UY BAN NHAN DAN THANH PHO HA TIEN S6: 631/TB-UBND LONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM Doc 14p - Ty do - Hynh phtic Ha Tien, ngay 26 thong 5 nom 2021 TH

Tài liệu tương tự
` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

UBND TINH BINH [WONG TRU'oNG DAI HQC THU DAU MOT CONG HOA XA HOI CHU NGHIA VItT NAM Di)c 10p Tv do Hanh phfic SO: /QD-DHTDM Binh Dtiong, ngayag thang

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

document

TONG CONG TY CAP NTIOC SAI GON TRACH NHIEM HUAI HAN MOT THANH VIEN CONG TY CO PHAN CAP NU'OC NHA BE CONG HOA xa HO CHU NGHIA VIET NAM DOc lap - Ty do

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

UBND TINH CAO BANG SO GIAO DUC VA DAO TAO CONG HOA XA HOI CHU NGI-11A VIET NAM Hoc lap - Tv do - Hph phfic SO:ii /BC -SGDDT Cao Ba'ng, ngay 0 thong 3

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

Xep lop 12-13

UY BAN NHAN DAN TINH THirA THIEN HUE CQNG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM DOc 14p - Tv do - Honh phtic SiS: 16 /2018/QD-UBND Thins Thien Hue, ngay 07 di

UBND THANH PHO VUNG TAU LONG HOA XA HQ' CHU NGHIA VIVI. NAM PHONG GIAO DVC VA DAO TAO DO lap - Tty do - H4nh phitc S6: /QD-PGDDT Fling Tau, ngay

UBND THANH PHO HAI PHONG SO LAO BONG THVONG BINH VA xa Ho' stat.i/sldtbxh-gdnn V/v thuc 1110 tu danh gia chat lugng co sar gido duc nghe nghiep nam 20

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DS phongthi K xlsx

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

DANH SÁCH CÁC NHÀ GIÁO ĐƯỢC CÔNG NHẬN ĐẠT TIÊU CHUẨN CHỨC DANH GIÁO SƯ NĂM 2015 Theo Quyết định số 46/QĐ-HĐCDGSNN ngày 22 tháng 10 năm 2015 của Chủ tị

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

TRƯỜNG CĐ CÔNG THƯƠNG Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam TP HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HSSV ĐÓNG BẢO HIỂM TAI NẠN NĂM HỌC 2016-

ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 Số TT Họ và tên Giới tính KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Ngày sinh Nơi sin

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

Danh sách chung kết Bảng 2

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

TRU^NG DH KHOA HOC TT/ NHIENCONG HOA XA HQI CHU NGHIA VIET NAM HQI DQNG THI HAI KY NANG NOI-VIETDpe lap - Tu do - Hanh phuc TIENG ANH So:^i- /QD-KHTNT

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

Vallet_THPT_2019

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

UBND TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THỦ ĐỨC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc SỐ BÁO DANH CỦA HSSV KHI LÀM BÀI

STT MaMH TenMH Số TC MaSV TenDayDu Ngay DK LyDoNV 1 AV001 Anh văn chuyên ngành 2 (2+1) Vũ Trung Kiên 17/09/2018 Học lại 2 AV001 Anh vă

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

YLE Flyers AM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/ /01/2019 S

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

DSHS_theoLOP

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

YLE Starters PM.xls

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

Danh sách Tổng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

Điểm KTKS Lần 2

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

Chương trình chăm sóc khách hàng VIP Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Dương Thị Lệ Th

K10_TOAN

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DAI HQC QUOC GIA TP.HCM TRlTOfNG DAI HQC KHOA HOC T\f NHIEN CQNG HOA XA HQICHU NGHIA VIET NAM Dc lap - Tu do - Hanh phuc KET QUA THIDANH GIA TRINH DO

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC CHÍ

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ - NĂM 2019 (Cập nhật hết ngày 16/12/2018) STT MSSV Họ tên Số tiền Tham

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: LỊCH SỬ TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

Danh sách chủ thẻ tín dụng Jetstar - Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 1 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

danh sach full tháng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

YLE Movers PM.xls

Bản ghi:

UY BA A DA TA PO A TIE S6: 631/TBUBD LOG OA XA QI CU GIA VIET AM Doc 14p Ty do ynh phtic a Tien, ngay 26 thong 5 nom 221 TOG BAO Ye viec phin nhom tinh nguyen vien phyc vy ding tic phong, chong dich benh Covid 19 Can dr Cong vanso,16cv/tu ngay 1/5/221 cila Ban Thueing vu Thanh Ay a Tien ve viec tiep tic tang cueing cong tac phong, chong dich berth Covid19. Can cir tinh hinh thvc to tai dia phuang, Uy ban nhan dan thanh pho thong b phan nhom va phan cong nhiem vu nhom tinh nguy' vien da dang ky tham gia phong, chong dich benh Covid 19, nhu sau: I. PA OM TI GUYE VIE 1. Tinh nguyen vien thanh phi') a) hom 1: thong tin, tuyen truyen Truemg nhom: go oang Thuong PhO Tnrong Ban Tuyen gido Thanh fly, DT: 918.123.969. Thanh phan va so Tinh nguyen vier' tai cac ca quan, don vi STT CO QUA, DO VI SO LUG (GIfl1I) 1 Ban Tuyen gido 2 2 Van phong Thanh by 3 3 Ban Dan van Thanh ity 2 4 Trung tam Vic tien Thtrcrng m4i va Du lich 8 5 Trung tam Van e, The thao va Truyen thanh 6 6 6i Cigru chin binh 3 7 R vien Oi LP 28 ning Ong 52 b) hom 2: an ninh, trot tv Truemg nhom: Danh oang Kim, D6i trtrang DI An ninh Cong an thanh ph& DT: 947.55.54. Thanh phan va so lugng: Tinh nguyen vien tai cac ca quan, don vi

2 STT CO QUA, DO VI SO LOG (GU'61) 1 Ban T6 chirc Thanh fly 3 2 I:1y ban Kiern tra Thanh ny 2 3 Phong Tu phap 2 4 Phong Oi v11 3 5 Phong Quan1S, do thi 2 6 Thanh tra Thanh pho 3 7 DOi Kiem tra trat to do thi 2 8 Twang TPT guygn Than ie'n 5 9 Tnrong pho thong DT noi tni 7 1 Thing tam GDGDTX 6 11 Vin Kim sat nhan dan 7 12 Chi cvc thi hanh an 2 13 Chi cvc thue 12 Tiing cong 56 c) hom 3: ho troy truy vet Covid19 cong thing Truorn* nhorn: pygn Thanh t), TnreYng phong Ke hoach ghip vv, Trung tam Y to thanh pho, DT: 986.239.996. Thanh ph'an va so luting: Tinh nguyen via tai cac co quan, don vi STT Ca QUA, DO VI SO LUG (GU'd1) 1 Phong Giao diic va Dao tao 12 2 Phong Lao dong Thucmg binh va Xā hoi 1 3 Bao him a" hoi 3 4 Thanh doan 38 Tong cong 162 d) hom 4: hang hoa, nhu yeu phain Truong nhom: Ong 6 Thily Khai, Pho TruOng phong Kinh te, DT: 918.651.759. Thanh ph'an va s6 luting: Tinh nguyen vien tai cac ca quan, don vi

3 STT CO QUA, DO VI SO LOG (GU(1) 1 Phong Kinh to 2 2 Phong Tai chinh Ke ho4ch 2 3 Phong Giao dpc va Dao tao 55 4 Ban Quan V/ BM e tau a Tien 6 5 Oi Wing dan 25 6 eti Lien hiep Phu nit 28 7 Dien litrc a Tien 18 8 Chi nhanh gan hang Ming nghi'ep va Phat trie'n, nong thon 6 Timg cong 144 e) h6m 5: ve sinh, moi throw Trikmg nhom: Ong Chau Thanh Cuong, Tni:Mg BQL COng trinh do thi thanh ph6, DT: 986.545.357. Thanh phan va s6 Tinh nguyen vien tai cac coi quan, don vi STT CO QUA, DO VI SO LOG (GUti1) 1 Phong Tai nguyen va Moi tnrong 6 2 Ban Quin VI cong trinh do thi 4 3 Ban Quin Vr dir an du to ay dkrng 1 4 Ban Quart V/ Wen e tau a Tien 6 5 Oi cha th4p do 22 6 Oi Wing dan 4 TOng cong 7 2. Tinh nguyen vien cac a, phuimg Timg a, phuong can cu theo s6 lugng thuc to cua dia phucmg de phan nhom, dam bao du theo cac nhom cua thanh pho; Tong thori, phan cong truang nhom quan l$, va lien he yeti tnrong nhom cua thanh pho de phoi hap thuc hien nhiem vu khi ay ra tmh huong dich benh lay nhigm cong &Ong (neu co). II. IEM VV OM 1. Thanh 15.p alo nhom de lien he trien khai cong viec theo nhiem vu phan cong cua UBD th4nh ph6 va B phong, chong dich benh Covid 19 va gia suc gia cam thanh pho.

4 2. Truerng thorn phan cong nhiem vu cu the nhiem vu cho tong thanh vier' trong nhom va to chirc huang dan chuyen sau, dam bao tinh nguyen vien thuc hien t6t,nhim ducic giao khi ay ra tinh huong dich benh lay nhiem cong gong (neu co). 3. Bao cao,ket qua dang lc alo nhom, van ban phan ding nhiem vu ve UBD thanh pho (thong qua Van phong DD thanh ph6) ch4m nhat den ngay 31/5/221. 4. TO h9rp va trien khai thuc hien vu khi CO chi dao cua UBD thanh pho, B phong, chtmg dich benh Covid 19 va gia sic gia cam thanh pht). Can cu theo Thong bao nay, de nghi cac ca quan, don vi, dia phucmg trien khai quan triet den tinh nguyen vien cua cor quan, dcm vi, dia phucmg nghiem tic thuc hien. Trong qua trinh trial khai thuc hien neu có kho khan, vuong mac bao cao UBD thanh phti (thong qua Van phong DD UBD thanh pho) em et, giai quyet./. oi nh Thuirng trtrc Thanh ay;, cac P. UBD thanh ph6; Cac ca quan, dan vj c6 lien quan; LDVP, CVC; Ltru: VT. CU TIC 6 CU TWIT 24144 Vac gaily

u?iin5' quy uva ria i 91 111 1 a do Q, C) O.Q?.114,4 11 O 4 1 \JD O+ O a 1.. 2 crq tj ercl P. cd, C7 r" CG E' E' g. 7 fjq O P. P. fd O P. ) O LL8. 89. 6. 6 68 CE.6t 86 6' 8888 6 I '66. 66E VCI7L E.L.9 OL * E6 6t76.ggcL6 S I 9.8L6 LLLP 1 L. Lt76 161717 I.L86 t7 96 99*EL6E PLTL.1717E8 I.1766. 16 9cOgg'LL6 6V E66. 16 8*66t16178 88 g*ocl E6 LL.8'CI6!qa ' 2upa 41

CA en `1" kr),..c) rs CO as C/ rn rn CA cn r) rn dr rn kr) rn `.. rn ts rn rn ) en C/ 41.,71 71,1 cr '71" d in d,..a I r d cc d Duong oang K hanh Lam Thanh Trung guyen T han h Tu n 1Tran Thanh u e guyen Van K ien guyen Thi Thny LOc guyen Thi P hirong gong Liem vl cd Banh T.Truong Giang goc Le T h i Thien Thu Phu Thi Ai Tien Le Thi Cam '6ng Le Thi My Thoa,, /T Iran Thi Kim oa uynh goc G iau Lam Thi Thily An guyen goc T hdy Pham Thanh ircmg Tnrung Anh Ki eu (..t uynh Thi Dibn Ph& guyen Thi Thy Mai Thi Trinh Tran Thi Anh guyen Thi Quyen Dinh T hi Thu a ( Phan Ong MS, uctng Cl CP) C) 1 V:) )4D Cr, CP, Trung tam Van h6a, Th e thao va Truy n thanh Trung tam Van hoa, The thao va Truyen thanh O i C CB phuang To Chau O i vien Oi CCB To Chau Oi v ien O i CCB To Chau Oi LP PhuOng Binh San _ 1982 197 O i LP P hutrng Bin h San 1 984 o i LP P hirtmg my Di 1984 Oi LP Phutmg my Dirt 1 c, as c",,c; o a,.. 1982 C\ a cn CO a, a CO a Oi vien P t6 3, KP Thach DOng Oi vien P to 12, KP Thach DOng Oi vien P to 12, KP Thach DOng, Oi v ien P t6 1, KP Xa Xia Chi ho i ph6 pho nu, KP My Lo C twang P KP Ba Ly T O 5, KP II, P. T 6 Chau T6 6, KP II, P. T6 Chau, T 67, KP II, P. TO Chau 1974 T6 6, KP IV, P. To C hau TO 6, KP I, P. TO Chau T 6 5, KP IV, P. T O Chau. as rn CO a, rn as a 1964 T6 6, KP II, P. T6 Chau 1984 T6 4 Rach ui C truang ap Xoa Ao T6 4 Xoa Ao 2 T6 1 h6a p h au 1982 T6 1, ap ga Tu T6 9, Ap ga Tu T 62, Ap Rach VIIC/C o Os as I c) as as.1 C a, C' as O c., as ;. 9488 228 977.457. 11 4 9 9. 43 3. 757 946.162.88 in O er M O 7.,.. a. c 1 [375.77. 69 TV o i pho nirl 388963273 tn in m in Ch M o 943131664 399464445 3585 3 232 R. CL...,.. t i. M. i.. CI. olp TV Oi pho nal co... CI. / I s`3 I 327122429 3 44356916 389 22363 4 36649493 1 987558627 TV Oi pho nal 942137156 TV Oi pho nu 33481 4998 TV Oi pho nu 983331389 37985454 4 9871328 39377629 947145426 34564365 37439937 344559552 C.. CI. 4 C.. q,.... co t C.... O...., cp. CI.. co. 4 C TV oi pho n bi 75'. Ca.. c nu Mid O A.L i e C.,. t... :). 1 C.. (O. ib,. 1.. eb C..

) {). u. C. C.) Cr OQ (..rt v) J., X wr O. O 17 1 1916i7E L 17LL 688, O68889 1. 6 L817189f, f,

Cr Tnrcmg Van guy8n Ly Thi oa A 1 to.4. t...) l'..) slj A C1 A t...) t\ Ma Tuan Phi Vo Thi Phtrcmg Trang Lam g9c Mai Luu Thi Thtly ang!! ' Bin Van Au q ITran Thu Kien.t (IIC..3.. ) IDucmg Du Bung., ITnrang Quoc ien IMac ong Quan um Kim Yen lphan guyen Khanh ang guyen Vi8t A ILe DA uang!guyen Thi Tu Tran A 9 va ten 1Chung Thanh inh 1.. t4.1.e..,.. 1984 1.. \fd ) 1,. \O..1 1982 \O \ID.) (..r!.. \O.1 1 s....1 o.4 '. \../, V::,... VC) 1 1..,,, V.) 1 I, 1 I... 1... 1975 Phong oi vu Phong Quan 1Y do thi PhOng Quail 1Y do thi Thanh tra Thanh tra Dt5i Ki8m tra trat to do thi Doi Kiem tra trat to do thi 1)i Kiem tra trat to do thi Tnrong TPT guyen Than i6n Tn.remg TPT guy6n Than i8n Throng TPT guyen Than i8n LI.1 IV C.1 D J is..) O C7\ ' (T Phong 45i vu I1 CIO I( "i D!) " k" oi ding tad Dia chi SO di;c'n tilt* Ban T6 chirc Ban T6 chirc Ban To chirc Oy ban ki"8m tra LJy ban ki8m tra Phong Ttr phan 946.44 1.976 t...) 1. \ 913.347.949 365.226.962 I q.:, 1 I C i\.) L.,. I 855.677.773 356.989.9 1 988.988.36 J.4. i...) A. 888.416.468 944.393.86.4. o L.. IQ Cr \. 1 946.85.65 A 1 LP. A 987.764.3 947.487.426 2973.66.11 1 1 A c.r..a. l\) 4

r 1 r 1 m 'Tr V) 27 28 3 31 m m en m d guy6n Thi 116a gugn Thi Min h T1.1:e Le Thi Thu Tha.o VO Quang Khanh Danh ue Tran T hai Binh Phan Minh Tri oang Minh Tan Danh Thi Ivry Ki'du ustrih goc Qui Trucmg Cong Van guy6n Minh TuAn Le Van Thong 4 t). 1 a.. 35 To Thi Anh Thu guyen Tan Dang Pharr Van i 38 Le Qu6c T h ang g"(5 Van Phu& \G M M C. M 4 1 Lam Thanh Thny.. 't Cl :1 M rt 44 45 46.1 El: c. cc.. [ guy'l g9c Mac Chi Thanh Tran Thanh 1.1im Trucrng Khanh ung Inrong Xuan 6ng [Dinh Due Thien 48 Le Tuan Anh OC O '' 1985 (T O' p4, 1., O v., 11 "I" :, 1 1 1 vl 1 v..1 en. 1972 1971 'I Cr, C,.....^ l.. ch on C.... C1 1 C71..... O r kr) \ tn c k Truang TPT guy6n Th an i en Truong TPT guy& Th an i en Tnrong PT Dan t)c Tnremg PT Dan t(ic Tnemg PT Dan t(ic not tru Truemg PT Dan te)c not tru Tnremg P T Dan toc not trn Truerng PT Dan toc noi tru Truemg P T Dan t(ie Trung tam GDGDTX Trung tam GDGDT X Trung tam GDGDTX Trung tam GD GD TX Trung tam GDGDTX Trung tam GDGDTX Vien K i em sat nhan dan Vien K i em sat nhan dan Vien K i em sat nhan dan Vien K i em sat nhan dan Vien Ki em sat n han dan Vien K i em sat nhan dan Vien Kiem sat nhan dan Chi cue T h i hanh an Chi cue Thi hanh an Chi cue Thue Ch i cuc Thue Ch i cue Thue Chi cue Thue 862.97.311 985.23.44 46.1 Ir; C71 c,;oo (7 r 1.1' ct kr; 71 m vt 1 O O 1 1 CI ki ri kr) V6 4 O 989.754.988 989.321.31, '16 c:1 m Cf : G m 913.638.86 Os krl 1 C 943.84.131 1 2973.66.399 I 949.396.969 945.53.28

VI O VI VI VI.P.. VI t... VI t',..) VI. 49 5 ILS Van Thanh... '. Oo CI 1 ut4...a V:;' Cr., OC guysn Minh Lap Tran M?nh ung TaThanh ip ITran Phuac Van Tran Tuan Anh a Tan Phong 1.....,..).1, \ 1.1 ) 14 sc) 4 to. vd, DO,.. D.1 CA (...) M n n co). Chi cue Thud Chi cuc Thu Chi cue Thu Chi cuc Thue Chi cue Thu Chi cue Thud Chi cue Thus O L..) :.) tv 918.336.232 985.676.818 919.95 1.952 9 19.969.539 1 988.992.15 1 i..) o 4 t..) O O, ) 94 1.468.999

,' C) rn (.11 O lh tj ca 1 t7 'o 'o b C7.71 o q c cra '1,.. A cfc) up cr a 3 q.5,....,q...3 2: 2,..,.... g, aa am am sinh ir cri cong tad Dia chi SO dio thoai Ghi chu MAm non a Tien 9627478 Ma'm non a Tien MAm non a Tien 94432966 MAm non a Tien MAm non a Tien 354633282 MAm non a Tien 968261849 MAm non A Tien 356269882 MAm non a Tien 97477768 MAm non a Tien 32854 1225 Mam non A Tien 9499692 19 MAm non a Tien 388882272 MAm non a Tien 387776564 eam non [Xing 6 MAm non Wong '(!). 986255676 976 14328 MAm non Dong t) 91672994 MAm non 'Yong 116 94931 1524 MAm non Dong o M'Am non Dong o 77874356 MArn non 'Yong fit) 856217 172 MAm non Wing 6 94812276 I MAm non Dong 6' I 9872 1 153 c, w Oh 11. (.m U.) 4, o w w CA t.) to 1, 4.) c) 4. W (...) v:) '....., 1 CA

ca r ) ct guyen Thi Bic h g9c guyen T hi Anh ga I Tran uynh Phuang 25 Van T hi iem v::, r 29 c) rn cn 32 33 34 35 M go usinh Trang La Thi K im Quyen go T hi Phircmg Phan T hi g9c Mai Tran Thi oa guyen T hi Kim Loan Chau T hi Thanh Dang T hi LY guy8n Thi goc Loan TrAn Binh San IIa My To Linh Duong Dirc ien 37, Tran My Linh ira Thi Thanh ucmg ce) cr, rn 4 Tran Thi Anh ga Tran Minh ieu Te Phung Binh Tran Bich Thu), 44 Dinh Xuan Quyet Doan Pharn Bao Trung 71 el d" r ) 'I' v.) '71,.. d' a Thi Thuy [ 47 Dining PlurOc T hie t 71" 'cr 1Ducmg T hi a Duping T hi e Mam non Dag O Mau gido To Chau Mau giao To Chau M au gido To Chau M au g iao To Chau Mau giao To Chau M au gido To Chau i\al gido My Dirc Mau gido My Dirc Mau gido My, Dirc Mau gido My, Dire Mau gido My Di Mau gido My Dirc Tieu hoc Bong WO Tieu hoc Bong O Tieu hoc Bong O T i eu hoc Bong O T i L h9c Bong O Ti eu hoc B ong O T i eu hoc Bong o T i L h9c Bong O T i eu h9c Bong O Tieu hoc Bong 6 ' T i eu hoc Bong O Tieu hoc Bong 6 TiL hoc Bong 116 Tieu hoc Dag o Tieu hoc Bong o 971822247 98834528 964473428 364748615 36942655 39266536 2 O 'I' Qs 7829 84242 9 47929896 3363 212 36947727 36821729 1/4, C CI) C C. C rn 3 6918841 9 93 851123 766731655 32842378 362913834 98723446 8676144..1 el el kr),, O C 979465 89 9197229 369632799 973 28 5426 985541412 333436933 942 131349

I c_n. 1..) La.4::,. lil 1...n CI1 Qs tal 1 Ul CPS Vj Cr \. Q1 t..) Iuknh Thi Thu Thao 64 BUi Thi Kieu Pham Dinh Thong LOc Binh ThuOng Dao Van Ctr Kien Thi Bich Lien guyen Thi ang uh att Tam Le Thi hung uknh Thi oang 1 La Q\ O Cs O 41 oc %CI I 1 c:::, I ra 1 La J.k Pham Thi Giang Vo Thi Anh Tuyet Bach Thi Diem My Pham Thi ga guy& Thi ue Giang Thi Qui Anh La Quang Trieu Phan Kim Thuy oang Thi Bich Dung Chau Kim Muoi han Anh Tu Le Phttang Di6m g9c guyen Thi Ut go Thi Lan Chi Pharr Thi Kim huan a Thi Thom guy6n Thi ga Ti6u 119c Bong Wo 387193327 Tieu hoc Deng O 9421531 19 Tieu h9c Dong O Tieu h9c Dong O Tieu hoc Dong O Tieu hoc Binh San Tieu hoc Binh San Tieu hoc Binh San Tieu h9c Binh San Tieu hoc Binh San Tieu hoc Binh San Tieu hoc Binh San Tieu hoc Binh San Tieu hoc Binh San Tieu hoc Binh San Tieu hoc Binh San Tieu h9c Binh San Tieu hoc Binh San Tieu hoc Binh San Tieu hoc Pita() Dai 1 Tieu h9c Phao Dai 1 Tieu h9c Phao Dai 1 Tieu hoc Phao Dai I Tieu h9c Phao Dai 1 Tieu hoc Phao Dai 1 Tieu hc Phao Dai 1 Tieu h9c Phao Dai 1 Tieu hoc To Chau C7,C (..111 \. C (../1 977987823 98859478 939793391 9877736 972 1 192 98723252 9867614 976924 16 3967329 3675474 852 126988 94444 1867 354995499 856665933 9775565 947369246 9 171 17229 9 17323533 7679768 974336757 944348725 7829694 14 949717384 98526 178 984685374

I _ * r cr., r. c) oc Trucmg Quang T an, Tnrcmg Tan ung Pham Van Virng ira Vinh Phuae A E, CC1 Dinh Ilong 1 _ Duy _ 1 84 1 Le Cao l3a Triet guyen Van Wnig,... 1 Tran ong Quang guyen Thi ing _ hung Tran MV ue Linh Pham uy Thong Trinh itu LOc Pham Thi ThUy en co 'II..,c) r. pp., co c1. C,. O cn O..r. kr. C 'O O c. O ti ' g ) l1 )g,. C) cac.1 g...., ) et Tham Kim Lien Le Thi Si MuOi guyen _ Thi goan _ Chau Quanh a oang _ Minh Trung IPham Thi Dung IDarn Thi g9c a IDanh Kim My Cr, GP, C, c. ' c,. 14 kr) C) IC hau T hi Kim Ti en idanh Van Thu Tran T hi Anh ThUy L e Qu6c Tin T i eu hoc To Chau Tieu hoc To Chau Tieu hoc To Chau Tieu hoc To Chau To Chau 82996 444 779344144 399418176 98997454 965 1 4 165 3857345 43 T i eu hoc Ti eu h9c Thuan Yen T i eu h9c Thuan Yen T i eu hoc T huan Yen 949396945 Tieu hoc Thuan Yen 29736679 Tieu hoc Thuan Yen 839938 49 Tieu hoc Thuan Yen 3649764 6 4 T i eu hoc Thuan Yen 943874884 Tieu hoc Thuan Yen 842 15152 Tieu hoc Thuan Yen 82 44 41368 Tieu h9c Thuan Yen 3497491 36 Tieu hoc Thuan Yen 9 197495 1 T i eu hoc Thuan Yen 3725 15253 Tieu hoc Thuan Yen 9826752 1 'e 'll hoc MY Di 393277 118 Tieu h9c My Dire 97 25 5428 Tieu h9c M9 Dirc 973826 115 r Tieu hoc My Ddc 96 764679 Tieu hoc My Dire 9127243 5 T i eu h9c My Dire 9 44897922 Ti eu hoc My Dire Tieu h9c My Dire 98242242 T i eu hoc My Dire 353555767 1 Tieu hoc My Dire 1 9187 86 5 1 O 1 Cl 1.1 O O C, kr).1 C 11 t vd \C) C

1/4 17 ILuang Thi Thily Linh Lam Thanh Thily LO Tran Xuan Ircmg I Bui Thi Thuan....1 CI 1 /4. cil.p. w i1 /4. ) p p sc Tir Thi 6ng Phuvng guyen Thi Thily Tien I 118 ITran Thien Tuan Pharr An Bien ILY 6ng g9c J 1/4. 1,..),.) l'..).) P.) t1 /4.) Is..) 1 to IV. t1/4.) 1 1 /41 /4), IQ W ' P.) guyl guyen Thily Phtrang Le Thi Tuyet Thu guyen a Viet Duy Lai oang Phong uynh Thien LY Phan ung Ctrang Luu Quec Tien guyen Phtrang Thily Tran Chi Lam Giang VT ung Tran Tan Phat Tran Trung ieu Mai Thanh ha Tran Thi Thu oang Phan Thi Yen Phmmg Phan Thi oa 6ng hung guyen Thi Bich g9c..1 71 'JD t1 /4.).1 i.a 132 Tran Van Tai 1997 133 guyen Trtremg Th9 23... `.. Bao hiem a hei Bao hiem a hei Bao hiem a hei Thanh Doan Chi down BQL Du an Doan Plnrerng Dong 6 Khu ph6 I, Phtrong Dong e Khu phe I, Phtremg Dong e Kim phe I, Phtrong Dong 6 2 Khu phe III, Phtrang Dong 6 Khu ph6 III, Phtamg Dong o Khu phi; V, PhuOng Dong o.. (...,... 1/4....,3,. 1/4. 1/4. 1... 1/4. 1/4. L.) Tieu hoc My Dfrc 977457588 1 Tieu h9c WM:iv... Ti6u hoc Ivry But 82964665 TCS Dong 6 976625789 TCS DOng 6 945755597 TCS Dong O 376697644 TCS Dong 6 983717876 TCS Bong 6 373939392 TCS Dong 6 TCS Dong e 964798198 TCS DOng e 919285296 TCS Dong o T34.63999 TCS Dong 6 8381565 TCS Dong 6 81433359 97116555 13 n cf.) t) ) cra cp.. Ph6ng Lao Ong Thtrcmg binh va Xa hei.,, (... Cm...1 c) t...). P. 914.449.838 c,..,...).rd.1 I 355.666.144 7949355911 9392759 941.799.769 9 17.93.4 974.777.524 384.47.54 343.968.811 I,...) o c, Li) (.1., L...) M _, '47 C TV Thanh down TV Thinh down TV Thanh down TV Thanh down 1TV Thanh down TV Thanh down. TV Thanh down 1 TV Thanh (loan

1 en k, m m en ct, c, m "1,..1 I rel I..1 "1 tr) ct s. I 1.:1 71 irk kin kfl en tr) d Lf) kr),r) V1 Vl ti1. V... s. 1Mai Van am Ma i Vu Luan D ao Van Diep Le Thi goc Tram VO Thi Mi C hau Bich M9 Chau T an Dire uilnh Thi Ai Trinh guyen Phac Th ien. guyen Trtremg _ Duy _ guyen Thi Thuy _ Tran Thi An h, euy6n T an Tai guyen Van hat Duy ra ri, 1 t(e) ct). a C.. E'? VO Trona ghia Mai Van Vu guyen Th i. htrt Thu Trinh u''nh Anh ao guyen T hanh am Do oana Danh.,...,... ' bl) 1 C.).. guyn Van Thiremg Ong T hanh Ly Iguyen Quang V inh o Th uy gfin 1g uy en Thi K im Y en Do Thi Anh Dao 2 I oh 2 Os, C+\ 2 2 1 9881 e1 21 1 22 1 1994 O O O O Cr O t Oh O C cp I '71' c, cr, CI ",,,... O... ch, 2 en ch,, 24 2 ch ch,_, 71 c::, c O O ^ K hu p h6 V, P htreng Dong o K hu p ho V, P htthng Dong 6 ' K hu p h6 V, P hireing D ag o K hu p h6 V, P lurerng Wing 1 16 K hu phi V, P htrerng D ong o K hu p h6 II, P hadmg D ong o Khu p h6 II, P htrerng Dong 11 6 K hu p h6 V, P htrong D ong o Khu p h6 I, P luremg Dong O Xa Thu an Yen Ap Xoa Ao, a Thu an yen Ap Xoa Ao, a T huan yen Ap ga Tt r, a T huan Yen ap g a Ttr, a T huan Yen Xa doan T ien a i Xa doan Tien ai Doan pinging To C hau Khu p h 6 1, phtremg To Chau Khu p h O IV, phuerng To Chau Khu phei II, phirerng To Chau K hu p h O III, phtremg To C hau K hu ph6 1, phtremg To Chau Chi doan Quan si phtremg TO C hau C h i doan COng an phtrerng TO Chau Chi doan tnrerng tieu hoc 387.7 636.9 25 TV Thanh (loan TV Thanh doan 866.92 9. 32 TV Thanh doan v3 m.. t 1: en kr) TV Thanh doan 363.75. 2 54 TV Thanh doan 9 73747319 TV Thanh doan 36635863 2 TV Thanh dohn 92446 967 TV Thanh doan, TV Thanh doan 83 2 66 8 TV Thanh doan 947 145426 TV Thanh doan 5894324 TV Thanh doan 7 63 931253 TV 'Minh doan 78879 472 V Fhanh doan TV Thanh doan O MV Thanh doan 344.2 32.5 85 Thy Thanh doan TV Thanh doan O 35 7. 995.298 TV Thanh doan I 9 6 2.75.62 TV Thanh doan TV Thanh dean 33 5. 628.65 1 TV Thanh dean (II O en t tin kr, \C). kin kin c) Cr` C O C 1 Oh krn 4 O Lc) O en..1d, O 352.247.412 943.76.761,, TV Thanh doan TV Thanh dean 369.9.73 4 TV Thanh dean p i 111.611g To Chau Khu p h O 1, phtremg TO Chau 765. 979.21 TV Thanh dean Chi doan Trung tam GD 862.861.759 'TV Thanh dean GDTX Phtrerng Phao Dai 949.322.261 Doan phtremg M9 Dim 984.4632.711 ITV Thanh dean I E,C9 14 4

Cir), 4, L A la ts. ). c),c) co.1 cp, to.p. la t..4 1J IV ts.). C 2 Tran uy Tam Lam Tuan Kiet L 1984 Phan Thi Kieu IPham Quoc ung Pham Thily Anh Dao Trill Due Bao Thi ong Phan guyen Minh Quart Iguyen Van ai IPhimg Van guyen Ta Cam Chau Iguyen Thi ga Chau b ang Trang Ot guyen Thi Thu guyen Thi Quynh Trang ph), Bui Thi Cam Cue, Tran iru Phu& Vo oang Phfic 1 IC 1 g C1 A) Q Va ten P.) go Thanh ung I 231 Fran Thi Loan 1978 Phong Kinh to f 2973.7.7 I 1 cri cong tad/ Dia chi PhOng Kinh t6 Phong Tai chinh Ke hoach Phong Tai chinh Ke hoach L TCS Dong O TCS Dong O TCS Dong O TCS [Yong O TCS Dong O TCS Binh San TCS Binh San TCS Binh San TCS Binh San TCS Binh San TCS Binh San TCS Binh San TCS Binh San TCS Binh San TCS Binh San TCS Binh San TCS Binh San TCS Binh San TCS To Chau SO di n 1 th:47, 3, 4.) C., t...) VI....J U", A 4. Vt t_...) 946.1 1.99 9 1831 119 94954691 1 94366845 852853466 972353524 973879644 98595538 968729447 9 16239377 981788644 981788644 1 9739 138 3778774 9881 1 7264 85292529 975388396 1 til c...).4 la, 918692945 1 Ghi chti

I..1 C Lr, '. CO C., en vl in vd A ienencnenenenen en guy6n Thi Dong 1Phq rn P htrang T huy 1.,. 2 cm to g. Tran Thi Ong _ an h guyen goc Lam Van Bang Tran Trung Kien han Th i MS T' il Lam Van Thong Lam Van Diem P han Thi P huong Thao a) ca, g Ta Quec Ti en _ han An h ao 38 Dam T h i Thily KhOng Thi Loan, en "r, 1 4 2 43.1 "1' in "I' 'O.1..1.1 O.1 in. ts) in en in..l. A to 3 a ThiBichPhuorng guy6n Quang V inh TrAn Ong Loan ITO Tin Duong Lan ) Danh Cong guy6n Van Chau ITrinh Xuan Tam.. A _q r1, a / tp IMai T hi T h iem IDanh i 6u. C.) tt), to s,., TI ICS TO Chau TCS T o Chau TCS To Chau TCS TO Chau TCS To Chau TCS Thuan Yen TCS Thuan Yen TCS Thuan Yen TCS Thuan Yen TCS My Dirc TCS My Dirc T C S My Dire TC S M5 7 D irc TC S my D ire TCS My Dire j T CS My Dirc T&TCS Phao Dai T & TI ICS Phao Dai T&T CS Phao D ai T&TCS Phao Da i T & T CS Phao Dai T&TCS Phao Dai T &TC S Phao Dai T&TCS Phao Dai T&TCS Phao Dai T&TCS Cu Dirt T &TCS Cir Dir t T & TCS Cir Dirt T & TCS Cir Dirt T&TCS Cir Dirt 97297511 815784 44 9681 82445 944567714 91 9 45433 344 13 998 82576629 372225377 39 697 4777 83992284 94742459 1 357925 17 9 C in CP, o ch 947 65 1921... cr o cr, kr) in.. 9 45 8 66 9 939258198 986559175.. st) ',, 71 o cr. 779839 9 82266 898 8566747 365618665 39 22141 6 7 94426678 Or 85761866 1 /44.) M en _ cr o d in in 1 1 4::, en o 977614414 1 333374435 I

I 821ng QuOc Truyen 121/3/19921 ) '' C) 1 CO I Ly Minh Man Vu Dinh Tru*ng guyen Dinh uynh 4 $.) go, A 1 A Cr1 a Tien ai guyen Van Lanh O '' _...... I...11....j..1 / 1.1 t4) 1 l ) Tran Quang Thinh ' Le Van Ang uynh Van Binh Le Van Chaeh [Yang Tuan fing 1 '' 1 4 1, )... (.) I3 R uo C \ as a guyen Thanh Luan IDIrcmg Trtreyng Phu IPham Tan Dat 71 a, C' as 41. Q1 t...) 1.) 1 1, o LP, so 111 CA.1 VI a, (A CA CA i. Giang Quoc Tuan L8 Thanh Phu& Scm guyen Cong,.. LY guyen Thanh Lam. as t,.. u2 cd), crg e 11_,O Chau _ Binh Tai Van am Vu Thi Thanh Giang Le Van Chi Cong Train guyentiong Vy TOn Thi Thtly Duerng att Thien 15/ 1/ 19831 e.:,...., i 1/8/199 1... 1. t... `...,.. '"..., s D Ui `.. (.1) 1/9/19681 24/ 11/199 1 6/3/19861 I \J C..., C) VI..., C.)..., C)..._ C, CI... C.2 r:)...,,.) 13/ 1 1/1986 1/1/1987 6 (J) 6 CP Ui...,.. '4 '" \ '..1 1983 197 1985.1 1., C\ C T&TCS Tien ai I 889377537 1 Dien ltrc a Tien Dien lire a Tien Dien ltrc a Tien Dien lire a Tien 1 Dien Itrc a Tien Dien Inv a Tien Dien hit a Tien Dien ltrc a Tien Dien ltrc a Tien Cri?FD A).,, fro T&TCS Tien ai T&TCS Tien ai T&TCS Tien ai T&TCS Tien ai T&TCS Tien ai BQL ben etau a Tien BQL ben etau a Tien BQL ben etau a Tien BQL ben etau a Tien BQL ben etau a Tien BQL ben etau a Tien Dien Itrc a Tien Dien lire a Tien Dien ltrc a Tien Dien hit a Tien Dien lire a Ti8n Dien itre a Tien Dien lire a Tien 943.46.24 975.16.446 963252 vd A I i...) A 918.41.335 947.994.976,D IQ A til iv 1../1 82741442 387633668 8 14334 119 8881653 13 948797479

In :t til O 1 t as \ Oh c c cn 1 Pham Dirc Diving 6 uy B ang Bin Bich Van TrAn K im Lang guy8n Di D Ong Tit Van ga Dao Thi Digm My a Minh Khong Vu Th*i Thanh Trac Ta Tuy& Phuong guygn T hi ThUy Le Thi Thu Tr'an Thi Doi Ly oang Oanh Ma Thi goc Lpa guy6n Thi Anh Van Bui Thi Thanh Lam T hi Thao Le Thi a TrAn goc Than g o Tnramg An Op,.o.4 r.c) 1 1971 I" Ch tr) Ch 1 958 197., 1/471' v; tt C hi n han h Ming ng hiep va phat tr i en nong them Ch i n hanh ong ng hiep va phat trie'n nong then Chi nhanh Ming ng hiep va phat tr i en nong than Chi nhanh 6ng ng hiep va phat tr i en nong t hen Chi nhanh ong nghiep va phat tr i en nong then Chi nhan h Ming ng hiep va p hat tr i en!long t h6n Chi nhanh Ming ng hiep va p hat tr i en 'long them Chi n hanh ong nghiep va phat tr i en nong t hen Chi n hanh Ming ng hiep / A phat trien nong them O i LP thanh p h O O i LP than h p h O TO 4, KP II, Phao Da i TO 4, KP, Phao Dai TO 3, KP II, Phao Dai Ti 2, KP II, Phao Dai TO 13,KP I, Phao Dai Ti 13, KP I, Phao Da i Ti 13, KP I, Phao Dai TO 12, KP II, Phao Dai O i LP P. Dong O O i LP P. Dong O 913.864.466, Ch t I a; Ci rn O 975.435. 425 l" tr) t kri kr1 rn rn 978.34.585 vt rn v1 I,4DI 949.461.749 345.85.7471 941..2 44 383. 189.35 1 986.939.49 37.379.981 1 778.16.4 1 r,.1.. _ d TV Oi Phu nor TV O i P hu na TV Oi Phi nu TV Oi Phi na TV O i Phi na TV Oi Phi nty 4 X.c.. TV Oi Phi nu. c c. c....,o. X V O i Phi nu TV Oi P hi na 1'V Oi Phi na

1.5.5 1 1341.a tiq E:. E guyen Thanh Than Thi Ong Van 11). O t'', Con Ducmg Thi oang Yen Pham Khac Thuan LY Van a I)...1.R: Air,' T.) c" guyen Thi Thtly IQ t,n, I t pu Cr) * Ta., t...) C..), CO C ( guyen Van Thong 1,..) 1..j '.I,t A trr4 'SA ' tr.) I.).. p ITran Van ue 1 CO (,.,...3 as cal.. lo.r1 T..) r' ' GO Fran uyen Le hu ai guyen Thi Thanh Thiry Iuynh g9c Dep Pharr Kim Thiry Do ong hung ITmcmg Thi Kim Chi.1 1 ti, Le Thi ang Dang Thi ang guyen Thi Bich Phuung guyen Thi guyet Thai Bach Mai guyen Th.! gan go Thi Kieu guyen Thi, oai Thu Doan _ ga r, O,C) /D P. 1982 I... O O or O 1959 1 p ''. P. 1.m..,.1.1 1977,. O VO rr VO A,.. VO rr. O (..., r..., C, tti... O.,.1 to *a O.1 (...r 4 O.4 o r tr.).'. O O...).. 1/...4 O ra 1 I.., 1 Lril tpi 1.. O 4 tr.) r, O.1 r,, C O l., O,6 198 4 TO 1, KP I, P. DOng O 9 19.722.424 imv Phu nil 1965 TO 9, KP I, P. Dong O 377.73.353 mry e i Phu ncr Ap Rach ui Ap Rach ui Ap Rach VITC/C ap Xoa Ao 1 X. 'Cil... _ TO 17, kp5 TO 16, kp5,.....1 b TO 5, KP IV, P. Dong O oi LP PhiKmg Binh San 119i LP Phutmg Blnh San 9i LP Plurtmg Binh San 1982 Oi LP Phutmg Binh San 197 TO 11, KP IV, P. Dong O To 1, KP IV, P. Dong O oi LP PhtrOng Birth San Oi LP Phirtmg Binh San Khu pho V, Dong o, T Khu phei V, Wing 6, a Tien Khu ph6 V, Wong o, T Khu ph6 V, Dong O, T Khu pho I, Dong 6, T Khu ph6 ). IV, Wing 116, T co 11,t:J.3 )... o 1,, 1 'i:j OP TO 9, KP I, P. Dong O To 4, KP IV, P. Deng O To 4, KP IV, P. Deng O 919.442.732 987.179.349 767.916.43 384.79.39 914257683 94 166454 919951292 82216429 977939627 9 15854972 338755197 85851417 7879 14656 94643545 984929289 97522597 947995256 392 148248 " 986256578,, C' ' 7 7C/ CM rro g',... g,, cro g',.., t.., t ao. ra. E' E', (To,..7., 7 rro c. ' c, (...) (... :...) t_n. t:, (... "1....4 1,) /1 969.649.77 968.233.814 41 C \.1..,.. 377.532.64 4 ill I vi.1 to 1 tal \ 1,...),, i r J P..,. s G.\ b1.) 6...1 1 366.64.78 TV Oi ona dan I TV Oi ona clan].,,, ro go..., ra. cro ca.? E?..,.),.,,,,, 1 li 1 1. cro n. cro. cro " '' *c ' ' ' ' c.. gt TV Oi Phu. nu I TV Oi Phu nit 1, gt ITV Oi Phu nu I 2', 7,..; ' P.. 7" q,,.r.... C,,

g ". g ' 1. 77 2866617 387633316 918526765 ITV 6 i ong dan I TV ai ang dan g c, to,c,.. TV 6 i ong dan TV 6i ang dan TV 6i 6ng dan A 77) 1 TV 6i 8ng dan 862744655 8239278 9 9874995 33 946 289 492 39517985 98145499 344512434 To 6, KPI T6 5, KPI T 6 4, KP I T6 4, KP I t6 3, KP I T 6 5 KP II T6 8 KP 11 I... ''' t t, OD 1.k cp kr) 1..1... ' c::) M f '.. Lf"), _, (A I's kr1... ch,,,. guyen Thanh 6a K hem Sac guyen Van 1,91 135 cn 137 Iguy6n T hi L ien TrAn Van Boi cn Lam Vu Tnthng guy& Binh Tam go Van i 6u guyn Van am Twang Van Bi.,. CV cn.1 cn 'c7 :1 7' d 'I'

Cl') o va ten al cong tad Dia chi SO di n thoai Ghi chti 1..P. C...) 11,)..., C),.1 O VI.1. Lk) l ) r. Tq iep T? Quang ThuAn VO Phu& oang Minh guyen Duc Thuan Duang ai DAng uynh COng LY Chau Thanh Ctrong 1983 Phan Thi Binh guyen uynh Tuan Em throng Cong Dinh 1977 I uknh Thai ai Trait hat Minh.1 I Phan Thanh Cueing guyen Thien Khiern Throng Cfru Long TrAn im Tam _ I Le oang Scrn.1. Ch.1.1 1. (4J Phong Tai nguyen va Moi trutmg Phong Tai nguyen va Moi truong L Phong Tai nguyen va Moi tnitmg Phong Tai nguyen va Moi trutmg Phong Tai nguyen va Moi trutmg Phong Tai nguyen va Moi trutmg Ban Quan rr Ban Qua ly ding trinh do th i 111cO7 ig trinh do th i Ban Quail 1y cong trinh do th i Ban Quai ly cong trinh do th i BQL du an dau to ay dung BQL du an du to ay dung BQL du an dau to ay dung BQL du an d'au to ay dung BQL du an dau tu ay dung BQL du an dau tu ay dung BQL du an cfau to ay dung I c...) 4. 9 17.33 1.96 1 8 14.199.898 1 393.77.722 974.777.89 '.1,C) lri 1,) IJ W :.1 s..1 Cr, O 9 18.123.954 337.494.242 1 2973.7.946 46.263.273

, r",,, Q, Tran Le uynh Tran M in h Tha i guyl TAn Dire ttc () I 2 I S fr Tu'an Toan Kien Than h Mac h 22 Trurmg Trong Le Tran Gia ao I 24 Lam Tuan Dal 25 Trtrcmg The L6c 26 Lam Xuan au,..., M [. 1.).. 4 Tran Trung Kiet 29 c,) 2. Q.a.4 a'.. e". OD guyen Van Doi guyen Dire Kha uynh Luang Thai g9c I 34 Tran Van hut guyen Minh Tri Le Van ai go Thi Be Chic go g9c Man Le Thi K i eu Loan 4. go g9c i eu. tn cf) en cn trl cn \ cn t rn rn CO, c.,). 71 42 rn.1' '':1' 'et guyen r an Lam guyen Van L ang D:ang Thi ang Vang T hi Cam uyen \C) kr, o C'... kr) Q c, c),;:, a 198 4 rn c7, c;\ t::, c:. cr,.::,. 1971 cn cr, 1959 rn a, V.;) cr, A.1 tr, ch v. cr, a a, il...1.t:),c) c o...1 11 197 I 2 I,, V a.::: 1... 1982 in C.1,4 Ch Cr \,... kr) C/4 1985 BQL du an d au to ay du ng BQL du an dau to ay dung BQL du an Tau to ay dung BQ L b en etau a Tien BQL b en etau a Tien BQ L b en etau a Tien _ BQL ben etau A Tien BQ L ben etau A Tien BQ L b en etau A Tien 1 1. 15i Chit Thl ap do TP Oi Chu Thl ap do TP Khu p h 64, phuong TO Chau Khu ph6 4, phuong TO Chau Khu 16 3, phuong To Chau K hu p h 61, phuong TO Chau Khu p h 6 2, phuong TO Chau Khu p h 6 3, phuong T O Chau Khu p h 6 4, phuong TO Chau K hu p h 6 1, phuong TO Chau K hu p h 6 2, phuong To Chau Khu p h 6 4, phuong To Chau 116i D phuong Doug e Khu p h 6 3, phuong Doug e Khu ph6 3, phuong Dong 6 Khu p h 6 3, phuong Doug 6 Khu p h 6 3, phuong Dong 116 Khu phi 3, phuong Wing 14 6 Khu p h 6 3, phtramg Dong O K hu p h 6 3, phuong Doug 6 C i.1d 1. 1 M '71 6 cr, cr, c,1 co Q1 349.979.83 9 987.74.995 349.342.417 Cr; O.1 71 (.3', 827.73 3. 49 9 913.82.198 kr) t: C. ' p C). M 919633893 9197887 36694291 963644636._ (:). C 1TV O i D TV Oi CID ITV qi D 33974626 TV Oi D 94426911 TV 11i D 888651226 TV qi D 867883144 TV Oi D,(.1. TV Oi D 328451438 944654411 TV Oi D C VJ a \, (11 V:) C, 194465441 384884989 977666459 367858418 98664458 35672997 37773353 398976641. co. C CI TV oi D TV oi D TV qi D TV Oi D TV qi D TV Oi D TV oi D l'v oi D

..P.,.P....1 P CA ',.(:) 41)... 4) tal C...) 44. t.ri V"i Cm \.1 (f VI 4., 1., t...) a, 4.1 a', 4.1. cs, (.11 a, O a. o 1 guyn Van her ITean oang San ITran Thi Di Fran Twang Giang T 'guyen ong Y 127/2/ 1956 t 'Phan Van Dtrng I guyen Van Canh ITran Van Dtrc guyen Van Trong IDO Thi ga Iguyen Van Quan Phan Long to t" :.c n... ) ; Tran Van TT guy6n Thanh I* usrnh Thi Thu 116ng Tran Van o Dinh Thanh Phen Doan Thi a Po( to XI crl Tran Thi Bich hung guyen Anh Thu Diep Thanh Do 1985 _J :, 1985 C) (. IsJ 1984 23... (to...1 P..1, V., V.':..7,,a),..t) LP, 41,.,i t..)...c) IV,C) \, `..f) 1 4. '.. 4) : 1978 `.. 7`. O's Khu ph6 3, phuerng Dong 6 375722935 FV Oi D Khu phei 3, phieyng DOng o KP2 To Chau KPIV To Chau KPIV T6 Chau KPIV TO Chau KPIV To Chau KPIV To Chau KP I To Chau KP I II To Chau KP II To Chau KP III To Chau oi vien KP 2 UV. BTV oi Oi vien KP 2. oi vien KP 3 oi vien KP 2 Oi vien KP 3 oi vien KP 3 Oi vien KP 1 Ap Rach ui Ap oa Ph u Khu pho IV, Dong O, a Tien Khu ph6 IV, Dong O, a Tien 9197 16694 778 18896 387 1 1 7889 398743734 984756282 3859479 14 354966481 8347677 1 3479446 1 1 79593399 389523936 9855744 1 3444458519 393151246 335636533 3679979 915854972 TV Oi D TV ai. none dan TV 6i. none dan TV oi none dan I,, ' ro a a. g' IV Oi none dan ' /p a g' TV oi nong dan ' ' 3. c a. g' uep 1.19u!Off,, 1a ( a. gb TV 6i non; dan I! GO Q. g' 'TV 6i nong dan I ' cm Ca. g' TV Oi nong dan TV 6i nong dan TV 6i nong dan TV 6i nong dan I., ' fig a. g' TV 6i nong dan TV 6i non dan TV 116i mine dan TV Oi nong dan Vo Ong Xuan..., "1 Khu pho 111, Deng O, a Tien 988382568.a,..., :17.4,