DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y"

Bản ghi

1 Lớp 11A 1_XH_TCTA 1 Đoàn Khánh An Nữ 13/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 2 Uông Thành An Nam 28/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 3 Hô Nguyễn Hùng Anh Nam 31/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 4 Lê Đức Anh Nam 14/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 5 Kim Nữ Thiên Bình Nữ 07/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 6 Lương Nguyễn Minh Châu Nữ 26/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 7 Phạm Nguyễn Di Nam 14/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 8 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 05/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 9 Hô Ngọc Hào Nam 22/02/2002 Tiền Giang Kinh 11A 1 10 Nguyễn Hữu Huy Nam 04/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 11 Ngô Đình Anh Khoa Nam 18/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 12 Phạm Hoàng Khánh Linh Nữ 06/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 13 Huỳnh Thanh Lộc Nam 26/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 14 Nguyễn Thanh Ngân Nữ 03/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 15 Nguyễn Thị Bi ch Ngọc Nữ 12/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 16 Đặng Uyển Nhi Nữ 05/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 17 Trần Nguyễn Tâm Như Nữ 10/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 18 Trần Thiên Phú Nam 12/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 19 Trịnh Kim Phương Nữ 16/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 20 Phạm Minh Quang Nam 10/09/2001 Nam Định Kinh 11A 1 21 Trần Văn Tuấn Quốc Nam 23/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 22 Đoàn Mai Diễm Quỳnh Nữ 22/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 23 Phan Như Quỳnh Nữ 17/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 24 Nguyễn Thiên San Nam 31/07/2002 Sóc Trăng Kinh 11A 1 25 Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 27/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 26 Nguyễn Anh Thư Nữ 23/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 27 Trần Thị Bảo Trân Nữ 26/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 28 Nguyễn Võ Minh Trung Nam 29/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 29 Vũ Dương Tường Vi Nữ 31/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1

2 Lớp 11A 2_XH_TCTA 1 Lê Phúc Cương Anh Nam 21/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2 2 Nguyễn Huỳnh Phương Anh Nữ 01/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2 3 Nguyễn Ngọc Minh Anh Nữ 09/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2 4 Trần Ngọc Anh Nữ 04/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2 5 Trần Xuân Quỳnh Giang Nữ 05/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2 6 Phan Hô ng Hà Nam 27/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2 7 Hoàng Lê Thanh Hằng Nữ 30/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2 8 Nguyễn Thanh Huệ Nữ 17/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2 9 Nguyễn Quốc Huy Nam 04/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2 10 Phạm Bá Hoàng Khang Nam 06/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2 11 Trần Ngọc Bảo Khanh Nữ 10/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2 12 Huỳnh Văn Khoa Nam 08/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2 13 Lê Quang Minh Nam 10/11/2002 Thanh Hóa Kinh 11A 2 14 Phạm Bá Hoàng Minh Nam 06/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2 15 Khưu Thị Ngọc Nguyên Nữ 11/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2 16 Đỗ Minh Nhật Nam 29/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2 17 Hà Hoàng Yến Nhi Nữ 06/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2 18 Tăng Quỳnh Như Nữ 30/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2 19 Trần Lê Quỳnh Như Nữ 06/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2 20 Vương Tâm Như Nữ 01/02/2002 Bình Định Kinh 11A 2 21 Lê Hoàng Phát Nam 15/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2 22 Phi Thị Mai Phương Nữ 10/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2 23 Nguyễn Thị Thu Quỳnh Nữ 15/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2 24 Lưu Tấn Tài Nam 28/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2 25 Bùi Đức Tân Nam 03/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2 26 Hoàng Vũ Thanh Thảo Nữ 06/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2 27 Nguyễn Đức Thịnh Nam 13/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2 28 Nguyễn Lê Anh Thư Nữ 19/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2 29 Võ Nguyễn Anh Thư Nữ 01/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2 30 Trần Ngọc Anh Thy Nữ 11/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2 31 Lại Quỳnh Tiên Nữ 02/06/2002 Đô ng Tháp Kinh 11A 2 32 Trương Hữu Tín Nam 24/05/2002 Buôn Mê Thuột Kinh 11A 2 33 Lâm Mộng Thùy Trang Nữ 09/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2 34 Nguyễn Minh Trí Nam 24/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2 35 Nguyễn Trương Như Ý Nữ 18/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 2

3 Lớp 11A 3_XH_TCTA 1 Nguyễn Hoàng An Nam 26/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 3 2 Nguyễn Hoàng Anh Nam 05/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 3 3 Nguyễn Minh Anh Nữ 05/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 3 4 Phạm Phương Anh Nữ 18/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 3 5 Trần Thị Kim Hiếu Nữ 21/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 3 6 Phùng Quốc Huy Nam 15/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 3 7 Trần Nguyễn Nhật Lam Nữ 26/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 3 8 Huỳnh Bảo Lâm Nam 14/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 3 9 Nguyễn Yến Nhi Nữ 13/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 3 10 Lê Ngọc Bảo Như Nữ 22/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 3 11 Mai Thanh Phong Nam 07/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 3 12 Phạm Hô ng Quang Nam 07/03/2002 Hà Nội Kinh 11A 3 13 Phạm Phương Quỳnh Nữ 13/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 3 14 Trần Diễm Quỳnh Nữ 11/11/2002 Quảng Nam Kinh 11A 3 15 Trần Duyên Thành Nam 19/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 3 16 Lê Phương Nhật Thảo Nữ 19/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 3 17 Phạm Minh Thư Nữ 26/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 3 18 Nguyễn Thị Hoài Thương Nữ 16/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 3 19 Đào Hô ng Tín Nam 30/03/2002 Đô ng Nai Kinh 11A 3 20 Lê Hữu Trung Tín Nam 03/02/2002 Đà Nẵng Kinh 11A 3 21 Đinh Vũ Toàn Nam 14/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 3 22 Võ Thị Phương Trinh Nữ 27/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 3 23 Hà Anh Tú Nam 05/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 3 24 Bạch Thái Tuấn Nam 29/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 3 25 Trần Nguyễn Thu Uyên Nữ 13/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 3 26 Huỳnh Phan Khánh Vy Nữ 11/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 3 27 Vũ Nguyễn Hoàng Vy Nữ 15/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 3 28 Trần Ngọc Như Ý Nữ 13/07/2002 Vĩnh Long Kinh 11A 3

4 Lớp 11A 4_XH 1 Đỗ Tống Lan Anh Nữ 12/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4 2 Nguyễn Hô ng Phương Anh Nữ 21/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4 3 Nguyễn Thiên Ân Nam 16/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4 4 Huỳnh Thị Ngọc Dung Nữ 07/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4 5 Nguyễn Thị Lan Duyên Nữ 29/10/2002 Hà Nội Kinh 11A 4 6 Hô Tấn Đạt Nam 23/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4 7 Phan Ngọc Hân Nữ 15/05/2002 Nam Định Kinh 11A 4 8 Tôn Thất Huân Nam 11/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4 9 Nguyễn Như Khoa Nam 07/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4 10 Phạm Hô ng Thùy Linh Nữ 11/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4 11 Phạm Nhật Minh Nam 03/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4 12 Nguyễn Hà Kim Ngân Nữ 13/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4 13 Phạm Thanh Ngân Nữ 21/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4 14 Phan Hô ng Ngân Nữ 06/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4 15 Nguyễn Hô ng Bảo Ngọc Nữ 01/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4 16 Trương Hữu Nhân Nam 23/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4 17 Nguyễn Lê Hảo Nhi Nữ 27/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4 18 Vũ Thị Ngọc Nhi Nữ 23/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4 19 Nguyễn Hô ng Nhiên Nữ 22/11/2002 Bạc Liêu Kinh 11A 4 20 Trần Thanh Như Nữ 01/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4 21 Trương Minh Quân Nam 14/02/2002 Hà Nội Kinh 11A 4 22 Hoàng Lan Nữ Thảo Quỳnh Nữ 14/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4 23 Võ Như Quỳnh Nữ 18/06/2002 Đô ng Tháp Kinh 11A 4 24 Nguyễn Đình Tài Nam 21/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4 25 Phạm Bảo Tri Tâm Nam 13/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4 26 Trần Nguyễn Hoài Tâm Nam 29/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4 27 Văn Huệ Tâm Nữ 16/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4 28 Tô Trần Ngọc Thảo Nữ 21/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4 29 Từ Quốc Thắng Nam 01/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4 30 Trần Anh Thư Nữ 18/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4 31 Trần Nguyễn Anh Thư Nữ 14/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4 32 Đặng Thân Thương Nữ 29/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4 33 Khuất Quỳnh Trang Nữ 08/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4 34 Khuất Quỳnh Trâm Nữ 08/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4 35 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ 11/06/2002 Quảng Trị Kinh 11A 4 36 Đoàn Lâm Bảo Trân Nữ 08/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4 37 Nguyễn Út Trân Nữ 10/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4 38 Dương Vĩnh Hải Triều Nữ 17/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4 39 Lê Trần Khánh Trúc Nữ 25/02/2002 Trà Vinh Kinh 11A 4 40 Trần Thị Thanh Trúc Nữ 29/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4 41 Ngô Thùy Vân Nữ 27/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4 42 Nguyễn Phạm Như Yến Nữ 02/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4 43 Trần Đặng Ngọc Yến Nữ 02/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 4

5 Lớp 11A 5_XH 1 Võ Khánh Khiết An Nữ 24/06/2002 An Giang Kinh 11A 5 2 Lê Thùy Minh Anh Nữ 26/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5 3 Phạm Thị Ngọc Diệp Nữ 29/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5 4 Trần Thanh Duyên Nữ 16/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5 5 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ 19/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5 6 Nguyễn Hoàng Gia Hân Nữ 28/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5 7 Trần Đức Huy Nam 07/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5 8 Âu Thanh Khải Nam 03/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5 9 Phan Nguyễn Kim Khánh Nữ 02/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5 10 Vũ Hoàng Khôi Nam 12/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5 11 Hô Đan Kỳ Nữ 22/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5 12 Hô Mai Linh Nữ 08/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5 13 Lê Thị Thùy Linh Nữ 02/11/2002 Thái Bình Kinh 11A 5 14 Nguyễn Thị Thanh Ngân Nữ 04/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5 15 Nguyễn Thị Kim Ngọc Nữ 18/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5 16 Trần Hoàng Nhân Nam 12/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5 17 Hô Yến Nhi Nữ 15/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5 18 Nguyễn Thảo Nhi Nữ 17/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5 19 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 06/02/2002 Quảng Ngãi Kinh 11A 5 20 Trương Đoàn Hô ng Nhung Nữ 13/07/2002 Khánh Hòa Kinh 11A 5 21 Lưu Hoàng Thiên Phú Nữ 25/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5 22 Đặng Trương Hoàng Phúc Nam 02/02/2002 Bình Định Kinh 11A 5 23 Dương Minh Quân Nam 24/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5 24 Phùng Tiểu Quyên Nữ 13/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Hoa 11A 5 25 Phạm Thanh Thảo Nữ 22/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5 26 Vũ Huyền Diệu Thảo Nữ 11/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5 27 Trần Vũ Anh Thi Nữ 05/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5 28 Trần Anh Thơ Nữ 16/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5 29 Phạm Nguyễn Anh Thư Nữ 12/04/2002 Quảng Nam Kinh 11A 5 30 Trần Anh Thư Nữ 16/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5 31 Nguyễn Hoàng Anh Thy Nữ 16/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5 32 Lê Võ Thủy Tiên Nữ 26/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5 33 Võ Thị Cát Tiên Nữ 09/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5 34 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm Nữ 03/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5 35 Vũ Thị Thanh Trúc Nữ 11/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5 36 Trần Quang Trường Nam 05/03/2002 Quảng Nam Kinh 11A 5 37 Tô Đặng Cẩm Tú Nữ 30/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5 38 Nguyễn Lam Tuấn Nam 11/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5 39 Đỗ Thị Cẩm Vân Nữ 04/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5 40 Đới Thị Tường Vi Nữ 03/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5 41 Nguyễn Thị Quỳnh Vy Nữ 01/08/2002 Nam Định Kinh 11A 5 42 Phạm Nguyễn Anh Vy Nữ 20/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5 43 Nguyễn Xuân Ý Nữ 16/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 5

6 Lớp 11A 6_TN 1 Vũ Thị Tú Anh Nữ 05/05/2002 Thanh Hóa Kinh 11A 6 2 Nguyễn Minh Chiến Nam 16/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6 3 Huỳnh Việt Dũng Nam 06/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6 4 Đỗ Hoàng Triều Dương Nam 25/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6 5 Lương Mạnh Đạt Nam 22/04/2002 Quảng Nam Kinh 11A 6 6 Hoàng Minh Đăng Nam 21/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6 7 Cao Hô ng Đức Nam 25/12/2002 Quảng Ngãi Kinh 11A 6 8 Đỗ Phạm Đông Giang Nữ 22/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6 9 Vũ Hoàng Hải Nam 07/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6 10 Nguyễn Thị Thanh Hiền Nữ 23/01/2002 Bình Dương Kinh 11A 6 11 Trương Đăng Hiếu Nam 02/10/2002 Bà Rịa - Vũng Tàu Kinh 11A 6 12 Bùi Quốc Huy Nam 25/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6 13 Hà Ngọc Huy Nam 25/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6 14 Phạm Gia Huy Nam 15/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6 15 Nguyễn Phạm Phương Huyền Nữ 16/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6 16 Hô Đăng Mạnh Hưng Nam 17/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6 17 Nguyễn Phượng Khanh Nữ 21/12/2002 Bến Tre Kinh 11A 6 18 Nguyễn Hà Minh Khánh Nữ 10/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6 19 Phạm Ngọc Đoan Khánh Nữ 08/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6 20 Nguyễn Thanh Tuấn Kiệt Nam 08/03/2002 Long An Kinh 11A 6 21 Nguyễn Giang Bội Linh Nữ 04/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6 22 Nguyễn Hoài Linh Nam 23/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6 23 Lý Lê Minh Nam 19/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6 24 Nguyễn Hoàng Trúc My Nữ 01/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6 25 Hô Thị Kim Ngân Nữ 03/06/2002 Quảng Ngãi Kinh 11A 6 26 Nguyễn Vũ Nhâm Nguyên Nam 20/09/2002 Lâm Đô ng Kinh 11A 6 27 Phạm Hoàng Thảo Nguyên Nữ 12/06/2002 Đắk Lắk Kinh 11A 6 28 Vũ Liêu Thanh Nguyên Nam 15/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6 29 Lê Ái Nhi Nữ 26/09/2002 Đô ng Nai Kinh 11A 6 30 Phùng Thiên Phúc Nam 11/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6 31 Thân Kim Quy Nữ 22/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6 32 Lê Phúc Như Quỳnh Nữ 18/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6 33 Phạm Bá Thái Nam 07/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6 34 Phạm Công Thành Nam 28/02/2001 Matxcova Kinh 11A 6 35 Huỳnh Trọng Tính Nam 31/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6 36 Dương Mỹ Trân Nữ 01/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6 37 Nguyễn Ngọc Đoan Trinh Nữ 13/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6 38 Nguyễn Trần Thu Trinh Nữ 15/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6 39 Đỗ Thanh Trúc Nữ 05/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6 40 Phạm Đào Anh Trúc Nữ 22/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6 41 Hô Gia Tuệ Nam 20/06/2002 Thừa Thiên - Huế Kinh 11A 6 42 Ngô Thanh Tuyền Nữ 18/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6 43 Phan Thanh Tuyền Nữ 01/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6 44 Đoàn Thị Thùy Vân Nữ 26/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 6 45 Nguyễn Bảo Hằng Vy Nữ 29/12/2001 Lâm Đô ng Kinh 11A 6 46 Nguyễn Minh Thúy Vy Nữ 11/08/2002 Tây Ninh Kinh 11A 6

7 Lớp 11A 7_TN 1 Dương Thị Kiều Anh Nữ 03/05/2002 Bắc Ninh Kinh 11A 7 2 Lê Thế Anh Nam 17/07/2002 Hà Nội Kinh 11A 7 3 Phan Phạm Phương Anh Nữ 28/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7 4 Võ Trúc Anh Nữ 31/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7 5 Nguyễn Ngọc Diễm Nữ 29/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7 6 Nguyễn Minh Đức Nam 05/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7 7 Trịnh Gia Hào Nam 21/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7 8 Phạm Ngọc Khánh Nữ 12/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7 9 Trương Minh Khôi Nam 04/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7 10 Đỗ Huỳnh Khánh Linh Nữ 22/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7 11 Hà Ngọc Khánh Linh Nữ 16/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7 12 Lâm Thị Thùy Linh Nữ 27/06/2002 Hưng Yên Kinh 11A 7 13 Lương Phạm Ngọc Linh Nữ 05/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7 14 Phùng Thị Mỹ Linh Nữ 27/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7 15 Trần Thị Khánh Linh Nữ 21/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7 16 Nguyễn Phi Long Nam 25/02/2002 Đô ng Nai Kinh 11A 7 17 Trương Trần Xuân Mai Nữ 09/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7 18 Nguyễn Công Minh Nam 10/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7 19 Phạm Quang Minh Nam 04/03/2002 Đô ng Nai Kinh 11A 7 20 Nguyễn Lê Thảo My Nữ 27/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7 21 Nguyễn Ngọc Hải My Nữ 08/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7 22 Nguyễn Thanh Ngân Nữ 12/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7 23 Trương Hô Bảo Ngọc Nữ 15/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7 24 Thân Quán Nguyên Nam 04/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7 25 Võ Đình Tri Nhân Nam 26/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7 26 Đoàn Ngọc Tuyết Nhi Nữ 17/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7 27 Lê Nguyễn Quỳnh Nhi Nữ 26/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7 28 Mai Hoàng Thảo Nhi Nữ 21/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7 29 Cao Tấn Phát Nam 19/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7 30 Lê Bảo Phúc Nam 08/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7 31 Phan Bảo Phương Nữ 18/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7 32 Võ Anh Quân Nam 08/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7 33 Phạm Phú Quý Nam 19/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7 34 Phạm Thiên Phước Quý Nam 20/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7 35 Nguyễn Thị Thiên Quỳnh Nữ 17/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7 36 Nguyễn Võ Nhật Tân Nam 19/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7 37 Nguyễn Thu Thanh Nữ 12/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7 38 Vũ Viết Thông Nam 23/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7 39 Nguyễn Huỳnh Phương Thùy Nữ 05/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7 40 Phạm Nguyễn Minh Thư Nữ 01/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7 41 Võ Nguyễn Anh Thư Nữ 20/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7 42 Tô Mỹ Trà Nữ 31/07/2002 Quảng Ngãi Kinh 11A 7 43 Bùi Ngọc Bảo Trân Nữ 15/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7 44 Phạm Đức Trọng Nam 24/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7 45 Trần Đình Tùng Nam 28/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7 46 Trần Vũ Phương Uyên Nữ 28/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 7

