DanhSachPhanCongK42CQ

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "DanhSachPhanCongK42CQ"

Bản ghi

1 DANH SÁCH PHÂN CÔNG HƯỚNG DẪN THỰC TẬP TỐT NGHIỆP KHÓA 42 CQ VÀ K42 CLC - CHUYÊN NGÀNH TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP Ngày 16 tháng 07 năm DH42FNC02 Đàm Văn Duy Anh 03/06/1998 PGS.TS. Nguyễn Khắc Quốc Bảo DH42FNC01 Đinh Phạm Hồng Anh 13/09/1998 TS. Phùng Đức Nam DH42FNC02 Đoàn Thị Ngọc Anh 15/12/1998 PGS.TS. Phan Thị Bích Nguyệt DH42FNC02 Hồ Thị Minh Anh 13/11/1998 PGS.TS. Nguyễn Ngọc Định DH42FNC02 Huỳnh Kỳ Anh 29/11/1998 PGS.TS. Phan Thị Bích Nguyệt DH42FNC01 Lục Vũ Quỳnh Anh 28/04/1998 TS. Nguyễn Thị Uyên Uyên DH39FNCL1 Nguyễn Lê Hải Anh 27/03/1995 PGS.TS. Nguyễn Thị Ngọc Trang DH42FNC01 Phan Hoàng Anh 27/04/1998 PGS.TS. Nguyễn Thị Liên Hoa DH42FNC01 Phạm Nguyễn Trang Anh 03/05/1998 TS. Đinh Thị Thu Hồng DH42FNC01 Phạm Thị Vân Anh 24/12/1998 GS.TS. Trần Ngọc Thơ DH42FNC02 Trần Dương Quốc Bảo 06/11/1998 ThS. Lương Thị Thảo DH42FNC01 Lê Thị Thanh Bình 10/05/1998 TS. Nguyễn Thị Uyên Uyên DH42FNC01 Ngô Lê Ngọc Bích 13/01/1998 ThS. Từ Thị Kim Thoa DH42FNC01 Lê Minh Châu 09/07/1997 PGS.TS. Nguyễn Khắc Quốc Bảo DH42FNC02 Nguyễn Mạnh Cường 10/12/1997 PGS.TS. Trần Thị Hải Lý DH42FNC02 Đỗ Quốc Duy 19/01/1998 TS. Phùng Đức Nam DH42FNC01 Phan Đức Duy 06/01/1998 PGS.TS. Nguyễn Thị Liên Hoa DH42FNC02 Trần Bảo Duy 11/03/1998 GS.TS. Trần Ngọc Thơ DH42FNC01 Nguyễn Hữu Dũng 20/06/1998 PGS.TS. Phan Thị Bích Nguyệt DH42FNC02 Trịnh Đình Hồng Dương 23/05/1998 PGS.TS. Nguyễn Thị Ngọc Trang DH42FNC02 Trương Thị Trúc Đào 27/08/1998 TS. Lê Thị Phương Vy DH42FNC01 Nguyễn Đình Đô 08/10/1997 ThS. Từ Thị Kim Thoa DH42FNC01 Lại Thanh Hải 15/09/1998 PGS.TS. Nguyễn Khắc Quốc Bảo DH42FNC02 Nguyễn Xuân Duy Hiền 04/02/1998 TS. Vũ Việt Quảng DH42FNC02 Trần Sỹ Hiền 08/05/1998 TS. Nguyễn Thị Uyên Uyên DH42FNC01 Phạm Trung Hiếu 04/02/1998 PGS.TS. Nguyễn Khắc Quốc Bảo DH42FNC01 Trần Thị Thanh Hiếu 19/01/1998Trang PGS.TS. 1 Nguyễn Thị Liên Hoa

2 28 DH42FNC01 Lê Quốc Huy 27/08/1998 TS. Lê Đạt Chí DH42FNC02 Ngô Phúc Huy 10/11/1998 GS.TS. Trần Ngọc Thơ DH42FNC02 Lê Thị Khánh Huyền 20/10/1998 PGS.TS. Nguyễn Khắc Quốc Bảo DH42FNC01 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 16/07/1998 PGS.TS. Trần Thị Hải Lý DH42FNC02 Bùi Duy Khoa 04/09/1996 TS. Nguyễn Thị Uyên Uyên DH42FNC02 Hoàng Lê Tuấn Kiệt 25/09/1997 TS. Đinh Thị Thu Hồng DH42FNC01 Lê Phan Nhật Lệ 05/01/1998 PGS.TS. Nguyễn Ngọc Định DH42FNC02 Lê Thị Bích Liên 11/01/1998 PGS.TS. Nguyễn Thị Ngọc Trang DH42FNC02 Trần Thị Phượng Liên 07/04/1998 ThS. Từ Thị Kim Thoa DH42FNC01 Đỗ Mai Linh 29/10/1998 TS. Lê Thị Phương Vy DH42FNC01 Lý Tống Mỹ Linh 01/02/1998 TS. Phùng Đức Nam DH42FNC02 Nguyễn Thái Hoài Linh 07/03/1998 ThS. Từ Thị Kim Thoa DH42FNC01 Nguyễn Thị Mỹ Linh 08/10/1998 PGS.TS. Nguyễn Ngọc Định DH42FNC02 Phạm Quang Luận 17/05/1998 TS. Lê Thị Phương Vy DH42FNC02 Lê Thị Ly 21/02/1998 TS. Vũ Việt Quảng DH42FNC02 Bùi Ánh Mai 06/10/1998 GS.TS. Trần Ngọc Thơ DH42FNC02 Lê Nguyễn Nhật Minh 04/08/1998 PGS.TS. Trần Thị Hải Lý DH42FNC01 Lương Đức Minh 25/06/1998 TS. Nguyễn Thị Uyên Uyên DH42FNC01 Ngô Xuân Minh 24/08/1998 PGS.TS. Nguyễn Khắc Quốc Bảo DH42FNC01 Nguyễn Nhật Minh 22/11/1998 ThS. Từ Thị Kim Thoa DH42FNC01 Phạm Tuấn Minh 15/07/1998 ThS. Quách Doanh Nghiệp DH41FNC01 Vũ Quang Minh 02/11/1997 TS. Lê Đạt Chí DH42FNC02 Lưu Tuyết My 08/01/1998 ThS. Phạm Dương Phương Thảo DH42FNC01 Phan Nguyễn Trà My 04/05/1997 GS.TS. Trần Ngọc Thơ DH42FNC02 Nguyễn Phương Nam 15/05/1998 PGS.TS. Nguyễn Thị Liên Hoa DH42FNC02 Lê Thị Ngà 15/08/1998 TS. Vũ Việt Quảng DH42FNC01 Nguyễn Thị Thúy Ngân 08/12/1998 PGS.TS. Nguyễn Khắc Quốc Bảo DH42FNC01 Phan Nguyễn Phúc Ngân 06/06/1998 PGS.TS. Trần Thị Hải Lý DH42FNC01 Trần Khả Ngân 05/11/1998 TS. Lê Thị Phương Vy DH42FNC02 Vũ Thị Ngọc 15/01/1998 TS. Lê Đạt Chí Trang 2

3 58 DH42FNC01 Lê Minh Nguyên 18/04/1998 TS. Đinh Thị Thu Hồng DH42FNC01 Phạm Lê Hiếu Nguyên 12/01/1998 PGS.TS. Nguyễn Ngọc Định DH42FNC02 Phạm Thị Thảo Nguyên 08/07/1998 ThS. Dương Kha DH42FNC01 Phùng Tú Nguyệt 23/10/1998 PGS.TS. Nguyễn Thị Liên Hoa DH42FNC02 Lê Thị Hồng Nhung 02/06/1997 ThS. Dương Kha DH42FNC01 Nguyễn Hoàng Oanh 12/09/1997 PGS.TS. Nguyễn Khắc Quốc Bảo DH42FNC01 Phạm Phú Anh Phúc 09/03/1998 TS. Vũ Việt Quảng DH42FNC02 Đào Thị Minh Phương 11/03/1998 TS. Lê Đạt Chí DH42FNC01 Hồ Minh Phương 14/01/1998 ThS. Từ Thị Kim Thoa DH42FNC02 Vũ Thanh Phương 10/05/1998 PGS.TS. Phan Thị Bích Nguyệt DH42FNC02 Phạm Nguyễn Ngọc Phước 09/04/1998 PGS.TS. Nguyễn Khắc Quốc Bảo DH42FNC01 Bùi Nguyễn Kiến Quốc 19/08/1998 ThS. Phạm Dương Phương Thảo DH42FNC01 Hòa Kim Ngọc Quỳnh 26/03/1998 ThS. Quách Doanh Nghiệp DH42FNC02 Nguyễn Thị Như Quỳnh 03/05/1998 ThS. Dương Kha DH42FNC01 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 06/11/1998 PGS.TS. Phan Thị Bích Nguyệt DH42FNC02 Hoàng Cao Sơn 03/02/1998 PGS.TS. Nguyễn Ngọc Định DH42FNC02 Nguyễn Hà Minh Tâm 13/02/1998 TS. Lê Đạt Chí DH42FNC02 Phùng Trọng Tân 15/03/1998 PGS.TS. Nguyễn Thị Ngọc Trang DH42FNC02 Hoàng Thị Phương Thanh 10/08/1998 GS.TS. Trần Ngọc Thơ DH42FNC01 Lê Hoàng Đan Thanh 15/07/1998 ThS. Quách Doanh Nghiệp DH42FNC01 Nguyễn Thị Thanh Thảo 12/07/1998 PGS.TS. Trần Thị Hải Lý DH42FNC02 Phạm Huỳnh Phương Thảo 17/09/1998 ThS. Trương Trung Tài DH42FNC02 Trần Minh Thảo 04/02/1998 ThS. Dương Kha DH42FNC01 Trần Phương Thảo 13/10/1998 ThS. Phạm Dương Phương Thảo DH39FNCL2 Đào Tiến Thiện 20/09/1994 ThS. Phạm Dương Phương Thảo DH42FNC01 Huỳnh Quang Thọ 03/12/1998 ThS. Từ Thị Kim Thoa DH42FNC01 Lê Đào Anh Thư 07/02/1998 TS. Đinh Thị Thu Hồng DH42FNC01 Nguyễn Thị Anh Thư 30/11/1998 TS. Vũ Việt Quảng DH42FNC01 Khương Thị Thủy Tiên 28/10/1998 PGS.TS. Nguyễn Khắc Quốc Bảo DH41FNC01 Phan Nguyễn Công Tín 10/05/1997 TS. Lê Thị Phương Vy Trang 3

4 88 DH42FNC01 Đặng Thu Trang 30/09/1998 PGS.TS. Nguyễn Khắc Quốc Bảo DH42FNC01 Huỳnh Bảo Trang 05/06/1997 ThS. Từ Thị Kim Thoa DH42FNC02 Đỗ Hương Trà 14/05/1998 ThS. Phạm Dương Phương Thảo DH42FNC02 Huỳnh Diệu Trâm 02/01/1998 ThS. Từ Thị Kim Thoa DH42FNC02 Võ Thị Huyền Trân 06/09/1998 TS. Lê Thị Phương Vy DH42FNC02 Tạ Đức Minh Trí 12/03/1998 PGS.TS. Nguyễn Thị Ngọc Trang DH42FNC01 Đoàn Nguyễn Anh Trung 21/11/1998 ThS. Từ Thị Kim Thoa DH42FNC02 Lê Minh Trung 14/10/1998 PGS.TS. Trần Thị Hải Lý DH42FNC01 Phạm Trương Minh Trung 11/05/1998 PGS.TS. Nguyễn Thị Liên Hoa DH42FNC01 Dương Anh Tuấn 05/02/1998 TS. Phùng Đức Nam DH42FNC02 Huỳnh Quốc Tuấn 05/03/1998 TS. Đinh Thị Thu Hồng DH42FNC02 Lưu Minh Tuấn 16/07/1998 TS. Phùng Đức Nam DH42FNC01 Đặng Thị Thanh Tuyền 31/12/1998 PGS.TS. Nguyễn Khắc Quốc Bảo DH42FNC02 Phan Thị Thanh Tuyền 09/08/1998 TS. Phùng Đức Nam DH41FNC01 Lê Phúc Tự 17/08/1997 PGS.TS. Nguyễn Ngọc Định DH42FNC02 Phan Phương Uyên 18/07/1998 TS. Lê Đạt Chí DH42FNC02 Từ Hoàng Bảo Uyên 05/09/1998 TS. Vũ Việt Quảng DH42FNC02 Nguyễn Tô Ngọc Uyển 17/05/1998 PGS.TS. Nguyễn Thị Ngọc Trang DH42FNC01 Lê Tường Vi 28/02/1997 ThS. Từ Thị Kim Thoa DH42FNC01 Nguyễn Thị Tường Vi 03/09/1998 TS. Lê Đạt Chí DH42FNC02 Hoàng Anh Vũ 16/11/1998 PGS.TS. Phan Thị Bích Nguyệt DH42FNC02 Đoàn Phạm Thanh Vy 15/11/1998 ThS. Lương Thị Thảo DH42FNC02 Trần Thảo Vy 21/06/1998 ThS. Phạm Dương Phương Thảo DH42FNC01 Phạm Kha Vỹ 18/10/1997 ThS. Quách Doanh Nghiệp DH42FN001 Đào Thị Thùy Anh 09/11/1998 GS.TS. Trần Ngọc Thơ DH42FN002 Mai Ngọc Mỹ Anh 10/10/1998 TS. Phùng Đức Nam DH42FN004 Nguyễn Thị Trâm Anh 13/01/1998 GS.TS. Trần Ngọc Thơ DH42FN005 Phan Thị Vân Anh 07/04/1998 ThS. Lương Thị Thảo DH42FN006 Trần Minh Anh 12/04/1998 PGS.TS. Trần Thị Hải Lý DH42FN001 Trần Thị Mai Anh 28/09/1998 TS. Lê Thị Phương Vy Trang 4

5 118 DH42FN002 Vũ Thị Thuỳ Anh 06/12/1997 PGS.TS. Trần Thị Hải Lý DH42FN003 Đàm Thị Ngọc Ánh 01/09/1998 TS. Đinh Thị Thu Hồng DH42FN004 Nghiêm Thị Ngọc Ánh 24/01/1998 PGS.TS. Lê Thị Lanh DH42FN005 Trần Thị Ngọc Ánh 18/09/1998 PGS.TS. Trần Thị Thùy Linh DH42FN006 Huỳnh Thiên Ban 18/01/1998 ThS.Huỳnh Thị Cẩm Hà DH42FN002 Bùi Thị Ngọc Bích 15/06/1998 TS. Lê Thị Phương Vy DH42FN003 Lê Thị Bích 12/11/1998 ThS. Nguyễn Hà Thạch DH42FN004 Nguyễn Đức Hảo Cầu 28/08/1998 TS. Nguyễn Thị Uyên Uyên DH42FN005 Huỳnh Trân Châu 19/05/1998 ThS. Lê Văn Tám DH42FN006 Nguyễn Hồng Châu 06/07/1998 ThS. Trương Trung Tài DH42FN001 Lê Thị Kim Chi 20/12/1998 PGS.TS. Nguyễn Thị Ngọc Trang DH42FN002 Nguyễn Trần Linh Chi 22/09/1998 ThS. Hoàng Thị Phương Anh DH42FN003 Sử Thái Hà Chi 18/01/1998 TS. Phùng Đức Nam DH42FN005 Phan Kim Chung 06/06/1998 ThS. Trương Trung Tài DH42FN006 Quất Duy Cường 21/08/1998 PGS.TS. Nguyễn Thị Liên Hoa DH42FN004 Huỳnh Nguyễn Thúy Diễm 20/11/1998 GS.TS. Trần Ngọc Thơ DH42FN005 Nguyễn Ngọc Kiều Diễm 23/01/1998 TS. Vũ Việt Quảng DH42FN006 Phan Huỳnh Ngọc Diễm 10/02/1998 ThS. Lương Thị Thảo DH42FN001 Nguyễn Văn Diện 24/04/1998 TS. Lê Đạt Chí DH42FN002 Vũ Thị Ngọc Diệu 19/05/1998 TS. Lê Đạt Chí DH42FN002 Lê Thị Hoài Dung 02/02/1998 ThS. Lương Thị Thảo DH42FN001 Trần Nguyễn Đình Duy 31/12/1997 ThS.Huỳnh Thị Cẩm Hà DH42FN002 Lâm Thị Duyên 11/05/1998 ThS. Lương Thị Thảo DH42FN003 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 30/08/1998 PGS.TS. Lê Thị Lanh DH42FN003 Nguyễn Đình Dũng 17/11/1997 ThS. Nguyễn Hoàng Thụy Bích Trâm DH42FN004 Cao Hoàng Sơn Dương 05/08/1998 PGS.TS. Lê Thị Lanh DH42FN005 Lê Mộng Thùy Dương 13/01/1996 ThS. Quách Doanh Nghiệp DH42FN006 Vũ Thùy Dương 16/03/1998 ThS.Nguyễn Trí Minh DH42FN001 Nguyễn Thị Anh Đào 03/09/1998 ThS. Dương Kha DH42FN002 Nguyễn Tiến Đạt 11/05/1998 ThS.Nguyễn Trí Minh Trang 5

6 148 DH42FN003 Phạm Duy Đạt 08/06/1998 GS.TS. Trần Ngọc Thơ DH39LA001 Trần Quế Đạt 15/04/1995 TS. Phùng Đức Nam DH42FN003 Lê Tuấn Định 03/01/1997 TS. Lê Đạt Chí DH42FN004 Mai Phạm Hạ Đoan 16/09/1998 ThS. Dương Kha DH42FN005 Hà Minh Đức 22/08/1995 ThS. Quách Doanh Nghiệp DH42FN006 Lê Huỳnh Đức 03/05/1998 PGS.TS. Trần Thị Thùy Linh DH42FN004 Trần Hoàng Gia 06/05/1998 ThS.Huỳnh Thị Cẩm Hà DH42FN005 Nguyễn Thị Hương Giang 17/07/1998 ThS. Lê Văn Tám DH42FN006 Nguyễn Thị Kim Hà 20/07/1998 PGS.TS. Trần Thị Thùy Linh DH42FN003 Đỗ Bá Hải 22/04/1997 ThS. Quách Doanh Nghiệp DH42FN002 Dương Nhật Hạ 26/07/1998 ThS. Nguyễn Hoàng Thụy Bích Trâm DH42FN001 Đào Tây Hạ 11/06/1998 PGS.TS. Nguyễn Thị Liên Hoa DH42FN003 Hồ Thị Mỹ Hạnh 20/09/1998 ThS. Lê Văn Tám DH42FN004 Trần Thị Hải Hạnh 25/01/1998 PGS.TS. Trần Thị Hải Lý DH42FN005 Đinh Thị Thu Hằng 16/05/1998 ThS. Quách Doanh Nghiệp DH42FN006 Hoàng Thị Thanh Hằng 06/06/1998 ThS. Phạm Dương Phương Thảo DH42FN001 Hoàng Xuân Hằng 26/07/1998 TS. Vũ Việt Quảng DH42FN002 Triệu Thị Hằng 03/06/1998 TS. Lê Đạt Chí DH42FN004 Phan Mai Xuân Hân 28/10/1998 ThS.Nguyễn Trí Minh DH42FN001 Phan Thi My Hiêǹ 03/07/1998 PGS.TS. Trần Thị Hải Lý DH42FN005 Dương Vũ Minh Hiền 16/01/1998 ThS. Nguyễn Hoàng Thụy Bích Trâm DH42FN006 Nguyễn Thu Hiền 17/07/1998 ThS.Lê Thị Hồng Minh DH42FN002 Trần Thị Hiền 27/03/1998 ThS. Lê Văn Tám DH42FN003 Lê Hồng Hiếu 22/12/1998 PGS.TS. Nguyễn Khắc Quốc Bảo DH42FN004 Phạm Viết Trung Hiếu 14/09/1998 PGS.TS. Nguyễn Thị Ngọc Trang DH42FN005 Lê Thị Lệ Hoa 16/03/1998 ThS. Nguyễn Triều Đông DH42FN001 Dương Thị Hoài 25/10/1996 ThS. Nguyễn Hoàng Thụy Bích Trâm DH42FN003 Đặng Việt Hoàng 08/12/1998 PGS.TS. Nguyễn Thị Liên Hoa DH42FN006 Nguyễn Xuân Hóa 02/02/1998 ThS. Hoàng Thị Phương Anh DH42FN006 Nguyễn Văn Huy 17/07/1998 ThS.Huỳnh Thị Cẩm Hà Trang 6

7 178 DH42FN001 Đoàn Khánh Huyền 06/09/1998 PGS.TS. Trần Thị Hải Lý DH42FN002 Nguyễn Trần Ngọc Huyền 30/06/1998 PGS.TS. Trần Thị Hải Lý DH42FN003 Trần Nguyễn Khánh Huyền 06/03/1998 ThS. Nguyễn Triều Đông DH42FN004 Trần Minh Hưng 16/05/1998 ThS. Quách Doanh Nghiệp DH42FN005 Bùi Thanh Hương 29/12/1998 ThS. Lương Thị Thảo DH42FN006 Lê Thị Mai Lan Hương 22/11/1998 ThS. Lương Thị Thảo DH42FN001 Phạm Minh Hương 19/07/1998 ThS. Lê Văn Tám DH42FN002 Phạm Thị Hương 24/08/1998 ThS. Dương Kha DH42FN003 Phạm Thị Ngọc Hương 13/07/1998 ThS.Nguyễn Trí Minh DH42FN005 Trần Thị Hường 01/01/1998 TS. Đinh Thị Thu Hồng DH42FN005 Tạ Vân Kiều 01/01/1998 ThS. Quách Doanh Nghiệp DH42FN006 Huỳnh Ngô Thanh Lan 17/04/1998 PGS.TS. Lê Thị Lanh DH42FN001 Huỳnh Thị Tuyết Lan 06/06/1998 ThS.Huỳnh Thị Cẩm Hà DH42FN002 Lê Thị Hương Lan 22/09/1998 TS. Lê Đạt Chí DH42FN003 Trần Mai Lan 30/06/1998 PGS.TS. Nguyễn Thị Ngọc Trang DH42FN004 Nguyễn Thị Cao Lãnh 25/01/1998 ThS. Lương Thị Thảo DH42FN005 Võ Thị Kim Liên 09/06/1998 ThS. Hoàng Thị Phương Anh DH42FN006 Dương Ngọc Hoài Linh 05/11/1998 PGS.TS. Lê Thị Lanh DH42FN001 Liêu Mỹ Linh 21/05/1998 ThS.Lê Thị Hồng Minh DH42FN002 Nguyễn Thị Diệu Linh 30/11/1998 ThS. Trương Trung Tài DH42FN004 Nguyễn Thị Mỹ Linh 31/08/1998 PGS.TS. Nguyễn Thị Liên Hoa DH42FN005 Nguyễn Thị Mỹ Linh 15/01/1998 PGS.TS. Nguyễn Thị Liên Hoa DH42FN006 Nguyễn Thị Nhật Linh 20/07/1998 ThS. Lê Văn Tám DH42FN001 Nguyễn Thị Thùy Linh 12/06/1998 ThS. Quách Doanh Nghiệp DH42FN002 Quách Thị Nhật Linh 12/12/1998 ThS. Nguyễn Hoàng Thụy Bích Trâm DH42FN003 Trần Lê Thùy Linh 31/07/1998 TS. Phùng Đức Nam DH42FN005 Trần Thùy Linh 30/04/1998 PGS.TS. Trần Thị Hải Lý DH42FN006 Lương Đoàn Thanh Loan 01/01/1998 ThS. Nguyễn Hà Thạch DH42FN001 Nguyễn Thị Bích Loan 06/06/1998 ThS.Lê Thị Hồng Minh DH42FN003 Kiều Thành Long 15/04/1998 ThS.Huỳnh Thị Cẩm Hà Trang 7

8 208 DH42FN002 Lê Bá Lộc 21/09/1998 ThS. Lê Văn Tám DH42FN004 Nguyễn Văn Luận 08/10/1998 TS. Lê Đạt Chí DH42FN005 Trần Đức Lương 29/05/1995 ThS. Quách Doanh Nghiệp DH42FN006 Hoàng Thị Ngọc Mai 30/01/1998 ThS. Hoàng Thị Phương Anh DH42FN001 Huyǹh Kim Mai 13/12/1998 ThS.Lê Thị Hồng Minh DH42FN002 Lê Tố Mai 08/01/1998 TS. Nguyễn Thị Uyên Uyên DH42FN003 Nguyễn Thị Thanh Mai 31/08/1998 PGS.TS. Nguyễn Khắc Quốc Bảo DH42FN004 Trần Thị Mai 05/01/1998 PGS.TS. Lê Thị Lanh DH42FN006 Lê Đức Mạnh 02/05/1997 PGS.TS. Nguyễn Thị Ngọc Trang DH42FN005 Nguyễn Thị Minh Mẫn 02/03/1998 ThS. Trương Trung Tài DH42FN001 Lê Thị Hoài Mến 21/04/1998 TS. Đinh Thị Thu Hồng DH42FN002 Lê Thùy Mi 15/09/1998 TS. Nguyễn Thị Uyên Uyên DH42FN004 Võ Thị Quang Minh 06/04/1998 PGS.TS. Trần Thị Thùy Linh DH42FN005 Nguyễn Thị Diễm My 06/01/1998 ThS.Lê Thị Hồng Minh DH42FN006 Tôn Nữ Thảo My 07/03/1998 GS.TS. Trần Ngọc Thơ DH42FN001 Trần Thị My 03/05/1998 TS. Vũ Việt Quảng DH42FN002 Vũ Trà My 06/12/1997 TS. Phùng Đức Nam DH42FN003 Đặng Ý Mỹ 10/08/1998 ThS.Lê Thị Hồng Minh DH42FN005 Đồng Thị Tuyết Nga 06/07/1998 TS. Nguyễn Thị Uyên Uyên DH42FN006 Nguyễn Thị Quỳnh Nga 18/08/1998 ThS.Huỳnh Thị Cẩm Hà DH42FN001 Nguyễn Hà Hải Ngân 24/10/1998 ThS. Phạm Dương Phương Thảo DH42FN002 Nguyễn Ngọc Kim Ngân 06/12/1998 PGS.TS. Nguyễn Khắc Quốc Bảo DH42FN003 Nguyễn Thị Thanh Ngân 20/03/1998 ThS.Lê Thị Hồng Minh DH42FN004 Võ Huỳnh Hoàng Ngân 20/05/1998 PGS.TS. Trần Thị Hải Lý DH42FN005 Nguyễn Huấn Nghiêm 27/11/1998 ThS. Hoàng Thị Phương Anh DH42FN006 Cao Thị Mỹ Ngọc 20/10/1998 ThS.Lê Thị Hồng Minh DH42FN001 Lê Thu Ngọc 07/10/1997 ThS. Dương Kha DH42FN002 Thái Nguyễn Xuân Ngọc 15/08/1998 TS. Nguyễn Thị Uyên Uyên DH42FN003 Trần Thị Bích Ngọc 31/07/1998 ThS. Nguyễn Hoàng Thụy Bích Trâm DH42FN004 Huỳnh Thị Thảo Nguyên 20/02/1998 PGS.TS. Trần Thị Thùy Linh Trang 8

9 238 DH42FN006 Phan Thị Mỹ Nguyên 29/09/1998 ThS. Nguyễn Triều Đông DH42FN001 Nguyễn Trí Nguyễn 20/12/1998 PGS.TS. Lê Thị Lanh DH42FN002 Đỗ Thị Tuyết Nhi 25/12/1998 ThS.Nguyễn Trí Minh DH42FN003 Lê Thị Yến Nhi 21/02/1997 ThS. Dương Kha DH42FN004 Nguyễn Phương Uyển Nhi 10/04/1998 ThS. Dương Kha DH42FN005 Nguyễn Trang Nhi 17/11/1998 ThS. Hoàng Thị Phương Anh DH42FN006 Phan Tuyết Nhi 03/11/1998 PGS.TS. Trần Thị Thùy Linh DH42FN001 Sim Từ Ngọc Nhi 16/03/1998 TS. Lê Đạt Chí DH42FN002 Trần Thị Ý Nhi 07/12/1998 TS. Nguyễn Thị Uyên Uyên DH42FN003 Trần Tuyết Nhi 06/03/1998 ThS. Lê Văn Tám DH42FN001 Nguyễn Thị Hồng Nhung 16/10/1997 PGS.TS. Trần Thị Hải Lý DH42FN004 Mai Thị Quỳnh Như 03/06/1998 ThS.Huỳnh Thị Cẩm Hà DH42FN005 Nguyễn Thị Quỳnh Như 25/04/1998 ThS. Hoàng Thị Phương Anh DH42FN006 Nguyễn Thị Quỳnh Như 30/11/1997 ThS. Dương Kha DH42FN002 Nguyễn Minh Nhựt 23/07/1996 ThS. Nguyễn Triều Đông DH42FN003 Nguyễn Ngọc Thùy Oanh 14/03/1998 PGS.TS. Nguyễn Thị Liên Hoa DH42FN004 Đinh Thuận Phát 02/01/1998 ThS.Nguyễn Trí Minh DH42FN005 Nguyễn Tấn Phát 07/04/1998 PGS.TS. Trần Thị Thùy Linh DH42FN006 Trần Quang Phát 09/04/1997 TS. Đinh Thị Thu Hồng DH42FN003 Huỳnh Văn Phong 16/04/1998 TS. Đinh Thị Thu Hồng DH42FN002 Dường Phat Phón 11/06/1998 ThS. Dương Kha DH42FN004 Dương Văn Phú 18/11/1998 TS. Phùng Đức Nam DH42FN004 Hoàng Thị Diễm Phương 26/04/1998 TS. Vũ Việt Quảng DH42FN005 Nguyễn Huỳnh Phương 10/06/1998 ThS. Trương Trung Tài DH42FN006 Trần Thị Phương Phương 16/03/1997 TS. Lê Thị Phương Vy DH42FN001 Vũ Thị Phương 20/01/1998 ThS. Dương Kha DH42FN002 Lê Hữu Phước 08/07/1998 ThS. Hoàng Thị Phương Anh DH42FN003 Lê Văn Phước 20/08/1998 ThS. Trương Trung Tài DH42FN002 Đinh Thị Trúc Phượng 20/05/1998 TS. Nguyễn Thị Uyên Uyên DH42FN003 Nguyễn Cao Quân 17/09/1994 PGS.TS. Lê Thị Lanh Trang 9

10 268 DH42FN005 Đặng Kim Quyên 15/03/1998 ThS. Nguyễn Triều Đông DH42FN006 Lê Thị Bảo Quyên 12/10/1998 TS. Đinh Thị Thu Hồng DH42FN001 Nguyễn Thùy Quyên 08/03/1998 ThS. Quách Doanh Nghiệp DH42FN003 Lê Thị Nhị Quỳnh 28/05/1997 ThS. Nguyễn Hà Thạch DH42FN004 Nguyễn Thị Lam Quỳnh 01/04/1998 TS. Vũ Việt Quảng DH42FN004 Lương Thị Quý 26/02/1998 ThS. Nguyễn Triều Đông DH42FN005 Phạm Mạnh Sáng 14/11/1998 TS. Lê Thị Phương Vy DH42FN006 Nguyễn Hoàng Tâm 21/04/1998 ThS. Quách Doanh Nghiệp DH42FN001 Võ Thị Thanh Tâm 05/08/1998 PGS.TS. Lê Thị Lanh DH42FN002 Đỗ Thị Thanh Tân 04/03/1998 ThS.Huỳnh Thị Cẩm Hà DH42FN003 Hồ Nhựt Tân 24/10/1998 ThS. Hoàng Thị Phương Anh DH42FN004 Trần Đình Nhật Tân 05/01/1998 TS. Vũ Việt Quảng DH42FN003 Nguyễn Thái Đăng Thanh 28/01/1998 PGS.TS. Lê Thị Lanh DH42FN004 Hà Thị Phương Thảo 29/09/1998 ThS. Nguyễn Hoàng Thụy Bích Trâm DH42FN005 Lê Thị Xuân Thảo 01/11/1998 ThS.Nguyễn Trí Minh DH42FN003 Nguyễn Lê Hiền Thảo 15/05/1998 ThS. Nguyễn Hoàng Thụy Bích Trâm DH42FN006 Nguyễn Thị Thu Thảo 26/09/1997 TS. Lê Thị Phương Vy DH42FN001 Tăng Thị Phương Thảo 02/04/1998 ThS. Lê Văn Tám DH42FN002 Trần Thị Bích Thảo 16/01/1998 TS. Nguyễn Thị Uyên Uyên DH42FN003 Trần Thị Thu Thảo 16/11/1998 ThS. Dương Kha DH42FN005 Lương Hồng Thắm 26/07/1998 ThS. Lê Văn Tám DH42FN001 Phạm Quốc Thắng 23/05/1998 ThS. Hoàng Thị Phương Anh DH42FN004 Trần Quốc Thiều 15/03/1998 ThS.Nguyễn Trí Minh DH42FN005 Đinh Thị Thôi 21/04/1998 TS. Phùng Đức Nam DH42FN006 Nguyễn Thị Thơm 05/02/1997 ThS.Lê Thị Hồng Minh DH42FN001 Nguyễn Thị Hoài Thu 06/02/1998 ThS. Nguyễn Triều Đông DH42FN004 Trần Thị Thu Thùy 18/05/1998 ThS. Nguyễn Hà Thạch DH42FN005 Đặng Minh Thủy 04/09/1998 ThS. Nguyễn Triều Đông DH42FN006 Nguyễn Lan Thụy 08/03/1998 TS. Đinh Thị Thu Hồng DH42FN002 Hồ Thị Thư 09/10/1998 ThS. Dương Kha Trang 10

11 298 DH42FN003 Mai Thị Anh Thư 08/03/1998 ThS.Huỳnh Thị Cẩm Hà DH42FN004 Nguyễn Thị Anh Thư 02/01/1998 PGS.TS. Lê Thị Lanh DH42FN005 Phạm Thị Thiên Thư 25/08/1998 PGS.TS. Nguyễn Thị Ngọc Trang DH42FN006 Trần Ngọc Thanh Thư 12/09/1997 TS. Nguyễn Thị Uyên Uyên DH42FN001 Trương Thị Minh Thư 06/08/1998 ThS. Phạm Dương Phương Thảo DH42FN002 Vũ Lâm Anh Thư 09/11/1998 PGS.TS. Nguyễn Thị Liên Hoa DH42FN003 Nguyễn Thị Thương 19/04/1998 ThS. Phạm Dương Phương Thảo DH42FN001 Lương Thị Á Tiên 01/10/1998 PGS.TS. Nguyễn Khắc Quốc Bảo DH42FN002 Nguyễn Thị Thủy Tiên 24/03/1998 PGS.TS. Nguyễn Thị Liên Hoa DH42FN003 Hà Học Tiến 10/02/1998 PGS.TS. Nguyễn Thị Ngọc Trang DH42FN004 Huỳnh Minh Tiến 04/05/1998 ThS.Nguyễn Trí Minh DH42FN005 Nguyễn Trần Tiến 13/05/1998 TS. Vũ Việt Quảng DH42FN006 Võ Trọng Tiến 23/09/1998 TS. Lê Thị Phương Vy DH42FN001 Nguyễn Trung Tín 20/06/1998 ThS. Trương Trung Tài DH42FN001 Đinh Quỳnh Trang 18/12/1998 TS. Đinh Thị Thu Hồng DH42FN002 Hoàng Thị Thùy Trang 19/07/1998 TS. Lê Thị Phương Vy DH42FN003 Nguyễn Thị Phương Trang 03/07/1998 PGS.TS. Nguyễn Thị Ngọc Trang DH42FN004 Tạ Thị Kiều Trang 30/09/1998 ThS. Nguyễn Hoàng Thụy Bích Trâm DH42FN005 Trần Ngọc Thiên Trang 14/09/1998 PGS.TS. Trần Thị Hải Lý DH42FN006 Trần Nguyễn Minh Trang 28/03/1997 TS. Nguyễn Thị Uyên Uyên DH42FN001 Võ Thị Thùy Trang 02/07/1998 TS. Vũ Việt Quảng DH42FN002 Ngô Thị Thanh Trà 15/06/1997 ThS. Phạm Dương Phương Thảo DH42FN003 Hà Thị Huyền Trâm 07/09/1998 ThS.Lê Thị Hồng Minh DH42FN004 Lê Nguyễn Mai Trâm 23/01/1998 ThS. Nguyễn Triều Đông DH42FN005 Lê Thị Bích Trâm 15/10/1998 PGS.TS. Trần Thị Thùy Linh DH42FN006 Lý Gia Bảo Trâm 17/09/1998 TS. Đinh Thị Thu Hồng DH42FN001 Nguyễn Thị Tý Trâm 09/03/1998 ThS. Nguyễn Hoàng Thụy Bích Trâm DH42FN002 Trần Thị Ngọc Trâm 21/03/1998 ThS. Lương Thị Thảo DH42FN004 Huỳnh Phạm Tú Trân 20/10/1998 ThS. Dương Kha DH42FN005 Nguyễn Ngọc Trân 13/07/1998 ThS.Nguyễn Trí Minh Trang 11

12 328 DH42FN006 Nguyễn Thị Bảo Trân 20/08/1998 TS. Lê Thị Phương Vy DH42FN003 Trần Thị Ngọc Trầm 25/01/1998 PGS.TS. Trần Thị Thùy Linh DH42FN004 Bùi Thị Trinh 05/01/1998 ThS. Nguyễn Hoàng Thụy Bích Trâm DH42FN005 Bùi Thị Tuyết Trinh 11/10/1998 TS. Lê Đạt Chí DH42FN006 Đỗ Thị Tú Trinh 04/02/1998 TS. Vũ Việt Quảng DH42FN001 Nguyễn Thị Phương Trinh 19/06/1998 PGS.TS. Nguyễn Thị Liên Hoa DH42FN002 Võ Thị Mai Trinh 21/07/1998 ThS.Huỳnh Thị Cẩm Hà DH42FN003 Nguyễn Vũ Trình 24/08/1997 ThS.Nguyễn Trí Minh DH42FN002 Đào Sĩ Minh Trí 24/11/1998 ThS. Trương Trung Tài DH42FN004 Nguyễn Đình Trọng 29/10/1998 PGS.TS. Nguyễn Thị Ngọc Trang DH42FN005 Nguyễn Khánh Trung 01/01/1998 TS. Đinh Thị Thu Hồng DH42FN001 Mai Anh Tuấn 22/12/1998 ThS. Dương Kha DH42FN005 Nguyễn Ngọc Tuyền 21/05/1997 PGS.TS. Trần Thị Hải Lý DH42FN006 Nguyễn Thị Bích Tuyền 03/03/1997 ThS. Trương Trung Tài DH42FN001 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 20/05/1996 ThS. Nguyễn Triều Đông DH42FN002 Ngô Thị Tuyết 02/08/1998 TS. Lê Thị Phương Vy DH42FN006 Nguyễn Thị Thanh Tú 15/08/1998 ThS.Lê Thị Hồng Minh DH42FN003 Lã Thị Thu Uyên 25/09/1998 TS. Phùng Đức Nam DH42FN004 Lê Thị Thảo Uyên 14/02/1998 ThS. Nguyễn Triều Đông DH42FN005 Nguyễn Phương Uyên 23/04/1998 TS. Lê Đạt Chí DH42FN006 Phạm Nguyễn Thanh Uyên 26/03/1998 TS. Đinh Thị Thu Hồng DH42FN001 Võ Mai Uyên 14/09/1998 PGS.TS. Trần Thị Hải Lý DH42FN002 Đào Thanh Vân 17/07/1998 ThS. Lương Thị Thảo DH42FN003 Nguyễn Thị Tường Vân 30/04/1998 PGS.TS. Trần Thị Thùy Linh DH42FN004 Trần Thị Thúy Vân 23/08/1998 ThS. Trương Trung Tài DH42FN006 Phạm Hoàng Yến Vi 20/12/1998 PGS.TS. Trần Thị Thùy Linh DH42FN001 Nguyễn Hoàng Đa Vít 23/11/1998 TS. Phùng Đức Nam DH42FN002 Trần Thị Hồng Vương 29/03/1996 ThS. Lê Văn Tám DH42FN003 Nguyễn Thị Xuân Vy 27/07/1998 ThS. Hoàng Thị Phương Anh DH42FN004 Nguyễn Thúy Vy 26/01/1998 TS. Lê Đạt Chí Trang 12

13 358 DH42FN005 Trần Đỗ Khánh Vy 30/06/1998 PGS.TS. Nguyễn Khắc Quốc Bảo DH42FN004 Nguyễn Thị Kim Yến 09/01/1998 ThS. Dương Kha DH42FN006 Tăng Hải Yến 22/02/1998 TS. Đinh Thị Thu Hồng DH42FN002 Bùi Thị Như Ý 26/03/1998 PGS.TS. Nguyễn Thị Ngọc Trang Trang 13

DSHS_theoLOP

DSHS_theoLOP Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200

Chi tiết hơn

Xep lop 12-13

Xep lop 12-13 TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 D101 0791 42K01.1-CLC

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA *** DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HỌC SINH GIỎI HKI - Năm học: 2018-2019 1 Trần Thị

Chi tiết hơn

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/2019-13/01/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH 1 NGUYEN VAN

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÓ ĐIỀU KIỆN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY HÌNH

Chi tiết hơn

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS DANH SÁCH Thí sinh đăng ký đại học chính quy năm 2019 theo phương học bạ THPT (Cập nhật đến 17 giờ 00 ngày 23/6/2019) 0001 Nguyễn

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên

Chi tiết hơn

YLE Flyers AM.xls

YLE Flyers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 DO NGUYEN MINH TRIET 06/12/2009 1 2 4 7 2 LAM THUY VAN 16/08/2009 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 6A1 1 019 Nguyễn Duy Anh 13/06/2006 P01 2 022 Nguyễn Quỳnh Anh 22/02/2006 P01 3 025 Nguyễn Tiến Anh 31/01/2006 P01 4 026 Nguyễn Trâm Anh 01/05/2006 P02 5 041 Nguyễn Hoàng Bách 23/08/2006 P02 6 044

Chi tiết hơn

LICH TONG_d2.xlsx

LICH TONG_d2.xlsx LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH TRONG NƯỚC (TOEFL ibt) Năm học: 2019-2020 Cập nhật đến: 14/08/2019 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi *Địa điểm thi: Trường Đại học Quốc

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN VÀO ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG QUA ĐƯỜNG BƯU ĐIỆN ĐẾN NGÀY 25/8/2016 (Đợt xét tuyển bổ sung đợt 1) STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH T

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN VÀO ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG QUA ĐƯỜNG BƯU ĐIỆN ĐẾN NGÀY 25/8/2016 (Đợt xét tuyển bổ sung đợt 1) STT HỌ VÀ TÊN NGÀY SINH T DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN VÀO ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG QUA ĐƯỜNG BƯU ĐIỆN ĐẾN NGÀY 25/8/2016 (Đợt xét tuyển bổ sung đợt 1) 1 HUỲNH HOÀI BẢO 23/05/1997 ĐKXT thành công 44548 2 NGUYỄN THÁI HẠ QUYÊN 07/12/1998

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN TIEN MINH CHAU 14/02/2010 5 5 5 15 2 PHUONG DANG 27/10/2010 5 5 3 13

Chi tiết hơn

K10_TOAN

K10_TOAN Phòng số: 49 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10N2 Hoàng Hải An 30/08/2003 3 100003 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 4 100004 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 5 100005 10D2

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls Kỳ thi ngày: 23/06/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) 601 NGUYEN PHU BAO LAM 28/11/2011 5 5 5 15 602 TIEN THANH KHAI 08/05/2011 2 3

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29 DANH SÁCH LỚP 6.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 6.2 NH 2019-2020 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29/12/2008 01 Đoàn Thị Thảo An 31/05/2008 02 Đỗ Nguyễn Tiến Anh 01/12/2008 02 Lê Hà Minh Anh 15/04/2008 03 Nguyễn Quỳnh

Chi tiết hơn

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 08/08/2019) 1 01007596 VŨ TÙNG LÂM 23/04/1995 Nam 7720101 Y khoa 2NT 0.5

Chi tiết hơn

YLE Movers AM.xls

YLE Movers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 25/08/2018 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 0001 TRAN ANH KIET 18/07/2008 2 2 4 8 0002 TRAN NGOC MY DUYEN 23/05/2008 3 3 4 10

Chi tiết hơn

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG 50.000 2 PHAN HOANG DUY 50.000 3 HOANG MINH DUC 50.000 4 HA NGUYEN VU 50.000

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 17/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN HAI DONG 19/02/2010 3 3 3 9 2 HOANG KHANH LINH 29/06/2010 4 5 5 14 3 LE

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC 103509276 2 PHAM THI HONG ANH 102328089 3 PHAM QUOC CONG 117216708 4 PHUNG THE HIEP 104985128 5

Chi tiết hơn

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/2000 5.8 4.75 5 3.5 7 2 4.8 2 Nguyễn Thị Trâm Anh 29/08/2000 4.8 5.75 5 6.5 5.5 3.8 4.97 3 Trần Đình Chiến 22/02/2000 6.4 6.75 6.5 6 3.8 4.16 4 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên Số thẻ Ngày mở thẻ Phone 1 CAO THI THU HUE 513094XXXXXX6830

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN VU MINH ANH 05/06/2011 4 3 4 11 2 NGUYEN DINH NGHIA 03/04/2011 2 4 5

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 1 Nguyễn Ngọc Thùy Anh 06/10/1998 12A 7,50 4,25 2,00 6,60 4,20 13,75 18,30 16,10 2 Trần Thị Lan Anh 26/01/1998 12A 8,25 3,25 3,00 7,80 6,60

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị 1 MT1 26 04/01/2018 1100879 Hồ Thị Xuân Đào Kỹ thuật môi trường Khá Kỹ sư 2 MT1 26 04/01/2018 3108062 Đỗ Văn Đảo Khoa học môi trường Khá Kỹ sư 3 MT1 26 04/01/2018 B1205056 Huỳnh Thị Huế Hương Kỹ thuật

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HO QUYNH ANH 29/09/2011 2 2 2 6 2 VO CONG MINH DANG 02/03/2011 5 4 5 14 3 PHAN

Chi tiết hơn

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải Sơn 24/07/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 19 2 Âu Xuân

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC, KHÓA 2015-2019,

Chi tiết hơn

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1 DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '10/02/1994 '341726878 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Huỳnh Lê Nữ '07/01/1997 '281171007 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Lê Kiều

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN 9704380037969xxx 1,000,000 2 NGUYEN QUYNH TRANG 9704380050118xxx 1,000,000 3 LUU

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20879 Nguyễn Thị Minh Tuyến 27/08/1995 Bình Dương

Chi tiết hơn

K10_VAN

K10_VAN Phòng số: 77 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 3 100003 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 4 100004 10D2 Nguyễn Thanh An 01/04/2003 5 100005

Chi tiết hơn

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG

Chi tiết hơn

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu Trường THPT Trần Quốc Tuấn DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC 2018-2019 Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 1 TQT2017-0001 Nguyễn Khoa Bằng 11B01 Mẹ 0982303634 Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 2 TQT2017-0002

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học - DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 E02 B1401437 Trần Thị Thanh Thảo Giỏi Hóa học 2 E04 B1401356 Trần Dịu Ái Khá Hóa học 3 E06 B1401357

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUC KHANG 15/01/2008 5 4 5 14 2 NGUYEN TRAN NGOC LUC 12/05/2008 4 4 4

Chi tiết hơn

EPP test background

EPP test background 1 18110002 Nguyễn Quang Đạt ĐHQG-HCM 2 18110004 Nguyễn Đức Vũ Duy ĐHQG-HCM 3 18110005 Liêu Long Hồ ĐHQG-HCM 4 18110013 Nguyễn Duy Thanh ĐHQG-HCM 5 18110027 Nguyễn Lê Minh Triết ĐHQG-HCM 6 18110032 TRẦN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 Tên ngành 1 02047735 Cao Hoàng An 7210402 Thiết kế công nghiệp 2 42002883 Đào Vũ Hoàng An 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt) 3 41000923 Lê Thảo An 7580101 Kiến

Chi tiết hơn

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8 38 BH001 31121023535 Nguyễn Duy Anh 6 9-9 38 BH001 31121020896 Lê Văn Cảnh 5 6-8 38 BH001 31121021593 Võ Thị Đào 8 8-9 38 BH001 31121022530 Nguyễn Phát Nhất Hạ 7 6-9 38 BH001 31121020837 Nguyễn Thị Trúc

Chi tiết hơn

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May) DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN DANH SÁCH SINH VIÊN K24 NHẬN HỌC BỔNG (Hộ khẩu: Quảng Trị, Quảng Bình, Quảng Ngãi, Hà Tĩnh, Nghệ An, Than

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN DANH SÁCH SINH VIÊN K24 NHẬN HỌC BỔNG (Hộ khẩu: Quảng Trị, Quảng Bình, Quảng Ngãi, Hà Tĩnh, Nghệ An, Than BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC DUY TÂN DANH SÁCH SINH VIÊN K24 NHẬN HỌC BỔNG (Hộ khẩu: Quảng Trị, Quảng Bình, Quảng Ngãi, Hà Tĩnh, Nghệ An, Thanh Hóa ; Chuyên ngành: Hệ thống nhúng, Điện tự động,

Chi tiết hơn

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 1 Bắc Giang Đỗ Thị Thanh Nhung 2 Bắc Giang Nguyễn Thị Hà 3 Bắc Giang Đào Thị Kim Oanh

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh toán 15 ngày kể từ ngày kích hoạt. - Giao dịch từ 100,000

Chi tiết hơn

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls Trường Đại học Quốc tế Danh sách thí sinh được đăng ký Nguyện Vọng 1B STT Họ tên Ngày sinh Số Báo Danh 1 Nguyễn Ngọc Thùy An 29/04/95 QSQA.00001 2 Nguyễn Ngọc Sơn An 26/10/95 QSQA.00006 3 Phùng Ngọc Quỳnh

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/2019 1. Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG SỐ TIỀN GD SỐ TIỀN HOÀN 1 2019-05-03

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 TRAN QUANG CUONG 24/12/2009 4 4 5 13 2 HUYNH GIA HUY 31/08/2009 4 5 4 13 3 HOANG

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1037011150 Bùi Minh Nhật Nam 05-12-1992 Trung

Chi tiết hơn

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

Chương trình khuyến mãi VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đăng kí và kích hoạt ipay STT SỐ ĐIỆN THOẠI HỌ VÀ TÊN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1 DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 02.2019 CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn 200.000vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1 triệu đồng qua thẻ 1 TRAN THI HOANG MY 356480-0610

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học 2018-2019 BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT&KĐCLGD ngày 20/3/2019 của Sở Giáo dục và Đào tạo)

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Đại học chính quy khóa 2013-2017 DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 445 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Bùi Quốc An Đặng Thùy An Đặng Vũ Minh An Lê Đỗ Hoài An Nguyễn Phước An Nguyễn Sỹ An Nguyễn Tường Mỹ An Trương Hoàng Thiên An Huỳnh Duy Bảo Ân Nguyễn Đại Ân

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20905 NGUYỄN THỊ THU THỦY 20/11/1997 Đà Nẵng Đại số

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 1 Lê Kiều Giang '26/10/1995 '221363319 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên 1725 Đạt 2 Trương Thị Kim Giang '16/07/1995 '273516814 Bà Chiểu Chuyên

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) 1 TRAN NGOC MINH 000186000*** 321***794 486265******1185 038642*** 139,307 2 PHAN LE NA

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers 1 TRAN HOANG LAM GIANG 15/06/2009 4 4 5 13 2 HUYNH MINH HAI 11/11/2009 3 4 5 12

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 1. THÔNG TIN THÍ SINH: PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE (VÒNG 2) CHỦ NHẬT NGÀY 31/03/2019

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 1. THÔNG TIN THÍ SINH: PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE (VÒNG 2) CHỦ NHẬT NGÀY 31/03/2019 TRUONG NGOC HIEN 28/06/2007 JC84 88407039 6/35 NGUYEN NGOC THUC NHI 13/06/2007 JC84 88407040 6/35 NGUYEN KHANH QUYNH 05/05/2007 JC84 88407041 6/35 PHAM TAN CO 01/07/2007 JC84 88407043 6/35 LAM BAO HAN

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 1 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 50 Trung bình DH 2 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 55 Trung

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2016-2017 LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền 1 Phương Khánh An Nữ 13/05/2010 2 Nguyễn Đình Phúc Anh Nam 27/02/2010 3 Đặng Mỹ Anh Nữ 09/05/2010 4 Trần Phương

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học 2015-2016 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CẤP BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ ANH, KHÓA 2015-2019, ĐỢT 1 (Kèm

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NHÂN TỐT NGHIỆP LOẠI GIỎI, XUẤT SẮC VÀ THỦ KHOA CÁC NGÀNH

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 12/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 CHENG CHIA HAO 19/10/2006 3 3 5 11 2 PHAM HUYNH HOANG HAI 14/02/2012 5 5 5 15

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/2019-25/6/2019 STT HỌ VÀ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1

Chi tiết hơn

DANH SACH HS CAN BS xlsx

DANH SACH HS CAN BS xlsx TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING PHÒNG CÔNG TÁC VIÊN DANH SÁCH VIÊN (KHÓA LTDH14_1) CẦN BỔ SUNG HỒ SƠ PHÁT HÀNH THẺ VIÊN - THẺ LIÊN KẾT NGÂN HÀNG BIDV 1 1832000096 Phạm Thị Ánh LTDH14KQ1 9704180098832777

Chi tiết hơn

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/2017-01/10/2017 Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank) xin trân trọng

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm 2017 DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC CẤP MÃ TRA CỨU KẾT QUẢ

Chi tiết hơn

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An 46.5 5 Đỗ Nguyễn Bình An 55.5 6 Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trần Cát An 38 8 Đỗ Trương Thái An 24 9 Đoàn Bảo An 41 10 Đoàn Thiên An 39 11 Đào

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ NGHIỆP 1 NHÓM 1: THẦY HÀ ĐỨC SƠN 1 1811101010301 1621000644

Chi tiết hơn

document

document UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI HSG THÀNH PHỐ 2015-2016 1 Tống Phi Hải 06/09/1996 Nam

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: QĐ/TĐH

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: QĐ/TĐH DANH SÁCH HÍ SINH RÚNG UYỂN HỆ CHÍNH QUY RÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢ 1 NĂM 2019 HEO KẾ QUẢ KỲ HI HP QUỐC GIA NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: QĐ/ĐHHN, ngày tháng 8 năm 2019 của rường Đại học ài nguyên và Môi trường

Chi tiết hơn

DANH SACH HS CAN BS xlsx

DANH SACH HS CAN BS xlsx TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING PHÒNG CÔNG TÁC VIÊN DANH SÁCH VIÊN (KHÓA C16) CẦN BỔ SUNG HỒ SƠ PHÁT HÀNH THẺ VIÊN - THẺ LIÊN KẾT NGÂN HÀNG BIDV 748 1610141017 Nguyễn Vũ Hải Nam C16A4A 9704180099641383

Chi tiết hơn