ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ"

Bản ghi

1 ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC CÔNG TÁC TẠI CÁC ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP CÔNG LẬP TRỰC THUỘC SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NĂM HỌC : STT Mã số hồ sơ Họ Tên Ngày sinh Môn dự tuyển 1 NL912 Trịnh Thị Bé Chính 18/03/1987 Công nghệ (KTCN) 2 HN931 Đồng Văn Cường 19/05/1985 Công nghệ (KTCN) 3 TQ171 Nguyễn Thị Hằng 22/02/1986 Công nghệ (KTCN) 4 AH373 Lương Thế Hiển 02/09/1990 Công nghệ (KTCN) 5 HQ991 Phạm Nguyễn Nhật Hoa 18/10/1983 Công nghệ (KTCN) 6 PL385 Trần Thị Hồng Ngân 22/08/1984 Công nghệ (KTCN) 7 HN748 Đặng Thiên Phú 19/03/1983 Công nghệ (KTCN) 8 HN668 Nguyễn Trọng Quý 22/08/1991 Công nghệ (KTCN) 9 TQ642 Nguyễn Thị Huyền Trang 24/03/1987 Công nghệ (KTCN) 10 AH680 Đỗ Phương Trinh 24/10/1974 Công nghệ (KTCN) 11 KL234 Từ Hoàng Anh Tuấn 19/10/1992 Công nghệ (KTCN) 12 AH753 Nguyễn Hữu Cường 10/01/1988 Công nghệ (KTNN) 13 TQ433 Nguyễn Thị Hạnh 25/04/1991 Công nghệ (KTNN) 14 NL202 Trần Văn Hồng 10/07/1979 Công nghệ (KTNN) 15 DB773 Đinh Thị Hường 15/06/1990 Công nghệ (KTNN) 16 NL325 Nguyễn Văn Khanh 03/11/1993 Công nghệ (KTNN) 17 KL723 Phạm Thị Lài 04/01/1993 Công nghệ (KTNN) 18 TN25 Lê Thị Kim Ngân 17/03/1991 Công nghệ (KTNN) 19 PL336 Lương Thị Quỳnh Phượng 01/01/1992 Công nghệ (KTNN) 20 TQ20 Nguyễn Văn Sính 10/04/1981 Công nghệ (KTNN) 21 AH783 Nguyễn Thị Trang 07/01/1989 Công nghệ (KTNN) 22 HQ540 Bùi Thiên Thanh 21/02/1989 Công nghệ (Nữ công) 23 TQ916 Bùi Ngọc Anh 01/06/1993 Địa lý 24 HQ995 Song Kim Anh 10/09/1989 Địa lý 25 PL714 Nguyễn Hoàng Minh Đăng 04/08/1994 Địa lý 26 NL95 Nguyễn Thị Thùy Giang 14/12/1992 Địa lý 27 LT623 Nguyễn Thị Hà 08/11/1993 Địa lý 28 AH656 Nguyễn Thị Thu Hà 22/09/1993 Địa lý 29 TN756 Bùi Thị Thu Hồng 10/01/1991 Địa lý 30 TN102 Nguyễn Thị Hường 26/07/1991 Địa lý 31 HN493 Đặng Thị Lâm 17/08/1994 Địa lý 32 HN590 Hà Thị Lý 01/12/1987 Địa lý 33 KL948 Trần Văn Minh 25/07/1989 Địa lý 34 LT687 Chu Thùy Diệu My 03/10/1991 Địa lý 35 TN347 Trần Thị Nghĩa 02/01/1992 Địa lý 36 TQ794 Nguyễn Bảo Ánh Ngọc 27/04/1994 Địa lý 37 TQ404 Trần Trung Nguyên 31/03/1991 Địa lý 38 AH133 Hồ Thị Nguyệt 20/04/1994 Địa lý 39 TQ670 Nguyễn Thế Nhất 08/12/1992 Địa lý

2 40 AH56 Phạm Thị Thảo 27/12/1990 Địa lý 41 KL669 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 06/02/1993 Địa lý 42 NL810 Nguyễn Thị Bảo Thi 30/11/1991 Địa lý 43 DB457 Ka Thiên 05/04/1989 Địa lý 44 DB450 Nguyễn Thị Thủy 14/06/1992 Địa lý 45 TQ658 Trần Thị Anh Thư 03/07/1994 Địa lý 46 HQ973 Nguyễn Thị Diễm Trang 08/07/1973 Địa lý 47 LT873 Vương Thị Hạnh Trang 12/02/1978 Địa lý 48 AH507 Nguyễn Thị Thu Trâm 21/10/1994 Địa lý 49 TN944 Trương Thị Mỹ Trinh 10/02/1991 Địa lý 50 DB482 Mai Thị Đào Tuyên 29/12/1992 Địa lý 51 AH705 Nguyễn Thị Tuyết 08/07/1992 Địa lý 52 NL515 Nguyễn Văn Tư 30/06/1990 Địa lý 53 NL872 Phạm Thị Uyên 15/11/1994 Địa lý 54 DB851 Nguyễn Út Vẽ 10/02/1993 Địa lý 55 DB321 Đặng Phương Anh 27/02/1994 GDCD 56 TN653 Hồ Thị Vân Anh 15/10/1990 GDCD 57 TN319 Đoàn Mỹ Dung 26/12/1994 GDCD 58 HQ963 Bùi Thị Hà 17/08/1994 GDCD 59 AH68 Trần Thị Huệ 09/01/1993 GDCD 60 TN911 Trịnh Thị Huyền 22/04/1985 GDCD 61 LT26 Nguyễn Thị Hương 15/04/1990 GDCD 62 AH229 Hoàng Nam Khánh 22/12/1988 GDCD 63 NL639 Trần Thị Mĩ Kiều 21/10/1993 GDCD 64 HN635 Nguyễn Thị Lành 10/02/1993 GDCD 65 HQ686 Trịnh Công Lên 10/08/1991 GDCD 66 AP568 Nguyễn Thị Lệ Nga 05/09/1990 GDCD 67 TQ576 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 11/02/1994 GDCD 68 AP19 Nguyễn Phạm Phúc 20/10/1992 GDCD 69 TN292 Nguyễn Thị Tân 09/08/1982 GDCD 70 PL312 Nguyễn Thị Như Thùy 12/06/1992 GDCD 71 PL604 Nguyễn Đình Thương 04/10/1984 GDCD 72 NL700 Nguyễn Thị Hồng Trang 03/11/1994 GDCD 73 LT358 Hồ Văn Tri 10/06/1982 GDCD 74 KL525 Phạm Thanh Tuấn 19/04/1994 GDCD 75 KL710 Lê Thị Ngọc Tuyết 11/04/1992 GDCD 76 HN311 Mai Thị Tường Vi 12/09/1992 GDCD 77 KL454 Hồ Thị Hồng Vy 16/09/1990 GDCD 78 HQ968 Phan Thị Tú Anh 19/02/1993 Hóa học 79 TQ928 Lê Thị Hoàng Anh 12/08/1989 Hóa học 80 LT821 Đỗ Thị Minh Anh 09/05/1988 Hóa học 81 AH87 Dương Thị Ngọc Ánh 12/05/1979 Hóa học 82 DB503 Nguyễn Hoàng Ân 27/08/1989 Hóa học 83 HQ999 Phạm Ngọc Bình 12/09/1993 Hóa học 84 KL859 Trần Thị Hồng Bình 20/05/1987 Hóa học 85 HQ977 Phạm Văn Bộ 19/01/1987 Hóa học 86 HQ697 Lưu Minh Chánh 19/09/1987 Hóa học 87 AP914 Trần Nguyễn Hoa Cúc 24/07/1993 Hóa học

3 88 NL55 Nguyễn Khắc Hoàng Danh 18/09/1994 Hóa học 89 AH343 Ngô Thị Hồng Diễm 10/04/1991 Hóa học 90 DB428 Nguyễn Xuân Diệu 15/09/1991 Hóa học 91 PL119 Phạm Vũ Ngọc Duy 26/02/1989 Hóa học 92 TQ195 Nguyễn Thành Đạt 25/08/1993 Hóa học 93 NL627 Nguyễn Tiến Đạt 06/04/1992 Hóa học 94 KL761 Lý Hải Đăng 29/04/1994 Hóa học 95 HN31 Trần Thị Ngọc Điểm 12/06/1990 Hóa học 96 LT258 Trần Thị Cẩm Đức 02/08/1993 Hóa học 97 PL910 Đỗ Thị Minh Giang 21/04/1992 Hóa học 98 AP400 Lê Thị Thu Hà 25/07/1992 Hóa học 99 TN183 Nguyễn Thị Hải Hà 19/12/1987 Hóa học 100 HN148 Phan Thị Hải 17/04/1989 Hóa học 101 HQ990 Lê Nguyễn Trung Hải 04/01/1989 Hóa học 102 TQ77 Nguyễn Thị Hạnh 20/06/1987 Hóa học 103 PL591 Hoàng Thị Hạnh 07/06/1990 Hóa học 104 HN65 Nguyễn Thị Thu Hằng 03/05/1989 Hóa học 105 DB177 Võ Thúy Hằng 30/04/1985 Hóa học 106 DB837 Trần Thị Hằng 19/09/1991 Hóa học 107 TN501 Trần Thị Thu Hiền 17/09/1990 Hóa học 108 LT707 Lưu Thị Hiền 08/05/1990 Hóa học 109 LT784 Nguyễn Thanh Hòa 10/10/1981 Hóa học 110 TN168 Trần Thị Hoài 10/09/1993 Hóa học 111 AP589 Bùi Thị Hoàn 05/05/1994 Hóa học 112 TN620 Nguyễn Thị Hồng 12/09/1992 Hóa học 113 HQ988 Phạm Thị Như Hồng 01/12/1973 Hóa học 114 PL403 Văn Vi Hồng 14/10/1983 Hóa học 115 TN50 Nguyễn Thị Thu Hồng 18/08/1994 Hóa học 116 PL193 Phạm Thị Huệ 10/10/1989 Hóa học 117 HN514 Dương Thị Hương Huệ 30/07/1983 Hóa học 118 LT552 Lê Thị Khánh Huyền 05/03/1989 Hóa học 119 LT927 Phạm Thị Ngọc Huyền 21/03/1993 Hóa học 120 KL300 Bùi Thị Thu Hương 09/10/1990 Hóa học 121 DB424 Nguyễn Thị Kim Hương 01/01/1988 Hóa học 122 AP601 Nguyễn Thị Hoài Khanh 04/08/1994 Hóa học 123 KL175 Phan Đăng Khoa 07/10/1984 Hóa học 124 TN866 Nguyễn Công Khoa 26/03/1981 Hóa học 125 HQ976 Trần Thị Khuyên 17/06/1991 Hóa học 126 LT182 Nguyễn Thị Ngọc Lan 07/11/1988 Hóa học 127 PL418 Trương Thị Ngọc Lan 25/03/1987 Hóa học 128 TN225 Dương Ngọc Lân 12/08/1993 Hóa học 129 KL190 Nguyễn Thùy Liên 14/10/1987 Hóa học 130 AP836 Nguyễn Thị Phượng Liên 19/12/1980 Hóa học 131 NL396 Hoàng Thị Mỹ Linh 12/02/1990 Hóa học 132 DB465 Đậu Thị Loan 03/10/1986 Hóa học 133 AH121 Đoàn Đình Luân 18/06/1992 Hóa học 134 HN243 Chu Ngọc Mai 30/08/1991 Hóa học 135 KL408 Đỗ Thị Ngọc Mai 26/11/1988 Hóa học

4 136 DB814 Lê Thị Tiết Mai 19/02/1989 Hóa học 137 PL52 Lương Đức Mỹ 13/05/1993 Hóa học 138 NL427 Lê Hoàng Nam 03/07/1991 Hóa học 139 TN765 Nguyễn Hải Nam 24/04/1984 Hóa học 140 TQ922 Nguyễn Thị Nga 09/09/1989 Hóa học 141 AH259 Nguyễn Thị Bích Ngọc 20/04/1991 Hóa học 142 HN416 Vũ Thị Xuân Ngọc 30/10/1990 Hóa học 143 HQ11 Bùi Hoàng Yến Ngọc 21/05/1992 Hóa học 144 AH516 Cao Bảo Ngọc 17/06/1993 Hóa học 145 HQ1001 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 30/07/1987 Hóa học 146 AP726 Phạm Thị Nguyệt 09/12/1989 Hóa học 147 KL660 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 28/11/1991 Hóa học 148 AP497 Trượng Đình Vĩnh Nhân 08/10/1990 Hóa học 149 HN406 Trần Thị Bích Nhật 22/08/1993 Hóa học 150 NL241 Vũ Thị Cẩm Nhung 10/07/1983 Hóa học 151 AH480 Phạm Thị Nhung 26/05/1991 Hóa học 152 AH51 Trần Thị Quỳnh Như 02/02/1987 Hóa học 153 LT53 Trần Thị Tiết Như 29/04/1988 Hóa học 154 NL908 Trần Thị Nhứt 05/01/1991 Hóa học 155 AH608 Trần Thị Thu Oanh 10/01/1992 Hóa học 156 PL947 Vũ Duy Phong 25/07/1986 Hóa học 157 NL548 Hà Thành Phong 04/02/1992 Hóa học 158 DB46 Lê Hoàng Phúc 18/04/1994 Hóa học 159 TN930 Đỗ Hữu Phúc 11/03/1982 Hóa học 160 TN89 Phan Thị Thanh Phước 04/02/1989 Hóa học 161 AP841 Trần Tấn Phước 14/02/1994 Hóa học 162 DB412 Trần Thị Phương 02/10/1987 Hóa học 163 AH90 Nguyễn Thị Loan Phương 04/09/1989 Hóa học 164 DB54 Nguyễn Ánh Phương 09/08/1994 Hóa học 165 AP413 Nguyễn Lê Anh Phương 30/04/1984 Hóa học 166 PL423 Võ Huỳnh Xuân Phương 23/12/1984 Hóa học 167 TQ411 Nguyễn Thị Trúc Phương 02/06/1992 Hóa học 168 LT719 Lê Thị Lan Phương 17/02/1988 Hóa học 169 HQ882 Nguyễn Thị Thảo Phương 15/01/1987 Hóa học 170 AH176 Hoàng Thị Phượng 10/06/1986 Hóa học 171 DB777 Trần Thị Vương Phượng 28/07/1991 Hóa học 172 HN48 Lê Hoàng Minh Quang 14/11/1994 Hóa học 173 AH901 Nguyễn Mạnh Quang 27/05/1992 Hóa học 174 HN295 Nguyễn Minh Quân 10/04/1994 Hóa học 175 PL880 Lê Viết Đông Quân 08/04/1985 Hóa học 176 LT242 Hà Thị Tú Quyên 15/04/1990 Hóa học 177 PL174 Trần Thế Sang 16/08/1994 Hóa học 178 TQ84 Lê Phước Sang 17/12/1994 Hóa học 179 TN592 Nguyễn Lê Ngọc Sương 14/02/1991 Hóa học 180 HQ727 Đỗ Thị Thu Sương 10/10/1991 Hóa học 181 NL946 Nguyễn Duy Anh Thanh 03/03/1989 Hóa học 182 TQ833 Trần Lệ Liễu Thanh 08/05/1993 Hóa học 183 HQ282 Vương Lê Ái Thảo 03/10/1993 Hóa học

5 184 DB194 Quãng Thị Thanh Thảo 14/09/1990 Hóa học 185 AH760 Đinh Thị Thu Thảo 17/04/1991 Hóa học 186 TQ786 Hồ Thị Thanh Thảo 01/01/1989 Hóa học 187 AP657 Huỳnh Nguyễn Thanh Thảo 09/04/1994 Hóa học 188 PL625 Nguyễn Thị Thu 18/08/1992 Hóa học 189 HN344 Hồ Sĩ Thuận 19/03/1994 Hóa học 190 TN834 Nguyễn Hiếu Thuận 08/06/1994 Hóa học 191 TN274 Nguyễn Thị Thùy 17/10/1988 Hóa học 192 TQ372 Đinh Thị Thanh Thủy 18/10/1984 Hóa học 193 LT310 Nguyễn Thị Hương Thủy 11/03/1982 Hóa học 194 DB260 Phan Thị Thu Thủy 16/04/1990 Hóa học 195 NL209 Phạm Thị Thu Thúy 10/09/1992 Hóa học 196 KL883 Phạm Thị Thúy 11/11/1988 Hóa học 197 AP113 Nguyễn Thị Thư 05/02/1988 Hóa học 198 AH474 Đoàn Anh Thư 07/09/1990 Hóa học 199 NL173 Nguyễn Trần Thủy Tiên 06/01/1994 Hóa học 200 DB655 Nguyễn Ngọc Tín 25/05/1994 Hóa học 201 AH15 Phạm Thị Kiều Trang 29/10/1982 Hóa học 202 NL825 Châu Hoàng Vũ Trang 19/05/1988 Hóa học 203 DB290 Lê Thụy Ngọc Trâm 24/04/1994 Hóa học 204 LT57 Phan Thị Mai Trâm 02/07/1987 Hóa học 205 TN689 Nguyễn Ngọc Mai Trâm 04/10/1988 Hóa học 206 DB676 Vương Ngọc Hoài Trâm 13/04/1994 Hóa học 207 AP802 Danh Thanh Tri 13/05/1986 Hóa học 208 DB251 Huỳnh Thị Nhã Trúc 30/08/1991 Hóa học 209 HN918 Phạm Ngọc Tú 26/05/1986 Hóa học 210 HN674 Mai Châu Tuấn 17/11/1994 Hóa học 211 DB885 Phan Thanh Tùng 02/03/1990 Hóa học 212 NL154 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 15/06/1986 Hóa học 213 AP188 Hoàng Thị Tuyết 15/02/1992 Hóa học 214 DB83 Nguyễn Thị Ngọc Tường 12/05/1988 Hóa học 215 AH894 Lê Thị Thảo Uyên 09/09/1992 Hóa học 216 TQ943 Lê Thị Kim Văn 20/03/1985 Hóa học 217 AH504 Võ Hoàng Thủy Vân 02/06/1989 Hóa học 218 TQ117 Nguyễn Phan Tường Vi 17/01/1994 Hóa học 219 PL853 Nguyễn Đức Việt 18/09/1988 Hóa học 220 HN327 Đoàn Thị Trường Vy 10/08/1993 Hóa học 221 NL654 Nguyễn Thị Thanh Vy 07/12/1994 Hóa học 222 LT650 Phạm Trịnh Tường Vy 31/01/1989 Hóa học 223 LT248 Trần Thị Phương Yến 23/08/1987 Hóa học 224 KL779 Nguyễn Thị Yến 20/08/1992 Hóa học 225 AP847 Nguyễn Thị Bảnh 16/06/1991 Lịch sử 226 TN824 Trương Bảo Châu 14/11/1993 Lịch sử 227 HN651 Nguyễn Quốc Cường 17/01/1994 Lịch sử 228 AH798 Trịnh Thị Duyên 23/06/1990 Lịch sử 229 NL682 Nguyễn Thị Hảo 23/03/1983 Lịch sử 230 TQ740 Nguyễn Hoài Hậu 13/10/1994 Lịch sử 231 PL610 Lê Thị Huyền 20/02/1991 Lịch sử

6 232 AH401 Lê Thị Thanh Hương 17/06/1978 Lịch sử 233 PL941 Nguyễn Thị Khanh 20/12/1992 Lịch sử 234 DB801 Lưu Thị Lan 20/08/1986 Lịch sử 235 HQ978 Nguyễn Thị Thanh Loan 18/11/1993 Lịch sử 236 TQ134 Đậu Thị Mai 19/06/1992 Lịch sử 237 TQ442 Nguyễn Thị Thùy Ngân 10/02/1990 Lịch sử 238 NL884 Nguyễn Thị Tôn Nghi 19/06/1987 Lịch sử 239 AP864 Huỳnh Hũu Nghị 20/08/1992 Lịch sử 240 LT432 Nguyễn Văn Nghiêm 15/06/1993 Lịch sử 241 LT616 Nguyễn Thị Như Ngọc 20/10/1991 Lịch sử 242 TQ305 Lê Đình Sơn 14/02/1985 Lịch sử 243 AH451 Trịnh Ngọc Thiện 18/07/1987 Lịch sử 244 PL652 Diêm Thị Thuận 04/02/1989 Lịch sử 245 PL320 Vương Thị Phương Thúy 20/01/1987 Lịch sử 246 AP147 Lương Thị Tôn 08/09/1992 Lịch sử 247 LT67 Trần Thị Mai Trâm 03/03/1993 Lịch sử 248 TN415 Lê Bá Bát Trân 31/10/1993 Lịch sử 249 DB893 Nguyễn Đỗ Nguyệt Trúc 09/11/1994 Lịch sử 250 AH63 Huỳnh Thanh Tuấn 15/12/1990 Lịch sử 251 PL646 Lê Thị Mộng Tuyến 30/08/1987 Lịch sử 252 TN598 Mang Viên Ngọc Uyên 25/04/1987 Lịch sử 253 HN24 Nguyễn Thị Tường Vi 10/08/1991 Lịch sử 254 HN871 Nguyễn Thị Thu Viên 24/07/1991 Lịch sử 255 AH951 NguyễN Thị Mỹ An 02/04/1987 Ngữ văn 256 PL435 Cao Ích Bằng 03/02/1992 Ngữ văn 257 PL545 Nguyễn Thị Bé 08/02/1991 Ngữ văn 258 KL791 Trần Thị Bé 12/08/1988 Ngữ văn 259 PL470 Nông Ngọc Bích 20/11/1987 Ngữ văn 260 PL692 Mai Thị Ngọc Bích 04/07/1980 Ngữ văn 261 DB91 Mai Thị Bình 20/06/1988 Ngữ văn 262 PL796 Châu Cảnh 27/09/1983 Ngữ văn 263 TN460 Đỗ Trần Quý Châu 03/08/1993 Ngữ văn 264 TQ204 Đặng Thị Thu Doan 13/08/1990 Ngữ văn 265 NL505 Võ Hữu Đức 10/05/1990 Ngữ văn 266 LT461 Đào Ngọc Ngân Giang 13/11/1994 Ngữ văn 267 TQ447 Nguyễn Thị Hà Giang 13/02/1983 Ngữ văn 268 DB135 Hoàng Thị Ngọc Hà 27/07/1979 Ngữ văn 269 KL532 Lang Thị Hà 29/10/1992 Ngữ văn 270 AH925 Nguyễn Thị Thúy Hà 11/08/1983 Ngữ văn 271 PL105 Phùng Thị Hạnh 21/04/1993 Ngữ văn 272 HQ464 Trần Thị Kim Hạnh 06/10/1973 Ngữ văn 273 TQ661 Từ Thị Mỹ Hạnh 14/01/1990 Ngữ văn 274 AP666 Phan Thị Như Hảo 28/08/1994 Ngữ văn 275 LT16 Trần Thị Thanh Hằng 07/07/1993 Ngữ văn 276 DB158 Trần Thị Hằng 12/12/1981 Ngữ văn 277 DB237 Cao Thị Thu Hằng 21/01/1991 Ngữ văn 278 DB618 Đàm Thị Hằng 24/02/1978 Ngữ văn 279 PL913 Hồ Thị Hoàng Thúy Hằng 20/03/1994 Ngữ văn

7 280 HQ1005 Bùi Thị Thu Hằng 13/06/1976 Ngữ văn 281 HN198 Nguyễn Thị Thu Hiền 03/09/1986 Ngữ văn 282 TN636 Nguyễn Minh Hiếu 23/12/1994 Ngữ văn 283 AP39 Nguyễn Thị Hoa 16/03/1990 Ngữ văn 284 AH459 Nguyễn Thị Thanh Hoa 02/10/1993 Ngữ văn 285 TN370 Lê Thị Hồng 05/12/1990 Ngữ văn 286 AP887 Hà Thị Hồng 24/05/1991 Ngữ văn 287 KL538 Trần Viết Huy 03/06/1993 Ngữ văn 288 AH103 Lê Thị Thanh Huyền 01/04/1983 Ngữ văn 289 LT934 Nguyễn Thị Hương 09/12/1987 Ngữ văn 290 TN663 Vương Thị Hương 28/11/1989 Ngữ văn 291 PL467 Kiều Mỹ Lan 15/08/1993 Ngữ văn 292 HQ987 Nguyễn Lê Thu Lan 18/10/1969 Ngữ văn 293 NL23 Nguyễn Hoài Linh 07/03/1993 Ngữ văn 294 NL530 Lý Thị Thùy Linh 09/08/1994 Ngữ văn 295 PL354 Hoàng Thị Loan 26/07/1992 Ngữ văn 296 TQ553 Trần Thị Thanh Loan 19/10/1990 Ngữ văn 297 TQ634 Vũ Thị Thanh Loan 25/07/1991 Ngữ văn 298 TN359 Bùi Thị Mai Ly 10/02/1982 Ngữ văn 299 LT476 Nguyễn Thị Bích Ly 06/05/1990 Ngữ văn 300 HQ958 Trần Thị Ngọc Ly 02/11/1983 Ngữ văn 301 KL362 Nguyễn Thị Thanh Mai 01/07/1994 Ngữ văn 302 HQ1013 Huỳnh Thị Thanh Mai 04/08/1994 Ngữ văn 303 TQ758 Lưu Thị Hoàng Mai 15/03/1988 Ngữ văn 304 TN407 Nguyễn Thị Mai 29/09/1988 Ngữ văn 305 LT558 Bùi Thị Kim Nga 19/09/1989 Ngữ văn 306 NL69 Nguyễn Thị Vân Nga 13/03/1981 Ngữ văn 307 NL542 Trương Mỹ Nga 27/05/1984 Ngữ văn 308 TQ127 Nguyễn Thị Kim Ngân 06/05/1994 Ngữ văn 309 HQ252 Trịnh Thị Ngân 06/06/1988 Ngữ văn 310 TN830 Trần Thị Kim Ngân 08/04/1993 Ngữ văn 311 AH649 Đào Thị Kim Ngân 18/11/1987 Ngữ văn 312 PL409 Ngô Hồ Minh Ngọc 12/01/1994 Ngữ văn 313 AH425 Dương Thị Bảo Ngọc 02/05/1991 Ngữ văn 314 TN439 Phan Thị Lan Ngọc 23/08/1989 Ngữ văn 315 TQ799 Phạm Thị Ngọc 24/01/1993 Ngữ văn 316 HN711 Nguyễn Tấn Nguyên 01/02/1987 Ngữ văn 317 NL526 Nguyễn Thị Minh Nhã 27/09/1994 Ngữ văn 318 LT136 Đỗ Thị Thanh Nhàn 27/04/1989 Ngữ văn 319 DB17 Bạch Trọng Nhân 14/06/1992 Ngữ văn 320 HQ648 Đỗ Thị Hoài Nhân 17/03/1990 Ngữ văn 321 TN737 Đồng Vũ Việt Nhi 15/09/1989 Ngữ văn 322 AP809 Phan Thị Hồng Nhị 02/01/1991 Ngữ văn 323 NL561 Phan Văn Phong 20/04/1988 Ngữ văn 324 AH519 Nguyễn Thanh Phúc 31/10/1986 Ngữ văn 325 HN101 Nguyễn Hoài Phương 05/04/1991 Ngữ văn 326 AP609 Trần Thị Mai Phương 24/05/1992 Ngữ văn 327 LT443 Nguyễn Thị Quyên 29/01/1991 Ngữ văn

8 328 HQ996 Phan Thị Xuân Reo 06/01/1985 Ngữ văn 329 HQ984 Đoàn Thị Sinh 10/04/1984 Ngữ văn 330 LT456 Mó Táo 19/01/1992 Ngữ văn 331 AH211 A Tâm 15/04/1991 Ngữ văn 332 NL434 Trần Thái 20/09/1990 Ngữ văn 333 AP64 Võ Thị Thanh 02/01/1988 Ngữ văn 334 PL895 Nguyễn Thị Thanh 26/09/1988 Ngữ văn 335 NL263 Châu Hồng Thảo 05/02/1994 Ngữ văn 336 HQ1014 Ngô Thị Thu Thảo 01/08/1994 Ngữ văn 337 TN800 Lê Phương Thảo 25/03/1993 Ngữ văn 338 TQ212 Lê Thị Kim Thoa 06/04/1992 Ngữ văn 339 NL770 Đinh Thị Thoa 02/09/1991 Ngữ văn 340 TQ247 Phan Quan Thông 25/10/1989 Ngữ văn 341 DB230 Nguyễn Thị Thi Thơ 07/01/1989 Ngữ văn 342 AH199 Bùi Đỗ Kim Thuần 17/09/1989 Ngữ văn 343 NL79 Nông Thanh Thuận 13/10/1991 Ngữ văn 344 AP749 Trần Ngọc Thuận 18/03/1993 Ngữ văn 345 HQ201 Lê Thị Phương Thùy 16/01/1992 Ngữ văn 346 HN533 Trương Ngọc Thúy 17/10/1993 Ngữ văn 347 KL205 Chu Thị Minh Thúy 25/10/1986 Ngữ văn 348 HQ960 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 17/09/1991 Ngữ văn 349 LT671 Phạm Thị Thúy 22/11/1992 Ngữ văn 350 DB377 Lại Thị Ngọc Thư 07/12/1988 Ngữ văn 351 AP256 Đặng Hoàng Ngọc Thy 27/05/1990 Ngữ văn 352 KL611 Nguyễn Thị Thủy Tiên 20/02/1989 Ngữ văn 353 AH849 Lê Thị Tình 16/04/1989 Ngữ văn 354 PL803 Nguyễn Thị Tính 21/07/1988 Ngữ văn 355 PL181 Trần Thị Huyền Trang 23/10/1991 Ngữ văn 356 HN180 Hoàng Thị Quỳnh Trang 03/08/1993 Ngữ văn 357 HQ453 Đinh Thị Thiên Trang 17/06/1994 Ngữ văn 358 DB307 Lê Thị Trang 07/07/1988 Ngữ văn 359 TQ565 Cao Thị Huyền Trang 11/01/1994 Ngữ văn 360 HQ712 Phạm Thị Thu Trang 09/07/1984 Ngữ văn 361 NL253 Bùi Thị Thùy Trâm 16/10/1987 Ngữ văn 362 KL130 Châu Bích Trâm 10/07/1993 Ngữ văn 363 TN257 Trần Ngọc Trân 12/07/1994 Ngữ văn 364 TN365 Trần Thị Tố Trinh 09/02/1993 Ngữ văn 365 HN536 Nguyễn Thị Việt Trinh 24/01/1993 Ngữ văn 366 PL752 Việt Mỹ Trinh 23/05/1994 Ngữ văn 367 AH839 Trương Phương Tuyền 19/09/1993 Ngữ văn 368 DB393 Phạm Ngọc Ánh Tuyết 20/10/1989 Ngữ văn 369 TN795 Bùi Thị Tuyết 22/09/1978 Ngữ văn 370 TN746 Đinh Thị Kim Tuyết 05/09/1987 Ngữ văn 371 TN855 Lại Thị Vân 03/01/1987 Ngữ văn 372 PL870 Lê Thị Ái Vân 07/12/1992 Ngữ văn 373 PL845 Nguyễn Thị Hải Vân 29/07/1993 Ngữ văn 374 KL323 Võ Quốc Việt 24/03/1988 Ngữ văn 375 LT125 Hồ Trọng Việt 17/12/1994 Ngữ văn

9 376 PL80 Nguyễn Lương Hồng Vy 02/04/1994 Ngữ văn 377 NL722 Nguyễn Thị Vy 21/07/1992 Ngữ văn 378 TQ240 Nguyễn Thị Hải Yến 22/03/1993 Ngữ văn 379 PL342 Nguyễn Hoàng Yến 31/05/1993 Ngữ văn 380 LT326 Nguyễn Thị Yến 25/01/1994 Ngữ văn 381 HN771 Đinh Thị Hoàng Yến 30/09/1987 Ngữ văn 382 HN546 Lê Thị Anh 15/01/1991 Quốc phòng 383 HQ491 Nguyễn Hải Đăng 12/09/1994 Quốc phòng 384 HN378 Đoàn Văn Đướng 02/07/1989 Quốc phòng 385 TQ681 Nguyễn Trung Hiếu 08/01/1985 Quốc phòng 386 PL369 Lương Ngọc Hoàng 20/12/1988 Quốc phòng 387 TQ288 Nguyễn Thị Hợp 02/02/1989 Quốc phòng 388 KL805 Võ Quang Huân 08/10/1993 Quốc phòng 389 DB566 Trần Thị Thanh Hương 06/02/1991 Quốc phòng 390 TQ187 Mai Văn Khiên 01/03/1991 Quốc phòng 391 HN531 Hồ Thị Lam 08/07/1991 Quốc phòng 392 AH360 Vũ Thị Kiều Linh 29/01/1993 Quốc phòng 393 HQ807 Võ Thị Linh 14/12/1992 Quốc phòng 394 HQ1012 Hồ Trà My 15/02/1994 Quốc phòng 395 PL316 Phan Thu Ngân 16/08/1994 Quốc phòng 396 HN318 Đoàn Thị Minh Ngọc 10/12/1994 Quốc phòng 397 AH244 Phạm Thị Ánh Nguyệt 12/08/1989 Quốc phòng 398 HQ1011 Nguyễn Như Quỳnh 02/03/1994 Quốc phòng 399 NL554 Hoàng Thị Thanh Tâm 06/09/1993 Quốc phòng 400 PL298 Trần Thị Thảo 10/06/1994 Quốc phòng 401 HQ994 Nguyễn Thị Thơm 14/08/1993 Quốc phòng 402 NL537 Tào Thị Thúy 10/09/1993 Quốc phòng 403 AP78 Võ Thị Thu Trang 11/02/1991 Quốc phòng 404 HN529 Nguyễn Thế Trung 16/04/1993 Quốc phòng 405 TN189 Chu Văn Tuyên 01/01/1990 Quốc phòng 406 DB299 Nguyễn Thị Tuyết 17/06/1994 Quốc phòng 407 TN549 Đào Thị Vỵ 18/07/1991 Quốc phòng 408 AP270 Ngô Thị Ngọc Ánh 05/09/1990 Sinh học 409 AP775 Nguyễn Hồng Ngọc Bảo 16/07/1994 Sinh học 410 AH73 Ngô Thị Hoài Diễm 08/10/1993 Sinh học 411 HN823 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 19/08/1990 Sinh học 412 HQ964 Trần Lê Khánh Duyên 15/08/1994 Sinh học 413 AP557 Trần Ngọc Điểm 01/01/1986 Sinh học 414 NL806 Nguyễn Thị Lệ Giang 20/04/1994 Sinh học 415 KL811 Đinh Thị Ngọc Giàu 22/11/1994 Sinh học 416 PL759 Nguyễn Thị Như Hân 17/03/1989 Sinh học 417 HN789 Nguyễn Thị Thanh Hòa 14/02/1992 Sinh học 418 TQ764 Dương Thị Huệ 10/01/1987 Sinh học 419 PL484 Dương Thị Đinh Hương 04/11/1986 Sinh học 420 HN72 Nguyễn Thị Thúy Kha 06/07/1993 Sinh học 421 TN75 Nguyễn Thị Bích Loan 08/02/1993 Sinh học 422 HQ793 Phạm Thị Hương Ly 09/07/1993 Sinh học 423 AP733 Đinh Thị Mai 15/10/1992 Sinh học

10 424 KL429 Lưu Thị Muội 30/12/1971 Sinh học 425 TN246 Lê Nguyễn Thu Ngàn 20/09/1989 Sinh học 426 HN842 Nguyễn Trần Hoài Ngọc 10/10/1994 Sinh học 427 DB820 Lê Thị Hồng Nhung 28/09/1994 Sinh học 428 NL742 Ngô Lê Thanh Phương 03/11/1984 Sinh học 429 LT76 Lê Thị Vi Phương 09/02/1993 Sinh học 430 HQ985 Nguyễn Lệ Sa 12/10/1990 Sinh học 431 HQ306 Trần Thị Tân 12/06/1993 Sinh học 432 PL865 Nguyễn Thị Phương Thảo 16/08/1988 Sinh học 433 AP224 Lai Nguyễn Xuân Thùy 10/10/1992 Sinh học 434 LT915 Đinh Thị Như Thủy 29/06/1990 Sinh học 435 AH269 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 27/12/1993 Sinh học 436 PL272 Nguyễn Thị Thương 28/11/1990 Sinh học 437 HQ1015 Lê Ngọc Tiệp 26/11/1988 Sinh học 438 HN813 Phan Thị Trang 10/05/1990 Sinh học 439 TQ745 Nguyễn Minh Trung 24/03/1994 Sinh học 440 AH929 Nguyễn Xuân Trường 04/05/1990 Sinh học 441 AH577 Phan Thị Cẩm Tú 22/12/1989 Sinh học 442 NL513 Bùi Thị Tuyết 14/04/1985 Sinh học 443 PL143 Phạm Thị Kim Xuyến 02/08/1994 Sinh học 444 PL445 Hà Thị Yến 15/04/1994 Sinh học 445 HN688 Nguyễn Bão 19/04/1990 Thể dục 446 LT768 Hoa Thị Kim Chi 27/03/1989 Thể dục 447 PL889 Vũ Mạnh Cường 07/05/1983 Thể dục 448 LT107 Nguyễn Văn Diễn 01/01/1981 Thể dục 449 AP279 Trần Lê Thế Duy 31/12/1994 Thể dục 450 HQ982 La Duy Đài 19/05/1985 Thể dục 451 DB645 Lê Minh Giang 04/03/1989 Thể dục 452 PL563 Trần Văn Hà 20/11/1983 Thể dục 453 AP375 Phùng Thị Ngọc Hiền 03/07/1991 Thể dục 454 DB762 Lê Trần Ngọc Hiển 28/02/1993 Thể dục 455 DB355 Hồ Duy Hoàng 26/08/1988 Thể dục 456 LT906 Trần Trọng Hoàng 01/10/1991 Thể dục 457 DB184 Bùi Thị Hồng 02/04/1994 Thể dục 458 LT165 Phan Thị Cẩm Hồng 10/01/1988 Thể dục 459 TQ271 Luân Thị Minh Huệ 14/07/1991 Thể dục 460 HQ1017 Đỗ Bá Khang 16/03/1994 Thể dục 461 LT502 Huỳnh Tấn Khanh 13/04/1988 Thể dục 462 HN876 Lê Văn Khánh 13/08/1986 Thể dục 463 HQ980 Nguyễn Tấn Ký 22/11/1977 Thể dục 464 NL751 Hồng Hoàng Lê 25/08/1994 Thể dục 465 HQ822 Bùi Thị Châu Long 12/01/1988 Thể dục 466 PL249 Du Quế Lộc 23/09/1994 Thể dục 467 HQ755 Tăng Quý Minh 20/12/1993 Thể dục 468 TN203 Nguyễn Hoàng Nam 11/11/1989 Thể dục 469 HQ986 Đặng Kim Ngân 19/10/1991 Thể dục 470 KL254 Lê Thị Hồng Ngọc 27/10/1987 Thể dục 471 HN287 Trần Thị Kim Ngọc 14/03/1991 Thể dục

11 472 AP881 Lê Trát Công Nguyên 14/10/1980 Thể dục 473 HN694 Trịnh Xuân Nguyện 18/12/1991 Thể dục 474 LT754 Phạm Thị Thanh Nhàn 24/05/1994 Thể dục 475 LT315 Nguyễn Hữu Nhân 21/10/1993 Thể dục 476 KL275 Nguyễn Thị Huỳnh Như 09/05/1993 Thể dục 477 TQ850 Nguyễn Thị Ngọc Phú 10/01/1990 Thể dục 478 TN157 Châu Minh Phương 26/10/1985 Thể dục 479 DB140 Hồ Phú Quí 19/06/1993 Thể dục 480 LT896 Nguyễn Hồng Sang 05/05/1992 Thể dục 481 HN539 Lê Huy Tâm 02/09/1990 Thể dục 482 TQ276 Phan Xuân Thái 11/04/1994 Thể dục 483 TQ510 Trần Thái Thanh 18/07/1989 Thể dục 484 HN544 Nguyễn Văn Thanh 01/02/1979 Thể dục 485 DB551 Nguyễn Cảnh Tuấn Thanh 08/03/1992 Thể dục 486 HQ562 Lưu Trường Thành 29/09/1988 Thể dục 487 PL584 Phạm Ngọc Thạnh 23/03/1990 Thể dục 488 NL10 Võ Minh Thắng 17/09/1991 Thể dục 489 AP45 Nguyễn Xuân Thịnh 17/08/1993 Thể dục 490 LT352 Nguyễn Đức Thuận 11/02/1990 Thể dục 491 AH747 Đinh Văn Thuận 13/11/1991 Thể dục 492 AH273 Nguyễn Trần Thủy Tiên 17/10/1994 Thể dục 493 HQ972 Phạm Văn Trọng 07/03/1991 Thể dục 494 HQ167 Lê Hồng Trung 18/05/1989 Thể dục 495 TQ422 Võ Chánh Trực 06/05/1985 Thể dục 496 KL678 Nguyễn Hữu Vạn 16/03/1993 Thể dục 497 HQ998 Lê Quốc Việt 20/03/1991 Thể dục 498 LT738 Nguyễn Tường Vinh 18/12/1991 Thể dục 499 TQ42 Trương Thị Xuân 02/04/1990 Thể dục 500 LT420 Lê Thị Phương Bạch 18/05/1976 Tiếng Anh 501 HQ1006 Châu Thị Ngọc Bích 13/03/1992 Tiếng Anh 502 KL268 Lê Bảo Châu 04/10/1994 Tiếng Anh 503 NL574 Lê Thị Bích Chi 28/12/1994 Tiếng Anh 504 AH294 Lê Ngọc Phương Dung 03/06/1980 Tiếng Anh 505 AP675 Lê Thị Mỹ Duyên 01/05/1994 Tiếng Anh 506 TQ572 Tô Minh Đạo 20/12/1994 Tiếng Anh 507 AP166 Lương Thị Giang 05/03/1993 Tiếng Anh 508 TN874 Đặng Thị Cẩm Giang 18/02/1993 Tiếng Anh 509 NL679 Nguyễn Thị Thu Hiền 08/04/1994 Tiếng Anh 510 PL376 Nguyễn Thị Minh Hiếu 16/06/1986 Tiếng Anh 511 TQ481 Nguyễn Thị Hoa 19/09/1990 Tiếng Anh 512 TN772 Trần Thị Thu Hoài 15/06/1992 Tiếng Anh 513 KL828 Nguyễn Thị Mỹ Huyền 09/01/1989 Tiếng Anh 514 HN898 Quan Diễm Hương 08/06/1990 Tiếng Anh 515 AP364 Nguyễn Châu Duy Khương 13/12/1989 Tiếng Anh 516 TN21 Nguyễn Ngọc Linh 14/09/1994 Tiếng Anh 517 LT218 Nguyễn Đình Lộc 09/08/1993 Tiếng Anh 518 LT267 Vũ Ngọc Mai 14/06/1988 Tiếng Anh 519 AH571 Trương Vũ Thanh Mai 18/10/1994 Tiếng Anh

12 520 TQ340 Nguyễn Phương Tiểu My 18/06/1993 Tiếng Anh 521 LT578 Võ Thị Trà My 08/04/1990 Tiếng Anh 522 TN721 Nguyễn Thị Lệ My 12/03/1989 Tiếng Anh 523 PL575 Đinh Lê Thiện Nam 01/02/1994 Tiếng Anh 524 HN13 Lê Kim Ngân 27/02/1994 Tiếng Anh 525 PL88 Trần Thy Bảo Ngọc 07/11/1991 Tiếng Anh 526 DB361 Trần Nguyễn Trinh Nguyên 15/02/1992 Tiếng Anh 527 AH826 Phạm Thị Thảo Nguyên Tiếng Anh 528 PL667 Phạm Ái Nhi 25/11/1994 Tiếng Anh 529 DB867 Khương Thị Quỳnh Nhi 25/08/1989 Tiếng Anh 530 TN34 Trần Thị Quỳnh Như 30/08/1990 Tiếng Anh 531 TQ146 Lê Thị Hồng Nương 14/12/1988 Tiếng Anh 532 HQ1002 Nguyễn Thị Hạnh Phúc 03/02/1989 Tiếng Anh 533 AH264 Phạm Thị Hồng Phúc 30/11/1992 Tiếng Anh 534 PL924 Nguyễn Hữu Phúc 10/03/1993 Tiếng Anh 535 AH128 Lê Thị Thúy Phượng 08/07/1994 Tiếng Anh 536 HQ471 Trần Xuân Quang 09/09/1989 Tiếng Anh 537 DB348 Nguyễn Ngọc Quý 15/04/1993 Tiếng Anh 538 TN162 Lê Nguyễn Trúc Quyên 21/08/1994 Tiếng Anh 539 HN907 Nguyễn Tấn Sang 08/07/1994 Tiếng Anh 540 LT790 Đào Anh Sơn 28/11/1972 Tiếng Anh 541 HQ979 Tăng Vĩ Thái 05/11/1994 Tiếng Anh 542 PL391 Trần Thị Hoài Thanh 20/06/1985 Tiếng Anh 543 HN163 Trần Thị Ngọc Thảo 14/07/1994 Tiếng Anh 544 DB333 Bùi Thị Thanh Thảo 27/01/1992 Tiếng Anh 545 DB585 Nguyễn Xuân Thảo 16/08/1994 Tiếng Anh 546 LT917 Lê Dung Yến Thi 08/05/1993 Tiếng Anh 547 HN500 Hồ Thị Kim Thoa 15/06/1991 Tiếng Anh 548 HN363 Trần Lê Phương Thủy 04/02/1994 Tiếng Anh 549 AH832 Trần Thị Diệu Thúy 12/01/1988 Tiếng Anh 550 HN662 Đoàn Linh Thụy 15/03/1979 Tiếng Anh 551 NL672 Huỳnh Anh Thư 01/07/1994 Tiếng Anh 552 KL223 Nguyễn Ngọc Anh Thy 16/03/1985 Tiếng Anh 553 DB831 Dương Thị Thủy Tiên 09/02/1994 Tiếng Anh 554 PL935 Lê Thị Thương Tín 01/07/1989 Tiếng Anh 555 DB560 Trần Thị Thu Trang 18/10/1986 Tiếng Anh 556 HN337 Nguyễn Thị Ngọc Trân 02/11/1992 Tiếng Anh 557 HQ868 Huỳnh Thị Bảo Trân 06/07/1993 Tiếng Anh 558 TN846 Nguyễn Minh Trí 02/10/1994 Tiếng Anh 559 PL22 Hồ Ngọc Tuyền 30/05/1988 Tiếng Anh 560 HN126 Nguyễn Thị Bảo Tuyết 19/01/1991 Tiếng Anh 561 TQ819 Nguyễn Hồng Vân 10/03/1993 Tiếng Anh 562 AH98 Trần Lâm Ngân Vi 14/02/1993 Tiếng Anh 563 NL219 Lê Nguyễn Thanh Vy 21/11/1993 Tiếng Anh 564 AP683 Nguyễn Thị Thúy Vy 28/05/1994 Tiếng Anh 565 NL341 Nguyễn Mai Xuân 02/12/1992 Tiếng Anh 566 AP769 Hoàng Trần Thanh Xuân 17/03/1993 Tiếng Anh 567 LT942 Trần Thị Yến 11/03/1987 Tiếng Anh

13 568 PL633 Phạm Thị Hải Yến 05/07/1992 Tiếng Anh 569 HN879 Huỳnh Thức Liêm 19/12/1992 Tiếng Hoa 570 PL74 Phùng Ngọc My 04/03/1991 Tiếng Hoa 571 TQ490 Nguyễn Văn Bình 10/06/1978 Tiếng Pháp 572 LT112 Trần Thị Kim Ngân 03/11/1991 Tiếng Pháp 573 AH869 Nguyễn Trung Nghĩa 11/12/1983 Tiếng Pháp 574 HQ62 Nguyễn Thị Bích Thuận 02/11/1977 Tiếng Pháp 575 TQ417 Lâm Ngọc Ánh 02/08/1987 Tin học (CNTT) 576 TN280 Nguyễn Thị Búp 16/08/1992 Tin học (CNTT) 577 HN580 Phan Trường Duy 16/04/1990 Tin học (CNTT) 578 HQ265 Nguyễn Thị Hòa 22/02/1980 Tin học (CNTT) 579 AH405 Trần Thanh Hòa 24/12/1980 Tin học (CNTT) 580 DB665 Võ Sĩ Hùng 28/09/1981 Tin học (CNTT) 581 HN37 Võ Ngọc Huỳnh 22/09/1990 Tin học (CNTT) 582 HQ969 Diệp Thị Diễm Kiều 26/05/1972 Tin học (CNTT) 583 KL374 Hoàng Thúc Lâm 11/07/1993 Tin học (CNTT) 584 LT12 Nguyễn Thị Thúy Liễu 02/02/1990 Tin học (CNTT) 585 NL952 Phạm Thị Thanh Long 21/04/1982 Tin học (CNTT) 586 NL509 Đỗ Thị Nhung 07/01/1987 Tin học (CNTT) 587 LT524 Phan Hoàng Thảo 22/07/1982 Tin học (CNTT) 588 AH622 La Thị Thắng 17/03/1993 Tin học (CNTT) 589 KL939 Nguyễn Ngọc Thế 18/09/1985 Tin học (CNTT) 590 PL659 Huỳnh Văn Thọ 01/06/1994 Tin học (CNTT) 591 TQ699 Đậu Thị Xuân Trang 02/01/1989 Tin học (CNTT) 592 TN313 Nguyễn Lê Thảo Trâm 13/12/1993 Tin học (CNTT) 593 LT588 Phan Đình Trung 01/07/1984 Tin học (CNTT) 594 LT638 Đặng Thị Vân 12/12/1984 Tin học (CNTT) 595 DB116 Trần Thị Thúy An 13/07/1987 Toán 596 PL164 Bùi Thị Cẩm An 14/07/1986 Toán 597 HQ628 Nguyễn Duyên An 12/04/1989 Toán 598 PL905 Phạm Tuấn An 08/05/1990 Toán 599 KL291 Bùi Văn Tuấn Anh 29/12/1993 Toán 600 PL210 Hồ Tuấn Anh 02/12/1987 Toán 601 DB954 Trần Tuấn Anh 17/02/1991 Toán 602 AH720 Tôn Thị Yến Anh 10/06/1989 Toán 603 TN774 Dương Hoàng Anh 03/12/1992 Toán 604 AH302 Vũ Ngọc Ánh 30/09/1993 Toán 605 HN624 Thọ Chế Quốc Ân 04/01/1986 Toán 606 TN506 Nguyễn Văn Bằng 08/08/1983 Toán 607 PL36 Nguyễn Ngọc Bình 04/03/1988 Toán 608 AH857 Lê Công Bình 06/07/1987 Toán 609 LT631 Trương Thị Ngọc Châu 01/07/1985 Toán 610 AH111 Nguyễn Văn Chiều 11/06/1986 Toán 611 LT596 Trần Duy Cường 05/11/1990 Toán 612 TN297 Phan Thị Thanh Danh 16/10/1989 Toán 613 TN331 Nguyễn Đức Danh 06/02/1991 Toán 614 DB938 Lương Công Dinh 15/03/1987 Toán 615 LT160 Lê Ngọc Du 04/08/1990 Toán

14 616 AH410 Nguyễn Thị Mỹ Dung 02/11/1989 Toán 617 TN693 Lê Minh Dũng 10/02/1974 Toán 618 KL955 Huỳnh Văn Dũng 15/12/1978 Toán 619 LT527 Nguyễn Văn Dũng 11/01/1979 Toán 620 KL518 Phan Trường Duy 20/11/1981 Toán 621 PL698 Nguyễn Quốc Duy 18/06/1994 Toán 622 AH309 Lê Thị Duyên 15/07/1992 Toán 623 DB695 Trương Nguyễn Thị MDuyên 25/02/1993 Toán 624 TN172 Nguyễn Tuấn Đạt 14/10/1989 Toán 625 NL41 Dương Bá Đạt 01/04/1990 Toán 626 PL717 Hồ Hà Đặng 26/12/1987 Toán 627 DB860 Trương Công Đồng 01/07/1988 Toán 628 AP334 Nguyễn Thị Hà 10/03/1992 Toán 629 PL550 Hoàng Thị Hồng Hà 20/12/1989 Toán 630 DB599 Phạm Thị Minh Hạ 17/04/1990 Toán 631 NL14 Hồ Nguyên Hạ 24/04/1993 Toán 632 HN555 Nguyễn Vũ Hải 27/03/1986 Toán 633 HQ956 Nguyễn Thanh Hải 20/05/1978 Toán 634 HQ581 Ngô Thái Hào 10/08/1986 Toán 635 AH386 Hồ Thị Thanh Hằng 23/12/1989 Toán 636 HN888 Lý Minh Hân 26/06/1991 Toán 637 LT289 Trần Ngọc Hiền 14/01/1993 Toán 638 HN787 Trần Phạm Vân Hiển 02/02/1991 Toán 639 HQ971 Lương Thị Hoa 16/07/1991 Toán 640 AH725 Phan Việt Hòa 03/02/1976 Toán 641 AH812 Trương Thị Hồng 10/06/1993 Toán 642 TQ587 Huỳnh Văn Huân 14/02/1984 Toán 643 AH788 Nguyễn Thị Huê 09/09/1988 Toán 644 AH159 Nguyễn Thị Huề 12/10/1991 Toán 645 NL897 Nguyễn Thị Huệ 18/10/1993 Toán 646 DB71 Nguyễn Mạnh Hùng 17/07/1987 Toán 647 HN145 Nguyễn Nhật Huy 15/04/1994 Toán 648 HN583 Lê Ngọc Huy 10/01/1987 Toán 649 LT729 Nguyễn Tuấn Huy 19/07/1991 Toán 650 TN477 Phan Đông Huyền 22/09/1979 Toán 651 TN262 Đặng Lan Hương 07/12/1990 Toán 652 AP356 Lê Thị Mai Hương 11/01/1982 Toán 653 TN567 Nguyễn Thị Thanh Hương 31/12/1991 Toán 654 LT815 Nguyễn Thị Hương 07/02/1993 Toán 655 LT607 Nguyễn Văn Hưởng 01/09/1986 Toán 656 AH844 Đoàn Văn Tuấn Khanh 22/01/1987 Toán 657 AH630 Lương Hoàng Khương 12/09/1990 Toán 658 AH778 Thới Thanh Thủy Kiều 04/04/1991 Toán 659 NL151 Đặng Trần Thảo Lam 10/10/1991 Toán 660 HQ498 Trần Thị Lê 23/05/1993 Toán 661 PL380 Nguyễn Thị Hạnh Linh 30/10/1990 Toán 662 NL185 Trần Hữu Khánh Linh 18/07/1982 Toán 663 KL512 Nguyễn Nhật Loan 29/03/1992 Toán

15 664 DB206 Huỳnh Phước Long 08/11/1991 Toán 665 TN448 Tsằn Cóng Lồng 07/11/1983 Toán 666 LT35 Võ Thành Luân 04/03/1990 Toán 667 LT27 Trần Hữu Lương 06/08/1977 Toán 668 LT178 Nguyễn Thị Ngọc Ly 18/11/1989 Toán 669 TN131 Phan Hồ Thảo Mai 17/11/1992 Toán 670 LT18 Đinh Thị Mai 12/01/1990 Toán 671 AH521 Nguyễn Thị Mai 13/06/1991 Toán 672 KL523 Lương Tố Mạnh 26/09/1992 Toán 673 TN489 Lê Đức Mạnh 14/02/1991 Toán 674 LT440 Nguyễn Thị Mận 28/08/1988 Toán 675 AH82 Đỗ Thị Mây 27/05/1990 Toán 676 DB388 Nguyễn Văn Minh 21/05/1989 Toán 677 DB579 Trần Thị Minh 19/09/1991 Toán 678 AH436 Nguyễn Thị Thu Mơ 23/09/1990 Toán 679 DB33 Trương Ngọc Nam 04/05/1984 Toán 680 LT86 Ngô Thị Phương Nga 21/04/1979 Toán 681 HN945 Phan Hoàng Nghĩa 20/10/1988 Toán 682 HQ957 Trần Vĩ Nghĩa 27/10/1988 Toán 683 DB750 Trần Xuân Ngọc 15/02/1994 Toán 684 TQ728 Trần Đức Ngọc 30/10/1979 Toán 685 HN644 Phan Vũ Hồng Ngọc 28/08/1992 Toán 686 TQ827 Lê Văn Ngôn 12/11/1987 Toán 687 AH366 Lê Nhật Nguyên 05/02/1990 Toán 688 AH394 Đặng Nguyễn Đăng Nguyên 25/03/1988 Toán 689 NL232 Dương Thị Mỹ Nguyệt 08/06/1991 Toán 690 AH207 Nguyễn Lê Hoài Nhân 10/06/1989 Toán 691 HQ1004 Nguyễn Chí Nhân 09/07/1985 Toán 692 NL520 Lê Trọng Nhân 22/10/1993 Toán 693 LT200 Nguyễn Lương Nhẫn 10/10/1986 Toán 694 HN120 Nguyễn Thị Thu Nhi 20/08/1990 Toán 695 PL479 Phạm Thị Phương Nhung 27/11/1989 Toán 696 HQ992 Triệu Quỳnh Như 06/06/1987 Toán 697 HN838 Lương Thị Quỳnh Như 22/09/1994 Toán 698 TQ685 Dương Thị Tuyết Như 25/10/1990 Toán 699 LT485 Nguyễn Tấn Ninh 05/04/1989 Toán 700 AH431 Nguyễn Thị Thu Oanh 27/10/1991 Toán 701 PL414 Võ Yến Phi 23/10/1989 Toán 702 TQ612 Đặng Bùi Nam Phong 24/02/1991 Toán 703 AH40 Nguyễn Phong Phú 27/04/1986 Toán 704 AH353 Nguyễn Quang Phú 21/11/1991 Toán 705 AP716 Mai Hoàng Phú 12/11/1989 Toán 706 LT488 Nguyễn Hồng Phúc 25/08/1992 Toán 707 PL44 Võ Minh Phúc 14/02/1986 Toán 708 HN640 Nguyễn Thiên Phúc 26/08/1993 Toán 709 HQ953 Lê Đại Phước 03/10/1988 Toán 710 LT296 Huỳnh Thị Kim Phương 21/07/1991 Toán 711 HN402 Phan Thị Phương 10/02/1990 Toán

16 712 AH499 Nguyễn Thị Hà Phương 11/10/1992 Toán 713 PL816 Bùi Thị Bích Phương 17/07/1993 Toán 714 NL643 Bùi Thị Thu Phương 09/10/1990 Toán 715 HN863 Mai Lệ Phương 31/12/1988 Toán 716 LT281 Hà Thị Ngọc Phượng 15/08/1994 Toán 717 AH933 Nguyễn Thị PhượNg 28/10/1983 Toán 718 HQ974 Hồ Xuân Quân 01/01/1989 Toán 719 TN731 Phan Hồng Quân 01/01/1991 Toán 720 PL619 Ngô Văn Anh Quốc 13/04/1993 Toán 721 DB909 Phạm Nhơn Quý 02/10/1989 Toán 722 HN395 Nguyễn Thị Kim Quyên 18/12/1987 Toán 723 AP118 Trần Bảo Quyền 12/10/1992 Toán 724 HQ179 Nguyễn Vũ Như Quỳnh 19/01/1993 Toán 725 HN781 Trần Ngọc Quỳnh 12/01/1993 Toán 726 TQ950 Hà Minh Sơn 13/05/1988 Toán 727 TN861 Lê Thành Thiên Sơn 12/06/1993 Toán 728 DB704 Nguyễn Hoàng Sơn 28/06/1993 Toán 729 AP132 Đặng Quốc Sỹ 08/10/1989 Toán 730 HQ970 Nguyễn Thành Tài 17/06/1991 Toán 731 PL785 Văn Công Tài 04/10/1994 Toán 732 LT379 Đỗ Chí Tâm 01/11/1982 Toán 733 LT383 Phạm Minh Tâm 21/08/1994 Toán 734 HN138 Trần Kế Tân 03/11/1992 Toán 735 HQ904 Nguyễn Phú Thạch 30/10/1991 Toán 736 PL399 Nguyễn Quế Thanh 17/08/1988 Toán 737 PL231 Phạm Chí Thành 20/04/1991 Toán 738 KL559 Lê Phước Thành 19/06/1992 Toán 739 HQ1000 Cù Xuân Thành 31/10/1986 Toán 740 HN170 Trần Thị Kim Thạnh 08/01/1982 Toán 741 TQ227 Lê Thị Thanh Thảo 28/12/1986 Toán 742 DB632 Nguyễn Thị Hương Thảo 10/10/1992 Toán 743 HN85 Mai Quốc Thắng 01/01/1990 Toán 744 TQ647 Phạm Thị The 21/04/1991 Toán 745 AP153 Đặng Minh Thế 06/06/1988 Toán 746 DB286 Nguyễn Phùng Cẩm Thi 30/07/1993 Toán 747 TN284 Triệu Nguyên Thịnh 15/03/1993 Toán 748 HN818 Lê Quốc Thịnh 04/08/1989 Toán 749 NL528 Bùi Thị Thơm 03/02/1988 Toán 750 TN455 Châu Kim Thủy 30/05/1990 Toán 751 KL278 Trần Thanh Thúy 04/10/1994 Toán 752 TQ155 Lê Hoài Thương 23/05/1989 Toán 753 PL285 Phạm Thị Thương 27/12/1994 Toán 754 PL115 Lê Thị Hoài Thương 26/05/1989 Toán 755 NL852 Phạm Thị Thương 30/03/1992 Toán 756 NL108 Trần Ngọc Mỹ Tiên 24/08/1991 Toán 757 NL304 La Thanh Tín 01/07/1989 Toán 758 HQ1009 Nguyễn Xuân Tĩnh 16/09/1986 Toán 759 HQ993 Nguyễn Thanh Toàn 11/06/1988 Toán

17 760 KL214 Nguyễn Văn Toản 18/03/1981 Toán 761 HQ949 Võ Thị Hương Trà 24/11/1991 Toán 762 TN937 Nguyễn Trãi 12/03/1991 Toán 763 PL94 Trần Huyền Trang 01/01/1992 Toán 764 AP483 Phạm Thị Thu Trang 14/01/1981 Toán 765 LT677 Trần Thị Trang 04/02/1987 Toán 766 NL715 Nguyễn Thị Minh Trang 09/04/1989 Toán 767 TQ713 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 17/06/1993 Toán 768 KL875 Hồ Ngọc Trâm 02/05/1992 Toán 769 LT511 Trần Thy Trân 05/08/1991 Toán 770 LT208 Thạch Thị Xuân Trúc 19/06/1986 Toán 771 PL222 Trần Ngọc Thanh Trúc 03/07/1994 Toán 772 HN92 Võ Hữu Trung 21/02/1991 Toán 773 AH441 Nguyễn Thái Trung 10/12/1990 Toán 774 NL804 Nguyễn Thành Trung 09/06/1986 Toán 775 TN641 Nguyễn Văn Truyên 15/11/1989 Toán 776 TN97 Ngô Thanh Tú 08/07/1985 Toán 777 AH186 Nguyễn Thị Anh Tú 24/05/1991 Toán 778 TQ66 Trần Quốc Tú 29/01/1992 Toán 779 KL437 Phạm Đào Thanh Tú 12/01/1980 Toán 780 LT495 Trần Anh Tuấn 03/07/1991 Toán 781 TQ735 Nguyễn Minh Tuấn 11/07/1992 Toán 782 PL780 Lưu Thuận Tuấn 06/02/1994 Toán 783 PL301 Nguyễn Đức Tuệ 06/01/1987 Toán 784 PL706 Huỳnh Văn Tùng 20/08/1983 Toán 785 TQ892 Nguyễn Trung Úy 10/01/1985 Toán 786 TQ856 Hồ Thu Vân 04/04/1982 Toán 787 HN384 Mai Thị Tường Vi 10/04/1990 Toán 788 PL255 Lê Tấn Vĩ 05/07/1984 Toán 789 HQ989 Đào Trương Quốc Việt 29/09/1989 Toán 790 DB150 Mai Hoàng Vinh 10/01/1994 Toán 791 LT226 Quách Thái Vinh 23/11/1993 Toán 792 AH32 Nguyễn Ngọc Vinh 02/01/1989 Toán 793 HN595 Võ Hoàng Quang Vinh 08/10/1976 Toán 794 TQ961 Đặng Quang Vinh 24/05/1992 Toán 795 TN614 Nguyễn Xuân Vĩnh 22/04/1989 Toán 796 TQ314 Lê Hoài Vũ 25/03/1993 Toán 797 LT854 Trần Anh Vũ 10/09/1987 Toán 798 LT466 Nguyễn Thị Tú Vy 14/10/1994 Toán 799 KL547 Trần Thị Ánh Vy 20/10/1987 Toán 800 LT701 Nguyễn Thanh Xuân 09/05/1988 Toán 801 LT346 Phan Ngọc Yến 08/09/1992 Toán 802 DB920 Đào Thị Thu Yến 16/09/1992 Toán 803 KL114 Nguyễn Thúy An 01/10/1994 Vật lý 804 AH149 Hoàng Tuấn Anh 22/11/1984 Vật lý 805 LT449 Nguyễn Thị Ngọc Anh 12/02/1991 Vật lý 806 AH217 Phan Thị Hiền Anh 09/05/1987 Vật lý 807 LT743 Trần Ngọc Vân Anh 03/08/1994 Vật lý

18 808 DB496 Trương Hồng Ân 13/05/1991 Vật lý 809 PL137 Huỳnh Thị Bích 02/03/1984 Vật lý 810 HQ962 Trần Nguyễn Nam Bình 19/11/1984 Vật lý 811 PL899 Đoàn Thị Bình 18/06/1991 Vật lý 812 AH446 Phạm Thị Cài 13/05/1986 Vật lý 813 HN730 Đỗ Thị Ngọc Chi 02/07/1987 Vật lý 814 KL508 Nguyễn Ngọc Dân 15/05/1989 Vật lý 815 DB266 Mai Thị Dung 06/12/1989 Vật lý 816 TQ543 Phan Thùy Dung 17/11/1991 Vật lý 817 NL381 Vũ Quang Dũng 05/05/1994 Vật lý 818 LT338 NguyễN Dũng 24/03/1991 Vật lý 819 TQ629 Nguyễn Trọng Duy 12/04/1991 Vật lý 820 LT848 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 14/06/1993 Vật lý 821 LT886 Cao Thanh Đạm 09/04/1991 Vật lý 822 AP923 Bùi Quang Đạt 24/06/1982 Vật lý 823 HQ766 Tô Thị Mỹ Hà 09/10/1987 Vật lý 824 TN398 Hà Thanh Hải 24/06/1978 Vật lý 825 HQ1007 Bùi Nguyễn Hoàng Hải 24/01/1991 Vật lý 826 HN43 Trần Long Hải 30/11/1994 Vật lý 827 HN684 Đỗ Thị Thanh Hải 19/10/1990 Vật lý 828 TQ397 Trần Thị Mỹ Hạnh 01/02/1985 Vật lý 829 HN891 Nguyễn Thị Lệ Hằng 11/09/1991 Vật lý 830 KL444 Vũ Thu Hiền 16/12/1984 Vật lý 831 AH564 Vũ Thị Ngọc Hiền 01/05/1988 Vật lý 832 PL197 Lê Hoàng Hiệp 10/10/1987 Vật lý 833 TN926 Nguyễn Thành Hiệp 17/04/1992 Vật lý 834 NL169 Nguyễn Trung Hiếu 26/11/1993 Vật lý 835 DB419 Lại Chí Hiếu 10/04/1989 Vật lý 836 TQ29 Đinh Trần Trọng Hiếu 08/01/1992 Vật lý 837 AP936 Trần Văn Hiếu 10/10/1989 Vật lý 838 TQ606 Lê Thanh Hoa 02/03/1989 Vật lý 839 PL597 Thập Nữ Anh Hoa 24/03/1991 Vật lý 840 NL28 Tăng Thị Hòa 04/10/1993 Vật lý 841 HN535 Lê Thị Khánh Hòa 10/05/1991 Vật lý 842 LT569 Lê Thị Hoài 22/05/1992 Vật lý 843 AP782 Lê Thị Thu Hoài 12/09/1992 Vật lý 844 TN487 Nguyễn Hữu Hoàng 18/04/1992 Vật lý 845 KL600 Trần Đỗ Minh Hoàng 16/07/1993 Vật lý 846 LT81 Trần Thị Thanh Huyền 17/09/1987 Vật lý 847 HN421 Nguyễn Thị Huyền 02/03/1986 Vật lý 848 DB744 Đỗ Thanh Huyền 30/12/1994 Vật lý 849 TQ58 Trần Thị Hương 07/01/1988 Vật lý 850 HQ965 Phan Thị Thanh Hương 01/04/1988 Vật lý 851 PL215 Trần Thị Hường 20/01/1988 Vật lý 852 AH328 Sen Diễm Kiều 02/04/1992 Vật lý 853 DB739 Huỳnh Thị Thúy Kiều 24/02/1984 Vật lý 854 DB38 Võ Thị Ngọc Lam 09/11/1989 Vật lý 855 AH741 Nguyễn Thị Hồng Lanh 01/05/1991 Vật lý

19 856 TN541 Võ Thị Kiều Lâm 06/09/1991 Vật lý 857 HN220 Hứa Tuyết Lê 04/11/1989 Vật lý 858 HN216 Huỳnh Thị Bích Liên 23/03/1989 Vật lý 859 HQ967 Nguyễn Thị Linh 21/12/1991 Vật lý 860 DB109 Lê Thị Ngọc Linh 10/01/1991 Vật lý 861 AP763 Văng Vũ Linh 13/04/1988 Vật lý 862 HQ940 Hà Thị Trúc Linh 17/06/1992 Vật lý 863 AP308 Phạm Thị Bình Long 20/10/1988 Vật lý 864 HQ236 Trần Thị Trúc Mai 06/09/1993 Vật lý 865 TN235 Nguyễn Thị Mơ 28/07/1991 Vật lý 866 KL106 Tôn Nữ Thùy My 29/06/1989 Vật lý 867 LT517 Nguyễn Hồ Nam 25/07/1981 Vật lý 868 DB382 Lê Thị Thúy Ngân 22/04/1990 Vật lý 869 TN602 Bùi Thị Thanh Ngân 05/10/1993 Vật lý 870 LT829 Hoàng Thị Ngân 24/11/1991 Vật lý 871 LT233 Đinh Thị Mỹ Ngọc 07/08/1987 Vật lý 872 TN70 Trần Thị Ngọc 06/12/1991 Vật lý 873 NL605 Lê Kim Ngọc 15/03/1989 Vật lý 874 HN736 Trịnh Kim Ngọc 04/02/1985 Vật lý 875 TQ776 Nguyễn Văn Nguyên 04/12/1990 Vật lý 876 NL734 Phạm Thị Nguyền 25/10/1988 Vật lý 877 KL123 Nguyễn Thị Nguyệt 22/06/1992 Vật lý 878 LT61 Trịnh Thị Minh Nguyệt 20/11/1991 Vật lý 879 AH486 Dương Trần Thanh Nhã 22/02/1993 Vật lý 880 LT93 Bùi Thị Nhanh 12/05/1989 Vật lý 881 HQ673 Nguyễn Thị Ngọc Nhân 11/07/1991 Vật lý 882 AH350 Đỗ Thành Nhân 04/02/1985 Vật lý 883 PL330 Nguyễn Lan Nhi 08/07/1993 Vật lý 884 AP903 Lê Quỳnh Như 09/04/1986 Vật lý 885 TQ862 Vũ Thị Ngọc Ninh 21/12/1988 Vật lý 886 AH221 Nguyễn Thị Oanh 21/12/1990 Vật lý 887 AH603 Nguyễn Kim Phát 02/01/1983 Vật lý 888 PL349 Nguyễn Thị Phúc 01/02/1986 Vật lý 889 HQ637 Nguyễn Vĩnh Phúc 28/05/1992 Vật lý 890 TQ332 Nguyễn Phước 20/11/1988 Vật lý 891 TN573 Cao Thị Vĩnh Phương 11/02/1989 Vật lý 892 PL767 Đinh Thị Thu Phương 01/06/1993 Vật lý 893 LT840 Tống Văn Quang 02/09/1985 Vật lý 894 NL570 Hồng Phương Quyên 24/04/1984 Vật lý 895 LT426 Nguyễn Thị Thu Sang 28/07/1989 Vật lý 896 DB277 Nguyễn Lê Hoàng Sơn 14/06/1991 Vật lý 897 AH613 Lê Thị Thảo Sương 03/08/1994 Vật lý 898 TN878 Nguyễn Văn Tấn 14/03/1991 Vật lý 899 TN303 Phạm Trọng Tây 09/09/1987 Vật lý 900 AP293 Lê Thị Tôn Thanh 15/11/1986 Vật lý 901 KL626 Nguyễn Mai Thanh 02/06/1986 Vật lý 902 LT192 Trần Thị Ngọc Thảo 19/10/1983 Vật lý 903 AP389 Trần Thanh Thảo 16/02/1994 Vật lý

20 904 NL104 Lê Thị Thảo 10/06/1987 Vật lý 905 LT664 Hồ Văn Thảo Vật lý 906 LT329 Võ Thị Thắm 08/07/1988 Vật lý 907 TQ468 Vũ Thị Thắm 21/01/1986 Vật lý 908 TN196 Nguyễn Việt Thắng 28/02/1992 Vật lý 909 NL718 Trần Thị Thêm 14/08/1992 Vật lý 910 AP245 Võ Vân Thi 16/08/1991 Vật lý 911 DB593 Tsan Bạch Thi 08/01/1991 Vật lý 912 AH324 Đỗ Như Thiên 07/05/1989 Vật lý 913 AH191 Huỳnh Tấn Thiện 04/10/1993 Vật lý 914 TQ322 Đinh Đức Thiệp 12/05/1981 Vật lý 915 TN339 Đinh Nguyễn Hoàng Thịnh 15/04/1993 Vật lý 916 AH335 Nguyễn Kim Thoa 10/01/1992 Vật lý 917 DB213 Hoàng Anh Thoại 10/12/1984 Vật lý 918 TQ387 Lương Văn Thuận 12/01/1992 Vật lý 919 NL283 Mai Thị Thủy 13/07/1991 Vật lý 920 TQ463 Lê Thị Thanh Thủy 28/11/1991 Vật lý 921 HN110 Trần Thị Ngọc Thúy 09/10/1991 Vật lý 922 HQ351 Nguyễn Thị Hồng Thúy 09/08/1975 Vật lý 923 TN900 Phù Thị Tiến 20/01/1990 Vật lý 924 NL390 Đặng Quốc Toàn 10/09/1989 Vật lý 925 HQ959 Nguyễn Thị Thùy Trang 25/02/1980 Vật lý 926 HQ921 Trần Thị Huyền Trang 25/05/1990 Vật lý 927 LT843 Nguyễn Huyền Trang 06/03/1991 Vật lý 928 NL817 Nguyễn Thị Bích Trăm 21/01/1989 Vật lý 929 TN430 Nguyễn Trần Thúy Trâm 09/09/1987 Vật lý 930 TQ47 Nguyễn Đức Trọng 12/01/1994 Vật lý 931 KL392 Dương Thị Thanh Trúc 03/03/1982 Vật lý 932 TN469 Trần Thị Thanh Trúc 12/12/1994 Vật lý 933 AP691 Đinh Ngọc Trung 20/02/1987 Vật lý 934 NL228 Lê Thanh Tùng 23/04/1987 Vật lý 935 PL30 Phạm Thư Tùng 23/10/1986 Vật lý 936 DB932 Trương Thị Thanh Tuyền 03/02/1982 Vật lý 937 KL703 Phạm Thị Kim Tuyền 05/03/1992 Vật lý 938 AP473 Đỗ Thị Tuyết 18/12/1991 Vật lý 939 KL919 Bùi Thị Tú Uyên 13/05/1981 Vật lý 940 AH582 Nguyễn Thị Thúy Viên 12/08/1991 Vật lý 941 TN494 Võ Quốc Việt 21/06/1989 Vật lý 942 AH492 Nguyễn Thanh Tường Vũ 25/10/1991 Vật lý 943 PL808 Trần Nguyên Vũ 01/05/1982 Vật lý 944 HN59 Bùi Thị Vui 18/08/1990 Vật lý 945 PL615 Võ Văn Vương 20/10/1987 Vật lý 946 DB99 Nguyễn Thị Kim Xuyến 04/09/1989 Vật lý 947 HN522 Nguyễn Thị Thanh Ý 02/03/1993 Vật lý 948 PL877 Điền Thị Hải Yến 07/11/1990 Vật lý 949 KL902 Hồ Thị Thúy Diễn 19/02/1992 Nhân viên P.Thí nghiệm 950 LT472 Đoàn Thị Mỹ Diệu 06/11/1986 Nhân viên P.Thí nghiệm 951 HN357 Bùi Thiên Ngọc 17/02/1992 Nhân viên P.Thí nghiệm

21 952 LT152 Nguyễn Quốc Tuấn 30/12/1989 Nhân viên P.Thí nghiệm 953 NL129 Đoàn Văn Hiệp 20/06/1986 Nhân viên PT thiết bị 954 HN156 Đặng Thị Mỹ Hoa 09/06/1978 Nhân viên PT thiết bị 955 TN122 Trương Hữu Tường Lộc 15/07/1987 Nhân viên PT thiết bị 956 AP96 Lâm Nguyễn Nhựt Minh 21/01/1991 Nhân viên PT thiết bị 957 NL142 Hà Ngô Trung Nghĩa 19/01/1983 Nhân viên PT thiết bị 958 HN702 Nguyễn Thị Kim Nhi 17/10/1992 Nhân viên PT thiết bị 959 PL238 Nguyễn Duy Phi 21/09/1987 Nhân viên PT thiết bị 960 HQ478 Vũ Thị Soan 08/12/1990 Nhân viên PT thiết bị 961 TQ100 Đoàn Thanh Tú 09/08/1987 Nhân viên PT thiết bị 962 NL890 Lê Thị Ngọc Ái 06/11/1990 Nhân viên Thủ quỹ 963 TN534 Trần Thị Ngọc Ánh 08/06/1990 Nhân viên Thủ quỹ 964 HQ997 Trình Thị Thái Bảo 29/10/1973 Nhân viên Thủ quỹ 965 DB797 Đỗ Thị Diệu 29/12/1985 Nhân viên Thủ quỹ 966 DB368 Mai Thùy Dương 21/08/1988 Nhân viên Thủ quỹ 967 TN586 Trần Thị Xuân Đào 10/01/1992 Nhân viên Thủ quỹ 968 HQ1016 Đoàn Duy Hiếu 09/04/1990 Nhân viên Thủ quỹ 969 HN724 Võ Thị Hồng 18/11/1988 Nhân viên Thủ quỹ 970 KL144 Trần Ngọc Lan 22/12/1984 Nhân viên Thủ quỹ 971 HQ966 Đinh Thị Kim Nga 24/04/1984 Nhân viên Thủ quỹ 972 TN556 Đường Thị Thúy Ngân 08/07/1986 Nhân viên Thủ quỹ 973 AH792 Phạm Hoài Thanh Phương 15/10/1988 Nhân viên Thủ quỹ 974 LT49 Phan Lê Bích Phượng 26/03/1990 Nhân viên Thủ quỹ 975 HN438 Lê Kim Soa 02/08/1984 Nhân viên Thủ quỹ 976 AH594 Nguyễn Hữu Thọ 21/02/1992 Nhân viên Thủ quỹ 977 AH161 Phạm Thị Tiệp 25/06/1978 Nhân viên Thủ quỹ 978 TQ621 Nguyễn Thị Thu Trang 08/04/1979 Nhân viên Thủ quỹ 979 TN696 Nguyễn Minh Trang 02/02/1970 Nhân viên Thủ quỹ 980 HQ983 Lâm Khánh Tuyên 22/12/1989 Nhân viên Thủ quỹ 981 NL317 Trần Thị Hải Yến 20/06/1986 Nhân viên Thủ quỹ 982 HN757 Nguyễn Thị Hoàng Yến 16/07/1989 Nhân viên Thủ quỹ 983 DB475 Phạm Ngọc Hồng Đào 22/01/1993 Nhân viên Thư viện 984 PL458 Trần Thị Thu Hiền 19/10/1986 Nhân viên Thư viện 985 NL708 Lê Thị Bích Hồng 05/06/1991 Nhân viên Thư viện 986 AH239 Nguyễn Thị Khánh 07/10/1987 Nhân viên Thư viện 987 TN709 Ngô Thị Tuyết Mai 27/06/1984 Nhân viên Thư viện 988 PL732 Lê Thị Hoàng Nhi 25/02/1992 Nhân viên Thư viện 989 PL858 Trần Thị Hồng Vân 03/09/1993 Nhân viên Thư viện 990 HQ975 Lê Thị Xuân 11/05/1989 Nhân viên Thư viện 991 HQ617 Hà Thị Yến 17/09/1986 Nhân viên Thư viện 992 HQ981 Huỳnh Kim Cúc 13/02/1986 Nhân viên văn thư, lưu trữ 993 HQ124 Lê Thị Phương Dung 14/03/1990 Nhân viên văn thư, lưu trữ 994 NL690 Nguyễn Thị Hằng 19/01/1990 Nhân viên văn thư, lưu trữ 995 TN141 Nguyễn Hoàng Huy 20/12/1978 Nhân viên văn thư, lưu trữ 996 AH250 Nguyễn Thị Ngọc Hương 15/08/1969 Nhân viên văn thư, lưu trữ 997 HQ367 Bùi Thị Loan 04/01/1991 Nhân viên văn thư, lưu trữ 998 PL261 Trần Ngọc Mai 05/04/1989 Nhân viên văn thư, lưu trữ 999 NL371 Võ Thị Minh Thuận 01/03/1991 Nhân viên văn thư, lưu trữ

22 1000 AH139 Trần Thị Thanh Thúy 09/01/1978 Nhân viên văn thư, lưu trữ 1001 HN835 Đỗ Trần Tuyết Trinh 01/11/1971 Nhân viên văn thư, lưu trữ SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO./.

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43 ữ ữ ữ ữ ữ ữ ữ ữ

44 ữ ữ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

Xep lop 12-13

Xep lop 12-13 TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

DSHS_theoLOP

DSHS_theoLOP Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 ngày 14/4/2019. Nội dung trả thưởng: Vietcombank tra

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NHÂN TỐT NGHIỆP LOẠI GIỎI, XUẤT SẮC VÀ THỦ KHOA CÁC NGÀNH

Chi tiết hơn

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải Sơn 24/07/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 19 2 Âu Xuân

Chi tiết hơn

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA *** DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1412093

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

EPP test background

EPP test background 1 18110002 Nguyễn Quang Đạt ĐHQG-HCM 2 18110004 Nguyễn Đức Vũ Duy ĐHQG-HCM 3 18110005 Liêu Long Hồ ĐHQG-HCM 4 18110013 Nguyễn Duy Thanh ĐHQG-HCM 5 18110027 Nguyễn Lê Minh Triết ĐHQG-HCM 6 18110032 TRẦN

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC 103509276 2 PHAM THI HONG ANH 102328089 3 PHAM QUOC CONG 117216708 4 PHUNG THE HIEP 104985128 5

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND SỐ THẺ 1 VU DUC ANH 000093000064 970403-9857 2 NGUYEN

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1 DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '10/02/1994 '341726878 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Huỳnh Lê Nữ '07/01/1997 '281171007 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Lê Kiều

Chi tiết hơn

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/2017-01/10/2017 Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank) xin trân trọng

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn

Chi tiết hơn

document

document UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI HSG THÀNH PHỐ 2015-2016 1 Tống Phi Hải 06/09/1996 Nam

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.... Số: 140 /KT Cần Thơ, ngày 30 tháng 05 năm 2019

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.... Số: 140 /KT Cần Thơ, ngày 30 tháng 05 năm 2019 TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.... Số: 140 /KT Cần Thơ, ngày 30 tháng 05 năm 2019 DANH SÁCH PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN CHUYÊN ĐỀ HK

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/2019 1. Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG SỐ TIỀN GD SỐ TIỀN HOÀN 1 2019-05-03

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/2019-30/4/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1 NGUYEN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 094586XXXX XUAN2019 2 BACH DINH SON 032986XXXX XUAN2019

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls Trường Đại học Quốc tế Danh sách thí sinh được đăng ký Nguyện Vọng 1B STT Họ tên Ngày sinh Số Báo Danh 1 Nguyễn Ngọc Thùy An 29/04/95 QSQA.00001 2 Nguyễn Ngọc Sơn An 26/10/95 QSQA.00006 3 Phùng Ngọc Quỳnh

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị 1 MT1 26 04/01/2018 1100879 Hồ Thị Xuân Đào Kỹ thuật môi trường Khá Kỹ sư 2 MT1 26 04/01/2018 3108062 Đỗ Văn Đảo Khoa học môi trường Khá Kỹ sư 3 MT1 26 04/01/2018 B1205056 Huỳnh Thị Huế Hương Kỹ thuật

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1037011150 Bùi Minh Nhật Nam 05-12-1992 Trung

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 1 Lê Kiều Giang '26/10/1995 '221363319 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên 1725 Đạt 2 Trương Thị Kim Giang '16/07/1995 '273516814 Bà Chiểu Chuyên

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 D101 0791 42K01.1-CLC

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L PHÒNG: 1 1 7001 Trương Thái Hạnh An 10/05/2006 7A2 2 7002 Nguyễn Hoàng Khánh An 11/01/2006 7A3 3 7003 Đặng Thuý Minh An 11/02/2006 7A1 4 7004 Trần Đặng Nhật An 05/09/2006 7A4 5 7005 Nguyễn Trần Quý An

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC 2018-2019 STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguyễn Nguyễn 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 3 Toán

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/2019-13/01/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH 1 NGUYEN VAN

Chi tiết hơn

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG 50.000 2 PHAN HOANG DUY 50.000 3 HOANG MINH DUC 50.000 4 HA NGUYEN VU 50.000

Chi tiết hơn

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

Nhan su_Chinh thuc.xlsx BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÁN BỘ, GIẢNG VIÊN THAM GIA CÔNG TÁC COI THI KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 - CHÍNH

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN VU MINH ANH 05/06/2011 4 3 4 11 2 NGUYEN DINH NGHIA 03/04/2011 2 4 5

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 445 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Bùi Quốc An Đặng Thùy An Đặng Vũ Minh An Lê Đỗ Hoài An Nguyễn Phước An Nguyễn Sỹ An Nguyễn Tường Mỹ An Trương Hoàng Thiên An Huỳnh Duy Bảo Ân Nguyễn Đại Ân

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM 032619XXXX XUAN2019 2 AN DUONG LAN HUONG 090737XXXX XUAN2019

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N

Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/2014-15/2/2015) STT Tên KH Ngày trả thẻ CMT Tên thẻ 1 NGUYEN PHUONG ANH 20141118

Chi tiết hơn

Danh sách khách hàng trúng thưởng CTKM "Hè rộn ràng ưu đãi thật sang" STT HỌ TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI

Danh sách khách hàng trúng thưởng CTKM Hè rộn ràng ưu đãi thật sang STT HỌ TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI Danh sách khách hàng trúng thưởng CTKM "Hè rộn ràng ưu đãi thật sang" STT HỌ TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI THƯỞNG Giải Đặc biệt 1 VU TRONG VINH 0947797xxx Giải

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

YLE Flyers AM.xls

YLE Flyers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 DO NGUYEN MINH TRIET 06/12/2009 1 2 4 7 2 LAM THUY VAN 16/08/2009 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ƯU ĐÃI CTKM TẢI APP LIỀN TAY NHẬN NGAY ƯU ĐÃI GIẢI VUI TẢI APP: STT HỌ VÀ TÊN SỐ CMND GIÁ TRỊ 1 NGUYEN DUC LE 025xxx335 50,0

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ƯU ĐÃI CTKM TẢI APP LIỀN TAY NHẬN NGAY ƯU ĐÃI GIẢI VUI TẢI APP: STT HỌ VÀ TÊN SỐ CMND GIÁ TRỊ 1 NGUYEN DUC LE 025xxx335 50,0 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ƯU ĐÃI CTKM TẢI APP LIỀN TAY NHẬN NGAY ƯU ĐÃI GIẢI VUI TẢI APP: 1 NGUYEN DUC LE 025xxx335 50,000 2 TRAN THI DIEM MY 096xxx109 50,000 3 VO THI NGUYEN NGOC 321xxx873 50,000 4 DUONG

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20879 Nguyễn Thị Minh Tuyến 27/08/1995 Bình Dương

Chi tiết hơn

TRƯỜNG CĐ CÔNG THƯƠNG Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam TP HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HSSV ĐÓNG BẢO HIỂM TAI NẠN NĂM HỌC 2016-

TRƯỜNG CĐ CÔNG THƯƠNG Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam TP HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HSSV ĐÓNG BẢO HIỂM TAI NẠN NĂM HỌC 2016- TRƯỜNG CĐ CÔNG THƯƠNG Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam TP HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HSSV ĐÓNG BẢO HIỂM TAI NẠN NĂM HỌC 2016-2017 STT Họ Tên Ngày Sinh Giới Tính 1 Trần Văn Dũng

Chi tiết hơn

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May) DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH 023970118 1,500,000 2 NGUYEN HUU TOAN 011384251 1,500,000 3 VU KHANH THUY 011970817

Chi tiết hơn

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 1 Bắc Giang Đỗ Xuân Thịnh 2 Bắc Ninh Ngô Văn Luyện 3 Bắc Ninh Nguyễn Sỹ Khoa 4 Bình Định Cao

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 1 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 50 Trung bình DH 2 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 55 Trung

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1653070

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ NGHIỆP 1 NHÓM 1: THẦY HÀ ĐỨC SƠN 1 1811101010301 1621000644

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls Kỳ thi ngày: 23/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 601 NGUYEN PHU BAO LAM 28/11/2011 5 5 5 15 602 TIEN THANH KHAI 08/05/2011 2 3

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

Chương trình khuyến mãi VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đăng kí và kích hoạt ipay STT SỐ ĐIỆN THOẠI HỌ VÀ TÊN

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học 2018-2019 BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT&KĐCLGD ngày 20/3/2019 của Sở Giáo dục và Đào tạo)

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 2_ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY" Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 15/4/2019 đến 23:59:59 ngày

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 2_ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 15/4/2019 đến 23:59:59 ngày DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 2_ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY" Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 15/4/2019 đến 23:59:59 ngày 12/5/2019. Nội dung trả thưởng: Vietcombank tra thuong

Chi tiết hơn

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bảo hiểm nhân thọ Prudential VN 2 BUI THI HAI YEN Công

Chi tiết hơn

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8 38 BH001 31121023535 Nguyễn Duy Anh 6 9-9 38 BH001 31121020896 Lê Văn Cảnh 5 6-8 38 BH001 31121021593 Võ Thị Đào 8 8-9 38 BH001 31121022530 Nguyễn Phát Nhất Hạ 7 6-9 38 BH001 31121020837 Nguyễn Thị Trúc

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/ /01/2019 S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online Thời gian: 31/12/ /01/2019 S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/2018-06/01/2019 STT HỌ VÀ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH 1 HOANG NAM

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP MẪU SỐ 3 DANH SÁCH SINH VIÊN PHẢN HỒI NĂM 2017 Tình trạng việc làm Khu vực làm việc Có việc làm STT Mã

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP MẪU SỐ 3 DANH SÁCH SINH VIÊN PHẢN HỒI NĂM 2017 Tình trạng việc làm Khu vực làm việc Có việc làm STT Mã BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP MẪU SỐ 3 DANH SÁCH SINH VIÊN PHẢN HỒI NĂM 2017 liên tố Nơi 1 0009411755 Đầu Thanh Duy X X Tp. HCM 2 0010411923 Nguyễn Hoàng Khải X 3 0010411947 Trần Văn

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 709 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Lê Hạnh Cát An Lê Hoàng Phương An Lưu Thúy An Nguyễn Cát Tường An Nguyễn Hoàng Khánh An Nguyễn Hữu An Nguyễn Khánh An Nguyễn Phương An Nguyễn Thành An Nguyễn

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 8 CTKM "CHUYỂN TIỀN NHANH - NHẬN QUẢ PHANH" Danh sách khách hàng đăng ký và kích hoạt thành công dịch vụ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 8 CTKM CHUYỂN TIỀN NHANH - NHẬN QUẢ PHANH Danh sách khách hàng đăng ký và kích hoạt thành công dịch vụ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 8 CTKM "CHUYỂN TIỀN NHANH - NHẬN QUẢ PHANH" Danh sách khách hàng đăng ký và kích hoạt thành công dịch vụ VCB-iB@nking và có phát sinh giao dịch chuyển tiền nhanh qua

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 12/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 CHENG CHIA HAO 19/10/2006 3 3 5 11 2 PHAM HUYNH HOANG HAI 14/02/2012 5 5 5 15

Chi tiết hơn

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS DANH SÁCH Thí sinh đăng ký đại học chính quy năm 2019 theo phương học bạ THPT (Cập nhật đến 17 giờ 00 ngày 23/6/2019) 0001 Nguyễn

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học - DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 E02 B1401437 Trần Thị Thanh Thảo Giỏi Hóa học 2 E04 B1401356 Trần Dịu Ái Khá Hóa học 3 E06 B1401357

Chi tiết hơn

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại có 2 thông tin Họ Và Tên khác nhau. Đối với các anh chị nào rơi vào tình trạng trên, vui lòng liên hệ trực tiếp tổng

Chi tiết hơn

KET for Schools_ xls

KET for Schools_ xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE Kỳ thi ngày: 09/06/2018 Cấp độ: KET 1 PHAN NHAT MINH NGUYEN Z 2 NGUYEN YEN NHI TRAN Pass with Distinction 140 3 NGOC MINH VY TRAN Pass 126 4 SO MINH

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29 DANH SÁCH LỚP 6.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 6.2 NH 2019-2020 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29/12/2008 01 Đoàn Thị Thảo An 31/05/2008 02 Đỗ Nguyễn Tiến Anh 01/12/2008 02 Lê Hà Minh Anh 15/04/2008 03 Nguyễn Quỳnh

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HO QUYNH ANH 29/09/2011 2 2 2 6 2 VO CONG MINH DANG 02/03/2011 5 4 5 14 3 PHAN

Chi tiết hơn

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên Số thẻ Ngày mở thẻ Phone 1 CAO THI THU HUE 513094XXXXXX6830

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/2018-15/01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số dự thưởng Giải Đặc biệt: Giá trị giải thưởng (VND) 1

Chi tiết hơn

bang vinh danh1819.xlsx

bang vinh danh1819.xlsx BẢNG VINH DANH NĂM HỌC 2018-2019 Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA STT HỌ VÀ TÊN LỚP GIẢI MÔN 1 Nguyễn Thanh Hương Giải nhì Lịch Sử 2 Lý Bình Nghi Giải ba Ngữ văn 3 Trịnh Hải

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/5/ /5/2019 STT HỌ VÀ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 10/5/ /5/2019 STT HỌ VÀ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/5/2019-25/5/2019 STT HỌ VÀ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Số : 47/QĐ-LTĐ Quảng Ngãi, ngày 27 tháng 5 năm 2019 QUYẾT ĐỊNH Về việc khen thưởng các HS đạt danh

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03. TITANIUM STEPUP CREDIT xxxx9277 1 2 PHAM NGOC PHUONG

Chi tiết hơn

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI TUẦN CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ 02/07/2018 đến 04/08/2018 STT KHÁCH HÀNG CMT

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI TUẦN CTKM  CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN  Thời gian: Từ 02/07/2018 đến 04/08/2018 STT KHÁCH HÀNG CMT DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI TUẦN CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ 02/07/2018 đến 04/08/2018 STT KHÁCH HÀNG CMT SERI DỰ THƯỞNG GIẢI TUẦN 1 CHU THANH PHUONG xxxxxx956

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 1 11520170 Phạm Lê Khánh Trường 2 12520032 Bùi Đăng Bộ Trường 3 12520035 Nguyễn Thanh Cao Trường 4 12520108 Phạm Duy Trường 5 12520227 Nguyễn Thị Linh

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM "TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG" STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM "TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG" STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được tặng Số điện thoại 1 12498 HOANG MINH THAI 100000

Chi tiết hơn

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An 46.5 5 Đỗ Nguyễn Bình An 55.5 6 Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trần Cát An 38 8 Đỗ Trương Thái An 24 9 Đoàn Bảo An 41 10 Đoàn Thiên An 39 11 Đào

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm 2017 DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC CẤP MÃ TRA CỨU KẾT QUẢ

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/2019-25/6/2019 STT HỌ VÀ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1

Chi tiết hơn