SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

Tài liệu tương tự
UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DSHS_theoLOP

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DS phongthi K xlsx

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

K10_TOAN

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

Điểm KTKS Lần 2

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

Xep lop 12-13

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

DSKTKS Lần 2

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

YLE Starters PM.xls

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

YLE Movers PM.xls

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

YLE Starters PM.xls

YLE Flyers AM.xls

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

danh sach full tháng

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

danh sach full tháng

K10_VAN

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

YLE Movers PM.xls

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

YLE Movers PM PB - Results.xls

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

EPP test background

Danh sách Tổng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

danh sach full tháng

YLE Starters PM.xls

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

KET for Schools_ xls

YLE Movers PM.xls

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

document

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

YLE Movers PM.xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

Lớp: 7/7 Grade KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KÌ II - NĂM HỌC Results for the Second Semester Academic year STT No. Họ tên Name Toán Math Vật

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

YLE Movers AM.xls

bang vinh danh1819.xlsx

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

Bản ghi:

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học 2015-2016 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú 1 137 Nguyễn Trường Hải 14/01/2000 Trần Hưng Đạo 7,25 10,00 9,60 9,25 9,07 Toán Thủkhoa 2 221 Lê Quốc Hưng 01/01/2000 Trần Hưng Đạo 6,50 9,25 9,70 9,00 8,69 Toán NV1 3 385 Phan Thành Nguyên 05/08/2000 Lương Sơn 7,00 10,00 7,70 9,00 8,54 Toán NV1 4 261 Huỳnh Bách Khoa 23/03/2000 Đức Thuận 5,50 10,00 6,90 10,00 8,48 Toán NV1 5 208 Lê Đức Huy 21/03/2000 Trần Hưng Đạo 8,25 9,00 9,60 7,00 8,17 Toán NV1 6 250 Đậu Ngọc Khánh 07/04/2000 Võ Thị Sáu 7,00 10,00 9,30 7,25 8,16 Toán NV1 7 745 Nguyễn Anh Tú 07/12/2000 Trần Hưng Đạo 6,25 10,00 6,30 9,00 8,11 Toán NV1 8 509 Trương Ngọc Nhật Quyên 29/04/2000 Trần Hưng Đạo 7,75 8,50 8,50 7,75 8,05 Toán NV1 9 784 Trần Ngọc Thanh Vân 18/06/2000 Trần Hưng Đạo 7,50 9,00 8,90 7,00 7,88 Toán NV1 10 659 Vũ Quang Tiến 31/12/2000 Trần Hưng Đạo 6,50 8,75 8,40 7,25 7,63 Toán NV1 11 471 Trương Gia Phúc 30/01/2000 Trần Hưng Đạo 8,00 9,00 7,00 7,00 7,60 Toán NV1 12 305 Phạm Thọ Quốc Long 29/11/2000 Hàm Kiệm 8,00 8,75 8,40 6,00 7,43 Toán NV1 13 406 Võ Thành Nhân 06/12/2000 Bắc Bình 3 6,75 9,00 7,60 6,50 7,27 Toán NV1 14 145 Nguyễn Như Hảo 19/08/2000 Hùng Vương 7,00 9,00 8,80 5,75 7,26 Toán NV1 15 572 Nguyễn Phú Thạnh 18/04/2000 Hùng Vương 6,00 9,50 6,70 7,00 7,24 Toán NV1 16 051 Nguyễn Minh Châu 13/03/2000 Nguyễn Trãi 7,00 8,25 8,40 6,25 7,23 Toán NV1 17 612 Diệp Hoàng Thông 09/11/2000 Trần Phú 5,00 9,00 7,50 7,00 7,10 Toán NV1 18 316 Nguyễn Luân 07/11/2000 Nguyễn Đình Chiểu 7,50 7,75 9,00 5,50 7,05 Toán NV1 19 711 Lưu Minh Trí 16/09/2000 Võ Thị Sáu 4,00 8,75 6,40 8,00 7,03 Toán NV1 20 319 Lâm Mỹ Lương 18/01/2000 Lê Văn Tám 8,00 8,75 6,90 5,50 6,93 Toán NV1 21 799 Bùi Thế Vinh 24/01/2000 Trần Hưng Đạo 7,00 8,50 8,40 5,00 6,78 Toán NV1 22 195 Trương Thanh Hoàng 22/05/2000 Bình Tân 5,25 8,75 6,70 6,50 6,74 Toán NV1 23 564 Ngô Phúc Thiên Thanh 29/08/2000 Trần Hưng Đạo 7,00 8,75 8,40 4,75 6,73 Toán NV1 24 086 Lê Đình Duy 28/01/2000 Hùng Vương 5,00 9,00 8,40 5,50 6,68 Toán NV1 25 244 Nguyễn Thị Kiều Khanh 06/08/2000 Trần Hưng Đạo 7,25 8,75 9,60 3,50 6,52 Toán NV1 26 559 Nguyễn Lê Thạch 27/11/2000 Nguyễn Du 7,25 7,25 6,70 5,50 6,44 Toán NV1

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú 27 253 Trần Đỗ Quốc Khiêm 25/03/2000 Phú Long 6,00 7,75 8,30 5,00 6,41 Toán NV1 28 129 Nguyễn Trường Giang 02/12/2000 Nguyễn Du 6,25 9,75 6,30 4,75 6,36 Toán NV1 29 230 Nguyễn Hồ Xuân Kha 07/05/2000 Trần Hưng Đạo 7,00 7,75 7,40 4,75 6,33 Toán NV1 30 109 Nguyễn Kim Đan 25/04/2000 Trần Hưng Đạo 7,25 8,00 8,30 4,00 6,31 Toán NV1 31 392 Cao Vũ Thanh Nguyên 01/01/2000 Tân Minh 8,00 8,75 7,00 3,75 6,25 Toán NV1 32 023 Trịnh Thị Minh Anh 19/07/2000 Hùng Vương 7,75 7,25 7,50 4,25 6,20 Toán NV1 33 775 Nguyễn Thị Cẩm Uyên 01/12/2000 Tân An 7,50 6,00 7,00 5,25 6,20 Toán NV1 34 465 Trần Phước Bảo Phúc 06/12/2000 Lương Thế Vinh 6,50 8,00 8,40 4,00 6,18 Toán NV1 35 669 Đặng Quốc Tình 14/06/2000 Phước Hội 2 7,75 7,00 7,60 4,25 6,17 Toán NV1 36 852 Tăng Hoàng Yến 01/04/2000 Trần Hưng Đạo 6,75 9,00 9,00 8,50 8,35 Tin NV2 37 201 Nguyễn Quang Huy 30/10/2000 Hùng Vương 7,00 9,00 6,60 8,50 7,92 Tin NV2 38 599 Hồ Mai Quốc Thiện 03/09/2000 Trần Phú 7,50 8,00 7,80 8,00 7,86 Tin NV2 39 329 Phạm Tống Bình Minh 11/08/2000 Nguyễn Trãi 6,75 9,00 8,10 7,50 7,77 Tin NV1 40 310 Nguyễn Thanh Bích Lộc 10/06/2000 Hàm Liêm 8,00 9,00 7,80 7,00 7,76 Tin NV2 41 359 Nguyễn Hoàng Thủy Ngân 26/12/2000 Nguyễn Trãi 8,00 7,75 9,00 7,00 7,75 Tin NV1 42 352 Phan Thị Kim Ngân 08/08/2000 Nguyễn Trãi 8,25 8,00 7,70 7,25 7,69 Tin NV1 43 036 Nguyễn Minh Bách 08/05/2000 Hùng Vương 5,75 8,00 6,80 8,75 7,61 Tin NV3 44 368 Phan Trung Nghĩa 09/03/2000 Nguyễn Trãi 7,25 9,00 6,90 7,25 7,53 Tin NV1 45 370 Nguyễn Huỳnh Kim Ngọc 01/10/2000 Nguyễn Đình Chiểu 7,25 9,00 8,20 6,50 7,49 Tin NV2 46 120 Nguyễn Trần Hữu Đăng 29/05/2000 Nguyễn Du 6,75 9,00 6,90 7,00 7,33 Tin NV2 47 191 Phạm Văn Phúc Hoàng 04/12/2000 Chợ Lầu 6,00 8,00 6,90 7,50 7,18 Tin NV2 48 314 Thái Hoàng Luân 19/05/2000 Hàm Hiệp 7,00 5,50 7,60 7,75 7,12 Tin NV2 49 742 Lê Anh Tú 27/08/2000 Ma Lâm 7,00 9,75 7,70 5,50 7,09 Tin NV2 50 070 Nguyễn Thị Thúy Diễm 02/11/2000 Hàm Liêm 5,75 7,50 7,10 7,50 7,07 Tin NV2 51 232 Nguyễn Quang Khải 02/02/2000 Hùng Vương 6,00 7,75 6,00 7,75 7,05 Tin NV2 52 212 Huỳnh Ngọc Huy 10/04/2000 Hùng Vương 5,50 7,00 6,70 8,00 7,04 Tin NV2 53 802 Lê Đào Hoàng Vũ 01/12/2000 Hàm Hiệp 6,50 8,25 7,20 6,50 6,99 Tin NV2 54 436 Nguyễn Phan Tâm Như 19/06/2000 Hàm Cường 6,50 7,25 7,80 6,50 6,91 Tin NV2 55 121 Nguyễn Huỳnh Đăng 20/11/2000 Hàm Hiệp 8,00 7,00 5,50 7,00 6,90 Tin NV1

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú 56 204 Hoàng Minh Huy 29/03/2000 Hùng Vương 6,00 8,00 6,10 7,00 6,82 Tin NV2 57 688 Lê Ngọc Bích Trâm 07/01/2000 Trần Phú 6,75 7,25 8,00 6,00 6,80 Tin NV1 58 758 Lê Hoàng Tuấn 02/05/2000 Hàm Mỹ 5,25 7,25 8,10 6,50 6,72 Tin NV2 59 537 Trần Ngọc Tài 10/12/2000 Nguyễn Du 5,50 8,00 7,40 6,25 6,68 Tin NV1 60 090 Nguyễn Anh Duy 27/03/2000 Nguyễn Đình Chiểu 6,25 8,25 4,30 7,25 6,66 Tin NV2 61 009 Bùi Khiết An 29/08/2000 Hùng Vương 5,50 8,00 7,90 5,75 6,58 Tin NV1 62 017 Nguyễn Hoàng Anh 21/05/2000 Trần Hưng Đạo 6,50 8,00 5,90 6,25 6,58 Tin NV2 63 422 Phạm Ngọc Hồng Nhi 11/02/2000 Trần Phú 6,50 8,00 8,70 4,75 6,54 Tin NV1 64 273 Phan Xuân Ngọc Lam 27/01/2000 Hùng Vương 5,75 8,25 6,60 6,00 6,52 Tin NV2 65 429 Nguyễn Hoàng Nhung 02/12/2000 Hùng Vương 6,50 8,75 7,30 5,00 6,51 Tin NV1 66 085 Hồ Nguyễn Ngọc Duy 02/04/2000 Hàm Minh 5,75 7,50 6,10 6,50 6,47 Tin NV3 67 562 Bùi Minh Quốc Thái 05/06/2000 Lê Hồng Phong 7,25 6,00 7,10 6,00 6,47 Tin NV2 68 579 Võ Thanh Thảo 05/12/2000 Mương Mán 4,50 6,25 8,00 6,75 6,45 Tin NV2 69 087 Nguyễn Tấn Duy 03/05/2000 Nguyễn Trãi 7,25 7,25 6,70 5,50 6,44 Tin NV1 70 506 Phạm Hồng Long Quốc 05/08/2000 Nguyễn Bỉnh Khiêm 5,50 7,50 5,00 7,00 6,40 Tin NV2 71 056 Trần Ngọc Linh Chi 19/10/2000 Trần Hưng Đạo 7,00 8,00 8,90 9,00 8,38 Lý NV1 72 079 Phạm Lê Thùy Dung 02/04/2000 Trần Hưng Đạo 7,25 7,00 9,50 8,25 8,05 Lý NV1 73 833 Nguyễn Thị Yến Vy 23/08/2000 Hàm Mỹ 5,50 8,00 9,10 6,00 6,92 Lý NV1 74 366 Nguyễn Thanh Nghĩa 31/01/2000 Phú Long 5,75 6,50 7,30 7,00 6,71 Lý NV1 75 407 Nguyễn Hoàng Nhật 07/03/2000 Nguyễn Trãi 6,50 6,50 8,00 5,75 6,50 Lý NV1 76 796 Trần Hoàng Việt 22/01/2000 Thuận Nam 5,75 6,75 5,70 7,00 6,44 Lý NV2 77 820 Lê Ngọc Khánh Vy 14/02/2000 Tân An 7,75 8,00 6,70 4,50 6,29 Lý NV1 78 231 Huỳnh Mặc Khải 22/04/2000 Võ Thị Sáu 4,75 5,25 8,00 6,50 6,20 Lý NV2 79 266 Phạm Kiệt 25/10/2000 Đức Thuận 5,00 7,50 5,80 6,00 6,06 Lý NV1 80 763 Nguyễn Đức Quang Tường 28/09/2000 Nguyễn Du 5,50 7,00 6,10 5,75 6,02 Lý NV1 81 008 Nguyễn Phước An 06/09/2000 Phú Long 7,00 7,00 6,70 4,50 5,94 Lý NV1 82 168 Đoàn Thị Mỹ Hiền 21/03/2000 Phước Hội 2 5,50 6,25 6,20 5,75 5,89 Lý NV1 83 634 Trần Hà Anh Thư 30/03/2000 Hà Huy Tập 6,25 7,50 6,80 4,25 5,81 Lý NV1 84 578 Nguyễn Phương Thảo 09/11/2000 Tân An 7,25 6,50 8,30 3,25 5,71 Lý NV2

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú 85 797 Nguyễn Trọng Vinh 19/04/2000 Hùng Vương 4,25 6,00 6,30 6,00 5,71 Lý NV1 86 463 Nguyễn Duy Phú 11/01/2000 Mương Mán 4,75 6,25 7,80 4,75 5,66 Lý NV1 87 555 Vũ Minh Tân 28/10/2000 Tân An 5,50 6,00 7,30 4,50 5,56 Lý NV1 88 307 Nguyễn Minh Long 03/06/2000 Hàm Thắng 5,50 6,00 6,20 5,00 5,54 Lý NV1 89 806 Nguyễn Hoài Vũ 17/05/2000 Nguyễn Thông 5,75 8,25 6,70 3,50 5,54 Lý NV1 90 535 Nguyễn Thanh Sơn 30/09/2000 Nguyễn Trãi 6,00 6,00 8,10 3,75 5,52 Lý NV1 91 274 Phạm Trần Duy Lâm 31/07/2000 Hàm Thắng 3,50 6,25 4,80 6,50 5,51 Lý NV1 92 549 Trương Ngọc Tân 23/06/2000 Lương Sơn 4,75 6,00 5,20 5,75 5,49 Lý NV1 93 364 Lê Thanh Nghĩa 15/09/2000 Nguyễn Trãi 5,75 5,50 7,60 4,25 5,47 Lý NV1 94 240 Lục Hoài Khang 08/04/2000 Hùng Vương 7,00 7,00 8,30 2,50 5,46 Lý NV1 95 016 Đinh Minh Anh 15/08/2000 Hàm Thắng 5,75 6,75 5,10 4,75 5,42 Lý NV1 96 216 Trần Thị Ngọc Huyền 23/10/2000 Tân An 5,50 6,00 7,10 4,25 5,42 Lý NV1 97 157 Nguyễn Quế Hân 09/05/2000 Hàm Thắng 3,00 7,00 5,00 6,00 5,40 Lý NV1 98 543 Tạ Viết Tài 26/06/2000 Trần Phú 6,50 6,75 5,20 4,25 5,39 Lý NV1 99 262 Phạm Đỗ Hoàng Khoa 23/03/2000 Tân An 6,25 7,00 5,10 4,00 5,27 Lý NV1 100 108 Lê Thị Khánh Đan 04/06/2000 Hàm Minh 7,00 5,50 6,80 3,50 5,26 Lý NV1 101 361 Trần Phạm Kim Ngân 19/07/2000 Phú Long 5,25 6,25 6,70 4,00 5,24 Lý NV1 102 029 Trần Mai Ngọc Anh 24/10/2000 Lương Thế Vinh 6,25 6,25 7,00 3,25 5,20 Lý NV1 103 328 Đặng Diệp Minh 19/01/2000 Trần Phú 6,25 5,25 6,80 3,75 5,16 Lý NV1 104 532 Nguyễn Trường Sang 16/02/2000 Nguyễn Trãi 4,25 6,50 6,00 4,50 5,15 Lý NV2 105 492 Nguyễn Ngọc Thanh Phương 01/01/2000 Tân An 6,25 5,25 7,50 3,25 5,10 Lý NV2 106 729 Nguyễn Quang Trung 14/11/2000 Bình Tân 5,50 5,50 3,00 5,75 5,10 Lý NV1 107 649 Trương Nhã Đông Thy 27/12/2000 Trần Hưng Đạo 7,00 8,00 9,10 8,75 8,32 Hóa NV1 108 554 Phạm Duy Tân 07/01/2000 Trần Hưng Đạo 7,25 8,00 7,90 9,00 8,23 Hóa NV1 109 113 Lê Thành Đạt 26/08/2000 Hùng Vương 8,00 9,00 9,50 7,25 8,20 Hóa NV1 110 350 Huỳnh Lê Bảo Ngân 11/04/2000 Hùng Vương 7,50 7,00 7,80 8,00 7,66 Hóa NV1 111 851 Nguyễn Hoàng Yến 18/05/2000 Trần Hưng Đạo 7,25 7,75 9,20 6,75 7,54 Hóa NV1 112 225 Đoạn Thị Thiên Hương 04/02/2000 Trần Hưng Đạo 6,75 5,75 8,90 7,75 7,38 Hóa NV1 113 444 Nguyễn Biện Pháp 12/07/2000 Nguyễn Du 6,25 8,25 8,30 7,00 7,36 Hóa NV1

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú 114 713 Nguyễn Xuân Triết 24/08/2000 Võ Thị Sáu 5,50 7,75 6,90 8,25 7,33 Hóa NV1 115 351 Đặng Kim Ngân 26/09/2000 Nguyễn Trãi 7,50 6,75 8,30 7,00 7,31 Hóa NV1 116 498 Dương Đăng Quang 06/03/2000 Trần Hưng Đạo 6,25 9,00 7,70 6,50 7,19 Hóa NV1 117 823 Lê Ngọc Thảo Vy 14/02/2000 Trần Hưng Đạo 7,50 6,50 7,20 7,25 7,14 Hóa NV1 118 636 Bùi Thanh Thư 16/07/2000 Hàm Chính 5,50 7,00 7,10 7,50 6,92 Hóa NV1 119 759 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 30/06/2000 Hùng Vương 6,50 8,00 8,00 6,00 6,90 Hóa NV1 120 020 Nguyễn Trần Lan Anh 08/08/2000 Hùng Vương 7,25 8,00 8,40 5,25 6,83 Hóa NV1 121 260 Trần Minh Khoa 04/09/2000 Võ Thị Sáu 5,25 7,00 6,10 7,75 6,77 Hóa NV1 122 753 Nguyễn Thanh Tuân 12/06/2000 Trần Hưng Đạo 6,00 8,00 6,80 6,50 6,76 Hóa NV1 123 175 Đặng Quang Hiển 11/07/2000 Nguyễn Du 7,00 6,75 9,10 5,25 6,67 Hóa NV1 124 055 Nguyễn Minh Châu 11/10/2000 Hàm Thắng 7,50 8,00 7,80 5,00 6,66 Hóa NV1 125 420 Bùi Nguyễn Ý Nhi 03/05/2000 Trưng Vương 6,50 7,50 7,20 6,00 6,64 Hóa NV1 126 053 Nguyễn Hoàng Minh Châu 05/06/2000 Nguyễn Trãi 7,50 8,00 7,10 5,00 6,52 Hóa NV1 127 600 Nguyễn Lê Thanh Thiện 13/12/2000 Hùng Vương 6,50 7,00 7,90 5,50 6,48 Hóa NV1 128 421 Huỳnh Thị Linh Nhi 27/05/2000 Đức Thuận 5,75 6,75 6,70 6,50 6,44 Hóa NV1 129 573 Nguyễn Đỗ Phương Thảo 10/01/2000 Hùng Vương 6,00 8,50 6,50 5,50 6,40 Hóa NV1 130 289 Trần Thị Thùy Linh 03/12/2000 Hàm Chính 5,75 6,00 7,10 6,50 6,37 Hóa NV1 131 768 Nguyễn Thị Thanh Uyên 28/11/2000 Hùng Vương 6,00 6,00 7,60 6,00 6,32 Hóa NV1 132 662 Huỳnh Anh Hào Tiến 16/12/2000 Hàm Đức 5,75 7,25 5,90 6,00 6,18 Hóa NV1 133 220 Nguyễn Hoàng Xuân Hưng 17/10/2000 Hùng Vương 6,25 7,25 6,30 5,50 6,16 Hóa NV1 134 520 Phan Nguyễn Trúc Quỳnh 20/11/2000 Trần Hưng Đạo 7,50 4,75 7,50 5,50 6,15 Hóa NV1 135 125 Phan Hoàng Gia 10/02/2000 Hùng Vương 7,00 7,00 7,70 4,50 6,14 Hóa NV1 136 295 Ngô Hoàng Long 26/05/2000 Hùng Vương 5,00 6,50 8,50 5,25 6,10 Hóa NV2 137 576 Nguyễn Thị Như Thảo 21/12/2000 Tân Hải 8,75 7,00 7,70 3,50 6,09 Hóa NV1 138 144 Ngô Nguyễn Linh Hảo 22/08/2000 Trần Hưng Đạo 6,00 7,25 6,70 5,25 6,09 Hóa NV1 139 324 Nguyễn Nhu Mẫn 26/08/2000 Lương Thế Vinh 8,25 6,25 5,90 5,00 6,08 Hóa NV1 140 190 Trần Minh Hoàng 20/11/2000 Nguyễn Du 4,50 6,00 6,30 6,50 5,96 Hóa NV1 141 138 Nguyễn Hà Phương Hải 26/09/2000 Hùng Vương 5,50 6,25 6,80 5,50 5,91 Hóa NV1 142 054 Vũ Minh Châu 03/01/2000 Nguyễn Trãi 8,25 7,25 9,00 10,00 8,90 Sinh NV1

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú 143 047 Huỳnh Quí Cang 05/05/2000 Trần Hưng Đạo 7,50 9,00 7,50 10,00 8,80 Sinh NV1 144 546 Nguyễn Phúc Bảo Tâm 31/07/2000 Trần Hưng Đạo 8,00 4,75 8,90 9,50 8,13 Sinh NV1 145 640 Trần Ngọc Minh Thư 01/01/2000 Nguyễn Du 8,00 7,75 6,00 9,00 7,95 Sinh NV1 146 482 Nguyễn Hoài Nam Phương 05/02/2000 Trần Phú 8,50 7,25 8,40 7,00 7,63 Sinh NV1 147 571 Hồ Hiệp Thành 03/07/2000 Hùng Vương 5,75 8,00 7,30 8,25 7,51 Sinh NV1 148 480 Đặng Bích Phương 15/11/2000 Lê Hồng Phong 5,00 7,00 7,60 8,75 7,42 Sinh NV1 149 774 Lê Trần Kim Uyên 08/05/2000 Nguyễn Du 5,00 6,75 6,90 8,00 6,93 Sinh NV1 150 836 Lý Thủy Vy 21/06/2000 Võ Thị Sáu 5,00 7,25 8,40 7,00 6,93 Sinh NV1 151 348 Đào Ngọc Hiếu Ngân 30/09/2000 Hàm Thắng 6,50 5,50 8,50 7,00 6,90 Sinh NV1 152 584 Nguyễn Hoàng Nhật Thảo 04/08/2000 Tân An 7,50 6,00 7,00 7,00 6,90 Sinh NV1 153 358 Lê Ngọc Bảo Ngân 07/07/2000 Hùng Vương 6,50 3,75 9,00 7,50 6,85 Sinh NV2 154 693 Nguyễn Thị Bích Trâm 04/03/2000 Hàm Chính 4,50 6,00 6,60 8,50 6,82 Sinh NV1 155 615 Nguyễn Hồng Thơ 28/02/2000 Nguyễn Trãi 6,50 7,00 6,40 7,00 6,78 Sinh NV1 156 194 Lê Trần Thanh Hoàng 03/07/2000 Hùng Vương 5,00 6,75 7,00 7,50 6,75 Sinh NV3 157 331 Bùi Nguyễn Trà My 02/10/2000 Hàm Thắng 7,25 6,75 7,50 6,00 6,70 Sinh NV1 158 357 Nguyễn Thị Bích Ngân 29/11/2000 Nguyễn Trãi 5,25 6,75 6,00 7,75 6,70 Sinh NV1 159 093 Đỗ Ngọc Mỹ Duyên 16/07/2000 Hùng Vương 7,00 7,00 7,20 6,00 6,64 Sinh NV1 160 159 Trương Ngọc Hân 28/06/2000 Lương Thế Vinh 6,75 7,75 6,50 5,75 6,50 Sinh NV1 161 306 Đặng Đức Hoàng Long 28/07/2000 Nguyễn Du 6,75 7,00 7,20 5,75 6,49 Sinh NV1 162 425 Đỗ Quốc Nhiên 31/03/2000 Ngũ Phụng 5,25 6,00 6,00 7,50 6,45 Sinh NV1 163 845 Phạm Ngọc Như Ý 21/06/2000 Nguyễn Du 5,50 5,50 7,70 6,75 6,44 Sinh NV1 164 699 Đỗ Hoàng Huyền Trâm 03/03/2000 Hàm Thắng 4,25 6,50 7,50 6,75 6,35 Sinh NV1 165 013 Hồ Mai Anh 27/10/2000 Hùng Vương 6,50 7,00 7,60 5,25 6,32 Sinh NV1 166 675 Bùi Duy Anh Tôn 06/07/2000 Nguyễn Trãi 5,75 6,00 8,20 5,75 6,29 Sinh NV2 167 652 Nguyễn Thị Mộng Tiên 17/04/2000 Phú Long 4,50 6,25 7,00 6,75 6,25 Sinh NV1 168 792 Nguyễn Thị Thảo Viên 16/08/2000 Tân An 6,25 4,50 7,30 6,50 6,21 Sinh NV1 169 050 Nguyễn Thị Bảo Châu 01/12/2000 Nguyễn Du 6,25 8,00 7,70 4,50 6,19 Sinh NV2 170 243 Nguyễn Phạm Minh Khanh 22/11/2000 Hùng Vương 6,25 6,00 8,40 5,00 6,13 Sinh NV1 171 478 Phạm Thu Phương 18/10/2000 Hùng Vương 6,50 4,25 7,80 6,00 6,11 Sinh NV1

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú 172 810 Lê Hoàng Mai Vy 08/12/2000 Nguyễn Du 6,00 6,75 7,80 5,00 6,11 Sinh NV1 173 853 Trần Hải Yến 03/04/2000 Trần Phú 5,50 5,25 7,20 6,25 6,09 Sinh NV1 174 841 Võ Hoàng Thiên Ý 21/05/2000 Hùng Vương 5,75 6,00 7,30 5,50 6,01 Sinh NV1 175 206 Bùi Quang Huy 02/11/2000 Ngũ Phụng 5,25 6,00 4,20 7,25 5,99 Sinh NV1 176 523 Trần Minh Bảo Quỳnh 27/09/2000 Hùng Vương 5,00 6,25 5,70 6,25 5,89 Sinh NV1 177 780 Hồ Khánh Vân 13/01/2000 Hùng Vương 6,75 6,50 7,00 4,50 5,85 Sinh NV2 178 096 Ngô Thị Minh Duyên 06/05/2000 Hàm Thắng 6,75 7,75 8,80 8,25 7,96 Văn NV2 179 102 Nguyễn Thị Duyên 12/07/2000 Đồng Kho 7,25 6,00 8,00 8,25 7,55 Văn NV3 180 127 Nguyễn Thị Hương Giang 22/12/2000 Hùng Vương 7,00 5,75 8,30 8,25 7,51 Văn NV2 181 642 Đỗ Hoàng Minh Thư 07/10/2000 Hàm Thắng 7,00 8,75 7,80 7,00 7,51 Văn NV1 182 353 Hoàng Lê Phương Ngân 04/08/2000 Ma Lâm 7,50 6,50 8,30 7,50 7,46 Văn NV2 183 044 Lê Thanh Bình 08/07/2000 Nguyễn Du 8,50 4,50 7,60 8,25 7,42 Văn NV1 184 592 Nguyễn Ngọc Trường Thân 08/06/2000 Hàm Thắng 6,75 5,75 9,10 7,75 7,42 Văn NV1 185 416 Trần Ngọc Yến Nhi 22/03/2000 Trưng Vương 7,25 7,75 7,10 7,00 7,22 Văn NV1 186 423 Phạm Uyên Nhi 20/09/2000 Tân Nghĩa 6,25 6,00 9,30 7,25 7,21 Văn NV2 187 593 Phan Anh Thi 22/12/2000 Thủ Khoa Huân 7,00 6,75 8,90 6,50 7,13 Văn NV2 188 633 Trần Thị Kim Thư 16/01/2000 Thuận Nam 7,25 8,00 5,80 7,25 7,11 Văn NV1 189 694 Trần Hà Mỹ Trâm 27/09/2000 Trần Phú 7,50 6,25 6,40 7,50 7,03 Văn NV1 190 308 Nguyễn Hoàng Long 17/09/2000 Hùng Vương 8,25 3,00 7,30 8,25 7,01 Văn NV1 191 038 Ngô Thị Chi Bảo 03/06/2000 Hàm Đức 6,50 6,25 6,70 7,75 6,99 Văn NV2 192 762 Lê Nguyễn Thanh Tuyền 11/02/2000 Đức Thuận 7,00 5,75 8,10 7,00 6,97 Văn NV2 193 172 Lê Thúy Hiền 14/10/2000 Võ Thị Sáu 6,50 3,00 8,70 8,25 6,94 Văn NV1 194 779 Phan Thị Thu Uyên 26/08/2000 Tân Phúc 7,25 6,50 5,30 7,75 6,91 Văn NV2 195 782 Hoàng Thị Thu Vân 04/07/2000 Lương Thế Vinh 6,75 6,25 6,50 7,50 6,90 Văn NV1 196 812 Phạm Thị Trúc Vy 30/10/2000 Trưng Vương 6,25 6,00 8,60 6,75 6,87 Văn NV2 197 372 Lý Hoàng Mỹ Ngọc 16/03/2000 Trần Phú 6,50 7,00 6,60 7,00 6,82 Văn NV1 198 164 Ngô Thị Hồng Hậu 16/01/2000 Tân Minh 7,25 4,75 8,50 6,75 6,80 Văn NV2 199 722 Phan Thị Tố Trinh 21/01/2000 Tân An 6,00 6,25 6,20 7,75 6,79 Văn NV1 200 690 Võ Thị Ngọc Trâm 13/02/2000 Hàm Mỹ 6,50 7,50 8,80 5,50 6,76 Văn NV2

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú 201 725 Nguyễn Tú Trinh 13/11/2000 Nguyễn Du 6,50 5,00 7,70 7,25 6,74 Văn NV1 202 032 Trần Ngọc Ánh 06/05/2000 Hàm Hiệp 6,50 5,25 6,90 7,50 6,73 Văn NV1 203 469 Lê Diễm Phúc 29/10/2000 Tân Thành 7,75 3,50 5,40 8,50 6,73 Văn NV1 204 632 Lê Thị Minh Thư 11/02/2000 Nguyễn Du 7,25 5,50 7,80 6,50 6,71 Văn NV2 205 647 Nguyễn Thị Minh Thương 01/09/2000 Hàm Đức 6,50 7,00 7,00 6,50 6,70 Văn NV1 206 185 Nguyễn Thị Mai Hoa 18/12/2000 Tân An 5,75 5,25 7,30 7,50 6,66 Văn NV1 207 267 Nguyễn Thị Mỹ Kiều 18/10/2000 Hàm Thắng 6,25 6,25 5,20 7,75 6,64 Văn NV2 208 376 Nguyễn Thị Như Ngọc 12/04/2000 Lê Hồng Phong 6,50 5,50 6,10 7,50 6,62 Văn NV1 209 613 Hồ Thanh Thông 17/07/2000 Hàm Thắng 7,50 3,75 8,30 6,75 6,61 Văn NV2 210 268 Phạm Lục Vân Kiều 05/03/2000 Trưng Vương 5,50 6,25 7,00 7,00 6,55 Văn NV1 211 481 Nguyễn Ngọc Uyên Phương 14/03/2000 Ma Lâm 6,75 6,50 4,50 7,50 6,55 Văn NV2 212 776 Trần Ngọc Mỹ Uyên 19/02/2000 Hùng Vương 7,25 4,50 4,40 8,25 6,53 Văn NV1 213 654 Trương Hoàng Nhật Tiên 18/09/2000 Hùng Vương 5,50 7,25 6,30 6,75 6,51 Văn NV2 214 744 Trương Hoài Tú 14/03/2000 Nguyễn Trãi 6,25 5,75 8,50 6,25 6,60 Sử NV2 215 787 Lý Tôn Xuân Vân 15/02/2000 Trần Phú 6,75 3,00 8,40 5,75 5,93 Sử NV2 216 574 Hoàng Xuân Thảo 07/04/2000 Hùng Vương 5,25 6,00 6,00 6,00 5,85 Sử NV2 217 816 Lê Nguyên Bảo Vy 05/01/2000 Trần Phú 7,25 3,25 7,50 5,00 5,60 Sử NV2 218 538 Nguyễn Tiến Tài 27/01/2000 Nguyễn Trãi 6,25 7,25 6,90 3,75 5,58 Sử NV2 219 831 Nguyễn Thị Yến Vy 12/08/2000 Đa Mi 6,50 4,25 3,50 6,50 5,45 Sử NV1 220 486 Vũ Nhật Phương 22/04/2000 Nguyễn Trãi 7,50 4,75 7,20 3,75 5,39 Sử NV1 221 415 Lê Đinh Ý Nhi 15/11/2000 Hàm Mỹ 6,75 5,50 5,70 3,75 5,09 Sử NV3 222 365 Lê Võ Anh Nghĩa 06/11/2000 Hàm Phú 7,25 7,00 8,00 5,75 6,75 Địa NV2 223 687 Trần Ngọc Quế Trâm 16/08/2000 Nguyễn Du 7,00 4,00 8,20 7,25 6,74 Địa NV1 224 483 Lê Thanh Phương 24/04/2000 Trưng Vương 6,00 6,50 5,90 7,50 6,68 Địa NV2 225 104 Nguyễn Thanh Dược 30/07/2000 Trưng Vương 6,00 4,50 6,60 7,50 6,42 Địa NV2 226 708 Võ Thị Ngọc Trân 20/09/2000 Nguyễn Du 6,50 5,25 7,30 6,50 6,41 Địa NV1 227 344 Huỳnh Thị Kim Nga 10/01/2000 Hàm Mỹ 6,25 6,00 5,10 7,25 6,37 Địa NV2 228 412 Trần Thị Ý Nhi 04/07/2000 Nguyễn Du 6,75 7,50 6,10 5,50 6,27 Địa NV2 229 214 Đinh Xuân Huy 22/07/2000 Hùng Vương 5,00 5,50 6,60 7,00 6,22 Địa NV2

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú 230 384 Lương Thảo Nguyên 23/11/2000 Nguyễn Du 5,25 4,50 6,00 7,50 6,15 Địa NV1 231 739 Trần Quang Trường 17/01/2000 Hàm Mỹ 5,00 5,50 7,20 6,00 5,94 Địa NV2 232 014 Nguyễn Quốc Lan Anh 21/03/2000 Lương Thế Vinh 6,25 4,50 4,50 7,00 5,85 Địa NV2 233 382 Phan Đặng Thảo Nguyên 02/09/2000 Hàm Mỹ 6,25 4,25 6,70 5,25 5,54 Địa NV2 234 678 Lê Thị Thanh Trang 01/04/2000 Hàm Mỹ 4,75 6,25 6,00 5,25 5,50 Địa NV2 235 748 Nguyễn Nhật Tú 05/05/2000 Hồng Liêm 6,50 5,25 5,90 4,50 5,33 Địa NV3 236 457 Phan Duy Phong 03/09/2000 Hùng Vương 5,75 5,75 3,50 5,75 5,30 Địa NV1 237 315 Nguyễn Thị Kim Luân 24/01/2000 Hàm Thắng 7,50 2,50 6,40 5,00 5,28 Địa NV2 238 272 Cao Thị Thanh Lam 09/06/2000 Nguyễn Trãi 4,25 6,00 4,60 5,50 5,17 Địa NV1 239 703 Trần Thị Thùy Trâm 23/10/2000 Hùng Vương 4,50 6,00 5,10 4,75 5,02 Địa NV2 240 270 Nguyễn Ngọc Thiên Kim 19/10/2000 Trần Hưng Đạo 8,50 9,75 9,10 7,90 8,63 Anh NV1 241 822 Lê Minh Vy 23/03/2000 Trần Hưng Đạo 8,25 9,00 9,50 8,10 8,59 Anh NV1 242 228 Nguyễn Ngọc Uyên Kha 03/01/2000 Nguyễn Du 8,00 7,00 9,00 9,10 8,44 Anh NV1 243 771 Nguyễn Phương Uyên 09/09/2000 Trần Hưng Đạo 6,75 8,00 9,90 8,50 8,33 Anh NV1 244 066 Lê Ngọc Danh 03/10/2000 Trần Hưng Đạo 5,75 8,75 9,40 8,80 8,30 Anh NV1 245 470 Nguyễn Thị Xuân Phúc 04/02/2000 Trần Hưng Đạo 8,25 8,75 9,40 7,20 8,16 Anh NV1 246 391 Trần An Nguyên 25/09/2000 Nguyễn Đình Chiểu 8,50 8,00 9,10 7,40 8,08 Anh NV1 247 171 Nguyễn Khánh Hiền 17/05/2000 Nguyễn Trãi 6,25 8,25 9,50 8,10 8,04 Anh NV1 248 003 Lương Thị Xuân An 17/02/2000 Nguyễn Trãi 7,25 8,25 9,60 7,50 8,02 Anh NV1 249 760 Trương Trúc Lâm Tuyền 08/03/2000 Hùng Vương 8,00 7,00 8,80 8,10 8,00 Anh NV1 250 698 Trần Quỳnh Trâm 05/03/2000 Hùng Vương 8,50 7,50 9,00 7,40 7,96 Anh NV1 251 746 Nguyễn Ngọc Anh Tú 10/02/2000 Trần Hưng Đạo 7,00 8,00 9,00 7,90 7,96 Anh NV1 252 255 Nguyễn Thanh Nguyên Khoa 16/11/2000 Trần Hưng Đạo 8,00 7,75 8,90 7,40 7,89 Anh NV1 253 433 Trương Vũ Thoại Như 29/03/2000 Trần Hưng Đạo 7,50 7,25 9,40 7,40 7,79 Anh NV1 254 095 Nguyễn Thị Phương Duyên 09/10/2000 Nguyễn Đình Chiểu 7,50 7,75 9,40 7,10 7,77 Anh NV1 255 401 Huỳnh Nguyễn 03/10/2000 Hùng Vương 8,00 7,00 7,70 8,00 7,74 Anh NV1 256 511 Nguyễn Lê Phương Quyên 02/08/2000 Nguyễn Du 8,00 7,00 8,90 7,30 7,70 Anh NV1 257 653 Trần Ngọc Khánh Tiên 02/09/2000 Hùng Vương 6,50 7,00 8,30 8,20 7,64 Anh NV1 258 156 Trần Vũ Ngọc Hân 26/09/2000 Nguyễn Du 6,00 7,75 9,30 7,50 7,61 Anh NV1

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú 259 485 Bùi Thị Hà Phương 03/04/2000 Hùng Vương 7,75 7,00 9,10 7,00 7,57 Anh NV1 260 237 Nguyễn Mai Khang 13/10/2000 Trần Phú 6,00 8,25 9,30 7,10 7,55 Anh NV1 261 069 Trần Khánh Danh 01/01/2000 Hùng Vương 8,00 6,50 9,60 6,70 7,50 Anh NV1 262 371 Phùng Thị Xuân Ngọc 06/03/2000 Tân An 8,00 7,00 9,10 6,70 7,50 Anh NV1 263 299 Nguyễn Võ Hoàng Long 27/03/2000 Trần Hưng Đạo 7,00 8,25 9,40 6,30 7,45 Anh NV1 264 430 Võ Quỳnh Như 22/03/2000 Lê Hồng Phong 7,00 7,75 9,10 6,70 7,45 Anh NV1 265 441 Nguyễn Thảo Ninh 09/11/2000 Hùng Vương 6,00 7,00 8,80 7,70 7,44 Anh NV1 266 005 Nguyễn Lê Bình An 10/05/2000 Hùng Vương 6,25 7,50 8,80 7,30 7,43 Anh NV1 267 026 Phạm Ngọc Phương Anh 01/02/2000 Hùng Vương 8,00 7,25 8,90 6,50 7,43 Anh NV1 268 241 Trần Phạm Vĩnh Khang 30/09/2000 Hùng Vương 7,50 7,00 9,30 6,60 7,40 Anh NV1 269 828 Ngô Phạm Thùy Vy 01/04/2000 Nguyễn Đình Chiểu 7,25 7,25 9,00 6,70 7,38 Anh NV1 270 594 Nguyễn Phương Việt Thi 24/08/2000 Lương Thế Vinh 6,75 6,75 9,10 6,90 7,28 Anh NV1 271 442 Trần Ngô Ngọc Oanh 03/06/2000 Nguyễn Trãi 7,25 7,00 8,50 6,80 7,27 Anh NV1 272 285 Đỗ Ngọc Khánh Linh 04/02/2000 Trần Hưng Đạo 5,50 6,75 9,40 7,30 7,25 Anh NV1 273 673 Hồ Nhật Toàn 28/10/2000 Hùng Vương 7,50 6,00 9,50 6,50 7,20 Anh NV1 274 354 Lê Trần Bảo Ngân 05/05/2000 Hùng Vương 7,75 8,00 8,60 5,80 7,19 Anh NV1 275 575 Nguyễn Mai Thảo 19/04/2000 Nguyễn Du 7,25 6,00 9,00 6,80 7,17 Anh NV1 276 496 Nguyễn Thị Hồng Phượng 27/07/2000 Hàm Đức 7,75 8,50 8,30 5,60 7,15 Anh NV1 277 494 Lương Thảo Phương 11/12/2000 Hàm Thắng 7,00 6,75 8,10 6,90 7,13 Anh NV1 278 547 Nguyễn Phúc Khai Tâm 08/09/2000 Ngũ Phụng 7,75 7,00 8,90 6,00 7,13 Anh NV1 279 624 Đinh Xuân Thủy 01/05/2000 Lê Văn Tám 8,00 6,00 9,10 6,20 7,10 Anh NV1 280 257 Lê Huỳnh Gia Khoa 01/03/2000 Hùng Vương 6,00 8,25 9,00 6,10 7,09 Anh NV1 281 704 Hà Nguyễn Huyền Trân 09/11/2000 Nguyễn Du 7,00 7,50 9,10 5,90 7,08 Anh NV1 282 363 Lê Thị Thanh Ngân 20/09/2000 Hà Huy Tập 6,25 7,00 8,90 6,60 7,07 Anh NV1 283 077 Đỗ Châu Thùy Dung 12/09/2000 Xuân Hòa 6,50 9,00 8,90 5,40 7,04 Anh NV2 284 396 Võ Minh Nguyên 04/09/2000 Trần Phú 7,25 7,25 8,60 6,00 7,02 Anh NV1 285 710 Nguyễn Minh Trí 19/01/2000 Nguyễn Trãi 6,00 6,00 9,10 7,00 7,02 Anh NV1 286 770 Phạm Ngọc Lê Uyên 16/12/2000 Trần Phú 6,50 5,75 9,60 6,50 6,97 Anh NV1 287 505 Hoàng Hữu Quốc 10/10/2000 Tân An 5,75 6,00 9,00 7,00 6,95 Anh NV1

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú 288 197 Vũ Đức Hùng 17/08/2000 Phú Long 6,00 7,00 9,30 6,20 6,94 Anh NV1 289 825 Văn Trần Uyên Vy 19/10/2000 Trưng Vương 6,50 7,00 8,80 6,20 6,94 Anh NV1 290 432 Trương Ý Như 15/02/2000 Hùng Vương 6,00 7,00 8,40 6,60 6,92 Anh NV1 291 304 Nguyễn Bảo Long 26/02/2000 Hùng Vương 4,75 7,00 9,10 6,80 6,89 Anh NV1 292 497 Nguyễn Minh Quang 01/05/2000 Nguyễn Du 7,50 5,25 8,80 6,40 6,87 Anh NV1 293 637 Nguyễn Ngọc Minh Thư 25/12/2000 Lê Văn Tám 7,75 5,25 8,90 6,20 6,86 Anh NV1 294 524 Đoàn Đặng Ngọc Quỳnh 19/09/2000 Nguyễn Trãi 4,50 7,00 9,00 6,80 6,82 Anh NV1 295 271 Trần Châu Bảo Kim 15/04/2000 Hùng Vương 8,00 7,25 8,20 5,30 6,81 Anh NV1 296 848 Nguyễn Lâm Ngọc Yến 30/01/2000 Hùng Vương 7,25 7,25 8,50 5,50 6,80 Anh NV1 297 767 Trần Thảo Uyên 03/10/2000 Nguyễn Trãi 5,50 7,75 8,60 6,00 6,77 Anh NV1 298 167 Đặng Ánh Hiền 17/10/2000 Lê Hồng Phong 6,75 7,00 8,90 5,50 6,73 Anh NV1 299 452 Nguyễn Quang Phi 23/09/2000 Hàm Kiệm 5,75 5,00 9,10 6,90 6,73 Anh NV1 300 525 Trần Phạm Diễm Quỳnh 31/05/2000 Tân Minh 8,00 6,25 8,80 5,20 6,69 Anh NV1 301 152 Đỗ Nguyễn Ngọc Hân 19/08/2000 Hàm Thắng 6,75 7,00 8,60 5,50 6,67 Anh NV1 302 346 Võ Thị Minh Ngân 20/11/2000 Nguyễn Du 6,00 5,75 9,20 6,20 6,67 Anh NV1 303 487 Trần Minh Phương 14/11/2000 Nguyễn Trãi 6,50 4,50 9,10 6,60 6,66 Anh NV1 304 604 Đinh Minh Thiện 17/03/2000 Ma Lâm 6,75 7,00 9,20 5,10 6,63 Anh NV2 305 671 Châu Kim Tỏa 06/04/2000 Trần Phú 5,25 6,50 8,40 6,50 6,63 Anh NV1 306 617 Lê Đỗ Khánh Thuận 29/01/2000 Hùng Vương 7,50 7,00 8,60 5,00 6,62 Anh NV1 307 001 Đỗ Nguyễn Phương An 28/09/2000 Hùng Vương 5,25 6,00 9,20 6,30 6,61 Anh NV1 308 568 Văn Tâm Thanh 28/01/2000 Hàm Thắng 5,75 7,00 8,90 5,70 6,61 Anh NV1 309 769 Nguyễn Hà Mai Uyên 10/07/2000 Hàm Thắng 7,75 7,00 8,90 4,70 6,61 Anh NV1 310 428 Lương Ngọc Nhung 14/03/2000 Hùng Vương 8,00 7,25 7,80 4,70 6,94 KCh 311 630 Lê Bảo Yến Thư 10/09/2000 Trần Phú 6,75 6,25 9,40 5,10 6,88 KCh 312 269 Nguyễn Thị Huỳnh Kiều 23/02/2000 Tân Nghĩa 6,75 7,00 8,70 5,00 6,86 KCh 313 818 Nguyễn Hạ Vy 17/09/2000 Thuận Nam 6,50 6,25 9,00 5,60 6,84 KCh 314 674 Dương Đức Toàn 10/01/2000 Hùng Vương 7,25 8,00 7,60 4,50 6,84 KCh Dự bị Tin 315 426 Vũ Thị Hồng Nhung 08/06/2000 Nguyễn Đình Chiểu 6,50 7,00 8,30 5,50 6,83 KCh 316 530 Lê Như Quỳnh 19/10/2000 Nguyễn Du 7,75 7,25 8,80 3,40 6,80 KCh

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú 317 110 Đặng Thụy Nhã Đan 13/09/2000 Tân Lập 5,50 7,00 8,80 5,80 6,78 KCh 318 246 Trần Ngọc Minh Khánh 18/12/2000 Hùng Vương 7,00 6,00 8,80 5,30 6,78 KCh 319 042 Nguyễn Thị Thanh Bình 03/05/2000 Tiến Thành 7,00 6,00 9,10 4,90 6,75 KCh 320 031 Nguyễn Thị Lan Anh 01/08/2000 Nhân Chính 8,00 5,50 9,20 4,20 6,73 KCh 321 479 Nguyễn Vũ Thảo Phương 22/07/2000 Hùng Vương 6,50 6,50 8,50 5,40 6,73 KCh 322 388 Nguyễn Tường Nguyên 18/08/2000 Trần Phú 6,25 6,75 8,30 5,30 6,65 KCh 323 821 Nguyễn Thụy Khánh Vy 28/01/2000 Trần Phú 5,50 6,00 9,00 6,10 6,65 KCh 324 139 Thạch Thị Mỹ Hạnh 07/05/2000 Nguyễn Du 6,25 4,50 9,50 6,30 6,64 KCh 325 248 Hà Nguyễn Duy Khánh 21/3/2000 Hùng Vương 6,25 6,50 8,00 5,75 6,63 KCh 326 644 Lê Kim Thư 08/11/2000 Hàm Thắng 6,00 6,00 8,50 6,00 6,63 KCh 327 751 Lê Trình Hoài Tú 16/08/2000 Hàm Thắng 6,50 5,75 8,60 5,60 6,61 KCh 328 750 Lê Anh Tú 09/01/2000 Bắc Ruộng 7,00 6,00 8,50 4,90 6,60 KCh 329 684 Lương Thu Trang 21/02/2000 Tân An 6,75 6,00 9,20 4,40 6,59 KCh 330 166 Mai Hiên 06/05/2000 Hùng Vương 5,50 8,00 7,80 5,00 6,58 KCh 331 317 Nguyễn Khắc Luân 21/05/2000 Tân An 6,50 5,50 8,50 5,80 6,58 KCh 332 149 Hải Hoàng Hân 05/01/2000 Nguyễn Trãi 6,75 6,75 7,50 5,25 6,56 KCh 333 800 Nguyễn Minh Vinh 02/05/2000 Võ Thị Sáu 5,00 8,50 7,80 4,90 6,55 KCh 334 336 Hồ Hoàn Mỹ 24/08/2000 Hùng Vương 4,75 6,25 8,70 6,40 6,53 KCh 335 855 Lê Thị Ngọc Yến 30/08/2000 Long Hải 7,25 7,00 5,80 6,00 6,51 KCh 336 233 Nguyễn Tấn Khải 09/11/2000 Nguyễn Du 6,00 6,50 8,20 5,30 6,50 KCh 337 456 Võ Yến Phi 07/09/2000 Trần Phú 8,00 5,75 8,50 3,70 6,49 KCh 338 838 Đoàn Thị Lan Vy 04/03/2000 Nghị Đức 7,00 4,75 8,20 6,00 6,49 KCh 339 804 Nguyễn Duy Vũ 18/07/2000 Chợ Lầu 7,25 8,00 6,60 4,00 6,46 KCh 340 362 Nguyễn Thị Kim Ngân 28/03/2000 Hàm Thắng 7,25 7,75 7,10 3,70 6,45 KCh 341 531 Nguyễn Hương Quỳnh 16/02/2000 Tân Nghĩa 6,00 7,00 8,60 4,20 6,45 KCh 342 292 Nguyễn Phạm Thanh Loan 24/06/2000 Nguyễn Trãi 5,75 5,50 8,60 5,90 6,44 KCh 343 169 Nguyễn Thanh Hiền 04/02/2000 Nguyễn Du 5,75 9,00 6,20 4,75 6,43 KCh 344 716 Trương Nhật Triều 23/09/2000 Chí Công 8,00 7,00 5,70 5,00 6,43 KCh 345 541 Trần Ngọc Tài 25/10/2000 Nguyễn Trãi 6,25 7,00 6,20 6,25 6,43 KCh Dự bị Tin

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú 346 641 Nguyễn Ngọc Minh Thư 19/07/2000 Nguyễn Trãi 5,00 7,75 6,80 6,00 6,39 KCh 347 447 Trần Đình Phát 06/11/2000 Hùng Vương 5,75 5,75 8,50 5,50 6,38 KCh 348 184 Võ Quang Hiệu 02/05/2000 Tân An 5,75 5,75 8,40 5,50 6,35 KCh 349 226 Đào Nguyễn Thiên Hương 18/01/2000 Nguyễn Du 6,75 5,50 6,90 6,25 6,35 KCh 350 059 Vũ Thị Kim Chi 30/07/2000 Hùng Vương 5,75 4,75 8,60 6,20 6,33 KCh 351 347 Đặng Châu Ngân 24/10/2000 Hùng Vương 6,75 7,25 7,30 4,00 6,33 KCh 352 539 Lê Minh Tài 02/03/2000 Nguyễn Trãi 6,50 7,00 8,20 3,60 6,33 KCh 353 517 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 01/05/2000 Nguyễn Trãi 5,50 6,00 7,00 6,75 6,31 KCh 354 697 Nguyễn Ngọc Trâm 03/11/2000 Hàm Đức 5,25 7,00 7,20 5,80 6,31 KCh 355 777 Trần Thanh Uyên 13/02/2000 Ngũ Phụng 5,50 5,50 7,70 6,50 6,30 KCh 356 445 Trần Tấn Phát 19/03/2000 Nguyễn Bỉnh Khiêm 5,00 6,00 8,60 5,50 6,28 KCh 357 747 Trần Đình Nguyên Tú 27/04/2000 Nguyễn Trãi 6,25 7,75 4,60 6,50 6,28 KCh 358 004 Khương Châu Hoài An 21/02/2000 Tân An 7,50 6,75 4,80 6,00 6,26 KCh 359 146 Nguyễn Đỗ Nhật Hằng 07/03/2000 Nguyễn Du 6,50 3,75 9,50 5,30 6,26 KCh 360 238 Từ Hữu Khang 30/01/2000 Trần Phú 5,75 7,00 7,80 4,50 6,26 KCh 361 280 Trần Thanh Linh 22/08/2000 Nguyễn Trãi 6,25 7,25 6,30 5,25 6,26 KCh 362 377 Biện Đoàn Thanh Ngọc 01/12/2000 Nguyễn Trãi 6,50 6,00 6,80 5,75 6,26 KCh 363 815 Nguyễn Thị Khánh Vy 25/09/2000 Nguyễn Trãi 6,25 6,00 8,40 4,40 6,26 KCh 364 024 Hoàng Thị Kim Anh 01/02/2000 Suối Kiết 7,50 5,25 5,00 7,25 6,25 KCh 365 161 Nguyễn Thị Xuân Hân 28/06/2000 Hàm Minh 7,50 4,75 8,30 4,40 6,24 KCh 366 258 Bùi Minh Khoa 26/08/2000 Nguyễn Trãi 5,75 7,00 8,20 4,00 6,24 KCh 367 278 Dương Khánh Linh 25/11/2000 Trưng Vương 5,00 8,00 6,20 5,75 6,24 KCh 368 501 Phạm Anh Quân 02/04/2000 Nguyễn Trãi 6,50 6,75 8,90 2,75 6,23 KCh 369 752 Trương Nhật Tuân 29/07/2000 Lê Hồng Phong 5,25 7,00 8,20 4,40 6,21 KCh 370 472 Nguyễn Thị Hồng Phúc 24/06/2000 Nguyễn Trãi 6,75 6,00 8,30 3,75 6,20 KCh 371 475 Lê Phi Phụng 26/01/2000 Nguyễn Trãi 6,25 5,25 8,90 4,40 6,20 KCh 372 078 Nguyễn Hồng Dung 07/03/2000 Hùng Vương 6,50 6,25 7,20 4,80 6,19 KCh 373 186 Nguyễn Ngọc Phương Hòa 14/05/2000 Hùng Vương 7,00 4,50 5,50 7,75 6,19 KCh 374 443 Mai Lê Hoàng Oanh 07/07/2000 Nguyễn Trãi 7,25 3,25 7,50 6,75 6,19 KCh

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú 375 635 Nguyễn Thanh Thư 13/07/2000 Đức Thuận 5,25 6,00 8,50 5,00 6,19 KCh 376 218 Nguyễn Thị Thu Huyền 10/08/2000 Bắc Ruộng 7,25 3,25 7,40 6,75 6,16 KCh 377 686 Nguyễn Đình Bảo Trâm 06/11/2000 Hùng Vương 6,25 4,75 8,20 5,40 6,15 KCh 378 691 Nguyễn Ngọc Phương Trâm 28/01/2000 Chợ Lầu 6,25 5,25 6,60 6,50 6,15 KCh 379 187 Nguyễn Thị Phương Hoài 11/11/2000 Hùng Vương 7,25 3,50 7,80 6,00 6,14 KCh 380 553 Nguyễn Minh Tân 25/01/2000 Thuận Nam 5,75 5,75 6,80 6,25 6,14 KCh 381 007 Lê Trần Thành An 10/01/2000 Ma Lâm 7,50 6,50 6,00 4,50 6,13 KCh 382 181 Nguyễn Lê Trọng Hiếu 15/04/2000 Hùng Vương 5,00 6,00 7,00 6,50 6,13 KCh 383 408 Nguyễn Long Nhật 26/05/2000 Đức Thuận 6,00 5,00 8,80 4,70 6,13 KCh 384 039 Đinh Quang Bích 09/04/2000 Tân Nghĩa 4,75 5,00 9,30 5,40 6,11 KCh 385 381 Lê Huỳnh Hồng Ngọc 07/12/2000 Nguyễn Du 6,00 5,25 8,10 5,10 6,11 KCh 386 621 Trương Thanh Nguyên Thùy 13/10/2000 Trần Phú 6,00 5,00 7,20 6,25 6,11 KCh 387 692 Trần Thị Thanh Trâm 12/05/2000 Hùng Vương 7,25 5,50 4,40 7,25 6,10 KCh Dự bị Tin 388 133 Nguyễn Thị Thu Hà 04/12/2000 Nguyễn Bỉnh Khiêm 5,50 5,75 8,80 4,30 6,09 KCh 389 105 Nguyễn Thanh Thùy Dương 29/11/2000 Thuận Nam 7,50 4,75 4,80 7,25 6,08 KCh 390 414 Trần Lê Yến Nhi 12/09/2000 Trần Phú 5,50 7,00 5,80 6,00 6,08 KCh 391 677 Lê Văn Trà 21/09/2000 Tân Thành 5,00 8,75 6,80 3,75 6,08 KCh 392 459 Lê Thái Phong 27/04/2000 Hàm Mỹ 5,25 7,00 7,00 5,00 6,06 KCh 393 227 Phạm Thanh Hương 09/05/2000 Nguyễn Du 7,50 4,75 7,20 4,75 6,05 KCh 394 034 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 25/08/2000 Vũ Hòa 7,00 7,25 6,90 3,00 6,04 KCh 395 073 Nguyễn Phước Diệp 05/10/2000 Võ Thị Sáu 5,00 7,00 7,40 4,75 6,04 KCh 396 522 Phạm Phú Diễm Quỳnh 04/09/2000 Nguyễn Bỉnh Khiêm 5,25 5,25 6,90 6,75 6,04 KCh 397 638 Hồ Anh Thư 17/09/2000 Nguyễn Đình Chiểu 7,00 6,25 6,90 4,00 6,04 KCh 398 074 Phạm Thị Ngọc Diệu 01/01/2000 Hàm Thắng 6,50 3,50 7,60 6,50 6,03 KCh 399 083 Nguyễn Hoàng Duy 24/10/2000 Nguyễn Trãi 5,00 6,00 7,60 5,50 6,03 KCh 400 565 Trần Tố Thanh 12/08/2000 Hùng Vương 5,00 7,00 8,20 3,90 6,03 KCh Danh sách này có 400 học sinh

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp Ghi chú

a