ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ HỌC KỲ I NĂM HỌC Mã học phần Học phần TC Mã LHP Lớp học phần dành cho sinh v

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ HỌC KỲ I NĂM HỌC Mã học phần Học phần TC Mã LHP Lớp học phần dành cho sinh v"

Bản ghi

1 ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ HỌC KỲ I NĂM HỌC Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ Lớp số 1 1 INT1003 Tin học cơ sở 1 (học 7 tuần đầu) 2 INT TS. Nguyễn Văn Thắng Sáng G2 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT TS. Nguyễn Văn Thắng Chiều PM305-G2 N1 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT TS. Nguyễn Văn Thắng Sáng PM201-G2 N2 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT TS. Nguyễn Văn Thắng Sáng PM207-G2 N3 FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF ĐHNN Sáng GĐ2 N1 FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF ĐHNN Sáng GĐ2 N2 FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF ĐHNN Sáng GĐ2 N3 MAT1093 Đại số 4 MAT TS. Nguyễn Duy Tân Chiều G2 MAT1093 Đại số 4 MAT Nguyễn Đại Dương Sáng GĐ2 N1 MAT1093 Đại số 4 MAT Phạm Hồng Nam Chiều GĐ2 N2 MAT1093 Đại số 4 MAT Phạm Hồng Nam Chiều GĐ2 N3 MAT1041 Giải tích 1 4 MAT ThS. Nguyễn Văn Quang Chiều G2 MAT1041 Giải tích 1 4 MAT ThS. Nguyễn Văn Quang Chiều E4 N1 MAT1041 Giải tích 1 4 MAT CN. Nguyễn Quang Huân Chiều GĐ2 N2 MAT1041 Giải tích 1 4 MAT CN. Nguyễn Quang Huân Chiều GĐ2 N3 PHY1100 Nhiệt (học tuần 1,2,4,6,7,9,10,11,13,15 ) 3 PHY PGS.TS. Nguyễn Phương Hoài Nam Sáng G2 PHY1100 Nhiệt (học tuần 3,5,8,12,14 ) 3 PHY ThS. Nguyễn Thị Minh Hồng Sáng G2 N2 PHY1100 Nhiệt (học tuần 3,5,8,12,14) 3 PHY ThS. Nguyễn Thị Minh Hồng Chiều GĐ2 N1 PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 PHI ThS. Nguyễn Thị Kim Thanh Chiều G2 Lớp số 2 INT1003 Tin học cơ sở 1 (học 7 tuần đầu) 2 INT TS. Nguyễn Văn Thắng Chiều G2 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT TS. Nguyễn Văn Thắng Chiều PM201-G2 N1 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT TS. Nguyễn Văn Thắng Chiều PM201-G2 N2 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT TS. Nguyễn Văn Thắng Chiều PM405-E3 N3 FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF ĐHNN Chiều GĐ2 N1 FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF ĐHNN Chiều GĐ2 N2 FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF ĐHNN Chiều GĐ2 N3 MAT1093 Đại số 4 MAT TS. Nguyễn Anh Tú Sáng G2 Giảng đường Ghi chú

2 MAT1093 Đại số 4 MAT ThS. Dư Thành Hưng Sáng GĐ2 N1 MAT1093 Đại số 4 MAT ThS. Dư Thành Hưng Chiều GĐ2 N2 MAT1093 Đại số 4 MAT ThS. Dư Thành Hưng Chiều GĐ2 N3 MAT1041 Giải tích 1 4 MAT PGS.TS. Trần Thu Hà Sáng G2 MAT1041 Giải tích 1 4 MAT ThS. Dương Thị Thanh Hương Sáng GĐ2 N1 MAT1041 Giải tích 1 4 MAT ThS. Dương Thị Thanh Hương Sáng GĐ2 N2 MAT1041 Giải tích 1 4 MAT ThS. Dương Thị Thanh Hương Sáng GĐ2 N3 PHY1100 Nhiệt (học tuần 1,2,3,5,6,8,10,12,13,14) 3 PHY PGS.TS. Nguyễn Kiên Cường Sáng G2 PHY1100 Nhiệt (học tuần 4,7,9,11,15 ) 3 PHY TS. Nguyễn Thị Yến Mai Sáng G2 N1 PHY1100 Nhiệt (học tuần 4,7,9,11,15) 3 PHY TS. Nguyễn Thị Yến Mai Chiều GĐ2 N2 PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 PHI TS.Nguyễn Thị Thu Hường Chiều G2 Lớp số 3 INT1003 Tin học cơ sở 1 (học từ tuần 8) 2 INT TS. Nguyễn Việt Anh Sáng G2 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT ThS. Lương Việt Nguyên Sáng PM207-G2 N1 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT CN. Lê Minh Đức Chiều PM201-G2 N2 FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF ĐHNN Sáng GĐ2 N1 FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF ĐHNN Sáng GĐ2 N2 MAT1093 Đại số 4 MAT Đoàn Trung Cường Chiều G2 MAT1093 Đại số 4 MAT Đỗ Thái Dương Sáng GĐ2 N1 MAT1093 Đại số 4 MAT Đỗ Thái Dương Sáng GĐ2 N2 MAT1093 Đại số 4 MAT Nguyễn Đại Dương Chiều GĐ2 N3 MAT1041 Giải tích 1 4 MAT ThS. Nguyễn Văn Quang Chiều G2 MAT1041 Giải tích 1 4 MAT ThS. Dương Thị Thanh Hương Sáng GĐ2 N1 MAT1041 Giải tích 1 4 MAT ThS. Dương Thị Thanh Hương Sáng GĐ2 N2 MAT1041 Giải tích 1 4 MAT ThS. Dương Thị Thanh Hương Sáng GĐ2 N3 PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 PHI TS. Lương Thùy Liên Sáng G2 PHY1100 Nhiệt (học tuần 1,2,4,6,7,9,10,11,13,15 ) 3 PHY PGS.TS. Nguyễn Kiên Cường Chiều G2 PHY1100 Nhiệt (học tuần 3,5,8,12,14 ) 3 PHY TS. Nguyễn Thị Yến Mai Chiều G2 N1 PHY1100 Nhiệt (học tuần 3,5,8,12,14) 3 PHY TS. Nguyễn Thị Yến Mai Chiều GĐ2 N2 Lớp số 4 INT1003 Tin học cơ sở 1 (học 7 tuần đầu) 2 INT TS. Nguyễn Văn Thắng Sáng G2 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT TS. Nguyễn Văn Thắng Sáng PM201-G2 N1 2

3 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT TS. Nguyễn Văn Thắng Chiều PM313-G2 N2 INT1003 Tin học cơ sở 1 (hủy) 2 INT TS. Nguyễn Văn Thắng Chiều PM313-G2 N3 FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF ĐHNN Sáng GĐ2 N1 FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF ĐHNN Sáng GĐ2 N2 MAT1093 Đại số 4 MAT Đào Quang Khải Sáng G2 MAT1093 Đại số 4 MAT Đào Quang Khải Chiều GĐ2 N1 MAT1093 Đại số 4 MAT Đào Quang Khải Chiều GĐ2 N2 MAT1093 Đại số (hủy) 4 MAT Đào Quang Khải Chiều GĐ2 N3 MAT1041 Giải tích 1 4 MAT PGS.TS. Trần Thu Hà Sáng G2 MAT1041 Giải tích 1 4 MAT ThS. Nguyễn Hồng Phong Chiều GĐ2 N1 MAT1041 Giải tích 1 4 MAT ThS. Nguyễn Hồng Phong Chiều GĐ2 N2 MAT1041 Giải tích 1 (hủy) 4 MAT ThS. Nguyễn Hồng Phong Chiều GĐ2 N3 PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 PHI TS. Lương Thùy Liên Sáng G2 PHY1100 Nhiệt (học tuần 1,2,3,5,6,8,10,12,13,14) 3 PHY TS. Bùi Đình Tú Chiều G2 PHY1100 Nhiệt (học tuần 4,7,9,11,15 ) 3 PHY ThS. Lê Việt Cường Chiều G2 N1 PHY1100 Nhiệt (học tuần 4,7,9,11,15) 3 PHY ThS. Lê Việt Cường Chiều GĐ2 N2 Lớp số 5 INT1003 Tin học cơ sở 1 (học 7 tuần đầu) 2 INT ThS. Nguyễn Việt Tân Chiều GĐ2 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT CN. Nguyễn Đức Cảnh Sáng PM307-G2 N1 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT CN. Nguyễn Đức Cảnh Chiều PM201-G2 N2 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT CN. Nguyễn Minh Đức Chiều PM202-G2 N3 FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF ĐHNN Sáng GĐ2 N1 FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF ĐHNN Sáng GĐ2 N2 MAT1041 Giải tích 1 4 MAT PGS.TS. Nguyễn Việt Khoa Sáng GĐ2 MAT1041 Giải tích 1 4 MAT PGS.TS. Nguyễn Việt Khoa Sáng GĐ2 N1 MAT1041 Giải tích 1 4 MAT PGS.TS. Nguyễn Việt Khoa Sáng GĐ2 N2 MAT1041 Giải tích 1 4 MAT PGS.TS. Nguyễn Việt Khoa Sáng GĐ2 N3 MAT1093 Đại số 4 MAT Nguyễn Hoàng Thạch Sáng GĐ2 MAT1093 Đại số 4 MAT ThS. Nguyễn Huyền Mười Chiều GĐ2 N1 MAT1093 Đại số 4 MAT ThS. Nguyễn Huyền Mười Chiều GĐ2 N2 MAT1093 Đại số 4 MAT ThS. Nguyễn Huyền Mười Chiều GĐ2 N3 PHY1100 Nhiệt (học tuần 1,2,3,5,6,8,10,12,13,14) 3 PHY TS. Đặng Đình Long Sáng G2 3

