UBND TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THỦ ĐỨC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc SỐ BÁO DANH CỦA HSSV KHI LÀM BÀI

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "UBND TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THỦ ĐỨC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc SỐ BÁO DANH CỦA HSSV KHI LÀM BÀI"

Bản ghi

1 UBND TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THỦ ĐỨC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc SỐ BÁO DANH CỦA HSSV KHI LÀM BÀI THU HOẠCH TUẦN LỄ SINH HOẠT CÔNG DÂN NĂM HỌC Lưu ý: Khi làm bài thu hoạch HSSV sử dụng số theo danh sách sau BÐÐ2170 Đoàn Tuấn Anh 15/03/1993 CB09D BÐÐ2171 Nguyễn Tấn Anh 27/11/1993 CB09D BÐÐ2172 Phạm Tuấn Anh 24/10/1991 CB09D BÐÐ2173 Võ Trần Tuấn Anh 15/01/1992 CB09D BÐÐ2174 Phạm Gia Bảo 14/06/1993 CB09D BÐÐ2175 Cổ Ngọc Thanh Duy 12/10/1994 CB09D BÐÐ2176 Nguyễn Anh Duy 30/11/1992 CB09D BÐÐ2177 Hàng Anh Định 02/01/1994 CB09D BÐÐ2178 Hồ Công Hữu 06/08/1994 CB09D BÐÐ2179 Trần Ngọc Hải 04/07/1994 CB09D BÐÐ2180 Đinh Anh Hùng 25/12/1993 CB09D BÐÐ2181 Trần Đỗ Vinh Hiển 03/09/1993 CB09D BÐÐ2182 Nguyễn Phan Thanh Hiếu 03/07/1994 CB09D BÐÐ2183 Nguyễn Minh Hoàn 29/07/1989 CB09D BÐÐ2184 Lê Đức Huy 21/09/1993 CB09D BÐÐ2185 Lưu Chấn Huy 20/01/1993 CB09D BÐÐ2186 Vũ Tuấn Khanh 15/12/1989 CB09D BÐÐ2187 Phan Hoàng Thái Khuê 06/07/1994 CB09D BÐÐ2189 Nguyễn Văn Lộc 05/06/1991 CB09D BÐÐ2190 Trần Quang Lộc 10/03/1994 CB09D BÐÐ2192 Nguyễn Đức Linh 16/04/1991 CB09D BÐÐ2193 Nguyễn Hoàng Linh 07/03/1993 CB09D BÐÐ2194 Phạm Trọng Nghĩa 18/01/1989 CB09D BÐÐ2195 Trần Trung Nghĩa 17/08/1994 CB09D BÐÐ2196 Đỗ Văn Phúc 10/04/1994 CB09D BÐÐ2197 Nguyễn Hà Tỷ Phong 28/04/1994 CB09D BÐÐ2198 Nguyễn Quốc Phong 02/12/1990 CB09D BÐÐ2199 Nguyễn Đặng Kim Phụng 01/01/1994 CB09D BÐÐ2200 Trần Ngọc Qúy 15/06/1994 CB09D BÐÐ2203 Trần Thanh Tân 28/02/1993 CB09D BÐÐ2204 Phạm Thành Tài 10/08/1990 CB09D BÐÐ2205 Khuất Bảo Thịnh 28/07/1992 CB09D BÐÐ2206 Nguyễn Anh Tuấn 17/06/1992 CB09D BQT2208 Nguyễn Ngọc An 21/12/1992 CB09QT BQT2209 Nguyễn Đức Tuấn Anh 01/01/1991 CB09QT BQT2210 Vũ Ngọc Anh 27/11/1991 CB09QT BQT2211 Nguyễn Phương Bình 16/06/1993 CB09QT BQT2212 Nguyễn Hoàng Chiến 01/10/1991 CB09QT BQT2261 Phạm Thị Chinh 20/07/1993 CB09QT BQT2215 Hồng Hải Đăng 22/12/1993 CB09QT BQT2216 Nguyễn Hải Đăng 20/05/1991 CB09QT BQT2217 Vũ Đức Điện 01/03/1993 CB09QT1 1

2 BQT2213 Lê Thị Doan 13/09/1991 CB09QT BQT2214 Nguyễn Tấn Duy 23/03/1991 CB09QT BQT2218 Nguyễn Hữu Hoàng Gươm 25/02/1994 CB09QT BQT2220 Nguyễn Thị Ngọc Hà 01/04/1993 CB09QT BQT2222 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 30/01/1992 CB09QT BQT2223 Bùi Đức Trung Hiếu 13/10/1990 CB09QT BQT2224 Trần Minh Hiếu 05/05/1991 CB09QT BQT2225 Lưu Đức Hoà 26/05/1991 CB09QT BQT2226 Nguyễn Hoàng 17/10/1991 CB09QT BQT2221 Đỗ Thị Thanh Hồng 04/09/1994 CB09QT BQT2227 Lê Thị Kim Huệ 20/11/1991 CB09QT BQT2219 Đỗ Ngọc Thu Hương 14/02/1987 CB09QT BQT2228 Lê Huỳnh Thanh Huy 27/05/1994 CB09QT BQT2231 Lê Hồ An Khang 17/04/1994 CB09QT BQT2232 Nguyễn Vân Khanh 16/05/1988 CB09QT BQT2229 Nguyễn Bá Duy Khánh 10/06/1989 CB09QT BQT2233 Phạm Nguyên Khoa 07/04/1991 CB09QT BQT2230 Nguyễn Tuấn Khôi 05/08/1988 CB09QT BQT2234 Trần Văn Lân 26/12/1989 CB09QT BQT2235 Dương Thị Hồng Loan 22/07/1993 CB09QT BQT2236 Huỳnh Ngọc Bích Loan 12/11/1986 CB09QT BQT2237 Trần Thị Mai 14/11/1993 CB09QT BQT2238 Nguyễn Đức Tuấn Minh 17/03/1993 CB09QT BQT2239 Vũ Thị Thuý Nga 26/12/1992 CB09QT BQT2240 Nguyễn Hoàng Lưỡng Nghi 19/05/1991 CB09QT BQT2241 Trần Phúc Nguyên 02/01/1991 CB09QT BQT2242 Lê Thị Hồng Nhung 18/10/1993 CB09QT BQT2243 Trần Thanh Nhựt 14/06/1993 CB09QT BQT2244 Dương Tấn Phát 20/08/1992 CB09QT BQT2246 Dương Ngô Thế Phú 05/09/1990 CB09QT BQT2245 Huỳnh Ngọc Lan Phương 15/01/1991 CB09QT BQT2247 Lê Quỳnh 03/11/1993 CB09QT BQT2249 Nguyễn Châu Hữu Tài 22/12/1993 CB09QT BQT1464 Nguyễn Quyết Tâm 27/06/1990 CB09QT BQT2248 Nguyễn Ngô Việt Tân 05/07/1993 CB09QT BQT225B Trần Trọng Tấn 06/11/1994 CB09QT BQT2252 Phạm Ngọc Thạch 19/05/1994 CB09QT BQT2251 Nguyễn Chiến Thắng 09/01/1993 CB09QT BQT2255 Trịnh Thị Ngọc Thu 10/04/1992 CB09QT BQT2254 Nguyễn Thị Diễm Thúy 04/02/1987 CB09QT BQT2253 Nguyễn Phạm Phương Thùy 23/10/1992 CB09QT BQT2257 Nguyễn Minh Trâm 31/07/1994 CB09QT BQT2258 Nguyễn Đỗ Huyền Trân 19/11/1992 CB09QT BQT2259 Bùi Huỳnh Tuyết Trang 30/10/1992 CB09QT BQT2260 Nguyễn Thị Thùy Trang 02/01/1991 CB09QT BQT2264 Trần Minh Trí 16/03/1990 CB09QT BQT2262 Nguyễn Thị Thanh Trúc 30/05/1994 CB09QT BQT2263 Đoàn Trí Trung 01/04/1991 CB09QT BQT2265 Hoàng Mạnh Tuấn 05/09/1989 CB09QT BQT2256 Nguyễn Thanh Tùng 08/09/1993 CB09QT BQT1479 Mai Văn Vinh 19/06/1989 CB09QT1 2

3 BQT2266 Võ Nguyễn Trung Vinh 10/12/1992 CB09QT BQT2267 Đỗ Phương Vy 06/08/1993 CB09QT BQT2268 Hồng Hải Yến 18/03/1990 CB09QT BÐÐ1691 Bùi Viết Anh 22/06/1995 CB10D BÐÐ1692 Trần Hữu Bình 15/07/1987 CB10D BÐÐ1693 Trịnh Thanh Bình 08/05/1995 CB10D BÐÐ1694 Nguyễn Hoàng Châu 19/04/1992 CB10D BÐÐ1695 Phạm Phú Công 13/09/1991 CB10D BÐÐ1696 Hồ Cao Cường 01/07/1991 CB10D BÐÐ1697 Võ Quốc Cường 16/05/1993 CB10D BÐÐ1700 Trần Tiến Đạt 01/02/1995 CB10D BÐÐ1698 Lê Văn Diên 05/02/1993 CB10D BÐÐ1701 Vũ Tiến Điện 01/08/1995 CB10D BÐÐ1702 Phùng Đắc Đông 20/12/1992 CB10D BÐÐ1699 Võ Hoàng Duy 17/10/1995 CB10D BÐÐ1703 Nguyễn Trọng Hiếu 30/10/1995 CB10D BÐÐ1704 Nguyễn Xuân Hiếu 27/08/1990 CB10D BÐÐ1705 Trương Quốc Hoà 20/05/1995 CB10D BÐÐ1707 Lê Hữu Hùng 23/04/1995 CB10D BÐÐ1708 Trần Anh Huy 02/09/1995 CB10D BÐÐ1709 Nguyễn Vũ Đăng Khoa 06/12/1993 CB10D BÐÐ2188 Tô Ngọc Lâm 23/11/1994 CB10D BÐÐ2191 Trương Tấn Lợi 22/07/1994 CB10D BÐÐ1710 Phạm Phi Long 04/04/1994 CB10D BÐÐ1711 Trần Minh Luân 04/06/1994 CB10D BÐÐ1712 Trần Minh Mẫn 13/03/1990 CB10D BÐÐ1713 Trần Trung Nghĩa 17/08/1994 CB10D BÐÐ1714 Nguyễn Hà Tỷ Phong 28/04/1994 CB10D BÐÐ1716 Vũ Minh Phú 30/04/1995 CB10D BÐÐ1717 Lê Thành Phước 03/04/1989 CB10D BÐÐ1718 Kỳ Quốc Quang 25/07/1990 CB10D BÐÐ2202 Lương Văn Sang 28/12/1994 CB10D BÐÐ2201 Mai Hoàng Sơn 06/10/1994 CB10D BÐÐ1719 Nguyễn Tấn Thành 01/09/1993 CB10D BÐÐ1720 Nguyễn Trịnh Trung Thành 30/09/1994 CB10D BÐÐ1721 Phan Tấn Thiện 03/10/1993 CB10D BÐÐ1722 Trần Thanh Tiền 06/04/1992 CB10D BÐÐ1723 Hứa Nguyễn Trọng Tín 29/09/1995 CB10D BÐÐ1724 Nguyễn Quang Toản 15/09/1992 CB10D BÐÐ1725 Trần Văn Trí 09/05/1995 CB10D BÐÐ1726 Trần Minh Trọng 28/02/1994 CB10D BÐÐ1727 Nguyễn Thanh Trúc 08/10/1993 CB10D BÐÐ1728 Nguyễn Xuân Tú 30/08/1993 CB10D BÐÐ1729 Đặng Quốc Tuấn 17/11/1994 CB10D BÐÐ1730 Nguyễn Anh Tuấn 18/07/1995 CB10D BÐÐ1731 Nguyễn Thanh Tùng 08/12/1992 CB10D BÐÐ2207 Nguyễn Hoàng Vĩ 14/06/1994 CB10D BÐÐ1732 Trần Hoàng Vũ 23/04/1993 CB10D BQT1632 Trương Thị Ái 27/03/1992 CB10QT BQT1633 Lê Thị Thuý Anh 07/05/1994 CB10QT BQT1634 Nguyễn Đức Tuấn Anh 01/01/1991 CB10QT 3

4 BQT1635 Nguyễn Ngọc Bình 11/10/1995 CB10QT BQT1638 Lê Huynh Đại 18/05/1990 CB10QT BQT1639 Lê Thanh Hãi Đăng 26/07/1994 CB10QT BQT1640 Nguyễn Hải Đăng 20/05/1991 CB10QT BQT1637 Nguyễn Thành Duy 04/09/1987 CB10QT BQT1641 Nguyễn Thị Ngọc Hà 01/04/1993 CB10QT BQT1642 Nguyễn Thị Hạnh 06/05/1995 CB10QT BQT1644 Nguyễn Huy Hoàng 31/10/1994 CB10QT BQT1645 Vũ Ngọc Hoàng 10/04/1992 CB10QT BQT1646 Đỗ Thị Thanh Hồng 04/09/1994 CB10QT BQT1647 Nguyễn Thị Ánh Hồng 28/08/1991 CB10QT BQT1650 Hồ Công Hữu 06/08/1994 CB10QT BQT1648 Mai Thanh Huy 17/08/1993 CB10QT BQT1649 Nguyễn Thị Thanh Huyền 09/03/1987 CB10QT BQT1651 Lê Anh Khoa 18/06/1995 CB10QT BQT1652 Phạm Nguyên Khoa 07/04/1991 CB10QT BQT1653 Đặng Thị Thiên Kim 17/12/1992 CB10QT BQT1654 Huỳnh Thị Hoàng Kim 13/09/1995 CB10QT BQT1655 Lê Huỳnh Phương Linh 13/06/1994 CB10QT BQT1656 Nguyễn Trúc Linh 15/12/1991 CB10QT BQT1657 Trần Nguyễn Mỹ Linh 05/11/1990 CB10QT BQT1658 Lưu Nhật Minh 11/10/1994 CB10QT BQT1659 Nguyễn Đức Tuấn Minh 17/03/1993 CB10QT BQT1660 Nguyễn Hoàng Lưỡng Nghi 19/05/1991 CB10QT BQT1661 Hoàng Tuyết Nhi 06/07/1995 CB10QT BQT1662 Trịnh Thị Yến Nhi 22/01/1995 CB10QT BQT1664 Nguyễn Thị Quỳnh Như 15/03/1995 CB10QT BQT1665 Nguyễn Văn Pha 22/02/1994 CB10QT BQT1666 Mã Kim Phát 01/06/1995 CB10QT BQT1667 Nguyễn Khắc Phi 08/01/1995 CB10QT BQT1669 Nguyễn Thị Thụy Phương 08/06/1994 CB10QT BQT1670 Nguyễn Tiểu Hy Phượng 21/08/1993 CB10QT BQT1671 Ngô Hồng Quý 28/08/1998 CB10QT BQT1672 Lê Quỳnh 03/11/1993 CB10QT BQT1673 Trần Thị Diễm Quỳnh 17/06/1994 CB10QT BQT1674 Nguyễn Châu Hữu Tài 22/12/1993 CB10QT BQT1675 Nguyễn Thành Tài 09/05/1992 CB10QT BQT1676 Võ Thị Thanh Tâm 15/11/1993 CB10QT BQT1677 Trần Thị Huệ Thanh 09/04/1992 CB10QT BQT1678 Nguyễn Thị Hồng Thảo 22/01/1993 CB10QT BQT1679 Trần Bích Thảo 02/05/1995 CB10QT BQT1680 Trần Thị Phương Thảo 02/11/1993 CB10QT BQT1681 Huỳnh Phát Tính 05/08/1995 CB10QT BQT1683 Nguyễn Đỗ Huyền Trân 19/11/1992 CB10QT BQT1682 Phạm Thùy Trang 14/09/1995 CB10QT BQT1684 Trần Minh Trí 14/03/1990 CB10QT BQT1685 Vũ Thị Thanh Trúc 27/11/1994 CB10QT BQT1686 Nguyễn Trương Vương 07/02/1992 CB10QT BQT1687 Đỗ Phương Vy 06/08/1993 CB10QT BQT1688 Hà Thị Xinh 05/04/1984 CB10QT BQT1689 Nguyễn Thị Thanh Xuân 08/09/1990 CB10QT 4

5 BQT1690 Trần Thị Linh Xuân 16/09/1995 CB10QT AÐT0001 Nguyễn Thế Anh 16/10/1993 C11CÐT ÐT0002 Nguyễn Văn Bình 08/05/1992 C11CÐT ÐT0003 Phạm Văn Danh 30/09/1993 C11CÐT ÐT0004 Trương Tất Đạt 21/01/1992 C11CÐT ÐT0005 Lê Văn Duẩn 19/07/1992 C11CÐT ÐT0006 Lê Văn Đức 25/09/1992 C11CÐT ÐT0007 Hồ Đức Huy 05/04/1993 C11CÐT AÐT0008 Bùi Hoàng Khải 19/05/1990 C11CÐT ÐT0009 Lê Trường Khang 10/11/1992 C11CÐT ÐT0010 Nguyễn Nhật Lệ 20/10/1993 C11CÐT ÐT0011 Lê Thanh Ngân 17/02/1992 C11CÐT ÐT0012 Nguyễn Thanh Nhàn 03/02/1991 C11CÐT ÐT0013 Lê Xuân Ninh 03/08/1993 C11CÐT ÐT0014 Nguyễn Quý Phi 14/05/1992 C11CÐT ÐT0015 Đỗ Thanh Phong 07/01/1993 C11CÐT ÐT0016 Huỳnh Xuân Phong 10/02/1991 C11CÐT ÐT0017 Cái Huy Phước 13/03/1992 C11CÐT ÐT0018 Lê Quy 26/11/1992 C11CÐT ÐT0019 Võ Ngọc Thạch 20/02/1993 C11CÐT ÐT0020 Đặng Đức Thắng 27/10/1993 C11CÐT ÐT0021 Trần Lê Thanh 17/08/1993 C11CÐT ÐT0022 Đỗ Văn Thế 12/12/1991 C11CÐT ÐT0023 Huỳnh Phú Thịnh 18/07/1993 C11CÐT ÐT0024 Vũ Văn Tiến 07/05/1991 C11CÐT ÐT1641 Phạm Minh Tiến 01/11/1990 C11CÐT ÐT0025 Nguyễn Văn Tính 10/02/1993 C11CÐT ÐT0026 Hoàng Văn Toán 11/11/1989 C11CÐT ÐT0027 Đặng Đình Toàn 18/03/1993 C11CÐT ÐT0028 Nguyễn Phú Triệu 28/02/1990 C11CÐT ÐT0029 Trần Thanh Tùng 10/04/1992 C11CÐT ÐT0030 Lê Hồng Vui 22/06/1993 C11CÐT TT0031 Võ Bình An 03/11/1993 C11CNTT TT0032 Lê Quang Bình 20/11/1988 C11CNTT TT0033 Nguyễn Văn Cảm 10/05/1993 C11CNTT TT0034 Chu Minh Cầu 25/05/1993 C11CNTT TT0035 Trần Cao Cường 24/09/1993 C11CNTT TT0036 Hà Công Danh 21/12/1993 C11CNTT TT0037 Trần Anh Đạt 12/01/1990 C11CNTT TT0038 Nguyễn Nguyên Đoàn 26/02/1992 C11CNTT TT0039 Dương Văn Đôn 15/05/1986 C11CNTT TT0040 Phan Đức Dũng 30/06/1993 C11CNTT TT0041 Võ Triều Duy 15/03/1993 C11CNTT TT0042 Nguyễn Ngân Giang 07/03/1993 C11CNTT TT0043 Thái Bá Hải 19/05/1988 C11CNTT TT0044 Nguyễn Hữu Hân 27/03/1992 C11CNTT TT0045 Huỳnh Hồng Hảo 20/10/1992 C11CNTT TT0046 Lê Phước Hoà 06/08/1993 C11CNTT TT0440 Đào Tuấn Huy 01/03/1990 C11CNTT TT0047 Mai Thanh Huy 02/03/1992 C11CNTT TT0048 Đặng Nguyễn Đăng Khoa 05/09/1993 C11CNTT1 5

6 TT0049 Nguyễn Đăng Khôi 02/07/1993 C11CNTT TT0050 Nguyễn Dư Khương 23/10/1991 C11CNTT TT0051 Đỗ Bảo Kỳ 22/01/1992 C11CNTT TT0052 Lê Hữu Lợi 14/07/1993 C11CNTT TT0053 Đào Tấn Phi Lốt 11/07/1993 C11CNTT TT0054 Đỗ Thành Luân 04/12/1993 C11CNTT TT0055 Nguyễn Công Minh 02/01/1993 C11CNTT TT0056 Tiết Trọng Nghĩa 30/08/1991 C11CNTT TT0057 Nguyễn Đức Nhã 12/01/1992 C11CNTT TT0058 Nguyễn Thành Nhân 15/07/1993 C11CNTT TT0059 Nguyễn Minh Nhựt 05/09/1992 C11CNTT TT0060 Trương Tấn Phát 17/02/1993 C11CNTT TT0061 Nguyễn Văn Phi 20/02/1992 C11CNTT TT0062 Võ Thanh Phương 06/07/1991 C11CNTT TT0063 Nguyễn Thành Quân 10/05/1993 C11CNTT TT0064 Hồ Bá Quang 27/06/1992 C11CNTT TT0065 Trần Minh Quí 30/10/1992 C11CNTT TT0066 Hoàng Đình Sáu 02/01/1993 C11CNTT TT0067 Vũ Thiện Tâm 06/11/1991 C11CNTT TT0068 Nguyễn văn Tấn 19/11/1992 C11CNTT TT0069 Nguyễn Mộng Thành 04/06/1993 C11CNTT TT0070 Võ Thành Thuân 22/10/1992 C11CNTT TT0071 Phan Văn Tiên 16/01/1993 C11CNTT TT0072 Nguyễn Trường Toàn 14/04/1993 C11CNTT TT0073 Lê Văn Trung 11/07/1993 C11CNTT TT0074 Nguyễn Văn Truyền 20/08/1992 C11CNTT TT0075 Phạm Hoàng Tú 25/02/1992 C11CNTT TT0076 Hoàng Minh Tử 04/09/1992 C11CNTT TT0077 Trần Thanh Tùng 17/04/1991 C11CNTT TT0078 Phạm Minh Vươn 26/02/1993 C11CNTT TT0079 Nguyễn Văn Anh 25/07/1992 C11CNTT TT0080 Lê Văn Đức 03/06/1993 C11CNTT TT0081 Nguyễn Hải Đức 26/08/1990 C11CNTT TT0082 Trần Thanh Duy 09/10/1993 C11CNTT TT0083 Nguyễn Văn Hai 05/11/1991 C11CNTT TT0084 Vũ Quang Hải 07/03/1993 C11CNTT TT0085 Thái Anh Hào 16/08/1993 C11CNTT TT0086 Nguyễn Văn Hữu 03/12/1993 C11CNTT TT0087 Nguyễn Đức Long 18/03/1992 C11CNTT TT0088 Bùi Công Luân 27/09/1991 C11CNTT TT0089 Nguyễn Trọng Nghĩa 06/10/1992 C11CNTT TT0090 Nguyễn Nhất 06/10/1992 C11CNTT TT0091 Âu Thanh Phúc 03/11/1991 C11CNTT TT0092 Vương Thế Phương 02/03/1992 C11CNTT TT0093 Đặng Trường Sơn 19/08/1993 C11CNTT TT0094 Nguyễn Thanh Tài 26/04/1990 C11CNTT TT0095 Phạm Chí Tâm 20/06/1989 C11CNTT TT0096 Hồ Đức Thắng 06/10/1991 C11CNTT TT0097 Đỗ Thị Kim Thanh 28/02/1992 C11CNTT TT0098 Dương Văn Thành 06/02/1992 C11CNTT ATT0099 Nguyễn Quốc Thành 08/07/1992 C11CNTT2 6

7 TT0100 Đặng Công Thuận 19/03/1991 C11CNTT TT0101 Nguyễn Minh Thuận 30/11/1993 C11CNTT TT0102 Bùi Huỳnh Tôn 04/02/1993 C11CNTT TT0103 Đặng Văn Trung 30/05/1990 C11CNTT TT0104 Võ Thành Trung 19/07/1991 C11CNTT TT0105 Trần Trung Tuần 08/11/1992 C11CNTT TT0106 Nguyễn Đăng Tùng 18/07/1992 C11CNTT TT0107 Nguyễn Văn Viễn 27/05/1991 C11CNTT TT0108 Đoàn Thanh Xuân 22/01/1993 C11CNTT TT0109 Nguyễn Ngọc Xuân 26/12/1992 C11CNTT TT0110 Tô Ngọc Bảo Yến 17/05/1987 C11CNTT TT0111 Trần Huỳnh Nhật An 12/10/1993 C11CNTT TT0112 Nguyễn Văn Anh 03/02/1993 C11CNTT ATT0113 Nguyễn Ngọc Bảo 19/05/1993 C11CNTT ATT0114 Trần Thanh Cảnh 16/05/1989 C11CNTT ATT0115 Đỗ Văn Chung 03/08/1993 C11CNTT TT0116 Nguyễn Phước Cường 08/02/1991 C11CNTT ATT0117 Nguyễn Hoàng Danh 19/10/1993 C11CNTT TT0118 Ngô Thái Diễn 12/11/1992 C11CNTT TT0119 Bùi Xuân Dũng 16/09/1992 C11CNTT TT0120 Lê Phúc Duy 10/10/1992 C11CNTT ATT0121 Trần Đức Hải 14/09/1992 C11CNTT ATT0122 Lê Trung Hiếu 07/09/1993 C11CNTT ATT0123 Nguyễn Hữu Huân 11/04/1992 C11CNTT TT0124 Nguyễn Việt Hùng 10/05/1992 C11CNTT ATT0125 Nguyễn Bằng Quỳnh Huy 28/07/1993 C11CNTT TT0126 Nguyễn Trường Khanh 29/08/1993 C11CNTT ATT0127 Trương Thị Mai Lan 17/12/1991 C11CNTT ATT0128 Lê Phạm Thuỳ Linh 28/04/1992 C11CNTT ATT0129 Hồ Phương Nhi 21/08/1992 C11CNTT ATT0130 Châu Nguyễn Khánh Quỳnh 17/02/1993 C11CNTT ATT0131 Lê Ngọc Minh Tâm 06/07/1992 C11CNTT TT0132 Hà Huy Thái 05/02/1992 C11CNTT ATT0133 Trần Bình Thái 02/04/1992 C11CNTT ATT0134 Lê Minh Thắng 22/07/1993 C11CNTT ATT0135 Đỗ Thị Hoàng Thảo 20/02/1990 C11CNTT TT0138 Nguyễn Tấn Thuận 18/04/1993 C11CNTT ATT0137 Đặng Nhựt Thuận 20/05/1992 C11CNTT ATT0139 Nguyễn Khắc Toàn 25/11/1990 C11CNTT ATT0140 Phạm Thanh Toàn 09/10/1991 C11CNTT TT0141 Trần Thanh Trí 12/11/1993 C11CNTT TT0143 Nguyễn Việt Trường 31/07/1992 C11CNTT ATT0142 Nguyễn Văn Trường 13/03/1991 C11CNTT TT0145 Nguyễn Anh Tuấn 27/11/1990 C11CNTT ATT0144 Nguyễn Anh Tuấn 07/06/1991 C11CNTT ATT0146 Phạm Văn Tùng 31/08/1993 C11CNTT ATT0147 Lê Văn 02/10/1992 C11CNTT ATT0148 Nguyễn Ngọc Vương 01/08/1989 C11CNTT TT0149 Đặng Thị Thu Xa 25/10/1993 C11CNTT ATT0150 Đỗ Thị Như Yến 1990 C11CNTT CT0151 Võ Thành An 17/02/1993 C11CT1 7

8 CT0152 Vũ Văn Bảy 20/01/1992 C11CT CT0153 Giả Minh Cảng 01/01/1991 C11CT CT0154 Nguyễn Tấn Đạt 10/10/1993 C11CT CT0155 Trần Trí Diện 29/03/1993 C11CT CT0156 Phan văn Điệp 24/08/1990 C11CT CT0157 Nguyễn Trường Giang 06/02/1993 C11CT CT0158 Trương Quốc Hải 25/10/1993 C11CT CT0159 Nguyễn Ngọc Hân 07/02/1992 C11CT CT0160 Phạm Văn Hiếu 20/12/1993 C11CT CT0161 Trần Đình Hoà 20/01/1992 C11CT CT0162 Phan Văn Hoàng 03/02/1992 C11CT CT0163 Vũ Khắc Huy 21/11/1991 C11CT CT0164 Nguyễn Nguyên Khánh 24/06/1991 C11CT CT0165 Nguyễn Trung Kiên 25/11/1993 C11CT ACT0166 Lê Thanh Lâm 19/05/1992 C11CT CT0167 Huỳnh Tấn Lộc 24/06/1993 C11CT CT0168 Lê Bá Minh 17/12/1992 C11CT CT0169 Lê Hạnh Ngân 05/05/1993 C11CT CT0170 Trần Văn Phèo 01/05/1992 C11CT CT0171 Trần Kim Phi 28/08/1993 C11CT CT0172 Nguyễn Thành Phong 20/10/1990 C11CT CT0173 Hoàng Đức Phúc 20/06/1991 C11CT CT0174 Phan Văn Phước 13/10/1993 C11CT CT0175 Võ Thái Quang 13/09/1992 C11CT CT0176 Ưng Thế Quyền 28/11/1990 C11CT CT0177 Lê Đình Sơn 26/07/1992 C11CT CT0178 Nguyễn Thọ Tài 10/07/1992 C11CT CT0179 Trần văn Tài 10/03/1993 C11CT CT0180 Vũ Thành Tâm 08/10/1992 C11CT CT0181 Phạm Hồng Thái 11/01/1983 C11CT CT0182 Vũ Văn Thắng 20/10/1993 C11CT CT0183 Đinh Văn Thành 04/12/1993 C11CT CT0184 Trần Văn Thiệt 12/12/1993 C11CT ACT0185 Lê Cao Thương 02/05/1990 C11CT CT0186 Trần Thanh Tiến 08/09/1988 C11CT CT0187 Phạm Văn Toàn 30/06/1993 C11CT CT0188 Huỳnh Trí 15/06/1987 C11CT CT0189 Lê Trung 15/11/1992 C11CT CT0190 Man Duy Trường 18/11/1989 C11CT CT0191 Thái Thanh Tú 29/01/1993 C11CT CT0192 Phan Văn Từ 12/03/1992 C11CT CT0193 Lê Thanh Tuấn 26/01/1991 C11CT CT0194 Bùi Quốc Việt 01/01/1993 C11CT CT0195 Cao Minh Tuấn Vũ 19/09/1993 C11CT CT0196 Nguyễn Tăng Vương 04/08/1993 C11CT CT0197 Phạm Văn Xuân 06/07/1993 C11CT ACT0198 Ngô Tuấn Anh 14/02/1992 C11CT CT0199 Phạm Trường Bảo 24/10/1993 C11CT ACT0200 Trương Gia Bảo 08/07/1991 C11CT CT0201 Nguyễn Mạnh Cường 23/07/1991 C11CT CT0202 Vũ Thành Đạt 15/11/1992 C11CT2 8

9 CT0203 Lê Trần Hữu Đức 11/03/1993 C11CT CT0204 Trần Minh Đức 17/04/1993 C11CT CT0205 Nguyễn Văn Hà 07/11/1992 C11CT CT0207 Ngô Văn Hiếu 13/02/1992 C11CT ACT0206 Bùi Thanh Hiếu 06/07/1990 C11CT ACT0208 Nguyễn Minh Hiếu 16/10/1992 C11CT ACT0209 Nguyễn Thế Hoà 15/09/1991 C11CT ACT0210 Hán Ngọc Hoàng 28/01/1992 C11CT ACT0211 Nguyễn Mạnh Hùng 24/06/1991 C11CT ACT0212 Nguyễn Văn Hùng 20/04/1993 C11CT CT0213 Nguyễn Duy Hưng 06/01/1993 C11CT CT0214 Dương Quốc Huy 12/12/1984 C11CT CT0215 Dương Huy Khánh 16/05/1991 C11CT CT0216 Nguyễn thanh Lâm 07/06/1993 C11CT CT0217 Nguyễn Thành Luân 12/03/1992 C11CT ACT0218 Lê Hồng Nhu 26/04/1991 C11CT ACT0219 Hoàng Văn Phi 23/01/1990 C11CT ACT0220 Lê Hữu Phước 15/09/1991 C11CT CT0221 Nguyễn Văn Phượng 24/12/1993 C11CT CT0223 Ngô Thanh Quang 12/08/1991 C11CT ACT0222 Hồ Phương Quang 25/03/1993 C11CT CT0224 Ngô Gia Quốc 10/10/1992 C11CT ACT0225 Trần Vinh Quý 01/02/1991 C11CT ACT0226 Văn Huy Sơn 16/06/1991 C11CT CT0227 Phạm Văn Sự 23/08/1993 C11CT ACT0228 Trần Tấn Tài 10/04/1989 C11CT CT0229 Ngô Thành Tâm 02/10/1992 C11CT CT0230 Huỳnh Cao Thiên 04/12/1992 C11CT ACT0231 Đỗ Xuân Thiện 19/05/1991 C11CT ACT0232 Đàm Văn Thiệu 07/07/1991 C11CT CT0233 Đặng Ngọc Thịnh 28/05/1992 C11CT CT0234 Đặng Viết Thịnh 10/11/1993 C11CT CT0235 Phan Văn Tiến 25/08/1992 C11CT CT0236 Lương Thiện Trí 01/10/1993 C11CT ACT0237 Nguyễn Văn Trí 15/08/1986 C11CT ACT0238 Nguyễn Minh Triết 28/12/1992 C11CT CT0239 Lê Văn Trung 07/04/1990 C11CT CT0240 Nguyễn Công Tứ 10/12/1993 C11CT CT0241 Nguyễn Viết Tuấn 02/09/1993 C11CT CT0242 Nguyễn Thanh Việt 25/10/1988 C11CT CT0243 Hồ Văn Vọng 01/08/1993 C11CT ACT0244 Thập Hồng Vững 03/10/1990 C11CT ÐÐ0245 Phạm Tuấn Anh 26/03/1993 C11Ð ÐÐ0246 Vũ Đức Sao Biển 18/10/1992 C11Ð ÐÐ0247 Cung Đình Cảnh 24/03/1991 C11Ð ÐÐ0248 Nguyễn Minh Chánh 25/12/1993 C11Ð ÐÐ0249 Phan Vũ Đăng 24/03/1984 C11Ð ÐÐ0250 Nguyễn Đình Đức 03/10/1992 C11Ð ÐÐ0251 Đào Thế Duy 05/01/1993 C11Ð ÐÐ0252 Nguyễn Quý Hai 10/06/1989 C11Ð ÐÐ0253 Lê Hữu Hào 02/01/1992 C11Ð1 9

10 ÐÐ0254 Nguyễn Thái Hiệp 22/08/1992 C11Ð ÐÐ0255 Nguyễn Hiếu 14/08/1993 C11Ð ÐÐ0256 Nguyễn Văn Hiếu 02/06/1993 C11Ð AÐÐ0257 Nguyễn Thạch Huấn 23/08/1992 C11Ð ÐÐ0258 Trương Thanh Hùng 08/07/1993 C11Ð ÐÐ0259 Cao Trịnh Khoản 24/02/1990 C11Ð ÐÐ0260 Đỗ Tấn Lạc 07/12/1992 C11Ð ÐÐ0261 Đặng Tấn Lam 10/12/1993 C11Ð ÐÐ0262 Nguyễn Công Lâm 24/01/1992 C11Ð ÐÐ0263 Điểu Lãnh 10/09/1989 C11Ð ÐÐ0264 Trần Ngọc Liễn 15/12/1993 C11Ð ÐÐ0265 Nguyễn Văn Lộc 08/09/1992 C11Ð ÐÐ0266 Nguyễn Vân Lưu 01/10/1992 C11Ð ÐÐ0267 Đào Văn Mạnh 13/10/1993 C11Ð ÐÐ0268 Lê Trọng Nghĩa 13/11/1991 C11Ð ÐÐ0269 Trần Minh Ngọc 03/05/1992 C11Ð ÐÐ0270 Trần Hửu Nguyện 01/01/1993 C11Ð ÐÐ0271 Nguyễn Trọng Nhân 31/08/1992 C11Ð ÐÐ0272 Nguyễn Trần Nhật 01/07/1989 C11Ð ÐÐ0273 Nguyễn Hữu Phước 05/07/1993 C11Ð ÐÐ0274 Nguyễn Thanh Phương 20/03/1989 C11Ð ÐÐ0276 Đặng bá Sơn 20/09/1992 C11Ð ÐÐ0275 Nguyễn Duy Sỹ 15/07/1993 C11Ð ÐÐ0277 Đào Tâm Thắng 15/10/1993 C11Ð ÐÐ0278 Hoàng Đức Thắng 05/06/1992 C11Ð ÐÐ0279 Nguyễn Văn Thông 05/02/1993 C11Ð ÐÐ0280 Nguyễn Minh Thư 26/06/1991 C11Ð ÐÐ0281 Nguyễn Hoàng Xuân Tiến 22/02/1992 C11Ð ÐÐ0282 Nguyễn Thiện Toàn 15/10/1992 C11Ð ÐÐ0283 Võ Tấn Trạng 13/10/1992 C11Ð ÐÐ0284 Nguyễn Minh Trí 14/05/1993 C11Ð ÐÐ0285 Phạm Minh Trí 01/09/1993 C11Ð ÐÐ0286 Nguyễn Khắc Trung 20/09/1992 C11Ð ÐÐ0287 Nguyễn Thanh Tú 27/12/1985 C11Ð ÐÐ0288 Đào Thanh Tùng 04/11/1993 C11Ð ÐÐ0289 Võ Văn Tuyên 19/08/1991 C11Ð ÐÐ0290 Lê Văn Ưng 26/03/1992 C11Ð ÐÐ0291 Nguyễn Thanh Viễn 20/08/1992 C11Ð ÐÐ0292 Nguyễn Thanh Việt 17/07/1993 C11Ð ÐÐ0293 Cao Văn Vũ 20/05/1992 C11Ð ÐÐ0294 Hoàng Tuấn Vũ 11/04/1993 C11Ð ÐÐ0295 Hồ Đại Vương 28/10/1992 C11Ð ÐÐ0296 Cao Thanh Xuân 17/03/1993 C11Ð ÐÐ0297 Bùi Đình Anh 02/08/1992 C11Ð ÐÐ0298 Nguyễn Sỹ Anh 11/06/1993 C11Ð ÐÐ0299 Trần Ngọc Anh 06/02/1993 C11Ð ÐÐ0300 Ninh Tấn Đạt 17/03/1993 C11Ð ÐÐ0301 Trần Đạt 21/01/1991 C11Ð AÐÐ0302 Nguyễn Thành Đợi 21/06/1993 C11Ð ÐÐ0303 Bùi Văn Dũng 20/07/1993 C11Ð ÐÐ0304 Nguyễn Hoàng Hải 06/06/1991 C11Ð2 10

11 ÐÐ0305 Tô Thanh Hải 06/01/1989 C11Ð ÐÐ0306 Hà Quốc Hào 08/06/1993 C11Ð AÐÐ0307 Huỳnh Minh Hảo 06/12/1991 C11Ð ÐÐ0308 Phan Văn Hiệp 16/04/1992 C11Ð ÐÐ0309 Nguyễn Văn Hiếu 17/08/1991 C11Ð ÐÐ0310 Trương Đình Hiếu 21/05/1990 C11Ð ÐÐ0311 Đoàn Quang Hoà 08/10/1992 C11Ð AÐÐ0312 Trần Thanh Hòa 13/06/1993 C11Ð ÐÐ0313 Nguyễn Phú Hoàng 03/10/1989 C11Ð AÐÐ0314 Trần út Hồng 23/11/1990 C11Ð AÐÐ0315 Nguyễn Thanh Hùng 21/12/1992 C11Ð ÐÐ0316 Nguyễn Vũ Phương Huy 02/06/1990 C11Ð ÐÐ0317 Trần Văn Huy 05/03/1993 C11Ð AÐÐ0318 Nguyễn Hoài Nam 04/06/1993 C11Ð ÐÐ0319 Phan Đình Nghĩa 19/12/1991 C11Ð AÐÐ0320 Nguyễn Trần Khánh Nguyên 17/09/1993 C11Ð ÐÐ0321 Trịnh Minh Nhân 04/09/1993 C11Ð ÐÐ0322 Lê Minh Nhựt 27/08/1993 C11Ð ÐÐ0323 Nghiêm Đình Phúc 16/03/1993 C11Ð ÐÐ0324 Ngô Đình Phương 14/11/1993 C11Ð ÐÐ0325 Lê Xuân Phượng 05/09/1988 C11Ð AÐÐ0326 Nguyễn Như Quốc 20/06/1992 C11Ð ÐÐ0327 Đặng Văn Sơn 02/03/1989 C11Ð ÐÐ0328 Nguyễn Duy Sơn 20/03/1993 C11Ð ÐÐ0329 Đặng Văn Tài 14/03/1989 C11Ð ÐÐ0330 Nguyễn Phương Tài 01/01/1993 C11Ð AÐÐ0331 Lê Thanh Tấn 10/01/1992 C11Ð ÐÐ0332 Đào Văn Thái 21/08/1992 C11Ð ÐÐ0333 A Thắng 25/10/1989 C11Ð ÐÐ0334 Hồ Văn Thành 13/09/1989 C11Ð ÐÐ0335 Mai Trung Thành 30/08/1989 C11Ð AÐÐ0336 Lê Nguyễn Đình Thi 12/11/1992 C11Ð ÐÐ0337 Nguyễn Hữu Thoại 22/10/1988 C11Ð ÐÐ0338 Trần Trung Tín 01/07/1988 C11Ð ÐÐ0339 Trần Thái Nhựt Toàn 13/07/1992 C11Ð ÐÐ0340 Lê Quang Trung 09/08/1993 C11Ð AÐÐ0341 Nguyễn Xuân Trường 02/01/1993 C11Ð AÐÐ0342 Lê Đình Trỹ 10/02/1988 C11Ð ÐÐ0343 Ngô Anh Tú 22/02/1993 C11Ð ÐÐ0344 Trần Văn Tư 06/09/1990 C11Ð AÐÐ0345 Phạm Anh Tuấn 18/03/1991 C11Ð ÐÐ0346 Phan Tâm Vinh 22/03/1991 C11Ð ÐÐ0347 Ngô Đức Vĩnh 03/09/1988 C11Ð ÐÐ0348 Đinh Nhất Vũ 06/10/1992 C11Ð DL0349 Trần Văn Ba 08/05/1993 C11DL DL0350 Lê Thị Ngọc Bích 15/01/1993 C11DL ADL0351 Phạm Thị Duyên 25/02/1990 C11DL DL0352 Huỳnh Thị Huệ 02/10/1993 C11DL DL0353 Nguyễn Thành Luân 17/03/1991 C11DL DL0354 Vũ Văn Luật 27/09/1993 C11DL DL0355 Lưu Minh Lực 04/01/1993 C11DL 11

12 ADL0356 Đổng Thanh Nhàn 12/09/1989 C11DL DL0357 Trương Thị Khánh Quỳnh 20/07/1991 C11DL DL0358 Đào Thị Sang 16/09/1993 C11DL DL0359 Bùi Thị Thảo 25/07/1992 C11DL DL0360 Đinh Thuỳ Mỹ Thảo 11/02/1992 C11DL DL0361 Trần Thị Thu Thảo 20/07/1992 C11DL DL0362 Trần Kim Thuận 17/09/1989 C11DL ADL0363 Lê Thị Thương 03/10/1989 C11DL DL0364 Vi Văn Tình 12/05/1990 C11DL DL0365 Nguyễn Đoan Trang 17/11/1993 C11DL ADL0366 Phạm Thị Thuỳ Trang 23/10/1991 C11DL ADL0367 Trương Anh Trọng 27/09/1992 C11DL ADL0368 Bùi Thị Thanh Trúc 18/08/1991 C11DL DL0369 Chu Văn Tuấn 09/07/1993 C11DL DL0370 Phạm Thị Thanh Tuyền 22/12/1993 C11DL DL0371 Trần Văn Việt 08/06/1991 C11DL DL0372 Trần Bình Yên 20/05/1990 C11DL ÐT0373 Lưu Quốc Anh 11/08/1987 C11ÐT ÐT0374 Lê Hữu Cảnh 20/07/1992 C11ÐT ÐT0375 Đoàn Đức Chính 01/06/1991 C11ÐT ÐT0376 Lâm Tuấn Cường 18/01/1991 C11ÐT ÐT0377 Lê Văn Cường 24/03/1993 C11ÐT ÐT0378 Phạm Văn Điệp 06/03/1987 C11ÐT ÐT0379 Ông Thiện Dũng 26/03/1989 C11ÐT AÐT0380 Cao Minh Dương 19/08/1992 C11ÐT ÐT0381 Đào Tân Duy 12/01/1992 C11ÐT ÐT0382 Đỗ Văn Duy 18/07/1988 C11ÐT ÐT0383 Nguyễn Bảo Duy 05/10/1991 C11ÐT ÐT0384 Đặng Thái Hải 20/12/1990 C11ÐT ÐT0385 Lăng Văn Hải 20/04/1993 C11ÐT ÐT0352 Nguyễn Hân 09/10/1991 C11ÐT ÐT0386 Nguyễn Ngọc Nhật Hào 12/11/1992 C11ÐT ÐT0387 Hà Văn Hoàn 24/10/1991 C11ÐT ÐT0388 Nguyễn Hữu Huân 12/08/1992 C11ÐT ÐT0389 Trần Minh Huy 06/02/1992 C11ÐT ÐT0390 Nguyễn Đức Khang 26/02/1991 C11ÐT ÐT0391 Nguyễn Thành Luân 17/12/1993 C11ÐT ÐT0392 Phạm Thế Mạnh 04/10/1993 C11ÐT ÐT0393 Mai Văn Phong 10/11/1992 C11ÐT ÐT0394 Hồ Ngọc Phú 08/10/1992 C11ÐT ÐT0395 Nguyễn Xuân Phú 31/01/1991 C11ÐT ÐT0396 Võ Xuân Phúc 19/09/1992 C11ÐT ÐT0397 Nguyễn Hồng Phương 13/02/1992 C11ÐT ÐT0398 Phạm Văn Phương 03/07/1993 C11ÐT ÐT0399 Phạm Công Quyền 01/09/1990 C11ÐT AÐT0400 Ngô Thanh Sang 12/09/1993 C11ÐT ÐT0401 Nguyễn Văn Tâm 23/09/1990 C11ÐT ÐT0402 Nguyễn Quốc Thái 10/02/1991 C11ÐT ÐT0403 Đoàn Sỹ Thắng 21/09/1992 C11ÐT ÐT0404 Trần Quốc Thảo 10/08/1992 C11ÐT ÐT0405 Nguyễn Văn Thiên 19/04/1991 C11ÐT 12

13 ÐT0406 Trương Quốc Thiên 06/04/1993 C11ÐT ÐT0407 Nguyễn Văn Thường 14/04/1993 C11ÐT AÐT0408 Trần Đức Tính 20/08/1993 C11ÐT ÐT0409 Nguyễn Văn Tố 09/10/1993 C11ÐT AÐT0410 Trần Minh Triết 27/06/1993 C11ÐT ÐT0411 Nguyễn Minh Trường 10/05/1992 C11ÐT ÐT0412 Phan Thanh Truyền 21/12/1993 C11ÐT ÐT0413 Phan Tuấn Vũ 23/11/1992 C11ÐT ADV0414 Nguyễn Thị Tú Anh 21/11/1993 C11DV DV0415 Bùi Sỹ Bừng 24/08/1993 C11DV ADV0416 Nguyễn Ngọc Chiến 06/11/1990 C11DV DV0417 Lê Thị Thu Cúc 15/08/1991 C11DV DV0418 Nguyễn Linh Cường 11/08/1991 C11DV DV0419 Nguyễn Thị Mỹ Diễm 26/05/1992 C11DV DV0420 Nguyễn Thị Tú Diễm 02/12/1991 C11DV DV0421 Trần Hoàng Dung 05/11/1992 C11DV DV0422 Huỳnh Thị Mai Dưởng 21/06/1991 C11DV DV0423 Trần Văn Giỏi 14/02/1993 C11DV DV0424 Nguyễn Thành Hậu 18/03/1987 C11DV DV0425 Phạm Thị Bích Hiền 01/01/1993 C11DV DV0426 Phan Tại Hoàn 15/04/1993 C11DV DV0427 Phùng Thị Yến Hồng 10/07/1993 C11DV DV0428 Trần Thị Hồng 12/06/1992 C11DV DV0429 Tôn Thất Hợp 20/10/1992 C11DV ADV0430 Ngô Thị Hương 02/08/1991 C11DV ADV0431 Vũ Thị Kim Hương 15/12/1993 C11DV ADV0432 Phạm Hoàng Huy 12/10/1991 C11DV DV0433 Hồ Thị Thu Huyền 25/01/1992 C11DV DV0434 Nguyễn Đồng Hồng Huyền 14/10/1993 C11DV ADV0435 Nguyễn Trung Kiên 11/10/1993 C11DV ADV0436 Phạm Thị Lan 27/09/1992 C11DV DV0437 Lê Thị Bích Loan 29/10/1992 C11DV DV0438 Phạm Thị Loan 10/02/1988 C11DV DV0439 Phạm Nguyễn Long 16/04/1985 C11DV DV0440 Trần Thị Ngọc Mai 24/06/1992 C11DV ADV0441 Phạm Thị Thúy Nga 15/01/1992 C11DV DV0442 Nguyễn Hữu Nghĩa 08/04/1993 C11DV ADV0443 Trần Thành Nghĩa 22/06/1993 C11DV DV0444 Trần Thị Yến Ngọc 18/07/1991 C11DV DV0445 Lê Tuyết Nương 10/04/1988 C11DV ADV0446 Nguyễn Thị Phương 24/09/1992 C11DV DV0447 Nguyễn Hoàng Quân 29/06/1992 C11DV DV0448 Đoàn Thị Lệ Quyên 20/07/1992 C11DV ADV0449 Lê Văn Quỳnh 02/09/1991 C11DV DV0450 Nguyễn Thị Thu Sương 14/10/1992 C11DV DV0451 Vũ Thị Thiện Tâm 28/03/1993 C11DV ADV0452 Đặng Thị Thảo 27/03/1992 C11DV ADV0453 Phạm Thị Thanh Thảo 10/12/1993 C11DV ADV0454 Nguyễn Hoàng Thiện 22/03/1993 C11DV DV0455 Nguyễn Trí Thức 12/12/1993 C11DV DV0456 Đinh Thị Mộng Thuyền 13/11/1993 C11DV 13

14 DV0457 Phan thị Huyền Trân 12/07/1993 C11DV DV0458 Trần Thanh Trúc 07/07/1992 C11DV DV0459 Nguyễn Thị Tuyến 27/04/1992 C11DV DV0460 Nguyễn Thị Viên 15/06/1993 C11DV DV0461 Lê Đình Thảo Vy 05/07/1992 C11DV ADV0462 Phạm Thị Trúc Y 01/01/1993 C11DV KD0463 Phạm Thị Thúy Ái 1990 C11KD KD0464 Phạm Thị Bích 04/05/1992 C11KD KD0465 Hồ Thị Kim Chi 07/10/1993 C11KD KD0466 Nguyễn Thị Thu Cúc 16/01/1993 C11KD KD0467 Trần Thị Kim Dung 07/09/1989 C11KD KD0468 Đỗ Đức Dũng 02/02/1992 C11KD KD0469 Nguyễn Thị Giàu 24/04/1993 C11KD KD0470 Hoàng Thị Hà 02/01/1992 C11KD KD0471 Bùi Thị Thúy Hằng 20/04/1988 C11KD AKT1278 Đậu Thị Hạnh 11/02/1991 C11KD KD0472 Lê Thị Hảo 26/02/1993 C11KD KD0473 Đoàn Thị Thu Hiền 01/01/1993 C11KD KD0474 Nguyễn Thị Hiền 08/10/1993 C11KD KD0475 Nguyễn Thị Mỹ Hiệp 12/04/1992 C11KD KD0476 Hắc Thị Hoa 15/08/1993 C11KD KD0477 Nguyễn Thái Hòa 02/10/1992 C11KD KD0478 Phạm Thị Tuyết Hồng 02/01/1993 C11KD KD0479 Nguyễn Thị Huế 06/09/1990 C11KD KD0480 Nguyễn Quang Huy 19/04/1991 C11KD KD0481 Nguyễn Văn Kiên 24/10/1993 C11KD KD0482 Đào Thị Lan 19/03/1992 C11KD KD0483 Nguyễn Thị Hồng Liên 02/07/1992 C11KD KD0484 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 07/10/1993 C11KD KD0485 Nguyễn Thị Ngọc Loan 15/08/1986 C11KD KD0486 Nguyễn Thị Trúc Ly 20/08/1993 C11KD KD0487 Huỳnh Ngọc Lý 16/04/1993 C11KD KD0488 Nguyễn Thị Minh 05/01/1993 C11KD KD0489 Nguyễn Thị Ngân 07/08/1993 C11KD KD0490 Cao Thị Ngọc 25/07/1993 C11KD KD0491 Võ Thị Lê Ánh Nguyệt 10/06/1992 C11KD KD0492 Nguyễn Thị Yến Nhi 04/06/1993 C11KD KD0493 Võ Thị Nhung 21/10/1993 C11KD KD0494 Võ Thị Nữ 02/04/1993 C11KD KD0495 Lê Thị Thu Oanh 03/03/1992 C11KD KD0496 Nguyễn Thị Ngọc Phước 07/06/1993 C11KD KD0497 Phạm Thị Phương 20/05/1992 C11KD KD0498 Lăng Thị Như Quỳnh 25/10/1993 C11KD KD0499 Lại Thị Sơn 12/01/1992 C11KD KD0500 Nguyễn Thị Tam 28/03/1993 C11KD KD0501 Phạm Thị Quỳnh Thân 27/09/1993 C11KD KD0502 Đặng Thị Thanh 11/03/1993 C11KD KD0503 Lê Thị Thu Thảo 10/07/1992 C11KD KD0504 Trần Thị Tho 18/07/1992 C11KD KD0505 Nguyễn Thị Hồng Thu 28/02/1993 C11KD KD0506 Lý Thị Thanh Thuý 11/05/1993 C11KD1 14

15 KD0507 Lê Thị Thanh Thuỳ 25/10/1993 C11KD KD0508 Nguyễn Ngọc Thuỷ 19/06/1993 C11KD KD0509 Lê Thị Mỹ Tiên 13/06/1993 C11KD KD0510 Mạch Thị Tình 01/10/1993 C11KD KD0511 Nguyễn Thị Hồng Trinh 03/01/1992 C11KD KD0512 Nguyễn Thuỵ Thanh Trúc 06/08/1992 C11KD KD0513 Thái Thị Bích Tuyền 03/01/1993 C11KD KD0514 Nguyễn Thị Ngọc Tuyết 10/10/1993 C11KD KD0515 Châu Thị Cẩm Vân 28/08/1993 C11KD KD0516 Trần Thuỳ Vân 06/05/1993 C11KD AKD0517 Nguyễn Thị Hồng ân 04/10/1993 C11KD AKD0518 Đỗ Thị Châu 23/10/1991 C11KD AKD0519 Nguyễn Thị Ngọc Châu 22/06/1990 C11KD AKD0520 Nguyễn Thị Chín 20/10/1992 C11KD AKD0521 Phạm Thị Đào 09/03/1992 C11KD AKD0522 Nguyễn Thị Y Định 09/03/1993 C11KD AKD0523 Nguyễn Thị Phương Dung 11/10/1993 C11KD AKD0524 Phạm Ngọc Dung 24/12/1988 C11KD AKD0525 Nguyễn Thị Cẩm Giang 02/01/1993 C11KD AKD0526 Trương Đặng Thu Hà 24/07/1991 C11KD AKD0527 Trương Thị Thu Hằng 23/07/1993 C11KD AKD0528 Lê Thị Thu Hiền 03/04/1993 C11KD AKD0529 Võ Tú Hoan 07/02/1985 C11KD AKD0530 Huỳnh Văn Hoàng 07/04/1992 C11KD AKD0531 Nguyễn Thị Mỹ Hương 24/02/1991 C11KD AKD0532 Quách Thị ánh Hường 06/11/1991 C11KD AKD0533 Phan Thị Thái Huyền 08/03/1993 C11KD AKD0534 Lê Thị Lan 20/08/1989 C11KD AKD0535 Nguyễn Thị Lệ 12/03/1991 C11KD KD0537 Nguyễn Thị Kim Linh 05/12/1991 C11KD AKD0536 Nguyễn Ngọc Linh 20/09/1987 C11KD AKD0538 Trương Thị Loan 10/12/1991 C11KD AKD0539 Cao Thị Hải Lý 27/02/1992 C11KD AKD0540 Trương Thị Ngọc My 20/09/1993 C11KD AKD0541 Nguyễn Thị Ngọc 06/08/1992 C11KD AKD0542 Đỗ Huỳnh Thủy Nhi 05/06/1992 C11KD AKD0543 Lê Thị ý Nhi 13/11/1993 C11KD AKD0544 Nguyễn Lê Hoàng Nhi 13/06/1989 C11KD AKD0545 Nguyễn Thị Nở 20/07/1990 C11KD AKD0546 Nguyễn Thị Như Nữ 27/07/1993 C11KD AKD0547 Dương Hoài Phong 12/03/1993 C11KD AKD0548 Lê Thị Phụng 10/01/1993 C11KD AKD0549 Nguyễn Thị Phương 20/06/1992 C11KD AKD0550 Quảng Thị Quáy 03/04/1989 C11KD AKD0551 Ngô Thị Quỳnh 10/05/1992 C11KD AKD0552 Phạm Thị Ngọc Sáu 15/09/1993 C11KD AKD0553 Phạm Thị Bích Sương 28/02/1993 C11KD AKD0554 Phan Thị Tâm 02/05/1991 C11KD AKD0555 Bùi Thị Thu Thanh 12/02/1991 C11KD AKD0556 Trần Thanh Thanh 17/05/1989 C11KD AKD0557 Trần Thị Mỹ Thảo 10/07/1993 C11KD10 15

16 AKD0558 Lương Thị Như Thoả 26/06/1993 C11KD AKD0559 Đinh Thị Hồng Thu 20/04/1990 C11KD AKD0560 Huỳnh Thị Anh Thư 10/09/1993 C11KD AKD0561 Phan Thị Hoài Thương 04/09/1993 C11KD AKD0562 Phạm Thị Diễm Thúy 16/05/1993 C11KD AKD0563 Trần Thanh Thủy 17/09/1992 C11KD AKD0564 Đinh Thị Trang 11/12/1992 C11KD AKD0565 Lê Thị Thùy Trang 10/06/1991 C11KD AKD0566 Nguyễn Thanh Triều 15/04/1991 C11KD AKD0567 Đặng Thị Lệ Trinh 12/02/1992 C11KD AKD0568 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 06/09/1993 C11KD AKD0569 Lê Thị Kim Trúc 24/01/1992 C11KD AKD0570 Nguyễn Thanh Trúc 20/02/1990 C11KD AKD0571 Nguyễn Thị Tuyến 16/06/1991 C11KD AKD0572 Phan Thị Ngọc Vân 25/08/1992 C11KD AKD0573 Trần Thị Thúy Vân 21/03/1992 C11KD AKD0574 Nguyễn Thị Vẽ 03/11/1993 C11KD AKD0575 Nguyễn Quốc Minh Vương 07/10/1990 C11KD AKD0576 Hồ Thị Như ý 24/01/1993 C11KD AKD0577 Trần Thị Yến 23/07/1992 C11KD KD0578 Trần Hồng Ân 14/03/1993 C11KD KD0579 Đặng Tuyết Anh 22/12/1993 C11KD KD0580 Nguyễn Thị Thu Bình 12/04/1993 C11KD KD0581 Nguyễn Thị Trương Chi 18/10/1992 C11KD KD0582 Bành Thị Mỹ Kim Cương 07/07/1992 C11KD KD0583 Trần Văn Duẩn 28/08/1992 C11KD KD0584 Võ Thị Thùy Dung 23/02/1993 C11KD KD0585 Lê Thị Thuỳ Dương 22/05/1993 C11KD KD0586 Đinh Thị Hà Giang 18/08/1991 C11KD KD0587 Lê Thị Hà 10/10/1992 C11KD KD0588 Chu Thị Hằng 08/08/1992 C11KD KD0589 Lê Thị Thuý Hằng 20/12/1993 C11KD KD0590 Đặng Thị Hạnh 19/05/1992 C11KD KD0591 Nguyễn Thị Minh Hiền 1991 C11KD KD0592 Trần Thị Hiểu 29/04/1992 C11KD KD0593 Nguyễn Thị Hoa 02/06/1990 C11KD KD0594 Phan Thị Hòa 06/12/1993 C11KD KD0595 Võ Thanh Hồng 10/03/1993 C11KD KD0596 Trần Thị Hương 14/07/1993 C11KD KD0597 Đỗ Thị Kim 12/08/1993 C11KD KD0598 Nguyễn Thị Lan 13/08/1993 C11KD KD0599 Nguyễn Thị Liên 25/03/1991 C11KD KD0600 Trần Thị Yến Linh 20/07/1992 C11KD KD0601 Lê Văn Long 10/01/1989 C11KD KD0602 Phạm Tường Ly 20/08/1993 C11KD KD0603 Lê Thị Lý 08/11/1992 C11KD KD0604 Nguyễn Thị Minh 19/09/1992 C11KD KD0605 Bùi Thị Ngọc Ngân 15/05/1993 C11KD KD0606 Hồ Thị Ngọc 17/10/1993 C11KD KD0607 Cao Thị ánh Nguyệt 06/09/1993 C11KD KD0608 Phạm Thị Hoài Nhi 27/09/1987 C11KD2 16

17 KD0609 Huỳnh Thị Mỹ Nhung 20/07/1993 C11KD KD0610 Nguyễn Thị Quỳnh Nương 10/03/1993 C11KD KD0611 Trần Thị Phương Oanh 24/08/1991 C11KD KD0612 Phạm Thanh Phong 26/05/1993 C11KD KD0613 Phan Tấn Phúc 11/06/1991 C11KD KD0614 Lê Thị Phượng 01/10/1993 C11KD KD0615 Nguyễn Thị Quỳnh 19/10/1990 C11KD KD0616 Nguyễn Thị Thảo Sương 02/05/1993 C11KD KD0617 Đặng Thị Hải Tâm 12/02/1992 C11KD KD0618 Huỳnh Ngọc Tấn 08/01/1992 C11KD KD0619 Nguyễn Thị Diễm Thanh 28/04/1990 C11KD KD0620 Nguyễn Thị Thu Thảo 10/10/1993 C11KD KD0621 Nguyễn Thị Thơm 10/01/1992 C11KD KD0622 Phan Thị Hoài Thu 08/04/1993 C11KD KD0623 Võ Thị Thuý 10/05/1993 C11KD KD0624 Nguyễn Thị Kim Thuỳ 20/04/1992 C11KD KD0625 Trần Đức Thuỷ 10/09/1993 C11KD KD0626 Huỳnh Thị Phương Thúy 12/12/1984 C11KD KD0627 Đoàn Nguyễn Kiều Trang 27/10/1993 C11KD KD0628 Phan Thị Hà Trang 02/12/1993 C11KD KD0629 Nguyễn Thị Mai Trinh 19/08/1993 C11KD KD0630 Phan Thị Thanh Trúc 01/11/1991 C11KD KD0631 Vũ Hoàng Tùng 17/05/1991 C11KD KD0632 Trần Thị Thanh Tuyền 26/02/1992 C11KD KD0633 Nguyễn Ngọc Anh 02/11/1991 C11KD KD0634 Lữ Hoàng Anh Bảo 21/05/1986 C11KD KD0635 Vũ Thị Bích Cẩm 19/04/1993 C11KD KD0636 Phạm Thị Chi 26/12/1991 C11KD KD0637 Bùi Thị Diễm 10/03/1993 C11KD KD0638 Nguyễn Thanh Đô 15/05/1993 C11KD KD0639 Đặng Thị Dung 12/09/1993 C11KD KD0640 Ngô Thị Giang 01/10/1990 C11KD KD0641 Nguyễn Quang Hà 20/08/1987 C11KD KD0642 Lê Thị Hằng 05/08/1988 C11KD KD0643 Nguyễn Trương Mỹ Hạnh 21/12/1993 C11KD KD0644 Phạm Thị Hiền 16/01/1993 C11KD KD0645 Trần Thị Thu Hiền 15/04/1993 C11KD KD0646 Nguyễn Thị Hoa 10/10/1987 C11KD KD0647 Bùi Thị Huê 26/11/1993 C11KD KD0648 Phạm Ngọc Hưng 02/02/1991 C11KD KD0649 Bùi Thị Xuân Hương 03/07/1993 C11KD KD0650 Võ Thị Hương 10/09/1993 C11KD KD0651 Bùi Thị Vân Hường 11/04/1993 C11KD KD0652 Phạm Thị Huyền 02/04/1989 C11KD KD0653 Nguyễn Thị Kiều 20/02/1993 C11KD KD0654 Trần Thị Lan 20/08/1993 C11KD KD0655 Nguyễn Thị Nhật Linh 22/07/1993 C11KD KD0656 Võ Thị Lĩnh 11/02/1990 C11KD KD0657 Nguyễn Thị Lợi 20/08/1993 C11KD KD0658 Võ Thị Cẩm Ly 25/07/1993 C11KD KD0659 Hoàng Thị Ngọc Mai 20/05/1990 C11KD3 17

18 KD0660 Nguyễn Minh 23/03/1993 C11KD KD1694 Nguyễn Thị Nga 02/06/1992 C11KD KD0661 Hứa Thị Ngát 20/06/1990 C11KD KD0662 Nguyễn Huỳnh Như Ngọc 21/02/1993 C11KD KD0663 Nguyễn Thị Hồng Nguyệt 16/04/1993 C11KD KD0664 Huỳnh Thị Nhi 23/03/1993 C11KD KD0665 Phan Thị Ni 11/02/1993 C11KD KD0666 Trương Hằng Ni 1992 C11KD KD0667 Nguyễn Tấn Phát 17/09/1991 C11KD KD0668 Lê Văn Phúc 23/03/1990 C11KD KD0669 Huỳnh Thị Mỹ Phụng 30/01/1993 C11KD KD0670 Đặng Thị Thuý Quỳnh 04/07/1991 C11KD KD0671 Lương Kim Hoài Sương 13/11/1990 C11KD KD0672 Nguyễn Thị Minh Tâm 18/03/1993 C11KD KD0673 Trương Thị Diễm Thanh 28/10/1993 C11KD KD0674 Trần Thị Thanh Thảo 10/05/1993 C11KD KD0675 Trương Thị Thu 20/11/1993 C11KD KD0676 Nguyễn Thị Minh Thư 31/10/1992 C11KD KD0677 Nguyễn Thị Thương 18/04/1993 C11KD KD0678 Phạm Kiều Trinh 27/12/1993 C11KD KD0679 Trần Minh Trung 05/06/1991 C11KD KD0680 Võ Thị Mộng Tuyền 09/06/1990 C11KD KD0681 Phạm Thị Kim Uyên 22/10/1992 C11KD KD0682 Lê Thị Thu Vân 1993 C11KD KD0683 Đỗ Thị Tường Vy 26/08/1993 C11KD KD0684 Lâm Tường Khánh Xuân 06/02/1992 C11KD KD0685 Nguyễn Thị Xuân 20/10/1993 C11KD KD0686 Nguyễn Thị Hải Yến 20/12/1992 C11KD KD0687 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 26/08/1991 C11KD KD0688 Đặng Thị Bê 15/01/1992 C11KD KD0689 Đỗ Thị Minh Châu 21/04/1993 C11KD KD0690 Trần Thị Kim Chi 20/01/1993 C11KD KD0691 Nguyễn Thị Đà 30/03/1991 C11KD KD0692 Phạm Thị Diễm 20/03/1993 C11KD KD0693 Lê Thị Minh Dung 10/10/1993 C11KD KD0694 Nguyễn Thị Ngọc Dung 03/11/1992 C11KD KD0695 Phạm Thị Kiều Giang 10/10/1991 C11KD KD0696 Trần Thị Thanh Hà 02/06/1993 C11KD KD0697 Nguyễn Thị Thanh Hằng 13/01/1993 C11KD KD0698 Nguyễn Thị Hạnh 15/11/1992 C11KD KD0699 Trần Thị Hiền 22/02/1992 C11KD KD0700 Trần Thị Thu Hiền 29/10/1993 C11KD KD0701 Nguyễn Thị Thuý Hoa 02/06/1992 C11KD KD0702 Vi Thị Kim Huệ 28/11/1993 C11KD KD0703 Hà Thị Thu Hương 03/08/1993 C11KD KD0704 Nguyễn Thị Hường 20/08/1990 C11KD KD0705 Võ Thị Huyền 19/07/1993 C11KD KD0706 Nguyễn Thị Kiều 11/07/1991 C11KD KD0707 Trần Thị Lan 02/05/1991 C11KD KD0708 Hoàng Thị Thuỳ Linh 04/04/1993 C11KD KD0709 Trần Thị Thúy Linh 26/11/1993 C11KD4 18

19 KD0710 Chu Thị Hồng Lựu 08/01/1992 C11KD KD0711 Lê Thị Thảo Ly 29/12/1993 C11KD KD0712 Lương Thị Ngọc Mai 19/06/1993 C11KD KD0713 Nguyễn Thị Mỵ 04/06/1993 C11KD KD0714 Phạm Thị Nga 23/03/1993 C11KD KD0715 Nguyễn Kim Ngân 29/08/1993 C11KD KD0716 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 27/05/1993 C11KD KD0717 Lê Đình Nhu 28/03/1989 C11KD KD0718 Ngô Thị Huỳnh Như 1993 C11KD KD0719 Lê Thị Thùy Ny 25/07/1992 C11KD KD0720 Nguyễn Thị Hồng Phụng 27/02/1992 C11KD KD0721 Chu Thị Lan Phương 10/12/1992 C11KD KD0722 Trần Nữ Hồng Quyên 24/06/1987 C11KD KD0723 Bùi Thị Minh Sang 21/06/1991 C11KD KD0724 Nguyễn Thị Tịnh Tâm 24/01/1992 C11KD KD0725 Đặng Thị Ngọc Thảo 1991 C11KD KD0726 Trương Thị Thi 06/06/1992 C11KD KD0727 Trần Thị Thư 15/06/1990 C11KD KD0728 Lê Bích Thuần 26/04/1993 C11KD KD0729 Nguyễn Thị Thương 22/11/1992 C11KD KD0730 Nguyễn Thị Thanh Thuỳ 05/05/1993 C11KD KD0731 Nguyễn Thị Thanh Thuỷ 04/03/1993 C11KD KD0732 Vũ Thị Thanh Thúy 05/07/1993 C11KD KD0733 Đinh Thị Đào Tiên 18/07/1993 C11KD KD0734 Lê Hồ Huỳnh Trâm 10/10/1993 C11KD KD0735 Nguyễn thị Huyền Trang 08/01/1993 C11KD KD0736 Nguyễn Thị Minh Trang 07/10/1992 C11KD KD0737 Trần Thị Thúy Trinh 02/05/1993 C11KD KD0738 Phạm Thị Tuyên 17/07/1993 C11KD KD0739 Đỗ Thị Thanh Tuyền 08/06/1992 C11KD KD0740 Bùi Thị Và 10/05/1992 C11KD KD0741 Phạm Thị Ngọc Diễm 01/07/1993 C11KD KD0742 Nguyễn Thị Dung 22/01/1992 C11KD KD0743 Phạm Thị Bích Duyên 30/04/1993 C11KD KD0744 Đặng Thị Hà 25/05/1993 C11KD KD0745 Đặng Thị Hằng 10/11/1992 C11KD KD0746 Nguyễn Thuý Hằng 24/09/1991 C11KD KD0747 Trần Thị Mỹ Hạnh 14/10/1992 C11KD KD0748 Nguyễn Thị Hoa 10/05/1991 C11KD KD0749 Võ Thị Anh Hoà 31/01/1992 C11KD KD0750 Hồ Xuân Hương 10/12/1991 C11KD KD0751 Cao Thị Hường 17/07/1990 C11KD KD0752 Nguyễn Thị Thanh Huyền 02/04/1993 C11KD KD0753 Nguyễn Ngọc Thuý Kiều 20/09/1993 C11KD KD0754 Phan Thị Hồng Lan 10/02/1991 C11KD KD0755 Nguyễn Thị Thuý Liễu 17/05/1993 C11KD KD0756 Huỳnh Tô Trúc Linh 06/05/1993 C11KD KD0757 Lê Thị Hoa Luyện 02/03/1993 C11KD KD0758 Nguyễn Thị Ly 18/09/1991 C11KD KD0759 Nguyễn Thị Trà Mi 28/10/1993 C11KD KD0760 Phạm Trà My 13/05/1993 C11KD5 19

20 KD0761 Tôn Nữ Kiều Nga 05/02/1992 C11KD KD0762 Phan Thanh Ngân 26/12/1990 C11KD KD0763 Nguyễn Thị Kim Ngọc 12/05/1993 C11KD KD0764 Hồ Thị Mỹ Nguyên 26/09/1993 C11KD KD0765 Lê Thị Kim Nhanh 04/05/1992 C11KD KD0766 Lê Thị Cẩm Nhung 02/03/1993 C11KD KD0767 Cao Thị Thuý Oanh 02/02/1993 C11KD KD0768 Trần Thị Ngọc Phúc 04/11/1989 C11KD KD0769 Nguyễn Thị Bích Phương 16/10/1992 C11KD KD0770 Lê Thị Kim Qúy 05/10/1993 C11KD KD0771 Nguyễn Thị Thái Quyên 30/07/1990 C11KD KD0772 Nguyễn Thị Sang 21/07/1988 C11KD KD0773 Nguyễn Thị Tâm 05/03/1993 C11KD KD0774 Phạm Thị Thảo 01/02/1993 C11KD KD0775 Trần Thị Anh Thư 22/06/1993 C11KD KD0776 Lê Ngọc Thuận 15/10/1993 C11KD KD0777 Trần Thị Thương 16/03/1993 C11KD KD0778 Trần Thị Thuỷ 02/12/1993 C11KD KD0779 Nguyễn Thị Thúy 27/11/1992 C11KD KD0780 Nguyễn Thị Thùy 16/01/1990 C11KD KD0781 Lê Thị Kim Tiên 07/04/1993 C11KD KD0782 Nguyễn Thị Bích Trâm 30/04/1992 C11KD KD0783 Phùng Thị Đoan Trang 13/01/1992 C11KD KD0784 Nguyễn Đinh Lan Trinh 26/06/1991 C11KD KD0785 Lê Thanh Tuyền 05/10/1992 C11KD KD0786 Cao ánh Tuyết 10/07/1993 C11KD KD0787 Nguyễn Thị Hồng Vân 27/08/1993 C11KD KD0788 Phan Thị Nhật Vân 20/02/1991 C11KD KD0789 Trương Thị Tường Vy 24/10/1993 C11KD KD0790 Châu Thị Xuyên 06/08/1986 C11KD KD0791 Nguyễn Thị Kim Yến 26/11/1992 C11KD KD0792 Sú Ngọc Yến 05/11/1992 C11KD KD0793 Nguyễn Thị Vân Anh 01/02/1993 C11KD KD0794 Phan Thị Kiều Anh 20/07/1993 C11KD KD0795 Nguyễn Thị Bích 16/07/1991 C11KD KD0796 Hồ Thị Chót 15/02/1992 C11KD KD0797 Phan Thị Của 20/11/1992 C11KD KD0798 Võ Thị Bích Dân 02/02/1993 C11KD KD0799 Nguyễn Thị Hồng Đào 06/05/1993 C11KD KD0800 Trần Huỳnh Thùy Diễm 19/12/1992 C11KD KD0801 Phan Thị Lệ Dung 10/05/1993 C11KD KD0802 Phạm Thị Mỹ Duyên 01/10/1993 C11KD KD0803 Châu Thị Ngân Hà 27/10/1993 C11KD KD0804 Lê Thị Hải 20/10/1993 C11KD KD0806 Phạm Thị Thúy Hằng 04/02/1992 C11KD AKD0805 Đỗ Thị Kim Hằng 15/03/1993 C11KD KD0807 Thái Thị Hậu 28/10/1993 C11KD KD0808 Phạm Thị Hiền 05/11/1988 C11KD KD0809 Võ Thị Hiền 06/12/1992 C11KD KD0810 Nguyễn Thị Hoa 05/10/1993 C11KD KD0811 Nguyễn Thị Thu Hoài 10/06/1993 C11KD6 20

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

Xep lop 12-13

Xep lop 12-13 TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn

Chi tiết hơn

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8 38 BH001 31121023535 Nguyễn Duy Anh 6 9-9 38 BH001 31121020896 Lê Văn Cảnh 5 6-8 38 BH001 31121021593 Võ Thị Đào 8 8-9 38 BH001 31121022530 Nguyễn Phát Nhất Hạ 7 6-9 38 BH001 31121020837 Nguyễn Thị Trúc

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA *** DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***

Chi tiết hơn

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND SỐ THẺ 1 VU DUC ANH 000093000064 970403-9857 2 NGUYEN

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị 1 MT1 26 04/01/2018 1100879 Hồ Thị Xuân Đào Kỹ thuật môi trường Khá Kỹ sư 2 MT1 26 04/01/2018 3108062 Đỗ Văn Đảo Khoa học môi trường Khá Kỹ sư 3 MT1 26 04/01/2018 B1205056 Huỳnh Thị Huế Hương Kỹ thuật

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bảo hiểm nhân thọ Prudential VN 2 BUI THI HAI YEN Công

Chi tiết hơn

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

Nhan su_Chinh thuc.xlsx BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÁN BỘ, GIẢNG VIÊN THAM GIA CÔNG TÁC COI THI KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 - CHÍNH

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 445 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Bùi Quốc An Đặng Thùy An Đặng Vũ Minh An Lê Đỗ Hoài An Nguyễn Phước An Nguyễn Sỹ An Nguyễn Tường Mỹ An Trương Hoàng Thiên An Huỳnh Duy Bảo Ân Nguyễn Đại Ân

Chi tiết hơn

DSHS_theoLOP

DSHS_theoLOP Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh

Chi tiết hơn

LICH TONG_d2.xlsx

LICH TONG_d2.xlsx LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH TRONG NƯỚC (TOEFL ibt) Năm học: 2019-2020 Cập nhật đến: 14/08/2019 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi *Địa điểm thi: Trường Đại học Quốc

Chi tiết hơn

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/2000 5.8 4.75 5 3.5 7 2 4.8 2 Nguyễn Thị Trâm Anh 29/08/2000 4.8 5.75 5 6.5 5.5 3.8 4.97 3 Trần Đình Chiến 22/02/2000 6.4 6.75 6.5 6 3.8 4.16 4 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 D101 0791 42K01.1-CLC

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/2019-30/4/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1 NGUYEN

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được

Chi tiết hơn

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải Sơn 24/07/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 19 2 Âu Xuân

Chi tiết hơn

EPP test background

EPP test background 1 18110002 Nguyễn Quang Đạt ĐHQG-HCM 2 18110004 Nguyễn Đức Vũ Duy ĐHQG-HCM 3 18110005 Liêu Long Hồ ĐHQG-HCM 4 18110013 Nguyễn Duy Thanh ĐHQG-HCM 5 18110027 Nguyễn Lê Minh Triết ĐHQG-HCM 6 18110032 TRẦN

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 1 Nguyễn Ngọc Thùy Anh 06/10/1998 12A 7,50 4,25 2,00 6,60 4,20 13,75 18,30 16,10 2 Trần Thị Lan Anh 26/01/1998 12A 8,25 3,25 3,00 7,80 6,60

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Số : 47/QĐ-LTĐ Quảng Ngãi, ngày 27 tháng 5 năm 2019 QUYẾT ĐỊNH Về việc khen thưởng các HS đạt danh

Chi tiết hơn

document

document UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI HSG THÀNH PHỐ 2015-2016 1 Tống Phi Hải 06/09/1996 Nam

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 094586XXXX XUAN2019 2 BACH DINH SON 032986XXXX XUAN2019

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh toán 15 ngày kể từ ngày kích hoạt. - Giao dịch từ 100,000

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/2019-25/6/2019 STT HỌ VÀ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1

Chi tiết hơn

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/2017-01/10/2017 Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank) xin trân trọng

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

DS THU HP HE N xls

DS THU HP HE N xls 1 HỒ THỊ HY 108120009 1,505,000 15/06/2019 2 ĐINH VĂN SÔ 108120025 1,505,000 15/06/2019 3 TRỊNH ĐĂNG KHOA 109120100 301,000 15/06/2019 4 NGUYỄN VĨNH THỊNH 109120377 602,000 15/06/2019 5 PHAN CAO THÁI 101130129

Chi tiết hơn

YLE Flyers AM.xls

YLE Flyers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 DO NGUYEN MINH TRIET 06/12/2009 1 2 4 7 2 LAM THUY VAN 16/08/2009 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1 DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '10/02/1994 '341726878 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Huỳnh Lê Nữ '07/01/1997 '281171007 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Lê Kiều

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học - DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 E02 B1401437 Trần Thị Thanh Thảo Giỏi Hóa học 2 E04 B1401356 Trần Dịu Ái Khá Hóa học 3 E06 B1401357

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20879 Nguyễn Thị Minh Tuyến 27/08/1995 Bình Dương

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC CÔNG TÁC TẠI CÁC ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP

Chi tiết hơn

K10_TOAN

K10_TOAN Phòng số: 49 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10N2 Hoàng Hải An 30/08/2003 3 100003 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 4 100004 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 5 100005 10D2

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29 DANH SÁCH LỚP 6.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 6.2 NH 2019-2020 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29/12/2008 01 Đoàn Thị Thảo An 31/05/2008 02 Đỗ Nguyễn Tiến Anh 01/12/2008 02 Lê Hà Minh Anh 15/04/2008 03 Nguyễn Quỳnh

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/5/ /5/2019 STT HỌ VÀ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 10/5/ /5/2019 STT HỌ VÀ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/5/2019-25/5/2019 STT HỌ VÀ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/2019-13/01/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH 1 NGUYEN VAN

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L PHÒNG: 1 1 7001 Trương Thái Hạnh An 10/05/2006 7A2 2 7002 Nguyễn Hoàng Khánh An 11/01/2006 7A3 3 7003 Đặng Thuý Minh An 11/02/2006 7A1 4 7004 Trần Đặng Nhật An 05/09/2006 7A4 5 7005 Nguyễn Trần Quý An

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 1 Bắc Giang Đỗ Thị Thanh Nhung 2 Bắc Giang Nguyễn Thị Hà 3 Bắc Giang Đào Thị Kim Oanh

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1412093

Chi tiết hơn

TRƯỜNG CĐ CÔNG THƯƠNG Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam TP HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HSSV ĐÓNG BẢO HIỂM TAI NẠN NĂM HỌC 2016-

TRƯỜNG CĐ CÔNG THƯƠNG Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam TP HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HSSV ĐÓNG BẢO HIỂM TAI NẠN NĂM HỌC 2016- TRƯỜNG CĐ CÔNG THƯƠNG Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam TP HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HSSV ĐÓNG BẢO HIỂM TAI NẠN NĂM HỌC 2016-2017 STT Họ Tên Ngày Sinh Giới Tính 1 Trần Văn Dũng

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC 2018-2019 STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguyễn Nguyễn 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 3 Toán

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC 103509276 2 PHAM THI HONG ANH 102328089 3 PHAM QUOC CONG 117216708 4 PHUNG THE HIEP 104985128 5

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/2018-15/01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số dự thưởng Giải Đặc biệt: Giá trị giải thưởng (VND) 1

Chi tiết hơn

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls Trường Đại học Quốc tế Danh sách thí sinh được đăng ký Nguyện Vọng 1B STT Họ tên Ngày sinh Số Báo Danh 1 Nguyễn Ngọc Thùy An 29/04/95 QSQA.00001 2 Nguyễn Ngọc Sơn An 26/10/95 QSQA.00006 3 Phùng Ngọc Quỳnh

Chi tiết hơn

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG 50.000 2 PHAN HOANG DUY 50.000 3 HOANG MINH DUC 50.000 4 HA NGUYEN VU 50.000

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 1 Lê Kiều Giang '26/10/1995 '221363319 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên 1725 Đạt 2 Trương Thị Kim Giang '16/07/1995 '273516814 Bà Chiểu Chuyên

Chi tiết hơn

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

Chương trình khuyến mãi VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đăng kí và kích hoạt ipay STT SỐ ĐIỆN THOẠI HỌ VÀ TÊN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 ngày 14/4/2019. Nội dung trả thưởng: Vietcombank tra

Chi tiết hơn

KET for Schools_ xls

KET for Schools_ xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE Kỳ thi ngày: 09/06/2018 Cấp độ: KET 1 PHAN NHAT MINH NGUYEN Z 2 NGUYEN YEN NHI TRAN Pass with Distinction 140 3 NGOC MINH VY TRAN Pass 126 4 SO MINH

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1 DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 02.2019 CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn 200.000vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1 triệu đồng qua thẻ 1 TRAN THI HOANG MY 356480-0610

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HO QUYNH ANH 29/09/2011 2 2 2 6 2 VO CONG MINH DANG 02/03/2011 5 4 5 14 3 PHAN

Chi tiết hơn

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS DANH SÁCH Thí sinh đăng ký đại học chính quy năm 2019 theo phương học bạ THPT (Cập nhật đến 17 giờ 00 ngày 23/6/2019) 0001 Nguyễn

Chi tiết hơn

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI TUẦN CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ 02/07/2018 đến 04/08/2018 STT KHÁCH HÀNG CMT

DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI TUẦN CTKM  CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN  Thời gian: Từ 02/07/2018 đến 04/08/2018 STT KHÁCH HÀNG CMT DANH SÁCH MÃ SERI DỰ THƯỞNG GIẢI TUẦN CTKM " CHỌN NGÂN HÀNG QUỐC DÂN - CHỌN ĐIỀU BẠN MUỐN " Thời gian: Từ 02/07/2018 đến 04/08/2018 STT KHÁCH HÀNG CMT SERI DỰ THƯỞNG GIẢI TUẦN 1 CHU THANH PHUONG xxxxxx956

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP MẪU SỐ 3 DANH SÁCH SINH VIÊN PHẢN HỒI NĂM 2017 Tình trạng việc làm Khu vực làm việc Có việc làm STT Mã

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP MẪU SỐ 3 DANH SÁCH SINH VIÊN PHẢN HỒI NĂM 2017 Tình trạng việc làm Khu vực làm việc Có việc làm STT Mã BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP MẪU SỐ 3 DANH SÁCH SINH VIÊN PHẢN HỒI NĂM 2017 liên tố Nơi 1 0009411755 Đầu Thanh Duy X X Tp. HCM 2 0010411923 Nguyễn Hoàng Khải X 3 0010411947 Trần Văn

Chi tiết hơn

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May) DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 1 Bắc Giang Đỗ Xuân Thịnh 2 Bắc Ninh Ngô Văn Luyện 3 Bắc Ninh Nguyễn Sỹ Khoa 4 Bình Định Cao

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thông báo số: TB/TĐHHN, ngày tháng 07 năm 2019 của Trường

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NHÂN TỐT NGHIỆP LOẠI GIỎI, XUẤT SẮC VÀ THỦ KHOA CÁC NGÀNH

Chi tiết hơn

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu Trường THPT Trần Quốc Tuấn DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC 2018-2019 Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 1 TQT2017-0001 Nguyễn Khoa Bằng 11B01 Mẹ 0982303634 Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 2 TQT2017-0002

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 709 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Lê Hạnh Cát An Lê Hoàng Phương An Lưu Thúy An Nguyễn Cát Tường An Nguyễn Hoàng Khánh An Nguyễn Hữu An Nguyễn Khánh An Nguyễn Phương An Nguyễn Thành An Nguyễn

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM 032619XXXX XUAN2019 2 AN DUONG LAN HUONG 090737XXXX XUAN2019

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls Kỳ thi ngày: 23/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 601 NGUYEN PHU BAO LAM 28/11/2011 5 5 5 15 602 TIEN THANH KHAI 08/05/2011 2 3

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 2_ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY" Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 15/4/2019 đến 23:59:59 ngày

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 2_ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 15/4/2019 đến 23:59:59 ngày DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 2_ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY" Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 15/4/2019 đến 23:59:59 ngày 12/5/2019. Nội dung trả thưởng: Vietcombank tra thuong

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1653070

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 6A1 1 019 Nguyễn Duy Anh 13/06/2006 P01 2 022 Nguyễn Quỳnh Anh 22/02/2006 P01 3 025 Nguyễn Tiến Anh 31/01/2006 P01 4 026 Nguyễn Trâm Anh 01/05/2006 P02 5 041 Nguyễn Hoàng Bách 23/08/2006 P02 6 044

Chi tiết hơn

Danh sách chủ thẻ tín dụng Jetstar - Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 1 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (

Danh sách chủ thẻ tín dụng Jetstar - Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 1 CTKM Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB ( Danh sách chủ thẻ tín dụng Jetstar - Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 1 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 25/12/2017-25/02/2018) 1 EIB HA NOI PHUNG NGOC

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Đại học chính quy khóa 2013-2017 DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 1 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 50 Trung bình DH 2 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 55 Trung

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH MỞ THẺ LIỀN TAY - NHẬN NGAY ƯU ĐÃI THỜI GIAN TỪ 20/09/ /12/2014 STT Tên Khách hàng CMND/Hộ chiếu

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH MỞ THẺ LIỀN TAY - NHẬN NGAY ƯU ĐÃI THỜI GIAN TỪ 20/09/ /12/2014 STT Tên Khách hàng CMND/Hộ chiếu DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH MỞ THẺ LIỀN TAY - NHẬN NGAY ƯU ĐÃI THỜI GIAN TỪ 20/09/2014-31/12/2014 STT Tên Khách hàng CMND/Hộ chiếu Số thẻ Số tiền trả thưởng Ưu đãi Hoàn tiền 20% tổng

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 NĂM 2018 - ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY Trường Đại học Ngoại

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/2019 1. Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG SỐ TIỀN GD SỐ TIỀN HOÀN 1 2019-05-03

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 12/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 CHENG CHIA HAO 19/10/2006 3 3 5 11 2 PHAM HUYNH HOANG HAI 14/02/2012 5 5 5 15

Chi tiết hơn

Danh sách khách hàng trúng thưởng CTKM "Hè rộn ràng ưu đãi thật sang" STT HỌ TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI

Danh sách khách hàng trúng thưởng CTKM Hè rộn ràng ưu đãi thật sang STT HỌ TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI Danh sách khách hàng trúng thưởng CTKM "Hè rộn ràng ưu đãi thật sang" STT HỌ TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI THƯỞNG Giải Đặc biệt 1 VU TRONG VINH 0947797xxx Giải

Chi tiết hơn

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 1 260001 Lê Thị Như Anh Nữ 28/02/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên

Chi tiết hơn

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB (từ ngày 26 Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26/02/2017-25/04/2018) 1 EIB HA NOI DO HAI NGOC 68,000

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/ /01/2019 S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online Thời gian: 31/12/ /01/2019 S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/2018-06/01/2019 STT HỌ VÀ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH 1 HOANG NAM

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HUYNH NGOC HA 23/09/2011 1 2 5 8 2 DINH PHAM BAO HAN 05/09/2011 2 4 4 10 3 DO

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn