DANH SÁCH CÁC NHÀ GIÁO ĐƯỢC CÔNG NHẬN ĐẠT TIÊU CHUẨN CHỨC DANH GIÁO SƯ NĂM 2015 Theo Quyết định số 46/QĐ-HĐCDGSNN ngày 22 tháng 10 năm 2015 của Chủ tị

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "DANH SÁCH CÁC NHÀ GIÁO ĐƯỢC CÔNG NHẬN ĐẠT TIÊU CHUẨN CHỨC DANH GIÁO SƯ NĂM 2015 Theo Quyết định số 46/QĐ-HĐCDGSNN ngày 22 tháng 10 năm 2015 của Chủ tị"

Bản ghi

1

2 DAN SÁC CÁC NÀ GIÁO ĐƯỢC CÔNG NẬN ĐẠT TIÊU CUẨN CỨC DAN GIÁO SƯ NĂM 2015 Theo Quyết định số 46/QĐ-ĐCDGSNN ngày 22 tháng 10 năm 2015 của Chủ tịch ội đồng Chức danh giáo sư nhà nước 1 Lê Thanh òa 02/2/1954 Nam Thú y Viện Công nghệ Sinh học, Viện àn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Cam Lộ, Quảng Bình 352 /GS 2 Lê Đức Ngoan 05/01/1953 Nam Chăn nuôi Trường Đại học Nông lâm uế, Đại học uế Lệ Thủy, Quảng Bình 353 /GS 3 Phạm Chí Vĩnh 18/01/1956 Nam Cơ học Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia à Nội Phú Xuyên, à Nội 354 /GS 4 Nguyễn ay 09/08/1959 Nam Cơ khí Trường Đại học Nông lâm Thành phố ồ Chí Minh Ninh ải, Ninh Thuận 355 /GS 5 Nguyễn Lạc ồng 15/10/1962 Nam Động lực ọc viện Kỹ thuật quân sự, Bộ Quốc phòng Triệu Phong, Quảng Trị 356 /GS 6 Nguyễn Đức Lợi 20/04/1946 Nam Động lực Trường Đại học Bách khoa à Nội (thỉnh giảng) Bình Lục, à Nam 357 /GS 7 Nguyễn Thanh Nam 02/10/1960 Nam Cơ khí Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố ồ Chí Minh Thừa thiên uế 358 /GS 8 Thái Nguyễn ùng Thu 22/08/1956 Nam Dược học Trường Đại học Dược à Nội Đức Thọ, à Tĩnh 360 /GS 9 Nguyễn ồng Anh 01/01/1957 Nam Điện Trường Đại học Quy Nhơn Cẩm Lệ, Đà Nẵng 359 /GS 10 Đỗ ương Trà 27/07/1957 Nữ Giáo dục học Trường Đại học Sư phạm à Nội ương Trà, Thừa Thiên uế 361 /GS 11 Lê Văn Việt Mẫn 16/09/1971 Nam Công nghệ Thực phẩm Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố ồ Chí Minh Lai Vung, Đồng Tháp 362 /GS 12 Trần Trung 18/02/1959 Nam óa học Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật ưng Yên Thạch à, à Tĩnh 363 /GS 13 Bùi Minh Giám 19/10/1960 Nam Khoa học An ninh Cục Đào tạo, Bộ Công an oa Lư, Ninh Bình 364 /GS 14 Trần Minh ưởng 07/09/1969 Nam Khoa học An ninh Công an tỉnh Điện Biên Ý Yên, Nam Định 365 /GS 1

3 15 Nguyễn Quý Khoát 15/01/1959 Nam Khoa học An ninh ọc viện An ninh nhân dân, Bộ Công an Quỳnh phụ, Thái Bình 366 /GS 16 Tô Lâm 10/07/1957 Nam Khoa học An ninh Bộ Công an Văn Giang, ưng Yên 367 /GS 17 Nguyễn Thiện Phú 25/07/1955 Nam Khoa học An ninh ọc viện Cảnh sát Nhân dân, Bộ Công an Lập Thạch, Vĩnh Phúc 368 /GS 18 Trịnh Văn Thanh 04/09/1957 Nam Khoa học An ninh Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân, Bộ Công an Ý Yên, Nam Định 369 /GS 19 Nguyễn Đình Bình 25/08/1957 Nam Khoa học Quân sự ọc viện Lục quân, Bộ Quốc phòng Quảng Xương, Thanh óa 370 /GS 20 Lưu Văn Miểu 02/05/1956 Nam Khoa học Quân sự ọc viện ậu cần, Bộ Quốc phòng Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang 371 /GS 21 ướng Xuân Thạch 18/12/1957 Nam Khoa học Quân sự ọc viện Kỹ thuật quân sự, Bộ Quốc phòng Yên Dũng, Bắc Giang 372 /GS 22 oàng Xuân Cơ 17/4/1950 Nam Khoa học Trái đất Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia à Nội Triệu Sơn, Thanh óa 373 /GS 23 Trương Xuân Luận 20/5/1950 Nam Khoa học Trái đất Trường Đại học Mỏ-Địa chất oằng óa, Thanh óa 374 /GS 24 Nguyễn Kỳ Phùng 04/04/1966 Nam Khoa học Trái đất 25 Nguyễn Trọng oài 26/01/1961 Nam Kinh tế 26 Sử Đình Thành 02/11/1965 Nam Kinh tế Viện Khoa học và Công nghệ tính toán, Sở Khoa học Công nghệ Thành phố ồ Chí Minh Trường Đại học Kinh tế Thành phố ồ Chí Minh Trường Đại học Kinh tế Thành phố ồ Chí Minh Tuy òa, Phú Yên 375 /GS Thường Tín, à Nội 376 /GS oài Nhơn, Bình Định 377 /GS 27 Võ Xuân Tiến 20/01/1955 Nam Kinh tế Đại học Đà Nẵng Lệ Thủy, Quảng Bình 378 /GS 28 Vũ Văn Đại 06/10/1953 Nam Ngôn ngữ học Trường Đại học à Nội Phú Xuyên, à Nội 379 /GS 29 Trần Văn Chứ 22/04/1962 Nam Lâm nghiệp Trường Đại học Lâm nghiệp Phù Cừ, ưng Yên 380 /GS 2

4 30 Phạm Tiến Dũng 03/05/1953 Nam Nông nghiệp 31 Lê uy àm 05/08/1957 Nam Nông nghiệp 32 Đặng Văn Minh 20/01/1959 Nam Nông nghiệp ọc viện Nông nghiệp Việt Nam, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Viện Di truyền Nông nghiệp, Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam Trường Đại học Nông lâm Thái Nguyên, Đại học Thái Nguyên Tiên Lữ, ưng Yên Giao Thủy, Nam Định oàng Mai, à Nội 381 /GS 382 /GS 383 /GS 33 Nguyễn ồng Sơn 08/02/1966 Nam Nông nghiệp Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam Triệu Sơn, Thanh óa 384 /GS 34 Nguyễn Thái Yên ương 08/04/1962 Nữ Sử học ọc viện Ngoại giao, Bộ Ngoại giao Yên Thành, Nghệ An 385 /GS 35 Nguyễn Văn Kim 12/12/1962 Nam Sử học Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia à Nội Thạch à, à Tĩnh 386 /GS 36 Nguyễn ữu Thụ 19/08/1952 Nam Tâm lý học Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia à Nội Đông Anh, à Nội 387 /GS 37 Lê Thị Thanh Nhàn 23/03/1970 Nữ Toán học Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên Quảng Điền, Thừa Thiên uế 388 /GS 38 Trương Quốc Bình 18/04/1951 Nam Văn hóa Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam Ứng òa, à Nội 389 /GS 39 Đào Mạnh ùng 12/07/1956 Nam Nghệ thuật Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thái Thụy, Thái Bình 390 /GS 40 Lã Nhâm Thìn 05/12/1952 Nam Văn học Trường Đại học Sư phạm à Nội oa Lư, Ninh Bình 391 /GS 41 Nguyễn Văn iếu 16/04/1972 Nam Vật lý Trường Đại học Bách khoa à Nội Phú Vang, Thừa Thiên uế 392 /GS 42 Lê ồng Khiêm 25/07/1958 Nam Vật lý Viện Vật lý, Viện àn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Lê Chân, ải Phòng 394 /GS 43 Nguyễn Tiến Chương 30/08/1959 Nam Xây dựng Trường Đại học Thủy lợi Cẩm Xuyên, à tĩnh 395 /GS 44 Nguyễn Gia Bình 17/12/1957 Nam Y học Bệnh viện Bạch mai Thanh Oai, à Nội 396 /GS 3

5 45 Trần Bình 46 ứa Thị Ngọc 47 Nguyễn Nhược 48 Đào Văn 49 Phan Thị 50 Võ Thành 51 Lê Ngọc 52 Nguyễn Cường Giang 01/07/1962 Nam Y học Bệnh viện ữu Nghị Việt Đức ưng à, Thái Bình à 26/12/1954 Nữ Y học Đại học Y Dược Thành phố ồ Chí Minh Cần Đước, Long An Kim 24/10/1950 Nam Y học Trường Đại học Y à Nội Xuân Trường, Nam Định Long 20/06/1956 Nam Y học Trường Đại học Y à Nội Tĩnh Gia, Thanh óa Ngà 05/01/1960 Nữ Y học Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương Ngô Quyền, ải Phòng Nhân 25/11/1955 Nam Y học Đại học Y Dược Thành phố ồ Chí Minh Bến Cát, Bình Dương Thành 11/04/1961 Nam Y học Bệnh viện E Thường Tín, à Nội Thịnh 15/07/1955 Nam Y học Viện Nghiên cứu Khoa học Y Dược Lâm sàng 108 Mỹ Đức, à Nội 397 /GS 398 /GS 399 /GS 400 /GS 401 /GS 402 /GS 403 /GS 404 /GS 4

6 DAN SÁC CÁC NÀ GIÁO ĐƯỢC CÔNG NẬN ĐẠT TIÊU CUẨN CỨC DAN PÓ GIÁO SƯ NĂM 2015 Theo Quyết định số 46/QĐ-ĐCDGSNN ngày 22 tháng 10 năm 2015 của Chủ tịch ội đồng Chức danh giáo sư nhà nước 1 Nguyễn Văn Diên 15/01/1962 Nam Thú y Trường Đại học Tây Nguyên Tây Sơn, Bình Định 3040 /PGS 2 ồ Quảng Đồ 03/01/1963 Nam Chăn nuôi Trường Đại học Cần Thơ Phù Cát, Bình Định 3041 /PGS 3 Phạm Minh Đức 27/11/1971 Nam Thủy sản Trường Đại học Cần Thơ Tân iệp, Kiên Giang 3042 /PGS 4 Nguyễn Mạnh à 01/07/1967 Nam Chăn nuôi 5 Trần Thị Tuyết oa 29/12/1973 Nữ Thủy sản Trường Đại học Cần Thơ Trường Đại học Nông lâm Thái Nguyên, Đại học Thái Nguyên 6 Trần Thị Thu ồng 16/02/1967 Nữ Chăn nuôi Trường Đại học Nông Lâm, Đại học uế 7 Phạm Thanh Liêm 02/04/1967 Nam Thủy sản Trường Đại học Cần Thơ 8 Đặng Thúy Nhung 26/06/1976 Nữ Chăn nuôi ọc viện Nông nghiệp Việt Nam, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn ưng à, Thái Bình Thành phố Nam Định, Nam Định ương Trà, Thừa Thiên uế Thành phố Vị Thanh, ậu Giang Xuân Trường, Nam Định 3043 /PGS 3044 /PGS 3045 /PGS 3046 /PGS 3047 /PGS 9 Phạm Thị Tâm 17/06/1974 Nữ Thú y Viện Đại học Mở à Nội Vụ Bản, Nam Định 3048 /PGS 10 Lê Quang Thông 27/12/1976 Nam Thú y Trường Đại học Nông lâm Thành phố ồ Chí Minh 11 Chế Minh Tùng 25/05/1976 Nam Chăn nuôi Trường Đại học Nông lâm Thành phố ồ Chí Minh Phong Điền, Thừa Thiên uế Thành phố Tây Ninh, Tây Ninh 3049 /PGS 3050 /PGS 12 Phan Thị Vân 11/09/1970 Nữ Thủy sản Viện Nghiên cứu nuôi trồng Thủy sản I ương Sơn, à Tĩnh 3051 /PGS 13 Nguyễn Tấn Vui 01/03/1958 Nam Chăn nuôi Trường Đại học Tây Nguyên Lệ Thủy, Quảng Bình 3052 /PGS 14 Dương Thúy Yên 02/09/1969 Nữ Thủy sản Trường Đại học Cần Thơ Cầu Ngang, Trà Vinh 3053 /PGS 15 Nguyễn Văn ưng 23/06/1960 Nam Cơ học Trường Sĩ quan kỹ thuật Quân sự, Bộ Quốc phòng Bình Lục, à Nam 3054 /PGS 16 Nguyễn uy Bích 15/07/1962 Nam Cơ khí Trường Đại học Nông lâm Thành phố ồ Chí Minh Mộ Đức, Quảng Ngãi 3055 /PGS 17 Đào Văn Đoan 03/04/1977 Nam Động lực ọc viện Kỹ thuật quân sự, Bộ Quốc phòng Khoái Châu, ưng Yên 3056 /PGS 1

7 18 Nguyễn Việt Dũng 18/02/1971 Nam Động lực Trường Đại học Bách khoa à Nội Nam Đàn, Nghệ An 3057 /PGS 19 Trần Ngọc iền 10/06/1978 Nam Động lực Trường Đại học Giao thông vận tải Quảng Trạch, Quảng Bình 3058 /PGS 20 Bùi Trọng iếu 01/04/1974 Nam Động lực Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố ồ Chí Minh Tây Sơn, Bình Định 3059 /PGS 21 Phạm Đức ùng 15/12/1975 Nam Động lực ọc viện Kỹ thuật quân sự, Bộ Quốc phòng Cẩm Giàng, ải Dương 3060 /PGS 22 Đỗ Quang Khải 07/10/1972 Nam Động lực Trường Đại học àng hải Việt Nam Thanh Oai, à Nội 3061 /PGS 23 Nguyễn Trung Kiên 15/08/1977 Nam Động lực ọc viện Kỹ thuật quân sự, Bộ Quốc phòng Lý Nhân, à Nam 3062 /PGS 24 Lê Ngọc Quỳnh Lam 10/06/1978 Nữ Cơ khí 25 Phạm Thành Long 30/09/1977 Nam Cơ khí Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố ồ Chí Minh Trường Đại học Kỹ thuật Công nghiệp, Đại học Thái Nguyên ải Lăng, Quảng Trị Phổ Yên, Thái Nguyên 3063 /PGS 3064 /PGS 26 Nguyễn ải Minh 07/03/1975 Nam Cơ khí ọc viện Kỹ thuật quân sự, Bộ Quốc phòng ưng à, Thái Bình 3065 /PGS 27 Lê Giang Nam 26/07/1976 Nam Cơ khí Trường Đại học Bách khoa à Nội oằng óa, Thanh óa 3066 /PGS 28 Lê ồng Quân 23/09/1966 Nam Cơ khí Trường Đại học Công nghiệp à Nội Mỹ ào, ưng Yên 3067 /PGS 29 Nguyễn Văn Quân 10/03/1959 Nam Cơ khí Trường Đại học Lâm nghiệp Sông Lô, Vĩnh Phúc 3068 /PGS 30 Trần Đức Quý 05/06/1962 Nam Cơ khí Trường Đại học Công nghiệp à Nội Thanh Chương, Nghệ An 3069 /PGS 31 Nguyễn Trường Sinh 15/10/1960 Nam Cơ khí ọc viện Kỹ thuật quân sự, Bộ Quốc phòng Thành phố Vinh, Nghệ An 3070 /PGS 32 Nguyễn Danh Sơn 15/10/1950 Nam Cơ khí Trường Đại học Công nghiệp Thành phố ồ Chí Minh Châu Thành, Bến Tre 3071 /PGS 33 Bùi Trung Thành 14/09/1963 Nam Cơ khí Trường Đại học Công nghiệp Thành phố ồ Chí Minh Thạch à, à Tĩnh 3072 /PGS 34 Nguyễn Mạnh Thường 24/02/1964 Nam Động lực Trường Đại học àng hải Việt Nam Gia Lâm, à Nội 3073 /PGS 35 Nguyễn Đình Tùng 29/07/1974 Nam Cơ khí 36 Lưu Thanh Tùng 28/01/1972 Nam Cơ khí Viện Nghiên cứu Thiết kế Chế tạo máy Nông nghiệp, Bộ Công thương Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố ồ Chí Minh Quốc Oai, à Nội Quận 1, Thành phố ồ Chí Minh 3074 /PGS 3075 /PGS 2

8 37 Phạm ữu Tuyến 01/12/1976 Nam Động lực Trường Đại học Bách khoa à Nội Bình Giang, ải Dương 3076 /PGS 38 Nguyễn Thiệu Xuân 29/08/1954 Nam Cơ khí Trường Đại học Xây dựng Lập Thạch, Vĩnh Phúc 3077 /PGS 39 Võ Đình Bảy 02/04/1974 Nam 40 Lê Đức ậu 05/10/1979 Nam 41 Nguyễn Ngọc óa 05/04/1976 Nam 42 Phạm Ngọc ùng 05/03/1979 Nam 43 Nguyễn Tấn Khôi 02/08/1973 Nam 44 Vũ Đức Lung 09/07/1974 Nam 45 Nguyễn Thái Nghe 07/07/1976 Nam 46 Đỗ Thanh Nghị 12/02/1974 Nam 47 Lý Quốc Ngọc 01/09/1964 Nam 48 ồ Bảo Quốc 01/07/1965 Nam 49 Nguyễn ữu Quỳnh 19/07/1976 Nam 50 Nguyễn Phương Thái 20/08/1977 Nam 51 Ngô Quỳnh Thu 04/03/1974 Nữ 52 Nguyễn Đình Thuân 25/02/1963 Nam 53 Nguyễn Thanh Tùng 01/07/1979 Nam 54 Nguyễn Khanh Văn 17/05/1970 Nam Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố ồ Chí Minh Nghĩa ành, Quảng Ngãi 3078 /PGS Trường Đại học Thủy lợi Thọ Xuân, Thanh óa 3079 /PGS Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia à Nội à Trung, Thanh óa 3080 /PGS Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia à Nội Lộc à, à Tĩnh 3081 /PGS Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng Nghĩa ành, Quảng Ngãi 3082 /PGS Trường Đại học Công nghệ thông tin, Đại học Quốc gia ồ Chí Minh Tiên Lữ, ưng Yên 3083 /PGS Trường Đại học Cần Thơ Phú Tân, Cà Mau 3084 /PGS Trường Đại học Cần Thơ Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố ồ Chí Minh Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố ồ Chí Minh Thốt Nốt, Thành phố Cần Thơ Quảng Ninh Thành phố uế, Thừa Thiên uế 3085 /PGS 3086 /PGS 3087 /PGS Trường Đại học Điện lực Khoái Châu, ưng Yên 3088 /PGS Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia à Nội Lập Thạch, Vĩnh Phúc 3089 /PGS Trường Đại học Bách khoa à Nội ưng Nguyên, Nghệ An 3090 /PGS Trường Đại học Công nghệ thông tin, Đại học Quốc gia ồ Chí Minh Diên Khánh, Khánh òa 3091 /PGS Khoa Quốc tế, Đại học Quốc gia à Nội Mộ Đức, Quảng Ngãi 3092 /PGS Trường Đại học Bách khoa à Nội Triệu Sơn, Thanh óa 3093 /PGS 55 Nguyễn oàng Anh 20/11/1976 Nam Dược học Trường Đại học Dược à Nội Ba Đình, à Nội 3101 /PGS 3

9 56 Dương Xuân Chữ 19/08/1963 Nam Dược học Trường Đại học Y Dược Cần Thơ Sa Đéc, Đồng Tháp 3102 /PGS 57 Trần ữu Dũng 23/09/1976 Nam Dược học Trường Đại học Y Dược, Đại học uế Phú Lộc, Thừa Thiên uế 3103 /PGS 58 Vũ Bình Dương 02/09/1978 Nam Dược học ọc viện Quân y, Bộ Quốc phòng Thường Tín, à Nội 3104 /PGS 59 Phạm Thị Thanh à 07/05/1977 Nữ Dược học Trường Đại học Dược à Nội oàn Kiếm, à Nội 3105 /PGS 60 Phùng Thanh ương 31/05/1976 Nữ Dược học Trường Đại học Dược à Nội Thị xã Sơn Tây, à Nội 3106 /PGS 61 Nguyễn Quốc uy 28/10/1974 Nam Dược học Bộ Y tế Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang 3107 /PGS 62 Nguyễn Minh Khởi 23/01/1964 Nam Dược học Viện Dược liệu Đông Anh, à Nội 3108 /PGS 63 Đỗ Quyên 26/12/1973 Nữ Dược học Trường Đại học Dược à Nội Bình Lục, à Nam 3109 /PGS 64 Đỗ Thị ồng Tươi 04/09/1981 Nữ Dược học Đại học Y Dược Thành phố ồ Chí Minh ải ậu, Nam Định 3110 /PGS 65 Phạm Tuấn Giáo 14/5/1960 Nam Điện tử ọc viện Kỹ thuật quân sự, Bộ Quốc phòng Thái Thụy, Thái Bình 3094 /PGS 66 oàng Sỹ ồng 04/02/1976 Nam Điện Trường Đại học Bách khoa à Nội Quảng Trạch, Quảng Bình 3095 /PGS 67 Lê Chí Kiên 28/01/1975 Nam Điện Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố ồ Chí MĐống Đa, à Nội 3096 /PGS 68 Nguyễn Thanh Phương 14/04/1974 Nam Tự động hóa Trường Đại học Công nghệ Thành phố ồ Chí Minh Thạch Thất, à Nội 3097 /PGS 69 Nguyễn ồng Quang 24/09/1972 Nam Tự động hóa Trường Đại học Bách khoa à Nội Can Lộc, à Tĩnh 3098 /PGS 70 Trần Đức Sự 08/09/1965 Nam Điện tử Ban Cơ yếu Chính phủ Gia Bình, Bắc Ninh 3099 /PGS 71 Đỗ Trọng Tuấn 10/11/1975 Nam Điện tử Trường Đại học Bách khoa à Nội Đan Phượng, à Nội 3100 /PGS 72 Trần Sinh Biên 07/05/1971 Nam Giao thông vận tải Trường Đại học àng hải Việt Nam Ngô Quyền, ải Phòng 3131 /PGS 73 Nguyễn Thị Bích ằng 31/12/1976 Nữ Giao thông vận tải Trường Đại học Giao thông vận tải Vũ Thư, Thái Bình 3132 /PGS 74 ồ Thị Thu òa 15/12/1975 Nữ Giao thông vận tải Trường Đại học Giao thông vận tải Thành phố ồ Chí Minh oài Nhơn, Bình Định 3133 /PGS 4

10 75 Nguyễn Xuân uy 17/08/1977 Nam Giao thông vận tải Trường Đại học Giao thông vận tải ương Sơn, à Tĩnh 3134 /PGS 76 Châu Trường Linh 03/12/1974 Nam Giao thông vận tải Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng Phú Vang, Thừa Thiên uế 3135 /PGS 77 Chu Công Minh 29/11/1976 Nam Giao thông vận tải Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố ồ Chí Minh Bình Lục, à Nam 3136 /PGS 78 Nguyễn Thị Phương 17/03/1962 Nữ Giao thông vận tải Trường Đại học Giao thông vận tải Tiên Lữ, ưng Yên 3137 /PGS 79 Nguyễn Thanh Sang 01/07/1976 Nam Giao thông vận tải Trường Đại học Giao thông vận tải Thanh Chương, Nghệ An 3138 /PGS 80 Phạm Văn Thoan 14/11/1975 Nam Giao thông vận tải ọc viện Kỹ thuật quân sự, Bộ Quốc phòng Kiến Xương, Thái Bình 3139 /PGS 81 oàng Đức Tuấn 15/11/1974 Nam Giao thông vận tải Trường Đại học àng hải Việt Nam Thủy Nguyên, ải Phòng 3140 /PGS 82 Vũ Trường Vũ 09/11/1969 Nam Giao thông vận tải Trường Đại học Giao thông vận tải Thành phố ồ Chí Minh Quận 4, Thành phố ồ Chí Minh 3141 /PGS 83 Trương Thị Bích 05/10/1968 Nữ Giáo dục học Trường Đại học Sư phạm à Nội Nga Sơn, Thanh óa 3111 /PGS 84 Nguyễn Duân 04/06/1976 Nam Giáo dục học Đại học uế Triệu Phong, Quảng Trị 3112 /PGS 85 Bùi Minh Đức 22/03/1978 Nam Giáo dục học Trường Đại học Sư phạm à Nội 2 Duy Tiên, à Nam 3113 /PGS 86 Trịnh Thúy Giang 15/09/1973 Nữ Giáo dục học Trường Đại học Sư phạm à Nội oằng óa, Thanh óa 3114 /PGS 87 Đỗ Thị Thúy ằng 12/10/1963 Nữ Giáo dục học ọc viện Quản lý giáo dục Gia Lâm, à Nội 3115 /PGS 88 Nguyễn Vũ Bích iền 07/06/1975 Nữ Giáo dục học Trường Đại học Sư phạm à Nội Khoái Châu, ưng Yên 3116 /PGS 89 Nguyễn Văn iền 02/12/1975 Nam Giáo dục học Trường Đại học Sư phạm à Nội ải An, ải Phòng 3117 /PGS 90 Trần Văn iếu 02/09/1961 Nam Giáo dục học Trường Đại học Sư phạm, Đại học uế Vĩnh Linh, Quảng Trị 3118 /PGS 91 Vũ Lệ oa 12/05/1966 Nữ Giáo dục học Trường Đại học Sư phạm à Nội Thành phố Nam Định, Nam Định 3119 /PGS 92 Kiều Văn oan 11/11/1976 Nam Giáo dục học Trường Đại học Sư phạm à Nội Thạch Thất, à Nội 3120 /PGS 93 Nguyễn Mạnh ưởng 24/06/1977 Nam Giáo dục học Trường Đại học Sư phạm à Nội Duy Tiên, à Nam 3121 /PGS 5

11 94 Nguyễn Thị Thanh uyền 19/11/1977 Nữ Giáo dục học Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên Phú Xuyên, à Nội 3122 /PGS 95 Võ Thị Ngọc Lan 25/08/1962 Nữ Giáo dục học Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố ồ Chí Minh Tây Sơn, Bình Định 3123 /PGS 96 Nguyễn Văn Long 01/10/1973 Nam Giáo dục học Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng Điện Bàn, Quảng Nam 3124 /PGS 97 Trần Thị iền Lương 24/08/1965 Nữ Giáo dục học Viện Khoa học giáo dục Việt Nam Thanh Thủy, Phú Thọ 3125 /PGS 98 Nguyễn Thành Nhân 06/08/1970 Nam Giáo dục học Trường Đại học Sư phạm, Đại học uế ải Lăng, Quảng Trị 3126 /PGS 99 Lê Thị Phượng 21/04/1971 Nữ Giáo dục học Trường Đại học ồng Đức Nga Sơn, Thanh óa 3127 /PGS 100 Nguyễn Thị Thường 05/07/1963 Nữ Giáo dục học Trường Đại học Sư phạm à Nội Thanh Chương, Nghệ An 3128 /PGS 101 oàng Thị Tuyết 08/07/1958 Nữ Giáo dục học Trường Đại học Sư phạm Thành phố ồ Chí Minh Giao Thủy, Nam Định 3129 /PGS 102 Nguyễn uy Vị 30/10/1959 Nam Giáo dục học Trường Đại học Phú Yên Thành phố Tuy òa, Phú Yên 3130 /PGS 103 Lê Quang Diễn 15/08/1968 Nam óa học Trường Đại học Bách khoa à Nội Triệu Sơn, Thanh óa 3142 /PGS 104 Ngô Kim Định 26/06/1956 Nam óa học Vụ Môi trường, Bộ Giao thông Vận tải Thiệu óa, Thanh óa 3143 /PGS 105 Nguyễn Anh Dũng 31/07/1979 Nam óa học Trường Đại học Mỏ- Địa chất Thanh Chương, Nghệ An 3144 /PGS 106 Lê Đức Giang 18/06/1976 Nam óa học Trường Đại học Vinh oằng óa, Thanh óa 3145 /PGS 107 Lê Trường Giang 23/11/1975 Nam óa học 108 Lê Minh à 30/07/1974 Nữ óa học Ban ợp tác Quốc tế, Viện àn lâm Khoa học và Công Bình Lục, à Nam nghệ Việt Nam Viện óa học các ợp chất thiên nhiên, Viện àn lâm Thị xã Sơn Tây, à Nội Khoa học và Công nghệ Việt Nam 3146 /PGS 3147 /PGS 109 Lê Thị ồng ải 15/06/1977 Nữ óa học Trường Đại học Sư phạm à Nội Lý Nhân, à Nam 3148 /PGS 110 Lê Thị ồng ảo 05/10/1976 Nữ óa học Viện Kiểm nghiệm An toàn vệ sinh Thực phẩm Quốc gia, Bộ Y tế Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ 3149 /PGS 111 Tống Thị Thanh ương 18/02/1974 Nữ óa học Trường Đại học Mỏ-Địa chất Thọ Xuân, Thanh óa 3150 /PGS 112 Đinh Văn Kha 28/05/1960 Nam óa học Viện óa học Công nghiệp Việt Nam, Bộ Công Thương Xuân Trường, Nam Định 3151 /PGS 6

12 113 Đinh Quang Khiếu 01/01/1968 Nam óa học Trường Đại học Khoa học, Đại học uế Phú Vang, Thừa Thiên uế 3152 /PGS 114 uỳnh Kim Lâm 17/12/1977 Nam óa học 115 Phạm Thị Ngọc Mai 29/01/1977 Nữ óa học 116 Cung Thị Tố Quỳnh 07/09/1973 Nữ Công nghệ Thực phẩm 117 oàng Anh Sơn 08/03/1973 Nam óa học 118 Lê Văn Thăng 21/04/1979 Nam óa học Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố ồ Chí Minh Trường Đại học Khoa học tự nhiên, Đại học Quốc gia à Nội Quảng Nam Xuân Trường, Nam Định 3153 /PGS 3154 /PGS Trường Đại học Bách Khoa à Nội à Nội 3155 /PGS Viện Khoa học Vật liệu, Viện àn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố ồ Chí Minh Kiến Xương, Thái Bình Lộc à, à Tĩnh 3156 /PGS 3157 /PGS 119 Đoàn Văn ồng Thiện 29/02/1980 Nam óa học Trường Đại học Cần Thơ Giồng Trôm, Bến Tre 3158 /PGS 120 Phạm Nguyễn Kim Tuyến 26/02/1975 Nữ óa học Trường Đại học Sài Gòn Vĩnh Cữu, Đồng Nai 3159 /PGS 121 Đỗ Khắc Uẩn 06/07/1976 Nam óa học Trường Đại học Bách khoa à Nội oài Đức, à Nội 3160 /PGS 122 Vũ Văn Bình 17/12/1958 Nam Khoa học An ninh Trường Đại học Phòng cháy chữa cháy Đông Sơn, Thanh óa 3161 /PGS 123 Phạm Xuân Định 20/11/1968 Nam Khoa học An ninh ọc viện Cảnh sát Nhân dân, Bộ Công an Gia Viễn, Ninh Bình 3162 /PGS 124 Đỗ Khắc ải 24/08/1963 Nam Khoa học An ninh Cục Cảnh sát phòng, chống tội phạm về môi trường, Bộ Công an Thanh Ba, Phú Thọ 3163 /PGS 125 Trần Văn òa 24/08/1955 Nam Khoa học An ninh Cục Đối ngoại, Bộ Công an Vĩnh Bảo, ải Phòng 3164 /PGS 126 Vương Văn ùng 20/07/1960 Nam Khoa học An ninh Trường Đại học Cảnh sát Nhân dân, Bộ Công an Nghi Lộc, Nghệ An 3165 /PGS 127 Đặng Xuân Khang 01/01/1960 Nam Khoa học An ninh ọc viện Cảnh sát Nhân dân, Bộ Công an Tam Nông, Phú Thọ 3166 /PGS 128 Đồng Đại Lộc 27/07/1958 Nam Khoa học An ninh Tổng cục Cảnh sát, Bộ Công an ậu Lộc, Thanh óa 3167 /PGS 129 Lê oài Nam 28/09/1973 Nam Khoa học An ninh ọc viện Cảnh sát Nhân dân, Bộ Công an Nho Quan, Ninh Bình 3168 /PGS 130 Nguyễn Giang Nam 22/11/1968 Nam Khoa học An ninh Công an tỉnh Kiên Giang Bố Trạch, Quảng Bình 3169 /PGS 131 Bùi Xuân Sơn 20/08/1956 Nam Khoa học An ninh Tổng cục ậu cần-kỹ thuật, Bộ Công an ạ òa, Phú Thọ 3170 /PGS 7

13 132 Đỗ Cảnh Thìn 02/02/1958 Nam Khoa học An ninh ọc viện Cảnh sát Nhân dân, Bộ Công an Kiến Xương, Thái Bình 3171 /PGS 133 Trần Quốc Tỏ 28/01/1962 Nam Khoa học An ninh UBND tỉnh Thái Nguyên Kim Sơn, Ninh Bình 3172 /PGS 134 Nguyễn Xuân Toản 10/7/1959 Nam Khoa học An ninh Cục Pháp chế và Cải cách hành chính, Bộ Công an Quỳnh Phụ, Thái Bình 3173 /PGS 135 Nguyễn Quang Trung 15/11/1963 Nam Khoa học An ninh Viện Chiến lược và Khoa học, Bộ Công an Kiến Xương, Thái Bình 3174 /PGS 136 Đinh Ngọc Tuấn 16/02/1957 Nam Khoa học An ninh Trường Đại học Phòng cháy chữa cháy oa Lư, Ninh Bình 3175 /PGS 137 Đỗ Anh Tuấn 10/07/1969 Nam Khoa học An ninh Văn phòng Bộ Công an Thanh Ba, Phú Thọ 3176 /PGS 138 Trần Anh Vũ 20/01/1968 Nam Khoa học An ninh Viện Chiến lược và Khoa học, Bộ Công an Kiến Xương, Thái Bình 3177 /PGS 139 Nguyễn Trung Anh 07/09/1962 Nam Khoa học Quân sự Trường Sĩ quan Lục quân 1, Bộ Quốc phòng ưng à, Thái Bình 3178 /PGS 140 Đỗ Đình Chiểu 06/05/1960 Nam Khoa học Quân sự ọc viện Quốc phòng, Bộ Quốc phòng Nam Sách, ải Dương 3179 /PGS 141 Trịnh Bá Chinh 02/02/1966 Nam Khoa học Quân sự ọc viện ậu cần, Bộ Quốc phòng Thọ Xuân, Thanh óa 3180 /PGS 142 Trần Khắc Đào 10/07/1962 Nam Khoa học Quân sự ọc viện Lục quân, Bộ Quốc phòng Lý Nhân, à Nam 3181 /PGS 143 Nguyễn Thanh Điều 17/10/1964 Nam Khoa học Quân sự Trường Sĩ quan Lục quân 2, Bộ Quốc phòng Lệ Thủy, Quảng Bình 3182 /PGS 144 Nguyễn Tiến Dũng 26/3/1965 Nam Khoa học Quân sự ọc viện Lục quân, Bộ Quốc phòng Thành phố Bắc Giang, Bắc Giang 3183 /PGS 145 Đỗ uy à 30/08/1968 Nam Khoa học Quân sự ọc viện Chính trị, Bộ Quốc phòng Lạng Giang, Bắc Giang 3184 /PGS 146 Nguyễn Văn ải 07/09/1959 Nam Khoa học Quân sự ọc viện Quốc phòng, Bộ Quốc phòng Thành phố Thanh óa, Thanh óa 3185 /PGS 147 Nguyễn Đức ải 10/06/1957 Nam Khoa học Quân sự Viện Chiến lược, Bộ Quốc phòng Lệ Thủy, Quảng Bình 3186 /PGS 148 Đỗ uy ằng 14/09/1964 Nam Khoa học Quân sự ọc viện ậu cần, Bộ Quốc phòng Quế Võ, Bắc Ninh 3187 /PGS 149 Đỗ Xuân inh 16/08/1959 Nam Khoa học Quân sự Trường Sĩ quan Lục quân 1, Bộ Quốc phòng Thái Thụy, Thái Bình 3188 /PGS 150 Nguyễn Đình ùng 12/09/1953 Nam Khoa học Quân sự ọc viện Kỹ thuật quân sự, Bộ Quốc phòng Thị xã Cửa Lò, Nghệ An 3189 /PGS 8

