CỘNG HÒA Ã HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐƯỢC CẤP GIẤY PHÉP LÁI E Của: Cơ Sở Đào Tạo Lái e - Thăng Long Kỳ sát hạch: 9450416021 Ngày: 13/04/2016 1 GIANG THÀNH AN 11/06/1990. An Hiệp, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 2 HUỲNH VĂN HÙNG ANH 11/04/1972 P. 2, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 3 HUỲNH TẤN BIẾT 22/04/1985. Phú Tân, H. Phú Tân, T. Cà Mau A1 94008K15B2010 B2 4 CAO VĂN BÌNH 01/01/1986. Tân Hòa, H. Châu Thành A, T. Hậu Giang 94008K15B2010 B2 5 LÊ CÔNG CHÁNH 09/02/1993. An Mỹ, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng A1 94008K15C002 C 6 NGUYỄN ĐÌNH CÔNG 02/10/1974. Khuyến Nông, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa 94008K15B2010 B2 7 LÝ HÙNG CƯỜNG 17/11/1994 P. 1, T. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 8 THÁI QUỐC ĐẠI 13/02/1990. Tham Đôn, H. Mỹ uyên, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 9 TRẦN THỊ ANH ĐÀO 01/01/1984. Phú Lộc, H. Thạnh Trị, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 10 HUỲNH TẤN ĐẠT 06/11/1986. Thuận Hưng, H. Mỹ Tú, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 11 NGUYỄN TẤN ĐẠT 10/09/1992 P. 4, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 12 MẠCH TẤN ĐẠT 19/07/1983 P. 9, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng A1 94008K15C002 C 13 NGUYỄN THÀNH DỊ 21/07/1994. Kế An, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng 94008K15C002 C 14 THÁI THANH ĐIỀN 01/01/1975. An Hiệp, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng 94008K15B2010 B2 15 LÊ NGỌC ĐÔ 24/03/1997. Mỹ uyên, H. Mỹ uyên, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 16 TRẦN VĂN ĐÔNG 22/11/1990 P. 3, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 17 NGUYỄN QUANG DŨNG 01/01/1977. Huỳnh Hữu Nghĩa, H. Mỹ Tú, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 18 DIỆP HOÀNG DŨNG 18/01/1990 P. 2, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng A1 94008K15C002 C 19 NGUYỄN TRẦN PHÚ DŨNG 12/05/1997. Hồ Đắc Kiện, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng 94008K15B2010 B2 20 TÈ HỮU DƯỢC 24/02/1985. Tài Văn, H. Trần Đề, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 21 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 02/10/1995. Yên Lễ, H. Như uân, T. Thanh Hóa 94008K15B2010 B2 Trang 1/5
22 TÔ THANH ĐƯỜNG 01/01/1964. Phú Lộc, H. Thạnh Trị, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 23 LÂM PHÚC DUY 19/05/1992. Châu Hưng, H. Thạnh Trị, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 24 VŨ THỊ GIANG 15/05/1987. Tân Nghĩa, H. Di Linh, T. Lâm Đồng A1 94008K15B2010 B2 25 PHẠM VĂN HẢI 06/04/1982. Cái Đôi Vàm, H. Phú Tân, T. Cà Mau 94008K15B2010 B2 26 KIM NGỌC HẢO 01/01/1980. Lịch Hội Thượng, H. Trần Đề, T. Sóc Trăng A1 94008K15C002 C 27 TRẦN ĐÌNH HẬU 25/08/1982 P. 2, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 28 MÃ THỊ THANH HIỀN 26/06/1992. Thạnh Phú, H. Mỹ uyên, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 29 NGÔ TRỌNG HIẾU 03/11/1994 P. 2, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng 94008K15B2010 B2 30 NGUYỄN VĂN HÒA 18/09/1985. Bồng Khê, H. Con Cuông, T. Nghệ An A1 94008K15B2010 B2 31 TÔ THANH HOÀI 15/02/1983. Phú Lộc, H. Thạnh Trị, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 32 NGUYỄN THÁI HỌC 01/01/1986. Tân Long, T. Ngã Năm, T. Sóc Trăng A1 94008K15C002 C 33 QUÁCH THU HÙNG 02/08/1982 P. 4, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng A1 94008K15C002 C 34 TRẦN HÙNG 19/10/1992 P. 8, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng A1 94008K15C002 C 35 NGUYỄN UÂN HUY 16/05/1991. Nguyên á, H. Vũ Thư, T. Thái Bình 94008K15B2010 B2 36 TRẦN KHA QUỐC KHẢI 01/01/1991. Thạnh Quới, H. Mỹ uyên, T. Sóc Trăng A1 94008K15C002 C 37 VÕ VĂN KHANG 01/01/1980. Hưng Thành, H. Vĩnh Lợi, T. Bạc Liêu 94008K15B2010 B2 38 NGUYỄN VŨ KHÁNH 16/07/1991. Vĩnh Trạch, TP. Bạc Liêu, T. Bạc Liêu 94008K15C002 C 39 VÕ HỒNG KHÁNH 01/01/1976. Tân Thạnh, H. Long Phú, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 40 ĐOÀN TRUNG KIÊN 11/11/1984. Vĩnh Hậu A, H. Hòa Bình, T. Bạc Liêu 94008K15B2010 B2 41 NGUYỄN TUẤN KIỆT 01/09/1997. Thới An Hội, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng 94008K15B2010 B2 42 LÊ THANH LÂM 01/01/1985 P. 2, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 43 CHÂU UÂN LÃM 02/07/1985 P. Phước Thới, Q. Ô Môn, TP. Cần Thơ A1 94008K15B2010 B2 44 KHƯU THOẠI LÂN 31/01/1979 P. 6, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 45 TĂNG THANH LIÊM 01/11/1990. Phú Tâm, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng A1 94008K15C002 C 46 HUỲNH CHÍ LINH 01/06/1984 P. 2, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 47 MÃ THÀNH LỘC 01/01/1989. An Ninh, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 48 LÂM ANH LONG 01/01/1972. Phú Tân, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 Trang 2/5
49 HỒ MINH LUÂN 05/05/1982 P.14, Q.4, TP. Hồ Chí Minh A1 94008K15B2010 B2 50 LÝ NGỌC LUYỆN 01/01/1988. An Ninh, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 51 TRẦN QUANG MẠNH 19/09/1989 P. 2, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng 94008K15C002 C 52 NGUYỄN THANH MỘNG 01/01/1986. Vĩnh Lợi, H. Thạnh Trị, T. Sóc Trăng A1 94008K15C002 C 53 TRẦN TRIỆU MỸ 16/09/1996 P. 6, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng 94008K15B2010 B2 54 TRỊNH THỊ HỒNG NGA 11/02/1991 P. 6, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng 94008K15B2010 B2 55 LỮ THỊ KIM NGÂN 08/05/1986. Tân Hải, H. Phú Tân, T. Cà Mau A1 94008K15B2010 B2 56 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 10/05/1995. Tạ An Khương Đông, H. Đầm Dơi, T. Cà Mau 94008K15B2010 B2 57 MAI KHÁNH NGHĨA 01/01/1986. Gia Hòa 2, H. Mỹ uyên, T. Sóc Trăng 94008K15B2010 B2 58 KHƯU TẤN NGOAN 05/04/1996. Châu Thành, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 59 LƯU KIM NGỌC 07/12/1986 P. 6, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng 94008K15B2010 B2 60 HÀ YẾN NGỌC 02/05/1983 P. 1, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 61 LÊ PHÚC NGUYÊN 09/02/1986 P.VII, TP. Vị Thanh, T. Hậu Giang A1 94008K15B2010 B2 62 TRẦN THẾ NHÂN 27/01/1992. Huỳnh Hữu Nghĩa, H. Mỹ Tú, T. Sóc Trăng A1 94008K15C002 C 63 VÕ HOÀNG NHANH 26/08/1984. Châu Khánh, H. Long Phú, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 64 TRẦN BỬU NHƠN 06/10/1994. Đại Tâm, H. Mỹ uyên, T. Sóc Trăng A1 94008K15C002 C 65 NGUYỄN VĂN PHẤN 26/04/1986. Vĩnh Thanh, H. Phước Long, T. Bạc Liêu 94008K15B2010 B2 66 LÊ TẤN PHÁT 07/07/1992 P. 3, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 67 LÝ ĐỨC PHI 01/01/1975. Phú Lộc, H. Thạnh Trị, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 68 TÔ VIỆT PHONG 01/01/1974 P. 2, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 69 KHƯU NGỌC PHONG 20/03/1995. Lịch Hội Thượng, H. Trần Đề, T. Sóc Trăng 94008K15C002 C 70 CHUNG ĐỨC PHONG 18/09/1983. Thạnh Phú, H. Mỹ uyên, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 71 TRẦN THANH PHÚ 01/01/1984. Thới An Hội, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng A1 94008K15C002 C 72 HOÀNG VINH PHÚ 27/11/1995. Đại Hải, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng 94008K15B2010 B2 73 NGUYỄN THANH PHƯƠNG 01/04/1983 P. 4, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng 94008K15B2010 B2 74 NGUYỄN VĂN PHƯƠNG 01/01/1978. Ba Trinh, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 75 TÔ THANH QUANG 01/01/1989. Phú Lộc, H. Thạnh Trị, T. Sóc Trăng 94008K15B2010 B2 Trang 3/5
76 NGUYỄN THANH QUANG 11/12/1988. Lâm Tân, H. Thạnh Trị, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 77 TRƯƠNG RÔ SA 01/01/1983. Thạnh Phú, H. Mỹ uyên, T. Sóc Trăng 94008K15B2010 B2 78 LÂM KIM SANG 01/01/1971. Thạnh Trị, H. Thạnh Trị, T. Sóc Trăng 94008K15B2010 B2 79 TRẦN MINH SANG 25/06/1984. Hưng Thành, H. Vĩnh Lợi, T. Bạc Liêu A1 94008K15B2010 B2 80 TRẦN LỢI SANG 15/05/1990. Phú Tân, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 81 NGUYỄN VĂN SANG 01/01/1990. Gia Hòa 2, H. Mỹ uyên, T. Sóc Trăng A1 94008K15C002 C 82 TRẦN HỒNG SANG 23/06/1981. Trung Nghĩa, H. Vũng Liêm, T. Vĩnh Long 94008K15C002 C 83 TRƯƠNG VĂN SANH 01/01/1975 P. 4, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng 94008K15B2010 B2 84 LÝ VĂN SIẾU 01/01/1989. Lạc Hòa, T. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng 94008K15C002 C 85 NGUYỄN HOÀNG SƠN 26/04/1990 P.2, TP. Bạc Liêu, T. Bạc Liêu 94008K15C002 C 86 LÝ QUANG SƠN 01/01/1986 P. 1, T. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng 94008K15C002 C 87 ĐINH CÔNG SỰ 19/02/1992. uân Hòa, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 88 PHẠM TUẤN TÀI 15/08/1987. Vĩnh Trạch, TP. Bạc Liêu, T. Bạc Liêu 94008K15B2010 B2 89 HUỲNH SONG TÀI 08/04/1991 P. 3, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng A1 94008K15C002 C 90 LẠI HỮU TÂM 01/01/1973. Bình Hiệp, T. Kiến Tường, T. Long An 94008K15C002 C 91 VÕ PHƯƠNG TÂM 11/07/1968 P. 8, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng 94008K15B2010 B2 92 NGUYỄN HOÀI TÂN 15/05/1988. Ngọc Đông, H. Mỹ uyên, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 93 THẠCH KIM THẮNG 01/01/1984. Tam Ngãi, H. Cầu Kè, T. Trà Vinh A1 94008K15C002 C 94 LÝ THÀNH 01/01/1962 P. 9, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 95 THẠCH TRƯỜNG THỌ 22/03/1997 P. 7, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng A2 94008K15B2010 B2 96 DƯƠNG HẢI THOẠI 09/10/1997 P.1, TP. Bạc Liêu, T. Bạc Liêu 94008K15B2010 B2 97 TRẦN MINH THOẠI 15/10/1978. Phú Lộc, H. Thạnh Trị, T. Sóc Trăng 94008K15B2010 B2 98 TRẦN QUỐC THỐNG 01/01/1983. Thạnh Quới, H. Mỹ uyên, T. Sóc Trăng 94008K15C002 C 99 VŨ HOÀNG THƯ 15/02/1986 P. 3, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng A1 94008K15C002 C 100 THẠCH MỘNG THƯỜNG 08/08/1978. Phú Tâm, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 101 HUỲNH THỊ CẨM TIÊN 10/02/1997. Phú Hữu, H. Long Phú, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 102 TRẦN THANH TIẾN 24/05/1986. Thạnh Quới, H. Mỹ uyên, T. Sóc Trăng A1 94008K15C002 C Trang 4/5
103 NGUYỄN TRUNG TÍN 05/08/1997 P. 4, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 104 NGUYỄN THANH TOÀN 01/01/1977. An Thạnh 1, H. Cù Lao Dung, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 105 VÕ VĂN TOÀN 15/07/1987 P.5, TP. Bạc Liêu, T. Bạc Liêu 94008K15B2010 B2 106 NGUYỄN MINH TỔNG 01/07/1968. Phong Thạnh Tây B, H. Phước Long, T. Bạc 94008K15B2010 B2 Liêu 107 TRẦN THÀNH TRÂN 20/08/1989. Tân Bình, H. Bình Tân, T. Vĩnh Long A1 94008K15B2010 B2 108 NGUYỄN THANH TRẦN 07/02/1983 P. 4, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng 94008K15B2010 B2 109 VÕ VĂN TRI 08/02/1978. Trường Khánh, H. Long Phú, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 110 NGUYỄN YẾN TRINH 01/01/1988. Tài Văn, H. Trần Đề, T. Sóc Trăng 94008K15B2010 B2 111 NGUYỄN HOÀNG TRONG 01/01/1981. uân Hòa, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 112 NGUYỄN MINH TRUNG 18/01/1980 P.6, TP. Tân An, T. Long An 94008K15B2010 B2 113 TRẦM VĂN TRUNG 21/07/1991. Đại Tâm, H. Mỹ uyên, T. Sóc Trăng A1 94008K15C002 C 114 NGUYỄN TRÍ TUỆ 19/05/1964 P. An Bình, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ 94008K15B2010 B2 115 VÕ THANH TUYỀN 20/11/1991. Hồ Đắc Kiện, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 116 LÊ HOÀNG VŨ 13/03/1983 P.5, TP. Bạc Liêu, T. Bạc Liêu 94008K15B2010 B2 117 PHAN TUẤN VŨ 02/09/1994. Nghèn, H. Can Lộc, T. Hà Tĩnh A1 94008K15C002 C 118 NGUYỄN NHƯ Ý 01/01/1982 P. 1, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 119 HUỲNH NGỌC YẾN 26/12/1990 P. Láng Tròn, T. Giá Rai, T. Bạc Liêu 94008K15B2010 B2 THỦ TRƯỞNG CƠ SỞ ĐÀO TẠO CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG SÁT HẠCH Trang 5/5