8 Lớp 11A 8_TN 1 Lê Đức Anh Nam 10/10/2002 Hà Nội Kinh 11A 8 2 Nguyễn Hoàng Mỹ Anh Nữ 11/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8 3 Nguyễn Võ Thảo Anh Nữ 25/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8 4 Phan Thiên Bảo Nam 19/06/2002 Tây Ninh Kinh 11A 8 5 Trịnh Đức Bảo Nam 06/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8 6 Nguyễn Trung Can Nam 20/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8 7 Nguyễn Công Chi nh Nam 16/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8 8 Trần Châu Doanh Nữ 15/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8 9 Võ Thành Đạt Nam 06/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8 10 Nguyễn Xuân Đức Nam 20/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8 11 Hoàng Phạm Khánh Hà Nữ 22/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8 12 Trần Văn Hậu Nam 26/08/2002 Quảng Nam Kinh 11A 8 13 Trương Minh Hoàng Nam 08/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8 14 Vũ Huy Hoàng Nam 02/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8 15 Dương Gia Huy Nam 11/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8 16 Nguyễn Huy Khải Nam 19/08/2002 Hải Dương Kinh 11A 8 17 Trần Nguyễn Mai Khanh Nữ 28/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8 18 Lại Văn Khoa Nam 25/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8 19 Lê Tuấn Kiệt Nam 05/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8 20 Trần Gia Lạc Nam 17/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8 21 Nguyễn Phú Lâm Nam 22/12/2002 Thừa Thiên - Huế Kinh 11A 8 22 Nguyễn Thị Thúy Nga Nữ 25/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8 23 Bùi Trọng Nghĩa Nam 06/01/2002 Ninh Thuận Kinh 11A 8 24 Lâm Hô ng Bảo Ngọc Nữ 27/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8 25 Lê Hô ng Ngọc Nữ 15/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8 26 Võ Hoàng Mỹ Ngọc Nữ 14/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8 27 Lê Thiên Phúc Nam 22/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8 28 Nguyễn Thị Thu Phương Nữ 12/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8 29 Vũ Thị Quỳnh Nữ 26/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8 30 Võ Huỳnh Thiên Thanh Nữ 01/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8 31 Đô ng Mai Thảo Nữ 11/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8 32 Lâm Thanh Thảo Nữ 18/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8 33 Vũ Việt Thắng Nam 03/02/2002 Thái Bình Kinh 11A 8 34 Phan Lê Thanh Thiên Nam 01/06/2002 Đà Nẵng Kinh 11A 8 35 Bùi Minh Thu Nữ 23/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8 36 Nguyễn Phượng Hô ng Thư Nữ 05/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8 37 Trần Thị Hoài Thương Nữ 18/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8 38 Nguyễn Huỳnh Xuân Thy Nữ 07/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8 39 Nguyễn Thùy Trang Nữ 04/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8 40 Hoàng Minh Trí Nam 05/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8 41 Vũ Minh Trí Nam 29/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8 42 Dương Thị Cẩm Tú Nữ 06/01/2002 Cần Thơ Kinh 11A 8 43 Ngô Thị Cẩm Tú Nữ 04/01/2002 Bến Tre Kinh 11A 8 44 Hô Thị Tú Uyên Nữ 18/09/2002 Quảng Ngãi Kinh 11A 8 45 Lê Hoàng Vũ Nam 26/06/2002 Quảng Ngãi Kinh 11A 8 46 Phạm Ngọc Bảo Vy Nữ 06/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 8

9 Lớp 11A 9_TN 1 Trịnh Hội An Nam 08/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Hoa 11A 9 2 Lê Nguyễn Như Anh Nữ 30/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9 3 Ngô Thanh Trâm Anh Nữ 08/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9 4 Nguyễn Minh Anh Nữ 10/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9 5 Phạm Nguyên Anh Nam 10/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9 6 Phạm Nguyễn Quốc Bảo Nam 15/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9 7 Huỳnh Nguyễn Bá Cương Nam 05/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9 8 Tăng Thị Hoàng Diệu Nữ 26/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9 9 Nguyễn Kiều Hạnh Dung Nữ 19/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9 10 Lê Thùy Mỹ Duyên Nữ 11/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9 11 Nguyễn Văn Thành Đạt Nam 23/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9 12 Võ Trần Thành Đạt Nam 08/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9 13 Thân Minh Đức Nam 26/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9 14 Đoàn Phạm Ngọc Hân Nữ 08/07/2002 Long An Kinh 11A 9 15 Nguyễn Thị Thanh Hiền Nữ 08/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9 16 Trần Bảo Khanh Nữ 31/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9 17 Hoàng Thành Liêm Nam 04/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9 18 Phùng Ngọc Hoài Linh Nữ 12/07/2002 Đà Nẵng Kinh 11A 9 19 Nguyễn Ngọc Xuân Mai Nữ 24/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9 20 Cao Thị Ngọc Nga Nữ 21/01/2002 Nam Định Kinh 11A 9 21 Phạm Hoàng Hiếu Ngân Nữ 03/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9 22 Trần Lê Thanh Ngọc Nữ 27/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9 23 Hoàng Nguyên Nam 16/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9 24 Trần Xuân Bình Nguyên Nam 22/01/2002 Tây Ninh Kinh 11A 9 25 Nguyễn Cao Thiện Nhân Nam 16/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9 26 Nguyễn Khánh Như Nữ 25/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9 27 Phạm Lưu Quỳnh Như Nữ 18/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9 28 Bùi Lê Thiên Phúc Nam 04/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9 29 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nữ 03/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9 30 Nguyễn Thị Minh Tâm Nữ 08/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9 31 Lại Minh Thông Nam 15/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9 32 Nguyễn Ngọc Thanh Thùy Nữ 22/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9 33 Phan Trọng Tín Nam 30/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9 34 Phạm Đức Toàn Nam 30/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9 35 Đoàn Thị Thùy Trang Nữ 22/10/2002 Đắk Lắk Kinh 11A 9 36 Phan Thị Thùy Trang Nữ 08/01/2002 Thừa Thiên - Huế Kinh 11A 9 37 Trần Thị Bi ch Trâm Nữ 23/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9 38 Nguyễn Ngọc Huyền Trân Nữ 17/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9 39 Lê Minh Trí Nam 17/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9 40 Nguyễn Hoàng Trúc Nữ 03/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9 41 Mai Trung Trực Nam 01/10/2002 Hưng Yên Kinh 11A 9 42 Nguyễn Minh Tuyển Nam 16/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9 43 Nguyễn Mai Uyên Nữ 04/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9 44 Nguyễn Tường Vi Nữ 02/11/2002 Quảng Nam Kinh 11A 9 45 Đặng Xuân Vĩnh Nam 16/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9 46 Lữ Trần Yến Vy Nữ 23/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 9

10 Lớp 11A10_TN 1 Nguyễn Phạm Trâm Ái Nữ 08/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10 2 Nguyễn Vũ An Nam 18/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10 3 Nguyễn Ngọc Phương Anh Nữ 01/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10 4 Nguyễn Tuấn Anh Nam 20/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10 5 Trần Dương Quỳnh Anh Nữ 11/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10 6 Trần Minh Anh Nữ 24/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10 7 Vũ Duy Anh Nam 07/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10 8 Nguyễn Minh Công Nam 10/10/2002 Nam Định Kinh 11A10 9 Bùi Mạnh Anh Dũng Nam 11/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10 10 Phạm Nguyễn Hoàng Dũng Nam 30/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10 11 Vũ Nguyễn Thùy Dương Nữ 29/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10 12 Hứa Văn Đạt Nam 26/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10 13 Lại Thị Minh Hằng Nữ 24/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10 14 Nguyễn Hô Gia Hân Nữ 08/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10 15 Nguyễn Minh Hiếu Nam 09/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10 16 Đặng Mai Tuấn Hòa Nam 24/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10 17 Đoàn Đức Huy Nam 15/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10 18 Tăng Bảo Hưng Nam 21/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Hoa 11A10 19 Đặng Thị Thu Hương Nữ 06/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10 20 Nguyễn Văn Tuấn Kiệt Nam 23/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10 21 Lê Ngọc Hoàng Lộc Nam 15/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10 22 Phạm Đoàn Huy Minh Nam 05/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10 23 Lê Hoàng Kim Ngân Nữ 08/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10 24 Lưu Nguyễn Tuyết Ngân Nữ 22/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10 25 Nguyễn Hô ng Ngân Nữ 14/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10 26 Đỗ Kim Ngọc Nữ 13/10/2002 Nam Định Kinh 11A10 27 Nguyễn Vũ Như Ngọc Nữ 25/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10 28 Nguyễn Đức Phát Nam 25/09/2002 Đô ng Tháp Kinh 11A10 29 Đoàn Thiên Phúc Nữ 05/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10 30 Đỗ Thành Phương Nam 26/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10 31 Phan Huỳnh Hải Phượng Nữ 28/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10 32 Đoàn Nguyễn Hô ng Quân Nam 28/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10 33 Nguyễn Công Quốc Nam 19/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10 34 Nguyễn Huỳnh Thanh Thảo Nữ 05/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10 35 Nguyễn Thanh Thảo Nữ 20/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10 36 Nguyễn Đức Thiện Nam 13/09/2002 Cần Thơ Kinh 11A10 37 Dương Trường Thịnh Nữ 14/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10 38 Phan Thị Thanh Thúy Nữ 11/06/2002 Quảng Nam Kinh 11A10 39 Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 04/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10 40 Nguyễn Trần Thanh Thương Nữ 28/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10 41 Phạm Ngọc Mỹ Trà Nữ 14/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10 42 Trương Nguyễn Khánh Trang Nữ 26/10/2002 Ninh Thuận Kinh 11A10 43 Nguyễn Minh Trí Nam 29/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10 44 Vũ An Thanh Tùng Nam 16/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10 45 Phạm Thị Minh Vân Nữ 17/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10 46 Nguyễn Nhật Vy Nữ 09/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A10

