TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn"

Bản ghi

1 TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM Nguyễn Ngọc Thùy Anh 06/10/ A 7,50 4,25 2,00 6,60 4,20 13,75 18,30 16,10 2 Trần Thị Lan Anh 26/01/ A 8,25 3,25 3,00 7,80 6,60 14,50 22,65 19,05 3 Trần Tuấn Anh 28/01/ A 7,00 2,25 3,40 8,40 8,60 12,65 24,00 18,80 4 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 30/12/ A 4,75 5,50 3,90 7,00 8,00 14,15 19,75 15,65 5 Nguyễn Văn Dũng 29/01/ A 7,00 3,00 3,00 6,80 8,00 13,00 21,80 16,80 6 Trần Thị Thùy Giang 01/11/ A 8,50 5,25 6,30 9,20 8,40 20,05 26,10 24,00 7 Đặng Thị Thu Hà 10/01/ A 9,50 4,00 4,10 9,00 8,20 17,60 26,70 8 Nguyễn Thị Thu Hà 17/03/ A 8,25 3,25 3,50 9,00 8,00 15,00 25,25 9 Nguyễn Minh Hạnh 06/05/ A 7,00 4,00 3,10 3,60 4,40 14,10 15,00 10 Nguyễn Ngọc Hạnh 11/01/ A 8,25 2,50 1,60 8,00 7,80 12,35 24,05 17,85 11 Nguyễn Thị Thu Hiền 15/03/ A 9,00 2,75 3,30 7,20 8,40 6,20 15,05 24,60 23,60 19,50 12 Phạm Thế Hiển 08/09/ A 8,00 3,00 1,40 8,00 8,60 12,40 24,60 17,40 13 Phan Thanh Hiếu 18/04/ A 8,25 2,25 2,90 6,40 6,00 13,40 20,65 17,55 14 Nguyễn Thị Hoa 31/10/ A 9,00 2,50 1,80 7,80 7,20 6,80 13,30 24,00 23,00 18,60 15 Đồng Thị Thanh Huế 25/12/ A 7,75 3,25 1,80 8,40 7,20 12,80 23,35 17,95 16 Ngô Quang Huy 13/04/ A 8,25 2,30 8,80 8,40 25,45 19,35 17 Phạm Xuân Hưởng 27/06/ A 7,50 4,00 2,10 8,00 7,60 13,60 23,10 17,60 18 Lê Bách Lâm 07/01/ A 7,75 2,25 3,30 7,60 8,40 13,30 23,75 18,65 19 Nguyễn Tiến Hoàng Lâm 17/09/ A 7,00 3,50 1,80 7,60 7,00 12,30 21,60 16,40 20 Nguyễn Phương Linh 15/01/ A 7,75 3,25 7,30 7,80 18,30 15,55 22,85 21 Phạm Văn Linh 22/12/ A 7,50 2,00 2,80 9,20 9,40 12,30 26,10 19,50 22 Phạm Thanh Long 01/01/ A 9,00 2,75 2,40 8,60 9,00 14,15 26,60 20,00 23 Vũ Duy Long 25/06/ A 7,75 3,50 11,25 7,75 24 Nguyễn Thị Hồng Minh 30/07/ A 7,25 3,00 2,60 7,60 6,60 12,85 21,45 17,45 25 Nguyễn Thị Hà My 04/01/ A 9,00 3,00 4,00 8,00 7,80 8,60 16,00 24,80 25,40 21,00 26 Trần Thái Ngọc 28/01/ A 8,75 3,25 3,90 7,20 8,80 15,90 24,75 19,85 27 Đoàn Thúy Nguyên 18/05/ A 7,75 4,25 3,60 6,80 5,60 15,60 20,15 18,15

2 28 Nguyễn Thành Phúc 21/09/ A 7,75 3,50 8,30 6,60 19,55 14,35 22,65 29 Nguyễn Thế Phương 09/07/ A 6,75 3,50 2,50 5,60 3,80 12,75 16,15 30 Nguyễn Thị Thu Phương 23/04/ A 8,00 5,00 2,30 5,80 6,80 15,30 20,60 31 Thái Xuân Phương 05/01/ A 6,00 3,75 32 Nguyễn Trường Sơn 16/10/ A 4,30 7,80 6,20 33 Nguyễn Trường Sơn 24/03/ A 6,00 2,00 2,10 6,20 6,00 10,10 18,20 14,30 34 Nguyễn Quang Thành 29/04/ A 7,00 3,25 3,50 8,40 8,60 13,75 24,00 18,90 35 Nguyễn Thị Thu 10/08/ A 6,25 4,00 3,40 4,80 5,80 13,65 16,85 14,45 36 Ngô Thị Thùy 07/06/ A 8,25 2,00 3,70 8,00 8,80 7,40 13,95 25,05 24,45 19,95 37 Phạm Thị Thùy 30/04/ A 5,00 1,60 4,10 10,70 38 Kiều Khải Trường 29/05/ A 8,50 3,25 3,00 7,20 5,00 14,75 20,70 18,70 39 Lê Mạnh Trường 15/12/ A 8,25 3,25 1,90 8,00 6,40 13,40 22,65 18,15 40 Vũ Ngọc Tú Vi 09/02/ A 5,50 3,50 6,50 8,20 15,50 13,70 20,20 41 Nguyễn Quốc Việt 23/04/ A 6,75 1,25 2,30 7,40 7,00 10,30 21,15 16,45 Tứ Kỳ, ngày 14 tháng 4 năm 2016 BAN GIÁM HIỆU

3 TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM Nguyễn Duy An 26/05/ B 7,25 2,50 2,40 6,80 7,80 12,15 21,85 16,45 2 Mai Thị Ngọc Anh 03/03/ B 6,25 3,75 4,30 6,60 7,80 14,30 20,65 17,15 3 Đặng Xuân Cường 01/01/ B 6,75 4,50 5,50 6,40 7,80 4,20 16,75 20,95 18,75 18,65 4 Đỗ Đức Duy 24/09/ B 6,50 2,00 2,00 6,40 5,40 10,50 18,30 14,90 5 Vũ Thị Duyên 14/05/ B 6,70 2,75 5,60 7,10 6,80 15,05 20,60 19,40 6 Đặng Thị Bình Dương 08/11/ B 8,00 3,25 4,00 6,80 6,40 15,25 21,20 18,80 7 Đào Quý Dương 10/11/ B 7,25 2,50 7,20 5,40 19,85 8 Nguyễn Thúy Hà 09/08/ B 5,75 3,00 2,60 5,20 5,60 11,35 13,55 9 Nguyễn Văn Hào 27/06/ B 5,25 3,25 2,40 5,00 10,90 10 Vũ Thị Ngọc Hằng 22/05/ B 7,75 2,75 2,30 7,40 6,80 12,80 21,95 17,45 11 Nguyễn Công Hiệp 17/12/ B 2,50 6,20 5,80 12 Vũ Minh Hiếu 09/08/ B 6,00 3,50 3,10 6,60 7,00 5,80 12,60 19,60 18,80 15,70 13 Nguyễn Việt Hoàn 27/11/ B 8,50 1,00 1,60 7,20 4,60 11,10 20,30 17,30 14 Nguyễn Thị Thúy Hồng 02/03/ B 8,00 3,75 3,10 7,60 7,20 14,85 22,80 18,70 15 Nguyễn Tuấn Hùng 16/11/ B 7,50 1,60 2,10 7,40 5,80 11,20 20,70 17,00 16 Nguyễn Thị Huyền 02/02/ B 8,25 3,25 2,00 7,80 7,40 13,50 23,45 18,05 17 Lê Thị Hường 03/05/ B 6,00 2,50 2,00 5,60 7,00 10,50 18,60 13,60 18 Nguyễn Tùng Lâm 09/01/ B 5,00 3,25 2,40 6,80 5,20 10,65 17,00 14,20 19 Nguyễn Thị Loan 18/02/ B 5,75 2,00 2,40 7,40 4,80 10,15 17,95 15,55 20 Phạm Thị Hồng Luyên 01/03/ B 6,75 3,25 2,50 7,80 7,00 12,50 21,55 17,05 21 Bùi Thị Hoa Mai 05/01/ B 6,00 4,75 4,40 6,40 15,15 16,80 22 Trần Hoàng Nam 09/06/ B 8,75 2,75 5,20 8,60 16,70 22,55 23 Phạm Thị Nga 07/02/ B 6,75 2,50 4,50 6,40 13,75 17,65 24 Phạm Thị Ngọc 05/05/ B 6,00 3,00 3,00 8,00 5,00 12,00 19,00 17,00 25 Lê Thảo Nguyên 01/08/ B 5,00 3,75 3,00 7,00 6,00 11,75 18,00 15,00 26 Nguyễn Thị Nguyệt 21/10/ B 7,50 4,50 2,90 6,60 4,20 2,40 14,90 18,30 14,10 17,00 27 Nguyễn Văn Ninh 10/04/ B 5,75 3,00 2,40 8,00 7,20 11,15 20,95 16,15

4 28 Trần Đình Hồng Quân 07/05/ B 6,75 1,50 2,10 4,00 10,35 29 Nguyễn Thị Quyên 11/08/ B 7,25 2,50 2,80 6,40 4,80 12,55 18,45 16,45 30 Nguyễn Như Quỳnh 05/06/ B 7,25 3,80 6,30 5,80 17,35 19,35 31 Nguyễn Hà Thanh 14/06/ B 7,25 4,00 4,30 8,80 8,40 15,55 24,45 20,35 32 Nguyễn Văn Thanh 02/08/ B 4,50 1,50 1,90 4,60 3,40 7,90 12,50 11,00 33 Nguyễn Thị Thủy 10/05/ B 5,75 1,75 2,00 7,20 7,60 9,50 20,55 14,95 34 Trương Thị Minh Thúy 24/02/ B 7,25 2,25 5,10 6,60 14,60 18,95 35 Nguyễn Kim Tiến 23/04/ B 6,75 1,75 2,30 6,20 4,20 10,80 17,15 15,25 36 Nguyễn Minh Tú 06/11/ B 7,50 5,75 2,80 4,80 6,00 5,60 16,05 18,30 19,10 15,10 37 Phạm Thị Thảo Vân 12/12/ B 6,50 4,00 3,70 5,00 5,60 14,20 17,10 38 Nguyễn Thị Hải Yến 10/08/ B 7,00 4,00 6,30 6,20 6,00 17,30 19,20 19,50 Tứ Kỳ, ngày 14 tháng 4 năm 2016 BAN GIÁM HIỆU

5 TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM Nguyễn Việt Anh 31/10/ C 6,25 2,00 1,60 6,00 3,80 9,85 16,05 13,85 2 Nguyễn Thế Bảo 16/12/ C 6,00 2,75 1,40 6,00 5,40 10,15 17,40 13,40 3 Đỗ Duy Cường 02/04/ C 4,25 1,25 1,50 4,60 7,00 4 Bùi Thị Duyên 21/02/ C 6,50 4,25 2,20 4,40 4,60 12,95 15,50 13,10 5 Nguyễn Văn Đạt 16/03/ C 5,00 2,00 1,60 6,40 5,40 8,60 16,80 13,00 6 Dương Việt Đức 01/08/ C 7,50 1,25 1,30 5,40 5,80 10,05 18,70 14,20 7 Trịnh Anh Đức 10/09/ C 6,25 4,25 2,10 6,40 5,00 12,60 17,65 14,75 8 Nguyễn Thị Hà 30/05/ C 6,50 4,50 1,80 5,20 6,20 12,80 17,90 13,50 9 Phạm Thu Hà 17/10/ C 6,00 5,00 2,20 7,60 7,40 13,20 21,00 15,80 10 Trần Thu Hà 06/08/ C 7,25 4,50 2,30 5,80 4,20 14,05 17,25 15,35 11 Phạm Thị Hạnh 16/08/ C 6,00 2,50 5,30 4,60 6,40 13,80 17,00 15,90 12 Nguyễn Thị Thu Hiền 08/10/ C 7,50 3,25 1,60 7,80 7,40 12,35 22,70 16,90 13 Đặng Quốc Hiệp 22/07/ C 5,75 1,25 2,10 6,00 7,00 9,10 18,75 13,85 14 Phạm Thị Hoa 21/01/ C 5,00 2,40 2,30 6,00 3,60 9,70 14,60 13,30 15 Lê Thị Minh Huyền 14/04/ C 7,00 4,25 2,00 6,60 5,60 13,25 19,20 15,60 16 Vũ Thị Thanh Huyền 05/07/ C 7,50 4,25 2,50 6,00 6,20 14,25 19,70 16,00 17 Trần Thị Thu Hương 17/12/ C 9,50 3,50 2,90 8,00 8,20 15,90 25,70 20,40 18 Nguyễn Văn Khải 24/03/ C 9,25 2,50 2,50 8,80 8,20 14,25 26,25 20,55 19 Vũ Thị Ngọc Khánh 13/12/ C 5,25 5,00 1,80 5,20 5,40 12,05 15,85 12,25 20 Nguyễn Thị Liên 15/05/ C 6,50 4,25 2,40 6,00 4,60 13,15 17,10 21 Nguyễn Trọng Mạnh 05/02/ C 7,25 2,50 2,00 9,20 8,20 11,75 24,65 18,45 22 Nguyễn Tuấn Minh 05/09/ C 7,75 1,75 2,70 5,00 5,80 12,20 18,55 15,45 23 Nguyễn Văn Nam 04/01/ C 6,00 1,50 2,50 5,80 5,20 10,00 17,00 14,30 24 Phạm Thị Thúy Nga 20/07/ C 7,25 4,25 3,80 6,60 5,60 15,30 19,45 25 Nguyễn Khôi Nguyên 19/05/ C 6,25 2,25 2,60 6,40 5,00 11,10 17,65 15,25 26 Nguyễn Thị Phương 17/07/ C 5,00 6,00 3,30 4,20 14,30 27 Nguyễn Đức Quyết 19/01/ C 8,00 1,75 2,60 6,80 6,60 12,35 21,40 17,40

6 28 Nguyễn Thị Như Quỳnh 03/03/ C 6,75 3,00 1,50 7,80 7,40 11,25 21,95 16,05 29 Nguyễn Đức Sơn 04/05/ C 5,25 1,00 1,90 4,20 5,00 8,15 14,45 30 Trần Phương Thảo 07/07/ C 6,75 3,25 2,80 4,60 6,00 12,80 17,35 31 Phạm Thị Thơm 15/05/ C 6,50 3,75 2,40 4,60 3,20 12,65 14,30 13,50 32 Nguyễn Thị Thu Thủy 14/06/ C 6,75 3,75 2,50 5,80 4,40 13,00 16,95 33 Nguyễn Văn Tiến 05/05/ C 7,00 2,75 3,30 8,00 5,80 13,05 12,80 34 Nguyễn Thanh Toàn 05/03/ C 7,50 2,25 2,50 8,40 7,80 12,25 23,70 18,40 35 Vũ Thu Trang 21/10/ C 7,50 3,25 2,80 6,60 6,40 13,55 20,50 16,90 36 Đặng Quang Trường 04/03/ C 7,75 3,25 1,80 7,80 7,60 12,80 23,15 17,35 37 Nguyễn Ngọc Tùng 02/08/ C 4,75 1,50 5,30 4,80 5,60 11,55 15,15 14,85 38 Phạm Khắc Tùng 23/05/ C 7,75 2,50 1,80 7,00 12,05 16,55 Tứ Kỳ, ngày 14 tháng 4 năm 2016 BAN GIÁM HIỆU

7 TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM Nguyễn Thị Minh Anh 27/01/ D 6,00 2,50 3,10 4,80 11,60 2 Nguyễn Văn Chính 27/07/ D 5,50 2,50 2,50 6,20 6,20 10,50 17,90 14,20 3 Đoàn Quang Duy 09/03/ D 6,25 2,75 1,60 6,20 3,60 10,60 16,05 14,05 4 Đỗ Minh Duyên 17/11/ D 5,25 1,75 2,60 4,00 4,80 9,60 14,05 11,85 5 Phạm Đỗ Bình Dương 12/01/ D 6,75 4,00 2,90 6,80 13,65 6 Nguyễn Quang Đại 09/02/ D 5,50 3,50 2,90 6,20 4,40 11,90 16,10 14,60 7 Vũ Quang Đạo 21/09/ D 3,25 1,75 1,10 3,80 2,20 6,10 9,25 8,15 8 Vũ Đức Đoàn 11/05/ D 4,75 2,25 2,10 6,20 7,80 9,10 18,75 13,05 9 Hoàng Thị Hiền 26/09/ D 5,25 4,75 2,90 12,90 10 Phạm Minh Hiển 21/05/ D 6,75 2,75 2,00 7,00 7,80 11,50 21,55 15,75 11 Nguyễn Minh Hiếu 19/12/ D 4,75 1,50 2,00 8,25 12 Phạm Quỳnh Hoa 22/05/ D 6,75 2,50 2,00 4,80 4,20 11,25 15,75 13,55 13 Đặng Thị Huệ 09/01/ D 6,75 2,50 2,80 4,60 3,80 12,05 15,15 14,15 14 Trương Thị Huệ 06/09/ D 7,50 3,00 1,30 6,60 6,60 11,80 20,70 15,40 15 Nguyễn Thị Thanh Huyền 03/02/ D 5,75 6,50 2,40 6,20 14,65 16 Nguyễn Thị Hường 15/07/ D 7,25 5,00 2,50 6,80 7,00 6,00 14,75 21,05 20,25 16,55 17 Nguyễn Vân Khánh 11/12/ D 6,00 4,00 2,10 4,25 12,10 18 Nguyễn Văn Lâm 18/01/ D 5,00 2,75 2,40 5,60 3,40 10,15 14,00 13,00 19 Nguyễn Thị Cẩm Linh 10/08/ D 6,50 6,75 4,70 5,60 17,95 20 Đặng Thị Loan 28/11/ D 5,00 5,25 2,10 6,00 12,35 21 Trần Thị Miến 02/10/ D 5,00 3,50 2,40 4,20 4,80 10,90 14,00 11,60 22 Vũ Trịnh Hà Minh 14/10/ D 6,50 2,50 4,60 7,80 5,00 13,60 19,30 18,90 23 Phạm Thị Bích Ngọc 23/11/ D 8,50 6,75 4,50 7,20 7,40 19,75 23,10 20,20 24 Đào Thị Thanh Nhàn 07/06/ D 6,75 3,25 2,50 6,00 5,40 12,50 18,15 15,25 25 Vũ Thị Nhàn 17/09/ D 8,25 4,00 2,80 3,00 5,40 15,05 16,65 14,05 26 Hà Thị Nhung 03/12/ D 7,00 3,00 2,50 5,80 3,80 12,50 16,60 15,30 27 Đặng Xuân Phúc 12/12/ D 8,25 3,50 2,30 5,80 5,60 14,05 19,65 16,35

8 28 Vũ Ngọc Thanh 16/08/ D 5,75 1,50 2,60 6,00 3,60 9,85 15,35 14,35 29 Lê Thạch Thảo 22/11/ D 4,75 4,25 2,90 5,80 4,60 11,90 15,15 13,45 30 Nguyễn Mạnh Thắng 15/04/ D 4,00 4,00 2,40 4,20 10,40 31 Phạm Thị Thơm 29/06/ D 6,25 4,50 1,90 5,20 12,65 32 Nguyễn Thị Thúy 28/06/ D 2,10 5,20 33 Nguyễn Đức Tiến 17/04/ D 8,00 2,75 2,20 7,20 6,60 6,20 12,95 21,80 20,80 17,40 34 Nguyễn Văn Tốt 05/07/ D 6,50 2,50 1,60 7,60 7,00 10,60 21,10 15,70 35 Vương Thị Thu Trang 30/08/ D 7,25 3,25 2,50 5,80 5,80 13,00 18,85 36 Lê Văn Tú 27/10/ D 7,75 3,25 2,10 5,20 5,20 13,10 18,15 15,05 37 Nguyễn Tá Tuấn 07/10/ D 7,00 0,75 2,00 6,00 4,80 9,75 17,80 15,00 38 Bùi Thị Hồng Vân 01/04/ D 7,00 2,25 2,00 6,80 4,60 3,80 11,25 18,40 15,40 15,80 Tứ Kỳ, ngày 14 tháng 4 năm 2016 BAN GIÁM HIỆU

