SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường"

Bản ghi

1 SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú Nguyễn Trường Hải 14/01/2000 Trần Hưng Đạo 7,25 10,00 9,60 9,25 9,07 Toán Thủkhoa Lê Quốc Hưng 01/01/2000 Trần Hưng Đạo 6,50 9,25 9,70 9,00 8,69 Toán NV Phan Thành Nguyên 05/08/2000 Lương Sơn 7,00 10,00 7,70 9,00 8,54 Toán NV Huỳnh Bách Khoa 23/03/2000 Đức Thuận 5,50 10,00 6,90 10,00 8,48 Toán NV Lê Đức Huy 21/03/2000 Trần Hưng Đạo 8,25 9,00 9,60 7,00 8,17 Toán NV Đậu Ngọc Khánh 07/04/2000 Võ Thị Sáu 7,00 10,00 9,30 7,25 8,16 Toán NV Nguyễn Anh Tú 07/12/2000 Trần Hưng Đạo 6,25 10,00 6,30 9,00 8,11 Toán NV Trương Ngọc Nhật Quyên 29/04/2000 Trần Hưng Đạo 7,75 8,50 8,50 7,75 8,05 Toán NV Trần Ngọc Thanh Vân 18/06/2000 Trần Hưng Đạo 7,50 9,00 8,90 7,00 7,88 Toán NV Vũ Quang Tiến 31/12/2000 Trần Hưng Đạo 6,50 8,75 8,40 7,25 7,63 Toán NV Trương Gia Phúc 30/01/2000 Trần Hưng Đạo 8,00 9,00 7,00 7,00 7,60 Toán NV Phạm Thọ Quốc Long 29/11/2000 Hàm Kiệm 8,00 8,75 8,40 6,00 7,43 Toán NV Võ Thành Nhân 06/12/2000 Bắc Bình 3 6,75 9,00 7,60 6,50 7,27 Toán NV Nguyễn Như Hảo 19/08/2000 Hùng Vương 7,00 9,00 8,80 5,75 7,26 Toán NV Nguyễn Phú Thạnh 18/04/2000 Hùng Vương 6,00 9,50 6,70 7,00 7,24 Toán NV Nguyễn Minh Châu 13/03/2000 Nguyễn Trãi 7,00 8,25 8,40 6,25 7,23 Toán NV Diệp Hoàng Thông 09/11/2000 Trần Phú 5,00 9,00 7,50 7,00 7,10 Toán NV Nguyễn Luân 07/11/2000 Nguyễn Đình Chiểu 7,50 7,75 9,00 5,50 7,05 Toán NV Lưu Minh Trí 16/09/2000 Võ Thị Sáu 4,00 8,75 6,40 8,00 7,03 Toán NV Lâm Mỹ Lương 18/01/2000 Lê Văn Tám 8,00 8,75 6,90 5,50 6,93 Toán NV Bùi Thế Vinh 24/01/2000 Trần Hưng Đạo 7,00 8,50 8,40 5,00 6,78 Toán NV Trương Thanh Hoàng 22/05/2000 Bình Tân 5,25 8,75 6,70 6,50 6,74 Toán NV Ngô Phúc Thiên Thanh 29/08/2000 Trần Hưng Đạo 7,00 8,75 8,40 4,75 6,73 Toán NV Lê Đình Duy 28/01/2000 Hùng Vương 5,00 9,00 8,40 5,50 6,68 Toán NV Nguyễn Thị Kiều Khanh 06/08/2000 Trần Hưng Đạo 7,25 8,75 9,60 3,50 6,52 Toán NV Nguyễn Lê Thạch 27/11/2000 Nguyễn Du 7,25 7,25 6,70 5,50 6,44 Toán NV1

2 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú Trần Đỗ Quốc Khiêm 25/03/2000 Phú Long 6,00 7,75 8,30 5,00 6,41 Toán NV Nguyễn Trường Giang 02/12/2000 Nguyễn Du 6,25 9,75 6,30 4,75 6,36 Toán NV Nguyễn Hồ Xuân Kha 07/05/2000 Trần Hưng Đạo 7,00 7,75 7,40 4,75 6,33 Toán NV Nguyễn Kim Đan 25/04/2000 Trần Hưng Đạo 7,25 8,00 8,30 4,00 6,31 Toán NV Cao Vũ Thanh Nguyên 01/01/2000 Tân Minh 8,00 8,75 7,00 3,75 6,25 Toán NV Trịnh Thị Minh Anh 19/07/2000 Hùng Vương 7,75 7,25 7,50 4,25 6,20 Toán NV Nguyễn Thị Cẩm Uyên 01/12/2000 Tân An 7,50 6,00 7,00 5,25 6,20 Toán NV Trần Phước Bảo Phúc 06/12/2000 Lương Thế Vinh 6,50 8,00 8,40 4,00 6,18 Toán NV Đặng Quốc Tình 14/06/2000 Phước Hội 2 7,75 7,00 7,60 4,25 6,17 Toán NV Tăng Hoàng Yến 01/04/2000 Trần Hưng Đạo 6,75 9,00 9,00 8,50 8,35 Tin NV Nguyễn Quang Huy 30/10/2000 Hùng Vương 7,00 9,00 6,60 8,50 7,92 Tin NV Hồ Mai Quốc Thiện 03/09/2000 Trần Phú 7,50 8,00 7,80 8,00 7,86 Tin NV Phạm Tống Bình Minh 11/08/2000 Nguyễn Trãi 6,75 9,00 8,10 7,50 7,77 Tin NV Nguyễn Thanh Bích Lộc 10/06/2000 Hàm Liêm 8,00 9,00 7,80 7,00 7,76 Tin NV Nguyễn Hoàng Thủy Ngân 26/12/2000 Nguyễn Trãi 8,00 7,75 9,00 7,00 7,75 Tin NV Phan Thị Kim Ngân 08/08/2000 Nguyễn Trãi 8,25 8,00 7,70 7,25 7,69 Tin NV Nguyễn Minh Bách 08/05/2000 Hùng Vương 5,75 8,00 6,80 8,75 7,61 Tin NV Phan Trung Nghĩa 09/03/2000 Nguyễn Trãi 7,25 9,00 6,90 7,25 7,53 Tin NV Nguyễn Huỳnh Kim Ngọc 01/10/2000 Nguyễn Đình Chiểu 7,25 9,00 8,20 6,50 7,49 Tin NV Nguyễn Trần Hữu Đăng 29/05/2000 Nguyễn Du 6,75 9,00 6,90 7,00 7,33 Tin NV Phạm Văn Phúc Hoàng 04/12/2000 Chợ Lầu 6,00 8,00 6,90 7,50 7,18 Tin NV Thái Hoàng Luân 19/05/2000 Hàm Hiệp 7,00 5,50 7,60 7,75 7,12 Tin NV Lê Anh Tú 27/08/2000 Ma Lâm 7,00 9,75 7,70 5,50 7,09 Tin NV Nguyễn Thị Thúy Diễm 02/11/2000 Hàm Liêm 5,75 7,50 7,10 7,50 7,07 Tin NV Nguyễn Quang Khải 02/02/2000 Hùng Vương 6,00 7,75 6,00 7,75 7,05 Tin NV Huỳnh Ngọc Huy 10/04/2000 Hùng Vương 5,50 7,00 6,70 8,00 7,04 Tin NV Lê Đào Hoàng Vũ 01/12/2000 Hàm Hiệp 6,50 8,25 7,20 6,50 6,99 Tin NV Nguyễn Phan Tâm Như 19/06/2000 Hàm Cường 6,50 7,25 7,80 6,50 6,91 Tin NV Nguyễn Huỳnh Đăng 20/11/2000 Hàm Hiệp 8,00 7,00 5,50 7,00 6,90 Tin NV1

3 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú Hoàng Minh Huy 29/03/2000 Hùng Vương 6,00 8,00 6,10 7,00 6,82 Tin NV Lê Ngọc Bích Trâm 07/01/2000 Trần Phú 6,75 7,25 8,00 6,00 6,80 Tin NV Lê Hoàng Tuấn 02/05/2000 Hàm Mỹ 5,25 7,25 8,10 6,50 6,72 Tin NV Trần Ngọc Tài 10/12/2000 Nguyễn Du 5,50 8,00 7,40 6,25 6,68 Tin NV Nguyễn Anh Duy 27/03/2000 Nguyễn Đình Chiểu 6,25 8,25 4,30 7,25 6,66 Tin NV Bùi Khiết An 29/08/2000 Hùng Vương 5,50 8,00 7,90 5,75 6,58 Tin NV Nguyễn Hoàng Anh 21/05/2000 Trần Hưng Đạo 6,50 8,00 5,90 6,25 6,58 Tin NV Phạm Ngọc Hồng Nhi 11/02/2000 Trần Phú 6,50 8,00 8,70 4,75 6,54 Tin NV Phan Xuân Ngọc Lam 27/01/2000 Hùng Vương 5,75 8,25 6,60 6,00 6,52 Tin NV Nguyễn Hoàng Nhung 02/12/2000 Hùng Vương 6,50 8,75 7,30 5,00 6,51 Tin NV Hồ Nguyễn Ngọc Duy 02/04/2000 Hàm Minh 5,75 7,50 6,10 6,50 6,47 Tin NV Bùi Minh Quốc Thái 05/06/2000 Lê Hồng Phong 7,25 6,00 7,10 6,00 6,47 Tin NV Võ Thanh Thảo 05/12/2000 Mương Mán 4,50 6,25 8,00 6,75 6,45 Tin NV Nguyễn Tấn Duy 03/05/2000 Nguyễn Trãi 7,25 7,25 6,70 5,50 6,44 Tin NV Phạm Hồng Long Quốc 05/08/2000 Nguyễn Bỉnh Khiêm 5,50 7,50 5,00 7,00 6,40 Tin NV Trần Ngọc Linh Chi 19/10/2000 Trần Hưng Đạo 7,00 8,00 8,90 9,00 8,38 Lý NV Phạm Lê Thùy Dung 02/04/2000 Trần Hưng Đạo 7,25 7,00 9,50 8,25 8,05 Lý NV Nguyễn Thị Yến Vy 23/08/2000 Hàm Mỹ 5,50 8,00 9,10 6,00 6,92 Lý NV Nguyễn Thanh Nghĩa 31/01/2000 Phú Long 5,75 6,50 7,30 7,00 6,71 Lý NV Nguyễn Hoàng Nhật 07/03/2000 Nguyễn Trãi 6,50 6,50 8,00 5,75 6,50 Lý NV Trần Hoàng Việt 22/01/2000 Thuận Nam 5,75 6,75 5,70 7,00 6,44 Lý NV Lê Ngọc Khánh Vy 14/02/2000 Tân An 7,75 8,00 6,70 4,50 6,29 Lý NV Huỳnh Mặc Khải 22/04/2000 Võ Thị Sáu 4,75 5,25 8,00 6,50 6,20 Lý NV Phạm Kiệt 25/10/2000 Đức Thuận 5,00 7,50 5,80 6,00 6,06 Lý NV Nguyễn Đức Quang Tường 28/09/2000 Nguyễn Du 5,50 7,00 6,10 5,75 6,02 Lý NV Nguyễn Phước An 06/09/2000 Phú Long 7,00 7,00 6,70 4,50 5,94 Lý NV Đoàn Thị Mỹ Hiền 21/03/2000 Phước Hội 2 5,50 6,25 6,20 5,75 5,89 Lý NV Trần Hà Anh Thư 30/03/2000 Hà Huy Tập 6,25 7,50 6,80 4,25 5,81 Lý NV Nguyễn Phương Thảo 09/11/2000 Tân An 7,25 6,50 8,30 3,25 5,71 Lý NV2

4 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú Nguyễn Trọng Vinh 19/04/2000 Hùng Vương 4,25 6,00 6,30 6,00 5,71 Lý NV Nguyễn Duy Phú 11/01/2000 Mương Mán 4,75 6,25 7,80 4,75 5,66 Lý NV Vũ Minh Tân 28/10/2000 Tân An 5,50 6,00 7,30 4,50 5,56 Lý NV Nguyễn Minh Long 03/06/2000 Hàm Thắng 5,50 6,00 6,20 5,00 5,54 Lý NV Nguyễn Hoài Vũ 17/05/2000 Nguyễn Thông 5,75 8,25 6,70 3,50 5,54 Lý NV Nguyễn Thanh Sơn 30/09/2000 Nguyễn Trãi 6,00 6,00 8,10 3,75 5,52 Lý NV Phạm Trần Duy Lâm 31/07/2000 Hàm Thắng 3,50 6,25 4,80 6,50 5,51 Lý NV Trương Ngọc Tân 23/06/2000 Lương Sơn 4,75 6,00 5,20 5,75 5,49 Lý NV Lê Thanh Nghĩa 15/09/2000 Nguyễn Trãi 5,75 5,50 7,60 4,25 5,47 Lý NV Lục Hoài Khang 08/04/2000 Hùng Vương 7,00 7,00 8,30 2,50 5,46 Lý NV Đinh Minh Anh 15/08/2000 Hàm Thắng 5,75 6,75 5,10 4,75 5,42 Lý NV Trần Thị Ngọc Huyền 23/10/2000 Tân An 5,50 6,00 7,10 4,25 5,42 Lý NV Nguyễn Quế Hân 09/05/2000 Hàm Thắng 3,00 7,00 5,00 6,00 5,40 Lý NV Tạ Viết Tài 26/06/2000 Trần Phú 6,50 6,75 5,20 4,25 5,39 Lý NV Phạm Đỗ Hoàng Khoa 23/03/2000 Tân An 6,25 7,00 5,10 4,00 5,27 Lý NV Lê Thị Khánh Đan 04/06/2000 Hàm Minh 7,00 5,50 6,80 3,50 5,26 Lý NV Trần Phạm Kim Ngân 19/07/2000 Phú Long 5,25 6,25 6,70 4,00 5,24 Lý NV Trần Mai Ngọc Anh 24/10/2000 Lương Thế Vinh 6,25 6,25 7,00 3,25 5,20 Lý NV Đặng Diệp Minh 19/01/2000 Trần Phú 6,25 5,25 6,80 3,75 5,16 Lý NV Nguyễn Trường Sang 16/02/2000 Nguyễn Trãi 4,25 6,50 6,00 4,50 5,15 Lý NV Nguyễn Ngọc Thanh Phương 01/01/2000 Tân An 6,25 5,25 7,50 3,25 5,10 Lý NV Nguyễn Quang Trung 14/11/2000 Bình Tân 5,50 5,50 3,00 5,75 5,10 Lý NV Trương Nhã Đông Thy 27/12/2000 Trần Hưng Đạo 7,00 8,00 9,10 8,75 8,32 Hóa NV Phạm Duy Tân 07/01/2000 Trần Hưng Đạo 7,25 8,00 7,90 9,00 8,23 Hóa NV Lê Thành Đạt 26/08/2000 Hùng Vương 8,00 9,00 9,50 7,25 8,20 Hóa NV Huỳnh Lê Bảo Ngân 11/04/2000 Hùng Vương 7,50 7,00 7,80 8,00 7,66 Hóa NV Nguyễn Hoàng Yến 18/05/2000 Trần Hưng Đạo 7,25 7,75 9,20 6,75 7,54 Hóa NV Đoạn Thị Thiên Hương 04/02/2000 Trần Hưng Đạo 6,75 5,75 8,90 7,75 7,38 Hóa NV Nguyễn Biện Pháp 12/07/2000 Nguyễn Du 6,25 8,25 8,30 7,00 7,36 Hóa NV1

5 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú Nguyễn Xuân Triết 24/08/2000 Võ Thị Sáu 5,50 7,75 6,90 8,25 7,33 Hóa NV Đặng Kim Ngân 26/09/2000 Nguyễn Trãi 7,50 6,75 8,30 7,00 7,31 Hóa NV Dương Đăng Quang 06/03/2000 Trần Hưng Đạo 6,25 9,00 7,70 6,50 7,19 Hóa NV Lê Ngọc Thảo Vy 14/02/2000 Trần Hưng Đạo 7,50 6,50 7,20 7,25 7,14 Hóa NV Bùi Thanh Thư 16/07/2000 Hàm Chính 5,50 7,00 7,10 7,50 6,92 Hóa NV Nguyễn Thị Thanh Tuyền 30/06/2000 Hùng Vương 6,50 8,00 8,00 6,00 6,90 Hóa NV Nguyễn Trần Lan Anh 08/08/2000 Hùng Vương 7,25 8,00 8,40 5,25 6,83 Hóa NV Trần Minh Khoa 04/09/2000 Võ Thị Sáu 5,25 7,00 6,10 7,75 6,77 Hóa NV Nguyễn Thanh Tuân 12/06/2000 Trần Hưng Đạo 6,00 8,00 6,80 6,50 6,76 Hóa NV Đặng Quang Hiển 11/07/2000 Nguyễn Du 7,00 6,75 9,10 5,25 6,67 Hóa NV Nguyễn Minh Châu 11/10/2000 Hàm Thắng 7,50 8,00 7,80 5,00 6,66 Hóa NV Bùi Nguyễn Ý Nhi 03/05/2000 Trưng Vương 6,50 7,50 7,20 6,00 6,64 Hóa NV Nguyễn Hoàng Minh Châu 05/06/2000 Nguyễn Trãi 7,50 8,00 7,10 5,00 6,52 Hóa NV Nguyễn Lê Thanh Thiện 13/12/2000 Hùng Vương 6,50 7,00 7,90 5,50 6,48 Hóa NV Huỳnh Thị Linh Nhi 27/05/2000 Đức Thuận 5,75 6,75 6,70 6,50 6,44 Hóa NV Nguyễn Đỗ Phương Thảo 10/01/2000 Hùng Vương 6,00 8,50 6,50 5,50 6,40 Hóa NV Trần Thị Thùy Linh 03/12/2000 Hàm Chính 5,75 6,00 7,10 6,50 6,37 Hóa NV Nguyễn Thị Thanh Uyên 28/11/2000 Hùng Vương 6,00 6,00 7,60 6,00 6,32 Hóa NV Huỳnh Anh Hào Tiến 16/12/2000 Hàm Đức 5,75 7,25 5,90 6,00 6,18 Hóa NV Nguyễn Hoàng Xuân Hưng 17/10/2000 Hùng Vương 6,25 7,25 6,30 5,50 6,16 Hóa NV Phan Nguyễn Trúc Quỳnh 20/11/2000 Trần Hưng Đạo 7,50 4,75 7,50 5,50 6,15 Hóa NV Phan Hoàng Gia 10/02/2000 Hùng Vương 7,00 7,00 7,70 4,50 6,14 Hóa NV Ngô Hoàng Long 26/05/2000 Hùng Vương 5,00 6,50 8,50 5,25 6,10 Hóa NV Nguyễn Thị Như Thảo 21/12/2000 Tân Hải 8,75 7,00 7,70 3,50 6,09 Hóa NV Ngô Nguyễn Linh Hảo 22/08/2000 Trần Hưng Đạo 6,00 7,25 6,70 5,25 6,09 Hóa NV Nguyễn Nhu Mẫn 26/08/2000 Lương Thế Vinh 8,25 6,25 5,90 5,00 6,08 Hóa NV Trần Minh Hoàng 20/11/2000 Nguyễn Du 4,50 6,00 6,30 6,50 5,96 Hóa NV Nguyễn Hà Phương Hải 26/09/2000 Hùng Vương 5,50 6,25 6,80 5,50 5,91 Hóa NV Vũ Minh Châu 03/01/2000 Nguyễn Trãi 8,25 7,25 9,00 10,00 8,90 Sinh NV1

6 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú Huỳnh Quí Cang 05/05/2000 Trần Hưng Đạo 7,50 9,00 7,50 10,00 8,80 Sinh NV Nguyễn Phúc Bảo Tâm 31/07/2000 Trần Hưng Đạo 8,00 4,75 8,90 9,50 8,13 Sinh NV Trần Ngọc Minh Thư 01/01/2000 Nguyễn Du 8,00 7,75 6,00 9,00 7,95 Sinh NV Nguyễn Hoài Nam Phương 05/02/2000 Trần Phú 8,50 7,25 8,40 7,00 7,63 Sinh NV Hồ Hiệp Thành 03/07/2000 Hùng Vương 5,75 8,00 7,30 8,25 7,51 Sinh NV Đặng Bích Phương 15/11/2000 Lê Hồng Phong 5,00 7,00 7,60 8,75 7,42 Sinh NV Lê Trần Kim Uyên 08/05/2000 Nguyễn Du 5,00 6,75 6,90 8,00 6,93 Sinh NV Lý Thủy Vy 21/06/2000 Võ Thị Sáu 5,00 7,25 8,40 7,00 6,93 Sinh NV Đào Ngọc Hiếu Ngân 30/09/2000 Hàm Thắng 6,50 5,50 8,50 7,00 6,90 Sinh NV Nguyễn Hoàng Nhật Thảo 04/08/2000 Tân An 7,50 6,00 7,00 7,00 6,90 Sinh NV Lê Ngọc Bảo Ngân 07/07/2000 Hùng Vương 6,50 3,75 9,00 7,50 6,85 Sinh NV Nguyễn Thị Bích Trâm 04/03/2000 Hàm Chính 4,50 6,00 6,60 8,50 6,82 Sinh NV Nguyễn Hồng Thơ 28/02/2000 Nguyễn Trãi 6,50 7,00 6,40 7,00 6,78 Sinh NV Lê Trần Thanh Hoàng 03/07/2000 Hùng Vương 5,00 6,75 7,00 7,50 6,75 Sinh NV Bùi Nguyễn Trà My 02/10/2000 Hàm Thắng 7,25 6,75 7,50 6,00 6,70 Sinh NV Nguyễn Thị Bích Ngân 29/11/2000 Nguyễn Trãi 5,25 6,75 6,00 7,75 6,70 Sinh NV Đỗ Ngọc Mỹ Duyên 16/07/2000 Hùng Vương 7,00 7,00 7,20 6,00 6,64 Sinh NV Trương Ngọc Hân 28/06/2000 Lương Thế Vinh 6,75 7,75 6,50 5,75 6,50 Sinh NV Đặng Đức Hoàng Long 28/07/2000 Nguyễn Du 6,75 7,00 7,20 5,75 6,49 Sinh NV Đỗ Quốc Nhiên 31/03/2000 Ngũ Phụng 5,25 6,00 6,00 7,50 6,45 Sinh NV Phạm Ngọc Như Ý 21/06/2000 Nguyễn Du 5,50 5,50 7,70 6,75 6,44 Sinh NV Đỗ Hoàng Huyền Trâm 03/03/2000 Hàm Thắng 4,25 6,50 7,50 6,75 6,35 Sinh NV Hồ Mai Anh 27/10/2000 Hùng Vương 6,50 7,00 7,60 5,25 6,32 Sinh NV Bùi Duy Anh Tôn 06/07/2000 Nguyễn Trãi 5,75 6,00 8,20 5,75 6,29 Sinh NV Nguyễn Thị Mộng Tiên 17/04/2000 Phú Long 4,50 6,25 7,00 6,75 6,25 Sinh NV Nguyễn Thị Thảo Viên 16/08/2000 Tân An 6,25 4,50 7,30 6,50 6,21 Sinh NV Nguyễn Thị Bảo Châu 01/12/2000 Nguyễn Du 6,25 8,00 7,70 4,50 6,19 Sinh NV Nguyễn Phạm Minh Khanh 22/11/2000 Hùng Vương 6,25 6,00 8,40 5,00 6,13 Sinh NV Phạm Thu Phương 18/10/2000 Hùng Vương 6,50 4,25 7,80 6,00 6,11 Sinh NV1

7 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú Lê Hoàng Mai Vy 08/12/2000 Nguyễn Du 6,00 6,75 7,80 5,00 6,11 Sinh NV Trần Hải Yến 03/04/2000 Trần Phú 5,50 5,25 7,20 6,25 6,09 Sinh NV Võ Hoàng Thiên Ý 21/05/2000 Hùng Vương 5,75 6,00 7,30 5,50 6,01 Sinh NV Bùi Quang Huy 02/11/2000 Ngũ Phụng 5,25 6,00 4,20 7,25 5,99 Sinh NV Trần Minh Bảo Quỳnh 27/09/2000 Hùng Vương 5,00 6,25 5,70 6,25 5,89 Sinh NV Hồ Khánh Vân 13/01/2000 Hùng Vương 6,75 6,50 7,00 4,50 5,85 Sinh NV Ngô Thị Minh Duyên 06/05/2000 Hàm Thắng 6,75 7,75 8,80 8,25 7,96 Văn NV Nguyễn Thị Duyên 12/07/2000 Đồng Kho 7,25 6,00 8,00 8,25 7,55 Văn NV Nguyễn Thị Hương Giang 22/12/2000 Hùng Vương 7,00 5,75 8,30 8,25 7,51 Văn NV Đỗ Hoàng Minh Thư 07/10/2000 Hàm Thắng 7,00 8,75 7,80 7,00 7,51 Văn NV Hoàng Lê Phương Ngân 04/08/2000 Ma Lâm 7,50 6,50 8,30 7,50 7,46 Văn NV Lê Thanh Bình 08/07/2000 Nguyễn Du 8,50 4,50 7,60 8,25 7,42 Văn NV Nguyễn Ngọc Trường Thân 08/06/2000 Hàm Thắng 6,75 5,75 9,10 7,75 7,42 Văn NV Trần Ngọc Yến Nhi 22/03/2000 Trưng Vương 7,25 7,75 7,10 7,00 7,22 Văn NV Phạm Uyên Nhi 20/09/2000 Tân Nghĩa 6,25 6,00 9,30 7,25 7,21 Văn NV Phan Anh Thi 22/12/2000 Thủ Khoa Huân 7,00 6,75 8,90 6,50 7,13 Văn NV Trần Thị Kim Thư 16/01/2000 Thuận Nam 7,25 8,00 5,80 7,25 7,11 Văn NV Trần Hà Mỹ Trâm 27/09/2000 Trần Phú 7,50 6,25 6,40 7,50 7,03 Văn NV Nguyễn Hoàng Long 17/09/2000 Hùng Vương 8,25 3,00 7,30 8,25 7,01 Văn NV Ngô Thị Chi Bảo 03/06/2000 Hàm Đức 6,50 6,25 6,70 7,75 6,99 Văn NV Lê Nguyễn Thanh Tuyền 11/02/2000 Đức Thuận 7,00 5,75 8,10 7,00 6,97 Văn NV Lê Thúy Hiền 14/10/2000 Võ Thị Sáu 6,50 3,00 8,70 8,25 6,94 Văn NV Phan Thị Thu Uyên 26/08/2000 Tân Phúc 7,25 6,50 5,30 7,75 6,91 Văn NV Hoàng Thị Thu Vân 04/07/2000 Lương Thế Vinh 6,75 6,25 6,50 7,50 6,90 Văn NV Phạm Thị Trúc Vy 30/10/2000 Trưng Vương 6,25 6,00 8,60 6,75 6,87 Văn NV Lý Hoàng Mỹ Ngọc 16/03/2000 Trần Phú 6,50 7,00 6,60 7,00 6,82 Văn NV Ngô Thị Hồng Hậu 16/01/2000 Tân Minh 7,25 4,75 8,50 6,75 6,80 Văn NV Phan Thị Tố Trinh 21/01/2000 Tân An 6,00 6,25 6,20 7,75 6,79 Văn NV Võ Thị Ngọc Trâm 13/02/2000 Hàm Mỹ 6,50 7,50 8,80 5,50 6,76 Văn NV2

8 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú Nguyễn Tú Trinh 13/11/2000 Nguyễn Du 6,50 5,00 7,70 7,25 6,74 Văn NV Trần Ngọc Ánh 06/05/2000 Hàm Hiệp 6,50 5,25 6,90 7,50 6,73 Văn NV Lê Diễm Phúc 29/10/2000 Tân Thành 7,75 3,50 5,40 8,50 6,73 Văn NV Lê Thị Minh Thư 11/02/2000 Nguyễn Du 7,25 5,50 7,80 6,50 6,71 Văn NV Nguyễn Thị Minh Thương 01/09/2000 Hàm Đức 6,50 7,00 7,00 6,50 6,70 Văn NV Nguyễn Thị Mai Hoa 18/12/2000 Tân An 5,75 5,25 7,30 7,50 6,66 Văn NV Nguyễn Thị Mỹ Kiều 18/10/2000 Hàm Thắng 6,25 6,25 5,20 7,75 6,64 Văn NV Nguyễn Thị Như Ngọc 12/04/2000 Lê Hồng Phong 6,50 5,50 6,10 7,50 6,62 Văn NV Hồ Thanh Thông 17/07/2000 Hàm Thắng 7,50 3,75 8,30 6,75 6,61 Văn NV Phạm Lục Vân Kiều 05/03/2000 Trưng Vương 5,50 6,25 7,00 7,00 6,55 Văn NV Nguyễn Ngọc Uyên Phương 14/03/2000 Ma Lâm 6,75 6,50 4,50 7,50 6,55 Văn NV Trần Ngọc Mỹ Uyên 19/02/2000 Hùng Vương 7,25 4,50 4,40 8,25 6,53 Văn NV Trương Hoàng Nhật Tiên 18/09/2000 Hùng Vương 5,50 7,25 6,30 6,75 6,51 Văn NV Trương Hoài Tú 14/03/2000 Nguyễn Trãi 6,25 5,75 8,50 6,25 6,60 Sử NV Lý Tôn Xuân Vân 15/02/2000 Trần Phú 6,75 3,00 8,40 5,75 5,93 Sử NV Hoàng Xuân Thảo 07/04/2000 Hùng Vương 5,25 6,00 6,00 6,00 5,85 Sử NV Lê Nguyên Bảo Vy 05/01/2000 Trần Phú 7,25 3,25 7,50 5,00 5,60 Sử NV Nguyễn Tiến Tài 27/01/2000 Nguyễn Trãi 6,25 7,25 6,90 3,75 5,58 Sử NV Nguyễn Thị Yến Vy 12/08/2000 Đa Mi 6,50 4,25 3,50 6,50 5,45 Sử NV Vũ Nhật Phương 22/04/2000 Nguyễn Trãi 7,50 4,75 7,20 3,75 5,39 Sử NV Lê Đinh Ý Nhi 15/11/2000 Hàm Mỹ 6,75 5,50 5,70 3,75 5,09 Sử NV Lê Võ Anh Nghĩa 06/11/2000 Hàm Phú 7,25 7,00 8,00 5,75 6,75 Địa NV Trần Ngọc Quế Trâm 16/08/2000 Nguyễn Du 7,00 4,00 8,20 7,25 6,74 Địa NV Lê Thanh Phương 24/04/2000 Trưng Vương 6,00 6,50 5,90 7,50 6,68 Địa NV Nguyễn Thanh Dược 30/07/2000 Trưng Vương 6,00 4,50 6,60 7,50 6,42 Địa NV Võ Thị Ngọc Trân 20/09/2000 Nguyễn Du 6,50 5,25 7,30 6,50 6,41 Địa NV Huỳnh Thị Kim Nga 10/01/2000 Hàm Mỹ 6,25 6,00 5,10 7,25 6,37 Địa NV Trần Thị Ý Nhi 04/07/2000 Nguyễn Du 6,75 7,50 6,10 5,50 6,27 Địa NV Đinh Xuân Huy 22/07/2000 Hùng Vương 5,00 5,50 6,60 7,00 6,22 Địa NV2

9 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú Lương Thảo Nguyên 23/11/2000 Nguyễn Du 5,25 4,50 6,00 7,50 6,15 Địa NV Trần Quang Trường 17/01/2000 Hàm Mỹ 5,00 5,50 7,20 6,00 5,94 Địa NV Nguyễn Quốc Lan Anh 21/03/2000 Lương Thế Vinh 6,25 4,50 4,50 7,00 5,85 Địa NV Phan Đặng Thảo Nguyên 02/09/2000 Hàm Mỹ 6,25 4,25 6,70 5,25 5,54 Địa NV Lê Thị Thanh Trang 01/04/2000 Hàm Mỹ 4,75 6,25 6,00 5,25 5,50 Địa NV Nguyễn Nhật Tú 05/05/2000 Hồng Liêm 6,50 5,25 5,90 4,50 5,33 Địa NV Phan Duy Phong 03/09/2000 Hùng Vương 5,75 5,75 3,50 5,75 5,30 Địa NV Nguyễn Thị Kim Luân 24/01/2000 Hàm Thắng 7,50 2,50 6,40 5,00 5,28 Địa NV Cao Thị Thanh Lam 09/06/2000 Nguyễn Trãi 4,25 6,00 4,60 5,50 5,17 Địa NV Trần Thị Thùy Trâm 23/10/2000 Hùng Vương 4,50 6,00 5,10 4,75 5,02 Địa NV Nguyễn Ngọc Thiên Kim 19/10/2000 Trần Hưng Đạo 8,50 9,75 9,10 7,90 8,63 Anh NV Lê Minh Vy 23/03/2000 Trần Hưng Đạo 8,25 9,00 9,50 8,10 8,59 Anh NV Nguyễn Ngọc Uyên Kha 03/01/2000 Nguyễn Du 8,00 7,00 9,00 9,10 8,44 Anh NV Nguyễn Phương Uyên 09/09/2000 Trần Hưng Đạo 6,75 8,00 9,90 8,50 8,33 Anh NV Lê Ngọc Danh 03/10/2000 Trần Hưng Đạo 5,75 8,75 9,40 8,80 8,30 Anh NV Nguyễn Thị Xuân Phúc 04/02/2000 Trần Hưng Đạo 8,25 8,75 9,40 7,20 8,16 Anh NV Trần An Nguyên 25/09/2000 Nguyễn Đình Chiểu 8,50 8,00 9,10 7,40 8,08 Anh NV Nguyễn Khánh Hiền 17/05/2000 Nguyễn Trãi 6,25 8,25 9,50 8,10 8,04 Anh NV Lương Thị Xuân An 17/02/2000 Nguyễn Trãi 7,25 8,25 9,60 7,50 8,02 Anh NV Trương Trúc Lâm Tuyền 08/03/2000 Hùng Vương 8,00 7,00 8,80 8,10 8,00 Anh NV Trần Quỳnh Trâm 05/03/2000 Hùng Vương 8,50 7,50 9,00 7,40 7,96 Anh NV Nguyễn Ngọc Anh Tú 10/02/2000 Trần Hưng Đạo 7,00 8,00 9,00 7,90 7,96 Anh NV Nguyễn Thanh Nguyên Khoa 16/11/2000 Trần Hưng Đạo 8,00 7,75 8,90 7,40 7,89 Anh NV Trương Vũ Thoại Như 29/03/2000 Trần Hưng Đạo 7,50 7,25 9,40 7,40 7,79 Anh NV Nguyễn Thị Phương Duyên 09/10/2000 Nguyễn Đình Chiểu 7,50 7,75 9,40 7,10 7,77 Anh NV Huỳnh Nguyễn 03/10/2000 Hùng Vương 8,00 7,00 7,70 8,00 7,74 Anh NV Nguyễn Lê Phương Quyên 02/08/2000 Nguyễn Du 8,00 7,00 8,90 7,30 7,70 Anh NV Trần Ngọc Khánh Tiên 02/09/2000 Hùng Vương 6,50 7,00 8,30 8,20 7,64 Anh NV Trần Vũ Ngọc Hân 26/09/2000 Nguyễn Du 6,00 7,75 9,30 7,50 7,61 Anh NV1

10 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú Bùi Thị Hà Phương 03/04/2000 Hùng Vương 7,75 7,00 9,10 7,00 7,57 Anh NV Nguyễn Mai Khang 13/10/2000 Trần Phú 6,00 8,25 9,30 7,10 7,55 Anh NV Trần Khánh Danh 01/01/2000 Hùng Vương 8,00 6,50 9,60 6,70 7,50 Anh NV Phùng Thị Xuân Ngọc 06/03/2000 Tân An 8,00 7,00 9,10 6,70 7,50 Anh NV Nguyễn Võ Hoàng Long 27/03/2000 Trần Hưng Đạo 7,00 8,25 9,40 6,30 7,45 Anh NV Võ Quỳnh Như 22/03/2000 Lê Hồng Phong 7,00 7,75 9,10 6,70 7,45 Anh NV Nguyễn Thảo Ninh 09/11/2000 Hùng Vương 6,00 7,00 8,80 7,70 7,44 Anh NV Nguyễn Lê Bình An 10/05/2000 Hùng Vương 6,25 7,50 8,80 7,30 7,43 Anh NV Phạm Ngọc Phương Anh 01/02/2000 Hùng Vương 8,00 7,25 8,90 6,50 7,43 Anh NV Trần Phạm Vĩnh Khang 30/09/2000 Hùng Vương 7,50 7,00 9,30 6,60 7,40 Anh NV Ngô Phạm Thùy Vy 01/04/2000 Nguyễn Đình Chiểu 7,25 7,25 9,00 6,70 7,38 Anh NV Nguyễn Phương Việt Thi 24/08/2000 Lương Thế Vinh 6,75 6,75 9,10 6,90 7,28 Anh NV Trần Ngô Ngọc Oanh 03/06/2000 Nguyễn Trãi 7,25 7,00 8,50 6,80 7,27 Anh NV Đỗ Ngọc Khánh Linh 04/02/2000 Trần Hưng Đạo 5,50 6,75 9,40 7,30 7,25 Anh NV Hồ Nhật Toàn 28/10/2000 Hùng Vương 7,50 6,00 9,50 6,50 7,20 Anh NV Lê Trần Bảo Ngân 05/05/2000 Hùng Vương 7,75 8,00 8,60 5,80 7,19 Anh NV Nguyễn Mai Thảo 19/04/2000 Nguyễn Du 7,25 6,00 9,00 6,80 7,17 Anh NV Nguyễn Thị Hồng Phượng 27/07/2000 Hàm Đức 7,75 8,50 8,30 5,60 7,15 Anh NV Lương Thảo Phương 11/12/2000 Hàm Thắng 7,00 6,75 8,10 6,90 7,13 Anh NV Nguyễn Phúc Khai Tâm 08/09/2000 Ngũ Phụng 7,75 7,00 8,90 6,00 7,13 Anh NV Đinh Xuân Thủy 01/05/2000 Lê Văn Tám 8,00 6,00 9,10 6,20 7,10 Anh NV Lê Huỳnh Gia Khoa 01/03/2000 Hùng Vương 6,00 8,25 9,00 6,10 7,09 Anh NV Hà Nguyễn Huyền Trân 09/11/2000 Nguyễn Du 7,00 7,50 9,10 5,90 7,08 Anh NV Lê Thị Thanh Ngân 20/09/2000 Hà Huy Tập 6,25 7,00 8,90 6,60 7,07 Anh NV Đỗ Châu Thùy Dung 12/09/2000 Xuân Hòa 6,50 9,00 8,90 5,40 7,04 Anh NV Võ Minh Nguyên 04/09/2000 Trần Phú 7,25 7,25 8,60 6,00 7,02 Anh NV Nguyễn Minh Trí 19/01/2000 Nguyễn Trãi 6,00 6,00 9,10 7,00 7,02 Anh NV Phạm Ngọc Lê Uyên 16/12/2000 Trần Phú 6,50 5,75 9,60 6,50 6,97 Anh NV Hoàng Hữu Quốc 10/10/2000 Tân An 5,75 6,00 9,00 7,00 6,95 Anh NV1

11 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú Vũ Đức Hùng 17/08/2000 Phú Long 6,00 7,00 9,30 6,20 6,94 Anh NV Văn Trần Uyên Vy 19/10/2000 Trưng Vương 6,50 7,00 8,80 6,20 6,94 Anh NV Trương Ý Như 15/02/2000 Hùng Vương 6,00 7,00 8,40 6,60 6,92 Anh NV Nguyễn Bảo Long 26/02/2000 Hùng Vương 4,75 7,00 9,10 6,80 6,89 Anh NV Nguyễn Minh Quang 01/05/2000 Nguyễn Du 7,50 5,25 8,80 6,40 6,87 Anh NV Nguyễn Ngọc Minh Thư 25/12/2000 Lê Văn Tám 7,75 5,25 8,90 6,20 6,86 Anh NV Đoàn Đặng Ngọc Quỳnh 19/09/2000 Nguyễn Trãi 4,50 7,00 9,00 6,80 6,82 Anh NV Trần Châu Bảo Kim 15/04/2000 Hùng Vương 8,00 7,25 8,20 5,30 6,81 Anh NV Nguyễn Lâm Ngọc Yến 30/01/2000 Hùng Vương 7,25 7,25 8,50 5,50 6,80 Anh NV Trần Thảo Uyên 03/10/2000 Nguyễn Trãi 5,50 7,75 8,60 6,00 6,77 Anh NV Đặng Ánh Hiền 17/10/2000 Lê Hồng Phong 6,75 7,00 8,90 5,50 6,73 Anh NV Nguyễn Quang Phi 23/09/2000 Hàm Kiệm 5,75 5,00 9,10 6,90 6,73 Anh NV Trần Phạm Diễm Quỳnh 31/05/2000 Tân Minh 8,00 6,25 8,80 5,20 6,69 Anh NV Đỗ Nguyễn Ngọc Hân 19/08/2000 Hàm Thắng 6,75 7,00 8,60 5,50 6,67 Anh NV Võ Thị Minh Ngân 20/11/2000 Nguyễn Du 6,00 5,75 9,20 6,20 6,67 Anh NV Trần Minh Phương 14/11/2000 Nguyễn Trãi 6,50 4,50 9,10 6,60 6,66 Anh NV Đinh Minh Thiện 17/03/2000 Ma Lâm 6,75 7,00 9,20 5,10 6,63 Anh NV Châu Kim Tỏa 06/04/2000 Trần Phú 5,25 6,50 8,40 6,50 6,63 Anh NV Lê Đỗ Khánh Thuận 29/01/2000 Hùng Vương 7,50 7,00 8,60 5,00 6,62 Anh NV Đỗ Nguyễn Phương An 28/09/2000 Hùng Vương 5,25 6,00 9,20 6,30 6,61 Anh NV Văn Tâm Thanh 28/01/2000 Hàm Thắng 5,75 7,00 8,90 5,70 6,61 Anh NV Nguyễn Hà Mai Uyên 10/07/2000 Hàm Thắng 7,75 7,00 8,90 4,70 6,61 Anh NV Lương Ngọc Nhung 14/03/2000 Hùng Vương 8,00 7,25 7,80 4,70 6,94 KCh Lê Bảo Yến Thư 10/09/2000 Trần Phú 6,75 6,25 9,40 5,10 6,88 KCh Nguyễn Thị Huỳnh Kiều 23/02/2000 Tân Nghĩa 6,75 7,00 8,70 5,00 6,86 KCh Nguyễn Hạ Vy 17/09/2000 Thuận Nam 6,50 6,25 9,00 5,60 6,84 KCh Dương Đức Toàn 10/01/2000 Hùng Vương 7,25 8,00 7,60 4,50 6,84 KCh Dự bị Tin Vũ Thị Hồng Nhung 08/06/2000 Nguyễn Đình Chiểu 6,50 7,00 8,30 5,50 6,83 KCh Lê Như Quỳnh 19/10/2000 Nguyễn Du 7,75 7,25 8,80 3,40 6,80 KCh

12 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú Đặng Thụy Nhã Đan 13/09/2000 Tân Lập 5,50 7,00 8,80 5,80 6,78 KCh Trần Ngọc Minh Khánh 18/12/2000 Hùng Vương 7,00 6,00 8,80 5,30 6,78 KCh Nguyễn Thị Thanh Bình 03/05/2000 Tiến Thành 7,00 6,00 9,10 4,90 6,75 KCh Nguyễn Thị Lan Anh 01/08/2000 Nhân Chính 8,00 5,50 9,20 4,20 6,73 KCh Nguyễn Vũ Thảo Phương 22/07/2000 Hùng Vương 6,50 6,50 8,50 5,40 6,73 KCh Nguyễn Tường Nguyên 18/08/2000 Trần Phú 6,25 6,75 8,30 5,30 6,65 KCh Nguyễn Thụy Khánh Vy 28/01/2000 Trần Phú 5,50 6,00 9,00 6,10 6,65 KCh Thạch Thị Mỹ Hạnh 07/05/2000 Nguyễn Du 6,25 4,50 9,50 6,30 6,64 KCh Hà Nguyễn Duy Khánh 21/3/2000 Hùng Vương 6,25 6,50 8,00 5,75 6,63 KCh Lê Kim Thư 08/11/2000 Hàm Thắng 6,00 6,00 8,50 6,00 6,63 KCh Lê Trình Hoài Tú 16/08/2000 Hàm Thắng 6,50 5,75 8,60 5,60 6,61 KCh Lê Anh Tú 09/01/2000 Bắc Ruộng 7,00 6,00 8,50 4,90 6,60 KCh Lương Thu Trang 21/02/2000 Tân An 6,75 6,00 9,20 4,40 6,59 KCh Mai Hiên 06/05/2000 Hùng Vương 5,50 8,00 7,80 5,00 6,58 KCh Nguyễn Khắc Luân 21/05/2000 Tân An 6,50 5,50 8,50 5,80 6,58 KCh Hải Hoàng Hân 05/01/2000 Nguyễn Trãi 6,75 6,75 7,50 5,25 6,56 KCh Nguyễn Minh Vinh 02/05/2000 Võ Thị Sáu 5,00 8,50 7,80 4,90 6,55 KCh Hồ Hoàn Mỹ 24/08/2000 Hùng Vương 4,75 6,25 8,70 6,40 6,53 KCh Lê Thị Ngọc Yến 30/08/2000 Long Hải 7,25 7,00 5,80 6,00 6,51 KCh Nguyễn Tấn Khải 09/11/2000 Nguyễn Du 6,00 6,50 8,20 5,30 6,50 KCh Võ Yến Phi 07/09/2000 Trần Phú 8,00 5,75 8,50 3,70 6,49 KCh Đoàn Thị Lan Vy 04/03/2000 Nghị Đức 7,00 4,75 8,20 6,00 6,49 KCh Nguyễn Duy Vũ 18/07/2000 Chợ Lầu 7,25 8,00 6,60 4,00 6,46 KCh Nguyễn Thị Kim Ngân 28/03/2000 Hàm Thắng 7,25 7,75 7,10 3,70 6,45 KCh Nguyễn Hương Quỳnh 16/02/2000 Tân Nghĩa 6,00 7,00 8,60 4,20 6,45 KCh Nguyễn Phạm Thanh Loan 24/06/2000 Nguyễn Trãi 5,75 5,50 8,60 5,90 6,44 KCh Nguyễn Thanh Hiền 04/02/2000 Nguyễn Du 5,75 9,00 6,20 4,75 6,43 KCh Trương Nhật Triều 23/09/2000 Chí Công 8,00 7,00 5,70 5,00 6,43 KCh Trần Ngọc Tài 25/10/2000 Nguyễn Trãi 6,25 7,00 6,20 6,25 6,43 KCh Dự bị Tin

13 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú Nguyễn Ngọc Minh Thư 19/07/2000 Nguyễn Trãi 5,00 7,75 6,80 6,00 6,39 KCh Trần Đình Phát 06/11/2000 Hùng Vương 5,75 5,75 8,50 5,50 6,38 KCh Võ Quang Hiệu 02/05/2000 Tân An 5,75 5,75 8,40 5,50 6,35 KCh Đào Nguyễn Thiên Hương 18/01/2000 Nguyễn Du 6,75 5,50 6,90 6,25 6,35 KCh Vũ Thị Kim Chi 30/07/2000 Hùng Vương 5,75 4,75 8,60 6,20 6,33 KCh Đặng Châu Ngân 24/10/2000 Hùng Vương 6,75 7,25 7,30 4,00 6,33 KCh Lê Minh Tài 02/03/2000 Nguyễn Trãi 6,50 7,00 8,20 3,60 6,33 KCh Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 01/05/2000 Nguyễn Trãi 5,50 6,00 7,00 6,75 6,31 KCh Nguyễn Ngọc Trâm 03/11/2000 Hàm Đức 5,25 7,00 7,20 5,80 6,31 KCh Trần Thanh Uyên 13/02/2000 Ngũ Phụng 5,50 5,50 7,70 6,50 6,30 KCh Trần Tấn Phát 19/03/2000 Nguyễn Bỉnh Khiêm 5,00 6,00 8,60 5,50 6,28 KCh Trần Đình Nguyên Tú 27/04/2000 Nguyễn Trãi 6,25 7,75 4,60 6,50 6,28 KCh Khương Châu Hoài An 21/02/2000 Tân An 7,50 6,75 4,80 6,00 6,26 KCh Nguyễn Đỗ Nhật Hằng 07/03/2000 Nguyễn Du 6,50 3,75 9,50 5,30 6,26 KCh Từ Hữu Khang 30/01/2000 Trần Phú 5,75 7,00 7,80 4,50 6,26 KCh Trần Thanh Linh 22/08/2000 Nguyễn Trãi 6,25 7,25 6,30 5,25 6,26 KCh Biện Đoàn Thanh Ngọc 01/12/2000 Nguyễn Trãi 6,50 6,00 6,80 5,75 6,26 KCh Nguyễn Thị Khánh Vy 25/09/2000 Nguyễn Trãi 6,25 6,00 8,40 4,40 6,26 KCh Hoàng Thị Kim Anh 01/02/2000 Suối Kiết 7,50 5,25 5,00 7,25 6,25 KCh Nguyễn Thị Xuân Hân 28/06/2000 Hàm Minh 7,50 4,75 8,30 4,40 6,24 KCh Bùi Minh Khoa 26/08/2000 Nguyễn Trãi 5,75 7,00 8,20 4,00 6,24 KCh Dương Khánh Linh 25/11/2000 Trưng Vương 5,00 8,00 6,20 5,75 6,24 KCh Phạm Anh Quân 02/04/2000 Nguyễn Trãi 6,50 6,75 8,90 2,75 6,23 KCh Trương Nhật Tuân 29/07/2000 Lê Hồng Phong 5,25 7,00 8,20 4,40 6,21 KCh Nguyễn Thị Hồng Phúc 24/06/2000 Nguyễn Trãi 6,75 6,00 8,30 3,75 6,20 KCh Lê Phi Phụng 26/01/2000 Nguyễn Trãi 6,25 5,25 8,90 4,40 6,20 KCh Nguyễn Hồng Dung 07/03/2000 Hùng Vương 6,50 6,25 7,20 4,80 6,19 KCh Nguyễn Ngọc Phương Hòa 14/05/2000 Hùng Vương 7,00 4,50 5,50 7,75 6,19 KCh Mai Lê Hoàng Oanh 07/07/2000 Nguyễn Trãi 7,25 3,25 7,50 6,75 6,19 KCh

14 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú Nguyễn Thanh Thư 13/07/2000 Đức Thuận 5,25 6,00 8,50 5,00 6,19 KCh Nguyễn Thị Thu Huyền 10/08/2000 Bắc Ruộng 7,25 3,25 7,40 6,75 6,16 KCh Nguyễn Đình Bảo Trâm 06/11/2000 Hùng Vương 6,25 4,75 8,20 5,40 6,15 KCh Nguyễn Ngọc Phương Trâm 28/01/2000 Chợ Lầu 6,25 5,25 6,60 6,50 6,15 KCh Nguyễn Thị Phương Hoài 11/11/2000 Hùng Vương 7,25 3,50 7,80 6,00 6,14 KCh Nguyễn Minh Tân 25/01/2000 Thuận Nam 5,75 5,75 6,80 6,25 6,14 KCh Lê Trần Thành An 10/01/2000 Ma Lâm 7,50 6,50 6,00 4,50 6,13 KCh Nguyễn Lê Trọng Hiếu 15/04/2000 Hùng Vương 5,00 6,00 7,00 6,50 6,13 KCh Nguyễn Long Nhật 26/05/2000 Đức Thuận 6,00 5,00 8,80 4,70 6,13 KCh Đinh Quang Bích 09/04/2000 Tân Nghĩa 4,75 5,00 9,30 5,40 6,11 KCh Lê Huỳnh Hồng Ngọc 07/12/2000 Nguyễn Du 6,00 5,25 8,10 5,10 6,11 KCh Trương Thanh Nguyên Thùy 13/10/2000 Trần Phú 6,00 5,00 7,20 6,25 6,11 KCh Trần Thị Thanh Trâm 12/05/2000 Hùng Vương 7,25 5,50 4,40 7,25 6,10 KCh Dự bị Tin Nguyễn Thị Thu Hà 04/12/2000 Nguyễn Bỉnh Khiêm 5,50 5,75 8,80 4,30 6,09 KCh Nguyễn Thanh Thùy Dương 29/11/2000 Thuận Nam 7,50 4,75 4,80 7,25 6,08 KCh Trần Lê Yến Nhi 12/09/2000 Trần Phú 5,50 7,00 5,80 6,00 6,08 KCh Lê Văn Trà 21/09/2000 Tân Thành 5,00 8,75 6,80 3,75 6,08 KCh Lê Thái Phong 27/04/2000 Hàm Mỹ 5,25 7,00 7,00 5,00 6,06 KCh Phạm Thanh Hương 09/05/2000 Nguyễn Du 7,50 4,75 7,20 4,75 6,05 KCh Nguyễn Thị Ngọc Ánh 25/08/2000 Vũ Hòa 7,00 7,25 6,90 3,00 6,04 KCh Nguyễn Phước Diệp 05/10/2000 Võ Thị Sáu 5,00 7,00 7,40 4,75 6,04 KCh Phạm Phú Diễm Quỳnh 04/09/2000 Nguyễn Bỉnh Khiêm 5,25 5,25 6,90 6,75 6,04 KCh Hồ Anh Thư 17/09/2000 Nguyễn Đình Chiểu 7,00 6,25 6,90 4,00 6,04 KCh Phạm Thị Ngọc Diệu 01/01/2000 Hàm Thắng 6,50 3,50 7,60 6,50 6,03 KCh Nguyễn Hoàng Duy 24/10/2000 Nguyễn Trãi 5,00 6,00 7,60 5,50 6,03 KCh Trần Tố Thanh 12/08/2000 Hùng Vương 5,00 7,00 8,20 3,90 6,03 KCh Danh sách này có 400 học sinh

15 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

16 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

17 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

18 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

19 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

20 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

21 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

22 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

23 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

24 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

25 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

26 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

27 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

28 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

29 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

30 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

31 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

32 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

33 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

34 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

35 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

36 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

37 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

38 a

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48

49

50

51

52

53

54

55

56

57

58

59

60

61

62

63

64

65

66

67

68

69

70

71

72

73

74

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

DSHS_theoLOP

DSHS_theoLOP Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen SBD HỌ VÀ TÊN Năm Sinh Nơi sinh HS Trường HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Văn Toán Anh UT 1 ĐIỂM UT 2 ĐIỂM UT 3 ĐIỂM 250001 Ngô Thị Khả Ái 05/09/2004 Hàm Thuận Nam, Bình Thuận THCS Mương Mán 8.5 1.75 7.5 Văn 6 250002

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A 1 357 8.8 44 1372 Nguyễn Chí Trung 12A 1 357 6.8 34 1491 Lê Hoàng Lâm 12A 1 132 7.2 36 1524 Nguyễn

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HO QUYNH ANH 29/09/2011 2 2 2 6 2 VO CONG MINH DANG 02/03/2011 5 4 5 14 3 PHAN

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên

Chi tiết hơn

K10_TOAN

K10_TOAN Phòng số: 49 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10N2 Hoàng Hải An 30/08/2003 3 100003 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 4 100004 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 5 100005 10D2

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN THEO PHƯƠNG THỨC XÉT

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1 Trường THPT Châu Thành Năm Học 2015-2016 DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG 1 Trần Ngọc Thiên Ân 12A1 12C1 6.25 6.8 8.8 7.8 21.85 22.85 2 Huỳnh Thị Ngọc Châu 12A1 12C1 7.25 7.2 6.4 8 20.85

Chi tiết hơn

Xep lop 12-13

Xep lop 12-13 TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1

Chi tiết hơn

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS DANH SÁCH Thí sinh đăng ký đại học chính quy năm 2019 theo phương học bạ THPT (Cập nhật đến 17 giờ 00 ngày 23/6/2019) 0001 Nguyễn

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 1 11520170 Phạm Lê Khánh Trường 2 12520032 Bùi Đăng Bộ Trường 3 12520035 Nguyễn Thanh Cao Trường 4 12520108 Phạm Duy Trường 5 12520227 Nguyễn Thị Linh

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 LE NGUYEN VAN NGHI 18/11/2010 5 5 5 15 2 PHAM QUANG MINH 23/02/2010 5 3 5 13

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN VU MINH ANH 05/06/2011 4 3 4 11 2 NGUYEN DINH NGHIA 03/04/2011 2 4 5

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 17/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN HAI DONG 19/02/2010 3 3 3 9 2 HOANG KHANH LINH 29/06/2010 4 5 5 14 3 LE

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 12/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 CHENG CHIA HAO 19/10/2006 3 3 5 11 2 PHAM HUYNH HOANG HAI 14/02/2012 5 5 5 15

Chi tiết hơn

YLE Flyers AM.xls

YLE Flyers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 DO NGUYEN MINH TRIET 06/12/2009 1 2 4 7 2 LAM THUY VAN 16/08/2009 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A 1 746 1.9 13.0 689 Trần Văn Tuấn Quốc 11A 1 683 2.1 15.0 697 Lương Nguyễn Minh Châu 11A 1 683 2.4 17.0 702 Trịnh

Chi tiết hơn

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An 46.5 5 Đỗ Nguyễn Bình An 55.5 6 Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trần Cát An 38 8 Đỗ Trương Thái An 24 9 Đoàn Bảo An 41 10 Đoàn Thiên An 39 11 Đào

Chi tiết hơn

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L PHÒNG: 1 1 7001 Trương Thái Hạnh An 10/05/2006 7A2 2 7002 Nguyễn Hoàng Khánh An 11/01/2006 7A3 3 7003 Đặng Thuý Minh An 11/02/2006 7A1 4 7004 Trần Đặng Nhật An 05/09/2006 7A4 5 7005 Nguyễn Trần Quý An

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUC KHANG 15/01/2008 5 4 5 14 2 NGUYEN TRAN NGOC LUC 12/05/2008 4 4 4

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HỌC SINH GIỎI HKI - Năm học: 2018-2019 1 Trần Thị

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA *** DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÓ ĐIỀU KIỆN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY HÌNH

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 445 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Bùi Quốc An Đặng Thùy An Đặng Vũ Minh An Lê Đỗ Hoài An Nguyễn Phước An Nguyễn Sỹ An Nguyễn Tường Mỹ An Trương Hoàng Thiên An Huỳnh Duy Bảo Ân Nguyễn Đại Ân

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29 DANH SÁCH LỚP 6.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 6.2 NH 2019-2020 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29/12/2008 01 Đoàn Thị Thảo An 31/05/2008 02 Đỗ Nguyễn Tiến Anh 01/12/2008 02 Lê Hà Minh Anh 15/04/2008 03 Nguyễn Quỳnh

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 709 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Lê Hạnh Cát An Lê Hoàng Phương An Lưu Thúy An Nguyễn Cát Tường An Nguyễn Hoàng Khánh An Nguyễn Hữu An Nguyễn Khánh An Nguyễn Phương An Nguyễn Thành An Nguyễn

Chi tiết hơn

K10_VAN

K10_VAN Phòng số: 77 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 3 100003 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 4 100004 10D2 Nguyễn Thanh An 01/04/2003 5 100005

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN TIEN MINH CHAU 14/02/2010 5 5 5 15 2 PHUONG DANG 27/10/2010 5 5 3 13

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls Kỳ thi ngày: 23/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 601 NGUYEN PHU BAO LAM 28/11/2011 5 5 5 15 602 TIEN THANH KHAI 08/05/2011 2 3

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 LAM NHAT DANG 23/09/2010 2 1 5 8 2 TRAN TRUONG BAO NGOC 20/11/2010 1 1 3 5 4 TRAN

Chi tiết hơn

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls Trường Đại học Quốc tế Danh sách thí sinh được đăng ký Nguyện Vọng 1B STT Họ tên Ngày sinh Số Báo Danh 1 Nguyễn Ngọc Thùy An 29/04/95 QSQA.00001 2 Nguyễn Ngọc Sơn An 26/10/95 QSQA.00006 3 Phùng Ngọc Quỳnh

Chi tiết hơn

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 1 260001 Lê Thị Như Anh Nữ 28/02/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 TRAN QUANG CUONG 24/12/2009 4 4 5 13 2 HUYNH GIA HUY 31/08/2009 4 5 4 13 3 HOANG

Chi tiết hơn

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bảo hiểm nhân thọ Prudential VN 2 BUI THI HAI YEN Công

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 1 Nguyễn Ngọc Thùy Anh 06/10/1998 12A 7,50 4,25 2,00 6,60 4,20 13,75 18,30 16,10 2 Trần Thị Lan Anh 26/01/1998 12A 8,25 3,25 3,00 7,80 6,60

Chi tiết hơn

YLE Movers PM PB - Results.xls

YLE Movers PM PB - Results.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 08/04/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1LE NGUYEN KIM THU 22/12/2007 3 2 4 9 2LE NGUYEN KIM NHU 22/12/2007 4 4 4 12 3VU

Chi tiết hơn

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC 2019-2020 GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ 1 11A01 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 29/10/2003 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 2 11A01 Nguyễn

Chi tiết hơn

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3 GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3 Lê Minh Huy 11A3 4 Trần Thị Thanh Hường x 11A3 5 Nguyễn Gia Hy 11A3 6 Trần Long Phúc Khang 11A3

Chi tiết hơn

EPP test background

EPP test background 1 18110002 Nguyễn Quang Đạt ĐHQG-HCM 2 18110004 Nguyễn Đức Vũ Duy ĐHQG-HCM 3 18110005 Liêu Long Hồ ĐHQG-HCM 4 18110013 Nguyễn Duy Thanh ĐHQG-HCM 5 18110027 Nguyễn Lê Minh Triết ĐHQG-HCM 6 18110032 TRẦN

Chi tiết hơn

Danh sách Tổng

Danh sách Tổng 643 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE Đặng Thanh Thúy An Nguyễn Duy An Tiêu Bối An Trần Phương An Bùi Diệp Anh Bùi Đoàn Minh Anh Bùi Huỳnh Thụy Anh Bùi Thảo Anh Bùi Thị Lan Anh Cao Bảo Anh Cù Minh Phương

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 1 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 50 Trung bình DH 2 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 55 Trung

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC 103509276 2 PHAM THI HONG ANH 102328089 3 PHAM QUOC CONG 117216708 4 PHUNG THE HIEP 104985128 5

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị 1 MT1 26 04/01/2018 1100879 Hồ Thị Xuân Đào Kỹ thuật môi trường Khá Kỹ sư 2 MT1 26 04/01/2018 3108062 Đỗ Văn Đảo Khoa học môi trường Khá Kỹ sư 3 MT1 26 04/01/2018 B1205056 Huỳnh Thị Huế Hương Kỹ thuật

Chi tiết hơn

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG 50.000 2 PHAN HOANG DUY 50.000 3 HOANG MINH DUC 50.000 4 HA NGUYEN VU 50.000

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/05/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 2 DOAN DANG LAM 25/08/2010 3 3 2 8 3 LE HOANG AN 06/10/2010 4 5 5 14 4 TRAN NGOC

Chi tiết hơn

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu Trường THPT Trần Quốc Tuấn DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC 2018-2019 Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 1 TQT2017-0001 Nguyễn Khoa Bằng 11B01 Mẹ 0982303634 Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 2 TQT2017-0002

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1653070

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN 9704380037969xxx 1,000,000 2 NGUYEN QUYNH TRANG 9704380050118xxx 1,000,000 3 LUU

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NHÂN TỐT NGHIỆP LOẠI GIỎI, XUẤT SẮC VÀ THỦ KHOA CÁC NGÀNH

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Số : 47/QĐ-LTĐ Quảng Ngãi, ngày 27 tháng 5 năm 2019 QUYẾT ĐỊNH Về việc khen thưởng các HS đạt danh

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers 1 TRAN HOANG LAM GIANG 15/06/2009 4 4 5 13 2 HUYNH MINH HAI 11/11/2009 3 4 5 12

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y Lớp 11A 1_XH_TCTA 1 Đoàn Khánh An Nữ 13/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 2 Uông Thành An Nam 28/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 3 Hô Nguyễn Hùng Anh Nam 31/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 4 Lê Đức

Chi tiết hơn

KET for Schools_ xls

KET for Schools_ xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE Kỳ thi ngày: 09/06/2018 Cấp độ: KET 1 PHAN NHAT MINH NGUYEN Z 2 NGUYEN YEN NHI TRAN Pass with Distinction 140 3 NGOC MINH VY TRAN Pass 126 4 SO MINH

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUONG MINH HANH 08/04/2008 5 4 4 13 2 NGUYEN NGOC PHUONG LINH 27/02/2009

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại 1 110525 11A1 Bùi Quang Trường 05/10/2001

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 HUYNH NGUYEN KHANH NHU 04/08/2009 4 5 5 14 2 PHUNG DUY TRAM ANH 24/04/2009 4 4

Chi tiết hơn

document

document UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI HSG THÀNH PHỐ 2015-2016 1 Tống Phi Hải 06/09/1996 Nam

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 Tên ngành 1 02047735 Cao Hoàng An 7210402 Thiết kế công nghiệp 2 42002883 Đào Vũ Hoàng An 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt) 3 41000923 Lê Thảo An 7580101 Kiến

Chi tiết hơn

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY Diện tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển,

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2019-2020 BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng : THPT Công nghiệp Việt Trì 1 001 030001 BÙI THÁI AN Nam 03/09/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC 2018-2019 STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguyễn Nguyễn 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 3 Toán

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/10/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 0001 LAM TAM AN 29/04/2009 1 1 2 4 0002 LE THAN THAO AN 11/05/2009 2 3 3 8 0003

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 D SÁCH CÔNG BỐ THI VÀO LỚP D SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN sẽ được công bố lúc 16h00-14/06/2019 1 V001 NGUYỄN

Chi tiết hơn

Lớp: 7/7 Grade KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ II - NĂM HỌC Results for the Second Semester Academic year STT No. Họ tên Name Toán Math Vật

Lớp: 7/7 Grade KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ II - NĂM HỌC Results for the Second Semester Academic year STT No. Họ tên Name Toán Math Vật Lớp: 7/7 KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ II - NĂM HỌC 2018-2019 Results for the Second Semester Academic year 2018-2019 English 1 Hoàng Nguyễn Tâm Anh 7.6 7.8 8.0 6.7 6.6 8.6 7.0 8.5 8.1 Đ Đ Đ 7.7 KHÁ T 2 Ngô Thiên

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh toán 15 ngày kể từ ngày kích hoạt. - Giao dịch từ 100,000

Chi tiết hơn

YLE Movers AM.xls

YLE Movers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/08/2018 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 0001 TRAN ANH KIET 18/07/2008 2 2 4 8 0002 TRAN NGOC MY DUYEN 23/05/2008 3 3 4 10

Chi tiết hơn

bang vinh danh1819.xlsx

bang vinh danh1819.xlsx BẢNG VINH DANH NĂM HỌC 2018-2019 Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA STT HỌ VÀ TÊN LỚP GIẢI MÔN 1 Nguyễn Thanh Hương Giải nhì Lịch Sử 2 Lý Bình Nghi Giải ba Ngữ văn 3 Trịnh Hải

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 6A1 1 019 Nguyễn Duy Anh 13/06/2006 P01 2 022 Nguyễn Quỳnh Anh 22/02/2006 P01 3 025 Nguyễn Tiến Anh 31/01/2006 P01 4 026 Nguyễn Trâm Anh 01/05/2006 P02 5 041 Nguyễn Hoàng Bách 23/08/2006 P02 6 044

Chi tiết hơn

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 08/08/2019) 1 01007596 VŨ TÙNG LÂM 23/04/1995 Nam 7720101 Y khoa 2NT 0.5

Chi tiết hơn

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên Số thẻ Ngày mở thẻ Phone 1 CAO THI THU HUE 513094XXXXXX6830

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Đại học chính quy khóa 2013-2017 DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20879 Nguyễn Thị Minh Tuyến 27/08/1995 Bình Dương

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 D101 0791 42K01.1-CLC

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2016-2017 LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền 1 Phương Khánh An Nữ 13/05/2010 2 Nguyễn Đình Phúc Anh Nam 27/02/2010 3 Đặng Mỹ Anh Nữ 09/05/2010 4 Trần Phương

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 1 PTXT0011 Trần Thị Thảo Quyên 14/05/2000 Dự thi TN 2019

Chi tiết hơn