DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác"

Bản ghi

1 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" 1 NGUYEN THI MAI HUONG 027*** ,000 CN TP. Hà Nội 2 HOANG PHUONG ANH 001*** ,000 CN TP. Hà Nội 3 VO QUOC HAI 013*** ,000 CN TP. Hà Nội 4 HOANG THI BANG TAM 191*** ,000 CN TP. Hà Nội 5 VU THI MINH NGOC 111*** ,000 CN TP. Hà Nội 6 NGUYEN THANH THUY 011*** ,000 CN TP. Hà Nội 7 NGUYEN LAN ANH 012*** ,000 CN TP. Hà Nội 8 BUI ANH NGUYET 011*** ,000 CN TP. Hà Nội 9 TRAN DUC ANH 013*** ,000 CN TP. Hà Nội 10 NGUYEN THI VAN 011*** ,000 CN TP. Hà Nội 11 LE CAM HUONG 125*** ,000 CN TP. Hà Nội 12 TO THI THANH HUYEN 001*** ,000 CN TP. Hà Nội 13 PHAM THI THANH XUAN 013*** ,000 CN TP. Hà Nội 14 PHAN DIEU TIEN 012*** ,000 CN TP. Hà Nội 15 NGUYEN QUANG HUNG 011*** ,000 CN TP. Hà Nội 16 PHAN THI THU HONG 001*** ,000 CN TP. Hà Nội 17 TRAN THANH THUY 001*** ,000 CN TP. Hà Nội 18 PHAN THI THANH HUE 011*** ,000 CN TP. Hà Nội 19 VU BA KHANH 110*** ,000 CN TP. Hà Nội 20 NGUYEN THI MINH LIEN 011*** ,000 CN TP. Hà Nội 21 NGUYEN THI THU TRANG 001*** ,000 CN TP. Hà Nội 22 LE THANH PHUONG 024*** ,000 CN TP. Hà Nội 23 DO THI THANH BINH 012*** ,000 CN TP. Hà Nội 24 PHAM THI LUYEN 013*** ,000 CN TP. Hà Nội 25 PHAM HOANG LINH 001*** ,000 CN TP. Hà Nội 26 TRUONG THI HAI VAN 013*** ,000 CN TP. Hà Nội 27 DAO THU HUONG 011*** ,000 CN TP. Hà Nội 28 DO VIET HA 031*** ,000 CN Hoàn Kiếm 29 DINH VAN BANG 130*** ,000 CN Hoàn Kiếm 30 NGUYEN THI THANH NGA 011*** ,000 CN Hoàn Kiếm 31 LE THI PHUONG 034*** ,000 CN Hoàn Kiếm 32 DOAN THUY DUONG 050*** ,000 CN Hoàn Kiếm 33 DUONG THI TAM 013*** ,000 CN Hoàn Kiếm 34 DO LE PHUONG 011*** ,000 CN Hoàn Kiếm 35 PHAN THI BICH LIEN 013*** ,000 CN Hoàn Kiếm 36 LE THI MAI HUONG 001*** ,000 CN Hoàn Kiếm 37 BUI THU HOAI 011*** ,000 CN Hoàn Kiếm 38 TRAN DUC THANG 013*** ,000 CN Hoàn Kiếm 39 HUYNH KHANH HOA 001*** ,000 CN Hoàn Kiếm 40 VU MINH DUC 012*** ,000 CN Hoàn Kiếm 41 PHAN MY HANH 012*** ,000 CN Hoàn Kiếm 42 DUONG THI DIEP 027*** ,000 CN Hoàn Kiếm 43 TA DUC TRUNG 012*** ,000 CN Hoàn Kiếm 44 VU NGAN GIANG 012*** ,000 CN Hoàn Kiếm 45 PHUNG THI NGOC BICH 012*** ,000 CN Hoàn Kiếm 46 TRAN THANH HAI 011*** ,000 CN Hoàn Kiếm 47 TRAN LE VIET 011*** ,000 CN Hoàn Kiếm 48 NGUYEN THI THU HANG 013*** ,000 CN Hoàn Kiếm 49 DO MAI ANH 024*** ,000 CN Hoàn Kiếm 50 NGUYEN THI MINH HAI 001*** ,000 CN Hoàn Kiếm 51 NGUYEN TIEN MANH 001*** ,000 CN Hoàn Kiếm 52 TRAN THI MINH PHUONG 031*** ,000 CN Hoàn Kiếm 53 NGUYEN VU 012*** ,000 CN Hoàn Kiếm 54 LE VAN BANG 017*** ,000 CN Hoàn Kiếm 55 PHAM THI MINH TAM 001*** ,000 CN Ba Đình 56 NGUYEN THI ANH DAO 001*** ,000 CN Ba Đình 57 LE VAN TINH 001*** ,000 CN Ba Đình 58 DO XUAN TRUONG 010*** ,000 CN Ba Đình 59 LUONG THUY DUONG 011*** ,000 CN Ba Đình 60 TRAN THI KIM DANG 011*** ,000 CN Ba Đình 61 NGUYEN THI THANH THUY 011*** ,000 CN Ba Đình 62 NGUYEN KIEM 011*** ,000 CN Ba Đình 63 PHAM THI THUY NGA 013*** ,000 CN Ba Đình 64 TRINH ANH VIET 001*** ,000 CN Ba Đình 65 TRAN THI THANH 001*** ,000 CN Ba Đình 66 NGUYEN DUC NGHIA 012*** ,000 CN Ba Đình

2 67 TRAN THU TRANG 001*** ,000 CN Ba Đình 68 NGUYEN THI NGANH 010*** ,000 CN Ba Đình 69 VU ANH TUAN 001*** ,000 CN Ba Đình 70 BUI THI HONG HOA 013*** ,000 CN Ba Đình 71 DO ANH QUYEN 011*** ,000 CN Ba Đình 72 NGUYEN HUU TAM 010*** ,000 CN Ba Đình 73 DOAN THI THU HA 111*** ,000 CN Ba Đình 74 NGUYEN THI THANH HANG 011*** ,000 CN Ba Đình 75 LE THI KIM QUYET 011*** ,000 CN Ba Đình 76 NGUYEN THI THANH HUONG 182*** ,000 CN Ba Đình 77 VU HUU BINH 035*** ,000 CN Ba Đình 78 CHU MINH HUAN 001*** ,000 CN Ba Đình 79 NGUYEN VIET TRUNG 011*** ,000 CN Ba Đình 80 VU THI TUYET ANH 013*** ,000 CN Ba Đình 81 NGUYEN XUAN AN 001*** ,000 CN Ba Đình 82 DAO THI THU TRANG 125*** ,000 CN Ba Đình 83 VU THI THUY 031*** ,000 CN Ba Đình 84 NGUYEN THANH BINH 011*** ,000 CN Ba Đình 85 LE THI PHUONG CHI 011*** ,000 CN Ba Đình 86 MA THI QUYNH HOA 011*** ,000 CN Ba Đình 87 DONG DUY LAM 031*** ,000 CN Ba Đình 88 LE THU HUONG 001*** ,000 CN Ba Đình 89 DINH THI DIU 012*** ,000 CN Ba Đình 90 NGUYEN THI BICH VAN 001*** ,000 CN Ba Đình 91 NGUYEN THI LAN PHUONG 001*** ,000 CN Ba Đình 92 VU THI SONG NGAN 001*** ,000 CN Ba Đình 93 LE THI OANH 011*** ,000 CN Ba Đình 94 PHAM THI HOANG DIEP 011*** ,000 CN Ba Đình 95 VU THI NHUNG 011*** ,000 CN Ba Đình 96 NGUYEN THI HONG NGUYEN 011*** ,000 CN Ba Đình 97 TRAN MINH DUC 012*** ,000 CN Ba Đình 98 NGUYEN THI HUYEN 013*** ,000 CN Ba Đình 99 TRAN MINH NGUYET 011*** ,000 CN Ba Đình 100 NGUYEN THI THU HIEN 001*** ,000 CN Ba Đình 101 LE THU HANG 001*** ,000 CN Ba Đình 102 PHAN THI BICH VAN 010*** ,000 CN Ba Đình 103 TRAN THI THU NGA 013*** ,000 CN Đống Đa 104 DINH THI MAI OANH 012*** ,000 CN Đống Đa 105 PHAN THI VAN 011*** ,000 CN Đống Đa 106 NGUYEN THI KIM DUNG 013*** ,000 CN Đống Đa 107 TRAN THI PHUONG THAO 011*** ,000 CN Đống Đa 108 NGUYEN XUAN THU 001*** ,000 CN Đống Đa 109 DOAN THI BAC 013*** ,000 CN Đống Đa 110 NGO VAN THANH 013*** ,000 CN Đống Đa 111 HA THI HANH 011*** ,000 CN Đống Đa 112 NGUYEN PHAM NGOC QUYNH 001*** ,000 CN Đống Đa 113 NGUYEN THI CHUNG 012*** ,000 CN Đống Đa 114 PHAN KIM NHUNG 011*** ,000 CN Đống Đa 115 BUI THI DIEP 011*** ,000 CN Đống Đa 116 NGUYEN THI BEN 142*** ,000 CN Đống Đa 117 NGUYEN THI THUY NGA 012*** ,000 CN Đống Đa 118 DO DUC PHUONG 012*** ,000 CN Đống Đa 119 NGUYEN THU HONG 011*** ,000 CN Thanh Xuân 120 TO THANH CHUNG 012*** ,000 CN Thanh Xuân 121 NGUYEN VAN DUNG 013*** ,000 CN Thanh Xuân 122 NGUYEN NGOC SON 034*** ,000 CN Thanh Xuân 123 TRAN THI THANH HUYEN 012*** ,000 CN Thanh Xuân 124 NGUYEN THI KIM THANH 001*** ,000 CN Thanh Xuân 125 LE NAM TU 001*** ,000 CN Thanh Xuân 126 KHUONG PHUONG LINH 036*** ,000 CN Thanh Xuân 127 HOANG THI THUY DUNG 168*** ,000 CN Thanh Xuân 128 NGUYEN VIET TRUNG 010*** ,000 CN Thanh Xuân 129 NGUYEN THI HONG VAN 013*** ,000 CN Thanh Xuân 130 LE THI NHAT LE 001*** ,000 CN Thanh Xuân 131 TRAN THI MAI HOA 011*** ,000 CN Thanh Xuân 132 CHU KY HOA 013*** ,000 CN Thanh Xuân 133 HOANG DUC LIEM 001*** ,000 CN Thanh Xuân 134 LUONG THU GIANG 031*** ,000 CN Thanh Xuân 135 DINH PHUONG MAI 001*** ,000 CN Chương Dương 136 NGUYEN THI THU THUY 011*** ,000 CN Chương Dương 137 PHAM THANH TUNG 033*** ,000 CN Chương Dương

3 138 NGUYEN XUAN TRUONG 011*** ,000 CN Chương Dương 139 LE THUY HA 020*** ,000 CN Chương Dương 140 NGUYEN THUY HUONG 001*** ,000 CN Chương Dương 141 BUI BACH DUONG 001*** ,000 CN Chương Dương 142 PHAM XUAN HUNG 034*** ,000 CN Chương Dương 143 DINH THI THANG 001*** ,000 CN Chương Dương 144 DO TUAN KHANH 010*** ,000 CN Chương Dương 145 NGUYEN THI YEN 013*** ,000 CN Chương Dương 146 NGUYEN THANH DONG 012*** ,000 CN Chương Dương 147 NGUYEN QUANG HUY 012*** ,000 CN Chương Dương 148 DOAN THI HUYEN 036*** ,000 CN Chương Dương 149 HOANG THI HIEN 013*** ,000 CN Chương Dương 150 LE THI THU HA 011*** ,000 CN Chương Dương 151 NGUYEN THI HONG PHUONG 012*** ,000 CN Chương Dương 152 PHAM THI VAN ANH 013*** ,000 CN Chương Dương 153 HOANG MAI ANH 012*** ,000 CN Chương Dương 154 PHAM VAN TINH 036*** ,000 CN Chương Dương 155 DOAN DAC DUNG 013*** ,000 CN Chương Dương 156 NGUYEN VIET SON 012*** ,000 CN Chương Dương 157 LE THI HANG 011*** ,000 CN Chương Dương 158 TON THI HIEN 001*** ,000 CN Chương Dương 159 NGUYEN DUC ANH 013*** ,000 CN Chương Dương 160 TRAN PHUONG LAN 001*** ,000 CN Chương Dương 161 NGUYEN DUY TU 030*** ,000 CN Chương Dương 162 CHU THI THU HANG 001*** ,000 CN Chương Dương 163 DO THI KIM NGAN 022*** ,000 CN Chương Dương 164 NGUYEN THI THU 142*** ,000 CN Chương Dương 165 BUI ANH DUC 012*** ,000 CN Chương Dương 166 TO LAN HUONG 040*** ,000 CN Bắc Hà Nội 167 BUI KHANH LINH 036*** ,000 CN Bắc Hà Nội 168 LE DINH THIN 011*** ,000 CN Bắc Hà Nội 169 TRAN THI THANH UYEN 001*** ,000 CN Bắc Hà Nội 170 PHAM ANH THU 036*** ,000 CN Bắc Hà Nội 171 TRAN QUY SON 011*** ,000 CN Bắc Hà Nội 172 DAO NGOC HUYEN 012*** ,000 CN Bắc Hà Nội 173 NGUYEN THI NHAN 001*** ,000 CN Đông Hà Nội 174 LE ANH HAO 001*** ,000 CN Đông Hà Nội 175 NGUYEN THI HUE 010*** ,000 CN Đông Hà Nội 176 VU TRUNG THANH 036*** ,000 CN Đông Hà Nội 177 NGUYEN THI VAN ANH 012*** ,000 CN Đông Hà Nội 178 NGUYEN THI HA 001*** ,000 CN Đông Hà Nội 179 NGUYEN NGOC DIEP 011*** ,000 CN Đông Hà Nội 180 NGUYEN DUC CANH 001*** ,000 CN Đông Hà Nội 181 LE THAI HUYEN 033*** ,000 CN Hoàng Mai 182 NGUYEN THI THUY 010*** ,000 CN Hoàng Mai 183 NGHIEM NGOC TUAN 010*** ,000 CN Hoàng Mai 184 CAO THE ANH 013*** ,000 CN Hoàng Mai 185 NGUYEN TUAN ANH 030*** ,000 CN Hoàng Mai 186 NGUYEN THUY DUNG 011*** ,000 CN Hoàng Mai 187 DANG VAN LANG 010*** ,000 CN Hoàng Mai 188 NGUYEN THU HUONG 012*** ,000 CN Hoàng Mai 189 PHAM NGOC QUYNH PHUONG 045*** ,000 CN Hoàng Mai 190 LUU THI HUYEN MAI 011*** ,000 CN Hoàng Mai 191 LUU NGOC LY 013*** ,000 CN Hoàng Mai 192 NGUYEN THI THU HIEN 001*** ,000 CN Hoàng Mai 193 LE THI LAM 013*** ,000 CN Hoàng Mai 194 PHAM THI THUY 012*** ,000 CN Hoàng Mai 195 BUI THI TUYET 011*** ,000 CN Hoàng Mai 196 BUI THANH NAM 013*** ,000 CN Nam Thăng Long 197 NGUYEN HAI MINH 111*** ,000 CN Nam Thăng Long 198 LE THI BICH DUNG 011*** ,000 CN Nam Thăng Long 199 NGUYEN TRONG NHUONG 040*** ,000 CN Nam Thăng Long 200 NGUYEN QUANG NAM 121*** ,000 CN Nam Thăng Long 201 DO MINH THUY 013*** ,000 CN Nam Thăng Long 202 DO THI THANH HUONG 012*** ,000 CN Nam Thăng Long 203 NGUYEN THI THUY HANG 013*** ,000 CN Nam Thăng Long 204 DINH THI DAO 013*** ,000 CN Nam Thăng Long 205 LUONG THI HOA 011*** ,000 CN Nam Thăng Long 206 PHAN VAN VINH 006*** ,000 CN Hai Bà Trưng 207 TRAN THI KIM HOA 011*** ,000 CN Hai Bà Trưng 208 NGUYEN THI TUOI 001*** ,000 CN Hai Bà Trưng

4 209 VU TAN CUONG 034*** ,000 CN Hai Bà Trưng 210 TRAN BICH THUY 001*** ,000 CN Hai Bà Trưng 211 NGUYEN TRUNG HIEU 012*** ,000 CN Đông Anh 212 NGUYEN THI KIM NGAN 013*** ,000 CN Đông Anh 213 DUONG THI HAI YEN 012*** ,000 CN Đông Anh 214 PHAN VAN THANG 012*** ,000 CN Đông Anh 215 DANG THI NGOC 001*** ,000 CN Đông Anh 216 DAO THI THU HANG 011*** ,000 CN Đông Anh 217 LE THI LINH TRANG 012*** ,000 CN Đông Anh 218 BUI THI BINH 001*** ,000 CN Đông Anh 219 TRAN THI LUONG 027*** ,000 CN Bắc Thăng Long 220 DINH THI BICH 013*** ,000 CN Bắc Thăng Long 221 TRAN DUC CHIEN 011*** ,000 CN Bắc Thăng Long 222 NGUYEN THI VAN HA 001*** ,000 CN Bắc Thăng Long 223 LE THI THANH 013*** ,000 CN Bắc Thăng Long 224 CAO THI MAI ANH 013*** ,000 CN Bắc Thăng Long 225 NGUYEN THI HONG 012*** ,000 CN Bắc Thăng Long 226 NGUYEN THANH TRUONG 011*** ,000 CN Bắc Thăng Long 227 NGO THI MAI LAN 012*** ,000 CN Bắc Thăng Long 228 DINH QUOC TUAN 012*** ,000 CN Tây Hà Nội 229 DUONG THI THU THUY 001*** ,000 CN Tây Hà Nội 230 HA THI THUY DUONG 012*** ,000 CN Tây Hà Nội 231 NGUYEN QUOC GIANG 111*** ,000 CN Tây Hà Nội 232 HOANG MAI LAN 013*** ,000 CN Tây Hà Nội 233 NGUYEN THI HUE 013*** ,000 CN Tây Hà Nội 234 LE VAN 151*** ,000 CN Tây Hà Nội 235 DO THI HIEN 012*** ,000 CN Tây Hà Nội 236 LE MAI HUONG 001*** ,000 CN Tây Hà Nội 237 NGUYEN THI HOA 038*** ,000 CN Tây Hà Nội 238 NGUYEN THI HA 063*** ,000 CN Tây Hà Nội 239 CAO THUONG QUAN 001*** ,000 CN Tây Hà Nội 240 VU THI THUY HA 132*** ,000 CN Tây Hà Nội 241 NGUYEN LAN PHUONG 030*** ,000 CN Tây Hà Nội 242 TRAN THANH GIANG 030*** ,000 CN Tây Hà Nội 243 NGUYEN PHUONG MAI 001*** ,000 CN Tây Hà Nội 244 NGO THI YEN 145*** ,000 CN Tây Hà Nội 245 NGUYEN THI THUY NGA 012*** ,000 CN Hải Phòng 246 PHAM VAN DUNG 031*** ,000 CN Hải Phòng 247 HA THI NHAN 030*** ,000 CN Hải Phòng 248 VU MINH HOAN 030*** ,000 CN Hải Phòng 249 VU QUOC TUAN 031*** ,000 CN Hải Phòng 250 NGUYEN THI BICH YEN 030*** ,000 CN Hải Phòng 251 DOAN THI LIEU 030*** ,000 CN Hải Phòng 252 DAO THI THU HUYEN 030*** ,000 CN Hải Phòng 253 DO THI MINH 030*** ,000 CN Hải Phòng 254 LE TUYET HANG 031*** ,000 CN Hải Phòng 255 TRAN LIEN HUONG 030*** ,000 CN Hải Phòng 256 NGO THI HUONG 031*** ,000 CN Hải Phòng 257 NGUYEN THI HANH 031*** ,000 CN Hải Phòng 258 TRAN THI THU HUAN 035*** ,000 CN Hải Phòng 259 PHAM HUONG THAO 031*** ,000 CN Hải Phòng 260 LE THI CHUC 031*** ,000 CN Hải Phòng 261 NGUYEN THI HAI 031*** ,000 CN Hải Phòng 262 NGUYEN THI HOA 050*** ,000 CN Hải Phòng 263 TRINH THANH HA 031*** ,000 CN Hải Phòng 264 TRAN THI MINH PHUONG 031*** ,000 CN Hải Phòng 265 PHAM THI HOANG OANH 030*** ,000 CN Hải Phòng 266 NGUYEN LUONG QUYEN 030*** ,000 CN Tô Hiệu 267 VU ANH DUONG 030*** ,000 CN Tô Hiệu 268 NGUYEN THI KIM THANH 030*** ,000 CN Tô Hiệu 269 PHAM HUY HOANG 031*** ,000 CN Tô Hiệu 270 NGUYEN THI HAI YEN 031*** ,000 CN Tô Hiệu 271 NGUYEN THUONG CHI 030*** ,000 CN Tô Hiệu 272 DAO MANH DUC 030*** ,000 CN Tô Hiệu 273 TRAN VAN MANH 031*** ,000 CN Tô Hiệu 274 VU THI THANH HUONG 031*** ,000 CN Tô Hiệu 275 HOANG THI LUYEN 030*** ,000 CN Tô Hiệu 276 NGUYEN THI HIEN 030*** ,000 CN Tô Hiệu 277 PHAM VAN HA 031*** ,000 CN Tô Hiệu 278 PHAM THI HAI QUYNH 031*** ,000 CN Tô Hiệu 279 LE THI DINH 022*** ,000 CN Tô Hiệu

5 280 PHAM MINH DAO 031*** ,000 CN Đồ Sơn 281 LE VAN TIEN 030*** ,000 CN Đồ Sơn 282 VO DONG AN 030*** ,000 CN Đồ Sơn 283 DAO THI DUNG 031*** ,000 CN Đồ Sơn 284 VO THI THUY ANH 031*** ,000 CN Đồ Sơn 285 DONG THI NGAN 031*** ,000 CN Đồ Sơn 286 PHAM THI KIM THU 030*** ,000 CN Đồ Sơn 287 NGUYEN THI DUYEN 030*** ,000 CN Đồ Sơn 288 LE DINH PHONG 030*** ,000 CN Đồ Sơn 289 NGO THI LIEN HUONG 031*** ,000 CN Đồ Sơn 290 TONG THI LINH 036*** ,000 CN Đồ Sơn 291 HOANG THI YEN 030*** ,000 CN Đồ Sơn 292 LUU CONG MINH 031*** ,000 CN Đồ Sơn 293 HOANG GIA SON 030*** ,000 CN Đồ Sơn 294 LE THI NGA 031*** ,000 CN Đồ Sơn 295 DOAN THI HOA 030*** ,000 CN Đồ Sơn 296 NGUYEN THI LIEU 030*** ,000 CN Lê Chân 297 TRAN THI XUAN HUONG 031*** ,000 CN Lê Chân 298 LE DUC LONG 030*** ,000 CN Lê Chân 299 TRAN MINH HUNG 031*** ,000 CN Lê Chân 300 NGUYEN DUC THANH 031*** ,000 CN Lê Chân 301 NGUYEN QUOC TU 031*** ,000 CN Lê Chân 302 NGUYEN THI THUY LINH 031*** ,000 CN Lê Chân 303 TRUONG THI PHUONG DUNG 031*** ,000 CN Lê Chân 304 NGUYEN LE QUYNH ANH 031*** ,000 CN Lê Chân 305 NGUYEN THI HUONG 031*** ,000 CN Lê Chân 306 DANG THI XUAN 022*** ,000 CN Lê Chân 307 NGUYEN BAO VAN 030*** ,000 CN Lê Chân 308 PHAM THI HOA 042*** ,000 CN Lê Chân 309 PHAM THI THU HA 030*** ,000 CN Lê Chân 310 NGUYEN THI CAM GIANG 022*** ,000 CN Lê Chân 311 NGUYEN THI HOAI THU 030*** ,000 CN Lê Chân 312 NGUYEN THI NHAN 031*** ,000 CN Lê Chân 313 NGUYEN THI THU VAN 031*** ,000 CN Lê Chân 314 NGUYEN THI AN 030*** ,000 CN Lê Chân 315 PHAM THI HOA 030*** ,000 CN Lê Chân 316 TRAN VIET HUNG 031*** ,000 CN Lê Chân 317 NGUYEN HAI TRIEU 030*** ,000 CN Lê Chân 318 LE THI HANG 030*** ,000 CN Lê Chân 319 LE ANH QUAN 030*** ,000 CN Lê Chân 320 TRAN THU THUY 031*** ,000 CN Hồng Bàng 321 NGUYEN THI HUYEN 031*** ,000 CN Hồng Bàng 322 TRAN QUOC DAI 031*** ,000 CN Hồng Bàng 323 NGUYEN THI THUY HOAI 031*** ,000 CN Hồng Bàng 324 TRINH THU HUYEN 031*** ,000 CN Hồng Bàng 325 VU THI NGOC ANH 031*** ,000 CN Hồng Bàng 326 DO THI HONG VAN 031*** ,000 CN Hồng Bàng 327 NGUYEN THI LUONG 031*** ,000 CN Hồng Bàng 328 DAO THI XUAN HOA 031*** ,000 CN Hồng Bàng 329 DAO BICH HUE 030*** ,000 CN Hồng Bàng 330 PHAM THI KIM LOAN 030*** ,000 CN Hồng Bàng 331 TRINH THI LAN PHUONG 031*** ,000 CN Hồng Bàng 332 DAO DUY KIEM 031*** ,000 CN Ngô Quyền 333 NGUYEN THANH CONG 024*** ,000 CN Ngô Quyền 334 NGUYEN THI HANH 150*** ,000 CN Ngô Quyền 335 TRAN THI LAN HUONG 031*** ,000 CN Ngô Quyền 336 NGUYEN THANH MINH 031*** ,000 CN Ngô Quyền 337 LE HONG CUONG 033*** ,000 CN Ngô Quyền 338 DANG THI HONG MAI 030*** ,000 CN Ngô Quyền 339 VU THI THU HANG 031*** ,000 CN Ngô Quyền 340 CAO KIM DUNG 011*** ,000 CN Ngô Quyền 341 PHAM THI THU HIEN 031*** ,000 CN Ngô Quyền 342 NGUYEN THI THU TRANG 031*** ,000 CN Ngô Quyền 343 NGO DUC TAN 030*** ,000 CN Ngô Quyền 344 NGUYEN THI LE 031*** ,000 CN Ngô Quyền 345 NGUYEN THI MINH HUONG 030*** ,000 CN Ngô Quyền 346 NGUYEN THI HOAI 030*** ,000 CN Kiến An 347 PHAN VAN HUNG 031*** ,000 CN Kiến An 348 BUI DINH TRUONG 031*** ,000 CN Kiến An 349 NGUYEN BA HUNG 112*** ,000 CN Kiến An 350 NGUYEN HOANG PHONG 030*** ,000 CN Kiến An

6 351 PHAM MINH CANH 031*** ,000 CN Kiến An 352 NGO TAO HONG 030*** ,000 CN Kiến An 353 LUONG THI THAO 031*** ,000 CN Kiến An 354 NGUYEN VAN TU 030*** ,000 CN Kiến An 355 NGUYEN VAN LOI 031*** ,000 CN Kiến An 356 NGUYEN ANH TUAN 031*** ,000 CN Kiến An 357 NGUYEN THI LAN HUONG 031*** ,000 CN Kiến An 358 DANG THI TUOI 040*** ,000 CN Điện Biên 359 NGUYEN THI HOI 040*** ,000 CN Điện Biên 360 BUI THU HUYEN 040*** ,000 CN Điện Biên 361 NGO DAI HOANG 040*** ,000 CN Điện Biên 362 NGUYEN THI THUY 040*** ,000 CN Điện Biên 363 BUI VAN DUNG 040*** ,000 CN Điện Biên 364 LUONG THI MINH CHAU 040*** ,000 CN Điện Biên 365 PHAM THI NHA TRANG 040*** ,000 CN Điện Biên 366 TRAN THI HA 040*** ,000 CN Điện Biên 367 NGO THI HANH 004*** ,000 CN Cao Bằng 368 HOANG LE MINH 080*** ,000 CN Hà Thành 369 PHAM HAI PHONG 012*** ,000 CN Hà Thành 370 HO NGOC ANH 026*** ,000 CN Hà Thành 371 DANG ANH HAO B69*** ,000 CN Hà Thành 372 TRAN THI AN DUNG 037*** ,000 CN Hà Thành 373 NGUYEN ANH HAI 033*** ,000 CN Tràng An 374 NGUYEN THI HOA QUYNH 030*** ,000 CN Tràng An 375 LUONG BICH THUY 001*** ,000 CN Tràng An 376 NGUYEN THUY HANG 011*** ,000 CN Tràng An 377 NGUYEN THI TO CHINH 111*** ,000 CN Tràng An 378 BUI THI TRAM 112*** ,000 CN Tràng An 379 NGUYEN THI YEN 013*** ,000 CN Tràng An 380 BUI THI LAN PHUONG B60*** ,000 CN Tràng An 381 NGUYEN THI CAM LINH 001*** ,000 CN Tràng An 382 HUA THU HUYEN 081*** ,000 CN Lạng Sơn 383 DUONG HUONG DUYEN 091*** ,000 CN Thái Nguyên 384 NGUYEN THI THANH NHAN 090*** ,000 CN Thái Nguyên 385 TRAN THI THANH THUY 091*** ,000 CN Thái Nguyên 386 NGUYEN THI MINH HANG 090*** ,000 CN Thái Nguyên 387 NGUYEN THI TUYET 090*** ,000 CN Thái Nguyên 388 DANG ANH DAO 142*** ,000 CN Sông Công 389 DUONG THI THANH 090*** ,000 CN Sông Công 390 TRAN THI HONG LIEN 090*** ,000 CN Lưu Xá 391 VU THI HIEN 090*** ,000 CN Lưu Xá 392 NGUYEN THI MINH PHUONG 090*** ,000 CN Lưu Xá 393 TRAN VAN THUAN 090*** ,000 CN Lưu Xá 394 NGUYEN THI TUYEN 090*** ,000 CN Lưu Xá 395 NGUYEN THANH TUNG 090*** ,000 CN Lưu Xá 396 LUONG THI NGOC LAN 091*** ,000 CN Lưu Xá 397 LUONG THI BICH VAN 090*** ,000 CN Lưu Xá 398 NGUYEN THI QUYEN 090*** ,000 CN Lưu Xá 399 DINH THIEN PHUC 026*** ,000 CN Vĩnh Phúc 400 NGUYEN TUAN HAI 135*** ,000 CN Vĩnh Phúc 401 PHAM THI HUONG 026*** ,000 CN Vĩnh Phúc 402 PHAN THI THU HA 025*** ,000 CN Vĩnh Phúc 403 NGUYEN THI NGAN HOA 135*** ,000 CN Vĩnh Phúc 404 NGUYEN VAN XUYEN 026*** ,000 CN Vĩnh Phúc 405 TRAN THU HIEN 135*** ,000 CN Vĩnh Phúc 406 LE THI THU HUONG 135*** ,000 CN Vĩnh Phúc 407 HA HONG PHUONG 131*** ,000 CN Vĩnh Phúc 408 TRAN VIET NGAN 135*** ,000 CN Vĩnh Phúc 409 NGUYEN VAN TUAN C05*** ,000 CN Vĩnh Phúc 410 KHONG THI BINH 135*** ,000 CN Vĩnh Phúc 411 NGUYEN HAI NAM B36*** ,000 CN Vĩnh Phúc 412 LE THI MINH 113*** ,000 CN Hoà Bình 413 LUONG VIET CUONG 113*** ,000 CN Hoà Bình 414 NGUYEN TUNG ANH 113*** ,000 CN Hoà Bình 415 CHU THI THUY HANG 113*** ,000 CN Hoà Bình 416 NGUYEN MANH CUONG 113*** ,000 CN Hoà Bình 417 NINH THI HONG VAN 113*** ,000 CN Hoà Bình 418 TRAN THI NGAN 113*** ,000 CN Hoà Bình 419 BUI NGAN TAM 035*** ,000 CN Phúc Yên 420 HOANG MANH CUONG 135*** ,000 CN Bình Xuyên 421 NGUYEN HAI LINH 135*** ,000 CN Bình Xuyên

7 422 TRAN VAN TRUNG 001*** ,000 CN Quang Minh 423 LA THI LOAN 001*** ,000 CN Quang Minh 424 DO VAN MUI 013*** ,000 CN Quang Minh 425 TRAN VAN VUNG 011*** ,000 CN Quang Minh 426 NGUYEN MINH TUAN 013*** ,000 CN Quang Minh 427 NGUYEN THI THAO 013*** ,000 CN Quang Minh 428 NGUYEN THI TUONG LY 142*** ,000 CN Quang Minh 429 TRAN MINH HUE 122*** ,000 CN Bắc Giang 430 NGUYEN THI LY 121*** ,000 CN Bắc Giang 431 VU VAN THUC 120*** ,000 CN Bắc Giang 432 TRAN THI THANH BINH 121*** ,000 CN Bắc Giang 433 HOANG VAN VIEN 121*** ,000 CN Bắc Giang 434 NGUYEN DINH THUC 121*** ,000 CN Bắc Giang 435 DIEM THI HOA 121*** ,000 CN Bắc Giang 436 TA THI BICH NGOC 121*** ,000 CN Bắc Giang 437 NGUYEN THI LAM 121*** ,000 CN Bắc Giang 438 NGUYEN THI HUONG 121*** ,000 CN Bắc Giang 439 NGUYEN TIEN MANH 121*** ,000 CN Bắc Giang 440 NGUYEN THI HUONG 121*** ,000 CN Bắc Giang 441 NGUYEN THI HOANG HOA 121*** ,000 CN Bắc Giang 442 NGUYEN TUAN HIEU 121*** ,000 CN Bắc Giang 443 DANG THI THUY CAI 121*** ,000 CN Bắc Giang 444 THAN VAN HUNG 121*** ,000 CN Bắc Giang 445 NGUYEN THI HUE 121*** ,000 CN Bắc Giang 446 NGUYEN KHAC DUY 125*** ,000 CN KCN Quế Võ 447 NGUYEN VAN SY 125*** ,000 CN KCN Quế Võ 448 TRINH THI BICH 100*** ,000 CN Quảng Ninh 449 PHUNG THI THANH 100*** ,000 CN Quảng Ninh 450 BUI THI MINH 100*** ,000 CN Quảng Ninh 451 NGUYEN THI HAI 100*** ,000 CN Quảng Ninh 452 PHAM TIEN TINH 022*** ,000 CN Quảng Ninh 453 VU THI OANH 101*** ,000 CN Quảng Ninh 454 BUI THI HA 101*** ,000 CN Quảng Ninh 455 NGUYEN THI THO 101*** ,000 CN Quảng Ninh 456 BUI VAN MAU 100*** ,000 CN Quảng Ninh 457 NGUYEN THI HAI THU 034*** ,000 CN Quảng Ninh 458 MAI DUY TUNG 100*** ,000 CN Quảng Ninh 459 NGUYEN VAN XUYEN 023*** ,000 CN Quảng Ninh 460 VI BICH THUY 100*** ,000 CN Quảng Ninh 461 Mrs. TA THI SIM 001*** ,000 CN Quảng Ninh 462 TRAN THI THANH HA 100*** ,000 CN Quảng Ninh 463 NGO THI DUNG 145*** ,000 CN Quảng Ninh 464 TRAN THUY GIANG 101*** ,000 CN Quảng Ninh 465 DO THI LAN HUONG 034*** ,000 CN Quảng Ninh 466 DANG THUY HANH 100*** ,000 CN Quảng Ninh 467 CAO VIET PHUONG 100*** ,000 CN Quảng Ninh 468 TRUONG VAN QUE 022*** ,000 CN Quảng Ninh 469 HOANG TUYET MAI 013*** ,000 CN Quảng Ninh 470 LE THI THANH THUY 100*** ,000 CN Quảng Ninh 471 HA THI NGA 100*** ,000 CN Quảng Ninh 472 PHAM THI BICH HANG 100*** ,000 CN Quảng Ninh 473 LUONG TUAN KHANG 024*** ,000 CN Quảng Ninh 474 HA THI THU HUYEN 100*** ,000 CN Quảng Ninh 475 VU THI HONG HA 101*** ,000 CN Quảng Ninh 476 DINH TRA MI 100*** ,000 CN Quảng Ninh 477 NGUYEN THI PHUONG DUNG 100*** ,000 CN Quảng Ninh 478 PHAM THI NGOC ANH 100*** ,000 CN Quảng Ninh 479 TA THUY HUONG 100*** ,000 CN Quảng Ninh 480 LE THANH HA 100*** ,000 CN Quảng Ninh 481 TRAN THI THUONG 036*** ,000 CN Quảng Ninh 482 PHAM THI LOC THUY 100*** ,000 CN Quảng Ninh 483 NGUYEN NGOC THUY 101*** ,000 CN Quảng Ninh 484 NGUYEN THI HONG LOAN 100*** ,000 CN Quảng Ninh 485 LUU THI DAO 151*** ,000 CN Cẩm Phả 486 NGUYEN THI THU HIEN 100*** ,000 CN Cẩm Phả 487 BUI THI BICH 022*** ,000 CN Cẩm Phả 488 PHAM HONG THANH 100*** ,000 CN Cẩm Phả 489 LE THI THANH THUY 100*** ,000 CN Cẩm Phả 490 HA THI THAP 100*** ,000 CN Cẩm Phả 491 NGO THI THANH VAN 100*** ,000 CN Cẩm Phả 492 NGUYEN THI HIEN 100*** ,000 CN Cẩm Phả

8 493 DAM THI HONG 022*** ,000 CN Cẩm Phả 494 NGUYEN THI HONG HA 022*** ,000 CN Cẩm Phả 495 NGUYEN TIEN DUNG 100*** ,000 CN Cẩm Phả 496 PHAM VAN TUYEN 100*** ,000 CN Cẩm Phả 497 HOANG THI THOM 100*** ,000 CN Cẩm Phả 498 BUI ANH TUAN 033*** ,000 CN Cẩm Phả 499 NGUYEN VAN THANH 100*** ,000 CN Cẩm Phả 500 TRAN THANH HAO 100*** ,000 CN Cẩm Phả 501 NGUYEN MAI ANH 101*** ,000 CN Cẩm Phả 502 NGUYEN THI BAU 100*** ,000 CN Cẩm Phả 503 KHUC THI QUYNH TRANG 100*** ,000 CN Uông Bí 504 NGO THI MAI HUONG 100*** ,000 CN Uông Bí 505 NGUYEN XUAN BACH 100*** ,000 CN Uông Bí 506 LE THI MO 145*** ,000 CN Uông Bí 507 NGUYEN THI HUYEN 100*** ,000 CN Uông Bí 508 DINH THI HUYEN 022*** ,000 CN Uông Bí 509 DAO THI GAM 100*** ,000 CN Uông Bí 510 VU HUNG NANG 030*** ,000 CN Uông Bí 511 NGUYEN THI CAM CHI 022*** ,000 CN Uông Bí 512 VU THI THU 044*** ,000 CN Uông Bí 513 NGUYEN THI NGAN DUNG 101*** ,000 CN Uông Bí 514 VU NGOC TUAN 101*** ,000 CN Uông Bí 515 TRUONG LY TRAN 030*** ,000 CN Uông Bí 516 TRAN HUONG LAN 100*** ,000 CN Bãi Cháy 517 NGUYEN THI THIEM 100*** ,000 CN Bãi Cháy 518 TRAN THI HAI 022*** ,000 CN Bãi Cháy 519 VU THI YEN 100*** ,000 CN Bãi Cháy 520 LE THU HA 100*** ,000 CN Bãi Cháy 521 DINH THI THU 100*** ,000 CN Bãi Cháy 522 PHAM THI THU THUY 022*** ,000 CN Bãi Cháy 523 NGUYEN DINH DUYEN 101*** ,000 CN Bãi Cháy 524 NGUYEN NGOC PHU 034*** ,000 CN Bãi Cháy 525 HOANG TAM 100*** ,000 CN Bãi Cháy 526 BUI THUY HUONG 101*** ,000 CN Bãi Cháy 527 BUI THU HUONG 100*** ,000 CN Bãi Cháy 528 NGUYEN DUY DUNG 022*** ,000 CN Bãi Cháy 529 NGUYEN THI PHUONG 100*** ,000 CN Bãi Cháy 530 DINH VAN HUNG 100*** ,000 CN Bãi Cháy 531 BUI THI BUOI 100*** ,000 CN Bãi Cháy 532 NGUYEN THI THANH CHI 101*** ,000 CN Bãi Cháy 533 HA THI THAO 101*** ,000 CN Bãi Cháy 534 NGUYEN THI THU HA 034*** ,000 CN Bãi Cháy 535 PHAN THI CUC 100*** ,000 CN Bãi Cháy 536 DAO VAN GIAP 101*** ,000 CN Bãi Cháy 537 NGUYEN THI THANH DAM 101*** ,000 CN Bãi Cháy 538 BUI THI THU TRANG 022*** ,000 CN Bãi Cháy 539 TRAN NGOC HA 100*** ,000 CN Bãi Cháy 540 NGUYEN THI HOANG ANH 031*** ,000 CN Bãi Cháy 541 NGUYEN THUY MINH 142*** ,000 CN Bãi Cháy 542 NGUYEN NGOC PHUONG 100*** ,000 CN Bãi Cháy 543 LE THI GAM 034*** ,000 CN Bãi Cháy 544 NGUYEN THI XUYEN 030*** ,000 CN Bãi Cháy 545 VU THI LUONG 100*** ,000 CN Bãi Cháy 546 NGUYEN THI THUY 100*** ,000 CN Bãi Cháy 547 DOAN THI CUC 100*** ,000 CN Bãi Cháy 548 PHAM VAN GIENG 100*** ,000 CN Móng Cái 549 NGUYEN THI THOM 022*** ,000 CN Móng Cái 550 VU THI HOANG 100*** ,000 CN Móng Cái 551 VU THI KIEU HOA 100*** ,000 CN Móng Cái 552 CHU THI DUNG 100*** ,000 CN Móng Cái 553 DINH THI KHUONG 100*** ,000 CN Móng Cái 554 DINH TRONG HOAT 100*** ,000 CN Móng Cái 555 HOANG XUAN KIEN 100*** ,000 CN Móng Cái 556 LE THANH CONG 100*** ,000 CN Móng Cái 557 TRAN DUY DAT 022*** ,000 CN Móng Cái 558 PHAM THE TRINH 100*** ,000 CN Móng Cái 559 PHAM HUONG LY 100*** ,000 CN Móng Cái 560 TA DUC QUYET 022*** ,000 CN Vân Đồn 561 PHAM TIEN THANH 101*** ,000 CN Vân Đồn 562 PHAM VAN TUAN 151*** ,000 CN Vân Đồn 563 DUONG VAN HAI 141*** ,000 CN Vân Đồn

9 564 NGUYEN THI THANH THUY 100*** ,000 CN Vân Đồn 565 TA NGUYEN QUYNH MAI 101*** ,000 CN Vân Đồn 566 HOANG THI HIEN ANH 101*** ,000 CN Vân Đồn 567 NGUYEN HUY LICH 042*** ,000 CN Vân Đồn 568 NGUYEN THI NGOC B81*** ,000 CN Hà Tây 569 NGUYEN THI HUYEN 112*** ,000 CN Hà Tây 570 DO DUC CUONG 111*** ,000 CN Sông Nhuệ 571 NGUYEN THI THU HUYEN 001*** ,000 CN Sông Nhuệ 572 PHAM VAN TU 111*** ,000 CN Sông Nhuệ 573 NGUYEN THI THANH THAO 001*** ,000 CN Sông Nhuệ 574 TO THI THU XUAN 012*** ,000 CN Sông Nhuệ 575 NGUYEN THUY DUONG 014*** ,000 CN Sông Nhuệ 576 NGUYEN THI NGOC ANH 017*** ,000 CN Sông Nhuệ 577 NGUY BICH NGOC 164*** ,000 CN Sông Nhuệ 578 HOANG NGOC PHUONG 013*** ,000 CN Sông Nhuệ 579 NGUYEN THI MAI 033*** ,000 CN Sông Nhuệ 580 HOANG ANH MINH 001*** ,000 CN Sông Nhuệ 581 DO TRIEU MINH CHAU 111*** ,000 CN Sông Nhuệ 582 TRAN THU LAN 111*** ,000 CN Sông Nhuệ 583 DANG THU HA 111*** ,000 CN Sông Nhuệ 584 TRAN THI HOAI ANH 111*** ,000 CN Sông Nhuệ 585 DOAN THI THUY 111*** ,000 CN Sông Nhuệ 586 NGUYEN THI THANH HUYEN 111*** ,000 CN Sông Nhuệ 587 NGUYEN THI XUAN 112*** ,000 CN Sông Nhuệ 588 LEU THI THU HUONG 036*** ,000 CN Sông Nhuệ 589 TRAN BAO MINH 011*** ,000 CN Sông Nhuệ 590 DO LINH CHI 112*** ,000 CN Quang Trung 591 NGUYEN THI HANG NGA 001*** ,000 CN Quang Trung 592 NGUYEN THI TUYET MAI 001*** ,000 CN Quang Trung 593 LE THI THUY HANG 012*** ,000 CN Thăng Long 594 DO THUY HANH 112*** ,000 CN Láng Hòa Lạc 595 DUONG THI SON 001*** ,000 CN Láng Hòa Lạc 596 CAO VAN TAN 001*** ,000 CN Láng Hòa Lạc 597 DUONG THI HONG LINH 001*** ,000 CN Láng Hòa Lạc 598 DO VAN TIEN 111*** ,000 CN Láng Hòa Lạc 599 NGUYEN HUY UOC 111*** ,000 CN Láng Hòa Lạc 600 PHAM THI PHUONG ANH 011*** ,000 CN Láng Hòa Lạc 601 NGUYEN VAN TUYEN 001*** ,000 CN Láng Hòa Lạc 602 NGUYEN THI LOAN 111*** ,000 CN Láng Hòa Lạc 603 DOAN THI TO NGA 141*** ,000 CN Hải Dương 604 VU VAN PHUONG 141*** ,000 CN Hải Dương 605 NGUYEN XUAN TUYEN 141*** ,000 CN Hải Dương 606 NGUYEN THI PHUONG 141*** ,000 CN Hải Dương 607 NGO QUANG SAM 034*** ,000 CN Hải Dương 608 VU THI THANH MAI 141*** ,000 CN Hải Dương 609 DINH VAN KHUYA 142*** ,000 CN Hải Dương 610 HA MANH THAI 141*** ,000 CN Hải Dương 611 PHAM THI ANH 141*** ,000 CN Hải Dương 612 VU THI HIEU 141*** ,000 CN Hải Dương 613 CHU THI BICH NGA 143*** ,000 CN Hải Dương 614 DANG THI HAI 030*** ,000 CN Hải Dương 615 DAO TO HIEU 030*** ,000 CN Hải Dương 616 VU THI QUYNH TRANG 142*** ,000 CN Hải Dương 617 PHAM THI THUY 142*** ,000 CN Hải Dương 618 DONG CONG THINH 142*** ,000 CN Hải Dương 619 VU VAN VUONG 141*** ,000 CN Hải Dương 620 BUI MANH HUNG 142*** ,000 CN Hải Dương 621 PHI THI THUY LAM 141*** ,000 CN Hải Dương 622 NGUYEN THI THUY LAN 141*** ,000 CN Hải Dương 623 NGUYEN VAN TRUNG 142*** ,000 CN Hải Dương 624 PHAN THI NGOC LY 142*** ,000 CN Hải Dương 625 NGUYEN THI NGOC HA 142*** ,000 CN Hải Dương 626 NGUYEN THI HOA 141*** ,000 CN Hải Dương 627 NGUYEN HOANG NAM 142*** ,000 CN Hải Dương 628 MAI THI THUY 142*** ,000 CN Hải Dương 629 NGUYEN THI HAI 142*** ,000 CN Hải Dương 630 TRINH VAN LUONG 030*** ,000 CN Hải Dương 631 DINH THI MINH LY 141*** ,000 CN Hải Dương 632 NGUYEN VAN SON 142*** ,000 CN Hải Dương 633 NGUYEN VAN TRUNG 145*** ,000 CN Hưng Yên 634 VU THI BUT 145*** ,000 CN Hưng Yên

10 635 NGUYEN VAN HUONG 145*** ,000 CN Hưng Yên 636 NGUYEN NGOC XUAN 145*** ,000 CN Hưng Yên 637 TRUONG MANH QUAN 033*** ,000 CN Mỹ Hào 638 VU HUY THUAN 145*** ,000 CN Mỹ Hào 639 NGUYEN THI THUY 145*** ,000 CN Mỹ Hào 640 VU XUAN THINH 145*** ,000 CN Mỹ Hào 641 VU DUC CHUNG (VINH) 145*** ,000 CN Mỹ Hào 642 TRAN VAN DAT 145*** ,000 CN Mỹ Hào 643 DANG THI YEN 033*** ,000 CN Mỹ Hào 644 VU NGOC LAN 011*** ,000 CN Mỹ Hào 645 DO THI HANG 145*** ,000 CN Mỹ Hào 646 VU XUAN TINH 145*** ,000 CN Mỹ Hào 647 PHAM NGOC THANH 145*** ,000 CN Mỹ Hào 648 PHAM NHAT HUY 145*** ,000 CN Mỹ Hào 649 TRAN HA TRANG 145*** ,000 CN Mỹ Hào 650 NGUYEN THI THU 142*** ,000 CN Nhị Chiểu 651 NGUYEN THI THANH 142*** ,000 CN Nhị Chiểu 652 MAC TRUONG ANH 031*** ,000 CN Nhị Chiểu 653 TRAN VAN PHUC 030*** ,000 CN Nhị Chiểu 654 TRUONG VAN MAI 141*** ,000 CN Nhị Chiểu 655 HOANG THI TUYET 142*** ,000 CN Nhị Chiểu 656 VU VAN PHU 141*** ,000 CN Nhị Chiểu 657 DO DUY CHINH 142*** ,000 CN Nhị Chiểu 658 NGUYEN THI HAI YEN 142*** ,000 CN Nhị Chiểu 659 PHAM DUY THANH 030*** ,000 CN Nhị Chiểu 660 HOANG THI HONG 142*** ,000 CN Nhị Chiểu 661 PHAM THI THUY 142*** ,000 CN Nhị Chiểu 662 NGUYEN THI LY 141*** ,000 CN Nhị Chiểu 663 PHAM THI HIEN 030*** ,000 CN KCN Hải Dương 664 PHAM THI HOAI 142*** ,000 CN KCN Hải Dương 665 DOAN BA DUC 030*** ,000 CN KCN Hải Dương 666 NGUYEN THI HAI YEN 142*** ,000 CN KCN Hải Dương 667 NGUYEN THI THOA 141*** ,000 CN KCN Hải Dương 668 NGUYEN VAN TUYEN 142*** ,000 CN KCN Hải Dương 669 VU HUU KHANH 141*** ,000 CN KCN Hải Dương 670 NGUYEN THI THANH HA 150*** ,000 CN Thái Bình 671 TRAN THI THU HANG 151*** ,000 CN Thái Bình 672 VU THI LE 151*** ,000 CN Thái Bình 673 NGUYEN TUAN ANH 151*** ,000 CN Thái Bình 674 PHAN THI HUE 150*** ,000 CN Thái Bình 675 LUU THI HAI YEN 151*** ,000 CN Thái Bình 676 NGUYEN THI THU GIANG 151*** ,000 CN Thái Bình 677 NGUYEN THANH TRUNG 151*** ,000 CN Thái Bình 678 NGUYEN THI VAN ANH 151*** ,000 CN Thái Bình 679 NGUYEN THI NHUNG 163*** ,000 CN TP. Nam Định 680 TRAN THI TUYET 164*** ,000 CN Ninh Bình 681 PHAM DANH LAN 161*** ,000 CN Ninh Bình 682 DINH THI LOAN 037*** ,000 CN Ninh Bình 683 BUI THI HANH 037*** ,000 CN Ninh Bình 684 NGUYEN VAN KHOA 161*** ,000 CN Ninh Bình 685 NGUYEN THI DUNG 164*** ,000 CN Ninh Bình 686 LA THI HUONG LAN 164*** ,000 CN Ninh Bình 687 LE DAI TRANG 164*** ,000 CN Ninh Bình 688 DO VAN TIEP 164*** ,000 CN Ninh Bình 689 BUI VAN THUAN 164*** ,000 CN Ninh Bình 690 TON THI THUY 164*** ,000 CN Ninh Bình 691 DINH THANH HA 164*** ,000 CN Ninh Bình 692 LE THI MAI 171*** ,000 CN Thanh Hoá 693 HOANG THI THAO 038*** ,000 CN Thanh Hoá 694 NGUYEN THI THU HIEN 183*** ,000 CN Hà Tĩnh 695 NGUYEN THI HIEN 182*** ,000 CN Bắc Nghệ An 696 VO VAN UT 182*** ,000 CN Bắc Nghệ An 697 DAO THI VAN 182*** ,000 CN Bắc Nghệ An 698 TRAN VAN BAC 180*** ,000 CN Bắc Nghệ An 699 VU THI MAI 182*** ,000 CN Bắc Nghệ An 700 NGUYEN DOAN TRUNG 182*** ,000 CN Bắc Nghệ An 701 NGUYEN DUC THUAN 182*** ,000 CN Bắc Nghệ An 702 NGUYEN HUU HAU 182*** ,000 CN Bắc Nghệ An 703 PHAN HOANG LONG 182*** ,000 CN Bắc Nghệ An 704 VU VAN LAM 186*** ,000 CN Bắc Nghệ An 705 NGUYEN VAN HUNG 186*** ,000 CN Bắc Nghệ An

11 706 NGUYEN VU TRUNG 186*** ,000 CN Bắc Nghệ An 707 PHAM THI LOC 181*** ,000 CN Bắc Nghệ An 708 LUONG KIEN CUONG 186*** ,000 CN Bắc Nghệ An 709 NGUYEN VAN HAI 182*** ,000 CN Bắc Nghệ An 710 PHAM NGOC TAN 181*** ,000 CN Bắc Nghệ An 711 VAN THI THAO 186*** ,000 CN Bắc Nghệ An 712 DUONG TUAN VINH 190*** ,000 CN Thừa Thiên Huế 713 NGUYEN THI THUY HA 191*** ,000 CN Thừa Thiên Huế 714 NGUYEN DINH THI 191*** ,000 CN Thừa Thiên Huế 715 HOANG VAN KHOA 190*** ,000 CN Thừa Thiên Huế 716 DANG XUAN GIANG 194*** ,000 CN Thừa Thiên Huế 717 NGUYEN HAI THUY 201*** ,000 CN Đà Nẵng 718 TRAN THI LE THAO 201*** ,000 CN Đà Nẵng 719 HOANG CONG TUE 201*** ,000 CN Đà Nẵng 720 PHAM THI THANH HA 200*** ,000 CN Đà Nẵng 721 HO THI THANH THUY 201*** ,000 CN Đà Nẵng 722 LE THI HOAI DIEM 201*** ,000 CN Đà Nẵng 723 PHAM THI LIEN HUONG 201*** ,000 CN Đà Nẵng 724 NGUYEN THI KIM CHUNG 201*** ,000 CN Đà Nẵng 725 PHAM THI LE MINH 201*** ,000 CN Đà Nẵng 726 NGUYEN THI THAO SUONG 201*** ,000 CN Đà Nẵng 727 LE THI HONG HANH 201*** ,000 CN Đà Nẵng 728 DOAN PHUONG THANH 194*** ,000 CN Đà Nẵng 729 PHAN THI PHUONG 200*** ,000 CN Đà Nẵng 730 LE BA KHANH 201*** ,000 CN Đà Nẵng 731 TRAN THI HONG VAN 201*** ,000 CN Đà Nẵng 732 BUI THI DUNG 201*** ,000 CN Đà Nẵng 733 DINH THI HONG HOA 205*** ,000 CN Đà Nẵng 734 BUI SY THIU 201*** ,000 CN Đà Nẵng 735 DOAN CONG QUANG 201*** ,000 CN Đà Nẵng 736 NGO THI HIEP 201*** ,000 CN Đà Nẵng 737 NGUYEN THI THU UYEN 205*** ,000 CN Đà Nẵng 738 DAM THI TRINH 200*** ,000 CN Đà Nẵng 739 NGO THI LIEN 201*** ,000 CN Đà Nẵng 740 PHAN THI LAN PHUONG 200*** ,000 CN Đà Nẵng 741 NGUYEN VAN UT 201*** ,000 CN Đà Nẵng 742 HO THI NGUYET NGA 201*** ,000 CN Đà Nẵng 743 NGUYEN THI KIM CHI 200*** ,000 CN Đà Nẵng 744 DO THI HANG NGA 201*** ,000 CN Đà Nẵng 745 PHAN HUYNH NHAT TAM 205*** ,000 CN Đà Nẵng 746 TRAN TAN LUC 201*** ,000 CN Đà Nẵng 747 NGUYEN VAN MANH 201*** ,000 CN Đà Nẵng 748 HOANG VINH PHUC 201*** ,000 CN Đà Nẵng 749 DINH VAN DAT 201*** ,000 CN Đà Nẵng 750 NGUYEN THI THU HIEN 197*** ,000 CN Đà Nẵng 751 DO THI HOANG DIEM 201*** ,000 CN Đà Nẵng 752 VO NGOC HA 205*** ,000 CN Quảng Nam 753 NGUYEN THI TUYET NHUNG 205*** ,000 CN Quảng Nam 754 PHUNG THI MINH SEN 205*** ,000 CN Quảng Nam 755 NGUYEN THI MINH TAM 205*** ,000 CN Quảng Nam 756 DINH VAN NHAM 205*** ,000 CN Hội An 757 HUYNH TAN LUC 206*** ,000 CN Hội An 758 LY BUU THACH 205*** ,000 CN Hội An 759 HUYNH PHUOC HUAN 205*** ,000 CN Hội An 760 LE NGOC HOA 205*** ,000 CN Hội An 761 NGUYEN TRAN HONG AN 205*** ,000 CN Hội An 762 TRAN QUOC PHUC 205*** ,000 CN Hội An 763 NGUYEN HUU XUAN 205*** ,000 CN Hội An 764 TRUONG THI DIEU HIEN 205*** ,000 CN Hội An 765 HA ANH DUNG 205*** ,000 CN Hội An 766 NGUYEN THI THAN 205*** ,000 CN Hội An 767 DINH THI LAI 205*** ,000 CN Hội An 768 DOAN THI XUAN VINH 201*** ,000 CN Sông Hàn 769 DINH THI HAO 201*** ,000 CN Sông Hàn 770 NGUYEN THI BACH TUYET 201*** ,000 CN Sông Hàn 771 DO HONG THINH 205*** ,000 CN Sông Hàn 772 LAM THI HONG HAI 200*** ,000 CN Sông Hàn 773 NGUYEN BICH THAO 012*** ,000 CN Sông Hàn 774 DANG THI TINH 205*** ,000 CN Sông Hàn 775 HA PHUOC MINH 206*** ,000 CN Sông Hàn 776 DOAN NGOC BICH 200*** ,000 CN Sông Hàn

12 777 LE NGUYEN THANH TUNG 201*** ,000 CN Sông Hàn 778 LE BAO TRAM 201*** ,000 CN Sông Hàn 779 NGUYEN THI THUY 190*** ,000 CN Sông Hàn 780 TRUONG LE HOANG NGAN 201*** ,000 CN Sông Hàn 781 DINH THI CHUNG 201*** ,000 CN Sông Hàn 782 NGUYEN THANH TRI 205*** ,000 CN Sông Hàn 783 NGUYEN HAI YEN 201*** ,000 CN Sông Hàn 784 NGUYEN THI THANH TAM 230*** ,000 CN Gia Lai 785 NGUYEN THI THAO TRANG 230*** ,000 CN Gia Lai 786 VO CUONG 230*** ,000 CN Gia Lai 787 VO THI HANH 230*** ,000 CN Gia Lai 788 PHAM THI OANH 230*** ,000 CN Gia Lai 789 DOAN THANH SON 231*** ,000 CN Gia Lai 790 NGUYEN NGOC DUNG 231*** ,000 CN Gia Lai 791 TRUONG PHAN THUY LINH 230*** ,000 CN Gia Lai 792 NGUYEN THI THANH LOAN 230*** ,000 CN Gia Lai 793 NGUYEN THI HONG HIEP 230*** ,000 CN Gia Lai 794 THAI MY LOAN 230*** ,000 CN Gia Lai 795 HA THI HONG HAI 231*** ,000 CN Gia Lai 796 DANG MINH TUAN 231*** ,000 CN Gia Lai 797 NGUYEN ANH TUAN 230*** ,000 CN Gia Lai 798 TRAN THI LAN 230*** ,000 CN Gia Lai 799 LUU BA HUNG 230*** ,000 CN Gia Lai 800 NGUYEN THI TRAM 230*** ,000 CN Gia Lai 801 HOANG MAI ANH 230*** ,000 CN Gia Lai 802 NGUYEN THI LE THUY 230*** ,000 CN Gia Lai 803 LE VAN QUANG 230*** ,000 CN Gia Lai 804 DANG THANH VINH 230*** ,000 CN Gia Lai 805 NGUYEN HOANG VU 241*** ,000 CN Đắk Lắk 806 LE XUAN THANG 240*** ,000 CN Đắk Lắk 807 NGUYEN THI NGOC TUYET 240*** ,000 CN Đắk Lắk 808 NGUYEN THI THAO 285*** ,000 CN Bình Phước 809 NGUYEN THI BICH PHUONG 285*** ,000 CN Bình Phước 810 HUYNH TAN QUANG 285*** ,000 CN Bình Phước 811 NGUYEN HUU THUY 285*** ,000 CN Bình Phước 812 VO THANH VANG 285*** ,000 CN Bình Phước 813 NGUYEN TUONG XU 211*** ,000 CN Bình Phước 814 NGUYEN THANH TUY 285*** ,000 CN Bình Phước 815 NGUYEN XUAN VU 281*** ,000 CN Bình Phước 816 HUYNH PHAN THI KIM KHUYEN 285*** ,000 CN Bình Phước 817 LE THI XUAN 285*** ,000 CN Bình Phước 818 NGUYEN THI HONG HUE 285*** ,000 CN Bình Phước 819 PHAM PHUOC THANG 285*** ,000 CN Bình Phước 820 NGUYEN NGOC CAM 285*** ,000 CN Bình Phước 821 HUYNH THI NGA 212*** ,000 CN Quảng Ngãi 822 NGUYEN THI THU HANG 212*** ,000 CN Quảng Ngãi 823 NGUYEN THI KIM TRANG 230*** ,000 CN Bình Định 824 NGUYEN TAN DAT 215*** ,000 CN Bình Định 825 NGUYEN THI MUA 211*** ,000 CN KCN Phú Tài 826 LE THI CHI 211*** ,000 CN KCN Phú Tài 827 NGUYEN THI VAN 210*** ,000 CN KCN Phú Tài 828 VO THI LE HANG 211*** ,000 CN KCN Phú Tài 829 NGUYEN THANH HIEP 210*** ,000 CN KCN Phú Tài 830 VO QUANG MINH 211*** ,000 CN KCN Phú Tài 831 PHAM THI THU HONG 210*** ,000 CN KCN Phú Tài 832 NGO VAN TAI 215*** ,000 CN KCN Phú Tài 833 NGUYEN THI THU AN 211*** ,000 CN KCN Phú Tài 834 DANG THI NGOC LY 211*** ,000 CN KCN Phú Tài 835 NGUYEN THI HANG 211*** ,000 CN KCN Phú Tài 836 LE THE TAM 211*** ,000 CN KCN Phú Tài 837 PHAM HUU DINH 215*** ,000 CN KCN Phú Tài 838 MAI THI DINH 211*** ,000 CN KCN Phú Tài 839 NGUYEN DANG HAI THANH 221*** ,000 CN Phú Yên 840 VO THI ANH THU 220*** ,000 CN Phú Yên 841 NGUYEN THI THU XUAN 221*** ,000 CN Phú Yên 842 DANG THI BICH TRIEM 221*** ,000 CN Phú Yên 843 LE PHUONG THAO 221*** ,000 CN Phú Yên 844 DANG THI THANH HANG 221*** ,000 CN Phú Yên 845 DANG THI LAN PHUONG 221*** ,000 CN Phú Yên 846 DOAN THI ANH THOA 220*** ,000 CN Phú Yên 847 NGUYEN THI KIM HOAN 221*** ,000 CN Phú Yên

13 848 HUYNH THI BICH THUAN 220*** ,000 CN Phú Yên 849 DANG THI HANH DUNG 221*** ,000 CN Phú Yên 850 BUI MINH TAM 220*** ,000 CN Khánh Hoà 851 LE CHU QUYNH PHUONG 225*** ,000 CN Khánh Hoà 852 NGUYEN THI KHANH CHI 225*** ,000 CN Khánh Hoà 853 DO TRAN NHU THAO 225*** ,000 CN Khánh Hoà 854 LY THI KIM THACH THAO 225*** ,000 CN Khánh Hoà 855 NGUYEN THI HA TRANG 225*** ,000 CN Khánh Hoà 856 DO TRAN NGOC THIEN 225*** ,000 CN Khánh Hoà 857 NGUYEN LE PHUONG TRAM 225*** ,000 CN Khánh Hoà 858 DUONG THI TU ANH 225*** ,000 CN Khánh Hoà 859 BUI THI THANH NGOC 225*** ,000 CN Khánh Hoà 860 KHONG DUY THUY SANG 221*** ,000 CN Khánh Hoà 861 BUI THI MAI HOA 220*** ,000 CN Khánh Hoà 862 DINH THI THUY 250*** ,000 CN Lâm Đồng 863 NGUYEN THANG 250*** ,000 CN Lâm Đồng 864 TRAN DINH NGUYEN 250*** ,000 CN Lâm Đồng 865 TRAN AI THU 250*** ,000 CN Lâm Đồng 866 HO THI NUOI 250*** ,000 CN Lâm Đồng 867 TRAN HUY BINH 250*** ,000 CN Lâm Đồng 868 NGUYEN THI MONG DAO 250*** ,000 CN Lâm Đồng 869 TRAN HONG QUAN 250*** ,000 CN Lâm Đồng 870 HUYNH LE AI LINH 250*** ,000 CN Lâm Đồng 871 NGUYEN VAN MEN 250*** ,000 CN Lâm Đồng 872 LUONG THI CHAU 250*** ,000 CN Lâm Đồng 873 PHAM TIEN DUNG 063*** ,000 CN Lâm Đồng 874 TRUONG THI LIEN 250*** ,000 CN Lâm Đồng 875 DANG HUU HOANG 250*** ,000 CN Lâm Đồng 876 NGUYEN NGOC VAN 250*** ,000 CN Lâm Đồng 877 NGUYEN QUOC THINH 250*** ,000 CN Lâm Đồng 878 LE ANH KHOA 250*** ,000 CN Lâm Đồng 879 HUYNH NGUYEN VU 250*** ,000 CN Lâm Đồng 880 NGUYEN HUY MIEN 141*** ,000 CN Lâm Đồng 881 PHAN PHAM PHU NAM HOANG 024*** ,000 CN Lâm Đồng 882 NGUYEN VAN HAU 250*** ,000 CN Lâm Đồng 883 NGUYEN THI LIEU 250*** ,000 CN Lâm Đồng 884 LE ANH TUAN 250*** ,000 CN Lâm Đồng 885 DUONG HIEN DUC NHA 250*** ,000 CN Lâm Đồng 886 HO NGOC TUAN 250*** ,000 CN Lâm Đồng 887 CAO VIET TRUNG 250*** ,000 CN Lâm Đồng 888 PHAM THI VAN THANH 250*** ,000 CN Lâm Đồng 889 PHAN ANH TUAN 250*** ,000 CN Lâm Đồng 890 NGUYEN NGOC THACH 250*** ,000 CN Lâm Đồng 891 TRAN DINH GIAP 250*** ,000 CN Lâm Đồng 892 NGUYEN XUAN THE 250*** ,000 CN Lâm Đồng 893 NGUYEN THI PHUONG 250*** ,000 CN Lâm Đồng 894 NGUYEN THI PHUONG HONG THU 285*** ,000 CN Lâm Đồng 895 TRAN THI HOA 250*** ,000 CN Lâm Đồng 896 NGUYEN DUC QUY 250*** ,000 CN Lâm Đồng 897 LE DANG MINH 250*** ,000 CN Lâm Đồng 898 PHAM THI BICH THAO 250*** ,000 CN Bảo Lộc 899 TRAN CONG HIEU 250*** ,000 CN Bảo Lộc 900 NGUYEN THI THUONG 251*** ,000 CN Bảo Lộc 901 DINH HUU LUONG 250*** ,000 CN Bảo Lộc 902 NGUYEN DANG THIET 111*** ,000 CN Bình Dương 903 LE THI YEN NGA 280*** ,000 CN Bình Dương 904 NGUYEN THUY VAN 280*** ,000 CN Bình Dương 905 DONG THI NGAN THUONG 025*** ,000 CN Bình Dương 906 PHAM THUY DIEM CHAU 290*** ,000 CN Tây Ninh 907 NGUYEN VAN VANG 290*** ,000 CN Tây Ninh 908 NGUYEN THI MUOI 290*** ,000 CN Tây Ninh 909 NGUYEN THI NGOC THUY 072*** ,000 CN Tây Ninh 910 NGUYEN HOANG 290*** ,000 CN Tây Ninh 911 PHAM CHI NHAN 072*** ,000 CN Tây Ninh 912 NGUYEN NHAT LONG 290*** ,000 CN Tây Ninh 913 NGUYEN NHAT DUY 290*** ,000 CN Tây Ninh 914 NGUYEN THANH TUAN 290*** ,000 CN Tây Ninh 915 NGUYEN THI TUYET MAI 290*** ,000 CN Tây Ninh 916 LE VAN HUNG 023*** ,000 CN Tây Ninh 917 NGUYEN NGOC VINH 038*** ,000 CN Tây Ninh 918 DO HOA HOANG CUC 072*** ,000 CN Tây Ninh

14 919 PHAN HUYNH NGOC VINH 290*** ,000 CN Tây Ninh 920 PHAM NGUYEN PHUONG THAO 290*** ,000 CN Tây Ninh 921 PHAM DUYEN HAI 290*** ,000 CN Tây Ninh 922 NGUYEN THI THUY LINH 290*** ,000 CN Tây Ninh 923 NGUYEN HOAI CHAU 290*** ,000 CN Tây Ninh 924 VAN THI MY DUNG 024*** ,000 CN Tây Ninh 925 LE THI KIM LIEN 290*** ,000 CN Tây Ninh 926 TRAN HUYEN TRAN 290*** ,000 CN Tây Ninh 927 LAM THI KIM OANH 072*** ,000 CN Hòa Thành 928 NGUYEN QUANG HAI 290*** ,000 CN Hòa Thành 929 PHAM HOANG PHUC 072*** ,000 CN Hòa Thành 930 LE THI HONG PHUONG 290*** ,000 CN Hòa Thành 931 DANG THI BICH TRAM 272*** ,000 CN Đồng Nai 932 NGUYEN THI NGOC MAI 300*** ,000 CN Long An 933 DUONG MONG THUY 301*** ,000 CN Long An 934 NGUYEN THI NHUNG 300*** ,000 CN Long An 935 LAM THI CHI LAN 300*** ,000 CN Long An 936 NGUYEN THI MY HANH 301*** ,000 CN Long An 937 NGUYEN HOANG TUAN TU 301*** ,000 CN Long An 938 PHAN THANH LUAN 301*** ,000 CN Long An 939 NGUYEN THI MAI HUONG 300*** ,000 CN Long An 940 TRAN THI ANH NGUYET 300*** ,000 CN Long An 941 VO VAN LUU 310*** ,000 CN Long An 942 HA VAN CUONG 301*** ,000 CN Long An 943 LE NGOC DAN 300*** ,000 CN Long An 944 LUU KIM TRUC 023*** ,000 CN Long An 945 PHAM THI BE HAI 300*** ,000 CN Long An 946 TRAN THI LOAN 300*** ,000 CN Bến Lức 947 DANG THI THUY 186*** ,000 CN Bến Lức 948 HO THI TRUC MAI 301*** ,000 CN Bến Lức 949 NGUYEN THI THANH TRUC 301*** ,000 CN Bến Lức 950 PHAN THI ANH THU 301*** ,000 CN Bến Lức 951 NGUYEN THI BICH 300*** ,000 CN Bến Lức 952 PHAN THI HONG KHANH 300*** ,000 CN Bến Lức 953 NGUYEN THI SO 300*** ,000 CN Bến Lức 954 VU VAN TRAI 031*** ,000 CN Bến Lức 955 NGUYEN THI THANH HUONG 301*** ,000 CN Bến Lức 956 NGUYEN HONG SON 300*** ,000 CN Bến Lức 957 NGUYEN NGOC THAI NGUYEN 300*** ,000 CN Bến Lức 958 NGUYEN NGOC DOI 300*** ,000 CN Bến Lức 959 DUONG KIM CUC 340*** ,000 CN Đồng Tháp 960 BUI DUY THAM 340*** ,000 CN Đồng Tháp 961 BUI MINH TAM 351*** ,000 CN An Giang 962 PHAM VAN LAP 145*** ,000 CN An Giang 963 HUYNH THI HOA 351*** ,000 CN An Giang 964 PHAN TIEN DUNG 351*** ,000 CN An Giang 965 NGUYEN THI LIEM MINH 350*** ,000 CN An Giang 966 NGUYEN PHI SON 350*** ,000 CN An Giang 967 CAO THI NGOC HANG 350*** ,000 CN An Giang 968 PHAN HO DAN NGOC 351*** ,000 CN An Giang 969 VO THI THUY 351*** ,000 CN An Giang 970 NGUYEN THANH PHONG 351*** ,000 CN Châu Đốc 971 NGUYEN THI HONG LIEN 351*** ,000 CN Châu Đốc 972 LE PHUOC SANG 351*** ,000 CN Châu Đốc 973 HUYNH QUANG KHAP 351*** ,000 CN Châu Đốc 974 NGUYEN VAN HAI 351*** ,000 CN Châu Đốc 975 HUYNH XUAN TRANG 350*** ,000 CN Châu Đốc 976 NGUYEN THANH VONG 350*** ,000 CN Châu Đốc 977 PHAN THI KIM HOANG 351*** ,000 CN Châu Đốc 978 NGUYEN XUAN HA 311*** ,000 CN Tiền Giang 979 PHAN QUOC KHANH 311*** ,000 CN Tiền Giang 980 PHAM THANH NGUYEN 311*** ,000 CN Tiền Giang 981 VO THI LOAN 311*** ,000 CN Tiền Giang 982 TRAN THI BICH LIEU 311*** ,000 CN Tiền Giang 983 NGUYEN THI PHUONG TRANG 311*** ,000 CN Tiền Giang 984 NGUYEN TRAN MINH CONG 311*** ,000 CN Tiền Giang 985 HUYNH THI DIEM THUY 311*** ,000 CN Tiền Giang 986 HUYNH THI CHINH 310*** ,000 CN Tiền Giang 987 TRAN VAN ANH 310*** ,000 CN Tiền Giang 988 TA QUOC KIET 310*** ,000 CN Tiền Giang 989 NGUYEN ANH NGUYET 311*** ,000 CN Tiền Giang

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 1 Bắc Giang Đỗ Xuân Thịnh 2 Bắc Ninh Ngô Văn Luyện 3 Bắc Ninh Nguyễn Sỹ Khoa 4 Bình Định Cao

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/2018-15/01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số dự thưởng Giải Đặc biệt: Giá trị giải thưởng (VND) 1

Chi tiết hơn

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải Sơn 24/07/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 19 2 Âu Xuân

Chi tiết hơn

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM 032619XXXX XUAN2019 2 AN DUONG LAN HUONG 090737XXXX XUAN2019

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/2019-30/4/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1 NGUYEN

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

Chương trình chăm sóc khách hàng VIP Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Dương Thị Lệ Th

Chương trình chăm sóc khách hàng VIP Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Dương Thị Lệ Th Chương trình chăm sóc khách hàng VIP 2018 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 1 An Giang Dương Thị Lệ Thu 2 An Giang Ngô Thị Bích Lệ 3 An Giang Võ Thị Xuân Mai 4 An Giang Hà

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 1 260001 Lê Thị Như Anh Nữ 28/02/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD

Chi tiết hơn

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 08/08/2019) 1 01007596 VŨ TÙNG LÂM 23/04/1995 Nam 7720101 Y khoa 2NT 0.5

Chi tiết hơn

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/2017-01/10/2017 Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank) xin trân trọng

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

Chương trình khuyến mãi VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đăng kí và kích hoạt ipay STT SỐ ĐIỆN THOẠI HỌ VÀ TÊN

Chi tiết hơn

Xep lop 12-13

Xep lop 12-13 TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 ngày 14/4/2019. Nội dung trả thưởng: Vietcombank tra

Chi tiết hơn

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May) DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC 103509276 2 PHAM THI HONG ANH 102328089 3 PHAM QUOC CONG 117216708 4 PHUNG THE HIEP 104985128 5

Chi tiết hơn

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND SỐ THẺ 1 VU DUC ANH 000093000064 970403-9857 2 NGUYEN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 094586XXXX XUAN2019 2 BACH DINH SON 032986XXXX XUAN2019

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Đại học chính quy khóa 2013-2017 DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 D101 0791 42K01.1-CLC

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

document

document UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI HSG THÀNH PHỐ 2015-2016 1 Tống Phi Hải 06/09/1996 Nam

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/ /01/2019 S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online Thời gian: 31/12/ /01/2019 S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/2018-06/01/2019 STT HỌ VÀ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH 1 HOANG NAM

Chi tiết hơn

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 1 Bắc Giang Đỗ Thị Thanh Nhung 2 Bắc Giang Nguyễn Thị Hà 3 Bắc Giang Đào Thị Kim Oanh

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/2019-13/01/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH 1 NGUYEN VAN

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019

Chi tiết hơn

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

Nhan su_Chinh thuc.xlsx BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÁN BỘ, GIẢNG VIÊN THAM GIA CÔNG TÁC COI THI KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 - CHÍNH

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/2019-25/6/2019 STT HỌ VÀ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2 DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B 1 3008080192 Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2 3009080001 Phạm Thị Ngọc Lam 06/05/1980 Tp.Hồ Chí Minh B4 3 3009080002 Vũ Thị Thư 14/12/1986

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH 023970118 1,500,000 2 NGUYEN HUU TOAN 011384251 1,500,000 3 VU KHANH THUY 011970817

Chi tiết hơn

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên Số thẻ Ngày mở thẻ Phone 1 CAO THI THU HUE 513094XXXXXX6830

Chi tiết hơn

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình "TẶNG 100% TIỀN NẠP ĐIỆN THOẠI VỚI E-BANKING TECHCOMBANK" Từ ngày 25/03/ /07/2019 Ngân hàng TMCP

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình TẶNG 100% TIỀN NẠP ĐIỆN THOẠI VỚI E-BANKING TECHCOMBANK Từ ngày 25/03/ /07/2019 Ngân hàng TMCP Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình "TẶNG 100% TIỀN NẠP ĐIỆN THOẠI VỚI E-BANKING TECHCOMBANK" Từ ngày 25/03/2019-24/07/2019 Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank) xin trân trọng thông

Chi tiết hơn

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1 DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '10/02/1994 '341726878 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Huỳnh Lê Nữ '07/01/1997 '281171007 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Lê Kiều

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 NĂM 2018 - ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY Trường Đại học Ngoại

Chi tiết hơn

K10_TOAN

K10_TOAN Phòng số: 49 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10N2 Hoàng Hải An 30/08/2003 3 100003 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 4 100004 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 5 100005 10D2

Chi tiết hơn

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) 1 1900157 LÊ THỊ BẢO ÁNH 08/07/2001 Nữ 6220103 Hướng dẫn du lịch 2 2000011 NGUYỄN

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1412093

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019, THI LẦN 1 THI NGÀY 11.11.2018 PHÒNG THI: 604-C CA 1

Chi tiết hơn

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1 Trường THPT Châu Thành Năm Học 2015-2016 DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG 1 Trần Ngọc Thiên Ân 12A1 12C1 6.25 6.8 8.8 7.8 21.85 22.85 2 Huỳnh Thị Ngọc Châu 12A1 12C1 7.25 7.2 6.4 8 20.85

Chi tiết hơn

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/2000 5.8 4.75 5 3.5 7 2 4.8 2 Nguyễn Thị Trâm Anh 29/08/2000 4.8 5.75 5 6.5 5.5 3.8 4.97 3 Trần Đình Chiến 22/02/2000 6.4 6.75 6.5 6 3.8 4.16 4 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/2019 1. Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG SỐ TIỀN GD SỐ TIỀN HOÀN 1 2019-05-03

Chi tiết hơn

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THOAI TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THOAI TENKH MADUTHUONG

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

PHỤ LỤC 01B - DANH SÁCH KHÁCH HÀNG GIẢI NGÂN ĐỦ ĐIỀU KIỆN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KHUYẾN MÃI TƯNG BỪNG CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Tên Khách hàng Sô ta i k

PHỤ LỤC 01B - DANH SÁCH KHÁCH HÀNG GIẢI NGÂN ĐỦ ĐIỀU KIỆN NHẬN THƯỞNG TRONG CT KHUYẾN MÃI TƯNG BỪNG CHÀO MỪNG SINH NHẬT STT Tên Khách hàng Sô ta i k PHỤ LỤC 01B - DANH SÁCH KHÁCH HÀNG GIẢI NGÂN ĐỦ ĐIỀU KIỆN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KHUYẾN MÃI TƯNG BỪNG CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Tên Khách hàng Sô ta i khoa n nhâ n thươ ng Sô tiền thươ ng (VNĐ) Mã - tên

Chi tiết hơn

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls Trường Đại học Quốc tế Danh sách thí sinh được đăng ký Nguyện Vọng 1B STT Họ tên Ngày sinh Số Báo Danh 1 Nguyễn Ngọc Thùy An 29/04/95 QSQA.00001 2 Nguyễn Ngọc Sơn An 26/10/95 QSQA.00006 3 Phùng Ngọc Quỳnh

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20879 Nguyễn Thị Minh Tuyến 27/08/1995 Bình Dương

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 1 Lê Kiều Giang '26/10/1995 '221363319 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên 1725 Đạt 2 Trương Thị Kim Giang '16/07/1995 '273516814 Bà Chiểu Chuyên

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 8 CTKM "CHUYỂN TIỀN NHANH - NHẬN QUẢ PHANH" Danh sách khách hàng đăng ký và kích hoạt thành công dịch vụ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 8 CTKM CHUYỂN TIỀN NHANH - NHẬN QUẢ PHANH Danh sách khách hàng đăng ký và kích hoạt thành công dịch vụ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 8 CTKM "CHUYỂN TIỀN NHANH - NHẬN QUẢ PHANH" Danh sách khách hàng đăng ký và kích hoạt thành công dịch vụ VCB-iB@nking và có phát sinh giao dịch chuyển tiền nhanh qua

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ƯU ĐÃI 3 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 ng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ƯU ĐÃI 3 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 ng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ƯU ĐÃI 3 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 ngày 14/4/2019. Nội dung trả thưởng: Vietcombank tra

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1037011150 Bùi Minh Nhật Nam 05-12-1992 Trung

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 70.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/2019-25/6/2019 STT HỌ VÀ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/ 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 2 Nguyễn Phương Anh Nữ 10/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 3 Nguyễn Vương Tú Anh Nữ 06/06/2003 Thành phố Hồ Chí

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị 1 MT1 26 04/01/2018 1100879 Hồ Thị Xuân Đào Kỹ thuật môi trường Khá Kỹ sư 2 MT1 26 04/01/2018 3108062 Đỗ Văn Đảo Khoa học môi trường Khá Kỹ sư 3 MT1 26 04/01/2018 B1205056 Huỳnh Thị Huế Hương Kỹ thuật

Chi tiết hơn

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại có 2 thông tin Họ Và Tên khác nhau. Đối với các anh chị nào rơi vào tình trạng trên, vui lòng liên hệ trực tiếp tổng

Chi tiết hơn

MÃ DỰ THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH "ĐÓN TÀI LỘC XUÂN AN KHANG" THỜI GIAN TỪ 1/2/2017 ĐẾN 28/02/2017 TÊN KHÁCH HÀNG SỐ CIF SỐ LƯỢNG MÃ DỰ THƯỞNG MÃ DỰ THƯỞNG (S

MÃ DỰ THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH ĐÓN TÀI LỘC XUÂN AN KHANG THỜI GIAN TỪ 1/2/2017 ĐẾN 28/02/2017 TÊN KHÁCH HÀNG SỐ CIF SỐ LƯỢNG MÃ DỰ THƯỞNG MÃ DỰ THƯỞNG (S MÃ DỰ THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH "ĐÓN TÀI LỘC XUÂN AN KHANG" THỜI GIAN TỪ 1/2/2017 ĐẾN 28/02/2017 TÊN KHÁCH HÀNG SỐ CIF SỐ LƯỢNG MÃ DỰ THƯỞNG MÃ DỰ THƯỞNG (SỐ ĐẦU.SỐ CUỐI) NGUYỄN THÚY HÀ 10256812 10 Từ 00802383

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NHÂN TỐT NGHIỆP LOẠI GIỎI, XUẤT SẮC VÀ THỦ KHOA CÁC NGÀNH

Chi tiết hơn

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An 46.5 5 Đỗ Nguyễn Bình An 55.5 6 Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trần Cát An 38 8 Đỗ Trương Thái An 24 9 Đoàn Bảo An 41 10 Đoàn Thiên An 39 11 Đào

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y Lớp 11A 1_XH_TCTA 1 Đoàn Khánh An Nữ 13/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 2 Uông Thành An Nam 28/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 3 Hô Nguyễn Hùng Anh Nam 31/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 4 Lê Đức

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CT "CÙNG VIETINBANK ĐẾN THIÊN ĐƯỜNG NHIỆT ĐỚI HAWAII" 01 GIẢI ĐẶC BIỆT CHUYẾN DU LỊCH HAWAII 6 NGÀY 5 ĐÊM DÀNH CHO 2

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CT CÙNG VIETINBANK ĐẾN THIÊN ĐƯỜNG NHIỆT ĐỚI HAWAII 01 GIẢI ĐẶC BIỆT CHUYẾN DU LỊCH HAWAII 6 NGÀY 5 ĐÊM DÀNH CHO 2 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CT "CÙNG VIETINBANK ĐẾN THIÊN ĐƯỜNG NHIỆT ĐỚI HAWAII" 01 GIẢI ĐẶC BIỆT CHUYẾN DU LỊCH HAWAII 6 NGÀY 5 ĐÊM DÀNH CHO 2 NGƯỜI TRỌN GÓI - TRỊ GIÁ 150 TRIỆU ĐỒNG Stt Họ và

Chi tiết hơn

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bảo hiểm nhân thọ Prudential VN 2 BUI THI HAI YEN Công

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N

Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/2014-15/2/2015) STT Tên KH Ngày trả thẻ CMT Tên thẻ 1 NGUYEN PHUONG ANH 20141118

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 1 Nguyễn Ngọc Thùy Anh 06/10/1998 12A 7,50 4,25 2,00 6,60 4,20 13,75 18,30 16,10 2 Trần Thị Lan Anh 26/01/1998 12A 8,25 3,25 3,00 7,80 6,60

Chi tiết hơn

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM Hội đồng: D402 1 AB01 Huỳnh Nguyễn Ngọc Ân Nữ 01/08/1997 Vũng Tàu 4.0 6.0 981017339 2 AB02 Nguyễn Văn An Nam 04/10/1997 Quảng Ngãi 987043760 3 AB03 Trần Thị Chúc An Nữ 22/09/1997 An Giang 987775262 4 AB04

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1 DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 02.2019 CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn 200.000vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1 triệu đồng qua thẻ 1 TRAN THI HOANG MY 356480-0610

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP MẪU SỐ 3 DANH SÁCH SINH VIÊN PHẢN HỒI NĂM 2017 Tình trạng việc làm Khu vực làm việc Có việc làm STT Mã

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP MẪU SỐ 3 DANH SÁCH SINH VIÊN PHẢN HỒI NĂM 2017 Tình trạng việc làm Khu vực làm việc Có việc làm STT Mã BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP MẪU SỐ 3 DANH SÁCH SINH VIÊN PHẢN HỒI NĂM 2017 liên tố Nơi 1 0009411755 Đầu Thanh Duy X X Tp. HCM 2 0010411923 Nguyễn Hoàng Khải X 3 0010411947 Trần Văn

Chi tiết hơn

Danh sách khách hàng trúng thưởng CTKM "Hè rộn ràng ưu đãi thật sang" STT HỌ TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI

Danh sách khách hàng trúng thưởng CTKM Hè rộn ràng ưu đãi thật sang STT HỌ TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI Danh sách khách hàng trúng thưởng CTKM "Hè rộn ràng ưu đãi thật sang" STT HỌ TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI THƯỞNG Giải Đặc biệt 1 VU TRONG VINH 0947797xxx Giải

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH "LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN" (TUẦN 9) TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Evoucher AU HOANG PHUONG 0934

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 9) TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Evoucher AU HOANG PHUONG 0934 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH "LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN" (TUẦN 9) TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Evoucher AU HOANG PHUONG 093492XXXX KYHOI BACH HAI DANG 096994XXXX KYHOI BACH HONG

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học 2018-2019 BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT&KĐCLGD ngày 20/3/2019 của Sở Giáo dục và Đào tạo)

Chi tiết hơn

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS DANH SÁCH Thí sinh đăng ký đại học chính quy năm 2019 theo phương học bạ THPT (Cập nhật đến 17 giờ 00 ngày 23/6/2019) 0001 Nguyễn

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA *** DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***

Chi tiết hơn

EPP test background

EPP test background 1 18110002 Nguyễn Quang Đạt ĐHQG-HCM 2 18110004 Nguyễn Đức Vũ Duy ĐHQG-HCM 3 18110005 Liêu Long Hồ ĐHQG-HCM 4 18110013 Nguyễn Duy Thanh ĐHQG-HCM 5 18110027 Nguyễn Lê Minh Triết ĐHQG-HCM 6 18110032 TRẦN

Chi tiết hơn

KET for Schools_ xls

KET for Schools_ xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE Kỳ thi ngày: 09/06/2018 Cấp độ: KET 1 PHAN NHAT MINH NGUYEN Z 2 NGUYEN YEN NHI TRAN Pass with Distinction 140 3 NGOC MINH VY TRAN Pass 126 4 SO MINH

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 12/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 CHENG CHIA HAO 19/10/2006 3 3 5 11 2 PHAM HUYNH HOANG HAI 14/02/2012 5 5 5 15

Chi tiết hơn

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC CÔNG TÁC TẠI CÁC ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 2_ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY" Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 15/4/2019 đến 23:59:59 ngày

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 2_ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 15/4/2019 đến 23:59:59 ngày DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 2_ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY" Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 15/4/2019 đến 23:59:59 ngày 12/5/2019. Nội dung trả thưởng: Vietcombank tra thuong

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 Số TT Họ và tên Giới tính KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Ngày sinh Nơi sin

ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 Số TT Họ và tên Giới tính KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Ngày sinh Nơi sin KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN NĂM 0 CỦA báo danh Phòng thi số: 0 CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữ Trương Thị Xuân Huyền 0/0/ Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Trường ĐH Ngoại ngữ 00,, Đoàn // Thừa

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29 DANH SÁCH LỚP 6.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 6.2 NH 2019-2020 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29/12/2008 01 Đoàn Thị Thảo An 31/05/2008 02 Đỗ Nguyễn Tiến Anh 01/12/2008 02 Lê Hà Minh Anh 15/04/2008 03 Nguyễn Quỳnh

Chi tiết hơn

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB (từ ngày 26 Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26/02/2017-25/04/2018) 1 EIB HA NOI DO HAI NGOC 68,000

Chi tiết hơn