9 TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM Phạm Xuân Bách 18/06/ E 5,75 3,75 2,60 3,80 3,40 12,10 12,95 12,15 2 Nguyễn Mạnh Cường 15/01/ E 5,00 3,25 2,30 6,80 10,55 14,10 3 Phạm Thị Cẩm Dương 10/08/ E 5,00 2,50 2,20 6,20 9,70 13,40 4 Ngô Quang Đại 08/01/ E 6,50 1,50 2,30 7,20 4,40 10,30 18,10 16,00 5 Nguyễn Thị Ngọc Điệp 18/11/ E 5,50 6,25 2,50 6,40 5,40 14,25 17,30 6 Đoàn Đức Độ 09/09/ E 4,25 1,00 4,60 7 Nguyễn Thị Thu Hà 05/02/ E 7,00 3,00 1,90 5,80 4,80 11,90 17,60 14,70 8 Nguyễn Thị Hải 21/01/ E 4,75 4,25 2,00 4,00 5,00 11,00 13,75 10,75 9 Trần Văn Hải 01/06/ E 5,00 3,00 3,10 7,00 6,00 11,10 18,00 15,10 10 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 26/08/ E 8,25 3,25 1,50 7,80 7,60 13,00 23,65 17,55 11 Bùi Thị Hảo 31/08/ E 5,25 3,00 1,30 3,00 9,55 12 Phạm Thị Hậu 28/01/ E 4,50 3,25 2,40 3,60 10,15 10,50 13 Vũ Minh Hiếu 21/05/ E 4,25 2,15 2,60 4,60 3,80 9,00 12,65 11,45 14 Đào Trung Kiên 22/01/ E 4,75 3,25 2,00 4,00 5,00 10,00 10,75 15 Nguyễn Thị Ngọc Linh 06/07/ E 6,75 6,75 16 Lê Hoàng Long 06/11/ E 4,75 2,75 2,10 9,60 17 Nguyễn Tiến Mạnh 09/06/ E 7,25 1,75 2,40 6,60 11,40 16,25 18 Nguyễn Thị My 28/06/ E 6,50 2,50 3,20 5,60 4,00 12,20 16,10 15,30 19 Nguyễn Vũ Hoàng Nam 06/04/ E 5,50 4,25 5,20 6,20 14,95 16,90 20 Khương Thị Nga 21/09/ E 6,75 3,25 0,60 7,00 4,60 10,60 18,35 14,35 21 Nguyễn Thị Tuyết Nga 16/11/ E 5,50 3,25 2,60 4,80 5,00 11,35 15,30 12,90 22 Nguyễn Thị Thu Nhàn 17/10/ E 6,50 3,25 3,20 7,20 6,60 12,95 20,30 16,90 23 Vũ Thị Nhung 22/07/ E 5,00 3,50 2,30 6,00 4,20 10,80 15,20 13,30 24 Phạm Chi Phương 14/05/ E 6,75 5,50 3,60 6,00 7,00 15,85 19,75 25 Nguyễn Thị Lan Phương 08/06/ E 4,75 5,75 4,10 5,60 4,00 14,60 14,35 14,45 26 Phạm Thị Thu Quỳnh 14/10/ E 6,00 1,25 2,30 6,40 6,20 9,55 18,60 27 Phạm Văn Sáng 19/10/ E 4,50 1,75 1,60 4,20 3,20 7,85 11,90 10,30

10 28 Lê Ngọc Sơn 14/06/ E 3,00 2,00 2,60 3,20 7,60 8,80 29 Lương Văn Sơn 03/03/ E 6,00 1,35 1,40 3,40 3,20 8,75 12,60 10,80 30 Nguyễn Thị Huyền Thanh 21/07/ E 4,50 3,75 2,90 3,80 5,40 11,15 13,70 11,20 31 Đỗ Văn Thành 22/01/ E 7,50 3,25 3,50 8,20 8,00 14,25 23,70 19,20 32 Phạm Thị Phương Thảo 16/07/ E 6,00 4,25 2,10 4,00 12,35 33 Nguyễn Thị Thu Trang 11/05/ E 7,50 5,25 3,40 4,60 5,20 16,15 17,30 15,50 34 Đặng Thị Thục Trinh 10/03/ E 8,75 4,75 3,40 6,40 7,00 16,90 22,15 35 Nguyễn Anh Trung 08/01/ E 36 Nguyễn Quang Trường 30/10/ E 5,75 3,50 2,60 11,85 37 Nguyễn Xuân Trường 12/02/ E 38 Nguyễn Thanh Tùng 18/09/ E 5,75 2,25 3,10 6,00 7,40 11,10 19,15 14,85 39 Nguyễn Thúy Vân 31/03/ E 7,00 4,50 2,40 5,40 3,80 13,90 16,20 14,80 40 Nguyễn Thị Xoan 24/01/ E 4,50 3,25 2,40 4,40 4,20 10,15 13,10 11,30 Tứ Kỳ, ngày 14 tháng 4 năm 2016 BAN GIÁM HIỆU

11 TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM Nguyễn Thành Công 23/12/ G 4,75 3,00 2,10 6,20 3,00 9,85 13,95 13,05 2 Nguyễn Ngọc Diễn 26/09/ G 5,25 2,00 2,10 6,20 5,20 9,35 16,65 13,55 3 Đoàn Ngọc Anh Dũng 04/07/ G 4,25 3,00 4,90 5,75 12,15 4 Nguyễn Mạnh Dũng 07/08/ G 5,25 2,00 4,60 6,80 11,85 16,65 5 Nguyễn Đức Duy 06/08/ G 7,75 3,25 3,70 6,40 6,40 14,70 20,55 17,85 6 Nguyễn Thị Duyên 03/06/ G 4,75 4,75 2,00 6,00 11,50 7 Phạm Thị Ánh Dương 21/03/ G 6,75 4,00 2,30 5,60 3,80 13,05 16,15 8 Nguyễn Tiến Đạt 21/11/ G 5,00 6,00 2,40 5,50 13,40 9 Nguyễn Văn Đạt 11/04/ G 6,75 2,75 2,10 8,20 6,60 11,60 21,55 10 Nguyễn Thị Hằng 17/11/ G 6,50 2,00 3,50 6,20 12,00 16,20 11 Vũ Thị Hằng 19/12/ G 7,25 2,75 1,80 6,00 5,80 11,80 19,05 15,05 12 Nguyễn Minh Hiếu 08/03/ G 6,75 1,25 1,30 5,00 5,40 9,30 17,15 13,05 13 Nguyễn Thị Phương Hoài 11/02/ G 5,00 3,00 3,30 4,40 11,30 12,70 14 Phạm Huy Hùng 01/10/ G 5,25 3,75 2,40 6,40 7,00 11,40 18,65 14,05 15 Nguyễn Đình Hưng 15/08/ G 5,25 3,75 2,50 11,50 16 Nguyễn Ngọc Khôi 10/10/ G 6,00 4,25 1,70 5,40 5,40 11,95 16,80 13,10 17 Nguyễn Thị Hồng Liên 25/11/ G 4,50 4,75 2,50 3,60 3,80 11,75 11,90 10,60 18 Phạm Thị Linh 22/07/ G 6,00 1,80 5,60 4,40 16,00 13,40 19 Nguyễn Thị Mai 13/12/ G 5,50 2,40 1,40 2,50 9,30 20 Nguyễn Đức Mạnh 05/03/ G 5,50 1,75 2,60 6,00 9,85 11,50 14,10 21 Lê Văn Nam 15/07/ G 4,50 1,00 2,60 4,80 6,20 8,10 15,50 11,90 22 Nguyễn Thị Thúy Nga 17/04/ G 8,25 2,75 2,50 7,60 6,00 13,50 21,85 18,35 23 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 10/06/ G 5,75 2,75 2,10 5,60 3,40 10,60 14,75 13,45 24 Lương Thị Minh Phương 15/05/ G 7,00 5,00 2,60 3,80 14,60 13,40 25 Trần Thiện Quang 10/10/ G 6,00 1,75 1,80 6,40 9,55 14,20 26 Vũ Hồng Quân 12/08/ G 5,25 2,60 1,80 7,80 7,40 9,65 20,45 14,85 27 Nguyễn Tiến Quân 30/11/ G 8,00 3,00 1,90 8,20 7,00 12,90 23,20 18,10

12 28 Nguyễn Thị Quỳnh 11/10/ G 8,00 2,00 2,60 7,60 5,00 12,60 20,60 29 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 26/09/ G 8,50 1,80 2,10 6,40 3,20 12,40 18,10 30 Nguyễn Thị Phương Thảo 26/04/ G 7,25 2,50 1,60 7,60 7,00 11,35 21,85 31 Nguyễn Đức Thiện 05/11/ G 4,25 3,00 2,30 3,00 1,80 9,55 9,05 9,55 32 Nguyễn Quang Thiện 18/03/ G 4,25 3,00 3,30 2,80 4,60 10,55 11,65 10,35 33 Trần Phạm Linh Thủy 27/04/ G 5,25 1,75 2,10 3,60 9,10 10,95 34 Nguyễn Thị Trang 10/09/ G 8,75 2,00 1,10 7,60 7,00 11,85 23,35 17,45 35 Nguyễn Thùy Trang 21/10/ G 5,25 4,00 2,90 4,60 12,15 12,75 36 Khương Viết Trường 15/12/ G 5,25 3,00 2,30 3,60 10,55 11,15 37 Nguyễn Văn Trưởng 26/02/ G 7,00 4,25 1,90 6,40 8,20 13,15 21,60 15,30 38 Phùng Thị Cẩm Tú 06/09/ G 6,00 5,00 1,60 6,20 5,60 12,60 17,80 13,80 39 Đoàn Thanh Vân 17/01/ G 7,25 2,50 1,60 5,60 3,80 11,35 16,65 40 Nguyễn Trọng Việt 16/10/ G 5,00 0,50 2,40 5,40 7,90 12,80 Tứ Kỳ, ngày 14 tháng 4 năm 2016 BAN GIÁM HIỆU

