DANH SÁCH THÍ SINH VÒNG 2 ENGLISH CHAMPION KHU VỰC 2 - KHỐI Khối SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Lớp Giờ tập trung vòng 2 4 EC Đ

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "DANH SÁCH THÍ SINH VÒNG 2 ENGLISH CHAMPION KHU VỰC 2 - KHỐI Khối SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Lớp Giờ tập trung vòng 2 4 EC Đ"

Bản ghi

1 4 EC Đào Trần Nhân Ái 15/05/2008 Trƣờng Tiểu học Triệu Thị Trinh 4A2 7:00, CN ngày 04/03/ EC Đỗ Phúc An Phúc An 02/11/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Thƣợng Hiền 4/4 7:00, CN ngày 04/03/ EC LÂM QUỐC AN 26/07/2005 IVYPREP BÌNH PHÚ 4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Lý Vân An 06/10/2007 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Viết Xuân 4/4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Lê Khánh An 27/10/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Văn Sỹ 4A 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Thị Hoài An 24/11/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Viết Xuân 4/3 7:00, CN ngày 04/03/ EC Phạm Bình An 16/12/2008 Trƣờng Tiểu học Võ Thị Sáu 4A2 8:30, CN ngày 04/03/ EC Phạm Phúc An 12/08/2008 Trƣờng Tiểu học Đinh Tiên Hoàng 4/1 8:30, CN ngày 04/03/ EC Thái Bình An 27/01/2008 Trƣờng Tiểu học Tân Sơn Nhất 4A 8:30, CN ngày 04/03/ EC Trần Mai An 29/1/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Lai 4/1 8:30, CN ngày 04/03/ EC Trƣơng Quốc An 19/03/2008 TH Võ Trƣờng Toản 4A6 7:00, CN ngày 04/03/ EC Wang Fanf Jia An 26/11/2008 Trƣờng Tiểu học Lam Sơn 4/2 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Quốc Thiên Ân 30/10/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Đình Chinh 4/5 7:00, CN ngày 04/03/ EC Phạm Hoàng Ân 12/08/2008 Trƣờng Tiểu học Đinh Tiên Hoàng 4/3 8:30, CN ngày 04/03/ EC Bùi Huy Anh 04/01/2008 Trƣờng Tiểu Học Dân Lập Quốc Tế Việt Úc 4.2 7:00, CN ngày 04/03/ EC Châu Nguyễn Tú Anh 14/09/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Ngọc Hân 4/6 7:00, CN ngày 04/03/ EC Chu Hoàng Châu Anh 24/11/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 4/7 7:00, CN ngày 04/03/ EC Đặng Dƣơng Thái Anh 01/02/2008 Tiểu học Cao Bá Quát 4/3 7:00, CN ngày 04/03/ EC Đào Nhật Nguyễn Anh 09/06/2008 Trƣờng Tiểu học Chu Văn An 4/4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Đỗ Nguyễn Mai Anh 03/07/2008 Trƣờng Quốc Tế Á Châu 4/4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Đỗ Nguyễn Việt Anh 18/12/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Thƣợng Hiền 4a6 7:00, CN ngày 04/03/ EC Đoàn Dƣơng Tuấn Anh 15/02/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Thái Sơn 4A 7:00, CN ngày 04/03/ EC Dƣơng Phi Anh 26/06/2008 Trƣờng Tiểu học Võ Thị Sáu bốn4 8:30, CN ngày 04/03/ EC Lê Hoàng Anh 26/04/2008 Trƣờng Tiểu học Tân Tạo 4/4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Lê Ngọc Phƣơng Anh 27/05/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 4/4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Lê Quế Anh 30/12/2008 Trƣờng Tiểu học Tân Trụ 4/2 7:00, CN ngày 04/03/ EC Lê Quỳnh Trâm Anh 04/01/2008 Trƣờng Tiểu học Cao Bá Quát 4/5 8:30, CN ngày 04/03/ EC Lê Trọng Nam Anh 13/12/2008 Trƣờng Tiểu học Hoà Bình 4 8:30, CN ngày 04/03/ EC Lƣu Minh Anh 10/05/2008 Trƣờng Tiểu học Trần Nguyên Hãn BỐN5 8:30, CN ngày 04/03/2018

2 4 EC Nguyễn Cát Minh Anh 09/02/2008 Trƣờng tiểu học Nguyễn Văn Bá 4/2 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Hoàng Lâm Anh 8/6/2008 Trƣờng Tiểu học Phƣớc Bình 4/7 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Hoàng Phƣơng Anh 23/02/2008 Trƣờng Tiểu Học Lê Văn Việt 4/1 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Hồng Anh 02/02/2008 Trƣờng Tiểu học Lƣơng Thế Vinh 4/1 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Huỳnh Xuân Anh 26/10/2008 Trƣờng Tiều học Trần Văn Kiểu 4/4 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Minh Anh 13/01/2008 Trƣờng TH Lê Văn Sỹ 4.5 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Minh Anh 11/01/2008 Trƣờng Tiểu học Phan Đình Phùng 42 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Ngọc Minh Anh 25/05/2008 Trƣờng Tiểu học Võ Thị Sáu 4/5 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 08/01/2008 Trƣờng Tiểu học Phan Văn Trị 4.1 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Ngọc Yến Anh 03/11/2008 Trƣờng Tiểu học Bành Văn Trân 4B 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Nhật Hoàng Anh 31/12/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Văn Hƣởng 4.3 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Song Khuê Anh 29/09/2008 Trƣờng Tiểu học Chính Nghĩa 4/6 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Thanh Anh 27/01/2008 Trƣờng Tiểu học Hoà Bình 4 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Tuấn Anh 26/08/2008 Trƣờng Tiểu học Đinh Tiên Hoàng 4A7 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nhan Hồng Anh 28/03/2008 Trƣờng Tiểu học Âu Dƣơng Lân 4/7 7:00, CN ngày 04/03/ EC Phan Quý Anh 18/08/2008 TH Phạm Ngọc Thạch 4.4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Thái Minh Anh 23/07/2008 Trƣờng Tiểu học Bùi Văn Mới 4/4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Trần Bảo Anh 26/12/2008 Trƣờng Quốc Tế Á Châu 4.4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Trần Ngọc Minh Anh 04/01/2008 Vinschool 4B2 7:00, CN ngày 04/03/ EC Trần Phạm Quỳnh Anh 04/09/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh 4/2 7:00, CN ngày 04/03/ EC Trần Tuệ Tú Anh 15/02/2008 Trƣờng Tiểu học Hà Huy Tập 4/4 8:30, CN ngày 04/03/ EC Trần Võ Quốc Anh 26/05/2008 Trƣờng Tiểu học Quốc tế Á Châu 4.4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Trƣơng Thụy Anh 05/02/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Đình Chính 4/3 8:30, CN ngày 04/03/ EC Vũ Hoài Bão Anh 05/07/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Thái Học 4.6 8:30, CN ngày 04/03/ EC Vũ Nguyễn Thái Anh 12/09/2008 Trƣờng Tiểu học Đoàn Kết 4 8:30, CN ngày 04/03/ EC Bùi Xuân Bách 20/06/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 4/5 7:00, CN ngày 04/03/ EC Chu Xuân Bách 02/06/2008 Vinschool 4B2 7:00, CN ngày 04/03/ EC Lê Quang Bách 24/03/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Đình Chính 4/2 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Đình Tƣờng Bách 29/05/2008 Trƣờng Tiểu học Hoàng Văn Thụ 4.8 8:30, CN ngày 04/03/2018

3 4 EC Phạm Duy Bách 01/11/2008 Trƣờng Tiểu học DL Quốc Tế Á Châu 4-6 8:30, CN ngày 04/03/ EC Đặng Thiên Bảo 27/07/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Bình 1 4/3 7:00, CN ngày 04/03/ EC Hà Lê Gia Bảo 30/4/2008 Trƣờng Tiểu học Lƣơng Thế Vinh 4A4 8:30, CN ngày 04/03/ EC Hoàng Gia Bảo 12/08/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 4 8:30, CN ngày 04/03/ EC Hoàng Gia Bảo 28/05/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Trung Ngạn 4/3 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Đoàn Quốc Bảo 28/02/2008 TH Phạm Ngọc Thạch 4.4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Phúc Nguyên Bảo 17/02/2008 Vinschool 4B1 8:30, CN ngày 04/03/ EC Phan Ngọc Nhƣ Bảo 19/06/2008 Trƣờng Quốc Tế Á Châu, Bậc Tiểu Học - Tiếng Anh 4/5 7:00, CN ngày 04/03/ EC Trần Lâm Gia Bảo 10/04/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Đức Cảnh 4/3 7:00, CN ngày 04/03/ EC Trần Quốc Bảo 19/11/2008 Trƣờng Tiểu học Đề Thám 4/2 7:00, CN ngày 04/03/ EC Vũ Cao Gia Bảo 16/05/2008 Trƣờng Tiểu học Bành Văn Trân 4A 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Ngọc Bích 31/01/2008 Trƣờng Tiểu học Hàm Tử 4/1 8:30, CN ngày 04/03/ EC Trƣơng Quốc Bình 19/07/2008 Trƣờng Tiểu học An Phú 4/4 8:30, CN ngày 04/03/ EC Kang Kam Chang 8/5/2008 Trƣờng Tiểu học Dân Lập Quốc tế (The International Pri2-Apr 8:30, CN ngày 04/03/ EC Lê Trần Bảo Châu 23/08/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Trung Ngạn 4/2 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Minh Châu 09/10/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Văn Hƣởng 4A5 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Tuyết Minh Châu 12/12/2008 Trần Quốc Tuấn 4A2 8:30, CN ngày 04/03/ EC Phạm Hoàng Bảo Châu 18/03/2008 Trƣờng Tiểu học Phan Đình Phùng 4/2 7:00, CN ngày 04/03/ EC Trấn Ngọc Minh Châu 20/03/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Đình Chinh 4/5 8:30, CN ngày 04/03/ EC Trƣơng Khánh Châu 07/03/2008 Vinschool 4B1 7:00, CN ngày 04/03/ EC Vũ Phạm Bảo Châu 14/12/2008 Trƣờng Trần Quốc Tuấn 4.8 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Ngọc Lan Chi 06/10/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Thƣợng Hiền 4a9 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Quỳnh Chi 28/02/2008 Trƣờng Phổ Thông Sao Việt (VSTARSCHOOL) :30, CN ngày 04/03/ EC Ngochidung Chidung 05/7/2008 Trƣờng tiểu học Trƣơng Định 4/4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Cao Cu Chinh 23/01/2008 Trƣờng Tiểu học Bùi Văn Ngữ 4i 7:00, CN ngày 04/03/ EC Dƣơng Đức Chính 21/04/2008 Trƣờng Tiểu học Bình Hƣng Hòa 4.3 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyen Xuan Cuong 03/02/2008 Trƣờng Tiểu học Bắc Hải 4.2 8:30, CN ngày 04/03/ EC Diệp Quốc Cƣờng 17/11/2008 Tiểu học Trần Nguyên Hãn 4/1 7:00, CN ngày 04/03/ EC Phạm Mạnh Cƣờng 02/12/2008 Âu Cơ 4 8:30, CN ngày 04/03/2018

4 4 EC Hà Bảo Đại 01/03/2008 Trƣờng Tiểu học Trần Quốc Toản 4/5 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Hoàng Dân 28/01/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Văn Tám 4/2 8:30, CN ngày 04/03/ EC Bùi Yên Đan 03/06/2008 Trƣờng Tiểu học An Phong 4/1 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Khả Phi Đan 21/01/2008 TrƣờngQuốctếMỹ 4B 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Vũ Linh Đan 02/02/2008 Trƣờng Tiểu học Trần Văn Ơn 4/6 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Huỳnh Minh Đăng 27/11/2008 Trƣờng Tiểu học Đống Đa 4A5 7:00, CN ngày 04/03/ EC Bùi Công Đạt 10/09/2008 Trƣờng Tiểu Học Tân Sơn Nhất 4/3 8:30, CN ngày 04/03/ EC Lê Bá Di 01/08/2008 TH Triệu Thị Trinh 4A3 7:00, CN ngày 04/03/ EC Doan Ngoc Diep 28/08/2008 Trƣờng Tiểu học Cao Bá Quát 4/6 8:30, CN ngày 04/03/ EC Lê Nguyễn Hoàng Nhật Đình 05/01/2009 Trƣờng Tiểu học Quang Trung 4A 7:00, CN ngày 04/03/ EC Mã Thục Doanh 19/12/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai P3 4/4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Đinh Xuân Đức 20/06/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu 4/9 8:30, CN ngày 04/03/ EC Huỳnh Quang Minh Đức 18/6/2008 Trƣờng Tiểu Học Hồ Văn Cƣờng 4A8 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Minh Đức 18/03/2008 Trƣờng Tiểu học Đinh Tiên Hoàng 4.7 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Thế Đức 08/04/2008 Trƣờng Tiểu học Võ Thị Sáu 4/4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Ngô Ngọc Dung 26/03/2008 Trƣờng Tiểu học Tân Hƣơng 4/3 7:00, CN ngày 04/03/ EC Phạm Phƣơng Dung 04/04/2008 Trƣờng Tiểu học DL Quốc Tế Á Châu 4.1 7:00, CN ngày 04/03/ EC Phùng Đình Chí Dũng 17/08/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Văn Tám 4/2 8:30, CN ngày 04/03/ EC Lý Nguyễn Bạch Dƣơng 02/10/2008 Tiểu Học Nguyễn Thanh Tuyền 4/5 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Thùy Dƣơng 30/04/2008 Trƣờng Tiểu học Đống Đa 4A4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Trần Trùng Dƣơng 07/12/2008 Trƣờng Tiểu học Bình Trị 2 4/1 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Hữu Bảo Duy 21/11/2008 Trƣờng Quốc Tế Á Châu, Bậc Tiểu Học - Tiếng Anh 4/6 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Nhựt Duy 18/10/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai P3 4/4 8:30, CN ngày 04/03/ EC Trần Minh Gia 04/11/2011 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Trung Ngạn 4/4 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Ngọc Hƣơng Giang 05/04/2008 TH Võ Trƣờng Toản 4A5 8:30, CN ngày 04/03/ EC Bùi Diệu Hà 16/11/2008 Trƣờng Tiểu học Thanh Đa 4/2 7:00, CN ngày 04/03/ EC Chu Minh Hà 01/11/2008 Trƣờng Tiểu học Lƣơng Thế Vinh 4A7 7:00, CN ngày 04/03/ EC Huỳnh Lê Mỹ Hà 20/05/2008 Trƣờng Tiểu học Chính Nghĩa 4/2 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Khánh Hà 08/03/2008 Trƣờng Tiểu học Hoà Bình 4 8:30, CN ngày 04/03/2018

5 4 EC Nguyễn Ngọc Thanh Hà 29/10/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Văn Tám 4.1 8:30, CN ngày 04/03/ EC Phạm Hoàng Ngọc Hà 07/01/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu 4/5 7:00, CN ngày 04/03/ EC Thái Việt Hà 17/04/2008 Trƣờng Tiểu học Đinh Tiên Hoàng 4/7 7:00, CN ngày 04/03/ EC Võ Ngọc Thiên Hà 16/01/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Đình Chính 4/4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Nam Hải 10/12/2008 Tiểu học Cao Bá Quát 4/2 8:30, CN ngày 04/03/ EC Lâm Gia Hân 22/08/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Thƣợng Hiền 4/12 7:00, CN ngày 04/03/ EC Lƣơng Nguyễn Gia Hân 22/03/2008 Trƣờng Tiểu học Trƣng Trắc 4/1 7:00, CN ngày 04/03/ EC Phan Hoàng Gia Hân 30/04/2008 Trƣờng Tiểu học Lƣơng Thế Vinh 4A3 8:30, CN ngày 04/03/ EC Trần Gia Hân 31/12/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Văn Tám 4/1 8:30, CN ngày 04/03/ EC Uông Gia Hân 16/9/2008 Trƣờng Tiểu học Hoà Bình 4 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Thị Minh Hằng 16/09/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 4 8:30, CN ngày 04/03/ EC Trần Thị Hồng Hào 13/09/2008 Trƣờng Tiểu Học Hoàng Văn Thụ 4/7 7:00, CN ngày 04/03/ EC Vƣơng Gia Hào 17/04/2008 QuốctếÁChâu 4 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Thảo Hiền 10/09/2008 Trƣờng Phổ thông song ngữ liên cấp Wellspring Sài Gòn4.1 7:00, CN ngày 04/03/ EC Vũ Hoàng Hiệp 10/07/2018 TH Võ Trƣờng Toản 4A6 7:00, CN ngày 04/03/ EC Lê Bá Hiếu 01/01/2008 Trƣờng Tiểu học Trần Quang Khải 4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Lê Đình Trung Hiếu 26/7/2008 Trƣờng Tiểu học Lƣơng Thế Vinh 4A7 7:00, CN ngày 04/03/ EC Lê Quang Hiếu 03/04/2008 Trƣờng Tiểu học Đoàn Thị Điểm 4/11 8:30, CN ngày 04/03/ EC Lê Trọng Hiếu 26/01/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 4 8:30, CN ngày 04/03/ EC Huỳnh Bội Hoan 21/03/2008 Trƣờng Tiểu học DL Quốc Tế Á Châu 4.1 8:30, CN ngày 04/03/ EC Lê Quang Hoàng 05/05/2008Trƣờng Tiểu học Đuốc Sống 4/3 8:30, CN ngày 04/03/ EC Lƣu Tuấn Hoàng 19/06/2008 Tiểu học Trần Nguyên Hãn 4/1 7:00, CN ngày 04/03/ EC Phù Tƣờng Hoàng 26/06/2008 Trƣờng Tiểu học Bàu Sen 4B 7:00, CN ngày 04/03/ EC Lê Thành Hƣng 01/10/2008 Trƣờng Tiểu học Lƣơng Thế Vinh 4A7 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Gia Hƣng 04/07/2008 Trƣờng Tiểu học Võ Trƣờng Toản 4/4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Sĩ Hƣng 12/08/2008 Trƣờng THDL Nguyễn Bỉnh Khiêm 4E 8:30, CN ngày 04/03/ EC Phạm Gia Hƣng 15/10/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Trịnh Nguyễn Hƣng 19/07/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai P3 4/4 8:30, CN ngày 04/03/ EC Vũ Đình Thái Hƣng 29/03/2008 Vinschool 4B1 8:30, CN ngày 04/03/2018

6 4 EC Nguyễn Đặng Minh Hƣơng 26/07/2008 Trƣờng Tiểu học Trần Nguyên Hãn Bốn6 8:30, CN ngày 04/03/ EC Đỗ Samuel Tân Hữu 22/06/2007 Vinschool 4B1 7:00, CN ngày 04/03/ EC Đỗ Nghiêm Đức Huy 11/11/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 4/7 8:30, CN ngày 04/03/ EC Đoàn Nguyễn Gia Huy 04/10/2008 Trƣờng Tiểu học Hoà Bình 4 8:30, CN ngày 04/03/ EC Dƣơng Gia Huy 15/6/2008 Trƣờng Tiểu học Đoàn Kết 4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Lý Võ Gia Huy 14/7/2008 Tiểu Học Phan Chu Trinh 4/15 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Đức Huy 20/02/2008 Vinschool 4B1 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Gia Huy 17/06/2008 Trƣờng DL Quốc tế Việt Úc 4.1 7:00, CN ngày 04/03/ EC Trần Đình Huy Huy 17/03/2008 Trƣờng Tiểu học Bùi Văn Mới 4/6 8:30, CN ngày 04/03/ EC Trần Nhật Huy 04/12/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Thái Học 4/6 7:00, CN ngày 04/03/ EC Vũ Lê Huy 26/10/2008 Trƣờng Tiểu học Đuốc Sống 4/5 8:30, CN ngày 04/03/ EC Ngô Trọng Hy 26/03/2008 Trƣờng Tiểu học Tân Hƣơng 4/3 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Lê Trƣờng Khải 20/10/2008 Trƣờng Tiểu học An Khánh 4/4 8:30, CN ngày 04/03/ EC Châu Phúc Khang 24/08/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Đoàn Minh Khang 21/03/2008 Trƣờng Tiểu học Dân Lập Quốc tế Á Châu 4/4 8:30, CN ngày 04/03/ EC Mai Đoàn Phúc Khang 11/02/2008 Trƣờng Tiểu học Trƣng Vƣơng 4E 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Quôc Minh Khang 16/01/2008 Trƣờng Tiểu học Đinh Tiên Hoàng 4A7 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Trung Khang 24/12/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Huệ 4A 8:30, CN ngày 04/03/ EC Phạm Phú Khang 30/08/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Trần An Khang 19/01/2008 Vinschool 4B1 7:00, CN ngày 04/03/ EC Huỳnh Nguyễn Tuấn Khanh 1/12/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu Bốn7 7:00, CN ngày 04/03/ EC Lê Uyên Khanh 01/09/2008 Vinschool 4B2 8:30, CN ngày 04/03/ EC Ngô Ý Khanh 04/09/2008 Trƣờng Tiểu học Trần Quang Khải 4.2 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Huỳnh Nhƣ Khanh 17/05/2008 Tiểu học Cao Bá Quát 4/2 8:30, CN ngày 04/03/ EC Trần Li Ly Khanh 06/10/2008 Trƣờng Tiểu học Hoà Bình 4/2 7:00, CN ngày 04/03/ EC Châu Gia Khánh 01/08/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Khuyến 4/2 8:30, CN ngày 04/03/ EC Dƣơng Quang Khánh 07/03/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 4 8:30, CN ngày 04/03/ EC Huỳnh Khánh 22/10/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Văn Tám 4.1 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Gia Khánh 01/03/2008 Trƣờng Tiểu học Trƣng Trắc 4/1 7:00, CN ngày 04/03/2018

7 4 EC Tô Bửu Khánh 01/10/2008 Trƣờng Tiểu học Bắc Hải 4/3 8:30, CN ngày 04/03/ EC Cao Đăng Khoa 05/06/2008 Trƣờng Tiểu Học Hoàng Văn Thụ 4/6 7:00, CN ngày 04/03/ EC Đoàn Đổ Minh Khoa 17/06/2008 BànhVănTrân 4B 7:00, CN ngày 04/03/ EC Dƣơng Minh Khoa 04/07/2008 Trƣờng Tiểu học DL Quốc Tế Á Châu 4.2 7:00, CN ngày 04/03/ EC Huỳnh Bảo Khoa 24/11/2007 Trƣờng Tiểu học Ngôi Sao Nhỏ 4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Lê Anh Khoa 30/07/2008 Trƣờng Tiểu học Hà Huy Giáp 4/6 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Trần Anh Khoa 20/02/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Thƣợng Hiền 4/10 8:30, CN ngày 04/03/ EC Trần Duy Khoa 10/12/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Ngọc Hân 4 8:30, CN ngày 04/03/ EC Trần Thái Đăng Khoa 01/10/2008 Trƣờng THDL Nguyễn Bỉnh Khiêm 4E 8:30, CN ngày 04/03/ EC Vũ Nguyễn Đăng Khoa 14/05/2008 Trƣờng Tiểu học Phạm Ngọc Thạch 4.4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Lê Nguyên Khôi 25/12/2008 Trƣờng Tiểu học Võ Thị Sáu 4/5 8:30, CN ngày 04/03/ EC Lê Tuấn Khôi 05/03/2008 Trƣờng Tiểu học Trần Văn Ơn 4/1 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Duy Khôi 27/12/2008 Trƣờng Tiểu học Đuốc Sống 4/5 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Minh Khôi 05/10/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Văn Sỹ 4.3 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Minh Khôi 22/11/2008 Trƣờng Tiểu học Phan Chu Trinh 4/2 8:30, CN ngày 04/03/ EC Phạm Minh Khôi 30/03/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Thái Học 4/4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Phí Minh Khuê 16/12/2008 Trƣờng Tiểu học Khai Minh 4A1 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Bảo Kiên 31/01/2008 Vinschool 4B2 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Từ Hiếu Kiên 20/03/2008 Trƣờng Quốc tế Châu Á Thái Bình Dƣơng 4A1 7:00, CN ngày 04/03/ EC Mạc Cẩm Kiệt 31/01/2008 Trƣờng Tiểu học Trƣng Trắc 4/1 8:30, CN ngày 04/03/ EC Trần Anh Thiên Kim 18/9/2008 Trƣờng Tiểu học Võ Thị Sáu 4a14 8:30, CN ngày 04/03/ EC Võ Ngọc Thiên Kim 29/09/2008 Trƣờng Tiểu học Thới Tam 4G 8:30, CN ngày 04/03/ EC Cao Nguyễn Bảo Kỳ 14/05/2008 Trƣờng Tiểu học Đỗ Tấn Phong 4.5 7:00, CN ngày 04/03/ EC Hồ Trƣơng Khả Kỳ 27/10/2008 Vinschool 4B2 8:30, CN ngày 04/03/ EC Phùng Cẩm Lạc 20/07/2008 Trƣờng Tiểu học Trƣng Trắc 4/4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Cao Nguyễn Ngoc Lam 27/01/2008 Trƣờng Tiểu học Cao Bá Quát 4/6 7:00, CN ngày 04/03/ EC Phan Ngọc Thiên Lam 01/03/2008 Trƣờng Tiểu học Lƣơng Thế Vinh 4A5 8:30, CN ngày 04/03/ EC Cao Hoàng Lâm 01/03/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Thƣợng Hiền 4a12 8:30, CN ngày 04/03/ EC Đỗ Nguyễn Bảo Lâm 04/05/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn An Ninh 4e 8:30, CN ngày 04/03/2018

8 4 EC Phạm Tùng Lâm 27/11/2008 Trƣờng Tiểu học Đinh Tiên Hoàng Bốn5 7:00, CN ngày 04/03/ EC Trần Lâm 20/02/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi 4/1 8:30, CN ngày 04/03/ EC Trịnh Ngọc Phúc Lâm 14/01/2008 Vinschool 4B2 7:00, CN ngày 04/03/ EC Lƣu Xuân Lan 13/01/2008 Trƣờng Tiểu học Lƣơng Thế Vinh 4A6 8:30, CN ngày 04/03/ EC Trần Ngọc Hoàng Lan 02/06/2008 Trƣờng Tiểu học Bông Sao 4/8 7:00, CN ngày 04/03/ EC Đỗ Thanh Hà Linh 14/05/2008 Trƣờng Tiểu học Phƣớc Bình 4/10 7:00, CN ngày 04/03/ EC Dƣơng Khánh Linh 13/07/2009 Trƣờng Tiểu học Lê Lợi 4D 8:30, CN ngày 04/03/ EC Hồ Bảo Linh 12/09/2008 Tiểu học Cao Bá Quát 4/2 7:00, CN ngày 04/03/ EC Huỳnh Lê Mỹ Linh 23/03/2008 Trƣờng Tiểu học Chính Nghĩa 4/1 7:00, CN ngày 04/03/ EC Huỳnh Nguyễn Khánh Linh 20/09/2008 Trƣờng Tiểu học Bình Trị 2 4/1 8:30, CN ngày 04/03/ EC Lê Nguyễn Khánh Linh 01/01/2008 Vinschool 4B2 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Khánh Linh 21/04/2008 Trƣờng Tiểu học Lƣơng Thế Vinh 4A3 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Ngọc Linh 19/01/2008 Trƣờng Tiểu học Thắng Nhất 4.6 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Ngọc Phƣơng Linh 24/02/2008 Trƣờng Tiểu học Phạm Ngọc Thạch 4.3 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Thùy Linh 30/06/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Thƣợng Hiền 4/12 8:30, CN ngày 04/03/ EC Phạm Vũ Khánh Linh 24/10/2008 Trƣờng Tiểu học Võ Thị Sáu 4/4 8:30, CN ngày 04/03/ EC Trần Phuơng Linh 04/01/2008 Trƣờng Tiểu học DL Quốc tế Việt Úc 4H2 7:00, CN ngày 04/03/ EC Trần Thị Hồng Linh 15/08/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Trung Ngạn 4/5 8:30, CN ngày 04/03/ EC Hồ Thái Lộc 25/01/2008 Trƣờng Tiểu học Khai Minh 4A5 8:30, CN ngày 04/03/ EC Trần Phan Minh Long 23/11/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Tạo 4D 7:00, CN ngày 04/03/ EC Huỳnh Gia Lƣợng 04/02/2009 Trƣờng Tiểu học Bế Văn Đàn 4/7 8:30, CN ngày 04/03/ EC Cao Nguyễn Quỳnh Mai 26/10/2008 Trƣờng Tiểu học Đinh Tiên Hoàng 4A1 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Phƣơng Thanh Mai 09/06/2008 Trƣờng Tiểu học Nghị Đức 2 4A 7:00, CN ngày 04/03/ EC Phan Phƣơng Mai 11/06/2008 Trƣờng Quốc Tế Á Châu 4/5 7:00, CN ngày 04/03/ EC Trần Phƣơng Mai 03/03/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Văn Tám 4/4 8:30, CN ngày 04/03/ EC Đặng Gia Mẫn 05/05/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Lâm Trần Tuyết Mi 28/6/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Ngọc Hân 4 8:30, CN ngày 04/03/ EC Bùi Xuân Thanh Minh 3/11/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Lợi 4B 8:30, CN ngày 04/03/ EC Hoàng Ánh Minh 18/04/2008 Trƣờng Tiểu học Hồng Hà 4/2 8:30, CN ngày 04/03/2018

9 4 EC Mã Ngọc Minh 09/11/2008 Trƣờng Tiểu học Âu Dƣơng Lân 4TÁM 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Đỗ Ngọc Minh 27/7/2008 Trƣờng TH Nguyễn Văn Trỗi 4.2 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Duy Minh 01/09/2008 Vinschool 4A4 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Gia Minh 04/01/2008 Trƣờng Tiểu học Hoà Bình 4 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Huỳnh Châu Minh 19/11/2008 Trƣờng Tiểu học Đống Đa 4/2 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Tấn Minh 25/06/2008 Trƣờng Tiểu học Âu Dƣơng Lân 4/8 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Tƣờng Minh 28/05/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Huệ 4/1 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Văn Bảo Minh 21/11/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Trần Phan Tuấn Minh 22/08/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Thái Học 4/3 8:30, CN ngày 04/03/ EC Trần Phúc Thiên Minh 08/04/2008 Trƣờng Tiểu học Tân Hƣơng 4/5 8:30, CN ngày 04/03/ EC Võ Chí Minh 11/07/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Quý Đôn 4/2 8:30, CN ngày 04/03/ EC Võ Hoàng Khả Minh Minh 07/05/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Văn Sỹ 4/1 7:00, CN ngày 04/03/ EC Võ Ngọc Minh 15/12/2008 Trƣờng Tiểu học Hồng Hà 4/1 7:00, CN ngày 04/03/ EC Hoàng Lê My 05/08/2008 Trƣờng Tiểu học Phạm Hồng Thái 42 8:30, CN ngày 04/03/ EC Lê Bình Nhật My 25/1/2008 Trƣờng Tiểu học Trƣng Trắc 4.5 8:30, CN ngày 04/03/ EC Lê Hoàng My 17/05/2008 Trƣờng Tiểu học Phạm Hồng Thái 41 8:30, CN ngày 04/03/ EC Phạm Võ Trà My 11/01/2008 Vinschool 4A2 7:00, CN ngày 04/03/ EC Trần Lê Diễm My 01/01/2008 Trƣờng Tiểu học Tân Tạo 4.4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Võ Đình Khải My My 16/02/2008 Trƣờng Tiểu học Hồng Hà 4/4 7:00, CN ngày 04/03/ EC ĐẶNG HOÀNG MỸ 1/1/2007 IVYPREP BÌNH PHÚ 4 8:30, CN ngày 04/03/ EC Đặng Trung Nam 04/01/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Bảo Nam 16/2/2008 Trƣờng Tiểu học Võ Thị Sáu 4/5 8:30, CN ngày 04/03/ EC Vũ Trí Năng 15/10/2008 Trƣờng Phổ thông song ngữ liên cấp Wellspring Sài Gòn4.1 7:00, CN ngày 04/03/ EC Lƣơng Bảo Ngân 07/05/2008 Trƣờng Quốc Tế Á Châu, Bậc Tiểu Học - Tiếng Anh 4/6 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Gia Ngân 22/07/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Trần Hoàng Hiếu Ngân 21/10/2008 Tiểu Học Phan Chu Trinh 4/9 8:30, CN ngày 04/03/ EC Đỗ Vân Nghi 21/06/2008 Tiểu học Sông Lô 4/4 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Khoa Nghi 29/10/2008 Trƣờng Tiểu học Thới Tam 4A 7:00, CN ngày 04/03/ EC Trần Khánh Nghi 25/11/2008 Trƣờng Tiểu học Đinh Tiên Hoàng 4/2 8:30, CN ngày 04/03/2018

10 4 EC Trƣơng Đông Nghi 26/10/2008 Trƣờng Tiểu học DL Quốc Tế Á Châu 4.1 8:30, CN ngày 04/03/ EC Võ Ngọc Trúc Nghi 19/03/2008 Trƣờng Tiều học Trần Văn Kiểu 4A4 8:30, CN ngày 04/03/ EC Lại Hạ Tuấn Nghĩa 29/07/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu 4/8 8:30, CN ngày 04/03/ EC Lê Trung Tín Nghĩa 20/12/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Thƣợng Hiền 4a12 8:30, CN ngày 04/03/ EC ĐỖ BẢO NGỌC 11/6/2008 Trƣờng tiểu học An Hội 4a20 8:30, CN ngày 04/03/ EC Đỗ Khánh Ngọc 18/10/2008 Trƣờng Tiểu học Trần Quốc Toản 4/2 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Đỗ Minh Ngọc 18/02/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Thái Sơn 4I 8:30, CN ngày 04/03/ EC Trần Nguyễn Bảo Ngọc 21/1/2008 Đề Thám 4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Trần Nguyễn Yến Ngọc 27/11/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Thƣợng Hiền 4a11 7:00, CN ngày 04/03/ EC Vũ Nguyễn Khánh Ngọc 01/04/2008 Trƣờng Tiểu học Trần Hƣng Đạo 4T 8:30, CN ngày 04/03/ EC Lƣu Võ Phúc Nguyên 17/6/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Ngọc Hân 4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Lƣu Võ Phúc Nguyên 17/06/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Ngọc Hân 4/3 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Phan Trí Nguyên 10/02/2008 Trƣờng Tiểu học DL Quốc tế Việt Úc 4H4 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Trung Nguyên 05/09/2008 TrƣơngQuyền 4G 8:30, CN ngày 04/03/ EC Phạm Thảo Nguyên 17/05/2008 Trƣờng Tiểu học Khai Minh 4A1 8:30, CN ngày 04/03/ EC Trần Uyên Nguyên 04/10/2008 Vinschool 4B1 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Ngọc Phong Nha 19/12/2008 Vinschool 4B2 8:30, CN ngày 04/03/ EC Hoàng Thị Thanh Nhàn 17/08/2008 Trƣờng Tiểu học Tân Tạo A 4/3 7:00, CN ngày 04/03/ EC Lê Thanh Thiện Nhân 15/10/2008 Vinschool 4A2 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Trí Nhân 17/12/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 4 8:30, CN ngày 04/03/ EC Phạm Thành Nhân 04/06/2008 Trƣờng Tiểu học Võ Thị Sáu 4/5 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Đình Minh Nhật 10/05/2008Trƣờng Tiểu học Đuốc Sống 4/2 8:30, CN ngày 04/03/ EC Lƣơng Nguyễn Uyên Nhi 22/08/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu Bốn2 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Ngọc Khánh Nhi 21/01/2008 Trƣờng Tiểu học Cao Bá Quát 4/3 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Quang Bảo Nhi 21/10/2008 Trƣờng Tiểu học Lƣơng Thế Vinh 4A9 7:00, CN ngày 04/03/ EC Trần Hạnh Nhi 19/08/2008 Trƣờng Tiểu học Tô Vĩnh Diện 4/3 7:00, CN ngày 04/03/ EC Trần Lê Khải Nhi 04/11/2008 Tiểu học Hiệp Tân 4.1 7:00, CN ngày 04/03/ EC Trƣơng Tuệ Nhi 16/09/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai P3 4/3 7:00, CN ngày 04/03/ EC Lê Nguyễn Hồng Nhiên 06/06/2008 Trƣờng Tiểu học Bình Trị 2 4/3 7:00, CN ngày 04/03/2018

11 4 EC Phạm Nguyễn An Nhiên 12/07/2008 Trƣờng Tiểu học Tân Hƣơng 4/9 7:00, CN ngày 04/03/ EC Pham Ngoc Bao Nhu 01/06/2008 Trƣờng Tiểu học Võ Thị Sáu Bon4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Trần Hoàng Nguyên Nhựt 04/02/2008 Trƣờng Tiểu học An Khánh 4/6 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Cao Phát 18/03/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu 4 8:30, CN ngày 04/03/ EC Ngô Thế Phong 30/01/2008 Vinschool 4B2 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Hoàng Phong 16/10/2008 Trƣờng Tiểu học Đống Đa 4A1 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Thanh Phong 03/05/2008 Trƣờng Tiểu học Đoàn Kết 4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Tuấn Phong 05/02/2008 Trƣờng Tiểu học Tuy Lý Vƣơng 44 7:00, CN ngày 04/03/ EC Đào Thiên Phú 13/10/2008 Trƣờng Tiểu học Đinh Tiên Hoàng 4/2 8:30, CN ngày 04/03/ EC Huỳnh Gia Phú 30/04/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 4năm 7:00, CN ngày 04/03/ EC Lê Hoàng Thiên Phú 10/11/2008 Trƣờng Tiểu học Bùi Văn Mới 4.5 8:30, CN ngày 04/03/ EC Mai Thiên Phú 13/11/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu 4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Hoàng Thiên Phú 31/10/2008 Trƣờng Tiểu học Võ Thị Sáu :00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Hữu Phú 26/08/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai 4/2 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Ngọc Phú 28/01/2008 Tiểu học Cổ Loa 4/1 7:00, CN ngày 04/03/ EC Phạm Minh Phú 09/03/2008 Trƣờng Tiểu học Đinh Tiên Hoàng 4/6 8:30, CN ngày 04/03/ EC Trần Gia Phú 26/07/2008 Trƣờng Tiểu học Lƣơng Thế Vinh 4A7 7:00, CN ngày 04/03/ EC Bùi Quang Phúc 21/09/2008 Vinschool 4B2 7:00, CN ngày 04/03/ EC Đỗ Gia Phúc 08/07/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Trung Ngạn 4/2 8:30, CN ngày 04/03/ EC Hồ Nguyễn Huyền Phúc 22/02/2008 Tiểu học Cổ Loa 4/1 7:00, CN ngày 04/03/ EC NGUYỄN HOÀNG PHÚC 10/02/2008 Trƣờng THCS Phú Định 4/4 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Hoàng Thiên Phúc 18/09/2008 Tiểu Học Nguyễn Thanh Tuyền 4/4 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Thiên Phúc 14/12/2008 Trƣờng Tiểu học Trần Quang Cơ 4/3 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Ngọc Y Phụng 24/11/2008 Trƣờng Tiểu học Võ Thị Sáu 4/4 8:30, CN ngày 04/03/ EC Chiêm Thanh Phƣơng 14/12/2008 Trƣờng Tiểu học Khai Minh 4A5 8:30, CN ngày 04/03/ EC Lê Ngọc Minh Phƣơng 24/3/2008 Trƣờng Tiểu học Võ Thị Sáu 4a8 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Đặng Uyên Phƣơng 24/05/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Quý Đôn 4/2 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Đức Đăng Phƣơng 06/10/2008 Trƣờng Tiểu học Hanh Thông 4/4 8:30, CN ngày 04/03/ EC Võ Nam Phƣơng 20/07/2008 Trƣờng Tiểu học Trần Hoàng Na 4.2 8:30, CN ngày 04/03/2018

12 4 EC Đặng Thành Minh Quân 01/02/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Ngô Tƣờng Quân 08/02/2008 Trƣờng Tiểu học Lƣơng Thế Vinh 4A6 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Đông Quân 10/12/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 4A4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Minh Quân 20/07/2008 Trƣờng TH Lê Văn Sỹ 4.5 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Dƣơng Khánh Quang16/10/2008 Trƣờng Tiểu học Hoà Bình 4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Tạ Minh Quang 14/04/2008 Trƣờng Tiểu học Đinh Tiên Hoàng Bốn6 7:00, CN ngày 04/03/ EC Phan Nguyễn Quang Qúy 15/08/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Ngọc Hân 4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Cáp Trần Diễm Quỳnh 19/12/2008 Trƣờng Tiểu học Đoàn Kết 4 8:30, CN ngày 04/03/ EC Hồng Ngọc Xuân Quỳnh 07/08/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai P3 4/9 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 06/10/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Viết Xuân 4/1 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 06/10/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Viết Xuân 4/1 7:00, CN ngày 04/03/ EC Phạm Trúc Quỳnh 19/03/2008 Trƣờng Tiểu học Phú Định 4/1 8:30, CN ngày 04/03/ EC Vũ Ngọc Trúc Quỳnh 22/09/2008 Trƣờng Tiểu học Đoàn Thị Điểm 4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Trịnh Thanh Sơn 06/11/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Thƣợng Hiền 4/9 8:30, CN ngày 04/03/ EC Phan Hữu Tài 04/03/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Văn Tám 4/6 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Ngọc Minh Tân 19/04/2008 Trƣờng Tiểu học Trần Hƣng Đạo 4/1 7:00, CN ngày 04/03/ EC Trần Minh Tân 06/08/2008 Tiểu Học Nguyễn Thanh Tuyền 4/6 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Ngọc Tấn 04/05/2008 Trƣờng Tiểu học Bình Chánh 4.2 8:30, CN ngày 04/03/ EC Lê Nguyễn Toàn Thắng 30/04/2008 Trƣờng Tiểu học Võ Thị Sáu 4/10 8:30, CN ngày 04/03/ EC Phan Hữu Thắng 29/07/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Lai 4/7 7:00, CN ngày 04/03/ EC Lý Kim Thanh 31/3/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu 4/10 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyen Ngoc Trang Thanh 05/09/2008 Trƣờng Tiểu học An Lạc :00, CN ngày 04/03/ EC Trịnh Tô Mai Thanh 05/12/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Đình Chinh 45 7:00, CN ngày 04/03/ EC Võ Ngọc Phƣơng Thảo 19/09/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Văn Tám 4A2 8:30, CN ngày 04/03/ EC Tat To Thi 09/09/2008 Trƣờng Tiểu học Bắc Hải 4/3 7:00, CN ngày 04/03/ EC Đỗ Minh Thiện 25/03/2008 Trƣờng Tiểu học Phƣớc Bình 4/6 8:30, CN ngày 04/03/ EC Lƣơng Trí Thiện 08/08/2008 Trƣờng Tiểu Học Lê Văn Việt 4/4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Hữu Thiện 03/04/2008 Tiểu học Cao Bá Quát 4/2 8:30, CN ngày 04/03/ EC Trịnh Lâm Hoàng Thiện 03/8/2008 Trƣờng Tiểu học Hồ Thị Kỷ 4/4 7:00, CN ngày 04/03/2018

13 4 EC Trinh Tan Thinh 10/01/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Hồng Phong 4B 8:30, CN ngày 04/03/ EC Trần Ngọc An Thơ 24/12/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Thƣợng Hiền 4a5 7:00, CN ngày 04/03/ EC Bùi Ngọc Hoàng Thu 08/09/2008 TH Trƣơng Định 4A1 8:30, CN ngày 04/03/ EC Bùi Trần Anh Thƣ 04/11/2008 TH Hồ Thị Kỷ 4A7 8:30, CN ngày 04/03/ EC CAO TRANG MINH THƢ 17/07/2008 Trƣờng THCS Phú Định 4/3 7:00, CN ngày 04/03/ EC Đinh Ngân Thƣ 28/08/2008 Vinschool 4A2 7:00, CN ngày 04/03/ EC Hoàng Lê Anh Thƣ 15/2/2008 Trƣờng Tiểu học Đoàn Kết 4 8:30, CN ngày 04/03/ EC Hoàng Sỹ Minh Thƣ 24/01/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Hồng Võ Minh Thƣ 31/1/2008 Tiểu Học Phan Chu Trinh 4/13 7:00, CN ngày 04/03/ EC Huỳnh Anh Thƣ 18/5/2008 Âu Cơ 4 8:30, CN ngày 04/03/ EC Huỳnh Ngọc Anh Thƣ 10/08/2008 TH Thiên Hộ Dƣơng 4A5 8:30, CN ngày 04/03/ EC Lê Anh Thƣ 04/03/2008 Trƣờng Tiểu Học Dân Lập Quốc Tế Việt Úc 4.3 8:30, CN ngày 04/03/ EC Phạm Siu Trí Thƣ 26/05/2008 Trƣờng THDL Nguyễn Bỉnh Khiêm 4A 8:30, CN ngày 04/03/ EC Trần Lê Anh Thƣ 17/06/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Văn Thọ 4.1 7:00, CN ngày 04/03/ EC Trần Ngọc Minh Thƣ 19/06/2008 Trƣờng Tiểu học Cao Bá Quát 4/4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Trần Quý Kỳ Thƣ 17/07/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Trần Thị Anh Thƣ 03/10/2008 Trƣờng Tiểu học Phƣớc Bình 4/6 8:30, CN ngày 04/03/ EC Lƣơng Thị Uý Thƣơng 13/09/2008 Vinschool 4B2 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Lê Minh Thùy 20/11/2008 Trƣờng Tiểu học Nam Kỳ Khởi Nghĩa 4.4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Truong Pham Trang Thy 27/2/2008 Trƣờng Tiểu học Âu Dƣơng Lân 4/6 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Hoàng Thuỷ Tiên 01/06/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Hiền 4/1 7:00, CN ngày 04/03/ EC Võ Lê Mỹ Tiên 24/7/2008 Trƣờng TH Nguyễn Văn Trỗi 4.2 8:30, CN ngày 04/03/ EC Lê Thạnh Tiến 24/05/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 4 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Bảo Tiến 08/12/2008 Trƣờng Tiểu học Cao Bá Quát 4A3 8:30, CN ngày 04/03/ EC Đoàn Ngọc Quỳnh Trâm 22/04/2008 Trƣờng Tiểu học Phan Đình Phùng 4/3 8:30, CN ngày 04/03/ EC Phạm Nguyễn Bảo Trâm 09/11/2008 Trƣờng Tiểu học Hoà Bình 4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Phan Hoàng Ngọc Trâm 03/01/2008 Quốc tế Mỹ (American International School) 4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Trần Đỗ Quỳnh Trâm 10/05/2008 Trƣờng Tiểu học An Lạc 3 4/3 7:00, CN ngày 04/03/ EC Trần Ngọc Bảo Trâm 22/09/2007 Tiểu học Cao Bá Quát 4/3 7:00, CN ngày 04/03/2018

14 4 EC Nguyễn Thị Ngọc Trân 10/04/2009 TH Hồ Thị Kỷ 4A1 7:00, CN ngày 04/03/ EC Ô Ý Trân 22/12/2008 Trƣờng Tiểu học Bình Trị :00, CN ngày 04/03/ EC Trần Xuân Ái Trân 15/02/2008Trƣờng Tiểu học Đuốc Sống 4/3 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Hà Trang 18/8/2008 Trần Quốc Tuấn 4A1 7:00, CN ngày 04/03/ EC Đƣờng Minh Trí 29/05/2008 Trƣờng Phổ thông song ngữ liên cấp Wellspring Sài Gòn4.1 7:00, CN ngày 04/03/ EC thái Song Trí 28/11/2008 Trƣờng Tiểu học Trƣng Trắc 4/4 8:30, CN ngày 04/03/ EC Huỳnh Phan Minh Triết 09/07/2008 Trƣờng Tiểu học Đinh Tiên Hoàng 4A7 8:30, CN ngày 04/03/ EC Trƣơng Minh Triết 10/10/2008 Tiểu học Sông Lô 4/1 7:00, CN ngày 04/03/ EC Vòng Ngọc Trinh 16/10/2008 Trƣờng Tiểu học DL Quốc Tế Á Châu 4/10 8:30, CN ngày 04/03/ EC nguyễn Văn Phú Trọng 15/03/2008 Trƣờng Tiểu học Đoàn Thị Điểm 4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Phạm Phú Trọng 26/11/2008 Vinschool 4A4 8:30, CN ngày 04/03/ EC Đặng Anh Tuấn 19/02/2008 Trƣờng Tiểu học Đống Đa 4/2 7:00, CN ngày 04/03/ EC Đoàn Anh Tuấn 26/03/2008 Trƣờng Tiểu học Bành Văn Trân 4A 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Công Huy Tuấn 01/09/2008 Vinschool 4B2 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Thanh Tuấn 27/6/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Văn Tám 4/2 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Trần Quốc Tuấn 04/1/2008 Trƣờng Tiểu học Trần Văn Ơn 4/1 8:30, CN ngày 04/03/ EC Phạm Quốc Anh Tuấn 17/03/2008 Trƣờng Tiểu học Cao Bá Quát 4/5 7:00, CN ngày 04/03/ EC Phùng Hoàng Anh Tuấn 08/08/2008 Trƣờng Tiểu học Tân Sơn Nhì 4A5 7:00, CN ngày 04/03/ EC Trần Nguyên Tuấn 06/02/2008 Trần Quốc Tuấn 4A2 7:00, CN ngày 04/03/ EC Hồ Quang Tùng 19/01/2008 Trƣờng TH Lê Văn Sỹ 4.5 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Cát Tƣờng 29/01/2008 Trƣờng Tiểu học Trần Hƣng Đạo 4T 7:00, CN ngày 04/03/ EC Phạm Vũ Khánh Tƣờng 20/12/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Thƣợng Hiền 4a12 7:00, CN ngày 04/03/ EC Ngô Lê Hoàng Uyên 16/10/2008 Trƣờng Tiểu Học Hoàng Văn Thụ 4/6 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Thục Uyên 11/07/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Phạm Châu Minh Uyên 03/03/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Bỉnh Khiêm 4 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyen Pham Nhu Van 18/11/2008 Trƣờng Tiểu học Thực Hành 4B 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Vy Vân 03/07/2008 Trƣờng Tiểu học Bùi Văn Ngữ 4L 8:30, CN ngày 04/03/ EC Huỳnh Tƣờng Văn 28/11/2008 Trƣờng Tiểu học Hanh Thông 4/3 7:00, CN ngày 04/03/ EC Trần Đình Văn 10/3/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Văn Tám Lớp4/4 8:30, CN ngày 04/03/2018

15 4 EC Lê Ngọc Tƣờng Vi 02/05/2008 Trƣờng Tiểu học Lê Văn Tám 4/1 8:30, CN ngày 04/03/ EC Bùi Quang Vinh 05/02/2008 Trƣờng Tiểu học DL Quốc Tế Á Châu 4/7 7:00, CN ngày 04/03/ EC Huỳnh Đại Vinh 30/09/2008 Trƣờng Tiểu học Cổ Loa 4/3 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Hiển Vinh 06/07/2008Trƣờng Tiểu học Đuốc Sống 4/4 8:30, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Khải Vinh 18/2/2008 Trƣờng Tiểu học Lƣơng Thế Vinh 4A7 7:00, CN ngày 04/03/ EC Trần Công Vinh 14/06/2008 Trƣờng Tiểu học Trần Quốc Tuấn 4A2 7:00, CN ngày 04/03/ EC Lê Anh Vũ 29/08/2008 Tiểu học Trần Nguyên Hãn 4/5 8:30, CN ngày 04/03/ EC Đào Thị Hà Vy 25/10/2008 Trƣờng tiểu học Tây Úc 4B 8:30, CN ngày 04/03/ EC Hoàng Thị Cẩm Vy 07/10/2007 Trƣờng Tiểu học Lê Ngọc Hân 4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Nguyễn Minh Hoàng Vy 29/08/2008 TH Hồ Thị Kỷ 4A1 8:30, CN ngày 04/03/ EC Phạm Lê Vy 14/09/2008 Trƣờng Tiểu học An Thới :00, CN ngày 04/03/ EC Trần Lê Vy 26/11/2008 Vinschool 4B1 8:30, CN ngày 04/03/ EC Tran Ngoc Minh Vy 10/12/2008 The International Primary School 4/6 8:30, CN ngày 04/03/ EC Trần Vân Lan Vy 10/05/2008 Trƣờng Tiểu học Võ Thị Sáu 4/4 8:30, CN ngày 04/03/ EC Võ Ngọc Khánh Vy 08/10/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Văn Hƣởng 4A5 8:30, CN ngày 04/03/ EC Trần Gia Vỹ 10/11/2008 Trƣờng Tiểu học Hoàng Văn Thụ 4.6 7:00, CN ngày 04/03/ EC Bùi Bách Xuyên 09/10/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Đình Chiểu 4 7:00, CN ngày 04/03/ EC Trần Ngọc Khánh Yên 28/05/2011 Trƣờng Tiểu học Lê Văn Tám 4/3 8:30, CN ngày 04/03/2018

HỘI ĐỒNG THI THPT CHUYÊN LONG AN BAN COI THI KỲ THI TS VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT CHUYÊN LONG AN Khóa ngày 4/6/2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Phò

HỘI ĐỒNG THI THPT CHUYÊN LONG AN BAN COI THI KỲ THI TS VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT CHUYÊN LONG AN Khóa ngày 4/6/2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Phò Phòng thi số: 014 1 T001 NGUYỄN TƢỜNG AN 03/11/2004 THCS Lý Tự Trọng 2 T002 PHẠM MINH ANH 5/11/2004 THCS Nhựt Tảo 3 T003 LÊ HÙNG TUẤN ANH 26/01/2004 THCS An Thạnh 4 T004 NGUYỄN ĐÌNH THIÊN ÂN 16/7/2004

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ CHUYÊN ĐỀ "NÓI KHÔNG VỚI MA TÚY" THỜI GIAN: 8g30 NGÀY 29/10/2017 TẠI HỘI TRƯỜNG I STT MSSV HỌ TÊN Ngô Thị Phụng

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ CHUYÊN ĐỀ NÓI KHÔNG VỚI MA TÚY THỜI GIAN: 8g30 NGÀY 29/10/2017 TẠI HỘI TRƯỜNG I STT MSSV HỌ TÊN Ngô Thị Phụng DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ CHUYÊN ĐỀ "NÓI KHÔNG VỚI MA TÚY" THỜI GIAN: 8g30 NGÀY 29/10/2017 TẠI HỘI TRƯỜNG I STT MSSV HỌ TÊN 1 1314046 Ngô Thị Phụng Chi 2 1314512 Nguyễn Thụy Kiều Vân 3 1411268 Nguyễn

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L PHÒNG: 1 1 7001 Trương Thái Hạnh An 10/05/2006 7A2 2 7002 Nguyễn Hoàng Khánh An 11/01/2006 7A3 3 7003 Đặng Thuý Minh An 11/02/2006 7A1 4 7004 Trần Đặng Nhật An 05/09/2006 7A4 5 7005 Nguyễn Trần Quý An

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH DANH SÁCH TÂN SINH VIÊN ĐÃ NỘP GIẤY CHỨNG NHẬN KẾT QUẢ (BẢN GỐC) Bưu điện - Cập

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH DANH SÁCH TÂN SINH VIÊN ĐÃ NỘP GIẤY CHỨNG NHẬN KẾT QUẢ (BẢN GỐC) Bưu điện - Cập TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH DANH SÁCH TÂN SINH VIÊN ĐÃ NỘP GIẤY CHỨNG NHẬN KẾT QUẢ (BẢN GỐC) Bưu điện - Cập nhật ngày 04 tháng 8 năm 2017 STT Số báo danh Mã hồ

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC Đơn vị: Ba Đình TT SBD Môn Họ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC Đơn vị: Ba Đình TT SBD Môn Họ Đơn vị: Ba Đình 1 D004 Địa lí NGUYỄN LINH KHUÊ 17/08/2004 9A6 Giảng Võ 13.00 Nhì 2 D001 Địa lí HOÀNG NGỌC ANH 18/08/2004 9A6 Giảng Võ 12.50 Ba 3 D008 Địa lí ĐOÀN LÊ TÂM NHƢ 31/10/2004 9A7 Ba Đình 12.00

Chi tiết hơn

Danh sách khách hàng nhận quyền lợi sinh nhật tháng 11/2018 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Nguyễn Thị Kiều Phƣơng 2 An Giang Phạm Thị Diệu Linh 3 An Gi

Danh sách khách hàng nhận quyền lợi sinh nhật tháng 11/2018 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Nguyễn Thị Kiều Phƣơng 2 An Giang Phạm Thị Diệu Linh 3 An Gi Danh sách khách hàng nhận quyền lợi sinh nhật tháng 11/2018 1 An Giang Nguyễn Thị Kiều Phƣơng 2 An Giang Phạm Thị Diệu Linh 3 An Giang Trƣơng Thị Thu Ba 4 An Giang Nguyễn Thanh Liêm 5 An Giang Lƣơng Phối

Chi tiết hơn

Xep lop 12-13

Xep lop 12-13 TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1

Chi tiết hơn

STT Tỉnh/Thành phố Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Trung thu 1 An Giang Ngô Thị Bích Lệ 2 An Giang Tô Thị Huyền Trâm 3 An Giang Lại Thị Thanh Trúc

STT Tỉnh/Thành phố Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Trung thu 1 An Giang Ngô Thị Bích Lệ 2 An Giang Tô Thị Huyền Trâm 3 An Giang Lại Thị Thanh Trúc Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Trung thu 1 An Giang Ngô Thị Bích Lệ 2 An Giang Tô Thị Huyền Trâm 3 An Giang Lại Thị Thanh Trúc 4 An Giang Nguyễn Tấn An 5 An Giang Phạm Thị Diệu Linh 6 Bắc Giang Trần

Chi tiết hơn

Số báo danh Họ và tên Nữ Ngày sinh HUỲNH PHÚC AN ĐẶNG DUY ANH NGUYỄN ĐỨC ANH LẠI MINH ANH

Số báo danh Họ và tên Nữ Ngày sinh HUỲNH PHÚC AN ĐẶNG DUY ANH NGUYỄN ĐỨC ANH LẠI MINH ANH Số báo danh Họ và tên Nữ Ngày sinh 130001 HUỲNH PHÚC AN 14.03.2000 130002 ĐẶNG DUY ANH 01.08.2000 130003 NGUYỄN ĐỨC ANH 15.08.2000 130004 LẠI MINH ANH x 10.08.2000 130005 NGUYỄN MỸ ANH x 07.02.2000 130006

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH VÒNG 2 ENGLISH CHAMPION KHU VỰC 2 - KHỐI Khối SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Lớp Giờ tập trung vòng 2 5 EC Đ

DANH SÁCH THÍ SINH VÒNG 2 ENGLISH CHAMPION KHU VỰC 2 - KHỐI Khối SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Lớp Giờ tập trung vòng 2 5 EC Đ 5 EC00023955 Đỗ Quỳnh An 01/06/2007 Trường Tiểu học DL Quốc tế Việt Úc 5H4 10:30, CN ngày 04/03/2018 5 EC00027744 Hà Phước Bảo An 11/12/2007 Trường Tiểu học Phùng Hưng 5/6 12:00, CN ngày 04/03/2018 5 EC00024469

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HO QUYNH ANH 29/09/2011 2 2 2 6 2 VO CONG MINH DANG 02/03/2011 5 4 5 14 3 PHAN

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

Phụ lục I: GIÁ ĐẤT THÀNH PHỐ HUẾ NĂM 2010

Phụ lục I: GIÁ ĐẤT THÀNH PHỐ HUẾ NĂM 2010 Phụ lục 1 GIÁ ĐẤT Ở THÀNH PHỐ HUẾ NĂM 2012 (Ban hành kèm theo Quyết định số 50/2011/QĐ-UBND ngày 20 tháng 12 năm 2011 của Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế) Đơn vị tính: đồng/m 2 1 23 tháng 8 Lê Huân

Chi tiết hơn

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC 2019-2020 GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ 1 11A01 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 29/10/2003 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 2 11A01 Nguyễn

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 709 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Lê Hạnh Cát An Lê Hoàng Phương An Lưu Thúy An Nguyễn Cát Tường An Nguyễn Hoàng Khánh An Nguyễn Hữu An Nguyễn Khánh An Nguyễn Phương An Nguyễn Thành An Nguyễn

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 LAM NHAT DANG 23/09/2010 2 1 5 8 2 TRAN TRUONG BAO NGOC 20/11/2010 1 1 3 5 4 TRAN

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 26/05/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NONG HIEN PHUC 08/03/2008 4 4 5 13 2 PHUNG THANH TRUC 08/07/2008 2 1 5 8 3 NGO

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

YLE Flyers AM.xls

YLE Flyers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 DO NGUYEN MINH TRIET 06/12/2009 1 2 4 7 2 LAM THUY VAN 16/08/2009 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 D101 0791 42K01.1-CLC

Chi tiết hơn

K10_TOAN

K10_TOAN Phòng số: 49 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10N2 Hoàng Hải An 30/08/2003 3 100003 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 4 100004 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 5 100005 10D2

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

1. THÔNG TIN THÍ SINH: Thí sinh phải dán hình trước khi đi thi (Hình 3x4) SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TIN HỌ

1. THÔNG TIN THÍ SINH: Thí sinh phải dán hình trước khi đi thi (Hình 3x4) SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TIN HỌ 8/1 PHAN VAN HAI NAM 03/06/2004 THCS THÔNG TÂY HỘI - QUẬN GÒ VẤP I7 88900936 nam030604 6/7 LE MINH HAI 12/02/2007 THCS GÒ VẤP - QUẬN GÒ VẤP I7 88900949 hai120207 6/2 TO TIEN DUNG 13/04/2007 THCS GÒ VẤP

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 17/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN HAI DONG 19/02/2010 3 3 3 9 2 HOANG KHANH LINH 29/06/2010 4 5 5 14 3 LE

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten ngaysinh gioitinh Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K20PSUKKT1) 1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán

STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten ngaysinh gioitinh Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K20PSUKKT1) 1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten ngaysinh gioitinh Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K0PSUKKT1) 1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 005749 Ngô Thị Dung 8/09/1996 NỮ K0PSUKKT1

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29 DANH SÁCH LỚP 6.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 6.2 NH 2019-2020 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29/12/2008 01 Đoàn Thị Thảo An 31/05/2008 02 Đỗ Nguyễn Tiến Anh 01/12/2008 02 Lê Hà Minh Anh 15/04/2008 03 Nguyễn Quỳnh

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 NGUYEN TRAN PHUONG LINH 20/07/2008 2 1 4 7 2 HA HUYNH THANH DAT 01/10/2008 5 4

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN TIEN MINH CHAU 14/02/2010 5 5 5 15 2 PHUONG DANG 27/10/2010 5 5 3 13

Chi tiết hơn

YLE Movers AM.xls

YLE Movers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/08/2018 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 0001 TRAN ANH KIET 18/07/2008 2 2 4 8 0002 TRAN NGOC MY DUYEN 23/05/2008 3 3 4 10

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

DanhSachTrungTuyen.xls

DanhSachTrungTuyen.xls ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG PHỔ THÔNG NĂNG KHIẾU DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN LỚP CHUYÊN Kỳ thi tuyển sinh lớp 10 năm 2011-2012 () () Lý Văn 1 00006 Đào Tuấn An Nam 24/01/1996 TPHCM 5 5.9 7.25 2.25

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 1 PHAN LE DUNG 23/12/2010 2 4 5 11 2 VO HOANG KHANH AN 01/12/2009 5 5 5 15 3 TRAN

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO: HỒ CHÍ MINH TỔNG SỐ THÍ SINH THAM168 Cao nhất: 900 Thấp nhất: 650 Điểm trung bình: 815 KẾT QUẢ VÒNG 3 CUỘC THI TOEFL PRIMARY 2

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO: HỒ CHÍ MINH TỔNG SỐ THÍ SINH THAM168 Cao nhất: 900 Thấp nhất: 650 Điểm trung bình: 815 KẾT QUẢ VÒNG 3 CUỘC THI TOEFL PRIMARY 2 SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO: HỒ CHÍ MINH TỔNG SỐ THÍ SINH THAM168 Cao nhất: 900 Thấp nhất: 650 Điểm trung bình: 815 KẾT QUẢ VÒNG 3 CUỘC THI TOEFL PRIMARY 2018 (Sắp xếp theo Điểm tổng) Test date: 12/May/19 1

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HUYNH NGOC HA 23/09/2011 1 2 5 8 2 DINH PHAM BAO HAN 05/09/2011 2 4 4 10 3 DO

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 TRAN QUANG CUONG 24/12/2009 4 4 5 13 2 HUYNH GIA HUY 31/08/2009 4 5 4 13 3 HOANG

Chi tiết hơn

Phách SBD STT TRƢỜNG CĐSP TRUNG ƢƠNG - NHA TRANG HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HOC PHẦN DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN 1) TRÌNH ĐỘ : CAO ĐẲ

Phách SBD STT TRƢỜNG CĐSP TRUNG ƢƠNG - NHA TRANG HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HOC PHẦN DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN 1) TRÌNH ĐỘ : CAO ĐẲ Ngày thi : 14/5/2019 Học phần : Tiếng Anh Phòng thi : HT A8 Mã SV HỌ VÀ TÊN Phái Ngày Lớp Mã Ký thi Điểm Ghi chú 1 1 1672010501 Đỗ Ngọc Anh Nữ 04/5/1998 M21A 2 2 1672010003 Lê Thị Trâm Anh Nữ 02/01/1998

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/05/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 2 DOAN DANG LAM 25/08/2010 3 3 2 8 3 LE HOANG AN 06/10/2010 4 5 5 14 4 TRAN NGOC

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN VU MINH ANH 05/06/2011 4 3 4 11 2 NGUYEN DINH NGHIA 03/04/2011 2 4 5

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 17/06/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 LE ANH QUAN 22/12/2007 5 5 5 15 2 BUI NGUYEN THAO LINH 15/01/2007 5 4 5 14 3 VU

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SI TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Đính kèm Quyết định số: 02/QĐ-HĐTS

Chi tiết hơn

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3 GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3 Lê Minh Huy 11A3 4 Trần Thị Thanh Hường x 11A3 5 Nguyễn Gia Hy 11A3 6 Trần Long Phúc Khang 11A3

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S Phòng số: 39 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004 6

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 445 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Bùi Quốc An Đặng Thùy An Đặng Vũ Minh An Lê Đỗ Hoài An Nguyễn Phước An Nguyễn Sỹ An Nguyễn Tường Mỹ An Trương Hoàng Thiên An Huỳnh Duy Bảo Ân Nguyễn Đại Ân

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN THEO PHƯƠNG THỨC XÉT

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC 2018-2019 STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguyễn Nguyễn 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 3 Toán

Chi tiết hơn

YLE Movers PM PB - Results.xls

YLE Movers PM PB - Results.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 08/04/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1LE NGUYEN KIM THU 22/12/2007 3 2 4 9 2LE NGUYEN KIM NHU 22/12/2007 4 4 4 12 3VU

Chi tiết hơn

Danh sách Tổng

Danh sách Tổng 643 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE Đặng Thanh Thúy An Nguyễn Duy An Tiêu Bối An Trần Phương An Bùi Diệp Anh Bùi Đoàn Minh Anh Bùi Huỳnh Thụy Anh Bùi Thảo Anh Bùi Thị Lan Anh Cao Bảo Anh Cù Minh Phương

Chi tiết hơn

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 1 260001 Lê Thị Như Anh Nữ 28/02/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD

Chi tiết hơn

YLE Starters PM PB - Results.xls

YLE Starters PM PB - Results.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 DANG THUY AN 28/07/2011 3 1 3 7 2 DANG HOANG GIA AN 15/03/2012 5 5 5 15 3 TRAN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bảo hiểm nhân thọ Prudential VN 2 BUI THI HAI YEN Công

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

EPP test background

EPP test background 1 18110002 Nguyễn Quang Đạt ĐHQG-HCM 2 18110004 Nguyễn Đức Vũ Duy ĐHQG-HCM 3 18110005 Liêu Long Hồ ĐHQG-HCM 4 18110013 Nguyễn Duy Thanh ĐHQG-HCM 5 18110027 Nguyễn Lê Minh Triết ĐHQG-HCM 6 18110032 TRẦN

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUC KHANG 15/01/2008 5 4 5 14 2 NGUYEN TRAN NGOC LUC 12/05/2008 4 4 4

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1653070

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 1 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 50 Trung bình DH 2 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 55 Trung

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN HOANG MINH 20/12/2009 1 2 4 7 2 LE TUAN HIEN 18/01/2011 4 4 5 13 3 VO

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 LE NGUYEN NHAT KHANH 25/07/2008 4 3 4 11 2 NGUYEN LE NHU QUYNH 27/02/2008 3 3 4

Chi tiết hơn

DỮ LIỆU THÍ SINH ĐKTT KHÔNG HỢP LỆ ẤN TỔ HỢP PHÍM CTRL + F ĐỂ TÌM THEO HỌ TÊN Họ Tên Ngày sinh Giới tính Tên trường Chú thích Nguyễn Thị Phƣơng

DỮ LIỆU THÍ SINH ĐKTT KHÔNG HỢP LỆ ẤN TỔ HỢP PHÍM CTRL + F ĐỂ TÌM THEO HỌ TÊN Họ Tên Ngày sinh Giới tính Tên trường Chú thích Nguyễn Thị Phƣơng DỮ LIỆU THÍ SINH ĐKTT KHÔNG HỢP LỆ ẤN TỔ HỢP PHÍM CTRL + F ĐỂ TÌM THEO HỌ TÊN Họ Tên Ngày sinh Giới tính Tên trường Chú thích Nguyễn Thị Phƣơng 2001-03-01 Nữ THPT Thanh Oai A Không có ảnh, chụp ảnh hồ

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers 1 TRAN HOANG LAM GIANG 15/06/2009 4 4 5 13 2 HUYNH MINH HAI 11/11/2009 3 4 5 12

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 525 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Đặng Khánh An Đặng Nguyễn Thiên An Hoàng Đức An Lê Hoàng Khánh An Lê Phước Vĩnh An Lý Nhật An Nguyễn Lê Hà An Nguyễn Lưu Thu An Nguyễn Phương An Nguyễn Trường

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A 1 357 8.8 44 1372 Nguyễn Chí Trung 12A 1 357 6.8 34 1491 Lê Hoàng Lâm 12A 1 132 7.2 36 1524 Nguyễn

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters 1 LE CONG DUNG 23/01/2011 4 4 5 13 2 NGUYEN DANG KHOA 03/08/2011 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

Phách SBD STT TRƢỜNG CĐSP TRUNG ƢƠNG - NHA TRANG HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HOC PHẦN DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (cải thiện điểm) TRÌNH ĐỘ

Phách SBD STT TRƢỜNG CĐSP TRUNG ƢƠNG - NHA TRANG HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HOC PHẦN DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (cải thiện điểm) TRÌNH ĐỘ TRƢỜNG CĐSP TRUNG ƢƠNG - NHA TRANG HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HOC PHẦN DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (cải thiện điểm) TRÌNH ĐỘ : CAO ĐẲNG - HÌNH THỨC ĐÀO TẠO : CHÍNH QUY - NGÀNH GIÁO DỤC MẦM

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 12/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 CHENG CHIA HAO 19/10/2006 3 3 5 11 2 PHAM HUYNH HOANG HAI 14/02/2012 5 5 5 15

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 HUYNH NGUYEN KHANH NHU 04/08/2009 4 5 5 14 2 PHUNG DUY TRAM ANH 24/04/2009 4 4

Chi tiết hơn

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do -Hạnh phúc DANH SÁCH NGƯỜI CÓ ĐỦ ĐIỀU

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do -Hạnh phúc DANH SÁCH NGƯỜI CÓ ĐỦ ĐIỀU ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do -Hạnh phúc DANH SÁCH NGƯỜI CÓ ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN KỲ XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUONG MINH HANH 08/04/2008 5 4 4 13 2 NGUYEN NGOC PHUONG LINH 27/02/2009

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học 2018-2019 BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT&KĐCLGD ngày 20/3/2019 của Sở Giáo dục và Đào tạo)

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2016-2017 LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền 1 Phương Khánh An Nữ 13/05/2010 2 Nguyễn Đình Phúc Anh Nam 27/02/2010 3 Đặng Mỹ Anh Nữ 09/05/2010 4 Trần Phương

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại 1 110525 11A1 Bùi Quang Trường 05/10/2001

Chi tiết hơn

STT DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 KHỐI: 4 - THỜI GIAN THI: 13h30-17h00 Chủ nhật, ngày 14/5/2017 PHÒNG THI SỐ 01 (P.113) SBD HỌ

STT DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 KHỐI: 4 - THỜI GIAN THI: 13h30-17h00 Chủ nhật, ngày 14/5/2017 PHÒNG THI SỐ 01 (P.113) SBD HỌ DANH SÁCH HỌC THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 PHÒNG THI SỐ 01 (P.113) 1 40101 Ngô Bảo An 05/10/2007 Nữ Nguyễn Trãi 2 40102 Nguyễn Tâm An 19/04/2007 Nữ Ngôi Sao Hà Nội 3 40103 Nguyễn Thị Thu An 10/08/2007

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls Kỳ thi ngày: 23/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 601 NGUYEN PHU BAO LAM 28/11/2011 5 5 5 15 602 TIEN THANH KHAI 08/05/2011 2 3

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796

Chi tiết hơn

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 04/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 04/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 04/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 DANG AI KHANH 07/11/2010 4 5 5 14 2 QUACH TIN TRI 17/06/2010 1 1 3 5 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 6A1 1 019 Nguyễn Duy Anh 13/06/2006 P01 2 022 Nguyễn Quỳnh Anh 22/02/2006 P01 3 025 Nguyễn Tiến Anh 31/01/2006 P01 4 026 Nguyễn Trâm Anh 01/05/2006 P02 5 041 Nguyễn Hoàng Bách 23/08/2006 P02 6 044

Chi tiết hơn

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: HÓA HỌC TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: HÓA HỌC TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư 1 H087 NGUYỄN TRUNG BÁCH 06/11/2004 9A0 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 19.75 2 H150 VŨ XUÂN LÂM 24/03/2004 9A2 Hoàng Liệt Hoàng Mai 19.75 3 H086 NGUYỄN THIỆN HẢI AN 19/02/2004 9A0 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 19.50

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 3 PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC XÉT DUYỆT VÀO

ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 3 PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC XÉT DUYỆT VÀO ỦY BAN NHÂN DÂN QUẬN 3 PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC XÉT DUYỆT VÀO LỚP 6 TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ HAI BÀ TRƯNG NĂM HỌC 2019-2020

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 1 11520170 Phạm Lê Khánh Trường 2 12520032 Bùi Đăng Bộ Trường 3 12520035 Nguyễn Thanh Cao Trường 4 12520108 Phạm Duy Trường 5 12520227 Nguyễn Thị Linh

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 02/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 02/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 02/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 1 PHAM TRUC LAM 15/10/2009 3 3 3 9 2 PHUNG HOANG LAM 19/10/2010 2 2 4 8 3 HUYNH THANH

Chi tiết hơn

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

Nhan su_Chinh thuc.xlsx BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÁN BỘ, GIẢNG VIÊN THAM GIA CÔNG TÁC COI THI KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 - CHÍNH

Chi tiết hơn