phạm Thanh Khoa Phạm Trần Đăng Khoa Phạm Tuấn Khoa Phạm Việt Anh Khoa Tô Đăng Khoa Trần Anh Khoa Trần Anh Khoa Trần Đình Khoa Trần Đỗ Khoa Trần Duy Khoa Trần Hữu Khoa Trần Lê Khoa Trần Minh Khoa Trần Nguyễn Minh Khoa Trần Tấn Khoa Trần Tấn Đăng Khoa Trần Vũ Khoa Võ Nguyên Khoa Vũ Đăng Khoa Vũ Đăng Khoa Vũ Gia Khoa Vũ Hữu Anh Khoa Vũ Minh Khoa Vũ Nguyễn Đăng Khoa Vy Mai Khoa Bạch Hưng Khôi Bùi Đắc Khôi Bùi Huy Khôi Bùi Minh Khôi Bùi Nguyễn Minh Khôi Đặng Anh Khôi Đặng Nguyễn Đăng Khôi 40

42 1559 Đặng Quốc Minh Khôi Đặng Tuấn Khôi Đinh Nhật Mai Khôi Đoàn Anh Khôi Hồ Đặng Công Khôi Hồ Minh Khôi Hồ Nguyễn Duy Khôi Hồng Minh Khôi Huỳnh Đăng Tôn Nữ Mai Khôi Huỳnh Minh Khôi Huỳnh Vương Anh Khôi Hà Anh Khôi Hà Minh Khôi Khương Hồng Khôi Khâu Minh Khôi Kiều Thiên Khôi Lữ Hoàng Minh Khôi Lê Anh Khôi Lê Bá Minh Khôi Lê Đăng Khôi Lê Đăng Khôi Lê Minh Khôi Lê Minh Khôi Lê Minh Khôi Lê Minh Khôi Lê Nguyễn Đăng Khôi Lê Nguyễn Hải Khôi Lê Nguyễn Minh Khôi Lê Nguyên Khôi Lê Nguyên Khôi Lê Quang Bảo Khôi Lê Trần Minh Khôi Lê Vinh Khôi Mai Hoàng Khôi Mai Liêu Tuấn Khôi Mai Nguyễn Anh Khôi Ngô Anh Khôi Ngô Anh Khôi 17

43 1597 Ngô Đăng Khôi Ngô Lê Anh Khôi Ngô Minh Khôi Nguyễn Anh Khôi Nguyễn Chí Khôi Nguyễn Đăng Khôi Nguyễn Đăng Khôi Nguyễn Đặng Anh Khôi Nguyễn Duy Khôi Nguyễn Duy Khôi Nguyễn Duy Khôi Nguyễn Hoàng Anh Khôi Nguyễn Huỳnh Khôi Nguyễn Huỳnh Anh Khôi Nguyễn Huỳnh Đăng Khôi Nguyễn Minh Khôi Nguyễn Minh Khôi Nguyễn Minh Khôi Nguyễn Minh Khôi Nguyễn Minh Khôi Nguyễn Minh Khôi Nguyễn Minh Khôi Nguyễn Phạm Mai Khôi Nguyễn Quang Khôi Nguyễn Sơn Khôi Nguyễn Tấn Khôi Nguyễn Trần Anh Khôi Nguyễn Trần Minh Khôi Nguyễn Trần Minh Khôi Nguyễn Viết Minh Khôi Nguyễn Vũ Đăng Khôi Nguyễn Vũ Đăng Khôi Nguyễn Vũ Minh Khôi Phạm Đăng Khôi Phạm Minh Khôi Phạm Minh Khôi Phạm Trần Đăng Khôi Phan Minh Khôi 60.5

