CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐƯỢC CẤP GIẤY PHÉP LÁI XE Của: Cơ Sở Đào Tạo Lái Xe - Th

Tài liệu tương tự
danh sach full tháng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

EPP test background

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: HÓA HỌC TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DS THU HP HE N xls

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

K10_TOAN

YLE Starters PM.xls

YLE Movers PM PB - Results.xls

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

Xep lop 12-13

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

danh sach full tháng

danh sach full tháng

danh sach full tháng

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.... Số: 140 /KT Cần Thơ, ngày 30 tháng 05 năm 2019

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

K10_VAN

STT MSHV Họ và tên Khóa Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú Võ Phúc Anh 21 Nam 24/02/1991 Đồng Tháp Nguyễn Thành Bá Đại 21

Sở Giáo dục và Đào tạo Bến Tre Trường THPT Chuyên Bến Tre KẾT QUẢ SƠ TUYỂN THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 Năm học: STT Họ và

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 Số TT Họ và tên Giới tính KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Ngày sinh Nơi sin

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG ĐỢT

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

Vallet_THPT_2019

DSKTKS Lần 2

YLE Movers PM.xls

CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ ĐÀO TẠO DOANH CHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc Phòng thi DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI

Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

YLE Starters PM.xls

KET for Schools_ xls

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM HĐTS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KỲ THI

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

BỘ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI CUỘC THI GIẢI TOÁN QUA INTERNET LỚP 4, NĂM HỌC (Kèm theo Quyết định số 1452/QĐ-BGDĐT ngày 04

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH LỊCH THI CA THI VÒNG 2 CUỘC THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE NĂM HỌC KHU VỰC TP. HỒ CHÍ MINH Địa điểm dự thi: Trường THPT Marie Curie Đị

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: TN2

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP MẪU SỐ 3 DANH SÁCH SINH VIÊN PHẢN HỒI NĂM 2017 Tình trạng việc làm Khu vực làm việc Có việc làm STT Mã

UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG CAO ĐẲNG KINH TẾ KỸ THUẬT THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: LỊCH SỬ TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

YLE Starters PM.xls

DS phongthi K xlsx

Danh sách Tổng

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

YLE Movers PM.xls

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

Danh sách khách hàng trúng thưởng CTKM "Hè rộn ràng ưu đãi thật sang" STT HỌ TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐANG NỘI TRÚ KÝ TÚC XÁ NH Các SV có tên trong danh sách phải cập nhật chính xác thông tin "Nơi ở hiện nay" trên Portal đ

DANH SÁCH THÍ SINH ĐƯỢC PHÉP DỰ SÁT HẠCH ĐỂ CẤP GIẤY PHÉP LÁI XE (Ban hành kèm theo Quyết định số...-tc/qđ-sgtvt ngày...tháng...năm... của Giám đốc Sở

Điểm KTKS Lần 2

Bản ghi:

CỘNG HÒA Ã HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐƯỢC CẤP GIẤY PHÉP LÁI E Của: Cơ Sở Đào Tạo Lái e - Thăng Long Kỳ sát hạch: 9450416021 Ngày: 13/04/2016 1 GIANG THÀNH AN 11/06/1990. An Hiệp, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 2 HUỲNH VĂN HÙNG ANH 11/04/1972 P. 2, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 3 HUỲNH TẤN BIẾT 22/04/1985. Phú Tân, H. Phú Tân, T. Cà Mau A1 94008K15B2010 B2 4 CAO VĂN BÌNH 01/01/1986. Tân Hòa, H. Châu Thành A, T. Hậu Giang 94008K15B2010 B2 5 LÊ CÔNG CHÁNH 09/02/1993. An Mỹ, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng A1 94008K15C002 C 6 NGUYỄN ĐÌNH CÔNG 02/10/1974. Khuyến Nông, H. Triệu Sơn, T. Thanh Hóa 94008K15B2010 B2 7 LÝ HÙNG CƯỜNG 17/11/1994 P. 1, T. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 8 THÁI QUỐC ĐẠI 13/02/1990. Tham Đôn, H. Mỹ uyên, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 9 TRẦN THỊ ANH ĐÀO 01/01/1984. Phú Lộc, H. Thạnh Trị, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 10 HUỲNH TẤN ĐẠT 06/11/1986. Thuận Hưng, H. Mỹ Tú, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 11 NGUYỄN TẤN ĐẠT 10/09/1992 P. 4, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 12 MẠCH TẤN ĐẠT 19/07/1983 P. 9, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng A1 94008K15C002 C 13 NGUYỄN THÀNH DỊ 21/07/1994. Kế An, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng 94008K15C002 C 14 THÁI THANH ĐIỀN 01/01/1975. An Hiệp, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng 94008K15B2010 B2 15 LÊ NGỌC ĐÔ 24/03/1997. Mỹ uyên, H. Mỹ uyên, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 16 TRẦN VĂN ĐÔNG 22/11/1990 P. 3, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 17 NGUYỄN QUANG DŨNG 01/01/1977. Huỳnh Hữu Nghĩa, H. Mỹ Tú, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 18 DIỆP HOÀNG DŨNG 18/01/1990 P. 2, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng A1 94008K15C002 C 19 NGUYỄN TRẦN PHÚ DŨNG 12/05/1997. Hồ Đắc Kiện, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng 94008K15B2010 B2 20 TÈ HỮU DƯỢC 24/02/1985. Tài Văn, H. Trần Đề, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 21 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 02/10/1995. Yên Lễ, H. Như uân, T. Thanh Hóa 94008K15B2010 B2 Trang 1/5

22 TÔ THANH ĐƯỜNG 01/01/1964. Phú Lộc, H. Thạnh Trị, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 23 LÂM PHÚC DUY 19/05/1992. Châu Hưng, H. Thạnh Trị, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 24 VŨ THỊ GIANG 15/05/1987. Tân Nghĩa, H. Di Linh, T. Lâm Đồng A1 94008K15B2010 B2 25 PHẠM VĂN HẢI 06/04/1982. Cái Đôi Vàm, H. Phú Tân, T. Cà Mau 94008K15B2010 B2 26 KIM NGỌC HẢO 01/01/1980. Lịch Hội Thượng, H. Trần Đề, T. Sóc Trăng A1 94008K15C002 C 27 TRẦN ĐÌNH HẬU 25/08/1982 P. 2, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 28 MÃ THỊ THANH HIỀN 26/06/1992. Thạnh Phú, H. Mỹ uyên, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 29 NGÔ TRỌNG HIẾU 03/11/1994 P. 2, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng 94008K15B2010 B2 30 NGUYỄN VĂN HÒA 18/09/1985. Bồng Khê, H. Con Cuông, T. Nghệ An A1 94008K15B2010 B2 31 TÔ THANH HOÀI 15/02/1983. Phú Lộc, H. Thạnh Trị, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 32 NGUYỄN THÁI HỌC 01/01/1986. Tân Long, T. Ngã Năm, T. Sóc Trăng A1 94008K15C002 C 33 QUÁCH THU HÙNG 02/08/1982 P. 4, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng A1 94008K15C002 C 34 TRẦN HÙNG 19/10/1992 P. 8, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng A1 94008K15C002 C 35 NGUYỄN UÂN HUY 16/05/1991. Nguyên á, H. Vũ Thư, T. Thái Bình 94008K15B2010 B2 36 TRẦN KHA QUỐC KHẢI 01/01/1991. Thạnh Quới, H. Mỹ uyên, T. Sóc Trăng A1 94008K15C002 C 37 VÕ VĂN KHANG 01/01/1980. Hưng Thành, H. Vĩnh Lợi, T. Bạc Liêu 94008K15B2010 B2 38 NGUYỄN VŨ KHÁNH 16/07/1991. Vĩnh Trạch, TP. Bạc Liêu, T. Bạc Liêu 94008K15C002 C 39 VÕ HỒNG KHÁNH 01/01/1976. Tân Thạnh, H. Long Phú, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 40 ĐOÀN TRUNG KIÊN 11/11/1984. Vĩnh Hậu A, H. Hòa Bình, T. Bạc Liêu 94008K15B2010 B2 41 NGUYỄN TUẤN KIỆT 01/09/1997. Thới An Hội, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng 94008K15B2010 B2 42 LÊ THANH LÂM 01/01/1985 P. 2, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 43 CHÂU UÂN LÃM 02/07/1985 P. Phước Thới, Q. Ô Môn, TP. Cần Thơ A1 94008K15B2010 B2 44 KHƯU THOẠI LÂN 31/01/1979 P. 6, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 45 TĂNG THANH LIÊM 01/11/1990. Phú Tâm, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng A1 94008K15C002 C 46 HUỲNH CHÍ LINH 01/06/1984 P. 2, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 47 MÃ THÀNH LỘC 01/01/1989. An Ninh, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 48 LÂM ANH LONG 01/01/1972. Phú Tân, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 Trang 2/5

49 HỒ MINH LUÂN 05/05/1982 P.14, Q.4, TP. Hồ Chí Minh A1 94008K15B2010 B2 50 LÝ NGỌC LUYỆN 01/01/1988. An Ninh, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 51 TRẦN QUANG MẠNH 19/09/1989 P. 2, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng 94008K15C002 C 52 NGUYỄN THANH MỘNG 01/01/1986. Vĩnh Lợi, H. Thạnh Trị, T. Sóc Trăng A1 94008K15C002 C 53 TRẦN TRIỆU MỸ 16/09/1996 P. 6, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng 94008K15B2010 B2 54 TRỊNH THỊ HỒNG NGA 11/02/1991 P. 6, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng 94008K15B2010 B2 55 LỮ THỊ KIM NGÂN 08/05/1986. Tân Hải, H. Phú Tân, T. Cà Mau A1 94008K15B2010 B2 56 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 10/05/1995. Tạ An Khương Đông, H. Đầm Dơi, T. Cà Mau 94008K15B2010 B2 57 MAI KHÁNH NGHĨA 01/01/1986. Gia Hòa 2, H. Mỹ uyên, T. Sóc Trăng 94008K15B2010 B2 58 KHƯU TẤN NGOAN 05/04/1996. Châu Thành, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 59 LƯU KIM NGỌC 07/12/1986 P. 6, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng 94008K15B2010 B2 60 HÀ YẾN NGỌC 02/05/1983 P. 1, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 61 LÊ PHÚC NGUYÊN 09/02/1986 P.VII, TP. Vị Thanh, T. Hậu Giang A1 94008K15B2010 B2 62 TRẦN THẾ NHÂN 27/01/1992. Huỳnh Hữu Nghĩa, H. Mỹ Tú, T. Sóc Trăng A1 94008K15C002 C 63 VÕ HOÀNG NHANH 26/08/1984. Châu Khánh, H. Long Phú, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 64 TRẦN BỬU NHƠN 06/10/1994. Đại Tâm, H. Mỹ uyên, T. Sóc Trăng A1 94008K15C002 C 65 NGUYỄN VĂN PHẤN 26/04/1986. Vĩnh Thanh, H. Phước Long, T. Bạc Liêu 94008K15B2010 B2 66 LÊ TẤN PHÁT 07/07/1992 P. 3, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 67 LÝ ĐỨC PHI 01/01/1975. Phú Lộc, H. Thạnh Trị, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 68 TÔ VIỆT PHONG 01/01/1974 P. 2, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 69 KHƯU NGỌC PHONG 20/03/1995. Lịch Hội Thượng, H. Trần Đề, T. Sóc Trăng 94008K15C002 C 70 CHUNG ĐỨC PHONG 18/09/1983. Thạnh Phú, H. Mỹ uyên, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 71 TRẦN THANH PHÚ 01/01/1984. Thới An Hội, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng A1 94008K15C002 C 72 HOÀNG VINH PHÚ 27/11/1995. Đại Hải, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng 94008K15B2010 B2 73 NGUYỄN THANH PHƯƠNG 01/04/1983 P. 4, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng 94008K15B2010 B2 74 NGUYỄN VĂN PHƯƠNG 01/01/1978. Ba Trinh, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 75 TÔ THANH QUANG 01/01/1989. Phú Lộc, H. Thạnh Trị, T. Sóc Trăng 94008K15B2010 B2 Trang 3/5

76 NGUYỄN THANH QUANG 11/12/1988. Lâm Tân, H. Thạnh Trị, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 77 TRƯƠNG RÔ SA 01/01/1983. Thạnh Phú, H. Mỹ uyên, T. Sóc Trăng 94008K15B2010 B2 78 LÂM KIM SANG 01/01/1971. Thạnh Trị, H. Thạnh Trị, T. Sóc Trăng 94008K15B2010 B2 79 TRẦN MINH SANG 25/06/1984. Hưng Thành, H. Vĩnh Lợi, T. Bạc Liêu A1 94008K15B2010 B2 80 TRẦN LỢI SANG 15/05/1990. Phú Tân, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 81 NGUYỄN VĂN SANG 01/01/1990. Gia Hòa 2, H. Mỹ uyên, T. Sóc Trăng A1 94008K15C002 C 82 TRẦN HỒNG SANG 23/06/1981. Trung Nghĩa, H. Vũng Liêm, T. Vĩnh Long 94008K15C002 C 83 TRƯƠNG VĂN SANH 01/01/1975 P. 4, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng 94008K15B2010 B2 84 LÝ VĂN SIẾU 01/01/1989. Lạc Hòa, T. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng 94008K15C002 C 85 NGUYỄN HOÀNG SƠN 26/04/1990 P.2, TP. Bạc Liêu, T. Bạc Liêu 94008K15C002 C 86 LÝ QUANG SƠN 01/01/1986 P. 1, T. Vĩnh Châu, T. Sóc Trăng 94008K15C002 C 87 ĐINH CÔNG SỰ 19/02/1992. uân Hòa, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 88 PHẠM TUẤN TÀI 15/08/1987. Vĩnh Trạch, TP. Bạc Liêu, T. Bạc Liêu 94008K15B2010 B2 89 HUỲNH SONG TÀI 08/04/1991 P. 3, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng A1 94008K15C002 C 90 LẠI HỮU TÂM 01/01/1973. Bình Hiệp, T. Kiến Tường, T. Long An 94008K15C002 C 91 VÕ PHƯƠNG TÂM 11/07/1968 P. 8, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng 94008K15B2010 B2 92 NGUYỄN HOÀI TÂN 15/05/1988. Ngọc Đông, H. Mỹ uyên, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 93 THẠCH KIM THẮNG 01/01/1984. Tam Ngãi, H. Cầu Kè, T. Trà Vinh A1 94008K15C002 C 94 LÝ THÀNH 01/01/1962 P. 9, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 95 THẠCH TRƯỜNG THỌ 22/03/1997 P. 7, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng A2 94008K15B2010 B2 96 DƯƠNG HẢI THOẠI 09/10/1997 P.1, TP. Bạc Liêu, T. Bạc Liêu 94008K15B2010 B2 97 TRẦN MINH THOẠI 15/10/1978. Phú Lộc, H. Thạnh Trị, T. Sóc Trăng 94008K15B2010 B2 98 TRẦN QUỐC THỐNG 01/01/1983. Thạnh Quới, H. Mỹ uyên, T. Sóc Trăng 94008K15C002 C 99 VŨ HOÀNG THƯ 15/02/1986 P. 3, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng A1 94008K15C002 C 100 THẠCH MỘNG THƯỜNG 08/08/1978. Phú Tâm, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 101 HUỲNH THỊ CẨM TIÊN 10/02/1997. Phú Hữu, H. Long Phú, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 102 TRẦN THANH TIẾN 24/05/1986. Thạnh Quới, H. Mỹ uyên, T. Sóc Trăng A1 94008K15C002 C Trang 4/5

103 NGUYỄN TRUNG TÍN 05/08/1997 P. 4, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 104 NGUYỄN THANH TOÀN 01/01/1977. An Thạnh 1, H. Cù Lao Dung, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 105 VÕ VĂN TOÀN 15/07/1987 P.5, TP. Bạc Liêu, T. Bạc Liêu 94008K15B2010 B2 106 NGUYỄN MINH TỔNG 01/07/1968. Phong Thạnh Tây B, H. Phước Long, T. Bạc 94008K15B2010 B2 Liêu 107 TRẦN THÀNH TRÂN 20/08/1989. Tân Bình, H. Bình Tân, T. Vĩnh Long A1 94008K15B2010 B2 108 NGUYỄN THANH TRẦN 07/02/1983 P. 4, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng 94008K15B2010 B2 109 VÕ VĂN TRI 08/02/1978. Trường Khánh, H. Long Phú, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 110 NGUYỄN YẾN TRINH 01/01/1988. Tài Văn, H. Trần Đề, T. Sóc Trăng 94008K15B2010 B2 111 NGUYỄN HOÀNG TRONG 01/01/1981. uân Hòa, H. Kế Sách, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 112 NGUYỄN MINH TRUNG 18/01/1980 P.6, TP. Tân An, T. Long An 94008K15B2010 B2 113 TRẦM VĂN TRUNG 21/07/1991. Đại Tâm, H. Mỹ uyên, T. Sóc Trăng A1 94008K15C002 C 114 NGUYỄN TRÍ TUỆ 19/05/1964 P. An Bình, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ 94008K15B2010 B2 115 VÕ THANH TUYỀN 20/11/1991. Hồ Đắc Kiện, H. Châu Thành, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 116 LÊ HOÀNG VŨ 13/03/1983 P.5, TP. Bạc Liêu, T. Bạc Liêu 94008K15B2010 B2 117 PHAN TUẤN VŨ 02/09/1994. Nghèn, H. Can Lộc, T. Hà Tĩnh A1 94008K15C002 C 118 NGUYỄN NHƯ Ý 01/01/1982 P. 1, TP. Sóc Trăng, T. Sóc Trăng A1 94008K15B2010 B2 119 HUỲNH NGỌC YẾN 26/12/1990 P. Láng Tròn, T. Giá Rai, T. Bạc Liêu 94008K15B2010 B2 THỦ TRƯỞNG CƠ SỞ ĐÀO TẠO CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG SÁT HẠCH Trang 5/5