bang vinh danh1819.xlsx

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "bang vinh danh1819.xlsx"

Bản ghi

1 BẢNG VINH DANH NĂM HỌC Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA STT HỌ VÀ TÊN LỚP GIẢI MÔN 1 Nguyễn Thanh Hương Giải nhì Lịch Sử 2 Lý Bình Nghi Giải ba Ngữ văn 3 Trịnh Hải Huỳnh Giải ba Tiếng Anh 4 Võ Bách Khôi Giải khuyến khích Tin học 5 Châu ĐăngMinh Giải khuyến khích Toán 6 Trần Minh Tâm Giải khuyến khích Lịch Sử 7 Lê Khánh Xuân Giải khuyến khích Sinh học 8 Lê Nguyễn Hồng Hân Giải khuyến khích Sinh học HỌC SINH GIỎI TỈNH THPT TT HỌ TÊN LỚP GIẢI MÔN 1 Trịnh Hải Huỳnh Giải nhất Tiếng anh 2 Lê Huỳnh Cẩm Tiên Giải nhất Tiếng anh 3 Ngô Tú Anh Giải nhất Tiếng anh 4 Huỳnh Anh Thư Giải nhất Tiếng anh 5 Nguyễn Gia Minh Triết Giải nhất Tiếng anh 6 Lê Nữ Hoàng Kim Giải nhất Tiếng anh 7 Đặng Tiến Huy Giải nhất Hóa học 8 Phạm Ngọc Hân Giải nhất Hóa học 9 Đặng Tuấn Kiệt Giải nhất Hóa học 10 Lê Phương Thảo Giải nhất Hóa học 11 Nguyễn Thiên Phú Giải nhất Hóa học 12 Phan Thanh Bình Giải nhất Hóa học 13 Nguyễn Lâm Hữu Thiện Giải nhất Vật lý 14 Phạm Đại Hoàng An Giải nhất Vật lý 15 Trần Anh Huy Giải nhất Vật lý 16 Huỳnh Minh Cơ Giải nhất Vật lý 17 Nguyễn Võ Hồng Mỹ Hiền Giải nhất Vật lý 18 Nguyễn Hữu Quang Vinh Giải nhất Vật lý 19 Lê Khánh Xuân Giải nhất Sinh học 20 Nguyễn Ngọc Như Thảo Giải nhất Sinh học 21 Nguyễn Hoàng Thi Thơ Giải nhất Sinh học 22 Nguyễn Thị Kim Ngân Giải nhất Sinh học 23 Nguyễn Lê Hồng Hân Giải nhất Sinh học 24 Trần Minh Tâm Giải nhất Lịch sử 25 Nguyễn Lê Tiến Phát Giải nhất Lịch sử 26 Bùi Phạm Quyên Chi Giải nhất Lịch sử 27 Nguyễn Thị Anh Thư Giải nhất Lịch sử 28 Nguyễn Thanh Hương Giải nhất Lịch sử 29 Châu Đăng Minh Giải nhất Toán 30 Lê Hoàng Huy Giải nhất Toán 31 Trần Duy Thái Giải nhất Toán 32 Nguyễn Chí Trung Giải nhất Toán 33 Trần Nguyễn Nhật Trường Giải nhất Toán 34 Ngô Chiến Thắng Giải nhất Toán 35 Cao Hưng Phú Giải nhất Tin học 36 Nguyễn Mỹ Quỳnh Giải nhất Tin học

2 37 Võ Ngọc Trúc Lam Giải nhất Tin học 38 Võ Bách Khôi Giải nhất Tin học 39 Thái Trần Khánh Nguyên Giải nhất Tin học 40 Đoàn Nguyễn Nhật Quang Giải nhất Tin học 41 Nguyễn Ngọc Khánh Hằng Giải nhất Ngữ văn 42 Lý Bình Nghi Giải nhất Ngữ văn 43 Phùng Thị Kiều Oanh Giải nhất Ngữ văn 44 Lê Trúc Vi Giải nhất Ngữ văn 45 Trần Yến Phương Giải nhất Địa lí 46 Nguyễn Thanh Hằng Giải nhất Địa lí 47 Nguyễn Thị Vân Anh Giải nhất Địa lí 48 Nguyễn Ngọc Châu Giải nhất Địa lí HỌC SINH GIỎI KHKT CẤP TỈNH STT HỌ VÀ TÊN LỚP GIẢI 1 Huỳnh Hồ Khắc Huy giải Nhất 2 Huỳnh Minh Đăng giải Nhì 3 Lê Phan Duy Thái giải Ba 4 Phạm Bá Gia Bảo giải Ba 5 Lê Ánh Hoàng giải khuyến khích 6 Trần Minh Duy giải khuyến khích HỌC SINH GIỎI HÓA AUSTRALIA STT HỌ VÀ TÊN LỚP GIẢI 1 Trần Đỗ Trọng Nhân 10T1 Giải đặc biệt 2 Bồ Lê Anh Thư 10T1 Giải đặc biệt 3 Hoàng Trọng Thức 10T1 Giải đặc biệt 4 Đinh Huỳnh Minh Tiến 10T1 Giải đặc biệt 5 Âu Ngọc Bảo Trân 10T1 Giải đặc biệt 6 Trần Khánh Trân 10T1 Giải đặc biệt 7 Trương Đức Trọng 10T1 Giải đặc biệt 8 Đào Ngọc Kim Ngân 10V Giải đặc biệt 9 Nguyễn Ngọc Như Hảo 10H Giải đặc biệt 10 Lê Trần Hải Khánh 10H Giải đặc biệt 11 Nguyễn Đăng Khoa 10H Giải đặc biệt 12 Đặng Tuấn Kiệt 10H Giải đặc biệt 13 Nguyễn Phượng Linh 10H Giải đặc biệt 14 Lê Duy Minh 10H Giải đặc biệt 15 Nguyễn Thiên Phú 10H Giải đặc biệt 16 Nguyễn Ngọc Như Thảo 11Si Giải nhất 17 Trần Thị Hồng Ngọc 11L Giải nhất 18 Trần Ngọc Lan Anh 11T1 Giải nhất 19 Lưu Lê Phương Anh 11T1 Giải nhất 20 Nguyễn Huỳnh Phương Anh 11T1 Giải nhất 21 Nguyễn Phan Quốc Bảo 11T1 Giải nhất 22 Phạm Nguyễn Khải Hoàng 11T1 Giải nhất 23 Lâm Duy Khương 11T1 Giải nhất 24 Nguyễn Minh Long 11T1 Giải nhất 25 Trịnh Ngọc Minh Châu 11T2 Giải nhất 26 Nguyễn Đăng 11T2 Giải nhất 27 Nguyễn Mỹ Quỳnh 11T2 Giải nhất 28 Nguyễn Ngọc Đan Thanh 11T2 Giải nhất 29 Huỳnh Vân Anh 11H Giải nhất 30 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 11H Giải nhất 31 Huỳnh Hoàng Long 11H Giải nhất

3 32 Nguyễn Trần Như Lộc 11H Giải nhất 33 Nguyễn Trần Hoàng Lợi 11H Giải nhất 34 Lê Nhựt Minh 11H Giải nhất 35 Lê Thảo Minh 11H Giải nhất 36 Nguyễn Ngọc Mai Ngân 11H Giải nhất 37 Lâm Hồng Ngọc 11H Giải nhất 38 Lê Nguyễn Minh Ngọc 11H Giải nhất 39 Lê Thị Trúc Như 11H Giải nhất 40 Nguyễn Thị Trúc Phương 11H Giải nhất 41 Trịnh Nguyễn Minh Tâm 11H Giải nhất 42 Nguyễn Anh Thi 11H Giải nhất 43 Nguyễn Huỳnh Ngọc Thi 11H Giải nhất 44 Đinh Hiếu Thuận 11H Giải nhất 45 Nguyễn Bích Trâm 11H Giải nhất 46 Châu Tú Trân 11H Giải nhất 47 Võ Minh Trí 11H Giải nhất 48 Đoàn Ngọc Thanh Tuyền 11H Giải nhất 49 Lê Lương Quốc Bảo 10T1 Giải nhất 50 Trần Nguyễn Yên Đan 10T1 Giải nhất 51 Lê Hoàng Huy 10T1 Giải nhất 52 Trần Lập Phúc 10T1 Giải nhất 53 Biện Công Thanh 10T1 Giải nhất 54 Lâm Mỹ Hạnh 10T2 Giải nhất 55 Đinh Phi Hòa 10T2 Giải nhất 56 Huỳnh Tấn Phát 10T2 Giải nhất 57 Trần Phương Thảo 10T2 Giải nhất 58 Nguyễn Hữu Đức 10Si/2 Giải nhất 59 Tống Phương Uyên 10V Giải nhất 60 Nguyễn Hoàng An 10H Giải nhất 61 Đặng Tiến Huy 10H Giải nhất 62 Nguyễn Huy Khánh 10H Giải nhất 63 Lê Thành Tài 11Si Giải nhì 64 Huỳnh Minh Cơ 11L Giải nhì 65 Trần Anh Huy 11L Giải nhì 66 Trần Yến Phương 11L Giải nhì 67 Trần Nhựt Tài 11L Giải nhì 68 Phạm Trang Thanh 11L Giải nhì 69 Nguyễn Thị Kim Thoa 11L Giải nhì 70 Trần Phan Thái Anh 11T1 Giải nhì 71 Phan Hoàng Duy 11T1 Giải nhì 72 Đinh Thế Hải 11T1 Giải nhì 73 Mai Quốc Khánh 11T1 Giải nhì 74 Nguyễn Thảo Ngân 11T1 Giải nhì 75 Bùi Hữu Nghĩa 11T1 Giải nhì 76 Trần Nguyễn Nhựt Trường 11T1 Giải nhì 77 Nguyễn Thanh Liêm 11T2 Giải nhì 78 Đoàn Nguyễn Nhật Quang 11T2 Giải nhì 79 Nguyễn Ngọc Uyên Trang 11T2 Giải nhì 80 Lê Khánh Xuân 11T2 Giải nhì 81 Lê Mai Vân Anh 11H Giải nhì 82 Lương Mạnh Khoa 11H Giải nhì 83 Nguyễn Nhất Khoa 11H Giải nhì 84 Nguyễn Thanh Toàn 11H Giải nhì 85 Lê Thanh Bảo 10T1 Giải nhì 86 Lê Hồng Diểm 10T1 Giải nhì

4 87 Nguyễn Anh Thi 10T1 Giải nhì 88 Nguyễn Thúy Vy 10T1 Giải nhì 89 Nguyễn Đức Anh 10T2 Giải nhì 90 Điều Trọng Khang 10T2 Giải nhì 91 Nguyễn Linh Anh Khoa 10T2 Giải nhì 92 Lê Trần Ngọc Trân 10T2 Giải nhì 93 Trần Nguyễn Thanh Trúc 10T2 Giải nhì 94 Tô Lê Hiền Uyên 10T2 Giải nhì 95 Phạm Bình Phương Vy 10T2 Giải nhì 96 Phan Tiến Thành 10L Giải nhì 97 Ngô Lê Gia Hân 10/1 Giải nhì 98 Diệp Ngọc Bảo Yến 10AV2 Giải nhì 99 Lê Chí Nghĩa 10AV1 Giải nhì 100 Lê Diệu Thi 10AV1 Giải nhì 101 Trần Lê Thái Anh 10H Giải nhì 102 Phan Thanh Bình 10H Giải nhì 103 Đặng Gia Hương 10H Giải nhì 104 Võ Gia Nghi 10H Giải nhì 105 Nguyễn Phú Sỹ 10H Giải nhì 106 Đặng Anh Thi 10H Giải nhì 107 Lê Hoàng Thịnh 10H Giải nhì 108 Nguyễn Trọng Tính 10H Giải nhì 109 Hoàng Thái Như Vy 10H Giải nhì 110 Huỳnh Minh Triết 10AV1 Giải nhì 111 Võ Nguyễn Minh Anh 11/1 Giải ba 112 Nguyễn Thị Vân Anh 11/1 Giải ba 113 Trần Tuấn Duy Khánh 11/1 Giải ba 114 Huỳnh Đức Long 11/1 Giải ba 115 Võ Lê Bảo Ngân 11/1 Giải ba 116 Nguyễn Thị Như Ngọc 11/1 Giải ba 117 Cao Hưng Phú 11/1 Giải ba 118 Nguyễn Thị Kim Ngân 11Si Giải ba 119 Trương Thuận Cảnh 11T1 Giải ba 120 Diệp Thái Dương 11T1 Giải ba 121 Nguyễn Thị Lan Hương 11T1 Giải ba 122 Trần Lĩnh 11T1 Giải ba 123 Võ Vĩnh Phúc 11T1 Giải ba 124 Trần Nguyễn Ngọc Thanh 11T1 Giải ba 125 Trần Duy Thái 11T1 Giải ba 126 Võ Phát Tiến 11T1 Giải ba 127 Lê Thị Kim Ngân 11T2 Giải ba 128 Hà Thanh Ngọc 11T2 Giải ba 129 Thái Trần Khánh Nguyên 11T2 Giải ba 130 Tăng Trọng Quang 11T2 Giải ba 131 Ngô Chiến Thắng 11T2 Giải ba 132 Đặng Lê Trung Tín 11T2 Giải ba 133 Nguyễn Chí Trung 11T2 Giải ba 134 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 11H Giải ba 135 Nguyễn Hoàng Thiên Phước 11H Giải ba 136 Mai Trí Thành 11H Giải ba 137 Nguyễn Ngọc Khánh Vy 11H Giải ba 138 Lê Mỹ Khánh 10T1 Giải ba 139 Nguyễn Xuân Quang 10T1 Giải ba 140 Nguyễn Minh Tuệ 10T1 Giải ba 141 Trương Quốc Anh Huy 10T2 Giải ba

5 142 Nguyễn Đặng Nhật Minh 10T2 Giải ba 143 Nguyễn Huỳnh Thiên Phú 10T2 Giải ba 144 Lê Phạm Hoàng Tâm 10T2 Giải ba 145 Nguyễn Anh Thi 10T2 Giải ba 146 Huỳnh Công Tuấn 10T2 Giải ba 147 Chiêm Quốc Bảo 10L Giải ba 148 Trần Châu Hoài Nam 10L Giải ba 149 Nguyễn Hồng Ngọc 10L Giải ba 150 Phan An Nguyên 10L Giải ba 151 Lê Nguyễn Trường Phát 10L Giải ba 152 Lương Hoàng Phúc 10L Giải ba 153 Thân Trần Thanh Thảo 10L Giải ba 154 Nguyễn Ngọc Anh Thư 10L Giải ba 155 Thiệu Võ 10L Giải ba 156 Phạm Trần Khánh Vy 10L Giải ba 157 Phan Thị Mỹ Ngọc 10Si/2 Giải ba 158 Nguyễn Hoàng Mỹ 10Si/2 Giải ba 159 Lưu Hoàng Minh Anh 10H Giải ba 160 Thái Phi Phát 10H Giải ba 161 Dương Ngọc Quỳnh 10H Giải ba 162 Lê Phương Thảo 10H Giải ba 163 Nguyễn Phúc Thọ 10H Giải ba 164 Đặng Thanh Tín 10H Giải ba 165 Trịnh Bích Tuyền 10H Giải ba HỌC SINH GIỎI TỈNH 12 STT HỌ VÀ TÊN LỚP GIẢI MÔN 1 LÊ NHỰT MINH 12H Giải Nhì Hóa học 2 NGUYỄN MINH LONG 12T1 Giải Nhì Toán 3 NGUYỄN HUỲNH VÂN ANH 12A1 Giải Ba Tiếng Anh 4 VÕ HẢI ĐĂNG 12A1 Giải Ba Tiếng Anh 5 PHẠM NGỌC GIÀU 12A1 Giải Ba Tiếng Anh 6 MAI HỮU HẬU 12T2 Giải Ba Tiếng Anh 7 TRƯƠNG TẤN GIA HUY 12A1 Giải Ba Tiếng Anh 8 LÊ NHƯ LÂM 12A1 Giải Ba Tiếng Anh 9 NGUYỄN NGỌC HỒNG NGUYÊN 12A1 Giải Ba Tiếng Anh 10 ĐẶNG HUỲNH XUÂN NHI 12A1 Giải Ba Tiếng Anh 11 NGUYỄN VĨNH PHONG 12A1 Giải Ba Tiếng Anh 12 HUỲNH PHẠM TÂN THÔNG 12A1 Giải Ba Tiếng Anh 13 HUỲNH ANH THƯ 12A1 Giải Ba Tiếng Anh 14 VÕ HỒNG THY 12A1 Giải Ba Tiếng Anh 15 BÙI THỊ THẢO UYÊN 12A1 Giải Ba Tiếng Anh 16 LÊ ĐAN VY 12A1 Giải Ba Tiếng Anh 17 HUỲNH VÂN ANH 12H Giải Ba Hóa học 18 NGUYỄN NGỌC QUỲNH HƯƠNG 12H Giải Ba Hóa học 19 NGUYỄN TRẦN HOÀNG LỢI 12H Giải Ba Hóa học 20 NGUYỄN NGỌC MAI NGÂN 12H Giải Ba Hóa học 21 LÂM HỒNG NGỌC 12H Giải Ba Hóa học 22 NGUYỄN ANH THI 12H Giải Ba Hóa học 23 NGUYỄN THANH TOÀN 12H Giải Ba Hóa học 24 VÕ MINH TRÍ 12H Giải Ba Hóa học 25 NGUYỄN TRUNG HIẾU 12L Giải Ba Vật lý 26 TRẦN HOÀNG HÙNG 12L Giải Ba Vật lý 27 TRẦN THẾ TOÀN 12L Giải Ba Vật lý 28 LÊ NGUYỄN HỒNG HÂN 12Si Giải Ba Sinh học

6 29 TRẦN THIỆN CHÂU NGÂN 12Si Giải Ba Sinh học 30 TRẦN NGỌC LAN ANH 12T1 Giải Ba Toán 31 LƯU LÊ PHƯƠNG ANH 12T1 Giải Ba Toán 32 TRẦN PHAN THÁI ANH 12T1 Giải Ba Toán 33 ĐINH THẾ HẢI 12T1 Giải Ba Toán 34 PHẠM NGUYỄN KHẢI HOÀNG 12T1 Giải Ba Toán 35 MAI QUỐC KHÁNH 12T1 Giải Ba Toán 36 TRẦN LĨNH 12T1 Giải Ba Toán 37 LÊ ĐỨC MINH 12T1 Giải Ba Toán 38 HUỲNH NHƯ THẢO 12T1 Giải Ba Toán 39 HUỲNH HOÀNG YẾN 12V Giải Ba Ngữ Văn 40 NGUYỄN THANH VÂN ANH 12A2 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 41 PHẠM HOÀNG DUY 12A2 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 42 PHẠM HỒNG MAI HÂN 12A1 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 43 MAI CÔNG HẬU 12A2 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 44 HUỲNH HỒ KHẮC HUY 12T2 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 45 TRƯƠNG QUỐC HƯNG 12A2 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 46 VÕ PHƯỚC KHANG 12A2 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 47 PHẠM NGÔ PHƯƠNG KHANH 12A1 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 48 NGUYỄN KHẢ KỲ 12A1 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 49 HUỲNH TẤN LỢI 12A2 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 50 TRẦN PHƯƠNG MAI 12A1 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 51 TRẦN VŨ HOÀI NAM 12A2 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 52 PHẠM NGỌC THANH NGÂN 12A1 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 53 NGUYỄN BẢO NGỌC 12A1 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 54 PHAN NGỌC QUỲNH NHƯ 12A1 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 55 LƯƠNG TÂM NHƯ 12A1 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 56 VŨ NGỌC HUYỀN TRANG 12A2 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 57 TRẦN THỤY LINH TRÂN 12A1 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 58 HUỲNH THANH YẾN VY 12A1 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 59 LÊ NGUYỄN MINH NGỌC 12H Giải Khuyến khích Hóa học 60 NGUYỄN HOÀNG THIÊN PHƯỚC 12H Giải Khuyến khích Hóa học 61 TRỊNH NGUYỄN MINH TÂM 12H Giải Khuyến khích Hóa học 62 MAI TRÍ THÀNH 12H Giải Khuyến khích Hóa học 63 NGUYỄN MINH CƯỜNG 12L Giải Khuyến khích Vật lý 64 HUỲNH NHỰT ANH DUY 12L Giải Khuyến khích Vật lý 65 LÊ NHẤT HẠNH 12L Giải Khuyến khích Vật lý 66 LA SƯƠNG SƯƠNG 12L Giải Khuyến khích Vật lý 67 NGUYỄN THỊ KIM THOA 12L Giải Khuyến khích Vật lý 68 NGUYỄN VÕ KIẾN TRUNG 12L Giải Khuyến khích Vật lý 69 NGUYỄN HUỲNH PHƯƠNG ANH 12T1 Giải Khuyến khích Toán 70 NGUYỄN PHAN QUỐC BẢO 12T1 Giải Khuyến khích Toán 71 TRƯƠNG THUẬN CẢNH 12T1 Giải Khuyến khích Toán 72 NGUYỄN ĐĂNG 12T2 Giải Khuyến khích Toán 73 HỒ HUY HOÀNG 12T2 Giải Khuyến khích Toán 74 NGUYỄN THANH LIÊM 12T2 Giải Khuyến khích Toán 75 NGUYỄN LÂM VĨNH PHÚ 12T2 Giải Khuyến khích Toán 76 TRẦN NGUYỄN NGỌC THANH 12T1 Giải Khuyến khích Toán 77 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 12T1 Giải Khuyến khích Toán 78 ĐẶNG LÊ TRUNG TÍN 12T2 Giải Khuyến khích Toán 79 VÕ THỊ KIM TRANG 12T1 Giải Khuyến khích Toán 80 TRẦN BÙI MINH TRÍ 12T1 Giải Khuyến khích Toán 81 NGUYỄN TRẦN QUẾ ANH 12V Giải Khuyến khích Ngữ Văn 82 MAI KIM NGÂN 12V Giải Khuyến khích Ngữ Văn 83 PHẠM KIM NGÂN 12V Giải Khuyến khích Ngữ Văn

7 84 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 12V Giải Khuyến khích Ngữ Văn 85 BÙI HỒNG YẾN NGÂN 12V Giải Khuyến khích Ngữ Văn 86 ĐÀO LÊ THANH THẢO 12V Giải Khuyến khích Ngữ Văn 87 CHÂU NGỌC ANH THY 12V Giải Khuyến khích Ngữ Văn 88 NGUYỄN NGỌC THỦY TIÊN 12V Giải Khuyến khích Ngữ Văn 89 TRẦN THỦY TIÊN 12V Giải Khuyến khích Ngữ Văn 90 NGUYỄN NGỌC KHÁNH VY 12H Giải Khuyến khích Ngữ Văn HỌC SINH GIỎI TỈNH 11 STT HỌ VÀ TÊN LỚP GIẢI MÔN 1 TRỊNH HẢI HUỲNH 11A1 Giải Nhất Tiếng Anh 2 LÊ HUỲNH CẨM TIÊN 11A1 Giải Nhất Tiếng Anh 3 HUỲNH MINH TRIẾT 11A1 Giải Nhất Tiếng Anh 4 LƯU HOÀNG MINH ANH 11H Giải Nhất Hóa học 5 ĐẶNG TIẾN HUY 11H Giải Nhất Hóa học 6 NGUYỄN VÕ HỒNG MỸ HIỀN 11L Giải Nhất Vật lý 7 NGUYỄN ĐẶNG THẢO VY 11Si/2 Giải Nhất Sinh học 8 LÊ MỸ KHÁNH 11T1 Giải Nhất Toán 9 NGÔ TÚ ANH 11A1 Giải Nhì Tiếng Anh 10 LÂM QUANG KHẢI 11A1 Giải Nhì Tiếng Anh 11 LÊ NỮ HOÀNG KIM 11T1 Giải Nhì Tiếng Anh 12 PHẠM NHẬT QUANG 10A1 Giải Nhì Tiếng Anh 13 ĐOÀN VÕ THÁI THUẬN 10A1 Giải Nhì Tiếng Anh 14 HUỲNH ANH THƯ 11A1 Giải Nhì Tiếng Anh 15 ĐẶNG THÙY TRANG 11A1 Giải Nhì Tiếng Anh 16 NGUYỄN GIA MINH TRIẾT 11A1 Giải Nhì Tiếng Anh 17 NGUYỄN NGỌC THẢO VY 11A2 Giải Nhì Tiếng Anh 18 NGUYỄN YẾN VY 10A1 Giải Nhì Tiếng Anh 19 PHAN THANH BÌNH 11H Giải Nhì Hóa học 20 PHẠM NGỌC HÂN 11H Giải Nhì Hóa học 21 ĐẶNG GIA HƯƠNG 11H Giải Nhì Hóa học 22 NGUYỄN PHƯỢNG LINH 11H Giải Nhì Hóa học 23 LÊ DUY MINH 11H Giải Nhì Hóa học 24 THÁI PHI PHÁT 11H Giải Nhì Hóa học 25 NGUYỄN PHÚ SỸ 11H Giải Nhì Hóa học 26 LÊ PHƯƠNG THẢO 11H Giải Nhì Hóa học 27 ĐẶNG ANH THI 11H Giải Nhì Hóa học 28 NGUYỄN TRỌNG TÍNH 11H Giải Nhì Hóa học 29 NGUYỄN LÊ BẢO TRÂN 10H Giải Nhì Hóa học 30 NGUYỄN CHÂU LONG 10L Giải Nhì Vật lý 31 ĐỖ NGUYỄN HỮU PHÚC 11L Giải Nhì Vật lý 32 LÊ KHẢ QUỐC 10L Giải Nhì Vật lý 33 NGUYỄN PHƯƠNG TÙNG 10L Giải Nhì Vật lý 34 ĐOÀN PHẠM THẢO NHƯ 11Si/2 Giải Nhì Sinh học 35 PHẠM DƯƠNG MINH THƯ 11Si/2 Giải Nhì Sinh học 36 VÕ NGỌC TRÚC LAM 11T1 Giải Nhì Tin học 37 NGUYỄN NỮ THỤC ANH 10A1 Giải Ba Tiếng Anh 38 NGUYỄN NGỌC ĐỨC ÁI 11A1 Giải Ba Tiếng Anh 39 TRẦN VIỆT GIA BẢO 11A1 Giải Ba Tiếng Anh 40 THÂN NGỌC NHỊ BÌNH 11A2 Giải Ba Tiếng Anh 41 NGUYỄN NGỌC ĐĂNG CHÂU 11A1 Giải Ba Tiếng Anh 42 NGUYỄN HÀ DUY 10A1 Giải Ba Tiếng Anh 43 DƯƠNG LÊ THÙY DƯƠNG 10A1 Giải Ba Tiếng Anh 44 LÊ HỒNG HÂN 11A2 Giải Ba Tiếng Anh 45 LÊ THU HẰNG 10A1 Giải Ba Tiếng Anh

8 46 NGUYỄN TRUNG HẬU 11A1 Giải Ba Tiếng Anh 47 TẠ QUANG HIẾU 11A1 Giải Ba Tiếng Anh 48 VĂN NGỌC HIỂN 11A1 Giải Ba Tiếng Anh 49 HUỲNH TRẦN TUẤN KHANG 10A1 Giải Ba Tiếng Anh 50 PHẠM QUANG KHẢI 11A1 Giải Ba Tiếng Anh 51 TRẦN NHẬT KHOA 10A2 Giải Ba Tiếng Anh 52 TRƯƠNG NHỰT KHÔI 10A1 Giải Ba Tiếng Anh 53 NGUYỄN NGỌC LAN 10A1 Giải Ba Tiếng Anh 54 HUỲNH KHÁNH LINH 11A1 Giải Ba Tiếng Anh 55 NGUYỄN NGỌC THANH NGÂN 11T2 Giải Ba Tiếng Anh 56 LÊ CHÍ NGHĨA 11A1 Giải Ba Tiếng Anh 57 NGUYỄN VÕ CHÍ NGUYÊN 10A1 Giải Ba Tiếng Anh 58 HUỲNH KHỞI NHIÊN 10A1 Giải Ba Tiếng Anh 59 NGUYỄN LƯƠNG KHIẾT NHƯ 11A2 Giải Ba Tiếng Anh 60 LƯƠNG PHƯƠNG THẢO 10A2 Giải Ba Tiếng Anh 61 NGUYỄN THỊ THANH UYÊN 11A1 Giải Ba Tiếng Anh 62 HUỲNH NGỌC THẢO VY 11A1 Giải Ba Tiếng Anh 63 NGUYỄN NGỌC THÚY VY 11A2 Giải Ba Tiếng Anh 64 TRẦN VŨ MINH CHÂU 10H Giải Ba Hóa học 65 LO YUNG CHU 10H Giải Ba Hóa học 66 ĐẶNG TUẤN KIỆT 11H Giải Ba Hóa học 67 TRẦN THẢO NGÂN 10H Giải Ba Hóa học 68 VÕ GIA NGHI 11H Giải Ba Hóa học 69 NGUYỄN THIÊN PHÚ 11H Giải Ba Hóa học 70 TRẦN THỤY SAN SAN 10H Giải Ba Hóa học 71 ĐẶNG THANH TÍN 11H Giải Ba Hóa học 72 TRƯƠNG KHẢ TRÂN 11H Giải Ba Hóa học 73 NGUYỄN MINH TRÍ 11H Giải Ba Hóa học 74 HOÀNG THÁI NHƯ VY 11H Giải Ba Hóa học 75 PHAN LÊ TUẤN ANH 10L Giải Ba Vật lý 76 ĐINH TẤN LỘC 10L Giải Ba Vật lý 77 NGUYỄN QUỐC MINH 11L Giải Ba Vật lý 78 NGUYỄN HỒNG NGỌC 11L Giải Ba Vật lý 79 NGUYỄN HỮU QUANG VINH 11L Giải Ba Vật lý 80 NGUYỄN THANH HẰNG 11V Giải Ba Địa lý 81 ĐOÀN THỊ YẾN NHI 10V Giải Ba Địa lý 82 LÊ THỊ MINH HUỆ 11T2 Giải Ba Sinh học 83 LỮ THỊ TUYẾT NHI 10STS Giải Ba Sinh học 84 NGUYỄN ĐOÀN QUỐC THÁI 11Si/2 Giải Ba Sinh học 85 LÊ NGUYỄN NHÃ TRÂN 10STS Giải Ba Sinh học 86 THÁI ĐỨC DUY 11T1 Giải Ba Toán 87 TRẦN NGUYỄN YÊN ĐAN 11T1 Giải Ba Toán 88 LÊ HOÀNG HUY 11T1 Giải Ba Toán 89 CHÂU ĐĂNG MINH 11T1 Giải Ba Toán 90 NGUYỄN XUÂN QUANG 11T1 Giải Ba Toán 91 NGUYỄN PHƯỚC HƯNG 10STS Giải Ba Tin học 92 BIỆN CÔNG KHANH 10T2 Giải Ba Tin học 93 TRẦN THANH NHÂN 10STS Giải Ba Tin học 94 LÊ THANH TUẤN 10STS Giải Ba Tin học 95 NGUYỄN HỮU ĐỨC 11Si/2 Giải Ba Tin học 96 NGUYỄN KHÁNH VY 11V Giải Ba Văn 97 HUỲNH HỒNG AN 10A2 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 98 LÊ BÁ KHÁNH AN 11A1 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 99 TRẦN KIM ANH 11A1 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 100 NGUYỄN MINH ANH 11A1 Giải Khuyến khích Tiếng Anh

9 101 TRẦN MINH ANH 11A1 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 102 NGUYỄN HOÀNG THOẠI ANH 10A2 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 103 NGUYỄN TƯỜNG LAN CHI 11A1 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 104 NGUYỄN MINH DUY 10A2 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 105 LÊ NGUYỄN KHÁNH ĐOAN 10A2 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 106 TRẦN NGỌC GIA HÂN 10A2 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 107 TRẦN NGỌC MINH HẢI 11A2 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 108 MAI SƠN HẢI 11A2 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 109 LÊ MINH HOA 11A2 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 110 ĐẶNG LÊ HUY HOÀNG 11A2 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 111 TRẦN HOÀNG 11A2 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 112 NGUYỄN QUỐC HUY 10A2 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 113 NGUYỄN HOÀNG VĨNH KHANG 10A2 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 114 ĐOÀN DIỆP KHANH 11A1 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 115 TRƯƠNG ĐỖ ĐĂNG KHOA 11L Giải Khuyến khích Tiếng Anh 116 TRƯƠNG TRẦN PHƯƠNG LAN 11A1 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 117 LƯƠNG GIA LINH 11A1 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 118 LÝ ÁI MY 11A1 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 119 NGUYỄN NHẬT NAM 10A2 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 120 LÊ THU NGÂN 11A2 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 121 HỒ BẢO NGHI 11T1 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 122 PHẠM THỊ TUYẾT NHI 11A1 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 123 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 10A2 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 124 TRƯƠNG HOÀNG PHÚC 11A1 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 125 QUÁCH NHÃ QUỲNH 11A2 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 126 ĐẶNG NGUYỄN MINH TÂM 11A1 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 127 NGUYỄN QUỐC THÁI 11A2 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 128 NGUYỄN MINH THẮNG 11A2 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 129 LÊ DIỆU THI 11A1 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 130 NGUYỄN DUY THIÊN 11A2 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 131 TỪ HUỲNH ANH THƯ 10A2 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 132 PHẠM TRẦN ANH TIÊN 11A2 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 133 NGUYỄN ĐỨC TÍN 11A1 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 134 NGUYỄN THÁI BẢO TRÂN 10A2 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 135 THÁI BỘI TUYỀN 10A2 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 136 NGUYỄN THỊ HOÀNG VÂN 10A2 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 137 NGUYỄN KHÁNH VÂN 11A2 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 138 NGUYỄN TUỆ VĂN 11A2 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 139 PHẠM ANH VY 11A1 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 140 LÊ THỊ KIM YẾN 11A2 Giải Khuyến khích Tiếng Anh 141 NGUYỄN HOÀNG AN 11H Giải Khuyến khích Hóa học 142 CÙ HUẾ PHƯƠNG ANH 11H Giải Khuyến khích Hóa học 143 TRẦN LÊ THÁI ANH 11H Giải Khuyến khích Hóa học 144 NGUYỄN NGỌC NHƯ HẢO 11H Giải Khuyến khích Hóa học 145 ĐẶNG DUY HUÂN 10H Giải Khuyến khích Hóa học 146 LÊ TRẦN HẢI KHÁNH 11H Giải Khuyến khích Hóa học 147 NGUYỄN HUY KHÁNH 11H Giải Khuyến khích Hóa học 148 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 11H Giải Khuyến khích Hóa học 149 NGUYỄN PHÚC MINH KỲ 10H Giải Khuyến khích Hóa học 150 TỐNG KHÁNH LINH 10H Giải Khuyến khích Hóa học 151 LÊ THỊ MINH NGỌC 10H Giải Khuyến khích Hóa học 152 VÕ KHÔI NGUYÊN 11H Giải Khuyến khích Hóa học 153 VÕ NGỌC KHÔI NGUYÊN 11H Giải Khuyến khích Hóa học 154 PHAN LÊ QUỲNH NHI 10H Giải Khuyến khích Hóa học 155 TRẦN NGỌC YẾN NHI 10H Giải Khuyến khích Hóa học

10 156 VÕ HỒNG PHÚC 10H Giải Khuyến khích Hóa học 157 DƯƠNG NGỌC QUỲNH 11H Giải Khuyến khích Hóa học 158 LÂM THÁI SƠN 10H Giải Khuyến khích Hóa học 159 LÊ HOÀNG THỊNH 11 Giải Khuyến khích Hóa học 160 NGUYỄN PHÚC THỌ 11H Giải Khuyến khích Hóa học 161 VÕ THỊ HOÀNG YẾN 10H Giải Khuyến khích Hóa học 162 NGUYỄN THỊ LAN ANH 11L Giải Khuyến khích Vật lý 163 ĐOÀN NHẬT ÂN 11L Giải Khuyến khích Vật lý 164 LÊ GIA BẢO 10L Giải Khuyến khích Vật lý 165 CHIÊM QUỐC BẢO 11L Giải Khuyến khích Vật lý 166 TRƯƠNG QUỐC BẢO 11L Giải Khuyến khích Vật lý 167 TĂNG THIÊN ĐỨC 10L Giải Khuyến khích Vật lý 168 LÊ ÁNH HOÀNG 10L Giải Khuyến khích Vật lý 169 NGUYỄN TUẤN KIỆT 10L Giải Khuyến khích Vật lý 170 LƯU THANH LÂM 10L Giải Khuyến khích Vật lý 171 HUỲNH NGỌC THIÊN LÝ 10L Giải Khuyến khích Vật lý 172 TRẦN CHÂU HOÀI NAM 11L Giải Khuyến khích Vật lý 173 LÊ NGUYỄN TRƯỜNG PHÁT 11L Giải Khuyến khích Vật lý 174 NGUYỄN KHÁNH PHƯƠNG 11L Giải Khuyến khích Vật lý 175 ĐẶNG THÚY QUỲNH 10L Giải Khuyến khích Vật lý 176 LỮ DUY TÂN 10L Giải Khuyến khích Vật lý 177 NGUYỄN QUAN THỊNH 10L Giải Khuyến khích Vật lý 178 LÊ MINH TIẾN 11L Giải Khuyến khích Vật lý 179 MAI ANH TUẤN 10L Giải Khuyến khích Vật lý 180 TRẦN VIỆT AN 10A1 Giải Khuyến khích Địa lý 181 NGUYỄN NGỌC CHÂU 11V Giải Khuyến khích Địa lý 182 NGUYỄN THÚY HẰNG 10T2 Giải Khuyến khích Địa lý 183 PHẠM THỊ NGỌC NHI 11H Giải Khuyến khích Địa lý 184 NGUYỄN HOÀNG THÔNG 11-Thg1 Giải Khuyến khích Địa lý 185 NGUYỄN PHAN PHƯƠNG THÙY 10V Giải Khuyến khích Địa lý 186 VÕ HUỲNH NGỌC TRÂM 10-Thg1 Giải Khuyến khích Địa lý 187 VŨ THỊ PHƯƠNG ANH 10STS Giải Khuyến khích Sinh học 188 VĂN THỊ ÁNH DƯƠNG 10STS Giải Khuyến khích Sinh học 189 ĐÀO NGUYỄN HUỲNH MAI 10STS Giải Khuyến khích Sinh học 190 BÙI XUÂN MAI 11A2 Giải Khuyến khích Sinh học 191 NGUYỄN GIA MỸ 10STS Giải Khuyến khích Sinh học 192 PHAN THỊ MỸ NGỌC 11Si/2 Giải Khuyến khích Sinh học 193 NGUYỄN THỊ HỒNG THẢO 11Si/2 Giải Khuyến khích Sinh học 194 PHẠM TRẦN KHÁNH VY 11L Giải Khuyến khích Sinh học 195 NGUYỄN LÊ TIẾN PHÁT 11V Giải Khuyến khích Lịch sử 196 TRƯƠNG GIA BẢO 10T1 Giải Khuyến khích Toán 197 LÊ LƯƠNG QUỐC BẢO 11T1 Giải Khuyến khích Toán 198 LÊ THANH BẢO 11T1 Giải Khuyến khích Toán 199 LÊ NGÔ MINH ĐỨC 10T1 Giải Khuyến khích Toán 200 THÁI NGỌC VINH HIỂN 11T1 Giải Khuyến khích Toán 201 NGUYỄN TRƯƠNG HOÀNG KHẢI 11T1 Giải Khuyến khích Toán 202 PHẠM ĐĂNG KHOA 11T1 Giải Khuyến khích Toán 203 TRƯƠNG NGỌC MINH 11T1 Giải Khuyến khích Toán 204 BIỆN CÔNG THANH 11T1 Giải Khuyến khích Toán 205 VŨ CÔNG THIỆN 10T2 Giải Khuyến khích Toán 206 ĐẶNG LÊ KHÁNH TOÀN 10T2 Giải Khuyến khích Toán 207 NGUYỄN PHẠM TÂM TRƯỜNG 10T1 Giải Khuyến khích Toán 208 NGUYỄN ĐỨC ANH 11T2 Giải Khuyến khích Tin học 209 LÊ VĨNH HƯNG 11T2 Giải Khuyến khích Tin học 210 NGUYỄN NGÔ DIỄM KIỀU 11V Giải Khuyến khích Văn

11 211 THÁI THỊ PHƯƠNG KIỀU 11V Giải Khuyến khích Văn 212 ĐÀO NGỌC KIM NGÂN 11V Giải Khuyến khích Văn 213 LÝ BÌNH NGHI 11V Giải Khuyến khích Văn 214 NGUYỄN LỢI NGHĨA 10V Giải Khuyến khích Văn 215 THIỀM MINH NGOAN 11V Giải Khuyến khích Văn 216 NGUYỄN NGỌC NHI 11V Giải Khuyến khích Văn 217 NGUYỄN THẢO NHI 10V Giải Khuyến khích Văn 218 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 11V Giải Khuyến khích Văn 219 LÊ NGUYỄN HUỲNH NHƯ 11V Giải Khuyến khích Văn 220 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHƯ 11V Giải Khuyến khích Văn 221 LƯU NGUYỄN MAI PHƯƠNG 11V Giải Khuyến khích Văn 222 NGUYỄN THỊ HẠNH TÂM 11V Giải Khuyến khích Văn 223 LÊ NGUYỄN MINH THU 11V Giải Khuyến khích Văn 224 TRẦN NGUYỄN THẢO TIÊN 11V Giải Khuyến khích Văn 225 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM 10V Giải Khuyến khích Văn 226 VÕ TRƯƠNG NGỌC TRÂM 11V Giải Khuyến khích Văn 227 NGUYỄN THỊ VĨNH TRINH 11V Giải Khuyến khích Văn 228 TRẦN VÕ THANH TRÚC 10V Giải Khuyến khích Văn 229 TỐNG PHƯƠNG UYÊN 11V Giải Khuyến khích Văn 230 ĐẶNG THỊ KIM YẾN 11V Giải Khuyến khích Văn HỌC SINH GIỎI HÙNG BIỆN TIẾNG ANH CẤP TỈNH STT HỌ VÀ TÊN LỚP GIẢI 1 TRỊNH HẢI HUỲNH 11A1 Giải Nhất 2 L HUỲNH CẨM TIN 11A1 Giải Nhất HỌC SINH GIỎI THÍ NGHIỆM THỰC HÀNH CẤP TỈNH STT HỌ VÀ TÊN LỚP GIẢI MÔN 1 Nguyễn Võ Hồng Mỹ Hiền 11L Nhất Vật Lý 2 Nguyễn Hữu Quang Vinh 11L Nhất Vật Lý 3 Đặng Tiến Huy 11H Nhì Hóa học 4 Đặng Gia Hương 11H Nhì Hóa học 5 Đỗ Nguyễn Hữu Phúc 11L Nhì Vật Lý 6 Phan Thanh Bình 11H Ba Hóa học 7 Phan An Nguyên 11L Ba Vật Lý 8 Trần Ngọc Yến Nhi 10H Khuyến khích Hóa học 9 Phạm Dương Minh Thư 11Si Khuyến khích Sinh học 10 Nguyễn Đoàn Quốc Thái 11Si Khuyến khích Sinh học 11 Nguyễn Đặng Thảo Vy 11Si Khuyến khích Sinh học TRẠI HÈ PHƯƠNG NAM LẦN V NĂM 2018 TT Họ và tên LỚP HUY CHƯƠNG MÔN 1 Nguyễn Đặng Thảo Vy 11Si Vàng Sinh học 2 Hồ Thị Diễm Thúy 11/1 Vàng Lịch sử 3 Thiềm Minh Ngoan 11V Vàng Ngữ văn 4 Lý Bình Nghi 11V Vàng Ngữ văn 5 Nguyễn Võ Hồng Mỹ Hiền 11L Vàng Vật lý 6 Lê Huỳnh Cẩm Tiên 11A1 Bạc Tiếng Anh 7 Trịnh Hải Huỳnh 11A1 Bạc Tiếng Anh 8 Huỳnh Anh Thư 11A1 Bạc Tiếng Anh 9 Châu Đăng Minh 11T1 Bạc Toán 10 Thái Ngọc Vinh Hiển 11T1 Bạc Toán

12 11 Nguyễn Trương Hoàng Khải 11T1 Bạc Toán 12 Nguyễn Thanh Hằng 11V Bạc Địa lí 13 Phạm Phú Ngọc Trai 11T1 Bạc Tin học 14 Nguyễn Đoàn Quốc Thái 11Si Bạc Sinh học 15 Đoàn Phạm Thảo Như 11Si Bạc Sinh học 16 Nguyễn Lê Tiến Phát 11V Bạc Lịch sử 17 Trần Ngọc Bảo Hân 11V Đồng Lịch sử 18 Võ Ngọc Khôi Nguyên 11H Đồng Hóa học 19 Phạm Ngọc Hân 11H Đồng Hóa học 20 Võ Ngọc Trúc Lam 11T1 Đồng Tin học 21 Nguyễn Khánh Vy 11V Đồng Ngữ văn 22 Đỗ Nguyễn Hữu Phúc 11L Đồng Vật lý 23 Nguyễn Ngọc Mai Anh 11/1 Đồng Địa lí HỌC SINH GIỎI OLYMPIC 30/04 STT HỌ TÊN LỚP HUY CHƯƠNG MÔN 1 Lý Bình Nghi 11V Vàng Ngữ văn 2 Châu Đăng Minh 11T1 Vàng Toán 3 Trần Thanh Nhân 10STS Vàng Tin học 4 Lê Nguyễn Nhã Trân 10STS Vàng Sinh học 5 Phạm Ngọc Hân 11H Bạc Hóa học 6 Lê Hoàng Huy 11T1 Bạc Toán 7 Nguyễn Võ Hồng Mỹ Hiền 11L Bạc Vật lý 8 Trịnh Hải Huỳnh 11A1 Bạc Tiếng anh 9 Nguyễn Lê Tiến Phát 11V Bạc Lịch sử 10 Nguyễn Khánh Vy 11V Bạc Ngữ văn 11 Thiềm Minh Ngoan 11V Bạc Ngữ văn 12 Phạm Phú Ngọc Trai 11T1 Bạc Tin học 13 Trương Gia Bảo 10T1 Bạc Toán 14 Lê Ngô Minh Đức 10T1 Bạc Toán 15 Phan Lê Tuấn Anh 10L Bạc Vật lý 16 Nguyễn Quang Sáng 10H Bạc Hóa học 17 Biện Công Khanh 10T2 Bạc Tin học 18 Nguyễn Hồ Phương Vy 10V Bạc Ngữ văn 19 Đoàn Thị Yến Nhi 10V Bạc Địa lí 20 Phạm Nhật Quang 10A1 Bạc Tiếng Anh 21 Nguyễn Yến Vy 10A1 Bạc Tiếng anh 22 Nguyễn Hữu Quang Vinh 11L Đồng Vật lý 23 Thái Đức Duy 11T1 Đồng Toán 24 Nguyễn Ngọc Lan 10A1 Đồng Tiếng anh 25 Nguyễn Thúy Hằng 10T2 Đồng Địa lí 26 Trần Võ Thanh Trúc 10V Đồng Ngữ văn 27 Nguyễn Phước Hưng 10STS Đồng Tin học 28 Võ Hồng Phúc 10H Đồng Hóa học 29 Nguyễn Châu Long 10L Đồng Vật lý 30 Lê Huỳnh Cẩm Tiên 11A1 Đồng Tiếng anh 31 Huỳnh Anh Thư 11A1 Đồng Tiếng anh 32 Phạm Thị Ngọc Nhi 11H Đồng Địa lí 33 Nguyễn Ngọc Châu 11V Đồng Địa lí 34 Lê Hoàng Ngọc Thái 11V Đồng Lịch sử 35 Võ Ngọc Trúc Lam 11T1 Đồng Tin học 36 Nguyễn Đặng Thảo Vy 11Si/2 Đồng Sinh học

13 37 Nguyễn Đoàn Quốc Thái 11Si/2 Đồng Sinh học 38 Đoàn Phạm Thảo Như 11Si/2 Đồng Sinh học 39 Lê Phương Thảo 11H Đồng Hóa học HỌC SINH GIỎI CẤP TRƯỜNG KHỐI 10 STT HỌ VÀ TÊN LỚP Xếp giải Môn 1 Đoàn Thị Yến Nhi Giải Nhất Địa lý 2 Nguyễn Ngọc Hân Giải Nhất Lịch sử 3 Cao Mỹ An Giải Nhất Ngữ văn 4 Lê Nguyễn Nhã Trân Giải Nhất Sinh học 5 Trần Thanh Nhân Giải Nhất Tin học 6 Nguyễn Tường Khang Giải Nhất Toán 7 Nguyễn Châu Long Giải Nhất Vật lý 8 Huỳnh Thị Minh Anh Giải Nhì Địa lý 9 Nguyễn Thúy Hằng Giải Nhì Địa lý 10 Nguyễn Phan Phương Thùy Giải Nhì Địa lý 11 Trần Việt An Giải Nhì Lịch sử 12 Nguyễn Ánh Dương Giải Nhì Lịch sử 13 Lê Nguyễn My Giải Nhì Lịch sử 14 Trần Võ Thanh Trúc Giải Nhì Ngữ văn 15 Nguyễn Hồ Phương Vy Giải Nhì Ngữ văn 16 Nguyễn Ngọc Lan Giải Nhì Tiếng Anh 17 Đoàn Võ Thái Thuận Giải Nhì Tiếng Anh 18 Nguyễn Yến Vy Giải Nhì Tiếng Anh 19 Nguyễn Phước Hưng Giải Nhì Tin học 20 Nguyễn Phạm Tâm Trường Giải Nhì Toán 21 Phan Lê Tuấn Anh Giải Nhì Vật lý 22 Nguyễn Tuấn Kiệt Giải Nhì Vật lý 23 Đinh Tấn Lộc Giải Nhì Vật lý 24 Lê Khả Quốc Giải Nhì Vật lý 25 Lữ Duy Tân Giải Nhì Vật lý 26 Võ Huỳnh Ngọc Trâm Giải Ba Địa lý 27 Lê Tuyết Anh Giải Ba Lịch sử 28 Dương Nguyễn Quốc Huy Giải Ba Lịch sử 29 Nguyễn Huỳnh Phương Giao Giải Ba Ngữ văn 30 Vũ Thị Phương Anh Giải Ba Sinh học 31 Lữ Thị Tuyết Nhi Giải Ba Sinh học 32 Dương Lê Thùy Dương Giải Ba Tiếng Anh 33 Nguyễn Hà Duy Giải Ba Tiếng Anh 34 Nguyễn Thể Hà Giải Ba Tiếng Anh 35 Lê Thu Hằng Giải Ba Tiếng Anh 36 Huỳnh Trần Tuấn Khang Giải Ba Tiếng Anh 37 Nguyễn Võ Chí Nguyên Giải Ba Tiếng Anh 38 Phạm Nhật Quang Giải Ba Tiếng Anh 39 Lê Ngô Minh Đức Giải Ba Toán 40 Phan Lương Quốc Trung Tín Giải Ba Toán 41 Lê Gia Bảo Giải Ba Vật lý 42 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Giải Ba Vật lý 43 Đặng Thúy Quỳnh Giải Ba Vật lý 44 Nguyễn Quan Thịnh Giải Ba Vật lý 45 Trần Nguyễn Thủy Tiên Giải Ba Vật lý 46 Nguyễn Phương Tùng Giải Ba Vật lý 47 Lâm Thái Sơn Giải khuyến khích Hóa học 48 Nguyễn Lê Bảo Trân Giải khuyến khích Hóa học

14 49 Đỗ Nghiêm Thế Trung Giải khuyến khích Hóa học 50 Lê Nhật Ái Giải khuyến khích Lịch sử 51 Nguyễn Lê Hồng Ngọc Giải khuyến khích Lịch sử 52 Phan Thị Hồng Ngọc Giải khuyến khích Lịch sử 53 Đoàn Hồng Anh Giải khuyến khích Ngữ văn 54 Nguyễn Gia Bình Giải khuyến khích Ngữ văn 55 Nguyễn Thị Diễm Giải khuyến khích Ngữ văn 56 Nguyễn Lợi Nghĩa Giải khuyến khích Ngữ văn 57 Trần Thị Ngọc Trâm Giải khuyến khích Ngữ văn 58 Lê Đoàn Tiến Dũng Giải khuyến khích Sinh học 59 Văn Thị Ánh Dương Giải khuyến khích Sinh học 60 Đào Nguyễn Huỳnh Mai Giải khuyến khích Sinh học 61 Lê Thị Anh Thư Giải khuyến khích Sinh học 62 Trương Nguyễn Phúc An Giải khuyến khích Tiếng Anh 63 Huỳnh Hồng An Giải khuyến khích Tiếng Anh 64 Nguyễn Nữ Thục Anh Giải khuyến khích Tiếng Anh 65 Tăng Tường Thúy Anh Giải khuyến khích Tiếng Anh 66 Nguyễn Minh Duy Giải khuyến khích Tiếng Anh 67 Trần Ngọc Gia Hân Giải khuyến khích Tiếng Anh 68 Đặng Nguyễn Đăng Khoa Giải khuyến khích Tiếng Anh 69 Lê Võ Phương Nhi Giải khuyến khích Tiếng Anh 70 Huỳnh Khởi Nhiên Giải khuyến khích Tiếng Anh 71 Lê Nguyễn Minh Thông Giải khuyến khích Tiếng Anh 72 Trần Thị Anh Thư Giải khuyến khích Tiếng Anh 73 Nguyễn Thị Hoàng Vân Giải khuyến khích Tiếng Anh 74 Nguyễn Lâm Nhật Vy Giải khuyến khích Tiếng Anh 75 Biện Công Khanh Giải khuyến khích Tin học 76 Nguyễn Minh Lý Giải khuyến khích Tin học 77 Phan Minh Thắng Giải khuyến khích Tin học 78 Lê Thanh Tuấn Giải khuyến khích Tin học 79 Lê Kim Chúc Giải khuyến khích Toán 80 Nguyễn Tấn Lực Giải khuyến khích Toán 81 Nguyễn Gia Phát Giải khuyến khích Toán 82 Nguyễn Tấn Phát Giải khuyến khích Toán 83 Lê Minh Tâm Giải khuyến khích Toán 84 Trần Tiến Thành Giải khuyến khích Toán 85 Vũ Công Thiện Giải khuyến khích Toán 86 Nguyễn Khánh Vinh Giải khuyến khích Toán 87 Nguyễn Thụy Khánh Đoan Giải khuyến khích Vật lý 88 Lê Ánh Hoàng Giải khuyến khích Vật lý 89 Nguyễn Việt Huỳnh Nga Giải khuyến khích Vật lý 90 Trần Nguyễn Mỹ Tiên Giải khuyến khích Vật lý Kì thi SOMC TOÁN 2019 tại Sóc Trăng STT Họ và tên Lớp Giải 1 Nguyễn Tường Khang 10T1 Giải Nhì 2 Lê Ngô Minh Đức 10T1 Giải Nhì 3 Trương Gia Bảo 10T1 Giải Nhì 4 Nguyễn Phạm Tâm Trường 10T1 Giải Ba 5 Nguyễn Tấn Lực 10T1 Giải Ba 6 Lê Minh Tâm 10T1 Giải Ba Kì thi HOMC TOÁN 2019 tại Hà Nội STT Họ và tên Lớp Giải 1 Trương Gia Bảo 10T1 Giải Nhì

15 2 Nguyễn Phạm Tâm Trường 10T1 Giải Nhì 3 Nguyễn Tấn Lực 10T1 Giải Ba 4 Nguyễn Tấn Phát 10T1 Giải Ba HỘI THI CAMBRIDGE TÀI NĂNG ĐBSCL STT HỌ VÀ TÊN LỚP GIẢI MÔN 1 Nguyễn Thanh Vân Anh 12A2 Ba (đồng đội) Tiếng Anh 2 Trịnh Hải Huỳnh 11A1 Ba (đồng đội) Tiếng Anh 3 Lê Huỳnh Cẩm Tiên 11A1 Ba (đồng đội) Tiếng Anh 4 Bành Thị Khánh Mai 11A2 Ba (đồng đội) Tiếng Anh 5 Nguyễn Yến Vy 10A1 Ba (đồng đội) Tiếng Anh 6 Nguyễn Hiếu Thuận 10A1 Ba (đồng đội) Tiếng Anh

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls Kỳ thi ngày: 23/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 601 NGUYEN PHU BAO LAM 28/11/2011 5 5 5 15 602 TIEN THANH KHAI 08/05/2011 2 3

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 12/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 CHENG CHIA HAO 19/10/2006 3 3 5 11 2 PHAM HUYNH HOANG HAI 14/02/2012 5 5 5 15

Chi tiết hơn

YLE Flyers AM.xls

YLE Flyers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 DO NGUYEN MINH TRIET 06/12/2009 1 2 4 7 2 LAM THUY VAN 16/08/2009 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HO QUYNH ANH 29/09/2011 2 2 2 6 2 VO CONG MINH DANG 02/03/2011 5 4 5 14 3 PHAN

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L PHÒNG: 1 1 7001 Trương Thái Hạnh An 10/05/2006 7A2 2 7002 Nguyễn Hoàng Khánh An 11/01/2006 7A3 3 7003 Đặng Thuý Minh An 11/02/2006 7A1 4 7004 Trần Đặng Nhật An 05/09/2006 7A4 5 7005 Nguyễn Trần Quý An

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 17/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN HAI DONG 19/02/2010 3 3 3 9 2 HOANG KHANH LINH 29/06/2010 4 5 5 14 3 LE

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 HUYNH NGUYEN KHANH NHU 04/08/2009 4 5 5 14 2 PHUNG DUY TRAM ANH 24/04/2009 4 4

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 LAM NHAT DANG 23/09/2010 2 1 5 8 2 TRAN TRUONG BAO NGOC 20/11/2010 1 1 3 5 4 TRAN

Chi tiết hơn

Xep lop 12-13

Xep lop 12-13 TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 TRAN QUANG CUONG 24/12/2009 4 4 5 13 2 HUYNH GIA HUY 31/08/2009 4 5 4 13 3 HOANG

Chi tiết hơn

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND SỐ THẺ 1 VU DUC ANH 000093000064 970403-9857 2 NGUYEN

Chi tiết hơn

YLE Movers AM.xls

YLE Movers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/08/2018 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 0001 TRAN ANH KIET 18/07/2008 2 2 4 8 0002 TRAN NGOC MY DUYEN 23/05/2008 3 3 4 10

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bảo hiểm nhân thọ Prudential VN 2 BUI THI HAI YEN Công

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NHÂN TỐT NGHIỆP LOẠI GIỎI, XUẤT SẮC VÀ THỦ KHOA CÁC NGÀNH

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers 1 TRAN HOANG LAM GIANG 15/06/2009 4 4 5 13 2 HUYNH MINH HAI 11/11/2009 3 4 5 12

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN TIEN MINH CHAU 14/02/2010 5 5 5 15 2 PHUONG DANG 27/10/2010 5 5 3 13

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/05/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 2 DOAN DANG LAM 25/08/2010 3 3 2 8 3 LE HOANG AN 06/10/2010 4 5 5 14 4 TRAN NGOC

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 445 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Bùi Quốc An Đặng Thùy An Đặng Vũ Minh An Lê Đỗ Hoài An Nguyễn Phước An Nguyễn Sỹ An Nguyễn Tường Mỹ An Trương Hoàng Thiên An Huỳnh Duy Bảo Ân Nguyễn Đại Ân

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1412093

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29 DANH SÁCH LỚP 6.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 6.2 NH 2019-2020 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29/12/2008 01 Đoàn Thị Thảo An 31/05/2008 02 Đỗ Nguyễn Tiến Anh 01/12/2008 02 Lê Hà Minh Anh 15/04/2008 03 Nguyễn Quỳnh

Chi tiết hơn

LICH TONG_d2.xlsx

LICH TONG_d2.xlsx LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH TRONG NƯỚC (TOEFL ibt) Năm học: 2019-2020 Cập nhật đến: 14/08/2019 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi *Địa điểm thi: Trường Đại học Quốc

Chi tiết hơn

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 1 Bắc Giang Đỗ Xuân Thịnh 2 Bắc Ninh Ngô Văn Luyện 3 Bắc Ninh Nguyễn Sỹ Khoa 4 Bình Định Cao

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 709 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Lê Hạnh Cát An Lê Hoàng Phương An Lưu Thúy An Nguyễn Cát Tường An Nguyễn Hoàng Khánh An Nguyễn Hữu An Nguyễn Khánh An Nguyễn Phương An Nguyễn Thành An Nguyễn

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HUYNH NGOC HA 23/09/2011 1 2 5 8 2 DINH PHAM BAO HAN 05/09/2011 2 4 4 10 3 DO

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 26/05/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NONG HIEN PHUC 08/03/2008 4 4 5 13 2 PHUNG THANH TRUC 08/07/2008 2 1 5 8 3 NGO

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

DSHS_theoLOP

DSHS_theoLOP Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200

Chi tiết hơn

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls Trường Đại học Quốc tế Danh sách thí sinh được đăng ký Nguyện Vọng 1B STT Họ tên Ngày sinh Số Báo Danh 1 Nguyễn Ngọc Thùy An 29/04/95 QSQA.00001 2 Nguyễn Ngọc Sơn An 26/10/95 QSQA.00006 3 Phùng Ngọc Quỳnh

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC 103509276 2 PHAM THI HONG ANH 102328089 3 PHAM QUOC CONG 117216708 4 PHUNG THE HIEP 104985128 5

Chi tiết hơn

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS DANH SÁCH Thí sinh đăng ký đại học chính quy năm 2019 theo phương học bạ THPT (Cập nhật đến 17 giờ 00 ngày 23/6/2019) 0001 Nguyễn

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 1 PHAN LE DUNG 23/12/2010 2 4 5 11 2 VO HOANG KHANH AN 01/12/2009 5 5 5 15 3 TRAN

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 KHUU THAI THANH 12/05/2009 3 3 5 11 2 NGUYEN HOANG BAO TRAN 14/11/2009 4 5 5 14

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị 1 MT1 26 04/01/2018 1100879 Hồ Thị Xuân Đào Kỹ thuật môi trường Khá Kỹ sư 2 MT1 26 04/01/2018 3108062 Đỗ Văn Đảo Khoa học môi trường Khá Kỹ sư 3 MT1 26 04/01/2018 B1205056 Huỳnh Thị Huế Hương Kỹ thuật

Chi tiết hơn

EPP test background

EPP test background 1 18110002 Nguyễn Quang Đạt ĐHQG-HCM 2 18110004 Nguyễn Đức Vũ Duy ĐHQG-HCM 3 18110005 Liêu Long Hồ ĐHQG-HCM 4 18110013 Nguyễn Duy Thanh ĐHQG-HCM 5 18110027 Nguyễn Lê Minh Triết ĐHQG-HCM 6 18110032 TRẦN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 1 11520170 Phạm Lê Khánh Trường 2 12520032 Bùi Đăng Bộ Trường 3 12520035 Nguyễn Thanh Cao Trường 4 12520108 Phạm Duy Trường 5 12520227 Nguyễn Thị Linh

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN VU MINH ANH 05/06/2011 4 3 4 11 2 NGUYEN DINH NGHIA 03/04/2011 2 4 5

Chi tiết hơn

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THOAI TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THOAI TENKH MADUTHUONG

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA *** DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại 1 110525 11A1 Bùi Quang Trường 05/10/2001

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters 1 LE CONG DUNG 23/01/2011 4 4 5 13 2 NGUYEN DANG KHOA 03/08/2011 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20879 Nguyễn Thị Minh Tuyến 27/08/1995 Bình Dương

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học 2015-2016 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp

Chi tiết hơn

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC 2019-2020 GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ 1 11A01 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 29/10/2003 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 2 11A01 Nguyễn

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 23/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 PHAM QUANG PHAT 01/02/2008 5 5 5 15 2 PHAM BAO NGOC 05/02/2012 2 5 5 12 3 PHAM

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học 2018-2019 BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT&KĐCLGD ngày 20/3/2019 của Sở Giáo dục và Đào tạo)

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

KET for Schools_ xls

KET for Schools_ xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE Kỳ thi ngày: 09/06/2018 Cấp độ: KET 1 PHAN NHAT MINH NGUYEN Z 2 NGUYEN YEN NHI TRAN Pass with Distinction 140 3 NGOC MINH VY TRAN Pass 126 4 SO MINH

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HỌC SINH GIỎI HKI - Năm học: 2018-2019 1 Trần Thị

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters 1 NGUYEN LE KHAC HUY 23/10/2011 3 3 5 11 2 TRAN MINH QUY 26/12/2011 1 2 5 8 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/2019-13/01/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH 1 NGUYEN VAN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 D101 0791 42K01.1-CLC

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HUANG KAI YIN 05/03/2011 5 5 5 15 2 LAI CHENG CHE 12/08/2011 4 4 5 13 3 LE NHAT

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2016-2017 LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền 1 Phương Khánh An Nữ 13/05/2010 2 Nguyễn Đình Phúc Anh Nam 27/02/2010 3 Đặng Mỹ Anh Nữ 09/05/2010 4 Trần Phương

Chi tiết hơn

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A 1 746 1.9 13.0 689 Trần Văn Tuấn Quốc 11A 1 683 2.1 15.0 697 Lương Nguyễn Minh Châu 11A 1 683 2.4 17.0 702 Trịnh

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 04/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 04/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 04/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 DANG AI KHANH 07/11/2010 4 5 5 14 2 QUACH TIN TRI 17/06/2010 1 1 3 5 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC 2018-2019 STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguyễn Nguyễn 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 3 Toán

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/2019 1. Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG SỐ TIỀN GD SỐ TIỀN HOÀN 1 2019-05-03

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 1 CA LẠI MINH CHIÊU Nam 6.75 5.33 5.25 2 CA CẢNH PHẠM TÙY DUYÊN Nữ 8.25 7 7.20 9.05 3 CA HỨA CỬU HUY

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 D SÁCH CÔNG BỐ THI VÀO LỚP TOÁN D SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN sẽ được công bố lúc 16h00-14/06/2019 1 T001 PHẠM

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 1 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 50 Trung bình DH 2 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 55 Trung

Chi tiết hơn

Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) First name

Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) First name Kỳ thi ngày: 06/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 1 NGUYEN TRIEU VUONG 11/06/2010 4 3 4 11 2 LE HOANG MINH THU 13/12/2010 4 2 4

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 LE TRUC PHUONG 01/10/2008 3 4 4 11 2 NGUYEN DUY NGOC DIEP 15/02/2009 1 3 5 9 3

Chi tiết hơn

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1 Trường THPT Châu Thành Năm Học 2015-2016 DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG 1 Trần Ngọc Thiên Ân 12A1 12C1 6.25 6.8 8.8 7.8 21.85 22.85 2 Huỳnh Thị Ngọc Châu 12A1 12C1 7.25 7.2 6.4 8 20.85

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 1 PTXT0011 Trần Thị Thảo Quyên 14/05/2000 Dự thi TN 2019

Chi tiết hơn

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC CÔNG TÁC TẠI CÁC ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP

Chi tiết hơn

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG 50.000 2 PHAN HOANG DUY 50.000 3 HOANG MINH DUC 50.000 4 HA NGUYEN VU 50.000

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1653070

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 DO NGOC THUY TIEN 21/04/2010 5 3 5 13 2 PHAN QUOC KHAI 26/01/2010 3 4 5 12 3 DAO

Chi tiết hơn

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải Sơn 24/07/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 19 2 Âu Xuân

Chi tiết hơn

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

Nhan su_Chinh thuc.xlsx BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÁN BỘ, GIẢNG VIÊN THAM GIA CÔNG TÁC COI THI KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 - CHÍNH

Chi tiết hơn

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG

Chi tiết hơn

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên Số thẻ Ngày mở thẻ Phone 1 CAO THI THU HUE 513094XXXXXX6830

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.... Số: 140 /KT Cần Thơ, ngày 30 tháng 05 năm 2019

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.... Số: 140 /KT Cần Thơ, ngày 30 tháng 05 năm 2019 TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.... Số: 140 /KT Cần Thơ, ngày 30 tháng 05 năm 2019 DANH SÁCH PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN CHUYÊN ĐỀ HK

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A 1 357 8.8 44 1372 Nguyễn Chí Trung 12A 1 357 6.8 34 1491 Lê Hoàng Lâm 12A 1 132 7.2 36 1524 Nguyễn

Chi tiết hơn

K10_TOAN

K10_TOAN Phòng số: 49 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10N2 Hoàng Hải An 30/08/2003 3 100003 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 4 100004 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 5 100005 10D2

Chi tiết hơn