44 1635 Phan Nguyễn Minh Khôi Phan Thanh Khôi Phí Minh Khôi Thái Minh Khôi Thân Minh Khôi Trần Khôi Trần Anh Khôi Trần Đăng Khôi Trần Minh Khôi Trần Minh Khôi Trần Minh Khôi Trần Minh Khôi Trần Minh Khôi Trần Ngọc Mai Khôi Trần Tống Khôi Trương Đức Minh Khôi Võ Anh Khôi Võ Duy Khôi Vũ Nguyên Khôi Vương Đặng Minh Khôi Lê Mạnh Khương Nguyễn Đào Nhật Khương Nguyễn Hữu Khương Võ Nam Khương Bùi Minh Khuê Bùi Yên Khuê Chu Bảo Minh Khuê Diệp Anh Khuê Đỗ Hoàng Minh Khuê Đỗ Minh Khuê Đỗ Vũ Ngọc Khuê Hồ Thị Minh Khuê Hồ Trần Lâm Khuê Huỳnh Nguyễn Như Khuê Huỳnh Phạm Sao Khuê Lưu Minh Khuê Lưu Nguyễn Ngọc Khuê Lê Hoàng Minh Khuê 46.5

45 1673 Lê Minh Khuê Lê Nguyễn Minh Khuê Lê Nguyễn Song Khuê Nguyễn Các Anh Khuê Nguyễn Lam Khuê Nguyễn Nam Khuê Nguyễn Ngọc Minh Khuê Nguyễn Ngọc Minh Khuê Nguyễn Thị Gia Khuê Nguyễn Thái Anh Khuê Nguyễn Thái Minh Khuê Nguyễn Thái Ngọc Khuê Phạm Như Khuê Phan Gia Khuê Phan Nguyễn Minh Khuê Tôn Nữ Cát Khuê Trần Nguyễn Sao Khuê Trịnh Minh Khuê Từ Vũ Huỳnh Khuê Võ Huyền Minh Khuê Nguyễn Như Mỹ Khê Võ Nguyễn Yên Khê Châu Gia Khánh Đặng Lê Bá Khánh Đặng Minh Khánh Đinh Cao Mỹ Khánh Đỗ Ngọc Nam Khánh Đỗ Vân Khánh Vắng 1701 Dương Quang Khánh Hoàng Ngọc Minh Khánh Hoàng Phạm Minh Khánh Lưu Nam Khánh Lê Đình Bảo Khánh Lê Hoàng Khánh Lê Huỳnh Minh Khánh Lê Minh Khánh Lê Việt Khánh Lâm Vũ Khánh 40.5

46 1711 Ngô Phi Khánh Nguyễn Cát Khánh Nguyễn Đặng Hùng Khánh Nguyễn Đức Bảo Khánh Nguyễn Lê Hữu Khánh Nguyễn Lê Tân Khánh Nguyễn Mai Xuân Khánh Nguyễn Minh Khánh Nguyễn Ngọc Bảo Khánh Nguyễn Ngọc Doanh Khánh Nguyễn Ngọc Kim Khánh Nguyễn Phúc Khánh Nguyễn Quốc Khánh Nguyễn Võ Ngọc Khánh Nguyễn Việt Gia Khánh Nguyễn Việt Nam Khánh Phạm Ngọc Khánh Phạm Nguyễn Ngọc Khánh Phạm Phú Khánh Phạm Vũ Bảo Khánh Phan Bảo Khánh Phan Bảo Khánh Thái Trọng Khánh Tô Bửu Khánh Tôn Nữ Minh Khánh Trần Đăng Khánh Trần Gia Khánh Trần Hồng Ngọc Khánh Trần Hoàng An Khánh Trần Huy Nam Khánh Trần Linh Khánh Trần Lê Gia Khánh Trần Nguyễn Phi Khánh Trần Nhật Khánh Trần Phúc Khánh Trịnh Ngô Minh Khánh Trương Hồng Khánh Trương Ngọc Khánh 35.5

