SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St"
  • Hà Lê
  • 4 năm trước
  • Lượt xem:

Bản ghi

1 SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng : THPT Công nghiệp Việt Trì BÙI THÁI AN Nam 03/09/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,7 7,1 0,00 6,50 5,50 6, Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,5 7,6 0,00 5,00 4,00 5, LẠI NGÔ THỊ THU AN Nữ 10/11/ Tỉnh Thái Bình Kinh Tốt Giỏi 16,1 8,1 0,00 6,50 8,00 6, BÙI THỊ MAI ANH Nữ 08/12/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,6 7,2 0,00 6,25 4,25 5, CHU THỊ PHƯƠNG ANH Nữ 11/01/ DƯƠNG LAN ANH Nữ 20/10/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,8 7,8 0,00 7,25 5,50 5, ĐÀO NGỌC ANH Nữ 05/01/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 15,6 8,2 0,00 7,00 7,25 6, ĐẶNG CHÂU ANH Nữ 22/08/2004 TP Hà Nội Kinh Tốt Khá 12,9 7,6 0,00 1,75 3,50 2, ĐINH THỊ VIỆT ANH Nữ 10/08/2004 Tỉnh Bắc Ninh Kinh Tốt Giỏi 16,2 8,5 0,00 7,50 5,00 3, ĐOÀN HOÀNG ANH Nam 24/10/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 11,9 7,1 0,00 4,00 3,75 2, ĐỖ HỒNG ANH Nữ 15/11/2004 Tỉnh Vĩnh Phúc Kinh Tốt Khá 14,4 8,3 0,00 7,25 5,50 6, Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 15,3 8,3 0,00 7,50 6,00 6, ĐỖ PHƯƠNG ANH Nữ 19/07/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,3 7,7 0,00 6,00 5,75 6, ĐỖ VƯƠNG TUẤN ANH Nam 26/07/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,2 7,0 0,00 7,00 3,50 2, HÀ NGUYỄN PHƯƠNG ANH Nữ 01/01/ LÊ CÔNG TUẤN ANH Nam 18/03/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,1 6,7 0,00 6,50 3,00 3, LÊ PHƯƠNG ANH Nữ 02/03/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 11,0 7,3 0, LÊ PHƯƠNG ANH Nữ 25/04/2004 Tỉnh Hà Giang Kinh Tốt Khá 14,4 7,6 0,50 5,25 3,25 1,75 VĐBKK; LÊ THỊ PHƯƠNG ANH Nữ 28/10/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,7 7,1 0,00 4,50 3,50 3, LƯƠNG DUY ANH Nam 05/11/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,9 8,2 0,00 6,00 6,00 6, Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,4 7,2 0,00 6,50 4,50 6, NGUYỄN HOÀNG ANH Nam 27/05/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,4 7,9 0,00 6,75 2,75 6, NGUYỄN HOÀNG ANH Nữ 04/09/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,3 7,4 0,00 5,75 5,25 6, NGUYỄN LƯU PHƯƠNG ANH Nữ 07/10/ NGUYỄN PHÚC ANH Nam 13/04/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 11,2 6,9 0,00 4,50 6,00 4, NGUYỄN PHƯƠNG ANH Nữ 24/01/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 10,7 6,1 0,00 6,25 3,25 2, NGUYỄN PHƯƠNG ANH Nữ 08/03/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 15,1 7,7 0,00 7,00 6,00 6, NGUYỄN QUỲNH ANH Nữ 17/07/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 16,3 8,2 0,00 7,25 6,75 5, NGUYỄN THÚY ANH Nữ 27/01/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,9 8,1 0,00 7,50 5,50 6, Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 10,2 6,3 0,00 3,25 3,75 0, NGUYỄN TUẤN ANH Nam 12/01/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,3 7,4 0,00 7,25 3,50 1, NGUYỄN VÂN ANH Nữ 19/03/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 12,5 7,0 0,00 7,00 3,00 3, NGUYỄN VŨ QUỲNH ANH Nữ 10/12/ PHÙNG NGUYỄN NGỌC ANH Nữ 06/11/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,0 7,3 0,00 7,25 1,50 3, PHÙNG THỊ THỤC ANH Nữ 08/09/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,1 7,6 0,00 7,25 4,25 4, VŨ QUỐC ANH Nam 05/02/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 11,6 6,9 0,00 5,75 8,00 4, VŨ YẾN ANH Nữ 29/01/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,0 7,5 0,00 6,50 3,75 4,50 Trang 1 / 11

2 ĐINH NGỌC ÁNH Nữ 15/02/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 14,6 8,0 0,00 7,50 6,50 4, Tỉnh Vĩnh Phúc Kinh Tốt Khá 12,6 7,0 0,00 6,00 3,50 3, HÀ THỊ NGOC ÁNH Nữ 10/11/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 11,9 7,0 0,00 5,75 4,00 2, HOÀNG NGỌC ÁNH Nữ 31/10/ HOÀNG NHẬT ÁNH Nữ 28/03/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,9 7,2 0,00 8,00 5,25 5, NGÔ NGỌC ÁNH Nữ 17/01/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 16,3 8,4 0,00 9,00 6,25 6, NGUYỄN HỒNG ÁNH Nữ 20/07/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,9 7,4 0,00 7,75 4,50 3, NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Nữ 09/03/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,5 7,6 0,00 7,75 4,00 5, NGUYỄN XUÂN BÁCH Nam 07/01/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 16,2 7,8 0,00 7,75 2,50 7, Tỉnh Vĩnh Phúc Kinh Tốt Khá 14,1 7,3 0,00 8,00 4,50 7, PHAN GIA BẢO Nam 22/11/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,6 7,9 0,00 7,50 4,25 6, ĐỖ VIỆT BẮC Nam 17/12/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,9 7,2 0,00 6,00 4,00 4, NGUYỄN VĂN BẮC Nam 13/04/ LÊ THANH BÌNH Nam 18/06/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,4 7,4 0,00 7,25 2,75 4, TRẦN NHẬT BÌNH Nam 02/03/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,0 7,7 0,00 7,50 5,75 5, DƯƠNG THỊ NGỌC BÍCH Nữ 14/03/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 16,5 8,0 0,00 7,25 3,75 6, NGUYỄN NGỌC BẢO CHÂU Nữ 21/10/2004 TP Hà Nội Kinh Tốt Khá 13,6 7,6 0,00 8,00 3,75 5, TẠ THỊ MINH CHÂU Nữ 09/01/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,1 7,1 0,00 6,00 5,00 3, Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,8 7,5 0,00 7,00 4,75 4, VŨ NGỌC CHÂU Nữ 06/09/ Hàn Quốc Kinh Tốt Khá 12,6 7,2 0,00 6,25 6,25 5, BÙI KIM CHI Nữ 24/08/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,4 7,5 0,00 5,00 3,50 3, DƯƠNG NGỌC LINH CHI Nữ 26/07/ LÊ QUỲNH CHI Nữ 09/05/2004 Tỉnh Vĩnh Phúc Kinh Tốt Giỏi 16,7 8,2 0,00 8,00 5,25 8, LƯƠNG LINH CHI Nữ 21/07/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,9 8,2 0,00 7,00 4,50 4, NGUYỄN LINH CHI Nữ 07/11/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,8 7,8 0,00 5,75 6,00 6, NGUYỄN MAI CHI Nữ 29/01/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 11,2 6,5 0,50 5,50 3,75 2,00 CDT; NGUYỄN MAI KHÁNH CHI Nữ 04/11/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,3 7,3 0,00 5,50 4,50 4, Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,9 7,8 0,00 3,50 3,75 4, NGUYỄN QUỲNH CHI Nữ 19/08/ TP Hà Nội Kinh Tốt Khá 13,3 7,0 0,00 4,00 3,00 6, NGUYỄN CÔNG CƯỜNG Nam 19/02/ Tỉnh Vĩnh Phúc Kinh Tốt Khá 12,6 6,8 0,00 6,00 3,25 3, NGUYỄN TẤT CƯỜNG Nam 01/04/ NGUYỄN VĂN CƯỜNG Nam 25/11/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,5 7,5 0,00 5,00 3,75 3, VŨ XUÂN CƯỜNG Nam 21/05/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,6 7,3 0,00 6,25 3,00 5, HOÀNG THỊ NGỌC DIỆP Nữ 04/11/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,0 6,9 0,00 5,25 3,25 4, LẠI THÙY DUNG Nữ 11/03/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,2 8,1 0,50 5,50 4,75 4,75 CDT; NGUYỄN PHÚC KHÁNH DUY Nam 24/08/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,8 7,3 0,00 6,50 2,50 7, Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,6 7,7 0,00 7,00 3,00 7, TẠ KHÁNH DUY Nam 10/04/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,0 8,1 0,00 6,25 5,50 6, VŨ THÙY DUYÊN Nữ 02/04/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 11,9 7,0 0,00 5,50 2,25 6, ĐỖ TẤN DŨNG Nam 23/11/ NGUYỄN TIẾN DŨNG Nam 22/08/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,7 7,5 0,00 5,75 8,25 6, ĐỖ ĐẠI DƯƠNG Nam 26/03/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,8 7,7 0,00 6,50 6,75 7, LÊ HOÀNG DƯƠNG Nam 23/09/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,7 7,5 0,00 6,25 4,50 5, NGUYỄN HỒNG DƯƠNG Nữ 12/12/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,8 7,8 0,00 6,50 6,75 7,25 Trang 2 / 11