14 151 Trần Trọng Kiên 10/10/1962 Nam Khoa học Quân sự ọc viện ậu cần, Bộ Quốc phòng Nghĩa ưng, Nam Định 3190 /PGS 152 Phạm Ngọc Lãng 06/07/1958 Nam Khoa học Quân sự Cục Kỹ thuật Nghiệp vụ 1, Tổng cục An ninh, Bộ Công an Vũ Thư, Thái Bình 3191 /PGS 153 Trần Văn Long 03/07/1959 Nam Khoa học Quân sự Trường Sĩ quan Lục quân 1, Bộ Quốc phòng Lâm Thao, Phú Thọ 3192 /PGS 154 Bùi Xuân Long 05/04/1960 Nam Khoa học Quân sự Trường Sĩ quan Lục quân 1, Bộ Quốc phòng ưng à, Thái Bình 3193 /PGS 155 Lê Văn Mạnh 03/06/1957 Nam Khoa học Quân sự ọc viện Chính trị, Bộ Quốc phòng Nam Từ Liêm, à Nội 3194 /PGS 156 Đặng Bá Minh 20/10/1954 Nam Khoa học Quân sự ọc viện Chính trị, Bộ Quốc phòng Thanh Chương, Nghệ An 3195 /PGS 157 Đỗ Thanh Minh 19/08/1960 Nam Khoa học Quân sự Trường Sĩ quan Lục quân 1, Bộ Quốc phòng Đông ưng, Thái Bình 3196 /PGS 158 Nguyễn Ngọc Phương 02/11/1963 Nam Khoa học Quân sự Trường Sĩ quan Lục quân 2, Bộ Quốc phòng oàng Mai, à Nội 3197 /PGS 159 Vũ Văn Quân 10/02/1964 Nam Khoa học Quân sự ọc viện ậu cần, Bộ Quốc phòng Kiến Xương, Thái Bình 3198 /PGS 160 Nguyễn Văn Quang 18/07/1964 Nam Khoa học Quân sự ọc viện Chính trị, Bộ Quốc phòng Nam Đàn, Nghệ An 3199 /PGS 161 Phạm Văn Sơn 06/03/1966 Nam Khoa học Quân sự ọc viện Chính trị, Bộ Quốc phòng Yên Khánh, Ninh Bình 3200 /PGS 162 Dương Văn Sự 09/02/1968 Nam Khoa học Quân sự Trường Sĩ quan Lục quân 2, Bộ Quốc phòng Bố Trạch, Quảng Bình 3201 /PGS 163 Nguyễn Trọng Sỹ 20/10/1964 Nam Khoa học Quân sự ọc viện Lục quân, Bộ Quốc phòng Thọ Xuân, Thanh óa 3202 /PGS 164 Ngô Văn Tầm 10/07/1960 Nam Khoa học Quân sự Trường Sĩ quan Pháo binh, Binh chủng Pháo binh, Bộ Quốc phòng Thiệu óa, Thanh óa 3203 /PGS 165 Trần Văn Thành 03/09/1965 Nam Khoa học Quân sự ọc viện Lục quân, Bộ Quốc phòng Nam Đàn, Nghệ An 3204 /PGS 166 Nguyễn ữu Thìn 19/05/1964 Nam Khoa học Quân sự ọc viện Lục quân, Bộ Quốc phòng ưng Nguyên, Nghệ An 3205 /PGS 167 Đỗ Anh Tuấn 20/05/1968 Nam Khoa học Quân sự ọc viện Lục quân, Bộ Quốc phòng Mỹ ào, ưng Yên 3206 /PGS 168 Phí Văn Tuấn 30/08/1962 Nam Khoa học Quân sự ọc viện Kỹ thuật quân sự, Bộ Quốc phòng Thanh Ba, Phú Thọ 3207 /PGS 169 Trần Đức Uẩn 16/11/1959 Nam Khoa học Quân sự ọc viện Biên phòng, Bộ Quốc phòng Thành phố Nam Định, Nam Định 3208 /PGS 9

15 170 Vũ Ký Vệ 26/11/1964 Nam Khoa học Quân sự Bộ Tham mưu, Binh chủng Pháo binh, Bộ Quốc phòng 171 Đỗ Xuân Vinh 25/05/1961 Nam Khoa học Quân sự ọc viện Lục quân, Bộ Quốc phòng Thành phố Ninh Bình, Ninh Bình ương Trà, Thừa Thiên uế 3209 /PGS 3210 /PGS 172 Nguyễn Phú Vinh 02/08/1963 Nam Khoa học Quân sự ọc viện Kỹ thuật quân sự, Bộ Quốc phòng Tiên Sơn, Bắc Ninh 3211 /PGS 173 Lê Trung Chơn 17/11/1969 Nam Khoa học Trái đất 174 Trần Quang Đức 03/05/1965 Nam Khoa học Trái đất 175 Nguyễn Kiên Dũng 08/09/1958 Nam Khoa học Trái đất 176 Đinh Thị Bảo oa 29/07/1965 Nữ Khoa học Trái đất Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố ồ Chí Minh Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia à Nội Trung tâm Ứng dụng công nghệ và Bồi dưỡng nghiệp vụ Khí tượng Thủy văn và Môi trường, Bộ Tài Nguyên Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia à Nội Duy Xuyên, Quảng Nam ạ òa, Phú Thọ Khoái Châu, ưng Yên Gia Lâm, à Nội 3212 /PGS 3213 /PGS 3214 /PGS 3215 /PGS 177 Nguyễn Đăng ội 10/05/1971 Nam Khoa học Trái đất Trung tâm Nhiệt đới Việt-Nga, Bộ Quốc phòng oằng óa, Thanh óa 3216 /PGS 178 Phạm Viết ồng 08/08/1960 Nam Khoa học Trái đất Trường Đại học Sư phạm, Đại học uế Đức Thọ, à Tĩnh 3217 /PGS 179 Uông Đình Khanh 05/09/1961 Nam Khoa học Trái đất Viện Địa lý, Viện àn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Thường Tín, à Nội 3218 /PGS 180 oàng Văn Long 06/02/1972 Nam Khoa học Trái đất Trường Đại học Mỏ-Địa chất Giao Thủy, Nam Định 3219 /PGS 181 Dương Quỳnh Phương 10/04/1974 Nữ Khoa học Trái đất Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên Bắc Sơn, Lạng Sơn 3220 /PGS 182 oàng Thị Minh Thảo 01/06/1979 Nữ Khoa học Trái đất 183 Nguyễn Như Trung 08/02/1963 Nam Khoa học Trái đất Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia à Nội Viện Địa chất và Địa Vật lý Biển, Viện àn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Ý Yên, Nam Định Tiên Sơn, Bắc Ninh 3221 /PGS 3222 /PGS 184 Nguyễn Xuân Trường 09/02/1970 Nam Khoa học Trái đất Ban Đào tạo, Đại học Thái Nguyên Quốc Oai, à Nội 3223 /PGS 185 Trần Văn Xuân 19/05/1962 Nam Khoa học Trái đất Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố ồ Chí Minh Mộ Đức, Quảng Ngãi 3224 /PGS 186 Phạm Thị oàng Anh 23/10/1976 Nữ Kinh tế ọc viện Ngân hàng Duy Tiên, à Nam 3225 /PGS 187 Nguyễn Khắc Quốc Bảo 29/09/1979 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế Thành phố ồ Chí Minh Mê Linh, à Nội 3226 /PGS 188 oàng Xuân Bình 26/08/1978 Nam Kinh tế Trường Đại học Ngoại thương Cẩm Khê, Phú Thọ 3227 /PGS 10

16 189 Lê Tấn Bửu 13/06/1962 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế Thành phố ồ Chí Minh Bình Chánh, Thành phố ồ Chí Minh 3228 /PGS 190 Vũ Cương 12/02/1969 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế quốc dân Thanh Oai, à Nội 3229 /PGS 191 Vũ ùng Cường 22/04/1971 Nam Kinh tế Viện àn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam Thanh Oai, à Nội 3230 /PGS 192 Phạm Thị Định 09/02/1972 Nữ Kinh tế Trường Đại học Kinh tế quốc dân oằng óa, Thanh óa 3231 /PGS 193 Vũ Minh Đức 06/09/1959 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế quốc dân Trực Ninh, Nam Định 3232 /PGS 194 Nguyễn Thị oài Dung 30/03/1965 Nữ Kinh tế Trường Đại học Kinh tế quốc dân Duy Tiên, Nam à 3233 /PGS 195 Lý Phương Duyên 25/10/1974 Nữ Kinh tế ọc viện Tài Chính Mường Tè, Lai Châu 3234 /PGS 196 Đào Thị Thu Giang 07/08/1972 Nữ Kinh tế Trường Đại học Ngoại thương Bình Lục, à Nam 3235 /PGS 197 Phạm Thị Thu à 28/06/1961 Nữ Kinh tế Trường Đại học Bách Khoa à Nội Mộ Đức, Quảng Ngãi 3236 /PGS 198 Trần Đức iệp 30/09/1973 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia à Nội Gia Lâm, à Nội 3237 /PGS 199 à Quỳnh oa 22/12/1975 Nữ Kinh tế Trường Đại học Kinh tế quốc dân Yên Lạc, Vĩnh Phúc 3238 /PGS 200 Trần Viết oàng 27/09/1970 Nam Kinh tế Trường Đại học Tài Nguyên và Môi trường Thành phố ồ Chí Minh Quảng Điền, Thừa Thiên uế 3239 /PGS 201 Nguyễn Thị Minh uệ 04/07/1976 Nữ Kinh tế Trường Đại học Kinh tế quốc dân Trực Ninh, Nam Định 3240 /PGS 202 Nguyễn Mạnh ùng 11/07/1978 Nam Kinh tế Viện àn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam Đức Thọ, à Tĩnh 3241 /PGS 203 Nguyễn Mạnh ùng 04/07/1952 Nam Kinh tế Trường Đại học Nguyễn Tất Thành Gia Lâm, à Nội 3242 /PGS 204 Vũ Thành ưởng 20/08/1975 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế quốc dân Lương Tài, Bắc Ninh 3243 /PGS 205 Phạm Thị uyền 24/11/1975 Nữ Kinh tế Trường Đại học Kinh tế quốc dân Thành phố ải Dương, ải Dương 3244 /PGS 206 Trần Ái Kết 05/01/1954 Nam Kinh tế Trường Đại học Cần Thơ Kinh Môn, ải Dương 3245 /PGS 207 Trần Tiến Khai 03/10/1965 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế Thành phố ồ Chí Minh Thành phố Bạc Liêu, Bạc Liêu 3246 /PGS 11

17 208 Phan Trung Kiên 15/07/1976 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế quốc dân An Lão, ải Phòng 3247 /PGS 209 Nguyễn Phượng Lê 14/04/1973 Nữ Kinh tế ọc viện Nông nghiệp Việt Nam, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh 3248 /PGS 210 Trần Thị ải Lý 12/07/1977 Nữ Kinh tế Trường Đại học Kinh tế Thành phố ồ Chí Minh Quảng Trạch, Quảng Bình 3249 /PGS 211 Đặng Văn Mỹ 07/02/1967 Nam Kinh tế Đại học Đà Nẵng Điện Bàn, Quảng Nam 3250 /PGS 212 Nguyễn Thị ồng Nga 23/11/1979 Nữ Kinh tế Trường Đại học Công nghiệp à Nội Gia Lâm, à Nội 3251 /PGS 213 ồ Thúy Ngọc 12/03/1977 Nữ Kinh tế Trường Đại học Ngoại thương Phù Cát, Bình Định 3252 /PGS 214 Nguyễn Minh Ngọc 29/11/1972 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế quốc dân Thanh Xuân, à Nội 3253 /PGS 215 Trần Thị Bích Ngọc 22/01/1973 Nữ Kinh tế Trường Đại học Bách Khoa à Nội ải Phòng 3254 /PGS 216 Trần Trọng Nguyên 05/12/1972 Nam Kinh tế ọc viện Chính sách phát triển, Bộ K&ĐT Yên Lạc, Vĩnh Phúc 3255 /PGS 217 Nguyễn Thị Nguyệt 09/11/1978 Nữ Kinh tế Viện Nghiên cứu Quản lý Kinh tế Trung ương, Bộ Kế hoạch và Đầu tư 218 Nguyễn ữu uy Nhựt 14/12/1974 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế Thành phố ồ Chí Minh ưng Nguyên, Nghệ An Thị xã Kiến Tường, Long An 3256 /PGS 3257 /PGS 219 Quan Minh Nhựt 23/02/1966 Nam Kinh tế Trường Đại học Cần Thơ Cần Đước, Long An 3258 /PGS 220 Đỗ Thị Thúy Phương 04/02/1974 Nữ Kinh tế Đại học Thái Nguyên Thành phố Tuyên Quang, Tuyên Quang 3259 /PGS 221 Nguyễn Thanh Phương 22/03/1975 Nam Kinh tế ọc viện Ngân hàng Lệ Thủy, Quảng Bình 3260 /PGS 222 Nguyễn Viết Thái 19/11/1976 Nam Kinh tế Trường Đại học Thương Mại Thái Thụy, Thái Bình 3261 /PGS 223 Phạm ữu ồng Thái 20/12/1968 Nam Kinh tế Trường Đại học Tài chính Marketing, Bộ Tài chính Vĩnh Linh, Quảng Trị 3262 /PGS 224 Nguyễn Quốc Thái 19/01/1968 Nam Kinh tế ọc viện Chính trị Quốc gia ồ Chí Minh Đông ưng, Thái Bình 3263 /PGS 225 Nguyễn Ngọc Thắng 08/07/1977 Nam Kinh tế Đại học Quốc gia à Nội Kinh Môn, ải Dương 3264 /PGS 226 Lê à Thanh 26/08/1973 Nữ Kinh tế Trường Đại học Kinh tế quốc dân Thành phố Quy Nhơn, Bình Định 3265 /PGS 12

18 227 Vũ Đức Thanh 04/03/1957 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia à Nội Quế Võ, Bắc Ninh 3266 /PGS 228 Đào Thị Minh Thanh 08/05/1968 Nữ Kinh tế ọc viện Tài Chính Đông ưng, Thái Bình 3267 /PGS 229 Trần Thị Cẩm Thanh 01/06/1976 Nữ Kinh tế Trường Đại học Quy Nhơn Tuy Phước, Bình Định 3268 /PGS 230 Cao ào Thi 25/09/1956 Nam Kinh tế Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn Gia Lâm, à Nội 3269 /PGS 231 Nguyễn Văn Thoan 31/05/1976 Nam Kinh tế Trường Đại học Ngoại thương Mỹ Đức, à Nội 3270 /PGS 232 Phạm Lê Thông 20/04/1974 Nam Kinh tế Trường Đại học Cần Thơ Châu Thành, Bến Tre 3271 /PGS 233 Trần Văn Thuận 19/10/1976 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế quốc dân Thiệu óa, Thanh óa 3272 /PGS 234 Nguyễn Duy Thục 24/02/1959 Nam Kinh tế Trường Đại học Sài Gòn Quỳnh Phụ, Thái Bình 3273 /PGS 235 Trần ữu Tuấn 11/07/1972 Nam Kinh tế Đại học uế Quảng Điền, Thừa Thiên uế 3274 /PGS 236 Đàm Quang Vinh 26/01/1974 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế quốc dân Nam Trực, Nam Định 3275 /PGS 237 Vũ Thị Vinh 01/09/1967 Nữ Kinh tế ọc viện Tài Chính Lập Thạch, Vĩnh Phúc 3276 /PGS 238 Võ Xuân Vinh 06/03/1976 Nam Kinh tế Trường Đại học Kinh tế Thành phố ồ Chí Minh Nghi Lộc, Nghệ An 3277 /PGS 239 Nguyễn Thị Lan Anh 23/05/1976 Nữ Luật học ọc viện Ngoại giao, Bộ Ngoại giao Thành phố Đồng ới, Quảng Bình 3278 /PGS 240 Nguyễn Thị Quế Anh 19/08/1968 Nữ Luật học Đại học Quốc gia à Nội Văn Giang, ưng Yên 3279 /PGS 241 Nguyễn Thị Báo 03/09/1963 Nữ Luật học ọc viện Chính trị Quốc gia ồ Chí Minh Quảng Xương, Thanh óa 3280 /PGS 242 Nguyễn Văn Cừ 14/02/1960 Nam Luật học Trường Đại học Luật à Nội Kim Động, ưng Yên 3281 /PGS 243 Bùi Thị Đào 14/01/1965 Nữ Luật học Trường Đại học Luật à Nội Yên Mô, Ninh Bình 3282 /PGS 244 Trần Việt Dũng 26/07/1977 Nam Luật học Trường Đại học Luật Thành phố ồ Chí Minh Bình Lục, à Nam 3283 /PGS 245 Trương ồ ải 17/02/1976 Nam Luật học ọc viện Chính trị Quốc gia ồ Chí Minh oằng óa, Thanh óa 3284 /PGS 13

19 246 Võ Trí ảo 05/01/1977 Nam Luật học Trường Đại học Kinh tế Thành phố ồ Chí Minh Can Lộc, à Tĩnh 3285 /PGS 247 Trần Thị Thúy Lâm 10/10/1971 Nữ Luật học Trường Đại học Luật à Nội Thành phố Nam Định, Nam Định 3286 /PGS 248 Nguyễn Thị Nga 02/12/1972 Nữ Luật học Trường Đại học Luật à Nội Nông Cống, Thanh óa 3287 /PGS 249 Nguyễn Duy Phương 12/07/1966 Nam Luật học Trường Đại học Khoa học, Đại học uế ương Thủy, Thừa Thiên uế 3288 /PGS 250 Đỗ Thị Phượng 23/01/1973 Nữ Luật học Trường Đại học Luật à Nội Kiến Xương, Thái Bình 3289 /PGS 251 Nguyễn Văn Quang 07/01/1970 Nam Luật học Trường Đại học Luật à Nội Quỳnh Phụ, Thái Bình 3290 /PGS 252 Tào Thị Quyên 18/09/1971 Nữ Luật học ọc viện Chính trị Quốc gia ồ Chí Minh oằng óa, Thanh óa 3291 /PGS 253 Nguyễn Thị Thuận 08/10/1960 Nữ Luật học Trường Đại học Luật à Nội Văn Giang, ưng Yên 3292 /PGS 254 Bùi Anh Thủy 19/03/1958 Nam Luật học Trường Đại học Lao động-xã hội, cơ sở 2 Thành phố ồ Chí Minh Chương Mỹ, à Nội 3293 /PGS 255 Trần Anh Tuấn 24/11/1969 Nam Luật học Trường Đại học Luật à Nội Mỹ Lộc, Nam Định 3294 /PGS 256 Phạm Văn Tuyết 29/10/1959 Nam Luật học Trường Đại học Luật à Nội Quảng Xương, Thanh óa 3295 /PGS 257 Mai Xuân uy 05/01/1958 Nam Ngôn ngữ học Viện àn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam Nam Trực, Nam Định 3296 /PGS 258 Đỗ oàng Ngân 26/11/1966 Nữ Ngôn ngữ học Trường Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia à Nội Thanh Oai, à Nội 3297 /PGS 259 Mai Thị Kiều Phượng 13/12/1966 Nữ Ngôn ngữ học Trường Đại học Thái Bình Dương 260 oàng Quốc 15/07/1973 Nam Ngôn ngữ học Trường Đại học An Giang Thành phố Nha Trang, Khánh òa Phong Điền, Thừa Thiên uế 3298 /PGS 3299 /PGS 261 Lê Văn Thanh 13/10/1955 Nam Ngôn ngữ học Viện Đại học Mở à Nội Thọ Xuân, Thanh óa 3300 /PGS 262 Nguyễn Thị Phương Thùy 02/01/1981 Nữ Ngôn ngữ học 263 Nguyễn Thị Phương Trang 01/05/1970 Nữ Ngôn ngữ học 264 Trần Thủy Vịnh 15/12/1964 Nam Ngôn ngữ học Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Ba Vì, à Nội Quốc gia à Nội Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Duy Xuyên, Quảng Nam Quốc gia Thành phố ồ Chí Minh Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Thành phố Phan Rang-Tháp Quốc gia Thành phố ồ Chí Minh Chàm, Ninh Thuận 3301 /PGS 3302 /PGS 3303 /PGS 14

20 265 Ngô Thế Ân 28/01/1972 Nam Nông nghiệp 266 Phan Đình Binh 17/09/1976 Nam Nông nghiệp ọc viện Nông nghiệp Việt Nam, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Trường Đại học Nông lâm Thái Nguyên, Đại học Thái Nguyên Giao Thủy, Nam Định Phú Lương, Thái Nguyên 3304 /PGS 3305 /PGS 267 Nguyễn Trọng Bình 04/02/1956 Nam Lâm nghiệp Trường Đại học Lâm nghiệp Mỹ Đức, à Nội 3306 /PGS 268 à Viết Cường 03/03/1970 Nam Nông nghiệp 269 Đặng Văn Đông 12/07/1966 Nam Nông nghiệp 270 Phạm Thế Dũng 07/09/1955 Nam Lâm nghiệp 271 Trần Thị Minh ằng 18/11/1971 Nữ Nông nghiệp 272 Tăng Thị ạnh 02/07/1975 Nữ Nông nghiệp 273 Vũ Thị Thu iền 19/03/1975 Nữ Nông nghiệp 274 Nguyễn Quang ọc 03/12/1961 Nam Nông nghiệp ọc viện Nông nghiệp Việt Nam, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn iệp òa, Bắc Giang Viện Nghiên cứu Rau quả, Viện Khoa học Nông nghiệp ưng à, Thái Bình Việt Nam Viện khoa học Lâm nghiệp Nam bộ, Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam Kim Sơn, Ninh Bình ọc viện Nông nghiệp Việt Nam, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Tiên Lữ, ưng Yên ọc viện Nông nghiệp Việt Nam, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Thanh à, ải Dương ọc viện Nông nghiệp Việt Nam, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Gia Lâm, à Nội ọc viện Nông nghiệp Việt Nam, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Nam Trực, Nam Định 3307 /PGS 3308 /PGS 3309 /PGS 3310 /PGS 3311 /PGS 3312 /PGS 3313 /PGS 275 Nguyễn Thành ối 10/02/1957 Nam Nông nghiệp Trường Đại học Cần Thơ Lấp Vò, Đồng Tháp 3314 /PGS 276 à Văn uân 20/07/1979 Nam Lâm nghiệp Trường Đại học Lâm nghiệp Lạng Giang, Bắc Giang 3315 /PGS 277 Châu Minh Khôi 24/05/1973 Nam Nông nghiệp Trường Đại học Cần Thơ Ninh Kiều, Cần Thơ 3316 /PGS 278 Trịnh ữu Liên 21/01/1953 Nam Nông nghiệp Trường Đại học Thành Đô Ý Yên, Nam Định 3317 /PGS 279 Nguyễn Văn Nam 11/02/1968 Nam Nông nghiệp Trường Đại học Tây Nguyên An Nhơn, Bình Định 3318 /PGS 280 Nguyễn Võ Châu Ngân 23/01/1976 Nam Nông nghiệp Trường Đại học Cần Thơ Bình Thạnh, Thành phố ồ Chí Minh 3319 /PGS 281 Phạm Phước Nhẫn 01/07/1974 Nam Nông nghiệp Trường Đại học Cần Thơ Phú Vang, Thừa Thiên uế 3320 /PGS 282 Lê Xuân Phương 03/10/1975 Nam Lâm nghiệp Trường Đại học Lâm nghiệp oằng óa, Thanh óa 3321 /PGS 283 Trần Văn Quang 11/12/1973 Nam Nông nghiệp ọc viện Nông nghiệp Việt Nam, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Nghĩa ưng, Nam Định 3322 /PGS 15

21 284 Đỗ Thị Tám 17/04/1974 Nữ Nông nghiệp ọc viện Nông nghiệp Việt Nam, Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Phúc Thọ, à Nội 3323 /PGS 285 Nguyễn Bá Thông 10/03/1955 Nam Nông nghiệp Trường Đại học ồng Đức Đông Sơn, Thanh óa 3324 /PGS 286 Văn Phạm Đăng Trí 25/05/1979 Nam Nông nghiệp Trường Đại học Cần Thơ Ninh Kiều, Cần Thơ 3325 /PGS 287 Đỗ Anh Tuân 18/06/1971 Nam Lâm nghiệp Trường Đại học Lâm nghiệp Văn Giang, ưng Yên 3326 /PGS 288 Lê ùng Anh 24/04/1971 Nam Sinh học Trường Đại học Công nghiệp Thành phố ồ Chí Minh 289 Trần Thế Bách 27/04/1976 Nam Sinh học 290 Nguyễn Đức oàng 05/06/1976 Nam Sinh học 291 Nguyễn uy oàng 29/07/1973 Nam Sinh học 292 Nguyễn Thị uệ 11/04/1972 Nữ Sinh học Viện Sinh thái và Tài nguyên Sinh vật, Viện àn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố ồ Chí Minh Viện Nghiên cứu hệ Gen, Viện àn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố ồ Chí Minh ương Trà, Thừa Thiên uế Gio Linh, Quảng Trị oài Nhơn, Bình Định Kim Bảng, à Nam Thị xã Tuy òa, Phú Yên 3327 /PGS 3328 /PGS 3329 /PGS 3330 /PGS 3331 /PGS 293 Phạm Thị Khoa 10/08/1958 Nữ Sinh học Công ty Cổ phần Dịch vụ Khoa học về Côn trùng Đông ưng, Thái Bình 3332 /PGS 294 Nguyễn Thị Thu Liên 28/04/1965 Nữ Sinh học Viện Công nghệ Sinh học, Đại học uế Phú Vang, Thừa Thiên uế 3333 /PGS 295 Đàm Sao Mai 30/07/1970 Nữ Sinh học Trường Đại học Công nghiệp Thành phố ồ Chí Minh Tiên Sơn, Bắc Ninh 3334 /PGS 296 Vũ Quang Nam 15/05/1975 Nam Sinh học Trường Đại học Lâm nghiệp Chương Mỹ, à Nội 3335 /PGS 297 Trương Quốc Phong 17/02/1979 Nam Sinh học Trường Đại học Bách khoa à Nội Lương Tài, Bắc Ninh 3336 /PGS 298 Đồng Văn Quyền 10/02/1975 Nam Sinh học 299 Nguyễn Phương Thảo 25/05/1978 Nữ Sinh học 300 Phan Thị Phượng Trang 1977 Nữ Sinh học Viện Công nghệ Sinh học, Viện àn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố ồ Chí Minh Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố ồ Chí Minh Kiến Thụy, ải Phòng Can Lộc, à Tĩnh Cần Đước, Long An 3337 /PGS 3338 /PGS 3339 /PGS 301 Bùi Văn ào 04/02/1962 Nam Sử học Trường Đại học Vinh Đức Thọ, à Tĩnh 3340 /PGS 302 Phạm Văn Lợi 12/05/1964 Nam Dân tộc học Viện Việt Nam học và Khoa học Phát triển, Viện àn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam Tứ Kỳ, ải Dương 3341 /PGS 16

22 303 Trần Thiện Thanh 16/12/1976 Nữ Sử học 304 Trần Thuận 02/12/1957 Nam Sử học Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, Đại học Thanh Oai, à Nội Quốc gia à Nội Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học ương Trà, Thừa Thiên Quốc gia Thành phố ồ Chí Minh uế 3342 /PGS 3343 /PGS 305 Trần Thị Thanh Vân 27/12/1976 Nữ Sử học Trường Đại học Sài Gòn Anh Sơn, Nghệ An 3344 /PGS 306 Nguyễn Văn Bắc 02/04/1973 Nam Tâm lý học Trường Đại học Sư phạm, Đại học uế Phú Xuyên, à Nội 3345 /PGS 307 Nguyễn Minh Đức 26/02/1957 Nam Tâm lý học ọc viện Quản lý giáo dục Đức Thọ, à Tĩnh 3346 /PGS 308 Phùng Thị ằng 25/08/1962 Nữ Tâm lý học Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên Định óa, Thái Nguyên 3347 /PGS 309 Dương Thị oàng Yến 15/02/1973 Nữ Tâm lý học Trường Đại học Sư phạm à Nội ai Bà Trưng, à Nội 3348 /PGS 310 Nguyễn Thị Minh ằng 15/12/1969 Nữ Thủy lợi Trường Đại học Thủy lợi Bắc Từ Liêm, à Nội 3349 /PGS 311 Đồng Kim ạnh 07/09/1978 Nữ Thủy lợi Trường Đại học Thủy lợi Đông Anh, à Nội 3350 /PGS 312 Nguyễn Quốc òa 06/10/1954 Nam Thủy lợi Trường Đại học Xây dựng à Trung, Thanh óa 3351 /PGS 313 oàng Việt ùng 11/08/1969 Nam Thủy lợi Trường Đại học Thủy lợi Ý Yên, Nam Định 3352 /PGS 314 Nguyễn Quang Phú 13/12/1974 Nam Thủy lợi Trường Đại học Thủy lợi Thái Thụy, Thái Bình 3353 /PGS 315 Châu Nguyễn Xuân Quang 02/06/1978 Nam Thủy lợi Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố ồ Chí Minh Đông òa, Phú Yên 3354 /PGS 316 Bùi Nam Sách 24/07/1956 Nam Thủy lợi Viện Quy hoạch Thủy lợi Vũ Thư, Thái Bình 3355 /PGS 317 Nguyễn Danh Thảo 03/08/1978 Nam Thủy lợi Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố ồ Chí Minh Diễn Châu, Nghệ An 3356 /PGS 318 Dương Đức Tiến 21/04/1977 Nam Thủy lợi Trường Đại học Thủy lợi Yên Phong, Bắc Ninh 3357 /PGS 319 Vũ Đức Toàn 20/11/1978 Nam Thủy lợi Trường Đại học Thủy lợi Tiên Lữ, ưng Yên 3358 /PGS 320 oàng Thanh Tùng 10/07/1972 Nam Thủy lợi Trường Đại học Thủy lợi Từ Liêm, à Nội 3359 /PGS 321 Lê Bá Vinh 14/01/1973 Nam Thủy lợi Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố ồ Chí Minh An Nhơn, Bình Định 3360 /PGS 17

23 322 Kiều Phương Chi 21/07/1979 Nam Toán học Trường Đại học Vinh Thị xã ồng Lĩnh, à Tĩnh 3361 /PGS 323 Lê Sĩ Đồng 06/07/1957 Nam Toán học Trường Đại học Ngân hàng Thành phố ồ Chí Minh ưng Nguyên, Nghệ An 3362 /PGS 324 Cao uy Linh 08/01/1965 Nam Toán học Trường Đại học Sư phạm, Đại học uế Phong Điền, Thừa Thiên uế 3363 /PGS 325 Nguyễn Công Minh 12/11/1980 Nam Toán học Trường Đại học Sư phạm à Nội Ba Đình, à Nội 3364 /PGS 326 Nguyễn uy Tuấn 26/11/1983 Nam Toán học 327 Nguyễn Thị Thúy à 01/02/1969 Nữ Chính trị học 328 Bùi ồng ạnh 20/07/1976 Nữ Chính trị học 329 Nguyễn Thị Thanh uyền 17/09/1965 Nữ Triết học Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Bình Sơn, Quảng Ngãi Thành phố ồ Chí Minh ọc viện Chính trị Khu vực I, ọc viện Chính trị Quốc Nam Đàn, Nghệ An gia ồ Chí Minh Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, Đại học An Dương, ải Phòng Quốc gia à Nội Trường Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn, Đại học Thành phố Ninh Bình, Ninh Quốc gia à Nội Bình 3365 /PGS 3366 /PGS 3367 /PGS 3369 /PGS 330 Nguyễn Ngọc Khá 25/11/1962 Nam Triết học Trường Đại học Sư phạm Thành phố ồ Chí Minh Ý Yên, Nam Định 3370 /PGS 331 Bùi uy Khiên 20/12/1958 Nam Chính trị học ọc viện ành chính Quốc Gia Kiến Xương, Thái Bình 3371 /PGS 332 Lê Thị Kim Lan 26/10/1963 Nữ Xã hội học Trường Đại học Khoa học uế, Đại học uế Triệu Phong, Quảng Trị 3372 /PGS 333 Lê Văn Lợi 12/10/1974 Nam Triết học ọc viện Chính trị Quốc gia ồ Chí Minh Thanh Chương, Nghệ An 3373 /PGS 334 Lê Thị Mai 29/03/1952 Nữ Xã hội học Trường Đại học Tôn Đức Thắng Gia Lâm, à Nội 3374 /PGS 335 Bùi Thành Nam 22/04/1971 Nam Chính trị học Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia à Nội Vĩnh Tường, Vĩnh Phúc 3375 /PGS 336 Nguyễn Thị Phượng 11/03/1961 Nữ Chính trị học ọc viện Chính trị Quốc gia ồ Chí Minh Thường Tín, à Nội 3376 /PGS 337 Lê Thanh Thập 27/10/1954 Nam Triết học Trường Đại Luật à Nội Yên Dũng, Bắc Giang 3377 /PGS 338 Bùi Thị Tỉnh 09/09/1974 Nữ Triết học ọc viện Chính trị Công an Nhân dân, Bộ Công an Kiến Xương, Thái Bình 3378 /PGS 339 Nguyễn Thị Toan 14/09/1965 Nữ Triết học Trường Đại học Sư phạm à Nội ải ậu, Nam Định 3379 /PGS 340 Chu Văn Tuấn 13/11/1973 Nam Triết học Viện Nghiên cứu Tôn giáo, Viện àn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam Từ Sơn, Bắc Ninh 3380 /PGS 18

24 341 oàng Anh Tuấn 20/07/1965 Nam Chính trị học ọc viện Ngoại giao, Bộ Ngoại giao Thanh Liêm, à Nam 3381 /PGS 342 Đỗ Xuân Tuất 30/08/1970 Nam Chính trị học ọc viện Chính trị Quốc gia ồ Chí Minh oài Đức, à Nội 3382 /PGS 343 Trịnh Thị Xuyến 05/10/1970 Nữ Chính trị học Viện Chính trị học, ọc viện Chính trị Quốc gia ồ Chí Minh oằng óa, Thanh óa 3383 /PGS 344 Nguyễn Minh Anh 01/01/1958 Nam Nghệ thuật ọc viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam Từ Liêm, à Nội 3384 /PGS 345 Phan Thanh Bình 01/05/1959 Nam Nghệ thuật Trường Đại học Nghệ thuật, Đại học uế 346 Trần Yến Chi 18/01/1968 Nữ Nghệ thuật Trường Đại học Sân khấu-điện ảnh Thành phố ồ Chí Minh Quảng Điền, Thừa Thiên uế Gia Lâm, à Nội 3385 /PGS 3386 /PGS 347 Lê Đức Chương 18/01/1959 Nam Thể dục Thể thao Trường Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng Thanh Xuân, à Nội 3387 /PGS 348 Ngô Phương Đông 18/05/1963 Nam Nghệ thuật ọc viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam Can Lộc, à Tĩnh 3388 /PGS 349 Nguyễn ồng Dương 21/02/1974 Nam Thể dục Thể thao Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh Nghi Lộc, Nghệ An 3389 /PGS 350 Cao Đức ải 03/12/1956 Nam Văn hóa Trường Đại học Văn hóa à Nội ải Phòng 3390 /PGS 351 Bùi Quang ải 25/12/1959 Nam Thể dục Thể thao Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch Ý Yên, Nam Định 3391 /PGS 352 Cung Dương ằng 03/07/1968 Nữ Nghệ thuật Trường Đại học Mỹ thuật Thành phố ồ Chí Minh oàn Kiếm, à Nội 3392 /PGS 353 Tạ ữu iếu 03/10/1975 Nam Thể dục Thể thao Trường Đại học Thể dục Thể thao Bắc Ninh Tiên Du, Bắc Ninh 3393 /PGS 354 Văn Thị Minh ương 19/07/1961 Nữ Nghệ thuật Nhạc viện Thành phố ồ Chí Minh Thăng Bình, Quảng Nam 3394 /PGS 355 Nguyễn Xuân ương 27/08/1963 Nữ Văn hóa Trường Đại học Trà Vinh Nghĩa ành, Quảng Ngãi 3395 /PGS 356 Trần Thị Ngọc Lan 02/09/1958 Nữ Nghệ thuật ọc viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam Sóc Sơn, à Nội 3396 /PGS 357 Nguyễn Thị ạnh Lê 19/06/1969 Nữ Nghệ thuật Trường Đại học Sân khấu-điện ảnh à Nội 358 Lâm Nhân 07/07/1974 Nam Văn hóa Trường Đại học Văn hóa Thành phố ồ Chí Minh Thành phố ải Dương, ải Dương Thành phố ưng Yên, ưng Yên 3397 /PGS 3398 /PGS 359 oàng Minh Phúc 10/12/1976 Nữ Nghệ thuật Trường Đại học Mỹ thuật Thành phố ồ Chí Minh Đống Đa, à Nội 3399 /PGS 19

25 360 Nguyễn Nghĩa Phương 08/03/1969 Nam Nghệ thuật Trường Đại học Mỹ thuật Việt Nam Thuận Thành, Bắc Ninh 3400 /PGS 361 à uy Phượng 21/05/1969 Nam Văn hóa ọc viện Báo chí và Tuyên truyền, ọc viện Chính trị Quốc gia ồ Chí Minh Cẩm Khê, Phú Thọ 3401 /PGS 362 Đỗ ồng Quân 01/08/1956 Nam Nghệ thuật ội Nhạc sĩ Việt Nam Bình Giang, ải Dương 3402 /PGS 363 Nguyễn Toàn Thắng 19/08/1958 Nam Văn hóa Viện Văn hóa và Phát triển, ọc viện Chính trị Quốc gia ồ Chí Minh Thanh Oai, à Nội 3403 /PGS 364 Ứng Duy Thịnh 04/02/1952 Nam Nghệ thuật Trường Đại học Văn hóa Nghệ thuật Quân đội Duy Tiên, à Nam 3404 /PGS 365 Trần oàng Tiến 27/08/1956 Nam Văn hóa Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương Ba Đình, à Nội 3405 /PGS 366 Bùi Trọng Toại 25/05/1963 Nam Thể dục Thể thao Trường Đại học Thể dục Thể thao Thành phố ồ Chí Minh Yên Khánh, Ninh Bình 3406 /PGS 367 Nguyễn Danh oàng Việt 11/07/1973 Nam Thể dục Thể thao Viện Khoa học Thể dục Thể thao Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh 3407 /PGS 368 Nguyễn Thị Thanh Chung 30/11/1978 Nữ Văn học Trường Đại học Sư phạm à Nội Thái Thụy, Thái Bình 3408 /PGS 369 Nguyễn Thị Ngọc Điệp 26/04/1965 Nữ Văn học Trường Đại học Sư phạm Thành phố ồ Chí Minh Bố Trạch, Quảng Bình 3409 /PGS 370 Dương Thu ằng 09/02/1978 Nữ Văn học Đại học Thái Nguyên Ứng òa, à Nội 3410 /PGS 371 Vũ Công ảo 20/09/1969 Nam Văn học Trường Đại học Thủ Đô à Nội Thị xã Từ Sơn, Bắc Ninh 3411 /PGS 372 Nguyễn Việt ùng 09/08/1979 Nam Văn học Trường Đại học Sư phạm à Nội Phù Cừ, ưng Yên 3412 /PGS 373 oàng Trọng Quyền 15/08/1963 Nam Văn học Trường Đại học Thủ Dầu Một Can Lộc, à Tĩnh 3413 /PGS 374 Phạm Thị Phương Thái 03/07/1968 Nữ Văn học Đại học Thái Nguyên Bình Giang, ải Dương 3414 /PGS 375 Trần Văn Toàn 02/02/1973 Nam Văn học Trường Đại học Sư phạm à Nội Vụ Bản, Nam Định 3415 /PGS 376 Bùi Thanh Truyền 26/03/1973 Nam Văn học Trường Đại học Sư phạm Thành phố ồ Chí Minh Phú Xuyên, à Nội 3416 /PGS 377 Lê Viết Báu 15/05/1972 Nam Vật lý Trường Đại học ồng Đức oằng óa, Thanh óa 3417 /PGS 378 Nguyễn Thanh Bình 21/03/1969 Nam Vật lý Viện Vật lý, Viện àn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam Quỳnh Lưu, Nghệ An 3418 /PGS 20

26 379 Nguyễn Mậu Chung 03/08/1957 Nam Vật lý Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia à Nội oàng Mai, à Nội 3419 /PGS 380 Nguyễn Bá Đức 17/10/1961 Nam Vật lý Trường Đại học Tân Trào Thanh Liêm, à Nam 3420 /PGS 381 ồ Khắc iếu 16/10/1984 Nam Vật lý Trường Đại học Dân lập Duy Tân Gio Linh, Quảng Trị 3421 /PGS 382 Nguyễn Đức òa 27/03/1978 Nam Vật lý Trường Đại học Bách khoa à Nội Phú Xuyên, à Nội 3422 /PGS 383 Nguyễn Thị òa 15/04/1974 Nữ Vật lý Trường Đại học Giao thông vận tải Sóc Sơn, à Nội 3423 /PGS 384 Phạm Đình Khang 10/04/1960 Nam Vật lý Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam Giao Thủy, Nam Định 3424 /PGS 385 Đỗ ùng Mạnh 16/03/1963 Nam Vật lý Viện Khoa học Vật liệu, Viện àn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam 386 Nguyễn Tuyết Nga 11/01/1971 Nữ Vật lý Trường Đại học Bách khoa à Nội 387 Nguyễn Văn Quy 02/01/1978 Nam Vật lý Trường Đại học Bách khoa à Nội Việt Trì, Phú Thọ Thành phố Thanh óa, Thanh óa Thành phố ải Dương, ải Dương 3425 /PGS 3426 /PGS 3427 /PGS 388 Phương Đình Tâm 25/10/1979 Nam Vật lý Trường Đại học Bách khoa à Nội Chí Linh, ải Dương 3428 /PGS 389 Nguyễn Thành Tiên 09/09/1976 Nam Vật lý Trường Đại học Cần Thơ Cái Bè, Tiền Giang 3429 /PGS 390 Võ Thanh Tùng 17/07/1979 Nam Vật lý Trường Đại học Khoa học uế, Đại học uế Lệ Thủy, Quảng Bình 3430 /PGS 391 Lê Văn Vinh 03/03/1976 Nam Vật lý Trường Đại học Bách khoa à Nội Thanh à, ải Dương 3431 /PGS 392 Lưu Thế Vinh 08/05/1956 Nam Vật lý Trường Đại học Công nghiệp Thành phố ồ Chí Minh Yên Định, Thanh óa 3432 /PGS 393 Trần Tuấn Anh 04/05/1978 Nam Xây dựng Trường Đại học Mở Thành phố ồ Chí Minh Nghi Xuân, à Tĩnh 3433 /PGS 394 Lưu Đức Cường 11/09/1975 Nam Xây dựng Viện Quy hoạch Đô thị - Nông thôn Quốc gia, Bộ Xây dựng Thành phố Bắc Ninh, Bắc Ninh 3434 /PGS 395 Lê Anh Dũng 12/10/1963 Nam Xây dựng Trường Đại học Kiến trúc Thị xã à Tĩnh, à Tĩnh 3435 /PGS 396 Nguyễn Trung iếu 29/06/1976 Nam Xây dựng Trường Đại học Xây dựng oàng Mai, à Nội 3436 /PGS 397 ồ Ngọc Khoa 01/06/1967 Nam Xây dựng Trường Đại học Xây dựng Tĩnh Gia, Thanh óa 3437 /PGS 21

DanhSachTrungTuyen.xls

DanhSachTrungTuyen.xls ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG PHỔ THÔNG NĂNG KHIẾU DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN LỚP CHUYÊN Kỳ thi tuyển sinh lớp 10 năm 2011-2012 () () Lý Văn 1 00006 Đào Tuấn An Nam 24/01/1996 TPHCM 5 5.9 7.25 2.25

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

Xep lop 12-13

Xep lop 12-13 TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1

Chi tiết hơn

EPP test background

EPP test background 1 18110002 Nguyễn Quang Đạt ĐHQG-HCM 2 18110004 Nguyễn Đức Vũ Duy ĐHQG-HCM 3 18110005 Liêu Long Hồ ĐHQG-HCM 4 18110013 Nguyễn Duy Thanh ĐHQG-HCM 5 18110027 Nguyễn Lê Minh Triết ĐHQG-HCM 6 18110032 TRẦN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS DANH SÁCH Thí sinh đăng ký đại học chính quy năm 2019 theo phương học bạ THPT (Cập nhật đến 17 giờ 00 ngày 23/6/2019) 0001 Nguyễn

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L PHÒNG: 1 1 7001 Trương Thái Hạnh An 10/05/2006 7A2 2 7002 Nguyễn Hoàng Khánh An 11/01/2006 7A3 3 7003 Đặng Thuý Minh An 11/02/2006 7A1 4 7004 Trần Đặng Nhật An 05/09/2006 7A4 5 7005 Nguyễn Trần Quý An

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC 2018-2019 STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguyễn Nguyễn 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 3 Toán

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

Nhan su_Chinh thuc.xlsx BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÁN BỘ, GIẢNG VIÊN THAM GIA CÔNG TÁC COI THI KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 - CHÍNH

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN TIEN MINH CHAU 14/02/2010 5 5 5 15 2 PHUONG DANG 27/10/2010 5 5 3 13

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC 103509276 2 PHAM THI HONG ANH 102328089 3 PHAM QUOC CONG 117216708 4 PHUNG THE HIEP 104985128 5

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 1 Bắc Giang Đỗ Xuân Thịnh 2 Bắc Ninh Ngô Văn Luyện 3 Bắc Ninh Nguyễn Sỹ Khoa 4 Bình Định Cao

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 D SÁCH CÔNG BỐ THI VÀO LỚP D SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN sẽ được công bố lúc 16h00-14/06/2019 1 V001 NGUYỄN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29 DANH SÁCH LỚP 6.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 6.2 NH 2019-2020 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29/12/2008 01 Đoàn Thị Thảo An 31/05/2008 02 Đỗ Nguyễn Tiến Anh 01/12/2008 02 Lê Hà Minh Anh 15/04/2008 03 Nguyễn Quỳnh

Chi tiết hơn

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC 2019-2020 GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ 1 11A01 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 29/10/2003 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 2 11A01 Nguyễn

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh

Chi tiết hơn

Chương trình chăm sóc khách hàng VIP Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Dương Thị Lệ Th

Chương trình chăm sóc khách hàng VIP Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Dương Thị Lệ Th Chương trình chăm sóc khách hàng VIP 2018 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 1 An Giang Dương Thị Lệ Thu 2 An Giang Ngô Thị Bích Lệ 3 An Giang Võ Thị Xuân Mai 4 An Giang Hà

Chi tiết hơn

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) 1 1900157 LÊ THỊ BẢO ÁNH 08/07/2001 Nữ 6220103 Hướng dẫn du lịch 2 2000011 NGUYỄN

Chi tiết hơn

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SI TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Đính kèm Quyết định số: 02/QĐ-HĐTS

Chi tiết hơn

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: HÓA HỌC TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: HÓA HỌC TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư 1 H087 NGUYỄN TRUNG BÁCH 06/11/2004 9A0 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 19.75 2 H150 VŨ XUÂN LÂM 24/03/2004 9A2 Hoàng Liệt Hoàng Mai 19.75 3 H086 NGUYỄN THIỆN HẢI AN 19/02/2004 9A0 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 19.50

Chi tiết hơn

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB (từ ngày 26 Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26/02/2017-25/04/2018) 1 EIB HA NOI DO HAI NGOC 68,000

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN VU MINH ANH 05/06/2011 4 3 4 11 2 NGUYEN DINH NGHIA 03/04/2011 2 4 5

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1653070

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN THEO PHƯƠNG THỨC XÉT

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A 1 357 8.8 44 1372 Nguyễn Chí Trung 12A 1 357 6.8 34 1491 Lê Hoàng Lâm 12A 1 132 7.2 36 1524 Nguyễn

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HỌC SINH GIỎI HKI - Năm học: 2018-2019 1 Trần Thị

Chi tiết hơn

YLE Flyers AM.xls

YLE Flyers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 DO NGUYEN MINH TRIET 06/12/2009 1 2 4 7 2 LAM THUY VAN 16/08/2009 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/ 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 2 Nguyễn Phương Anh Nữ 10/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 3 Nguyễn Vương Tú Anh Nữ 06/06/2003 Thành phố Hồ Chí

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÓ ĐIỀU KIỆN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY HÌNH

Chi tiết hơn

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI H

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI H ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI HỌC NHẬN HỌC BỔNG (CHÍNH THỨC) HỌC KỲ 1, NĂM HỌC 2018-2019

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2019-2020 BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng : THPT Công nghiệp Việt Trì 1 001 030001 BÙI THÁI AN Nam 03/09/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CT "CÙNG VIETINBANK ĐẾN THIÊN ĐƯỜNG NHIỆT ĐỚI HAWAII" 01 GIẢI ĐẶC BIỆT CHUYẾN DU LỊCH HAWAII 6 NGÀY 5 ĐÊM DÀNH CHO 2

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CT CÙNG VIETINBANK ĐẾN THIÊN ĐƯỜNG NHIỆT ĐỚI HAWAII 01 GIẢI ĐẶC BIỆT CHUYẾN DU LỊCH HAWAII 6 NGÀY 5 ĐÊM DÀNH CHO 2 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CT "CÙNG VIETINBANK ĐẾN THIÊN ĐƯỜNG NHIỆT ĐỚI HAWAII" 01 GIẢI ĐẶC BIỆT CHUYẾN DU LỊCH HAWAII 6 NGÀY 5 ĐÊM DÀNH CHO 2 NGƯỜI TRỌN GÓI - TRỊ GIÁ 150 TRIỆU ĐỒNG Stt Họ và

Chi tiết hơn

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 1 260001 Lê Thị Như Anh Nữ 28/02/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 709 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Lê Hạnh Cát An Lê Hoàng Phương An Lưu Thúy An Nguyễn Cát Tường An Nguyễn Hoàng Khánh An Nguyễn Hữu An Nguyễn Khánh An Nguyễn Phương An Nguyễn Thành An Nguyễn

Chi tiết hơn

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1 DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '10/02/1994 '341726878 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Huỳnh Lê Nữ '07/01/1997 '281171007 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Lê Kiều

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03. TITANIUM STEPUP CREDIT xxxx9277 1 2 PHAM NGOC PHUONG

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/10/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 0001 LAM TAM AN 29/04/2009 1 1 2 4 0002 LE THAN THAO AN 11/05/2009 2 3 3 8 0003

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 TRAN QUANG CUONG 24/12/2009 4 4 5 13 2 HUYNH GIA HUY 31/08/2009 4 5 4 13 3 HOANG

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/2018-15/01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số dự thưởng Giải Đặc biệt: Giá trị giải thưởng (VND) 1

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA *** DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***

Chi tiết hơn

DS THU HP HE N xls

DS THU HP HE N xls 1 HỒ THỊ HY 108120009 1,505,000 15/06/2019 2 ĐINH VĂN SÔ 108120025 1,505,000 15/06/2019 3 TRỊNH ĐĂNG KHOA 109120100 301,000 15/06/2019 4 NGUYỄN VĨNH THỊNH 109120377 602,000 15/06/2019 5 PHAN CAO THÁI 101130129

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh toán 15 ngày kể từ ngày kích hoạt. - Giao dịch từ 100,000

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM 032619XXXX XUAN2019 2 AN DUONG LAN HUONG 090737XXXX XUAN2019

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 27/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 LE TRAN PHUONG ANH 22/05/2010 4 4 5 13 2 NGUYEN TRUONG QUYNH ANH 15/05/2010

Chi tiết hơn

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An 46.5 5 Đỗ Nguyễn Bình An 55.5 6 Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trần Cát An 38 8 Đỗ Trương Thái An 24 9 Đoàn Bảo An 41 10 Đoàn Thiên An 39 11 Đào

Chi tiết hơn

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls Trường Đại học Quốc tế Danh sách thí sinh được đăng ký Nguyện Vọng 1B STT Họ tên Ngày sinh Số Báo Danh 1 Nguyễn Ngọc Thùy An 29/04/95 QSQA.00001 2 Nguyễn Ngọc Sơn An 26/10/95 QSQA.00006 3 Phùng Ngọc Quỳnh

Chi tiết hơn

BẢNG PHÂN CHIA KHU VỰC TUYỂN SINH ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG NĂM 2019 Mã Tỉnh Tên tỉnh Khu vực Đơn vị hành chính (Huyện, Xã thuộc huyện) 01 Hà Nội KV1 Gồm: 7

BẢNG PHÂN CHIA KHU VỰC TUYỂN SINH ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG NĂM 2019 Mã Tỉnh Tên tỉnh Khu vực Đơn vị hành chính (Huyện, Xã thuộc huyện) 01 Hà Nội KV1 Gồm: 7 BẢNG PHÂN CHIA KHU VỰC TUYỂN SINH ĐẠI HỌC LIÊN THÔNG NĂM 2019 Mã Tỉnh Tên tỉnh Khu vực Đơn vị hành chính (Huyện, Xã thuộc huyện) 01 Hà Nội KV1 Gồm: 7 xã: Ba Trại, Ba Vì, Khánh Thượng, Minh Quang, Tản Lĩnh,

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 1 Bắc Giang Đỗ Thị Thanh Nhung 2 Bắc Giang Nguyễn Thị Hà 3 Bắc Giang Đào Thị Kim Oanh

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI CUỘC THI GIẢI TOÁN QUA INTERNET LỚP 4, NĂM HỌC (Kèm theo Quyết định số 1452/QĐ-BGDĐT ngày 04

BỘ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI CUỘC THI GIẢI TOÁN QUA INTERNET LỚP 4, NĂM HỌC (Kèm theo Quyết định số 1452/QĐ-BGDĐT ngày 04 BỘ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI CUỘC THI GIẢI TOÁN QUA INTERNET LỚP 4, NĂM HỌC 2014-2015 (Kèm theo Quyết định số 1452/QĐ-BGDĐT ngày 04 tháng 05 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Số : 47/QĐ-LTĐ Quảng Ngãi, ngày 27 tháng 5 năm 2019 QUYẾT ĐỊNH Về việc khen thưởng các HS đạt danh

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUC KHANG 15/01/2008 5 4 5 14 2 NGUYEN TRAN NGOC LUC 12/05/2008 4 4 4

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ĐƠN VỊ NỘP HỒ SƠ: SỞ GDĐT AN GIANG Cần Th

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ĐƠN VỊ NỘP HỒ SƠ: SỞ GDĐT AN GIANG Cần Th BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ĐƠN VỊ NỘP HỒ SƠ: SỞ GDĐT AN GIANG Cần Thơ, ngày 13 tháng 7 năm 2018 DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY THEO DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG VÀO TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦY LỢI NĂM 2019 (Ban hành kèm theo Quyết định số:14

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY THEO DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG VÀO TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦY LỢI NĂM 2019 (Ban hành kèm theo Quyết định số:14 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY THEO DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG VÀO TRƯỜNG ĐẠI HỌC THỦY LỢI NĂM 2019 (Ban hành kèm theo Quyết định số:1415/qđ-đhtl ngày 18 tháng 07 năm 2019 của Hội đồng xét

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1412093

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN 9704380037969xxx 1,000,000 2 NGUYEN QUYNH TRANG 9704380050118xxx 1,000,000 3 LUU

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/2017-01/10/2017 Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank) xin trân trọng

Chi tiết hơn

KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 n

KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 n KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 ngày 02/06/2019) TT SỐ BD PHÒNG ĐIỂM THI HỌ VÀ TÊN NGÀY

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 1 Lê Kiều Giang '26/10/1995 '221363319 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên 1725 Đạt 2 Trương Thị Kim Giang '16/07/1995 '273516814 Bà Chiểu Chuyên

Chi tiết hơn

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI TUẦN CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ 02/07/2018 đến 04/08/2018 STT KHÁCH HÀNG CMT

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI TUẦN CTKM  CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN  Thời gian: Từ 02/07/2018 đến 04/08/2018 STT KHÁCH HÀNG CMT DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI TUẦN CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ 02/07/2018 đến 04/08/2018 STT KHÁCH HÀNG CMT SERI DỰ THƯỞNG GIẢI TUẦN 1 CHU THANH PHUONG xxxxxx956

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 NĂM 2018 - ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY Trường Đại học Ngoại

Chi tiết hơn

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/2000 5.8 4.75 5 3.5 7 2 4.8 2 Nguyễn Thị Trâm Anh 29/08/2000 4.8 5.75 5 6.5 5.5 3.8 4.97 3 Trần Đình Chiến 22/02/2000 6.4 6.75 6.5 6 3.8 4.16 4 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT STT Họ tên khách hàng CMT Khác DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" 1 NGUYEN THI MAI HUONG 027***063 200,000 CN TP. Hà Nội 2 HOANG PHUONG ANH 001***041

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 1 11520170 Phạm Lê Khánh Trường 2 12520032 Bùi Đăng Bộ Trường 3 12520035 Nguyễn Thanh Cao Trường 4 12520108 Phạm Duy Trường 5 12520227 Nguyễn Thị Linh

Chi tiết hơn

STT MSHV Họ và tên Khóa Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú Võ Phúc Anh 21 Nam 24/02/1991 Đồng Tháp Nguyễn Thành Bá Đại 21

STT MSHV Họ và tên Khóa Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú Võ Phúc Anh 21 Nam 24/02/1991 Đồng Tháp Nguyễn Thành Bá Đại 21 1 1421020003 Võ Phúc Anh 21 Nam 24/02/1991 Đồng Tháp 2 1421020015 Nguyễn Thành Bá Đại 21 Nam 20/08/1988 Quảng Ngãi 3 1421020071 Vũ Thị Nga 21 Nữ 18/10/1991 Thanh Hóa 4 1421020132 Lâm Bá Khánh Toàn 21 Nam

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐANG NỘI TRÚ KÝ TÚC XÁ NH Các SV có tên trong danh sách phải cập nhật chính xác thông tin "Nơi ở hiện nay" trên Portal đ

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐANG NỘI TRÚ KÝ TÚC XÁ NH Các SV có tên trong danh sách phải cập nhật chính xác thông tin Nơi ở hiện nay trên Portal đ DANH SÁCH SINH VIÊN ĐANG NỘI TRÚ KÝ TÚC XÁ NH 2018-2019 1 1311110 Nguyễn Thị Hiền DHQG-HCM 2 1311140 Đinh Tuấn Kha DHQG-HCM 3 1311310 Lý Văn Thuận DHQG-HCM 4 1313043 Nguyễn Công Hậu DHQG-HCM 5 1313625

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20879 Nguyễn Thị Minh Tuyến 27/08/1995 Bình Dương

Chi tiết hơn

YLE Movers AM.xls

YLE Movers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/08/2018 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 0001 TRAN ANH KIET 18/07/2008 2 2 4 8 0002 TRAN NGOC MY DUYEN 23/05/2008 3 3 4 10

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: QĐ/TĐH

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: QĐ/TĐH DANH SÁCH HÍ SINH RÚNG UYỂN HỆ CHÍNH QUY RÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢ 1 NĂM 2019 HEO KẾ QUẢ KỲ HI HP QUỐC GIA NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: QĐ/ĐHHN, ngày tháng 8 năm 2019 của rường Đại học ài nguyên và Môi trường

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG TUẦN 10 CTKM "TIỆN ÍCH TUYỆT VỜI CÙNG I. 100 Khách hàng đăng ký và kích hoạt đầu tiên STT Chi nhánh Họ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG TUẦN 10 CTKM TIỆN ÍCH TUYỆT VỜI CÙNG I. 100 Khách hàng đăng ký và kích hoạt đầu tiên STT Chi nhánh Họ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG TUẦN 10 CTKM "TIỆN ÍCH TUYỆT VỜI CÙNG VCB-IB@NKING" I. 100 Khách hàng đăng ký và kích hoạt đầu tiên STT Chi nhánh Họ tên Khách hàng trúng thưởng Số tài khoản 1 QUẢNG NGÃI

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 Số TT Họ và tên Giới tính KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Ngày sinh Nơi sin

ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 Số TT Họ và tên Giới tính KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Ngày sinh Nơi sin KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN NĂM 0 CỦA báo danh Phòng thi số: 0 CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữ Trương Thị Xuân Huyền 0/0/ Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Trường ĐH Ngoại ngữ 00,, Đoàn // Thừa

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y Lớp 11A 1_XH_TCTA 1 Đoàn Khánh An Nữ 13/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 2 Uông Thành An Nam 28/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 3 Hô Nguyễn Hùng Anh Nam 31/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 4 Lê Đức

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 NGUYEN TRAN PHUONG LINH 20/07/2008 2 1 4 7 2 HA HUYNH THANH DAT 01/10/2008 5 4

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1037011150 Bùi Minh Nhật Nam 05-12-1992 Trung

Chi tiết hơn

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND SỐ THẺ 1 VU DUC ANH 000093000064 970403-9857 2 NGUYEN

Chi tiết hơn

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 03 tháng 09 năm 2018 DANH SÁCH ỨNG

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học 2015-2016 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp

Chi tiết hơn

DSHS_theoLOP

DSHS_theoLOP Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200

Chi tiết hơn

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

Chương trình khuyến mãi VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đăng kí và kích hoạt ipay STT SỐ ĐIỆN THOẠI HỌ VÀ TÊN

Chi tiết hơn

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 1 PHAN NGOC TO QUYEN 31/05/2010 2 1 4 7 2 LE TAT ANH KHOA 24/01/2010 3 2 5 10 3

Chi tiết hơn