KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng"

Bản ghi

1 KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/ Lê Thị Như Anh Nữ 28/02/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Lê Thị Quỳnh Anh Nữ 28/04/02 Quảng Ngãi B5 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Thị Vân Anh Nữ 16/10/02 Quảng Ngãi B6 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Phạm Ngọc Lan Anh Nữ 17/10/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Lê Nguyễn Trúc Ái Nữ 02/02/02 Quảng Ngãi B6 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Đặng Ngọc Ánh Nam 02/05/02 Quảng Ngãi B6 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Võ Ngọc Ánh Nữ 11/10/02 Quảng Ngãi B7 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Đăng Sơn Ấn Nam 19/05/02 Quảng Ngãi B7 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Tạ Tiểu Bảo Nam 20/11/02 Tp Hồ Chí Minh B6 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Trần Hoàng Bảo Nữ 24/07/02 Quảng Ngãi B3 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Vi Ngọc Quốc Bảo Nam 20/10/02 Quảng Ngãi B3 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Võ Quốc Bảo Nam 08/08/02 Quảng Ngãi B5 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Đặng Châu Bình Nam 17/12/02 Quảng Ngãi B7 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Võ Chương Nam 18/04/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Bùi Mạnh Cường Nam 06/02/02 Bến Tre B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Phạm Minh Cường Nam 25/07/02 Quảng Ngãi B3 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Võ Quốc Danh Nam 13/08/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Lê Thị Thúy Diễm Nữ 07/03/02 Quảng Ngãi B6 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Tạ Thị Mỹ Dung Nữ 16/10/02 Tư Nghĩa, Quảng Ngãi B7 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Đức Duy Nam 22/12/02 Quảng Ngãi B6 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Minh Nhất Duy Nam 09/07/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Trần Nhất Duy Nam 26/12/02 Quảng Ngãi B3 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Lâm Mỹ Duyên Nữ 09/09/02 Quảng Ngãi B7 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 07/11/02 Quảng Ngãi B3 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Trần Anh Dũng Nam 07/04/02 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Lê Cẩm Thùy Dương Nữ 01/12/02 Quảng Ngãi B5 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Trần Nhật Quang Dương Nam 23/11/02 Quảng Ngãi B3 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Trần Thị Thùy Dương Nữ 29/04/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Trần Ý Đan Nữ 09/02/02 Khánh Hòa B3 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Đinh Thành Đạt Nam 17/07/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Lê Tấn Đạt Nam 16/07/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Hữu Minh Đạt Nam 17/07/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Phạm Quang Đạt Nam 27/09/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Trần Quốc Đạt Nam 04/03/02 Quảng Ngãi B5 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Võ Thành Đạt Nam 22/05/02 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi B6 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Phan Điệp Nam 05/12/02 Quảng Ngãi B3 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Phạm Ngọc Đông Nam 08/11/02 Quảng Ngãi B7 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Phạm Lý Thành Đồng Nam 04/07/02 Tp Hồ Chí Minh B3 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Trịnh Quang Đức Nam 12/04/02 Quảng Ngãi B5 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT

2 Đinh Thị Hồng Gấm Nữ 25/04/02 Quảng Ngãi B6 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Thị Lệ Giang Nữ 29/03/02 Quảng Ngãi B7 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Tiến Giang Nam 02/02/02 Nam Định B3 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Phạm Trường Giang Nam 18/12/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Võ Trà Giang Nữ 15/06/02 Quảng Ngãi B7 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Lê Thị Thu Hà Nữ 23/08/02 Quảng Ngãi B5 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Lê Thu Hà Nữ 12/04/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Thị Hà Nữ 24/11/01 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Bùi Bá Hải Nam 11/05/02 Quảng Ngãi B3 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Bùi Hoàng Hải Nam 06/04/02 Quảng Ngãi B7 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Hồ Ngọc Hải Nam 05/08/01 Quảng Ngãi 12C7 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Hồ Cao Hồng Hạnh Nữ 28/09/02 Quảng Ngãi B5 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Trần Thanh Hân Nam 15/03/02 Tư Nghĩa, Quảng Ngãi B7 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Đặng Ngọc Trung Hiếu Nam 09/08/02 Quảng Ngãi B7 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Lê Trung Hiếu Nam 09/06/02 Quảng Ngãi B7 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Trung Hiếu Nam 10/02/02 Tư Nghĩa, Quảng Ngãi B3 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Châu Thị Minh Hiền Nữ 01/12/02 Quảng Ngãi B6 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Đỗ Thị Hiền Nữ 27/09/02 Tư Nghĩa, Quảng Ngãi B7 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Huỳnh Ngọc Phước Hiền Nữ 26/02/02 Quảng Ngãi B6 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Thị Xuân Hiền Nữ 15/11/02 Quảng Ngãi B7 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Trương Thị Ánh Hiền Nữ 18/09/02 Quảng Ngãi B5 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Lê Mỹ Hoa Nữ 28/09/02 Quảng Ngãi B6 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Hồ Thị Tuyết Huệ Nữ 26/06/02 Quảng Ngãi B5 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Đinh Nguyễn Hoàng Huy Nam 20/08/02 Quảng Ngãi B7 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Trần Lê Quốc Huy Nam 24/11/02 Quảng Ngãi B3 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Trần Lê Xuân Huy Nam 22/08/02 Quảng Ngãi B5 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Ngô Thị Ngọc Huyền Nữ 26/09/02 Bình Định B3 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Thị Ngọc Huyền Nữ 13/11/02 Quảng Ngãi B6 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Lê Quốc Hùng Nam 03/10/02 Quảng Ngãi B7 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Lê Văn Hùng Nam 10/10/02 Tư Nghĩa, Quảng Ngãi B7 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Đỗ Thị Yến Kha Nữ 11/01/02 Quảng Ngãi B7 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Lê Văn Kha Nam 16/12/02 Quảng Ngãi B3 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Ngọc Khang Nam 17/09/02 Quảng Ngãi B3 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Văn Khanh Nam 11/03/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Dương Việt Khánh Nam 26/02/02 Quảng Ngãi B5 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Hữu Nam Khánh Nam 18/02/02 Quảng Ngãi B7 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Võ Hoàng Khánh Nam 02/09/01 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Trần Huỳnh Anh Khôi Nam 17/12/02 Đức Phổ, Quảng Ngãi B5 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Cao Nguyễn Kiến Trị Nam 02/08/02 Quảng Ngãi B3 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Bùi Thị Kiều Nữ 11/10/02 Quảng Ngãi B7 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Huỳnh Thị Thúy Kiều Nữ 07/05/02 Quảng Ngãi B3 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Lê Thị Kiều Nữ 10/05/02 Quảng Ngãi B6 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Vy Nữ Trang Kiều Nữ 20/03/02 Quảng Ngãi B7 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Lê Anh Kiệt Nam 06/11/02 Quảng Ngãi B6 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT

3 Tạ Văn Kiệt Nam 13/12/02 Tư Nghĩa, Quảng Ngãi B3 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Trần Anh Kiệt Nam 25/06/01 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Võ Anh Kiệt Nam 21/08/02 Quảng Ngãi B5 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Trần Nhật Liêm Nam 14/04/02 Bình Sơn, Quảng Ngãi B6 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Hoàng Khánh Linh Nữ 26/06/02 Quảng Ngãi B6 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Kiều Linh Nữ 25/07/02 Quảng Ngãi B5 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Thị Linh Nữ 26/06/02 Quảng Ngãi B3 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Phạm Thị Mỹ Linh Nữ 03/09/02 Quảng Ngãi B3 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Mai Hồng Loan Nữ 28/04/02 Quảng Ngãi B5 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Đặng Văn Long Nam 18/05/02 Quảng Ngãi B6 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Phan Thành Long Nam 08/09/02 Quảng Ngãi B5 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Trần Quang Long Nam 02/06/02 Tuyên Quang B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Hồ Xuân Luật Nam 27/09/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Thị Ái Ly Nữ 14/08/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Bùi Thị Thanh Mai Nữ 01/12/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Trần Thị Diễm Mi Nữ 16/09/02 Quảng Ngãi B5 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Trần Thảo My Nữ 06/01/02 Quảng Ngãi B6 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Thị Thúy Na Nữ 22/05/02 Quảng Ngãi B3 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Ngô Thành Nam Nam 04/09/02 Quảng Ngãi B5 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Mậu Phương Nam Nam 20/06/02 Quảng Ngãi B6 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Vũ Hoài Nam Nam 04/11/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Hiếu Ngân Nữ 18/07/01 Quảng Ngãi B3 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Phạm Thị Minh Ngọc Nữ 25/01/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Trần Thị Như Ngọc Nữ 05/07/02 Quảng Ngãi B5 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Võ Trọng Nguyễn Nam 10/03/02 Quảng Ngãi B6 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Thị Ánh Nguyệt Nữ 25/11/02 Tư Nghĩa, Quảng Ngãi B6 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Thị Bích Nguyệt Nữ 13/10/02 Quảng Ngãi B3 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Võ Nguyễn Minh Nguyệt Nữ 30/06/02 Quảng Ngãi B7 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Tấn Nhân Nam 31/10/02 Trà Bồng, Quảng Ngãi B5 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Thành Nhân Nam 27/05/02 Đức Phổ, Quảng Ngãi B7 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Lưu Hoàng Nhật Nam 21/03/02 Quảng Ngãi, Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Ngọc Linh Nhi Nữ 07/08/02 Quảng Ngãi B3 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Tạ Thị Nhi Nữ 14/01/02 Quảng Ngãi B7 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Lê Thị Mỹ Nhung Nữ 25/11/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Phạm Thị Tuyết Nhung Nữ 01/10/02 Tư Nghĩa, Quảng Ngãi B7 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Võ Thị Cẩm Nhung Nữ 07/02/02 Tư Nghĩa, Quảng Ngãi B6 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Lê Bá Quỳnh Như Nữ 15/07/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Phạm Thị Huỳnh Nở Nữ 15/01/02 Quảng Ngãi B3 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Đinh Biện Kiều Oanh Nữ 14/12/02 Quảng Ngãi B6 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Thị Kiều Oanh Nữ 23/04/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Đoàn Trọng Hiếu Nam 09/05/01 Quảng Ngãi C9 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Trần Thịnh Phát Nam 07/09/02 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Trịnh Phát Nam 10/05/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Huỳnh Thanh Phong Nam 07/09/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT

4 Mai Vũ Phong Nam 22/02/02 Tp Hồ Chí Minh B3 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Tiến Phong Nam 22/09/02 Hà Nam B3 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Đinh Gia Thiên Phú Nam 10/08/02 Lâm Đồng B6 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Trần Kim Phú Nam 02/03/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Phan Duy Anh Phúc Nam 17/01/02 Quảng Ngãi B3 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Phạm Ngọc Phụng Nữ 16/09/02 Quảng Ngãi B3 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Lê Thị Tiểu Phương Nữ 19/07/02 Quảng Ngãi B3 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Lê Trúc Phương Nữ 18/11/02 Quảng Ngãi B5 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Trần Duy Phương Nam 27/08/02 Tư Nghĩa, Quảng Ngãi B6 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Võ Hoàng Phương Nam 04/09/02 Sơn Tịnh, Quảng Ngãi B6 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Hữu Phước Nam 26/06/01 Quảng Ngãi B7 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Trần H N Phước Nữ 06/06/02 Tư Nghĩa, Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Thị Mỹ Phượng Nữ 21/09/02 Quảng Ngãi B3 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Bảo Trường Sơn Quyết Nam 01/01/02 Tư Nghĩa, Quảng Ngãi B6 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Bùi Minh Quý Nam 19/07/02 Tp Hồ Chí Minh B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Bùi Thị Như Quỳnh Nữ 06/07/02 Quảng Ngãi B6 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Nữ 07/09/02 Quảng Ngãi B6 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Thị Như Quỳnh Nữ 30/05/02 Tư Nghĩa, Quảng Ngãi B7 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Võ Quốc Sang Nam 17/11/02 Tư Nghĩa, Quảng Ngãi B6 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Đoàn Thiên Sinh Nam 06/01/02 Quảng Ngãi B7 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Bùi Thanh Tài Nam 17/07/02 Quảng Ngãi B5 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Hữu Tài Nam 13/04/02 Quảng Ngãi B7 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Lưu Nhật Tân Nam 12/06/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Ngọc Tân Nam 20/02/02 Quảng Ngãi B5 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Đặng Quốc Thái Nam 15/08/02 Quảng Ngãi B6 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Lê Công Thành Nam 31/08/02 Quảng Ngãi B5 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Ngô Thị Minh Thảo Nữ 27/06/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 22/11/02 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi B5 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Trần Thu Thảo Nữ 25/11/02 Tư Nghĩa, Quảng Ngãi B5 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Phạm Duy Thảo Nam 25/05/02 Quảng Ngãi B7 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Trần Mai Phương Thảo Nữ 07/09/02 Quảng Ngãi B7 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Tấn Thạch Nam 22/08/02 Quảng Ngãi B3 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Đỗ Đình Thế Nam 09/07/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Thị Ngọc Thi Nữ 23/12/02 Quảng Ngãi B7 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Đặng Ngọc Thiện Nam 15/10/02 Quảng Ngãi B3 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Võ Hữu Thịnh Nam 21/03/02 Quảng Ngãi B3 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Thành Thông Nam 01/07/01 Quảng Ngãi B5 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Đồng Thị Thời Nữ 25/06/02 Quảng Ngãi B3 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Bùi Thanh Thuận Nam 31/08/02 Quảng Ngãi B5 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Lê Nguyễn Thu Thùy Nữ 10/10/02 Quảng Ngãi B6 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Phan Thị Minh Thư Nữ 08/02/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Lê Thành Thương Nam 17/08/02 Tư Nghĩa, Quảng Ngãi B6 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Quốc Ti-gôn Nam 12/12/02 Quảng Ngãi B7 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Đoàn Tấn Tiên Nam 07/02/02 Quảng Ngãi B5 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT

5 Nguyễn Trần Thủy Tiên Nữ 17/09/01 Đăk Lăk B6 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Lê Mạnh Tiến Nam 30/05/02 Hồ Chí Minh B7 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Lê Trung Tín Nam 19/07/02 Quảng Ngãi B7 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Thành Tín Nam 13/11/02 Quảng Ngãi B6 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Từ Phấy Tình Nam 12/04/02 Quảng Ngãi B7 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Ngô Lê Huyền Trang Nữ 13/11/02 Quảng Ngãi B3 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Quỳnh Trang Nữ 04/08/02 Quảng Ngãi B5 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Ngọc Hương Trà Nữ 06/10/02 Quảng Ngãi B7 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Bùi Thị Minh Trâm Nữ 13/10/02 Quảng Ngãi B5 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Bảo Trâm Nữ 23/06/02 Quảng Ngãi B7 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Thị Hồng Trâm Nữ 19/03/02 Quảng Ngãi B5 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Thị Huyền Trâm Nữ 01/12/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Bùi Thị Kiều Trinh Nữ 13/12/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Huỳnh Tấn Trường Nam 01/01/02 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi B7 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Đoàn Ngọc Tuấn Nam 10/07/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Đỗ Nhật Tuấn Nam 13/02/01 Quảng Ngãi B5 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Thanh Tuấn Nam 13/05/02 Quảng Ngãi B3 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Trần Nhật Tuấn Nam 30/06/02 Quảng Nam B5 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Ánh Tuyết Nữ 19/06/02 Tư Nghĩa, Quảng Ngãi B7 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Trần Nguyễn Phương Tuyết Nữ 04/06/02 Quảng Ngãi B6 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Trần Thị Hồng Tuyết Nữ 04/02/02 Đức Phổ, Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Bùi Thị Minh Tuyền Nữ 14/12/02 Quảng Ngãi B5 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Thị Tuyền Nữ 10/01/02 Quảng Ngãi B6 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Phan Nguyễn Anh Tú Nam 08/04/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Đào Thanh Tùng Nam 25/07/02 Quảng Ngãi B5 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Nguyễn Dương Tùng Nam 16/12/02 Quảng Ngãi B5 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Phạm Đỗ Kim Tùng Nam 04/11/02 Ninh Bình B7 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Vy Tấn Tùng Nam 09/09/02 Bình Sơn, Quảng Ngãi B5 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Đoàn Duy Từ Nam 24/07/02 Quảng Ngãi B5 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Lê Vũ Trúc Uyên Nữ 07/11/02 Quảng Ngãi B3 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Bùi Quý Vạn Nam 07/05/02 Quảng Ngãi B3 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Đỗ Văn Văn Nam 26/03/02 Quảng Ngãi B3 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Bùi Thị Hồng Vân Nữ 12/07/02 Quảng Ngãi B6 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Bùi Nguyễn Quốc Việt Nam 24/07/02 Quảng Ngãi B6 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Hoàng Bé Vũ Nam 12/09/02 Quảng Ngãi B6 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Lê Trương Thanh Vũ Nam 12/10/02 Quảng Ngãi B5 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Võ Thành Vũ Nam 22/10/02 Quảng Ngãi B3 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Đoàn Trần Thảo Vy Nữ 10/04/02 Quảng Ngãi, Quảng Ngãi B5 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Lê Thành Ý Nam 24/05/02 Quảng Ngãi B5 THPT Lê Trung Đình Điện DD THPT Cao Văn Thái An Nam 26/03/02 Quảng Ngãi B1 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Lê Thành An Nam 05/07/02 Quảng Ngãi 11B2 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Phạm Thanh An Nam 28/05/02 Quảng Ngãi 11B1 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Đào Văn Tuấn Anh Nam 07/02/02 Quảng Ngãi 11B2 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Võ Thị Trâm Anh Nữ 23/12/02 Quảng Ngãi B1 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT

6 Lý Thị Tuyết Ái Nữ 14/07/02 Quảng Ngãi B2 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Nguyễn Ngọc Ái Nữ 15/11/02 Quảng Ngãi 11B1 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Lê Mỹ Ánh Nữ 09/01/02 Quảng Ngãi 11B1 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Phạm Ngọc Ánh Nam 14/11/02 Quảng Ngãi 11B2 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Tạ Hoàng Bá Nam 17/10/02 Quảng Ngãi 11B3 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Lâm Gia Bảo Nam 15/04/01 Quảng Ngãi 11B1 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Ngô Gia Bảo Nam 13/11/02 Quảng Ngãi B1 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Nguyễn Tự Bảo Nam 08/07/02 Quảng Ngãi B1 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Bùi Văn Bình Nam 08/02/02 Quảng Ngãi B1 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Nguyễn Thị Thanh Bình Nữ 26/03/02 Quảng Ngãi 11B3 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Phạm Văn Bình Nam 10/12/02 Quảng Ngãi 11B3 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Phạm Thị Minh Châu Nữ 02/03/02 Quảng Ngãi 11B1 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Nguyễn Lê Quỳnh Chi Nữ 04/08/02 Quảng Ngãi 11B1 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Nguyễn Văn Chiến Nam 21/07/02 Quảng Ngãi 11B3 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Nguyễn Anh Chung Nam 10/03/02 Quảng Ngãi 11B3 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Tạ Thị Kim Chung Nữ 23/04/02 Quảng Ngãi B1 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Hồ Quốc Danh Nam 23/04/02 Quảng Ngãi B1 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Võ Cao Trúc Diễm Nữ 15/11/02 Quảng Ngãi B1 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Nguyễn Thành Duy Nam 08/08/02 Quảng Ngãi 11B1 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Trần Phú Duy Nam 01/06/02 Quảng Ngãi 11B1 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Võ Quốc Duy Nam 28/07/02 Quảng Ngãi 11B3 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Hồ Thị Mỹ Duyên Nữ 02/05/02 Quảng Ngãi 11B2 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Nguyễn Thị Kiều Duyên Nữ 17/12/02 Quảng Ngãi 11B2 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Trần Thị Duyên Nữ 27/09/02 Quảng Ngãi 11B1 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Lê Tấn Dũng Nam 13/06/02 Quảng Ngãi 11B3 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Đồng Minh Đào Nam 26/07/02 Quảng Ngãi 11B3 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Nguyễn Hữu Đạt Nam 16/03/02 Quảng Ngãi 11B3 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Phạm Đức Đạt Nam 25/10/01 Quảng Ngãi B2 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Phạm Minh Đạt Nam 20/06/01 Quảng Ngãi 11B3 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Phạm Quốc Đạt Nam 15/05/02 Quảng Ngãi 11B1 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Phạm Quỳnh Đạt Nam 17/07/01 Quảng Ngãi 11B1 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Võ Thành Đạt Nam 12/12/02 Quảng Ngãi B2 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Hồ Duy Đông Nam 11/01/02 Quảng Ngãi B1 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Nguyễn Trọng Đức Nam 27/06/02 Quảng Ngãi 11B1 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Huỳnh Lê Trà Giang Nam 14/05/02 Quảng Ngãi B2 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Trương Lê Thị Thu Hà Nữ 10/12/02 Quảng Ngãi B1 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Ngô Gia Hào Nam 28/11/02 Quảng Ngãi 11B1 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Đặng Quang Hải Nam 26/03/02 Quảng Ngãi 11B1 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Trần Đình Hải Nam 14/10/02 Quảng Ngãi 11B1 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Nguyễn Hồng Hạnh Nữ 15/03/02 Quảng Ngãi B2 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 13/11/02 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi B2 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ 14/06/02 Quảng Ngãi B2 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Phạm Thị Kiều Hạnh Nữ 24/05/02 Quảng Ngãi 11B1 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Trần Nguyên Bảo Hân Nữ 17/08/02 Quảng Ngãi 11B3 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT

7 Cao Thiên Hậu Nam 18/04/02 Quảng Ngãi B2 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Phạm Phương Hậu Nữ 26/09/02 Quảng Ngãi B1 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Bùi Phụ Hiếu Nam 27/03/01 Quảng Ngãi 11B2 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Nguyễn Gia Hiếu Nam 14/06/02 Quảng Ngãi B1 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Nguyễn Thu Hiền Nữ 07/03/02 Quảng Ngãi 11B1 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Lê Quang Hiệp Nam 22/08/02 Quảng Ngãi 11B2 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Nguyễn Duy Hiệp Nam 24/01/02 Quảng Ngãi 11B2 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Nguyễn Tấn Hiệp Nam 10/12/02 Quảng Ngãi 11B3 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Bùi Huy Hiệu Nam 23/05/02 Quảng Ngãi 11B1 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Nguyễn Ngọc Kiều Hoanh Nữ 20/08/01 Quảng Ngãi 11B2 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Nguyễn Minh Hoàng Nam 24/07/02 Quảng Ngãi 11B3 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Nguyễn Văn Hoàng Nam 06/08/02 Quảng Ngãi 11B1 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Nguyễn Trúc Hồ Nam 12/04/02 Quảng Ngãi 11B2 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Nguyễn Thị Bích Hồng Nữ 03/12/02 Quảng Ngãi B1 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Cao Quang Huy Nam 21/10/02 Quảng Ngãi 11B3 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Đỗ Đặng Huy Nam 01/02/02 Quảng Ngãi 11B3 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Lê Hoàng Huy Nam 26/01/02 Quảng Ngãi 11B1 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Lê Quang Huy Nam 22/08/02 Quảng Ngãi 11B2 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Lê Võ Văn Huy Nam 18/10/01 Quảng Ngãi 11B3 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Phạm Gia Huy Nam 10/04/02 Quảng Ngãi 11B3 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Phạm Thanh Huy Nam 20/08/01 Phú Yên 11B3 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Võ Tấn Huy Nam 03/08/02 Quảng Ngãi 11B3 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Hồ Thị Thu Huyền Nữ 23/07/02 Quảng Ngãi 11B2 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Nguyễn Trần Mai Huyền Nữ 22/11/02 Quảng Ngãi 11B2 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Trương Thị Thu Huyền Nữ 19/04/02 Quảng Ngãi B2 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Võ Lê Khánh Huyền Nữ 29/10/02 Đức Phổ, Quảng Ngãi B2 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Ngô Thái Ngọc Hùng Nam 28/01/02 Quảng Ngãi B1 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Nguyễn Văn Hùng Nam 16/04/02 Quảng Ngãi 11B2 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Bùi Hiếu Hưng Nam 16/06/02 Quảng Ngãi B2 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Phạm Ngọc Hưng Nam 12/09/02 Quảng Ngãi 11B1 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Trần Công Hưng Nam 06/10/02 Quảng Ngãi 11B2 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Nguyễn Thị Mai Hương Nữ 24/10/02 Quảng Ngãi 11B3 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Nguyễn Minh Kha Nam 24/06/02 Quảng Ngãi 11B1 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Nguyễn Thị Khánh Kha Nữ 19/09/02 Quảng Ngãi B1 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Tạ Công Kha Nam 04/11/02 Thái Nguyên B2 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Trương Quang Kha Nam 26/01/02 Quảng Ngãi B2 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Ngô Hy Khang Nam 03/11/02 Quảng Ngãi B1 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Nguyễn Duy Khang Nam 15/10/02 Quảng Ngãi 11B1 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Dương Nam Khánh Nam 26/02/02 Quảng Ngãi 11B1 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Đặng Quang Khánh Nam 05/09/02 Quảng Ngãi 11B2 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Nguyễn Trương Khánh Nam 20/01/02 Quảng Ngãi 11B1 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Võ Thành Khánh Nam 29/05/02 Quảng Ngãi B2 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Đỗ Hoàng Khải Nam 03/07/02 Quảng Ngãi B2 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Nguyễn Trọng Khải Nam 05/01/02 Quảng Ngãi 11B1 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT

8 Trần Văn Khải Nam 07/05/02 Quảng Ngãi 11B1 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Huỳnh Ngọc Khoa Nam 23/12/01 Quảng Ngãi B1 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Võ Đăng Khoa Nam 20/11/02 Quảng Ngãi 11B1 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Nguyễn Văn Kiên Nam 08/03/01 Quảng Ngãi 12C3 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Phạm Thị Kim Kiều Nữ 17/02/02 Quảng Ngãi 11B1 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Tạ Thị Thúy Kiều Nữ 18/12/02 Quảng Ngãi 11B3 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Nguyễn Thị Thu Lan Nữ 25/05/02 Quảng Ngãi 11B1 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Nguyễn Thị Hương Lài Nữ 26/12/02 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi B2 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Đinh Thanh Lăng Nam 24/02/02 Quảng Ngãi 11B1 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Nguyễn Tùng Lâm Nam 12/08/02 Quảng Ngãi 11B1 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Lương Gia Lệ Nữ 14/09/02 Quảng Ngãi B2 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Lê Thị Hồng Linh Nữ 25/04/02 Quảng Ngãi B1 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Tống Thị Mỹ Linh Nữ 22/01/02 Quảng Ngãi 11B1 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Trần Phạm Xuân Loan Nữ 18/08/02 Mộ Đức, Quảng Ngãi B2 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Trần Thị Kim Loan Nữ 14/03/02 Quảng Ngãi B1 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Nguyễn Bùi Phước Long Nam 25/03/02 Quảng Ngãi 11B2 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Nguyễn Hoàng Long Nam 23/12/01 Quảng Ngãi 11B2 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Nguyễn Nhật Long Nam 01/04/02 Quảng Ngãi B2 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Trương Thành Long Nam 02/02/02 Quảng Ngãi B1 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Huỳnh Văn Lộc Nam 10/03/02 Quảng Ngãi 11B1 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Tạ Văn Lộc Nam 28/02/02 Quảng Ngãi 11B3 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Trần Bảo Thanh Ly Nữ 19/04/02 Quảng Ngãi B1 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Trần Đức Mạnh Nam 16/09/02 Quảng Ngãi B1 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Huỳnh Quang Minh Nam 14/07/02 Quảng Ngãi 11B2 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Trần Quang Minh Nam 14/01/02 Quảng Ngãi B2 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Trương Văn Minh Nam 28/01/01 Quảng Ngãi 11B3 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Nguyễn Thị Trà My Nữ 03/03/02 Quảng Ngãi 11B2 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Trần Thị Trà My Nữ 20/03/02 Quảng Ngãi 11B3 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Nguyễn Tấn Mỹ Nam 03/04/02 Quảng Ngãi 11B2 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Võ Thị Hòa Mỹ Nữ 04/06/02 Quảng Ngãi 11B3 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Đỗ Tài Nam Nam 10/03/00 Quảng Ngãi 11B2 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Nguyễn Phương Nam Nam 28/11/02 Quảng Ngãi 11B2 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ 17/09/02 Quảng Ngãi B2 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Phan Thị Thảo Ngân Nữ 11/05/02 Quảng Ngãi B1 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Nguyễn Trọng Nghĩa Nam 25/10/02 Quảng Ngãi 11B1 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Trần Anh Nghĩa Nam 11/12/02 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi B2 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Nguyễn Song Hồng Ngọc Nữ 05/08/01 Quảng Ngãi 11B3 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Hoàng Thị Kim Nguyên Nữ 03/04/02 Quảng Ngãi B2 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Võ Trung Nguyên Nam 15/02/02 Quảng Ngãi 11B1 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Trần Thị Minh Nguyệt Nữ 03/10/02 Quảng Ngãi 11B2 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Đặng Lê Như Nhàn Nữ 10/01/02 Quảng Ngãi 11B3 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Nguyễn Văn Nhân Nam 07/10/02 Quảng Ngãi B2 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Trịnh Nguyễn Thành Nhẫn Nam 25/09/02 Quảng Ngãi B2 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Mai Nguyễn Vũ Nhật Nam 03/10/02 Quảng Ngãi 11B1 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT

9 Phạm Thị Yến Nhi Nữ 07/03/02 Quảng Ngãi 11B3 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Lương Thị Nhiên Nữ 19/03/01 Quảng Ngãi 11B1 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Mai Văn Nhớ Nam 07/03/02 Quảng Ngãi 11B2 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Bùi Thị Hồng Nhung Nữ 01/06/02 Quảng Ngãi B1 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Nguyễn Phương Như Nữ 26/01/02 Quảng Ngãi B2 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Nguyễn Thị Huỳnh Như Nữ 25/06/02 Trà Vinh B1 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Nguyễn Thị Thu Như Nữ 02/12/02 Quảng Ngãi 11B2 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Trần Ngọc Phát Nam 07/08/02 Quảng Ngãi 11B2 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Trần Thị Minh Phát Nữ 20/12/02 Quảng Ngãi 11B3 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Nguyễn Bảo Phong Nam 07/06/02 Quảng Ngãi 11B3 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Phạm Hồng Phong Nam 29/11/02 Quảng Ngãi B2 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Lê Thị Hồng Phúc Nữ 28/10/02 Quảng Ngãi B2 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Trần Hưng Phụng Nam 18/03/02 Quảng Ngãi B1 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Dương Thị Quỳnh Phương Nữ 07/09/02 Quảng Ngãi 11B2 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Lê Nguyễn Hoài Phương Nữ 28/10/02 Quảng Ngãi B1 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Lê Nguyễn Hoàng Phước Nam 04/12/02 Quảng Ngãi 11B2 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Bùi Minh Quang Nam 30/04/02 Quảng Ngãi B2 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Nguyễn Anh Quyết Nam 06/02/01 Quảng Ngãi 12C2 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Đinh Thị Như Quỳnh Nữ 22/09/01 Quảng Ngãi 11B3 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Đỗ Như Quỳnh Nữ 27/10/02 Quảng Ngãi B1 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Võ Minh Sơn Nam 29/06/01 Quảng Ngãi 11B2 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Nguyễn Thị Thanh Thanh Nữ 15/11/02 Quảng Ngãi B2 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Lê Huỳnh Thảo Nam 20/12/02 Tp Hồ Chí Minh 11B3 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Lê Thị Hồ Thảo Nữ 05/10/02 Quảng Ngãi B2 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 01/01/02 Quảng Ngãi B1 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Phan Thị Phương Thảo Nữ 01/02/02 Quảng Ngãi B1 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Đoàn Anh Thắng Nam 18/01/01 Quảng Ngãi 12C2 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Hà Thái Thắng Nam 27/07/02 Quảng Ngãi 11B3 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Đặng Tấn Thế Nam 08/03/01 Quảng Ngãi 12C2 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Nguyễn Hữu Thiên Nam 28/05/02 Quảng Ngãi B1 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Phạm Vân Long Thiên Nam 29/08/02 Quảng Ngãi B1 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Tạ Quốc Thiên Nam 14/04/02 Quảng Ngãi 11B2 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Tạ Thanh Thiên Nam 07/04/02 Quảng Ngãi 11B2 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Bùi Vạn Thịnh Nam 28/02/02 Quảng Ngãi B2 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Nguyễn Công Thịnh Nam 26/11/02 Quảng Ngãi B1 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Phạm Thị Tuyết Thoa Nữ 07/04/02 Quảng Ngãi B2 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Nguyễn Duy Thông Nam 26/01/01 Quảng Ngãi 11B2 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Võ Đình Thống Nam 02/01/02 Quảng Ngãi 11B3 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Bùi Thanh Thuận Nam 26/05/02 Quảng Nam 11B2 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Bùi Thị Thanh Thúy Nữ 10/05/01 Bình Định 12C2 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Nguyễn Dương Hoài Thương Nam 04/03/02 Quảng Ngãi 11B2 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Trần Nguyễn Huyền Thương Nữ 03/02/02 Quảng Ngãi 11B2 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Dương Văn Thường Nam 20/08/02 Quảng Ngãi 11B2 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Bùi Quang Tiến Nam 30/07/02 Quảng Ngãi 11B2 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT

10 Nguyễn Công Tiến Nam 22/06/02 Tp Hồ Chí Minh B1 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Võ Hữu Tiến Nam 06/09/02 Quảng Ngãi B1 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Nguyễn Đình Toàn Nam 01/01/01 Quảng Ngãi 12C2 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Nguyễn Phúc Toàn Nam 14/03/02 Quảng Ngãi 11B2 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Phan Văn Toàn Nam 21/01/02 Quảng Ngãi 11B2 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Trần Mạnh Toàn Nam 07/08/02 Quảng Ngãi 11B3 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 26/04/02 Quảng Ngãi B2 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Võ Thị Trang Nữ 09/10/02 Quảng Ngãi 11B1 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Đinh Thị Mỹ Trà Nữ 10/10/02 Quảng Ngãi 11B1 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Lê Thị Quỳnh Trâm Nữ 01/11/02 Lâm Đồng B2 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Mai Thị Quỳnh Trâm Nữ 01/01/02 Quảng Ngãi 11B2 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Nguyễn Ngọc Minh Trâm Nữ 24/08/02 Quảng Ngãi 11B1 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Lê Bá Triều Nam 01/07/01 Quảng Ngãi 12C2 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Lê Phùng Vân Trinh Nữ 02/11/02 Quảng Ngãi 11B2 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Nguyễn Thị Ngọc Trinh Nữ 14/09/02 Quảng Ngãi B1 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Nguyễn Hữu Trí Nam 12/05/02 Quảng Ngãi B2 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Tạ Văn Trí Nam 30/01/01 Đà Nẵng 11B3 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Nguyễn Nhật Trình Nam 02/11/02 Quảng Ngãi 11B2 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Đoàn Minh Trọng Nam 28/12/02 Quảng Ngãi 11B2 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Ngô Quốc Trung Nam 14/04/02 Tiền Giang 11B3 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Nguyễn Thành Trung Nam 19/02/02 Quảng Ngãi B2 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Trịnh Công Truyền Nam 27/04/02 Quảng Ngãi 11B1 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Nguyễn Thụy Bạch Trúc Nữ 31/08/02 Tp Hồ Chí Minh 11B3 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Nguyễn Minh Trường Nam 19/05/02 Quảng Ngãi B1 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Nguyễn Xuân Trường Nam 13/08/02 Quảng Ngãi 11B2 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Huỳnh Minh Tuân Nam 17/10/02 Quảng Ngãi 11B3 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Đoàn Vũ Anh Tuấn Nam 01/01/02 Sơn Hà, Quảng Ngãi B1 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Hà Minh Tuấn Nam 06/08/02 Quảng Ngãi 11B2 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Võ Văn Tuấn Nam 23/11/02 Quảng Ngãi 11B3 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Nguyễn Thị Kim Tuyến Nữ 10/05/02 Quảng Ngãi 11B3 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Lê Thị Ngọc Tuyền Nữ 20/02/02 Nghệ An B2 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Nguyễn Thị Diệu Tuyền Nữ 03/09/02 Thừa Thiên Huế B2 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Tạ Đàm Thanh Tuyền Nữ 16/02/02 Tp Hồ Chí Minh 11B3 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Trần Ngân Kim Tuyền Nữ 28/02/02 Quảng Ngãi 11B3 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Bùi Thị Minh Tú Nữ 04/06/02 Quảng Ngãi 11B1 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Nguyễn Trần Phương Uyên Nữ 24/11/02 Quảng Ngãi 11B1 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Trần Quốc Việt Nam 16/01/02 Tư Nghĩa, Quảng Ngãi B1 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Huỳnh Tấn Vinh Nam 19/07/02 Quảng Ngãi 11B3 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Lê Quang Vinh Nam 24/03/02 Quảng Ngãi 11B1 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Trần Văn Hữu Vinh Nam 26/10/02 Quảng Ngãi 11B2 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Nguyễn Thanh Vĩnh Nam 03/05/02 Quảng Ngãi 11B1 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Phạm Trung Vĩnh Nam 31/12/02 Quảng Ngãi 11B1 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Bùi Lê Anh Vũ Nam 06/11/02 Quảng Ngãi B1 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Bùi Tá Vũ Nam 04/01/02 Lý Sơn, Quảng Ngãi B2 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT

11 Nguyễn Tấn Vương Nam 09/09/02 Tư Nghĩa, Quảng Ngãi B1 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Bùi Thị Tường Vy Nữ 04/07/02 Quảng Ngãi B1 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Lê Thị Thanh Vy Nữ 19/03/02 Quảng Ngãi B2 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Nguyễn Thị Tường Vy Nữ 18/08/01 Quảng Ngãi B1 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Nguyễn Thị Tường Vy Nữ 28/03/02 Quảng Ngãi 11B1 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Võ Thị Bích Vy Nữ 25/01/02 Quảng Ngãi B1 THPT Lê Trung Đình Tin học THPT Lê Ngọc Như Ý Nữ 05/07/02 Quảng Ngãi 11B1 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Lê Quang Như Ý Nam 16/11/01 Quảng Ngãi 11B3 Trường THPT TT Hoàng Văn Thụ Tin học THPT Tôn Nữ Hoàng Anh Nữ 28/06/02 Quảng Ngãi B10 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Võ Tô Trịnh Nguyên Anh Nam 13/07/02 Bình Định B9 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Nguyễn Thành Bảo Nam 14/12/02 Quảng Ngãi B10 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Mai Hà Tiểu Bình Nữ 17/11/02 Quảng Ngãi B8 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Nguyễn Quốc Bữu Nam 07/12/02 Quảng Ngãi B8 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Nguyễn Văn Chiến Nam 20/02/02 Quảng Ngãi B8 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Võ Lê Kiều Chinh Nữ 09/10/02 Quảng Ngãi B9 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Nguyễn Công Danh Nam 27/04/02 Quảng Ngãi B10 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Hà Quang Dân Nam 19/01/02 Quảng Ngãi B8 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Võ Thị Kiều Diễm Nữ 30/09/02 Quảng Ngãi B9 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Nguyễn Thị Kiều Dung Nữ 06/03/02 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi B10 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Lê Duy Nam 17/02/02 Tư Nghĩa, Quảng Ngãi B9 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Phan Thị Ngọc Duyên Nữ 25/04/02 Quảng Ngãi B9 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Bùi Nguyễn Ánh Dương Nữ 30/04/02 Quảng Ngãi B8 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Trần Quốc Đạt Nam 24/10/02 Quảng Ngãi B9 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Võ Cao Tấn Đạt Nam 26/07/02 Quảng Ngãi B9 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Đồng Minh Đoàn Nam 26/07/02 Quảng Ngãi B8 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 20/10/02 Quảng Ngãi B10 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Nguyễn Viết Hải Nam 12/02/02 Quảng Ngãi B9 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Cao Thị Mỷ Hằng Nữ 02/02/02 Tư Nghĩa, Quảng Ngãi B8 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Lê Thị Thanh Hằng Nữ 21/07/02 Quảng Ngãi B9 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Nguyễn Thị Hằng Nữ 28/01/02 Quảng Ngãi B10 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Nguyễn Thị Minh Hiếu Nữ 07/08/02 Mộ Đức, Quảng Ngãi B10 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Nguyễn Trung Hiếu Nam 27/03/02 Quảng Ngãi B9 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Thân Trọng Hiếu Nam 20/07/02 Quảng Ngãi B9 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Bùi Võ Minh Hiền Nữ 17/11/02 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi B10 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Lê Mỹ Hiền Nữ 13/11/02 Quảng Ngãi B8 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Nguyễn Thị Diệu Hiền Nữ 04/07/02 Quảng Ngãi B9 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Nguyễn Mai Hoa Nữ 15/05/01 Tư Nghĩa, Quảng Ngãi B9 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Dương Thế Hoàng Nam 06/08/02 Quảng Ngãi B9 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Nguyễn Tuấn Hoàng Nam 17/09/02 Quảng Ngãi B8 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Lê Quốc Huy Nam 10/01/02 Quảng Ngãi B8 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Võ Đức Huy Nam 11/04/02 Quảng Ngãi B10 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Lê Thị Diễm Huỳnh Nữ 20/08/02 Quảng Ngãi B8 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Đoàn Mạnh Hùng Nam 22/10/02 Quảng Ngãi B9 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Đỗ Mạnh Hùng Nam 04/04/02 Quảng Ngãi B10 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT

12 Lê Thanh Hùng Nam 24/03/02 Quảng Ngãi B8 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Đỗ Thị Hương Nữ 16/09/02 Quảng Ngãi B8 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Nguyễn Ngọc Gia Khánh Nữ 10/07/02 Quảng Ngãi B10 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Nguyễn Duyên Khuê Nữ 18/01/02 Quảng Ngãi B9 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Bùi Thị Mỹ Kiều Nữ 17/02/02 Quảng Ngãi B10 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Võ Thị Mai Kỳ Nữ 22/06/01 Quảng Ngãi B8 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Mai Thị Cẩm Lai Nữ 05/09/02 Quảng Ngãi B9 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Nguyễn Tấn Linh Nam 18/02/02 Quảng Ngãi B10 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Vũ Thị Kiều Linh Nữ 20/08/02 Quảng Ngãi B10 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Phạm Lộc Nam 30/01/02 Quảng Ngãi B10 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Nguyễn Văn Lưu Nam 21/10/02 Bắc Giang B8 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Từ Thị Khánh Ly Nữ 27/06/02 Tư Nghĩa, Quảng Ngãi B10 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Lê Hoài Nghĩa Nam 23/11/02 Quảng Ngãi B10 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Huỳnh Thị Như Ngọc Nữ 08/09/02 Quảng Ngãi B8 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Nguyễn Thị Như Ngọc Nữ 23/05/02 Quảng Ngãi B10 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Trần Thị Hoài Ngọc Nữ 18/12/02 Quảng Ngãi B9 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Bạch Thị Thu Nguyên Nữ 02/01/02 Đăk Lăk B8 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Huỳnh Hà Yến Nhi Nữ 07/11/02 Quảng Ngãi B10 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ 15/08/02 Quảng Ngãi B8 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Nguyễn Thiện Nhiệm Nam 22/07/02 Quảng Ngãi B8 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Lê Thị Kim Oanh Nữ 15/06/02 Tư Nghĩa, Quảng Ngãi B8 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Dương Phạm Hòa Phi Nữ 05/03/02 Quảng Ngãi B9 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Phạm Thiên Phúc Nam 01/11/02 Quảng Ngãi B8 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Lê Thị Kiều Phương Nữ 25/02/02 Quảng Ngãi B10 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Nguyễn Cao Thị Thanh Phương Nữ 23/06/02 Quảng Ngãi B8 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Nguyễn Vũ Anh Phương Nữ 15/01/02 Quảng Ngãi B9 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Võ Thị Đông Phương Nữ 09/10/02 Nghĩa Hành, Quảng Ngãi B10 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Đào Văn Phước Nam 25/03/02 Quảng Ngãi B8 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Nguyễn Thị Phượng Nữ 06/06/02 Quảng Ngãi B9 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Phan Thị Thái Phượng Nữ 14/02/02 Quảng Ngãi B10 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Bùi Tá Minh Quang Nam 14/03/02 Quảng Ngãi B8 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Mai Anh Quân Nam 01/09/02 Quảng Nam B9 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Hồ Trần Khánh Quỳnh Nữ 13/07/02 Quảng Ngãi B10 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Nguyễn Văn Quỳnh Nam 31/07/02 Tư Nghĩa,quảng Ngãi B9 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Phan Thị Diễm Quỳnh Nữ 21/11/01 Quảng Ngãi B10 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Dương Nhật Sang Nam 05/09/02 Bình Định B9 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Võ Lâm Khắc Sơn Nam 12/12/02 Quảng Ngãi B8 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Tạ Tấn Tài Nam 02/05/02 Quảng Ngãi B9 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Trương Văn Tài Nam 15/09/02 Quảng Ngãi B9 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Trần Đình Tâm Nam 31/07/02 Quảng Ngãi B8 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Nguyễn Đức Tân Nam 14/07/02 Quảng Ngãi B9 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Trần Phạm Hồng Thái Nữ 12/09/02 Quảng Ngãi B9 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Nguyễn Thị Diệu Thảo Nữ 24/12/02 Quảng Ngãi B9 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 20/06/02 Tư Nghĩa, Quảng Ngãi B10 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT

13 Nguyễn Đắc Thắng Nam 14/04/02 Quảng Ngãi B8 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Nguyễn Trần Anh Thắng Nam 21/09/02 Quảng Ngãi B8 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Phạm Viết Thắng Nam 22/03/02 Tư Nghĩa, Quảng Ngãi B8 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Vũ Văn Thắng Nam 07/02/02 Gia Lai B10 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Nguyễn Thi Nam 07/07/01 Quảng Ngãi B8 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Nguyễn Viết Thọ Nam 22/06/02 Quảng Ngãi B10 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Đoàn Anh Thu Nữ 03/02/02 Quảng Ngãi B8 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Lương Thị Kim Thúy Nữ 15/12/02 Quảng Ngãi B8 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Nguyễn Thị Thanh Thúy Nữ 10/04/02 Quảng Ngãi B10 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Trần Thị Xuân Thùy Nữ 15/02/02 Quảng Ngãi B9 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 19/07/02 Quảng Ngãi B8 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Trần Thị Thu Thủy Nữ 28/04/02 Quảng Ngãi B8 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Lê Thị Minh Thư Nữ 05/01/02 Quảng Ngãi B10 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Võ Anh Thư Nữ 16/05/02 Quảng Ngãi B9 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Nguyễn Thị Thanh Thương Nữ 16/05/02 Quảng Ngãi B10 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Trần Thị Minh Thương Nữ 16/12/02 Quảng Ngãi B8 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Lê Bá Tiên Nam 10/09/02 Quảng Ngãi B8 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Trần Thùy Tiên Nữ 10/06/02 Quảng Ngãi B10 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Bùi Văn Tiến Nam 28/12/01 Tư Nghĩa, Quảng Ngãi B8 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Lê Nhật Tín Nam 22/11/02 Quảng Ngãi B9 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Lê Thị Thanh Tín Nữ 23/12/02 Quảng Ngãi B9 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Huỳnh Phạm Minh Tình Nữ 17/03/02 Quảng Ngãi B9 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Huỳnh Minh Toàn Nam 24/10/02 Quảng Ngãi B10 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Bùi Thị Thùy Trang Nữ 17/02/02 Tư Nghĩa, Quảng Ngãi B10 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Nguyễn Phạm Thùy Trang Nữ 09/03/02 Bình Định B10 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Phạm Nhật Thiên Trang Nữ 12/02/02 Quảng Ngãi B9 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Võ Thị Ngọc Trang Nữ 12/01/02 Quảng Ngãi B10 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Võ Thị Thùy Trang Nữ 30/06/02 Quảng Ngãi B8 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Nguyễn Thị Thùy Trâm Nữ 11/06/02 Quảng Ngãi B8 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Trần Thị Ngọc Trâm Nữ 08/02/02 Quảng Ngãi B8 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Nguyễn Lê Bảo Trân Nữ 25/03/02 Quảng Ngãi B10 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Phạm Thanh Trí Nam 12/01/02 Quảng Ngãi B10 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Nguyễn Đức Trung Nam 03/07/02 Quảng Ngãi B10 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Lê Đặng Thanh Trúc Nữ 04/04/02 Quảng Ngãi B9 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Nguyễn Châu Tuế Nam 07/02/02 Quảng Ngãi B8 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Bùi Thị Ánh Tuyết Nữ 06/04/02 Quảng Ngãi B8 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Nguyễn Thị Ánh Tuyết Nữ 26/08/02 Quảng Ngãi B10 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Đào Thị Kim Tuyền Nữ 26/06/02 Quảng Ngãi B9 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Phạm Hoàng Tú Nam 23/03/02 Quảng Bình B8 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Trần Thị Bích Vân Nữ 03/09/02 Quảng Ngãi B9 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Cao Bá Ý Viên Nữ 11/12/02 Quảng Ngãi B10 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Nguyễn Minh Viễn Nam 06/10/02 Bình Sơn, Quảng Ngãi B9 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Nguyễn Thanh Vương Nam 18/05/02 Quảng Ngãi B10 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT Bùi Thị Tường Vy Nữ 30/03/02 Quảng Ngãi B10 THPT Lê Trung Đình Làm vườn THPT

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

Xep lop 12-13

Xep lop 12-13 TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Số : 47/QĐ-LTĐ Quảng Ngãi, ngày 27 tháng 5 năm 2019 QUYẾT ĐỊNH Về việc khen thưởng các HS đạt danh

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

K10_TOAN

K10_TOAN Phòng số: 49 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10N2 Hoàng Hải An 30/08/2003 3 100003 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 4 100004 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 5 100005 10D2

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 D101 0791 42K01.1-CLC

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HỌC SINH GIỎI HKI - Năm học: 2018-2019 1 Trần Thị

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20 KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC 2019-2020 HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH 1 110001 Nguyễn Gia An Nam 17/01/2004 Bình Định Trần Phú HTK 1 110002 Nguyễn Tuấn Trường An Nam 28/02/2004 Quảng

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

document

document UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI HSG THÀNH PHỐ 2015-2016 1 Tống Phi Hải 06/09/1996 Nam

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học 2018-2019 BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT&KĐCLGD ngày 20/3/2019 của Sở Giáo dục và Đào tạo)

Chi tiết hơn

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1 DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '10/02/1994 '341726878 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Huỳnh Lê Nữ '07/01/1997 '281171007 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Lê Kiều

Chi tiết hơn

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1 Trường THPT Châu Thành Năm Học 2015-2016 DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG 1 Trần Ngọc Thiên Ân 12A1 12C1 6.25 6.8 8.8 7.8 21.85 22.85 2 Huỳnh Thị Ngọc Châu 12A1 12C1 7.25 7.2 6.4 8 20.85

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 LAM NHAT DANG 23/09/2010 2 1 5 8 2 TRAN TRUONG BAO NGOC 20/11/2010 1 1 3 5 4 TRAN

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 1 Nguyễn Ngọc Thùy Anh 06/10/1998 12A 7,50 4,25 2,00 6,60 4,20 13,75 18,30 16,10 2 Trần Thị Lan Anh 26/01/1998 12A 8,25 3,25 3,00 7,80 6,60

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Đại học chính quy khóa 2013-2017 DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L PHÒNG: 1 1 7001 Trương Thái Hạnh An 10/05/2006 7A2 2 7002 Nguyễn Hoàng Khánh An 11/01/2006 7A3 3 7003 Đặng Thuý Minh An 11/02/2006 7A1 4 7004 Trần Đặng Nhật An 05/09/2006 7A4 5 7005 Nguyễn Trần Quý An

Chi tiết hơn

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM Hội đồng: D402 1 AB01 Huỳnh Nguyễn Ngọc Ân Nữ 01/08/1997 Vũng Tàu 4.0 6.0 981017339 2 AB02 Nguyễn Văn An Nam 04/10/1997 Quảng Ngãi 987043760 3 AB03 Trần Thị Chúc An Nữ 22/09/1997 An Giang 987775262 4 AB04

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUC KHANG 15/01/2008 5 4 5 14 2 NGUYEN TRAN NGOC LUC 12/05/2008 4 4 4

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2 DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B 1 3008080192 Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2 3009080001 Phạm Thị Ngọc Lam 06/05/1980 Tp.Hồ Chí Minh B4 3 3009080002 Vũ Thị Thư 14/12/1986

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ của các trường THPT 1 003/HSC.19 Bùi Ngọc Anh Nữ 02/05/2001 THPT Chuyên Hưng Yên Sử Thành viên, QG

Chi tiết hơn

Danh sách Tổng

Danh sách Tổng 643 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE Đặng Thanh Thúy An Nguyễn Duy An Tiêu Bối An Trần Phương An Bùi Diệp Anh Bùi Đoàn Minh Anh Bùi Huỳnh Thụy Anh Bùi Thảo Anh Bùi Thị Lan Anh Cao Bảo Anh Cù Minh Phương

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN VU MINH ANH 05/06/2011 4 3 4 11 2 NGUYEN DINH NGHIA 03/04/2011 2 4 5

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 1 Lê Kiều Giang '26/10/1995 '221363319 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên 1725 Đạt 2 Trương Thị Kim Giang '16/07/1995 '273516814 Bà Chiểu Chuyên

Chi tiết hơn

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 LE NGUYEN VAN NGHI 18/11/2010 5 5 5 15 2 PHAM QUANG MINH 23/02/2010 5 3 5 13

Chi tiết hơn

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3 GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3 Lê Minh Huy 11A3 4 Trần Thị Thanh Hường x 11A3 5 Nguyễn Gia Hy 11A3 6 Trần Long Phúc Khang 11A3

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 HUYNH NGUYEN KHANH NHU 04/08/2009 4 5 5 14 2 PHUNG DUY TRAM ANH 24/04/2009 4 4

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29 DANH SÁCH LỚP 6.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 6.2 NH 2019-2020 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29/12/2008 01 Đoàn Thị Thảo An 31/05/2008 02 Đỗ Nguyễn Tiến Anh 01/12/2008 02 Lê Hà Minh Anh 15/04/2008 03 Nguyễn Quỳnh

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y Lớp 11A 1_XH_TCTA 1 Đoàn Khánh An Nữ 13/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 2 Uông Thành An Nam 28/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 3 Hô Nguyễn Hùng Anh Nam 31/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 4 Lê Đức

Chi tiết hơn

YLE Movers PM PB - Results.xls

YLE Movers PM PB - Results.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 08/04/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1LE NGUYEN KIM THU 22/12/2007 3 2 4 9 2LE NGUYEN KIM NHU 22/12/2007 4 4 4 12 3VU

Chi tiết hơn

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An 46.5 5 Đỗ Nguyễn Bình An 55.5 6 Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trần Cát An 38 8 Đỗ Trương Thái An 24 9 Đoàn Bảo An 41 10 Đoàn Thiên An 39 11 Đào

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH 023970118 1,500,000 2 NGUYEN HUU TOAN 011384251 1,500,000 3 VU KHANH THUY 011970817

Chi tiết hơn

YLE Flyers AM.xls

YLE Flyers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 DO NGUYEN MINH TRIET 06/12/2009 1 2 4 7 2 LAM THUY VAN 16/08/2009 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 NĂM 2018 - ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY Trường Đại học Ngoại

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT STT Họ tên khách hàng CMT Khác DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" 1 NGUYEN THI MAI HUONG 027***063 200,000 CN TP. Hà Nội 2 HOANG PHUONG ANH 001***041

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÓ ĐIỀU KIỆN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY HÌNH

Chi tiết hơn

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC 2019-2020 GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ 1 11A01 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 29/10/2003 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 2 11A01 Nguyễn

Chi tiết hơn

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bảo hiểm nhân thọ Prudential VN 2 BUI THI HAI YEN Công

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 6A1 1 019 Nguyễn Duy Anh 13/06/2006 P01 2 022 Nguyễn Quỳnh Anh 22/02/2006 P01 3 025 Nguyễn Tiến Anh 31/01/2006 P01 4 026 Nguyễn Trâm Anh 01/05/2006 P02 5 041 Nguyễn Hoàng Bách 23/08/2006 P02 6 044

Chi tiết hơn

K10_VAN

K10_VAN Phòng số: 77 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 3 100003 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 4 100004 10D2 Nguyễn Thanh An 01/04/2003 5 100005

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN 1 NGUYỄN THỊ KIM LIÊN MT001 Nữ '18/10/1990 '215138551 Chuyên viên - Giao dịch viên Bà Chiểu 2 Nguyễn Thị Huyền MT002 Nữ '23/01/1996 '1429799672 Chuyên viên

Chi tiết hơn

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY Diện tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển,

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 D SÁCH CÔNG BỐ THI VÀO LỚP D SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN sẽ được công bố lúc 16h00-14/06/2019 1 V001 NGUYỄN

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HO QUYNH ANH 29/09/2011 2 2 2 6 2 VO CONG MINH DANG 02/03/2011 5 4 5 14 3 PHAN

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 30/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 VU NGOC TUONG KHUE 11/12/2010 3 3 4 10 2 HUYNH NGOC THINH PHAT 21/10/2010 2

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NHÂN TỐT NGHIỆP LOẠI GIỎI, XUẤT SẮC VÀ THỦ KHOA CÁC NGÀNH

Chi tiết hơn

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu Trường THPT Trần Quốc Tuấn DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC 2018-2019 Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 1 TQT2017-0001 Nguyễn Khoa Bằng 11B01 Mẹ 0982303634 Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 2 TQT2017-0002

Chi tiết hơn

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/10/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 0001 LAM TAM AN 29/04/2009 1 1 2 4 0002 LE THAN THAO AN 11/05/2009 2 3 3 8 0003

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A 1 357 8.8 44 1372 Nguyễn Chí Trung 12A 1 357 6.8 34 1491 Lê Hoàng Lâm 12A 1 132 7.2 36 1524 Nguyễn

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA *** DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh toán 15 ngày kể từ ngày kích hoạt. - Giao dịch từ 100,000

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 NGUYEN TRAN PHUONG LINH 20/07/2008 2 1 4 7 2 HA HUYNH THANH DAT 01/10/2008 5 4

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 709 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Lê Hạnh Cát An Lê Hoàng Phương An Lưu Thúy An Nguyễn Cát Tường An Nguyễn Hoàng Khánh An Nguyễn Hữu An Nguyễn Khánh An Nguyễn Phương An Nguyễn Thành An Nguyễn

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 17/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN HAI DONG 19/02/2010 3 3 3 9 2 HOANG KHANH LINH 29/06/2010 4 5 5 14 3 LE

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY THI: 15 THÁNG 09 NĂM 2018 Win_Word Excel Powerpoint

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/ 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 2 Nguyễn Phương Anh Nữ 10/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 3 Nguyễn Vương Tú Anh Nữ 06/06/2003 Thành phố Hồ Chí

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2019-2020 BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng : THPT Công nghiệp Việt Trì 1 001 030001 BÙI THÁI AN Nam 03/09/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh

Chi tiết hơn

KET for Schools_ xls

KET for Schools_ xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE Kỳ thi ngày: 09/06/2018 Cấp độ: KET 1 PHAN NHAT MINH NGUYEN Z 2 NGUYEN YEN NHI TRAN Pass with Distinction 140 3 NGOC MINH VY TRAN Pass 126 4 SO MINH

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN THEO PHƯƠNG THỨC XÉT

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S Phòng số: 39 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004 6

Chi tiết hơn

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) 1 1900157 LÊ THỊ BẢO ÁNH 08/07/2001 Nữ 6220103 Hướng dẫn du lịch 2 2000011 NGUYỄN

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC 2018-2019 STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguyễn Nguyễn 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 3 Toán

Chi tiết hơn

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 1 Bắc Giang Đỗ Xuân Thịnh 2 Bắc Ninh Ngô Văn Luyện 3 Bắc Ninh Nguyễn Sỹ Khoa 4 Bình Định Cao

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2016-2017 LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền 1 Phương Khánh An Nữ 13/05/2010 2 Nguyễn Đình Phúc Anh Nam 27/02/2010 3 Đặng Mỹ Anh Nữ 09/05/2010 4 Trần Phương

Chi tiết hơn

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls Trường Đại học Quốc tế Danh sách thí sinh được đăng ký Nguyện Vọng 1B STT Họ tên Ngày sinh Số Báo Danh 1 Nguyễn Ngọc Thùy An 29/04/95 QSQA.00001 2 Nguyễn Ngọc Sơn An 26/10/95 QSQA.00006 3 Phùng Ngọc Quỳnh

Chi tiết hơn

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG TIẾNG VIỆT TRÊN INTERNET CẤP TRƯỜNG NĂM HỌC 2016-2017

Chi tiết hơn

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 08/08/2019) 1 01007596 VŨ TÙNG LÂM 23/04/1995 Nam 7720101 Y khoa 2NT 0.5

Chi tiết hơn

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THOAI TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THOAI TENKH MADUTHUONG

Chi tiết hơn

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 03 tháng 09 năm 2018 DANH SÁCH ỨNG

Chi tiết hơn

EPP test background

EPP test background 1 18110002 Nguyễn Quang Đạt ĐHQG-HCM 2 18110004 Nguyễn Đức Vũ Duy ĐHQG-HCM 3 18110005 Liêu Long Hồ ĐHQG-HCM 4 18110013 Nguyễn Duy Thanh ĐHQG-HCM 5 18110027 Nguyễn Lê Minh Triết ĐHQG-HCM 6 18110032 TRẦN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị 1 MT1 26 04/01/2018 1100879 Hồ Thị Xuân Đào Kỹ thuật môi trường Khá Kỹ sư 2 MT1 26 04/01/2018 3108062 Đỗ Văn Đảo Khoa học môi trường Khá Kỹ sư 3 MT1 26 04/01/2018 B1205056 Huỳnh Thị Huế Hương Kỹ thuật

Chi tiết hơn

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên Số thẻ Ngày mở thẻ Phone 1 CAO THI THU HUE 513094XXXXXX6830

Chi tiết hơn