3 NGUYỄN THỊ ÁNH DƯƠNG Nữ 04/06/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,0 7,3 0,00 5,75 5,00 6, Tỉnh Thái Bình Kinh Tốt Khá 13,9 7,8 0,00 7,00 4,50 2, NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG Nữ 27/01/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 16,1 8,0 0,00 7,00 6,00 3, NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG Nữ 23/08/ NGUYỄN THỊ TUYẾT DƯƠNG Nữ 26/04/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,9 7,3 0,00 7,50 2,50 4, NGUYỄN THÙY DƯƠNG Nữ 19/09/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 11,8 6,9 0,00 3,50 3,75 3, TẠ HÀ DƯƠNG Nữ 07/09/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 16,2 8,3 0, HÀ TIẾN ĐẠT Nam 24/08/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,5 7,6 0,00 7,00 4,00 3, LÊ QUÝ ĐẠT Nam 13/01/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 11,6 7,3 0, Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,0 6,8 0,00 5,25 5,50 6, NGUYỄN TIẾN ĐẠT Nam 18/06/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 11,9 6,2 0,00 3,00 3,00 6, PHẠM KIM ĐẠT Nam 06/10/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 11,8 6,8 0,00 6,50 6,25 5, PHẠM TIẾN ĐẠT Nam 07/08/ TẠ THÀNH ĐẠT Nam 19/08/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,5 7,5 0,00 5,50 5,50 3, TRƯƠNG THÀNH ĐẠT Nam 29/01/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,8 7,9 0,00 4,50 7,50 6, ĐẶNG TRẦN HẢI ĐĂNG Nam 22/08/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,4 7,3 0,00 7,50 4,75 6, ĐINH ĐỨC ĐĂNG Nam 26/11/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 15,0 7,6 0,00 7,25 4,50 5, ĐỖ ĐÌNH MINH ĐĂNG Nam 21/06/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,6 8,0 0,00 8,25 8,50 6, Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,6 7,1 0,00 3,25 2,25 5, ĐỖ HẢI ĐĂNG Nam 11/10/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,1 6,6 0,00 4,00 3,50 5, ĐỖ NGỌC ĐĂNG Nam 12/02/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 11,7 6,6 0,00 6,50 3,50 5, NGUYỄN HẢI ĐĂNG Nam 09/09/ NGUYỄN HỒNG ĐĂNG Nam 26/09/2004 TP Hà Nội Kinh Tốt Khá 15,1 7,7 0,00 6,75 5,25 7, NGUYỄN HỮU ĐĂNG Nam 01/11/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,6 7,1 0,00 5,00 5,75 6, BÙI MINH ĐỨC Nam 10/09/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,0 8,1 0,00 6,50 7,75 7, ĐIÊU QUÝ ĐỨC Nam 03/10/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 10,9 6,6 0, HOÀNG MINH ĐỨC Nam 27/11/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,8 6,9 0,00 2,00 2,75 4, TP Hà Nội Kinh Tốt Khá 13,5 7,5 0, HOÀNG MINH ĐỨC Nam 07/05/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 15,2 7,7 0,00 5,00 6,00 3, HOÀNG NGỌC ĐỨC Nam 09/03/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 10,2 5,8 0,00 5,50 4,25 3, LÊ HỮU ĐỨC Nam 13/08/ LƯƠNG QUANG ĐỨC Nam 03/06/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 11,5 6,8 0,00 3,75 4,25 2, NGUYỄN ANH ĐỨC Nam 28/03/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,1 7,1 0,00 5,25 4,00 5, NGUYỄN CHUNG ĐỨC Nam 16/01/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,2 7,3 0,00 7,00 4,75 6, NGUYỄN ĐẠI HOÀNG ĐỨC Nam 26/04/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,9 7,3 0,00 7,00 5,00 3, NGUYỄN NGỌC ĐỨC Nam 21/01/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,5 7,8 0,00 5,50 7,50 4, Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,5 8,0 0,00 6,75 8,25 6, NGUYỄN TRƯƠNG HỒNG ĐỨC Nam 14/02/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 12,4 7,2 0,00 3,75 6,50 4, PHẠM MINH ĐỨC Nam 05/01/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,9 7,2 0,00 8,00 6,50 4, PHÙNG ANH ĐỨC Nam 06/06/ HỒ THIÊN GIANG Nữ 06/07/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,6 7,5 0,00 7,25 3,00 3, LÃ HƯƠNG GIANG Nữ 24/11/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,8 8,0 0,00 8,00 4,50 6, LÊ NGÔ HƯƠNG GIANG Nữ 03/01/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 16,4 8,5 0,00 8,00 6,25 7, NGUYỄN NGÂN GIANG Nữ 30/04/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 16,5 8,6 0,00 6,75 6,50 6,00 Trang 3 / 11

