Phụ lục I: GIÁ ĐẤT THÀNH PHỐ HUẾ NĂM 2010

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "Phụ lục I: GIÁ ĐẤT THÀNH PHỐ HUẾ NĂM 2010"

Bản ghi

1 Phụ lục 1 GIÁ ĐẤT Ở THÀNH PHỐ HUẾ NĂM 2012 (Ban hành kèm theo Quyết định số 50/2011/QĐ-UBND ngày 20 tháng 12 năm 2011 của Ủy ban nhân dân tỉnh Thừa Thiên Huế) Đơn vị tính: đồng/m tháng 8 Lê Huân Đinh Tiên Hoàng 2.C An Dƣơng Vƣơng Hùng Vƣơng - Ngự Bình Hồ Đắc Di 3.A nt - Hồ Đắc Di Cống Bạc 3.B nt - Cống Bạc Địa giới hành chính Huế - Hƣơng Thuỷ - nt - Phía bên kia đƣờng sắt tính theo quy định tại Điều 24 của Quy định 3.C Ấu Triệu Phan Bội Châu Trần Phú 5.A Bà huyện Thanh Quan Lê Lợi Trƣơng Định 1.C Bà Phan Đình Chi Nguyễn Phúc Nguyên Nguyễn Phúc Chu Bà Triệu Ngã tƣ Hùng Vƣơng Dƣơng Văn An 2.C nt - Dƣơng Văn An Nguyễn Công Trứ 2.B Bạch Đằng Chi Lăng (cầu Gia Hội) Cầu Đông Ba (cầu Đen) 4.B nt - Cầu Đông Ba (cầu Đen) Lê Đình Chinh 5.A nt - Lê Đình Chinh Xuống bến đò Thế Lại 5.C Bảo Quốc Điện Biên Phủ Lịch Đợi 4.C Bến Nghé Đội Cung Hùng Vƣơng tại ngã sáu 1.B Bùi Dƣơng Lịch Ngô Kha Khu dân cƣ cuối tổ 6 5.C Bùi Thị Xuân Lê Lợi (cầu Ga) Cầu Lòn đƣờng sắt 4.A nt - Cầu Lòn đƣờng sắt Cống Trắng 4.C nt - Cống Trắng Cầu Long Thọ 5.A nt - Cầu Long Thọ Đầu làng Lƣơng Quán Thủy 5.C

2 Biều 12 Bửu Đình Lê Tự Nhiên Đƣờng số 4 5.C Cao Bá Quát Chi Lăng Nguyễn Chí Thanh 4.C Cao Đình Độ Trần Hoành Đặng Huy Trứ 5.A Cao Thắng Nguyễn Văn Linh Nguyễn Lâm 5.C Cao Xuân Dục Phạm Văn Đồng Nguyễn Sinh Sắc 4.B Chế Lan Viên Xuân Diệu Cao Đình Độ 4.C Chi Lăng Cầu Gia Hội Nguyễn Bỉnh Khiêm 3.C nt - Nguyễn Bỉnh Khiêm Hồ Xuân Hƣơng 4.B nt - Hồ Xuân Hƣơng Nguyễn Gia Thiều 4.C nt - Nguyễn Gia Thiều Kéo dài đến Nhà thờ Bãi Dâu 5.C Chu Mạnh Trinh Trần Khánh Dƣ Trần Quốc Toản 5.A Chu Văn An Lê Lợi Nguyễn Thái Học 1.B Chùa Ông Ngự Viên Nguyễn Du 4.C Chƣơng Dƣơng Trần Hƣng Đạo Cầu Gia Hội (Trần Hƣng Đạo và Huỳnh Thúc Kháng) 1.C Cửa Ngăn Lê Duẩn 23 tháng 8 2.B Cửa Quảng Đức Lê Duẩn 23 tháng 8 2.C Dã Tƣợng Lê Đại Hành Lê Ngọc Hân 5.A Diệu Đế Bạch Đằng Tô Hiến Thành 4.C Duy Tân Trần Phú Ngự Bình 5.A Dục Thanh Nguyễn An Ninh Hoàng Thông 4.C Dƣơng Hoà Thái Phiên Lê Đại Hành 5.A Dƣơng Văn An Bà Triệu Nguyễn Bính 3.C nt - Nguyễn Bính Nguyễn Lộ Trạch 5.A

3 31 Dƣơng Xuân Tôn Nữ Diệu Không Lê Đình Thám 5.A Đạm Phƣơng Hoàng Diệu Lê Đại Hành 3.C Đào Duy Anh Cầu Thanh Long Kẻ Trài 4.C nt - Kẻ Trài Tăng Bạt Hổ 5.A Đào Duy Từ Mai Thúc Loan Cầu Đông Ba (Cầu đen) 3.C nt - Cầu Đông Ba (cầu đen) Huỳnh Thúc Kháng 4.C Đào Tấn Phan Bội Châu Kiệt 131 Trần Phú 3.B Đào Trinh Nhất Lƣu Hữu Phƣớc Nguyễn Sinh Sắc 4.C Đặng Dung Đoàn Thị Điểm Lê Thánh Tôn 4.C nt - Lê Thánh Tôn Ngô Đức Kế 5.A Đặng Đức Tuấn Ngô Hà Ngã ba đập Trung Thƣợng Đặng Huy Trứ Trần Phú (ngã ba Thánh giá) Đào Tấn 3.B nt - Đào Tấn Ngự Bình 3.C Đặng Nguyên Cẩn Trần Khánh Dƣ Mai An Tiêm 5.A Đặng Tất Lý Thái Tổ Cầu Cháy 5.A nt - Cầu Cháy Cầu Bạch Yến 5.B nt - Cầu Bạch Yến Cầu Bao Vinh 5.C Đặng Thai Mai Đặng Thái Thân Nhật Lệ 4.C Đặng Thái Thân Lê Huân Đoàn Thị Điểm 3.B Đặng Thùy Trâm Tố Hữu Đƣờng ra sông Phát Lát 4.B Đặng Trần Côn Lê Huân Trần Nguyên Đán 4.C Đặng Văn Ngữ Đầu cầu An Cựu Cầu đƣờng Tôn Quang Phiệt 4.C nt - Cầu đƣờng Tôn Quang Phiệt Trƣờng Chinh 5.A Điện Biên Phủ Lê Lợi Phan Đình Phùng 2.A

4 - nt - Phan Chu Trinh Sƣ Liễu Quán 3.C nt - Sƣ Liễu Quán Ngự Bình - Đàn Nam Giao 4.A Đinh Công Tráng Đoàn Thị Điểm Lê Thánh Tôn 4.A nt - Lê Thánh Tôn Xuân 68 5.A Đinh Tiên Hoàng Trần Hƣng Đạo Cửa Thƣợng Tứ 1.C nt - Cửa Thƣợng Tứ Tĩnh Tâm 3.B nt - Tĩnh Tâm Lê Trung Đình 4.B Đoàn Hữu Trƣng Nguyễn Trƣờng Tộ Trần Phú 4.A Đoàn Nguyễn Tuấn Ngô Kha Khu dân cƣ cuối tổ 6 5.C Đoàn Nhữ Hài Huyền Trân Công Chúa Lăng Đồng Khánh 5.C Đoàn Thị Điểm Ông Ích Khiêm Đặng Thái Thân 3.C nt - Đặng Thái Thân Nhật Lệ 4.B nt - Nhật Lệ Tĩnh Tâm 4.C Đội Cung Lê Lợi Trần Cao Vân 1.B Đống Đa Ngã năm Nguyễn Huệ Ngã sáu Hùng Vƣơng 2.A Hà Huy Giáp Cao Xuân Dục Lâm Hoằng 4.C Hà Huy Tập Dƣơng Văn An Trƣờng Chinh 3.C Hà Khê Nguyễn Phúc Lan Đƣờng số 3 KQH 5.C Hà Nội Lê Lợi Ngã sáu Hùng Vƣơng 1.C Hai Bà Trƣng Hà Nội Phan Đình Phùng 1.C Hải Triều Cầu An Cựu Cầu An Tây 4.C nt - Cầu An Tây Xóm Vạn Xăm thôn Tam Tây 5.C Hàm Nghi Nguyễn Trƣờng Tộ Trần Phú 4.B Hàn Mặc Tử Nguyễn Sinh Cung Cầu Vĩ Dạ 4.B

5 - nt - Cầu Vĩ Dạ Xóm Dƣơng Bình 5.A Hàn Thuyên Đoàn Thị Điểm Lê Thánh Tôn 4.C nt - Lê Thánh Tôn Xuân 68 5.A Hòa Bình Đặng Thai Mai Kiệt Tuệ Tĩnh 5.A Hoa Lƣ Nguyễn Văn Linh Phan Cảnh Kế 5.B Hoà Mỹ Thái Phiên Lê Đại Hành 5.A Hoài Thanh Lê Ngô Cát Nhà máy rƣợu Sakê 5.C Hoàng Diệu Nguyễn Trãi Đạm Phƣơng 3.C nt - Đạm Phƣơng Dã Tƣợng 4.B nt - Dã Tƣợng Tôn Thất Thiệp 4.C Hoàng Hoa Thám Lê Lợi Hà Nội 1.A Hoàng Quốc Việt Trƣờng Chinh Nguyễn Duy Trinh 3.B nt - Nguyễn Duy Trinh Tôn Thất Cảnh 4.C Hoàng Thị Loan Ngự Bình Tam Thai 5.C Hoàng Thông Cao Xuân Dục - Nguyễn Sinh Sắc Lâm Hoằng 4.C Hoàng Văn Lịch Nguyễn Hàm Ninh Chi Lăng nối dài 5.C Hoàng Văn Thụ Nguyễn Đức Cảnh Lê Viết Lƣợng 4.A Hoàng Xuân Hãn Đào Duy Anh Tăng Bạt Hổ 5.A Hồ Đắc Di An Dƣơng Vƣơng Nhà thi đấu Đại học Huế 4.A nt - Nhà thi đấu Đại học Huế Thủy Dƣơng - Tự Đức 4.C Hồ Tùng Mậu Trƣờng Chinh Lê Viết Lƣợng 4.A Hồ Văn Hiển Khu định cƣ giáp nghĩa địa Khu định cƣ mới (Kim Long) 5.C Hồ Xuân Hƣơng Chi Lăng Nguyễn Chí Thanh 4.C

6 81 Hồng Chƣơng Hoàng Quốc Việt Đƣờng QH 4.B Hồng Thiết Xuân Thủy Lô A khu QH 5.A Hùng Vƣơng Cầu Trƣờng Tiền Ngã sáu Hùng Vƣơng 1.A nt - Ngã sáu Hùng Vƣơng Cầu An Cựu 1.B nt - Cầu An Cựu An Dƣơng Vƣơng - Ngự Bình 2.B Huyền Trân Công Chúa Bùi Thị Xuân Đồi Vọng Cảnh 5.C Huỳnh Tấn Phát Nguyễn Hữu Thọ Lê Minh 4.B Huỳnh Thúc Kháng Trần Hƣng Đạo Cầu Đông Ba (cầu Đen) 3.B nt - Cầu Đông Ba (cầu Đen) Cầu Thanh Long 3.C Kẻ Trài Cửa Đông Bắc Kinh thành Đào Duy Anh 5.A Kim Long Cầu Bạch Hổ Nguyễn Hoàng 3.C La Sơn Phu Tử Ngô Thế Lân Thái Phiên 4.C Lâm Hoằng Nguyễn Sinh Cung Phạm Văn Đồng 4.B Lâm Mộng Quang Đinh Tiên Hoàng Tống Duy Tân 3.B Lê Công Hành Tam Thai Cuối khu Tái định cƣ 5.C Lê Đại Hành Trần Khánh Dƣ Đạm Phƣơng 4.C nt - Đạm Phƣơng Nguyễn Trãi 3.C nt - Nguyễn Trãi La Sơn Phu Tử 4.C Lê Đình Chinh Bạch Đằng Phùng Khắc Hoan 5.C Lê Đình Thám Điện Biên Phủ Thích Tịnh Khiết 5.A Lê Duẩn Cầu Phú Xuân Cầu Bạch Hổ 1.B nt - Cầu Bạch Hổ Cầu An Hòa 4.A nt - Phía bên kia đƣờng sắt đoạn từ đƣờng Kim Long đến cầu An Hòa 5.B

7 97 Lê Hồng Phong Đống Đa Nguyễn Huệ 2.B Lê Hồng Sơn Lê Quang Đạo Trần Hữu Dực 4.C Lê Huân Ông Ích Khiêm Triệu Quang Phục 3.B Lê Hữu Trác Thái Phiên Mƣơng nƣớc ruộng Tịch Điền 5.C Lê Lai Lê Lợi Ngô Quyền 2.B Lê Lợi Bùi Thị Xuân (cầu Ga) Hà Nội 1.B nt - Hà Nội Đập Đá - Nguyễn Công Trứ 1.A Lê Minh Huỳnh Tấn Phát Lê Quang Đạo 5.A Lê Ngô Cát Điện Biên Phủ Cổng Chùa Từ Hiếu 5.A nt - Cổng Chùa Từ Hiếu Huyền Trân Công Chúa 5.B Lê Ngọc Hân Trần Khánh Dƣ Nguyễn Trãi 4.C Lê Quang Đạo Tố Hữu Tổ 6 khu vực 3, An Đông 3.B Lê Quang Quyền Nguyễn Phúc Nguyên Sƣ Vạn Hạnh Lê Quý Đôn Hùng Vƣơng Bà Triệu 1.C Lê Thánh Tôn Ông Ích Khiêm Lê Văn Hƣu 4.B Lê Trực Đoàn Thị Điểm Đinh Tiên Hoàng 4.C Lê Trung Đình Trần Văn Kỷ Lƣơng Y 5.A Lê Tự Nhiên Vạn Xuân Nguyễn Phúc Thái 5.C Lê Văn Hƣu Tạ Quang Bửu Lê Thánh Tôn 4.C nt - Lê Thánh Tôn Xuân 68 5.A Lê Văn Miến Thái Phiên Thánh Gióng 5.B Lê Viết Lƣợng Hà Huy Tập Lê Minh 4.A Lịch Đợi Bảo Quốc Tôn Thất Tùng 5.B Long Thọ Bùi Thị Xuân (đầu cầu Mỏ đá Long Thọ

8 Long Thọ) 118 Lƣơng Ngọc Quyến Tôn Thất Thiệp Tản Đà 5.B Lƣơng Quán Bùi Thị Xuân Ngã ba Lƣơng Quán - Trung Thƣợng Lƣơng Thế Vinh Hùng Vƣơng Hoàng Hoa Thám 2.A Lƣơng Văn Can Phan Chu Trinh Đƣờng sắt 4.C nt - Đƣờng sắt Duy Tân (kiệt 73) 5.A Lƣơng Y Lê Trung Đình Xuân 68 5.B Lƣu Hữu Phƣớc Phạm Văn Đồng Đào Trinh Nhất 4.B Lƣu Trọng Lƣ Thái Phiên Thánh Gióng 5.C Lý Nam Đế Bắc cầu An Hoà Cầu Nguyễn Hoàng 5.B nt - Đầu cầu Nguyễn Hoàng Giáp làng Lựu Bảo 5.C Lý Thái Tổ Cầu An Hòa Nguyễn Văn Linh 4.B nt - Nguyễn Văn Linh Địa giới hành chính Huế - Hƣơng Trà - nt - Phía bên kia đƣờng sắt tính theo quy định tại Điều 24 5.A Lý Thƣờng Kiệt Hà Nội Phan Đình Phùng 1.B Lý Tự Trọng Tố Hữu Đƣờng ra sông Phát Lát 4.A Lý Văn Phức Nguyễn Hàm Ninh Hoàng Văn Lịch 5.C Mạc Đĩnh Chi Nguyễn Du Nguyễn Bỉnh Khiêm 4.C Mai An Tiêm Trần Nhân Tông Nguyễn Quang Bích 4.B Mai Khắc Đôn Nguyễn Phúc Lan Đƣờng số 4 5.C Mai Lão Bạng Đặng Tất (ngã ba An Hòa) Đƣờng thôn Đốc Sơ (cũ) 5.C Mai Thúc Loan Đoàn Thị Điểm Huỳnh Thúc Kháng 2.B Mang Cá Lê Trung Đình Lƣơng Ngọc Quyến 5.B

9 136 Minh Mạng Lê Ngô Cát Địa giới hành chính Huế - Hƣơng Thủy 4.B Nam Giao Minh Mạng Tam Thai 5.C Ngô Đức Kế Ông Ích Khiêm Lê Văn Hƣu 4.C Ngô Gia Tự Nguyễn Văn Cừ Đống Đa 4.A Ngô Hà Bùi Thị Xuân Làng Nguyệt Biều 5.C Ngô Kha Nguyễn Gia Thiều Hoàng Văn Lịch 5.B Ngô Quyền Hà Nội - Lý Thƣờng Kiệt Phan Bội Châu 2.A Ngô Sĩ Liên Đoàn Thị Điểm Đinh Tiên Hoàng 4.C Ngô Thế Lân Tôn Thất Thiệp Nguyễn Trãi 5.A nt - Nguyễn Trãi Trần Văn Kỷ 4.C Ngô Thời Nhậm Lê Huân Trần Nguyên Đán 4.C nt - Trần Nguyên Đán Tôn Thất Thiệp 5.A Ngự Bình An Dƣơng Vƣơng Nguyễn Khoa Chiêm 4.C nt - Nguyễn Khoa Chiêm Điện Biên Phủ 5.A Ngự Viên Bạch Đằng Tô Hiến Thành 4.C Nguyễn An Ninh Hoàng Thông Cao Xuân Dục 4.C Nguyễn Biểu Đoàn Thị Điểm Lê Thánh Tôn 4.C nt - Lê Thánh Tôn Ngô Đức Kế 5.A Nguyễn Bính Dƣơng Văn An Nguyễn Lộ Trạch 4.C Nguyễn Bỉnh Khiêm Chi Lăng Nguyễn Chí Thanh 4.C Nguyễn Chí Diểu Đoàn Thị Điểm Lê Thánh Tôn 4.C nt - Lê Thánh Tôn Xuân 68 5.A Nguyễn Chí Thanh Bạch Đằng Hồ Xuân Hƣơng 4.C

10 - nt - Hồ Xuân Hƣơng Nguyễn Gia Thiều 5.A nt - Nguyễn Gia Thiều Cuối đƣờng 5.B Nguyễn Công Trứ Lê Lợi Bà Triệu (cầu Vĩ Dạ) 2.B Nguyễn Cƣ Trinh Ông Ích Khiêm Triệu Quang Phục 4.C Nguyễn Du Chi Lăng Nguyễn Chí Thanh 4.C Nguyễn Duy Cao Thắng Khu quy hoạch Bắc Hƣơng Sơ 5.C Nguyễn Duy Trinh Hoàng Quốc Việt Cuối khu định cƣ 3.C Nguyễn Đình Chiểu Nam đầu cầu Tràng Tiền Lê Lợi 2.A Nguyễn Đình Tân Nguyễn Hàm Ninh Hoàng Văn Lịch 5.C Nguyễn Đoá Hoa Lƣ Mƣơng thoát lũ 5.C Nguyễn Đỗ Cung Dƣơng Văn An Nguyễn Lộ Trạch 5.A Nguyễn Đức Cảnh Hồ Tùng Mậu Lê Minh 4.B Nguyễn Đức Tịnh Nguyễn Hữu Thọ Lê Minh 4.B Nguyễn Gia Thiều Đào Duy Anh (cầu Bãi Dâu) Nguyễn Chí Thanh 4.C Nguyễn Hàm Ninh Hoàng Văn Lịch Ngô Kha 5.B Nguyễn Hoàng Kim Long Phạm Thị Liên 4.C nt - Phạm Thị Liên Lý Nam Đế 5.A Nguyễn Huệ Lê Lợi Hùng Vƣơng 2.A Nguyễn Hữu Cảnh An Dƣơng Vƣơng Thuỷ Dƣơng - Tự Đức 5.C Nguyễn Hữu Dật (thôn Trúc Lâm) Lý Nam Đế Cuối đƣờng 5.C Nguyễn Hữu Huân Thái Phiên Thánh Gióng 5.A Nguyễn Hữu Thận Tự Đức - Thủy Dƣơng Cuối khu Tái định cƣ 5.B Nguyễn Hữu Thọ Nguyễn Phong Sắc Tố Hữu 4.B

11 174 Nguyễn Huy Lƣợng Đoàn Nguyễn Tuấn Mƣơng thoát nƣớc 5.C Nguyễn Huy Tự Lê Lợi Ngô Quyền 2.B Nguyễn Khánh Toàn Hồ Đắc Di Nhà thi đấu 5.A Nguyễn Khoa Chiêm Ngự Bình Kéo dài gần sát chùa Trà Am 5.A Nguyễn Khoa Vy Lâm Hoằng Tùng Thiện Vƣơng 5.C Nguyễn Khuyến Phan Đình Phùng Nguyễn Huệ 3.B Nguyễn Lâm Cao Thắng Khu quy hoạch Bắc Hƣơng Sơ 5.C Nguyễn Lộ Trạch Nguyễn Công Trứ Dƣơng Văn An 5.A nt - Dƣơng Văn An - nt - Lò giết mổ gia súc Nam sông Hƣơng Lò giết mổ gia súc Nam sông Hƣơng 5.B Hết địa phận phƣờng Xuân Phú 5.C Nguyễn Lƣơng Bằng Tôn Đức Thắng Cuối đƣờng 3.B Nguyễn Phạm Tuân Cao Thắng Tân Sở 5.C Nguyễn Phan Chánh Xuân Thủy Lô B khu QH 5.A Nguyễn Phong Sắc Trƣờng Chinh Nguyễn Hữu Thọ 4.C Nguyễn Phúc Chu Nguyễn Phúc Nguyên Kiệt xóm Nam Bình 5.C Nguyễn Phúc Lan Khu định cƣ Kim Long Giáp Sông Bạch Yến 5.C Nguyễn Phúc Nguyên Nguyễn Hoàng Sƣ Vạn Hạnh 4.B nt - Sƣ Vạn Hạnh Giáp địa giới xã Hƣơng Hồ 5.A Nguyễn Phúc Tần Vạn Xuân Hồ Văn Hiển 5.C Nguyễn Phúc Thái Khu định cƣ giáp nghĩa địa Khu định mới Kim Long 5.C Nguyễn Phúc Thụ Nghĩa trang liệt sĩ. Hƣơng Long và Lý Nam Đế đƣờng Lý Nam Đế

12 192 Nguyễn Quang Bích Trần Khánh Dƣ Nguyễn Trãi 5.A Nguyễn Quý Anh Nguyễn Sinh Sắc Cao Xuân Dục 4.C Nguyễn Quyền Nguyễn Hữu Huân Phan Huy Chú 5.C Nguyễn Sinh Cung Cầu Đập Đá Tùng Thiện Vƣơng 3.B nt - Tùng Thiện Vƣơng Ranh giới huyện Phú Vang 3.C Nguyễn Sinh Khiêm Cao Xuân Dục Lâm Hoằng 4.C Nguyễn Sinh Sắc Giáp sông Nhƣ Ý Cao Xuân Dục 4.B Nguyễn Thái Học Bến Nghé - Trần Cao Vân Bà Triệu 1.B Nguyễn Thị Minh Khai Lê Hồng Phong Tôn Đức Thắng 2.A Nguyễn Thiện Kế Nguyễn Huệ Phan Bội Châu (chợ Bến Ngự) 4.B Nguyễn Thiện Thuật Lê Huân Trần Nguyên Đán 4.B Nguyễn Thƣợng Hiền Thái Phiên Trần Nhân Tông 5.A Nguyễn Trãi Lê Duẩn Thạch Hãn 3.C nt - Thạch Hãn Lê Ngọc Hân 3.B nt - Lê Ngọc Hân Tăng Bạt Hổ 4.A Nguyễn Tri Phƣơng Hoàng Hoa Thám Bến Nghé 1.B Nguyễn Trực Thánh Gióng Trần Xuân Soạn 5.C Nguyễn Trung Ngạn Hoài Thanh Huyền Trân Công Chúa 5.C Nguyễn Trƣờng Tộ Lê Lợi Hàm Nghi 3.B Nguyễn Tƣ Giản Hoàng Văn Lịch Khu quy hoạch Bãi Dâu 5.C Nguyễn Tuân Dƣơng Văn An Nguyễn Lộ Trạch 5.A Nguyễn Văn Khả Nguyễn Hữu Cảnh Nguyễn Hữu Cảnh 5.C Nguyễn Văn Cừ Hai Bà Trƣng Lý Thƣờng Kiệt 3.B Nguyễn Văn Huyên Tôn Đức Thắng Nguyễn Thị Minh Khai 3.B

13 213 Nguyễn Văn Linh Lý Thái Tổ Tản Đà 4.C Nguyễn Văn Siêu Chi Lăng Nguyễn Gia Thiều 5.B Nguyễn Văn Thoại Nguyễn Tƣ Giản Khu quy hoạch Bãi Dâu 5.C Nguyễn Văn Trỗi Nguyễn Trãi La Sơn Phu Tử 5.A Nguyễn Xuân Ôn Lê Trung Đình Tôn Thất Thuyết 5.A Nguyệt Biều Bùi Thị Xuân Miếu cây sen Nhật Lệ Phùng Hƣng Lê Thánh Tôn 4.B nt - Lê Thánh Tôn Xuân 68 5.A Ông Ích Khiêm Tôn Thất Thiệp Cửa Quảng Đức 5.A nt - Cửa Ngăn Xuân 68 5.A Pác Bó Phạm Văn Đồng Trƣơng Gia Mô 4.C Phạm Đình Hồ Thái Phiên Tôn Thất Thuyết kéo dài 5.A Phạm Đình Toái Huyền Trân Công Chúa Hoài Thanh 5.C Phạm Hồng Thái Ngô Quyền Nguyễn Đình Chiểu 1.C Phạm Ngọc Thạch Hoàng Quốc Việt Cầu An Tây 5.C Phạm Ngũ Lão Lê Lợi Võ Thị Sáu 1.B Phạm Thị Liên Vạn Xuân Nguyễn Hoàng 5.B Phạm Tu Lý Nam Đế Nguyễn Phúc Chu Phạm Văn Đồng Cầu Vĩ Dạ Tùng Thiện Vƣơng 3.B nt - Tùng Thiện Vƣơng Cầu Lại Thế 3.C Phan Anh Đƣờng số 13 Đƣờng số 14 4.B Phan Bội Châu Lê Lợi Phan Đình Phùng 2.A nt - Phan Chu Trinh Đào Tấn 3.B nt - Đào Tấn Ngự Bình 4.A

14 232 Phan Cảnh Kế Hoa Lƣ Mƣơng thoát lũ 5.C Phan Chu Trinh Cầu Ga Huế Cầu An Cựu 3.C Phan Đăng Lƣu Trần Hƣng Đạo Mai Thúc Loan 1.C Phan Đình Phùng Điện Biên Phủ Hùng Vƣơng (cầu An Cựu) 3.C Phan Huy Chú Thái Phiên Thánh Gióng 5.A Phan Huy Ích Thái Phiên Thánh Gióng 5.B Phan Trọng Tịnh Nguyễn Phúc Nguyên Kiệt 24 Nguyễn Phúc Chu Phan Văn Trị Nguyễn Quyền Thánh Gióng 5.B Phan Văn Trƣờng Cao Xuân Dục Khu quy hoạch Vĩ Dạ 6 4.B Phó Đức Chính Bến Nghé Trần Quang Khải 2.A Phú Mộng Kim Long Vạn Xuân 5.C Phùng Chí Kiên Nguyễn Hữu Thọ Tổ 6 khu vực 3, An Đông 4.C Phùng Hƣng Đặng Thái Thân Triệu Quang Phục 4.B nt - Triệu Quang Phục Đại học Nông Lâm 4.C Phùng Khắc Hoan (cũ) Bạch Đằng Nguyễn Gia Thiều 5.C Phùng Khắc Hoan (đƣờng quy hoạch 19,5m) Hói Thanh Niên Nguyễn Gia Thiều 5.B Quảng Tế Điện Biên Phủ Trần Thái Tông 5.C Quốc Sử Quán Mai Thúc Loan Ngô Sĩ Liên 4.C Sƣ Liễu Quán Điện Biên Phủ Phan Bội Châu 4.B Sƣ Vạn Hạnh Nguyễn Phúc Nguyên Đến giáp xã Hƣơng Hồ 5.C Tạ Quang Bửu Trần Quý Cáp Phùng Hƣng 5.A Tam Thai Phan Bội Châu Hoàng Thị Loan 5.B nt - Hoàng Thị Loan Nghĩa trang Thành phố 5.C

15 252 Tản Đà Tăng Bạt Hổ (cửa Hậu) Nguyễn Văn Linh 4.C nt - Nguyễn Văn Linh Đến ranh giới huyện Hƣơng Trà 5.A Tân Sở Nguyễn Văn Linh Khu quy hoạch 5.B Tân Thiết Trần Hƣng Đạo Chƣơng Dƣơng 2.A Tăng Bạt Hổ Lê Duẩn Cầu Bạch Yến 4.C nt - Cầu Bạch Yến Đào Duy Anh 5.A Tây Sơn Tôn Nữ Diệu Không Thích Tịnh Khiết 5.A Thạch Hãn Tôn Thất Thiệp Trần Nguyên Đán 4.C nt - Trần Nguyên Đán Phùng Hƣng 4.B Thái Phiên Lê Duẩn Trần Quốc Toản 4.C nt - Trần Quốc Toản Trần Nhật Duật 4.B nt - Trần Nhật Duật Mang Cá 5.A Thân Trọng Một Nguyễn Trãi Đạm Phƣơng 3.C Thân Văn Nhiếp Bùi Thị Xuân Trƣờng Lƣơng Quán Thánh Gióng Trần Quốc Toản Trần Nhật Duật 5.A nt - Trần Nhật Duật Trƣơng Hán Siêu 5.B Thanh Hải Điện Biên Phủ Đồi Quảng Tế 5.A nt - (cả hai nhánh) Đồi Quảng Tế Lê Ngô Cát 5.C Thanh Hƣơng Kiệt 1 Đặng Thái Thân Kiệt 1 Tuệ Tĩnh 4.C Thanh Lam Bồ Thái Phiên Lê Đại Hành 5.A Thanh Nghị Bùi Thị Xuân Ngã ba thôn Trung Thƣợng Thanh Tịnh Tuy Lý Vƣơng Tùng Thiện Vƣơng 5.B nt - Tùng Thiện Vƣơng Cầu Ông Thƣợng 5.A Thế Lữ Thánh Gióng Thái Phiên 5.B

16 268 Thích Nữ Diệu Không Thích Tịnh Khiết Đƣờng QH (giáp tổ 6) 5.A Thích Tịnh Khiết Điện Biên Phủ Trần Thái Tông 5.A Thiên Thai Quốc lộ 1A - Tự Đức Chín Hầm 5.C Thủy Dƣơng - Tự Đức Minh Mạng Địa giới hành chính Huế - Hƣơng Thủy 4.C Tĩnh Tâm Đoàn Thị Điểm Lê Thánh Tôn 4.C nt - Lê Thánh Tôn Xuân 68 5.A Tô Hiến Thành Chi Lăng Chùa Ông 4.C Tố Hữu Ngã tƣ Tôn Đức Thắng Giáp sông Phát Lát 3.A Tô Ngọc Vân Lê Văn Hƣu Trần Quý Cáp 5.C Tôn Đức Thắng Lê Quý Đôn Bà Triệu 2.B Tôn Quang Phiệt Đặng Văn Ngữ Cầu An Tây 5.B nt - Cầu An Tây Ranh giới xóm Lò Thủy Dƣơng 5.C Tôn Thất Bật Nguyễn Hữu Cảnh Cuối khu Tái định cƣ 5.C Tôn Thất Cảnh Hoàng Quốc Việt Cầu Nhất Đông 5.C Tôn Thất Đàm Lô T30 giai đoạn 1 mở rộng Lô B19 giai đoạn 1 5.C Tôn Thất Thiệp Ông Ích Khiêm Lƣơng Ngọc Quyến 5.A Tôn Thất Thuyết Phạm Đình Hồ Kiệt Mang Cá 5.C Tôn Thất Tùng Bùi Thị Xuân Đƣờng sắt 4.C nt - Đƣờng sắt Cầu Lòn (Bùi Thị Xuân) 5.A Tống Duy Tân Đinh Tiên Hoàng Ngô Đức Kế - Ông Ích Khiêm 4.C Trần Anh Liên Nguyễn Hữu Thọ Phùng Chí Kiên 4.C Trần Anh Tông Đặng Huy Trứ Phan Bội Châu 4.C Trần Bình Trọng Lê Huân Nguyễn Trãi 4.C

17 288 Trần Cao Vân Hai Bà Trƣng Bến Nghé 2.A Trần Hoành Phan Bội Châu Võ Liêm Sơn 5.A Trần Hƣng Đạo Cầu Phú Xuân Cầu Gia Hội 1.A Trần Hữu Dực Tố Hữu Tổ 6 khu vực 3, An Đông 4.B Trần Huy Liệu Cửa Ngăn Kiệt Ngân hàng Nông nghiệp cũ 4.B Trần Khánh Dƣ Lê Đại Hành Thái Phiên 5.A Trần Lƣ Giáp khu đất khu dân cƣ Cuối khu Tái định cƣ 5.C Trần Nguyên Đán Ông Ích Khiêm Triệu Quang Phục 4.C Trần Nguyên Hãn Lê Huân Trần Nguyên Đán 4.C nt - Trần Nguyên Đán Tôn Thất Thiệp 5.A Trần Nhân Tông Nguyễn Trãi La Sơn Phu Tử 5.A nt - Nguyễn Trãi Trần Cảnh Dƣ 4.C Trần Nhật Duật Lê Trung Đình Lƣơng Ngọc Quyến 5.A Trần Phú Phan Chu Trinh Đặng Huy Trứ 3.B nt - Đặng Huy Trứ Phan Bội Châu 4.C Trần Quang Khải Nguyễn Thái Học Bến Nghé 2.C Trần Quang Long Phùng Khắc Khoan Cuối Khu định cƣ 5.C Trần Quốc Toản Hoàng Diệu Lê Đại Hành 4.B nt - Lê Đại Hành Thái Phiên 4.C nt - Thái Phiên Hồ cá đƣờng Tú Xƣơng 5.A Trần Quý Cáp Kiệt 3 Tạ Quang Bửu Tạ Quang Bửu 5.B nt - Tạ Quang Bửu Đinh Tiên Hoàng 5.A Trần Quý Khoáng Đặng Tất Nguyễn Văn Linh 5.C Trần Thái Tông Lê Ngô Cát Thích Tịnh Khiết 5.B

18 306 Trần Thanh Mại An Dƣơng Vƣơng Hải Triều 5.A Trần Thúc Nhẫn Lê Lợi Phan Bội Châu 2.C Trần Văn Kỷ Cầu Khánh Ninh Thái Phiên 4.C Trần Văn Ơn Tố Hữu Đƣờng ra sông Phát Lát 4.A Trần Xuân Soạn Trƣơng Hán Siêu Thế Lữ 5.B Triệu Quang Phục Tôn Thất Thiệp Nguyễn Trãi 5.B nt - Nguyễn Trãi Phùng Hƣng 5.A Trịnh Công Sơn Chi Lăng Nguyễn Bỉnh Khiêm 4.C Trịnh Hoài Đức Nguyễn Hàm Ninh Hoàng Văn Lịch 5.C Trƣờng Chinh Bà Triệu Hoàng Quốc Việt 3.A Trƣơng Định Hà Nội Hùng Vƣơng 1.C Trƣơng Gia Mô Cao Xuân Dục Khu quy hoạch Vĩ Dạ 6 4.B Trƣơng Hán Siêu Thánh Gióng Trần Xuân Soạn 5.C Tú Xƣơng Trần Quốc Toản Trần Nhật Duật 5.B Tuệ Tĩnh Đặng Thai Mai Kiệt Đặng Thái Thân 4.C Tùng Thiện Vƣơng Nguyễn Sinh Cung Cắt Quốc lộ 49 giáp cầu xã Thuỷ Vân 4.C Tuy Lý Vƣơng Nguyễn Sinh Cung Phạm Văn Đồng 5.A Ƣng Bình Nguyễn Sinh Cung Cồn Hến (bến đò Cồn) 5.A Văn Cao Nguyễn Lộ Trạch Dƣơng Văn An 4.C Vạn Xuân Đầu cầu Kim Long Nguyễn Phúc Lan 5.B Việt Bắc Phạm Văn Đồng Nguyễn Sinh Khiêm 4.C Võ Liêm Sơn Đặng Huy Trứ Phan Bội Châu 4.C Võ Thị Sáu Đội Cung - Bến Nghé Nguyễn Công Trứ 2.A

19 328 Võ Văn Tần Nguyễn Thị Minh Khai Đống Đa 3.B Vũ Ngọc Phan Hoài Thanh Thôn Hạ 2 (cũ) 5.C Xã Tắc Trần Nguyên Hãn Ngô Thời Nhậm 5.A Xuân 68 Ông Ích Khiêm Cuối đƣờng 5.A Xuân Diệu Phan Bội Châu Đặng Huy Trứ 4.C Xuân Thủy Phạm Văn Đồng Nguyễn Phan Chánh 4.B Yết Kiêu Lê Duẩn Lê Huân 4.B Các đoạn chưa đặt tên Đoạn tiếp nối đƣờng Chi Lăng: Từ Nhà thờ Bãi Dâu đến đuờng Hoàng Văn Lịch Đoạn tiếp nối đƣờng Ngô Thế Lân: Từ đƣờng Tôn Thất Thiệp đến đƣờng Nguyễn Trãi Đoạn tiếp nối đƣờng Nguyễn Lƣơng Bằng: Từ đƣờng Tố Hữu đến hết đƣờng Đoạn tiếp nối đƣờng Thanh Tịnh: Từ đƣờng Tuy Lý Vƣơng đến đƣờng Tùng Thiện Vƣơng Nhà thờ Bãi Dâu Hoàng Văn Lịch 5.C Tôn Thất Thiệp Nguyễn Trãi 5.A Tố Hữu Hết đƣờng 3.B Tuy Lý Vƣơng Tùng Thiện Vƣơng 5.B

20 5 6 7 Đoạn tiếp nối đƣờng Tản Đà: Từ đƣờng Nguyễn Văn Linh đến ranh giới thị xã Hƣơng Trà Đoạn tiếp nối đƣờng Xuân Diệu: Từ đƣờng Đặng Huy Trứ đến Kiệt 131 Trần Phú (Cuối đƣờng) Đoạn tiếp nối đƣờng Trần Quý Cáp: Từ Kiệt 3 đƣờng Tạ Quang Bửu đến đƣờng Tạ Quang Bửu Nguyễn Văn Linh Ranh giới thị xã Hƣơng Trà 5.A Đặng Huy Trứ Kiệt 131 Trần Phú (Cuối đƣờng) 4.C Kiệt 3 đƣờng Tạ Quang Bửu Tạ Quang Bửu 5.B ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH

Danh sách khách hàng nhận quyền lợi sinh nhật tháng 11/2018 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Nguyễn Thị Kiều Phƣơng 2 An Giang Phạm Thị Diệu Linh 3 An Gi

Danh sách khách hàng nhận quyền lợi sinh nhật tháng 11/2018 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Nguyễn Thị Kiều Phƣơng 2 An Giang Phạm Thị Diệu Linh 3 An Gi Danh sách khách hàng nhận quyền lợi sinh nhật tháng 11/2018 1 An Giang Nguyễn Thị Kiều Phƣơng 2 An Giang Phạm Thị Diệu Linh 3 An Giang Trƣơng Thị Thu Ba 4 An Giang Nguyễn Thanh Liêm 5 An Giang Lƣơng Phối

Chi tiết hơn

HỘI ĐỒNG THI THPT CHUYÊN LONG AN BAN COI THI KỲ THI TS VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT CHUYÊN LONG AN Khóa ngày 4/6/2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Phò

HỘI ĐỒNG THI THPT CHUYÊN LONG AN BAN COI THI KỲ THI TS VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT CHUYÊN LONG AN Khóa ngày 4/6/2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Phò Phòng thi số: 014 1 T001 NGUYỄN TƢỜNG AN 03/11/2004 THCS Lý Tự Trọng 2 T002 PHẠM MINH ANH 5/11/2004 THCS Nhựt Tảo 3 T003 LÊ HÙNG TUẤN ANH 26/01/2004 THCS An Thạnh 4 T004 NGUYỄN ĐÌNH THIÊN ÂN 16/7/2004

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ CHUYÊN ĐỀ "NÓI KHÔNG VỚI MA TÚY" THỜI GIAN: 8g30 NGÀY 29/10/2017 TẠI HỘI TRƯỜNG I STT MSSV HỌ TÊN Ngô Thị Phụng

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ CHUYÊN ĐỀ NÓI KHÔNG VỚI MA TÚY THỜI GIAN: 8g30 NGÀY 29/10/2017 TẠI HỘI TRƯỜNG I STT MSSV HỌ TÊN Ngô Thị Phụng DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ CHUYÊN ĐỀ "NÓI KHÔNG VỚI MA TÚY" THỜI GIAN: 8g30 NGÀY 29/10/2017 TẠI HỘI TRƯỜNG I STT MSSV HỌ TÊN 1 1314046 Ngô Thị Phụng Chi 2 1314512 Nguyễn Thụy Kiều Vân 3 1411268 Nguyễn

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH VÒNG 2 ENGLISH CHAMPION KHU VỰC 2 - KHỐI Khối SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Lớp Giờ tập trung vòng 2 4 EC Đ

DANH SÁCH THÍ SINH VÒNG 2 ENGLISH CHAMPION KHU VỰC 2 - KHỐI Khối SBD Họ và Tên Ngày sinh Trường Lớp Giờ tập trung vòng 2 4 EC Đ 4 EC00037431 Đào Trần Nhân Ái 15/05/2008 Trƣờng Tiểu học Triệu Thị Trinh 4A2 7:00, CN ngày 04/03/2018 4 EC00023246 Đỗ Phúc An Phúc An 02/11/2008 Trƣờng Tiểu học Nguyễn Thƣợng Hiền 4/4 7:00, CN ngày 04/03/2018

Chi tiết hơn

STT Tỉnh/Thành phố Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Trung thu 1 An Giang Ngô Thị Bích Lệ 2 An Giang Tô Thị Huyền Trâm 3 An Giang Lại Thị Thanh Trúc

STT Tỉnh/Thành phố Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Trung thu 1 An Giang Ngô Thị Bích Lệ 2 An Giang Tô Thị Huyền Trâm 3 An Giang Lại Thị Thanh Trúc Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Trung thu 1 An Giang Ngô Thị Bích Lệ 2 An Giang Tô Thị Huyền Trâm 3 An Giang Lại Thị Thanh Trúc 4 An Giang Nguyễn Tấn An 5 An Giang Phạm Thị Diệu Linh 6 Bắc Giang Trần

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH DANH SÁCH TÂN SINH VIÊN ĐÃ NỘP GIẤY CHỨNG NHẬN KẾT QUẢ (BẢN GỐC) Bưu điện - Cập

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH DANH SÁCH TÂN SINH VIÊN ĐÃ NỘP GIẤY CHỨNG NHẬN KẾT QUẢ (BẢN GỐC) Bưu điện - Cập TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH DANH SÁCH TÂN SINH VIÊN ĐÃ NỘP GIẤY CHỨNG NHẬN KẾT QUẢ (BẢN GỐC) Bưu điện - Cập nhật ngày 04 tháng 8 năm 2017 STT Số báo danh Mã hồ

Chi tiết hơn

Phách SBD STT TRƢỜNG CĐSP TRUNG ƢƠNG - NHA TRANG HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HOC PHẦN DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN 1) TRÌNH ĐỘ : CAO ĐẲ

Phách SBD STT TRƢỜNG CĐSP TRUNG ƢƠNG - NHA TRANG HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HOC PHẦN DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (LẦN 1) TRÌNH ĐỘ : CAO ĐẲ Ngày thi : 14/5/2019 Học phần : Tiếng Anh Phòng thi : HT A8 Mã SV HỌ VÀ TÊN Phái Ngày Lớp Mã Ký thi Điểm Ghi chú 1 1 1672010501 Đỗ Ngọc Anh Nữ 04/5/1998 M21A 2 2 1672010003 Lê Thị Trâm Anh Nữ 02/01/1998

Chi tiết hơn

DỮ LIỆU THÍ SINH ĐKTT KHÔNG HỢP LỆ ẤN TỔ HỢP PHÍM CTRL + F ĐỂ TÌM THEO HỌ TÊN Họ Tên Ngày sinh Giới tính Tên trường Chú thích Nguyễn Thị Phƣơng

DỮ LIỆU THÍ SINH ĐKTT KHÔNG HỢP LỆ ẤN TỔ HỢP PHÍM CTRL + F ĐỂ TÌM THEO HỌ TÊN Họ Tên Ngày sinh Giới tính Tên trường Chú thích Nguyễn Thị Phƣơng DỮ LIỆU THÍ SINH ĐKTT KHÔNG HỢP LỆ ẤN TỔ HỢP PHÍM CTRL + F ĐỂ TÌM THEO HỌ TÊN Họ Tên Ngày sinh Giới tính Tên trường Chú thích Nguyễn Thị Phƣơng 2001-03-01 Nữ THPT Thanh Oai A Không có ảnh, chụp ảnh hồ

Chi tiết hơn

Phách SBD STT TRƢỜNG CĐSP TRUNG ƢƠNG - NHA TRANG HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HOC PHẦN DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (cải thiện điểm) TRÌNH ĐỘ

Phách SBD STT TRƢỜNG CĐSP TRUNG ƢƠNG - NHA TRANG HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HOC PHẦN DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (cải thiện điểm) TRÌNH ĐỘ TRƢỜNG CĐSP TRUNG ƢƠNG - NHA TRANG HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HOC PHẦN DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN (cải thiện điểm) TRÌNH ĐỘ : CAO ĐẲNG - HÌNH THỨC ĐÀO TẠO : CHÍNH QUY - NGÀNH GIÁO DỤC MẦM

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC Đơn vị: Ba Đình TT SBD Môn Họ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC Đơn vị: Ba Đình TT SBD Môn Họ Đơn vị: Ba Đình 1 D004 Địa lí NGUYỄN LINH KHUÊ 17/08/2004 9A6 Giảng Võ 13.00 Nhì 2 D001 Địa lí HOÀNG NGỌC ANH 18/08/2004 9A6 Giảng Võ 12.50 Ba 3 D008 Địa lí ĐOÀN LÊ TÂM NHƢ 31/10/2004 9A7 Ba Đình 12.00

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

Số TT Phụ lục VI BẢNG GIÁ ĐẤT SẢN XUẤT, KINH DOANH PHI NÔNG NGHIỆP KHÔNG PHẢI LÀ ĐẤT THƢƠNG MẠI, DỊCH VỤ TẠI NÔNG THÔN (Kèm theo Quyết định số /2014/Q

Số TT Phụ lục VI BẢNG GIÁ ĐẤT SẢN XUẤT, KINH DOANH PHI NÔNG NGHIỆP KHÔNG PHẢI LÀ ĐẤT THƢƠNG MẠI, DỊCH VỤ TẠI NÔNG THÔN (Kèm theo Quyết định số /2014/Q Số TT Phụ lục I BẢNG GIÁ ĐẤT SẢN XUẤT, KINH DOANH PHI NÔNG NGHIỆP KHÔNG PHẢI LÀ ĐẤT THƢƠNG MẠI, DỊCH Ụ TẠI NÔNG THÔN (Kèm theo Quyết định số /2014/QĐ-UBND ngày tháng năm 2014 của Ủy ban nhân dân tỉnh Hậu

Chi tiết hơn

Số báo danh Họ và tên Nữ Ngày sinh HUỲNH PHÚC AN ĐẶNG DUY ANH NGUYỄN ĐỨC ANH LẠI MINH ANH

Số báo danh Họ và tên Nữ Ngày sinh HUỲNH PHÚC AN ĐẶNG DUY ANH NGUYỄN ĐỨC ANH LẠI MINH ANH Số báo danh Họ và tên Nữ Ngày sinh 130001 HUỲNH PHÚC AN 14.03.2000 130002 ĐẶNG DUY ANH 01.08.2000 130003 NGUYỄN ĐỨC ANH 15.08.2000 130004 LẠI MINH ANH x 10.08.2000 130005 NGUYỄN MỸ ANH x 07.02.2000 130006

Chi tiết hơn

K10_TOAN

K10_TOAN Phòng số: 49 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10N2 Hoàng Hải An 30/08/2003 3 100003 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 4 100004 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 5 100005 10D2

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S Phòng số: 39 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004 6

Chi tiết hơn

CÔNG TY CỔ PHẦN DƢỢC TRUNG ƢƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 47/BC-HĐQT Đà Nẵng, ngày

CÔNG TY CỔ PHẦN DƢỢC TRUNG ƢƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 47/BC-HĐQT Đà Nẵng, ngày CÔNG TY CỔ PHẦN DƢỢC TRUNG ƢƠNG 3 ------- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Số: 47/BC-HĐQT Đà Nẵng, ngày 25 tháng 01 năm 2017 BÁO CÁO TÌNH HÌNH QUẢN TRỊ CÔNG

Chi tiết hơn

Số TT I PHỤ LỤC SỐ 01 BẢNG GIÁ ĐẤT TRỒNG CÂY HÀNG NĂM VÀ ĐẤT NUÔI TRỒNG THỦY SẢN (Kèm theo Nghị quyết số 26/2012/NQ-HĐND ngày 10/12/2012 của HĐND tỉnh

Số TT I PHỤ LỤC SỐ 01 BẢNG GIÁ ĐẤT TRỒNG CÂY HÀNG NĂM VÀ ĐẤT NUÔI TRỒNG THỦY SẢN (Kèm theo Nghị quyết số 26/2012/NQ-HĐND ngày 10/12/2012 của HĐND tỉnh Số TT I PHỤ LỤC SỐ 01 BẢNG GIÁ ĐẤT TRỒNG CÂY HÀNG NĂM VÀ ĐẤT NUÔI TRỒNG THỦY SẢN (Kèm theo Nghị quyết số 26/2012/NQ-HĐND ngày 10/12/2012 của HĐND tỉnh) Thành phố Hưng Yên Tên đơn vị hành chính Đơn giá

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do -Hạnh phúc DANH SÁCH NGƯỜI CÓ ĐỦ ĐIỀU

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do -Hạnh phúc DANH SÁCH NGƯỜI CÓ ĐỦ ĐIỀU ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do -Hạnh phúc DANH SÁCH NGƯỜI CÓ ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ TUYỂN KỲ XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC NGÀNH GIÁO DỤC

Chi tiết hơn

DS THU HP HE N xls

DS THU HP HE N xls 1 HỒ THỊ HY 108120009 1,505,000 15/06/2019 2 ĐINH VĂN SÔ 108120025 1,505,000 15/06/2019 3 TRỊNH ĐĂNG KHOA 109120100 301,000 15/06/2019 4 NGUYỄN VĨNH THỊNH 109120377 602,000 15/06/2019 5 PHAN CAO THÁI 101130129

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 709 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Lê Hạnh Cát An Lê Hoàng Phương An Lưu Thúy An Nguyễn Cát Tường An Nguyễn Hoàng Khánh An Nguyễn Hữu An Nguyễn Khánh An Nguyễn Phương An Nguyễn Thành An Nguyễn

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SI TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Đính kèm Quyết định số: 02/QĐ-HĐTS

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN THEO PHƯƠNG THỨC XÉT

Chi tiết hơn

BẢNG GIÁ ĐẤT HUYỆN BÌNH CHÁNH SÀN GD BĐS TINLAND muabannhadatuytin.com (Bảng giá này được tổng hợp từ bảng giá đính kèm tại Quyết định số 51/2014/QĐ-U

BẢNG GIÁ ĐẤT HUYỆN BÌNH CHÁNH SÀN GD BĐS TINLAND muabannhadatuytin.com (Bảng giá này được tổng hợp từ bảng giá đính kèm tại Quyết định số 51/2014/QĐ-U BẢNG GIÁ ĐẤT HUYỆN BÌNH CHÁNH (Bảng giá này được tổng hợp từ bảng giá đính kèm tại Quyết định số 51/2014/QĐ-UBND và Quyết định số 30/2017/QĐ-UBND) NỘI DUNG: BAN HÀNH QUY ĐỊNH VỀ GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT TRÊN ĐỊA

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

Danh sách Tổng

Danh sách Tổng 643 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE Đặng Thanh Thúy An Nguyễn Duy An Tiêu Bối An Trần Phương An Bùi Diệp Anh Bùi Đoàn Minh Anh Bùi Huỳnh Thụy Anh Bùi Thảo Anh Bùi Thị Lan Anh Cao Bảo Anh Cù Minh Phương

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND SỐ THẺ 1 VU DUC ANH 000093000064 970403-9857 2 NGUYEN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC 103509276 2 PHAM THI HONG ANH 102328089 3 PHAM QUOC CONG 117216708 4 PHUNG THE HIEP 104985128 5

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bảo hiểm nhân thọ Prudential VN 2 BUI THI HAI YEN Công

Chi tiết hơn

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC 2019-2020 GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ 1 11A01 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 29/10/2003 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 2 11A01 Nguyễn

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29 DANH SÁCH LỚP 6.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 6.2 NH 2019-2020 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29/12/2008 01 Đoàn Thị Thảo An 31/05/2008 02 Đỗ Nguyễn Tiến Anh 01/12/2008 02 Lê Hà Minh Anh 15/04/2008 03 Nguyễn Quỳnh

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN 9704380037969xxx 1,000,000 2 NGUYEN QUYNH TRANG 9704380050118xxx 1,000,000 3 LUU

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20879 Nguyễn Thị Minh Tuyến 27/08/1995 Bình Dương

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 ngày 14/4/2019. Nội dung trả thưởng: Vietcombank tra

Chi tiết hơn

STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten ngaysinh gioitinh Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K20PSUKKT1) 1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán

STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten ngaysinh gioitinh Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K20PSUKKT1) 1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán STT Manganh TenNganh MaSV Ho Tenlot ten ngaysinh gioitinh Lớp Giảng viên cố vấn học tập: Võ Thị Thùy Linh(K0PSUKKT1) 1 405(PSU) Kế toán ( & Kiểm toán) chuẩn PSU 005749 Ngô Thị Dung 8/09/1996 NỮ K0PSUKKT1

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******4382 ****306 NGUYEN THANH VAN Vali cao

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CT "CÙNG VIETINBANK ĐẾN THIÊN ĐƯỜNG NHIỆT ĐỚI HAWAII" 01 GIẢI ĐẶC BIỆT CHUYẾN DU LỊCH HAWAII 6 NGÀY 5 ĐÊM DÀNH CHO 2

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CT CÙNG VIETINBANK ĐẾN THIÊN ĐƯỜNG NHIỆT ĐỚI HAWAII 01 GIẢI ĐẶC BIỆT CHUYẾN DU LỊCH HAWAII 6 NGÀY 5 ĐÊM DÀNH CHO 2 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CT "CÙNG VIETINBANK ĐẾN THIÊN ĐƯỜNG NHIỆT ĐỚI HAWAII" 01 GIẢI ĐẶC BIỆT CHUYẾN DU LỊCH HAWAII 6 NGÀY 5 ĐÊM DÀNH CHO 2 NGƯỜI TRỌN GÓI - TRỊ GIÁ 150 TRIỆU ĐỒNG Stt Họ và

Chi tiết hơn

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An 46.5 5 Đỗ Nguyễn Bình An 55.5 6 Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trần Cát An 38 8 Đỗ Trương Thái An 24 9 Đoàn Bảo An 41 10 Đoàn Thiên An 39 11 Đào

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NHÂN TỐT NGHIỆP LOẠI GIỎI, XUẤT SẮC VÀ THỦ KHOA CÁC NGÀNH

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH 023970118 1,500,000 2 NGUYEN HUU TOAN 011384251 1,500,000 3 VU KHANH THUY 011970817

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÓ ĐIỀU KIỆN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY HÌNH

Chi tiết hơn

SỞ Y TẾ BÌNH ĐỊNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT KHOA - PHÒNG DANH SÁCH TRỰC TOÀN VIỆN Từ n

SỞ Y TẾ BÌNH ĐỊNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT KHOA - PHÒNG DANH SÁCH TRỰC TOÀN VIỆN Từ n SỞ Y TẾ BÌNH ĐỊNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TRỰC TOÀN VIỆN Từ ngày 04/03/2019 đến ngày 10/03/2019 1 LÃNH ĐẠO BỆNH VIỆN NHÂN NGHĨA HuẤN

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 1165 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE STARTERS STARTERS Bùi Đoàn Phước An Bùi Thái An Hồ Thúy An Lê Đình An Lê Nguyễn Chúc An Lê Trường An Lý Nguyễn Khánh An Mạc Vi Mỹ An Ngô Lê Thiên An Nguyễn Hoài An

Chi tiết hơn

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải Sơn 24/07/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 19 2 Âu Xuân

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 445 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Bùi Quốc An Đặng Thùy An Đặng Vũ Minh An Lê Đỗ Hoài An Nguyễn Phước An Nguyễn Sỹ An Nguyễn Tường Mỹ An Trương Hoàng Thiên An Huỳnh Duy Bảo Ân Nguyễn Đại Ân

Chi tiết hơn

02 CÔNG BÁO/Số 31/Ngày HỘI ðồng NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NGÃI Số: 40/2014/NQ-HðND CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ðộc lập - Tự do - Hạnh phúc

02 CÔNG BÁO/Số 31/Ngày HỘI ðồng NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NGÃI Số: 40/2014/NQ-HðND CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ðộc lập - Tự do - Hạnh phúc 0 CÔNG BÁO/Số /Ngày --0 HỘI ðồng NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NGÃI Số: 0/0/NQ-HðND CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM ðộc lập - Tự do - Hạnh phúc Quảng Ngãi, ngày tháng năm 0 NGHỊ QUYẾT Về việc ban hành bảng giá

Chi tiết hơn

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) 1 1900157 LÊ THỊ BẢO ÁNH 08/07/2001 Nữ 6220103 Hướng dẫn du lịch 2 2000011 NGUYỄN

Chi tiết hơn

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 1 260001 Lê Thị Như Anh Nữ 28/02/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD

Chi tiết hơn

Microsoft Word - bang gia dat tinh ba ria vung tau

Microsoft Word - bang gia dat tinh ba ria vung tau ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BÀ RỊA - VŨNG TÀU ------- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------------- Số: 71/2011/QĐ-UBND.v n Vũng Tàu, ngày 19 tháng 12 năm 2011 nd QUYẾT ĐỊNH ca

Chi tiết hơn

EPP test background

EPP test background 1 18110002 Nguyễn Quang Đạt ĐHQG-HCM 2 18110004 Nguyễn Đức Vũ Duy ĐHQG-HCM 3 18110005 Liêu Long Hồ ĐHQG-HCM 4 18110013 Nguyễn Duy Thanh ĐHQG-HCM 5 18110027 Nguyễn Lê Minh Triết ĐHQG-HCM 6 18110032 TRẦN

Chi tiết hơn

Phụ lục số 02: Giá đất ở đô thị (Kèm theo Quyết định số 162/2010/QĐ-UBND ngày 23/12/2010 của UBND tỉnh Bắc Ninh) STT Tên đường phố Mức giá (1.000 đ/m2

Phụ lục số 02: Giá đất ở đô thị (Kèm theo Quyết định số 162/2010/QĐ-UBND ngày 23/12/2010 của UBND tỉnh Bắc Ninh) STT Tên đường phố Mức giá (1.000 đ/m2 Phụ lục số 02: Giá đất ở đô thị (Kèm theo Quyết định số 162/2010/QĐ-UBND ngày 23/12/2010 của UBND tỉnh Bắc Ninh) I THÀNH PHỐ BẮC NINH 1 Đường Lý Thường Kiệt - Từ đầu cầu Đáp Cầu đến Công ty may Đáp Cầu

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 D101 0791 42K01.1-CLC

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HỌC SINH GIỎI HKI - Năm học: 2018-2019 1 Trần Thị

Chi tiết hơn

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu Trường THPT Trần Quốc Tuấn DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC 2018-2019 Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 1 TQT2017-0001 Nguyễn Khoa Bằng 11B01 Mẹ 0982303634 Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 2 TQT2017-0002

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A 1 357 8.8 44 1372 Nguyễn Chí Trung 12A 1 357 6.8 34 1491 Lê Hoàng Lâm 12A 1 132 7.2 36 1524 Nguyễn

Chi tiết hơn

SỞ Y TẾ BÌNH ĐỊNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT KHOA - PHÒNG DANH SÁCH TRỰC TOÀN VIỆN Từ n

SỞ Y TẾ BÌNH ĐỊNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT KHOA - PHÒNG DANH SÁCH TRỰC TOÀN VIỆN Từ n SỞ Y TẾ BÌNH ĐỊNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TRỰC TOÀN VIỆN Từ ngày 26/11/2018 đến ngày 02/12/2018 1 LÃNH ĐẠO BỆNH VIỆN NGHĨA P.DŨNG

Chi tiết hơn

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A 1 746 1.9 13.0 689 Trần Văn Tuấn Quốc 11A 1 683 2.1 15.0 697 Lương Nguyễn Minh Châu 11A 1 683 2.4 17.0 702 Trịnh

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học 2015-2016 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HO QUYNH ANH 29/09/2011 2 2 2 6 2 VO CONG MINH DANG 02/03/2011 5 4 5 14 3 PHAN

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HUYNH NGOC HA 23/09/2011 1 2 5 8 2 DINH PHAM BAO HAN 05/09/2011 2 4 4 10 3 DO

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

Chương trình khuyến mãi VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đăng kí và kích hoạt ipay STT SỐ ĐIỆN THOẠI HỌ VÀ TÊN

Chi tiết hơn

MÃ DỰ THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH "ĐÓN TÀI LỘC XUÂN AN KHANG" THỜI GIAN TỪ 1/2/2017 ĐẾN 28/02/2017 TÊN KHÁCH HÀNG SỐ CIF SỐ LƯỢNG MÃ DỰ THƯỞNG MÃ DỰ THƯỞNG (S

MÃ DỰ THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÓN TÀI LỘC XUÂN AN KHANG THỜI GIAN TỪ 1/2/2017 ĐẾN 28/02/2017 TÊN KHÁCH HÀNG SỐ CIF SỐ LƯỢNG MÃ DỰ THƯỞNG MÃ DỰ THƯỞNG (S MÃ DỰ THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH "ĐÓN TÀI LỘC XUÂN AN KHANG" THỜI GIAN TỪ 1/2/2017 ĐẾN 28/02/2017 TÊN KHÁCH HÀNG SỐ CIF SỐ LƯỢNG MÃ DỰ THƯỞNG MÃ DỰ THƯỞNG (SỐ ĐẦU.SỐ CUỐI) NGUYỄN THÚY HÀ 10256812 10 Từ 00802383

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC, KHÓA 2015-2019,

Chi tiết hơn

SỞ Y TẾ BÌNH ĐỊNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TRỰC TOÀN VIỆN Từ ngày 18/02/2019 đế

SỞ Y TẾ BÌNH ĐỊNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TRỰC TOÀN VIỆN Từ ngày 18/02/2019 đế SỞ Y TẾ BÌNH ĐỊNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TRỰC TOÀN VIỆN Từ ngày 18/02/2019 đến ngày 24/02/2019 1 LÃNH ĐẠO BỆNH VIỆN PHÚ BÌNH TH.

Chi tiết hơn

YLE Flyers AM.xls

YLE Flyers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 DO NGUYEN MINH TRIET 06/12/2009 1 2 4 7 2 LAM THUY VAN 16/08/2009 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Số : 47/QĐ-LTĐ Quảng Ngãi, ngày 27 tháng 5 năm 2019 QUYẾT ĐỊNH Về việc khen thưởng các HS đạt danh

Chi tiết hơn

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 08/08/2019) 1 01007596 VŨ TÙNG LÂM 23/04/1995 Nam 7720101 Y khoa 2NT 0.5

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 Tên khách hàng điện thoại Tên chi nhánh 1 1 00 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 0989262 BA ĐÌNH 2 76 NGUYỄN THU TRANG

Chi tiết hơn

SỞ Y TẾ BÌNH ĐỊNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT KHOA - PHÒNG DANH SÁCH TRỰC TOÀN VIỆN Từ n

SỞ Y TẾ BÌNH ĐỊNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT KHOA - PHÒNG DANH SÁCH TRỰC TOÀN VIỆN Từ n SỞ Y TẾ BÌNH ĐỊNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TRỰC TOÀN VIỆN Từ ngày 18/03/2019 đến ngày 24/03/2019 1 LÃNH ĐẠO BỆNH VIỆN HuẤN P. DŨNG

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

SỞ Y TẾ BÌNH ĐỊNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT KHOA - PHÒNG DANH SÁCH TRỰC TOÀN VIỆN Từ n

SỞ Y TẾ BÌNH ĐỊNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT KHOA - PHÒNG DANH SÁCH TRỰC TOÀN VIỆN Từ n SỞ Y TẾ BÌNH ĐỊNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT KHOA - PHÒNG DANH SÁCH TRỰC TOÀN VIỆN Từ ngày 30/04/2018 đến ngày 06/05/2018 Ngày 30/04/18 Ngày

Chi tiết hơn

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý S SINGAPORE TRAN THANH THUY Vi phạm Kế hoạch t

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý S SINGAPORE TRAN THANH THUY Vi phạm Kế hoạch t THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG 5 2019 S7114297 SINGAPORE TRAN THANH THUY VA00110318 HA NOI PHAN THI PHUONG MAI VA00215668 HO CHI MINH NGUYEN VINH QUANG VA00501939 HO CHI MINH TRUONG THI CANH VA00611148

Chi tiết hơn

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THOAI TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THOAI TENKH MADUTHUONG

Chi tiết hơn

SỞ Y TẾ BÌNH ĐỊNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT KHOA - PHÒNG DANH SÁCH TRỰC TOÀN VIỆN Từ n

SỞ Y TẾ BÌNH ĐỊNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT KHOA - PHÒNG DANH SÁCH TRỰC TOÀN VIỆN Từ n SỞ Y TẾ BÌNH ĐỊNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TRỰC TOÀN VIỆN Từ ngày 20/08/2018 đến ngày 26/08/2018 1 LÃNH ĐẠO BỆNH VIỆN H. MINH P. DŨNG

Chi tiết hơn

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls Trường Đại học Quốc tế Danh sách thí sinh được đăng ký Nguyện Vọng 1B STT Họ tên Ngày sinh Số Báo Danh 1 Nguyễn Ngọc Thùy An 29/04/95 QSQA.00001 2 Nguyễn Ngọc Sơn An 26/10/95 QSQA.00006 3 Phùng Ngọc Quỳnh

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y Lớp 11A 1_XH_TCTA 1 Đoàn Khánh An Nữ 13/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 2 Uông Thành An Nam 28/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 3 Hô Nguyễn Hùng Anh Nam 31/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 4 Lê Đức

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

SÀN GD BĐS TINLAND muabannhadatuytin.com BẢNG GIÁ ĐẤT QUẬN 2 (Bảng giá này được tổng hợp từ bảng giá đính kèm tại Quyết định số 51/2014/QĐ-UBND và Quy

SÀN GD BĐS TINLAND muabannhadatuytin.com BẢNG GIÁ ĐẤT QUẬN 2 (Bảng giá này được tổng hợp từ bảng giá đính kèm tại Quyết định số 51/2014/QĐ-UBND và Quy BẢNG GIÁ ĐẤT QUẬN 2 (Bảng giá này được tổng hợp từ bảng giá đính kèm tại Quyết định số 51/2014/QĐ-UBND và Quyết định số 30/2017/QĐ-UBND) NỘI DUNG: BAN HÀNH QUY ĐỊNH VỀ GIÁ CÁC LOẠI ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH

Chi tiết hơn

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May) DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

document

document UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI HSG THÀNH PHỐ 2015-2016 1 Tống Phi Hải 06/09/1996 Nam

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L PHÒNG: 1 1 7001 Trương Thái Hạnh An 10/05/2006 7A2 2 7002 Nguyễn Hoàng Khánh An 11/01/2006 7A3 3 7003 Đặng Thuý Minh An 11/02/2006 7A1 4 7004 Trần Đặng Nhật An 05/09/2006 7A4 5 7005 Nguyễn Trần Quý An

Chi tiết hơn

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

Nhan su_Chinh thuc.xlsx BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÁN BỘ, GIẢNG VIÊN THAM GIA CÔNG TÁC COI THI KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 - CHÍNH

Chi tiết hơn

Microsoft Word - TPLongXuyen

Microsoft Word - TPLongXuyen Nguồn được lưu trữ tại Server DiaOcOnline.vn BẢNG GIÁ ĐẤT TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ LONG XUYÊN (Ban hành kèm theo Quyết định số 80/2007/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2007 của Ủy ban nhân dân tỉnh An Giang)

Chi tiết hơn

SỞ Y TẾ BÌNH ĐỊNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT KHOA - PHÒNG DANH SÁCH TRỰC TOÀN VIỆN Từ n

SỞ Y TẾ BÌNH ĐỊNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT KHOA - PHÒNG DANH SÁCH TRỰC TOÀN VIỆN Từ n SỞ Y TẾ BÌNH ĐỊNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TRỰC TOÀN VIỆN Từ ngày 08/04/2019 đến ngày 14/04/2019 1 LÃNH ĐẠO BỆNH VIỆN VŨ NHÂN TH.

Chi tiết hơn

Chương trình chăm sóc khách hàng VIP Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Dương Thị Lệ Th

Chương trình chăm sóc khách hàng VIP Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Dương Thị Lệ Th Chương trình chăm sóc khách hàng VIP 2018 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 1 An Giang Dương Thị Lệ Thu 2 An Giang Ngô Thị Bích Lệ 3 An Giang Võ Thị Xuân Mai 4 An Giang Hà

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/2019-30/4/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1 NGUYEN

Chi tiết hơn

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/2000 5.8 4.75 5 3.5 7 2 4.8 2 Nguyễn Thị Trâm Anh 29/08/2000 4.8 5.75 5 6.5 5.5 3.8 4.97 3 Trần Đình Chiến 22/02/2000 6.4 6.75 6.5 6 3.8 4.16 4 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 Tên ngành 1 02047735 Cao Hoàng An 7210402 Thiết kế công nghiệp 2 42002883 Đào Vũ Hoàng An 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt) 3 41000923 Lê Thảo An 7580101 Kiến

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH "LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN" (TUẦN 9) TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Evoucher AU HOANG PHUONG 0934

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 9) TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Evoucher AU HOANG PHUONG 0934 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH "LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN" (TUẦN 9) TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Evoucher AU HOANG PHUONG 093492XXXX KYHOI BACH HAI DANG 096994XXXX KYHOI BACH HONG

Chi tiết hơn