13 TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM Vũ Thị Thúy An 25/10/ H 7,50 3,25 2,90 6,60 5,00 13,65 19,10 17,00 2 Đào Thị Vân Anh 01/06/ H 6,00 4,00 1,30 7,20 6,60 11,30 19,80 14,50 3 Lê Thị Trúc Anh 23/11/ H 5,25 3,25 2,10 4,80 3,80 10,60 13,85 4 Nguyễn Hải Anh 18/02/ H 3,00 4,50 1,90 5,00 4,60 9,40 12,60 9,90 5 Nguyễn Thị Phương Anh 08/03/ H 7,00 3,25 2,10 6,20 5,60 12,35 18,80 15,30 6 Trịnh Thị Tú Anh 20/03/ H 6,25 2,25 2,60 5,00 6,80 11,10 18,05 7 Nguyễn Thị Ánh 28/10/ H 5,50 3,25 2,60 6,00 6,00 11,35 17,50 14,10 8 Đồng Ngọc Điệp 22/10/ H 9 Đặng Việt Đức 26/12/ H 5,25 1,25 2,30 7,80 7,40 8,80 20,45 15,35 10 Nguyễn Thị Hương Giang 17/08/ H 7,50 4,50 2,90 5,60 7,20 14,90 20,30 16,00 11 Phạm Ngọc Hải 21/07/ H 7,75 2,00 6,80 5,40 16,55 12 Nguyễn Thị Hằng 10/09/ H 6,75 3,75 3,80 4,40 4,20 14,30 15,35 14,95 13 Bùi Thị Hoa 16/10/ H 8,75 2,25 1,30 6,20 6,00 12,30 20,95 14 Nguyễn Thị Hoa 19/11/ H 5,25 3,75 2,40 3,40 5,60 11,40 14,25 15 Nguyễn Thị Thu Hồng 20/08/ H 6,50 3,50 2,60 4,80 4,00 12,60 15,30 13,90 16 Nguyễn Mạnh Hùng 01/01/ H 4,75 1,10 2,80 8,20 7,20 8,65 20,15 15,75 17 Đặng Thị Thanh Huyền 10/05/ H 7,25 3,50 1,90 6,40 4,80 12,65 18,45 15,55 18 Phạm Thu Hương 11/02/ H 6,25 3,00 2,50 5,80 6,20 11,75 18,25 14,55 19 Nguyễn Thu Hường 24/04/ H 5,50 3,25 2,60 6,20 4,40 11,35 16,10 20 Nguyễn Thị Khánh 02/09/ H 4,25 5,25 1,80 4,40 11,30 21 Trần Thị Liên 22/10/ H 5,75 5,75 4,40 4,40 10,15 22 Phạm Thị Linh 15/06/ H 6,50 6,00 2,30 6,80 5,80 14,80 19,10 23 Phạm Thị Linh 04/10/ H 7,25 4,75 2,00 4,60 5,20 14,00 17,05 24 Vũ Thị Thùy Linh 22/10/ H 7,25 1,65 2,50 4,20 5,40 11,40 16,85 25 Nguyễn Thị Hồng Ngát 17/12/ H 7,75 2,50 2,60 5,00 5,20 12,85 17,95 15,35 26 Đỗ Thị Ngân 07/07/ H 8,00 3,25 2,60 4,80 5,20 13,85 18,00 15,40 27 Nguyễn Thị Kim Ngân 07/07/ H 6,75 3,25 1,30 4,80 3,80 11,30 15,35 28 Phạm Thị Phương Nhung 06/11/ H 6,50 3,00 1,30 5,60 4,40 10,80 16,50 29 Nguyễn Thị Huệ Phương 06/04/ H 5,00 3,50 1,60 2,80 4,00 10,10 11,80

14 30 Phạm Thị Phương 13/09/ H 5,50 5,00 1,60 4,60 3,00 12,10 13,10 31 Bùi Thị Quế 08/05/ H 5,00 2,25 1,80 4,80 9,05 32 Nguyễn Văn Quyết 05/12/ H 6,00 1,50 1,40 5,40 6,00 8,90 17,40 12,80 33 Đàm Thị Thúy Quỳnh 20/09/ H 7,00 1,75 2,30 6,20 6,20 11,05 19,40 34 Lê Thị Thúy Quỳnh 05/05/ H 7,75 2,25 4,00 4,40 5,40 14,00 17,55 35 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 19/06/ H 4,50 2,50 2,70 4,00 4,40 9,70 12,90 36 Phạm Thị Quỳnh 02/05/ H 6,00 2,00 2,60 4,80 3,20 10,60 14,00 37 Nguyễn Ngọc Sang 01/01/ H 4,50 1,25 2,40 3,00 7,20 8,15 14,70 9,90 38 Đoàn Thị Thanh Thảo 26/09/ H 8,25 4,75 3,00 5,60 5,60 16,00 19,45 16,85 39 Nguyễn Thị Thắm 21/08/ H 6,25 3,75 3,60 5,00 5,40 13,60 16,65 40 Trịnh Thị Thùy 12/03/ H 5,00 1,40 3,40 3,20 4,20 9,80 12,40 41 Nguyễn Thị Thủy 29/01/ H 4,75 2,00 2,40 4,40 2,20 9,15 11,35 11,55 42 Nguyễn Thị Thu Trang 18/12/ H 7,00 2,75 1,20 5,20 5,00 10,95 17,20 43 Trần Thị Thu Trang 13/01/ H 7,25 2,75 3,80 Tứ Kỳ, ngày 14 tháng 4 năm 2016 BAN GIÁM HIỆU

15 TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM Lê Vân Anh 04/06/ I 4,75 5,00 1,80 4,25 11,55 2 Vũ Thị Ngọc Anh 09/09/ I 5,50 6,00 4,40 5,75 15,90 3 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 12/08/ I 5,25 1,75 3,30 4,00 10,30 4 Đỗ Hữu Công 07/04/ I 6,25 6,50 5,80 5,40 18,55 17,45 5 Phạm Thị Diệp 23/09/ I 7,25 8,00 5,20 6,00 20,45 6 Nguyễn Thùy Dung 02/02/ I 7,75 7,25 6,20 5,25 21,20 7 Phạm Thị Kim Dung 01/12/ I 7,25 6,50 8,00 8,00 21,75 8 Nguyễn Ngọc Hà 24/03/ I 4,00 3,00 2,30 5,25 9,30 9 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 25/11/ I 6,75 7,25 6,00 7,00 20,00 10 Đặng Thị Hảo 30/01/ I 4,50 6,50 3,30 4,25 14,30 11 Nguyễn Thị Thanh Hảo 03/08/ I 5,50 6,50 3,00 4,60 15,00 13,10 12 Nguyễn Thị Thu Hằng 12/11/ I 5,25 6,00 3,10 7,00 14,35 13 Nguyễn Thị Hậu 01/08/ I 5,50 5,50 4,10 7,25 15,10 14 Trần Thị Hiệp 10/12/ I 6,00 5,25 5,20 6,75 16,45 15 Phạm Thị Hòa 12/05/ I 9,00 5,45 6,50 7,25 20,95 16 Phạm Thị Hoài 04/10/ I 5,75 4,75 6,80 5,50 17,30 17 Bùi Thị Hồng 27/09/ I 6,50 5,75 5,70 7,00 17,95 18 Nguyễn Thị Huế 30/10/ I 6,25 4,50 4,80 4,75 15,55 19 Nguyễn Thị Minh Huyền 07/09/ I 8,00 6,25 6,00 4,00 20,25 20 Nguyễn Mai Hương 10/11/ I 5,25 6,00 3,70 7,50 14,95 21 Nguyễn Thị Lan Hương 27/08/ I 5,00 4,75 4,30 6,75 14,05 22 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 28/10/ I 4,00 8,00 5,10 5,50 17,10 23 Đoàn Thị Lan 05/09/ I 5,75 7,25 6,30 5,75 19,30 24 Bùi Thị Phương Liên 27/01/ I 3,00 6,25 3,60 7,00 12,85 25 Nguyễn Thị Hải Linh 20/09/ I 6,00 7,25 2,30 3,00 15,55 26 Nguyễn Thị Thùy Linh 15/04/ I 5,50 6,25 5,80 4,25 17,55 27 Trần Chi Linh 22/05/ I 3,50 8,00 4,70 5,25 16,20

16 28 Nguyễn Quốc Lương 30/03/ I 4,25 5,75 7,80 5,50 17,80 29 Nguyễn Thị Ngọc Mai 06/11/ I 5,25 5,00 2,20 4,50 12,45 30 Trần Phương Mai 18/01/ I 6,00 6,25 7,80 5,75 20,05 31 Lưu Bích Ngọc 23/11/ I 4,50 8,50 6,80 19,80 32 Phạm Minh Ngọc 04/03/ I 7,75 7,30 33 Nguyễn Mai Phương 17/05/ I 4,75 6,50 3,60 3,00 14,85 34 Phạm Lan Phương 25/04/ I 2,25 1,50 2,00 3,00 5,75 35 Phạm Thanh Phương Thảo 05/09/ I 7,25 7,50 7,00 6,25 21,75 36 Nguyễn Thu Thủy 25/03/ I 6,25 5,50 4,10 8,50 15,85 37 Đặng Thị Trang 03/01/ I 6,00 4,00 2,90 7,75 12,90 38 Nguyễn Thị Huyền Trang 10/01/ I 6,25 3,25 3,30 5,75 12,80 39 Nguyễn Thị Thanh Trang 21/10/ I 7,25 7,75 4,40 7,75 19,40 40 Đoàn Thị Vân 05/01/ I 6,75 6,25 6,50 6,25 19,50 41 Nguyễn Thị Hải Yến 27/11/ I 6,00 7,00 4,30 3,00 17,30 Tứ Kỳ, ngày 14 tháng 4 năm 2016 BAN GIÁM HIỆU

17 TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM Vũ Thị Lan Chi 18/02/ K 4,50 6,25 3,00 7,50 13,75 2 Nguyễn Thị Khánh Dung 02/04/ K 2,00 5,00 3,70 10,70 3 Đắc Thị Thu Duyên 22/11/ K 5,25 5,75 4,00 7,75 15,00 4 Phạm Văn Đạt 03/02/ K 5,50 2,75 1,50 5,20 9,75 12,20 5 Nguyễn Thị Thu Hằng 18/06/ K 5,50 5,50 2,10 6,00 13,10 13,60 6 Trịnh Thị Hằng 22/07/ K 3,75 4,50 2,50 5,25 10,75 7 Nguyễn Phương Hiền 25/12/ K 3,75 4,50 2,80 6,25 11,05 8 Phùng Trung Hiếu 22/02/ K 4,30 6,00 9 Vũ Thị Hoa 19/03/ K 2,30 3,75 10 Nguyễn Thị Xuân Hòa 06/02/ K 6,75 4,75 11 Trần Thị Huế 22/04/ K 6,25 4,50 3,80 7,40 14,55 17,45 12 Phạm Thanh Hùng 30/06/ K 5,50 6,00 7,20 7,80 18,70 20,50 13 Nguyễn Thị Lan Hương 13/02/ K 4,00 6,50 5,70 3,80 16,20 13,50 14 Nguyễn Thị Mai Hương 13/08/ K 2,75 3,25 3,70 5,40 9,70 11,85 15 Nguyễn Thị Hường 07/10/ K 6,50 6,50 2,60 4,50 15,60 16 Nguyễn Thị Lan 26/02/ K 4,25 6,50 4,10 6,40 14,85 14,75 17 Nguyễn Thị Ngọc Lan 18/09/ K 6,50 4,75 3,80 4,80 15,05 15,10 18 Nguyễn Thị Làn 17/11/ K 4,25 5,75 3,50 6,50 13,50 19 Nguyễn Khánh Linh 14/06/ K 6,25 6,75 3,30 5,75 16,30 20 Nguyễn Thị Thùy Linh 01/07/ K 6,75 6,25 4,80 5,00 17,80 16,55 21 Đặng Thị Loan 11/06/ K 5,25 3,00 3,70 6,25 11,95 22 Phạm Thị Phương Loan 02/10/ K 6,25 3,25 2,30 7,50 11,80 23 Phạm Thị Mỹ 15/05/ K 6,25 5,25 6,10 7,00 17,60 24 Nguyễn Công Nam 18/02/ K 5,75 2,75 3,20 4,20 11,70 13,15 25 Phạm Vũ Tú Nam 16/07/ K 5,00 6,00 9,50 26 Nguyễn Thị Bích Ngọc 01/02/ K 4,50 4,75 4,40 4,20 13,65 13,10 27 Nguyễn Thị Thùy Ninh 05/01/ K 4,50 6,50 2,40 6,50 13,40

18 28 Nguyễn Thị Quỳnh 24/01/ K 3,00 3,80 2,50 4,40 4,40 9,30 11,80 29 Nguyễn Thị Quỳnh 05/11/ K 3,25 5,25 2,50 6,00 11,00 30 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 20/05/ K 5,25 3,00 4,60 3,40 12,85 13,25 31 Nguyễn Thái Tâm 04/05/ K 3,50 2,25 2,00 5,80 7,75 11,30 32 Nguyễn Thị Thanh Tâm 07/05/ K 3,00 2,25 2,10 7,35 33 Nguyễn Thế Tân 25/04/ K 3,50 2,75 3,40 4,50 9,65 34 Vũ Thị Hương Thơm 06/03/ K 4,00 5,50 2,80 4,40 12,30 11,20 35 Phạm Thị Xuân Thu 30/09/ K 4,80 8,00 36 Hà Thị Thu Trang 14/05/ K 4,00 1,60 2,30 5,20 7,90 11,50 37 Nguyễn Thị Huyền Trang 06/10/ K 5,25 5,25 2,90 6,50 13,40 38 Nguyễn Thị Thu Trang 19/07/ K 6,00 6,00 1,90 5,60 13,90 13,50 39 Hoàng Sơn Tùng 05/06/ K 3,75 3,25 2,00 7,00 9,00 12,75 40 Nguyễn Thị Thanh Xuân 12/07/ K 3,25 3,50 2,50 1,50 9,25 Tứ Kỳ, ngày 14 tháng 4 năm 2016 BAN GIÁM HIỆU

19 TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM Vũ Thị Nhật Anh 12/01/ M 4,00 2,25 2,30 3,20 2,00 8,55 9,20 9,50 2 Hoàng Văn Chiến 18/10/ M 5,25 2,50 1,90 5,00 4,00 9,65 14,25 12,15 3 Nguyễn Thị Thanh Hạ 15/05/ M 5,50 4,50 2,80 5,60 6,00 12,80 17,10 13,90 4 Nguyễn Thị Thu Hằng 01/10/ M 3,75 3,00 2,60 5,20 4,80 9,35 13,75 11,55 5 Nguyễn Thị Thúy Hằng 22/08/ M 5,00 2,75 1,50 4,00 4,40 9,25 13,40 10,50 6 Nguyễn Thị Hoa 26/08/ M 3,50 3,25 2,90 4,50 9,65 7 Nguyễn Thị Hồng 26/05/ M 3,75 3,25 3,80 6,25 10,80 8 Trần Thị Hồng 01/08/ M 3,50 2,60 5,25 9 Nguyễn Đình Huấn 16/10/ M 2,50 1,80 2,60 2,25 6,90 10 Phạm Quang Huy 18/02/ M 2,75 5,50 2,80 11,05 11 Nguyễn Thị Huyền 27/08/ M 3,25 2,50 12 Đặng Thị Thu Lan 02/05/ M 4,00 5,50 2,40 5,20 3,60 11,90 12,80 11,60 13 Nguyễn Thị Lâm 28/11/ M 4,50 4,75 2,30 6,00 11,55 14 Đào Thị Phương Liên 11/08/ M 4,75 5,50 3,50 7,50 13,75 15 Nguyễn Mai Liên 28/12/ M 4,75 6,00 2,80 5,40 3,80 13,55 13,95 12,95 16 Phạm Thị Loan 20/03/ M 6,25 2,25 2,40 7,20 4,20 10,90 17,65 15,85 17 Vũ Thị Ngọc Mai 04/12/ M 5,50 3,00 2,50 5,75 11,00 18 Nguyễn Văn Nam 12/10/ M 2,75 2,50 1,50 3,40 6,75 7,65 7,65 19 Trần Thị Minh Nga 02/07/ M 5,00 3,75 1,30 4,40 4,20 10,05 13,60 10,70 20 Phạm Thị Nhàn 31/03/ M 4,25 2,25 1,50 4,20 3,80 8,00 12,25 9,95 21 Trần Thị Ngọc Ninh 27/05/ M 5,00 2,00 2,00 3,60 3,60 9,00 12,20 10,60 22 Vũ Văn Ninh 07/04/ M 3,25 0,75 1,60 4,40 5,60 7,65 9,25 23 Nguyễn Kiều Oanh 09/03/ M 3,25 2,00 2,40 4,20 7,65 7,45 9,85 24 Bùi Thu Phương 12/06/ M 4,25 2,50 1,75 25 Đinh Thị Phương 07/08/ M 5,25 3,00 2,00 4,80 10,25 12,05 26 Bùi Đình Thành 24/02/ M 4,00 27 Trần Ngọc Tuấn Thành 10/09/ M 2,00 0,75 2,10 3,25 4,85 28 Nguyễn Đức Thắng 21/05/ M 29 Nguyễn Văn Thiện 29/05/ M 5,00 2,25 1,60 5,20 4,80 8,85 15,00 11,80 30 Nguyễn Thị Thoa 29/03/ M 4,25 3,75 1,90 3,60 3,00 9,90 10,85 9,75 31 Hoàng Thị Thơm 06/02/ M 4,00 4,25 1,10 4,20 3,60 9,35 11,80 9,30

20 32 Nguyễn Đức Thuận 04/07/ M 3,50 1,00 2,40 33 Vũ Thị Thuy 02/01/ M 3,00 2,00 1,40 5,80 5,60 6,40 14,40 10,20 34 Trần Thị Anh Thư 26/07/ M 4,50 3,50 2,30 6,00 10,30 35 Đặng Thu Trang 06/06/ M 4,00 2,00 1,90 3,50 7,90 36 Phạm Thị Quỳnh Trang 04/12/ M 4,00 5,75 3,50 2,00 13,25 37 Trần Thị Trang 04/12/ M 5,25 3,00 2,10 2,75 10,35 38 Trần Thị Thu Trang 08/11/ M 7,00 4,00 2,40 7,20 3,60 13,40 17,80 16,60 39 Bùi Văn Trường 07/06/ M 3,75 2,30 3,00 40 Hoàng Minh Trường 01/09/ M 6,75 4,00 2,40 5,40 5,00 13,15 17,15 14,55 41 Vũ Tuấn Trường 17/08/ M 4,25 3,50 2,50 10,25 42 Vũ Quang Trưởng 25/08/ M 2,75 3,75 2,75 43 Nguyễn Hoàng Tuấn 06/11/ M 2,00 2,50 2,40 3,80 4,00 6,90 9,80 8,20 44 Phạm Văn Tuấn 22/03/ M 1,00 2,40 5,80 45 Nguyễn Thị Tươi 11/12/ M 5,00 3,75 2,40 3,75 11,15 Tứ Kỳ, ngày 14 tháng 4 năm 2016 BAN GIÁM HIỆU

21 TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM Nguyễn Quốc Đạt 27/09/ N 5,25 1,50 1,90 4,20 8,65 9,45 11,35 2 Đỗ Anh Đức 29/10/ N 3,50 2,00 2,80 8,30 3 Phạm Công Hà 26/12/ N 7,00 3,25 3,80 5,20 3,40 14,05 15,60 16,00 4 Phạm Thị Thu Hà 05/08/ N 6,75 3,00 2,00 3,60 11,75 12,35 5 Nguyễn Ngọc Hải 21/06/ N 7,00 2,75 1,30 6,00 4,40 11,05 17,40 14,30 6 Đoàn Thị Hằng 01/01/ N 7,00 2,50 2,50 5,20 12,00 14,70 7 Nguyễn Thị Thanh Hằng 12/09/ N 7,75 2,25 2,40 5,00 5,00 12,40 17,75 8 Phan Thị Hiền 10/09/ N 6,00 5,50 3,10 3,60 14,60 9,60 9 Đoàn Thị Huệ 17/01/ N 5,50 1,30 1,60 5,60 0,40 8,40 11,50 12,70 10 Nguyễn Thiên Hùng 15/10/ N 6,25 1,75 2,60 3,40 3,60 10,60 13,25 12,25 11 Nguyễn Thị Huyên 18/11/ N 5,50 5,25 3,10 4,20 13,85 12 Nguyễn Thị Huyền 31/08/ N 6,50 3,25 2,40 3,40 12,15 13 Phạm Thị Thu Hương 23/08/ N 5,75 3,75 2,40 3,80 2,20 11,90 11,75 11,95 14 Trịnh Đức Long 10/05/ N 3,75 1,30 2,60 5,60 7,65 15 Nguyễn Ngọc Mai 13/10/ N 4,75 3,75 2,50 2,80 11,00 16 Lưu Phương Nam 05/03/ N 5,75 1,40 2,40 6,60 6,20 9,55 18,55 14,75 17 Bùi Thiên Nga 07/03/ N 2,10 18 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 21/10/ N 5,75 1,75 1,30 3,20 3,20 8,80 12,15 19 Vũ Hồng Ngọc 18/04/ N 7,50 2,50 2,40 5,00 6,00 12,40 18,50 14,90 20 Phạm Thị Thanh Nhàn 09/05/ N 7,00 4,00 2,60 2,80 4,80 13,60 14,60 12,40 21 Lê Thị Nhung 24/02/ N 7,25 3,00 2,80 2,80 4,60 13,05 14,65 22 Nguyễn Thị Oanh 21/07/ N 6,75 2,00 2,10 5,40 5,20 10,85 17,35 14,25 23 Nguyễn Văn Quang 19/08/ N 7,00 4,00 2,40 6,00 4,60 13,40 17,60 15,40 24 Phạm Văn Thành 08/09/ N 3,00 3,75 2,00 2,60 2,40 8,75 8,00 7,60 25 Nguyễn Thị Minh Thu 05/11/ N 5,50 4,25 2,60 2,80 3,80 12,35 12,10 10,90 26 Trịnh Văn Thu 02/09/ N 7,00 1,00 1,60 5,60 5,40 9,60 18,00 14,20 27 Phạm Thị Ngọc Thư 23/09/ N 4,75 2,25 2,70 4,00 9,70 8,75 11,45

22 28 Nguyễn Thị Thương 12/09/ N 4,00 2,25 1,80 4,40 3,80 8,05 12,20 29 Đinh Đức Tiến 10/11/ N 4,00 1,00 3,00 6,00 7,40 8,00 17,40 13,00 30 Nguyễn Văn Tiến 12/09/ N 3,25 1,10 2,80 6,40 4,80 7,15 14,45 12,45 31 Phạm Văn Toàn 15/04/ N 3,75 1,25 1,10 4,00 3,40 6,10 11,15 8,85 32 Phùng Thị Trang 10/01/ N 6,75 4,25 2,40 3,60 3,80 13,40 16,35 33 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 12/08/ N 7,75 4,00 3,80 5,40 4,00 15,55 17,15 16,95 34 Lương Đình Trung 08/08/ N 7,50 3,50 1,30 3,40 12,30 10,90 12,20 35 Phạm Tuân 16/08/ N 5,75 1,75 2,00 4,20 2,40 9,50 12,35 11,95 36 Phạm Văn Tuấn 21/06/ N 6,25 1,00 1,60 8,85 37 Đỗ Dương Tùng 06/10/ N 4,00 0,75 2,30 8,20 5,80 7,05 14,50 38 Nguyễn Thị Bích Vân 29/11/ N 3,50 2,25 1,90 2,60 4,60 7,65 10,70 8,00 39 Đinh Thị Xoan 20/04/ N 4,00 4,00 2,00 5,40 10,00 9,40 11,40 40 Nguyễn Thị Yến 21/01/ N 6,00 4,50 1,50 7,20 4,80 12,00 18,00 14,70 Tứ Kỳ, ngày 14 tháng 4 năm 2016 BAN GIÁM HIỆU

23 TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM Nguyễn Thị Anh 02/06/ P 5,00 5,75 1,90 4,20 12,65 2 Phạm Thị Hồng Ánh 02/02/ P 5,25 5,50 1,60 4,25 12,35 3 Đặng Ngọc Ban 03/11/ P 4,75 2,75 1,90 5,80 6,40 9,40 16,95 16,95 4 Phạm Đức Chính 14/09/ P 5,75 2,75 4,10 5,00 4,80 12,60 15,55 15,55 5 Phạm Văn Công 16/10/ P 4,50 2,75 2,50 6,00 9,75 6 Nguyễn Văn Dũng 15/05/ P 5,25 2,00 1,30 5,20 5,80 8,55 16,25 11,75 7 Nguyễn Thị Thu Hằng 04/08/ P 5,25 3,75 2,30 4,60 5,40 11,30 15,25 12,15 8 Trần Thị Hiên 11/01/ P 4,25 2,75 2,60 4,20 5,60 9,60 14,05 11,05 9 Nguyễn Thị Hiền 17/07/ P 6,75 3,75 3,60 5,40 4,20 14,10 16,35 15,75 10 Đỗ Duy Hùng 28/08/ P 3,00 1,75 2,10 3,60 6,85 11 Nguyễn Ngọc Hùng 23/07/ P 5,50 1,75 1,90 5,20 4,80 9,15 15,50 15,50 12 Phạm Thị Huyên 07/09/ P 6,00 5,75 4,10 5,80 6,60 15,85 18,40 18,40 13 Đặng Thị Huyền 16/11/ P 5,50 4,75 2,50 5,50 12,75 14 Phạm Thị Huyền 09/07/ P 5,75 6,50 2,10 4,20 4,00 14,35 13,95 12,05 15 Đồng Thị Liên 17/07/ P 4,25 4,00 2,50 3,75 10,75 16 Nguyễn Thị Minh Ngọc 06/05/ P 5,25 3,00 2,40 5,50 10,65 17 Lương Thị Phương 15/11/ P 5,25 4,25 2,60 4,00 12,10 18 Phạm Nam Phương 09/03/ P 2,25 1,00 2,30 3,80 4,00 5,55 10,05 10,05 19 Phạm Văn Phương 03/07/ P 6,50 1,75 2,30 6,60 6,40 10,55 19,50 15,40 20 Nguyễn Thị Quỳnh 26/10/ P 5,50 1,40 2,50 4,20 4,50 9,40 21 Lê Văn Sang 22/01/ P 3,25 1,10 1,30 2,25 5,65 22 Nguyễn Ngọc Tạo 15/01/ P 4,75 1,50 2,60 3,20 3,80 8,85 11,75 11,75 23 Nguyễn Ngọc Tân 01/07/ P 5,25 2,00 2,80 4,60 10,05 24 Vũ Duy Thanh 30/09/ P 4,25 2,00 1,60 3,40 4,00 7,85 11,65 11,65 25 Hà Phương Thảo 02/10/ P 4,00 4,00 1,60 4,25 9,60 26 Nguyễn Ngọc Thắng 04/02/ P 1,25 1,00 2,40 3,50 4,65 27 Vũ Hoài Thơ 14/09/ P 4,00 5,25 2,10 3,40 5,00 11,35

24 28 Nguyễn Thị Thúy 29/11/ P 3,50 2,75 3,50 6,50 9,75 29 Nguyễn Thế Toán 13/02/ P 4,25 0,75 3,00 4,00 5,20 8,00 13,45 13,45 30 Nguyễn Thu Trang 17/04/ P 4,00 3,75 2,10 3,50 9,85 31 Vũ Thị Thu Trang 18/10/ P 32 Nguyễn Quang Trung 19/08/ P 4,50 3,00 3,10 10,60 33 Hà Trung Trực 26/06/ P 5,75 2,50 2,10 4,20 10,35 34 Nguyễn Minh Tuấn 16/02/ P 2,75 2,50 2,10 5,20 3,40 7,35 11,35 11,35 35 Nguyễn Thế Tuấn 27/04/ P 5,75 2,00 2,00 5,20 3,60 9,75 14,55 14,55 36 Vũ Ngọc Tuấn 18/07/ P 2,75 1,75 2,30 2,60 3,60 6,80 8,95 8,95 37 Nguyễn Duy Tùng 08/10/ P 3,00 2,25 1,80 7,80 3,20 7,05 14,00 14,00 38 Nguyễn Thị Tuyết 04/05/ P 3,00 2,75 2,40 2,50 8,15 39 Nguyễn Thị Vân 20/01/ P 5,00 3,50 2,50 2,60 4,80 11,00 12,40 12,40 Tứ Kỳ, ngày 14 tháng 4 năm 2016 BAN GIÁM HIỆU

25 TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 TỰ DO 1 Nguyễn Thị Ngọc Anh 11M 5,40 2 Nguyễn Kiều Anh 14/12/ A 5,50 3 Phan Thị Anh 4,00 4,00 4 Trần Hiểu Anh N.Giang 5,50 5,40 5,80 16,70 5 Trinh Đình Hoàng Anh 27/08/1998 Hà Đông 6 Vũ Hồng Anh N.Giang 5,00 7 Trần Thị Minh Ánh Cầu Xe 4,20 8 Ngô Ngọc Bách 06/06/1998 Gia Lộc 6,75 4,60 9 Nguyễn Văn Bách 07/04/1998 Gia Lộc 9,50 10 Mai Anh Bảo 06/09/ H 5,50 11 Bùi Văn Bình 20/05/1998 N.Giang 6,75 4,60 4,60 15,95 12 Hoàng Văn Cảnh N.Giang 8,20 7,60 13 Nguyễn Linh Chi 25/05/1998 N.Giang 6,25 5,75 7,10 19,10 14 Bùi Văn Chung N.Giang 5,25 5,40 7,60 18,25 15 Nguyễn Thành Công 12/07/ D 4,50 16 Nguyễn Vỹ Thành Công N.Giang 5,50 7,20 6,00 18,70 17 Nguyễn Đức Cường 28/01/ D 4,50 18 Nguyễn Thị Linh Dung 27/12/1998 N.Giang 3,75 7,25 6,20 17,20 19 Ngô Ánh Dương N.Giang 2,50 3,40 20 Nguyễn Đức Dương N.Giang 6,25 6,40 5,20 17,85 21 Nguyễn Ngọc Dương N.Giang 6,60 22 Nguyễn Văn Dương 23/06/1998 Gia Lộc 7,75 23 Phan Lâm Dương N.Giang 3,75 6,60 5,20 15,55 24 Phan Thùy Dương Cầu Xe 5,75 25 Phạm Hải Đăng 12/01/1998 Cầu Xe 1,75 26 Nguyễn Quang Đức 21/05/1998 N.Giang 3,75 6,20 3,80 13,75 27 Bùi Văn Giang 01/01/1996 7,00 7,60 28 Lê Hoàng Giang 21/01/1998 Cầu Xe 6,50 6,00 6,00 18,50

26 29 Nguyễn Thanh Giang 1995 TD 2,75 30 Nguyễn Văn Giang 01/01/1996 5,00 31 Bùi Thị Hà N.Giang 4,75 5,40 5,40 15,55 32 Phan Việt Hà N.Giang 4,50 4,00 6,00 14,50 33 Trần Hà N.Giang 6,50 5,80 4,20 16,50 34 Trần Thu Hà N.Giang 5,25 6,60 4,40 16,25 35 Vũ Thị Thu Hà Gia Lộc 7,25 5,90 36 Vũ Thị Thu Hà 4,50 37 Nguyễn Thị Hằng N.Giang 6,75 7,00 5,00 18,75 38 Bùi Thị Hiền Cầu Xe 5,75 39 Phạm Thị Hiền 27/08/ D 3,00 40 Phan Trung Hiếu 16/05/ D 4,25 41 Vũ Trung Hiếu 05/07/ D 3,50 42 Cao Văn Hòa N.Giang 8,25 8,40 8,40 25,05 43 Ngô Văn Hoàn 19/07/ C 8,00 7,60 7,60 23,20 44 Nguyễn Văn Hoàng N.Giang 5,25 6,00 6,00 17,25 45 Phạm Thị Hồng 7,60 8,00 46 Phạm Thị Kim Hồng N.Giang 7,00 7,80 5,20 20,00 47 Nguyễn Đức Hợp 6,40 48 Nguyễn Thế Hợp 17/03/1999 TD 5,20 49 Nguyễn Văn Hùng N.Giang 6,50 6,80 8,20 21,50 50 Vũ Xuân Hùng 01/01/1998 Gia Lộc 6,00 51 Nguyễn Lan Hương N.Giang 7,50 52 Nguyễn Lưu Hương N.Giang 6,00 53 Nguyễn Thanh Hưởng 13/10/1998 5,00 54 Nguyễn Văn Joo N.Giang 7,00 55 Nguyễn Tuấn Khải N.Giang 6,00 8,00 7,40 21,40 56 Phan Văn Khánh N.Giang 7,00 8,00 7,00 22,00 57 Nguyễn Minh Khuê 23/09/ A 4,60 58 Nguyễn Dương Lâm 08/05/ A 4,60 59 Nguyễn Thị Liên N.Giang 5,50 7,40 6,20 19,10

27 60 Đinh Văn Linh 14/04/1997 TD 5,00 5,20 6,20 16,40 61 Nguyễn Đức Linh 18/06/1997 TD 3,50 4,80 5,20 13,50 62 Nguyễn Hoài Linh N.Giang 5,00 63 Nguyễn Mạnh Linh N.Giang 3,75 7,00 3,80 14,55 64 Nguyễn Quang Linh N.Giang 3,25 5,40 65 Nguyễn Thị Linh 20/08/1998 H. Đạo 4,00 66 Nguyễn Thùy Linh 08/08/ A 6,75 6,00 7,20 19,95 67 Nguyễn Văn Linh 25/09/1997 TD 6,00 5,80 5,00 16,80 68 Vũ Thị Trang Linh 22/04/ D 3,50 69 Nguyễn Thị Loan N.Giang 3,50 70 Nguyễn Trọng Long N.Giang 5,75 71 Trịnh Văn Long N.Giang 5,25 8,80 6,80 20,85 72 Vũ Quang Long 19/04/ A 6,50 73 Vũ Thành Long N.Giang 5,75 74 Vũ Thành Long 7,20 75 Nguyễn Tiến Lương N.Giang 6,25 6,80 6,60 19,65 76 Phạm Thành Lương N.Giang 4,75 4,80 5,60 15,15 77 Phạm Toàn Lương N.Giang 2,25 4,40 4,60 11,25 78 Lương Văn Lượng 24/07/1998 7,75 79 Nguyễn Mạnh Ly N.Giang 4,25 5,20 4,40 13,85 80 Nguyễn Thị Tuyết Mai 26/11/ C 3,25 81 Trương Ngọc Mai TD 6,20 6,80 82 Nguyễn Duy Mạnh N.Giang 3,00 83 Trương Công Mạnh 03/12/ C 5,75 6,20 5,40 17,35 84 Bùi Quỳnh Minh N.Giang 5,75 85 Đào Nhất Minh N.Giang 5,00 5,40 86 Nguyễn Cao Quỳnh Minh N.Giang 7,25 87 Nguyễn Công Minh 27/12/1998 Cầu Xe 8,50 6,60 8,20 7,40 23,30 24,10 88 Nguyễn Thị Mai Minh N.Giang 6,00 5,00 5,80 16,80 89 Nguyễn Thiên Minh 28/09/1998 Cầu Xe 7,25 7,80 9,40 7,20 24,45 23,85 90 Nguyễn Tiến Minh 20/02/1998 Cầu Xe 4,50 7,40 6,40 18,30

28 91 Nguyễn Tuệ Minh 13/04/ A 5,60 92 Nguyễn Văn Minh 03/11/1998 Cầu Xe 8,75 9,40 8,20 26,35 93 Trịnh Thị Thu Minh N.Giang 6,25 7,80 94 Trần Khởi My 28/12/ A 6,40 95 Nguyễn Quang Nam N.Giang 5,25 4,40 4,60 14,25 96 Vũ Văn Nam 4,50 97 Lê Khả Ngân 12/09/ C 4,70 98 Đoàn Minh Ngọc H.Đạo 4,20 99 Vũ Thị Hồng Ngọc 11M 5, Hà Trung Nguyên N.Giang 8, Nguyễn Đức Nhân 6, Lâm Duy Nhất 09/05/1998 H. Đạo 3, Hà Mẫn Nhi 28/12/ A 5, Đỗ Thị Nhung 25/10/1998 Cầu Xe 5,50 5, Nguyễn Thị Nhung 16/04/1998 N.Giang 5,00 4, Bùi Quang Ninh N.Giang 7, Hoàng Ninh 09/09/ C 5, Bùi Thị Oanh 24/12/1998 Cầu Xe 3,00 4,20 3,40 10, Lê Thị Oanh 21/12/1998 Cầu Xe 7, Nguyễn Thị Oanh 11/02/ A 7, Nguyễn Thị Oanh 28/02/1998 Cầu Xe 7,00 7,80 7,20 22, Phạm Ngọc Oanh 16/08/1998 Cầu Xe 6,50 7,60 7,80 21, Phạm Thị Thu Oanh 09/05/1998 Cầu Xe 9,00 6,00 7,60 7,80 22,60 24, Phan Thị Oanh 27/06/1998 Cầu Xe 5,75 7,20 3,80 16, Vũ Thị Oanh 27/04/1998 Cầu Xe 8,00 4,60 7,20 4,80 19,80 20, Nguyễn Giảm Phân 22/08/ A 5, Nguyễn Nguyên Phân 18/05/ A 7, Nguyễn Thủy Phân 04/09/ A 4, Nguyễn Tích Phân 13/07/ A 7, Nguyễn Vi Phân 22/07/ A 5, Nguyễn Văn Phong N.Giang 8,25 8,20

29 122 Lục Tiểu Phụng 6,00 6, Hoàng Đăng Quang 19/05/ P 5, Phạm Tiến Quyết 23/07/ D 2, Cao Lương Sơn N.Giang 126 Hoàng Lương Sơn N.Giang 5,50 5, Khắc Lương Sơn N.Giang 5,25 4,40 4,60 14, Lương Văn Sơn 6, Mạnh Lương Sơn N.Giang 5, Nguyễn Duy Lương Sơn N.Giang 5, Nguyễn Lương Sơn N.Giang 2, Nguyễn Minh Lương Sơn N.Giang 133 Phạm Lương Sơn N.Giang 6, Trần Lương Sơn N.Giang 6,25 7,20 7,00 20, Trịnh Lương Sơn N.Giang 8,50 8,00 7,80 24, Nguyễn Minh Tân 29/08/1998 Chí Linh 5,00 6,40 6,00 17, Nguyễn Văn Tèo 05/05/1998 Cầu Xe 6,00 6,60 6,60 19, Trần Thị Thanh Thanh 15/12/1998 N.Giang 4,75 6,25 7,60 18, Nguyễn Văn Thành 5, Lý Hoàng Thiên 06/09/1998 Cầu Xe 5, Nguyễn Hoàng Thiên 09/06/1998 Cầu Xe 6,50 4,60 4,80 15, Phùng Thanh Thiện 06/09/1996 7,50 6,60 7,80 21, Nguyễn Thị Lệ Thu N.Giang 5,50 6,80 5,80 18, Vũ Thị Thanh Thủy 05/01/1997 6, Dương Thiên Tỉ 09/10/ A 7, Nguyễn Duy Tiến N.Giang 3, Phạm Văn Tiệp N.Giang 8,00 8,40 8,80 25, Nguyễn Huy Toàn N.Giang 7,25 6,20 5,20 18, Nguyễn Văn Toàn 12/04/ A 6, Trần Đức Toàn 29/09/1998 N.Giang 5,75 6,60 6,20 18, Nguyễn Hà Trang N.Giang 4, Nguyễn Hồng Trang N.Giang 6,75

30 153 Trần Thị Thu Trang 08/05/ A 6, Trịnh Thị Thu Trang 8, Nguyễn Trọng Tráng 7, Nguyễn Văn Tráng 7, Trần Trân N.Giang 6, Triển Triêu N.Giang 5, Phạm Thị Trinh 09/06/ D 3, Phạm Ngọc Trung 12/02/1998 Chí Linh 4,75 3,80 2,80 11, Lương Xuân Trường 3, Nguyễn Công Tú 10/10/1998 Cầu Xe 7,00 2,50 2,50 7,20 7,20 12,00 21,40 16, Phạm Huy Tùng N.Giang 4, Phạm Nguyễn Sơn Tùng 05/07/1998 Cầu Xe 6,25 3, Đỗ Đình Tuyền N.Giang 2,25 3,00 3,20 8, Nguyễn Văn Tuyền N.Giang 7,25 6,40 8,20 21, Nguyễn Thế Tuyến N.Giang 5, Hoàng Quốc Việt 01/01/1998 Cầu Xe 6,00 5,90 7,80 6,80 20,60 19, Võ Văn Việt 13/02/1998 Cầu Xe 5,00 2,10 4,40 11, Vũ Đức Vững 27/09/ D 3, Nguyễn Văn Vương 15/04/1998 N.Giang 3, Nguyễn Văn Xính N.Giang 4,00 6,40 3,60 10, Nguyễn Thị Xuân N.Giang 4,75 5,20 4,60 14, Nguyễn Thị Xuyên N.Giang 5,50 5,60 4,00 15, Nguyễn Thị Xuyền 27/12/ D 4, Nguyễn Thị Xuyến N.Giang 3,50 6,20 4,80 7,50 Tứ Kỳ, ngày 14 tháng 4 năm 2016 BAN GIÁM HIỆU

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

K10_TOAN

K10_TOAN Phòng số: 49 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10N2 Hoàng Hải An 30/08/2003 3 100003 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 4 100004 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 5 100005 10D2

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

K10_VAN

K10_VAN Phòng số: 77 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 3 100003 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 4 100004 10D2 Nguyễn Thanh An 01/04/2003 5 100005

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ của các trường THPT 1 003/HSC.19 Bùi Ngọc Anh Nữ 02/05/2001 THPT Chuyên Hưng Yên Sử Thành viên, QG

Chi tiết hơn

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 1 260001 Lê Thị Như Anh Nữ 28/02/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019

Chi tiết hơn

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG 50.000 2 PHAN HOANG DUY 50.000 3 HOANG MINH DUC 50.000 4 HA NGUYEN VU 50.000

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796

Chi tiết hơn

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

Xep lop 12-13

Xep lop 12-13 TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA *** DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***

Chi tiết hơn

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải Sơn 24/07/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 19 2 Âu Xuân

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CẤP BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ ANH, KHÓA 2015-2019, ĐỢT 1 (Kèm

Chi tiết hơn

document

document UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI HSG THÀNH PHỐ 2015-2016 1 Tống Phi Hải 06/09/1996 Nam

Chi tiết hơn

YLE Movers PM PB - Results.xls

YLE Movers PM PB - Results.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 08/04/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1LE NGUYEN KIM THU 22/12/2007 3 2 4 9 2LE NGUYEN KIM NHU 22/12/2007 4 4 4 12 3VU

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1 DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 02.2019 CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn 200.000vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1 triệu đồng qua thẻ 1 TRAN THI HOANG MY 356480-0610

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 D101 0791 42K01.1-CLC

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC, KHÓA 2015-2019,

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị 1 MT1 26 04/01/2018 1100879 Hồ Thị Xuân Đào Kỹ thuật môi trường Khá Kỹ sư 2 MT1 26 04/01/2018 3108062 Đỗ Văn Đảo Khoa học môi trường Khá Kỹ sư 3 MT1 26 04/01/2018 B1205056 Huỳnh Thị Huế Hương Kỹ thuật

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Số : 47/QĐ-LTĐ Quảng Ngãi, ngày 27 tháng 5 năm 2019 QUYẾT ĐỊNH Về việc khen thưởng các HS đạt danh

Chi tiết hơn

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1 Trường THPT Châu Thành Năm Học 2015-2016 DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG 1 Trần Ngọc Thiên Ân 12A1 12C1 6.25 6.8 8.8 7.8 21.85 22.85 2 Huỳnh Thị Ngọc Châu 12A1 12C1 7.25 7.2 6.4 8 20.85

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HỌC SINH GIỎI HKI - Năm học: 2018-2019 1 Trần Thị

Chi tiết hơn

DSHS_theoLOP

DSHS_theoLOP Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200

Chi tiết hơn

YLE Flyers AM.xls

YLE Flyers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 DO NGUYEN MINH TRIET 06/12/2009 1 2 4 7 2 LAM THUY VAN 16/08/2009 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 VU VIET KY 4303xxxxxx1449 1,000,000 2 LE THI MAI

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh toán 15 ngày kể từ ngày kích hoạt. - Giao dịch từ 100,000

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Chân Mộng Stt Phòng thi

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Chân Mộng Stt Phòng thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2018-2019 BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng : THPT Chân Mộng cộng Tiếng Anh 1 001 110001 HOÀNG BÌNH AN Nam 22/12/2003 Đoan Hùng

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô 1 UB001 Thái Thúy An 12C4 5,60 4,50 5,25 2 UB002 Đặng Châu 12C5 3,20 6,20 3 UB003 Bùi Đức 12C2 4,40 5,50 4,80 5,00 4 UB004 Trần Đức 12C5 3,80 2,25 3,20 5 UB005 Đoàn Hoàng 12C7 5,40 3,20 5,75 5,50 6 UB006

Chi tiết hơn

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An 46.5 5 Đỗ Nguyễn Bình An 55.5 6 Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trần Cát An 38 8 Đỗ Trương Thái An 24 9 Đoàn Bảo An 41 10 Đoàn Thiên An 39 11 Đào

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/2019-25/6/2019 STT HỌ VÀ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1

Chi tiết hơn

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/2000 5.8 4.75 5 3.5 7 2 4.8 2 Nguyễn Thị Trâm Anh 29/08/2000 4.8 5.75 5 6.5 5.5 3.8 4.97 3 Trần Đình Chiến 22/02/2000 6.4 6.75 6.5 6 3.8 4.16 4 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 08/08/2019) 1 01007596 VŨ TÙNG LÂM 23/04/1995 Nam 7720101 Y khoa 2NT 0.5

Chi tiết hơn

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

Chương trình khuyến mãi VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đăng kí và kích hoạt ipay STT SỐ ĐIỆN THOẠI HỌ VÀ TÊN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu Trường THPT Trần Quốc Tuấn DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC 2018-2019 Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 1 TQT2017-0001 Nguyễn Khoa Bằng 11B01 Mẹ 0982303634 Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 2 TQT2017-0002

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH 023970118 1,500,000 2 NGUYEN HUU TOAN 011384251 1,500,000 3 VU KHANH THUY 011970817

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN VU MINH ANH 05/06/2011 4 3 4 11 2 NGUYEN DINH NGHIA 03/04/2011 2 4 5

Chi tiết hơn

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

Nhan su_Chinh thuc.xlsx BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÁN BỘ, GIẢNG VIÊN THAM GIA CÔNG TÁC COI THI KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 - CHÍNH

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/ /01/2019 S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online Thời gian: 31/12/ /01/2019 S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/2018-06/01/2019 STT HỌ VÀ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH 1 HOANG NAM

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S Phòng số: 39 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004 6

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học 2015-2016 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN 9704380037969xxx 1,000,000 2 NGUYEN QUYNH TRANG 9704380050118xxx 1,000,000 3 LUU

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thông báo số: TB/TĐHHN, ngày tháng 07 năm 2019 của Trường

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học 2018-2019 BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT&KĐCLGD ngày 20/3/2019 của Sở Giáo dục và Đào tạo)

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******4382 ****306 NGUYEN THANH VAN Vali cao

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ NHẬT, KHÓA 2015-2019, ĐỢT

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 17/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN HAI DONG 19/02/2010 3 3 3 9 2 HOANG KHANH LINH 29/06/2010 4 5 5 14 3 LE

Chi tiết hơn

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bảo hiểm nhân thọ Prudential VN 2 BUI THI HAI YEN Công

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN THEO PHƯƠNG THỨC XÉT

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A 1 357 8.8 44 1372 Nguyễn Chí Trung 12A 1 357 6.8 34 1491 Lê Hoàng Lâm 12A 1 132 7.2 36 1524 Nguyễn

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019, THI LẦN 1 THI NGÀY 11.11.2018 PHÒNG THI: 604-C CA 1

Chi tiết hơn

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên Số thẻ Ngày mở thẻ Phone 1 CAO THI THU HUE 513094XXXXXX6830

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2019-2020 BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng : THPT Công nghiệp Việt Trì 1 001 030001 BÙI THÁI AN Nam 03/09/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh

Chi tiết hơn

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls Trường Đại học Quốc tế Danh sách thí sinh được đăng ký Nguyện Vọng 1B STT Họ tên Ngày sinh Số Báo Danh 1 Nguyễn Ngọc Thùy An 29/04/95 QSQA.00001 2 Nguyễn Ngọc Sơn An 26/10/95 QSQA.00006 3 Phùng Ngọc Quỳnh

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/2019-30/4/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1 NGUYEN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/2019-13/01/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH 1 NGUYEN VAN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC 103509276 2 PHAM THI HONG ANH 102328089 3 PHAM QUOC CONG 117216708 4 PHUNG THE HIEP 104985128 5

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 445 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Bùi Quốc An Đặng Thùy An Đặng Vũ Minh An Lê Đỗ Hoài An Nguyễn Phước An Nguyễn Sỹ An Nguyễn Tường Mỹ An Trương Hoàng Thiên An Huỳnh Duy Bảo Ân Nguyễn Đại Ân

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2016-2017 LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền 1 Phương Khánh An Nữ 13/05/2010 2 Nguyễn Đình Phúc Anh Nam 27/02/2010 3 Đặng Mỹ Anh Nữ 09/05/2010 4 Trần Phương

Chi tiết hơn

KET for Schools_ xls

KET for Schools_ xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE Kỳ thi ngày: 09/06/2018 Cấp độ: KET 1 PHAN NHAT MINH NGUYEN Z 2 NGUYEN YEN NHI TRAN Pass with Distinction 140 3 NGOC MINH VY TRAN Pass 126 4 SO MINH

Chi tiết hơn

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS DANH SÁCH Thí sinh đăng ký đại học chính quy năm 2019 theo phương học bạ THPT (Cập nhật đến 17 giờ 00 ngày 23/6/2019) 0001 Nguyễn

Chi tiết hơn

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại có 2 thông tin Họ Và Tên khác nhau. Đối với các anh chị nào rơi vào tình trạng trên, vui lòng liên hệ trực tiếp tổng

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC TRƯỜNG TH, THCS & THPT CHU VĂN AN KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN III NĂM HỌC KHỐI A STT Họ và tên Lớp Ðiểm Toán Vă

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC TRƯỜNG TH, THCS & THPT CHU VĂN AN KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN III NĂM HỌC KHỐI A STT Họ và tên Lớp Ðiểm Toán Vă KHỐI A STT Họ và tên Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Tổng A Ghi chú 1 Nguyễn Duy Khánh 12A 7,60 3,50 3,40 7,25 7,25 5,75 8,1 7,96 22,10 Đỗ Tốt nghiệp 2 Trần Đức Mạnh 12A 6,40 4,25 3,40 7,50 7,00 5,25 7,7

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1037011150 Bùi Minh Nhật Nam 05-12-1992 Trung

Chi tiết hơn

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen SBD HỌ VÀ TÊN Năm Sinh Nơi sinh HS Trường HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Văn Toán Anh UT 1 ĐIỂM UT 2 ĐIỂM UT 3 ĐIỂM 250001 Ngô Thị Khả Ái 05/09/2004 Hàm Thuận Nam, Bình Thuận THCS Mương Mán 8.5 1.75 7.5 Văn 6 250002

Chi tiết hơn

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1 DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '10/02/1994 '341726878 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Huỳnh Lê Nữ '07/01/1997 '281171007 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Lê Kiều

Chi tiết hơn

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 1 Bắc Giang Đỗ Xuân Thịnh 2 Bắc Ninh Ngô Văn Luyện 3 Bắc Ninh Nguyễn Sỹ Khoa 4 Bình Định Cao

Chi tiết hơn

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THOAI TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THOAI TENKH MADUTHUONG

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/5/ /5/2019 STT HỌ VÀ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 10/5/ /5/2019 STT HỌ VÀ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/5/2019-25/5/2019 STT HỌ VÀ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1

Chi tiết hơn

DS KTKS

DS KTKS Phòng số: 9 Tại phòng: 1 120001 12D3 Nguyễn Thành An 07/05/2001 2 120002 12D4 Trần Lê Đức An 11/05/2001 3 120003 12D2 Bùi Thị Mai Anh 23/04/2001 4 120004 12D5 Chu Huyền Anh 20/02/2001 5 120005 12D5 Đặng

Chi tiết hơn

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/2017-01/10/2017 Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank) xin trân trọng

Chi tiết hơn

EPP test background

EPP test background 1 18110002 Nguyễn Quang Đạt ĐHQG-HCM 2 18110004 Nguyễn Đức Vũ Duy ĐHQG-HCM 3 18110005 Liêu Long Hồ ĐHQG-HCM 4 18110013 Nguyễn Duy Thanh ĐHQG-HCM 5 18110027 Nguyễn Lê Minh Triết ĐHQG-HCM 6 18110032 TRẦN

Chi tiết hơn

Danh sách Tổng

Danh sách Tổng 643 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE Đặng Thanh Thúy An Nguyễn Duy An Tiêu Bối An Trần Phương An Bùi Diệp Anh Bùi Đoàn Minh Anh Bùi Huỳnh Thụy Anh Bùi Thảo Anh Bùi Thị Lan Anh Cao Bảo Anh Cù Minh Phương

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUC KHANG 15/01/2008 5 4 5 14 2 NGUYEN TRAN NGOC LUC 12/05/2008 4 4 4

Chi tiết hơn

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC 2019-2020 GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ 1 11A01 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 29/10/2003 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 2 11A01 Nguyễn

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1653070

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn