BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: TN2

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: TN2"

Bản ghi

1 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Kèm theo quyết định số /QĐ-ĐHCT - Ký ngày Học kỳ 2 - Năm học Mẫu in DSTN1 Đơn vị: Khoa Công nghệ Trang 1 Ngành học: Kỹ thuật công trình xây dựng ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Xây dựng công trình thủy 1 B Trần Quốc Trung 14/02/94 TC1204A Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 2 B Lê Minh Chiến 10/06/95 TN1404A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 3 B Lê Thành Đạt 29/07/96 TN1404A Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 4 B Nguyễn Phan Việt Anh 24/11/96 TN1404A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 5 B Phạm Quốc Huy 31/10/96 TN1404A Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 6 B Phan Tuấn Linh 31/05/96 TN1404A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 7 B Nguyễn Tấn Phước 04/12/96 TN1404A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 8 B Đồng Thanh Sang 12/11/96 TN1404A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 9 B Đào Minh Vàng 27/10/96 TN1404A Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 10 B Thạch Thị Mỹ Huyền 11/06/97 TN1504A1 N Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 11 B Trần Đường Khang 30/12/97 TN1504A Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 12 B Nguyễn Bích Ngọc 18/08/97 TN1504A1 N Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 13 B Phạm Minh Tuấn 20/09/97 TN1504A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 14 B Lê Trần Điền 27/02/97 TN1504A Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 15 B Trần Vỉnh Phú 04/12/97 TN1504A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 16 B Phạm Ngọc Vui 28/10/96 TN1504A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy 17 B Lê Nguyễn Hòa 13/03/97 TN1504A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng công trình thủy Ngành học: Kỹ thuật điện, điện tử ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Kỹ thuật điện 1 B Võ Chí Công 15/04/94 TC1261A Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 2 B Lê Thanh Hà 05/02/94 TC1261A Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 3 B Nguyễn Trọng Nhân 17/12/93 TC1261A Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 4 B Nguyễn Văn Tiển 10/10/95 TN1361A Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 5 B Vương Hoàng Duy 19/10/95 TN1461A Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 6 B Võ Văn Khanh 16/03/95 TN1461A Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 7 B Ngô Tấn Phúc 09/01/96 TN1461A Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 8 B Lâm Tấn Tài 09/08/96 TN1461A Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 9 B Quách Chấn Tài 08/09/96 TN1461A Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện

2 Trang 2 10 B Trần Quang Thái 20/09/96 TN1461A Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 11 B Lê Hoàng Giang 05/02/95 TN1461A Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 12 B Đinh Lâm Nhật Hào 25/01/96 TN1461A Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 13 B Nguyễn Duy Kha 22/02/95 TN1461A Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 14 B Lê Thanh Long 08/05/96 TN1461A Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 15 B Nguyễn Công Luận 12/10/96 TN1461A Trung bình Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 16 B Nguyễn Chí Minh 19/05/96 TN1461A Giỏi Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 17 B Nguyễn Trí Nên 06/08/94 TN1461A Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 18 B Hồ Trọng Nghĩa 16/03/96 TN1461A Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 19 B Đặng Văn Phú 08/08/96 TN1461A Giỏi Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 20 B Bùi Giai Ngoan 14/02/96 TN1561A Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 21 B Phan Thiên Mỹ 10/02/97 TN1561A Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 22 B Tào Bảo Tâm 22/06/97 TN1561A Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 23 B Đỗ Phúc Tân 01/01/97 TN1561A Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 24 B Văn Thái An 04/03/97 TN1561A Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 25 B Võ Hoàng Anh 07/02/97 TN1561A Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 26 B Phan Văn Cương 10/02/94 TN1561A Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 27 B Hồ Ngọc Hiến 17/03/97 TN1561A Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 28 B Lữ Duy Tân 22/05/97 TN1561A Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện 29 B Lê Văn Thành 13/11/97 TN1561A Khá Kỹ thuật điện, điện tử Kỹ thuật điện Ngành học: Kỹ thuật công trình xây dựng ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Xây dựng dân dụng và công nghiệp 1 B Nguyễn Minh Hào 10/10/95 TN1362A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 2 B Lương Hữu Hạnh 03/10/94 TN1362A Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 3 B Lê Văn Hiển 01/08/94 TN1362A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 4 B Võ Nguyễn Thế Anh 11/12/96 TN1462A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 5 B Lâm Hoàng Khang 25/05/96 TN1462A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 6 B Bùi Dũng Lâm 02/02/96 TN1462A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 7 B Lâm Huỳnh Ngọc Linh 06/05/96 TN1462A4 N Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 8 B Dương Tân Phú 29/05/96 TN1462A Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 9 B Lâm Huy Phương 26/05/96 TN1462A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 10 B Trần Thanh Sang 16/02/96 TN1462A Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 11 B Triệu Quang Thái 07/09/96 TN1462A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 12 B Võ Minh Thơ 19/11/95 TN1462A Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 13 B Trần Chí Thức 20/02/96 TN1462A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp

3 Trang 3 14 B Võ Hải Vinh 04/11/96 TN1462A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 15 B Hoàng Lâm Bình 25/03/96 TN1462A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 16 B Mai Hoàng Đệ 06/04/96 TN1462A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 17 B Phan Hoàng Huy 15/12/96 TN1462A Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 18 B Trần Hoàng Phúc 27/11/96 TN1462A Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 19 B Lê Tấn Tài 18/12/96 TN1462A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 20 B Nguyễn Chí Thanh 15/01/96 TN1462A Trung bình Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 21 B Hồ Tuấn Anh 29/04/96 TN1462A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 22 B Trương Hải Đăng 01/03/96 TN1462A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 23 B Đặng Phương Dũng Lâm 15/09/96 TN1462A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 24 B Sơn Thanh Quang 02/02/96 TN1462A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 25 B Nguyễn Đức Thịnh 25/04/96 TN1462A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 26 B Đặng Minh Quân 01/08/94 TN1562A Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 27 B Nguyễn Đình Văn 26/09/96 TN1562A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 28 B Lê Văn Ấm 28/02/97 TN1562A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 29 B Lê Văn Cao 13/11/96 TN1562A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 30 B Trần Khánh Duy 01/05/97 TN1562A Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 31 B Nguyễn Văn Đạt 04/09/97 TN1562A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 32 B Phan Văn Đầy 30/01/97 TN1562A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 33 B Nguyễn Thị Thúy Hoa 08/09/97 TN1562A1 N Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 34 B Đào Nguyễn Đức Huy 08/07/97 TN1562A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 35 B Đỗ Tuấn Khanh 27/05/97 TN1562A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 36 B Nguyễn Hữu Lộc 18/01/97 TN1562A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 37 B Dương Văn Nhân 26/12/96 TN1562A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 38 B Nguyễn Thị Hồng Nhung 16/09/97 TN1562A4 N Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 39 B Nguyễn Hoàng Phúc 30/03/97 TN1562A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 40 B Huỳnh Hồng Sơn 16/10/97 TN1562A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 41 B Nguyễn Hữu Tấn 19/11/94 TN1562A Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 42 B Nguyễn Trần Hoài Thương 07/03/97 TN1562A Xuất sắc Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 43 B Nguyễn Lộc Vinh 12/07/96 TN1562A Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 44 B Huỳnh Trường Giang 03/04/97 TN1562A Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 45 B Đoàn Hữu Hạnh 07/04/97 TN1562A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 46 B Lê Thế Huy 31/08/97 TN1562A Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 47 B Hứa Minh Kha 02/10/97 TN1562A Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 48 B Trần Quốc Khánh 03/09/97 TN1562A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp

4 Trang 4 49 B Nguyễn Văn Kiện 28/10/97 TN1562A Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 50 B Huỳnh Thị Mỹ Linh 14/10/97 TN1562A2 N Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 51 B Trần Thanh Phong 23/03/97 TN1562A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 52 B Nguyễn Trọng Quý 09/12/97 TN1562A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 53 B Nguyễn Huỳnh Hoài Thanh 20/02/97 TN1562A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 54 B Bùi Hoàng Thắng 13/01/97 TN1562A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 55 B Ngô Quốc Trọng 01/10/97 TN1562A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 56 B Hứa Hoàng Dư 08/04/97 TN1562A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 57 B Trần Văn Giàu 26/12/97 TN1562A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 58 B Bùi Đăng Khoa 27/04/97 TN1562A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 59 B Trương Nhật Len 20/11/97 TN1562A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 60 B Hà Trần Quang 24/04/97 TN1562A Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 61 B Trần Thanh Quí 25/09/97 TN1562A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 62 B Châu Minh Tâm 21/02/97 TN1562A Giỏi Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 63 B Võ Thị Mai Thảo 19/06/97 TN1562A3 N Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 64 B Nguyễn Văn Thuận 23/05/97 TN1562A Xuất sắc Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 65 B Hồ Hoàng Phi Yến 26/09/97 TN1562A5 N Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng dân dụng và công nghiệp 66 C Lê Hải Âu 01/01/93 TN1662A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Ngành học: Quản lý công nghiệp ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B Huỳnh Thái Dương 13/03/95 TN1383A Trung bình Quản lý công nghiệp 2 B Lê Thị Yến Nhi 02/03/96 TN1483A1 N Trung bình Quản lý công nghiệp 3 B Phạm Đồng Vân Duyên 01/04/95 TN1483A1 N Khá Quản lý công nghiệp 4 B Trương Kim Đào 01/07/96 TN1583A1 N Trung bình Quản lý công nghiệp 5 B Lâm Quốc Dương 01/08/96 TN1583A Khá Quản lý công nghiệp 6 B Huỳnh Tuấn Anh 01/01/97 TN1583A Khá Quản lý công nghiệp 7 B Mai Thái Bảo 17/10/97 TN1583A Khá Quản lý công nghiệp 8 B Trần Thị Phượng Chăm 09/03/97 TN1583A1 N Khá Quản lý công nghiệp 9 B Võ Thị Kim Cúc 20/06/97 TN1583A1 N Xuất sắc Quản lý công nghiệp 10 B Huỳnh Thị Thúy Duy 10/05/97 TN1583A1 N Khá Quản lý công nghiệp 11 B Nguyễn Thị Thùy Dương 28/12/97 TN1583A1 N Giỏi Quản lý công nghiệp 12 B Trần Hoàng Đạt 07/10/97 TN1583A Trung bình Quản lý công nghiệp 13 B Nguyễn Thị Đầm 14/05/97 TN1583A1 N Giỏi Quản lý công nghiệp 14 B Nguyễn Thị Minh Giang 27/07/97 TN1583A1 N Trung bình Quản lý công nghiệp 15 B Trương Thị Thu Hà 06/03/97 TN1583A1 N Khá Quản lý công nghiệp 16 B Nguyễn Thái Hòa 02/02/97 TN1583A Khá Quản lý công nghiệp

5 Trang 5 17 B Lê Đặng Thúy Huỳnh 10/07/97 TN1583A1 N Trung bình Quản lý công nghiệp 18 B Dương Thị Diệu Hương 11/09/97 TN1583A1 N Giỏi Quản lý công nghiệp 19 B Đặng Hoàng Khánh 02/09/97 TN1583A Giỏi Quản lý công nghiệp 20 B Lâm Thị Trúc Lan 30/11/97 TN1583A1 N Trung bình Quản lý công nghiệp 21 B Trần Thị Kim Liên 07/07/97 TN1583A1 N Giỏi Quản lý công nghiệp 22 B Huỳnh Thị Ái Linh 13/11/97 TN1583A1 N Giỏi Quản lý công nghiệp 23 B Lê Thị Duy Linh 01/04/97 TN1583A1 N Trung bình Quản lý công nghiệp 24 B Võ Thị Loan 18/03/97 TN1583A1 N Khá Quản lý công nghiệp 25 B Trần Thị Ngọc Mai 06/03/97 TN1583A1 N Khá Quản lý công nghiệp 26 B Huỳnh Dương Phương Nga 12/10/97 TN1583A1 N Khá Quản lý công nghiệp 27 B Trần Thu Ngân 03/02/97 TN1583A1 N Khá Quản lý công nghiệp 28 B Nguyễn Thị Thúy Nhàn 07/06/97 TN1583A1 N Khá Quản lý công nghiệp 29 B Trần Thị Yến Nhi 20/03/97 TN1583A1 N Khá Quản lý công nghiệp 30 B Trương Thị Yến Nhi 18/02/97 TN1583A1 N Khá Quản lý công nghiệp 31 B Huỳnh Bích Như 15/11/97 TN1583A1 N Khá Quản lý công nghiệp 32 B Nguyễn Thị Hoàng Oanh 04/07/97 TN1583A1 N Khá Quản lý công nghiệp 33 B Võ Hồng Phấn 15/01/97 TN1583A1 N Khá Quản lý công nghiệp 34 B Lê Thị Hoàng Quyên 28/02/97 TN1583A1 N Trung bình Quản lý công nghiệp 35 B Trần Thị Thu Quyên 24/03/97 TN1583A1 N Khá Quản lý công nghiệp 36 B Huỳnh Kim Như Quỳnh 20/07/97 TN1583A1 N Khá Quản lý công nghiệp 37 B Hồ Minh Thiện 02/10/97 TN1583A Trung bình Quản lý công nghiệp 38 B Võ Thị Kim Thùy 16/05/97 TN1583A1 N Trung bình Quản lý công nghiệp 39 B Nguyễn Thị Cẩm Tiên 24/04/97 TN1583A1 N Khá Quản lý công nghiệp 40 B Phạm Trương Thủy Tiên 03/04/97 TN1583A1 N Khá Quản lý công nghiệp 41 B Triệu Quỳnh Tiên 19/11/97 TN1583A1 N Khá Quản lý công nghiệp 42 B Võ Thị Huyền Trân 02/04/97 TN1583A1 N Khá Quản lý công nghiệp 43 B Huỳnh Dương Diễm Trinh 01/01/97 TN1583A1 N Khá Quản lý công nghiệp 44 B Phạm Thị Thuý Trinh 18/01/97 TN1583A1 N Khá Quản lý công nghiệp 45 B Nguyễn Thị Thúy Uyên 29/03/97 TN1583A1 N Khá Quản lý công nghiệp 46 B Trần Quang Vinh 04/01/97 TN1583A Khá Quản lý công nghiệp 47 B Nguyễn Ngọc Xuân 15/10/97 TN1583A1 N Khá Quản lý công nghiệp 48 B Phan Thị Mỹ Xuyên 11/11/97 TN1583A1 N Khá Quản lý công nghiệp 49 B Huỳnh Hoàng Ngọc Bá 21/04/97 TN1583A Giỏi Quản lý công nghiệp 50 B Võ Thái Bình 20/09/97 TN1583A Khá Quản lý công nghiệp 51 B Nguyễn Thị Linh Chi 21/05/97 TN1583A2 N Khá Quản lý công nghiệp

6 Trang 6 52 B Lai Kim Cơ 18/10/97 TN1583A2 N Khá Quản lý công nghiệp 53 B Lê Thị Ngọc Diễm 25/02/97 TN1583A2 N Khá Quản lý công nghiệp 54 B Vỏ Tấn Đạt 19/06/97 TN1583A Trung bình Quản lý công nghiệp 55 B Nguyễn Văn Đệ 17/11/97 TN1583A Khá Quản lý công nghiệp 56 B Nguyễn Thị Tú Hảo 09/08/97 TN1583A2 N Trung bình Quản lý công nghiệp 57 B Nguyễn Phương Hoa 27/04/97 TN1583A2 N Khá Quản lý công nghiệp 58 B Trần Thị Trúc Huỳnh 16/12/97 TN1583A2 N Trung bình Quản lý công nghiệp 59 B Lý Kim Khánh 02/06/97 TN1583A2 N Khá Quản lý công nghiệp 60 B Khai Tú Lan 21/02/97 TN1583A2 N Khá Quản lý công nghiệp 61 B Kiều Thị Bích Liễu 10/06/97 TN1583A2 N Trung bình Quản lý công nghiệp 62 B Lâm Thùy Linh 10/01/97 TN1583A2 N Khá Quản lý công nghiệp 63 B Mai Phúc Loan 15/03/97 TN1583A2 N Khá Quản lý công nghiệp 64 B Lê Thiên Nga 05/02/97 TN1583A2 N Giỏi Quản lý công nghiệp 65 B Nguyễn Thị Bích Ngân 01/01/97 TN1583A2 N Khá Quản lý công nghiệp 66 B Trầm Nguyễn Xuân Ngọc 02/02/97 TN1583A2 N Khá Quản lý công nghiệp 67 B Nguyễn Thị Kiều Nhi 14/03/97 TN1583A2 N Khá Quản lý công nghiệp 68 B Triệu Nguyễn Nhi 17/10/97 TN1583A2 N Khá Quản lý công nghiệp 69 B Phan Thị Mộng Phàn 06/11/97 TN1583A2 N Khá Quản lý công nghiệp 70 B Nguyễn Liêm Phúc 06/12/97 TN1583A Khá Quản lý công nghiệp 71 B Nguyễn Thị Mộng Thuy 03/09/97 TN1583A2 N Khá Quản lý công nghiệp 72 B Nguyễn Thị Minh Thư 12/08/97 TN1583A2 N Giỏi Quản lý công nghiệp 73 B Phạm Tiến Triển 02/11/97 TN1583A Khá Quản lý công nghiệp Ngành học: Kỹ thuật cơ khí ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Cơ khí chế tạo máy 1 B Huỳnh Văn Chí Dũng 15/06/96 TN1484A Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 2 B Võ Trường Giang 28/02/95 TN1484A Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 3 B Lâm Thanh Hiệp 05/12/95 TN1484A Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 4 B Huỳnh Trung Phong 01/04/96 TN1484A Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 5 B Nguyễn Văn Sến 14/09/93 TN1484A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 6 B Lê Nhựt Thanh 25/04/96 TN1484A Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 7 B Hồ Văn Thuận 15/09/96 TN1484A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 8 B Bạch Văn Tới 10/06/94 TN1484A Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 9 B Trần Minh Chiến 14/10/96 TN1484A Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 10 B Đặng Hải Đăng 27/12/96 TN1484A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 11 B Phạm Vĩnh Lợi 19/06/96 TN1484A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy

7 Trang 7 12 B Phạm Văn Luân 00/00/94 TN1484A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 13 B Trần Công Lượng 10/03/96 TN1484A Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 14 B Trần Quốc Ngọc 12/05/95 TN1484A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 15 B Nguyễn Chí Nguyện 09/08/96 TN1484A Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 16 B Chau Vi Sna 02/06/96 TN1484A Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 17 B Phạm Nguyễn Hữu Thiện 22/04/96 TN1484A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 18 B Từ Hải Triều 03/08/95 TN1484A Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 19 B Trần Minh Trọng 01/11/96 TN1484A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 20 B Nguyễn Trường Giang 07/06/96 TN1484A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 21 B Điền Nguyên Linh 28/03/96 TN1484A Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 22 B Hồ Văn Nguyên 02/08/96 TN1484A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 23 B Nguyễn Đức Phương 16/11/96 TN1484A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 24 B Trần Quốc Tính 00/00/95 TN1484A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 25 B Từ Thanh Hào 24/04/96 TN1584A Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 26 B Nguyễn Ngọc Anh 10/12/97 TN1584A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 27 B Lê Minh Châu 24/01/97 TN1584A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 28 B Trần Quang Duy 04/12/96 TN1584A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 29 B Trần Minh Kha 12/01/97 TN1584A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 30 B Trần Hữu Nhân 08/10/97 TN1584A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 31 B Hồ Kỳ Phong 12/11/97 TN1584A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 32 B Lê Mai Viết Thi 10/09/97 TN1584A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 33 B Nguyễn Trường An 26/07/97 TN1584A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 34 B Đổ Hoàng Bảo 22/03/97 TN1584A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 35 B Lâm Thanh Điền 24/04/97 TN1584A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 36 B Nguyễn Vủ Phương 21/01/97 TN1584A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 37 B Nguyễn Văn Tùng 29/08/97 TN1584A Giỏi Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 38 B Nguyễn Trọng Hữu 28/10/95 TN1584A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 39 B Dương Vĩ Khang 10/09/97 TN1584A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 40 B Nguyễn Phước Tài 12/04/97 TN1584A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 41 B Huỳnh Trường Thịnh 27/01/97 TN1584A Giỏi Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy 42 S Trần Trung Toàn 12/07/88 TN1684A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế tạo máy Ngành học: Kỹ thuật cơ khí ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Cơ khí chế biến 1 B Trần Hữu Hiền 04/04/94 CK1285A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế biến Ngành học: Kỹ thuật cơ khí ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Cơ khí chế biến

8 Trang 8 2 B Lường Ngọc Lâm 04/08/96 TN1485A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế biến 3 B Danh Bình Nam 09/04/96 TN1485A Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế biến 4 B Nguyễn Thanh Phong 02/03/96 TN1485A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế biến 5 B Đinh Tấn Thiệt 05/10/96 TN1485A Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế biến 6 B Huỳnh Phước Thọ 05/10/96 TN1485A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế biến 7 B Trương Quốc Điền 00/00/96 TN1485A Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế biến 8 B Nguyễn Tuấn Anh 05/05/96 TN1485A Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế biến 9 B Đoàn Đức Lợi 07/01/95 TN1485A Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế biến 10 B Dương Hoàng Trắng 02/02/96 TN1485A Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế biến 11 B Diệp Minh Tuấn 19/04/95 TN1485A Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí chế biến Ngành học: Kỹ thuật công trình xây dựng ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Xây dựng cầu đường Lục Anh Duy 21/06/92 TC1086A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng cầu đường SS Nguyễn Việt Hưng 29/03/93 TC1186A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng cầu đường 3 B Quách Trường Linh 00/00/95 TN1386A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng cầu đường 4 B Hồ Hãi Long 31/01/96 TN1486A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng cầu đường 5 B Hồ Đại Sự 17/01/96 TN1486A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng cầu đường 6 B Nguyễn Hoài Bảo 24/12/96 TN1486A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng cầu đường 7 B Trần Nhật Duy 11/02/96 TN1486A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng cầu đường 8 B Nguyễn Nhật Huy 12/07/96 TN1486A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng cầu đường 9 B Trần Quốc Anh 06/06/96 TN1486A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng cầu đường 10 B Đoàn Quang Tự 14/11/96 TN1486A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng cầu đường 11 B Lê Văn Út 09/08/96 TN1486A Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng cầu đường 12 B Trần Thị Hồng Xuân 28/05/96 TN1486A1 N Khá Kỹ thuật công trình xây dựng Xây dựng cầu đường Ngành học: Kỹ thuật cơ khí ( Hệ Đại học - Chính quy) Chuyên ngành: Cơ khí giao thông 1 B Nguyễn Huỳnh Minh Văn 19/04/92 CK1293A Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 2 B Phạm Vĩnh Quân 03/07/93 CK1293A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 3 B Huỳnh Minh Hải 15/10/94 TN1393A Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 4 B Nguyễn Quang Hớn 04/09/93 TN1393A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 5 B Nguyễn Hoàng Khang 08/08/95 TN1493A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 6 B Võ Chí Kiệt 12/11/95 TN1493A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 7 B Lê Hửu Nghị 12/06/96 TN1493A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 8 B Đặng Thành Thái 27/08/96 TN1493A Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 9 B Nguyễn Tấn Thiện 03/10/93 TN1493A Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 10 B Dương Thanh Hậu 19/05/96 TN1493A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông

9 Trang 9 11 B Hà Trung Hiếu 12/07/96 TN1493A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 12 B Lê Quang Huy 21/08/96 TN1493A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 13 B Nguyễn Trọng Khang 10/11/96 TN1493A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 14 B Nguyễn Thanh Trà 18/04/96 TN1493A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 15 B Lý Quốc Bảo 08/06/96 TN1493A Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 16 B Huỳnh Hữu Dư 16/10/96 TN1493A Trung bình Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 17 B Nguyễn Thái Toàn 26/02/96 TN1493A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 18 B Bùi Minh Mẫn 29/10/97 TN1593A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 19 B Nguyễn Quang Nhật 24/10/97 TN1593A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 20 B Phan Thế Thượng 30/04/97 TN1593A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 21 B Võ Thành Công 16/06/97 TN1593A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 22 B Nguyễn Văn Linh 26/03/97 TN1593A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 23 B Trần Thanh Nhân 12/03/97 TN1593A Giỏi Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 24 B Nguyễn Phước Tài 26/08/97 TN1593A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 25 B Nguyễn Chiêu Anh 01/03/97 TN1593A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 26 B Phạm Thanh Phong 25/04/97 TN1593A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 27 B Phan Hoàng Thúc 07/07/97 TN1593A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông 28 B Từ Quốc Việt 19/01/97 TN1593A Khá Kỹ thuật cơ khí Cơ khí giao thông Ngành học: Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 C Lê Văn Phấn 28/07/94 TN16T1A Khá Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông Ngành học: Công nghệ kỹ thuật hóa học ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B Trần Vũ Phương 11/10/94 TC12V6A Trung bình Công nghệ kỹ thuật hóa học 2 B Nguyễn Văn Đức 08/08/96 TN14V6A Khá Công nghệ kỹ thuật hóa học 3 B Trương Minh Đăng 26/09/95 TN14V6A Khá Công nghệ kỹ thuật hóa học 4 B Võ Minh Điền 10/12/96 TN14V6A Khá Công nghệ kỹ thuật hóa học 5 B Từ Hữu Hòn 23/01/95 TN14V6A Khá Công nghệ kỹ thuật hóa học 6 B Thị Thanh Thuyền 04/09/96 TN14V6A2 N Khá Công nghệ kỹ thuật hóa học 7 B Nguyễn Phước Vinh 02/09/96 TN14V6A Khá Công nghệ kỹ thuật hóa học Ngành học: Kỹ thuật điện tử, truyền thông ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B Lê Phước Vinh 18/12/95 TN13Y5A Trung bình Kỹ thuật điện tử, truyền thông 2 B Lê Tuấn Anh 04/11/96 TN14Y5A Xuất sắc Kỹ thuật điện tử, truyền thông 3 B Phạm Thị Kim Ba 03/04/96 TN14Y5A1 N Khá Kỹ thuật điện tử, truyền thông 4 B Nguyễn Quốc Huy 08/08/95 TN14Y5A Trung bình Kỹ thuật điện tử, truyền thông 5 B Hồ Việt Nghĩa 23/11/96 TN14Y5A Khá Kỹ thuật điện tử, truyền thông 6 B Huỳnh Phạm Minh Thuận 09/06/96 TN14Y5A Khá Kỹ thuật điện tử, truyền thông

10 Trang 10 7 B Trần Quốc Toàn 03/04/95 TN14Y5A Khá Kỹ thuật điện tử, truyền thông 8 B Lê Hoàng Văn 22/05/96 TN14Y5A Khá Kỹ thuật điện tử, truyền thông 9 B Nguyễn Thái Nguyên 01/10/95 TN14Y5A Trung bình Kỹ thuật điện tử, truyền thông 10 B Hồ Hữu Phúc 10/05/96 TN14Y5A Trung bình Kỹ thuật điện tử, truyền thông 11 B Huỳnh Quang Thái 16/12/96 TN14Y5A Trung bình Kỹ thuật điện tử, truyền thông 12 B Đinh Nhựt Thiên 10/04/96 TN14Y5A Trung bình Kỹ thuật điện tử, truyền thông 13 B Nguyễn Tấn Trung 20/06/96 TN14Y5A Trung bình Kỹ thuật điện tử, truyền thông 14 B Lâm Sáng 02/02/96 TN14Y5A Trung bình Kỹ thuật điện tử, truyền thông 15 B Phan Minh Tường 19/04/96 TN14Y5A Trung bình Kỹ thuật điện tử, truyền thông Ngành học: Kỹ thuật cơ - điện tử ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B Lê Quốc Vương 18/06/92 TC12Y6A Trung bình Kỹ thuật cơ - điện tử 2 B Võ Hồng Ân 17/06/96 TN14Y6A Trung bình Kỹ thuật cơ - điện tử 3 B Nguyễn Trung Anh 23/10/96 TN14Y6A Trung bình Kỹ thuật cơ - điện tử 4 B Nguyễn Phạm Trung Kiên 19/06/96 TN14Y6A Trung bình Kỹ thuật cơ - điện tử 5 B Nguyễn Anh Kiệt 18/04/96 TN14Y6A Khá Kỹ thuật cơ - điện tử 6 B Nguyễn Ngọc Lợi 04/11/96 TN14Y6A Khá Kỹ thuật cơ - điện tử 7 B Đinh Hữu Lực 17/04/96 TN14Y6A Khá Kỹ thuật cơ - điện tử 8 B Lê Hoàng Phúc 22/03/96 TN14Y6A Trung bình Kỹ thuật cơ - điện tử 9 B Trương Văn Ty 07/08/93 TN14Y6A Khá Kỹ thuật cơ - điện tử 10 B Huỳnh Trung Hiếu 23/10/96 TN14Y6A Trung bình Kỹ thuật cơ - điện tử 11 B Nguyễn Đức Huy 08/10/96 TN14Y6A Khá Kỹ thuật cơ - điện tử 12 B Hồng Vũ Khánh 15/02/96 TN14Y6A Khá Kỹ thuật cơ - điện tử 13 B Huỳnh Thành Nhân 03/03/96 TN14Y6A Khá Kỹ thuật cơ - điện tử 14 B Tô Ngọc Duy Qúi 10/06/96 TN14Y6A Khá Kỹ thuật cơ - điện tử 15 B Trần Chí Tâm 18/01/96 TN14Y6A Trung bình Kỹ thuật cơ - điện tử 16 B Nguyễn Minh Thành 26/12/95 TN14Y6A Trung bình Kỹ thuật cơ - điện tử 17 B Lê Huy Bình 08/04/97 TN15Y6A Khá Kỹ thuật cơ - điện tử 18 B Hà Văn Tùng 02/06/97 TN15Y6A Giỏi Kỹ thuật cơ - điện tử Ngành học: Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B Phạm Nguyễn Anh Duy 18/01/95 TN13Y8A Khá Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa SS 2 B Bùi Nhựt Duy 29/12/96 TN14Y8A Khá Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 3 B Nguyễn Hữu Anh Khoa 14/05/96 TN14Y8A Khá Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 4 B Trần Phước Lộc 21/12/96 TN14Y8A Khá Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 5 B Nguyễn Minh Tân 31/12/96 TN14Y8A Trung bình Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 6 B Phạm Thành Trung 01/05/96 TN14Y8A Khá Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa

11 Trang 11 7 B Quách Huỳnh Gia Lộc 13/12/96 TN14Y8A Trung bình Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 8 B Trần Trường Tân Thuận 17/02/96 TN14Y8A Trung bình Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 9 B Lê Thị Trúc Đào 09/06/95 TN15Y8A1 N Khá Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 10 B Dương Thị Bạch Liên 01/01/97 TN15Y8A1 N Khá Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 11 B Nguyễn Thị Kim Thi 09/10/97 TN15Y8A1 N Trung bình Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa 12 B Phan Thụy Thanh Trúc 15/01/97 TN15Y8A1 N Khá Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa Ngành học: Kỹ thuật máy tính ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 B Nguyễn Huỳnh Hải Yến 04/04/94 TC12Z5A1 N Trung bình Kỹ thuật máy tính 2 B Phan Trung Chánh 04/04/93 TN14Z5A Trung bình Kỹ thuật máy tính 3 B Lâm Thanh Chúc 15/10/95 TN14Z5A1 N Khá Kỹ thuật máy tính 4 B Châu Cẩm Giang 18/05/94 TN14Z5A Trung bình Kỹ thuật máy tính 5 B Đặng Thuận Hòa 01/06/96 TN14Z5A Trung bình Kỹ thuật máy tính 6 B Nguyễn Minh Huy 22/11/96 TN14Z5A Khá Kỹ thuật máy tính 7 B Lý Anh Việt Khương 21/11/95 TN14Z5A Trung bình Kỹ thuật máy tính 8 B Liễu Tuấn Kiệt 31/12/95 TN14Z5A Khá Kỹ thuật máy tính 9 B Cao Trường Thọ 12/06/96 TN14Z5A Trung bình Kỹ thuật máy tính 10 B Lâm Thanh Tuấn 20/11/95 TN14Z5A Khá Kỹ thuật máy tính 11 B Trịnh Quốc Tuấn 24/02/96 TN14Z5A Trung bình Kỹ thuật máy tính 12 B Nguyễn Thanh Chắc 20/12/84 TN14Z5A Khá Kỹ thuật máy tính 13 B Nguyễn Thanh Hậu 31/07/96 TN14Z5A Khá Kỹ thuật máy tính 14 B Nguyễn Chí Hiếu 13/02/96 TN14Z5A Trung bình Kỹ thuật máy tính 15 B Tô Trọng Khoa 26/02/96 TN14Z5A Khá Kỹ thuật máy tính 16 B Huỳnh Hữu Luận 05/07/96 TN14Z5A Khá Kỹ thuật máy tính 17 B Dương Minh Tân 31/01/96 TN14Z5A Trung bình Kỹ thuật máy tính 18 B Trần Lê Đức Anh 06/09/96 TN14Z5A Trung bình Kỹ thuật máy tính Tổng số danh sách: 349 sinh viên Ngày 11 tháng 06 năm 2019 Phó Trưởng Khoa Công nghệ Trưởng phòng công tác sinh viên Trưởng phòng đào tạo

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học - DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 E02 B1401437 Trần Thị Thanh Thảo Giỏi Hóa học 2 E04 B1401356 Trần Dịu Ái Khá Hóa học 3 E06 B1401357

Chi tiết hơn

DSHS_theoLOP

DSHS_theoLOP Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

Xep lop 12-13

Xep lop 12-13 TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1

Chi tiết hơn

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 LE NGUYEN VAN NGHI 18/11/2010 5 5 5 15 2 PHAM QUANG MINH 23/02/2010 5 3 5 13

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: NN1

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: NN1 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Kèm theo quyết định số /QĐ-ĐHCT - Ký ngày Học kỳ 1 - Năm học 2018-2019 Mẫu in DSTN1 Đơn vị:

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

Nhan su_Chinh thuc.xlsx BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÁN BỘ, GIẢNG VIÊN THAM GIA CÔNG TÁC COI THI KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 - CHÍNH

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1412093

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/2019-13/01/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH 1 NGUYEN VAN

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 1 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 50 Trung bình DH 2 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 55 Trung

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ĐƠN VỊ NỘP HỒ SƠ: SỞ GDĐT AN GIANG Cần Th

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ĐƠN VỊ NỘP HỒ SƠ: SỞ GDĐT AN GIANG Cần Th BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ĐƠN VỊ NỘP HỒ SƠ: SỞ GDĐT AN GIANG Cần Thơ, ngày 13 tháng 7 năm 2018 DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU

Chi tiết hơn

KET for Schools_ xls

KET for Schools_ xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE Kỳ thi ngày: 09/06/2018 Cấp độ: KET 1 PHAN NHAT MINH NGUYEN Z 2 NGUYEN YEN NHI TRAN Pass with Distinction 140 3 NGOC MINH VY TRAN Pass 126 4 SO MINH

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls Kỳ thi ngày: 23/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 601 NGUYEN PHU BAO LAM 28/11/2011 5 5 5 15 602 TIEN THANH KHAI 08/05/2011 2 3

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÓ ĐIỀU KIỆN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY HÌNH

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019

Chi tiết hơn

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 08/08/2019) 1 01007596 VŨ TÙNG LÂM 23/04/1995 Nam 7720101 Y khoa 2NT 0.5

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1037011150 Bùi Minh Nhật Nam 05-12-1992 Trung

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: KH2

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP - ĐỢT: KH2 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Kèm theo quyết định số /QĐ-ĐHCT - Ký ngày Học kỳ 2 - Năm học 2018-2019 Mẫu in DSTN1 Đơn vị:

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA *** DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 6A1 1 019 Nguyễn Duy Anh 13/06/2006 P01 2 022 Nguyễn Quỳnh Anh 22/02/2006 P01 3 025 Nguyễn Tiến Anh 31/01/2006 P01 4 026 Nguyễn Trâm Anh 01/05/2006 P02 5 041 Nguyễn Hoàng Bách 23/08/2006 P02 6 044

Chi tiết hơn

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC CÔNG TÁC TẠI CÁC ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Đại học chính quy khóa 2013-2017 DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 1 Lê Kiều Giang '26/10/1995 '221363319 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên 1725 Đạt 2 Trương Thị Kim Giang '16/07/1995 '273516814 Bà Chiểu Chuyên

Chi tiết hơn

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS DANH SÁCH Thí sinh đăng ký đại học chính quy năm 2019 theo phương học bạ THPT (Cập nhật đến 17 giờ 00 ngày 23/6/2019) 0001 Nguyễn

Chi tiết hơn

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại có 2 thông tin Họ Và Tên khác nhau. Đối với các anh chị nào rơi vào tình trạng trên, vui lòng liên hệ trực tiếp tổng

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HO QUYNH ANH 29/09/2011 2 2 2 6 2 VO CONG MINH DANG 02/03/2011 5 4 5 14 3 PHAN

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN VU MINH ANH 05/06/2011 4 3 4 11 2 NGUYEN DINH NGHIA 03/04/2011 2 4 5

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 D101 0791 42K01.1-CLC

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 1 11520170 Phạm Lê Khánh Trường 2 12520032 Bùi Đăng Bộ Trường 3 12520035 Nguyễn Thanh Cao Trường 4 12520108 Phạm Duy Trường 5 12520227 Nguyễn Thị Linh

Chi tiết hơn

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải Sơn 24/07/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 19 2 Âu Xuân

Chi tiết hơn

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1 Trường THPT Châu Thành Năm Học 2015-2016 DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG 1 Trần Ngọc Thiên Ân 12A1 12C1 6.25 6.8 8.8 7.8 21.85 22.85 2 Huỳnh Thị Ngọc Châu 12A1 12C1 7.25 7.2 6.4 8 20.85

Chi tiết hơn

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1 DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '10/02/1994 '341726878 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Huỳnh Lê Nữ '07/01/1997 '281171007 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Lê Kiều

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học 2015-2016 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TẬN HƯỞNG MÙA HÈ VỚI THẺ TÍN DỤNG VPBANK" STT CUSTOMER_NAME PRODUCT_DETAIL Phone Đợt 1 NGUYEN THI HOANG YEN 03. TITANIUM STEPUP CREDIT xxxx9277 1 2 PHAM NGOC PHUONG

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20 KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC 2019-2020 HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH 1 110001 Nguyễn Gia An Nam 17/01/2004 Bình Định Trần Phú HTK 1 110002 Nguyễn Tuấn Trường An Nam 28/02/2004 Quảng

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC 103509276 2 PHAM THI HONG ANH 102328089 3 PHAM QUOC CONG 117216708 4 PHUNG THE HIEP 104985128 5

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH "LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN" (TUẦN 9) TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Evoucher AU HOANG PHUONG 0934

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 9) TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Evoucher AU HOANG PHUONG 0934 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH "LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN" (TUẦN 9) TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Evoucher AU HOANG PHUONG 093492XXXX KYHOI BACH HAI DANG 096994XXXX KYHOI BACH HONG

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 DO NGOC THUY TIEN 21/04/2010 5 3 5 13 2 PHAN QUOC KHAI 26/01/2010 3 4 5 12 3 DAO

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM 032619XXXX XUAN2019 2 AN DUONG LAN HUONG 090737XXXX XUAN2019

Chi tiết hơn

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB (từ ngày 26 Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26/02/2017-25/04/2018) 1 EIB HA NOI DO HAI NGOC 68,000

Chi tiết hơn

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

Chương trình khuyến mãi VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đăng kí và kích hoạt ipay STT SỐ ĐIỆN THOẠI HỌ VÀ TÊN

Chi tiết hơn

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG 50.000 2 PHAN HOANG DUY 50.000 3 HOANG MINH DUC 50.000 4 HA NGUYEN VU 50.000

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29 DANH SÁCH LỚP 6.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 6.2 NH 2019-2020 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29/12/2008 01 Đoàn Thị Thảo An 31/05/2008 02 Đỗ Nguyễn Tiến Anh 01/12/2008 02 Lê Hà Minh Anh 15/04/2008 03 Nguyễn Quỳnh

Chi tiết hơn

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND SỐ THẺ 1 VU DUC ANH 000093000064 970403-9857 2 NGUYEN

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 709 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Lê Hạnh Cát An Lê Hoàng Phương An Lưu Thúy An Nguyễn Cát Tường An Nguyễn Hoàng Khánh An Nguyễn Hữu An Nguyễn Khánh An Nguyễn Phương An Nguyễn Thành An Nguyễn

Chi tiết hơn

K10_TOAN

K10_TOAN Phòng số: 49 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10N2 Hoàng Hải An 30/08/2003 3 100003 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 4 100004 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 5 100005 10D2

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị 1 MT1 26 04/01/2018 1100879 Hồ Thị Xuân Đào Kỹ thuật môi trường Khá Kỹ sư 2 MT1 26 04/01/2018 3108062 Đỗ Văn Đảo Khoa học môi trường Khá Kỹ sư 3 MT1 26 04/01/2018 B1205056 Huỳnh Thị Huế Hương Kỹ thuật

Chi tiết hơn

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 445 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Bùi Quốc An Đặng Thùy An Đặng Vũ Minh An Lê Đỗ Hoài An Nguyễn Phước An Nguyễn Sỹ An Nguyễn Tường Mỹ An Trương Hoàng Thiên An Huỳnh Duy Bảo Ân Nguyễn Đại Ân

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Số : 47/QĐ-LTĐ Quảng Ngãi, ngày 27 tháng 5 năm 2019 QUYẾT ĐỊNH Về việc khen thưởng các HS đạt danh

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers 1 TRAN HOANG LAM GIANG 15/06/2009 4 4 5 13 2 HUYNH MINH HAI 11/11/2009 3 4 5 12

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 15/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 TRAN QUOC ANH 15/08/2010 5 4 5 14 2 LE NGUYEN NGOC HAN 16/10/2009 5 5 5 15 3

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1 DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 02.2019 CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn 200.000vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1 triệu đồng qua thẻ 1 TRAN THI HOANG MY 356480-0610

Chi tiết hơn

EPP test background

EPP test background 1 18110002 Nguyễn Quang Đạt ĐHQG-HCM 2 18110004 Nguyễn Đức Vũ Duy ĐHQG-HCM 3 18110005 Liêu Long Hồ ĐHQG-HCM 4 18110013 Nguyễn Duy Thanh ĐHQG-HCM 5 18110027 Nguyễn Lê Minh Triết ĐHQG-HCM 6 18110032 TRẦN

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC 2018-2019 STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguyễn Nguyễn 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 3 Toán

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

YLE Flyers AM.xls

YLE Flyers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 DO NGUYEN MINH TRIET 06/12/2009 1 2 4 7 2 LAM THUY VAN 16/08/2009 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu Trường THPT Trần Quốc Tuấn DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC 2018-2019 Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 1 TQT2017-0001 Nguyễn Khoa Bằng 11B01 Mẹ 0982303634 Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 2 TQT2017-0002

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH 023970118 1,500,000 2 NGUYEN HUU TOAN 011384251 1,500,000 3 VU KHANH THUY 011970817

Chi tiết hơn

DS THU HP HE N xls

DS THU HP HE N xls 1 HỒ THỊ HY 108120009 1,505,000 15/06/2019 2 ĐINH VĂN SÔ 108120025 1,505,000 15/06/2019 3 TRỊNH ĐĂNG KHOA 109120100 301,000 15/06/2019 4 NGUYỄN VĨNH THỊNH 109120377 602,000 15/06/2019 5 PHAN CAO THÁI 101130129

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L PHÒNG: 1 1 7001 Trương Thái Hạnh An 10/05/2006 7A2 2 7002 Nguyễn Hoàng Khánh An 11/01/2006 7A3 3 7003 Đặng Thuý Minh An 11/02/2006 7A1 4 7004 Trần Đặng Nhật An 05/09/2006 7A4 5 7005 Nguyễn Trần Quý An

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2016-2017 LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền 1 Phương Khánh An Nữ 13/05/2010 2 Nguyễn Đình Phúc Anh Nam 27/02/2010 3 Đặng Mỹ Anh Nữ 09/05/2010 4 Trần Phương

Chi tiết hơn

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3 GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3 Lê Minh Huy 11A3 4 Trần Thị Thanh Hường x 11A3 5 Nguyễn Gia Hy 11A3 6 Trần Long Phúc Khang 11A3

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 12/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 CHENG CHIA HAO 19/10/2006 3 3 5 11 2 PHAM HUYNH HOANG HAI 14/02/2012 5 5 5 15

Chi tiết hơn

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A 1 746 1.9 13.0 689 Trần Văn Tuấn Quốc 11A 1 683 2.1 15.0 697 Lương Nguyễn Minh Châu 11A 1 683 2.4 17.0 702 Trịnh

Chi tiết hơn

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÃ CHUYỂN KHOẢN TIỀN QUA TÀI KHOẢN NH ĐÔNG Á Chuyển khoản đợt 1 HK1: học phí & phí BHYT, BHTT 1 NGUYỄN THỊ LUẬN 117151101138 900,700 08/09/2017 2 PHẠM NGỌC TUYÊN 117221101170 846,700

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 094586XXXX XUAN2019 2 BACH DINH SON 032986XXXX XUAN2019

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH "TUẦN LỄ YÊU THƯƠNG 8/3" (Thời gian: 04/03/ /03/2019) TT TÊN KHÁCH HÀNG 4 SỐ CUỐI THẺ SỐ TIỀN HOÀN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH TUẦN LỄ YÊU THƯƠNG 8/3 (Thời gian: 04/03/ /03/2019) TT TÊN KHÁCH HÀNG 4 SỐ CUỐI THẺ SỐ TIỀN HOÀN DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH "TUẦN LỄ YÊU THƯƠNG 8/3" (Thời gian: 04/03/2019-10/03/2019) TT TÊN KHÁCH HÀNG 4 SỐ CUỐI THẺ SỐ TIỀN HOÀN TT TÊN KHÁCH HÀNG 4 SỐ CUỐI THẺ SỐ TIỀN HOÀN Ngày

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 1 PTXT0011 Trần Thị Thảo Quyên 14/05/2000 Dự thi TN 2019

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN TIEN MINH CHAU 14/02/2010 5 5 5 15 2 PHUONG DANG 27/10/2010 5 5 3 13

Chi tiết hơn

document

document UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI HSG THÀNH PHỐ 2015-2016 1 Tống Phi Hải 06/09/1996 Nam

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 24/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters 1 LE CONG DUNG 23/01/2011 4 4 5 13 2 NGUYEN DANG KHOA 03/08/2011 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8 38 BH001 31121023535 Nguyễn Duy Anh 6 9-9 38 BH001 31121020896 Lê Văn Cảnh 5 6-8 38 BH001 31121021593 Võ Thị Đào 8 8-9 38 BH001 31121022530 Nguyễn Phát Nhất Hạ 7 6-9 38 BH001 31121020837 Nguyễn Thị Trúc

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 ngày 14/4/2019. Nội dung trả thưởng: Vietcombank tra

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 D SÁCH CÔNG BỐ THI VÀO LỚP TOÁN D SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN sẽ được công bố lúc 16h00-14/06/2019 1 T001 PHẠM

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/2019 1. Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG SỐ TIỀN GD SỐ TIỀN HOÀN 1 2019-05-03

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN 9704380037969xxx 1,000,000 2 NGUYEN QUYNH TRANG 9704380050118xxx 1,000,000 3 LUU

Chi tiết hơn