Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu"

Bản ghi

1 Trường THPT Trần Quốc Tuấn DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 1 TQT Nguyễn Khoa Bằng 11B01 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 2 TQT Bùi Thị Ngọc Bích 11B01 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 3 TQT Trương Khánh Chi 11B01 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 4 TQT Nguyễn Đức Duy 11B01 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 5 TQT Bùi Thị Mỹ Duyên 11B01 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 6 TQT Đỗ Thành Đạt 11B01 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 7 TQT Lê Thị Ngọc Đức 11B01 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 8 TQT Phạm Ngọc Khải Hoàn 11B01 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 9 TQT Lê Minh Huân 11B01 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 10 TQT Diệp Năng Huy 11B01 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 11 TQT Dương Nhật Huy 11B01 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 12 TQT Nguyễn Toàn Huy 11B01 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 13 TQT Nguyễn Thanh Thanh Huyền 11B01 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 14 TQT Đỗ Vũ Hưng 11B01 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 15 TQT Phan Trần Khánh Hương 11B01 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 16 TQT Bùi Gia Khiêm 11B01 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 17 TQT Trần Phạm Gia Khiêm 11B01 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 18 TQT Lê Nguyễn Thanh Kiều 11B01 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 19 TQT Lê Nhật Đông Kiều 11B01 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 20 TQT Hoàng Anh Kiệt 11B01 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 21 TQT Huỳnh Nguyễn Tuấn Kiệt 11B01 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 22 TQT Nguyễn Thị Diệu My 11B01 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 23 TQT Trương Kim Ngân 11B01 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 24 TQT Nguyễn Tiê n Phát 11B01 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 25 TQT Trần Thị Nhật Quyên 11B01 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 26 TQT Nguyễn Thị Xuân Thảo 11B01 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 27 TQT Trần Thu Thảo 11B01 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 28 TQT Huỳnh Hồ Ngọc Thắng 11B01 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 29 TQT Cao Hoàng Thiện 11B01 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 30 TQT Phan Nguyễn Trà Thu 11B01 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 31 TQT Nguyễn Thị Cẩm Tiên 11B01 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 32 TQT Mai Thu Trâm 11B01 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 33 TQT Nguyễn Lâm Ngọc Trân 11B01 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 34 TQT Nguyễn Thị Quê Trân 11B01 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 35 TQT Nguyễn Chánh Trung 11B01 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 36 TQT Huỳnh Lê Thanh Tùng 11B01 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 37 TQT Lê Cẩm Tú 11B01 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 38 TQT Hoàng Minh Tường 11B01 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 39 TQT Nguyễn Đức Duy Vũ 11B01 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 40 TQT Hồ Thị Hoàng Yê n 11B01 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước

2 41 TQT Trần Như Ý 11B01 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 42 TQT Phạm Ngọc Anh 11B02 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 43 TQT Nguyễn Thị Ngọc Cẩm 11B02 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 44 TQT Lê Đặng Minh Châu 11B02 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 45 TQT Trần Quốc Chương 11B02 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 46 TQT Nguyễn Cương 11B02 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 47 TQT Võ Hải Danh 11B02 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 48 TQT Nguyễn Đình Duy 11B02 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 49 TQT Nguyễn Thị Thuỳ Duyên 11B02 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 50 TQT Nguyễn Thành Đạt 11B02 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 51 TQT Nguyễn Thành Đạt 11B02 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 52 TQT Nguyễn Thu Hà 11B02 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 53 TQT Trương Thị Thu Hằng 11B02 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 54 TQT Võ Trần Diễm Hằng 11B02 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 55 TQT Đinh Trương Sang Hiên 11B02 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 56 TQT Bùi Minh Hoàng 11B02 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 57 TQT Nguyễn Mai Thảo Hương 11B02 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 58 TQT Trần Bảo Kiệt 11B02 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 59 TQT Nguyễn Hồng Ký 11B02 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 60 TQT Huỳnh Ngọc Xuân Lan 11B02 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 61 TQT Nguyễn Mậu Tùng Lâm 11B02 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 62 TQT Vũ Hoài Linh 11B02 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 63 TQT Nguyễn Phương Hồng Loan 11B02 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 64 TQT Đặng Chiêu Minh 11B02 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 65 TQT Võ Thị Ngọc My 11B02 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 66 TQT Bùi Thị Kim Ngân 11B02 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 67 TQT Hồ Thị Tuyê t Ngân 11B02 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 68 TQT Nguyễn Hoàn Kim Ngân 11B02 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 69 TQT Võ Đại Nghĩa 11B02 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 70 TQT Nguyễn Như Ngọc 11B02 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 71 TQT Nguyễn Trần Bảo Ngọc 11B02 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 72 TQT Nguyễn An Nguyên 11B02 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 73 TQT Đỗ Thị Thuỳ Nhung 11B02 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 74 TQT Đinh Hoàng Phong 11B02 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 75 TQT Trần Tiê n Phú 11B02 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 76 TQT Trần Lê Hoàng Phước 11B02 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 77 TQT Nguyễn Hoàng Sang 11B02 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 78 TQT Trương Quang Sang 11B02 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 79 TQT Võ Thành Tài 11B02 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 80 TQT Nguyễn Thị Thiện Tâm 11B02 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 81 TQT Nguyễn Cao Phương Thi 11B02 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 82 TQT Trương Quốc Thuần 11B02 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 83 TQT Nguyễn Anh Thư 11B02 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 84 TQT Phạm Thị Ngọc Trang 11B02 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 85 TQT Nguyễn Ngọc Thu Uyên 11B02 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 86 TQT Bùi Ngọc Uyển Vy 11B02 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 87 TQT Truong Quang Bách 11B03 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động

3 88 TQT Đặng Ngọc Tuấn Đạt 11B03 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 89 TQT Lương Mỹ Hà 11B03 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 90 TQT Nguyễn Đình Hân 11B03 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 91 TQT Võ Văn Hậu 11B03 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 92 TQT Nguyễn Thị Thu Hiê u 11B03 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 93 TQT Trần Khánh Trung Hiê u 11B03 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 94 TQT Đinh Nguyễn Huy Hoàng 11B03 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 95 TQT Trần Đức Huy 11B03 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 96 TQT Nguyễn Thị Thu Hường 11B03 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 97 TQT Trương Thị Phương Hường 11B03 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 98 TQT Bùi Sỹ Khoa 11B03 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 99 TQT Võ Đỗ Minh Khuê 11B03 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 100 TQT Nguyễn Mậu Lộc 11B03 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 101 TQT Đặng Lê Quỳnh Mai 11B03 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 102 TQT Nguyễn Ngọc Minh 11B03 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 103 TQT Đõ Nhật Phương Ngân 11B03 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 104 TQT Mai Thị Kim Ngân 11B03 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 105 TQT Trương Đức Nghĩa 11B03 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 106 TQT Nguyễn Hồng Bảo Ngọc 11B03 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 107 TQT Trần Xuân Thảo Nguyên 11B03 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 108 TQT Võ Ngọc Quỳnh Như 11B03 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 109 TQT Trần Thanh Phong 11B03 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 110 TQT Bùi Văn Phúc 11B03 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 111 TQT Lê Hà Phúc 11B03 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 112 TQT Châu Trần Anh Quốc 11B03 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 113 TQT Lê Thị Xuân Quỳnh 11B03 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 114 TQT Trần Khánh Quỳnh 11B03 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 115 TQT Trần Thị Ngân Quỳnh 11B03 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 116 TQT Huỳnh Thị Mi Sa 11B03 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 117 TQT Phạm Thị Sương 11B03 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 118 TQT Huỳnh Thị Thanh Thái 11B03 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 119 TQT Nguyễn Thị Thanh Thảo 11B03 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 120 TQT Phạm Vũ Hoài Thảo 11B03 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 121 TQT Võ Hoài Thương 11B03 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 122 TQT Nguyễn Thị Hoài Tiên 11B03 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 123 TQT Mai Phước Tín 11B03 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 124 TQT Nguyễn Đức Toàn 11B03 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 125 TQT Trần Quốc Toàn 11B03 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 126 TQT Võ Trần Thảo Trâm 11B03 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 127 TQT Nguyễn Thanh Trọng 11B03 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 128 TQT Đặng Trần Khánh Vy 11B03 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 129 TQT Lê Hoàng Mai Anh 11B04 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 130 TQT Nguyễn Hùng Anh 11B04 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 131 TQT Nguyễn Thị Thuỳ Duyên 11B04 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 132 TQT Trương Thị Mỹ Duyên 11B04 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 133 TQT Huỳnh Văn Đạt 11B04 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 134 TQT Nguyễn Hữu Tiê n Đạt 11B04 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động

4 135 TQT Dương Ngọc Hải 11B04 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 136 TQT Trần Lê Khánh Hạ 11B04 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 137 TQT Nguyễn Trung Hiê u 11B04 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 138 TQT Nguyễn Thiện Hoàng 11B04 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 139 TQT Nguyễn Vạn Huy 11B04 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 140 TQT Hà Xuân Huyên 11B04 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 141 TQT Hoàng Khải Huyền 11B04 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 142 TQT Bùi Nguyễn Anh Khoa 11B04 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 143 TQT Tạ Ngọc Duy Khương 11B04 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 144 TQT Hường Thị Diệu Linh 11B04 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 145 TQT Lê Đình Linh 11B04 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 146 TQT Lý Thành Luân 11B04 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 147 TQT Nguyễn Trịnh Phượng Na 11B04 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 148 TQT Nguyễn Hiền Nhi 11B04 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 149 TQT Trần Lê Yê n Nhi 11B04 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 150 TQT Võ Thị Quỳnh Như 11B04 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 151 TQT Nguyễn Nguyệt Phượng 11B04 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 152 TQT Lê Minh Quân 11B04 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 153 TQT Võ Thành Sơn 11B04 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 154 TQT Nguyễn Phạm Phú Sỹ 11B04 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 155 TQT Lê Tài 11B04 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 156 TQT Nguyễn Thành Tân 11B04 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 157 TQT Đặng Ngọc Thanh 11B04 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 158 TQT Trần Thị Thanh Thanh 11B04 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 159 TQT Trần Thị Minh Thi 11B04 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 160 TQT Nguyễn Hữu Thịnh 11B04 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 161 TQT Trương Quý Thịnh 11B04 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 162 TQT Phạm Viê t Tiên 11B04 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 163 TQT Trần Nữ Bảo Trang 11B04 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 164 TQT Võ Trạng 11B04 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 165 TQT Lê Bá Gia Trình 11B04 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 166 TQT Nguyễn Khoa Ý Uyên 11B04 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 167 TQT Trần Huỳnh Mỹ Uyên 11B04 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 168 TQT Võ Thị Thúy Vân 11B04 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 169 TQT Lê Võ Hoàng Vy 11B04 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 170 TQT Phan Thị Kiều Yên 11B04 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 171 TQT Nguyễn Bùi Như Ý 11B04 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 172 TQT Nguyễn Hoài Duy Anh 11B05 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 173 TQT Nguyễn Ngọc Cẩm 11B05 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 174 TQT Trần Nguyễn Trân Châu 11B05 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 175 TQT Bùi Nguyên Chính 11B05 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 176 TQT Nguyễn Quốc Cường 11B05 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 177 TQT Bùi Thị Thanh Hà 11B05 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 178 TQT Phùng Quang Huy 11B05 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 179 TQT Trần Gia Huy 11B05 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 180 TQT Nông Đức Hùng 11B05 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 181 TQT Nguyễn Thị Khánh Linh 11B05 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động

5 182 TQT Trần Thanh Long 11B05 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 183 TQT Vy Thành Long 11B05 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 184 TQT Trần Hữu Minh 11B05 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 185 TQT Nguyễn Thị Phú Mỹ 11B05 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 186 TQT Đặng Thị Kim Ngân 11B05 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 187 TQT Đặng Bảo Ngọc 11B05 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 188 TQT Vũ Tùng Khánh Ngọc 11B05 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 189 TQT Huỳnh Ý Như 11B05 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 190 TQT Lưu Văn Phú 11B05 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 191 TQT Nguyễn Thị Kiều Phương 11B05 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 192 TQT Ngô Nguyễn Như Quỳnh 11B05 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 193 TQT Nguyễn Thị Hồng Quý 11B05 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 194 TQT Nguyễn Hoàng Thái 11B05 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 195 TQT Trần Hồng Thảo 11B05 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 196 TQT Nguyễn Trường Thọ 11B05 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 197 TQT Nguyễn Thị Thu Thuỷ 11B05 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 198 TQT Đỗ Hoài Thương 11B05 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 199 TQT Lê Thanh Tiê n 11B05 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 200 TQT Tạ Quốc Triều 11B05 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 201 TQT Nguyễn Kiều Trinh 11B05 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 202 TQT Nghiêm Chí Trung 11B05 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 203 TQT Trần Viê t Anh Tú 11B05 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 204 TQT Vi Khánh Tường 11B05 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 205 TQT Lê Cường Việt 11B05 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 206 TQT Bùi Hải Vũ 11B05 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 207 TQT Trần Nguyên Nhật Vy 11B05 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 208 TQT Trần Nguyễn Thảo Vy 11B05 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 209 TQT Nguyễn Thị Ý Xuân 11B05 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 210 TQT Nguyễn Thái Bảo 11B06 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 211 TQT Võ Thành Công 11B06 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 212 TQT Bùi Phú Danh 11B06 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 213 TQT Trương Minh Duẫn 11B06 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 214 TQT Phan Thị Mỹ Dung 11B06 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 215 TQT Phan Hải Dương 11B06 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 216 TQT Trần Thị Trà Giang 11B06 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 217 TQT Đỗ Hoàng Hải 11B06 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 218 TQT Bùi Mỹ Hạnh 11B06 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 219 TQT Nguyễn Bảo Hân 11B06 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 220 TQT Đào Ngọc Hiệp 11B06 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 221 TQT Nguyễn Quỳnh Hương 11B06 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 222 TQT Đặng Minh Khang 11B06 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 223 TQT Trần Đình Khả 11B06 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 224 TQT Trần Thọ Khoa 11B06 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 225 TQT Phạm Công Kỳ Kỳ 11B06 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 226 TQT Trương Thị Tuyê t Liễu 11B06 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 227 TQT Nguyễn Thị Cẩm Ly 11B06 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 228 TQT Đinh Thị Kiều Ngân 11B06 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động

6 229 TQT Võ Nguyễn Phương Nghĩa 11B06 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 230 TQT Trịnh Ý Nhi 11B06 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 231 TQT Võ Trần Tiểu Nhi 11B06 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 232 TQT Đinh Thị Thu Phương 11B06 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 233 TQT Lê Trần Ngọc Phương 11B06 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 234 TQT Trương Hồ Ngọc Quý 11B06 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 235 TQT Cao Lý Sinh 11B06 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 236 TQT Nguyễn Tuấn Sơn 11B06 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 237 TQT Tạ Nguyễn Thu Tâm 11B06 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 238 TQT Huỳnh Đình Thịnh 11B06 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 239 TQT Lê Nguyễn Hoài Thu 11B06 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 240 TQT Lê Huỳnh Minh Thuận 11B06 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 241 TQT Phan Tiê n 11B06 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 242 TQT Tạ Ngọc Hiền Trinh 11B06 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 243 TQT Ngô Quang Trường 11B06 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 244 TQT Phạm Minh Tuấn 11B06 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 245 TQT Nguyễn Thị Cẩm Uyên 11B06 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 246 TQT Trần Thị Hồng Vân 11B06 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 247 TQT Nguyễn Đức Vinh 11B06 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 248 TQT Bùi Quốc Vương 11B06 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 249 TQT Nguyễn Võ Như Ý 11B06 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 250 TQT Nguyễn Đức Ân 11B07 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 251 TQT Phan Trần Gia Bảo 11B07 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 252 TQT Nguyễn Thị Linh Chi 11B07 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 253 TQT Đặng Đức Chính 11B07 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 254 TQT Lê Văn Cường 11B07 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 255 TQT Phạm Nguyễn Cao Cường 11B07 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 256 TQT Dương Lệ Kiều Diễm 11B07 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 257 TQT Đào Nguyễn Đức Duy 11B07 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 258 TQT Từ Gia Định 11B07 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 259 TQT Đoàn Thị Phương Giang 11B07 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 260 TQT Nguyễn Cao Phương Hà 11B07 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 261 TQT Nguyễn Hồ Mỹ Hạnh 11B07 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 262 TQT Nguyễn Đường Minh Hằng 11B07 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 263 TQT Hà Thư Hoàn 11B07 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 264 TQT Lê Minh Gia Huy 11B07 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 265 TQT Nguyễn Văn Hùng 11B07 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 266 TQT Nguyễn Mạnh Khoa 11B07 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 267 TQT Hoàng Linh Khôi 11B07 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 268 TQT Nguyễn Thị Kiều 11B07 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 269 TQT Nguyễn Tuấn Kiệt 11B07 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 270 TQT Trần Thê Kiệt 11B07 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 271 TQT Lê Thị Mỹ Linh 11B07 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 272 TQT Lê Gia Mẫn 11B07 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 273 TQT Lê Tuấn Minh 11B07 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 274 TQT Phạm Lê Thành Ngân 11B07 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 275 TQT Võ Hoàng Ngân 11B07 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động

7 276 TQT Phạm Viê t Nghĩa 11B07 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 277 TQT Bùi Thị Uyển Nhi 11B07 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 278 TQT Lê Ngọc Quỳnh Nhi 11B07 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 279 TQT Trần Kim Oanh 11B07 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 280 TQT Trần Thị Thu Phương 11B07 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 281 TQT Nguyễn Quỳnh Thanh 11B07 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 282 TQT Nguyễn Thị Thanh Thanh 11B07 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 283 TQT Nguyễn Trần Nghĩa Thảo 11B07 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 284 TQT Bùi Lê Phú Th 11B07 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 285 TQT Trần Văn Thịnh 11B07 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 286 TQT Bùi Thị Thanh Trang 11B07 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 287 TQT Hồ Đức Trung 11B07 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 288 TQT Trần Ngọc Trường 11B07 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 289 TQT Nguyễn Thị Thu Tuyền 11B07 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 290 TQT Lê Nguyễn Ánh Vi 11B07 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 291 TQT Tôn Thái Quỳnh Viên 11B07 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 292 TQT Bùi Hoàng Vũ 11B07 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 293 TQT Trương Thị Thuý Vy 11B07 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 294 TQT Nguyễn Ngọc Bảo 11B08 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 295 TQT Võ Bùi Thê Duy 11B08 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 296 TQT Nguyễn Tiê n Dũng 11B08 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 297 TQT Lê Sỹ Đan 11B08 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 298 TQT Phạm Trường Giang 11B08 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 299 TQT Huỳnh Thúy Hà 11B08 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 300 TQT Lê Quốc Hải 11B08 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 301 TQT Đặng Lê Huy Hiệu 11B08 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 302 TQT Trương Thanh Hoàng 11B08 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 303 TQT Nguyễn Công Hưng 11B08 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 304 TQT Phạm Lê Hưng 11B08 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 305 TQT Đỗ Thị Kiều Kha 11B08 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 306 TQT Bùi Bảo Khang 11B08 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 307 TQT Nguyễn Vũ Khương 11B08 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 308 TQT Trương Thị Thanh Kiều 11B08 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 309 TQT Nguyễn Đỗ Thiên Kim 11B08 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 310 TQT Nguyễn Thành Lập 11B08 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 311 TQT Nguyễn Ngọc Ly 11B08 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 312 TQT Nguyễn Thùy Thuyền Mơ 11B08 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 313 TQT Trần Nguyễn Huyền My 11B08 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 314 TQT Lê Thị Kim Ngân 11B08 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 315 TQT Nguyễn Hoàng Kim Ngân 11B08 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 316 TQT Đặng Ngọc Nhân 11B08 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 317 TQT Đinh Tấn Nhất 11B08 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 318 TQT Đoàn Nguyễn Yê n Nhi 11B08 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 319 TQT Ngô Thị Yê n Nhi 11B08 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 320 TQT Phạm Trần Phương Nhi 11B08 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 321 TQT Nguyễn Lữ Thảo Phúc 11B08 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 322 TQT Võ Thị Hồng Phúc 11B08 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước

8 323 TQT Bạch Hoàng Kim Phương 11B08 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 324 TQT Nguyễn Thị Diễm Quyên 11B08 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 325 TQT Phạm Nguyên Quốc Sinh 11B08 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 326 TQT Phạm Ngọc Phương Thảo 11B08 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 327 TQT Nguyễn Trần Hữu Thắng 11B08 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 328 TQT Trần Đại Thiên 11B08 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 329 TQT Võ Tấn Tiê n 11B08 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 330 TQT Trần Thị Tuyê t 11B08 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 331 TQT Trần Thanh Tùng 11B08 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 332 TQT Hồng Thị Ánh Tú 11B08 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 333 TQT Lữ Cẩm Tú 11B08 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 334 TQT Nguyễn Thị Cẩm Tú 11B08 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 335 TQT Nguyễn Thị Minh Vy 11B08 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 336 TQT Bùi Thục Anh 11B09 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 337 TQT Nguyễn Trung Anh 11B09 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 338 TQT Nguyễn Quốc Bảo 11B09 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 339 TQT Phan Nguyễn Trà Giang 11B09 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 340 TQT Lê Thị Khánh Hà 11B09 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 341 TQT Võ Ngân Hà 11B09 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 342 TQT Nguyễn Trung Hiê u 11B09 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 343 TQT Nguyễn Thị Thuý Hoàng 11B09 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 344 TQT Nguyễn Đức Huy 11B09 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 345 TQT Phạm Quang Huy 11B09 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 346 TQT Nguyễn Thanh Hùng 11B09 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 347 TQT Nguyễn Thị Thu Hường 11B09 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 348 TQT Bùi Văn Minh 11B09 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 349 TQT Hồ Quang Minh 11B09 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 350 TQT Đỗ Phan Hoàng My 11B09 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 351 TQT Lê Thị Hoàng My 11B09 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 352 TQT Nguyễn Thị Kiều My 11B09 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 353 TQT Ngô Bảo Ngân 11B09 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 354 TQT Trần Thanh Nhật 11B09 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 355 TQT Lê Nữ Kỳ Phúc 11B09 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 356 TQT Trần Hồng Phúc 11B09 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 357 TQT Hồ Duy Phương 11B09 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 358 TQT Hồ Vũ Phước 11B09 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 359 TQT Phạm Vũ Minh Quân 11B09 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 360 TQT Nguyễn Tất Quyền 11B09 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 361 TQT Huỳnh Nguyễn Bảo Quỳnh 11B09 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 362 TQT Võ Duy Tạo 11B09 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 363 TQT Phùng Nguyễn Hoàng Tâm 11B09 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 364 TQT Trương Thịnh 11B09 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 365 TQT Ngô Quỳnh Thư 11B09 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 366 TQT Nguyễn Trần Hà Thương 11B09 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 367 TQT Lê Thị Kiều Tiên 11B09 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 368 TQT Bùi Ngọc Trâm 11B09 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 369 TQT Trần Công Triều 11B09 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước

9 370 TQT Phạm Minh Triê t 11B09 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 371 TQT Phạm Nguyễn Kiều Trinh 11B09 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 372 TQT Nguyễn Nhật Trường 11B09 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 373 TQT Hồ Nguyễn Bá Tùng 11B09 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 374 TQT Đoàn Ngọc Tường 11B09 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 375 TQT Lê Trần Như Yê n 11B09 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 376 TQT Đặng Châu Anh 11B10 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 377 TQT Nguyễn Hữu Bảo 11B10 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 378 TQT Võ Trọng Bảo 11B10 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 379 TQT Võ Thành Danh 11B10 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 380 TQT Hồ Thị Mỹ Duyên 11B10 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 381 TQT Nguyễn Hoàng Dũng 11B10 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 382 TQT Nguyễn Thị Lệ Hằng 11B10 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 383 TQT Nguyễn Gia Hân 11B10 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 384 TQT Nguyễn Thị Thu Hiền 11B10 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 385 TQT Đặng Lê Hiê u 11B10 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 386 TQT Phạm Đặng Minh Hiê u 11B10 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 387 TQT Vũ Ngọc Hiê u 11B10 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 388 TQT Trần Duy Hoàng 11B10 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 389 TQT Lê Quang Huy 11B10 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 390 TQT Trần Phi Hùng 11B10 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 391 TQT Bùi Quốc Hưng 11B10 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 392 TQT Lê Phúc Quang Hưng 11B10 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 393 TQT Lợi Trác Hương 11B10 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 394 TQT Võ Nguyễn Thiên Kim 11B10 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 395 TQT Trần Tuệ Linh 11B10 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 396 TQT Trương Võ Ánh Loan 11B10 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 397 TQT Nguyễn Hoàng Long 11B10 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 398 TQT Đoàn Thị Diệu My 11B10 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 399 TQT Lê Giang My 11B10 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 400 TQT Võ Trương Huyền My 11B10 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 401 TQT Bùi Vạn Nam 11B10 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 402 TQT Lê Kim Ngân 11B10 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 403 TQT Hoàng Công Nhiên 11B10 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 404 TQT Lê Thị Tuyê t Nhung 11B10 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 405 TQT Huỳnh Tâm Như 11B10 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 406 TQT Phạm Đinh Tân Như 11B10 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 407 TQT Nguyễn Thiên Phát 11B10 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 408 TQT Đỗ Hà Sa 11B10 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 409 TQT Lê Trọng Tính 11B10 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 410 TQT Phạm Quang Toàn 11B10 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 411 TQT Nguyễn Lâm Triệu 11B10 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 412 TQT Lê Thị Tuyê t Trinh 11B10 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 413 TQT Trần Thị Kiều Trinh 11B10 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 414 TQT Hoàng Vũ Thiên Tú 11B10 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 415 TQT Lý Hoàng Khánh Vy 11B10 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 416 TQT Trần Nguyễn Kiều Vy 11B10 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động

10 417 TQT Phạm Thị Như Ý 11B10 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 418 TQT Phạm Thị Kim Biên 11B11 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 419 TQT Nguyễn Xuân Cường 11B11 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 420 TQT Phan Huy Cường 11B11 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 421 TQT Lý Hoàng Ngọc Duyên 11B11 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 422 TQT Nguyễn Kiều Duyên 11B11 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 423 TQT Đoàn Công Đạt 11B11 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 424 TQT Nguyễn Phước Đạt 11B11 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 425 TQT Tạ Thanh Hào 11B11 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 426 TQT Nguyễn Công Hiệp 11B11 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 427 TQT Hứa Hữu Hùng 11B11 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 428 TQT Trần Hoàng Anh Khoa 11B11 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 429 TQT Huỳnh Khánh Linh 11B11 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 430 TQT Bùi Mạnh Luân 11B11 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 431 TQT Võ Hoàng Thảo Nguyên 11B11 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 432 TQT Dương Thành Nhân 11B11 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 433 TQT Đặng Ngọc Nhân 11B11 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 434 TQT Lê Hoàng Nhất 11B11 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 435 TQT Hồ Xuân Nhật 11B11 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 436 TQT Võ Thị Yê n Nhi 11B11 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 437 TQT Nguyễn Hoàng Nhung 11B11 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 438 TQT Hà Tấn Phát 11B11 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 439 TQT Nguyễn Mai Hồng Phúc 11B11 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 440 TQT Nguyễn Hoàn Phước 11B11 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 441 TQT Ngô Ngọc Quang 11B11 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 442 TQT Phan Công Đức Quyền 11B11 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 443 TQT Lê Diễm Quỳnh 11B11 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 444 TQT Võ Thành Sang 11B11 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 445 TQT Đinh Tiê n Sĩ 11B11 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 446 TQT Đào Ngọc Tài 11B11 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 447 TQT Bùi Tá Thành 11B11 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 448 TQT Nguyễn Nguyên Thiện 11B11 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 449 TQT Phạm Trần Thúy Thọ 11B11 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 450 TQT Đinh Thị Anh Thư 11B11 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 451 TQT Phan Anh Thư 11B11 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 452 TQT Nguyễn Đình Tín 11B11 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 453 TQT Trương Công Tín 11B11 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 454 TQT Trương Quang Tín 11B11 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 455 TQT Cao Huyền Trâm 11B11 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 456 TQT Phạm Hoàng Bích Trâm 11B11 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 457 TQT Từ Thị Phương Trinh 11B11 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 458 TQT Nguyễn Nhật Trường 11B11 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 459 TQT Nguyễn Thanh Tuấn 11B11 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 460 TQT Trần Thị Tường Vi 11B11 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 461 TQT Phan Thanh Ngọc Viên 11B11 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 462 TQT Võ Hoàng Xiêm 11B11 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 463 TQT Nguyễn Thị Minh Anh 11B12 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động

11 464 TQT Lê Công Bình 11B12 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 465 TQT Nguyễn Khánh Chi 11B12 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 466 TQT Nguyễn Phương Duyên 11B12 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 467 TQT Phan Ngọc Dũng 11B12 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 468 TQT Phạm Văn Dũng 11B12 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 469 TQT Huỳnh Quang Đại 11B12 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 470 TQT Nguyễn Phước Duy Đoan 11B12 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 471 TQT Trần Thị Hồng Hạnh 11B12 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 472 TQT Tạ Duy Hiê u 11B12 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 473 TQT Lê Gia Huy 11B12 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 474 TQT Võ Đức Huy 11B12 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 475 TQT Hồ Thanh Hương 11B12 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 476 TQT Nguyễn Ngọc Quốc Khánh 11B12 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 477 TQT Đỗ Phạm Vít Ky 11B12 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 478 TQT Đỗ Lê Trúc Lam 11B12 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 479 TQT Trần Nguyễn Phương Lâm 11B12 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 480 TQT Nguyễn Lê Phương Linh 11B12 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 481 TQT Nguyễn Hoàng Long 11B12 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 482 TQT Đỗ Hoàng Lộc 11B12 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 483 TQT Võ Thị Cẩm Ly 11B12 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 484 TQT Hồ Hơ Mary 11B12 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 485 TQT Nguyễn Thúy Ngân 11B12 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 486 TQT Lê Thị Thanh Nhàn 11B12 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 487 TQT Nguyễn Duy Niên 11B12 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 488 TQT Phạm Việt Quốc 11B12 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 489 TQT Đặng Thuý Quỳnh 11B12 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 490 TQT Đinh Thị Ngọc Quỳnh 11B12 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 491 TQT Lê Diễm Quỳnh 11B12 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 492 TQT Võ Lê Nhật Quý 11B12 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 493 TQT Trương Quang Sinh 11B12 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 494 TQT Phạm Hoàng Minh Thành 11B12 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 495 TQT Tạ Minh Thảo 11B12 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 496 TQT Hoàng Nguyễn Ngọc Thịnh 11B12 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 497 TQT Nguyễn Thị Mỹ Thoa 11B12 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 498 TQT Võ Thị Dương Thuỳ 11B12 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 499 TQT Đào Thị Hoài Thương 11B12 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 500 TQT Nguyễn Thị Bích Tiên 11B12 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 501 TQT Nguyễn Thị Bích Trâm 11B12 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 502 TQT Bùi Vũ Ngọc Tuyền 11B12 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 503 TQT Đặng Kỳ Anh Tú 11B12 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 504 TQT Lê Thị Như Ý 11B12 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Đang hoạt động 505 TQT Lê Nguyễn Thiên An 11B13 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 506 TQT Nguyễn Hoàng Anh 11B13 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 507 TQT Nguyễn Phương Anh 11B13 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 508 TQT Lâm Khánh Chương 11B13 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 509 TQT Nguyễn Cao Danh 11B13 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 510 TQT Nguyễn Hữu Dũng 11B13 Mẹ Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

Xep lop 12-13

Xep lop 12-13 TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

K10_TOAN

K10_TOAN Phòng số: 49 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10N2 Hoàng Hải An 30/08/2003 3 100003 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 4 100004 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 5 100005 10D2

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 17/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN HAI DONG 19/02/2010 3 3 3 9 2 HOANG KHANH LINH 29/06/2010 4 5 5 14 3 LE

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HO QUYNH ANH 29/09/2011 2 2 2 6 2 VO CONG MINH DANG 02/03/2011 5 4 5 14 3 PHAN

Chi tiết hơn

YLE Flyers AM.xls

YLE Flyers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 DO NGUYEN MINH TRIET 06/12/2009 1 2 4 7 2 LAM THUY VAN 16/08/2009 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 D101 0791 42K01.1-CLC

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên

Chi tiết hơn

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3 GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3 Lê Minh Huy 11A3 4 Trần Thị Thanh Hường x 11A3 5 Nguyễn Gia Hy 11A3 6 Trần Long Phúc Khang 11A3

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L PHÒNG: 1 1 7001 Trương Thái Hạnh An 10/05/2006 7A2 2 7002 Nguyễn Hoàng Khánh An 11/01/2006 7A3 3 7003 Đặng Thuý Minh An 11/02/2006 7A1 4 7004 Trần Đặng Nhật An 05/09/2006 7A4 5 7005 Nguyễn Trần Quý An

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/2000 5.8 4.75 5 3.5 7 2 4.8 2 Nguyễn Thị Trâm Anh 29/08/2000 4.8 5.75 5 6.5 5.5 3.8 4.97 3 Trần Đình Chiến 22/02/2000 6.4 6.75 6.5 6 3.8 4.16 4 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN VU MINH ANH 05/06/2011 4 3 4 11 2 NGUYEN DINH NGHIA 03/04/2011 2 4 5

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 445 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Bùi Quốc An Đặng Thùy An Đặng Vũ Minh An Lê Đỗ Hoài An Nguyễn Phước An Nguyễn Sỹ An Nguyễn Tường Mỹ An Trương Hoàng Thiên An Huỳnh Duy Bảo Ân Nguyễn Đại Ân

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN THEO PHƯƠNG THỨC XÉT

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 1 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 50 Trung bình DH 2 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 55 Trung

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Số : 47/QĐ-LTĐ Quảng Ngãi, ngày 27 tháng 5 năm 2019 QUYẾT ĐỊNH Về việc khen thưởng các HS đạt danh

Chi tiết hơn

document

document UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI HSG THÀNH PHỐ 2015-2016 1 Tống Phi Hải 06/09/1996 Nam

Chi tiết hơn

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS DANH SÁCH Thí sinh đăng ký đại học chính quy năm 2019 theo phương học bạ THPT (Cập nhật đến 17 giờ 00 ngày 23/6/2019) 0001 Nguyễn

Chi tiết hơn

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 1 260001 Lê Thị Như Anh Nữ 28/02/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÓ ĐIỀU KIỆN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY HÌNH

Chi tiết hơn

LICH TONG_d2.xlsx

LICH TONG_d2.xlsx LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH TRONG NƯỚC (TOEFL ibt) Năm học: 2019-2020 Cập nhật đến: 14/08/2019 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi *Địa điểm thi: Trường Đại học Quốc

Chi tiết hơn

DSHS_theoLOP

DSHS_theoLOP Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 709 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Lê Hạnh Cát An Lê Hoàng Phương An Lưu Thúy An Nguyễn Cát Tường An Nguyễn Hoàng Khánh An Nguyễn Hữu An Nguyễn Khánh An Nguyễn Phương An Nguyễn Thành An Nguyễn

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh

Chi tiết hơn

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls Trường Đại học Quốc tế Danh sách thí sinh được đăng ký Nguyện Vọng 1B STT Họ tên Ngày sinh Số Báo Danh 1 Nguyễn Ngọc Thùy An 29/04/95 QSQA.00001 2 Nguyễn Ngọc Sơn An 26/10/95 QSQA.00006 3 Phùng Ngọc Quỳnh

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được

Chi tiết hơn

Danh sách Tổng

Danh sách Tổng 643 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE Đặng Thanh Thúy An Nguyễn Duy An Tiêu Bối An Trần Phương An Bùi Diệp Anh Bùi Đoàn Minh Anh Bùi Huỳnh Thụy Anh Bùi Thảo Anh Bùi Thị Lan Anh Cao Bảo Anh Cù Minh Phương

Chi tiết hơn

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/05/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 2 DOAN DANG LAM 25/08/2010 3 3 2 8 3 LE HOANG AN 06/10/2010 4 5 5 14 4 TRAN NGOC

Chi tiết hơn

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20 KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC 2019-2020 HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH 1 110001 Nguyễn Gia An Nam 17/01/2004 Bình Định Trần Phú HTK 1 110002 Nguyễn Tuấn Trường An Nam 28/02/2004 Quảng

Chi tiết hơn

EPP test background

EPP test background 1 18110002 Nguyễn Quang Đạt ĐHQG-HCM 2 18110004 Nguyễn Đức Vũ Duy ĐHQG-HCM 3 18110005 Liêu Long Hồ ĐHQG-HCM 4 18110013 Nguyễn Duy Thanh ĐHQG-HCM 5 18110027 Nguyễn Lê Minh Triết ĐHQG-HCM 6 18110032 TRẦN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC 103509276 2 PHAM THI HONG ANH 102328089 3 PHAM QUOC CONG 117216708 4 PHUNG THE HIEP 104985128 5

Chi tiết hơn

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers 1 TRAN HOANG LAM GIANG 15/06/2009 4 4 5 13 2 HUYNH MINH HAI 11/11/2009 3 4 5 12

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học 2018-2019 BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT&KĐCLGD ngày 20/3/2019 của Sở Giáo dục và Đào tạo)

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 1 Nguyễn Ngọc Thùy Anh 06/10/1998 12A 7,50 4,25 2,00 6,60 4,20 13,75 18,30 16,10 2 Trần Thị Lan Anh 26/01/1998 12A 8,25 3,25 3,00 7,80 6,60

Chi tiết hơn

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

Chương trình khuyến mãi VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đăng kí và kích hoạt ipay STT SỐ ĐIỆN THOẠI HỌ VÀ TÊN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2016-2017 LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền 1 Phương Khánh An Nữ 13/05/2010 2 Nguyễn Đình Phúc Anh Nam 27/02/2010 3 Đặng Mỹ Anh Nữ 09/05/2010 4 Trần Phương

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 LAM NHAT DANG 23/09/2010 2 1 5 8 2 TRAN TRUONG BAO NGOC 20/11/2010 1 1 3 5 4 TRAN

Chi tiết hơn

YLE Movers AM.xls

YLE Movers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/08/2018 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 0001 TRAN ANH KIET 18/07/2008 2 2 4 8 0002 TRAN NGOC MY DUYEN 23/05/2008 3 3 4 10

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 12/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 CHENG CHIA HAO 19/10/2006 3 3 5 11 2 PHAM HUYNH HOANG HAI 14/02/2012 5 5 5 15

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUC KHANG 15/01/2008 5 4 5 14 2 NGUYEN TRAN NGOC LUC 12/05/2008 4 4 4

Chi tiết hơn

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An 46.5 5 Đỗ Nguyễn Bình An 55.5 6 Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trần Cát An 38 8 Đỗ Trương Thái An 24 9 Đoàn Bảo An 41 10 Đoàn Thiên An 39 11 Đào

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN TIEN MINH CHAU 14/02/2010 5 5 5 15 2 PHUONG DANG 27/10/2010 5 5 3 13

Chi tiết hơn

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bảo hiểm nhân thọ Prudential VN 2 BUI THI HAI YEN Công

Chi tiết hơn

KET for Schools_ xls

KET for Schools_ xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE Kỳ thi ngày: 09/06/2018 Cấp độ: KET 1 PHAN NHAT MINH NGUYEN Z 2 NGUYEN YEN NHI TRAN Pass with Distinction 140 3 NGOC MINH VY TRAN Pass 126 4 SO MINH

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị 1 MT1 26 04/01/2018 1100879 Hồ Thị Xuân Đào Kỹ thuật môi trường Khá Kỹ sư 2 MT1 26 04/01/2018 3108062 Đỗ Văn Đảo Khoa học môi trường Khá Kỹ sư 3 MT1 26 04/01/2018 B1205056 Huỳnh Thị Huế Hương Kỹ thuật

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20879 Nguyễn Thị Minh Tuyến 27/08/1995 Bình Dương

Chi tiết hơn

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THOAI TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THOAI TENKH MADUTHUONG

Chi tiết hơn

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÃ CHUYỂN KHOẢN TIỀN QUA TÀI KHOẢN NH ĐÔNG Á Chuyển khoản đợt 1 HK1: học phí & phí BHYT, BHTT 1 NGUYỄN THỊ LUẬN 117151101138 900,700 08/09/2017 2 PHẠM NGỌC TUYÊN 117221101170 846,700

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HUYNH NGOC HA 23/09/2011 1 2 5 8 2 DINH PHAM BAO HAN 05/09/2011 2 4 4 10 3 DO

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học 2015-2016 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA *** DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***

Chi tiết hơn

K10_VAN

K10_VAN Phòng số: 77 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 3 100003 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 4 100004 10D2 Nguyễn Thanh An 01/04/2003 5 100005

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/2019-13/01/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH 1 NGUYEN VAN

Chi tiết hơn

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1 Trường THPT Châu Thành Năm Học 2015-2016 DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG 1 Trần Ngọc Thiên Ân 12A1 12C1 6.25 6.8 8.8 7.8 21.85 22.85 2 Huỳnh Thị Ngọc Châu 12A1 12C1 7.25 7.2 6.4 8 20.85

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HỌC SINH GIỎI HKI - Năm học: 2018-2019 1 Trần Thị

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1653070

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A 1 357 8.8 44 1372 Nguyễn Chí Trung 12A 1 357 6.8 34 1491 Lê Hoàng Lâm 12A 1 132 7.2 36 1524 Nguyễn

Chi tiết hơn

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen SBD HỌ VÀ TÊN Năm Sinh Nơi sinh HS Trường HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Văn Toán Anh UT 1 ĐIỂM UT 2 ĐIỂM UT 3 ĐIỂM 250001 Ngô Thị Khả Ái 05/09/2004 Hàm Thuận Nam, Bình Thuận THCS Mương Mán 8.5 1.75 7.5 Văn 6 250002

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh toán 15 ngày kể từ ngày kích hoạt. - Giao dịch từ 100,000

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 LE NGUYEN VAN NGHI 18/11/2010 5 5 5 15 2 PHAM QUANG MINH 23/02/2010 5 3 5 13

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 23/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 PHAM QUANG PHAT 01/02/2008 5 5 5 15 2 PHAM BAO NGOC 05/02/2012 2 5 5 12 3 PHAM

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29 DANH SÁCH LỚP 6.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 6.2 NH 2019-2020 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29/12/2008 01 Đoàn Thị Thảo An 31/05/2008 02 Đỗ Nguyễn Tiến Anh 01/12/2008 02 Lê Hà Minh Anh 15/04/2008 03 Nguyễn Quỳnh

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20905 NGUYỄN THỊ THU THỦY 20/11/1997 Đà Nẵng Đại số

Chi tiết hơn

DanhSachTrungTuyen.xls

DanhSachTrungTuyen.xls ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG PHỔ THÔNG NĂNG KHIẾU DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN LỚP CHUYÊN Kỳ thi tuyển sinh lớp 10 năm 2011-2012 () () Lý Văn 1 00006 Đào Tuấn An Nam 24/01/1996 TPHCM 5 5.9 7.25 2.25

Chi tiết hơn

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND SỐ THẺ 1 VU DUC ANH 000093000064 970403-9857 2 NGUYEN

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) 1 TRAN NGOC MINH 000186000*** 321***794 486265******1185 038642*** 139,307 2 PHAN LE NA

Chi tiết hơn

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 08/08/2019) 1 01007596 VŨ TÙNG LÂM 23/04/1995 Nam 7720101 Y khoa 2NT 0.5

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC 2018-2019 STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguyễn Nguyễn 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 3 Toán

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 TRAN QUOC ANH 15/08/2010 5 4 5 14 2 LE NGUYEN NGOC HAN 16/10/2009 5 5 5 15 3

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 6A1 1 019 Nguyễn Duy Anh 13/06/2006 P01 2 022 Nguyễn Quỳnh Anh 22/02/2006 P01 3 025 Nguyễn Tiến Anh 31/01/2006 P01 4 026 Nguyễn Trâm Anh 01/05/2006 P02 5 041 Nguyễn Hoàng Bách 23/08/2006 P02 6 044

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls Kỳ thi ngày: 23/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 601 NGUYEN PHU BAO LAM 28/11/2011 5 5 5 15 602 TIEN THANH KHAI 08/05/2011 2 3

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1412093

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm 2017 DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC CẤP MÃ TRA CỨU KẾT QUẢ

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN 9704380037969xxx 1,000,000 2 NGUYEN QUYNH TRANG 9704380050118xxx 1,000,000 3 LUU

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại 1 110525 11A1 Bùi Quang Trường 05/10/2001

Chi tiết hơn