STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten ngaysinh gioitinh Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K20PSUKKT1) 1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten ngaysinh gioitinh Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K20PSUKKT1) 1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán"

Bản ghi

1 STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten ngaysinh gioitinh Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K0PSUKKT1) 1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Ngô Thị Dung 8/09/1996 NỮ K0PSUKKT1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Phạm Thị Thùy Dung 1/04/1996 NỮ K0PSUKKT (PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Phạm Thị Gái 15/07/1996 NỮ K0PSUKKT (PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Lê Thị Hoàng Giang 07/04/1996 NỮ K0PSUKKT (PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Mai Thị Trà Giang 15/11/1996 NỮ K0PSUKKT (PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Cao Bảo Nguyên Hà 5/11/1996 NM K0PSUKKT (PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Cao Đỗ Hà 16/06/1996 NỮ K0PSUKKT (PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Trần Thị Nhƣ Hồng 18/11/1996 NỮ K0PSUKKT (PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Võ Thị Thanh Huyền 5/06/1996 NỮ K0PSUKKT (PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Nguyễn Thị Lài 10/1/1995 NỮ K0PSUKKT (PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Nguyễn Thị Thùy Linh 19/06/1996 NỮ K0PSUKKT (PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Nguyễn Thị Hoàng Mai 0/03/1996 NỮ K0PSUKKT (PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Lê Thị Thùy Na 7/10/1996 NỮ K0PSUKKT (PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Nguyễn Thị Kim Ngân 04/04/1996 NỮ K0PSUKKT (PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Nguyễn Thị Khánh Ngọc 04/05/1996 NỮ K0PSUKKT (PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Phan Thị Ánh Nhi 9/10/1996 NỮ K0PSUKKT (PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Nguyễn Ngọc Quỳnh Nhung 03/09/1996 NỮ K0PSUKKT (PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Ngô Nguyễn Hoàng Oanh 3/07/1996 NỮ K0PSUKKT (PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Lê Hoàng Oanh 1/10/1995 NỮ K0PSUKKT (PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Phan Đình Phú 7/05/1996 NM K0PSUKKT (PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Lê Thị Trúc Phƣơng 15/07/1996 NỮ K0PSUKKT1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Đinh Ngọc Hồng Quân 6/09/1996 NM K0PSUKKT (PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Hồ Thị Nhƣ Quỳnh 7/08/1996 NỮ K0PSUKKT (PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Phạm Nhƣ Quỳnh 7/10/1995 NỮ K0PSUKKT (PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Lê Thị Bích Thảo 5/09/1995 NỮ K0PSUKKT (PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Trần Thị Thu Thảo 08/05/1996 NỮ K0PSUKKT (PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Phạm nh Thƣ 16/09/1995 NỮ K0PSUKKT (PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Nguyễn Quỳnh Lệ Thủy 19/05/1996 NỮ K0PSUKKT (PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Nguyễn Thuỵ Trân 1/1/1996 NỮ K0PSUKKT (PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Ngô Thị Xuân Trang 5/08/1996 NỮ K0PSUKKT (PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Lê Nguyễn Thanh Tuyền 4/06/1996 NỮ K0PSUKKT (PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Phạm Thái Thanh Uyên 14/04/1996 NỮ K0PSUKKT (PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Mai Thị Châu Uyên 11/01/1995 NỮ K0PSUKKT (PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Nguyễn Hoàng Uyên 18/07/1994 NỮ K0PSUKKT (PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Hồ Lê Thúy Vy 5/0/1996 NỮ K0PSUKKT (PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Phạm Thị Thảo Vy 1/07/1996 NỮ K0PSUKKT1

2 Giảng viên cố vấn học tập: Hoàng nh Thƣ (K0PSUKKT) 1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Đỗ Thị Mai nh 01/09/1996 NỮ K0PSUKKT 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Lê Nguyễn Trâm nh 10/09/1993 NỮ K0PSUKKT 3 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Nguyễn Thị Thanh Bình 0/1/1996 NỮ K0PSUKKT 4 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Hoàng Thị Mỹ Châu 0/09/1995 NỮ K0PSUKKT 5 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Lê Đức Châu 15/01/1993 NM K0PSUKKT 6 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Lê Hồ Bảo Chính 04/07/1994 NM K0PSUKKT 7 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Huỳnh Quang Duy 03/11/1996 NM K0PSUKKT 8 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Võ Thị Hƣơng Giang 10/09/1995 NỮ K0PSUKKT 9 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Trần Thị Thu Hà 19/11/1995 NỮ K0PSUKKT (PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Phạm Ngọc Phƣơng Hạnh 3/01/199 NỮ K0PSUKKT (PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Đặng Thị Ngọc Hiệp 08/01/1996 NỮ K0PSUKKT 1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Trần Thị Thanh Hoài 01/1/1993 NỮ K0PSUKKT (PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Huỳnh Thị Diệp Hoàng 11/01/1996 NỮ K0PSUKKT (PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Nguyễn Tuấn Huy 0/04/1996 NM K0PSUKKT (PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Nguyễn Lê Mỹ Linh 1/10/1996 NỮ K0PSUKKT (PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Phan Thị Mỹ Linh 07/06/1996 NỮ K0PSUKKT (PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Nguyễn Thị Khánh Ly 16/04/1993 NỮ K0PSUKKT (PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Lê Thị Trà Mi 1/07/1993 NỮ K0PSUKKT (PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Trƣơng Thị Ni Na 8/10/1991 NỮ K0PSUKKT 0 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Lê Ánh Ngọc 8/01/1996 NỮ K0PSUKKT 1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Phan Huyền Ngọc 08/07/1996 NỮ K0PSUKKT 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Đặng Ngọc Tâm Nguyên 19/11/1995 NỮ K0PSUKKT 3 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Phạm Nguyên Nguyên 14/1/1996 NỮ K0PSUKKT 4 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Nguyễn Quang Nhật 4/10/1995 NM K0PSUKKT 5 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Phan Thị Kim Nhung 3/03/1995 NỮ K0PSUKKT 6 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Nguyễn Việt Hồng Phi 0/06/199 NỮ K0PSUKKT 7 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Lê Hoàng Quân 0/08/1996 NM K0PSUKKT 8 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Nguyễn Mai Quỳnh 08/11/1995 NỮ K0PSUKKT 9 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Nguyễn Ngọc Minh Tâm 01/01/1996 NỮ K0PSUKKT (PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Võ Thùy Trang 15/01/1996 NỮ K0PSUKKT (PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Phan Thị Thùy Trang 01/01/1996 NỮ K0PSUKKT 3 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Võ Thị Đoan Trang 8/10/1996 NỮ K0PSUKKT (PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Võ Thùy Trang 0/03/1993 NỮ K0PSUKKT (PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Phan Thị Hoàng Tú 01/01/1996 NỮ K0PSUKKT (PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU Trƣơng Thị Tƣờng Vy 0/08/1996 NỮ K0PSUKKT

3 STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten ngaysinh gioitinh Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Trần Minh Tùng (K0PSUQNH1) 1 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Nguyễn Hữu Tùng Giang 17/10/1995 NM K0PSUQNH1 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Nguyễn Cao Hồng Hà 31/03/1996 NỮ K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Trần Thu Hà 18/0/1996 NỮ K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Hà Đức Hải 0/0/1995 NM K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Nguyễn Thị Minh Hiền 9/04/1996 NỮ K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Nguyễn Phan Trí Hiếu 18/1/1996 NM K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Hồ Trần Phƣợng Hoàng 18/08/1996 NỮ K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Huỳnh Tấn Hƣng 5/0/1996 NM K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Phan Thị Diệu Huyền 08/03/1996 NỮ K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Nguyễn Phan Diễn Ly 8/08/1996 NỮ K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Nguyễn Trung Mạnh 05/07/1996 NM K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Hoàng Thị Dục Nghi 1/06/1996 NỮ K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Bùi Đình Nghĩa 5/06/1994 NM K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Trƣơng Thị Tâm 01/08/1996 NỮ K0PSUQNH1 15 C70(PSU) Cao đẳng Tài chính Ngân hàng chuẩn PSU Đỗ Thân Minh Thắng 19/1/1996 NM K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Trần Nguyễn Minh Thƣ 3/05/1996 NỮ K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Hồ Thị Huyền Trang 3/10/1996 NỮ K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Phạm Xuân Trí 1/10/1996 NM K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Phạm Mỹ Trí 0/05/1996 NỮ K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Nguyễn Cao Thục Trinh /05/1996 NỮ K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Trần Thị Thanh Tuyền 19/0/1993 NỮ K0PSUQNH1 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Đặng Thị Kim Yến 11/08/1996 NỮ K0PSUQNH1

4 Giảng viên cố vấn học tập: Huỳnh Đức Thảo (K0PSUQNH) 1 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Phan Thị Hồng Ân 8/05/1996 NỮ K0PSUQNH 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Đoàn Quốc Bảo 07/01/1996 NM K0PSUQNH 3 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Nguyễn Lan Dung 1/01/1996 NỮ K0PSUQNH 4 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Phan Thanh Duy 16/07/1995 NM K0PSUQNH 5 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Phạm Thị Mỹ Hạnh /11/1996 NỮ K0PSUQNH 6 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Phạm Thị Thu Hƣơng 05/09/1996 NỮ K0PSUQNH 7 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Thái Nguyễn Bá Huy 05/06/1996 NM K0PSUQNH 8 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Nguyễn Ngọc Khánh 8/04/1996 NM K0PSUQNH 9 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Lê Vĩnh Khôi 03/10/1996 NM K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Lê Na /10/1996 NỮ K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Lê Thị Yến Nhi 5/07/1996 NỮ K0PSUQNH 1 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Phan Thị Oanh 30/04/1995 NỮ K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Nguyễn Hoàng Sang 01/09/1996 NM K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Trần Thị Hồng Sƣơng 01/1/1995 NỮ K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Nguyễn Thị Thành Tâm 08/07/1996 NỮ K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Thân Thị Mộng Thi 01/10/1995 NỮ K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Trƣơng Thị Cẩm Thúy 1/11/1995 NỮ K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Trần Dƣơng Tiến 15/06/1996 NM K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Huỳnh Hoàng Quí Tỉnh 01/10/1996 NỮ K0PSUQNH 0 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Trần Đỗ Ngọc Trinh 13/11/1996 NỮ K0PSUQNH 1 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Nguyễn Võ Thùy Vy 01/1/1996 NỮ K0PSUQNH

5 Giảng viên cố vấn học tập: Trần Đình Uyên (K0PSUQNH3) 1 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Nguyễn Thị Thiệp 6/11/1993 NỮ K0PSUQNH3 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Trần Thị Hồng Nhung 04/04/1993 NỮ K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Văn Lê Ngọc Nhi 18/09/1993 NỮ K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Phạm Thị Thanh Nhàn 1/03/1993 NỮ K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Đặng Thị Hoàng Yến 08/01/1993 NỮ K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Trần Quỳnh Nhi 18/1/1993 NỮ K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Bùi Thị nh Thƣ 01/06/1993 NỮ K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Nguyễn Cẩm Dung 1/11/1993 NỮ K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Nguyễn Hoàng Long 14/11/199 NM K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Nguyễn Thái Thu Thảo 15/11/1993 NỮ K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Giáp Thị Thanh Diệu 10/06/1993 NỮ K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Phan Châu Hải Yến 5/01/1993 NỮ K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Võ Thế Viễn 0/01/1993 NM K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Hồ Thị Trúc Ly 4/10/1993 NỮ K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Nguyễn Thị Quỳnh Lan 09/09/1993 NỮ K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Nguyễn Thị Hậu 01/07/1993 NỮ K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Hồ Thị Diễm Trang 10/0/1993 NỮ K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Nguyễn Thị Quý Ngọc 13/08/1993 NỮ K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Trần Ngọc Nam Mai 10/08/1993 NỮ K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Phan Thành Nhân 08/06/1993 NM K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Nguyễn Thị Kim My 08/07/1993 NỮ K0PSUQNH3 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Phan Lâm Bích Trâm 9/03/1993 NỮ K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Nguyễn Khánh Linh 01/06/1993 NỮ K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Nguyễn Thanh Bình 15/1/1993 NỮ K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Nguyễn Thị Ái Huyền 10/1/1993 NỮ K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Nguyễn Vũ Quỳnh Nhƣ 04/0/1993 NỮ K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Phạm Phú Tuấn 15/01/1993 NM K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Đoàn Minh Châu 04/10/1993 NỮ K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Lê Thị Tƣờng Vi 07/08/1993 NỮ K0PSUQNH (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Sử Phƣơng Vĩnh 5/01/1993 NM K0PSUQNH3

6 K0PSUQCD

7

8 Bổ sung Bổ sung

9 STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten ngaysinh Giảng viên cố vấn học tập: Huỳnh Linh Lan (K0PSUQTH1) 1 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Nguyễn Trƣờng n 01/1/1995 NM K0PSUQTH1 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Lê Thành Bảo Châu 1/05/1996 NỮ K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Trần Duy Hải 10/09/1996 NM K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Huỳnh Nhƣ Hiền 17/08/1996 NỮ K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Trần Huy Hoàng 8/09/1996 NM K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Nguyễn Trúc Linh 7/0/1996 NM K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Hoàng Triệu Mẫn 03/01/1995 NM K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Phạm Thị Ly Na 5/06/1996 NỮ K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Nguyễn Hữu Nam 06/11/1996 NM K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Hồ Nguyễn Nghiêm 31/10/1996 NM K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Đặng Trần Diệu Nhi 11/0/1996 NỮ K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Văn Thị Nhi 01/0/1996 NỮ K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Nguyễn Thị Hoàng Ny 10/0/1996 NỮ K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Dƣơng Công Phúc 14/11/1996 NM K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Phạm Thị Hoài Phƣơng 0/11/1996 NỮ K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Trƣơng Kim Ngọc Quỳnh 1/07/1996 NỮ K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Huỳnh Kim Sang 30/06/1996 NM K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Đặng Thị Thanh Tâm 17/04/1996 NỮ K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Võ Thị Hoài Trâm 10/07/1996 NỮ K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Trần Thị Thùy Trâm 4/08/1996 NỮ K0PSUQTH 1 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Huỳnh Minh Trang 09/0/1996 NỮ K0PSUQTH1 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Hồ Đàm Thanh Trang 03/03/1996 NỮ K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Võ Tấn Trung 5/11/1996 NM K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Nguyễn Văn Việt 17/07/1996 NM K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Trần Thị Khánh Vy 08/11/1996 NỮ K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Trịnh Khánh Vy 1/09/1996 NỮ K0PSUQTH1 gioitin h Lớp

10 Giảng viên cố vấn học tập: Nguyễn Lê Giang Thiên (K0PSUQTH) 1 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Nguyễn Thị Thùy nh 1/09/1995 NỮ K0PSUQTH 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Thái Phúc Bảo 0/10/1996 NM K0PSUQTH 3 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Phạm Linh Chi 09/0/1996 NỮ K0PSUQTH 4 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Nguyễn Hữu Duy 04/09/1996 NM K0PSUQTH 5 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Nguyễn Hữu Mỹ Duyên 1/1/1996 NỮ K0PSUQTH 6 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Trần Gia Hân 15/10/1996 NỮ K0PSUQTH 7 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Hà Thị Thu Hiền 07/01/1996 NỮ K0PSUQTH 8 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Nguyễn Đình Hiền 15/06/1995 NM K0PSUQTH 9 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Trần Thị Nhƣ Huyền 13/09/1996 NỮ K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Phạm Nhật Huyền 08/11/1995 NỮ K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Trƣơng Thị Thanh Kiều 09/06/1996 NỮ K0PSUQTH 1 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Trần Thị Thùy Linh 16/10/1996 NỮ K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Trịnh Nhật Minh 18/10/1996 NM K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Võ Thị Nhƣ Nguyện 19/08/1994 NỮ K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Trịnh Quang Nhân 10/03/1994 NM K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Nguyễn Phi Nhân 31/07/1996 NM K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Ngô Hoàng Cẩm Nhung 17/08/1996 NỮ K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Trần Thị Na Oanh 18/09/1996 NỮ K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Nguyễn Thị Phƣợng 5/05/1996 NỮ K0PSUQTH 0 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Nguyễn Thị Thanh Tâm 06/11/1996 NỮ K0PSUQTH 1 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Trƣơng Hoàng Phƣơng Thảo 7/06/1996 NỮ K0PSUQTH 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Trƣơng Nhật Bảo Thy 8/03/1996 NỮ K0PSUQTH 3 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Lê Cẩm Tiên 7/11/1996 NỮ K0PSUQTH 4 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Đặng Thủy Tiên 13/06/1996 Nữ K0PSUQTH 5 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Trần Thị Thùy Trang 0/03/1996 NỮ K0PSUQTH 6 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Nguyên Lê Nhật Triình 01/01/1996 NM K0PSUQTH 7 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Lê Hoàng Thanh Trúc 09/06/1996 NỮ K0PSUQTH 8 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Võ Đăng Trung 9/09/1996 NM K0PSUQTH 9 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Trần Quốc Tƣ 6/0/1995 NM K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Nguyễn Lê Phƣơng Uyên 07/07/1996 NỮ K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Trần Lê Thanh Vân 10/04/1996 NỮ K0PSUQTH 3 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Lê Đức Việt 11/04/1996 NỮ K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Nguyễn nh Vũ 07/11/1996 NM K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Hà Thị Nhƣ Ý 09/11/1996 NỮ K0PSUQTH

11 Giảng viên cố vấn học tập: Phạm Thị Thùy Miên (K0PSUQTH3) 1 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Võ Thị Ngọc Ánh 5/06/1996 NỮ K0PSUQTH3 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Tống Thị Ngọc Ánh 09/0/1996 NỮ K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Trƣơng Phƣớc Đức 7/04/1996 NM K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Trần Thị Thùy Dung 06/1/1996 NỮ K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Đỗ Thị Kim Dung 05/0/1993 NỮ K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Lê Vũ Kỳ Duyên 06/03/1996 NỮ K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Từ Thị Thùy Giang 19/05/1996 NỮ K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Nguyễn Đại Hòa 11/05/1996 NM K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Nguyễn Thị Thu Hƣơng 10/04/1995 NỮ K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Nguyễn Thị Hoài Hƣơng 10/10/1996 NỮ K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Nguyễn Thị Minh Huyền 05/11/1996 NỮ K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Đào Duy Kha 3/10/1996 NM K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Bùi Tƣ Khoa 04/05/1996 NM K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Hoàng Thị Mỹ Linh 04/03/1996 NỮ K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Trần Thanh Loan 03/1/1996 NỮ K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Phan Văn Hoàng Long 15/08/1996 NM K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Nguyễn Bá Luân 16/1/1996 NM K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Ngô Thị Minh Ngọc 16/06/1996 NỮ K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Trần Quốc Khánh Nhân 4/08/1996 NM K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Huỳnh Quang Nhật 16/01/199 NM K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Trần Ngọc Hồng Phúc 01/08/1995 NỮ K0PSUQTH3 400(PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Nguyễn Thị Mỹ Phƣớc 17/03/1995 NỮ K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Phạm Diễm Quỳnh /1/1996 NỮ K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Trần Ngọc Sơn 09/10/1996 NM K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Nguyễn Tiến Thành 05/06/1996 NM K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Phan Phƣơng Thảo 01/07/1996 NỮ K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Lê Phƣơng Thảo 5/1/1995 NỮ K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Nguyễn Thị Kim Thoa /10/1996 NỮ K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Lê Nguyễn Thiên Thƣ 05/1/1996 NỮ K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Nguyễn Thị Hƣơng Trà 04/10/1995 NỮ K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Hồ Thị Nhật Trúc 15/1/1996 NỮ K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Nguyễn Thị Ánh Tuyết 5/07/1995 NỮ K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Nguyễn Thị Tố Uyên 06/10/1996 NỮ K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Phạm Thị Tƣờng Vi 17/0/1996 NỮ K0PSUQTH (PSU) Quản Trị Kinh Doanh chuẩn PSU Phạm Khánh Vy 0/08/1996 NỮ K0PSUQTH3

12 STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten ngaysinh gioitinh Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Nguyễn Trịnh Trung Dƣơng (K0TPM1) 1 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Nguyễn Trung nh 19/05/1996 NM K0TPM1 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Văn Phú Bảo 07/11/1996 NM K0TPM1 3 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Trần Hoàng Đông 0/01/1996 NM K0TPM1 4 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Nguyễn Trần Huy Đức 09/06/1996 NM K0TPM1 5 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Võ Ngọc Duy 3/05/1995 NM K0TPM1 6 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Trần Xuân Hiệp 0/10/1995 NM K0TPM1 7 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Mai Vũ Hòa 9/08/1996 NM K0TPM1 8 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Nguyễn Hữu Hoàng 04/10/1995 NM K0TPM1 9 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Thái Hữu Hoàng 08/06/1993 NM K0TPM () Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Võ Quang Khánh 3/05/1995 NM K0TPM () Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Phạm nh Khoa 16/11/1996 NM K0TPM1 1 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Lê Nguyên Khôi 1/05/1996 NM K0TPM () Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Nguyễn Trần Khƣơng 8/10/1996 NM K0TPM () Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Hoàng Quang Kim 0/0/1995 NM K0TPM () Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Nguyễn Thị Nhƣ Lệ 0/01/1996 NỮ K0TPM () Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Đỗ Phạm Hoàng Minh 11/08/1996 NM K0TPM () Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Nguyễn Nhật Nam 18/04/1996 NM K0TPM () Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Võ Đăng Nguyên 01/09/1996 NM K0TPM () Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Nguyễn Minh Nhân 14/03/1996 NM K0TPM1 0 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Nguyễn Minh Nhật 19/05/1995 NM K0TPM1 1 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Trần Duy Nhật Phƣơng 07/01/1996 NM K0TPM1 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Thái Hàn Quốc 17/11/1996 NM K0TPM1 3 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Hồ Tịnh Sinh 13/01/1995 NM K0TPM1 4 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Nguyễn Tùng Sơn 8/05/1995 NM K0TPM1 5 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Lê Minh Sỹ 30/08/1996 NM K0TPM1 6 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Trần Quốc Thắng 0/1/1995 NM K0TPM1 7 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Trƣơng Bảo Thi 30/10/1995 NM K0TPM1 8 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Nguyễn Phƣớc Thịnh 07/11/1996 NM K0TPM1 9 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Phan Huy Thông 1/05/1995 NM K0TPM () Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Lê Hữu Tiến 03/06/1996 NM K0TPM () Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Trần Đại Tiến 0/11/1996 NM K0TPM1 3 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Dƣơng Bảo Trân 08/10/1996 NỮ K0TPM () Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Văn Phú Thành Trí 1/1/1996 NM K0TPM () Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Võ Ngọc Minh Tú 01/09/1996 NM K0TPM () Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Nguyễn nh Tuấn 09/05/1996 NM K0TPM () Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Nguyễn Đắc Viên 13/08/1996 NM K0TPM () Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Lê nh Việt 0/04/1995 NM K0TPM1

13 Giảng viên cố vấn học tập: Nguyễn Thị Bảo Trang (K0TPM) 1 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Nguyễn Thế nh 1/08/1996 NM K0TPM 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Lê Tuấn nh 0/06/1995 NM K0TPM 3 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Lê Huy Bảo 05/09/1996 NM K0TPM 4 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Trần Văn Công 19/0/1994 NM K0TPM 5 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Phạm Viết Hào 18/03/1996 NM K0TPM 6 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Nguyễn Lê Hảo 31/07/1996 NM K0TPM 7 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Trần Ngọc Hay 10/09/1995 NM K0TPM 8 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Văn Quý Hiếu 14/03/1996 NM K0TPM 9 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Hồ Minh Hoàng 10/1/1996 NM K0TPM 10 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Khổng Minh Hoàng 0/10/1995 NM K0TPM 11 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Trần Kim Hoàng 14/01/1995 NM K0TPM 1 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Nguyễn Văn Phƣớc Hƣng 1/11/1996 NM K0TPM 13 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Nguyễn Hồng Doãn Huy 06/03/1996 NM K0TPM 14 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Châu nh Khánh /0/1996 NỮ K0TPM 15 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Lê Xuân Lâm 30/01/1996 NM K0TPM 16 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Doãn Diệp Linh 19/04/1996 NỮ K0TPM 17 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Nguyễn Trần Thanh Minh 8/10/1996 NM K0TPM 18 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Hoài Nguyễn nh Minh 3/08/1996 NM K0TPM 19 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Phan Đình Nam 9/11/1996 NM K0TPM 0 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Lê Kim Nghĩa 0/01/1995 NM K0TPM 1 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Nguyễn Trọng Nghĩa 10/0/1996 NM K0TPM 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Trần Văn Nguyên 09/04/1996 NM K0TPM 3 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Trần Quang 15/0/1996 NM K0TPM 4 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Nguyễn Hữu Đăng Quang 03/05/1996 NM K0TPM 5 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Đoàn Hoàng Ngọc Quý 05/09/1996 NM K0TPM 6 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Lê Tiến Quyền 16/06/1996 NM K0TPM 7 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Nguyễn Hồng Sơn 14/11/1996 NM K0TPM 8 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Đặng Tấn Tài 01/09/1996 NM K0TPM 9 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Hồ Thanh Tâm 04/08/1996 NM K0TPM 30 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Phan Thanh Tây 0/1/1995 NM K0TPM 31 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Nguyễn Hữu Thịnh 06/07/1996 NM K0TPM 3 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Trƣơng Thành Tiến 07/05/1996 NM K0TPM 33 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Trần Viết Toàn 10/1/1995 NM K0TPM 34 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Ngô Quang Trung 30/03/1996 NM K0TPM 35 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Trần Đình Trung 19/08/1996 NM K0TPM 36 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Trần Xuân Tùng 15/01/1996 NM K0TPM 37 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Lê Ngọc Vũ 14/0/1996 NM K0TPM

14 Giảng viên cố vấn học tập: Huỳnh Bá Diệu (K0TPM3) 1 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Ngô Khắc Bắc 18/06/1995 NM K0TPM3 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Nguyễn Đình Bảo 0/01/1995 NM K0TPM3 3 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Phan Trọng Bình 05/11/1996 NM K0TPM3 4 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Đoàn Thành Đạt 7/01/1996 NM K0TPM3 5 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Trƣơng Quốc Hoàng 5/03/1995 NM K0TPM3 6 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Trần Minh Hoàng 18/08/1995 NM K0TPM3 7 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Đỗ Xuân Hùng 0/06/1996 NM K0TPM3 8 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Võ Văn Huy 04/04/1996 NM K0TPM3 9 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Trần Thanh Huy 14/04/1996 NM K0TPM () Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Nguyễn Viết Huỳnh 03/10/1996 NM K0TPM () Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Võ Hoàng Minh Khánh 16/06/1996 NM K0TPM3 1 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Phạm Văn nh Khoa 5/05/1996 NM K0TPM () Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Lê Thanh Lâm 30/11/1996 NM K0TPM () Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Ngô Xuân Lâm 06/08/1996 NM K0TPM () Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Mai Bảo Lộc 19/03/1996 NM K0TPM () Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Nguyễn Duy Long 10/10/1995 NM K0TPM () Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Trƣơng Tấn Luân 15/1/1996 NM K0TPM () Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Lƣơng Văn Nguyên 15/08/1996 NM K0TPM () Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 9/08/1996 NỮ K0TPM3 0 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Nguyễn Đức Pháp 17/10/1995 NM K0TPM3 1 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Vƣơng Nhật Quang 8/08/1996 NM K0TPM3 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Trần Quang Bảo Quý 14/06/1996 NM K0TPM3 3 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Lê Ngọc Rin 4/04/1996 NM K0TPM3 4 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Nguyễn Ngọc Sơn 07/10/1996 NM K0TPM3 5 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Trần Thị Thảo Sƣơng 09/09/1996 NỮ K0TPM3 6 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Hoàng Văn Sỹ 17/03/1995 NM K0TPM3 7 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Trần nh Tài 17/0/1996 NM K0TPM3 8 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Hoàng Bá Gia Thành 7/05/1995 NM K0TPM3 9 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Trần Nhật Thịnh 4/05/1996 NM K0TPM () Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Nguyễn Tấn Toàn 4/04/1996 NM K0TPM () Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Trần Quang Trung 5/09/1996 NM K0TPM3 3 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Trần Minh Tú 05/06/1996 NM K0TPM () Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Dƣơng Nguyễn nh Tùng 9/04/1996 NM K0TPM () Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Trần Vinh 15/0/1996 NM K0TPM () Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Nguyễn Đăng Vũ 3/07/1996 NM K0TPM3

15 1 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Phạm Văn Hân 10/05/1996 NM K0TPM4 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Đào Thị Ngọc Liên 03/09/1996 NỮ K0TPM4 3 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Huỳnh Ngọc Thiện 5/04/1996 NM K0TPM4 4 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Hà Nguyễn Điền Toàn 04/05/1996 NM K0TPM4 5 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Hồ nh Vũ 1/04/1996 NM K0TPM4 6 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Nguyễn Văn Danh 13/08/1996 NM K0TPM4 7 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Đỗ Thanh Đô 05/01/1996 NM K0TPM4 8 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Trần Nguyễn Đà Nẵng 10/10/1996 NM K0TPM4 9 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Phạm Thành Nhựt 0/01/1996 NM K0TPM () Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Huỳnh Phú Thịnh 6/09/1996 NM K0TPM4 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Trần Bình Sơn 09/05/1996 NM K0TPM4 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Trịnh Văn Tuấn 07/08/1995 NM K0TPM4 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Lê Hiếu Phong 9/05/1996 NM K0TPM4 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Đinh Việt Dũng 06/07/1996 NM K0TPM4 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Phan Văn Dũng 4/07/1995 NM K0TPM4 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Nguyễn Thanh Thảo 5/03/1996 NM K0TPM4 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Nguyễn Minh Hƣng 1/11/1996 NM K0TPM4 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Nguyễn Thanh Huy 15/05/1995 NM K0TPM4 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Hoàng Đức Khánh 19/06/1995 NM K0TPM4 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Trần Hữu Thiện Nhân 8/08/1995 NM K0TPM4 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Nguyễn Văn Thành 9/0/1996 NM K0TPM4 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Trần Trƣờng Quý 7/0/1996 NM K0TPM4 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Bùi Đức Ánh 3/08/1993 NM K0TPM4 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Võ Trọng Nhân 0/08/1993 NM K0TPM4 5 C67() Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin chuẩn 6 C67() Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin chuẩn 7 C67() Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin chuẩn 8 C67() Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin chuẩn 9 C67() Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin chuẩn 30 C67() Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin chuẩn 31 C67() Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin chuẩn 3 C67() Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin chuẩn 33 C67() Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin chuẩn 34 C67() Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin chuẩn 35 C67() Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin chuẩn 36 C67() Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin chuẩn 37 C67() Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin chuẩn 38 C67() Cao Đẳng Công Nghệ Thông Tin chuẩn Giảng viên cố vấn học tập: Võ Văn Lƣờng (K0TPM4) Ngô Minh Toàn 05/05/1996 NM K0TPM4 K0TCD Lê Quốc nh Tú 0/01/1996 NM K0TPM4 K0TCD Lê Ngọc Duy 5/10/1995 NM K0TPM4 K0TCD Dƣơng Đông Long 06/1/1996 NM K0TPM4 K0TCD Lê Đức Châu 18/08/1996 NM K0TPM4 K0TCD Trần Ngọc Quang 17/0/1996 NM K0TPM4 K0TCD Phan Phƣớc Vững 30/04/1996 NM K0TPM4 K0TCD Nguyễn Quốc Duy 08/04/1996 NM K0TPM4 K0TCD Vũ Đăng Hải 01/10/1996 NM K0TPM4 K0TCD Hồ Thị Hà Nguyên 10/1/1996 NỮ K0TPM4 K0TCD Lê Văn Nhựt 5/07/1996 NM K0TPM4 K0TCD Phan Lê Minh Trí 0/08/1995 NM K0TPM4 K0TCD Nguyễn Hải Cƣờng 17/09/1995 NM K0TPM4 K0TCD Trần Vũ Thanh Sơn 04/11/1996 NM K0TPM4 K0TCD

16 Giảng viên cố vấn học tập: Nguyễn Đức Mận (K0TPM5) 1 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Lê Thiên Ân 31/03/1996 NM K0TPM5 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Huỳnh Bá Cƣờng 5/0/1995 NM K0TPM5 3 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Nguyễn Vũ Đăng 11/08/1996 NM K0TPM5 4 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Lê Thị Thùy Dung 18/11/1996 NỮ K0TPM5 5 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Dƣơng Công Dũng 13/07/1996 NM K0TPM5 6 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Nguyễn Tùng Dƣơng 6/01/1996 NM K0TPM5 7 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Võ Quốc Duy 1/05/1996 NM K0TPM5 8 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Lê Mạnh Hùng 07/09/1995 NM K0TPM5 9 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Lê Đình Nhật Khánh 6/07/1996 NM K0TPM () Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Lý Bảo Khánh 08/10/1991 NM K0TPM () Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Bùi Văn Lai 18/04/1996 NM K0TPM5 1 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Nguyễn Đỗ Quang Linh 03/06/1996 NM K0TPM () Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Trần Thái Long 07/04/1996 NM K0TPM () Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Lê Quốc Mạnh 0/10/1996 NM K0TPM () Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Thái Thị Hồng Minh 13/03/1996 NỮ K0TPM () Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Trần Hoàng Phƣớc Nguyên 5/11/1996 NM K0TPM () Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Nguyễn Hoàng Nguyên 10/10/1996 NỮ K0TPM () Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Trƣơng Tấn Thành 17/0/1996 NM K0TPM () Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Lê Phƣớc Nhật Thiện 08/1/1996 NM K0TPM5 0 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Trần Văn Thức 3/08/1996 NM K0TPM5 1 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Nguyễn Mỹ Toàn 19/01/1995 NM K0TPM5 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Phạm Văn Trí 0/09/1996 NM K0TPM5 3 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Đỗ Thế Trung 03/01/1996 NM K0TPM5 4 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Dƣơng Thanh Tùng 18/08/1996 NM K0TPM5 5 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Phạm Xuân Tuyên 17/08/1996 NM K0TPM5 6 10() Công Nghệ Phần Mềm chuẩn Lữ Thanh Vĩnh 13/03/1996 NM K0TPM5

17 STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten ngaysinh Giảng viên cố vấn học tập: Nguyễn Quốc Long () (K0TMT) 1 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn Lê Trần Bảo n 15/09/1995 NM K0TMT 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn Ngô Tuấn nh 11/11/199 NM K0TMT 3 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn Trần Nguyễn Hoài Bảo 08/11/1996 NM K0TMT 4 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn Võ Quốc Cƣờng 03/0/1995 NM K0TMT 5 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn Phạm Ngọc Đại 0/03/1996 NM K0TMT 6 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn Phan Bá Hải Đăng 7/0/1996 NM K0TMT 7 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn Trần Thị Ngọc Dung 17/09/1996 NỮ K0TMT 8 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn Nguyễn Văn Dũng 13/04/1996 NM K0TMT 9 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn Nguyễn Văn Dũng 30/04/1993 NM K0TMT () n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn Đỗ Nguyễn Duy 10/04/1996 NM K0TMT () n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn Nguyễn Châu Giang 07/1/1996 NM K0TMT 1 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn Hồng Hải Hậu 18/0/1996 NM K0TMT () n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn Đậu Văn Hiếu /08/1996 NM K0TMT () n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn Nguyễn Mạnh Hùng 13/10/1995 NM K0TMT () n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn Võ Trung Huy 13/08/1996 NM K0TMT () n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn Hoàng Đức Huy 1/08/1996 NM K0TMT () n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn Nguyễn Thiên Gia Khang 19/01/1996 NM K0TMT () n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn Nguyễn Thành Long 10/04/1994 NM K0TMT () n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn Nguyễn Đắc Long 7/04/1996 NM K0TMT 0 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn Nguyễn Lực 19/04/1996 NM K0TMT 1 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn Hoàng Nguyễn Bình Minh 08/10/1996 NM K0TMT 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn Nguyễn Ngọc Quang 1/10/1996 NM K0TMT 3 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn Nguyễn nh Tây 04/04/1996 NM K0TMT 4 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn Phạm Hồng Thắm 9/1/1996 NỮ K0TMT 5 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn Hồ Ngọc Thạnh 3/07/1996 NM K0TMT 6 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn Nguyễn Thị Hoàng Thảo 5/05/1996 NỮ K0TMT 7 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn Phan Nguyễn Xuân Thiện 5/08/1996 NM K0TMT 8 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn Hồ Phƣớc Thịnh 08/1/1996 NM K0TMT 9 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn Mai Xuân Thƣơng 30/09/1994 NM K0TMT () n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn Trƣơng Ngọc Tín 14/0/1996 NM K0TMT () n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn Lê Minh Trí 9/0/1996 NM K0TMT 3 101() n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn Nguyễn Minh Trình 01/01/1996 NM K0TMT () n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn Lƣơng Đỗ Nguyên nh Tuấn 0/06/1996 NM K0TMT () n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn Nguyễn Ngọc Tuấn 13/06/1996 NM K0TMT () n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn Phan Văn Tùng 04/01/1996 NM K0TMT () n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn Nguyễn Sơn Tùng 6/0/1996 NM K0TMT () n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn Dƣơng Quang Văn 8/10/1996 NM K0TMT () n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn Nguyễn Hoàng Việt 0/10/1996 NM K0TMT () n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn Nguyễn Thịnh Vƣợng 1/03/1996 NỮ K0TMT () n ninh Mạng (/Kỹ thuật Mạng) chuẩn Đinh Đình Xuân /11/1996 NM K0TMT gioitin h Lớp

18 STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten ngaysinh 1 410() Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn 410() Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn 3 410() Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn 4 410() Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn 5 410() Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn 6 410() Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn 7 410() Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn 8 410() Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn 9 410() Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn () Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn () Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn 1 410() Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn () Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn () Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn () Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn () Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn () Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn () Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn () Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn 0 410() Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn 1 410() Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn 410() Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn 3 410() Hệ thống Thông tin Quản lý (kinh tế) chuẩn Giảng viên cố vấn học tập: Nguyễn Thị Thanh Tâm (K0TTT) gioitin h Nguyễn Thị Thùy Châu 1/03/1996 NỮ K0TTT Phạm Thị Thúy Diễm 14/09/1996 NỮ K0TTT Đặng Ngọc Thế Dũng 14/06/199 NM K0TTT Trần Cao Khánh Hà 07/03/1996 NỮ K0TTT Nguyễn Thị Thúy Hà 17/03/1996 NỮ K0TTT Võ Công Hậu 05/04/1996 NM K0TTT Nguyễn Đức Hoàng 9/10/1996 NM K0TTT Huỳnh Thanh Hƣng 06/01/1994 NM K0TTT Phan Thị Hƣơng Lam 10/03/1996 NỮ K0TTT Đoàn Ngọc Hoàng Mẫn 0/10/1996 NM K0TTT Nguyễn Thị Xuân Mỹ 10/06/1996 NỮ K0TTT Lê Phan Linh Nguyên /10/1995 NỮ K0TTT Châu Hoàng Pháp 7/1/1996 NM K0TTT Nguyễn Phạm Hoàng Sơn 01/10/1996 NM K0TTT Trần Văn Thái 01/05/1996 NM K0TTT Nguyễn Đăng Thạnh 6/04/1996 NM K0TTT Phí Lê Thu Thảo 17/07/1996 NỮ K0TTT Nguyễn Thị Minh Tiền 18/05/1996 NỮ K0TTT Hà Thị Trang 07/09/1996 NỮ K0TTT Nguyễn Đắc Quốc Trung 03/04/1996 NM K0TTT Trần Quang Trung 09/01/1995 NM K0TTT Kim Trần Minh Tuân 1/03/1996 NM K0TTT Trần Duy Tuệ 09/07/1996 NM K0TTT Lớp

19 STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten ngaysinh Giảng viên cố vấn học tập: Lƣơng Xuân Hiếu (K0CSUKTR) 1 107(CSU) Kiến trúc Võ Kim Châu 10/06/199 NM K0CSUKTR 107(CSU) Kiến trúc Đinh Ngọc Cƣờng 14/01/1996 NM K0CSUKTR 3 107(CSU) Kiến trúc Lê Quốc Đạt 1/06/1996 NM K0CSUKTR 4 107(CSU) Kiến trúc Lê Hoài Nghĩa Hiệp 1/09/1995 NM K0CSUKTR 5 107(CSU) Kiến trúc Lê Nhật Hiếu 13/06/1995 NM K0CSUKTR 6 107(CSU) Kiến trúc Nguyễn Quốc Hoàng 18/10/1996 NM K0CSUKTR 7 107(CSU) Kiến trúc Nguyễn Lâm Vũ Huy 0/08/1996 NM K0CSUKTR 8 107(CSU) Kiến trúc Phạm Xuân Huy 1/11/1995 NM K0CSUKTR 9 107(CSU) Kiến trúc Lê Đinh Kiệt 09/0/1996 NM K0CSUKTR (CSU) Kiến trúc Nguyễn Tuấn Linh 14/09/1993 NM K0CSUKTR (CSU) Kiến trúc Lại Thanh Long 17/08/1996 NM K0CSUKTR 1 107(CSU) Kiến trúc Nguyễn Xuân Long 07/1/1996 NM K0CSUKTR (CSU) Kiến trúc Nguyễn Duy Nghĩa /0/1996 NM K0CSUKTR (CSU) Kiến trúc Hồ Ngọc Tâm Nguyên 04/01/1995 NỮ K0CSUKTR (CSU) Kiến trúc Nguyễn Trọng Nhân 05/01/1996 NM K0CSUKTR (CSU) Kiến trúc Bùi Hoàng Phi 9/0/1996 NM K0CSUKTR (CSU) Kiến trúc Mai Thanh Sơn 11/06/1996 NM K0CSUKTR (CSU) Kiến trúc Nguyễn Hữu Tài 18/09/1996 NM K0CSUKTR (CSU) Kiến trúc Nguyễn Văn Tài 31/03/1990 NM K0CSUKTR 0 107(CSU) Kiến trúc Phan Duy Tân 1/01/1996 NM K0CSUKTR 1 107(CSU) Kiến trúc Võ Văn Thái 8/08/1996 NM K0CSUKTR 107(CSU) Kiến trúc Nguyễn Đức Thắng 13/06/1996 NM K0CSUKTR 3 107(CSU) Kiến trúc Trƣơng Tấn Thành 03/08/1996 NM K0CSUKTR 4 107(CSU) Kiến trúc Tạ Công Thƣơng 05/03/1996 NM K0CSUKTR 5 107(CSU) Kiến trúc Đỗ Mạnh Tiến 14/04/1996 NM K0CSUKTR 6 107(CSU) Kiến trúc Đỗ Mạnh Tuân 01/11/1996 NM K0CSUKTR 7 107(CSU) Kiến trúc Hồ Ngọc Uyên Uyên 30/08/1996 NỮ K0CSUKTR gioi tinh Lớp

20 STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten ngaysinh 1 105(CSU) 105(CSU) 3 105(CSU) 4 105(CSU) 5 105(CSU) 6 105(CSU) 7 105(CSU) 8 105(CSU) 9 105(CSU) (CSU) (CSU) 1 105(CSU) (CSU) (CSU) (CSU) (CSU) (CSU) (CSU) (CSU) Giảng viên cố vấn học tập: Trần Văn Đức (K0CSUXDD) gioi tinh Hoàng Tuấn nh 13/11/1991 NM K0CSUXDD Nguyễn Hoàng Công 0/03/1996 NM K0CSUXDD Bùi Mạnh Cƣờng 1/04/1996 NM K0CSUXDD Trần Đình Đạt 19/07/1995 NM K0CSUXDD Trần Tiến Dũng 3/0/1996 NM K0CSUXDD Trần Đức Hiếu 14/03/1996 NM K0CSUXDD Trà Quốc Huy 31/03/1996 NM K0CSUXDD Nguyễn Đăng Lâm 11/05/1996 NM K0CSUXDD Nguyễn Quốc Lƣu 1/0/1995 NM K0CSUXDD Nguyễn Văn Phát 30/04/1996 NM K0CSUXDD Nguyễn Đăng Quang 1/08/1996 NM K0CSUXDD Võ Thành Quang 08/10/1996 NM K0CSUXDD Lê Minh Sơn 11/04/1996 NM K0CSUXDD Nguyễn Văn Thành Tài /0/1996 NM K0CSUXDD Phạm Hửu Tiến 11/1/1996 NM K0CSUXDD Trần Thanh Trung 3/07/1994 NM K0CSUXDD Đồng Thanh Trung 06/10/1996 NM K0CSUXDD Đỗ Văn Trƣờng 5/1/1996 NM K0CSUXDD Nguyễn Văn Tuân 17/05/1996 NM K0CSUXDD Lớp

21 STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten 1 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Phạm Xuân Trí 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Nguyễn Hoàng Sang 3 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Nguyễn Ngọc Khánh 4 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Huỳnh Hoàng Quí Tỉnh 5 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Trần Đỗ Ngọc Trinh 6 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Phạm Thị Mỹ Hạnh 7 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Đoàn Quốc Bảo 8 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Hồ Trần Phƣợng Hoàng 9 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Phạm Thị Thu Hƣơng (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Nguyễn Thị Thành Tâm (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Trần Thị Thanh Tuyền 1 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Trần Thị Hồng Sƣơng (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Phan Thanh Duy (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Nguyễn Lan Dung (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Nguyễn Cao Hồng Hà (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Hoàng Thị Dục Nghi (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Bùi Đình Nghĩa (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Trƣơng Thị Cẩm Thúy (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Phạm Mỹ Trí 0 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Phan Thị Hồng Ân 1 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Đặng Thị Kim Yến 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Nguyễn Phan Diễn Ly 3 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Phan Thị Diệu Huyền 4 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Lê Na 5 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Nguyễn Thị Minh Hiền 6 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Trần Nguyễn Minh Thƣ 7 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Trần Dƣơng Tiến 8 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Hà Đức Hải 9 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Nguyễn Trung Mạnh (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Phan Thị Oanh (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Lê Thị Yến Nhi 3 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Trần Thu Hà (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Nguyễn Phan Trí Hiếu (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Thân Thị Mộng Thi (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Huỳnh Tấn Hƣng (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Thái Nguyễn Bá Huy (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Lê Vĩnh Khôi (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Nguyễn Cao Thục Trinh (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Nguyễn Hữu Tùng Giang (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Hồ Thị Huyền Trang (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Nguyễn Võ Thùy Vy

22 4 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Trƣơng Thị Tâm 1 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Nguyễn Thị Thiệp 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Trần Thị Hồng Nhung 3 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Văn Lê Ngọc Nhi 4 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Phạm Thị Thanh Nhàn 5 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Đặng Thị Hoàng Yến 6 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Trần Quỳnh Nhi 7 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Bùi Thị nh Thƣ 8 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Nguyễn Cẩm Dung 9 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Nguyễn Hoàng Long (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Nguyễn Thái Thu Thảo (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Giáp Thị Thanh Diệu 1 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Phan Châu Hải Yến (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Võ Thế Viễn (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Hồ Thị Trúc Ly (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Nguyễn Thị Quỳnh Lan (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Nguyễn Thị Hậu (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Hồ Thị Diễm Trang (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Nguyễn Thị Quý Ngọc (PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Trần Ngọc Nam Mai 0 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Phan Thành Nhân 1 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Nguyễn Thị Kim My 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Phan Lâm Bích Trâm 3 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Nguyễn Khánh Linh 4 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Nguyễn Thanh Bình 5 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Nguyễn Thị Ái Huyền 6 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Nguyễn Vũ Quỳnh Nhƣ 7 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Phạm Phú Tuấn 8 404(PSU) Tài chính Ngân Hàng chuẩn PSU Đoàn Minh Châu

23 ngaysinh gioitinh mon1 mon mon3 uutien tong 1/10/1996 NM /09/1996 NM /04/1996 NM /10/1996 NỮ /11/1996 NỮ /11/1996 NỮ /01/1996 NM /08/1996 NỮ /09/1996 NỮ /07/1996 NỮ /0/1993 NỮ /1/1995 NỮ /07/1995 NM /01/1996 NỮ /03/1996 NỮ /06/1996 NỮ /06/1994 NM /11/1995 NỮ /05/1996 NỮ /05/1996 NỮ /08/1996 NỮ /08/1996 NỮ /03/1996 NỮ /10/1996 NỮ /04/1996 NỮ /05/1996 NỮ /06/1996 NM /0/1995 NM /07/1996 NM /04/1995 NỮ /07/1996 NỮ /0/1996 NỮ /1/1996 NM /10/1995 NỮ /0/1996 NM /06/1996 NM /10/1996 NM /05/1996 NỮ /10/1995 NM /10/1996 NỮ /1/1996 NỮ 0 0

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ CHUYÊN ĐỀ "NÓI KHÔNG VỚI MA TÚY" THỜI GIAN: 8g30 NGÀY 29/10/2017 TẠI HỘI TRƯỜNG I STT MSSV HỌ TÊN Ngô Thị Phụng

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ CHUYÊN ĐỀ NÓI KHÔNG VỚI MA TÚY THỜI GIAN: 8g30 NGÀY 29/10/2017 TẠI HỘI TRƯỜNG I STT MSSV HỌ TÊN Ngô Thị Phụng DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ CHUYÊN ĐỀ "NÓI KHÔNG VỚI MA TÚY" THỜI GIAN: 8g30 NGÀY 29/10/2017 TẠI HỘI TRƯỜNG I STT MSSV HỌ TÊN 1 1314046 Ngô Thị Phụng Chi 2 1314512 Nguyễn Thụy Kiều Vân 3 1411268 Nguyễn

Chi tiết hơn

HỘI ĐỒNG THI THPT CHUYÊN LONG AN BAN COI THI KỲ THI TS VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT CHUYÊN LONG AN Khóa ngày 4/6/2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Phò

HỘI ĐỒNG THI THPT CHUYÊN LONG AN BAN COI THI KỲ THI TS VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT CHUYÊN LONG AN Khóa ngày 4/6/2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Phò Phòng thi số: 014 1 T001 NGUYỄN TƢỜNG AN 03/11/2004 THCS Lý Tự Trọng 2 T002 PHẠM MINH ANH 5/11/2004 THCS Nhựt Tảo 3 T003 LÊ HÙNG TUẤN ANH 26/01/2004 THCS An Thạnh 4 T004 NGUYỄN ĐÌNH THIÊN ÂN 16/7/2004

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH DANH SÁCH TÂN SINH VIÊN ĐÃ NỘP GIẤY CHỨNG NHẬN KẾT QUẢ (BẢN GỐC) Bưu điện - Cập

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH DANH SÁCH TÂN SINH VIÊN ĐÃ NỘP GIẤY CHỨNG NHẬN KẾT QUẢ (BẢN GỐC) Bưu điện - Cập TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH DANH SÁCH TÂN SINH VIÊN ĐÃ NỘP GIẤY CHỨNG NHẬN KẾT QUẢ (BẢN GỐC) Bưu điện - Cập nhật ngày 04 tháng 8 năm 2017 STT Số báo danh Mã hồ

Chi tiết hơn

Danh sách khách hàng nhận quyền lợi sinh nhật tháng 11/2018 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Nguyễn Thị Kiều Phƣơng 2 An Giang Phạm Thị Diệu Linh 3 An Gi

Danh sách khách hàng nhận quyền lợi sinh nhật tháng 11/2018 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Nguyễn Thị Kiều Phƣơng 2 An Giang Phạm Thị Diệu Linh 3 An Gi Danh sách khách hàng nhận quyền lợi sinh nhật tháng 11/2018 1 An Giang Nguyễn Thị Kiều Phƣơng 2 An Giang Phạm Thị Diệu Linh 3 An Giang Trƣơng Thị Thu Ba 4 An Giang Nguyễn Thanh Liêm 5 An Giang Lƣơng Phối

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC Đơn vị: Ba Đình TT SBD Môn Họ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC Đơn vị: Ba Đình TT SBD Môn Họ Đơn vị: Ba Đình 1 D004 Địa lí NGUYỄN LINH KHUÊ 17/08/2004 9A6 Giảng Võ 13.00 Nhì 2 D001 Địa lí HOÀNG NGỌC ANH 18/08/2004 9A6 Giảng Võ 12.50 Ba 3 D008 Địa lí ĐOÀN LÊ TÂM NHƢ 31/10/2004 9A7 Ba Đình 12.00

Chi tiết hơn

STT Tỉnh/Thành phố Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Trung thu 1 An Giang Ngô Thị Bích Lệ 2 An Giang Tô Thị Huyền Trâm 3 An Giang Lại Thị Thanh Trúc

STT Tỉnh/Thành phố Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Trung thu 1 An Giang Ngô Thị Bích Lệ 2 An Giang Tô Thị Huyền Trâm 3 An Giang Lại Thị Thanh Trúc Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Trung thu 1 An Giang Ngô Thị Bích Lệ 2 An Giang Tô Thị Huyền Trâm 3 An Giang Lại Thị Thanh Trúc 4 An Giang Nguyễn Tấn An 5 An Giang Phạm Thị Diệu Linh 6 Bắc Giang Trần

Chi tiết hơn

Số báo danh Họ và tên Nữ Ngày sinh HUỲNH PHÚC AN ĐẶNG DUY ANH NGUYỄN ĐỨC ANH LẠI MINH ANH

Số báo danh Họ và tên Nữ Ngày sinh HUỲNH PHÚC AN ĐẶNG DUY ANH NGUYỄN ĐỨC ANH LẠI MINH ANH Số báo danh Họ và tên Nữ Ngày sinh 130001 HUỲNH PHÚC AN 14.03.2000 130002 ĐẶNG DUY ANH 01.08.2000 130003 NGUYỄN ĐỨC ANH 15.08.2000 130004 LẠI MINH ANH x 10.08.2000 130005 NGUYỄN MỸ ANH x 07.02.2000 130006

Chi tiết hơn

Phách SBD STT TRƢỜNG CĐSP TRUNG ƢƠNG - NHA TRANG HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HOC PHẦN DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN 1) TRÌNH ĐỘ : CAO ĐẲ

Phách SBD STT TRƢỜNG CĐSP TRUNG ƢƠNG - NHA TRANG HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HOC PHẦN DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN 1) TRÌNH ĐỘ : CAO ĐẲ Ngày thi : 14/5/2019 Học phần : Tiếng Anh Phòng thi : HT A8 Mã SV HỌ VÀ TÊN Phái Ngày Lớp Mã Ký thi Điểm Ghi chú 1 1 1672010501 Đỗ Ngọc Anh Nữ 04/5/1998 M21A 2 2 1672010003 Lê Thị Trâm Anh Nữ 02/01/1998

Chi tiết hơn

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC 2019-2020 GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ 1 11A01 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 29/10/2003 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 2 11A01 Nguyễn

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH VÒNG 2 ENGLISH CHAMPION KHU VỰC 2 - KHỐI Khối SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Lớp Giờ tập trung vòng 2 4 EC Đ

DANH SÁCH THÍ SINH VÒNG 2 ENGLISH CHAMPION KHU VỰC 2 - KHỐI Khối SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Lớp Giờ tập trung vòng 2 4 EC Đ 4 EC00037431 Đào Trần Nhân Ái 15/05/2008 Trƣờng Tiểu học Triệu Thị Trinh 4A2 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00023246 Đỗ Phúc An Phúc An 02/11/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Thƣợng Hiền 4/4 7:00, CN ngày 04/03/2018

Chi tiết hơn

Phách SBD STT TRƢỜNG CĐSP TRUNG ƢƠNG - NHA TRANG HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HOC PHẦN DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (cải thiện điểm) TRÌNH ĐỘ

Phách SBD STT TRƢỜNG CĐSP TRUNG ƢƠNG - NHA TRANG HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HOC PHẦN DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (cải thiện điểm) TRÌNH ĐỘ TRƢỜNG CĐSP TRUNG ƢƠNG - NHA TRANG HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HOC PHẦN DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (cải thiện điểm) TRÌNH ĐỘ : CAO ĐẲNG - HÌNH THỨC ĐÀO TẠO : CHÍNH QUY - NGÀNH GIÁO DỤC MẦM

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 D101 0791 42K01.1-CLC

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do -Hạnh phúc DANH SÁCH NGƯỜI CÓ ĐỦ ĐIỀU

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do -Hạnh phúc DANH SÁCH NGƯỜI CÓ ĐỦ ĐIỀU ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do -Hạnh phúc DANH SÁCH NGƯỜI CÓ ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN KỲ XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

Xep lop 12-13

Xep lop 12-13 TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA *** DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29 DANH SÁCH LỚP 6.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 6.2 NH 2019-2020 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29/12/2008 01 Đoàn Thị Thảo An 31/05/2008 02 Đỗ Nguyễn Tiến Anh 01/12/2008 02 Lê Hà Minh Anh 15/04/2008 03 Nguyễn Quỳnh

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 26/05/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NONG HIEN PHUC 08/03/2008 4 4 5 13 2 PHUNG THANH TRUC 08/07/2008 2 1 5 8 3 NGO

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

DSHS_theoLOP

DSHS_theoLOP Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 LE NGUYEN VAN NGHI 18/11/2010 5 5 5 15 2 PHAM QUANG MINH 23/02/2010 5 3 5 13

Chi tiết hơn

K10_TOAN

K10_TOAN Phòng số: 49 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10N2 Hoàng Hải An 30/08/2003 3 100003 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 4 100004 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 5 100005 10D2

Chi tiết hơn

SỞ Y TẾ BÌNH ĐỊNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT KHOA - PHÒNG DANH SÁCH TRỰC TOÀN VIỆN Từ n

SỞ Y TẾ BÌNH ĐỊNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT KHOA - PHÒNG DANH SÁCH TRỰC TOÀN VIỆN Từ n SỞ Y TẾ BÌNH ĐỊNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT KHOA - PHÒNG DANH SÁCH TRỰC TOÀN VIỆN Từ ngày 30/04/2018 đến ngày 06/05/2018 Ngày 30/04/18 Ngày

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG 50.000 2 PHAN HOANG DUY 50.000 3 HOANG MINH DUC 50.000 4 HA NGUYEN VU 50.000

Chi tiết hơn

SỞ Y TẾ BÌNH ĐỊNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT KHOA - PHÒNG DANH SÁCH TRỰC TOÀN VIỆN Từ n

SỞ Y TẾ BÌNH ĐỊNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT KHOA - PHÒNG DANH SÁCH TRỰC TOÀN VIỆN Từ n SỞ Y TẾ BÌNH ĐỊNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TRỰC TOÀN VIỆN Từ ngày 04/03/2019 đến ngày 10/03/2019 1 LÃNH ĐẠO BỆNH VIỆN NHÂN NGHĨA HuẤN

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƢỜNG ĐẠI HỌC VINH STT SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƢỜNG ĐẠI HỌC VINH STT SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƢỜNG ĐẠI HỌC VINH STT SBD Mã sinh viên Họ và tên Ngày sinh CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN ĐƢỢC CÔNG NHẬN ĐẠT VÀ CẤP CHỨNG CHỈ

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 1 260001 Lê Thị Như Anh Nữ 28/02/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD

Chi tiết hơn

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 08/08/2019) 1 01007596 VŨ TÙNG LÂM 23/04/1995 Nam 7720101 Y khoa 2NT 0.5

Chi tiết hơn

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS DANH SÁCH Thí sinh đăng ký đại học chính quy năm 2019 theo phương học bạ THPT (Cập nhật đến 17 giờ 00 ngày 23/6/2019) 0001 Nguyễn

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L PHÒNG: 1 1 7001 Trương Thái Hạnh An 10/05/2006 7A2 2 7002 Nguyễn Hoàng Khánh An 11/01/2006 7A3 3 7003 Đặng Thuý Minh An 11/02/2006 7A1 4 7004 Trần Đặng Nhật An 05/09/2006 7A4 5 7005 Nguyễn Trần Quý An

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN VU MINH ANH 05/06/2011 4 3 4 11 2 NGUYEN DINH NGHIA 03/04/2011 2 4 5

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ NGHIỆP 1 NHÓM 1: THẦY HÀ ĐỨC SƠN 1 1811101010301 1621000644

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 1 PTXT0011 Trần Thị Thảo Quyên 14/05/2000 Dự thi TN 2019

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters 1 LE CONG DUNG 23/01/2011 4 4 5 13 2 NGUYEN DANG KHOA 03/08/2011 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUC KHANG 15/01/2008 5 4 5 14 2 NGUYEN TRAN NGOC LUC 12/05/2008 4 4 4

Chi tiết hơn

YLE Flyers AM.xls

YLE Flyers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 DO NGUYEN MINH TRIET 06/12/2009 1 2 4 7 2 LAM THUY VAN 16/08/2009 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

document

document UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI HSG THÀNH PHỐ 2015-2016 1 Tống Phi Hải 06/09/1996 Nam

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC 103509276 2 PHAM THI HONG ANH 102328089 3 PHAM QUOC CONG 117216708 4 PHUNG THE HIEP 104985128 5

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1653070

Chi tiết hơn

SỞ Y TẾ BÌNH ĐỊNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT KHOA - PHÒNG DANH SÁCH TRỰC TOÀN VIỆN Từ n

SỞ Y TẾ BÌNH ĐỊNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT KHOA - PHÒNG DANH SÁCH TRỰC TOÀN VIỆN Từ n SỞ Y TẾ BÌNH ĐỊNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TRỰC TOÀN VIỆN Từ ngày 18/03/2019 đến ngày 24/03/2019 1 LÃNH ĐẠO BỆNH VIỆN HuẤN P. DŨNG

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 70.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/2019-30/4/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1 NGUYEN

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HỌC SINH GIỎI HKI - Năm học: 2018-2019 1 Trần Thị

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Số : 47/QĐ-LTĐ Quảng Ngãi, ngày 27 tháng 5 năm 2019 QUYẾT ĐỊNH Về việc khen thưởng các HS đạt danh

Chi tiết hơn

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bảo hiểm nhân thọ Prudential VN 2 BUI THI HAI YEN Công

Chi tiết hơn

. TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM Môn thi: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI Học Kỳ 3 - Năm Học TIẾNG ANH NÂNG CAO 4 (K2015) (GENG0308) - 3 TC Nhóm lớp: N

. TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM Môn thi: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI Học Kỳ 3 - Năm Học TIẾNG ANH NÂNG CAO 4 (K2015) (GENG0308) - 3 TC Nhóm lớp: N . TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM Học Kỳ 3 - Năm Học 2017-2018 Nhóm lớp: NK82,83 (THI NOI) - Phân tổ thi: 001 Ngày thi: 25/08/2018 Giờ thi: Ca 1 (07g00) Phòng thi: NK.001 MÉu in M9205G_ Trang 1/2 1 1051022356

Chi tiết hơn

LICH TONG_d2.xlsx

LICH TONG_d2.xlsx LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH TRONG NƯỚC (TOEFL ibt) Năm học: 2019-2020 Cập nhật đến: 14/08/2019 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi *Địa điểm thi: Trường Đại học Quốc

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 LE TRUC PHUONG 01/10/2008 3 4 4 11 2 NGUYEN DUY NGOC DIEP 15/02/2009 1 3 5 9 3

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn

Chi tiết hơn

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại có 2 thông tin Họ Và Tên khác nhau. Đối với các anh chị nào rơi vào tình trạng trên, vui lòng liên hệ trực tiếp tổng

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 D SÁCH CÔNG BỐ THI VÀO LỚP D SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN sẽ được công bố lúc 16h00-14/06/2019 1 V001 NGUYỄN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI "VCB-MOBILE XÀI PHIÊN BẢN MỚI - PHƠI PHỚI NIỀM VUI" Giải Chào Đón - Đợt 2 (02 Kỳ từ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI VCB-MOBILE XÀI PHIÊN BẢN MỚI - PHƠI PHỚI NIỀM VUI Giải Chào Đón - Đợt 2 (02 Kỳ từ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI "VCB-MOBILE B@NKING: XÀI PHIÊN BẢN MỚI - PHƠI PHỚI NIỀM VUI" Giải Chào Đón - Đợt 2 (02 Kỳ từ 17/4/2017 đến 30/4/2017) I. Kỳ 3: từ ngày 17/4/2017

Chi tiết hơn

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý S SINGAPORE TRAN THANH THUY Vi phạm Kế hoạch t

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý S SINGAPORE TRAN THANH THUY Vi phạm Kế hoạch t THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG 5 2019 S7114297 SINGAPORE TRAN THANH THUY VA00110318 HA NOI PHAN THI PHUONG MAI VA00215668 HO CHI MINH NGUYEN VINH QUANG VA00501939 HO CHI MINH TRUONG THI CANH VA00611148

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA HO CHI MINH TRUONG THI PHUONG Vi phạm mã s

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA HO CHI MINH TRUONG THI PHUONG Vi phạm mã s THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG 6 2019 VA00718457 HO CHI MINH TRUONG THI PHUONG Vi phạm mã số kép Chuyển nhánh bảo trợ phù hợp VA00711031 NAM DINH PHAM XUAN TUAN Vi phạm mã số kép Chuyển nhánh bảo trợ

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 TRAN QUANG CUONG 24/12/2009 4 4 5 13 2 HUYNH GIA HUY 31/08/2009 4 5 4 13 3 HOANG

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 6A1 1 019 Nguyễn Duy Anh 13/06/2006 P01 2 022 Nguyễn Quỳnh Anh 22/02/2006 P01 3 025 Nguyễn Tiến Anh 31/01/2006 P01 4 026 Nguyễn Trâm Anh 01/05/2006 P02 5 041 Nguyễn Hoàng Bách 23/08/2006 P02 6 044

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 ngày 14/4/2019. Nội dung trả thưởng: Vietcombank tra

Chi tiết hơn

EPP test background

EPP test background 1 18110002 Nguyễn Quang Đạt ĐHQG-HCM 2 18110004 Nguyễn Đức Vũ Duy ĐHQG-HCM 3 18110005 Liêu Long Hồ ĐHQG-HCM 4 18110013 Nguyễn Duy Thanh ĐHQG-HCM 5 18110027 Nguyễn Lê Minh Triết ĐHQG-HCM 6 18110032 TRẦN

Chi tiết hơn

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) 1 1900157 LÊ THỊ BẢO ÁNH 08/07/2001 Nữ 6220103 Hướng dẫn du lịch 2 2000011 NGUYỄN

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 17/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN HAI DONG 19/02/2010 3 3 3 9 2 HOANG KHANH LINH 29/06/2010 4 5 5 14 3 LE

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/05/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 2 DOAN DANG LAM 25/08/2010 3 3 2 8 3 LE HOANG AN 06/10/2010 4 5 5 14 4 TRAN NGOC

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH 023970118 1,500,000 2 NGUYEN HUU TOAN 011384251 1,500,000 3 VU KHANH THUY 011970817

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 LAM NHAT DANG 23/09/2010 2 1 5 8 2 TRAN TRUONG BAO NGOC 20/11/2010 1 1 3 5 4 TRAN

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN TIEN MINH CHAU 14/02/2010 5 5 5 15 2 PHUONG DANG 27/10/2010 5 5 3 13

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 094586XXXX XUAN2019 2 BACH DINH SON 032986XXXX XUAN2019

Chi tiết hơn

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1 Trường THPT Châu Thành Năm Học 2015-2016 DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG 1 Trần Ngọc Thiên Ân 12A1 12C1 6.25 6.8 8.8 7.8 21.85 22.85 2 Huỳnh Thị Ngọc Châu 12A1 12C1 7.25 7.2 6.4 8 20.85

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03. TITANIUM STEPUP CREDIT xxxx9277 1 2 PHAM NGOC PHUONG

Chi tiết hơn

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1 DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '10/02/1994 '341726878 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Huỳnh Lê Nữ '07/01/1997 '281171007 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Lê Kiều

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh toán 15 ngày kể từ ngày kích hoạt. - Giao dịch từ 100,000

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 1 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 50 Trung bình DH 2 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 55 Trung

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HO QUYNH ANH 29/09/2011 2 2 2 6 2 VO CONG MINH DANG 02/03/2011 5 4 5 14 3 PHAN

Chi tiết hơn

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls Trường Đại học Quốc tế Danh sách thí sinh được đăng ký Nguyện Vọng 1B STT Họ tên Ngày sinh Số Báo Danh 1 Nguyễn Ngọc Thùy An 29/04/95 QSQA.00001 2 Nguyễn Ngọc Sơn An 26/10/95 QSQA.00006 3 Phùng Ngọc Quỳnh

Chi tiết hơn

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8 38 BH001 31121023535 Nguyễn Duy Anh 6 9-9 38 BH001 31121020896 Lê Văn Cảnh 5 6-8 38 BH001 31121021593 Võ Thị Đào 8 8-9 38 BH001 31121022530 Nguyễn Phát Nhất Hạ 7 6-9 38 BH001 31121020837 Nguyễn Thị Trúc

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ SÁT HẠCH HỘ CHIẾU CNTT (IP) TẠI BÌNH DƯƠNG Ngày sinh STT SBD PIN Họ và tên Giới tính Ngày Tháng Năm Phòng thi 1 IP

DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ SÁT HẠCH HỘ CHIẾU CNTT (IP) TẠI BÌNH DƯƠNG Ngày sinh STT SBD PIN Họ và tên Giới tính Ngày Tháng Năm Phòng thi 1 IP DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ SÁT HẠCH HỘ CHIẾU CNTT (IP) TẠI BÌNH DƯƠNG Ngày sinh STT SBD PIN Họ và tên Giới tính Ngày Tháng Năm Phòng thi 1 IP04-0033 10618 Nguyễn Bình An Nam 26 06 1996 D3.101 2 IP04-0040

Chi tiết hơn

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THANH TOÁN TIỀN ĐIỆN TUẦN 11/11/ /11/2017 CHƯƠNG TRÌNH 'NHẬN QUÀ THẢ GA, NHÀ NHÀ ĐIỆN SÁNG' STT HỌ VÀ T

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THANH TOÁN TIỀN ĐIỆN TUẦN 11/11/ /11/2017 CHƯƠNG TRÌNH 'NHẬN QUÀ THẢ GA, NHÀ NHÀ ĐIỆN SÁNG' STT HỌ VÀ T DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THANH TOÁN TIỀN ĐIỆN TUẦN 11/11/2017-17/11/2017 CHƯƠNG TRÌNH 'NHẬN QUÀ THẢ GA, NHÀ NHÀ ĐIỆN SÁNG' STT HỌ VÀ TÊN SĐT TKTT MÃ SỐ DỰ THƯỞNG 1 AMRIT PAL SINGH KAPOOR

Chi tiết hơn