47 1749 Trương Nguyễn Quang Khánh Võ Minh Khánh Vũ Năng Khánh Vũ Ngọc Phương Khánh Đặng Nguyễn Tuấn Kiệt Đỗ Anh Kiệt Dương Phước Tuấn Kiệt Hong Dao Kiệt Hoàng Trang Tuấn Kiệt Huỳnh Anh Kiệt Hàng Tuấn Kiệt Lưu Tuấn Kiệt Lê Tuấn Kiệt Lâm Vĩ Kiệt Ngô Gia Kiệt Nguyễn Anh Kiệt Nguyễn Anh Kiệt Nguyễn Anh Kiệt Nguyễn Quang Kiệt Nguyễn Thế Kiệt Nguyễn Trần Tuấn Kiệt Nguyễn Tuấn Kiệt Nguyễn Võ Vương Kiệt Nguyễn Chung Kiệt Phạm Anh Kiệt Phạm Gia Kiệt Phạm Hoàng Kiệt Phạm Tuấn Kiệt Trần Anh Kiệt Trần Điền Kiệt Trần Thái Anh Kiệt Trần Tuấn Kiệt Trương Tuấn Kiệt Võ Anh Kiệt Võ Đình Duy Kiệt Vũ Anh Kiệt Huỳnh Hoàng Kim Nguyễn Hồ Phương Kim 22

48 1787 Nguyễn Hoàng Kim Nguyễn Phước Thiên Kim Nguyễn Tống Hoàng Kim Phan Lê Mỹ Kim Trần Anh Thiên Kim Trần Ngọc Hoàng Kim Trần Tường Thiên Kim Đinh Trung Kiên Huỳnh Sĩ Kiên Lê Huy Kiên Lê Trung Kiên Lê Trung Kiên Nguyễn Đình Kiên Nguyễn Hoàng Kiên Nguyễn Hữu Kiên Nguyễn Ngọc Minh Kiên Nguyễn Phúc Kiên Nguyễn Trần Xuân Kiên Nguyễn Trung Kiên Nguyễn Trung Kiên Nguyễn Trung Kiên Nguyễn Xuân Kiên Phan Trung Kiên Phan Trung Kiên Trần Quỳnh Trung Kiên Cao Nguyễn Bảo Kỳ Hồ Quang Kỳ Lương Sở Kỳ Lê Cao Kỳ Lê Vũ Gia Kỳ Lâm Nguyễn Khả Kỳ Nguyễn Hồ Mạnh Kỳ Nguyễn Hoàng Thư Kỳ Phan Liễu Kỳ Trần Quang Kỳ Võ Minh Kỳ Nguyễn Học Lạc Phùng Cẩm Lạc 23

49 1825 Cao Nguyễn Ngọc Lam Đặng Hồng Lam Đinh Ngọc Hải Lam Đỗ Yên Lam Đoàn Thị Tố Lam Dương Trúc Lam Hồ Thiên Lam Khương Thảo Lam Nguyễn Hoàng Lam Nguyễn Hoàng Lam Phạm Tạ Bạch Hồng Lam Phan Hồng Lam Phan Hoàng Lam Phan Ngọc Thiên Lam Trần Nguyễn Phương Lam Vũ Lê Hồng Lam Bùi Nguyễn Hoàng Lan Lưu Xuân Lan Nguyễn Hoàng Thanh Lan Nguyễn Phương Lan Nguyễn Thiên Mộc Lan Nguyễn Trần Thanh Lan Nguyễn Vũ Hoàng Lan Nguyễn Hà Như Lan Trịnh Huỳnh Mai Lan Nguyễn Duy Lễ Bùi Lê Bảo Linh Bùi Phương Linh Bùi Phương Linh Bùi Vân Linh Cao Huỳnh Khánh Linh Đặng Ngọc Phương Linh Đậu Trần Nguyệt Linh Đinh Gia Linh Đinh Lê Khánh Linh Đỗ Bảo Linh Đỗ Thanh Hà Linh Đoàn Thùy Linh 42.5

