BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH"

Bản ghi

1 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NHÂN TỐT NGHIỆP LOẠI GIỎI, XUẤT SẮC VÀ THỦ KHOA CÁC NGÀNH HỌC STT Mã sinh viên Họ lót Tên Khoa Ngành đào tạo Điểm TB Tích lũy Xếp loại Ghi chú Vòng Bá Siêu Khoa Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 3.59 Giỏi Thủ khoa ngành Lê Thanh Tuấn Khoa Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 3.54 Giỏi Kha Giai Minh Khoa Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 3.47 Giỏi Nguyễn Trung Nghĩa Khoa Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 3.47 Giỏi Phạm Ngọc Đông Khoa Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 3.44 Giỏi Kiều Anh Tuấn Khoa Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 3.23 Giỏi Nguyễn Thái Dương Khoa Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 3.22 Giỏi Tạ Mẫn Gia Khoa Công nghệ Thông tin Công nghệ thông tin 3.22 Giỏi Nguyễn Thị Ngọc Dung Khoa Công nghệ Thông tin Sư phạm Tin học 3.52 Giỏi Thủ khoa ngành Phạm Minh Tuân Khoa Công nghệ Thông tin Sư phạm Tin học 3.4 Giỏi Nguyễn Thị Hồng Ngọc Khoa Công nghệ Thông tin Sư phạm Tin học 3.35 Giỏi Đỗ Như Ý Khoa Công nghệ Thông tin Sư phạm Tin học 3.33 Giỏi 13 K Vũ Văn Công Khoa Công nghệ Thông tin Sư phạm Tin học 3.29 Giỏi Nguyễn Sỹ Trường Khoa Công nghệ Thông tin Sư phạm Tin học 3.29 Giỏi Vũ Ngọc Hồng Phúc Khoa Công nghệ Thông tin Sư phạm Tin học 3.24 Giỏi Hán Văn Duy Khoa Công nghệ Thông tin Sư phạm Tin học 3.23 Giỏi Nguyễn Thị Hồng Nhung Khoa Công nghệ Thông tin Sư phạm Tin học 3.22 Giỏi Trần Phúc Minh Khoa Khoa Công nghệ Thông tin Sư phạm Tin học 3.21 Giỏi 19 K Nguyễn Kham Sang Khoa Công nghệ Thông tin Sư phạm Tin học 3.21 Giỏi Nguyễn Thị Khánh Ngân Khoa Công nghệ Thông tin Sư phạm Tin học 3.21 Giỏi Trương Thị Hảo Khoa Địa lý Sư phạm Địa lý 3.7 Xuất sắc Thủ khoa ngành Nguyễn Hoàng Thu Trang Khoa Địa lý Sư phạm Địa lý 3.55 Giỏi Phạm Xuân Uyên Khoa Địa lý Sư phạm Địa lý 3.5 Giỏi Trần Mỹ Thư Khoa Địa lý Sư phạm Địa lý 3.4 Giỏi Nguyễn Thị Ngọc Châu Khoa Địa lý Sư phạm Địa lý 3.25 Giỏi Phạm Thu Thảo Khoa Giáo dục Chính trị Giáo dục Chính trị 3.42 Giỏi Thủ khoa ngành Lê Thị Hồng Tuyến Khoa Giáo dục Chính trị Giáo dục Chính trị 3.34 Giỏi Ngô Thanh Diệp Khoa Giáo dục Chính trị Giáo dục Chính trị 3.26 Giỏi

2 Nguyễn Trần Minh Hải Khoa Giáo dục Chính trị Giáo dục Chính trị 3.25 Giỏi Lê Thị Yến Nhi Khoa Giáo dục Chính trị Giáo dục Chính trị 3.24 Giỏi Nguyễn Thị Huế Khoa Giáo dục Chính trị Giáo dục Chính trị 3.23 Giỏi Võ Nguyễn Quỳnh Mỹ Khoa Giáo dục Chính trị Giáo dục Chính trị 3.22 Giỏi Nguyễn Chí Thành Khoa Giáo dục Đặc biệt Giáo dục Đặc biệt 3.45 Giỏi Thủ khoa ngành Hoàng Thị Kiều Trang Khoa Giáo dục Đặc biệt Giáo dục Đặc biệt 3.38 Giỏi Nguyễn Thị Huế Khoa Giáo dục Đặc biệt Giáo dục Đặc biệt 3.3 Giỏi 36 K Phạm Trang Ngọc Trâm Khoa Giáo dục Đặc biệt Giáo dục Đặc biệt 3.27 Giỏi Lê Thị Hương Khoa Giáo dục Đặc biệt Giáo dục Đặc biệt 3.26 Giỏi Mai Trần Thu Hân Khoa Giáo dục Đặc biệt Giáo dục Đặc biệt 3.24 Giỏi Võ Ngọc Thy Khoa Giáo dục Đặc biệt Giáo dục Đặc biệt 3.22 Giỏi Châu Thị Hồng Diễm Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.73 Xuất sắc Thủ khoa ngành Lê Xuân Thùy Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.73 Xuất sắc Thủ khoa ngành Lê Thị Hà Vy Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.68 Xuất sắc Nguyễn Thị Thu Hà Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.67 Xuất sắc Phạm Thị Duyên Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.58 Giỏi Cao Thị Thùy Linh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.57 Giỏi Nguyễn Thị Vinh Hà Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.55 Giỏi Nguyễn Thị Như Quỳnh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.54 Giỏi Lê Thị Huyền Trang Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.54 Giỏi Nguyễn Yến Dung Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.53 Giỏi Phan Thị Hồng Hạnh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.53 Giỏi Vũ Thị Quỳnh Như Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.53 Giỏi Trần Thị Như Ý Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.53 Giỏi Nguyễn Thị Thục Uyên Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.52 Giỏi 54 K Nguyễn Thị Quỳnh Anh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.51 Giỏi Phan Thị Hoài Thương Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.5 Giỏi Phạm Thị Tuyết Lê Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.49 Giỏi Huỳnh Ngọc Nhi Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.49 Giỏi Trương Hà Quỳnh Như Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.49 Giỏi Lê Thị Á Tiên Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.49 Giỏi Nguyễn Thị Khánh Hà Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.48 Giỏi Nguyễn Thị Hiếu Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.48 Giỏi Nguyễn Thị Thảo Nguyên Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.48 Giỏi Phạm Thị Kim Minh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.46 Giỏi Lê Phượng Tiên Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.45 Giỏi Chu Thị Thanh Xuân Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.45 Giỏi Vi Thị Hảo Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.44 Giỏi Trần Thị Tuyết Trung Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.41 Giỏi

3 Bùi Thị Vân Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.41 Giỏi Nguyễn Thùy Dương Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.4 Giỏi Trần Thị Ánh Hồng Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.4 Giỏi Lê Hoàng Oanh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.4 Giỏi Nguyễn Thị Thu Trúc Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.4 Giỏi Phạm Thị Hải Yến Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.4 Giỏi Phạm Thị Hồng Hà Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.39 Giỏi Trịnh Lưu Ngọc Khánh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.39 Giỏi Phạm Thị Thùy Dung Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.38 Giỏi Trần Linh Chi Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.37 Giỏi Lê Ngọc Tuyết Linh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.37 Giỏi Đặng Bảo Châu Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.36 Giỏi Triệu Hải Yến Nhi Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.35 Giỏi Nguyễn Thị Hồng Nhung Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.35 Giỏi Đặng Thị Kiều Oanh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.35 Giỏi Ngô Thị Thắm Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.35 Giỏi Phạm Thị Thuý Vân Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.35 Giỏi Phan Thị Minh Anh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.34 Giỏi Nguyễn Thị Thu Hiền Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.34 Giỏi Nguyễn Thị Bích Phượng Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.34 Giỏi Lê Phan Thị Hoài Phương Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.33 Giỏi K' U c Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.33 Giỏi Nguyễn Hoàng Kim Chi Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.32 Giỏi Lê Phan Thị Phương Thảo Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.32 Giỏi Nguyễn Kim Hồng Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.31 Giỏi Trần Thị Hoài Mơ Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.3 Giỏi Nguyễn Thị Yến Nhi Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.3 Giỏi Nguyễn Tân Nương Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.3 Giỏi Trần Nữ Thùy Vân Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.3 Giỏi Nguyễn Thị Thanh Tuyền Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.3 Giỏi Lê Thị Ngọc Duyên Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.29 Giỏi Văn Thị Mỹ Duyên Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.29 Giỏi Phạm Thị Diễm Hương Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.29 Giỏi Nguyễn Thị Kim Thủy Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.29 Giỏi 102 K Phan Thị Hoàn Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.28 Giỏi Trương Thị Trúc Mai Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.28 Giỏi Nguyễn Huỳnh Tấn Nhi Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.28 Giỏi Cao Thị Kim Oanh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.28 Giỏi Nguyễn Thị Diễm Quỳnh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.28 Giỏi

4 Ka A nh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.27 Giỏi Phạm Thị Phương Dung Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.27 Giỏi Nguyễn Thị Mỹ Linh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.27 Giỏi Phạm Thị Thủy Ngân Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.27 Giỏi Nguyễn Thị Kiều Nhi Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.27 Giỏi Lê Thị Kim Chung Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.26 Giỏi Nguyễn Thị Trân Châu Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.25 Giỏi Nguyễn Thị Kim Hải Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.25 Giỏi Phạm Mai Ly Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.25 Giỏi Trần Thị Thu Uyên Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.25 Giỏi Trần Thị Ngọc Ánh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.24 Giỏi Nguyễn Thị Thảo Huyền Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.24 Giỏi Nguyễn Thị Linh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.24 Giỏi Phùng Thị Phương Thảo Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.24 Giỏi Trần Thị Thanh Thảo Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.24 Giỏi Nguyễn Thị Kim Uyên Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.24 Giỏi Hồ Thụy Thúy Vy Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.23 Giỏi Trần Thị Vĩnh Xuyến Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.23 Giỏi Thái Thị Hồng Ánh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.22 Giỏi Nguyễn Thị Phương Anh Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.21 Giỏi Võ Thị Mỹ Huyền Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.21 Giỏi Huỳnh Thị Hồng Thắm Khoa Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 3.21 Giỏi Nguyễn Linh Phong Khoa Giáo dục Quốc phòng Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3.42 Giỏi Thủ khoa ngành Nguyễn Trung Thành Khoa Giáo dục Quốc phòng Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3.39 Giỏi Phan Thị Cẩm Tú Khoa Giáo dục Quốc phòng Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3.39 Giỏi Trương Thị Minh Mẫn Khoa Giáo dục Quốc phòng Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3.38 Giỏi Nguyễn Cẩm Hồng Khoa Giáo dục Quốc phòng Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3.35 Giỏi Huỳnh Thị Diệu Lý Khoa Giáo dục Quốc phòng Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3.34 Giỏi Phạm Thị Thiện Khoa Giáo dục Quốc phòng Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3.32 Giỏi Nguyễn Thị Kim Liên Khoa Giáo dục Quốc phòng Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3.31 Giỏi Nguyễn Thị Diệu Phúc Khoa Giáo dục Quốc phòng Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3.24 Giỏi Nguyễn Hồng Thái Khoa Giáo dục Quốc phòng Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3.23 Giỏi Phạm Ngô Nhật Ty Khoa Giáo dục Quốc phòng Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3.23 Giỏi Nguyễn Thị Trúc Phương Khoa Giáo dục Quốc phòng Giáo dục Quốc phòng - An ninh 3.22 Giỏi Nguyễn Thị Thúy Khoa Giáo dục Thể chất Giáo dục Thể chất 3.53 Giỏi Thủ khoa ngành Phạm Văn Thông Khoa Giáo dục Thể chất Giáo dục Thể chất 3.5 Giỏi Nguyễn Ngọc Phương Thảo Khoa Giáo dục Thể chất Giáo dục Thể chất 3.48 Giỏi Trần Ngọc Sáng Khoa Giáo dục Thể chất Giáo dục Thể chất 3.36 Giỏi Cao Mai Nhàn Khoa Giáo dục Thể chất Giáo dục Thể chất 3.34 Giỏi

5 Nguyễn Lê Minh Trí Khoa Giáo dục Thể chất Giáo dục Thể chất 3.34 Giỏi Tạ Thị Thu Yến Khoa Giáo dục Thể chất Giáo dục Thể chất 3.34 Giỏi Lê Hiếu Thuận Khoa Giáo dục Thể chất Giáo dục Thể chất 3.33 Giỏi Phạm Hoàng Thanh Khoa Giáo dục Thể chất Giáo dục Thể chất 3.29 Giỏi Phạm Nguyễn Thiện Huy Khoa Giáo dục Thể chất Giáo dục Thể chất 3.28 Giỏi Lưu Trọng Nhân Khoa Giáo dục Thể chất Giáo dục Thể chất 3.28 Giỏi Lê Tấn Lộc Khoa Giáo dục Thể chất Giáo dục Thể chất 3.24 Giỏi Nguyễn Thanh Huy Khoa Giáo dục Thể chất Giáo dục Thể chất 3.22 Giỏi Võ Lan Chi Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.78 Xuất sắc Thủ khoa ngành Liêu Mẫn Thy Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.63 Xuất sắc Phùng Phương Linh Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.59 Giỏi Nguyễn Thị Thùy Dương Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.57 Giỏi Phạm Thị Mỹ Duyên Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.53 Giỏi Nguyễn Thị Thùy Quanh Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.52 Giỏi Lê Thị Minh Mẫn Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.51 Giỏi Nguyễn Ngọc Diệu Hiền Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.48 Giỏi Hoàng Ngọc Thiên Hà Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.47 Giỏi Nguyễn Văn Tài Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.46 Giỏi Nguyễn Thị Mộng Trinh Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.45 Giỏi Lê Nguyễn Như Quỳnh Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.44 Giỏi Trần Thị Thanh Tuyền Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.43 Giỏi Hoàng Kim Chi Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.42 Giỏi Lê Hồng Gấm Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.41 Giỏi Võ Thị Như Thủy Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.41 Giỏi Nguyễn Thị Lệ Diễm Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.39 Giỏi Lê Ngọc Phương Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.39 Giỏi Trần Lê Tường Vy Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.39 Giỏi Đặng Thị Ngọc Mơ Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.38 Giỏi Huỳnh Tuyết Hồng Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.37 Giỏi Văn Thụy Cẩm Nguyên Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.37 Giỏi Nguyễn Thị Yến Thanh Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.37 Giỏi Nguyễn Thị Thiện Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.36 Giỏi Trần Thương Thương Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.36 Giỏi Nguyễn Hà Vy Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.36 Giỏi Trương Thị Thu Hiền Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.35 Giỏi Đặng Quế Ngọc Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.35 Giỏi Nguyễn Hữu Ngọc Diệp Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.33 Giỏi Tôn Kim Ngân Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.33 Giỏi Phạm Thị Hồng Nhung Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.33 Giỏi

6 Nguyễn Thị Tuyết Hoa Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.32 Giỏi Nguyễn Khánh Linh Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.32 Giỏi Trần Thụy Hồng Ngọc Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.32 Giỏi Lê Thanh Trúc Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.32 Giỏi Trần Thị Kim Ngân Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.31 Giỏi Lê Nguyễn Tấn Phát Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.31 Giỏi Đỗ Vũ Quỳnh Trâm Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.31 Giỏi Võ Cẩm Tú Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.31 Giỏi Đỗ Thị Kim Cúc Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.3 Giỏi Nguyễn Thị Thanh Hoa Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.3 Giỏi Phạm Huỳnh Hà My Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.3 Giỏi Trần Thị Phương Trúc Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.3 Giỏi Võ Thị Cẩm Hà Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.29 Giỏi Ngô Kim Lộc Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.29 Giỏi Võ Thị Phương Thảo Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.29 Giỏi Huỳnh Thị Cẩm Loan Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.28 Giỏi Diệp Kiều My Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.28 Giỏi Phạm Thị Huyền Vy Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.28 Giỏi Lý Thị Thu Duyên Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.27 Giỏi Hoàng Như Hão Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.27 Giỏi Trần Hồng Nhung Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.26 Giỏi Lại Mai Thi Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.26 Giỏi Võ Thị Mỹ Duyên Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.26 Giỏi Nguyễn Sỹ Nhật Kỳ Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.25 Giỏi Trần Ngọc Hân Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.24 Giỏi Hoàng Thị Hồng Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.23 Giỏi Nguyễn Thị Tuyết Sương Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.23 Giỏi Lưu Trường Ngọc Viên Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.22 Giỏi Lê Hồng Xuyên Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.22 Giỏi Hà Thị Thanh Huyền Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.22 Giỏi Trần Ngọc Như Mai Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.22 Giỏi Trần Thị Mỹ Ly Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.21 Giỏi Nguyễn Thị Ngọc Bích Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.2 Giỏi Nguyễn Ngọc Thảo Sương Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.2 Giỏi Nguyễn Thị Kim Xuyến Khoa Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 3.2 Giỏi Phạm Nguyễn Như Quỳnh Khoa Hóa học Hóa học 3.22 Giỏi Thủ khoa ngành Lê Thành Đạt Khoa Hóa học Sư phạm Hóa học 3.65 Xuất sắc Thủ khoa ngành Nguyễn Vĩnh Mạnh Khoa Hóa học Sư phạm Hóa học 3.59 Giỏi Đào Huỳnh Phúc Khoa Hóa học Sư phạm Hóa học 3.39 Giỏi

7 Nguyễn An Khang Khoa Hóa học Sư phạm Hóa học 3.38 Giỏi Trần Minh Chiến Khoa Hóa học Sư phạm Hóa học 3.37 Giỏi Thái Văn Lộc Khoa Hóa học Sư phạm Hóa học 3.36 Giỏi Phan Lâm Như Quỳnh Khoa Hóa học Sư phạm Hóa học 3.33 Giỏi Nguyễn Quốc Bảo Khoa Hóa học Sư phạm Hóa học 3.32 Giỏi Lê Phạm Hữu Tâm Khoa Hóa học Sư phạm Hóa học 3.3 Giỏi Phan Thị Thanh Tuyền Khoa Hóa học Sư phạm Hóa học 3.3 Giỏi Phan Thị Thùy Dung Khoa Hóa học Sư phạm Hóa học 3.29 Giỏi 232 K Nguyễn Thị Mộng Trinh Khoa Hóa học Sư phạm Hóa học 3.28 Giỏi Trần Thị Thúy Liểu Khoa Hóa học Sư phạm Hóa học 3.27 Giỏi Phạm Thị Hương Khoa Hóa học Sư phạm Hóa học 3.23 Giỏi 235 K Trần Thị Ngọc Huyền Khoa Hóa học Sư phạm Hóa học 3.22 Giỏi Nguyễn Như Quỳnh Anh Khoa Khoa học Giáo dục Quản lý Giáo dục 3.35 Giỏi Thủ khoa ngành Đặng Mạnh Phi Khoa Khoa học Giáo dục Quản lý Giáo dục 3.35 Giỏi Thủ khoa ngành Nguyễn Trường Giang Khoa Khoa học Giáo dục Quản lý Giáo dục 3.24 Giỏi Trương Trúc Ngân Khoa Lịch sử Quốc tế học 3.41 Giỏi Thủ khoa ngành Nguyễn Thị Yến Khoa Khoa Lịch sử Quốc tế học 3.26 Giỏi Nguyễn Trung Khánh Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.49 Giỏi Thủ khoa ngành Đỗ Thị Mỹ Linh Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.48 Giỏi Nguyễn Huỳnh Minh Phương Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.42 Giỏi Trần Thị Kim Quyên Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.41 Giỏi Trần Thị Thùy Dương Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.38 Giỏi Bùi Nguyệt Diễm Châu Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.37 Giỏi Bùi Thị Tường Vi Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.37 Giỏi Nguyễn Thị Mỹ Duyên Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.34 Giỏi Nguyễn Cao Thanh Xuân Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.34 Giỏi Tạ Thị Hà Vy Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.26 Giỏi Nguyễn Châu Khánh Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.25 Giỏi Nguyễn Thị Thùy Mơ Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.25 Giỏi Nguyễn Hoàng Phong Vũ Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.23 Giỏi Tiền Liên Bình Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.22 Giỏi Nguyễn Nhật Lan Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.22 Giỏi Hồ Tranh Phí Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.22 Giỏi Nguyễn Hửu Nghĩa Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.21 Giỏi Nguyễn Thị Huỳnh Như Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.21 Giỏi Đinh Thị Mỹ Kỳ Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.2 Giỏi Nguyễn Thảo Nguyên Khoa Lịch sử Sư phạm Lịch sử 3.2 Giỏi Lâm Thị Huỳnh Như Khoa Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn 3.43 Giỏi Thủ khoa ngành Nguyễn Thu Vy Khoa Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn 3.43 Giỏi Thủ khoa ngành

8 Hồ Thị Trang Linh Khoa Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn 3.42 Giỏi Nguyễn Minh Dương Khoa Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn 3.41 Giỏi Nguyễn Thị Kim Ngân Khoa Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn 3.4 Giỏi Vũ Thị Hạnh Khoa Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn 3.34 Giỏi Nguyễn Thị Thu Hà Khoa Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn 3.32 Giỏi Trần Thị Bích Loan Khoa Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn 3.32 Giỏi 269 K Trần Thị Kim Hằng Khoa Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn 3.3 Giỏi Phan Thị Yến Nhi Khoa Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn 3.28 Giỏi Huỳnh Quốc Thy Khoa Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn 3.28 Giỏi Tạ Văn Hoài Thanh Khoa Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn 3.27 Giỏi Đinh Anh Thư Khoa Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn 3.26 Giỏi Đoàn Dương Hồng Linh Khoa Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn 3.24 Giỏi 275 K Nguyễn Thị Thảo Nguyên Khoa Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn 3.24 Giỏi Nguyễn Thị Thu Hiền Khoa Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn 3.21 Giỏi Trần Ngọc Ánh Khoa Ngữ văn Sư phạm Ngữ văn 3.2 Giỏi Nguyễn Thị Thu Trang Khoa Ngữ văn Văn học 3.36 Giỏi Thủ khoa ngành Trần Hải Quân Khoa Ngữ văn Việt Nam học 3.2 Giỏi Thủ khoa ngành Nguyễn Huỳnh Trung Tín Khoa Sinh học Sư phạm Sinh học 3.64 Xuất sắc Thủ khoa ngành Nguyễn Phan Khánh Duy Khoa Sinh học Sư phạm Sinh học 3.47 Giỏi Trần Võ Tường Vy Khoa Sinh học Sư phạm Sinh học 3.46 Giỏi Nguyễn Thị Phương Dung Khoa Sinh học Sư phạm Sinh học 3.34 Giỏi Từ Bội Hoa Khoa Sinh học Sư phạm Sinh học 3.31 Giỏi Trần Hồ Trúc Linh Khoa Sinh học Sư phạm Sinh học 3.21 Giỏi Trương Thị Thúy Khoa Sinh học Sư phạm Sinh học 3.2 Giỏi Đào Lê Tâm An Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.63 Xuất sắc Thủ khoa ngành Lê Thị Toàn Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.6 Xuất sắc Bùi Thế Bảo Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.56 Giỏi Nguyễn Phạm Yến Dung Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.51 Giỏi Huỳnh Thị Thảo Uyên Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.51 Giỏi Bùi Thị Hoài Ân Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.49 Giỏi Thạch Trần Bạch Long Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.47 Giỏi Nguyễn Hải Uyên Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.47 Giỏi 295 K Nguyễn Thị Phượng Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.45 Giỏi Trần Nguyễn Minh Châu Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.43 Giỏi Vũ Thị Yến Nhi Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.43 Giỏi Mai Thị Kiều My Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.41 Giỏi Hồ Ngọc Xuân Phương Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.38 Giỏi Lê Thị Tuyết Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.38 Giỏi 301 K Phạm Thành Long Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.36 Giỏi

9 Nguyễn Thị Ngọc Thư Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.36 Giỏi Lữ Thị Thúy Vân Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.35 Giỏi Lê Thị Ngọc Huệ Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.34 Giỏi Tạ Trúc Diễm Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.32 Giỏi Trần Hương Thảo Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.3 Giỏi Trần Nguyễn Ngọc Trinh Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.3 Giỏi Nguyễn Thị Trưởng Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.3 Giỏi Nguyễn Đình Phúc Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.28 Giỏi Lê Nhất Quỳnh Anh Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.26 Giỏi Trần Thị Hiền Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.26 Giỏi 312 K Lê Nhật Minh Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.23 Giỏi Trần Ngọc Uyên Vi Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.22 Giỏi Đổng Nữ Mộng Nha Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.21 Giỏi Nguyễn Thị Hồng Trang Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.21 Giỏi Võ Quỳnh Anh Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.2 Giỏi Đoàn Ngọc Hoàng Lan Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.2 Giỏi Phạm Nguyễn Thảo Nguyên Khoa Tâm lý học Tâm lý học 3.2 Giỏi Thái Thảo Vy Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.76 Xuất sắc Thủ khoa ngành Trần Bảo Linh Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.67 Xuất sắc Phan Thị Tuyết Nhung Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.62 Xuất sắc Nguyễn Phạm Thiên Ân Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.6 Xuất sắc Trần Khánh Linh Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.59 Giỏi Nguyễn Duy Khôi Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.56 Giỏi Trần Xuân Quốc Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.53 Giỏi Nguyễn Anh Thy Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.49 Giỏi Nguyễn Huỳnh Thảo Vi Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.47 Giỏi Lưu Nguyễn Khả Bảo Trân Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.44 Giỏi Nguyễn Hồng Khôi Nguyên Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.42 Giỏi Võ Công Hoàng Nguyên Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.42 Giỏi Nguyễn Ngọc Thanh Thảo Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.42 Giỏi Quách Thanh Thi Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.42 Giỏi 333 K Nguyễn Phương Thảo Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.36 Giỏi Trần Khánh An Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.34 Giỏi Nguyễn Thị Bích Huyền Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.34 Giỏi Nguyễn Minh Trí Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.31 Giỏi Trương Như Ý Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.31 Giỏi 338 K Lê Hoàng Ngọc Yến Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.31 Giỏi Lê Thị Thiên Thảo Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.3 Giỏi Nguyễn Trần Bảo Châu Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.27 Giỏi

10 Bùi Thị Hà My Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.27 Giỏi Nguyễn Trần Thảo My Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.27 Giỏi Hoàng Ngọc Quỳnh Như Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.27 Giỏi Đỗ Hà Khánh Vy Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.26 Giỏi Võ Thị Thảo Mi Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.25 Giỏi Bùi Thị Trúc Quỳnh Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.25 Giỏi Võ Thị Thanh Vân Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.22 Giỏi Nguyễn Yến Vy Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.21 Giỏi Nguyễn Bảo Giang Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.2 Giỏi Nguyễn Thị Tuyết Nhi Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.2 Giỏi Hồ Ngọc Trình Khoa Tiếng Anh Ngôn ngữ Anh 3.2 Giỏi Lê Phạm Minh Tâm Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.78 Xuất sắc Thủ khoa ngành Phạm Trúc Nhật Quỳnh Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.72 Xuất sắc Nguyễn Cao Dân Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.69 Xuất sắc Nguyễn Thụy Quỳnh Mai Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.67 Xuất sắc Trần Hồng Liên Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.65 Xuất sắc Đặng Nguyễn Thúy Vy Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.63 Xuất sắc Nguyễn Đào Hồng Ngọc Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.6 Xuất sắc Trịnh Thục Nguyên Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.6 Xuất sắc Nguyễn Quốc Tùng Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.59 Giỏi Trần Yến Nhi Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.54 Giỏi Phạm Huỳnh Vân Phương Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.53 Giỏi Dương Khả Tú Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.52 Giỏi Nguyễn Huỳnh Minh Hợp Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.51 Giỏi Nguyễn Thị Phương Trang Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.51 Giỏi Nguyễn Thị Anh Thư Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.5 Giỏi Trần Thị Xuân Đào Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.45 Giỏi Phạm Khánh Nhi Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.45 Giỏi Từ Thanh Tuyền Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.44 Giỏi Lê Nguyễn Đoan Hiền Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.43 Giỏi Nguyễn Trần Ngọc Thanh Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.43 Giỏi Nguyễn Thị Thùy Trang Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.43 Giỏi Lê Hoàng Khánh Linh Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.42 Giỏi Nguyễn Khánh Hà Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.4 Giỏi Nguyễn Hoàng Anh Thư Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.39 Giỏi Nguyễn Huyền Trang Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.38 Giỏi Nguyễn Nhật Quang Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.37 Giỏi Nguyễn Trần Minh Trang Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.37 Giỏi Ngô Minh Cẩm Tú Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.36 Giỏi

11 Lê Thị Ngọc Hương Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.35 Giỏi Nguyễn Phương Thảo Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.35 Giỏi Uông Trần Gia Trí Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.35 Giỏi Trần Nguyễn Kỳ Duyên Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.34 Giỏi Nguyễn Ngọc Phương Nhi Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.34 Giỏi Trần Nguyễn Thúy Vy Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.34 Giỏi Đặng Minh Thư Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.33 Giỏi Đinh Thị Thảo Nhi Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.31 Giỏi Lâm Mỹ An Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.3 Giỏi Đỗ Ngọc Hoàng Lan Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.3 Giỏi Phạm Phương Hân Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.25 Giỏi Nguyễn Phạm Đăng Khoa Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.25 Giỏi Dương Thị Mỹ Linh Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.25 Giỏi Huỳnh Ngân Trâm Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.25 Giỏi 394 K Nguyễn Khắc Vũ Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.25 Giỏi Trương Trúc Quỳnh Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.23 Giỏi Võ Thị Mỹ Diện Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.22 Giỏi Cao Thị Thảo Phương Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.21 Giỏi Hoàng Bảo Trân Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.21 Giỏi Phạm Thanh Giang Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.2 Giỏi Huỳnh Huy Hoàng Khoa Tiếng Anh Sư phạm Tiếng Anh 3.2 Giỏi 401 K Ngô Anh Tuấn Khoa Tiếng Nga Ngôn ngữ Nga 3.63 Xuất sắc Thủ khoa ngành 402 K Phan Thị Hoài Trang Khoa Tiếng Nga Ngôn ngữ Nga 3.27 Giỏi 403 K Nguyễn Minh Tú Khoa Tiếng Nga Ngôn ngữ Nga 3.24 Giỏi 404 K Dương Huệ Trân Khoa Tiếng Nga Sư phạm Tiếng Nga 3.56 Giỏi Thủ khoa ngành 405 K Phạm Huy Yên Vui Khoa Tiếng Nga Sư phạm Tiếng Nga 3.44 Giỏi 406 K Võ Kiều Xuyên Khoa Tiếng Nga Sư phạm Tiếng Nga 3.37 Giỏi 407 K Phạm Thị Thu Trang Khoa Tiếng Nga Sư phạm tiếng Anh (CĐ) 3.24 Giỏi 408 K Trần Thị Ánh Tuyết Khoa Tiếng Nhật Ngôn ngữ Nhật 3.73 Xuất sắc Thủ khoa ngành 409 K Hoàng Thục Anh Thư Khoa Tiếng Nhật Ngôn ngữ Nhật 3.68 Xuất sắc 410 K Trương Hữu Đạt Khoa Tiếng Nhật Ngôn ngữ Nhật 3.64 Xuất sắc 411 K Lê Thị Hồng Nhung Khoa Tiếng Nhật Ngôn ngữ Nhật 3.61 Xuất sắc 412 K Vũ Phạm Lan Anh Khoa Tiếng Nhật Ngôn ngữ Nhật 3.51 Giỏi 413 K Lưu Thanh Trúc Khoa Tiếng Nhật Ngôn ngữ Nhật 3.51 Giỏi 414 K Đoàn Bảo Trân Khoa Tiếng Nhật Ngôn ngữ Nhật 3.46 Giỏi 415 K Lê Thị Kiều My Khoa Tiếng Nhật Ngôn ngữ Nhật 3.44 Giỏi Hồ Nguyên Hải Khoa Tiếng Nhật Ngôn ngữ Nhật 3.36 Giỏi 417 K Nguyễn Minh Thái Duy Khoa Tiếng Nhật Ngôn ngữ Nhật 3.35 Giỏi 418 K Nguyễn Thị Như Hảo Khoa Tiếng Nhật Ngôn ngữ Nhật 3.3 Giỏi

12 419 K Nguyễn Hoàng Hà Khoa Tiếng Nhật Ngôn ngữ Nhật 3.29 Giỏi 420 K Lưu Minh Nguyệt Khoa Tiếng Nhật Ngôn ngữ Nhật 3.29 Giỏi Lương Bảo Dinh Khoa Tiếng Nhật Ngôn ngữ Nhật 3.22 Giỏi 422 K Nguyễn Ngọc Giang Khoa Tiếng Nhật Ngôn ngữ Nhật 3.21 Giỏi Nguyễn Ngọc Linh Chi Khoa Tiếng Pháp Ngôn ngữ Pháp 3.39 Giỏi Thủ khoa ngành Hồ Hoàng Phương Uyên Khoa Tiếng Pháp Ngôn ngữ Pháp 3.27 Giỏi Đỗ Thị Minh Hiếu Khoa Tiếng Pháp Ngôn ngữ Pháp 3.23 Giỏi Lại Phước Cương Khoa Tiếng Pháp Ngôn ngữ Pháp 3.2 Giỏi Vũ Hoàng Yến Nhi Khoa Tiếng Pháp Sư phạm Tiếng Pháp 3.5 Giỏi Thủ khoa ngành Nguyễn Ngô Duy An Khoa Tiếng Pháp Sư phạm Tiếng Pháp 3.32 Giỏi Lê Hồ Mỹ Hạnh Khoa Tiếng Pháp Sư phạm Tiếng Pháp 3.29 Giỏi Nguyễn Trần Như Thủy Khoa Tiếng Pháp Sư phạm Tiếng Pháp 3.29 Giỏi Huỳnh Nguyễn Phương Uyên Khoa Tiếng Pháp Sư phạm Tiếng Pháp 3.28 Giỏi Thái Minh Châu Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.79 Xuất sắc Thủ khoa ngành Nguyễn Thị Liên Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.69 Xuất sắc Lý Cát Ngân Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.69 Xuất sắc Nguyễn Văn Thiện Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.68 Xuất sắc Đặng Thị Thùy Duyên Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.67 Xuất sắc Lương Tịnh Vân Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.63 Xuất sắc Diệp Du Thuận Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.62 Xuất sắc Bùi Lê Xuân Giao Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.58 Giỏi Đỗ Kế Thiện Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.57 Giỏi Lê Hà Ái Quỳnh Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.56 Giỏi Nguyễn Huỳnh Như Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.55 Giỏi Phạm Minh Thông Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.55 Giỏi Hứa Mỹ Hà Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.53 Giỏi Trần Linh Yến Nhi Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.53 Giỏi La Gia Trọng Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.53 Giỏi Liêu Bảo Yến Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.53 Giỏi Chu Thị Hồng Ân Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.51 Giỏi Trần Thị Hoàng Oanh Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.51 Giỏi Bùi Thị Kiều Trúc Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.49 Giỏi Bạch Văn Phát Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.47 Giỏi Lưu Hồng Tài Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.47 Giỏi Châu Thúy Ân Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.45 Giỏi Lương Ánh Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.44 Giỏi Trương Quang Vinh Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.43 Giỏi Huỳnh Ngọc Yến Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.43 Giỏi Hoàng Ngọc Ánh Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.4 Giỏi

13 Đổ Tú Quyên Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.4 Giỏi Phạm Nguyễn Giang Thy Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.38 Giỏi Lang Gia Hy Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.37 Giỏi Nguyễn Vũ Mai Thảo Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.36 Giỏi Nguyễn Hoàng Trúc Lam Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.35 Giỏi Trần Lệ Thượng Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.32 Giỏi Tăng Văn Hó Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.31 Giỏi Nguyễn Thị Thu Uyên Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.31 Giỏi Bùi Ngọc Thanh Phương Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.31 Giỏi Nguyễn Thị Yến Nhi Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.29 Giỏi Huỳnh Thị Kiều Oanh Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.27 Giỏi Nguyễn Thị Như Quỳnh Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.26 Giỏi Nhâm Kế Trí Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.26 Giỏi Nguyễn Ngọc Diệu Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.25 Giỏi Nguyễn Bảo Hân Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.25 Giỏi Trần Quý Phương Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.25 Giỏi Bạch Kiến Kỳ Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.24 Giỏi Trần Hằng Như Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.24 Giỏi Nguyễn Thị Thanh Thúy Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.24 Giỏi Huỳnh Bảo Ngọc Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.23 Giỏi Nguyễn Cẩm Tú Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.23 Giỏi Lý Khánh Linh Khoa Tiếng Trung Ngôn ngữ Trung Quốc 3.22 Giỏi Lê Thanh Huy Khoa Tiếng Trung Sư phạm Tiếng Trung Quốc 3.7 Xuất sắc Thủ khoa ngành Huỳnh Thu Ngân Khoa Tiếng Trung Sư phạm Tiếng Trung Quốc 3.62 Xuất sắc Lý Sĩ Kim Khoa Tiếng Trung Sư phạm Tiếng Trung Quốc 3.61 Xuất sắc Tăng Lệ Hoa Khoa Tiếng Trung Sư phạm Tiếng Trung Quốc 3.5 Giỏi Hoàng Nguyễn Minh Thư Khoa Tiếng Trung Sư phạm Tiếng Trung Quốc 3.46 Giỏi Đào Lê Mộng Tuyền Khoa Tiếng Trung Sư phạm Tiếng Trung Quốc 3.43 Giỏi Triệu Khiết Lợi Khoa Tiếng Trung Sư phạm Tiếng Trung Quốc 3.4 Giỏi Nguyễn Lê Thùy Dương Khoa Tiếng Trung Sư phạm Tiếng Trung Quốc 3.38 Giỏi Lê Thị Huỳnh Như Khoa Tiếng Trung Sư phạm Tiếng Trung Quốc 3.35 Giỏi Nguyễn Ánh Huỳnh Như Khoa Tiếng Trung Sư phạm Tiếng Trung Quốc 3.2 Giỏi Bùi Đức Thiên Ngọc Sơn Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.85 Xuất sắc Thủ khoa ngành Nguyễn Nhân Trí Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.78 Xuất sắc Nguyễn Kiều Nhã Tú Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.7 Xuất sắc Lê Thị Anh Thư Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.7 Xuất sắc Trần Bá Đạt Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.69 Xuất sắc Võ Long Tuấn Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.66 Xuất sắc Phan Lê Phi Lâm Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.65 Xuất sắc

14 Trần Thế Quang Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.63 Xuất sắc Huỳnh Phước Toàn Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.61 Xuất sắc Trần Danh Nam Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.6 Xuất sắc Nguyễn Gia Bảo Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.6 Xuất sắc Vũ Thị Mai Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.56 Giỏi Đặng Tấn Phát Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.54 Giỏi Võ Hữu Lê Trung Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.5 Giỏi Trịnh Tuấn Hiền Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.49 Giỏi 505 K Nguyễn Minh Cương Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.46 Giỏi Nguyễn Thị Quỳnh Như Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.45 Giỏi Lê Hoài Nam Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.45 Giỏi Tiêu Bửu Vinh Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.44 Giỏi Châu Hòa Nhân Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.44 Giỏi Trần Huy Liêm Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.43 Giỏi Phan Thị Thùy An Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.43 Giỏi Nguyễn Ngọc Hà Vy Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.4 Giỏi Lâm Thiên Thanh Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.39 Giỏi Trần Đình Khải Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.37 Giỏi Lê Thị Xuân Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.35 Giỏi Lê Hoàng Hùng Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.35 Giỏi Trần Tấn Đạt Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.34 Giỏi Trương Nguyễn Kỳ Anh Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.32 Giỏi Nguyễn Thị Thùy Trang Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.31 Giỏi Trần Huyền Thục Vy Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.3 Giỏi Quách Thị Hồng Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.3 Giỏi Nguyễn Văn Tiền Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.27 Giỏi Nguyễn Văn Phi Hải Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.27 Giỏi Nguyễn Thị Thu Hà Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.26 Giỏi Lê Khánh Vy Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.22 Giỏi Phan Thị Thảo My Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.22 Giỏi Nguyễn Thị Bảo Khuyên Khoa Toán - Tin Sư phạm Toán học 3.2 Giỏi Trương Huê Bảo Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.9 Xuất sắc Thủ khoa ngành Nguyễn Văn Dũng Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.74 Xuất sắc Thái Hoàng Tân Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.69 Xuất sắc Phạm Thị Mỹ Hảo Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.68 Xuất sắc Trần Thị Lụa Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.65 Xuất sắc Lê Thị Tuyết Nhung Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.63 Xuất sắc Huỳnh Trúc Phương Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.6 Xuất sắc Lưu Bích Ngọc Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.59 Giỏi

15 Lương Minh Thư Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.56 Giỏi Trần Thanh Lan Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.55 Giỏi Trần Nguyễn Hoàng Duy Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.55 Giỏi Tạ Thị Mỹ Hạnh Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.52 Giỏi Nguyễn Thành Phúc Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.5 Giỏi Lê Minh Phương Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.49 Giỏi Nguyễn Thị Minh Thảo Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.45 Giỏi Đinh Trung Hưng Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.42 Giỏi Nguyễn Thị Anh Huyền Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.41 Giỏi Phạm Điền Khoa Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.39 Giỏi Hồ Tấn Duy Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.37 Giỏi Đinh Thị Thanh Thảo Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.36 Giỏi 548 K Nguyễn Thành Nhân Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.35 Giỏi Phan Thị Hải Dương Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.34 Giỏi 550 K Lê Lâm Anh Phi Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.31 Giỏi Trần Minh Phát Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.31 Giỏi Nguyễn Văn Sửu Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.3 Giỏi Huỳnh Thị Mỹ Duyên Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.29 Giỏi Trần Thị Kim Yến Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.27 Giỏi Cao Thị Thúy Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.27 Giỏi 556 K Nguyễn Đức Hiền Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.26 Giỏi Lê Hoàng Cát Tiên Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.26 Giỏi Nguyễn Thị Mỹ Linh Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.25 Giỏi Võ Thị Thanh Hương Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.25 Giỏi Nguyễn Thị Lệ Hằng Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.24 Giỏi Lê Nguyễn Thanh Thủy Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.23 Giỏi Nguyễn Ngọc Đăng Khoa Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.23 Giỏi Tạ Thị Nga Khoa Vật lý Sư phạm Vật lý 3.22 Giỏi 564 K Phạm Trương Duy Khoa Vật lý Vật lý học 3.47 Giỏi Thủ khoa ngành Phan Ngọc Linh Khoa Vật lý Vật lý học 3.37 Giỏi 566 K Hà Minh Hải Khoa Vật lý Vật lý học 3.27 Giỏi Trương Thành Sang Khoa Vật lý Vật lý học 3.22 Giỏi Danh sách có 567 sinh viên.

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

DSHS_theoLOP

DSHS_theoLOP Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200

Chi tiết hơn

Xep lop 12-13

Xep lop 12-13 TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******4382 ****306 NGUYEN THANH VAN Vali cao

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29 DANH SÁCH LỚP 6.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 6.2 NH 2019-2020 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29/12/2008 01 Đoàn Thị Thảo An 31/05/2008 02 Đỗ Nguyễn Tiến Anh 01/12/2008 02 Lê Hà Minh Anh 15/04/2008 03 Nguyễn Quỳnh

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị 1 MT1 26 04/01/2018 1100879 Hồ Thị Xuân Đào Kỹ thuật môi trường Khá Kỹ sư 2 MT1 26 04/01/2018 3108062 Đỗ Văn Đảo Khoa học môi trường Khá Kỹ sư 3 MT1 26 04/01/2018 B1205056 Huỳnh Thị Huế Hương Kỹ thuật

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1037011150 Bùi Minh Nhật Nam 05-12-1992 Trung

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

document

document UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI HSG THÀNH PHỐ 2015-2016 1 Tống Phi Hải 06/09/1996 Nam

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20905 NGUYỄN THỊ THU THỦY 20/11/1997 Đà Nẵng Đại số

Chi tiết hơn

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND SỐ THẺ 1 VU DUC ANH 000093000064 970403-9857 2 NGUYEN

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L PHÒNG: 1 1 7001 Trương Thái Hạnh An 10/05/2006 7A2 2 7002 Nguyễn Hoàng Khánh An 11/01/2006 7A3 3 7003 Đặng Thuý Minh An 11/02/2006 7A1 4 7004 Trần Đặng Nhật An 05/09/2006 7A4 5 7005 Nguyễn Trần Quý An

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An 46.5 5 Đỗ Nguyễn Bình An 55.5 6 Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trần Cát An 38 8 Đỗ Trương Thái An 24 9 Đoàn Bảo An 41 10 Đoàn Thiên An 39 11 Đào

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20879 Nguyễn Thị Minh Tuyến 27/08/1995 Bình Dương

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA *** DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HỌC SINH GIỎI HKI - Năm học: 2018-2019 1 Trần Thị

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A 1 357 8.8 44 1372 Nguyễn Chí Trung 12A 1 357 6.8 34 1491 Lê Hoàng Lâm 12A 1 132 7.2 36 1524 Nguyễn

Chi tiết hơn

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bảo hiểm nhân thọ Prudential VN 2 BUI THI HAI YEN Công

Chi tiết hơn

EPP test background

EPP test background 1 18110002 Nguyễn Quang Đạt ĐHQG-HCM 2 18110004 Nguyễn Đức Vũ Duy ĐHQG-HCM 3 18110005 Liêu Long Hồ ĐHQG-HCM 4 18110013 Nguyễn Duy Thanh ĐHQG-HCM 5 18110027 Nguyễn Lê Minh Triết ĐHQG-HCM 6 18110032 TRẦN

Chi tiết hơn

Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N

Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/2014-15/2/2015) STT Tên KH Ngày trả thẻ CMT Tên thẻ 1 NGUYEN PHUONG ANH 20141118

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 ngày 14/4/2019. Nội dung trả thưởng: Vietcombank tra

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 HUYNH NGUYEN KHANH NHU 04/08/2009 4 5 5 14 2 PHUNG DUY TRAM ANH 24/04/2009 4 4

Chi tiết hơn

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

Nhan su_Chinh thuc.xlsx BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÁN BỘ, GIẢNG VIÊN THAM GIA CÔNG TÁC COI THI KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 - CHÍNH

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/2019 1. Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG SỐ TIỀN GD SỐ TIỀN HOÀN 1 2019-05-03

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1412093

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2019-2020 BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng : THPT Công nghiệp Việt Trì 1 001 030001 BÙI THÁI AN Nam 03/09/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC, KHÓA 2015-2019,

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 445 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Bùi Quốc An Đặng Thùy An Đặng Vũ Minh An Lê Đỗ Hoài An Nguyễn Phước An Nguyễn Sỹ An Nguyễn Tường Mỹ An Trương Hoàng Thiên An Huỳnh Duy Bảo Ân Nguyễn Đại Ân

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH 023970118 1,500,000 2 NGUYEN HUU TOAN 011384251 1,500,000 3 VU KHANH THUY 011970817

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC CÔNG TÁC TẠI CÁC ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 1 CA LẠI MINH CHIÊU Nam 6.75 5.33 5.25 2 CA CẢNH PHẠM TÙY DUYÊN Nữ 8.25 7 7.20 9.05 3 CA HỨA CỬU HUY

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 1 260001 Lê Thị Như Anh Nữ 28/02/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐH LUẬT TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC LU

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐH LUẬT TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC LU BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐH LUẬT TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC LUẬT HỆ VLVH KHOÁ 1 MAI LINH VÀ CÁC HỌC VIÊN THI GỬI

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 D101 0791 42K01.1-CLC

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 1 PTXT0011 Trần Thị Thảo Quyên 14/05/2000 Dự thi TN 2019

Chi tiết hơn

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls Trường Đại học Quốc tế Danh sách thí sinh được đăng ký Nguyện Vọng 1B STT Họ tên Ngày sinh Số Báo Danh 1 Nguyễn Ngọc Thùy An 29/04/95 QSQA.00001 2 Nguyễn Ngọc Sơn An 26/10/95 QSQA.00006 3 Phùng Ngọc Quỳnh

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HO QUYNH ANH 29/09/2011 2 2 2 6 2 VO CONG MINH DANG 02/03/2011 5 4 5 14 3 PHAN

Chi tiết hơn

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh

Chi tiết hơn

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG 50.000 2 PHAN HOANG DUY 50.000 3 HOANG MINH DUC 50.000 4 HA NGUYEN VU 50.000

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC 2018-2019 STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguyễn Nguyễn 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 3 Toán

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 D SÁCH CÔNG BỐ THI VÀO LỚP D SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN sẽ được công bố lúc 16h00-14/06/2019 1 V001 NGUYỄN

Chi tiết hơn

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May) DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC 103509276 2 PHAM THI HONG ANH 102328089 3 PHAM QUOC CONG 117216708 4 PHUNG THE HIEP 104985128 5

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN VU MINH ANH 05/06/2011 4 3 4 11 2 NGUYEN DINH NGHIA 03/04/2011 2 4 5

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 VU VIET KY 4303xxxxxx1449 1,000,000 2 LE THI MAI

Chi tiết hơn

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/2017-01/10/2017 Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank) xin trân trọng

Chi tiết hơn

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải Sơn 24/07/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 19 2 Âu Xuân

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 12/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 CHENG CHIA HAO 19/10/2006 3 3 5 11 2 PHAM HUYNH HOANG HAI 14/02/2012 5 5 5 15

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

bang vinh danh1819.xlsx

bang vinh danh1819.xlsx BẢNG VINH DANH NĂM HỌC 2018-2019 Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA STT HỌ VÀ TÊN LỚP GIẢI MÔN 1 Nguyễn Thanh Hương Giải nhì Lịch Sử 2 Lý Bình Nghi Giải ba Ngữ văn 3 Trịnh Hải

Chi tiết hơn

Chúc mừng 45 Khách hàng đạt giải thưởng phiếu giảm giá 20% vé máy bay đợt quy đổi 1 theo CTKM Sinh nhật vui - Ưu đãi lớn Danh sách KH tham gia đăng ký

Chúc mừng 45 Khách hàng đạt giải thưởng phiếu giảm giá 20% vé máy bay đợt quy đổi 1 theo CTKM Sinh nhật vui - Ưu đãi lớn Danh sách KH tham gia đăng ký Chúc mừng 45 Khách hàng đạt giải thưởng phiếu giảm giá 20% vé máy bay đợt quy đổi 1 theo CTKM Sinh nhật vui - Ưu đãi lớn Danh sách KH tham gia đăng ký quy đổi đợt 1 (24/11/2015) (*) Lưu ý: Các KH đạt giải

Chi tiết hơn

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1 DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '10/02/1994 '341726878 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Huỳnh Lê Nữ '07/01/1997 '281171007 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Lê Kiều

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 709 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Lê Hạnh Cát An Lê Hoàng Phương An Lưu Thúy An Nguyễn Cát Tường An Nguyễn Hoàng Khánh An Nguyễn Hữu An Nguyễn Khánh An Nguyễn Phương An Nguyễn Thành An Nguyễn

Chi tiết hơn

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại có 2 thông tin Họ Và Tên khác nhau. Đối với các anh chị nào rơi vào tình trạng trên, vui lòng liên hệ trực tiếp tổng

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/2019-30/4/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1 NGUYEN

Chi tiết hơn

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

Chương trình khuyến mãi VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đăng kí và kích hoạt ipay STT SỐ ĐIỆN THOẠI HỌ VÀ TÊN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh toán 15 ngày kể từ ngày kích hoạt. - Giao dịch từ 100,000

Chi tiết hơn

YLE Flyers AM.xls

YLE Flyers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 DO NGUYEN MINH TRIET 06/12/2009 1 2 4 7 2 LAM THUY VAN 16/08/2009 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3 GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3 Lê Minh Huy 11A3 4 Trần Thị Thanh Hường x 11A3 5 Nguyễn Gia Hy 11A3 6 Trần Long Phúc Khang 11A3

Chi tiết hơn

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/2000 5.8 4.75 5 3.5 7 2 4.8 2 Nguyễn Thị Trâm Anh 29/08/2000 4.8 5.75 5 6.5 5.5 3.8 4.97 3 Trần Đình Chiến 22/02/2000 6.4 6.75 6.5 6 3.8 4.16 4 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HUYNH NGOC HA 23/09/2011 1 2 5 8 2 DINH PHAM BAO HAN 05/09/2011 2 4 4 10 3 DO

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 1 PHAN LE DUNG 23/12/2010 2 4 5 11 2 VO HOANG KHANH AN 01/12/2009 5 5 5 15 3 TRAN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ƯU ĐÃI CTKM TẢI APP LIỀN TAY NHẬN NGAY ƯU ĐÃI GIẢI VUI TẢI APP: STT HỌ VÀ TÊN SỐ CMND GIÁ TRỊ 1 NGUYEN DUC LE 025xxx335 50,0

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ƯU ĐÃI CTKM TẢI APP LIỀN TAY NHẬN NGAY ƯU ĐÃI GIẢI VUI TẢI APP: STT HỌ VÀ TÊN SỐ CMND GIÁ TRỊ 1 NGUYEN DUC LE 025xxx335 50,0 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ƯU ĐÃI CTKM TẢI APP LIỀN TAY NHẬN NGAY ƯU ĐÃI GIẢI VUI TẢI APP: 1 NGUYEN DUC LE 025xxx335 50,000 2 TRAN THI DIEM MY 096xxx109 50,000 3 VO THI NGUYEN NGOC 321xxx873 50,000 4 DUONG

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 6A1 1 019 Nguyễn Duy Anh 13/06/2006 P01 2 022 Nguyễn Quỳnh Anh 22/02/2006 P01 3 025 Nguyễn Tiến Anh 31/01/2006 P01 4 026 Nguyễn Trâm Anh 01/05/2006 P02 5 041 Nguyễn Hoàng Bách 23/08/2006 P02 6 044

Chi tiết hơn

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY Diện tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển,

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học 2018-2019 BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT&KĐCLGD ngày 20/3/2019 của Sở Giáo dục và Đào tạo)

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI DANH SÁCH HỌC SINH KHEN THƯỞNG NĂM HỌC: STT XẾP LOẠI CN Danh hiệu Hình thức HỌ VÀ TÊN Ngày sinh

SỞ GD-ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI DANH SÁCH HỌC SINH KHEN THƯỞNG NĂM HỌC: STT XẾP LOẠI CN Danh hiệu Hình thức HỌ VÀ TÊN Ngày sinh SỞ GD-ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI DANH SÁCH HỌC SINH KHEN THƯỞNG NĂM HỌC: 2016-2017 STT XẾP LOẠI CN Danh hiệu Hình thức HỌ VÀ TÊN Ngày sinh GT LỚP KT H L H K Học tập K. thưởng 1 Lê Nguyễn Vân

Chi tiết hơn

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên Số thẻ Ngày mở thẻ Phone 1 CAO THI THU HUE 513094XXXXXX6830

Chi tiết hơn

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI TUẦN CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ 02/07/2018 đến 04/08/2018 STT KHÁCH HÀNG CMT

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI TUẦN CTKM  CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN  Thời gian: Từ 02/07/2018 đến 04/08/2018 STT KHÁCH HÀNG CMT DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI TUẦN CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ 02/07/2018 đến 04/08/2018 STT KHÁCH HÀNG CMT SERI DỰ THƯỞNG GIẢI TUẦN 1 CHU THANH PHUONG xxxxxx956

Chi tiết hơn

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A 1 746 1.9 13.0 689 Trần Văn Tuấn Quốc 11A 1 683 2.1 15.0 697 Lương Nguyễn Minh Châu 11A 1 683 2.4 17.0 702 Trịnh

Chi tiết hơn

LICH TONG_d2.xlsx

LICH TONG_d2.xlsx LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH TRONG NƯỚC (TOEFL ibt) Năm học: 2019-2020 Cập nhật đến: 14/08/2019 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi *Địa điểm thi: Trường Đại học Quốc

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm 2017 DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC CẤP MÃ TRA CỨU KẾT QUẢ

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 NĂM 2018 - ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY Trường Đại học Ngoại

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y Lớp 11A 1_XH_TCTA 1 Đoàn Khánh An Nữ 13/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 2 Uông Thành An Nam 28/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 3 Hô Nguyễn Hùng Anh Nam 31/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 4 Lê Đức

Chi tiết hơn