TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN"

Bản ghi

1 TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại A1 Bùi Quang Trường 05/10/2001 Nam A1 Đỗ Chung Đức 24/07/2000 Nam A1 Đinh Thị Ngọc Phương 13/08/2001 Nữ A1 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 02/02/2001 Nữ A1 Trần Thị Nhung 30/08/2001 Nữ A1 Trần Minh Quang 03/01/2001 Nam A1 Nguyễn Đỗ Minh Lộc 07/02/2000 Nam A1 Nguyễn Thị Ngọc Mai 30/10/2001 Nữ A1 Đỗ Đức Thắng 03/10/2001 Nam A5 Nguyễn Thị Nga 08/02/2001 Nữ A1 Bùi Thị Thanh Trình 20/01/2001 Nữ A1 Nguyễn Khắc Bảo 19/12/2000 Nam A4 Hồ Lâm Bảo Hiếu 19/06/2001 Nam A5 Nguyễn Thị Thúy Ngân 06/02/2001 Nữ A5 Trần Huỳnh Duy Chỉnh 15/11/2001 Nam A5 Trần Thị Thùy My 22/05/2001 Nữ A3 Nguyễn Hữu Tiên 07/10/2001 Nam A3 Nguyễn Hồ Ngọc Ánh 25/08/2001 Nữ A1 Võ Thị Lài 20/06/2000 Nữ A1 Phạm Thị Thanh Nga 25/10/2001 Nữ A1 Lê Thị Quyên 29/09/2001 Nữ A5 Nguyễn Thanh Sơn 19/10/2000 Nam A3 Trần Quang Duy 16/06/2001 Nam A6 Võ Thị Thu Quý 22/07/2001 Nữ A3 Phạm Ngọc Thạch 30/03/2001 Nam A5 Võ Tất Thịnh 30/07/2001 Nam A3 Trương Thị Thủy Tiên 25/03/2001 Nữ A3 Nguyễn Thùy Trang 10/06/2001 Nữ A1 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 24/11/2001 Nữ A4 Nguyễn Thị Kim Chi 25/09/2000 Nữ A2 Nguyễn thị Ngọc Lan 01/10/2000 Nữ A3 Nguyễn Thị Thùy Linh 03/04/2001 Nữ A4 Nguyễn Văn Tài 18/04/2001 Nam A3 Lê Thị Phương Thảo 28/01/2001 Nữ A1 Phạm Thị Hiền 05/10/2001 Nữ A3 Phạm Thị Thu Hiền 19/08/2001 Nữ A5 Lê Thị Thanh Hiền 24/12/2000 Nữ A6 Nguyễn Văn Nhã 25/08/2001 Nam

2 TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 PHÒNG: A10 Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại A4 Mai Thị Diễm Quỳnh 07/10/2001 Nữ A1 Nguyễn Quang Thành 16/04/2001 Nam A3 Hoàng Bảo Tin 10/12/2000 Nam A4 Nguyễn Thị Huyền Trang 07/11/2001 Nữ A3 Nguyễn Thị Thanh Trúc 05/06/2001 Nữ A1 Nguyễn Thị Hải Yến 25/05/2001 Nữ A1 Nguyễn Thị Hường 05/06/2001 Nữ A2 Lê Đức Mạnh 25/05/2001 Nam A1 Nguyễn Thị Hà Phương 01/10/2001 Nữ A6 Mai Xuân Tuấn 09/08/2001 Nam A4 Đỗ Đức Cường 26/10/2001 Nam A6 Nguyễn Đức Thành Luân 02/12/2001 Nam A5 Hồ Thị Mỹ Ngân 01/09/2001 Nữ A3 Nguyễn Hữu Nguyên 18/04/2001 Nam A3 Chế Lê Hà Phương 08/11/2001 Nữ A3 Phạm Hữu Minh Quân 02/08/2001 Nam A3 Trần Thị Ánh Tuyết 23/02/2001 Nữ A3 Võ Nguyễn Kiều Uyên 07/07/2001 Nữ A4 Lê Thanh Hải 17/09/2001 Nam A1 Vũ Thị Hòa 31/05/2001 Nữ A1 Phạm Văn Hoàng 03/03/2000 Nam A5 Hồ Hoài Nam 18/08/2001 Nam A2 Nguyễn Thị Thu Ngà 10/03/2001 Nữ A6 Lã Đức Phong 24/01/2001 Nam A3 Nguyễn Thị Như Quỳnh 19/07/2001 Nữ A1 Nguyễn Thị Thanh Hằng 25/09/2000 Nữ A6 Phạm Thị Mai Linh 13/07/2001 Nữ A3 Nguyễn Ích Nguyên 06/01/2001 Nam A3 Nguyễn Văn Trung Quân 10/03/2001 Nam A6 Lê Đức Thắng 20/12/2001 Nam A6 Hà Thị Hoài Thư 11/04/2001 Nữ A1 Nguyễn Thị Thanh Thư 01/08/2001 Nữ A2 Nguyễn Thị Thanh Trà 06/11/2001 Nữ A4 Mai Thị Thùy Trang 19/06/2001 Nữ A5 Võ Tường Vân 06/07/2001 Nữ A3 Bùi Khắc Việt 03/02/2001 Nam A1 Rah Lan H' Ailen 15/06/2001 Nữ A4 Đỗ Quang Hùng 01/10/2001 Nam

3 TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 PHÒNG: A1 Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại A4 Bùi Thị Thanh Kiều 12/06/2001 Nữ A3 Vương Yến Nhi 26/03/2001 Nữ A5 Nguyễn Thanh Sang 17/08/2001 Nam A2 Trần Văn Thắng 07/08/2001 Nam A1 Võ Hồng Thanh 26/06/2001 Nữ A3 Ngô Văn Thành 16/12/2001 Nam A6 Trần Thị Phương Thảo 28/04/2001 Nữ A6 Nguyễn Văn Trường 28/02/2001 Nam A1 Trần Thị Phương Ý 09/02/2001 Nữ A2 Trần Minh Gia Bảo 27/07/2001 Nam A5 Bùi Đức Hà 29/09/2000 Nam A1 Nguyễn Văn Hòa 10/02/2001 Nam A6 Chu Thanh Huy 02/10/2001 Nam A3 Bùi Văn Linh 30/05/2001 Nam A4 Phạm Khánh Ngân 24/06/2001 Nam A1 Nguyễn Khắc Phú 26/11/2000 Nam A4 Phạm Ngọc Tân 27/01/2001 Nam A6 Bùi Văn Nhật Thất 17/03/2001 Nam A6 Lê Văn Thịnh 08/06/2000 Nam A3 Đoàn Thành Tín 20/05/2001 Nam A6 Lê Thị Quỳnh Anh 02/03/2000 Nữ A2 Phương Thị Ngọc Ánh 19/04/2001 Nữ A5 Đỗ Đức Hậu 05/11/2001 Nam A6 Đỗ Ngọc Phùng Hưng 09/01/2001 Nam A3 Nguyễn Thị Nhật 14/11/2001 Nữ A5 Hà Thị Minh Nhật 01/10/2001 Nữ A4 Nguyễn Thị Hương Giang 20/08/2001 Nữ A2 Nguyễn Tiến Hoàng 09/10/2001 Nam A5 Đặng Văn Linh 06/05/2001 Nam A6 Nguyễn Quang Trung Nguyên 08/02/2001 Nam A2 Phạm Thị Thùy 26/10/2001 Nữ A2 Nguyễn Kiều Anh Thy 26/03/2001 Nữ A3 Đào Duy Trường 23/08/2001 Nam A3 Châu Khắc Đạt 12/11/2001 Nam A4 Nguyễn Thị Hòa 16/10/2001 Nữ A4 Nguyễn Văn Minh 20/08/2001 Nam A2 Trần Hoàng Hạ Như 16/05/2001 Nữ A6 Thân Trọng Quốc 17/12/2001 Nam

4 TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 PHÒNG: A2 Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại A3 Lê Thùy Trang 15/07/2001 Nữ A3 Lê Thị Kiều Diệu 26/01/2001 Nữ A5 Nguyễn Hải Dương 10/01/2001 Nam A1 Phạm Thị Thùy Linh 29/03/2001 Nữ A2 Nguyễn Thanh Sơn 12/09/2001 Nam A3 Phan Nguyễn Hạ Vy 05/07/2001 Nữ A5 Trần Hữu Đạt 11/03/2001 Nam A4 Nguyễn Đức Đạt 24/05/2001 Nam A3 Trần Trí Dũng 29/01/2001 Nam A4 Đàm Thị Duyên 25/02/2001 Nữ A5 Lê Nguyễn Trung Hiếu 26/04/2001 Nam A2 Nguyễn Nho Ngọc Niên 14/01/2001 Nữ A1 Vũ Nguyễn Phú 30/10/2001 Nam A4 Hà Văn Hoàng Phúc 30/08/2001 Nam A1 Nguyễn Nữ Phương Quỳnh 05/11/2001 Nữ A5 Đặng Thái Sơn 10/12/2001 Nam A3 Nguyễn Anh Tài 18/04/2001 Nam A2 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 06/03/2001 Nữ A6 Lê Thị Anh Đài 28/07/2001 Nữ A5 Trần Thị Phương Linh 11/08/2001 Nữ A3 Phạm Hữu Phúc 31/05/2001 Nam A1 Nguyễn Hoài Diễm Phương 12/04/2001 Nữ A2 Phạm Thị Bích Phượng 08/04/2001 Nữ A4 Nguyễn Thị Thanh Tâm 02/06/2001 Nữ A2 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 22/11/2001 Nữ A5 Nguyễn Thị Trà Vy 12/02/2001 Nữ A6 Hoàng Ngọc Anh 15/02/2001 Nam A2 Nguyễn Sỹ Bắc 27/10/2001 Nam A5 Bùi Thị Biên 10/10/2001 Nữ A5 Mai Văn Đức 14/06/2001 Nam A2 Nguyễn Ngọc Khánh Hòa 13/08/2001 Nữ A2 Võ Giáng My 10/06/2001 Nữ A6 Bạch Thanh Nguyên 18/08/2001 Nam A2 Hồ Đắc Công Thương 11/09/2001 Nữ A5 Châu Thị Tuyết Trinh 01/01/2001 Nữ A5 Nguyễn Thị Cẩm Đào 16/03/2001 Nữ A4 Đỗ Minh Đức 06/05/2001 Nam A6 Nguyễn Duy 07/10/2001 Nam

5 TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 PHÒNG: A3 Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại A4 Trịnh Thị Hào 25/07/2001 Nữ A5 Trương Vĩnh Hưng 17/05/2001 Nam A6 Nguyễn Thị Lộc 14/01/2001 Nữ A5 Mai Xuân Lực 16/03/2001 Nam A2 Đào Ánh Trinh 22/01/2001 Nữ A5 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 25/11/2001 Nữ A3 Trần Đỗ Vỹ 02/08/2001 Nam A5 Hà Thị Như Ý 01/10/2001 Nữ A2 Trần Quỳnh Anh 25/04/2001 Nữ A4 Trương Thị Vân Anh 15/09/2001 Nữ A4 Trần Thu Hà 22/10/2001 Nữ A2 Trần Nguyên Hạ 07/07/2001 Nữ A2 Đỗ Thúy Hoài 10/02/2001 Nữ A6 Trịnh Thị Mỹ Lệ 20/02/2001 Nữ A2 Trần Lê Bảo Ny 03/08/2001 Nữ A5 Nguyễn Thanh Phúc 14/06/2001 Nam A4 Nguyễn Văn Phước 28/05/2001 Nam A6 Lê Thị Tường Vy 18/08/2001 Nữ A2 Nguyễn Thị Bích Duyên 22/01/2001 Nữ A5 Trần Thị Hà 16/10/2001 Nữ A5 Trần Thị Thu Hà 17/02/2001 Nữ A6 Đào Như Hải 30/12/2001 Nữ A2 Hà Thị Thu Hiền 20/04/2001 Nữ A3 Nguyễn Tấn Lâm 25/06/2000 Nam A6 Nguyễn Thị Thùy Ngân 18/02/2001 Nữ A2 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 05/09/2001 Nữ A1 Võ Thị Hoài Thương 23/08/2001 Nữ A2 Trần Thị Thảo Vân 22/01/2001 Nữ A4 Lê Mai Khanh 16/12/2001 Nữ A2 Nguyễn Thị Bích Ngọc 12/09/2001 Nữ A5 Nguyễn Khắc Nhân 22/10/2001 Nam A4 Nguyễn Thị Như Quỳnh 16/06/2001 Nữ A2 Nguyễn Thị Phương Thảo 26/04/2001 Nữ A6 Phan Thị Phương Thảo 27/05/2001 Nữ A5 Hồ Thị Nguyên Thùy 09/01/2001 Nữ A2 Bùi Thị Huyền Trang 28/12/2000 Nữ A4 Lê Hoàng Vương 20/08/2001 Nam A5 Đặng Minh An 27/11/2001 Nam

6 TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 PHÒNG: A4 STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại A4 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 21/05/2001 Nữ A2 Nguyễn Ngọc Hiệp 01/05/2001 Nữ A2 Đặng Thị Ngọc Huyền 15/02/2001 Nữ A6 Nguyễn Thị Ly Ly 21/04/2001 Nữ A5 Phạm Thị Trúc Ly 04/09/2001 Nữ A2 Phạm Thị Hằng Nga 10/06/2001 Nữ A5 Trần Gia Ngọc 20/11/2001 Nữ A5 Phạm Trung Nguyên 17/08/2001 Nam A2 Phạm Viễn Phương 06/07/2001 Nam A3 Phạm Ngọc Quân 17/03/2001 Nam A5 Nguyễn Đăng Quang 01/01/2001 Nam A6 Trần Văn Sang 01/04/2001 Nam A1 Hoàng Thị Thu Trang 05/02/2001 Nữ A4 Phạm Kim Trinh 15/10/2001 Nữ A4 Nguyễn Thu Uyên 19/02/2001 Nữ A1 Phan Thị Vân 19/01/2001 Nữ A3 Châu Thị Hồng Việt 20/01/2001 Nữ A2 Hoàng Thị Thúy Hiền 16/02/2001 Nữ A4 Nguyễn Huy Hoàng 24/03/2001 Nam A5 La Hùng 10/12/2001 Nam A5 Trương Gia Phú 03/10/2001 Nam A6 Trần Văn Sơn 28/04/2001 Nam A6 Nguyễn Thị Ngọc Uyên 10/09/2001 Nữ A4 Bùi Thị Hải Yến 10/06/2001 Nữ A6 Lê Anh Bảo 26/03/2001 Nam A4 Phạm Thị Ngọc Diệp 24/02/2001 Nữ A2 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 29/03/2001 Nữ A4 Nguyễn Lương Hoàng 06/09/2001 Nam A4 Nguyễn Phước Hội 06/02/2001 Nam A4 Lê Quỳnh My 26/01/2001 Nữ A2 Nguyễn Thị Yến Nhi 11/11/2001 Nữ A5 Trần Hoàng Nhi 05/10/2001 Nữ A4 Trần Thị Thu Thảo 19/09/2001 Nữ A4 Nguyễn Hồ Anh Triết 17/06/2001 Nam A6 Trương Thế Tuấn Vũ 15/11/2001 Nam A2 Trần Thị Trâm Anh 07/03/2001 Nữ A4 Nguyễn Đình Tấn Đạt 17/07/2001 Nam A5 Nguyễn Văn Đình 08/09/2001 Nam

7 TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 PHÒNG: A5 Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại A6 Đoàn Nguyễn Hương Giang 06/11/2001 Nữ A4 Trần Thái Huy 06/11/2001 Nam A6 Trần Ngọc Quỳnh Như 29/05/2001 Nữ A6 Phạm Vũ Thắng 31/03/2001 Nam A3 Trần Anh Thư 01/10/2001 Nữ A6 Lê Nguyễn Quang Tú 05/01/2001 Nam A5 Đặng Thị Hà Vi 30/03/2001 Nữ A6 Phan Tiến An 04/11/2001 Nam A5 Phan Ngọc Hồng Hạnh 14/08/2001 Nữ A3 Nguyễn Thành Nhân 20/12/2001 Nam A4 Phùng Đức Thắng 27/04/2001 Nam A3 Lê Thị Thu Thùy 06/12/2001 Nữ A6 Nguyễn Thị Thùy Trang 13/02/2001 Nữ A2 Nguyễn Thị Hải Yến 02/04/2001 Nữ A6 Phạm Lê Thị Hảo 02/08/2001 Nữ A4 Nguyễn Huy Sáng 22/08/2001 Nam A4 Nguyễn Hữu Song Toàn 26/11/2001 Nam A5 Phan Thị Hiếu 27/12/2001 Nữ A4 Nguyễn Phúc Khang Hy 19/10/2001 Nam A4 Dương Thị Hoàng Oanh 28/09/2001 Nữ A4 Dương Thị Thu Quyên 30/08/2001 Nữ A4 Phạm Đắc Trung 03/08/2001 Nam A6 Hồ Thị Thùy Dung 07/01/2001 Nữ A6 Lê Quang Dũng 07/10/2001 Nam A2 Nguyễn Thị Yến Linh 29/11/2001 Nữ A4 La Trường Phi 24/04/2001 Nam A6 Trần Nguyễn Thùy Phương 26/04/2001 Nữ A6 Lưu Huyền Trang 20/09/2001 Nữ A2 Trương Thị Hiền 24/03/2001 Nữ A2 Trần Thị Phượng 12/09/2001 Nữ A6 Lưu Thu Trang 31/10/2001 Nữ A2 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 14/05/2001 Nữ A5 Đồng Thị Ánh Tuyết 28/11/2001 Nữ A6 Trần Phúc An 24/06/2001 Nam A5 Nguyễn Thị Hồng Đức 27/06/2001 Nữ A6 Nguyễn Thị Thùy Trang 02/05/2001 Nữ A2 Lê Thị Thùy Dung 02/04/2001 Nữ A2 Lê Thị Thùy Dương 02/04/2001 Nữ A6 Nguyễn Hà Minh 03/07/2001 Nam

8 TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12 PHÒNG: A6 STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT A9 Nguyễn An 17/08/2000 Nam A3 Chu Nguyên An 09/10/2000 Nam A3 Đặng Lan Anh 18/06/2000 Nữ A4 Phan Thị Hoàng Anh 26/07/1999 Nữ A7 Trần Thị Kim Anh 09/06/2000 Nữ A7 Nguyễn Ngọc Hoàng Anh 28/01/2000 Nam A3 Bùi Tuấn Anh 13/02/2000 Nam A7 Đinh Thị Minh Anh 28/12/2000 Nữ A13 Trần Thị Lan Anh 08/02/2000 Nữ A3 Hồ Thị Trâm Anh 22/10/2000 Nữ A5 Phạm Tuấn Anh 22/01/2000 Nam A4 Nguyễn Nữ Huỳnh Anh 04/06/2000 Nữ A1 Bùi Thị Ngọc Ánh 30/11/2000 Nữ A11 Huỳnh Thị Ngọc Ánh 19/07/2000 Nữ A2 Lê Thị Ngọc Ánh 05/03/2000 Nữ A10 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 12/01/2000 Nữ A8 Lê Thị Kim Ánh 25/01/2000 Nữ A11 Nguyễn Thị Ánh 06/04/2000 Nữ A5 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 20/11/2000 Nữ A5 Trương Thanh Bách 29/05/2000 Nam A5 Trần Quốc Bảo 23/07/2000 Nam A3 Nguyễn Thái Bảo 28/01/2000 Nam A6 Lê Quốc Bảo 17/05/2000 Nam A8 Huỳnh Thị Thanh Bình 26/07/2000 Nữ A12 Nguyễn Văn Bình 12/08/1999 Nam A6 Đặng Thái Bình 10/09/2000 Nam A9 Nguyễn Thị Tú Cẩm 29/10/2000 Nữ A2 Trần Thị Kim Chi 09/11/2000 Nữ A4 Phan Minh Chiến 01/11/2000 Nam A7 Lê Thị Hoài Chinh 27/09/2000 Nữ A12 Văn Thị Hồng Chung 01/11/2000 Nữ A5 Đặng Chương 29/12/2000 Nam A1 Hoàng Đức Công 08/03/2000 Nam A3 Trần Quốc Công 23/06/2000 Nam A10 Bùi Đức Công 28/03/2000 Nam A10 Nguyễn Văn Công 22/12/1999 Nam A5 Phạm Thành Công 04/05/2000 Nam A9 Nguyễn Thị Cúc 26/03/2000 Nữ A2 Phạm Thị Cúc 26/03/2000 Nữ A10 Dương Xuân Cường 23/01/2000 Nam A2 Phan Trọng Đài 21/06/2000 Nam A12 Võ Tấn Danh 22/09/2000 Nam 43 Văn GT AV Hóa Lý Địa Sử GDCD Sinh AV GT Hóa Hình

9 TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12 PHÒNG: A A8 Trần Thị Anh Đào 01/01/2000 Nữ A1 Lê Thành Đạt 28/11/2000 Nam A12 Nguyễn Văn Đạt 03/06/2000 Nam A11 Nguyễn Tiến Đạt 16/10/2000 Nam A13 Hồ Xuân Đạt 23/12/1999 Nam A6 Trần Nam Tiến Đạt 29/06/2000 Nam A6 Cái Quốc Đạt 04/09/2000 Nam A13 Siu H' Đê 09/07/2000 Nữ A13 Nguyễn Thị Thúy Diễm 16/08/2000 Nữ A10 Phạm Thị Hồng Diễm 24/05/2000 Nữ A3 Phạm Minh Thúy Diễm 18/04/2000 Nữ A3 Trịnh Xuân Điển 15/11/2000 Nam A6 Nguyễn Thị Diệp 14/06/2000 Nữ A10 Lê Minh Diệu 18/01/2000 Nữ A12 Phan Thị Hồng Diệu 19/06/2000 Nữ A8 Nguyễn Thị Diệu 29/11/2000 Nữ A8 Bùi Thị Thanh Diệu 02/11/2000 Nữ A1 Rơ Lan Din 10/05/2000 Nữ A1 Tạ Đức Đông 09/08/2000 Nam A6 Nguyễn Trọng Đức 08/01/2000 Nam A3 Nguyễn Chí Đức 12/12/1998 Nam A2 Nguyễn Xuân Đức 29/04/2000 Nam A3 Lê Hữu Đức 15/01/2000 Nam A7 Nguyễn Thị Dung 18/07/2000 Nữ A3 Đặng Hoàng Dung 15/11/2000 Nữ A2 Nguyễn Thị Thùy Dung 13/12/2000 Nữ A7 Nguyễn Ngọc Dũng 21/02/2000 Nam A2 Dương Văn Dũng 25/11/2000 Nam A5 Từ Thanh Dương 02/09/2000 Nam A5 Đào Ánh Thùy Dương 13/11/2000 Nữ A12 Nguyễn Thị Thùy Dương 06/04/2000 Nữ A1 Ngô Đức Duy 29/10/2000 Nam A2 Hoàng Quốc Duy 12/10/2000 Nam A13 Võ Thị Kiều Duyên 02/12/2000 Nữ A10 Lê Thị Mỹ Duyên 12/06/2000 Nữ A1 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 15/03/2000 Nữ A12 Phạm Thị Mỹ Duyên 25/03/2000 Nữ A4 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 15/01/2000 Nữ A10 Trịnh Lê Giang 17/09/2000 Nam A11 Lưu Vũ Trường Giang 01/02/2000 Nữ A1 Nguyễn Thị Trà Giang 22/08/2000 Nữ A7 Nguyễn Thị Trà Giang 05/05/2000 Nữ 43 Văn GT AV Hóa Lý Địa Sử GDCD Sinh AV GT Hóa Hình

10 TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12 PHÒNG: A A7 Hà Hương Giang 15/12/2000 Nữ A10 Nguyễn Hữu Trường Giang 01/01/2000 Nam A11 Bùi Thị Kiều Giang 02/06/2000 Nữ A6 Lê Thị Trà Giang 01/01/2000 Nữ A1 Nguyễn Văn Giáp 01/02/1999 Nam A8 Phạm Hồng Hà 12/03/1999 Nam A9 Hồ Thị Thu Hà 01/03/2000 Nữ A6 Đoàn Thị Hà 29/07/2000 Nữ A3 Nguyễn Thị Thu Hà 15/06/2000 Nữ A13 Nguyễn Thị Thu Hà 17/12/2000 Nữ A11 Lê Thị Thu Hà 30/04/2000 Nữ A12 Trương Thị Ngọc Hà 24/12/2000 Nữ A10 Trần Thị Thu Hà 10/10/2000 Nữ A7 Nguyễn Thị Hạ 04/04/2000 Nữ A6 Nguyễn Công Hải 19/10/1999 Nam A9 Phan Phùng Hân 10/12/2000 Nữ A9 Nguyễn Thị Ngọc Hân 04/02/2000 Nữ A12 Nguyễn Thị Ánh Hằng 17/12/2000 Nữ A12 Đoàn Thị Mỹ Hằng 26/09/1999 Nữ A12 Lý Thị Bích Hằng 06/12/2000 Nữ A12 Tô Thị Thúy Hằng 16/07/2000 Nữ A8 Mai Thị Hằng 02/10/2000 Nữ A13 Trần Thị Cẩm Hằng 25/01/2000 Nữ A6 Nguyễn Thị Minh Hạnh 15/04/2000 Nữ A10 Ngô Thị Hồng Hạnh 04/06/2000 Nữ A10 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 01/07/2000 Nữ A13 La Thị Hạnh 24/08/2000 Nữ A2 Mai Thị Hạnh 18/04/2000 Nữ A13 Phan Thị Diễm Hậu 10/11/2000 Nữ A10 Nguyễn Văn Hiền 03/05/2000 Nam A10 Trần Thị Hiền 28/09/2000 Nữ A3 Trần Kim Hiền 03/01/2000 Nam A13 Trần Thị Thu Hiền 13/12/2000 Nữ A8 Nguyễn Thị Hiền 27/04/2000 Nữ A9 Nguyễn Thị Thu Hiền 30/01/2000 Nữ A10 Lê Thị Thu Hiền 08/08/2000 Nữ A7 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 29/08/2000 Nữ A4 Đặng Tiến Hiệp 02/01/2000 Nam A11 Bùi Thị Ngọc Hiệp 09/11/2000 Nữ A4 Trịnh Tấn Hiệp 15/10/2000 Nam A9 Nguyễn Thị Hoàng Hiệp 26/02/2000 Nữ A3 Trần Thị Minh Hiếu 14/01/2000 Nữ 43 Văn GT AV Hóa Lý Địa Sử GDCD Sinh AV GT Hóa Hình

11 TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12 PHÒNG: A A7 Lê Đức Hiếu 30/10/2000 Nam A12 Vũ Duy Hiếu 03/12/2000 Nam A3 Huỳnh Đức Hổ 15/04/2000 Nam A6 Nguyễn Thị Hoa 18/03/2000 Nữ A6 Trần Thị Hoà 01/10/2000 Nữ A8 Huỳnh Thị Diệu Hòa 06/06/2000 Nữ A9 Nguyễn Ngọc Huyền Hòa 06/05/2000 Nữ A4 Nguyễn Việt Hoàng 01/12/2000 Nam A4 Trần Hữu Hoàng 17/08/2000 Nam A1 Phạm Thị Hồng 03/12/2000 Nữ A6 Hồ Ngô Ánh Hồng 19/11/2000 Nữ A4 Đặng Thị Phương Hồng 11/12/2000 Nữ A7 Phạm Thị Ánh Hồng 04/04/2000 Nữ A12 Nguyễn Thúy Hồng 11/02/2000 Nữ A4 Phạm Thị Ánh Hồng 24/07/2000 Nữ A6 Nguyễn Thị Thúy Hồng 11/05/2000 Nữ A7 Nguyễn Thị Huệ 07/04/2000 Nữ A10 Hà Mạnh Hùng 12/06/2000 Nam A6 Nguyễn Thái Hùng 24/02/2000 Nam A5 Hồ Sỹ Hùng 28/03/2000 Nam A8 Nguyễn Đức Hưng 28/04/2000 Nam A2 Nguyễn Đình Hưng 15/03/2000 Nam A9 Mạc Thị Thanh Hương 05/11/2000 Nữ A11 Nguyễn Thị Thanh Hương 15/09/2000 Nữ A12 Dương Thị Thu Hương 08/06/2000 Nữ A3 Ngô Thị Thu Hương 15/10/2000 Nữ A12 Đặng Văn Hướng 07/11/2000 Nam A9 Nguyễn Văn Hữu 21/09/1999 Nam A13 Bùi Xuân Huy 09/03/2000 Nam A4 Nguyễn Quang Huy 17/05/2000 Nam A13 Nguyễn Văn Huy 19/09/2000 Nam A1 Siu Nay H' Huyền 05/10/2000 Nữ A13 Hoàng Thị Huyền 15/10/2000 Nữ A3 Nguyễn Đôn Kha 06/11/1999 Nam A2 Nguyễn Công Khang 27/05/2000 Nam A1 Phạm Huy Khánh 18/07/2000 Nam A4 Nguyễn Quốc Khánh 02/09/2000 Nam A4 Ngô Quốc Khánh 02/12/2000 Nam A6 Rmah Khiêm 01/04/1999 Nam A12 Nguyễn Văn Khoa 07/12/2000 Nam A1 Nguyễn Thị Minh Khuê 14/12/2000 Nữ A2 Vũ Thị Khuê 20/12/2000 Nữ 43 Văn GT AV Hóa Lý Địa Sử GDCD Sinh AV GT Hóa Hình

12 TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12 PHÒNG: A A10 Nguyễn Nhã Khuyên 07/12/2000 Nữ A8 Nguyễn Tuấn Kiệt 01/07/2000 Nam A11 Trần Thị Thúy Kiều 24/10/2000 Nữ A3 Nguyễn Tiên Kiều 21/01/2000 Nữ A3 Nguyễn Thị Diễm Kiều 20/04/2000 Nữ A1 Huỳnh Tấn Lạc 21/03/2000 Nam A9 Nghiêm Gia Lâm 10/04/1999 Nam A2 Mai Tùng Lâm 16/07/2000 Nam A1 Nguyễn Lâm 08/07/2000 Nam A2 Nguyễn Quốc Lãm 25/06/2000 Nam A9 Trịnh Thị Lan 04/07/2000 Nữ A7 Nguyễn Thị Xuân Lan 17/03/2000 Nữ A13 Ngô Thị Mai Lan 17/09/2000 Nữ A11 Phan Thị Nhật Lan 23/09/2000 Nữ A5 Vũ Thị Lan 27/11/2000 Nữ A8 Nguyễn Thị Lan 09/02/2000 Nữ A6 Phạm Thị Lan 05/04/2000 Nữ A6 Ngô Thị Lê 02/11/2000 Nữ A13 Phan Thị Mỹ Lệ 06/03/2000 Nữ A6 Trần Thị Bích Liên 20/02/2000 Nữ A13 Dương Thị Kim Liên 01/07/2000 Nữ A9 Trần Thị Thu Liễu 25/02/1999 Nữ A10 Nguyễn Thị Thu Liễu 12/10/2000 Nữ A8 Nguyễn Duy Linh 06/10/1999 Nam A8 Hoàng Thị Thùy Linh 02/08/2000 Nữ A1 Lê Phan Hoài Linh 10/02/2000 Nam A7 Huỳnh Thị Mỹ Linh 25/03/2000 Nữ A7 Trần Thị Khánh Linh 22/10/2000 Nữ A8 Lê Thị Chi Linh 31/07/2000 Nữ A8 Phạm Văn Linh 12/03/2000 Nam A10 Bùi Trần Khánh Linh 08/05/2000 Nữ A5 Dương Trần Dĩnh Linh 27/09/2000 Nữ A5 Nguyễn Thị Diệu Linh 12/08/2000 Nữ A3 Nguyễn Thị Đài Loan 08/08/2000 Nữ A13 Nguyễn Thị Loan 07/02/2000 Nữ A4 Nguyễn Thị Phương Loan 21/02/2000 Nữ A12 Trần Văn Lộc 02/12/2000 Nam A13 Hoàng Phước Lộc 24/06/2000 Nam A12 Trần Thắng Lợi 26/06/2000 Nam A5 Trần Quang Lợi 16/08/2000 Nam A3 Phạm Thành Long 06/05/2000 Nam A10 Đỗ Thành Long 21/02/2000 Nam 43 Văn GT AV Hóa Lý Địa Sử GDCD Sinh AV GT Hóa Hình

13 TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12 PHÒNG: A A10 Đinh Thăng Long 01/02/2000 Nam A1 Hoàng Thị Kim Long 10/03/2000 Nữ A6 Lâm Đỗ Huy Long 08/05/2000 Nam A7 Nguyễn Văn Long 01/01/2000 Nam A3 Lê Thành Long 03/06/2000 Nam A13 Nguyễn Đình Mạnh Long 01/12/2000 Nam A12 Nguyễn Văn Long 23/10/2000 Nam A12 Phan Thị Mỹ Long 10/02/2000 Nữ A9 Phan Thị Diễm Ly 02/10/1999 Nữ A11 Nguyễn Hoàng Ly Ly 23/03/2000 Nữ A6 Phan Thị Thanh Ly 04/02/2000 Nữ A12 Trần Thị Trúc Ly 23/09/2000 Nữ A3 Nguyễn Thị Khánh LưuLy 15/03/2000 Nữ A5 Trần Đoàn Trúc Ly 31/08/2000 Nữ A13 Dương Khánh Ly 28/12/2000 Nữ A9 Nguyễn Thị Thiên Lý 07/04/2000 Nữ A11 Lê Thị Mai 14/09/2000 Nữ A13 Trần Đạt Diệu Mai 06/11/2000 Nữ A12 Võ Thị Kim Mai 25/04/2000 Nữ A1 Siu Maih 16/10/1999 Nữ A10 Nguyễn Văn Mạnh 26/06/1999 Nam A13 Huỳnh Thị Diễm Mi 01/08/2000 Nữ A4 Nguyễn Nhật Minh 22/08/2000 Nam A10 Trịnh Thị Minh 20/12/2000 Nữ A6 Nguyễn Thị Ngọc Minh 17/12/2000 Nữ A12 Võ Thị Văn Minh 01/05/2000 Nữ A4 Phạm Văn Minh 25/09/2000 Nam A8 Trần Thị Mơ 20/07/2000 Nữ A12 Nguyễn Thị Hà My 11/06/2000 Nữ A9 Nguyễn Thị Na 10/08/2000 Nữ A13 Hà Thị Ni Na 05/03/2000 Nữ A2 Nguyễn Tất Nam 30/10/2000 Nam A2 Nguyễn Thành Nam 06/03/2000 Nam A3 Lê Hoài Nam 08/09/2000 Nam A11 Phạm Giang Nam 23/05/2000 Nam A3 Phan Hoài Nam 05/07/2000 Nam A3 Hoàng Trung Năm 09/03/2000 Nam A2 Nguyễn Thúy Nga 20/09/2000 Nữ A2 Đỗ Thị Thu Nga 11/11/2000 Nữ A6 Trương Thị Nguyệt Nga 12/03/2000 Nữ A12 Phan Hữu Nghị 28/04/2000 Nam A1 Trần Tình Nghĩa 25/01/2000 Nam 43 Văn GT AV Hóa Lý Địa Sử GDCD Sinh AV GT Hóa Hình

14 TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12 PHÒNG: A A9 Nguyễn Thị Ngọc 03/10/2000 Nữ A5 Lê Thị Hồng Ngọc 10/04/2000 Nữ A3 Phan Thị Ánh Ngọc 24/01/2000 Nữ A8 Lê Xuân Nguyên 06/12/1999 Nam A4 Trần Trung Nguyên 29/10/2000 Nam A11 Lê Thị Thảo Nguyên 06/06/2000 Nữ A5 Lê Nguyễn Thái Nguyên 12/05/2000 Nam A9 Phạm Thị Nguyên 05/01/2000 Nữ A9 Phạm Thị Nguyệt 20/11/2000 Nữ A6 Phạm Thị Như Nguyệt 21/07/2000 Nữ A13 Phạm Thị Minh Nguyệt 16/12/2000 Nữ A9 Nguyễn Nhàn 17/08/2000 Nam A13 Nguyễn Thị Thanh ThaNhàn 15/11/2000 Nữ A6 Nguyễn Thị Nhàn 04/04/2000 Nữ A8 Lê Phước Nhân 22/10/2000 Nam A8 Đồng Văn Nhất 30/04/2000 Nam A7 Nguyễn Hoàng Nhật 18/03/2000 Nam A10 Mai Châu Yến Nhi 18/07/2000 Nữ A4 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 23/11/2000 Nữ A10 Bùi Võ Vân Nhi 12/09/2000 Nữ A11 Võ Tiểu Nhi 22/11/2000 Nữ A11 Hà Nguyễn Ngọc Nhi 08/10/2000 Nữ A5 Trương Hiểu Nhi 05/05/2000 Nữ A5 Nguyễn Thị Diệu Nhi 28/01/2000 Nữ A3 Lê Thảo Nhi 17/09/2000 Nữ A12 Hoàng Thị Yến Nhi 07/12/2000 Nữ A10 Nguyễn Thị Tuyết Như 17/09/2000 Nữ A10 Mai Thị Ái Như 06/04/2000 Nữ A10 Mai Thị Yến Như 18/12/2000 Nữ A9 Đinh Thị Kim Nhung 28/08/2000 Nữ A13 Nguyễn Thị Hồng Nhung 09/01/2000 Nữ A11 Đỗ Thị Hồng Nhung 30/03/2000 Nữ A13 Hồ Cẩm Nhung 12/11/2000 Nữ A8 Nguyễn Thị Hồng Nhung 18/10/2000 Nữ A13 Lê Thị Tuyết Nhung 11/05/2000 Nữ A5 Nguyễn Lê Thảo TrangNhung 27/10/2000 Nữ A5 Bùi Cẩm Nhung 23/11/2000 Nữ A11 Nguyễn Thị Trang Nhung 10/07/2000 Nữ A13 Nguyễn Thị Tiểu Nhụy 07/08/2000 Nữ A9 Võ Thị Hồng Ni 06/03/2000 Nữ A8 Vũ Thị Niền 26/05/2000 Nữ A10 Trương Thị Xuân Nương 28/05/2000 Nữ 43 Văn GT AV Hóa Lý Địa Sử GDCD Sinh AV GT Hóa Hình

15 TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12 PHÒNG: A A1 Trần Bảo Ny 12/10/2000 Nữ A2 Lê Thị Kim Oanh 14/04/2000 Nữ A6 Phan Nữ Hoàng Oanh 03/12/2000 Nữ A12 Nguyễn Thị Kiều Oanh 21/04/2000 Nữ A13 Phạm Thị Thùy Oanh 10/01/2000 Nữ A6 Tô Thị Kiều Oanh 06/03/2000 Nữ A11 Phạm Thị Kim Oanh 04/05/2000 Nữ A3 Phạm Hồng Pháp 21/08/2000 Nam A1 Nguyễn Văn Phong 02/01/2000 Nam A2 Nguyễn Phi Phong 20/10/2000 Nam A7 Nguyễn Sỹ Phú 23/11/1999 Nam A12 Ngô Minh Phú 15/06/2000 Nam A2 Võ Thanh Phú 27/05/2000 Nam A4 Trần Minh Phú 06/02/2000 Nam A8 Bùi Xuân Phúc 19/07/2000 Nam A5 Nguyễn Đình Phúc 05/12/2000 Nam A4 Nguyễn Đức Phúc 01/12/2000 Nam A6 Nguyễn Minh Phúc 15/04/2000 Nam A4 Phạm Đình Phúc 29/11/2000 Nam A13 Bùi Hoàng Phúc 06/11/2000 Nam A1 Đàm Thị Bích Phương 09/09/2000 Nữ A9 Siu Phương 16/10/1999 Nữ A6 Nguyễn Trọng Việt Phương 05/06/2000 Nam A11 Nguyễn Thị Thu Phương 07/04/2000 Nữ A5 Phạm Thị Mai Phương 08/08/2000 Nữ A5 Hồ Trúc Phương 02/02/2000 Nữ A9 Nguyễn Thị Bích Phượng 27/09/2000 Nữ A9 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 22/02/2000 Nữ A2 Lê Thị Phượng 02/02/2000 Nữ A3 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 16/06/2000 Nữ A7 Nguyễn Thị Mỹ Phượng 12/04/2000 Nữ A6 Nguyễn Thị Bích Phượng 08/09/2000 Nữ A3 Nguyễn Quốc Quân 20/07/2000 Nam A5 Đào Thanh Quân 21/03/2000 Nam A1 Huỳnh Thanh Quang 16/12/2000 Nam A11 Trần Phúc Quang 12/08/2000 Nam A2 Trương Thanh Quang 10/09/2000 Nam A2 Nguyễn Trung Quang 08/09/2000 Nam A3 Nguyễn Bá Quý 24/04/2000 Nam A11 Võ Tiểu Quyên 22/11/2000 Nữ A12 Nguyễn Thị Quyên 20/09/2000 Nữ A6 Thân Quyền 13/12/2000 Nam 43 Văn GT AV Hóa Lý Địa Sử GDCD Sinh AV GT Hóa Hình

16 TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12 PHÒNG: A A7 Nguyễn Thị Lê Quỳnh 28/10/2000 Nữ A9 Phan Thị Như Quỳnh 18/09/2000 Nữ A8 Lê Như Quỳnh 20/01/2000 Nữ A10 Lê Thị Xuân Quỳnh 04/12/2000 Nữ A9 Huỳnh Thị Như Quỳnh 16/02/2000 Nữ A7 Nguyễn Thị Minh Quỳnh 14/11/2000 Nữ A2 Nguyễn Như Quỳnh 11/10/2000 Nữ A10 Bùi Thị Thúy Quỳnh 28/05/2000 Nữ A5 Tống Như Quỳnh 14/02/2000 Nữ A5 Nguyễn Viết Ri 12/12/1999 Nam A1 Phan Văn Sang 12/06/2000 Nam A11 Cao Văn Sang 09/01/2000 Nam A8 Hồ Thị Ngọc Sang 21/04/2000 Nữ A7 Nguyễn Thanh Sang 03/08/2000 Nữ A9 Nguyễn Ngọc Sáng 10/01/2000 Nam A6 Trương Văn Sáng 21/11/2000 Nam A1 Nguyễn Thị Sen 01/07/2000 Nữ A1 Trần Hữu Sĩ 05/06/2000 Nam A3 Bùi Văn Sĩ 23/09/2000 Nam A7 Lê Hoàng Sơn 04/10/2000 Nam A5 Nguyễn Lưu Thành Sơn 20/12/2000 Nam A5 Trần Trung Sơn 26/08/2000 Nam A2 Kim Hồng Sơn 28/10/2000 Nam A9 Đặng Thị Thanh Sự 23/07/2000 Nữ A12 Phan Đình Sự 26/03/2000 Nam A4 Phạm Tài 10/02/1997 Nam A12 Lương Mạnh Tài 11/11/1999 Nam A3 Lê Văn Tài 21/08/2000 Nam A5 Phan Doãn Tâm 29/04/2000 Nam A1 Nguyễn Đỗ Thanh Tâm 22/06/1999 Nữ A2 Đào Thị Thanh Tâm 18/09/2000 Nữ A11 Hồ Thị Thanh Tâm 27/10/2000 Nữ A1 Trần Duy Tân 22/03/2000 Nam A2 Phạm Thành Tân 07/08/2000 Nam A2 Trần Văn Tấn 21/10/2000 Nam A12 Nguyễn Chí Tảo 03/09/2000 Nam A4 Nguyễn Văn Thái 29/04/2000 Nam A10 Đặng Ngọc Thái 20/12/2000 Nam A11 Nguyễn Trần Thu Thắm 06/02/2000 Nữ A4 Nguyễn Thị Thắm 12/09/2000 Nữ A1 Quách Công Thắng 20/09/2000 Nam A9 Nguyễn Đức Thắng 04/01/2000 Nam 43 Văn GT AV Hóa Lý Địa Sử GDCD Sinh AV GT Hóa Hình

17 TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12 PHÒNG: A A13 Tạ Minh Thắng 11/04/2000 Nam A11 Nguyễn Thị Thanh 09/05/2000 Nữ A11 Lê Thị Mỹ Thanh 14/06/2000 Nữ A7 Lê Thị Thanh 08/02/2000 Nữ A11 Lê Bá Khánh Thành 29/01/2000 Nam A3 Nguyễn Lê Thành 06/01/2000 Nam A8 Nguyễn Thị Thảo 05/11/2000 Nữ A2 Đinh Thị Thảo 06/02/2000 Nữ A8 Lê Thị Thanh Thảo 09/11/2000 Nữ A7 Lê Thị Thu Thảo 04/08/2000 Nữ A8 Chu Thị Phương Thảo 11/11/2000 Nữ A2 Trần Ngọc Thảo 12/01/2000 Nam A7 Nguyễn Thị Thu Thảo 12/11/2000 Nữ A2 Phạm Thị Thanh Thảo 21/04/2000 Nữ A4 Nguyễn Thị Thu Thảo 26/05/2000 Nữ A6 Tô Như Thảo 23/01/2000 Nữ A5 Đỗ Thị Phương Thảo 16/01/2000 Nữ A4 Bùi Thị Thảo 22/09/2000 Nữ A4 Nguyễn Thị Thảo 10/01/2000 Nữ A5 Đàm Thu Thảo 11/04/2000 Nữ A7 Vũ Thu Thảo 13/10/2000 Nữ A8 Trịnh Thanh Thiện 26/09/2000 Nam A2 Nguyễn Minh Thiện 03/06/2000 Nam A13 Tôn Thất Thìn 04/07/2000 Nam A13 Lê Văn Thìn 13/02/2000 Nam A12 Ngô Thị Thìn 11/09/2000 Nữ A2 Trương Thị Thúy Thình 30/11/2000 Nữ A7 Nguyễn Đức Thịnh 02/06/2000 Nam A6 Võ Xuân Thịnh 29/08/2000 Nam A2 Hoàng Minh Thịnh 09/12/2000 Nam A5 Nguyễn Tất Thịnh 25/02/2000 Nam A5 Phạm Huỳnh Thịnh 11/11/2000 Nam A11 Phạm Thị Hồng Thơ 12/06/2000 Nữ A4 Đỗ Phú Thọ 05/04/2000 Nam A4 Nguyễn Thị Kim Thoa 25/01/2000 Nữ A11 Đỗ Thị Thôi 10/10/2000 Nữ A8 Đỗ Văn Thông 14/07/1999 Nam A1 Nguyễn Lê Quang Thống 17/01/2000 Nam A7 Nguyễn Thanh Thu 11/07/2000 Nữ A10 Đặng Anh Thư 14/02/2000 Nữ A5 Nguyễn Nho Minh Thư 01/05/2000 Nữ A12 Diệp Anh Thư 17/09/2000 Nữ A3 Phan Minh Thuận 23/07/2000 Nam Văn GT AV Hóa Lý Địa Sử GDCD Sinh AV GT Hóa Hình

18 TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12 PHÒNG: A A2 Lê Minh Thuận 20/12/2000 Nam A12 Đỗ Thị Lệ Thuận 21/03/2000 Nữ A9 Lê Văn Thương 22/10/2000 Nam A4 Đoàn Thị Kiều Thương 14/01/2000 Nữ A11 Nguyễn Thị Thương 26/08/2000 Nữ A9 Trần Thị Thương Thương 19/08/2000 Nữ A13 Lê Nguyễn Hoài Thương 01/08/2000 Nữ A6 Nguyễn Hoài Thương 09/04/2000 Nữ A2 Nguyễn Thị Hoài Thương 25/09/2000 Nữ A6 Phạm Vinh Thường 12/06/2000 Nam A3 Đinh Thị Thúy 18/06/2000 Nữ A10 Dương Thị Minh Thúy 10/06/2000 Nữ A10 Phan Thị Thanh Thúy 05/10/2000 Nữ A13 Nguyễn Thị Diệu Thúy 09/04/2000 Nữ A10 Nguyễn Thị Thu Thùy 01/10/2000 Nữ A5 Nguyễn Thị Thu Thùy 25/10/2000 Nữ A13 Nguyễn Thị Bé Thùy 08/12/2000 Nữ A7 Lê Thị Phương Thùy 22/01/2000 Nữ A8 Trương Thị Thu Thủy 25/04/2000 Nữ A9 Nguyễn Văn Thủy 24/12/2000 Nam A5 Nguyễn Thị Thủy Tiên 16/01/2000 Nữ A8 Bùi Đình Tiến 11/03/2000 Nam A7 Nguyễn Văn Tiến 02/01/2000 Nam A3 Lê Duy Tiến 08/01/2000 Nam A2 Phạm Đình Tiến 02/09/1999 Nam A4 Nguyễn Quang Tín 24/11/2000 Nam A4 Phạm Lê Minh Tín 16/11/2000 Nam A6 Nguyễn Văn Tình 02/06/1999 Nam A4 Phạm Tâm Tình 04/07/2000 Nam A3 Trịnh Thị Tình 12/10/2000 Nữ A4 Trịnh Văn Tỉnh 31/03/2000 Nam A1 Ngô Đức Tịnh 18/04/2000 Nam A9 Đặng Quốc Toàn 17/06/2000 Nam A4 Nguyễn Hữu Toàn 04/10/2000 Nam A11 Lê Thị Thu Trà 07/06/2000 Nữ A2 Ngô Thị Thanh Trà 02/12/2000 Nữ A7 Nguyễn Thị Hương Trà 12/06/2000 Nữ A13 Đỗ Thị Việt Trâm 25/12/2000 Nữ A1 Nguyễn Thị Cẩm Trâm 10/12/2000 Nữ A9 Bùi Thị Trâm 29/06/1999 Nữ A8 Đỗ Thị Ngọc Trâm 28/01/2000 Nữ A5 Nguyễn Ngọc Bích Trâm 09/10/2000 Nữ A10 Ngô Thị Hà Trang 28/07/2000 Nữ Văn GT AV Hóa Lý Địa Sử GDCD Sinh AV GT Hóa Hình

19 TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12 PHÒNG: A A1 Lê Thị Trang 24/05/2000 Nữ A9 Bùi Thị Trang 28/01/2000 Nữ A9 Tô Thị Thùy Trang 30/10/2000 Nữ A2 Nguyễn Thị Huyền Trang 20/08/2000 Nữ A4 Phạm Thị Thùy Trang 03/06/2000 Nữ A13 Nguyễn Thị Thùy Trang 16/06/2000 Nữ A7 Đỗ Cao Trang 06/10/2000 Nam A11 Nguyễn Thị Thùy Trang 22/09/2000 Nữ A9 Võ Thị Thu Trang 13/11/2000 Nữ A10 Nguyễn Quỳnh Trang 07/09/2000 Nữ A5 Bùi Huyền Trang 08/05/2000 Nữ A13 Hoàng Thị Trang 14/06/2000 Nữ A7 Vũ Thùy Trang 11/01/2000 Nữ A13 Hồ Khanh Trang 22/02/2000 Nữ A8 Lê Minh Trí 03/11/2000 Nam A3 Nguyễn Minh Trí 19/02/2000 Nam A3 Đoàn Minh Trí 29/11/2000 Nam A2 Bùi Nguyễn Trí 30/04/2000 Nam A8 Lê Nguyễn Tuyết Trinh 04/12/2000 Nữ A11 Phạm Thị Tú Trinh 14/03/2000 Nữ A6 Lê Thị Tuyết Trinh 27/05/2000 Nữ A10 Đỗ Thị Mỹ Trinh 10/10/2000 Nữ A3 Phan Thị Nguyệt Trinh 08/04/2000 Nữ A7 Trần Thị Việt Trinh 19/10/2000 Nữ A5 Nguyễn Mỹ Trinh 22/06/2000 Nữ A12 Võ Thị Thanh Trúc 10/11/2000 Nữ A11 Ngô Quang Trung 16/11/1999 Nam A7 Nguyễn Quốc Trung 07/07/2000 Nam A7 Nguyễn Thành Trung 01/02/2000 Nam A3 Nguyễn Hoàng Đức Trung 24/06/2000 Nam A4 Nguyễn Xuân Trường 12/08/2000 Nam A3 Nguyễn Xuân Trường 01/01/2000 Nam A4 Nguyễn Bá Minh Trường 08/12/2000 Nam A3 Nguyễn Anh Tú 16/12/2000 Nam A4 Võ Đình Tú 01/12/2000 Nam A4 Nguyễn Hữu Tuân 16/05/2000 Nam A12 Lê Thanh Tùng 25/03/2000 Nam A13 Nguyễn Tiến Tùng 29/08/2000 Nam A1 Nguyễn Thị Tùng 12/12/2000 Nữ A2 Nguyễn Thị Bích Tuyền 30/04/2000 Nữ A10 Nguyễn Thị Kim Tuyết 10/02/2000 Nữ A2 Lê Xăng U 25/08/2000 Nam A1 Nguyễn Thị Thu Uyên 08/01/2000 Nữ Văn GT AV Hóa Lý Địa Sử GDCD Sinh AV GT Hóa Hình

20 TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 12 PHÒNG: A A1 Ngô Thị Thu Uyên 19/07/2000 Nữ A11 Hồ Trần Thu Uyên 16/11/2000 Nữ A12 Trương Thục Uyên 27/08/2000 Nữ A4 Đỗ Thị Uyên 23/09/2000 Nữ A9 Huỳnh Hồng Vân 24/11/2000 Nữ A7 Đặng Thị Thanh Vân 17/08/2000 Nữ A11 Lê Thị Hồng Vân 01/09/2000 Nữ A7 Nguyễn Thị Thảo Vân 07/12/2000 Nữ A7 Phan Thị Thùy Vân 05/03/2000 Nữ A5 Nguyễn Thị Thảo Vân 30/08/2000 Nữ A9 Phan Thị Bảo Vân 20/07/2000 Nữ A4 Nguyễn Thị Khánh Vân 26/10/2000 Nữ A5 Bùi Thị Tường Vi 14/10/2000 Nữ A1 Hồ Nhật Vi 16/09/2000 Nữ A9 Lê Thị Trường Vi 07/06/2000 Nữ A6 Phan Triệu Vĩ 25/04/2000 Nam A9 Phạm Quốc Vĩ 15/02/2000 Nam A1 Rmah Viên 18/07/2000 Nữ A8 Nguyễn Quốc Việt 13/12/1999 Nam A7 Nguyễn Thanh Vinh 03/08/2000 Nam A5 Bùi Hoàng Vinh 06/11/2000 Nam A6 Nguyễn Đinh Minh Vũ 01/01/2000 Nam A6 Phạm Đình Vương 13/03/2000 Nam A3 Đinh Trần Thái Vương 20/09/2000 Nam A8 Nguyễn Trọng Vượng 25/09/2000 Nam A8 Trần Thị Tường Vy 13/11/2000 Nữ A5 Nguyễn Phan Tường Vy 26/07/2000 Nữ A4 Trịnh Thị Hà Vy 18/09/2000 Nữ A6 Nguyễn Thị Tường Vy 10/06/2000 Nữ A2 Võ Hà Vy 23/08/2000 Nữ A5 Đỗ Thị Thúy Vy 23/04/2000 Nữ A5 Đoàn Trần Bảo Vy 07/06/2000 Nữ A11 Trần Thị Bích Xuân 23/01/2000 Nữ A11 Vũ Thị Hồng Xương 02/04/2000 Nữ A8 Hà Thị Như Ý 21/12/2000 Nữ A10 Huỳnh Thị Như Ý 01/07/2000 Nữ A8 Mai Xuân Yến 22/05/2000 Nữ A11 Phú Thị Hoàng Yến 26/06/2000 Nữ A11 Phan Thị Yến 19/08/2000 Nữ A2 Nguyễn Thị Yến 26/11/2000 Nữ A11 Tôn Nữ Hồng Yến 02/02/2000 Nữ A6 Trần Thị Yến 15/07/2000 Nữ A8 Lê Thị Yến 23/07/2000 Nữ Văn GT AV Hóa Lý Địa Sử GDCD Sinh AV GT Hóa Hình

21 TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 PHÒNG: MÁY CHIẾU Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại A8 Trần Thanh Sang 10/07/2001 Nam A12 Trần Đức An 03/02/2001 Nam A9 Nguyễn Khắc Hiếu 21/08/2001 Nam A12 Đinh Trần Quỳnh Nhi 05/06/2001 Nữ A11 Đinh Thị Tố Uyên 02/10/2001 Nữ A11 Phạm Văn Vũ 16/10/2001 Nam A8 Trần Văn Dưỡng 02/06/2001 Nam A10 Nguyễn Duy Quang 03/11/2001 Nam A7 Nguyễn Sơn Dương 14/12/2001 Nam A9 Lê Bá Quốc 05/11/2001 Nam A12 Lê Thị Kiều Tiên 14/07/2001 Nữ A10 Huỳnh Huy Hoàng 25/08/2001 Nam A12 Nguyễn Việt Hoàng 15/02/2001 Nam A12 Nguyễn Thị Mỹ Ngân 25/12/2001 Nữ A9 Nguyễn Thanh Hùng 22/06/2001 Nam A7 Lê Ngọc Thảo Quyên 07/10/2001 Nữ A12 Phạm Văn Tuyên 14/12/2001 Nam A10 Cao Ngọc Anh 18/04/2001 Nữ A10 Văn Tiến Dũng 30/09/2001 Nam A11 Phan Thị Thúy Ngân 22/03/2001 Nữ A11 Tôn Nữ Diệu Nhung 05/09/2001 Nữ A8 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 05/02/2001 Nữ A8 Phạm Ngọc Thạch 20/10/2001 Nam A9 Đào Trọng Duy Cường 02/05/2001 Nam A11 Hồ Đức Huy 12/07/2001 Nam A12 Bùi Thị Thu Huyền 02/11/2001 Nữ A12 Nguyễn Tiến Khôi 16/01/2000 Nam A11 Nguyễn Thị Giao Quỳnh 05/10/2001 Nữ A9 Vũ Đức Anh 16/12/2001 Nam A8 Kiều Thị Thúy Anh 28/09/2001 Nữ A10 Dương Thị Kiều Diễm 05/11/2001 Nữ A10 Nguyễn Thị Hiền 04/12/2001 Nữ A9 Trần Nguyễn Đức Hiếu 25/06/2001 Nam A11 Ngô Thị Quỳnh My 06/09/2001 Nữ A9 Mai Mạnh Quân 04/04/2001 Nam A12 Đào Quyết Thắng 07/04/2001 Nam A8 Phan Văn Ngọc Tú 15/10/2001 Nam 38

22 TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 PHÒNG: A10 Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại A11 Hồ Trương Vũ 07/08/2001 Nam A12 Mai Anh Bắc 17/05/2001 Nam A11 Trần Hùng 29/06/2001 Nam A11 Đỗ Thị Hoàng Linh 22/04/2001 Nữ A12 Châu Thị Thi 07/11/2001 Nữ A11 Trần Thị Hữu Tình 20/10/2001 Nữ A9 Lê Văn Cương 30/08/2001 Nam A9 Võ Trần Kiên Cường 08/12/2001 Nam A11 Phạm Thị Huyền Diệu 21/11/2001 Nữ A10 Vũ Chí Dũng 15/08/2000 Nam A8 Hà Công Duy 10/02/2001 Nam A11 Đặng Thùy Bảo Hân 25/11/2001 Nữ A7 Nguyễn Bảo Hân 29/08/2001 Nữ A11 Nguyễn Văn Hoàng 22/08/2001 Nam A9 Cao Văn Long 13/03/2001 Nam A8 Nguyễn Văn Lương 27/09/2001 Nam A9 Nguyễn Thị Khánh My 02/09/2001 Nữ A7 Lê Diên Nghĩa 09/04/2001 Nam A12 Nguyễn Thị Yến Nhi 06/04/2001 Nữ A11 Lương Huyền Nhi 20/08/1999 Nữ A12 Trần Thị Lan Phương 09/07/2001 Nữ A9 Lê Văn Quang 10/08/2001 Nam A8 Võ Thị Thanh Tâm 08/10/2001 Nữ A8 Kiều Trần Minh Thương 20/08/2001 Nữ A11 Khương Thị Hằng 04/09/2001 Nữ A11 Đinh Văn Kha 12/09/2001 Nam A12 Nguyễn Thị Diệu Linh 02/11/2001 Nữ A9 Nguyễn Hoàng Lộc 26/07/2001 Nam A8 Nguyễn Thành Luân 18/06/2001 Nam A12 Nguyễn Thị Trang 12/11/2001 Nữ A12 Lưu Khánh Uyên 11/10/2001 Nữ A10 Lê Ngọc Hùng Cường 06/02/2001 Nam A7 Đinh Tấn Đạt 09/07/2001 Nam A11 Nguyễn Thị Thu Hương 19/11/2001 Nữ A9 Trần Thị Mỹ Lệ 03/07/2001 Nữ A8 Trần Duy Quyền 08/10/2001 Nam A8 Nguyễn Đình Tài 16/09/2001 Nam A8 Đỗ Duy Thắng 16/03/2001 Nam

23 TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 PHÒNG: A1 Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại A11 Lê Anh Trung 23/04/2001 Nam A10 Võ Chí Vỹ 23/04/2001 Nam A10 Nông Tuấn Cường 06/02/2001 Nam A10 Phạm Thị Mỹ Duyên 12/06/2001 Nữ A12 Hà Thị Hiền 07/11/2001 Nữ A8 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 07/10/2001 Nữ A11 Lê Thị Thảo Uyên 14/10/2001 Nữ A12 Phạm Thị Thanh Xuân 09/06/2001 Nữ A12 Vũ Thị Ngọc Ánh 21/03/2001 Nữ A11 Trần Thị Phương Loan 20/10/2001 Nữ A12 Đào Thị Mỹ Nhân 26/03/2000 Nữ A9 Trương Minh Phúc 04/11/2001 Nam A8 Phan Tú Quốc 28/11/2001 Nam A10 Trần Thanh Tân 16/02/2001 Nam A9 Nguyễn Thị Thương 23/11/2001 Nữ A11 Phạm Thị Trinh 06/03/2001 Nữ A7 Hà Vinh Dự 10/12/2001 Nam A9 Nguyễn Thị Hiền 28/01/2001 Nữ A12 Phạm Thúy Hường 14/08/2001 Nữ A9 Nguyễn Ngọc Khôi 12/06/2001 Nam A8 Nguyễn Thị Thúy Liên 08/07/2001 Nữ A10 Nguyễn Thị Thanh Nga 23/11/2001 Nữ A8 Lê Võ Nghĩa 12/04/2000 Nam A9 Nguyễn Văn Nguyên 15/05/2001 Nam A10 Bùi Thị Thu Phương 29/12/2001 Nữ A9 Nguyễn Thục Quyên 16/10/2001 Nữ A10 Ngô Quang Sơn 12/06/2001 Nam A7 Nguyễn Mai Ngọc Trâm 28/02/2001 Nữ A11 Nguyễn Thị Ngọc Trang 30/12/2001 Nữ A10 Nguyễn Hữu Tú 26/06/2001 Nam A9 Lê Đình Đông 28/06/2001 Nam A10 Dương Thị Dung 20/10/2001 Nữ A10 Đỗ Nguyễn Thùy Dương 06/01/2001 Nữ A9 Ngô Thị Thu Hà 19/12/2001 Nữ A12 Nguyễn Thị Thu Hiền 09/09/2001 Nữ A10 Nguyễn Tuyết Hồng 10/06/2001 Nữ A7 Đỗ Đức Lượng 22/08/2001 Nam A11 Võ Thị Thu Nhi 10/12/2001 Nữ

24 TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 PHÒNG: A A8 Nguyễn Thị Hồng Nhung 24/09/2001 Nữ A9 Nguyễn Thị Quý 29/03/2001 Nữ A10 Nguyễn Thị Tố Quyên 20/10/2001 Nữ A10 Lê Văn Trường 27/09/2001 Nam A7 Đồng Thị Hà 01/02/2001 Nữ A8 Đỗ Thị Thanh Huyền 04/04/2001 Nữ A10 Đặng Thị Thúy Kiều 15/05/2001 Nữ A12 Hoàng Thị Thùy Loan 10/09/2001 Nữ A11 Trần Dương Bảo Nhi 03/08/2001 Nữ A7 Lê Tấn Phước 23/11/2001 Nam A9 Trần Thị Mỹ Phượng 20/08/2001 Nữ A12 Nguyễn Đinh Ngọc Trâm 02/12/2001 Nữ A9 Nguyễn Hữu Tường 25/07/2001 Nam A8 Lê Văn Y 19/02/2001 Nam A7 Hồ Thị Bé 07/08/2001 Nữ A12 Nguyễn Anh Đào 26/10/2001 Nữ A12 Võ Thị Mĩ Hương 06/01/2001 Nữ A8 Đào Thị Mỹ Hướng 10/05/2001 Nữ A12 Hà Thị Ngọc Linh 08/02/2001 Nữ A7 Trần Thị Minh 13/09/2001 Nữ A7 Nguyễn Duy Quang 03/09/2001 Nam A8 Hà Thị Phương Thảo 05/05/2001 Nữ A7 Nguyễn Thị Hương Thảo 10/06/2001 Nữ A11 Trần Thị Hương Trà 01/04/2001 Nữ A7 Mai Xuân Chiến 18/02/2001 Nam A11 Nguyễn Thị Xuân Dược 01/05/2001 Nữ A11 Trần Thị Hạnh 20/11/2001 Nữ A8 Đinh Thị Phương Hòa 30/06/2001 Nữ A7 Lê Văn Phúc Hưng 29/04/2001 Nam A7 Phạm Minh Huy 02/06/2001 Nam A7 Nguyễn Đào Quốc Huy 15/09/2001 Nam A11 Bùi Khánh Nguyên 20/10/2001 Nữ A11 Nguyễn Châu Kim Thi 15/11/2001 Nữ A10 Lê Thị Hoài Thư 05/03/2001 Nữ A12 Phạm Thị Vy 03/02/2000 Nữ A10 Nguyễn Huỳnh Vân Anh 03/04/2001 Nữ A7 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 02/11/2001 Nữ A11 Nguyễn Thị Dung 27/10/2001 Nữ Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại

25 TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 PHÒNG: A3 Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại A7 Phan Văn Tân 14/05/2001 Nam A12 Phan Thị Tuyết Trinh 21/10/2001 Nữ A10 Hồ Bá Lâm Anh 20/03/2001 Nam A12 Nguyễn Thị Dung 16/06/2001 Nữ A8 Trần Văn Dũng 03/09/2001 Nam A12 Nguyễn Thị Thu Hoài 01/10/2001 Nữ A7 Hồ Nhật Huy 22/11/2001 Nam A7 Nguyễn Ngọc Khánh Huyền 27/02/2001 Nữ A8 Nguyễn Ngọc Trầm 06/02/2001 Nam A10 Phạm Thị Thu Truyền 02/05/2001 Nữ A11 Nguyễn Tấn Anh 10/03/2001 Nam A9 Lê Thị Hà Đông 09/02/2001 Nữ A8 Đỗ Thị Khánh Hải 12/07/2001 Nữ A8 Nguyễn Thị Trà My 01/01/2001 Nữ A12 Phạm Thị Thanh Nam 06/09/2001 Nữ A9 Trần Hiếu Nhân 01/02/2001 Nam A11 Đỗ Thị Nhị 25/02/2001 Nữ A10 Lương Quyết Thắng 11/02/2001 Nam A7 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 11/05/2001 Nữ A7 Phan Thị Thu Trang 30/04/2001 Nữ A7 Huỳnh Hoàng Trúc Anh 12/06/2001 Nữ A9 Đặng Thị Thu Huyền 22/06/2001 Nữ A7 Hoàng Thị Ngọc 16/01/2001 Nữ A7 Hà Đức Nhật 16/02/2001 Nam A7 Lê Văn Thao 20/06/2001 Nam A9 Trần Thị Cẩm Vân 23/11/2001 Nữ A8 Nguyễn Thị Như Ý 06/07/2001 Nữ A9 Trần Thị Thúy Diễm 20/06/2001 Nữ A9 Nguyễn Thị Mỹ 19/10/2001 Nữ A7 Đào Thị Mỹ Nhung 03/12/2001 Nữ A7 Lê Thành Tín 06/02/2001 Nam A10 Phan Thị Tường Vy 22/08/2001 Nữ A12 Hà Thị Hồng Ngân 18/03/2001 Nữ A7 Lâm Thị Thanh Ngân 05/01/2001 Nữ A7 Nguyễn Huy Hoàng 22/03/2001 Nam A7 Trần Công Huy 05/04/2001 Nam A10 Nguyễn Võ Hàn Huyên 27/04/2001 Nữ A7 Nguyễn Thị Thu Huyền 29/04/2001 Nữ

26 TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 PHÒNG: A4 Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại A10 Đặng Thị Mỹ Linh 24/03/2001 Nữ A7 Nguyễn Lê Hiền Thi 22/03/2001 Nữ A9 Nguyễn Văn Thanh Hải 28/11/2000 Nam A10 Nguyễn Thị Hoài Ngoan 02/02/2001 Nữ A8 Phan Thị Tài 17/04/2001 Nữ A11 Lại Ngọc Bảo Trân 30/07/2001 Nữ A7 Đỗ Trần Quyền Long 26/10/2001 Nam A11 Trần Thị Thảo 06/10/2001 Nữ A9 Trương Thị Thu Thảo 03/02/2001 Nữ A7 Tào Quang Tính 20/07/2001 Nam A10 Hoàng Thị Lan Anh 20/02/2001 Nữ A10 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 25/09/2001 Nữ A8 Lê Thị Thanh Huyền 07/06/2001 Nữ A9 Lê Duy Tân 28/05/2001 Nam A10 Nguyễn Thị Trinh 08/04/2001 Nữ A10 Trịnh Thị Tuyết 08/06/2001 Nữ A10 Lê Thị Hiền 06/01/2001 Nữ A7 Võ Thị Thanh Quỳnh 13/12/2001 Nữ A8 Hồ Đức Thắng 24/02/2001 Nam A7 Nguyễn Thị Lệ Diễm 20/09/2001 Nữ A8 Đinh Thị Thùy Diên 12/02/2001 Nữ A7 Trần Thị Ngọc Nhi 01/02/2001 Nữ A7 Nguyễn Duy Phương 23/01/2001 Nam A7 Nguyễn Thị Kim Thoa 08/10/2001 Nữ A8 Phạm Thị Uyên 14/02/2001 Nữ A9 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 11/05/2001 Nữ A7 Đào Thị Mỹ Tư 20/12/2001 Nữ A8 Bùi Thị Ngọc Anh 18/08/2001 Nữ A7 Nguyễn Trường Giang 07/03/2001 Nam A9 Nguyễn Thị Thanh Sang 02/01/2001 Nữ A8 Nguyễn Thị Nhật Thương 03/09/2001 Nữ A7 La Long 02/05/2001 Nam A11 Hồ Huỳnh Minh Tâm 21/03/2001 Nữ A10 Cao Thu Trang 19/09/2001 Nữ A7 Phan Công Tuấn 02/04/2001 Nam A7 Nguyễn Đức Hướng 05/07/2001 Nam A9 Nguyễn Thị Kim Loan 10/01/2001 Nữ A7 Nguyễn Thị Khánh Ly 07/03/2001 Nữ A11 Đào Phước Lộc 27/09/2000 Nam

Xep lop 12-13

Xep lop 12-13 TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1

Chi tiết hơn

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 D101 0791 42K01.1-CLC

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học 2018-2019 BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT&KĐCLGD ngày 20/3/2019 của Sở Giáo dục và Đào tạo)

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HỌC SINH GIỎI HKI - Năm học: 2018-2019 1 Trần Thị

Chi tiết hơn

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS DANH SÁCH Thí sinh đăng ký đại học chính quy năm 2019 theo phương học bạ THPT (Cập nhật đến 17 giờ 00 ngày 23/6/2019) 0001 Nguyễn

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1037011150 Bùi Minh Nhật Nam 05-12-1992 Trung

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA *** DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019

Chi tiết hơn

K10_TOAN

K10_TOAN Phòng số: 49 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10N2 Hoàng Hải An 30/08/2003 3 100003 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 4 100004 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 5 100005 10D2

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải Sơn 24/07/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 19 2 Âu Xuân

Chi tiết hơn

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bảo hiểm nhân thọ Prudential VN 2 BUI THI HAI YEN Công

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A 1 357 8.8 44 1372 Nguyễn Chí Trung 12A 1 357 6.8 34 1491 Lê Hoàng Lâm 12A 1 132 7.2 36 1524 Nguyễn

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2016-2017 LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền 1 Phương Khánh An Nữ 13/05/2010 2 Nguyễn Đình Phúc Anh Nam 27/02/2010 3 Đặng Mỹ Anh Nữ 09/05/2010 4 Trần Phương

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 6A1 1 019 Nguyễn Duy Anh 13/06/2006 P01 2 022 Nguyễn Quỳnh Anh 22/02/2006 P01 3 025 Nguyễn Tiến Anh 31/01/2006 P01 4 026 Nguyễn Trâm Anh 01/05/2006 P02 5 041 Nguyễn Hoàng Bách 23/08/2006 P02 6 044

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HO QUYNH ANH 29/09/2011 2 2 2 6 2 VO CONG MINH DANG 02/03/2011 5 4 5 14 3 PHAN

Chi tiết hơn

YLE Flyers AM.xls

YLE Flyers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 DO NGUYEN MINH TRIET 06/12/2009 1 2 4 7 2 LAM THUY VAN 16/08/2009 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

Chương trình khuyến mãi VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đăng kí và kích hoạt ipay STT SỐ ĐIỆN THOẠI HỌ VÀ TÊN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29 DANH SÁCH LỚP 6.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 6.2 NH 2019-2020 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29/12/2008 01 Đoàn Thị Thảo An 31/05/2008 02 Đỗ Nguyễn Tiến Anh 01/12/2008 02 Lê Hà Minh Anh 15/04/2008 03 Nguyễn Quỳnh

Chi tiết hơn

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC 2019-2020 GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ 1 11A01 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 29/10/2003 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 2 11A01 Nguyễn

Chi tiết hơn

DSHS_theoLOP

DSHS_theoLOP Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L PHÒNG: 1 1 7001 Trương Thái Hạnh An 10/05/2006 7A2 2 7002 Nguyễn Hoàng Khánh An 11/01/2006 7A3 3 7003 Đặng Thuý Minh An 11/02/2006 7A1 4 7004 Trần Đặng Nhật An 05/09/2006 7A4 5 7005 Nguyễn Trần Quý An

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 LAM NHAT DANG 23/09/2010 2 1 5 8 2 TRAN TRUONG BAO NGOC 20/11/2010 1 1 3 5 4 TRAN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUC KHANG 15/01/2008 5 4 5 14 2 NGUYEN TRAN NGOC LUC 12/05/2008 4 4 4

Chi tiết hơn

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 08/08/2019) 1 01007596 VŨ TÙNG LÂM 23/04/1995 Nam 7720101 Y khoa 2NT 0.5

Chi tiết hơn

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN VU MINH ANH 05/06/2011 4 3 4 11 2 NGUYEN DINH NGHIA 03/04/2011 2 4 5

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 NGUYEN TRAN PHUONG LINH 20/07/2008 2 1 4 7 2 HA HUYNH THANH DAT 01/10/2008 5 4

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 TRAN QUANG CUONG 24/12/2009 4 4 5 13 2 HUYNH GIA HUY 31/08/2009 4 5 4 13 3 HOANG

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/2019-30/4/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1 NGUYEN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH 023970118 1,500,000 2 NGUYEN HUU TOAN 011384251 1,500,000 3 VU KHANH THUY 011970817

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên

Chi tiết hơn

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

Nhan su_Chinh thuc.xlsx BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÁN BỘ, GIẢNG VIÊN THAM GIA CÔNG TÁC COI THI KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 - CHÍNH

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC 103509276 2 PHAM THI HONG ANH 102328089 3 PHAM QUOC CONG 117216708 4 PHUNG THE HIEP 104985128 5

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI DANH SÁCH HỌC SINH KHEN THƯỞNG NĂM HỌC: STT XẾP LOẠI CN Danh hiệu Hình thức HỌ VÀ TÊN Ngày sinh

SỞ GD-ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI DANH SÁCH HỌC SINH KHEN THƯỞNG NĂM HỌC: STT XẾP LOẠI CN Danh hiệu Hình thức HỌ VÀ TÊN Ngày sinh SỞ GD-ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI DANH SÁCH HỌC SINH KHEN THƯỞNG NĂM HỌC: 2016-2017 STT XẾP LOẠI CN Danh hiệu Hình thức HỌ VÀ TÊN Ngày sinh GT LỚP KT H L H K Học tập K. thưởng 1 Lê Nguyễn Vân

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 17/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN HAI DONG 19/02/2010 3 3 3 9 2 HOANG KHANH LINH 29/06/2010 4 5 5 14 3 LE

Chi tiết hơn

EPP test background

EPP test background 1 18110002 Nguyễn Quang Đạt ĐHQG-HCM 2 18110004 Nguyễn Đức Vũ Duy ĐHQG-HCM 3 18110005 Liêu Long Hồ ĐHQG-HCM 4 18110013 Nguyễn Duy Thanh ĐHQG-HCM 5 18110027 Nguyễn Lê Minh Triết ĐHQG-HCM 6 18110032 TRẦN

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh toán 15 ngày kể từ ngày kích hoạt. - Giao dịch từ 100,000

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 TRAN QUOC ANH 15/08/2010 5 4 5 14 2 LE NGUYEN NGOC HAN 16/10/2009 5 5 5 15 3

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học 2015-2016 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp

Chi tiết hơn

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1 DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '10/02/1994 '341726878 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Huỳnh Lê Nữ '07/01/1997 '281171007 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Lê Kiều

Chi tiết hơn

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 1 260001 Lê Thị Như Anh Nữ 28/02/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 12/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 CHENG CHIA HAO 19/10/2006 3 3 5 11 2 PHAM HUYNH HOANG HAI 14/02/2012 5 5 5 15

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/05/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 2 DOAN DANG LAM 25/08/2010 3 3 2 8 3 LE HOANG AN 06/10/2010 4 5 5 14 4 TRAN NGOC

Chi tiết hơn

bang vinh danh1819.xlsx

bang vinh danh1819.xlsx BẢNG VINH DANH NĂM HỌC 2018-2019 Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm HỌC SINH GIỎI QUỐC GIA STT HỌ VÀ TÊN LỚP GIẢI MÔN 1 Nguyễn Thanh Hương Giải nhì Lịch Sử 2 Lý Bình Nghi Giải ba Ngữ văn 3 Trịnh Hải

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm 2017 DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC CẤP MÃ TRA CỨU KẾT QUẢ

Chi tiết hơn

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 1 PHAN NGOC TO QUYEN 31/05/2010 2 1 4 7 2 LE TAT ANH KHOA 24/01/2010 3 2 5 10 3

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 Tên ngành 1 02047735 Cao Hoàng An 7210402 Thiết kế công nghiệp 2 42002883 Đào Vũ Hoàng An 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt) 3 41000923 Lê Thảo An 7580101 Kiến

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1412093

Chi tiết hơn

Danh sách Tổng

Danh sách Tổng 643 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE Đặng Thanh Thúy An Nguyễn Duy An Tiêu Bối An Trần Phương An Bùi Diệp Anh Bùi Đoàn Minh Anh Bùi Huỳnh Thụy Anh Bùi Thảo Anh Bùi Thị Lan Anh Cao Bảo Anh Cù Minh Phương

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 ngày 14/4/2019. Nội dung trả thưởng: Vietcombank tra

Chi tiết hơn

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu Trường THPT Trần Quốc Tuấn DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC 2018-2019 Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 1 TQT2017-0001 Nguyễn Khoa Bằng 11B01 Mẹ 0982303634 Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 2 TQT2017-0002

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NHÂN TỐT NGHIỆP LOẠI GIỎI, XUẤT SẮC VÀ THỦ KHOA CÁC NGÀNH

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1653070

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers 1 TRAN HOANG LAM GIANG 15/06/2009 4 4 5 13 2 HUYNH MINH HAI 11/11/2009 3 4 5 12

Chi tiết hơn

YLE Movers AM.xls

YLE Movers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/08/2018 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 0001 TRAN ANH KIET 18/07/2008 2 2 4 8 0002 TRAN NGOC MY DUYEN 23/05/2008 3 3 4 10

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 1 Lê Kiều Giang '26/10/1995 '221363319 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên 1725 Đạt 2 Trương Thị Kim Giang '16/07/1995 '273516814 Bà Chiểu Chuyên

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers 1 NGUYEN HANH TRAM 05/01/2009 5 4 5 14 2 NGUYEN TU QUYNH 29/10/2009 3 3 5 11 4 HO

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị 1 MT1 26 04/01/2018 1100879 Hồ Thị Xuân Đào Kỹ thuật môi trường Khá Kỹ sư 2 MT1 26 04/01/2018 3108062 Đỗ Văn Đảo Khoa học môi trường Khá Kỹ sư 3 MT1 26 04/01/2018 B1205056 Huỳnh Thị Huế Hương Kỹ thuật

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÓ ĐIỀU KIỆN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY HÌNH

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN TIEN MINH CHAU 14/02/2010 5 5 5 15 2 PHUONG DANG 27/10/2010 5 5 3 13

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/2019 1. Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG SỐ TIỀN GD SỐ TIỀN HOÀN 1 2019-05-03

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 445 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Bùi Quốc An Đặng Thùy An Đặng Vũ Minh An Lê Đỗ Hoài An Nguyễn Phước An Nguyễn Sỹ An Nguyễn Tường Mỹ An Trương Hoàng Thiên An Huỳnh Duy Bảo Ân Nguyễn Đại Ân

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN 9704380037969xxx 1,000,000 2 NGUYEN QUYNH TRANG 9704380050118xxx 1,000,000 3 LUU

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Số : 47/QĐ-LTĐ Quảng Ngãi, ngày 27 tháng 5 năm 2019 QUYẾT ĐỊNH Về việc khen thưởng các HS đạt danh

Chi tiết hơn

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen SBD HỌ VÀ TÊN Năm Sinh Nơi sinh HS Trường HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Văn Toán Anh UT 1 ĐIỂM UT 2 ĐIỂM UT 3 ĐIỂM 250001 Ngô Thị Khả Ái 05/09/2004 Hàm Thuận Nam, Bình Thuận THCS Mương Mán 8.5 1.75 7.5 Văn 6 250002

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 70.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/2019-25/6/2019 STT HỌ VÀ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC 2018-2019 STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguyễn Nguyễn 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 3 Toán

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/10/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 0001 LAM TAM AN 29/04/2009 1 1 2 4 0002 LE THAN THAO AN 11/05/2009 2 3 3 8 0003

Chi tiết hơn

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/2000 5.8 4.75 5 3.5 7 2 4.8 2 Nguyễn Thị Trâm Anh 29/08/2000 4.8 5.75 5 6.5 5.5 3.8 4.97 3 Trần Đình Chiến 22/02/2000 6.4 6.75 6.5 6 3.8 4.16 4 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

LICH TONG_d2.xlsx

LICH TONG_d2.xlsx LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH TRONG NƯỚC (TOEFL ibt) Năm học: 2019-2020 Cập nhật đến: 14/08/2019 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi *Địa điểm thi: Trường Đại học Quốc

Chi tiết hơn

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/2017-01/10/2017 Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank) xin trân trọng

Chi tiết hơn

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND SỐ THẺ 1 VU DUC ANH 000093000064 970403-9857 2 NGUYEN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03. TITANIUM STEPUP CREDIT xxxx9277 1 2 PHAM NGOC PHUONG

Chi tiết hơn

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 1 Bắc Giang Đỗ Xuân Thịnh 2 Bắc Ninh Ngô Văn Luyện 3 Bắc Ninh Nguyễn Sỹ Khoa 4 Bình Định Cao

Chi tiết hơn