11 Lớp 11A11_TN 1 Đỗ Gia Hoàng Anh Nữ 12/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11 2 Vũ Hô ng Ân Nữ 18/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11 3 Phan Nguyên Bảo Nam 21/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11 4 Lê Tấn Dũng Nam 14/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11 5 Nguyễn Ngọc Hoàng Duy Nam 13/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11 6 Lê Văn Đạt Nam 10/02/2002 Thanh Hóa Kinh 11A11 7 Nguyễn Thành Đạt Nam 17/02/2002 Hải Phòng Kinh 11A11 8 Nguyễn Ngọc Quỳnh Giang Nữ 26/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11 9 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 28/08/2002 Nam Định Kinh 11A11 10 Phạm Văn Hải Nam 17/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11 11 Trần Gia Hân Nữ 29/09/2002 Bình Phước Kinh 11A11 12 Nguyễn Thành Huy Nam 15/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11 13 Trịnh Khánh Huyền Nữ 06/10/2002 Hà Nội Kinh 11A11 14 Trương Quốc Khánh Nam 02/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11 15 Nguyễn Trần Gia Khiêm Nam 12/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11 16 Nguyễn Đăng Khoa Nam 22/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11 17 Phạm Đăng Khoa Nam 06/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11 18 Trương Hoàng Anh Khoa Nam 07/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11 19 Dương Minh Khôi Nam 11/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11 20 Đặng Lê Khôi Nam 04/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11 21 Nguyễn Trương Ngọc Linh Nữ 02/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11 22 Trần Ngọc Gia Linh Nữ 08/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11 23 Trần Ngọc Xuân Mai Nữ 01/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11 24 Nguyễn Trần Minh Nam 03/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11 25 Vũ Nguyễn Nhật Minh Nam 23/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11 26 Võ Thảo My Nữ 20/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11 27 Nguyễn Phạm Nhật Nam Nam 13/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11 28 Đào Mai Thanh Ngân Nữ 06/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11 29 Nguyễn Hữu Nghĩa Nam 06/08/2002 Cà Mau Kinh 11A11 30 Đào Nguyên Nguyên Nữ 12/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11 31 Phan Nguyễn Nam 11/11/2002 Quảng Nam Kinh 11A11 32 Lê Thanh Nhàn Nữ 31/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11 33 Lê Thị Xuân Nhi Nữ 04/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11 34 Trương Thảo Nhi Nữ 26/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11 35 Đỗ Thanh Ngân Phương Nữ 21/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11 36 Phạm Trung Thành Nam 29/10/2002 Hải Phòng Kinh 11A11 37 Trịnh Công Thiện Nam 13/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11 38 Trịnh Thị Thương Nữ 29/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11 39 Lê Thị Thùy Trang Nữ 06/02/2002 Gia Lai Kinh 11A11 40 Nguyễn Vân Trinh Nữ 12/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11 41 Lê Ngọc Nhã Trúc Nữ 04/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11 42 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ 18/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11 43 Đỗ Quang Trung Nam 03/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11 44 Đỗ Quang Tùng Nam 10/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11 45 Nguyễn Bá Tuyên Nam 22/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11 46 Phan Đỗ Hoàng Vi Nữ 30/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A11

12 Lớp 11A12_TN 1 Trần Thị Hoàng Anh Nữ 16/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12 2 Phan Ngọc Ánh Nữ 24/01/2002 Hà Tĩnh Kinh 11A12 3 Nguyễn Gia Bảo Nam 31/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12 4 Nguyễn Minh Chiến Nam 27/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12 5 Hoàng Anh Đỉnh Nam 09/09/2002 Hà Tây Kinh 11A12 6 Phạm Hương Giang Nữ 30/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12 7 Nguyễn Ngọc Hằng Nữ 14/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12 8 Phạm Mai Gia Hân Nữ 23/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12 9 Nguyễn Thanh Hiền Nữ 23/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12 10 Bùi Minh Hoàng Nam 06/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12 11 Lê Xuân Quang Huân Nam 02/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12 12 Trương Trần Minh Huyền Nữ 04/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12 13 Lại Lê Vĩnh Hưng Nam 12/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12 14 Nguyễn Văn Tiến Hưng Nam 09/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12 15 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương Nữ 18/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12 16 Huỳnh Nguyễn Tấn Khang Nam 22/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12 17 Đỗ Phạm Huy Khánh Nam 26/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12 18 Nhan Tử Khiêm Nam 10/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12 19 Dương Đình Linh Nam 08/02/2002 Bắc Ninh Kinh 11A12 20 Trần Thành Lợi Nam 29/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12 21 Huỳnh Lê Ngọc Ngân Nữ 05/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12 22 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 02/11/2002 Quảng Ngãi Kinh 11A12 23 Phạm Ngọc Trang Nhi Nữ 28/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12 24 Bùi Ngọc Bảo Như Nữ 30/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12 25 Trần Nguyễn Quỳnh Như Nữ 10/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12 26 Szulc Paulina Nữ 29/09/2002 Ba Lan Khác 11A12 27 Lê Minh Quân Nam 27/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12 28 Ngô Lê Hoàng Quyết Nữ 06/01/2002 Quảng Ngãi Kinh 11A12 29 Trần Ngọc Phương Quỳnh Nữ 02/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12 30 Hà Thị Lệ Thanh Nữ 28/06/2002 Bình Định Kinh 11A12 31 Nguyễn Công Thành Nam 24/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12 32 Dương Quốc Thắng Nam 23/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12 33 Trần Quốc Thịnh Nam 27/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12 34 Hoàng Anh Thuận Nam 19/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12 35 Ngô Bích Thủy Nữ 31/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12 36 Trần Minh Thư Nữ 26/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12 37 Dương Việt Toàn Nam 04/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12 38 Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 30/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12 39 Trần Ngọc Thanh Trang Nữ 17/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12 40 Trương Quỳnh Trang Nữ 19/12/2002 Ninh Thuận Kinh 11A12 41 Hoàng Ngọc Khánh Trình Nam 24/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12 42 Phạm Hoàng Khả Tú Nữ 19/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12 43 Trần Anh Tú Nam 23/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12 44 Trần Hoàng Tuấn Nam 18/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12 45 Nguyễn Ngọc Thảo Uyên Nữ 20/06/2002 Gia Lai Kinh 11A12 46 Lê Nguyễn Thanh Xuân Nữ 13/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A12

13 Lớp 11A13_TN 1 Bùi Bình An Nữ 29/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13 2 Lê Đức Anh Nam 18/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13 3 Trương Minh Anh Nữ 14/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13 4 Trần Quốc Bảo Nam 15/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13 5 Hoàng Phan Mỹ Bình Nữ 26/11/2002 Tiền Giang Kinh 11A13 6 Vũ Hoàng Danh Nam 10/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13 7 Thân Trọng Duy Nam 17/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13 8 Lê Hạnh Duyên Nữ 06/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13 9 Giáp Thùy Dương Nữ 01/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13 10 Nguyễn Trần Linh Đan Nữ 26/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13 11 Ngô Thành Đạt Nam 02/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13 12 Nguyễn Thị Thúy Hiền Nữ 15/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13 13 Trần Thanh Hòa Nam 19/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13 14 Ngô Thị Khánh Huyền Nữ 21/05/2002 Hải Phòng Kinh 11A13 15 Hà Ngọc Hương Nữ 27/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13 16 Huỳnh Văn Khánh Nam 17/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13 17 Bùi Tuấn Kiệt Nam 20/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13 18 Trương Tuấn Kiệt Nam 05/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13 19 Nguyễn Phạm Hiền Linh Nữ 30/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13 20 Ngô Thái Luân Nam 27/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13 21 Nguyễn Kim Luân Nam 24/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13 22 Nguyễn Văn Mạnh Nam 13/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13 23 Trịnh Thị Thanh Ngọc Nữ 14/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13 24 Huỳnh Thị Kim Nguyên Nữ 23/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13 25 Phan Đình Nhân Nam 25/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13 26 Nguyễn Vũ Lan Nhi Nữ 13/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13 27 Lê Trung Phát Nam 27/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13 28 Nguyễn Đình Phong Nam 04/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13 29 Chu Thị Ngọc Phúc Nữ 18/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13 30 Phan Nguyễn Hoàng Phúc Nam 13/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13 31 Nguyễn Trương Thảo Phương Nữ 05/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13 32 Võ Văn Quang Nam 16/05/2002 Thừa Thiên - Huế Kinh 11A13 33 Nguyễn Ngọc Minh Quân Nam 16/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13 34 Trần Tú Quyên Nữ 26/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13 35 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 14/07/2002 Quảng Nam Kinh 11A13 36 Viên Thị Trúc Quỳnh Nữ 30/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13 37 Nguyễn Hoàng Minh Sơn Nam 01/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13 38 Lê Xuân Thiện Thanh Nam 08/11/2002 Long An Kinh 11A13 39 Phạm Thị Kim Thanh Nữ 04/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13 40 Nguyễn Minh Thư Nữ 29/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13 41 Nguyễn Thị Anh Thư Nữ 06/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13 42 Huỳnh Minh Trí Nam 24/03/2002 Tiền Giang Kinh 11A13 43 Lê Vũ Thành Trung Nam 28/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13 44 Nguyễn Sơn Vi Nữ 01/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13 45 Trần Quốc Việt Nam 07/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13 46 Trần Phương Vy Nữ 11/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A13

14 Lớp 11A14_TN 1 Vũ Mai An Nữ 29/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14 2 Chu Phương Anh Nam 24/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14 3 Nguyễn Nữ Ngọc Anh Nữ 17/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14 4 Nguyễn Tú Anh Nữ 12/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14 5 Phan Vân Anh Nữ 22/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14 6 Hoàng Phạm Gia Bảo Nam 28/01/2002 Đà Nẵng Kinh 11A14 7 Nguyễn Ngọc Châu Nữ 17/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14 8 Nguyễn Hoàng Quỳnh Chi Nữ 19/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14 9 Phan Thành Công Nam 16/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14 10 Trần Chi Cường Nam 13/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14 11 Lê Phương Dung Nữ 29/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14 12 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 15/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14 13 Nguyễn Phạm Minh Hiệp Nam 24/06/2002 Tây Ninh Kinh 11A14 14 Đỗ Trần Minh Hiếu Nam 29/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14 15 Mạc Tiến Hòa Nam 20/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Hoa 11A14 16 Phan Châu Thanh Hoàng Nam 16/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14 17 Nguyễn Siêu Nhân Hy Nam 22/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14 18 Thân Thụy Khanh Nữ 16/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14 19 Hoàng Đức Khiêm Nam 23/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14 20 Huỳnh Gia Khiêm Nam 15/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14 21 Lư Phúc Lập Nam 27/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14 22 Nguyễn Văn Thái Minh Lịnh Nam 18/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14 23 Bùi Vũ Quang Minh Nam 11/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14 24 Lã Ngọc Phương Ngân Nữ 18/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14 25 Nguyễn Thanh Nghi Nữ 10/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14 26 Nguyễn Phạm Hô ng Ngọc Nữ 17/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14 27 Đặng Huỳnh Phương Nhi Nữ 11/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14 28 Hô Nguyễn Nhật Nhi Nữ 10/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14 29 Nguyễn Hoàng Yến Nhi Nữ 08/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14 30 Nguyễn Thụy Ý Như Nữ 02/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14 31 Đoàn Trần Gia Phú Nam 07/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14 32 Nguyễn Hữu Phúc Nam 23/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14 33 Đinh Lê Uyên Phương Nữ 08/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14 34 Trần Hoài Phương Nữ 31/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14 35 Nguyễn Hoàng Quân Nam 14/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14 36 Nguyễn Như Quỳnh Nữ 01/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14 37 Nguyễn Thị Ngọc Tâm Nữ 04/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14 38 Đặng Ngọc Thành Nam 09/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14 39 Nguyễn Tiến Thịnh Nam 20/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14 40 Phạm Minh Thông Nam 10/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14 41 Phạm Hiền Đoan Trang Nữ 19/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14 42 Trần Xuân Trang Nữ 23/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14 43 Trần Thị Vân Trúc Nữ 21/03/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14 44 Tạ Quang Tùng Nam 06/02/2002 Hải Phòng Hoa 11A14 45 Nguyễn Bùi Thảo Vân Nữ 22/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14 46 Trần Quốc Vĩ Nam 18/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A14

15 Lớp 11A15_TN 1 Nguyễn Trường An Nam 12/09/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15 2 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Nữ 03/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15 3 Trần Nguyễn Nam Anh Nam 10/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15 4 Trần Dư Gia Bảo Nam 13/05/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15 5 Sử Dương Linh Chi Nữ 02/11/2002 Hà Tĩnh Kinh 11A15 6 Hoàng Hải Nam 13/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15 7 Nguyễn Vũ Nguyên Hạnh Nữ 15/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15 8 Huỳnh Công Hậu Nam 24/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15 9 Nguyễn Hữu Hiệp Nam 24/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15 10 Trần Gia Huy Nam 24/01/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15 11 Bùi Gia Hưng Nam 05/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15 12 Nguyễn Lê Minh Khôi Nam 30/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15 13 Nguyễn Vũ Anh Khôi Nam 07/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15 14 Hà Anh Kiệt Nam 14/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15 15 Hoàng Tuấn Kiệt Nam 21/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15 16 Lương Xuân Mai Nữ 26/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Hoa 11A15 17 Nguyễn Đức Mạnh Nam 17/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15 18 Lê Đình Minh Nam 30/01/2002 Lâm Đô ng Kinh 11A15 19 Đoàn Nguyễn Kim Ngân Nữ 16/04/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15 20 Đỗ Hoàng Phương Nghi Nữ 29/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15 21 Trần Ngọc Khôi Nguyên Nữ 12/11/2002 Lâm Đô ng Kinh 11A15 22 Lê Phương Nhi Nữ 14/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15 23 Nguyễn Lê Quỳnh Như Nữ 25/02/2002 Bình Thuận Kinh 11A15 24 Hà Kiều Phương Nữ 15/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15 25 Trần Thị Nam Phương Nữ 15/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15 26 Tống Minh Quân Nam 17/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15 27 Vũ Thụy Tuyết Thanh Nữ 15/10/2002 Huế Kinh 11A15 28 Đỗ Vũ Mạnh Thành Nam 14/12/2002 Bình Thuận Kinh 11A15 29 Trần Văn Thịnh Nam 28/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15 30 Quách Hô ng Thoại Nữ 06/12/2002 Tp.Hô Chi Minh Hoa 11A15 31 Phạm Thị Phương Thùy Nữ 21/01/2002 Tây Ninh Kinh 11A15 32 Lê Minh Thư Nữ 27/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15 33 Ngô Ngọc Anh Thư Nữ 04/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15 34 Nguyễn Phúc Anh Thư Nữ 03/02/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15 35 Chu Nguyễn Yến Trang Nữ 29/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15 36 Lê Ngọc Trâm Nữ 19/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Hoa 11A15 37 Huỳnh Đinh Bảo Trân Nữ 01/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15 38 Lê Ngọc Trân Nữ 19/06/2002 Tp.Hô Chi Minh Hoa 11A15 39 Nguyễn Ngọc Bảo Trân Nữ 23/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15 40 Đỗ Hoàng Trí Nam 23/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15 41 Nguyễn Ngọc Đức Trí Nam 11/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15 42 Bùi Phương Trinh Nữ 03/11/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15 43 Hoàng Ngọc Bảo Uyên Nữ 03/10/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15 44 Nguyễn Thị Thu Uyên Nữ 19/04/2002 Ninh Thuận Kinh 11A15 45 Nguyễn Thị Tường Vi Nữ 16/05/2002 Quảng Ngãi Kinh 11A15 46 Lê Thanh Xuân Nữ 16/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A15

16 Lớp 12A 1_XH_TCTA 1 Cáp Ngọc Đoan Anh Nữ 29/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1 2 Đinh Bảo Anh Nam 15/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1 3 Phan Hoàng Minh Anh Nữ 27/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1 4 Trần Thị Hoàng Anh Nữ 24/04/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1 5 Phạm Tạ Nghi Dung Nữ 09/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1 6 Bùi Thế Duyệt Nam 29/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1 7 Hoàng Thị Sơn Hà Nữ 24/06/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1 8 Lê Việt Hà Nữ 31/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1 9 Võ Đức Hiếu Nam 20/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1 10 Bùi Lê Quỳnh Hương Nữ 01/08/2001 Tiền Giang Kinh 12A 1 11 Vĩnh Bảo Kỳ Nam 08/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1 12 Bùi Ngọc Lan Nữ 04/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1 13 Bùi Phạm Nhật Linh Nam 03/04/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1 14 Lê Nguyễn Phú Lộc Nam 02/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1 15 Châu Phạm Phương Mai Nữ 04/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1 16 Trần Minh Mạnh Nam 24/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1 17 Đoàn Nhật Minh Nam 15/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1 18 Phan Quỳnh Nga Nữ 18/06/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1 19 Võ Lê Bảo Ngọc Nữ 27/06/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1 20 Phạm Dư Khôi Nguyên Nam 03/04/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1 21 Nguyễn Hoàng Quỳnh Như Nữ 01/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1 22 Trần Hoàng Quân Nam 05/06/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1 23 Vũ Minh Quân Nam 28/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1 24 Lê Thị Nhật Thảo Nữ 13/06/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1 25 Trần Nhật Thiên Nam 17/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1 26 Cù Minh Thuận Nam 04/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1 27 Trịnh Nam Thuận Nam 04/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1 28 Trần Lê Ngọc Thúy Nữ 06/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1 29 Phạm Anh Cát Tiên Nữ 12/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1 30 Nguyễn Đức Trung Nam 18/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1 31 Nguyễn Thanh Ngọc Tú Nữ 09/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 1

17 Lớp 12A 2_TN 1 Vũ Nguyễn Thiên Trường An Nam 04/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2 2 Nguyễn Hoàng Anh Nam 01/03/2001 Nghệ An Kinh 12A 2 3 Phan Minh Anh Nữ 25/04/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2 4 Đỗ Minh Chiến Nam 23/09/2001 Bình Thuận Kinh 12A 2 5 Lê Trần Thiên Cương Nam 06/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2 6 Phạm Nguyễn Hoàng Khánh Duy Nam 02/04/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2 7 Lương Thụy Quỳnh Duyên Nữ 09/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2 8 Đỗ Hoàng Đức Nam 03/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2 9 Lê Thị Hà Nữ 28/11/2001 Thừa Thiên - Huế Kinh 12A 2 10 Võ Nhật Hoàng Nam 09/04/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2 11 Lâm Gia Hưng Nam 05/08/2001 Long An Kinh 12A 2 12 Ngô Đào Diệu Hương Nữ 07/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2 13 Nguyễn Võ Duy Khang Nam 13/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2 14 Lý Nhật Khánh Nam 24/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2 15 Trần Mỹ Linh Nữ 02/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2 16 Mai Tuyết Mai Nữ 07/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2 17 Nguyễn Quốc Việt Nam Nam 26/01/2001 Cần Thơ Kinh 12A 2 18 Phan Thị Thúy Nga Nữ 06/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2 19 Lưu Trần Thảo Ngân Nữ 29/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2 20 Nguyễn Thị Trúc Nguyên Nữ 26/04/2001 Ninh Thuận Kinh 12A 2 21 Nguyễn Viết Khôi Nguyên Nam 01/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2 22 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 21/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2 23 Nguyễn Thị Lâm Oanh Nữ 29/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2 24 Lê Hoàng Tấn Phước Nam 28/06/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2 25 Cao Thanh Sang Nam 14/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2 26 Hô Nguyễn Công Sang Nam 15/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2 27 Lê Hà Thạch Thảo Nữ 27/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2 28 Trương Chi Thảo Nam 05/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2 29 Đoàn Quốc Thắng Nam 01/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2 30 Phạm Đình Thiện Nam 11/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2 31 Đặng Nguyễn Nhật Thụy Nữ 31/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2 32 Nguyễn Thái Minh Thư Nữ 24/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2 33 Đỗ Thùy Trang Nữ 03/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2 34 Phạm Thị Huyền Trang Nữ 02/10/2001 Hà Nội Kinh 12A 2 35 Nguyễn Minh Triết Nam 24/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2 36 Đặng Nguyễn Phương Trinh Nữ 11/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2 37 Lê Gia Vĩ Nam 26/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2 38 Nguyễn Bá Khánh Vinh Nam 25/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2 39 Phạm Quang Vỹ Nam 29/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 2

18 Lớp 12A 3_TN 1 Nguyễn Đức An Nam 13/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3 2 Nông Nguyệt An Nữ 28/04/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3 3 Nguyễn Huỳnh Phạm Vân Anh Nữ 04/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3 4 Trần Bá Hoàng Anh Nam 29/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3 5 Nguyễn Diệp Băng Nữ 04/10/2001 Bình Định Kinh 12A 3 6 Nguyễn Thanh Bình Nam 13/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3 7 Dương Trương Ngọc Châu Nữ 07/02/2001 Đô ng Nai Kinh 12A 3 8 Phạm Đức Danh Nam 20/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3 9 Ngô Thành Đạt Nam 30/04/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3 10 Nguyễn Hữu Đức Nam 08/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3 11 Trần Trà Giang Nữ 24/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3 12 Trần Thị Mỹ Hạnh Nữ 24/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3 13 Phan Trung Hiếu Nam 07/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3 14 Phan Viết Hiếu Nam 09/12/2001 Thừa Thiên - Huế Kinh 12A 3 15 Trần Phạm Thái Hòa Nam 31/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3 16 Phan Nguyễn Nhật Huy Nam 12/05/2001 Huế Kinh 12A 3 17 Lộc Lê Quỳnh Hương Nữ 02/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Nùng 12A 3 18 Trần Minh Kha Nam 15/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3 19 Nguyễn Khánh Nam 11/05/2000 Đô ng Tháp Kinh 12A 3 20 Phạm Kim Khánh Nữ 02/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3 21 Vũ Thị Thùy Linh Nữ 28/11/2001 Thái Bình Kinh 12A 3 22 Hoàng Long Nam 27/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3 23 Nguyễn Thiện Đào Thăng Long Nam 06/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3 24 Trần Gia Long Nam 24/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3 25 Phạm Đức Lợi Nam 07/02/2001 Ninh Bình Kinh 12A 3 26 Huỳnh Thị Tuyết Mai Nữ 04/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3 27 Trương Hữu Nhật Minh Nam 17/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3 28 Huỳnh Lê Kiều My Nữ 02/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3 29 Nguyễn Ngọc Ngân Nữ 19/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3 30 Nguyễn Tấn Nghĩa Nam 29/06/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3 31 Mai Minh Nhật Nam 02/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3 32 Nguyễn Thị Hô ng Nhung Nữ 07/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3 33 Lê Thị Kiều Như Nữ 30/06/2001 Tp.Hô Chi Minh Chàm 12A 3 34 Trương Thị Trúc Như Nữ 26/07/2001 Đô ng Nai Kinh 12A 3 35 Nguyễn Lương Hô ng Phúc Nữ 13/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3 36 Võ Hoàng Quý Nam 07/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3 37 Trần Thị Xuân Quỳnh Nữ 06/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3 38 Đặng Trọng Tài Nam 20/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3 39 Vương Huỳnh Thanh Tâm Nữ 03/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3 40 Nguyễn Mai Thảo Nữ 04/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3 41 Phạm Phương Thảo Nữ 30/04/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3 42 Trần Lê Thi Thiên Nữ 26/06/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3 43 Huỳnh Thị Thu Thúy Nữ 19/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3 44 Trần Phạm Anh Tuấn Nam 31/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3 45 Ngô Dương Tường Vĩ Nữ 29/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 3

19 Lớp 12A 4_TN 1 Đặng Lâm Vân Anh Nữ 13/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4 2 Huỳnh Ngọc Lan Anh Nữ 23/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4 3 Phạm Huỳnh Kiều Anh Nữ 08/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4 4 Nguyễn Trần Lê Bách Nam 22/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4 5 Nguyễn Quốc Bảo Nam 13/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4 6 Trần Huỳnh Gia Bảo Nam 31/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4 7 Hoàng Thanh Bình Nam 25/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4 8 Hà Khánh Duy Nam 27/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4 9 Hô Anh Duy Nam 23/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4 10 Trương Gia Hân Nữ 04/06/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4 11 Lê Xuân Hiến Nam 29/06/2000 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4 12 Nguyễn Thị Hường Nữ 29/05/2001 Thái Bình Kinh 12A 4 13 Nguyễn Phước Nam Khang Nam 05/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4 14 Lê Khôi Nam 08/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4 15 Hoàng Nguyễn Kim Long Nam 12/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4 16 Đỗ Bá Minh Nam 01/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4 17 Nguyễn Văn Bình Minh Nam 23/11/2001 Thừa Thiên - Huế Kinh 12A 4 18 Lê Thụy Tuyết Ngân Nữ 11/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4 19 Nguyễn Hữu Tri Nhân Nam 05/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4 20 Chung Yến Nhi Nữ 11/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4 21 Nguyễn Hoàng Yến Nhi Nữ 24/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4 22 Đặng Thanh Như Nữ 03/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4 23 Nguyễn Tuấn Phong Nam 22/06/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4 24 Nguyễn Cao Phú Nam 30/05/2001 Thừa Thiên - Huế Kinh 12A 4 25 Võ Hoàng Phúc Nam 03/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4 26 Đặng Trần Thanh Phương Nữ 01/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4 27 Nguyễn Hoàng Trúc Phương Nữ 02/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4 28 Phạm Diễm Quyên Nữ 11/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4 29 Nguyễn Phát Tài Nam 14/11/2001 Đắk Lắk Kinh 12A 4 30 Phan Trung Tài Nam 20/08/2001 Quảng Nam Kinh 12A 4 31 Nguyễn Trần Hoàng Thanh Nam 13/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4 32 Nguyễn Sơn Huy Thịnh Nam 19/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4 33 Nguyễn Ngọc Phương Thụy Nữ 22/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4 34 Dương Thị Tiểu Thương Nữ 16/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4 35 Nguyễn Thủy Tiên Nữ 22/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4 36 Phan Thị Thủy Tiên Nữ 11/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4 37 Trần Ngọc Trinh Nữ 30/04/2000 Kiên Giang Kinh 12A 4 38 Trần Đình Trình Nam 20/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4 39 Nguyễn Thanh Trúc Nữ 28/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4 40 Đậu Xuân Trường Nam 03/12/2001 Bình Thuận Kinh 12A 4 41 Nguyễn Diệp Phương Uyên Nữ 20/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4 42 Nguyễn Thị Hoàng Uyên Nữ 11/04/2001 Quảng Nam Kinh 12A 4 43 Nguyễn Hoàng Mai Vi Nữ 30/03/2001 Nghệ An Kinh 12A 4 44 Mai Thị Hô ng Xuyên Nữ 16/02/2001 Bình Long Kinh 12A 4 45 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ 07/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 4

20 Lớp 12A 5_TN 1 Lê Hoàng Bình An Nam 08/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5 2 Nguyễn Hoàng Thái An Nam 08/10/2000 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5 3 Nguyễn Tuấn Anh Nam 22/11/2001 Hà Nam Kinh 12A 5 4 Phi Đức Anh Nam 15/03/2001 Ninh Thuận Kinh 12A 5 5 Vũ Hoàng Lan Anh Nữ 30/09/2001 Quảng Nam Kinh 12A 5 6 Nguyễn Hô ng Ánh Nữ 11/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5 7 Trần Nguyễn Bảo Ân Nữ 28/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5 8 Trần Gia Bảo Nam 21/10/2001 Sóc Trăng Hoa 12A 5 9 Lê Tiến Đạt Nam 02/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5 10 Trần Văn Đạt Nam 11/05/2001 Tiền Giang Kinh 12A 5 11 Nguyễn Hải Đăng Nam 05/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5 12 Phan Huy Minh Đức Nam 13/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5 13 Vũ Nguyễn Bình Giang Nữ 17/03/2001 Hà Nội Kinh 12A 5 14 Tô Gia Huy Nam 23/07/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5 15 Phạm Minh Huyền Nữ 16/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5 16 Trần Đình Bảo Kha Nam 04/03/2001 Thừa Thiên - Huế Kinh 12A 5 17 Lê Gia Khang Nam 29/05/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5 18 Phạm Nguyễn Ngọc Kính Nam 08/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5 19 Vũ Hoàng Long Nam 06/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5 20 Tiêu Tuệ Mỹ Nữ 11/06/2001 Tp.Hô Chi Minh Hoa 12A 5 21 Trần Yến Ngọc Nữ 14/02/2001 Hà Nội Kinh 12A 5 22 Trương Hoài Nhi Nữ 02/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5 23 Võ Huỳnh Uyển Nhi Nữ 07/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5 24 Bùi Hà Tâm Như Nữ 30/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5 25 Nguyễn Thế Phương Nam 05/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5 26 Phạm Thị Mai Phương Nữ 29/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5 27 Phạm Minh Quang Nam 17/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5 28 Phạm Nhật Quang Nam 07/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5 29 Phan Thị Trúc Quỳnh Nữ 19/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5 30 Nguyễn Hoàng Vinh Sơn Nam 06/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5 31 Đặng Văn Thắng Nam 16/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5 32 Lương Ngọc Anh Thư Nữ 05/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5 33 Trần Hoàng Phương Thy Nữ 19/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5 34 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ 11/08/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5 35 Nguyễn Thu Trang Nữ 17/02/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5 36 Ninh Hoàng Thanh Trang Nữ 21/03/2001 Quảng Ngãi Kinh 12A 5 37 Nguyễn Đoàn Huyền Trân Nữ 04/09/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5 38 Tăng Hoàng Triều Nam 22/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5 39 Phạm Quốc Trung Nam 06/03/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5 40 Trần Minh Trường Nam 30/10/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5 41 Lê Minh Tuấn Nam 18/11/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5 42 Ngô Thanh Tuấn Nam 06/02/2001 Nam Định Kinh 12A 5 43 Đỗ Khánh Văn Nam 28/06/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5 44 Dương Quốc Việt Nam 14/01/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5 45 Phùng Nguyễn Khánh Vy Nữ 16/12/2001 Tp.Hô Chi Minh Kinh 12A 5

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A 1 746 1.9 13.0 689 Trần Văn Tuấn Quốc 11A 1 683 2.1 15.0 697 Lương Nguyễn Minh Châu 11A 1 683 2.4 17.0 702 Trịnh

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/ 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 2 Nguyễn Phương Anh Nữ 10/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 3 Nguyễn Vương Tú Anh Nữ 06/06/2003 Thành phố Hồ Chí

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2 DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B 1 3008080192 Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2 3009080001 Phạm Thị Ngọc Lam 06/05/1980 Tp.Hồ Chí Minh B4 3 3009080002 Vũ Thị Thư 14/12/1986

Chi tiết hơn

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC 2019-2020 GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ 1 11A01 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 29/10/2003 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 2 11A01 Nguyễn

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

K10_TOAN

K10_TOAN Phòng số: 49 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10N2 Hoàng Hải An 30/08/2003 3 100003 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 4 100004 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 5 100005 10D2

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Đại học chính quy khóa 2013-2017 DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/05/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 2 DOAN DANG LAM 25/08/2010 3 3 2 8 3 LE HOANG AN 06/10/2010 4 5 5 14 4 TRAN NGOC

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY THI: 15 THÁNG 09 NĂM 2018 Win_Word Excel Powerpoint

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29 DANH SÁCH LỚP 6.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 6.2 NH 2019-2020 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29/12/2008 01 Đoàn Thị Thảo An 31/05/2008 02 Đỗ Nguyễn Tiến Anh 01/12/2008 02 Lê Hà Minh Anh 15/04/2008 03 Nguyễn Quỳnh

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 HUYNH NGUYEN KHANH NHU 04/08/2009 4 5 5 14 2 PHUNG DUY TRAM ANH 24/04/2009 4 4

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 12/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 CHENG CHIA HAO 19/10/2006 3 3 5 11 2 PHAM HUYNH HOANG HAI 14/02/2012 5 5 5 15

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUC KHANG 15/01/2008 5 4 5 14 2 NGUYEN TRAN NGOC LUC 12/05/2008 4 4 4

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 1 11520170 Phạm Lê Khánh Trường 2 12520032 Bùi Đăng Bộ Trường 3 12520035 Nguyễn Thanh Cao Trường 4 12520108 Phạm Duy Trường 5 12520227 Nguyễn Thị Linh

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HO QUYNH ANH 29/09/2011 2 2 2 6 2 VO CONG MINH DANG 02/03/2011 5 4 5 14 3 PHAN

Chi tiết hơn

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 1 260001 Lê Thị Như Anh Nữ 28/02/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD

Chi tiết hơn

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM Hội đồng: D402 1 AB01 Huỳnh Nguyễn Ngọc Ân Nữ 01/08/1997 Vũng Tàu 4.0 6.0 981017339 2 AB02 Nguyễn Văn An Nam 04/10/1997 Quảng Ngãi 987043760 3 AB03 Trần Thị Chúc An Nữ 22/09/1997 An Giang 987775262 4 AB04

Chi tiết hơn

DSHS_theoLOP

DSHS_theoLOP Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 1 Bắc Giang Đỗ Xuân Thịnh 2 Bắc Ninh Ngô Văn Luyện 3 Bắc Ninh Nguyễn Sỹ Khoa 4 Bình Định Cao

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 445 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Bùi Quốc An Đặng Thùy An Đặng Vũ Minh An Lê Đỗ Hoài An Nguyễn Phước An Nguyễn Sỹ An Nguyễn Tường Mỹ An Trương Hoàng Thiên An Huỳnh Duy Bảo Ân Nguyễn Đại Ân

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN 1 NGUYỄN THỊ KIM LIÊN MT001 Nữ '18/10/1990 '215138551 Chuyên viên - Giao dịch viên Bà Chiểu 2 Nguyễn Thị Huyền MT002 Nữ '23/01/1996 '1429799672 Chuyên viên

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A 1 357 8.8 44 1372 Nguyễn Chí Trung 12A 1 357 6.8 34 1491 Lê Hoàng Lâm 12A 1 132 7.2 36 1524 Nguyễn

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L PHÒNG: 1 1 7001 Trương Thái Hạnh An 10/05/2006 7A2 2 7002 Nguyễn Hoàng Khánh An 11/01/2006 7A3 3 7003 Đặng Thuý Minh An 11/02/2006 7A1 4 7004 Trần Đặng Nhật An 05/09/2006 7A4 5 7005 Nguyễn Trần Quý An

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN VU MINH ANH 05/06/2011 4 3 4 11 2 NGUYEN DINH NGHIA 03/04/2011 2 4 5

Chi tiết hơn

YLE Flyers AM.xls

YLE Flyers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 DO NGUYEN MINH TRIET 06/12/2009 1 2 4 7 2 LAM THUY VAN 16/08/2009 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 TRAN QUANG CUONG 24/12/2009 4 4 5 13 2 HUYNH GIA HUY 31/08/2009 4 5 4 13 3 HOANG

Chi tiết hơn

Xep lop 12-13

Xep lop 12-13 TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1

Chi tiết hơn

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bảo hiểm nhân thọ Prudential VN 2 BUI THI HAI YEN Công

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC 103509276 2 PHAM THI HONG ANH 102328089 3 PHAM QUOC CONG 117216708 4 PHUNG THE HIEP 104985128 5

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 1 Bắc Giang Đỗ Thị Thanh Nhung 2 Bắc Giang Nguyễn Thị Hà 3 Bắc Giang Đào Thị Kim Oanh

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 LAM NHAT DANG 23/09/2010 2 1 5 8 2 TRAN TRUONG BAO NGOC 20/11/2010 1 1 3 5 4 TRAN

Chi tiết hơn

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20 KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC 2019-2020 HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH 1 110001 Nguyễn Gia An Nam 17/01/2004 Bình Định Trần Phú HTK 1 110002 Nguyễn Tuấn Trường An Nam 28/02/2004 Quảng

Chi tiết hơn

Danh sách Tổng

Danh sách Tổng 643 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE Đặng Thanh Thúy An Nguyễn Duy An Tiêu Bối An Trần Phương An Bùi Diệp Anh Bùi Đoàn Minh Anh Bùi Huỳnh Thụy Anh Bùi Thảo Anh Bùi Thị Lan Anh Cao Bảo Anh Cù Minh Phương

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN TIEN MINH CHAU 14/02/2010 5 5 5 15 2 PHUONG DANG 27/10/2010 5 5 3 13

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1 DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 02.2019 CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn 200.000vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1 triệu đồng qua thẻ 1 TRAN THI HOANG MY 356480-0610

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls Kỳ thi ngày: 23/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 601 NGUYEN PHU BAO LAM 28/11/2011 5 5 5 15 602 TIEN THANH KHAI 08/05/2011 2 3

Chi tiết hơn

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An 46.5 5 Đỗ Nguyễn Bình An 55.5 6 Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trần Cát An 38 8 Đỗ Trương Thái An 24 9 Đoàn Bảo An 41 10 Đoàn Thiên An 39 11 Đào

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 LE NGUYEN VAN NGHI 18/11/2010 5 5 5 15 2 PHAM QUANG MINH 23/02/2010 5 3 5 13

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) First name

Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) First name Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 1 NGUYEN TRIEU VUONG 11/06/2010 4 3 4 11 2 LE HOANG MINH THU 13/12/2010 4 2 4

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 TRAN QUOC ANH 15/08/2010 5 4 5 14 2 LE NGUYEN NGOC HAN 16/10/2009 5 5 5 15 3

Chi tiết hơn

KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 n

KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 n KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 ngày 02/06/2019) TT SỐ BD PHÒNG ĐIỂM THI HỌ VÀ TÊN NGÀY

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 D SÁCH CÔNG BỐ THI VÀO LỚP TOÁN D SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN sẽ được công bố lúc 16h00-14/06/2019 1 T001 PHẠM

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NHÂN TỐT NGHIỆP LOẠI GIỎI, XUẤT SẮC VÀ THỦ KHOA CÁC NGÀNH

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN THEO PHƯƠNG THỨC XÉT

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 17/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN HAI DONG 19/02/2010 3 3 3 9 2 HOANG KHANH LINH 29/06/2010 4 5 5 14 3 LE

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học 2015-2016 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 709 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Lê Hạnh Cát An Lê Hoàng Phương An Lưu Thúy An Nguyễn Cát Tường An Nguyễn Hoàng Khánh An Nguyễn Hữu An Nguyễn Khánh An Nguyễn Phương An Nguyễn Thành An Nguyễn

Chi tiết hơn

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải Sơn 24/07/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 19 2 Âu Xuân

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị 1 MT1 26 04/01/2018 1100879 Hồ Thị Xuân Đào Kỹ thuật môi trường Khá Kỹ sư 2 MT1 26 04/01/2018 3108062 Đỗ Văn Đảo Khoa học môi trường Khá Kỹ sư 3 MT1 26 04/01/2018 B1205056 Huỳnh Thị Huế Hương Kỹ thuật

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên

Chi tiết hơn

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen SBD HỌ VÀ TÊN Năm Sinh Nơi sinh HS Trường HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Văn Toán Anh UT 1 ĐIỂM UT 2 ĐIỂM UT 3 ĐIỂM 250001 Ngô Thị Khả Ái 05/09/2004 Hàm Thuận Nam, Bình Thuận THCS Mương Mán 8.5 1.75 7.5 Văn 6 250002

Chi tiết hơn

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1 DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '10/02/1994 '341726878 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Huỳnh Lê Nữ '07/01/1997 '281171007 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Lê Kiều

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 NĂM 2018 - ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY Trường Đại học Ngoại

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH 023970118 1,500,000 2 NGUYEN HUU TOAN 011384251 1,500,000 3 VU KHANH THUY 011970817

Chi tiết hơn

YLE Movers AM.xls

YLE Movers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/08/2018 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 0001 TRAN ANH KIET 18/07/2008 2 2 4 8 0002 TRAN NGOC MY DUYEN 23/05/2008 3 3 4 10

Chi tiết hơn

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 08/08/2019) 1 01007596 VŨ TÙNG LÂM 23/04/1995 Nam 7720101 Y khoa 2NT 0.5

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 D SÁCH CÔNG BỐ THI VÀO LỚP D SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN sẽ được công bố lúc 16h00-14/06/2019 1 V001 NGUYỄN

Chi tiết hơn

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS DANH SÁCH Thí sinh đăng ký đại học chính quy năm 2019 theo phương học bạ THPT (Cập nhật đến 17 giờ 00 ngày 23/6/2019) 0001 Nguyễn

Chi tiết hơn

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 03 tháng 09 năm 2018 DANH SÁCH ỨNG

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 LE TRUC PHUONG 01/10/2008 3 4 4 11 2 NGUYEN DUY NGOC DIEP 15/02/2009 1 3 5 9 3

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SI TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Đính kèm Quyết định số: 02/QĐ-HĐTS

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG ĐỢT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG ĐỢT BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG ĐỢT 2 Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 6A1 1 019 Nguyễn Duy Anh 13/06/2006 P01 2 022 Nguyễn Quỳnh Anh 22/02/2006 P01 3 025 Nguyễn Tiến Anh 31/01/2006 P01 4 026 Nguyễn Trâm Anh 01/05/2006 P02 5 041 Nguyễn Hoàng Bách 23/08/2006 P02 6 044

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 1165 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE STARTERS STARTERS Bùi Đoàn Phước An Bùi Thái An Hồ Thúy An Lê Đình An Lê Nguyễn Chúc An Lê Trường An Lý Nguyễn Khánh An Mạc Vi Mỹ An Ngô Lê Thiên An Nguyễn Hoài An

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/10/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 0001 LAM TAM AN 29/04/2009 1 1 2 4 0002 LE THAN THAO AN 11/05/2009 2 3 3 8 0003

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 D101 0791 42K01.1-CLC

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HỌC SINH GIỎI HKI - Năm học: 2018-2019 1 Trần Thị

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters 1 LE CONG DUNG 23/01/2011 4 4 5 13 2 NGUYEN DANG KHOA 03/08/2011 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA *** DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***

Chi tiết hơn

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB (từ ngày 26 Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26/02/2017-25/04/2018) 1 EIB HA NOI DO HAI NGOC 68,000

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HUYNH NGOC HA 23/09/2011 1 2 5 8 2 DINH PHAM BAO HAN 05/09/2011 2 4 4 10 3 DO

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1653070

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1037011150 Bùi Minh Nhật Nam 05-12-1992 Trung

Chi tiết hơn

EPP test background

EPP test background 1 18110002 Nguyễn Quang Đạt ĐHQG-HCM 2 18110004 Nguyễn Đức Vũ Duy ĐHQG-HCM 3 18110005 Liêu Long Hồ ĐHQG-HCM 4 18110013 Nguyễn Duy Thanh ĐHQG-HCM 5 18110027 Nguyễn Lê Minh Triết ĐHQG-HCM 6 18110032 TRẦN

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 26/05/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NONG HIEN PHUC 08/03/2008 4 4 5 13 2 PHUNG THANH TRUC 08/07/2008 2 1 5 8 3 NGO

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 1 Lê Kiều Giang '26/10/1995 '221363319 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên 1725 Đạt 2 Trương Thị Kim Giang '16/07/1995 '273516814 Bà Chiểu Chuyên

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 1 CA LẠI MINH CHIÊU Nam 6.75 5.33 5.25 2 CA CẢNH PHẠM TÙY DUYÊN Nữ 8.25 7 7.20 9.05 3 CA HỨA CỬU HUY

Chi tiết hơn