BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

Tài liệu tương tự
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DSHS_theoLOP

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG ĐỢT

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

Xep lop 12-13

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 n

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

Điểm KTKS Lần 2

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

YLE Movers PM PB - Results.xls

ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 Số TT Họ và tên Giới tính KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Ngày sinh Nơi sin

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

STT MSHV Họ và tên Khóa Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú Võ Phúc Anh 21 Nam 24/02/1991 Đồng Tháp Nguyễn Thành Bá Đại 21

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM HĐTS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KỲ THI

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

DSKTKS Lần 2

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

DS QUAN LY THONG TIN SVTT Ngan nhap KQ PV

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG TRUNG TÂM NC&PT CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM THI TIN HỌC ỨNG D

danh sach full tháng

DanhSachTrungTuyen.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

Vallet_THPT_2019

YLE Flyers AM.xls

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG Giải thưởng tháng ĐỢT II "Quốc khánh trọn niềm vui" MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI THƯỞNG GIẢI THƯỞNG STT TÊN KHÁCH HÀ

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

Lưu ý: DANH SÁCH HỘI VIÊN PRUREWARDS NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KÍCH HOẠT PRUONLINE, NHẬN QUÀ PRUREWARDS (ĐỢT 1) Mã ưu đãi Lazada sẽ được gửi vào tài kh

document

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI HỌC NHẬN HỌC BỔNG (DỰ KIẾN) HỌC KỲ 2, NĂM HỌC STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XÉT HỌC BỔNG (HK1/17-18) XẾP LOẠI HỌC TẬP

DS phongthi K xlsx

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP MẪU SỐ 3 DANH SÁCH SINH VIÊN PHẢN HỒI NĂM 2017 Tình trạng việc làm Khu vực làm việc Có việc làm STT Mã

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

Chương trình chăm sóc khách hàng VIP Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Dương Thị Lệ Th

Ket Qua TS tu SBD den xls

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ TRUNG TÂM ĐÀO TẠO CHUẨN ĐẨU RA DANH SÁCH DỰ KIỂM TRA ANH VĂN TRÌNH ĐỘ A (LIÊN THÔNG) Khóa ngày 24-25/05/2019 Thời gian nhận

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

EPP test background

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

Bản ghi:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Đại học chính quy khóa 2013-2017 DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 NĂM 2019 1 131A030045 Lê Thị Hoài 17/01/1995 Nữ Đồng Nai 131 2.61 Khá Quản trị kinh doanh 2 131A030067 Trần Thị Bích Ngân 14/02/1994 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 131 2.21 Trung bình Quản trị kinh doanh 3 131A030107 Khúc Thanh Thiện 12/02/1995 Nam An Giang 131 2.24 Trung bình Quản trị kinh doanh 4 131A030184 Trần Nhật Ngọc Huyền 19/07/1994 Nữ Đồng Nai 134 2.52 Khá Quản trị kinh doanh 5 131A040001 Hồ Quang Huy 15/03/1995 Nam An Giang 122 2.52 Khá Quản trị kinh doanh 6 131A040007 Trần Lê Thùy Uyên 18/01/1995 Nữ Thừa Thiên Huế 122 2.66 Khá Quản trị kinh doanh 7 131A050035 Nguyễn Hiền Anh 22/04/1995 Nữ Sông Bé 137 2.9 Khá Quản trị kinh doanh 8 131A070003 Phương Lê Anh Dũng 18/09/1995 Nam Tp. Hồ Chí Minh 136 2.57 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 9 131A070020 Trần Ngọc Hiếu 20/10/1995 Nam Đồng Nai 136 2.42 Trung bình Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 10 131A070028 Nguyễn Hồ Trúc Đào 06/05/1994 Nữ TP. Hồ Chí Minh 136 2.63 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 11 131A070034 Nguyễn Hoài Phương Thanh 04/05/1995 Nữ Kiên Giang 138 2.39 Trung bình Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 12 131A070097 Nguyễn Trần Lê Ngân Lộc 26/10/1995 Nữ Cà Mau 136 2.75 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 13 131A070136 Trần Khương Cẩm Tú 11/10/1995 Nữ Tiền Giang 136 2.83 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 14 131A070004 Lâm Như Quỳnh 03/10/1995 Nữ TP. Hồ Chí Minh 137 2.52 Khá Quản trị khách sạn 15 131A080028 Nguyễn Mạnh Dũng 26/10/1995 Nam Tp. Hồ Chí Minh 135 2.56 Khá Quản trị khách sạn 16 131A080037 Nguyễn Huỳnh Lan 09/01/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 135 2.41 Trung bình Quản trị khách sạn 17 131A080055 Nguyễn Văn Khang 23/05/1995 Nam Tây Ninh 135 2.86 Khá Quản trị khách sạn 18 131A080144 Hà Tuyết Nhi 14/11/1994 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 135 3.12 Khá Quản trị khách sạn Page 1 of 12

19 131A080156 Hồ Thị Sáu 18/03/1994 Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu 135 2.57 Khá Quản trị khách sạn 20 131A100079 Trần Hoài Nhân 25/05/1995 Nam Đồng Tháp 139 2.62 Khá Tâm lý học 21 131A110035 Nguyễn Văn An 15/05/1994 Nam Tp. Hồ Chí Minh 139 2.42 Trung bình Văn học 22 131A140003 Đặng Kim Thảo 04/02/1995 Nữ Bến Tre 140 2.78 Khá Ngôn ngữ Anh 23 131A140080 Lê Bích Ngọc 20/09/1995 Nữ Kiên Giang 140 2.13 Trung bình Ngôn ngữ Anh 24 131A140137 Cháu Chánh Kíu 08/03/1995 Nữ Đồng Nai 140 2.77 Khá Ngôn ngữ Anh 25 131A150005 Nguyễn Ngọc Thảo My 04/10/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 135 3.04 Khá Đông phương học 26 131A150007 Phạm Yến Nhi 20/05/1995 Nữ Tây Ninh 135 2.89 Khá Đông phương học 27 131A150049 Đỗ Kim Chi 28/07/1994 Nữ Long An 135 3.11 Khá Đông phương học 28 131A150069 Trần Thị Mỹ Ngọc 30/11/1994 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 135 3.03 Khá Đông phương học 29 131A150075 Đặng Thị Mộng Kha 30/01/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 133 2.85 Khá Đông phương học 30 131A150081 Phạm Thị Anh Thư 14/08/1995 Nữ Đăk Lăk 135 3.22 Giỏi Đông phương học 31 131A150085 Nguyễn Ngọc Đông An 16/09/1995 Nữ Sông Bé 133 2.57 Khá Đông phương học 32 131A150103 Lê Anh Thi 21/11/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 135 3.05 Khá Đông phương học 33 131A150104 Nguyễn Thị Kim Ngọc 14/06/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 135 3.27 Giỏi Đông phương học 34 131A150109 Nguyễn Khắc Huy 29/01/1995 Nam Tiền Giang 135 2.78 Khá Đông phương học 35 131A150114 Phan Nhật Vy 01/01/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 133 3.28 Giỏi Đông phương học 36 131A150118 Trần Thị Mỹ Hường 25/08/1995 Nữ Tây Ninh 135 2.83 Khá Đông phương học 37 131A150121 Nguyễn Thị Bích Trâm 01/06/1994 Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu 133 2.21 Trung bình Đông phương học 38 131A150125 Nguyễn Diễm Nghi 22/02/1995 Nữ Cà Mau 135 2.62 Khá Đông phương học 39 131A150126 Nguyễn Thị Út Nhi 16/08/1995 Nữ Đắk Nông 135 2.71 Khá Đông phương học 40 131A150138 Nguyễn Thị Hòa Thương 01/11/1993 Nữ Thừa Thiên Huế 135 3.12 Khá Đông phương học 41 131A150146 Lê Thị Cẩm Lý 29/07/1995 Nữ Tiền Giang 135 2.8 Khá Đông phương học 42 131A150184 Đỗ Thị Kim Trang 17/02/1995 Nữ Tây Ninh 133 3.02 Khá Đông phương học Page 2 of 12

Đại học chính quy khóa 2014-2018 1 141A010009 Trần Quốc Thiệu 10/10/1996 Nam TP. Hồ Chí Minh 127 2.85 Khá Công nghệ thông tin 2 141A010031 Nguyễn Bá Triều 16/01/1996 Nam Đồng Nai 126 2.14 Trung bình Công nghệ thông tin 3 131A040050 Nguyễn Thị Tú Vân 17/09/1995 Nữ Vĩnh Long 126 2.96 Khá Quản trị kinh doanh 4 131A150032 Bùi Ngọc Thanh Trúc 11/06/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 129 2.95 Khá Quản trị kinh doanh 5 141A030029 Trương Ngọc Duy 09/09/1996 Nữ Tp. Hcm 129 2.45 Trung bình Quản trị kinh doanh 6 141A030059 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 03/05/1996 Nữ Bình Định 126 2.79 Khá Quản trị kinh doanh 7 141A030061 Nguyễn Thị Hoa 06/06/1996 Nữ Hải Dương 129 2.32 Trung bình Quản trị kinh doanh 8 141A030066 Nguyễn Thị Sang 22/11/1995 Nữ Đồng Nai 126 2.81 Khá Quản trị kinh doanh 9 141A030081 Vũ Hoàng Phúc 05/05/1996 Nam TP. Hồ Chí Minh 126 2.64 Khá Quản trị kinh doanh 10 141A030085 Nguyễn Hồng Loan 13/11/1996 Nữ Tp. Hcm 126 2.81 Khá Quản trị kinh doanh 11 141A030094 Nguyễn Nhựt Linh 29/08/1996 Nữ Vĩnh Long 126 2.25 Trung bình Quản trị kinh doanh 12 141A030123 Lê Việt Dũng 19/05/1995 Nam Lâm Đồng 126 2.29 Trung bình Quản trị kinh doanh 13 141A030125 Nguyễn Thị Huỳnh Như 09/11/1996 Nữ An Giang 126 3.23 Giỏi Quản trị kinh doanh 14 141A030143 Đoàn Ngọc Trinh 11/08/1996 Nữ Cà Mau 126 3.2 Giỏi Quản trị kinh doanh 15 141A030145 Nguyễn Lâm Minh Quân 24/08/1996 Nam TP. Hồ Chí Minh 126 2.78 Khá Quản trị kinh doanh 16 141A030150 Nguyễn Thị Phương Thuy 22/09/1996 Nữ Bến Tre 126 2.67 Khá Quản trị kinh doanh 17 141A030157 Phạm Đỗ Hải Long 18/09/1996 Nam TP. Hồ Chí Minh 129 2.67 Khá Quản trị kinh doanh 18 141A030176 Đỗ Thị Ngọc Tím 26/06/1996 Nữ Đồng Tháp 126 2.44 Trung bình Quản trị kinh doanh 19 141A030178 Huỳnh Thị Tuyết Mai 10/04/1996 Nữ Tp. Hcm 129 2.97 Khá Quản trị kinh doanh 20 141A030188 Nguyễn Kiều Phương Trinh 22/12/1996 Nữ Đồng Nai 126 2.45 Trung bình Quản trị kinh doanh 21 141A030190 Đống Thị Thanh Huyền 23/01/1995 Nữ Đồng Nai 129 2.48 Trung bình Quản trị kinh doanh 22 141A030194 Nguyễn Thị Trang 19/01/1996 Nữ Thanh Hóa 126 2.59 Khá Quản trị kinh doanh 23 141A030199 Huỳnh Thị Thanh Hương 02/06/1996 Nữ Thừa Thiên Huế 126 3 Khá Quản trị kinh doanh Page 3 of 12

24 141A030211 Đoàn Thị Phương Thảo 21/03/1996 Nữ An Giang 126 2.3 Trung bình Quản trị kinh doanh 25 141A030219 Huỳnh Lê Cẩm Nhung 24/02/1996 Nữ Quảng Ngãi 126 2.81 Khá Quản trị kinh doanh 26 141A030228 Phạm Thị Thu 17/10/1996 Nữ Nghệ An 129 2.25 Trung bình Quản trị kinh doanh 27 141A030231 Lê Thị Cẩm Thúy 24/12/1996 Nữ Quảng Ngãi 126 2.49 Trung bình Quản trị kinh doanh 28 141A030236 Nguyễn Thị Thu Hưởng 18/07/1995 Nữ Bình Thuận 129 2.74 Khá Quản trị kinh doanh 29 141A030243 Nguyễn Thị Kim Truyền 22/06/1996 Nữ Bến Tre 126 2.91 Khá Quản trị kinh doanh 30 141A030252 Nguyễn Trang Mỹ Dung 04/03/1995 Nữ Bình Thuận 126 2.64 Khá Quản trị kinh doanh 31 141A030260 Phạm Thị Ngọc Duyên 23/07/1996 Nữ Tiền Giang 126 2.95 Khá Quản trị kinh doanh 32 141A030291 Nguyễn Thị Khánh Như 16/04/1995 Nữ Hà Tĩnh 126 2.56 Khá Quản trị kinh doanh 33 141A030297 Lê Chí Vĩ 26/07/1996 Nam Tiền Giang 126 3.09 Khá Quản trị kinh doanh 34 141A030302 Nguyễn Thị Huệ 08/08/1996 Nữ Thanh Hóa 126 3.24 Giỏi Quản trị kinh doanh 35 141A030339 Nguyễn Thị Trường An 05/06/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 129 2.95 Khá Quản trị kinh doanh 36 141A030342 Hứa Thị Thu Hường 01/06/1995 Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu 126 2.77 Khá Quản trị kinh doanh 37 141A070058 Phạm Hoàng Vũ 28/05/1996 Nam Sông Bé 128 2.82 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 38 141A070073 Dương Huỳnh Anh 20/10/1996 Nam TP. Hồ Chí Minh 128 2.84 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 39 141A070109 Nguyễn Đặng Kỳ Nguyên 06/06/1995 Nữ Đà Nẵng 131 2.86 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 40 141A070113 Đoàn Thị Phụng 19/03/1996 Nữ Vũng Tàu 128 2.8 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 41 141A070115 Lê Kỳ Duyên 19/09/1996 Nữ Kiên Giang 128 2.85 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 42 141A070120 Nguyễn Thị Hoàng Yến 16/04/1996 Nữ Bến Tre 128 3.12 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 43 141A070123 Bùi Như Huyền 23/10/1996 Nữ Gia Lai 128 2.99 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 44 141A070124 Lê Nguyễn Kiều Tiên 20/09/1996 Nữ Đồng Tháp 128 3.11 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 45 141A070125 Phạm Thị Ngân Giang 30/09/1995 Nữ Quảng Nam 128 2.84 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 46 141A080002 Đỗ Thanh Ngân 20/01/1996 Nữ TP. Hồ Chí Minh 128 2.77 Khá Quản trị khách sạn 47 141A080020 Nguyễn Lê Mỹ Duyên 17/10/1995 Nữ TP. Hồ Chí Minh 128 2.41 Trung bình Quản trị khách sạn Page 4 of 12

48 141A080041 Trần Thị Hồng Hạnh 16/02/1996 Nữ TP. Hồ Chí Minh 128 2.7 Khá Quản trị khách sạn 49 141A080050 Huỳnh Kim Ngân 05/08/1996 Nữ Tp. Hcm 128 2.78 Khá Quản trị khách sạn 50 141A080054 Cao Thị Thanh Thùy 08/03/1996 Nữ Quảng Ngãi 128 2.82 Khá Quản trị khách sạn 51 141A080060 Đặng Thành Lợi 22/09/1996 Nam Đăk Lăk 128 2.14 Trung bình Quản trị khách sạn 52 141A080066 Trịnh Thị Ngọc Anh 24/11/1996 Nữ Đồng Nai 128 2.87 Khá Quản trị khách sạn 53 141A080085 Châu Cẩm Huyền 29/09/1995 Nữ Long An 128 2.82 Khá Quản trị khách sạn 54 141A080113 Nguyễn Phước Hoàng 29/01/1996 Nam TP. Hồ Chí Minh 128 3.04 Khá Quản trị khách sạn 55 141A080131 Nguyễn Thị Minh Hoàng 26/03/1996 Nữ Bình Định 128 2.98 Khá Quản trị khách sạn 56 141A080138 Lê Ngọc Mai Quỳnh 22/02/1995 Nữ Tp. Hcm 128 2.8 Khá Quản trị khách sạn 57 141A150065 Trần Hương Duyên 01/04/1996 Nữ Đồng Nai 134 2.72 Khá Quản trị khách sạn 58 141A090002 Hồ Dương Hoàng Vy 22/02/1996 Nữ Đăk Lăk 126 2.85 Khá Xã hội học 59 141A090006 Nguyễn Đỗ Thiên Thanh 23/01/1996 Nữ TP. Hồ Chí Minh 126 2.75 Khá Xã hội học 60 141A090010 Trần Phương Nam 25/11/1996 Nam An Giang 126 2.61 Khá Xã hội học 61 141A090043 Nguyễn Thanh Tịnh 19/07/1996 Nam Ninh Thuận 126 2.98 Khá Xã hội học 62 141A090045 Vũ Hoàng Huy 30/01/1996 Nam Tp. Hcm 126 2.81 Khá Xã hội học 63 141A090067 Đào Ngọc Quỳnh 23/02/1996 Nam Tp. Hồ Chí Minh 126 2.89 Khá Xã hội học 64 141A100021 Phan Thị Triều Châu 10/05/1996 Nữ Trà Vinh 126 2.73 Khá Tâm lý học 65 141A100030 Tạ Cẩm Thi 15/03/1995 Nữ Tp. Hcm 126 3.12 Khá Tâm lý học 66 141A100032 Châu Ngọc Sơn 08/03/1995 Nam Bến Tre 126 3.02 Khá Tâm lý học 67 141A100035 Trương Thị Kim Nhi 15/02/1996 Nữ Đồng Nai 126 2.87 Khá Tâm lý học 68 141A100043 Phạm Thị Minh Thu 18/10/1996 Nữ Đồng Nai 126 3.06 Khá Tâm lý học 69 141A100045 Huỳnh Nhã Thanh 31/08/1995 Nữ Tp. Hcm 126 2.76 Khá Tâm lý học 70 141A100050 Đặng Trần Tú Trinh 20/02/1996 Nữ Kiên Giang 129 2.48 Trung bình Tâm lý học 71 141A100082 Ngô Thảo Trang 29/12/1996 Nữ Kiên Giang 126 3.23 Giỏi Tâm lý học Page 5 of 12

72 141A100087 Nguyễn Thị Ngọc Hảo 11/06/1996 Nữ Tp. Hcm 126 2.12 Trung bình Tâm lý học 73 141A110017 Chung Thị Mỹ Nhung 14/07/1993 Nữ Bình Thuận 126 3.13 Khá Văn học 74 141A110037 Huỳnh Nguyễn Tiến Đạt 28/05/1992 Nam Tp. Hcm 126 3.17 Khá Văn học 75 141A110051 Phạm Thị Thanh Lan 19/01/1996 Nữ Bình Định 126 2.63 Khá Văn học 76 141A110054 Đào Quốc Hội 15/04/1996 Nam Bến Tre 126 2.58 Khá Văn học 77 141A140004 Lê Hoàng Bảo Ngọc 25/11/1995 Nữ Tây Ninh 126 3 Khá Ngôn ngữ Anh 78 141A140008 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 14/06/1996 Nữ TP. Hồ Chí Minh 126 2.67 Khá Ngôn ngữ Anh 79 141A140016 Trần Tuấn Anh 08/01/1995 Nam Đồng Tháp 126 2.78 Khá Ngôn ngữ Anh 80 141A140018 Vũ Thị Minh Ngọc 09/10/1996 Nữ TP. Hồ Chí Minh 126 2.81 Khá Ngôn ngữ Anh 81 141A140038 Làu Đức Hảo 29/10/1996 Nam Tp. Hcm 126 2.56 Khá Ngôn ngữ Anh 82 141A140040 Nguyễn Thị Thu Hoài 15/04/1996 Nữ Tp. Hcm 126 2.96 Khá Ngôn ngữ Anh 83 141A140050 Du Ngọc Bội 29/11/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 126 3.48 Giỏi Ngôn ngữ Anh 84 141A140057 Trần Thị Phương Dung 26/10/1995 Nữ Vĩnh Long 126 2.65 Khá Ngôn ngữ Anh 85 141A140093 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 16/06/1996 Nữ An Giang 126 2.97 Khá Ngôn ngữ Anh 86 141A140097 Lư Huỳnh Nhã Văn 15/05/1989 Nam Tp. Hcm 126 3.06 Khá Ngôn ngữ Anh 87 141A140105 Tô Nguyễn Hoàng Phú 19/08/1996 Nam TP. Hồ Chí Minh 126 2.92 Khá Ngôn ngữ Anh 88 141A140108 Văn Tấn Quốc Luân 10/05/1995 Nam Phú Yên 126 2.17 Trung bình Ngôn ngữ Anh 89 141A140109 Trương Thị Hoàng Yến 10/05/1995 Nữ TP. Hồ Chí Minh 126 3.11 Khá Ngôn ngữ Anh 90 141A140127 Phạm Thị Thuỳ Dương 09/02/1996 Nữ Long An 126 2.68 Khá Ngôn ngữ Anh 91 141A140158 Kiều Nguyễn Bảo Ân 07/11/1996 Nữ Tp. Hcm 126 2.83 Khá Ngôn ngữ Anh 92 141A140159 Phan Thị Thuỳ Dương 29/05/1996 Nữ Tp. Hcm 126 2.83 Khá Ngôn ngữ Anh 93 141A140163 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 26/01/1995 Nữ Tp. Hcm 126 2.73 Khá Ngôn ngữ Anh 94 141A140167 Lê Ngọc Thiên Trang 13/08/1994 Nữ Tp. Hcm 126 2.54 Khá Ngôn ngữ Anh 95 141A140178 Đỗ Thị Quỳnh Mai 24/01/1996 Nữ Tây Ninh 126 2.34 Trung bình Ngôn ngữ Anh Page 6 of 12

96 141A140183 Nguyễn Nhật Minh 06/12/1996 Nam Tp. Hcm 126 2.81 Khá Ngôn ngữ Anh 97 141A140190 Trương Thị Cẩm Thúy 30/05/1995 Nữ Tp. Hcm 126 2.66 Khá Ngôn ngữ Anh 98 141A150005 Phạm Đặng Hoàng Thơ 12/09/1996 Nữ TP. Hồ Chí Minh 126 3.18 Khá Đông phương học 99 141A150008 Nguyễn Ngọc Phương Nhi 08/09/1996 Nữ Đồng Nai 126 3.06 Khá Đông phương học 100 141A150032 Đặng Thị Cẩm Chi 16/09/1996 Nữ Sông Bé 126 2.56 Khá Đông phương học 101 141A150036 Sì Nhật Phương 22/06/1994 Nữ Tp. Hcm 126 2.66 Khá Đông phương học 102 141A150061 Nguyễn Mai Trúc Quỳnh 30/10/1996 Nữ Ninh Thuận 126 3.5 Giỏi Đông phương học 103 141A150075 Huỳnh Gia Thái Hưng 19/01/1993 Nam Bình Dương 129 3.43 Giỏi Đông phương học 104 141A150101 Nguyễn Kiều Diễm My 06/04/1992 Nữ Khánh Hòa 126 3.23 Giỏi Đông phương học 105 141A150115 Bùi Thị Yến Phương 14/04/1996 Nữ Ninh Thuận 126 2.69 Khá Đông phương học 106 141A150124 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 05/10/1996 Nữ Lâm Đồng 126 3.35 Giỏi Đông phương học 107 141A150129 Nguyễn Hà Yên Ly 29/08/1993 Nữ TP. Hồ Chí Minh 126 2.73 Khá Đông phương học 108 141A150139 Trần Thúy Vy 13/09/1996 Nữ Khánh Hòa 126 3.54 Giỏi Đông phương học 109 141A150141 Trương Thị Huỳnh Anh 08/02/1996 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 126 3.63 Xuất sắc Đông phương học 110 141A150174 Đỗ Thanh Thanh 18/04/1996 Nữ Phú Yên 126 2.25 Trung bình Đông phương học Đại học chính quy khóa 2015-2019 1 151A010019 Chung Ngọc Như 20/06/1997 Nữ Tây Ninh 126 3.06 Khá Công nghệ thông tin 2 151A030011 Hoàng Đình Vinh 02/05/1995 Nam Thanh Hóa 126 3.2 Giỏi Quản trị kinh doanh 3 151A030017 Đặng Thị Vũ Huyền 23/07/1992 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 126 2.73 Khá Quản trị kinh doanh 4 151A030025 Huỳnh Phú Thành 17/05/1997 Nam TP. Hồ Chí Minh 126 3.17 Khá Quản trị kinh doanh 5 151A030068 Trần Thị Huỳnh Như 25/09/1997 Nữ Long An 126 2.63 Khá Quản trị kinh doanh 6 151A030069 Đỗ Thị Mỹ Tiên 03/01/1997 Nữ Đồng Nai 126 2.78 Khá Quản trị kinh doanh 7 151A030076 Nguyễn Ngọc Phương Vy 07/09/1997 Nữ Đồng Tháp 126 2.33 Trung bình Quản trị kinh doanh 8 151A030103 Lê Thị Thanh Lan Vi 02/12/1997 Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu 126 2.73 Khá Quản trị kinh doanh Page 7 of 12

9 151A030147 Ngô Huệ Nhi 25/12/1997 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 126 2.83 Khá Quản trị kinh doanh 10 151A030226 Trần Gia Huy 13/07/1997 Nam Vĩnh Long 126 2.74 Khá Quản trị kinh doanh 11 151A030445 Đặng Lê Lâm Ngọc Vương 27/09/1997 Nữ TP. Hồ Chí Minh 126 3.12 Khá Quản trị kinh doanh 12 151A030464 Hoàng Hiệp 18/04/1997 Nam Gia Lai 126 2.65 Khá Quản trị kinh doanh 13 151A030538 Phạm Thị Ngọc Thủy 10/03/1997 Nữ Bình Dương 126 3.04 Khá Quản trị kinh doanh 14 151A030556 Dương Kim Yến 22/08/1997 Nữ Bến Tre 129 2.79 Khá Quản trị kinh doanh 15 151A030662 Nguyễn Thanh Thảo Mây 21/07/1997 Nữ TP. Hồ Chí Minh 126 3.47 Giỏi Quản trị kinh doanh 16 151A030683 Võ Hoàng Thảo Ngân 31/05/1994 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 126 2.8 Khá Quản trị kinh doanh 17 151A030701 Hồ Hải Đăng Quang 10/06/1997 Nam TP. Hồ Chí Minh 126 3.37 Giỏi Quản trị kinh doanh 18 151A030722 Nguyễn Ngọc Thanh 29/05/1997 Nữ Bà Rịa - Vũng Tàu 126 3.14 Khá Quản trị kinh doanh 19 151A030736 Phùng Thanh Yến Nhi 25/04/1997 Nữ Đăk Lăk 126 2.93 Khá Quản trị kinh doanh 20 151A030807 Nguyễn Thanh Xuân 31/01/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 126 2.25 Trung bình Quản trị kinh doanh 21 151A030868 Trương Diệu Mai 12/04/1997 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 126 3.28 Giỏi Quản trị kinh doanh 22 151A030900 Phạm Thị Kim Phụng 19/06/1997 Nữ Bình Phước 126 3.25 Giỏi Quản trị kinh doanh 23 151A030901 Trần Thị Thanh Thanh 08/07/1997 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 126 3.05 Khá Quản trị kinh doanh 24 151A030990 Nguyễn Lê Huy Khương 28/09/1997 Nam Ninh Thuận 126 3.04 Khá Quản trị kinh doanh 25 151A031046 Trần Tú Quỳnh 20/07/1997 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 126 2.91 Khá Quản trị kinh doanh 26 151A031102 Đào Văn Dũng 03/11/1997 Nam Tp. Hồ Chí Minh 126 3.15 Khá Quản trị kinh doanh 27 151A031124 Phan Ngọc Yến 01/04/1997 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 126 3.42 Giỏi Quản trị kinh doanh 28 151A031135 Đỗ Thị Kim Phượng 20/03/1997 Nữ Quảng Ngãi 126 2.98 Khá Quản trị kinh doanh 29 151A031137 Nguyễn Thị Mỹ Ngân 15/03/1997 Nữ Đồng Tháp 126 3.02 Khá Quản trị kinh doanh 30 151A031138 Lê Thị Thùy Dương 11/10/1997 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 126 3.11 Khá Quản trị kinh doanh 31 151A031235 Thạch Mỹ Nghi 06/03/1997 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 126 3.06 Khá Quản trị kinh doanh 32 151A031237 Lý Quốc An 24/12/1997 Nữ TP. Hồ Chí Minh 126 2.33 Trung bình Quản trị kinh doanh Page 8 of 12

33 151A031318 Thái Thị Ngọc Tuyết 24/09/1994 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 126 2.88 Khá Quản trị kinh doanh 34 151A070260 Huỳnh Văn Động 25/05/1996 Nam Kiên Giang 128 3.12 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 35 151A070264 Phan Thị Thúy Diễm 12/11/1997 Nữ Đồng Tháp 128 3.28 Giỏi Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 36 151A070281 Phùng Thụ Hiền 29/03/1997 Nam TP. Hồ Chí Minh 128 2.81 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 37 151A080121 Huỳnh Lê Ngọc Trâm 15/03/1997 Nữ Tiền Giang 128 2.77 Khá Quản trị khách sạn 38 151A080130 Trương Hồng Thiên Phúc 15/02/1997 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 128 2.73 Khá Quản trị khách sạn 39 151A080244 Võ Thị Ngọc Diễm 26/04/1997 Nữ Bình Định 128 2.64 Khá Quản trị khách sạn 40 151A080271 Nguyễn Phạm Huỳnh Giao 08/06/1997 Nữ Cà Mau 128 2.77 Khá Quản trị khách sạn 41 151A080318 Lê Thị Huyền 09/08/1996 Nữ Quảng Ngãi 128 2.61 Khá Quản trị khách sạn 42 151A080606 Trần Thiên Quang 28/06/1996 Nam Đồng Nai 128 2.54 Khá Quản trị khách sạn 43 151A080642 Lâm Anh Yến Nhi 30/07/1997 Nữ Kiên Giang 128 2.54 Khá Quản trị khách sạn 44 151A080649 Phạm Thị Thảo Nguyên 19/03/1997 Nữ Đồng Tháp 128 2.81 Khá Quản trị khách sạn 45 151A090003 Phan Tích Thiện 19/04/1994 Nam TP. Hồ Chí Minh 126 2.87 Khá Xã hội học 46 151A090004 Nguyễn Thị Thanh Trúc 04/01/1997 Nữ TP. Hồ Chí Minh 126 2.44 Trung bình Xã hội học 47 151A090006 Nguyễn Thị Minh Xuân 23/10/1997 Nữ Lâm Đồng 126 2.36 Trung bình Xã hội học 48 151A090083 Mã Nguyễn Phương Lam 08/02/1997 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 126 2.78 Khá Xã hội học 49 151A090084 Nguyễn Văn Hải 06/03/1997 Nam Phú Yên 126 3.04 Khá Xã hội học 50 151A090105 Trần Lê Ngọc Trâm 01/03/1997 Nữ Khánh Hòa 126 2.97 Khá Xã hội học 51 151A100190 Nguyễn Minh Nhật 11/03/1996 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu 126 2.9 Khá Tâm lý học 52 151A110170 Tô Hoàng Hảo 15/10/1997 Nam An Giang 126 3.17 Khá Văn học 53 151A110202 Nguyễn Đình An 30/07/1997 Nam Lâm Đồng 126 3.04 Khá Văn học 54 151A140006 Lưu Bảo Trình 10/06/1995 Nữ 126 3.7 Xuất sắc Ngôn ngữ Anh 55 151A140064 Vũ Nguyễn Việt Hà 24/08/1996 Nữ Đồng Nai 126 3.19 Khá Ngôn ngữ Anh 56 151A140078 Võ Thị Bé Thư 31/01/1997 Nữ Bến Tre 126 2.63 Khá Ngôn ngữ Anh Page 9 of 12

57 151A140130 Trương Minh Anh 02/06/1997 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 126 2.99 Khá Ngôn ngữ Anh 58 151A140161 Huỳnh Thị Kim Oanh 04/10/1997 Nữ Phú Yên 126 2.6 Khá Ngôn ngữ Anh 59 151A140212 Trần Thị Thanh Thùy 08/10/1997 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 126 2.55 Khá Ngôn ngữ Anh 60 151A140289 Đoàn Thị Tuyết Ngân 07/02/1997 Nữ Long An 126 2.93 Khá Ngôn ngữ Anh 61 151A140323 Trần Thị Minh Châu 21/10/1997 Nữ Ninh Thuận 126 2.81 Khá Ngôn ngữ Anh 62 151A140327 Trần Hoa Hồng 08/02/1997 Nữ Tây Ninh 126 2.88 Khá Ngôn ngữ Anh 63 151A140333 Hoàng Thị Chúc Giang 31/08/1997 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 126 3 Khá Ngôn ngữ Anh 64 151A140339 Trương Phước Kiều Giang 01/06/1997 Nữ TP. Hồ Chí Minh 126 2.5 Khá Ngôn ngữ Anh 65 151A140345 Nguyễn Hồng Duyên 14/01/1997 Nữ Bình Phước 126 2.78 Khá Ngôn ngữ Anh 66 151A140365 Bùi Thị Kim Anh 04/04/1982 Nữ Đồng Nai 126 3.27 Giỏi Ngôn ngữ Anh 67 151A140370 Đỗ Thị Kim Ái 02/09/1997 Nữ Đồng Nai 126 2.32 Trung bình Ngôn ngữ Anh 68 151A140670 Ngô Thị Quỳnh 20/01/1996 Nữ Thái Bình 126 2.82 Khá Ngôn ngữ Anh 69 151A140732 Nguyễn Minh Trường 27/10/1997 Nam Bà Rịa - Vũng Tàu 126 2.88 Khá Ngôn ngữ Anh 70 151A140828 Lâm Thanh Trinh 24/04/1997 Nữ Đồng Nai 126 3.31 Giỏi Ngôn ngữ Anh 71 151A140830 Phạm Tuyết Lài 16/08/1995 Nữ Cà Mau 126 3.08 Khá Ngôn ngữ Anh 72 151A140834 Trần Thị Thu Huyền 25/07/1996 Nữ Đăk Lăk 126 2.89 Khá Ngôn ngữ Anh 73 151A150020 Nguyễn Thị Hồng Tâm 18/09/1994 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 126 3.58 Giỏi Đông phương học 74 151A150435 Trần Thuận Ý 12/04/1997 Nữ TP. Hồ Chí Minh 126 2.37 Trung bình Đông phương học 75 151A150527 Lò Ngọc Hân 30/06/1997 Nữ Đăk Lăk 126 3.69 Xuất sắc Đông phương học 76 151A150587 Thái Thị Huyền 08/04/1996 Nữ Đồng Nai 126 2.88 Khá Đông phương học 77 151A150675 Nguyễn Gia Nghi 06/03/1997 Nữ Long An 126 3.2 Giỏi Đông phương học 78 151A170005 Nguyễn Thị Yến Hồng 13/04/1997 Nữ Quảng Trị 126 3.59 Giỏi Ngôn ngữ Trung Quốc 79 151A170006 Phan Thị Thùy Trang 10/04/1996 Nữ Thừa Thiên Huế 126 3.27 Giỏi Ngôn ngữ Trung Quốc 80 151A170015 Chung Ân Hoa 25/12/1997 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 126 3.67 Xuất sắc Ngôn ngữ Trung Quốc Page 10 of 12

81 151A170016 Trần Khiết Ý 28/02/1997 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 126 3.31 Giỏi Ngôn ngữ Trung Quốc 82 151A170017 Lê Thị Hồng Nhung 10/04/1997 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 126 3.06 Khá Ngôn ngữ Trung Quốc 83 151A170020 Trần Thục Khanh 10/01/1997 Nữ TP. Hồ Chí Minh 126 3.69 Xuất sắc Ngôn ngữ Trung Quốc 84 151A170025 Huỳnh Phượng Trinh 18/12/1997 Nữ TP. Hồ Chí Minh 126 3.38 Giỏi Ngôn ngữ Trung Quốc 85 151A170029 Thái Thanh Thảo 09/09/1997 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 126 3.34 Giỏi Ngôn ngữ Trung Quốc 86 151A170032 Lê Văn Hậu 17/10/1995 Nam Bình Thuận 126 2.75 Khá Ngôn ngữ Trung Quốc Cao đẳng chính quy khóa 2013-2016, 2014-2017, 2015-2018 1 132A530059 Võ Hữu Tịnh 05/04/1995 Nam Kiên Giang 95 2.47 Trung bình Quản trị kinh doanh 2 132A540008 Nguyễn Thị Thuý Hằng 21/03/1995 Nữ Tiền Giang 95 2.75 Khá Quản trị kinh doanh 3 132A540018 Nguyễn Thị Xuân Phương 02/02/1995 Nữ Tp. Hồ Chí Minh 95 2.72 Khá Quản trị kinh doanh 4 142A530035 Phạm Thị Cao Kỳ Duyên 06/02/1996 Nữ Đồng Nai 92 2.46 Trung bình Quản trị kinh doanh 5 142A530056 Trần Mai Khương 24/01/1996 Nữ Tây Ninh 92 2.55 Khá Quản trị kinh doanh 6 142A560014 Võ Thị Mỹ Trinh 14/04/1996 Nữ An Giang 90 2.7 Khá Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 7 142A570004 Trần Thị Như Quỳnh 15/06/1996 Nữ Khánh Hòa 90 2.89 Khá Quản trị khách sạn 8 142A570024 Lê Thị Ngọc Ánh 21/05/1996 Nữ TP. Hồ Chí Minh 90 2.57 Khá Quản trị khách sạn 9 142A570028 Phạm Nguyễn Lê Giang 25/01/1996 Nữ Tiền Giang 90 2.66 Khá Quản trị khách sạn 10 142A580013 Sái Thị Quỳnh 24/05/1996 Nữ Vĩnh Phúc 93 2.4 Trung bình Tiếng Anh 11 142A580014 Bùi Nguyễn Quỳnh Như 04/05/1996 Nữ Tp. Hcm 93 2.81 Khá Tiếng Anh 12 142A580053 Trần Thị Thu Hoài 20/03/1995 Nữ Thái Bình 93 2.77 Khá Tiếng Anh 13 152A570012 Tô Hoàng Việt Phúc 10/07/1996 Nam Tp. Hồ Chí Minh 91 2.51 Khá Quản trị khách sạn Liên thông đại học chính quy khóa 2015-2017, 2016-2018, 2016-2019 1 153A030032 Trần Minh Hoàng 10/05/1988 Nam Tây Ninh 48 2.44 Trung bình Quản trị kinh doanh 2 163A030007 Phạm Thị Bé Nhi 05/06/1993 Nữ An Giang 126 2.98 Khá Quản trị kinh doanh 3 163A030013 Phan Tuấn Anh 18/02/1991 Nam Tp. Hồ Chí Minh 126 3.48 Giỏi Quản trị kinh doanh Page 11 of 12

4 163A030036 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 08/08/1990 Nữ Quảng Nam 129 2.64 Khá Quản trị kinh doanh 5 163A030054 Thái Thị Thanh Hương 24/12/1993 Nữ 126 2.5 Khá Quản trị kinh doanh 6 163A030061 Nguyễn Thị Yến Phương 16/01/1992 Nữ 126 2.69 Khá Quản trị kinh doanh 7 163A030068 Đặng Thành Mững 1992 Nam TP. Hồ Chí Minh 126 2.87 Khá Quản trị kinh doanh 8 155A030011 Trần Thị Thúy 14/04/1990 Nữ Long An 79 2.37 Trung bình Quản trị kinh doanh 9 165A030008 Lê Mạnh Hà 21/12/1989 Nam Tp. Hồ Chí Minh 126 2.96 Khá Quản trị kinh doanh 10 165A030012 Bùi Nguyễn Lâm Thủy 20/04/1991 Nam Đăk Lăk 126 2.93 Khá Quản trị kinh doanh 11 165A030015 Nguyễn Tấn Danh 22/06/1993 Nam Tp. Hồ Chí Minh 126 2.9 Khá Quản trị kinh doanh 12 165A030031 Nguyễn Đức Thanh 04/07/1989 Nam Tp. Hồ Chí Minh 126 2.58 Khá Quản trị kinh doanh 13 165A030032 Bùi Thị Hồng Hưng 20/10/1991 Nữ Bình Định 126 2.75 Khá Quản trị kinh doanh 14 165A030041 Phạm Văn Mạnh 18/02/1991 Nam Nghệ An 126 2.51 Khá Quản trị kinh doanh 15 165A030042 Trương Thị Quỳnh Anh 25/07/1992 Nữ Thừa Thiên Huế 126 3.12 Khá Quản trị kinh doanh 16 165A030043 Lê Thị Thu Tâm 02/10/1990 Nữ TP. Hồ Chí Minh 126 3.28 Giỏi Quản trị kinh doanh Liên thông đại học vừa làm vừa học khóa 2014-2017 1 145B070001 Trần Ngọc An 01/09/1992 Nam An Giang 75 2.48 Trung bình Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO Page 12 of 12