4 NGUYỄN THỊ THU GIANG Nữ 21/07/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,8 7,4 0,00 4,00 4,00 4, Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,4 7,3 0,00 6,75 4,75 5, NGUYỄN TRƯỜNG GIANG Nam 25/02/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 15,8 8,4 0,00 9,00 4,75 4, QUÁCH THU GIANG Nữ 29/09/ TẠ HOÀNG GIANG Nam 01/07/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 11,5 6,9 0,00 4,00 6,00 3, TRẦN THỊ THU GIANG Nữ 31/12/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,0 7,5 0,00 6,25 4,50 4, BÙI THỊ VIỆT HÀ Nữ 22/09/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 15,0 8,0 0,00 7,50 7,00 4, DƯƠNG THỊ THU HÀ Nữ 04/09/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 15,5 8,0 0,00 8,25 3,75 6, DƯƠNG THỊ VƯƠNG HÀ Nữ 21/12/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,5 7,5 0,00 5,75 3,75 3, Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,0 7,9 0,00 6,25 5,25 4, ĐẶNG TRẦN NGỌC HÀ Nữ 15/10/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 11,7 7,1 0,00 8,25 4,75 2, ĐỖ THU HÀ Nữ 09/12/ Tỉnh Vĩnh Phúc Kinh Tốt Giỏi 14,6 8,0 0,00 8,25 4,25 4, NGUYỄN THỊ THU HÀ Nữ 06/09/ NGUYỄN THU HÀ Nữ 18/01/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 15,9 8,7 0,00 8,00 6,50 7, NGÔ GIA HÀO Nam 02/12/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 15,2 8,0 0,00 7,75 6,75 7, BÙI NAM HẢI Nam 18/07/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 16,3 8,2 0,00 7,25 7,50 7, HÀ NGỌC HẢI Nam 21/11/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 15,9 8,4 0,00 6,75 7,50 8, LƯƠNG THẾ HẢI Nam 19/03/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 14,6 8,2 0,00 5,25 6,50 7, Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,8 8,0 0,00 7,50 7,25 6, HOÀNG THỊ HẢO Nữ 06/03/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,6 7,3 0,00 5,75 2,00 2, PHẠM NGUYỄN NHẬT HẠ Nữ 01/09/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,8 7,0 0,00 5,00 2,00 2, DƯƠNG HỒNG HẠNH Nữ 09/08/ ĐÀO SỸ HẠNH Nam 27/09/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,6 7,2 0,00 4,75 2,75 3, VŨ HỒNG HẠNH Nữ 14/07/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 16,3 8,2 0,00 7,00 5,50 7, ĐỖ THANH HẰNG Nữ 12/06/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,0 7,5 0,00 6,00 4,00 6, HÀ THU HẰNG Nữ 28/08/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,9 7,5 0,00 7,00 1,25 2, LÊ THU HẰNG Nữ 30/08/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,4 7,5 0,00 7,50 6,75 4, Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 15,3 8,2 0,00 7,00 6,75 6, NGUYỄN THU HẰNG Nữ 18/03/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 11,3 6,4 0,00 6,75 4,00 2, TRẦN NGUYỆT HẰNG Nữ 28/09/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,0 7,6 0,00 6,50 5,00 4, DƯƠNG MINH HIỀN Nữ 13/12/ ĐINH THỊ THÚY HIỀN Nữ 19/12/2003 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,6 7,0 0,00 6,25 2,25 4, HÁN THỊ THANH HIỀN Nữ 01/02/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 16,6 8,5 0,00 8,00 4,00 5, HOÀNG THỊ THÚY HIỀN Nữ 15/12/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 12,1 6,3 0,00 7,00 4,50 3, NGUYỄN MAI HIỀN Nữ 11/02/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,5 7,4 0,00 7,00 3,50 3, VŨ MINH HIỀN Nam 04/06/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 15,2 7,7 0,00 6,25 3,50 5, Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,7 7,3 0,00 6,50 6,00 7, BÙI MINH HIẾU Nam 02/10/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,3 7,2 0,00 5,50 3,25 2, LÊ TRUNG HIẾU Nam 01/09/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,8 7,0 0,00 3,75 3,00 3, NGUYỄN ANH HIẾU Nam 02/12/ NGUYỄN DUY HIẾU Nam 11/09/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 15,0 7,7 0,00 7,50 8,00 8, NGUYỄN DUY HIẾU Nam 28/09/2004 TP Hà Nội Kinh Tốt TB 11,5 7,0 0,00 6,50 6,75 4, NGUYỄN MINH HIẾU Nam 28/02/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,9 7,2 0,00 5,75 4,50 5, NGUYỄN MINH HIẾU Nam 29/08/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,3 7,6 0,00 5,50 4,75 2,00 Trang 4 / 11

5 NGUYỄN TRUNG HIẾU Nam 06/09/ TP Hà Nội. Kinh Tốt Khá 14,4 7,9 0,00 6,50 7,25 6, Tỉnh Đồng Nai Kinh Tốt TB 12,2 7,4 0,00 5,50 6,25 4, PHẠM MINH HIẾU Nam 25/10/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 15,4 8,0 0,00 7,75 4,50 7, VÕ TRUNG HIẾU Nam 25/11/ HOÀNG ĐỨC HIỆP Nam 05/06/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 11,9 6,7 0,00 5,25 3,50 2, ĐẶNG THỊ YẾN HOA Nữ 18/07/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,7 7,7 0,00 6,75 4,75 6, NGUYỄN THANH HOA Nữ 03/07/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,8 7,1 0,00 6,50 3,75 2, NGUYỄN THỊ HOÀI Nữ 02/07/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 15,6 8,0 0,00 6,75 5,75 7, NGUYỄN QUỐC HOÀNG Nam 27/12/2004 TP Hồ Chí Minh Kinh Tốt Khá 15,4 7,6 0,00 5,75 4,50 5, Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 16,7 8,5 0,50 7,00 8,00 8,50 DT; PHAN HUY HOÀNG Nam 10/10/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 11,6 7,1 0,00 4,25 3,25 2, TRẦN HUY HOÀNG Nam 07/05/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,0 7,4 0,00 6,00 3,50 6, TRẦN THẾ HOÀNG Nam 17/04/ VŨ HOÀNG Nam 16/07/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 15,4 8,3 0,00 6,50 7,50 7, NGÔ TRỌNG HỒNG Nam 01/11/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,7 7,8 0,00 5,75 6,75 7, TRẦN THANH HUẾ Nữ 10/04/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 16,5 8,6 0,00 7,75 6,50 7, HÀ ĐỨC HUY Nam 24/12/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,6 7,9 0,00 4,50 6,25 4, LƯƠNG QUỐC HUY Nam 18/04/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,1 7,3 0,00 6,25 5,00 3, Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,8 7,1 0,00 6,75 5,50 6, NGUYỄN KHÁNH HUY Nam 28/12/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,0 6,5 0,00 5,50 7,00 6, NGUYỄN QUANG HUY Nam 19/07/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 10,4 7,0 0,00 3,75 2,00 1, PHẠM NGỌC HUY Nam 02/08/ TRẦN GIA HUY Nam 19/03/2004 TP Hải Kinh Tốt Khá 13,1 7,8 0,00 6,00 7,00 5, BÙI NGỌC HUYỀN Nữ 07/03/2004 Tỉnh Ninh Bình Kinh Tốt Khá 14,1 7,5 0,00 5,50 2,75 4, CHU KHÁNH HUYỀN Nữ 07/10/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 15,2 8,2 0,00 6,25 7,00 6, ĐÀO THỊ BÍCH HUYỀN Nữ 17/12/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 16,7 8,3 0,00 7,50 6,50 6, ĐINH VŨ THU HUYỀN Nữ 20/10/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,1 7,6 0,00 6,00 5,50 5, Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,9 7,6 0,00 7,25 6,50 7, ĐỖ THU HUYỀN Nữ 10/02/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,7 7,8 0,00 6,00 3,75 3, NGUYỄN NGỌC HUYỀN Nữ 29/03/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,1 8,1 0,00 6,50 6,25 7, NGUYỄN PHƯƠNG HUYỀN Nữ 06/01/ NGUYỄN THỊ THU HUYỀN Nữ 01/09/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,6 7,8 0,00 6,50 4,50 3, TRẦN THANH HUYỀN Nữ 08/08/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 15,6 8,0 0,00 6,50 3,50 5, TRẦN THỊ THU HUYỀN Nữ 03/07/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 15,2 8,1 0,00 7,25 5,00 5, BÙI VIỆT HÙNG Nam 22/07/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,7 7,1 0,00 5,25 4,50 7, ĐINH ĐỨC HÙNG Nam 09/11/2004 Tỉnh Phú Thọ Mường Tốt TB 11,3 6,8 0,50 5,50 5,00 4,50 DT; Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 15,5 7,9 0,00 6,00 3,50 6, LÊ TUẤN HÙNG Nam 06/12/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,0 7,5 0,00 5,50 7,50 7, NGUYỄN ĐẮC HÙNG Nam 30/03/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,1 7,7 0,00 5,50 6,00 4, NGUYỄN KHẮC TUẤN HÙNG Nam 26/10/ NGUYỄN MẠNH HÙNG Nam 09/06/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,8 7,9 0,00 5,25 3,75 5, NGUYỄN PHI HÙNG Nam 17/12/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 10,6 6,3 0,00 3,00 3,50 0, BÙI THU HƯƠNG Nữ 02/10/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,4 6,8 0,00 5,75 5,00 3, BÙI THU HƯƠNG Nữ 12/06/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 14,7 8,3 0,00 6,25 8,25 5,75 Trang 5 / 11

6 NGUYỄN GIANG HƯƠNG Nữ 18/02/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 15,0 8,0 0,00 6,00 5,50 3, Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 16,3 8,5 0,00 7,75 6,75 7, NGUYỄN THỊ LINH HƯƠNG Nữ 12/02/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,6 7,7 0,00 6,75 5,25 5, BÙI TUẤN KHANH Nam 19/03/ LÊ TUẤN KHANH Nam 30/01/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 12,5 7,5 0,00 5,75 4,00 6, BÙI NAM KHÁNH Nam 28/11/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,1 6,9 0, ĐẶNG NGỌC KHÁNH Nam 02/01/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 15,2 8,0 0,00 6,50 3,75 4, NGUYỄN NAM KHÁNH Nam 22/10/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 10,1 6,1 0,00 1,50 4,25 3, TRẦN GIA KHÁNH Nam 02/09/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,3 7,5 0,00 4,75 7,50 6, Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,3 7,5 0,00 5,50 4,50 5, LÊ NGỌC KHÔI Nam 12/03/ Tỉnh Vĩnh Phúc Kinh Tốt Khá 14,7 7,4 0,00 6,50 3,75 3, ĐỖ THỊ THU KHUYÊN Nữ 08/07/ Tỉnh Yên Bái Kinh Tốt Khá 11,9 7,8 0,00 6,50 7,75 4, NGUYỄN XUÂN KIÊN Nam 11/06/ ĐOÀN ANH PHƯƠNG LAN Nữ 19/01/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,0 7,3 0,00 5,50 2,75 3, NGUYỄN NGỌC LAN Nữ 06/08/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,2 7,5 0,00 7,50 3,75 5, PHẠM QUỲNH LAN Nữ 13/08/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,3 7,4 0,00 6,25 2,00 4, NGUYỄN MINH LÂM Nam 01/02/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,9 7,8 0,00 6,00 3,75 3, HOÀNG THÚY LIÊN Nữ 10/11/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 15,9 8,2 0,00 6,75 4,75 6, Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,3 7,6 0,00 4,75 2,00 4, BÙI THỊ ÁNH LINH Nữ 14/12/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,2 7,3 0,00 6,25 5,00 4, ĐẶNG THÙY LINH Nữ 09/09/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,3 7,9 0,00 6,25 5,75 4, ĐIÊU NGỌC BẢO LINH Nữ 08/07/ LÊ HÀ PHƯƠNG LINH Nữ 04/01/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,1 7,2 0,00 4,75 4,00 1, LÊ PHƯƠNG LINH Nữ 09/11/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,6 7,5 0,00 6,75 3,00 3, LÊ PHƯƠNG LINH Nữ 13/12/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 15,5 8,1 0,00 6,00 5,25 5, NGÔ DIỆU LINH Nữ 14/11/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 15,7 8,0 0,00 6,25 5,00 4, NGÔ THÙY LINH Nữ 12/02/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 15,0 8,4 0,00 6,75 5,00 7, Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 16,1 8,5 0,00 7,00 6,75 5, NGUYỄN DIỆU LINH Nữ 18/09/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 16,3 8,5 0,00 6,75 7,00 6, NGUYỄN KHÁNH LINH Nữ 20/09/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,4 8,0 0,00 6,75 5,50 5, NGUYỄN NGỌC LINH Nữ 30/10/ NGUYỄN PHÚ KHÁNH LINH Nữ 28/06/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 11,6 7,3 0,00 6,25 3,75 1, NGUYỄN PHƯƠNG LINH Nữ 11/11/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,5 7,2 0,00 5,25 6,25 3, NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH Nữ 17/04/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,4 7,8 0,00 6,75 3,00 4, NGUYỄN THÙY LINH Nữ 10/01/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,5 7,2 0,00 7,25 4,00 3, NGUYỄN TUẤN LINH Nam 27/02/2004 TP Hà Nội Kinh Tốt Khá 12,6 7,3 0, Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 16,6 8,4 0,00 6,50 5,25 6, PHẠM TRÚC LINH Nữ 25/12/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,0 7,4 0,00 5,50 6,50 4, TRẦN THÙY LINH Nữ 09/12/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,8 7,4 0,00 6,00 2,75 5, TRƯƠNG KHÁNH LINH Nữ 06/01/ VŨ HÀ KHÁNH LINH Nữ 16/03/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 16,8 8,4 0,00 8,25 6,25 6, VŨ THỊ BÍCH LOAN Nữ 02/08/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 15,1 7,8 0,00 6,75 3,50 4, LÝ TIỂU LONG Nam 19/07/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 11,5 7,0 0,00 5,25 4,00 4, NGUYỄN HẢI LONG Nam 13/02/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 11,1 6,7 0,00 5,00 2,00 1,75 Trang 6 / 11

7 NGUYỄN THÀNH LONG Nam 14/09/ Tỉnh Vĩnh Phúc Kinh Tốt Khá 13,4 7,7 0,00 5,50 6,75 7, Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 15,5 8,0 0,00 5,50 6,75 4, TRẦN HỒ LUÂN Nam 09/05/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,7 6,9 0, BÙI KHÁNH LY Nữ 28/11/ LÊ THỊ TUYẾT MAI Nữ 29/06/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,0 7,1 0,00 3,75 1,75 4, NGUYỄN NGỌC MAI Nữ 04/10/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,9 7,3 0,00 6,75 6,25 4, PHẠM THỊ PHƯƠNG MAI Nữ 05/03/2004 Tỉnh Vĩnh Phúc Kinh Tốt Khá 12,9 7,4 0,00 4,75 3,50 3, ĐINH HUY MẠNH Nam 02/02/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,7 6,8 0,00 4,00 4,75 4, NGHIÊM THẾ MẠNH Nam 08/05/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,1 6,8 0,00 7,00 4,25 5, Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,0 7,2 0,00 6,75 4,25 3, NGUYỄN ĐÌNH MẠNH Nam 21/10/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 11,2 7,0 0,00 3,75 2,25 2, NGUYỄN ĐỊCH MẠNH Nam 02/04/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,3 7,6 0,00 5,75 5,75 6, DƯƠNG QUANG MINH Nam 05/04/ DƯƠNG QUANG MINH Nam 13/04/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,6 7,1 0,00 6,75 6,25 6, ĐÀO NHẬT MINH Nam 18/12/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 12,2 7,1 0,00 5,75 4,00 6, ĐINH HOÀNG ANH MINH Nam 25/04/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,3 7,9 0,00 7,00 7,50 7, ĐOÀN NHẬT MINH Nam 27/04/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,8 7,1 0,00 6,50 8,00 3, HÀ THỊ NGỌC MINH Nữ 12/12/2004 Tỉnh Vĩnh Phúc Kinh Tốt Khá 14,4 7,5 0,00 5,50 5,75 5, Tỉnh Đồng Nai Kinh Tốt Giỏi 15,0 8,3 0,00 6,25 7,50 8, HOÀNG HỒNG MINH Nam 07/04/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,1 6,6 0,00 5,50 3,25 3, NGUYỄN PHÚC BẢO MINH Nam 08/09/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 12,0 7,0 0,00 4,25 2,50 3, TRẦN HỒNG MINH Nam 12/12/ CAO TRÀ MY Nữ 07/04/2004 Tỉnh Vĩnh Phúc Kinh Tốt Giỏi 16,7 8,8 0,00 7,25 6,50 6, NGUYỄN TRÀ MY Nữ 05/08/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,1 6,7 0,00 6,25 4,25 1, NGUYỄN TRÀ MY Nữ 18/09/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,8 7,8 0,00 5,75 2,75 4, VŨ HÀ MY Nữ 06/09/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 12,1 6,8 0,00 6,25 3,75 4, ĐỖ HẢI NAM Nam 17/07/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 12,0 6,7 0,00 6,75 4,00 3, Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 16,4 8,4 0,00 6,25 7,75 8, NGUYỄN THÀNH NAM Nam 01/11/ TP Hà Nội Kinh Tốt Khá 13,2 7,0 0,00 6,75 4,50 5, TRẦN HẢI NAM Nam 20/08/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,7 7,5 0,00 7,00 5,25 6, TRẦN TUẤN NAM Nam 21/08/ VŨ VĂN NAM Nam 30/11/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 12,3 6,4 0,00 6,50 5,50 4, NGUYỄN THÚY NGA Nữ 15/10/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,2 7,3 0,00 7,00 3,75 7, NGUYỄN THÚY NGA Nữ 07/11/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 16,7 8,3 0,00 7,75 5,25 6, ĐẶNG HOÀNG BĂNG NGÂN Nữ 20/01/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 12,6 7,0 0,00 6,00 4,50 3, HÀ KIM NGÂN Nữ 26/08/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,2 7,1 0,00 6,75 4,00 4, Tỉnh Thừa Thiên Huế Kinh Tốt Khá 11,9 7,0 0,00 6,75 3,25 4, HOÀNG VÕ THẢO NGÂN Nữ 15/12/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 15,0 8,3 0,00 6,75 6,00 4, LÊ HẢI NGÂN Nữ 04/04/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,7 7,9 0,00 7,00 8,00 6, PHẠM GIANG NGÂN Nữ 08/11/ PHẠM THU NGÂN Nữ 14/01/2004 TP Hà Nội Kinh Tốt Giỏi 15,8 8,2 0,00 7,50 4,00 6, ĐỖ CHÍNH NGHĨA Nam 12/06/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,8 7,4 0,00 6,25 5,00 5, BÙI HỒNG NGỌC Nữ 07/01/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 16,3 8,0 0,00 7,50 5,75 5, DƯƠNG THỊ BÍCH NGỌC Nữ 25/03/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,9 7,5 0,00 7,00 4,50 4,00 Trang 7 / 11

8 LÊ HỒNG NGỌC Nữ 22/09/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,2 7,1 0,00 6,00 4,00 2, Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 11,1 6,7 0,00 6,25 5,00 3, LÝ HỒNG NGỌC Nữ 20/03/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 10,6 6,4 0,00 6,25 3,25 4, NGUYỄN ÁNH NGỌC Nữ 25/10/ NGUYỄN MINH NGỌC Nữ 22/01/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 15,1 8,1 0,00 6,50 5,25 6, NGUYỄN MINH NGỌC Nữ 21/12/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,0 7,1 0,00 6,75 3,00 5, TRIỆU HỒNG NGỌC Nữ 07/11/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 11,9 7,3 0,00 6,25 1,00 1, VŨ THỊ BÍCH NGỌC Nữ 21/11/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,1 7,0 0,00 6,50 3,00 4, HOÀNG HẠNH NGUYÊN Nữ 30/11/2004 TP Hà Nội Tày Tốt Khá 13,7 7,7 0,50 6,00 5,00 4,25 DT; Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 15,5 8,2 0,00 7,00 5,00 5, NGUYỄN THỊ HẠNH NGUYÊN Nữ 20/01/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,4 7,8 0,00 6,25 7,25 5, PHẠM HẠNH NGUYÊN Nữ 23/12/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 11,9 6,3 0,00 6,00 3,75 2, PHẠM THẢO NGUYÊN Nữ 01/10/ NGUYỄN THỊ NHƯ NGUYỆT Nữ 25/10/2004 Tỉnh Hà Tĩnh Kinh Tốt Khá 13,6 7,5 0,00 6,50 3,75 4, ĐỖ THANH NHÀN Nữ 02/09/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,7 7,3 0,00 6,25 5,25 5, DƯƠNG QUÝ NHÂN Nam 04/01/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,2 7,6 0,00 5,25 3,50 8, ĐỖ QUÝ LAN NHI Nữ 08/04/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,3 7,1 0,00 7,00 4,00 2, PHAN NGỌC YẾN NHI Nữ 21/01/2004 TP Hà Nội Kinh Tốt Khá 12,6 7,4 0,00 4,75 2,75 4, Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,2 8,3 0,00 6,50 7,75 6, TRƯƠNG THỊ YẾN NHI Nữ 21/03/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,2 7,3 0,00 6,25 4,50 5, BÙI TUYẾT NHUNG Nữ 09/05/ Tỉnh Phú Thọ Tày Tốt TB 11,3 6,4 0,50 5,00 2,75 2,00 DT; ĐÀM THANH NHUNG Nữ 11/02/ NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Nữ 14/10/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 15,1 8,1 0,00 7,00 3,75 7, NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Nữ 09/01/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,0 8,1 0,00 7,25 4,50 3, ĐÀO HỒNG PHI Nam 22/11/2004 Tỉnh Thái Nguyên Kinh Tốt TB 11,8 6,5 0,00 2,50 6,75 6, TRƯƠNG BÁ PHONG Nam 04/08/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,9 8,1 0,00 6,25 6,50 5, ĐÀO HOÀNG PHÚC Nam 22/11/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,9 7,6 0,00 6,25 5,25 5, TP Hà Nội Kinh Tốt Khá 12,0 6,8 0,00 5,00 7,00 6, NGUYỄN BẢO PHÚC Nam 19/07/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 15,8 7,6 0,00 5,75 5,50 4, NGUYỄN THỊ HỒNG PHÚC Nữ 06/11/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 11,5 7,2 0,00 6,50 8,00 4, NGUYỄN TRƯỜNG PHÚC Nam 08/12/ ĐỖ ĐỨC PHƯƠNG Nam 25/12/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,6 7,4 0,00 6,75 5,75 3, LÊ QUỲNH PHƯƠNG Nữ 29/06/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 15,6 8,0 1,00 7,25 4,00 4,75 CTB2; NGUYỄN LAN PHƯƠNG Nữ 01/05/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,8 6,7 0,00 6,25 3,00 5, NGUYỄN THU PHƯƠNG Nữ 19/10/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,3 7,7 0,00 7,00 5,25 4, ĐỖ QUANG PHƯỚC Nam 08/05/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,8 8,1 0,00 6,75 8,00 6, Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,8 8,0 0,00 6,75 6,75 5, NGUYỄN MINH QUANG Nam 16/08/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 11,4 7,1 0,00 6,50 5,75 5, NGÔ HỒNG QUÂN Nam 04/01/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 10,4 6,7 0,00 6,50 3,50 3, NGUYỄN MINH QUÂN Nam 03/09/ LƯU THỊ NHƯ QUỲNH Nữ 10/09/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,2 7,5 0,00 6,25 3,00 4, NGUYỄN DIỄM QUỲNH Nữ 13/01/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,2 7,3 0,00 7,50 4,25 5, NGUYỄN NGỌC QUỲNH Nữ 30/09/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 15,3 8,1 0,00 6,50 6,50 5, NGUYỄN THÚY QUỲNH Nữ 17/10/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 15,5 7,5 0,00 7,50 3,50 5,00 Trang 8 / 11

9 VƯƠNG NGỌC QUỲNH Nữ 10/07/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,0 7,4 0,00 6,25 3,00 4, Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 15,1 8,0 0,00 6,50 9,00 7, LƯU NGUYỄN TRƯỜNG SƠN Nam 19/04/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 15,8 7,4 0,00 7,00 6,25 4, NGUYỄN HÀ THÁI SƠN Nam 25/12/ VŨ LÊ SƠN Nam 20/06/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 15,3 8,1 0,00 7,25 4,75 8, NGUYỄN ANH TÀI Nam 19/07/2004 TP Hà Nội Kinh Tốt TB 10,7 6,5 0,00 5,00 3,25 4, LÊ PHƯƠNG THANH Nữ 18/06/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 16,1 8,3 0,00 7,75 3,50 7, LÊ THỊ THANH Nữ 11/08/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,8 7,2 0,00 6,00 4,00 3, BÙI LONG THÀNH Nam 24/04/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 12,0 7,0 0,00 5,50 4,75 2, Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,4 7,1 0,00 4,50 4,50 2, ĐINH NGỌC THÀNH Nam 28/10/ Tỉnh Vĩnh Phúc Kinh Tốt TB 11,9 6,7 0,00 6,75 3,25 1, HỒ TUẤN THÀNH Nam 19/10/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 11,5 7,3 0,00 5,50 3,00 5, LƯU MINH THÀNH Nam 20/09/ NGUYỄN ĐỨC THÀNH Nam 11/02/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,2 7,4 0,00 5,50 6,00 2, NGUYỄN ĐỨC THÀNH Nam 06/07/2004 Tỉnh Quảng Ngãi Kinh Tốt Khá 13,3 7,1 0,00 5,00 2,00 1, NGUYỄN NGỌC THÀNH Nam 04/09/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,9 7,0 0,00 6,00 8,00 4, NGUYỄN TRƯỜNG THÀNH Nam 28/02/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,9 7,1 0,00 7,00 2,75 2, NGUYỄN TUẤN THÀNH Nam 23/04/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 10,1 6,4 0,00 1,75 2,75 2, Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,4 6,7 0,00 5,00 4,25 1, NGUYỄN VĂN THÀNH Nam 26/04/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,7 7,9 0,00 7,25 6,75 7, TRẦN TUẤN THÀNH Nam 02/07/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,8 7,8 0,00 6,50 6,75 6, VÕ CÔNG THÀNH Nam 22/09/ ĐÀO PHƯƠNG THẢO Nữ 05/12/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 15,6 8,1 0,00 5,75 7,25 7, ĐỖ PHƯƠNG THẢO Nữ 15/09/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 11,4 7,0 0,00 6,75 5,25 2, ĐỖ THỊ PHƯƠNG THẢO Nữ 31/12/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 16,0 8,2 0,00 8,00 7,25 6, HÀ PHƯƠNG THẢO Nữ 24/11/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,1 7,5 0,00 7,50 3,75 4, LÊ PHƯƠNG THẢO Nữ 06/12/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,0 7,1 0,00 7,50 3,25 3, Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,3 8,2 0,00 7,50 7,25 7, NGUYỄN PHƯƠNG THẢO Nữ 19/08/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,6 7,3 0,00 6,75 4,50 3, NGUYỄN THANH THẢO Nữ 18/01/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 17,1 8,5 0,00 7,75 5,00 7, NGUYỄN THU THẢO Nữ 27/10/ QUÁCH PHƯƠNG THẢO Nữ 03/08/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 16,1 8,4 0,00 8,50 5,00 7, TRƯƠNG PHƯƠNG THẢO Nữ 06/08/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,5 6,9 0,00 6,75 7,00 3, NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM Nữ 14/12/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,1 7,1 0,00 6,00 4,00 3, NGUYỄN QUANG THẮNG Nam 09/10/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 16,3 7,9 0,00 7,00 5,25 7, NGUYỄN ĐÌNH THI Nam 06/02/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,3 7,7 0,00 6,00 4,25 6, Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,5 7,4 0,00 6,75 3,00 4, NGÔ VĂN THIỆU Nam 09/09/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,9 7,9 0,00 6,00 4,25 4, ĐÀO THỊ PHƯƠNG THU Nữ 01/08/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 15,1 7,8 0,00 8,00 5,25 5, NGÔ THANH THÙY Nữ 19/08/ ĐÀO NGUYỄN THANH THÚY Nữ 17/03/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 16,4 8,4 0,00 7,25 4,50 3, NGUYỄN THỊ HỒNG THÚY Nữ 16/09/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,7 7,2 0,00 6,00 4,25 5, HÀ THỊ BÍCH THỦY Nữ 05/11/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,2 7,4 0,00 3,75 2,25 2, ĐẶNG MINH THƯ Nữ 01/02/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,7 7,8 0,00 7,50 5,75 5,50 Trang 9 / 11

10 BÙI NGỌC DIỆU THƯƠNG Nữ 08/12/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,7 7,9 0,00 7,00 7,25 5, Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 12,3 7,1 0,00 7,75 2,75 2, HÀ THỊ QUỲNH THƯƠNG Nữ 13/07/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 11,6 7,1 0,00 6,75 7,50 4, TRẦN HOÀI THƯƠNG Nữ 26/07/ NGUYỄN ĐẶNG VIỆT TIẾN Nam 29/07/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 9,8 6,2 0,00 3,00 3,25 1, NGUYỄN TRẦN TIẾN Nam 05/09/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,7 6,9 0,00 7,25 2,25 3, NGUYỄN THANH TĨNH Nam 19/06/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 10,7 7,0 1,00 6,00 6,25 4,50 CTB2; TRẦN HỮU TOÀN Nam 21/03/2004 TP Hải Kinh Tốt Khá 12,7 7,1 0,00 7,50 3,25 3, NGUYỄN QUỐC TOẢN Nam 27/07/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,0 6,6 0,00 4,00 3,75 3, Liên Bang Nga Kinh Tốt Khá 13,1 7,7 0,00 5,50 4,25 5, CAO THÙY TRANG Nữ 16/04/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 11,3 6,5 0,00 4,50 2,25 1, DƯƠNG HÀ HUYỀN TRANG Nữ 10/05/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 15,0 8,3 0,00 7,25 8,50 6, ĐẶNG TRẦN LINH TRANG Nữ 15/06/ ĐOÀN KIỀU TRANG Nữ 28/12/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 10,7 6,8 0,00 3,50 3,75 2, ĐỖ QUỲNH TRANG Nữ 15/05/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,8 7,9 0,00 7,50 6,00 7, ĐỖ THU TRANG Nữ 28/01/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 15,9 8,3 0,00 8,00 7,25 7, LÊ HOÀI TRANG Nữ 10/12/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 15,1 8,3 0,00 7,50 5,25 6, LÊ KIỀU TRANG Nữ 13/09/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 12,2 7,0 0,00 6,50 2,75 4, Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,1 7,7 0,00 7,00 4,25 3, NGUYỄN HÀ TRANG Nữ 16/07/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 11,5 7,3 0,00 0, NGUYỄN QUỲNH TRANG Nữ 07/03/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 15,6 8,4 0,00 7,25 5,50 8, NGUYỄN THỊ HẢI TRANG Nữ 10/08/ NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG Nữ 01/04/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 11,5 6,9 0,00 3,00 1,75 1, NGUYỄN THỊ THU TRANG Nữ 26/10/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,8 7,3 0,00 7,00 3,00 4, NGUYỄN THỊ THU TRANG Nữ 28/01/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,0 7,4 0,00 7,25 3,25 5, NGUYỄN THU TRANG Nữ 06/10/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,2 7,1 0,00 7,00 3,50 2, NGUYỄN THÙY TRANG Nữ 27/12/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 15,0 7,9 0,00 7,50 5,25 5, Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,1 7,7 0,00 6,00 5,50 4, TRẦN HOÀNG QUỲNH TRANG Nữ 13/08/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,9 7,9 0,00 6,50 5,00 5, TRẦN MAI TRANG Nữ 09/09/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,3 7,8 0,00 6,00 7,00 4, TRẦN THU TRANG Nữ 31/12/ NGUYỄN THU TRÀ Nữ 06/08/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,4 7,5 0,00 6,75 5,75 2, VŨ THANH TRÀ Nữ 17/08/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 10,1 7,0 0,00 5,00 4,00 4, NGUYỄN LÊ PHƯƠNG TRINH Nữ 14/07/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 15,3 7,8 0,00 6,25 2,50 5, LẠI THÀNH TRUNG Nam 15/03/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 10,4 5,7 0,00 4,25 2,75 4, NGUYỄN BÙI THANH TRÚC Nữ 25/01/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,9 7,9 0,00 6,00 3,75 5, Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,9 7,0 0,00 5,00 3,00 2, KHỔNG VĂN TUẤN Nam 16/11/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,0 7,6 0,00 4,75 2,50 4, NGUYỄN ANH TUẤN Nam 27/11/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,5 7,1 0,00 5,75 5,50 6, NGUYỄN ANH TUẤN Nam 16/07/ VŨ ANH TUẤN Nam 29/11/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,0 7,7 0,00 7,25 6,25 7, VŨ MẠNH TUẤN Nam 20/04/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,4 7,2 0,00 3,75 2,75 7, NGUYỄN TRẦN DANH TUYỀN Nam 18/09/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,8 7,5 0,00 6,00 4,25 7, TRẦN THỊ TUYẾT Nữ 20/06/2004 Tỉnh Quảng Ninh Kinh Tốt Giỏi 15,9 8,3 0,00 6,25 4,25 7,00 Trang 10 / 11

11 NGÔ MẠNH TÙNG Nam 26/05/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 12,0 7,1 0,00 7,50 3,25 4, Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 11,7 6,4 0,00 5,25 5,00 4, NGUYỄN DUY TÙNG Nam 22/09/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,9 7,0 0,00 5,50 2,50 3, TRẦN THANH TÙNG Nam 12/11/ ĐINH HOÀNG TÚ Nam 04/09/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 10,0 6,4 0,00 5,00 1,25 2, ĐỖ THANH TÚ Nữ 11/07/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,1 8,0 0,00 8,00 7,00 6, NGUYỄN ANH TÚ Nam 05/06/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 12,0 6,7 0,00 7,25 2,50 3, NGUYỄN THỊ CẨM TÚ Nữ 25/02/2004 Tỉnh Vĩnh Phúc Kinh Tốt Giỏi 15,4 8,3 0,00 7,00 4,50 5, HOÀNG THU UYÊN Nữ 26/05/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,6 7,7 0,00 6,75 3,50 4, Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 11,1 6,5 0,00 5,75 4,00 3, NGUYỄN HỒNG VÂN Nữ 13/09/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,3 7,5 0, NGUYỄN HOÀNG VIỆT Nam 19/10/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,4 7,5 0,00 6,50 5,25 5, NGUYỄN THANH THÀNH VINH Nam 17/11/ NGUYỄN THÁI VINH Nam 04/09/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 14,2 8,0 0,00 6,00 6,00 7, LÊ HOÀNG VŨ Nam 31/08/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 16,3 8,1 0,00 6,25 6,25 9, NGUYỄN ANH VŨ Nam 16/10/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,5 7,5 0,00 4,75 4,25 5, PHAN NGUYỄN VŨ Nam 28/02/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 12,4 7,0 0, TRỊNH NGUYÊN VŨ Nam 19/10/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt TB 11,7 6,0 0,00 6,00 4,00 5, Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,1 7,1 0,00 7,25 3,75 6, PHAN THẾ VƯƠNG Nam 18/07/ Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Khá 13,9 8,1 0,00 7,25 4,75 6, CAO NGUYỄN TƯỜNG VY Nữ 01/04/ Tỉnh Phú Thọ Thái Tốt Khá 13,6 7,7 0,50 6,75 3,25 3,75 DT; VƯƠNG CẦM VY Nữ 21/12/ NGUYỄN THỊ THANH XUÂN Nữ 22/06/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 15,5 8,1 0,00 8,75 4,50 4, PHẠM THANH XUÂN Nữ 28/02/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 14,9 8,0 0,00 7,50 6,50 4, VƯƠNG NGUYỄN KIM YẾN Nữ 24/07/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh Tốt Giỏi 15,9 8,5 0,00 7,00 8,50 7,50 Bảng này có 406 thí sinh đăng ký dự trong đó có: + Môn Ngữ văn có: 396 thí sinh dự. + Môn có: 395 thí sinh dự. + Môn Tiếng Anh có: 395 thí sinh dự. NGƯỜI GHÉP ĐIỂM VÀ IN NGƯỜI ĐỌC VÀ SOÁT BẢN IN Phú Thọ, ngày 13 tháng 6 năm 2019 KT. CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG PHÓ CHỦ TỊCH Phú Thọ, ngày 13 tháng 6 năm 2019 GIÁM ĐỐC Nguyễn Quốc Hương Hoàng Lê Tiến Dũng Phạm Hồng Sơn Phùng Quốc Lập Trịnh Thế Truyền Trang 11 / 11

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Chân Mộng Stt Phòng thi

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Chân Mộng Stt Phòng thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2018-2019 BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng : THPT Chân Mộng cộng Tiếng Anh 1 001 110001 HOÀNG BÌNH AN Nam 22/12/2003 Đoan Hùng

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Trung Nghĩa Stt Phòng t

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Trung Nghĩa Stt Phòng t SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2018-2019 BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng : THPT Trung Nghĩa cộng Tiếng Anh 1 001 320001 CHU VĂN AN Nam 29/09/2002 Thanh Thủy

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2 DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B 1 3008080192 Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2 3009080001 Phạm Thị Ngọc Lam 06/05/1980 Tp.Hồ Chí Minh B4 3 3009080002 Vũ Thị Thư 14/12/1986

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ của các trường THPT 1 003/HSC.19 Bùi Ngọc Anh Nữ 02/05/2001 THPT Chuyên Hưng Yên Sử Thành viên, QG

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC, KHÓA 2015-2019,

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******4382 ****306 NGUYEN THANH VAN Vali cao

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY Diện tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển,

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thông báo số: TB/TĐHHN, ngày tháng 07 năm 2019 của Trường

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NHÂN TỐT NGHIỆP LOẠI GIỎI, XUẤT SẮC VÀ THỦ KHOA CÁC NGÀNH

Chi tiết hơn

DSHS_theoLOP

DSHS_theoLOP Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG KÊ T QUA THI THỬ VÀO LỚP 10 - NĂM 2017 LẦN 2 Môn thi Tổng Điê m TT Họ và tên Ngày Trường SBD Phòng Văn Toán T.Hợp Quy đổi X.Thứ

TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG KÊ T QUA THI THỬ VÀO LỚP 10 - NĂM 2017 LẦN 2 Môn thi Tổng Điê m TT Họ và tên Ngày Trường SBD Phòng Văn Toán T.Hợp Quy đổi X.Thứ sinh THCS thi Thang Thang Thang [(Toa n+văn)x2 điê m10 điê m10 điê m 20 +T.Hơ p] 1 Hoàng Bằng An 14/09/02 Nguyễn Bá Ngọc 340001 P1 4 7.5 12.00 35.00 102 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 2 Bùi Đức Anh

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ HÀN QUỐC, KHÓA 2015-2019,

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A 1 357 8.8 44 1372 Nguyễn Chí Trung 12A 1 357 6.8 34 1491 Lê Hoàng Lâm 12A 1 132 7.2 36 1524 Nguyễn

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ NHẬT, KHÓA 2015-2019, ĐỢT

Chi tiết hơn

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 1 260001 Lê Thị Như Anh Nữ 28/02/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD

Chi tiết hơn

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 08/08/2019) 1 01007596 VŨ TÙNG LÂM 23/04/1995 Nam 7720101 Y khoa 2NT 0.5

Chi tiết hơn

Xep lop 12-13

Xep lop 12-13 TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA *** DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2016-2017 LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền 1 Phương Khánh An Nữ 13/05/2010 2 Nguyễn Đình Phúc Anh Nam 27/02/2010 3 Đặng Mỹ Anh Nữ 09/05/2010 4 Trần Phương

Chi tiết hơn

document

document UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI HSG THÀNH PHỐ 2015-2016 1 Tống Phi Hải 06/09/1996 Nam

Chi tiết hơn

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen SBD HỌ VÀ TÊN Năm Sinh Nơi sinh HS Trường HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Văn Toán Anh UT 1 ĐIỂM UT 2 ĐIỂM UT 3 ĐIỂM 250001 Ngô Thị Khả Ái 05/09/2004 Hàm Thuận Nam, Bình Thuận THCS Mương Mán 8.5 1.75 7.5 Văn 6 250002

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM HĐTS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KỲ THI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM HĐTS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KỲ THI TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM HĐTS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KỲ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LUẬT KHOÁ 32 - THÁNG 8 NĂM 2019

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HỌC SINH GIỎI HKI - Năm học: 2018-2019 1 Trần Thị

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 n

KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 n KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 ngày 02/06/2019) TT SỐ BD PHÒNG ĐIỂM THI HỌ VÀ TÊN NGÀY

Chi tiết hơn

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG TIẾNG VIỆT TRÊN INTERNET CẤP TRƯỜNG NĂM HỌC 2016-2017

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC TRƯỜNG TH, THCS & THPT CHU VĂN AN KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN III NĂM HỌC KHỐI A STT Họ và tên Lớp Ðiểm Toán Vă

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC TRƯỜNG TH, THCS & THPT CHU VĂN AN KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN III NĂM HỌC KHỐI A STT Họ và tên Lớp Ðiểm Toán Vă KHỐI A STT Họ và tên Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Tổng A Ghi chú 1 Nguyễn Duy Khánh 12A 7,60 3,50 3,40 7,25 7,25 5,75 8,1 7,96 22,10 Đỗ Tốt nghiệp 2 Trần Đức Mạnh 12A 6,40 4,25 3,40 7,50 7,00 5,25 7,7

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học 2018-2019 BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT&KĐCLGD ngày 20/3/2019 của Sở Giáo dục và Đào tạo)

Chi tiết hơn

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC 2019-2020 GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ 1 11A01 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 29/10/2003 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 2 11A01 Nguyễn

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Số : 47/QĐ-LTĐ Quảng Ngãi, ngày 27 tháng 5 năm 2019 QUYẾT ĐỊNH Về việc khen thưởng các HS đạt danh

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29 DANH SÁCH LỚP 6.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 6.2 NH 2019-2020 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29/12/2008 01 Đoàn Thị Thảo An 31/05/2008 02 Đỗ Nguyễn Tiến Anh 01/12/2008 02 Lê Hà Minh Anh 15/04/2008 03 Nguyễn Quỳnh

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 1 Nguyễn Ngọc Thùy Anh 06/10/1998 12A 7,50 4,25 2,00 6,60 4,20 13,75 18,30 16,10 2 Trần Thị Lan Anh 26/01/1998 12A 8,25 3,25 3,00 7,80 6,60

Chi tiết hơn

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 VU VIET KY 4303xxxxxx1449 1,000,000 2 LE THI MAI

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÓ ĐIỀU KIỆN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY HÌNH

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị 1 MT1 26 04/01/2018 1100879 Hồ Thị Xuân Đào Kỹ thuật môi trường Khá Kỹ sư 2 MT1 26 04/01/2018 3108062 Đỗ Văn Đảo Khoa học môi trường Khá Kỹ sư 3 MT1 26 04/01/2018 B1205056 Huỳnh Thị Huế Hương Kỹ thuật

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20905 NGUYỄN THỊ THU THỦY 20/11/1997 Đà Nẵng Đại số

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 6A1 1 019 Nguyễn Duy Anh 13/06/2006 P01 2 022 Nguyễn Quỳnh Anh 22/02/2006 P01 3 025 Nguyễn Tiến Anh 31/01/2006 P01 4 026 Nguyễn Trâm Anh 01/05/2006 P02 5 041 Nguyễn Hoàng Bách 23/08/2006 P02 6 044

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN 1 NGUYỄN THỊ KIM LIÊN MT001 Nữ '18/10/1990 '215138551 Chuyên viên - Giao dịch viên Bà Chiểu 2 Nguyễn Thị Huyền MT002 Nữ '23/01/1996 '1429799672 Chuyên viên

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học 2015-2016 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L PHÒNG: 1 1 7001 Trương Thái Hạnh An 10/05/2006 7A2 2 7002 Nguyễn Hoàng Khánh An 11/01/2006 7A3 3 7003 Đặng Thuý Minh An 11/02/2006 7A1 4 7004 Trần Đặng Nhật An 05/09/2006 7A4 5 7005 Nguyễn Trần Quý An

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải Sơn 24/07/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 19 2 Âu Xuân

Chi tiết hơn

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20 KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC 2019-2020 HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH 1 110001 Nguyễn Gia An Nam 17/01/2004 Bình Định Trần Phú HTK 1 110002 Nguyễn Tuấn Trường An Nam 28/02/2004 Quảng

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CẤP BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ ANH, KHÓA 2015-2019, ĐỢT 1 (Kèm

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH 023970118 1,500,000 2 NGUYEN HUU TOAN 011384251 1,500,000 3 VU KHANH THUY 011970817

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Đại học chính quy khóa 2013-2017 DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019, THI LẦN 1 THI NGÀY 11.11.2018 PHÒNG THI: 604-C CA 1

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: QĐ/TĐH

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: QĐ/TĐH DANH SÁCH HÍ SINH RÚNG UYỂN HỆ CHÍNH QUY RÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢ 1 NĂM 2019 HEO KẾ QUẢ KỲ HI HP QUỐC GIA NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: QĐ/ĐHHN, ngày tháng 8 năm 2019 của rường Đại học ài nguyên và Môi trường

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUC KHANG 15/01/2008 5 4 5 14 2 NGUYEN TRAN NGOC LUC 12/05/2008 4 4 4

Chi tiết hơn

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA THAI BINH TRAN THI THUY Vi phạm mã số kép

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA THAI BINH TRAN THI THUY Vi phạm mã số kép THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG 8 2019 VA00496957 THAI BINH TRAN THI THUY Vi phạm mã số kép Chuyển nhánh bảo trợ phù hợp VA00269865 HA NOI NGUYEN THI HOAI NAM Vi phạm mã số kép Chuyển nhánh bảo trợ phù

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 D101 0791 42K01.1-CLC

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN 9704380037969xxx 1,000,000 2 NGUYEN QUYNH TRANG 9704380050118xxx 1,000,000 3 LUU

Chi tiết hơn

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại có 2 thông tin Họ Và Tên khác nhau. Đối với các anh chị nào rơi vào tình trạng trên, vui lòng liên hệ trực tiếp tổng

Chi tiết hơn

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/2000 5.8 4.75 5 3.5 7 2 4.8 2 Nguyễn Thị Trâm Anh 29/08/2000 4.8 5.75 5 6.5 5.5 3.8 4.97 3 Trần Đình Chiến 22/02/2000 6.4 6.75 6.5 6 3.8 4.16 4 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh

Chi tiết hơn

DS KTKS

DS KTKS Phòng số: 9 Tại phòng: 1 120001 12D3 Nguyễn Thành An 07/05/2001 2 120002 12D4 Trần Lê Đức An 11/05/2001 3 120003 12D2 Bùi Thị Mai Anh 23/04/2001 4 120004 12D5 Chu Huyền Anh 20/02/2001 5 120005 12D5 Đặng

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1037011150 Bùi Minh Nhật Nam 05-12-1992 Trung

Chi tiết hơn

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM Hội đồng: D402 1 AB01 Huỳnh Nguyễn Ngọc Ân Nữ 01/08/1997 Vũng Tàu 4.0 6.0 981017339 2 AB02 Nguyễn Văn An Nam 04/10/1997 Quảng Ngãi 987043760 3 AB03 Trần Thị Chúc An Nữ 22/09/1997 An Giang 987775262 4 AB04

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 Tên khách hàng điện thoại Tên chi nhánh 1 1 00 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 0989262 BA ĐÌNH 2 76 NGUYỄN THU TRANG

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20879 Nguyễn Thị Minh Tuyến 27/08/1995 Bình Dương

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò Phòng thi:phòng thi 001 Từ : 250001 đến : 250024 1 250001 Hoàng Thanh An 10/02/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 5.50 2.25 1.75 2 250002 Hoàng An 05/03/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.00 5.25 6.50 3 250003

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 70.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/2019-30/4/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1 NGUYEN

Chi tiết hơn

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8 38 BH001 31121023535 Nguyễn Duy Anh 6 9-9 38 BH001 31121020896 Lê Văn Cảnh 5 6-8 38 BH001 31121021593 Võ Thị Đào 8 8-9 38 BH001 31121022530 Nguyễn Phát Nhất Hạ 7 6-9 38 BH001 31121020837 Nguyễn Thị Trúc

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1 DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 02.2019 CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn 200.000vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1 triệu đồng qua thẻ 1 TRAN THI HOANG MY 356480-0610

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 TRAN QUANG CUONG 24/12/2009 4 4 5 13 2 HUYNH GIA HUY 31/08/2009 4 5 4 13 3 HOANG

Chi tiết hơn

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An 46.5 5 Đỗ Nguyễn Bình An 55.5 6 Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trần Cát An 38 8 Đỗ Trương Thái An 24 9 Đoàn Bảo An 41 10 Đoàn Thiên An 39 11 Đào

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN VU MINH ANH 05/06/2011 4 3 4 11 2 NGUYEN DINH NGHIA 03/04/2011 2 4 5

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN TIEN MINH CHAU 14/02/2010 5 5 5 15 2 PHUONG DANG 27/10/2010 5 5 3 13

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại 1 110525 11A1 Bùi Quang Trường 05/10/2001

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 D SÁCH CÔNG BỐ THI VÀO LỚP D SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN sẽ được công bố lúc 16h00-14/06/2019 1 V001 NGUYỄN

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 12/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 CHENG CHIA HAO 19/10/2006 3 3 5 11 2 PHAM HUYNH HOANG HAI 14/02/2012 5 5 5 15

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 Tên ngành 1 02047735 Cao Hoàng An 7210402 Thiết kế công nghiệp 2 42002883 Đào Vũ Hoàng An 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt) 3 41000923 Lê Thảo An 7580101 Kiến

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 LAM NHAT DANG 23/09/2010 2 1 5 8 2 TRAN TRUONG BAO NGOC 20/11/2010 1 1 3 5 4 TRAN

Chi tiết hơn

YLE Movers PM PB - Results.xls

YLE Movers PM PB - Results.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 08/04/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1LE NGUYEN KIM THU 22/12/2007 3 2 4 9 2LE NGUYEN KIM NHU 22/12/2007 4 4 4 12 3VU

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 70.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/2019-25/6/2019 STT HỌ VÀ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/2019 1. Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG SỐ TIỀN GD SỐ TIỀN HOÀN 1 2019-05-03

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN THEO PHƯƠNG THỨC XÉT

Chi tiết hơn