50 1863 Đào Khánh Linh Hồ Ngọc Gia Linh Hoàng Bảo Linh Hoàng Diệp Khánh Linh Hoàng Khánh Linh Huỳnh Lê Mỹ Linh Hà Trần Khánh Linh Hà Trúc Linh Lại Nguyễn Ngọc Linh Lê Minh Khánh Linh Lê Trần Tuyết Linh Lê Vũ Khánh Linh Lê Vy Linh Lê Vân Khánh Linh Lâm Khánh Linh Lâm Nhật Linh Mai Khánh Linh Nguyễn Đặng Khánh Linh Nguyễn Dương Khánh Linh Nguyễn Gia Linh Nguyễn Gia Ngọc Linh Nguyễn Hoàng Hà Linh Nguyễn Hoàng Khánh Linh Nguyễn Hoàng Khánh Linh Nguyễn Hoàng Tuyết Linh Nguyễn Khánh Linh Nguyễn Khánh Linh Nguyễn Khánh Linh Nguyễn Khánh Linh Nguyễn Khánh Linh Nguyễn Mỹ Linh Nguyễn Ngọc Linh Nguyễn Ngọc Gia Linh Nguyễn Ngọc Khánh Linh Nguyễn Ngọc Phương Linh Nguyễn Ngọc Ái Linh Nguyễn Phước Ngọc Linh Nguyễn Phương Linh 44

51 1901 Nguyễn Phương Linh Nguyễn Phương Linh Nguyễn Phúc Hà Linh Nguyễn Thị Ngọc Linh Nguyễn Thùy Linh Nguyễn Thùy Ánh Linh Nguyễn Trần Cẩm Linh Nguyễn Vũ Khánh Linh Nguyễn Yến Linh Nguyễn Ngọc Khánh Linh Phạm Gia Ngọc Linh Phạm Hoàng Ngọc Linh Phạm Lê Khánh Linh Phạm Vũ Khánh Linh Phan Đặng Ái Linh Phan Nguyễn Diệu Linh Phan Thùy Linh Tạ Đào Khánh Linh Tạ Qúi Linh Thân Tiểu Linh Tô Ánh Linh Trần Gia Linh Trần Khánh Linh Trần Khánh Linh Trần Khánh Linh Trần Khánh Linh Trần Nguyễn Khánh Linh Trần Thị Thuỳ Linh Triệu Ngọc Khánh Linh Triệu Từ Linh Trịnh Phương Linh Trương Đặng Khánh Linh Trương Khánh Linh Trương Ngọc Linh Trương Tùng Khánh Linh Trương Tú Linh Tưởng Gia Linh Võ Ngọc Phương Linh 44

52 1939 Vũ Dương Gia Linh Vũ Dương Khánh Linh Vũ Hoàng Khánh Linh Vũ Ngọc Khánh Linh Phan Gia Lĩnh Lê Nho Liêm Hoàng Nguyễn Ngọc Liên Nguyễn Hồng Liên Phạm Thị Kim Liên Phạm Tường Liên Nguyễn Ngọc Phương Loan Huỳnh Nguyễn Hữu Lộc Lư Gia Lộc Lê Quang Lộc Nguyễn Đức Trường Lộc Võ Khánh Lộc Vũ Hoàng Lộc Yoon Thành Lộc Trần Tuấn Lợi Bùi Bảo Long Đặng Gia Long Đặng Hoàng Long Đinh Gia Long Hồng Phan Bảo Long Hoàng Đặng Bảo Long Hoàng Minh Long Hoàng Vũ Long Lư Hiểu Long Lưu Minh Long Lê Hải Long Lê Hiển Long Lê Hoàng Bảo Long Lê Tuấn Long Mai Hoàng Long Nguyễn Long Nguyễn Bảo Long Nguyễn Cao Tuấn Long Nguyễn Duy Long 59

53 1977 Nguyễn Gia Long Nguyễn Hải Long Nguyễn Hoàng Long Nguyễn Hoàng Long Nguyễn Hoàng Long Nguyễn Hoàng Long Nguyễn Thiên Long Nguyễn Thành Long Nguyễn Trần Bảo Long Nguyễn Tuấn Long Nguyễn Võ Thành Long Phạm Chấn Long Phạm Hiển Long Phạm Hàm Long Phạm Phú Hồ Long Phan Hiển Long Phan Hoàng Long Tôn Thất Long Trần Bảo Long Trần Lê Uy Long Trần Ngọc Hoàng Long Trần Nguyễn Hoàng Long Trần Tiến Long Trương Bảo Long Trương Đình Thiên Long Trương Thành Long Trương Tuấn Long Từ Bảo Long Võ Kim Long Võ Vương Long Vũ Lê Chấn Long Trần Phước Tiền Lực Trần Kiến Lương Trần Quốc Lượng Đào Vỹ Luân Ngô Nhật Luân Nguyễn Đình Luân Nguyễn Kinh Luân 35

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HO QUYNH ANH 29/09/2011 2 2 2 6 2 VO CONG MINH DANG 02/03/2011 5 4 5 14 3 PHAN

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L PHÒNG: 1 1 7001 Trương Thái Hạnh An 10/05/2006 7A2 2 7002 Nguyễn Hoàng Khánh An 11/01/2006 7A3 3 7003 Đặng Thuý Minh An 11/02/2006 7A1 4 7004 Trần Đặng Nhật An 05/09/2006 7A4 5 7005 Nguyễn Trần Quý An

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN VU MINH ANH 05/06/2011 4 3 4 11 2 NGUYEN DINH NGHIA 03/04/2011 2 4 5

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29 DANH SÁCH LỚP 6.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 6.2 NH 2019-2020 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29/12/2008 01 Đoàn Thị Thảo An 31/05/2008 02 Đỗ Nguyễn Tiến Anh 01/12/2008 02 Lê Hà Minh Anh 15/04/2008 03 Nguyễn Quỳnh

Chi tiết hơn

DSHS_theoLOP

DSHS_theoLOP Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

Xep lop 12-13

Xep lop 12-13 TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 445 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Bùi Quốc An Đặng Thùy An Đặng Vũ Minh An Lê Đỗ Hoài An Nguyễn Phước An Nguyễn Sỹ An Nguyễn Tường Mỹ An Trương Hoàng Thiên An Huỳnh Duy Bảo Ân Nguyễn Đại Ân

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/05/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 2 DOAN DANG LAM 25/08/2010 3 3 2 8 3 LE HOANG AN 06/10/2010 4 5 5 14 4 TRAN NGOC

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 HUYNH NGUYEN KHANH NHU 04/08/2009 4 5 5 14 2 PHUNG DUY TRAM ANH 24/04/2009 4 4

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 1 11520170 Phạm Lê Khánh Trường 2 12520032 Bùi Đăng Bộ Trường 3 12520035 Nguyễn Thanh Cao Trường 4 12520108 Phạm Duy Trường 5 12520227 Nguyễn Thị Linh

Chi tiết hơn

K10_TOAN

K10_TOAN Phòng số: 49 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10N2 Hoàng Hải An 30/08/2003 3 100003 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 4 100004 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 5 100005 10D2

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 709 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Lê Hạnh Cát An Lê Hoàng Phương An Lưu Thúy An Nguyễn Cát Tường An Nguyễn Hoàng Khánh An Nguyễn Hữu An Nguyễn Khánh An Nguyễn Phương An Nguyễn Thành An Nguyễn

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 6A1 1 019 Nguyễn Duy Anh 13/06/2006 P01 2 022 Nguyễn Quỳnh Anh 22/02/2006 P01 3 025 Nguyễn Tiến Anh 31/01/2006 P01 4 026 Nguyễn Trâm Anh 01/05/2006 P02 5 041 Nguyễn Hoàng Bách 23/08/2006 P02 6 044

Chi tiết hơn

Danh sách Tổng

Danh sách Tổng 643 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE Đặng Thanh Thúy An Nguyễn Duy An Tiêu Bối An Trần Phương An Bùi Diệp Anh Bùi Đoàn Minh Anh Bùi Huỳnh Thụy Anh Bùi Thảo Anh Bùi Thị Lan Anh Cao Bảo Anh Cù Minh Phương

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HUYNH NGOC HA 23/09/2011 1 2 5 8 2 DINH PHAM BAO HAN 05/09/2011 2 4 4 10 3 DO

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 525 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Đặng Khánh An Đặng Nguyễn Thiên An Hoàng Đức An Lê Hoàng Khánh An Lê Phước Vĩnh An Lý Nhật An Nguyễn Lê Hà An Nguyễn Lưu Thu An Nguyễn Phương An Nguyễn Trường

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 12/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 CHENG CHIA HAO 19/10/2006 3 3 5 11 2 PHAM HUYNH HOANG HAI 14/02/2012 5 5 5 15

Chi tiết hơn

YLE Flyers AM.xls

YLE Flyers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 DO NGUYEN MINH TRIET 06/12/2009 1 2 4 7 2 LAM THUY VAN 16/08/2009 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn

Chi tiết hơn

YLE Movers PM PB - Results.xls

YLE Movers PM PB - Results.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 08/04/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1LE NGUYEN KIM THU 22/12/2007 3 2 4 9 2LE NGUYEN KIM NHU 22/12/2007 4 4 4 12 3VU

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUC KHANG 15/01/2008 5 4 5 14 2 NGUYEN TRAN NGOC LUC 12/05/2008 4 4 4

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1653070

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NHÂN TỐT NGHIỆP LOẠI GIỎI, XUẤT SẮC VÀ THỦ KHOA CÁC NGÀNH

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

EPP test background

EPP test background 1 18110002 Nguyễn Quang Đạt ĐHQG-HCM 2 18110004 Nguyễn Đức Vũ Duy ĐHQG-HCM 3 18110005 Liêu Long Hồ ĐHQG-HCM 4 18110013 Nguyễn Duy Thanh ĐHQG-HCM 5 18110027 Nguyễn Lê Minh Triết ĐHQG-HCM 6 18110032 TRẦN

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 17/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN HAI DONG 19/02/2010 3 3 3 9 2 HOANG KHANH LINH 29/06/2010 4 5 5 14 3 LE

Chi tiết hơn

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 1 260001 Lê Thị Như Anh Nữ 28/02/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD

Chi tiết hơn

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A 1 746 1.9 13.0 689 Trần Văn Tuấn Quốc 11A 1 683 2.1 15.0 697 Lương Nguyễn Minh Châu 11A 1 683 2.4 17.0 702 Trịnh

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN THEO PHƯƠNG THỨC XÉT

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 LE NGUYEN VAN NGHI 18/11/2010 5 5 5 15 2 PHAM QUANG MINH 23/02/2010 5 3 5 13

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 TRAN QUANG CUONG 24/12/2009 4 4 5 13 2 HUYNH GIA HUY 31/08/2009 4 5 4 13 3 HOANG

Chi tiết hơn

KET for Schools_ xls

KET for Schools_ xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE Kỳ thi ngày: 09/06/2018 Cấp độ: KET 1 PHAN NHAT MINH NGUYEN Z 2 NGUYEN YEN NHI TRAN Pass with Distinction 140 3 NGOC MINH VY TRAN Pass 126 4 SO MINH

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học 2015-2016 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÓ ĐIỀU KIỆN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY HÌNH

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị 1 MT1 26 04/01/2018 1100879 Hồ Thị Xuân Đào Kỹ thuật môi trường Khá Kỹ sư 2 MT1 26 04/01/2018 3108062 Đỗ Văn Đảo Khoa học môi trường Khá Kỹ sư 3 MT1 26 04/01/2018 B1205056 Huỳnh Thị Huế Hương Kỹ thuật

Chi tiết hơn

document

document UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI HSG THÀNH PHỐ 2015-2016 1 Tống Phi Hải 06/09/1996 Nam

Chi tiết hơn

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1 Trường THPT Châu Thành Năm Học 2015-2016 DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG 1 Trần Ngọc Thiên Ân 12A1 12C1 6.25 6.8 8.8 7.8 21.85 22.85 2 Huỳnh Thị Ngọc Châu 12A1 12C1 7.25 7.2 6.4 8 20.85

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls Kỳ thi ngày: 23/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 601 NGUYEN PHU BAO LAM 28/11/2011 5 5 5 15 602 TIEN THANH KHAI 08/05/2011 2 3

Chi tiết hơn

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS DANH SÁCH Thí sinh đăng ký đại học chính quy năm 2019 theo phương học bạ THPT (Cập nhật đến 17 giờ 00 ngày 23/6/2019) 0001 Nguyễn

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A 1 357 8.8 44 1372 Nguyễn Chí Trung 12A 1 357 6.8 34 1491 Lê Hoàng Lâm 12A 1 132 7.2 36 1524 Nguyễn

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1412093

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 1 Nguyễn Ngọc Thùy Anh 06/10/1998 12A 7,50 4,25 2,00 6,60 4,20 13,75 18,30 16,10 2 Trần Thị Lan Anh 26/01/1998 12A 8,25 3,25 3,00 7,80 6,60

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 1165 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE STARTERS STARTERS Bùi Đoàn Phước An Bùi Thái An Hồ Thúy An Lê Đình An Lê Nguyễn Chúc An Lê Trường An Lý Nguyễn Khánh An Mạc Vi Mỹ An Ngô Lê Thiên An Nguyễn Hoài An

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/10/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 0001 LAM TAM AN 29/04/2009 1 1 2 4 0002 LE THAN THAO AN 11/05/2009 2 3 3 8 0003

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 1 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 50 Trung bình DH 2 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 55 Trung

Chi tiết hơn

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bảo hiểm nhân thọ Prudential VN 2 BUI THI HAI YEN Công

Chi tiết hơn

KET for Schools PM.xls

KET for Schools PM.xls Kỳ thi ngày: 15/12/2018 BẢNG KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE Cấp độ: KET 1 LIU CHENG YU 17/04/2009 Pass 132 2 NGUYEN DUY AN 11/02/2007 Pass 122 3 TRAN PHUONG AN 21/04/2006 Pass 131 4

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 D SÁCH CÔNG BỐ THI VÀO LỚP TOÁN D SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN sẽ được công bố lúc 16h00-14/06/2019 1 T001 PHẠM

Chi tiết hơn

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC 2019-2020 GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ 1 11A01 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 29/10/2003 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 2 11A01 Nguyễn

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2016-2017 LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền 1 Phương Khánh An Nữ 13/05/2010 2 Nguyễn Đình Phúc Anh Nam 27/02/2010 3 Đặng Mỹ Anh Nữ 09/05/2010 4 Trần Phương

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 Tên ngành 1 02047735 Cao Hoàng An 7210402 Thiết kế công nghiệp 2 42002883 Đào Vũ Hoàng An 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt) 3 41000923 Lê Thảo An 7580101 Kiến

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA *** DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***

Chi tiết hơn

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/2019-13/01/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH 1 NGUYEN VAN

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 KHUU THAI THANH 12/05/2009 3 3 5 11 2 NGUYEN HOANG BAO TRAN 14/11/2009 4 5 5 14

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải Sơn 24/07/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 19 2 Âu Xuân

Chi tiết hơn

K11_LY

K11_LY Phòng số: 59 Tại phòng: 216 1 110001 11A2 Lê Thu An 01/10/2002 2 110002 11N3 Nguyễn Thái An 16/10/2002 3 110003 11A2 Nguyễn Thành An 28/02/2002 4 110004 11A1 Bùi Thị Hải Anh 18/11/2002 5 110005 11A1 Đinh

Chi tiết hơn

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND SỐ THẺ 1 VU DUC ANH 000093000064 970403-9857 2 NGUYEN

Chi tiết hơn

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3 GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3 Lê Minh Huy 11A3 4 Trần Thị Thanh Hường x 11A3 5 Nguyễn Gia Hy 11A3 6 Trần Long Phúc Khang 11A3

Chi tiết hơn

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu Trường THPT Trần Quốc Tuấn DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC 2018-2019 Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 1 TQT2017-0001 Nguyễn Khoa Bằng 11B01 Mẹ 0982303634 Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 2 TQT2017-0002

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers 1 TRAN HOANG LAM GIANG 15/06/2009 4 4 5 13 2 HUYNH MINH HAI 11/11/2009 3 4 5 12

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 1 PHAN LE DUNG 23/12/2010 2 4 5 11 2 VO HOANG KHANH AN 01/12/2009 5 5 5 15 3 TRAN

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 LAM NHAT DANG 23/09/2010 2 1 5 8 2 TRAN TRUONG BAO NGOC 20/11/2010 1 1 3 5 4 TRAN

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 TRAN QUOC ANH 15/08/2010 5 4 5 14 2 LE NGUYEN NGOC HAN 16/10/2009 5 5 5 15 3

Chi tiết hơn

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THOAI TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THOAI TENKH MADUTHUONG

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y Lớp 11A 1_XH_TCTA 1 Đoàn Khánh An Nữ 13/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 2 Uông Thành An Nam 28/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 3 Hô Nguyễn Hùng Anh Nam 31/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 4 Lê Đức

Chi tiết hơn

DS THU HP HE N xls

DS THU HP HE N xls 1 HỒ THỊ HY 108120009 1,505,000 15/06/2019 2 ĐINH VĂN SÔ 108120025 1,505,000 15/06/2019 3 TRỊNH ĐĂNG KHOA 109120100 301,000 15/06/2019 4 NGUYỄN VĨNH THỊNH 109120377 602,000 15/06/2019 5 PHAN CAO THÁI 101130129

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN TIEN MINH CHAU 14/02/2010 5 5 5 15 2 PHUONG DANG 27/10/2010 5 5 3 13

Chi tiết hơn

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 08/08/2019) 1 01007596 VŨ TÙNG LÂM 23/04/1995 Nam 7720101 Y khoa 2NT 0.5

Chi tiết hơn

YLE Movers AM.xls

YLE Movers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/08/2018 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 0001 TRAN ANH KIET 18/07/2008 2 2 4 8 0002 TRAN NGOC MY DUYEN 23/05/2008 3 3 4 10

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03. TITANIUM STEPUP CREDIT xxxx9277 1 2 PHAM NGOC PHUONG

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1 DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 02.2019 CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn 200.000vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1 triệu đồng qua thẻ 1 TRAN THI HOANG MY 356480-0610

Chi tiết hơn

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 1 Bắc Giang Đỗ Xuân Thịnh 2 Bắc Ninh Ngô Văn Luyện 3 Bắc Ninh Nguyễn Sỹ Khoa 4 Bình Định Cao

Chi tiết hơn

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1 DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '10/02/1994 '341726878 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Huỳnh Lê Nữ '07/01/1997 '281171007 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Lê Kiều

Chi tiết hơn

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: HÓA HỌC TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: HÓA HỌC TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư 1 H087 NGUYỄN TRUNG BÁCH 06/11/2004 9A0 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 19.75 2 H150 VŨ XUÂN LÂM 24/03/2004 9A2 Hoàng Liệt Hoàng Mai 19.75 3 H086 NGUYỄN THIỆN HẢI AN 19/02/2004 9A0 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 19.50

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 830 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Đoàn Gia An Dương Thị Bình An Hồ Khánh An Hoàng Hồ Khánh An Huỳnh Nguyễn Gia An Lâm Tâm An Lê Huỳnh Gia An Lê Minh An Ngô Phạm Khánh An Nguyễn Hoàng An An

Chi tiết hơn