4 PHY1100 Nhiệt (học tuần 4,7,9,11,15 ) 3 PHY ThS. Lê Việt Cường Sáng G2 N1 PHY1100 Nhiệt (học tuần 4,7,9,11,15) 3 PHY ThS. Lê Việt Cường Chiều GĐ2 N2 PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 PHI TS. Nguyễn Thị Thúy Hằng Chiều GĐ2 Lớp số 6 INT1003 Tin học cơ sở 1 (học từ tuần 8) 2 INT ThS. Lê Hồng Hải Chiều GĐ2 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT CN. Nguyễn Thạc Thống Chiều PM201-G2 N1 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT CN. Nguyễn Thị Cẩm Vân Sáng PM201-G2 N2 INT1003 Tin học cơ sở 1 (hủy) 2 INT CN. Nguyễn Thị Cẩm Vân Sáng PM201-G2 N3 FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF ĐHNN Sáng GĐ2 N1 FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF ĐHNN Sáng GĐ2 N2 FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 (hủy) 4 FLF ĐHNN Sáng GĐ2 N3 MAT1093 Đại số 4 MAT Nguyễn Tất Thắng Sáng GĐ2 MAT1093 Đại số 4 MAT ThS. Nguyễn Huyền Mười Chiều GĐ2 N1 MAT1093 Đại số 4 MAT ThS. Nguyễn Huyền Mười Chiều GĐ2 N2 MAT1093 Đại số (hủy) 4 MAT ThS. Nguyễn Huyền Mười Chiều GĐ2 N3 MAT1041 Giải tích 1 4 MAT ThS. Nguyễn Văn Quang Sáng GĐ2 MAT1041 Giải tích 1 (hủy) 4 MAT ThS. Nguyễn Văn Quang Chiều GĐ2 N1 MAT1041 Giải tích 1 4 MAT ThS. Nguyễn Văn Quang Chiều GĐ2 N2 MAT1041 Giải tích 1 4 MAT ThS. Nguyễn Văn Quang Chiều GĐ2 N3 PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 PHI ThS. Nguyễn Thị Kim Thanh Chiều GĐ2 PHY1100 Nhiệt (học tuần 1,2,4,6,7,9,10,11,13,15 ) 3 PHY PGS.TS. Hoàng Nam Nhật Sáng GĐ2 PHY1100 Nhiệt (học tuần 3,5,8,12,14 ) 3 PHY ThS. Nguyễn Thị Minh Hồng Sáng GĐ2 N1 PHY1100 Nhiệt (học tuần 3,5,8,12,14) 3 PHY ThS. Nguyễn Thị Minh Hồng Chiều GĐ2 N2 Lớp số 7 INT1003 Tin học cơ sở 1 (học từ tuần 8 của học kỳ) 2 INT TS. Nguyễn Thị Nhật Thanh Chiều G2 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT CN. Nguyễn Xuân Đức Chiều PM202-G2 N1 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT CN. Nguyễn Xuân Đức Chiều PM202-G2 N2 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT CN. Doãn Thị Hiền Sáng PM202-G2 N3 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT TS. Nguyễn Ngọc An Sáng G2 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT TS. Nguyễn Ngọc An Chiều PM405-E3 N1 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT TS. Nguyễn Ngọc An Sáng PM207-G2 N2 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT TS. Nguyễn Ngọc An Chiều PM207-G2 N3 4

5 FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF ĐHNN Chiều GĐ2 N1 FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF ĐHNN Chiều GĐ2 N2 MAT1041 Giải tích 1 4 MAT TS. Lã Đức Việt Sáng G2 MAT1041 Giải tích 1 4 MAT TS. Lã Đức Việt Sáng GĐ2 N1 MAT1041 Giải tích 1 4 MAT TS. Lã Đức Việt Sáng GĐ2 N2 MAT1041 Giải tích 1 4 MAT TS. Lã Đức Việt Sáng GĐ2 N3 EPN1095 Vật lý đại cương 1 2 EPN PGS.TS. Hoàng Nam Nhật Sáng G2 PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 PHI TS.Nguyễn Thị Thu Hường Chiều G2 Lớp số 8 PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 PHI TS.Nguyễn Thị Thu Hường Sáng G2 PHY1100 Nhiệt (học tuần 1,2,4,6,7,9,10,11,13,15 ) 3 PHY TS. Bùi Nguyên Quốc Trình Sáng G2 PHY1100 Nhiệt (học tuần 3,5,8,12,14 ) 3 PHY TS. Bùi Nguyên Quốc Trình Sáng G2 N1 PHY1100 Nhiệt (học tuần 3,5,8,12,14) 3 PHY TS. Bùi Nguyên Quốc Trình Chiều GĐ2 N2 FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF ĐHNN Chiều GĐ2 N1 FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF ĐHNN Chiều GĐ2 N2 INT1003 Tin học cơ sở 1 (học 7 tuần đầu) 2 INT ThS. Đào Kiến Quốc Sáng G2 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT CN. Nguyễn Minh Trang Chiều PM307-G2 N1 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT CN. Nguyễn Minh Trang Chiều PM307-G2 N2 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT CN. Đặng Văn Đô Sáng PM405-E3 N3 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT TS. Lê Nguyên Khôi Chiều G2 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT CN. Đặng Văn Đô Sáng PM207-G2 N1 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT CN. Vũ Trung Kiên Sáng PM405-E3 N2 MAT1093 Đại số 4 MAT Trần Giang Nam chiều G2 MAT1093 Đại số 4 MAT Trần Giang Nam Chiều GĐ2 N1 MAT1093 Đại số 4 MAT Trần Giang Nam Chiều GĐ2 N2 Lớp số 9 INT1003 Tin học cơ sở 1 (học từ tuần 8) 2 INT ThS. Đào Kiến Quốc Sáng G2 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT CN. Nguyễn Mạnh Hùng Sáng PM202-G2 N1 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT CN. Nguyễn Mạnh Hùng Chiều PM202-G2 N2 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT ThS. Hồ Đắc Phương Sáng G2 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT CN. Nguyễn Tuấn Phong Sáng PM405-E3 N1 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT CN. Nguyễn Đức Cảnh Sáng PM405-E3 N2 5

6 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT CN. Hoàng Minh Đường Chiều PM405-E3 N3 FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF ĐHNN Chiều GĐ2 N1 FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF ĐHNN Chiều GĐ2 N2 MAT1093 Đại số 4 MAT Nguyễn Tất Thắng Sáng G2 MAT1093 Đại số 4 MAT Nguyễn Thị Vân Anh Sáng GĐ2 N1 MAT1093 Đại số 4 MAT Nguyễn Thị Vân Anh Sáng GĐ2 N2 MAT1093 Đại số 4 MAT Nguyễn Thị Vân Anh Sáng GĐ2 N3 PHY1100 Nhiệt (học tuần 1,2,4,6,7,9,10,11,13,15 ) 3 PHY TS. Trần Mậu Danh Chiều G2 PHY1100 Nhiệt (học tuần 3,5,8,12,14 ) 3 PHY TS. Trần Mậu Danh Chiều G2 N1 PHY1100 Nhiệt (học tuần 3,5,8,12,14) 3 PHY TS. Trần Mậu Danh Chiều GĐ2 N2 PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 PHI TS.Nguyễn Thị Thu Hường Sáng G2 Lớp số 10 INT1003 Tin học cơ sở 1 (học 7 tuần đầu) 2 INT ThS. Đào Kiến Quốc Sáng G2 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT ThS. Ngô Lê Minh Sáng PM202-G2 N1 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT ThS. Ngô Lê Minh Sáng PM202-G2 N2 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT ThS. Đào Minh Thư Chiều PM202-G2 N3 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT TS. Bùi Ngọc Thăng Sáng G2 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT TS. Bùi Ngọc Thăng Sáng PM201-G2 N1 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang Sáng PM305-G2 N2 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang Sáng PM202-G2 N3 FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF ĐHNN Sáng GĐ2 N1 FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF ĐHNN Sáng GĐ2 N2 FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF ĐHNN Sáng GĐ2 N3 MAT1093 Đại số 4 MAT Trần Nam Trung Sáng G2 MAT1093 Đại số 4 MAT Dương Thị Kim Huyền Chiều GĐ2 N1 MAT1093 Đại số 4 MAT Dương Thị Kim Huyền Chiều GĐ2 N2 MAT1093 Đại số 4 MAT Dương Thị Kim Huyền Chiều GĐ2 N3 PHY1100 Nhiệt (học tuần 1,2,3,5,6,8,10,12,13,14) 3 PHY TS. Phạm Thị Thu Trang Chiều G2 PHY1100 Nhiệt (học tuần 4,7,9,11,15 ) 3 PHY TS. Phạm Thị Thu Trang Chiều G2 N1 PHY1100 Nhiệt (học tuần 4,7,9,11,15) 3 PHY TS. Phạm Thị Thu Trang Chiều GĐ2 N2 PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 PHI TS.Nguyễn Thị Thu Hường Sáng G2 Lớp số 11 6

7 INT1003 Tin học cơ sở 1 (học từ tuần 8) 2 INT ThS. Nguyễn Việt Tân Sáng G2 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT ThS. Ngô Lê Minh Sáng PM207-G2 N1 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT ThS. Đào Minh Thư Sáng PM207-G2 N2 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT TS. Vũ Thị Hồng Nhạn Chiều GĐ2 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang Sáng PM208-G2 N1 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang Sáng PM208-G2 N2 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT TS. Vũ Thị Hồng Nhạn Chiều PM208-G2 N3 FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF ĐHNN Sáng GĐ2 N1 FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF ĐHNN Sáng GĐ2 N2 FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF ĐHNN Sáng GĐ2 N3 MAT1093 Đại số 4 MAT Hà Minh Lam Chiều GĐ2 MAT1093 Đại số 4 MAT Dương Thị Kim Huyền Chiều GĐ2 N1 MAT1093 Đại số 4 MAT Dương Thị Kim Huyền Chiều GĐ2 N2 MAT1093 Đại số 4 MAT Dương Thị Kim Huyền Chiều GĐ2 N3 PHY1100 Nhiệt (học tuần 1,2,4,6,7,9,10,11,13,15 ) 3 PHY TS. Bùi Đình Tú Chiều G2 PHY1100 Nhiệt (học tuần 3,5,8,12,14 ) 3 PHY ThS. Lê Việt Cường Chiều G2 N1 PHY1100 Nhiệt (học tuần 3,5,8,12,14) 3 PHY ThS. Lê Việt Cường Sáng GĐ2 N2 PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 PHI TS. Nguyễn Thị Thúy Hằng Sáng G2 Lớp số 12 INT1003 Tin học cơ sở 1 (học từ tuần 8) 2 INT ThS. Đào Kiến Quốc Sáng G2 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT CN. Vương Thị Hồng Sáng PM305-G2 N1 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT CN. Nguyễn Minh Đức Sáng PM313-G2 N2 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT CN. Trần Lê Minh Nhật Chiều PM208-G2 N3 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT ThS. Hồ Đắc Phương Chiều G2 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT ThS. Hồ Đắc Phương Sáng PM202-G2 N1 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT CN. Nguyễn Tuấn Phong Sáng PM202-G2 N2 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT CN. Nguyễn Tuấn Phong Chiều PM201-G2 N3 FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF ĐHNN Sáng GĐ2 N1 FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF ĐHNN Sáng GĐ2 N2 FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF ĐHNN Sáng GĐ2 N3 MAT1093 Đại số 4 MAT TS. Nguyễn Bích Vân Chiều G2 MAT1093 Đại số 4 MAT Nguyễn Hoàng Thạch Sáng E4 N1 7

8 MAT1093 Đại số 4 MAT TS. Nguyễn Bích Vân Chiều E4 N2 MAT1093 Đại số 4 MAT Nguyễn Hoàng Thạch Sáng E4 N3 PHY1100 Nhiệt (học tuần 1,2,3,5,6,8,10,12,13,14) 3 PHY PGS.TS. Đỗ Thị Hương Giang Chiều G2 PHY1100 Nhiệt (học tuần 4,7,9,11,15 ) 3 PHY PGS.TS. Đỗ Thị Hương Giang Chiều G2 N1 PHY1100 Nhiệt (học tuần 4,7,9,11,15) 3 PHY PGS.TS. Đỗ Thị Hương Giang Sáng GĐ2 N2 PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 PHI ThS. Nguyễn Thị Kim Thanh Sáng G2 Lớp số 13 INT1003 Tin học cơ sở 1 (học từ tuần 8) 2 INT TS. Nguyễn Thị Hợi Chiều GĐ2 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT CN. Vương Thị Hồng Sáng PM305-G2 N1 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT CN. Nguyễn Tiến Trung Chiều PM201-G2 N2 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT CN. Trần Lê Minh Nhật Chiều PM201-G2 N3 MAT1093 Đại số 4 MAT Trần Nam Trung Sáng GĐ2 MAT1093 Đại số 4 MAT ThS. Dư Thành Hưng Sáng GĐ2 N1 MAT1093 Đại số 4 MAT ThS. Dư Thành Hưng Sáng GĐ2 N2 MAT1093 Đại số 4 MAT ThS. Dư Thành Hưng Sáng GĐ2 N3 FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF ĐHNN Chiều GĐ2 N1 FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF ĐHNN Chiều GĐ2 N2 FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF ĐHNN Chiều GĐ2 N3 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT TS. Ngô Thị Duyên Chiều G2 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT TS. Ngô Thị Duyên Chiều PM201-G2 N1 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT TS. Ngô Thị Duyên Chiều PM201-G2 N2 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT ThS. Hoàng Thị Ngọc Trang Chiều PM202-G2 N3 PHY1100 Nhiệt (học tuần 1,2,4,6,7,9,10,11,13,15 ) 3 PHY PGS.TS. Nguyễn Thế Hiện Sáng GĐ2 PHY1100 Nhiệt (học tuần 3,5,8,12,14 ) 3 PHY ThS. Vũ Nguyên Thức Sáng GĐ2 N1 PHY1100 Nhiệt (học tuần 3,5,8,12,14) 3 PHY ThS. Vũ Nguyên Thức Chiều GĐ2 N2 PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 PHI TS. Nguyễn Thị Thúy Hằng Chiều GĐ2 Lớp số 14 INT1003 Tin học cơ sở 1 (học 7 tuần đầu) 2 INT TS. Nguyễn Văn Nam Chiều GĐ2 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT CN. Nguyễn Thạc Thống Sáng PM208-G2 N1 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT CN. Nguyễn Mạnh Hùng Sáng PM208-G2 N2 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT CN. Nguyễn Xuân Nam Chiều PM208-G2 N3 FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF ĐHNN Chiều GĐ2 N1 8

9 FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF ĐHNN Chiều GĐ2 N2 FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF ĐHNN Chiều GĐ2 N3 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT TS. Trần Quốc Long Chiều G2 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT CN. Nguyễn Đức Cảnh Sáng PM405-E3 N1 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT CN. Nguyễn Minh Trang Sáng PM405-E3 N2 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT CN. Nguyễn Minh Trang Sáng PM208-G2 N3 MAT1093 Đại số 4 MAT Hà Minh Lam Chiều G2 MAT1093 Đại số 4 MAT Nguyễn Đại Dương Sáng GĐ2 N1 MAT1093 Đại số 4 MAT Nguyễn Đại Dương Sáng GĐ2 N2 MAT1093 Đại số 4 MAT Nguyễn Đại Dương Sáng GĐ2 N3 PHY1100 Nhiệt (học tuần 1,2,3,5,6,8,10,12,13,14) 3 PHY TS. Đinh Văn Châu Sáng GĐ2 PHY1100 Nhiệt (học tuần 4,7,9,11,15 ) 3 PHY ThS. Vũ Nguyên Thức Sáng GĐ2 N1 PHY1100 Nhiệt (học tuần 4,7,9,11,15) 3 PHY ThS. Vũ Nguyên Thức Chiều GĐ2 N2 PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 PHI TS. Trần Thị Điểu Chiều GĐ2 Lớp số 15 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT TS. Lê Thị Hợi Sáng G2 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT CN. Vương Thị Hồng Sáng PM201-G2 N1 INT1003 Tin học cơ sở 1 2 INT CN. Doãn Thị Hiền Sáng PM201-G2 N2 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT TS. Lê Nguyên Khôi Sáng G2 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT CN. Nguyễn Xuân Đức Sáng PM208-G2 N1 INT1006 Tin học cơ sở 4 3 INT TS. Lê Nguyên Khôi Chiều PM202-G2 N2 INT1006 Tin học cơ sở 4 (hủy) 3 INT CN. Nguyễn Xuân Đức Chiều PM202-G2 N3 FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF ĐHNN Chiều GĐ2 N1 FLF2101 Tiếng Anh cơ sở 1 4 FLF ĐHNN Chiều GĐ2 N2 MAT1041 Giải tích 1 4 MAT TS. Trần Thanh Hải Sáng G2 MAT1041 Giải tích 1 4 MAT TS. Trần Thanh Hải Chiều E4 N1 MAT1041 Giải tích 1 4 MAT TS. Trần Thanh Hải Chiều E4 N2 MAT1041 Giải tích 1 (hủy) 4 MAT TS. Trần Thanh Hải Chiều E4 N3 JAP4021 Tiếng Nhật 1A 4 JAP ĐHNN Chiều GĐ2 N1 JAP4021 Tiếng Nhật 1A 4 JAP ĐHNN Chiều GĐ2 N1 JAP4021 Tiếng Nhật 1A 4 JAP ĐHNN Chiều PM207-G2 N1 JAP4021 Tiếng Nhật 1A 4 JAP ĐHNN Chiều PM305-G2 N1 9

10 PHI1004 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin 1 2 PHI TS. Lương Thùy Liên Sáng G2 Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2016-I/CQ-H FLF2103 Tiếng anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Chiều GĐ2 N1 FLF2103 Tiếng anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Chiều E4 N2 FLF2103 Tiếng anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Chiều G8 N3 FLF2103 Tiếng anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Chiều GĐ2 N1 FLF2103 Tiếng anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Chiều GĐ2 N2 FLF2103 Tiếng anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Chiều GĐ2 N3 EMA2036 học kỹ thuật 1 3 EMA TS. Bùi Hồng Sơn Chiều G3 EMA2036 học kỹ thuật 1 3 EMA TS. Bùi Hồng Sơn Sáng GĐ2 N1 EMA2036 học kỹ thuật 1 3 EMA TS. Bùi Hồng Sơn Sáng GĐ2 N2 EMA2006 Matlab và ứng dụng 3 EMA PGS.TS. Đặng Thế Ba Chiều G3 EMA2006 Matlab và ứng dụng 3 EMA ThS. Nguyễn Cao Sơn Chiều PM207-G2 N1 EMA2006 Matlab và ứng dụng 3 EMA ThS. Nguyễn Cao Sơn Chiều PM207-G2 N2 EMA2006 Matlab và ứng dụng 3 EMA ThS. Nguyễn Cao Sơn Chiều PM207-G2 N3 EMA2041 Phương trình vi phân và đạo hàm riêng 4 EMA TS. Trần Dương Trí Chiều G3 EMA2041 Phương trình vi phân và đạo hàm riêng 4 EMA TS. Nguyễn Hoàng Quân Chiều GĐ2 N1 EMA2041 Phương trình vi phân và đạo hàm riêng 4 EMA TS. Nguyễn Hoàng Quân Chiều GĐ2 N2 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL ThS. Đặng Anh Dũng Sáng G2 EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA TS. Đặng Cao Cường Chiều G3 Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2016-I/CQ-M FLF2103 Tiếng anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Sáng GĐ2 N1 FLF2103 Tiếng anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Sáng GĐ2 N2 FLF2103 Tiếng anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Sáng GĐ2 N3 FLF2103 Tiếng anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Sáng GĐ2 N1 FLF2103 Tiếng anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Sáng GĐ2 N2 FLF2103 Tiếng anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Sáng E4 N3 EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA TS. Hoàng Thị Điệp Sáng G3 EMA2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA PGS.TS. Đặng Thế Ba Sáng G3 EMA2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA TS. Nguyễn Văn Thắng Sáng Viện cơ N1 EMA2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA TS. Nguyễn Văn Thắng Sáng Viện cơ N2 EMA2036 học kỹ thuật 1 3 EMA PGS.TS. Đào Như Mai Sáng G3 10

11 EMA2036 học kỹ thuật 1 3 EMA TS. Bùi Hồng Sơn Sáng Viện cơ N1 EMA2036 học kỹ thuật 1 3 EMA TS. Bùi Hồng Sơn Sáng Viện cơ N2 EMA2006 Matlab và ứng dụng 3 EMA ThS. Nguyễn Cao Sơn Sáng G3 EMA2006 Matlab và ứng dụng 3 EMA ThS. Nguyễn Cao Sơn Sáng PM207-G2 N1 EMA2006 Matlab và ứng dụng 3 EMA ThS. Nguyễn Cao Sơn Sáng PM207-G2 N2 EMA2006 Matlab và ứng dụng 3 EMA ThS. Nguyễn Cao Sơn Chiều PM305-G2 N3 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL TS. Đỗ Thị Ngọc Anh Chiều G2 Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2016-I/CQ-V FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Sáng E4 FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Sáng G8 EPN2023 Các phương pháp toán lý 3 EPN PGS.TS. Hoàng Nam Nhật Sáng G8 EPN2050 Vật lý phân tử 3 EPN GS.TS. Nguyễn Năng Định PGS.TS. Nguyễn Phương Hoài Nam Sáng G8 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL TS. Lê Trung Kiên Sáng G3 EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA TS. Đặng Cao Cường Sáng G8 PHY1104 Thực hành Vật lý đại cương 2 PHY ĐHKHTN Chiều ĐHKHTN PHY1104 Thực hành Vật lý đại cương 2 PHY ĐHKHTN Sáng ĐHKHTN Môn học bổ trợ 2 tín chỉ 2 PHY1105 Vật lý hiện đại 2 PHY TS. Đặng Đình Long Sáng E4 Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2016-I/CQ-E POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL TS. Lê Trung Kiên Sáng G3 FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Sáng G2 N1 FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Sáng GĐ2 N1 FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Sáng E1 N2 FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Sáng GĐ2 N2 EMA2050 Xác suất thống kê ứng dụng 3 EMA TS. Hoàng Thị Điệp Sáng E1 EPN2029 Khoa học vật liệu đại cương 3 EPN GS.TS. Nguyễn Năng Định Sáng E1 EMA2041 Phương trình vi phân và đạo hàm riêng 4 EMA TS. Trần Thanh Tùng Sáng E1 EMA2041 Phương trình vi phân và đạo hàm riêng 4 EMA TS. Trần Thanh Tùng Sáng G2 N1 EMA2041 Phương trình vi phân và đạo hàm riêng 4 EMA TS. Trần Thanh Tùng Sáng E1 N2 PHY1104 Thực hành Vật lý đại cương 2 PHY ĐHKHTN Chiều ĐHKHTN N1 PHY1104 Thực hành Vật lý đại cương 2 PHY ĐHKHTN Chiều ĐHKHTN N2 Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2016-I/CQ-ĐB 11

12 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL TS. Lê Trung Kiên Sáng G3 FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Sáng GĐ2 N1 FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Sáng G2 N1 FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Sáng GĐ2 N2 FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Sáng G2 N2 MAT1099 Phương pháp tính 3 MAT TS. Lê Phê Đô Chiều E1 ELT2028 Chuyên nghiệp trong công nghệ 2 ELT TS. Hoàng Văn Xiêm Chiều E1 ELT2029 Toán trong công nghệ 3 ELT PGS.TS. Nguyễn Linh Trung Chiều E1 ELT2030 Kỹ thuật điện 3 ELT PGS.TS. Chử Đức Trình Chiều E1 ELT2032 Linh kiện điện tử 3 ELT TS. Nguyễn Thăng Long Chiều E1 ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT TS. Nguyễn Hồng Thịnh Chiều E1 Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2016-I/CQ-CB,CC,CD,CAC Lớp số 1 FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Chiều GĐ2 N1 FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Chiều GĐ2 N1 FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Chiều GĐ2 N2 FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Chiều GĐ2 N2 FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Chiều GĐ2 N3 FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Chiều GĐ2 N3 ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT TS. Lưu Mạnh Hà Chiều GĐ2 INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT TS. Tô Văn Khánh Sáng GĐ2 INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT CN. Nguyễn Mạnh Hùng Sáng PM313-G2 N1 INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT CN. Nguyễn Mạnh Hùng Chiều PM307-G2 N2 INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT CN. Nguyễn Mạnh Hùng Sáng PM313-G2 N3 INT2205 Kiến trúc máy tính 3 INT PGS.TS. Nguyễn Trí Thành Chiều G2 INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT TS. Lê Quang Hiếu Sáng GĐ2 INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT CN. Nguyễn Minh Thuận Chiều PM305-G2 N1 INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT TS. Lê Quang Hiếu Chiều PM313-G2 N2 INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT CN. Nguyễn Minh Thuận Chiều PM305-G2 N3 INT1050 Toán học rời rạc 4 INT TS. Đỗ Đức Đông Chiều GĐ2 Lớp số 2 FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Sáng GĐ2 N1 12

13 FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Sáng GĐ2 N1 FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Sáng GĐ2 N2 FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Sáng GĐ2 N2 FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Sáng GĐ2 N3 FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Sáng GĐ2 N3 ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT TS. Đinh Thị Thái Mai Sáng GĐ2 INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT TS. Tô Văn Khánh Sáng GĐ2 INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT CN. Nguyễn Đức Anh Sáng PM305-G2 N1 INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT CN. Nguyễn Đức Anh Sáng PM307-G2 N2 INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT CN. Nguyễn Đức Anh Chiều PM307-G2 N3 INT2205 Kiến trúc máy tính 3 INT PGS.TS. Nguyễn Đình Việt Sáng GĐ2 INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT TS. Lê Nguyên Khôi Sáng GĐ2 INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT CN. Nguyễn Minh Thuận Sáng PM305-G2 N1 INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT CN. Nguyễn Minh Thuận Sáng PM307-G2 N2 INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT TS. Lê Nguyên Khôi Chiều PM307-G2 N3 INT1050 Toán học rời rạc 4 INT TS. Hà Minh Hoàng Sáng GĐ2 Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2016-I/CQ-C-C FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Sáng GĐ2 N1 FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Sáng GĐ2 N2 FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Sáng GĐ2 N3 FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Sáng GĐ2 N1 FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Sáng GĐ2 N2 FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Sáng GĐ2 N3 ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT TS. Nguyễn Hồng Thịnh Sáng G2 INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT TS. Võ Đình Hiếu Sáng G2 INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT ThS. Nguyễn Bảo Ngọc Sáng PM313-G2 N1 INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT ThS. Nguyễn Bảo Ngọc Sáng PM313-G2 N2 INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT ThS. Nguyễn Bảo Ngọc Sáng PM313-G2 N3 INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT PGS.TS. Phạm Bảo Sơn Sáng G2 INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT TS. Vũ Thị Hồng Nhạn Sáng PM305-G2 N1 INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT ThS. Kiều Thanh Bình Sáng PM307-G2 N2 INT2203 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 INT ThS. Kiều Thanh Bình Sáng PM305-G2 N3 13

14 INT2205 Kiến trúc máy tính (*) 3 INT PGS.TS. Nguyễn Ngọc Hóa Sáng G2 INT1050 Toán học rời rạc 4 INT TS. Đặng Thanh Hải Sáng G2 Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2016-I/CQ-T FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Chiều GĐ2 N1 FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Chiều G8 N1 FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Chiều GĐ2 N2 FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Sáng GĐ2 N2 FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Chiều GĐ2 N3 FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Sáng GĐ2 N3 ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT TS. Nguyễn Hồng Thịnh Chiều GĐ2 INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT TS. Vũ Diệu Hương Sáng G2 INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT TS. Vũ Diệu Hương Chiều PM405-E3 N1 INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT CN. Đặng Trần Bình Chiều PM405-E3 N2 INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT ThS. Nguyễn Việt Tân Chiều PM405-E3 N3 INT2205 Kiến trúc máy tính 3 INT PGS.TS. Nguyễn Trí Thành Chiều GĐ2 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL TS. Lê Trung Kiên Chiều GĐ2 Môn bổ trợ 3 tín chỉ 3 BSA2002 Nguyên lý Marketing 3 BSA ĐHKT Sáng G3 Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2016-I/CQ-N FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Sáng GĐ2 N1 FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Sáng GĐ2 N1 FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Sáng GĐ2 N2 FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Sáng GĐ2 N2 FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Chiều GĐ2 N3 FLF2103 Tiếng Anh cơ sở 3 5 FLF ĐHNN Chiều GĐ2 N3 INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT TS. Vũ Diệu Hương Chiều G2 INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT TS. Vũ Diệu Hương Chiều PM208-G2 N1 INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT CN. Đặng Trần Bình Chiều PM208-G2 N2 INT2205 Kiến trúc máy tính 3 INT TS. Trần Trọng Hiếu Chiều G2 INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT TS. Võ Đình Hiếu Chiều GĐ2 INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT TS. Võ Đình Hiếu Sáng PM405-E3 N1 INT2204 Lập trình hướng đối tượng 3 INT CN. Đặng Trần Bình Sáng PM307-G2 N2 14

15 INT2205 Kiến trúc máy tính 3 INT TS. Trần Trọng Hiếu Chiều GĐ2 ELT2029 Toán trong công nghệ 3 ELT TS. Trần Thị Thúy Quỳnh Chiều G3 POL1001 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 POL TS. Nguyễn Xuân Trung Sáng G2 Môn bổ trợ 3 tín chỉ 3 INE1050 Kinh tế vi mô 3 INE ĐHKT Chiều G3 Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2015-I/CQ-H EMA2007 học vật rắn biến dạng 3 EMA GS.TSKH. Nguyễn Đình Đức Chiều GĐ2 EMA2007 học vật rắn biến dạng 3 EMA ThS. Vũ Thị Thùy Anh Sáng GĐ2 N1 EMA2007 học vật rắn biến dạng 3 EMA ThS. Vũ Thị Thùy Anh Sáng GĐ2 N2 EMA2008 học chất lỏng 3 EMA PGS.TS. Trần Thu Hà Chiều Viện 9-10 EMA2008 học chất lỏng 3 EMA TS. Bùi Hồng Sơn Chiều Viện 9-10 N1 EMA2008 học chất lỏng 3 EMA TS. Bùi Hồng Sơn 503- Viện Chiều N2 EMA2035 Kỹ thuật mô hình - mô phỏng 3 EMA PGS.TS. Đinh Văn Mạnh Chiều G2 EMA2012 Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu 4 EMA PGS.TS. Đào Như Mai Sáng Viện EMA2012 Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu 4 EMA ThS. Nguyễn Cao Sơn 415- Viện 4 Sáng 3-4 N1 EMA2012 Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu 4 EMA ThS. Nguyễn Cao Sơn Sáng Viện N2 EMA2013 Lý thuyết điều khiển tự động 3 EMA TS. Nguyễn Ngọc Linh Chiều Viện EMA2013 Lý thuyết điều khiển tự động 3 EMA TS. Nguyễn Ngọc Linh Sáng PM305-G2 N1 EMA2013 Lý thuyết điều khiển tự động 3 EMA TS. Nguyễn Ngọc Linh Sáng PM305-G2 N2 EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 2 EMA TS. Trần Thanh Tùng Chiều G2 EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 2 EMA TS. Trần Thanh Tùng Chiều PM307-G2 N1 EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 2 EMA TS. Trần Thanh Tùng Chiều PM307-G2 N2 EMA2039 Thủy khí động lực ứng dụng 3 EMA PGS.TS. Hà Ngọc Hiến Sáng Viện cơ Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2015-I/CQ-M EMA2012 Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu 4 EMA ThS. Nguyễn Cao Sơn 413- Viện 3 Chiều 8-10 EMA2012 Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu 4 EMA ThS. Nguyễn Cao Sơn 416- Viện 2 Sáng 3-4 N1 15

16 EMA2012 Sức bền vật liệu và cơ học kết cấu 4 EMA ThS. Nguyễn Cao Sơn 416- Viện 2 Sáng 1-2 N2 EMA2021 Linh kiện bán dẫn và vi mạch 2 EMA ThS. Phạm Đình Tuân Sáng Viện ELT2050 Nguyên lý kỹ thuật điện tử 3 ELT ThS. Nguyễn Vinh Quang Sáng Viện EMA2013 Lý thuyết điều khiển tự động 3 EMA TS. Nguyễn Ngọc Linh Sáng Viện EMA2013 Lý thuyết điều khiển tự động 3 EMA TS. Nguyễn Ngọc Linh Sáng PM313-G2 N1 EMA2013 Lý thuyết điều khiển tự động 3 EMA TS. Nguyễn Ngọc Linh Sáng PM313-G2 N2 EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 2 EMA TS. Trần Thanh Tùng Sáng Viện EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 2 EMA TS. Trần Thanh Tùng Sáng PM307-G2 N1 EMA2032 Hình hoạ kỹ thuật và CAD 2 EMA TS. Trần Thanh Tùng Sáng PM307-G2 N2 Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2015-I/CQ-V EMA2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA TS. Trần Dương Trí Sáng GĐ2 EMA2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA TS. Nguyễn Hoàng Quân Chiều GĐ2 N1 EMA2011 Phương pháp tính trong kỹ thuật 3 EMA TS. Nguyễn Hoàng Quân Chiều GĐ2 N2 EPN2025 Kỹ thuật màng mỏng và công nghệ nano 3 EPN PGS.TS. Phạm Đức Thắng Sáng E1 EPN2014 Vật lý bán dẫn và linh kiện 2 EPN GS.TS. Nguyễn Năng Định TS. Phạm Thị Thu Trang Sáng E1 EPN2002 Kỹ thuật hóa học và ứng dụng 3 EPN PGS.TS. Nguyễn Phương Hoài Nam Sáng GĐ2 EPN2004 Mô hình hóa và mô phỏng trong TS. Đặng Đình Long 3 EPN Vật lý TS. Bùi Đình Tú Sáng GĐ2 EPN3022 Sinh học đại cương 3 EPN GS.TS. Lê Trần Bình Sáng E4 Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2015-I/CQ-ĐA ELT2041 Điện tử số 3 ELT GS.TS. Bạch Gia Dương Trợ giảng: 701-E1 T.Anh ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân Chiều ELT2040 Điện tử tương tự 3 ELT PGS.TS. Trần Quang Vinh Trợ giảng: ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân Chiều E1 T.Anh ELT2031 Mô hình hóa và mô phỏng 2 ELT TS. Hoàng Văn Xiêm Sáng G8 T.Anh ELT2031 Mô hình hóa và mô phỏng 2 ELT TS. Hoàng Văn Xiêm Chiều PM307-G2 T.Anh ELT3043 Truyền thông 3 ELT TS. Đinh Triều Dương Sáng G8 T.Anh 16

17 ELT3046 Mạng truyền thông máy tính 1 3 ELT TS. Đinh Thị Thái Mai Chiều G2 T.Anh ELT3047 Kiến trúc máy tính 3 ELT ThS. Phạm Đình Tuân Sáng G8 T.Anh ELT3051 Kỹ thuật điều khiển 3 ELT ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân Sáng GĐ2 T.Anh Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2015-I/CQ-ĐB ELT3043 Truyền thông 3 ELT PGS.TS. Trịnh Anh Vũ Chiều G2 ELT3046 Mạng truyền thông máy tính 1 3 ELT TS. Nguyễn Nam Hoàng Sáng E1 ELT3047 Kiến trúc máy tính 3 ELT ThS. Phạm Đình Tuân Chiều G2 ELT3051 Kỹ thuật điều khiển 3 ELT ThS. Nguyễn Thị Thanh Vân Sáng GĐ2 Các môn học lựa chọn bổ trợ 4 PHY1105 Vật lý hiện đại 2 PHY TS. Đặng Đình Long Sáng G3 MAT1100 Tối ưu hóa 2 MAT TS. Đỗ Đức Đông Sáng G3 MNS1052 Khoa học quản lý đại cương 2 MNS ThS. Tạ Thị Bích Ngọc Chiều G2 Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2015-I/CQ-CB,CC,CD Lớp số 1 INT2207 sở dữ liệu 3 INT ThS. Vũ Bá Duy Chiều E1 INT2207 sở dữ liệu 3 INT ThS. Trần Mai Vũ Chiều PM207-G2 N1 INT2207 sở dữ liệu 3 INT ThS. Trần Mai Vũ Chiều PM207-G2 N2 INT2207 sở dữ liệu 3 INT ThS. Trần Mai Vũ Chiều PM207-G2 N3 INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT ThS. Nguyễn Nam Hải Chiều G2 INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT CN. Nguyễn Tiến Trung Chiều PM313-G2 N1 INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT CN. Nguyễn Tiến Trung Chiều PM313-G2 N2 INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT CN. Đặng Văn Đô Chiều PM313-G2 N3 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT TS. Đặng Thanh Hải Sáng G3 INT3401 Trí tuệ nhân tạo 3 INT GS. TS. Nguyễn Thanh Thủy Chiều G3 Lớp số 2 INT2207 sở dữ liệu 3 INT ThS. Vũ Bá Duy Chiều G2 INT2207 sở dữ liệu 3 INT CN. Nguyễn Minh Đức Sáng PM208-G2 N1 INT2207 sở dữ liệu 3 INT ThS. Lê Hoàng Quỳnh Sáng PM208-G2 N2 INT2207 sở dữ liệu 3 INT ThS. Lê Hoàng Quỳnh Sáng PM208-G2 N3 INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT TS. Lê Đình Thanh Chiều GĐ2 INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT TS. Lê Đình Thanh Sáng PM305-G2 N1 INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT CN. Nguyễn Xuân Nam Sáng PM307-G2 N2 17

18 INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT CN. Nguyễn Xuân Nam Sáng PM207-G2 N3 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT TS. Đặng Cao Cường Chiều G2 INT3401 Trí tuệ nhân tạo 3 INT TS. Nguyễn Văn Vinh Chiều G2 Lớp số 3 INT2207 sở dữ liệu 3 INT ThS. Vũ Bá Duy Chiều G2 INT2207 sở dữ liệu 3 INT CN. Nguyễn Thị Cẩm Vân Sáng PM207-G2 N1 INT2207 sở dữ liệu 3 INT CN. Nguyễn Thị Cẩm Vân Sáng PM207-G2 N2 INT2207 sở dữ liệu 3 INT CN. Nguyễn Minh Đức Sáng PM207-G2 N3 INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT TS. Nguyễn Việt Anh Sáng G2 INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT CN. Đặng Văn Đô Sáng PM202-G2 N1 INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT TS. Nguyễn Việt Anh Sáng PM202-G2 N2 INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT TS. Nguyễn Việt Anh Sáng PM202-G2 N3 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT TS. Đặng Cao Cường Chiều G2 INT3401 Trí tuệ nhân tạo 3 INT TS. Nguyễn Văn Vinh Chiều G2 Môn bổ trợ 2 tín chỉ 2 MAT1099 Phương pháp tính 2 MAT ThS. Nguyễn Cảnh Hoàng Sáng G3 MAT1100 Tối ưu hóa 2 MAT TS. Đỗ Đức Đông Sáng G3 Các học phần tự chọn Sinh viên lựa chọn 1 học phần tự chọn trong số các học phần tự chọn của QH-2014-I/CQ- 3/24 CB,CC,CD Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2015-I/CQ-C-C INT2207 sở dữ liệu 3 INT PGS.TS. Nguyễn Hải Châu Sáng GĐ2 INT2207 sở dữ liệu 3 INT CN. Phạm Hải Đăng Sáng PM208-G2 N1 INT2207 sở dữ liệu 3 INT CN. Phạm Hải Đăng Sáng PM208-G2 N2 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT TS. Lê Phê Đô Sáng G2 INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT TS. Lê Đình Thanh Chiều G2 INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT ThS. Đào Minh Thư Chiều PM313-G2 N1 INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT ThS. Đào Minh Thư Chiều PM313-G2 N2 INT3401 Trí tuệ nhân tạo 3 INT TS. Nguyễn Văn Vinh Chiều E3 Chọn 1 trong 2 môn sau 3 INT Lý thuyết thông tin (***) 3 INT PGS.TS. Nguyễn Phương Thái Chiều GĐ2 INT Đồ họa máy tính (***) 3 INT TS. Ma Thị Châu Sáng GĐ2 INT Đồ họa máy tính (***) 3 INT TS. Ma Thị Châu Chiều PM207-G2 N1 18

19 INT Đồ họa máy tính (***) 3 INT TS. Ma Thị Châu Chiều PM207-G2 N2 Các môn bổ trợ 2 tín chỉ 2 MAT1099 Phương pháp tính 2 MAT TS. Lê Phê Đô Sáng G2 MAT1100 Tối ưu hóa 2 MAT PGS.TS. Hoàng Xuân Huấn Sáng G2 Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2015-I/CQ-CA ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT TS. Lê Vũ Hà Sáng E1 T.Anh INT2207 sở dữ liệu 3 INT TS. Nguyễn Thị Hậu Chiều E4 NV INT2207 sở dữ liệu 3 INT NCS. Trần Đăng Hiên Sáng PM307-G2 N1 INT2207 sở dữ liệu 3 INT NCS. Trần Đăng Hiên Sáng PM307-G2 N2 INT2044 Lý thuyết thông tin 3 INT PGS.TS. Nguyễn Phương Thái Chiều E4 T.Anh Các môn bổ trợ 5 tín chỉ 5 MAT1099 Phương pháp tính 2 MAT TS. Lê Phê Đô Sáng G2 MAT1100 Tối ưu hóa 2 MAT PGS.TS. Hoàng Xuân Huấn Sáng G2 BSA2002 Nguyên lý Marketing 3 BSA ĐHKT Chiều G3 INE1050 Kinh tế vi mô 3 INE ĐHKT Chiều G3 Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2015-I/CQ-CAC ELT2035 Tín hiệu và hệ thống 3 ELT ThS. Đinh Thị Thái Mai Sáng GĐ2 INT2207 sở dữ liệu 3 INT ThS. Vũ Bá Duy Chiều E1 INT2207 sở dữ liệu 3 INT ThS. Trần Mai Vũ Chiều PM207-G2 N2 INT2044 Lý thuyết thông tin 3 INT PGS.TS. Nguyễn Phương Thái Chiều GĐ2 INT3401 Trí tuệ nhân tạo 3 INT GS. TS. Nguyễn Thanh Thủy Chiều G3 INT3403 Đồ họa máy tính 3 INT TS. Ma Thị Châu Sáng GĐ2 INT3403 Đồ họa máy tính 3 INT TS. Ma Thị Châu Sáng PM207-G2 N3 MAT1101 Xác suất thống kê 3 MAT TS. Đặng Thanh Hải Sáng G3 Các môn bổ trợ 2 MAT1099 Phương pháp tính 2 MAT ThS. Nguyễn Cảnh Hoàng Sáng G3 Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2015-I/CQ-T INT2207 sở dữ liệu 3 INT ThS. Vũ Bá Duy Chiều G2 INT2207 sở dữ liệu 3 INT CN. Nguyễn Thị Cẩm Vân Sáng PM207-G2 N1 INT2207 sở dữ liệu 3 INT CN. Nguyễn Thị Cẩm Vân Sáng PM207-G2 N2 INT2207 sở dữ liệu 3 INT CN. Nguyễn Minh Đức Sáng PM207-G2 N3 INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT TS. Nguyễn Việt Anh Sáng G2 19

20 INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT CN. Đặng Văn Đô Sáng PM202-G2 N1 INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT TS. Nguyễn Việt Anh Sáng PM202-G2 N2 INT3306 Phát triển ứng dụng Web 3 INT TS. Nguyễn Việt Anh Sáng PM202-G2 N3 INT2020 Phân tích thiết kế các HTTT 3 INT ThS. Dư Phương Hạnh Chiều G8 Các môn bổ trợ 2 tín chỉ 2 MAT1099 Phương pháp tính 2 MAT ThS. Nguyễn Cảnh Hoàng Sáng G3 Các học phần tự chọn 6 INT3501 Khoa học dịch vụ 3 INT PGS.TS. Hà Quang Thuỵ Chiều G8 INT3216 Phân tích, đánh giá hiệu năng hệ thống máy tính 3 INT PGS.TS. Nguyễn Hải Châu Chiều G8 Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2015-I/CQ-N INT2207 sở dữ liệu 3 INT ThS. Vũ Bá Duy Chiều G2 INT2207 sở dữ liệu 3 INT CNTT Sáng PM208-G2 N3 ELT2029 Toán trong công nghệ 3 ELT TS. Trần Thị Thúy Quỳnh Chiều G3 ELT3043 Truyền thông 3 ELT PGS.TS. Trịnh Anh Vũ Sáng G2 Phòng thực ELT3102 Thực tập điện tử tương tự 2 ELT ĐTVT Sáng tập Khoa ĐTVT INT3307 An toàn và an ninh mạng 3 INT TS. Nguyễn Đại Thọ Sáng E4 Môn bổ trợ 2 tín chỉ 2 MNS1052 Khoa học quản lý đại cương 2 MNS ThS. Tạ Thị Bích Ngọc Chiều G3 Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2014-I/CQ-H Môn học bắt buộc Khối kiến thức định hướng chuyên sâu 14 Chuyên ngành Thủy khí công nghiệp và môi trường EMA3091 Động lực học sông và đồ án 4 EMA PGS.TS. Trần Thu Hà Chiều Viện 7-10 EMA3092 Động lực học - môi trường không khí và đồ án 4 EMA GS.TSKH. Dương Ngọc Hải PGS.TS. Đặng Thế Ba Chiều Viện EMA3092 Động lực học - môi trường không khí và đồ án 4 EMA PGS.TS. Đặng Thế Ba Chiều PM405-E3 ThS. Nguyễn Văn Thắng EMA3093 Máy - thiết bị thủy khí và đồ án 4 EMA TS. Nguyễn Hoàng Quân Chiều Viện 7-10 EMA3012 học chất lỏng thực nghiệm 2 EMA PGS.TS. Bùi Đình Trí Chiều Viện 7-10 Chuyên ngành học kỹ thuật biển

21 Giảng đường EMA3094 Thủy động lực học - môi trường biển (học 7 tuần đầu PGS.TS. Đỗ Ngọc Quỳnh 416- Viện 4 EMA Sáng học kỳ) PGS.TS. Đinh Văn Mạnh EMA3094 Thủy động lực học - môi trường biển (học 7 tuần đầu PGS.TS. Đỗ Ngọc Quỳnh 416- Viện 4 EMA Sáng học kỳ) PGS.TS. Đinh Văn Mạnh EMA3095 Đồ án thủy động lực học - môi trường biển (học từ tuần PGS.TS. Đỗ Ngọc Quỳnh 416- Viện 2 EMA Sáng của học kỳ) PGS.TS. Đinh Văn Mạnh EMA3095 Đồ án thủy động lực học - môi trường biển (học từ tuần PGS.TS. Đỗ Ngọc Quỳnh 416- Viện 2 EMA Sáng của học kỳ) PGS.TS. Đinh Văn Mạnh EMA3096 Công trình biển ngoài khơi, độ tin cậy và đồ án 4 EMA PGS.TS. Đào Như Mai 416- Viện Sáng PGS.TS. Nguyễn Việt Khoa EMA3097 Công trình biển ven bờ (đê, cảng, đường ống, bể chứa) 503- Viện 4 EMA TS. Nguyễn Trường Giang Sáng và đồ án Chuyên ngành Công nghệ Vũ trụ EMA3038 Nhập môn công nghệ vũ trụ 2 EMA PGS.TS. Phạm Anh Tuấn TT Vũ trụ Sáng ThS. Nguyễn Hữu Điệp VN EMA3101 Kết cấu thiết bị bay và đồ án 4 EMA ThS. Bùi Nam Dương Sáng TT Vũ trụ VN EMA3102 Cảm biến, điều khiển vệ tinh và đồ án 4 EMA TS. Lê Xuân Huy TT Vũ trụ Sáng ThS. Trịnh Hoàng Quân VN EMA3103 Thiết kế, tích hợp vệ tinh nhỏ và đồ án 4 EMA PGS.TS. Phạm Anh Tuấn TT Vũ trụ Sáng ThS. Phan Hoài Thư VN Chuyên ngành Vật liệu và kết cấu tiên tiến EMA3117 học vật liệu Composite 3 EMA ThS. Vũ Thị Thùy Anh 415- Viện Sáng Trợ giảng: Vũ Minh Anh EMA3119 Các phương pháp số trong cơ học vật liệu và kết cấu 4 EMA TS. Đỗ Văn Thơm 415- Viện Trợ giảng: Phạm Hồng Công, Vũ Sáng Đình Quang TS. Đỗ Văn Thơm EMA3119 Các phương pháp số trong cơ học vật liệu và kết cấu 4 EMA Trợ giảng: Phạm Hồng Công, Vũ Chiều E1 Đình Quang EMA3120 Động lực học trong công trình 4 EMA NCS. Trần Quốc Quân 416- Viện Trợ giảng: NCS. Phạm Hồng Công, Chiều Vũ Đình Quang EMA3120 Động lực học trong công trình 4 EMA NCS. Trần Quốc Quân 415- Viện Trợ giảng: NCS. Phạm Hồng Công, Sáng Vũ Đình Quang EMA3118 Lý thuyết tấm và vỏ 4 EMA NCS. Phạm Hồng Công Trợ giảng: Vũ Đình Quang Chiều Viện cơ EMA3118 Lý thuyết tấm và vỏ 4 EMA NCS. Phạm Hồng Công Sáng Viện 21 Ghi chú

K10_VAN

K10_VAN Phòng số: 77 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 3 100003 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 4 100004 10D2 Nguyễn Thanh An 01/04/2003 5 100005

Chi tiết hơn

K10_TOAN

K10_TOAN Phòng số: 49 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10N2 Hoàng Hải An 30/08/2003 3 100003 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 4 100004 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 5 100005 10D2

Chi tiết hơn

DANH SÁCH CÁN BỘ NGHIÊN CỨU KHOA HỌC LÀ GIÁO SƯ, PHÓ GIÁO SƯ, TIẾN SĨ (số liệu thống kế có đến ngày 6/2012) STT Họ và tên Học hàm/học Vị Chuyên ngành

DANH SÁCH CÁN BỘ NGHIÊN CỨU KHOA HỌC LÀ GIÁO SƯ, PHÓ GIÁO SƯ, TIẾN SĨ (số liệu thống kế có đến ngày 6/2012) STT Họ và tên Học hàm/học Vị Chuyên ngành DANH SÁCH CÁN BỘ NGHIÊN CỨU KHOA HỌC LÀ GIÁO SƯ, PHÓ GIÁO SƯ, TIẾN SĨ (số liệu thống kế có đến ngày 6/2012) DANH SÁCH TIẾN SĨ 1 Bùi Chí Bửu GS.TS Di Truyền giống cây trồng 2 Ngô Quang Vinh TS Canh tác

Chi tiết hơn

Kem469

Kem469 KHÓA: QH-2013-E 13050213 Nguyễn Mạnh Đức 10/09/1995 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 290.000-290.000 QH-2013-E KETOAN 13050213 Nguyễn Mạnh Đức 10/09/1995 Toán kinh tế 3 555.000-555.000 QH-2013-E KETOAN 13050213

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 D SÁCH CÔNG BỐ THI VÀO LỚP D SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN sẽ được công bố lúc 16h00-14/06/2019 1 V001 NGUYỄN

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

document

document UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI HSG THÀNH PHỐ 2015-2016 1 Tống Phi Hải 06/09/1996 Nam

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG KÊ T QUA THI THỬ VÀO LỚP 10 - NĂM 2017 LẦN 2 Môn thi Tổng Điê m TT Họ và tên Ngày Trường SBD Phòng Văn Toán T.Hợp Quy đổi X.Thứ

TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG KÊ T QUA THI THỬ VÀO LỚP 10 - NĂM 2017 LẦN 2 Môn thi Tổng Điê m TT Họ và tên Ngày Trường SBD Phòng Văn Toán T.Hợp Quy đổi X.Thứ sinh THCS thi Thang Thang Thang [(Toa n+văn)x2 điê m10 điê m10 điê m 20 +T.Hơ p] 1 Hoàng Bằng An 14/09/02 Nguyễn Bá Ngọc 340001 P1 4 7.5 12.00 35.00 102 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 2 Bùi Đức Anh

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S Phòng số: 39 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004 6

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 1 Nguyễn Ngọc Thùy Anh 06/10/1998 12A 7,50 4,25 2,00 6,60 4,20 13,75 18,30 16,10 2 Trần Thị Lan Anh 26/01/1998 12A 8,25 3,25 3,00 7,80 6,60

Chi tiết hơn

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải Sơn 24/07/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 19 2 Âu Xuân

Chi tiết hơn

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) 1 1900157 LÊ THỊ BẢO ÁNH 08/07/2001 Nữ 6220103 Hướng dẫn du lịch 2 2000011 NGUYỄN

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CLGD LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN LẦN 2 HỌC KỲ 1 NĂM HỌC (Dữ liệu cập nhật ngày 25/02/2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CLGD LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN LẦN 2 HỌC KỲ 1 NĂM HỌC (Dữ liệu cập nhật ngày 25/02/2 TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CLGD LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN LẦN 2 HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019 (Dữ liệu cập nhật ngày 25/02/2019) 1. CÁC HỌC PHẦN GIÁO DỤC THỂ CHẤT 1 4010705 Giáo

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ HÀN QUỐC, KHÓA 2015-2019,

Chi tiết hơn

DanhSachTrungTuyen.xls

DanhSachTrungTuyen.xls ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP.HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG PHỔ THÔNG NĂNG KHIẾU DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN LỚP CHUYÊN Kỳ thi tuyển sinh lớp 10 năm 2011-2012 () () Lý Văn 1 00006 Đào Tuấn An Nam 24/01/1996 TPHCM 5 5.9 7.25 2.25

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN VU MINH ANH 05/06/2011 4 3 4 11 2 NGUYEN DINH NGHIA 03/04/2011 2 4 5

Chi tiết hơn

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG TIẾNG VIỆT TRÊN INTERNET CẤP TRƯỜNG NĂM HỌC 2016-2017

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học 2015-2016 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp

Chi tiết hơn

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC CÔNG TÁC TẠI CÁC ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP

Chi tiết hơn

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG 50.000 2 PHAN HOANG DUY 50.000 3 HOANG MINH DUC 50.000 4 HA NGUYEN VU 50.000

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796

Chi tiết hơn

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS DANH SÁCH Thí sinh đăng ký đại học chính quy năm 2019 theo phương học bạ THPT (Cập nhật đến 17 giờ 00 ngày 23/6/2019) 0001 Nguyễn

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HO QUYNH ANH 29/09/2011 2 2 2 6 2 VO CONG MINH DANG 02/03/2011 5 4 5 14 3 PHAN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thông báo số: TB/TĐHHN, ngày tháng 07 năm 2019 của Trường

Chi tiết hơn

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô 1 UB001 Thái Thúy An 12C4 5,60 4,50 5,25 2 UB002 Đặng Châu 12C5 3,20 6,20 3 UB003 Bùi Đức 12C2 4,40 5,50 4,80 5,00 4 UB004 Trần Đức 12C5 3,80 2,25 3,20 5 UB005 Đoàn Hoàng 12C7 5,40 3,20 5,75 5,50 6 UB006

Chi tiết hơn

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị 1 MT1 26 04/01/2018 1100879 Hồ Thị Xuân Đào Kỹ thuật môi trường Khá Kỹ sư 2 MT1 26 04/01/2018 3108062 Đỗ Văn Đảo Khoa học môi trường Khá Kỹ sư 3 MT1 26 04/01/2018 B1205056 Huỳnh Thị Huế Hương Kỹ thuật

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2016-2017 LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền 1 Phương Khánh An Nữ 13/05/2010 2 Nguyễn Đình Phúc Anh Nam 27/02/2010 3 Đặng Mỹ Anh Nữ 09/05/2010 4 Trần Phương

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ II, Năm học 2018-2019

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 445 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Bùi Quốc An Đặng Thùy An Đặng Vũ Minh An Lê Đỗ Hoài An Nguyễn Phước An Nguyễn Sỹ An Nguyễn Tường Mỹ An Trương Hoàng Thiên An Huỳnh Duy Bảo Ân Nguyễn Đại Ân

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 30/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 VU NGOC TUONG KHUE 11/12/2010 3 3 4 10 2 HUYNH NGOC THINH PHAT 21/10/2010 2

Chi tiết hơn

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls Trường Đại học Quốc tế Danh sách thí sinh được đăng ký Nguyện Vọng 1B STT Họ tên Ngày sinh Số Báo Danh 1 Nguyễn Ngọc Thùy An 29/04/95 QSQA.00001 2 Nguyễn Ngọc Sơn An 26/10/95 QSQA.00006 3 Phùng Ngọc Quỳnh

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUONG MINH HANH 08/04/2008 5 4 4 13 2 NGUYEN NGOC PHUONG LINH 27/02/2009

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

DanhSachPhanCongK42CQ

DanhSachPhanCongK42CQ DANH SÁCH PHÂN CÔNG HƯỚNG DẪN THỰC TẬP TỐT NGHIỆP KHÓA 42 CQ VÀ K42 CLC - CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP Ngày 16 tháng 07 năm 2019 1 DH42FNC02 Đàm Văn Duy Anh 03/06/1998 PGS.TS. Nguyễn Khắc Quốc Bảo

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29 DANH SÁCH LỚP 6.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 6.2 NH 2019-2020 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29/12/2008 01 Đoàn Thị Thảo An 31/05/2008 02 Đỗ Nguyễn Tiến Anh 01/12/2008 02 Lê Hà Minh Anh 15/04/2008 03 Nguyễn Quỳnh

Chi tiết hơn

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 1 260001 Lê Thị Như Anh Nữ 28/02/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 LAM NHAT DANG 23/09/2010 2 1 5 8 2 TRAN TRUONG BAO NGOC 20/11/2010 1 1 3 5 4 TRAN

Chi tiết hơn

NGÂN HÀNG TMCP HÀNG HẢI VIỆT NAM Trụ sở chính: 54A Nguyễn Chí Thanh, Q.Đống Đa, Hà Nội *ĐT: Fax: Website: DA

NGÂN HÀNG TMCP HÀNG HẢI VIỆT NAM Trụ sở chính: 54A Nguyễn Chí Thanh, Q.Đống Đa, Hà Nội *ĐT: Fax: Website:  DA DANH SÁCH CHỦ THẺ GHI NỢ MASTERCARD HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH JOY+ THÁNG 9 RẠP CHIẾU PHIM STT SỐ THẺ HỌ VÀ TÊN TIỀN GIAO DỊCH TIỀN HOÀN 1 511409xxxxxx0385 TRINH NGOC QUYNH TRA 780,000 390,000 2 511409xxxxxx3522

Chi tiết hơn

YLE Movers PM PB - Results.xls

YLE Movers PM PB - Results.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 08/04/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1LE NGUYEN KIM THU 22/12/2007 3 2 4 9 2LE NGUYEN KIM NHU 22/12/2007 4 4 4 12 3VU

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Chân Mộng Stt Phòng thi

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Chân Mộng Stt Phòng thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2018-2019 BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng : THPT Chân Mộng cộng Tiếng Anh 1 001 110001 HOÀNG BÌNH AN Nam 22/12/2003 Đoan Hùng

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 70.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/2019-30/4/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1 NGUYEN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên

Chi tiết hơn

Xep lop 12-13

Xep lop 12-13 TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1

Chi tiết hơn

YLE Flyers AM.xls

YLE Flyers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 DO NGUYEN MINH TRIET 06/12/2009 1 2 4 7 2 LAM THUY VAN 16/08/2009 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (75227) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Điện tử 1 14263 Nguyễn Hoàng Khôi Nam 11/3/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.36 Trung bình khá Chuyên ngành : Máy tính và

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (75227) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Điện tử 1 14263 Nguyễn Hoàng Khôi Nam 11/3/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.36 Trung bình khá Chuyên ngành : Máy tính và

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L PHÒNG: 1 1 7001 Trương Thái Hạnh An 10/05/2006 7A2 2 7002 Nguyễn Hoàng Khánh An 11/01/2006 7A3 3 7003 Đặng Thuý Minh An 11/02/2006 7A1 4 7004 Trần Đặng Nhật An 05/09/2006 7A4 5 7005 Nguyễn Trần Quý An

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.704 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV001 17

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.704 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV001 17 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.704 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV001 1701000002 Nguyễn Đỗ An 22.02.1998 Nữ 2 TV002 1707030002

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 HUYNH NGUYEN KHANH NHU 04/08/2009 4 5 5 14 2 PHUNG DUY TRAM ANH 24/04/2009 4 4

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN THEO PHƯƠNG THỨC XÉT

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN TIEN MINH CHAU 14/02/2010 5 5 5 15 2 PHUONG DANG 27/10/2010 5 5 3 13

Chi tiết hơn

DSHS_theoLOP

DSHS_theoLOP Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 17/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN HAI DONG 19/02/2010 3 3 3 9 2 HOANG KHANH LINH 29/06/2010 4 5 5 14 3 LE

Chi tiết hơn

DS KTKS

DS KTKS Phòng số: 9 Tại phòng: 1 120001 12D3 Nguyễn Thành An 07/05/2001 2 120002 12D4 Trần Lê Đức An 11/05/2001 3 120003 12D2 Bùi Thị Mai Anh 23/04/2001 4 120004 12D5 Chu Huyền Anh 20/02/2001 5 120005 12D5 Đặng

Chi tiết hơn

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu Trường THPT Trần Quốc Tuấn DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC 2018-2019 Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 1 TQT2017-0001 Nguyễn Khoa Bằng 11B01 Mẹ 0982303634 Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 2 TQT2017-0002

Chi tiết hơn

sonhanbang tot nghiep ky xls

sonhanbang tot nghiep ky xls 1 20115019 Lê Văn Bình 24.07.1992 Thanh Hóa Ông CN KT Cơ điện tử 1-K56 Cơ khí 2 20125035 Nguyễn Hữu Cường 07.01.1994 Hà Nội Ông CN-KT cơ điện tử K57 Cơ khí 3 20136211 Lê Duy Phương 02.11.1995 Hải Dương

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Số : 47/QĐ-LTĐ Quảng Ngãi, ngày 27 tháng 5 năm 2019 QUYẾT ĐỊNH Về việc khen thưởng các HS đạt danh

Chi tiết hơn

EPP test background

EPP test background 1 18110002 Nguyễn Quang Đạt ĐHQG-HCM 2 18110004 Nguyễn Đức Vũ Duy ĐHQG-HCM 3 18110005 Liêu Long Hồ ĐHQG-HCM 4 18110013 Nguyễn Duy Thanh ĐHQG-HCM 5 18110027 Nguyễn Lê Minh Triết ĐHQG-HCM 6 18110032 TRẦN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/2019 1. Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG SỐ TIỀN GD SỐ TIỀN HOÀN 1 2019-05-03

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÓ ĐIỀU KIỆN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY HÌNH

Chi tiết hơn

Trường ðại Học Hùng Vương Phòng Công tác Chính trị & HSSV. DANH SÁCH SINH VIÊN Học Kỳ 1 - Năm Học Mẫu In S2040A Lớp 0907C03A (Cao ñẳng (Tín chỉ)

Trường ðại Học Hùng Vương Phòng Công tác Chính trị & HSSV. DANH SÁCH SINH VIÊN Học Kỳ 1 - Năm Học Mẫu In S2040A Lớp 0907C03A (Cao ñẳng (Tín chỉ) Lớp 0907C03A (Cao ñẳng (Tín chỉ)-sp ðịa-gdcd A -2009-2012) Hệ Cao ñẳng (Tín chỉ) Khoa KHXH & NV - Ngành CðSP ðịa-gdcd 1 091C680001 Nguyễn Thị Hoài An 11/09/90 x 2 091C680002 Lê Thị Anh 22/01/91 x 3 091C680003

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ NGHIỆP 1 NHÓM 1: THẦY HÀ ĐỨC SƠN 1 1811101010301 1621000644

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 2_ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY" Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 15/4/2019 đến 23:59:59 ngày

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 2_ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 15/4/2019 đến 23:59:59 ngày DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 2_ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY" Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 15/4/2019 đến 23:59:59 ngày 12/5/2019. Nội dung trả thưởng: Vietcombank tra thuong

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 16/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN HUNG THINH 20/05/2011 4 4 5 13 2 NGUYEN CONG DINH 24/04/2011 4 5 5 14

Chi tiết hơn

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 08/08/2019) 1 01007596 VŨ TÙNG LÂM 23/04/1995 Nam 7720101 Y khoa 2NT 0.5

Chi tiết hơn

YLE Movers PM PB - Results.xls

YLE Movers PM PB - Results.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 01/04/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 DINH GIA HUY 05/10/2009 1 1 3 5 2PHAM HAI AN 25/11/2009 4 5 5 14 3VO THUY HANG

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUC KHANG 15/01/2008 5 4 5 14 2 NGUYEN TRAN NGOC LUC 12/05/2008 4 4 4

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ SÁT HẠCH HỘ CHIẾU CNTT (IP) TẠI BÌNH DƯƠNG Ngày sinh STT SBD PIN Họ và tên Giới tính Ngày Tháng Năm Phòng thi 1 IP

DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ SÁT HẠCH HỘ CHIẾU CNTT (IP) TẠI BÌNH DƯƠNG Ngày sinh STT SBD PIN Họ và tên Giới tính Ngày Tháng Năm Phòng thi 1 IP DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ SÁT HẠCH HỘ CHIẾU CNTT (IP) TẠI BÌNH DƯƠNG Ngày sinh STT SBD PIN Họ và tên Giới tính Ngày Tháng Năm Phòng thi 1 IP04-0033 10618 Nguyễn Bình An Nam 26 06 1996 D3.101 2 IP04-0040

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 1 11520170 Phạm Lê Khánh Trường 2 12520032 Bùi Đăng Bộ Trường 3 12520035 Nguyễn Thanh Cao Trường 4 12520108 Phạm Duy Trường 5 12520227 Nguyễn Thị Linh

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17- TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-18) 1. Thời gian : Ngày 12 tháng 10 năm 2017 Ca 08h00

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******4382 ****306 NGUYEN THANH VAN Vali cao

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20879 Nguyễn Thị Minh Tuyến 27/08/1995 Bình Dương

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT STT Họ tên khách hàng CMT Khác DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" 1 NGUYEN THI MAI HUONG 027***063 200,000 CN TP. Hà Nội 2 HOANG PHUONG ANH 001***041

Chi tiết hơn

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1 Trường THPT Châu Thành Năm Học 2015-2016 DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG 1 Trần Ngọc Thiên Ân 12A1 12C1 6.25 6.8 8.8 7.8 21.85 22.85 2 Huỳnh Thị Ngọc Châu 12A1 12C1 7.25 7.2 6.4 8 20.85

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò Phòng thi:phòng thi 001 Từ : 250001 đến : 250024 1 250001 Hoàng Thanh An 10/02/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 5.50 2.25 1.75 2 250002 Hoàng An 05/03/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.00 5.25 6.50 3 250003

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN 9704380037969xxx 1,000,000 2 NGUYEN QUYNH TRANG 9704380050118xxx 1,000,000 3 LUU

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI TUYỂN SINH

ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ CỘNG HÒA Ã HỘI CHỦ NGHĨA Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI TUYỂN SINH SĐH ĐỢT 1 NĂM 2019 Bậc: Thạc sĩ thứ thứ tiếng 1 05102

Chi tiết hơn

sonhanbang tot nghiep ky xls

sonhanbang tot nghiep ky xls 1 20121549 Hà Văn Đức 13.10.1994 Thanh Hóa Ông KSTN Cơ điện tử K57 Cơ khí 2 20130839 Nguyễn Ngọc Đạt 16.10.1995 Hà Nội Ông KSTN - Cơ điện tử K58 Cơ khí 3 20131432 Phan Trọng Hiếu 12.07.1995 Hà Nội Ông

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 12/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 CHENG CHIA HAO 19/10/2006 3 3 5 11 2 PHAM HUYNH HOANG HAI 14/02/2012 5 5 5 15

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn