ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 Số TT Họ và tên Giới tính KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Ngày sinh Nơi sin

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 Số TT Họ và tên Giới tính KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Ngày sinh Nơi sin"

Bản ghi

1 KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN NĂM 0 CỦA báo danh Phòng thi số: 0 CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữ Trương Thị Xuân Huyền 0/0/ Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Trường ĐH Ngoại ngữ 00,, Đoàn // Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Trường ĐH Ngoại ngữ 00,0,0 Nguyễn Vũ Khánh // Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Trường ĐH Ngoại ngữ 00,, Nguyễn Thị Tú Oanh 0/0/ Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Trường ĐH Ngoại ngữ 00,, 0 Phạm Thị Ánh Ngọc // Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Trường ĐH Ngoại ngữ 00,,0 Nguyễn Trịnh Thảo Trinh // Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Trường ĐH Ngoại ngữ 00,0,0

2 KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN NĂM 0 CỦA Phòng thi số: Hoàng Thị Ngọc Trần Văn Dương Thảo Hoàng Thùy Nguyễn Viết Trương Thị Nguyễn Thị Thu Hồ Xuân Hồ Thị Phạm Thị Viên Thị Ngọc Hồ Thị Thanh Phạm Văn Trần Cao Lê Thế Đặng Ngọc Phạm Thị Thanh Trương Thị Xuân Đoàn Thị Hồng Nguyễn Thị Hoài Võ Thanh Phan Đăng Trương Bảo Nguyễn Phước Quý Hoàng Thị Phạm Thị Thanh Trần Thuý Trần Thị Bích Tư Vy An Bảy Cúc Hà Hải Hương Liễu Nương Tâm Minh Quanh Hân Loan Nhi Nhung Phương Quyết Rin Khanh Nhâm Dung Hằng Lan // Thừa Thiên Huế 0// Hà Tĩnh // Thừa Thiên Huế // Đà Nẵng 0/0/ Quảng Bình Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu Trường ĐH Ngoại ngữ Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu Trường ĐH Ngoại ngữ Ngôn ngữ học so sánh, đối chiếu Trường ĐH Ngoại ngữ Ngôn ngữ học Ngôn ngữ học 0/0/ Thừa Thiên Huế Ngôn ngữ học // Thừa Thiên Huế Ngôn ngữ học 0// Thừa Thiên Huế Ngôn ngữ học // Thanh Hóa Ngôn ngữ học 0// Hà Tĩnh Ngôn ngữ học // Thừa Thiên Huế Ngôn ngữ học Ngôn ngữ học // Phú Thọ 0// Thanh Hóa Tâm lý học 0// Thừa Thiên Huế Tâm lý học 0// Thừa Thiên Huế Công tác xã hội 0// Thừa Thiên Huế Công tác xã hội 0// Quảng Trị Công tác xã hội // Quảng Trị Công tác xã hội // Quảng Công tác xã hội // Thừa Thiên Huế Công tác xã hội //0 Thừa Thiên Huế Công tác xã hội // Thừa Thiên Huế Công tác xã hội // Thừa Thiên Huế Lịch sử Việt 0// Thừa Thiên Huế Lịch sử Việt // Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Lịch sử 0// Đà Nẵng Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 0// Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý //0 Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý ,0,0,0,0 0,0,,,,0 0,0,,,,0,0,0,0,,,,0 kết quả chưa cộng điểm ưu tiên 0 kết quả chưa cộng điểm ưu tiên, kết quả chưa cộng điểm ưu tiên,0,0 kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên 0 kết quả chưa cộng điểm ưu tiên,0 0 kết quả chưa cộng điểm ưu tiên,0,,0,0,0,0,0 kết quả chưa cộng điểm ưu tiên,0,0,0,0,0, 0,0,0,0,0 0,0,,,0,,0,,0,0,0,0,0,, kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

3 KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN NĂM 0 CỦA báo danh Phòng thi số: 0 CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữ Võ Thị Lan 0/0/ Thừa Thiên Huế Lý luận văn học 0,, Châu Thị Phương Dung 0// Quảng Bình Lý luận văn học 0,, Nguyễn Thị Thu Hà /0/ Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 00,0,0 Nguyễn Thị Thiên Phước 0// Thừa Thiên Huế Văn học nước ngoài 0,0, Võ Thị Diễm Thi 0// Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt 0,0, Nguyễn Thị Thủy 0// Quảng Bình Văn học Việt 0,0, Trần Tuấn /0/ Quảng Bình Lý luận văn học 0,,0 Đoàn Thu Thị Ánh Tuyết 0// Phú Yên Lý luận văn học 0,,0 Nguyễn Hoài Bảo //0 Quảng Ngãi Hoá vô cơ 0,0,0 0 0 Nguyễn Sĩ Bảo 0/0/ Phú Yên Hoá phân tích 0,,0 Trần Thị Chung 0// Phú Yên Hoá phân tích 0,0,0 Nguyễn Thị Kiều Diễm 0// Quảng Ngãi Hoá vô cơ 00,0, Võ Thị Mỹ Dung 0// Phú Yên Hoá phân tích 0,, Huỳnh Thị Hoàng // Quảng Ngãi Hoá vô cơ 0, 0,0 Ngô Quốc Huy // Phú Yên Hoá phân tích 0, 0,0 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 0// Quảng Ngãi Hoá vô cơ 0,, Huỳnh Ngô Thục Mi // Phú Yên Hoá phân tích 0,0, Bùi Thị Nhã // Quảng Ngãi Hoá vô cơ 0,, Nguyễn Thị Quyên // Phú Yên Hoá phân tích 0,,0 0 Lê Thị Phương Trâm /0/ Phú Yên Hoá phân tích 00,, Phùng Lệ Thùy Tuyết // Phú Yên Hoá phân tích 0, 0,0 Đặng Thị Tú //0 Quãng Ngãi Hoá vô cơ 0,,0 0 Đoàn Quang Việt /0/ Quảng Trị Hoá hữu cơ 0,0, Nguyễn Quốc Việt // Quãng Ngãi Hoá vô cơ 0,0 0,0 Trần Thị Minh Vũ // Quãng Ngãi Hoá vô cơ 0, 0,0 kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

4 KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN NĂM 0 CỦA Phòng thi số: Hoàng Thiên Hà Thị Vân Nguyễn Bùi Ngọc Nguyễn Nhật Tuấn Nguyễn Tuấn Trương Thị Ngọc Trần Thị Ngọc Trần Thị Quỳnh Huỳnh Văn Hoàng Tiến Hoàng Tiến Phạm Thị Thùy Trần Quang Hồ Thị Minh Hồ Đinh Thị Hương Trần Thị Việt Đặng Thị Nguyễn Thị Phan Thị Diệu Phạm Thị Thu Trương Thị Mai Huỳnh Xuân Phan Xuân Lê Viết Ngô Quang An Bình Châu Chi Chiến Cường Dũng Dương Đạo Đạt Điểm Đôn Giang Hà Hằng Hằng Hằng Hằng Hiên Hiền Hòa Hợp Huy //0 Thừa Thiên Huế 0// Quảng Bình 0// Thừa Thiên Huế /0/ Quảng Bình 0// Thừa Thiên Huế 0//0 Quảng Trị 0// Thừa Thiên Huế 0/0/ Thừa Thiên Huế 0/0/ Thừa Thiên Huế // Thừa Thiên Huế 0/0/ Quảng Bình 0/0/ Thừa Thiên Huế // Quảng Trị // Thừa Thiên Huế 0/0/ Thừa Thiên Huế 0/0/ Quảng Bình 0// Quảng Bình 0// Quảng Bình 0// Quảng Bình // Quảng Bình // Quảng Bình 0/0/ Thừa Thiên Huế // Quảng Bình /0/ Quảng Bình // Quảng Bình 0//0 Hà Nội // Quảng Trị 0// Quảng Bình ,0,0,0,0,0,,0,0,0,0,,0,0,,0,0,,,0,,0,0,0,0,,0,0,,0,,0,0,0,,0, 0,,,0,,0,0,0,0 0,,,,0 kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên,0,0,0,0,0,,0, 0

5 KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN NĂM 0 CỦA báo danh Phòng thi số: 0 CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữ Hồ Thị Mai Hương // Quảng Bình 0,0, Lê Mậu Khánh /0/ Quảng Bình 0,,0 Trần Đăng Khoa 0// Quảng Bình 00,0,0 Nguyễn Minh Kỳ 0// Quảng Trị 0,,0 Nguyễn Thị Lam // Thừa Thiên Huế 0,,0 Nguyễn Thanh Lâm // Quảng Bình 0,0, 0 Vương Thị Liên 0// Thừa Thiên Huế 0,, Lê Hà Phương Linh 0/0/ Thừa Thiên Huế 0,,0 Lưu Hà Thùy Linh 0/0/ Quảng Bình 0,, 0 Nguyễn Phi Loan 0// Thừa Thiên Huế 0,0,0 Trần Vĩnh Long // Quảng Bình 0,0, Nguyễn Phước Lộc // Thừa Thiên Huế 0,,0 Bùi Công Luận // Hải Dương 0,0,0 Đoàn Xuân Lương /0/ Quảng Bình,0, Đoàn Thị Kim Lý 0// Quảng Bình,0,0 Lê Trần Yến Minh // Thừa Thiên Huế,,0 Lê Văn Minh // Quảng Trị,0, Đinh Hữu /0/ Quảng Bình,0,0 Phạm Xuân 0// Quảng Bình,, 0 Đặng Thị Phương Nga // Thừa Thiên Huế,0, Hoàng Minh Ngọc 0/0/ Thừa Thiên Huế,, Phan Thị Nhung 0/0/0 Quảng Bình 0,0, Nguyễn Hoàng Nin // Thừa Thiên Huế,, Dư Thị Kiều Oanh 0// Nghệ An,, Nguyễn Đại Phúc 0// Thừa Thiên Huế,,0 Đinh Thị Thùy Phương 0// Quảng Trị,, Lê Minh Phương // Quảng Bình,,0 Lê Văn Phương /0/ Thừa Thiên Huế,0,0 kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

6 KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN NĂM 0 CỦA Phòng thi số: Phan Nguyễn Minh Phan Nhã Đặng Minh Bảo Lê Thị Như Dương Viết Lê Công Đặng Thị Thu Nguyễn Thị Nhiên Phạm Thị Mai Đặng Thị Phương Nguyễn Thị Phương Trần Thị Bích Võ Thị Phương Nguyễn Quốc Đoàn Đắc Nguyễn Hữu Hoàng Thị Hoài Nguyễn Thị Nguyễn Xuân An Nguyễn Thị Thu Phạm Mai Thu Nguyễn Thị Nguyễn Thị Hoài Phan Thị Thùy Hoàng Thị Thủy Lê Thị Quỳnh Cao Ngọc Đặng Nguyễn Thùy Phương Phương Quốc Quỳnh Quý Quý Rớt Sinh Sương Thảo Thảo Thảo Thảo Thạnh Thắng Thông Thu Thuận Thuận Thủy Thủy Thương Thương Thương Tiên Tiên Toàn Toàn /0/ Thừa Thiên Huế 0// Thừa Thiên Huế 0/0/ Thừa Thiên Huế //0 Quảng Bình // Thừa Thiên Huế // Quảng Bình // Quảng Bình /0/ Quảng Bình 0// Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh // Hà Tĩnh 0// Quảng Bình // Quảng Bình // Thừa Thiên Huế 0// Quảng Bình /0/0 Thừa Thiên Huế 0// Quảng Bình /0/ Quảng Bình 0// Quảng Bình 0// Thừa Thiên Huế /0/ Thừa Thiên Huế 0/0/ Quảng Bình 0// Hà Tĩnh 0// Thừa Thiên Huế 0/0/ Thừa Thiên Huế 0// Quảng Bình 0/0/ Quảng Trị /0/ Thừa Thiên Huế // Quảng Bình // Quảng Trị 0 0 0,0,0,,0,,0,0,0,0,0,0,,,0,0,0,0, 0,0, 0,0,0,0,0,0,,,0,, 0,,,,0,,,0,,,0,,,0,,0,,0,,,,,,0 0,0, 0,0,0,0 kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

7 KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN NĂM 0 CỦA Phòng thi số: Lê Huyền Lê Thị Thùy Nguyễn Thị Thiên Phạm Thị Nguyễn Thị Hương Trần Thị Hương Trương Hoàng Bảo Vũ Đình Đinh Xuân Nguyễn Nguyễn Phước Minh Dương Phương Trần Nguyễn Khánh Lê Quang Hồ Viết Trần Bá Nguyễn Tường Lê Thị Kim Võ Thị Ngân Nguyễn Thị Lê Thị Lan Huỳnh Thị Thiên Đỗ Nguyên Phan Duy Uyên Trương Thị Bích Lưu Khánh Phan Văn Trần Thị Kim Huỳnh Thị Nguyễn Thị Thùy Trà Trà Trân Trung Trường Tuấn Tuấn Uyên Vân Vinh Vũ Vũ Vy Dung Hà Hồng Hương Nga Ngọc Ngọc Ngọc Phương Phước Phượng Quyên //0 Quảng Trị // Thừa Thiên Huế //0 Quảng Bình 0// Thừa Thiên Huế /0/ Thừa Thiên Huế // Quảng Bình /0/ Thừa Thiên Huế 0// Kiên Giang 0// Quảng Bình 0// Thừa Thiên Huế /0/ Thừa Thiên Huế 0// Thừa Thiên Huế 0// Thừa Thiên Huế Quản trị kinh doanh // Thừa Thiên Huế // Thừa Thiên Huế // Phú Yên /0/ Quảng Trị // Đà Nẵng // Nghệ An 0// Khánh Hòa /0/ Đà Nẵng 0/0/0 Thừa Thiên Huế /0/ Thừa Thiên Huế // Quảng // Quảng /0/0 Thừa Thiên Huế 0// Đà Nẵng 0/0/ Đà Nẵng // Đà Nẵng 0// Quảng Bình ,,0,0,0,0,0,,0,,,0,0,0,0,0,,0,0,,,,0,0,0,,0,0 0,0, 0,0,0,0,0,0,,,0,0,,,0,,0,,,,,,,0,0,,,0,0,0,0,0,0, kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

8 KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN NĂM 0 CỦA Phòng thi số: Cái Vĩnh Tuấn Nguyễn Tuấn Hoàng Văn Phạm Thanh Trần Thị Linh Nguyễn Thị Bạch Phan Bảo Dương Viết Phan Thành Bùi Ngọc Bùi Thị Quỳnh Hoàng Thị Thu Lê Thanh Lê Thị Thu Nguyễn Thị Thanh Bùi Thị Lệ Hoàng Thị Thu Hồ Thị Nguyễn Thị Thu Tô Ngọc Cao Lê Duy Dương Đoàn Việt Hà Mạnh Bình Bình Chi Cúc Cường Dũng Đạt Đức Giang Hà Hà Hà Hà Hằng Hằng Hằng Hiền Hoan Hồng Hùng Hùng Hùng Hùng /0/ Thừa Thiên Huế // Đà Nẵng 0// Thừa Thiên Huế // Quảng Bình 0// Quảng Bình 0// Quảng Bình // Quảng Bình // Quảng Bình 0// Thừa Thiên Huế 0//0 Thanh Hóa /0/0 Quảng Bình // Quảng Trị 0// Quảng Bình // Quảng Bình 0// Thừa Thiên Huế // Quảng Bình 0/0/ Hà Nội /0/ Quảng /0/0 Quảng Bình 0/0/0 Quảng Bình 0// Quảng Bình /0/ Đà Nẵng 0// Đà Nẵng // Bình Định 0// Quảng Bình ,,0,0,,0,0,0,,,,0,0,,0,,0,0,0,,0,0,,,0,0, 0,0, 0,0,,0,,, kết quả chưa cộng điểm ưu tiên,0 kết quả chưa cộng điểm ưu tiên,0,,,,,,0,,,,0,,,,0

9 KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN NĂM 0 CỦA Phòng thi số: Bùi Thị Diễm Nguyễn Thị Ngọc Phạm Hồng Bùi Hải Yến Nguyễn Thị Thuỳ Trần Thị Trà Lê Hoàng Lại Phước Lê Ất Trần Hoàng Thị Trần Thị Tố Nguyễn Thị Thúy Võ Thị Như Hồ Nguyễn Thảo Đàm Phương Lưu Minh Nguyễn Hồng Nguyễn Thị Như Mai Thanh Nguyễn Tuấn Huyền Tôn Minh Nguyễn Thành Trần Minh Đỗ Quốc Nguyễn Khắc Võ Thị Hồng Nguyễn Hữu Khánh Khánh Lê Linh Linh Linh Long Lợi Mão Nga Nga Ngọc Ngọc Nguyên Oanh Phương Quang Quỳnh Sơn Sơn Tài Tâm Tâm Tâm Tân Tân Thanh Thành 0// Quảng Ngãi 0// Quảng Bình 0// Quảng Bình // Đà Nẵng 0// Quảng Bình /0/ Quảng /0/ Đà Nẵng 0// Thừa Thiên Huế // Quảng Bình // Hải Phòng 0// Hà Tĩnh // Quảng Bình // Quảng Trị 0// Quảng Bình 0// Thừa Thiên Huế /0/ Quảng Ngãi // Quảng Bình 0//0 Quảng Bình /0/ Quảng Bình 0// Đà Nẵng /0/ Quảng Bình 0// Quảng Bình 0// Quảng Bình // Nghệ An // Hà Tĩnh // Quảng Bình 0/0/ Thừa Thiên Huế // Quảng Bình // Thừa Thiên Huế 0 0 0,0,,0,,0,0,0,,0,0,0,,0,,0,0,0,0,0,,0,,0,0,0,,0,,,0,0, 0,0,,0,,0,0,0,,0,,,0,0,,0,,,,0,,, 0,,,0,

10 KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN NĂM 0 CỦA Phòng thi số: Trần Chí Hoàng Phương Nguyễn Thu Nguyễn Thị Thu Nguyễn Xuân Ngô Đình Võ Thị Hồng Trần Thanh Phan Văn Phan Nhật Phan Quỳnh Nguyễn Duy Trương Đức Huỳnh Văn Nguyễn Đặng Phước Đinh Quang Hoàng Ngọc Trần Thị Nguyễn Tuấn Đào Nguyên Trương Vân Ngô Sĩ Nguyễn Xuân Phùng Phương Hoàng Văn Trương Hồng Nguyễn Quang Thành Thảo Thảo Thảo Thái Thinh Thoa Thủy Tiến Tín Triều Trung Tuấn Tuấn Vĩnh Vịnh Vũ Yên Bảo Khánh Liêm Lực Thảo Tròn Trường Tuần // Thừa Thiên Huế 0// Thừa Thiên Huế 0// Quảng 0// Quảng Bình /0/ Hà Tĩnh 0/0/ Bình Định 0/0/ Quảng /0/ Đà Nẵng // Quảng Bình // Thừa Thiên Huế /0/ Quảng Bình 0// Quảng Bình /0/ Quảng 0/0/ Quảng // Thừa Thiên Huế // Đà Nẵng /0/ Phú Thọ 0// Quảng Bình 0// Quảng Bình Kiến trúc 0// Quảng Bình Kiến trúc // Quảng Bình Kiến trúc 0// Quảng Bình Kiến trúc /0/ Thừa Thiên Huế Kiến trúc // Thừa Thiên Huế Kiến trúc // Quảng Bình Kiến trúc // Thừa Thiên Huế Kiến trúc Kiến trúc // Nghệ An 0/0/ Nghệ An 0 0 0,0,,,0,,,,,0, 0,0,,0,,0,0,0,,0,0 0,,,0,,,,0,,0, 0,0,,,0,,,,0 0,0 0, 0,0,0 0,0 0,,,,,0, 0,,,0,, 0,0,0 kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

11 KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN NĂM 0 CỦA Phòng thi số: 0 0 Nguyễn Thị Thùy Lê Bá Quốc Quốc Đoàn Lê Ngọc Ngô Đình Nguyễn Thành Lê Xuân Tống Văn Nguyễn Ngọc Nhật Hồ Văn Phan Thị Thanh Lê Ngọc Giang Nguyễn Tất Lê Thị Thu Phạm Quốc Phạm Trần Ngọc Đỗ Thanh Trương Quang Võ Minh Phạm Văn Phan Tại Khương Tạ Công Nguyễn Thanh Trần Tôn Lê Văn Bùi Hữu Lâm Trường Đặng Ngọc An Bảo Bảo Bích Hiền Hưng Lâm Lộc Lợi Minh Nhân Phương Thanh Thành Thảo Bảo Bảo Doan Hay Hà Hiếu Hoàng Liệu Quốc Tẩn Tĩnh Vang An Chính 0// Thừa Thiên Huế Quản lý đất đai // Thừa Thiên Huế Quản lý đất đai // Thừa Thiên Huế Quản lý đất đai /0/ Lâm Đồng Quản lý đất đai // Quảng Bình Quản lý đất đai 0// Quảng Quản lý đất đai /0/ Quảng Quản lý đất đai /0/ Thừa Thiên Huế Quản lý đất đai // Quảng Bình Quản lý đất đai // Quảng Trị Quản lý đất đai 0//0 Thừa Thiên Huế Quản lý đất đai 0// Quảng Trị Quản lý đất đai /0/ Lâm Đồng Quản lý đất đai 0// Quảng Bình Quản lý đất đai /0/ Quảng Trị Quản lý đất đai // Quảng Ngãi Kỹ thuật cơ khí 0/0/ Quảng Ngãi Kỹ thuật cơ khí 0// Thừa Thiên Huế Kỹ thuật cơ khí 0// Quảng Ngãi Kỹ thuật cơ khí // Quảng Ngãi Kỹ thuật cơ khí 0// Quảng Ngãi Kỹ thuật cơ khí Kỹ thuật cơ khí 0// Thừa Thiên Huế 0// Quảng Ngãi Kỹ thuật cơ khí 0// Thừa Thiên Huế Kỹ thuật cơ khí // Quảng Ngãi Kỹ thuật cơ khí //0 Quảng Ngãi Kỹ thuật cơ khí Kỹ thuật cơ khí /0/ Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý // Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý // Quảng Ngãi ,,,0,,0,,,0,,,,,0,0,0,,0,0,0,0,,0,0,,0,0,,0,,,0,,,0,0,,0,,0,,,0,,,0,,,0,,,,0,0,0,,0,, kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

12 KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN NĂM 0 CỦA Phòng thi số: Ngô Minh Đào Văn Trương Viết Huỳnh Thị Mỹ Nguyễn Như Mỹ Dương Hiển Đậu Lê Thị Duy Tống Văn Phan Cao Nguyễn Thị Xuân Nguyễn Nhứt Lê Thị Minh Tê Minh Lê Hữu Trịnh Xuân Nguyễn Phước Gia Nguyễn Cung Nguyễn Hữu Lưu Văn Võ Nguyễn Khoa Bá Nguyễn Chiêm Trịnh Thị Hồng Võ Thị Nguyễn Huỳnh Tấn Nguyễn Chí Hậu Hùng Lãm Loan Lực Nhân Phước Thành Thảo Thái Thịnh Trạng Vương Đông Hương Sơn Danh Đại Huy Miên Thiên Chương Dân Duy Minh Ngân Quy Thuyên Trung Trường // Phú Yên Vật lý chất rắn // Hà Tĩnh Vật lý LT và vật lý toán 0// Phú Yên Vật lý chất rắn Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý // Quảng Ngãi // Phú Yên Vật lý chất rắn //0 Phú Yên Vật lý chất rắn 0//0 Thừa Thiên Huế Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý Vật lý chất rắn /0/ Quảng Bình 0/0/ Phú Yên 0// Quảng Bình Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 0// Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý 0/0/ Phú Yên Vật lý chất rắn 0// Phú Yên Vật lý chất rắn // Thừa Thiên Huế Khoa học môi trường 0/0/ Thừa Thiên Huế Khoa học môi trường // Gia Lai Khoa học môi trường /0/ Quảng Địa lý TN và môi trường 0/0/ Quảng Ngãi Qua n ly TN và môi trươ ng Qua n ly TN và môi trươ ng Qua n ly TN và môi trươ ng Địa lý TN và môi trường // Thừa Thiên Huế /0/ Nghệ An 0// Quảng Ngãi 0// Phú yên Toán ứng dụng 0// Phú Yên Toán ứng dụng 0//0 Phú Yên Toán ứng dụng 0// Thừa Thiên Huế 0// Ninh Thuận Toán ứng dụng // Phú Yên Toán ứng dụng 0/0/ Phú Yên Toán ứng dụng 0/0/ Phú Yên Toán ứng dụng Toán ứng dụng 0// Phú Yên 0 0 0,0,0,0,, kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên,,,0,0 kết quả chưa cộng điểm ưu tiên, 0 kết quả chưa cộng điểm ưu tiên, 0, 0 kết quả chưa cộng điểm ưu tiên,0 kết quả chưa cộng điểm ưu tiên,0,,,0,0,,0,,0,0,,0 0,0,,, 0,0,,0,,,,,,,0,0,0,,0,0,0,0,,0, 0,,0 0,,0,,0,,,0,,0 kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

13 KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN NĂM 0 CỦA Phòng thi số: Hồ Vũ Nguyên Nguyễn Trần Mai Văn Trịnh Lê Hoàng Lê Đoàn Thị Hồng Nguyễn Nguyên Từ Thị Bích Hoàng Nguyễn Thị Thanh Đặng Văn Hoàng Trương Nguyễn Đỗ Trần Hà Minh Phạm Thị Hoàng Minh Trần Văn Nguyễn Thị Thanh Bùi Văn Nguyễn Thế Tôn Hoàng Hồ Nguyễn Quốc Hoàng Việt Tạ Quốc Nguyễn Hồ Phương Phạm Hoàng Phùng Xuân Mai Hoàng Trần Thị Tường Bảo Bá Phong Chinh Hải Hạnh Hồ Hồng Long Minh Nga Ngọc Quang Quyên Thành Thảo Thái Thống Thùy Tình Toàn Tùng Bão Hương Khánh Uyên Hải Linh Sơn Vân //0 Thừa Thiên Huế Hệ thống thông tin // Thừa Thiên Huế Hệ thống thông tin //0 Quảng Bình Hệ thống thông tin 0// Quảng Bình Khoa học máy 0// Quảng Bình Khoa học máy 0// Quảng Bình Khoa học máy 0// Phú Yên Khoa học máy 0// Quảng Bình Khoa học máy 0// Quảng Bình Khoa học máy /0/ Quảng Bình Khoa học máy // Quảng Bình Khoa học máy 0// Thừa Thiên Huế Khoa học máy // Quảng Bình Khoa học máy Khoa học máy 0// Quảng Bình Khoa học máy 0/0/0 Phú Yên Khoa học máy // Quảng Bình Khoa học máy Khoa học máy 0// Quảng Bình Khoa học máy // Quảng Bình Khoa học máy 0/0/ Phú Yên Khoa học máy 0// Phú Yên // Phú Yên // Quảng Bình 0/0/ Quảng Trị Khoa học máy Sinh học thực nghiệm Sinh học thực nghiệm // Thừa Thiên Huế // Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học /0/ Quảng Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học /0/ Khánh Hòa Lâm học /0/0 Nghệ An Lâm học 0// Quảng Lâm học // Quảng Trị Lâm học 0 0 0,0,0,0,0,0,0, 0,,,0,,0,0,0,,0,,0,,,,,,0,0,0,,0,,,,,,0,,0,,0,,0, 0,0,,,0,0,,,,,0,,0 0,,0,,0,,, kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

14 KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN NĂM 0 CỦA Phòng thi số: Cao Đình Nguyễn Đinh Thùy Đặng Hồng Nguyễn Tất Huỳnh Thị Kim Võ Hoàng Minh Đào Thị Kim Võ Phúc Đặng Thị Đặng Cao Tôn Quỳnh Nguyễn Thị Đăng Phan Trần Văn Nguyễn Lưu Yến Ngô Minh Quỳnh Nguyễn Thị Lan Võ Như Võ Thị Dạ Lê Hoàng Di Phan Tiến Đỗ Văn Gia Phan Đức Mai Thị Hoàng Ngọc Nguyễn Thị Thảo Trần Văn Nguyễn Thị Hồng Võ Kinh Nguyễn Duy Ngô Ngọc Cần Khương Nhật Thắng Ngân Thu Hòa Khoa Như Thư Triều An Nhi Phương Phương Quỳnh Sương Thư Dũng Khánh Trí Nga Sơn Bửu Duyên Luân Phú Tỉnh // Bình Định Thú y Thú y /0/0 Nghệ An //0 Quảng Ngãi Thú y 0// Quảng Bình Thú y 0// Đà Nẵng Khoa học cây trồng /0/ Thừa Thiên Huế Khoa học cây trồng /0/ Thừa Thiên Huế Y tế công cộng 0// Thừa Thiên Huế Y tế công cộng // Thừa Thiên Huế Y tế công cộng // Thừa Thiên Huế Y tế công cộng // Thừa Thiên Huế Y tế công cộng 0// Thừa Thiên Huế Y tế công cộng // Thừa Thiên Huế Y tế công cộng Điện quang và y học hạt nhân Điện quang và y học hạt nhân Điện quang và y học hạt nhân /0/ Gia Lai 0// Đà Nẵng // Quảng // Đắk Lắk Điện quang và y học hạt nhân // Hà Tĩnh Điện quang và y học hạt nhân 0// Quảng Trị Điện quang và y học hạt nhân 0// Quảng Ngãi Điện quang và y học hạt nhân 0// Đắk Lắk Ngoại khoa 0// Thừa Thiên Huế Ngoại khoa Ngoại khoa /0/ Đà Nẵng 0// Đắk Nông Sản phụ khoa 0// Thừa Thiên Huế Sản phụ khoa /0/ Hà tĩnh Tai - Mũi - Họng // Phú Yên Tai - Mũi - Họng 0// Quảng Tai - Mũi - Họng // Bình Thuận Tai - Mũi - Họng 0// Thừa Thiên Huế Tai - Mũi - Họng // Thừa Thiên Huế Tai - Mũi - Họng ,0,,0,0,0,,,0,0,,,,0,0,,0,0,0,0,,0,0,0,0,0,,,0,0,0,0 0,0,0 0,0,0,,,0,,,, 0,0,,0,0,,,0,0,0,,0,,0,0,,,, 0,, kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

15 KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN NĂM 0 CỦA Phòng thi số: Đặng Việt Hoàng Trọng Hoàng Lệ Phan Văn Hoàng Thị Lâm Nguyễn Phương Phan Thị Thúy Nguyễn Thị Võ Thị Bích Hà Thị Thanh Trần Thị Như Nguyễn Thị Mai Bùi Quang Phạm Hồng Minh Trần Nguyễn Hữu Mạnh Mai Quang Nguyễn Thiện Trần Quang Nguyễn Ngọc Đặng Bá Nguyễn Trung Trần Thị Hồng Võ Trần Mạnh Nguyễn Quốc Nguyễn Thị Kim Nguyễn Viết Phương Nguyễn Quang Lê Thị Minh Lê Thị Thu Cường Danh Giang Lượng Quý Trinh Linh Nga Nga Ngà Ngân Vinh Diện Tú Dũng Đức Huy Hưng Nhật Sinh Thạnh Tín Vân Hiệp Hùng Kỳ Liên Nguyên Tâm Thảo Thảo // Đắk Lắk Răng - Hàm - Mặt 0// Đắk Lắk Răng - Hàm - Mặt Răng - Hàm - Mặt 0// Quảng Bình // Nghệ An Răng - Hàm - Mặt 0// Đắk Lắk Răng - Hàm - Mặt // Đà Nẵng Răng - Hàm - Mặt 0/0/ Quảng Điều dưỡng Điều dưỡng // Thừa Thiên Huế 0/0/0 Quảng Điều dưỡng 0/0/ Bình Định Điều dưỡng // Thừa Thiên Huế Khoa học y sinh /0/ Thừa Thiên Huế Khoa học y sinh // Thừa Thiên Huế Khoa học y sinh 0// Thừa Thiên Huế Nhi khoa 0// Đà Nẵng Nhi khoa 0// Thừa Thiên Huế Nội khoa 0/0/ Đà Nẵng Nội khoa /0/ Thừa Thiên Huế Nội khoa Nội khoa /0/ Thừa Thiên Huế Nội khoa 0// Nghệ An Nội khoa 0// Gia Lai Nội khoa Nội khoa // Bình Định 0// Đắk Lắk /0/ Thừa Thiên Huế Nội khoa 0// Thừa Thiên Huế Y học cổ truyền 0/0/ Quảng Bình Y học cổ truyền 0/0/ Nghệ An Y học cổ truyền Y học cổ truyền Y học cổ truyền Y học cổ truyền // Thừa Thiên Huế Y học cổ truyền /0/ Thừa Thiên Huế Y học cổ truyền // Quảng Trị // Thừa Thiên Huế 0/0/ Quảng Trị 0 0 0,0,0,0,,,0,,,,0,,,0,0,0,0,,0,,0 0,,0,,0,0,0,0,0,,0,0,0,,,, 0,0, 0,,,,0,,,0,,,0,0,0,0,0,,,0,0,,,,,0,,, kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

16 KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN NĂM 0 CỦA Phòng thi số: 0 0 Trần Thị Lệ Lê Văn Thiện Trần Thị Phan Ngọc Lê Mạnh Lê Quang Nguyễn Khắc Phan Văn Phùng Thế Đinh Trần Thị Diễm Nguyễn Quang Hồ Văn Nguyễn Vũ Nguyễn Công Võ Ngọc Trần Quốc Nguyễn Hoàng Nguyễn Tuấn Lê Nguyễn Phước Phạm Ngọc Bảo Hồ Thị Kim Trần Hữu Phan Lê Thùy Trương Xuân Hà Hải Hằng Huy Hùng Khoa Lâm Lập Linh Nhật Phúc Phúc Tài Thanh Thanh Thăng Tuấn Vương Bình Châu Cúc Cường Dung Duy // Quảng Trị 0// Quảng Trị // Quảng Trị // Quảng Trị /0/ Quảng Trị 0// Quảng Trị 0// Quảng Trị /0/ Quảng Trị 0// Quảng Trị 0// Quảng Trị /0/ Quảng Trị 0/0/0 Quảng Trị /0/ Quảng Trị // Quảng Trị 0/0/ Quảng Trị // Quảng Trị 0// Quảng Trị // Quảng Trị // Quảng Trị 0// Quảng Trị // Quảng Trị // Quảng Trị /0/ Quảng Trị /0/ Quảng Trị 0// Nghệ An 0// Quảng Bình 0 0 0,0,,,0,0,,0,,,0,,,0,0,0,0,,0,0,0 0,0,,0,,0,0 0,0,0,0,0,0,0,0,0,0,0,0,0,0,0,,0,,,0,0,,,0,,0, kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

17 KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN NĂM 0 CỦA Phòng thi số: 0 0 Nguyễn Kim Kỳ Lê Thanh Tùng Nguyễn Bình Phùng Thế Trương Hải Nguyễn Đông Trần Thị Thu Dương Đức Võ Thị Thu Trần Đình Nguyễn Trương Nguyễn Quang Nguyễn Thị Mai Nguyễn Thị Lê Thị Mỹ Lê Thị Thùy Trần Thị Ngọc Trần Cảnh Lê Đình Hồ Minh Nguyễn Hoàng Nguyễn Thị Thiên Duyên Dương Dương Đạt Đức Giang Hà Hạnh Hiền Hiển Hiếu Hoàn Hưng Hương Lệ Linh Linh Linh Lộc Luận Luyên Lương Lý 0// Quảng Trị // Quảng Trị // Quảng Trị // Quảng Trị // Quảng Trị 0// Quảng Trị // Quảng Trị // Quảng Trị // Quảng Trị 0// Quảng Trị 0//0 Quảng Trị Quản trị kinh doanh /0/ Quảng Trị // Quảng Trị 0// Quảng Trị /0/ Quảng Trị 0// Quảng Trị // Quảng Trị 0// Quảng Trị // Quảng Trị 0// Quảng Trị 0/0/0 Quảng Trị /0/ Quảng Trị // Quảng Trị 0,0,0,0,0,,,0,0,,,0,,0,0,,,,0,0,0,0,,,,0,,,0,,0,,0,0,,,0,,0,,0,,0,0,0,0, kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

18 KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN NĂM 0 CỦA Phòng thi số: 0 0 Nguyễn Trịnh Đình Trần Thị Cẩm Lê Thị Quỳnh Đinh Tân Hà Thị Thảo Phan Lưu Lê Thị Nguyễn Hải Phan Thị Hồng Trần Như Nguyễn Hồng Nguyễn Lương An Lê Văn Trần Thị Thanh Võ Trần Hoàng Minh Trần Văn Trần Bình Nguyễn Thị Trần Thị Trần Xuân Bùi Việt Hồ Thị Tường Nhật Nhật Nhung Như Phong Phương Phước Phượng Quảng Quyên Quyên Sơn Sơn Tâm Tâm Tâm Thanh Thành Thuận Trí Trung Vân // Quảng Trị 0//0 Quảng Trị // Quảng Trị // Quảng Bình 0// Quảng Trị // Quảng Trị 0// Quảng Trị // Quảng Trị // Quảng Trị // Bình Trị Thiên // Quảng Trị 0// Quảng Trị Quản trị kinh doanh // Quảng Trị /0/0 Quảng Trị // Quảng Trị // Quảng Trị 0// Quảng Trị 0/0/ Quảng Trị 0// Quảng Trị 0// Quảng Trị 0// Quảng Trị 0//0 Quảng Trị // Quảng Trị 0// Quảng Trị ,,0,,,,,0,0,,,0,0,0,,0,,,,0,0,0,0,0,0,0,0,0,0,,,,,,0,,0,0,0,0,0,,0 0,0,,,,,0 kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

19 KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN NĂM 0 CỦA Phòng thi số: 0 Đinh Ly Trương Ngọc Vũ Thị Hà Nguyễn Đắc Lê Quang Nguyễn Đình A Nguyễn Tiến Phan Tiến Lê Xuân Nguyễn Nguyễn Trường Nguyễn Đặng Quốc Đinh Công Trần Minh Dương Văn Bùi Thị Thùy An Cảnh Chính Công Dáo Dũng Dũng Đạt Định Giang Hành Hiền Hiệp Huy Khôi Mai Minh 0// Hà Nội // Quảng BÌnh // Thái Bình // Kon Tum 0//0 Vĩnh Phúc // Kon Tum 0/0/ Kon Tum /0/ Kon Tum /0/ Kon Tum // Kon Tum 0// Kon Tum 0/0/ Kon Tum // Kon Tum // Kon Tum /0/ Quảng Ngãi // Kon Tum 0// Bình Định /0/ Vĩnh Phúc 0//0 Quảng Ngãi 0,0, 0,0,0,0,0,0,0,0,,,0,0,,0,0,,,0,,0 kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên 0 kết quả chưa cộng điểm ưu tiên, kết quả chưa cộng điểm ưu tiên,0, kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên 0 kết quả chưa cộng điểm ưu tiên,0 kết quả chưa cộng điểm ưu tiên,,,,,0,,,0 kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên,0 kết quả chưa cộng điểm ưu tiên,0,,,0 kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

20 KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN NĂM 0 CỦA Phòng thi số: 0 0 Phạm Xuân Cầm Thị Thanh Nguyễn Công Nguyễn Tấn Kring Y Mai Võ Trí Hoàng Trịnh Thị Bình Trần Minh Lê Phước Phạm Đức Phạm Công Bùi Thị Nguyễn Thị Huyền Trịnh Thu Lê Thành Bùi Duy Trần Minh Mười Nga Quyền Sang Sương Tài Tâm Thanh Thắng Thống Thuận Toàn Trung Tuấn Tỷ 0/0/ Quảng 0// Kon Tum // Kon Tum 0// Quảng //0 Kon Tum // Kon Tum 0// Thanh Hóa // Thanh Hóa // Bình Định 0// Hà /0/ Gia Lai /0/ Hóa BÌnh /0/ Gia Lai 0// Kon Tum // Kon Tum // Hưng Yên // Quảng Ngãi // Kon Tum //0 Thái Nguyên 0 0,0,0,0,0,0,,,,,0,0,0,0,0,0,0,0,0,0 kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên, kết quả chưa cộng điểm ưu tiên,0,0,0,,,,0,0,0, kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên, kết quả chưa cộng điểm ưu tiên,,0 kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên,,,,,

21 KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN NĂM 0 CỦA báo danh Phòng thi số: CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữ Trâ n Thi Hô ng Ân 0// Gia Lai Văn học Việt,,0 0 Nguyễn Thị Diễm 0// Bình Định Văn học Việt,,0 Hoàng Thị Hà 0// Nghệ An Văn học Việt 0,0,0 Nguyễn Thị Thu Hằng // Gia Lai Văn học Việt,0, Phạm Thị Thu Hằng // Hưng Yên Văn học Việt,0,0 Nguyê n Đư c Ma nh // Quảng Ngãi Văn học Việt,,0 Trâ n Thi Hoàng Nguyên 0// Thanh Hóa Văn học Việt,,0 Võ Ngọc Quỳnh Như // Kon Tum Văn học Việt,,0 Lê Thi Hô ng Sáu 0/0/ Quảng Bình Văn học Việt,,0 0 Chu Ngọc Thanh 0// Nghệ An Văn học Việt,0, Trịnh Thị Thắm // Gia Lai Văn học Việt,0,0 Đinh Thi Phu c 0/0/ Quảng Bình Văn học Việt 0,0,0 0 Nguyê n Thi Thanh Vân // Gia Lai Văn học Việt,0,0 Nguyê n Văn Chiê n /0/ Bình Định Toán ứng dụng,0,0 Nguyễn Thị Phương Diễm // Bình Định Toán ứng dụng,0,0 Thái Bá Linh 0// Nghệ An Toán ứng dụng,0,0 Pha m Thi Mai /0/0 Hải Dương Toán ứng dụng,0,0 0 Nguyễn Thi Ngọc 0// Thanh Hóa Toán ứng dụng,,0 Phạm Thanh Sơn 0// Vĩnh Phúc Toán ứng dụng 0,0,0 0 Ksor Than 0// Gia Lai Toán ứng dụng,,0 Lâm Văn Thanh 0/0/ Quảng Ngãi Toán ứng dụng,0,0 Lê Quang Thành 0// Thanh Hóa Toán ứng dụng,,0 Trịnh Thị Hồng Vân //0 Thanh Hóa Toán ứng dụng,0,0 Lê Thanh Xuân 0/0/ Thừa Thiên Huế Toán ứng dụng,0,0 Nay A Yôn 0// Gia Lai Toán ứng dụng,0,0 kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

22 KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN NĂM 0 CỦA báo danh Phòng thi số: CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữ Nguyễn Trọng Việt 0/0/ Nghệ An,0,0 Nguyễn Tuấn //0 Gia Lai 00,, Ba o 0// Bình Định 0,0, Đinh Thanh Bi nh /0/ Quảng Bình 0,0,0 Nguyễn Thanh Bình // Gia Lai 0,, Rơ Lan Chim 0// Gia Lai 0,,0 Nguyễn Thanh Diệp // Gia Lai 0,0, 0 Pha m Thi Ngo c Duyên 0// Gia Lai 0,0,0 Vũ Bá Đông // Gia Lai 0,0, 0 0 Nguyê n Thi Hải /0/ Phú Thọ 0,,0 Trương Bảo Hải // Gia Lai 0,0,0 Lý Thị Thanh Hằng 0// Hậu Giang,, Dương Thi Thanh Hiếu 0// Gia Lai,, Trần Thị Hồng // Thanh Ho a,0, Bùi Thị Thu Huyền // Gia Lai,, Trần Thị Huyền 0// Thanh Hóa,0, Nguyễn Thị Phương Linh // Gia Lai,0, Nguyễn Công Long 0// Quảng Bình,0, 0 Luyến 0// Gia Lai,0, 0 Pha m Thi Lựu // Quảng Nga i 0,, Nông Văn Mẫn // Lạng Sơn,, Nguyễn Thị Nga 0// Gia Lai,, Mai Thị Bích Ngọc 0// Gia Lai,0, Phạm Thị Nhàn // Hải Dương,0, kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

23 KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN NĂM 0 CỦA báo danh Phòng thi số: CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữ Nguyễn Thị Thu Nhi /0/0 Gia Lai,0,0 Vũ Thị Thùy Nhung // Gia Lai,0, Vo Văn Ninh 0// Quảng Bình,, Hồ Văn Phúc // Gia Lai,0, Bùi Văn Phụng //0 Định,0, Nguyễn Thị Phương 0// Gia Lai 0,, 0 Nguyễn Xuân Phương 0/0/ Gia Lai,, Phạm Quý Phương // Gia Lai,, 0 Trâ n Thi Phương /0/ Nghệ An,,0 0 Tống Thị Phượng 0/0/ Hà Tĩnh,0, Hà Đức Quang 0/0/ Gia Lai,0, Bùi Văn Thắng // Gia Lai,0, Trần Văn Thuấn 0// Thái Bình,,0 Lý Văn Thuận // Định,0, Nguyễn Hữu Thuận /0/ Bình Định,0, Hà Thi Thu y // Gia Lai 0,0,0 Nguyễn Thị Thủy 0// Gia Lai,,0 Ngô Trung Thực // Hải Dương,, Bùi Thị Thu 0// Gia Lai,, 0 Nguyễn Ngọc Trúc 0// Bình Định,0,0 Lê Văn Tuấn 0// Thanh Hóa,0,0 Đinh Quang Tuyến 0// Bình Định,0, Trâ n Thi Tố Uyên 0// Quảng Nga i,0,0 Lê Thị Bích Vân /0/ Gia Lai,0,0 0 kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

24 KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN NĂM 0 CỦA báo danh Phòng thi số: CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữ Bùi Quý Mười /0/ Hà Nội,,0 Nguyễn Thị Đào // Đăk Lăk Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý,0, Trịnh Đình Giang // Thanh Hóa Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý,, Nguyễn Thái Hoà // Đăk Lăk Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý,, Lưu Thị Quý /0/ Bắc Ninh Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý,0, Nguyễn Thị Thuỳ // Đăk Lăk Lý luận và PPDH bộ môn Vật lý,,0 Lê Thành Công 0/0/ Quảng Ngãi Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học 0,,0 Phan Thị Dung 0/0/ Vĩnh Phúc Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học,0, Lê Trọng Dũng 0// Thanh Hóa Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học,0, 0 Nguyễn Sỹ Hạnh // Nghệ An Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học,, 0 Ngô Đức Huy 0// Đăk Lăk Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học,,0 Mạc Thanh Phúc /0/ Bình Định Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học,0,0 0 Võ Thị Thanh Thuỳ 0// Đăk Lăk Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học,0, 0 Hoàng Thị Thủy // Thanh Hóa Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học,,0 0 Lê Văn Tịnh //0 Ninh Thuận Lý luận và PPDH bộ môn Hóa học,0, Nguyễn Thành Bé 0// Ninh Thuận Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt,,0 Lê Thị Nga 0//0 Hà Tĩnh Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt,, Trần Thị Nhung /0/ Nghệ An Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt,0,0 Lương Mai Lan Phương // Lạng Sơn Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt,,0 0 Nguyễn Thị Thảo /0/ Tây Ninh Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt,0, Trần Vĩnh Yên 0/0/ Hà Tĩnh Lý luận và PPDH bộ môn Văn - tiếng Việt,, Lê Xuân Bẩy 0// Định,0,0 Phạm Đức Bùi // Thanh Hóa,,0 Giản Thị Chung // Nghệ An,0,0 Lê Thủy Chung 0// Bình Định 0,, Bùi Lê Thùy Dung 0/0/ Đăk Lăk,0, Nguyễn Thị Dung // Nghệ An,0, Nguyễn Khắc Dương 0//0 Thanh Hóa,0,0 Trần Thanh Dương 0// Thái Bình,, kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

25 KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN NĂM 0 CỦA báo danh Phòng thi số: CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữ Phạm Lê Thành Đạt 0// Đăk Lăk,0, Hồ Thị Mỹ Hải 0//0 Đăk Lăk,0, Lê Danh Hải 0/0/ Định,0, Nguyễn Chí Hiếu 0// Hà Tĩnh 0,,0 Nguyễn Quốc Hòa 0// Đăk Lăk,0, Võ Thuận Hóa 0// Thanh Hóa,0, 0 Nguyễn Trọng Huy 0/0/ Hà Tĩnh,,0 Nguyễn Đình Hùng // Nghệ An,, 0 Nguyễn Thanh Hùng 0// Đăk Lăk,, 0 Hoàng Vũ Thanh Hưng // Đắk Lắk,0, Ngô Công Khánh 0// Đăk Lăk,,0 Phạm Duy Khánh // Đăk Lăk,0,0 0 Nguyễn Huy Minh // Hải Dương 0,0, Văn Công Minh // Đăk Nông 0,, Hồ Thị Na /0/ Thừa Thiên Huế 0,0,0 Nguyễn Thị Nga 0// Bắc Ninh 0,, Cao Thị Hoài Nhãn 0// Quảng Bình 0,0, Đặng Văn Nhân // Thái Bình 0,, Hán Duy Quốc Phúc 0// Đăk Lăk 0,0, 0 Hoàng Thị Thu Phương 0// Quảng Trị,, Nguyễn Hữu Thanh 0// Đồng Nai,,0 Đinh Thị Thu Thảo 0// Đăk Lăk,, Trần Lê Đại Ngọc Thảo 0// Đăk Lăk,0, Vũ Thị Phương Thảo 0/0/ Đăk Lăk,0, Đặng Văn Tính // Đăk Lăk,0, Trần Tông // Đăk Lăk,, Đinh Quang Trưởng 0//0 Đăk Lăk,0, Trần Đức Vịnh // Thái Bình 0,0,0 kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

26 KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN NĂM 0 CỦA Phòng thi số: 0 0 Đặng Việt Nguyễn Thanh Phương Nguyễn Trung Đỗ Quốc Nguyễn Thị Nguyễn Viết Vũ Trường Nguyễn Việt Hà Thị Vũ Thị Vũ Thị Mai Ngọc Lý Lưu Văn Bùi Thị Nguyễn Thị Thùy Trần Thị Kim Bùi Thanh Trần Đức Khánh Nguyễn Minh Luân Dương Ngọc Trương Lương Nhật Lê Bích Lê Minh Hoàng Thị Phương Nguyễn Thị Hồng An Chánh Cương Diệu Dũng Giang Hà Hằng Hương Lai Phương Son Thư Tiến Trung Tùng Tường Vũ Bích Hà Hạnh Hoàng Ngân Trinh // Vình Phú // Thừa Thiên Huế 0/0/ Bà Rịa-Vũng Tà 0// Thanh Hóa /0/ Quảng Ngãi // Bà Rịa-Vũng Tà 0// Định // Định // Thanh Hóa // Hải Dương 0/0/0 TP Hồ Chí Minh // Bà Rịa-Vũng Tà 0// Thanh Hóa /0/ Bà Rịa-Vũng Tà // Thanh Hóa /0/ Thanh Hóa // Bà Rịa-Vũng Tà // Bà Rịa-Vũng Tà // Tuyên Quang 0// Bà Rịa-Vũng Tà 0/0/ Bà Rịa-Vũng Tà // Bạc Liêu Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học // An Giang Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học /0/ Định Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học /0/0 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 0/0/ Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học //0 Kiên Giang Lý luận và PPDH bộ môn Sinh học 0 0,0,0,,0,0 kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên,0 kết quả chưa cộng điểm ưu tiên,,0,,,0,0 0,0,0,,0,,0,,0 0, 0 kết quả chưa cộng điểm ưu tiên,,0 0,0,0,0,, kết quả chưa cộng điểm ưu tiên,,0,0,0,0,,0,0,,0,0,,,0,0,,,0,0,0,,0,0 kết quả chưa cộng điểm ưu tiên, kết quả chưa cộng điểm ưu tiên,, kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

27 KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN NĂM 0 CỦA Phòng thi số: 0 0 Phạm Hồng Nguyễn Minh Lâm Đức Lê Thanh Nguyễn Thị Lê Thoại Phạm Thị Kiều Phạm Quang Phạm Minh Nguyễn Thanh Nguyễn Hoàng Nguyễn Thị Nguyễn Thị Trương Văn Nguyễn Thị Thanh Phan Thị Hồng Trần Cao Trần Thị Huyền Nguyễn Ngọc Lê Văn Trần Hữu Nguyên Đào Văn Nguyễn Đức Lê Thị Phương Hoàng Sĩ Nguyễn Thị Mộng Khánh Tâm Tín Tùng Chiểu Dung Trân Triều Triết Trúc Ân Bạc Bé Biên Bình Cẩm Chánh Châu Chi Chinh Chương Danh Danh Đài Đăng Đẹp 0// An Giang Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý // An Giang Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý An Giang Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý 0/0/ An Giang Lý luận và PPDH bộ môn Địa lý // Cà Mau /0/ An Giang 0// Kiên Giang 0/0/ Cần Thơ // Vĩnh Long 0/0/ An Giang // TP Hồ Chí Minh // TP Hồ Chí Minh // TP Hồ Chí Minh 0/0/ Quảng Trị 0/0/ TP Hồ Chí Minh //0 Bà Rịa-Vũng Tà 0/0/ TP Hồ Chí Minh // Quảng Trị 0// TP Hồ Chí Minh 0// Thừa Thiên Huế // TP Hồ Chí Minh // TP Hồ Chí Minh // Quy Nhơn 0// TP Hồ Chí Minh // TP Hồ Chí Minh 0//0 TP Hồ Chí Minh 0 0 0,,,0,0,,0 0,0,,,0,0,,,0,,0,,,, 0,0,0,,0,, 0,0,,,0,,,,,,,,,0, 0,,0,0,,,0,,,0,0,0,0 kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

28 KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN NĂM 0 CỦA Phòng thi số: 0 0 Hoàng Văn Trần An Trường Bùi Xuân Cao Thị Ngọc Trần Thị Hiếu Trịnh Thu Trần Thị Vũ Tấn Đoàn Thị Ngô Thị Võ Văn Nguyễn Minh Nguyễn Thị Hoa Trần Hoài Tô Lâm Viễn Nguyễn Thanh Lê Thanh Phạm Hữu Võ Ngọc Nguyễn Thị Mỹ Lê Thị Trần Thị Đông Giang Hải Hân Hiền Hiền Hiển Hiến Hiếu Hoa Hoa Hoàn Hoàng Huệ Kha Khoa Khoa Kiều Kính Lâm Lâm Lệ Liên Liên // Nghệ An 0// TP Hồ Chí Minh // TP Hồ Chí Minh 0// TP Hồ Chí Minh // Bà Rịa-Vũng Tà // Đồng Nai /0/ Nghệ An 0// Quảng /0/ TP Hồ Chí Minh // TP Hồ Chí Minh 0// Nghệ An 0// Bình Dương 0/0/0 TP Hồ Chí Minh /0/ TP Hồ Chí Minh 0// Quảng Trị 0// Nghệ An 0/0/ TP Hồ Chí Minh 0/0/ TP Hồ Chí Minh 0// Quảng Trị // TP Hồ Chí Minh // TP Hồ Chí Minh // TP Hồ Chí Minh /0/ Thanh Hóa // Đồng Nai ,0,0,,,,0,0,0,,,0,,0,,0,,,0,,,0,,0,0,0,0,,0,,,0,0,0,,,,0,0,0,,0,0,0,0,,,, kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

29 KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN NĂM 0 CỦA Phòng thi số: 0 0 Trần Thị Thanh Đinh Thị Kim Đỗ Thị Thùy Đặng Thị Kiều Nguyễn Huỳnh Võ Thị Thiên Phan Thị Ngọc Triệu Tuyết Đặng Thị Hà Thị Thiên Nguyễn Thị Kim Nguyễn Thế Lê Thị Tuyết Nguyễn Thị Tuyết Trương Văn Nguyễn Duy Đinh Kim Bùi Quang Thế Dương Ngọc Giáng Ngô Đức Đỗ Minh Huỳnh Kim Liên Liễu Linh Loan Long Lý Mai Mai Minh Nga Ngân Nguyên Nhung Nhung Nù Phúc Quy Quyền Sáng Sinh Tài Tân Thành Thành // Bà Rịa-Vũng Tà 0// Quảng Bình /0/ TP Hồ Chí Minh //0 TP Hồ Chí Minh // TP Hồ Chí Minh 0/0/0 Hà Tĩnh 0// TP Hồ Chí Minh 0/0/ TP Hồ Chí Minh 0/0/ Nghệ An // TP Hồ Chí Minh 0/0/ KonTum 0// Bà Rịa-Vũng Tà 0// Hà Tĩnh 0// Quy Nhơn 0// TP Hồ Chí Minh // Nghệ An // TP Hồ Chí Minh 0/0/ TP Hồ Chí Minh // TP Hồ Chí Minh // TP Hồ Chí Minh 0// Gia Định 0// Đồng Nai 0// Thái Nguyên // Hậu Giang ,0,,,,0,,,0,,0,,0,,0,0,,0,0,,0 0,0,0,0,,,0,,,0,,0,,,0,0,0,0, 0,,0,0,,0,0,,0,0, kết quả chưa cộng điểm ưu tiên

30 KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN NĂM 0 CỦA Phòng thi số: Bùi Thị Thu Cái Hoàng Trần Thị Nguyễn Thanh Trần Thị Kim Nguyễn Thanh Thái Thị Thanh Võ Thị Minh Trần Thị Thủy Ngô Xuân Đặng Thị Mai Thị Trần Thị Diễm Nguyễn Tuyết Phan Văn Trần Văn Nguyễn Minh Vũ Quang Đặng Thanh Trần Vũ Thùy Lai Tường Nguyễn Thị Bạch Thảo Thạch Tho Thoa Thoa Thùy Thủy Thương Tiên Tiến Tình Trinh Trinh Trọng Trung Tuấn Tùng Vân Vy Yến 0// Bình Dương // Bà Rịa-Vũng Tà // TP Hồ Chí Minh // TP Hồ Chí Minh /0/ TP Hồ Chí Minh /0/ TP Hồ Chí Minh // Hà Tĩnh 0// TP Hồ Chí Minh /0/ TP Hồ Chí Minh 0/0/ Thanh Hóa //0 Thái Bình 0// Thanh Hóa 0// TP Hồ Chí Minh 0// Đồng Tháp 0// Bình Thuận /0/ Bà Rịa-Vũng Tà 0/0/0 TP Hồ Chí Minh 0/0/ Định //0 TP Hồ Chí Minh /0/ TP Hồ Chí Minh 0// TP Hồ Chí Minh 0// Bà Rịa-Vũng Tà Tổng danh sách có: thí sinh 0 0 0,0,,0 0,0,0,0,,0,,,0 0,0,0 0,0,,0,0,,,0,0,,,0,0,0,,0,0,0,0 0,,0,0,0,0,,0,0,0,,,,0 kết quả chưa cộng điểm ưu tiên kết quả chưa cộng điểm ưu tiên Thừa Thiên Huế, ngày tháng năm 0 TM. HỘI ĐỒNG CHỦ TỊCH GIÁM ĐỐC NGUYỄN QUANG LINH

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2 DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B 1 3008080192 Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2 3009080001 Phạm Thị Ngọc Lam 06/05/1980 Tp.Hồ Chí Minh B4 3 3009080002 Vũ Thị Thư 14/12/1986

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20879 Nguyễn Thị Minh Tuyến 27/08/1995 Bình Dương

Chi tiết hơn

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1 DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '10/02/1994 '341726878 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Huỳnh Lê Nữ '07/01/1997 '281171007 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Lê Kiều

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Đại học chính quy khóa 2013-2017 DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 1 Lê Kiều Giang '26/10/1995 '221363319 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên 1725 Đạt 2 Trương Thị Kim Giang '16/07/1995 '273516814 Bà Chiểu Chuyên

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN 1 NGUYỄN THỊ KIM LIÊN MT001 Nữ '18/10/1990 '215138551 Chuyên viên - Giao dịch viên Bà Chiểu 2 Nguyễn Thị Huyền MT002 Nữ '23/01/1996 '1429799672 Chuyên viên

Chi tiết hơn

EPP test background

EPP test background 1 18110002 Nguyễn Quang Đạt ĐHQG-HCM 2 18110004 Nguyễn Đức Vũ Duy ĐHQG-HCM 3 18110005 Liêu Long Hồ ĐHQG-HCM 4 18110013 Nguyễn Duy Thanh ĐHQG-HCM 5 18110027 Nguyễn Lê Minh Triết ĐHQG-HCM 6 18110032 TRẦN

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG TRUNG TÂM NC&PT CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM THI TIN HỌC ỨNG D

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG TRUNG TÂM NC&PT CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM THI TIN HỌC ỨNG D TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG TRUNG TÂM NC&PT CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM I TIN HỌC ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ ÔNG TIN CƠ BẢN Ngày thi: 20/04/2019 1 CB01

Chi tiết hơn

Xep lop 12-13

Xep lop 12-13 TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1

Chi tiết hơn

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 1 Bắc Giang Đỗ Xuân Thịnh 2 Bắc Ninh Ngô Văn Luyện 3 Bắc Ninh Nguyễn Sỹ Khoa 4 Bình Định Cao

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 NĂM 2018 - ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY Trường Đại học Ngoại

Chi tiết hơn

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 1 260001 Lê Thị Như Anh Nữ 28/02/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD

Chi tiết hơn

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC 103509276 2 PHAM THI HONG ANH 102328089 3 PHAM QUOC CONG 117216708 4 PHUNG THE HIEP 104985128 5

Chi tiết hơn

Chương trình chăm sóc khách hàng VIP Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Dương Thị Lệ Th

Chương trình chăm sóc khách hàng VIP Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Dương Thị Lệ Th Chương trình chăm sóc khách hàng VIP 2018 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 1 An Giang Dương Thị Lệ Thu 2 An Giang Ngô Thị Bích Lệ 3 An Giang Võ Thị Xuân Mai 4 An Giang Hà

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY THI: 15 THÁNG 09 NĂM 2018 Win_Word Excel Powerpoint

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1412093

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 1 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 50 Trung bình DH 2 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 55 Trung

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20905 NGUYỄN THỊ THU THỦY 20/11/1997 Đà Nẵng Đại số

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/ 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 2 Nguyễn Phương Anh Nữ 10/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 3 Nguyễn Vương Tú Anh Nữ 06/06/2003 Thành phố Hồ Chí

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

Nhan su_Chinh thuc.xlsx BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÁN BỘ, GIẢNG VIÊN THAM GIA CÔNG TÁC COI THI KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 - CHÍNH

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/2018-15/01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số dự thưởng Giải Đặc biệt: Giá trị giải thưởng (VND) 1

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 1 Bắc Giang Đỗ Thị Thanh Nhung 2 Bắc Giang Nguyễn Thị Hà 3 Bắc Giang Đào Thị Kim Oanh

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (75227) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Điện tử 1 14263 Nguyễn Hoàng Khôi Nam 11/3/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.36 Trung bình khá Chuyên ngành : Máy tính và

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (75227) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Điện tử 1 14263 Nguyễn Hoàng Khôi Nam 11/3/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.36 Trung bình khá Chuyên ngành : Máy tính và

Chi tiết hơn

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20 KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC 2019-2020 HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH 1 110001 Nguyễn Gia An Nam 17/01/2004 Bình Định Trần Phú HTK 1 110002 Nguyễn Tuấn Trường An Nam 28/02/2004 Quảng

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐANG NỘI TRÚ KÝ TÚC XÁ NH Các SV có tên trong danh sách phải cập nhật chính xác thông tin "Nơi ở hiện nay" trên Portal đ

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐANG NỘI TRÚ KÝ TÚC XÁ NH Các SV có tên trong danh sách phải cập nhật chính xác thông tin Nơi ở hiện nay trên Portal đ DANH SÁCH SINH VIÊN ĐANG NỘI TRÚ KÝ TÚC XÁ NH 2018-2019 1 1311110 Nguyễn Thị Hiền DHQG-HCM 2 1311140 Đinh Tuấn Kha DHQG-HCM 3 1311310 Lý Văn Thuận DHQG-HCM 4 1313043 Nguyễn Công Hậu DHQG-HCM 5 1313625

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG ĐỢT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG ĐỢT BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG ĐỢT 2 Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 1 PTXT0011 Trần Thị Thảo Quyên 14/05/2000 Dự thi TN 2019

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT STT Họ tên khách hàng CMT Khác DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" 1 NGUYEN THI MAI HUONG 027***063 200,000 CN TP. Hà Nội 2 HOANG PHUONG ANH 001***041

Chi tiết hơn

DS THU HP HE N xls

DS THU HP HE N xls 1 HỒ THỊ HY 108120009 1,505,000 15/06/2019 2 ĐINH VĂN SÔ 108120025 1,505,000 15/06/2019 3 TRỊNH ĐĂNG KHOA 109120100 301,000 15/06/2019 4 NGUYỄN VĨNH THỊNH 109120377 602,000 15/06/2019 5 PHAN CAO THÁI 101130129

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A 1 357 8.8 44 1372 Nguyễn Chí Trung 12A 1 357 6.8 34 1491 Lê Hoàng Lâm 12A 1 132 7.2 36 1524 Nguyễn

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 D101 0791 42K01.1-CLC

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Số : 47/QĐ-LTĐ Quảng Ngãi, ngày 27 tháng 5 năm 2019 QUYẾT ĐỊNH Về việc khen thưởng các HS đạt danh

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

YLE Flyers AM.xls

YLE Flyers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 DO NGUYEN MINH TRIET 06/12/2009 1 2 4 7 2 LAM THUY VAN 16/08/2009 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT TRÚNG TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT TRÚNG TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT TRÚNG TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 1 PTXT1027 Trần Ngọc Tuyết Trinh 05/06/2001 2019 Chăm

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1037011150 Bùi Minh Nhật Nam 05-12-1992 Trung

Chi tiết hơn

Mã SV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp SH Xếp loại Số hiệu Số vào sổ Ghi chú Trần Hoàng Anh Quảng Bình 15CNA01 Khá.. Chưa được cấp CC 411

Mã SV Họ và tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp SH Xếp loại Số hiệu Số vào sổ Ghi chú Trần Hoàng Anh Quảng Bình 15CNA01 Khá.. Chưa được cấp CC 411 411251151101 Trần Hoàng Anh Quảng Bình 15CNA01 Khá.. Chưa được cấp CC 411251151102 Nguyễn Lan Anh 10/8/1997 15CNA01 Không đạt.. Chưa được cấp CC 411251151103 Lê Thị Bích 30/7/1997 Nghệ An 15CNA01 Trung

Chi tiết hơn

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND SỐ THẺ 1 VU DUC ANH 000093000064 970403-9857 2 NGUYEN

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NHÂN TỐT NGHIỆP LOẠI GIỎI, XUẤT SẮC VÀ THỦ KHOA CÁC NGÀNH

Chi tiết hơn

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC CÔNG TÁC TẠI CÁC ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP

Chi tiết hơn

STT MSHV Họ và tên Khóa Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú Võ Phúc Anh 21 Nam 24/02/1991 Đồng Tháp Nguyễn Thành Bá Đại 21

STT MSHV Họ và tên Khóa Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú Võ Phúc Anh 21 Nam 24/02/1991 Đồng Tháp Nguyễn Thành Bá Đại 21 1 1421020003 Võ Phúc Anh 21 Nam 24/02/1991 Đồng Tháp 2 1421020015 Nguyễn Thành Bá Đại 21 Nam 20/08/1988 Quảng Ngãi 3 1421020071 Vũ Thị Nga 21 Nữ 18/10/1991 Thanh Hóa 4 1421020132 Lâm Bá Khánh Toàn 21 Nam

Chi tiết hơn

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM Hội đồng: D402 1 AB01 Huỳnh Nguyễn Ngọc Ân Nữ 01/08/1997 Vũng Tàu 4.0 6.0 981017339 2 AB02 Nguyễn Văn An Nam 04/10/1997 Quảng Ngãi 987043760 3 AB03 Trần Thị Chúc An Nữ 22/09/1997 An Giang 987775262 4 AB04

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG 50.000 2 PHAN HOANG DUY 50.000 3 HOANG MINH DUC 50.000 4 HA NGUYEN VU 50.000

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y Lớp 11A 1_XH_TCTA 1 Đoàn Khánh An Nữ 13/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 2 Uông Thành An Nam 28/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 3 Hô Nguyễn Hùng Anh Nam 31/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 4 Lê Đức

Chi tiết hơn

Lưu ý: DANH SÁCH HỘI VIÊN PRUREWARDS NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KÍCH HOẠT PRUONLINE, NHẬN QUÀ PRUREWARDS (ĐỢT 1) Mã ưu đãi Lazada sẽ được gửi vào tài kh

Lưu ý: DANH SÁCH HỘI VIÊN PRUREWARDS NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KÍCH HOẠT PRUONLINE, NHẬN QUÀ PRUREWARDS (ĐỢT 1) Mã ưu đãi Lazada sẽ được gửi vào tài kh Lưu ý: DANH SÁCH HỘI VIÊN PRUREWARDS NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KÍCH HOẠT PRUONLINE, NHẬN QUÀ PRUREWARDS (ĐỢT 1) Mã ưu đãi Lazada sẽ được gửi vào tài khoản PRURewards của các hội viên nhận thưởng muộn nhất

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN 9704380037969xxx 1,000,000 2 NGUYEN QUYNH TRANG 9704380050118xxx 1,000,000 3 LUU

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC 2018-2019 STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguyễn Nguyễn 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 3 Toán

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA *** DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***

Chi tiết hơn

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB (từ ngày 26 Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26/02/2017-25/04/2018) 1 EIB HA NOI DO HAI NGOC 68,000

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 094586XXXX XUAN2019 2 BACH DINH SON 032986XXXX XUAN2019

Chi tiết hơn

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/2017-01/10/2017 Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank) xin trân trọng

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bảo hiểm nhân thọ Prudential VN 2 BUI THI HAI YEN Công

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 709 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Lê Hạnh Cát An Lê Hoàng Phương An Lưu Thúy An Nguyễn Cát Tường An Nguyễn Hoàng Khánh An Nguyễn Hữu An Nguyễn Khánh An Nguyễn Phương An Nguyễn Thành An Nguyễn

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG TUẦN 10 CTKM "TIỆN ÍCH TUYỆT VỜI CÙNG I. 100 Khách hàng đăng ký và kích hoạt đầu tiên STT Chi nhánh Họ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG TUẦN 10 CTKM TIỆN ÍCH TUYỆT VỜI CÙNG I. 100 Khách hàng đăng ký và kích hoạt đầu tiên STT Chi nhánh Họ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG TUẦN 10 CTKM "TIỆN ÍCH TUYỆT VỜI CÙNG VCB-IB@NKING" I. 100 Khách hàng đăng ký và kích hoạt đầu tiên STT Chi nhánh Họ tên Khách hàng trúng thưởng Số tài khoản 1 QUẢNG NGÃI

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên

Chi tiết hơn

KET for Schools_ xls

KET for Schools_ xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE Kỳ thi ngày: 09/06/2018 Cấp độ: KET 1 PHAN NHAT MINH NGUYEN Z 2 NGUYEN YEN NHI TRAN Pass with Distinction 140 3 NGOC MINH VY TRAN Pass 126 4 SO MINH

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP MẪU SỐ 3 DANH SÁCH SINH VIÊN PHẢN HỒI NĂM 2017 Tình trạng việc làm Khu vực làm việc Có việc làm STT Mã

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP MẪU SỐ 3 DANH SÁCH SINH VIÊN PHẢN HỒI NĂM 2017 Tình trạng việc làm Khu vực làm việc Có việc làm STT Mã BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP MẪU SỐ 3 DANH SÁCH SINH VIÊN PHẢN HỒI NĂM 2017 liên tố Nơi 1 0009411755 Đầu Thanh Duy X X Tp. HCM 2 0010411923 Nguyễn Hoàng Khải X 3 0010411947 Trần Văn

Chi tiết hơn

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC 2019-2020 GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ 1 11A01 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 29/10/2003 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 2 11A01 Nguyễn

Chi tiết hơn

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1 Trường THPT Châu Thành Năm Học 2015-2016 DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG 1 Trần Ngọc Thiên Ân 12A1 12C1 6.25 6.8 8.8 7.8 21.85 22.85 2 Huỳnh Thị Ngọc Châu 12A1 12C1 7.25 7.2 6.4 8 20.85

Chi tiết hơn

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

Chương trình khuyến mãi VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đăng kí và kích hoạt ipay STT SỐ ĐIỆN THOẠI HỌ VÀ TÊN

Chi tiết hơn

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên Số thẻ Ngày mở thẻ Phone 1 CAO THI THU HUE 513094XXXXXX6830

Chi tiết hơn

KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 n

KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 n KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 ngày 02/06/2019) TT SỐ BD PHÒNG ĐIỂM THI HỌ VÀ TÊN NGÀY

Chi tiết hơn

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải Sơn 24/07/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 19 2 Âu Xuân

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/2019 1. Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG SỐ TIỀN GD SỐ TIỀN HOÀN 1 2019-05-03

Chi tiết hơn

Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N

Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/2014-15/2/2015) STT Tên KH Ngày trả thẻ CMT Tên thẻ 1 NGUYEN PHUONG ANH 20141118

Chi tiết hơn

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/2000 5.8 4.75 5 3.5 7 2 4.8 2 Nguyễn Thị Trâm Anh 29/08/2000 4.8 5.75 5 6.5 5.5 3.8 4.97 3 Trần Đình Chiến 22/02/2000 6.4 6.75 6.5 6 3.8 4.16 4 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

DanhSachTrungTuyen.xls

DanhSachTrungTuyen.xls ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG PHỔ THÔNG NĂNG KHIẾU DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN LỚP CHUYÊN Kỳ thi tuyển sinh lớp 10 năm 2011-2012 () () Lý Văn 1 00006 Đào Tuấn An Nam 24/01/1996 TPHCM 5 5.9 7.25 2.25

Chi tiết hơn

DSHS_theoLOP

DSHS_theoLOP Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200

Chi tiết hơn

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May) DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1653070

Chi tiết hơn

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THOAI TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THOAI TENKH MADUTHUONG

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1 DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 02.2019 CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn 200.000vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1 triệu đồng qua thẻ 1 TRAN THI HOANG MY 356480-0610

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L PHÒNG: 1 1 7001 Trương Thái Hạnh An 10/05/2006 7A2 2 7002 Nguyễn Hoàng Khánh An 11/01/2006 7A3 3 7003 Đặng Thuý Minh An 11/02/2006 7A1 4 7004 Trần Đặng Nhật An 05/09/2006 7A4 5 7005 Nguyễn Trần Quý An

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn