Trường ðại Học Hùng Vương Phòng Công tác Chính trị & HSSV. DANH SÁCH SINH VIÊN Học Kỳ 1 - Năm Học Mẫu In S2040A Lớp 0907C03A (Cao ñẳng (Tín chỉ)

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "Trường ðại Học Hùng Vương Phòng Công tác Chính trị & HSSV. DANH SÁCH SINH VIÊN Học Kỳ 1 - Năm Học Mẫu In S2040A Lớp 0907C03A (Cao ñẳng (Tín chỉ)"

Bản ghi

1 Lớp 0907C03A (Cao ñẳng (Tín chỉ)-sp ðịa-gdcd A ) Hệ Cao ñẳng (Tín chỉ) Khoa KHXH & NV - Ngành CðSP ðịa-gdcd 1 091C Nguyễn Thị Hoài An 11/09/90 x 2 091C Lê Thị Anh 22/01/91 x 3 091C Nguyễn Văn ánh 16/05/ C ðinh Thị Thúy Châm 23/12/91 x 5 091C Nguyễn Thị Dung 27/05/91 x 6 091C Quản Thị Dung 06/05/90 x 7 091C ðinh Thị Duy 20/08/88 x 8 091C Nguyễn Trung ðiệp 14/04/ C Vi Thị ðịnh 17/01/89 x C Nguyễn Thị Thu Giang 02/07/89 x C Nguyễn Thị Thúy Hà 05/09/88 x C Nguyễn Thị Hoa 03/09/90 x C Phạm Thị Tân Hoa 07/12/90 x C Vi Thị Thanh Hoa 22/03/91 x C Vũ Thị Yến Hoa 13/01/90 x C Nguyễn Thanh Huế 01/11/90 x C Hà Thị Thanh Huyền 23/03/90 x C Khuất Thị Huyền 06/05/91 x C Nguyễn Thị Thanh Huyền 22/01/91 x C Bùi Thị H ơng 12/09/91 x C Trần Thị Thu H ơng 20/11/91 x C Hoàng Thị Thu H ờng 15/08/87 x C Phùng Văn Khanh 22/10/ C Hà Thị Ngọc Lan 16/10/86 x C Nguyễn Thị Lan 10/07/90 x C Trần Thị Lập 15/11/91 x C Lã Quỳnh Liên 28/06/90 x C Hà Khánh Linh 16/05/90 x C Lê Thị Loan 28/10/90 x C Phạm Thị Hồng Loan 16/02/91 x C ðinh Thị Hằng Nga 21/11/91 x C Vi Thị ánh Nguyệt 08/01/90 x C ðinh Thị Nhung 02/06/91 x C Lã Thị Minh Ph ơng 02/02/88 x C Tr ơng Thị Nh Quỳnh 04/08/89 x C Phạm Quang Tân 07/09/ C Nguyễn Thị Thanh Thảo 12/03/89 x C Nguyễn Thị Thịnh 15/10/90 x

2 Lớp 0907C03A (Cao ñẳng (Tín chỉ)-sp ðịa-gdcd A ) Hệ Cao ñẳng (Tín chỉ) Khoa KHXH & NV - Ngành CðSP ðịa-gdcd Trang C Trần Thị Hồng Thu 09/11/90 x C Nguyễn Thị Thủy 15/07/90 x C Nhâm Thị Thu Thủy 01/12/88 x C Hoàng Thị Tình 11/02/90 x C ðặng Công Trọng 13/05/ C Hà Thị Hải Yến 01/03/90 x

3 Lớp 0907C03B (Cao ñẳng (Tín chỉ)-sp ðịa-gdcd B (ðc) ) Hệ Cao ñẳng (Tín chỉ) Khoa KHXH & NV - Ngành CðSP ðịa-gdcd 1 091C Trần Thị An 24/07/90 x 2 091C Nguyễn Ngọc Anh 27/01/ C Nguyễn Tuấn Anh 28/04/ C Trần Thị Hồng Cẩm 13/11/91 x 5 091C Hà Thị Chinh 01/04/90 x 6 091C Nguyễn Thị Dinh 06/09/91 x 7 091C Nguyễn Thị Dịu 08/01/91 x 8 091C Hà Văn Du 29/06/ C Hà Thanh ð ờng 04/07/ C Nguyễn Thanh Hà 16/03/ C ðinh Thị Hiên 13/08/91 x C ðỗ Thị Hiên 10/11/90 x C ðỗ Thị Thu Hiền 06/06/91 x C V ơng Thị Hiền 25/01/91 x C Cao Văn Hoàn 16/01/ C ðỗ Thị Thanh H ơng 26/04/90 x C ðỗ Thị Thanh Lan 08/09/91 x C Nông Thị Lý 08/05/89 x C Phạm Thị Lý 04/06/91 x C Cao Thị Nga 10/02/91 x C Hà Thị Thanh Nga 10/08/91 x C Nguyễn Thị Ngọc 25/11/91 x C Vũ Thị Bích Ngọc 11/04/90 x C Nguyễn Thị Nguyệt 19/10/91 x C ðinh Thị Nhung 15/05/89 x C ðỗ Thị Hồng Nhung 09/02/90 x C Nguyễn Cẩm Nhung 04/02/89 x C Nông Thị Phiên 08/02/90 x C Lê Thị Ph ợng 30/10/91 x C Nguyễn Thị Bích Ph ợng 22/06/91 x C Ngô Văn Quyết 27/07/ C Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 13/07/91 x C Hoàng Thị Sen 09/04/91 x C Sa Thị Tấm 22/03/91 x C Chu Thị Hồng Tân 14/03/91 x C Nguyễn Thị Bích Thảo 07/07/91 x C Lò Thị Thiên 27/12/91 x C ðỗ Thị Thùy 17/12/90 x

4 Lớp 0907C03B (Cao ñẳng (Tín chỉ)-sp ðịa-gdcd B (ðc) ) Hệ Cao ñẳng (Tín chỉ) Khoa KHXH & NV - Ngành CðSP ðịa-gdcd Trang C Nguyễn Thị Minh Thúy 22/09/90 x C Hoàng Thị Hoài Th ơng 07/09/91 x C Nguyễn Mạnh Th ơng 22/09/ C Vũ Thu 6/12/90 x C Trần Thị Tuyền 13/05/90 x C Trần Thị Kim Tuyến 20/10/91 x C Lê Thị Tuyết 08/01/91 x

5 Lớp 0907C05A (Cao ñẳng (Tín chỉ)- Mỹ thuật ) Hệ Cao ñẳng (Tín chỉ) Khoa Nhạc - Hoạ - Ngành Cð Mỹ thuật 1 091C Triệu Thị Choan 28/03/89 x 2 091C Nguyễn Thành ðô 28/10/ C ðinh Quang ðông 09/04/ C ðào Ph ơng Hiền 20/05/91 x 5 091C Chu Thanh Hoa 17/01/91 x 6 091C L ờng Văn Hùng 18/08/ C ðặng Thị Thu Huyền 20/07/91 x 8 091C Nguyễn Thị Thanh H ơng 22/06/91 x 9 091C Nguyễn Thị H ờng 14/06/90 x C Tô Thị Thanh Nga 12/05/91 x C Vũ Hằng Nga 24/08/91 x C Chu Thị Nghĩa 05/10/91 x C ðỗ Thị Ngọ 07/02/90 x C Nguyễn Thị Bích Ngọc 14/04/91 x C Nguyễn Cao Nhật 14/07/ C Khổng Thị Kim Phúc 14/04/91 x C Vi Thị Ph ơng 01/08/91 x C Hoàng Thị Bích Ph ợng 21/07/91 x C Quản Thị Quỳnh 05/08/91 x C Hà Ngọc Sơn 04/11/ C Vi Thị Tân 21/08/91 x C Sạch Thị Thấm 17/10/91 x C Trịnh Thị Kim Th 27/08/90 x C Hoàng Minh Toàn 17/06/ C Hoàng Thị Tuất 05/02/90 x

6 Lớp 0907C06A (Cao ñẳng (Tín chỉ)- Âm nhạc ) Hệ Cao ñẳng (Tín chỉ) Khoa Nhạc - Hoạ - Ngành Cð Âm nhạc 1 091C Nguyễn ánh 25/09/90 x 2 091C Lê Thị Ph ơng Dung 17/03/91 x 3 091C Nguyễn Thu Hà 28/01/91 x 4 091C Phạm Quốc Hạnh 05/01/ C Trần Thị Hiền Hậu 07/03/91 x 6 091C Nguyễn Thị Hồng 01/01/91 x 7 091C Trần Minh Huệ 20/09/91 x 8 091C Phạm Thị Thu H ơng 03/09/90 x 9 091C Nguyễn Thị Thùy Linh 15/06/90 x C ðinh Thị Mẫn 01/08/90 x C L u Thị Nga 12/07/88 x C Tạ Thị Hồng Ngân 15/04/89 x C Phan Thị ðức Ngọc 02/11/89 x C Quan Thị Ngữ 05/04/92 x C Trần Văn Ph ơng 20/04/ C Vũ Thị Kim Ph ơng 15/09/90 x C Phùng Mạnh Quý 12/06/ C Nguyễn Thị Thắm 15/02/89 x C Nguyễn Mạnh Thế 04/03/ C Khuất Thị Hồng Thoan 22/07/91 x C Vi Thị Tình 26/01/91 x C Nguyễn Quốc Toản 05/10/ C Lê Văn Tuấn 22/09/ C Nguyễn Thanh Tùng 20/11/ C ðỗ Thị Tuyết 09/11/91 x

7 Lớp 0907C11A (Cao ñẳng (Tín chỉ)-sp Lý-Hóa A ) Hệ Cao ñẳng (Tín chỉ) Khoa Toán - Công nghệ - Ngành CðSP Lý-Hóa 1 091C Nguyễn Thế Anh 01/04/ C Phạm Thị Lan Anh 16/08/91 x 3 091C Nguyễn Xuân Bách 10/09/ C Trần ðình Chiến 17/06/ C Hà Quang Dấu 02/05/ C Nguyễn Nh D ơng 26/09/ C Nguyễn Thùy D ơng 31/12/91 x 8 091C Tạ Thị Ngọc Hà 05/10/91 x 9 091C Nguyễn Thị Hạnh 16/01/91 x C ðinh Thị Hoa 19/04/91 x C Hoàng Thị Hòa 14/06/91 x C Bùi ðức Hoàng 08/12/ C Hoàng Thị Hồng 15/07/91 x C Nguyễn Hùng 15/12/ C ðặng Thị Huyền 08/06/91 x C ðỗ Thị Thanh H ơng 28/08/91 x C Lê Thị Thu H ơng 03/05/91 x C Nguyễn Thị Mai H ơng 22/12/91 x C Nguyễn Thị Thu H ơng 18/09/91 x C Hà Quang Khánh 04/11/ C Hoàng Thế Kỷ 09/11/ C Lê Thị Lan 07/05/89 x C Vũ Thị Hồng Loan 11/03/91 x C Tống Thị L ợng 23/09/91 x C ðào Thị Ngọc Mai 20/01/91 x C Lê Thị Thanh Mai 29/10/89 x C Nguyễn Thanh Mai 04/04/90 x C Hà Quang Mạnh 11/06/ C Nguyễn Nh Nam 24/07/ C Hà Thị Nga 09/06/90 x C ðào Thị Hồng Nhung 19/08/91 x C Lê Thị Nhung 16/10/91 x C Vũ Thị Hồng Nhung 08/04/91 x C Lê Thị Ph ơng 16/12/91 x C ðinh Công Thám 02/06/ C ðinh Thị Thành 26/11/91 x C Nguyễn Thị Bích Thảo 10/08/91 x C Phạm Thị Thanh Thảo 10/05/91 x

8 Lớp 0907C11A (Cao ñẳng (Tín chỉ)-sp Lý-Hóa A ) Hệ Cao ñẳng (Tín chỉ) Khoa Toán - Công nghệ - Ngành CðSP Lý-Hóa Trang C Nguyễn Thị Thủy 10/07/90 x C Nguyễn Ngọc Thức 14/10/ C Nguyễn Thị Th ơng 12/09/91 x C Bùi Công Tiến 24/10/ C Nguyễn Thị Kim Toàn 08/05/91 x C Nguyễn Giang Tùng 21/12/ C ðinh Thị Viện 02/02/91 x C Nguyễn Minh Vũ 21/08/91

9 Lớp 0907C11B (Cao ñẳng (Tín chỉ)-sp Lý-Hóa B (ðc) ) Hệ Cao ñẳng (Tín chỉ) Khoa Toán - Công nghệ - Ngành CðSP Lý-Hóa 1 091C D ơng Thị Ngọc ánh 02/09/91 x 2 091C Nguyễn Thị Cơ Bản 01/09/91 x 3 091C Lê Vĩnh Bắc 26/04/ C Lê ðức Bằng 05/01/ C Hoàng Văn Bình 11/07/ C Nguyễn ðình Chính 14/08/ C ðặng Văn Chung 22/03/ C Tạ Hữu C ờng 22/01/ C Lý Hồng Dở 14/01/91 x C Phạm Văn Hiếu 24/01/ C ðinh Thái Hoàng 08/11/ C Nguyễn Thị Thanh Huyền 05/08/90 x C Bùi Chí Huynh 08/10/ C ðinh Thị Minh H ơng 01/09/91 x C D ơng Thị Ngọc Lan 27/06/91 x C Triệu ðức Lâm 19/04/ C Phan Thanh Liêm 14/07/ C D ơng Thị Thùy Linh 16/04/91 x C Nguyễn Thị Kiều Oanh 29/03/92 x C Ma Thị Phấn 25/10/91 x C ðinh Chiến Thắng 14/04/ C Bùi Thị Thêu 10/06/90 x C Hoàng Văn Thỉnh 24/10/ C Hà Thị Bích Thủy 24/12/91 x C Nguyễn Văn Thủy 20/12/ C Trần Thị Minh Thủy 23/04/91 x C Phạm Khánh Toàn 10/07/ C Tạ Thị Thu Trang 28/03/91 x C L ơng Hữu Tr ờng 01/02/ C Trần Mạnh Tuấn 31/10/ C Nguyễn Thị Tuyết 04/10/91 x C Nông Thị T ơi 08/03/91 x C Phan Thị Văn 21/12/91 x C Hà Văn Vẻ 31/01/ C Bùi Thị Huyền Vi 28/07/91 x C Trần Thế Vinh 02/10/91

10 Lớp 0907C13A (Cao ñẳng (Tín chỉ)-sp Thể dục-ctð A ) Hệ Cao ñẳng (Tín chỉ) Khoa Khoa học Tự nhiên - Ngành CðSP Thể dục-ctð 1 091C Nguyễn Tuấn Anh 16/12/ C Vi Chí Dũng 25/03/ C Nguyễn Ba Duy 01/07/ C Nguyễn Quốc ðăng 18/01/ C Nguyễn Văn ðông 29/03/ C Hoàng Kim ðức 18/08/ C Nguyễn H ơng Giang 29/11/91 x 8 091C Lý Thị Hà 12/04/91 x 9 091C Phùng Văn Hà 07/10/ C Vi Hải Hậu 27/05/ C Nguyễn Văn Hòa 28/08/ C Hoàng Văn Khoa 05/05/ C ðặng Ngọc Kh ơng 01/01/ C Nguyễn Trung Kiên 25/02/ C Vũ Văn Kiên 26/02/ C Phùng Thị Lan 03/02/91 x C Hà ðình Lâm 19/05/ C Nguyễn Thị Liên 11/11/91 x C Phùng Thị Thúy Mai 17/03/91 x C Ngô ðăng Mạnh 22/09/ C ðồng Thị Giang Mây 13/12/91 x C Kiều Thị Thúy Mơ 24/06/91 x C ðỗ Thị Nga 21/09/91 x C ðinh Văn Ngọc 19/05/ C ðỗ Thị Thu Nhàn 08/11/91 x C Nguyễn Thị Hồng Nhung 07/06/91 x C Nguyễn Thị Phú 12/06/90 x C Phạm Hải Ph ơng 13/09/ C Trịnh Thị Ph ợng 24/02/91 x C Nguyễn Hồng Quang 19/12/ C D ơng Thu Quỳnh 05/02/91 x C Nguyễn Thị Thanh Tâm 02/06/90 x C Cao Việt Thắng 13/11/ C Nguyễn Hữu Thọ 27/06/ C Tô Thị Th ơng 25/05/91 x C Nguyễn Danh Toản 09/06/ C Nguyễn Quang Trọng 10/07/ C ðặng Quang Trung 23/09/91

11 Lớp 0907C13A (Cao ñẳng (Tín chỉ)-sp Thể dục-ctð A ) Hệ Cao ñẳng (Tín chỉ) Khoa Khoa học Tự nhiên - Ngành CðSP Thể dục-ctð Trang C Trần Ngọc Trung 13/01/ C ðào Ngọc Tú 30/10/ C Phạm Văn Tuân 18/08/ C Nguyễn Hữu Tuấn 28/12/ C Nguyễn Văn T ớng 23/08/ C Nguyễn Kỷ Tỵ 11/10/89

12 Lớp 0907C13B (Cao ñẳng (Tín chỉ)-sp Thể dục-ctð B (ðc) ) Hệ Cao ñẳng (Tín chỉ) Khoa Khoa học Tự nhiên - Ngành CðSP Thể dục-ctð 1 091C Bùi Mạnh Chính 08/03/ C ðinh Quang ðiệp 10/12/ C Nguyễn Văn Hơn 02/04/ C Vũ Năng Ngọc 28/12/ C Làn Tiến Phúc 07/07/ C Nguyễn ðức Tám 16/05/ C Hà Minh Thắng 19/04/ C Vũ Lê Thùy 24/10/91 x 9 091C Hà Văn Tuấn 16/01/ C Nguyễn Văn Tuấn 15/08/ C ðinh Công Tùng 26/01/ C Hoàng Văn Tuyên 18/05/ C Làn Văn V ơng 30/07/91

13 Lớp 0907D01A (ðại học (Tín chỉ)-sp Toán ) Khoa Toán - Công nghệ - Ngành ðhsp Toán Lê Mạnh An 15/01/ ðinh Thị Ngọc Anh 12/05/91 x L u Thị Ngọc ánh 10/01/91 x Vũ Thị Cúc 17/02/91 x Nguyễn Thị H ơng Dịu 14/01/91 x Lê Hùng Dũng 04/11/ ðỗ Mai Giang 26/07/91 x Bùi Thị Hạnh 23/12/90 x ðinh Công Hậu 01/05/ Nguyễn Tiến Hậu 12/10/ Thiều Thị Hiên 03/09/91 x Triệu Thị Thanh Hoa 25/08/91 x Nguyễn Thị Thu Hoài 24/04/91 x Triệu Thị Thu Hoài 22/11/91 x Lê Thị Hội 08/03/91 x Vũ Thị Huế 04/02/91 x Vi Thị Huệ 14/04/91 x Phan Mạnh Hùng 28/09/ Nguyễn Công Huy 17/04/ Vũ Quang Huy 18/01/ Bùi Thị Huyền 17/03/91 x ðỗ Thị Thu Huyền 21/08/91 x Hà Thị Thu Huyền 23/11/91 x Nguyễn Thanh Huyền 10/09/91 x ðỗ Thị H ơng 05/04/91 x Vy Thanh H ơng 16/04/91 x Bùi Thị H ờng 09/11/90 x Phạm Ngọc Khiêm 02/02/ Hà K ờng 13/07/ Trần Văn Kỳ 17/11/ Nguyễn Thanh Lịch 20/08/ Phạm Thị Hồng Liên 10/08/91 x Nguyễn Tiến Mạnh 17/08/ Nguyễn Văn Minh 19/01/ Nguyễn Thị Thúy Ngân 31/08/91 x Phạm Thị Hồng Ngân 05/08/91 x ðinh Thanh Ph ơng 20/08/90 x ðinh Ngọc Quân 23/06/91

14 Lớp 0907D01A (ðại học (Tín chỉ)-sp Toán ) Khoa Toán - Công nghệ - Ngành ðhsp Toán Trang Trần Thị Quý 08/06/91 x Nguyễn Văn Quyền 06/06/ ðoàn Thị Ph ơng Thảo 05/12/91 x Phan ðình Thiệu 20/07/ Vũ Huy Thịnh 02/10/ Nguyễn Văn Thông 18/02/ Vũ ðức Thông 02/09/ L ơng Thị Th ơng 12/02/89 x Nguyễn Thị Kim Tiến 01/11/90 x Kiều Trang 05/05/91 x Lê Thị Hà Trang 23/02/91 x Trần Quyết Trí 09/08/ Nguyễn Văn Tú 13/09/ ðào Thị Kiều Vân 21/10/91 x L u Tuấn Vũ 28/01/ Bùi Thị Hải Yến 04/06/90 x

15 Lớp 0907D03A (ðại học (Tín chỉ)-sp GD Tiểu học A ) Khoa GDTH & Mầm non - Ngành ðhsp GD Tiểu học Nguyễn Thị Bằng 31/05/90 x Vàng Thị Chao 10/11/91 x Nhâm Thạch Dung 19/10/91 x Nguyễn Thị Thanh Giang 05/04/90 x ðinh Thị Hạnh 16/09/91 x Nguyễn Thị Hạnh 26/02/91 x Nguyễn Thị Hạnh 09/09/90 x ðỗ Thị Hiền 06/02/91 x Trần Thị Hoa 20/05/91 x Khuất Thị Hồng 14/03/91 x L u Thị Hồng 23/01/91 x Phùng Thị Dạ Hợp 04/03/91 x Vi Thị Huệ 13/02/91 x L ơng Quốc Huy 11/09/ Nguyễn Thị Huyền 10/11/91 x Trần Thị Thanh Huyền 23/03/91 x Lê Thị H ng 20/02/91 x Hoàng Thị H ơng 11/11/90 x Vũ Diệu H ơng 18/06/91 x Nguyễn Thị Thu H ờng 12/06/90 x Phan Thị H ờng 22/01/91 x Nguyễn Thị Minh Lan 04/08/91 x Hà Thị Thùy Linh 28/09/90 x Bùi Thị Lý 01/10/90 x ðinh Thị Quỳnh Nga 12/11/91 x Hoàng Thị Nga 19/08/91 x Nguyễn Thị Ngà 12/03/91 x Lê Thị Thanh Nghị 13/05/ Nguyễn Thị Nghĩa 01/01/91 x Nguyễn Thị Nguyệt 30/11/91 x Lò Thị Nhâm 03/07/90 x Bùi Thị Hồng Nhung 29/07/91 x ðỗ Thị Vân Oanh 07/01/91 x Văn Thị Ph ơng 14/08/90 x Hà Thị Thu Quỳnh 28/06/90 x Vi Thị Xuân Quỳnh 20/12/91 x Hà Mai Sao 07/11/91 x Hứa Thị Tâm 24/11/91 x

16 Lớp 0907D03A (ðại học (Tín chỉ)-sp GD Tiểu học A ) Khoa GDTH & Mầm non - Ngành ðhsp GD Tiểu học Trang Nguyễn Thị Thái 14/04/91 x D ơng Thị Bích Thảo 21/08/90 x Trần Thị Thảo 05/03/91 x Nguyễn Thị Thêm 22/09/91 x Phan Thị Thu 24/01/90 x Lê Thị Toán 07/11/90 x Bùi Thị Nh Trang 26/12/91 x Hoàng Thị Trang 20/07/90 x Nguyễn Thị 0/01/87 x Nguyễn Thị Quỳnh Trang 20/10/90 x Hoàng Thị Kim Tuyến 01/06/90 x ðỗ ánh Tuyết 04/04/90 x Nguyễn Thị út 07/07/91 x Hoàng Thị Vân 06/08/91 x

17 Lớp 0907D03B (ðại học (Tín chỉ)-sp GD Tiểu học B (ðc) ) Khoa GDTH & Mầm non - Ngành ðhsp GD Tiểu học Hoàng Thị Chiên 19/08/91 x L ờng Thị Thùy D ơng 12/07/91 x Trần Thị Thu Hà 07/01/91 x Phùng Thị Hằng Hải 07/07/90 x ðinh Thị Thu Hằng 11/01/91 x Triệu Thị Hằng 12/01/91 x Ngô Thị Thu Hiền 20/07/90 x Nguyễn Thị Thanh Hiền 18/09/91 x Trần Thị Hiền 02/12/91 x ðào Thị Huế 22/12/91 x Nguyễn Xuân Huy 11/05/ Nguyễn Minh Huyền 16/11/91 x Hoàng Thị H ờng 30/10/89 x L u Văn H ởng 28/12/ Trần Văn Khánh 19/11/ Hà Thị Loan 22/04/91 x Hà Thị L ơng 08/06/91 x Trần Sỹ Mạnh 17/05/ Hoàng Thị Mòn 04/11/89 x ðỗ Hồng Mùi 04/06/91 x Nguyễn Thị Ngọc 01/02/91 x Nguyễn Thị Nhạn 20/09/91 x Lê Hồng Nhung 08/12/91 x Hà Minh Oai 21/01/ Bạch Thị Thu Ph ơng 04/01/91 x Hoàng Thị Quyên 29/07/91 x Nguyễn ðặng Sỹ 01/12/ Hà Thị Tâm 12/11/91 x Nguyễn Thị Bích Thảo 20/03/91 x Nguyễn Thu Thảo 27/09/91 x Vũ Văn Thọ 05/07/ Vy Thị Thủy 01/07/91 x Nguyễn Thị Kim Thúy 01/11/91 x Hoàng Thị Minh Th 28/08/90 x D ơng Thị ánh Tuyết 23/09/91 x Nguyễn Thị Xuân 23/12/91 x Triệu Thị Ph ơng Yến 29/11/91 x Vũ Hải Yến 21/03/91 x

18

19 Lớp 0907D04A (ðại học (Tín chỉ)- Tiếng Anh ) Khoa Ngoại ngữ - Ngành ðh Tiếng Anh Nguyễn Thị Thúy An 02/08/91 x Phạm Thị Tr ờng An 31/03/91 x Nguyễn Thị Lan Anh 17/12/91 x Nguyễn Thị Lan Anh 03/05/91 x Nguyễn Xuân Duy 26/09/ Nguyễn Thị Bích ðiệp 23/12/91 x Trần Tiến ðộ 14/10/ Cam Minh Giang 06/03/91 x Hán Thu Hà 18/08/91 x Trần Thị Ngọc Hà 10/05/91 x Trần Thị Thu Hà 26/12/91 x Khuất Thị Thu Hiền 18/12/90 x Nguyễn Thanh Hiền 27/04/91 x Nguyễn Thị Hoa 27/06/91 x Vũ Thiều Hoa 09/04/90 x Trần Thanh Hòa 20/11/90 x ðinh Thị Hồng 09/04/91 x Bùi Thị Thu H ơng 23/05/91 x Hán Thị Thu H ơng 15/04/90 x Hoàng Thị Kim H ơng 12/04/91 x Nguyễn Thị H ơng 06/11/91 x Nguyễn Thị Thu H ơng 03/09/91 x Phạm Thị H ơng 16/11/90 x Trần Thị Lan H ơng 22/08/91 x Trần Thị Mai H ơng 01/09/91 x Hà Thị Thu H ờng 05/08/91 x Nguyễn Thị Thu H ờng 06/04/91 x ðặng Hoàng Lan 27/03/91 x Lê Thị Ph ơng Lan 15/01/91 x Phạm Thị Hồng Liên 07/10/90 x Hà Thị Thanh Loan 18/01/91 x Phan Thị Loan 01/08/90 x ðỗ Thị Mai 12/08/91 x Nguyễn Thị Ph ơng Mai 16/12/91 x Nguyễn Thị Thúy Nga 20/07/91 x Hà Thị Kim Ngân 20/08/91 x Ninh Thị Kim Ngân 20/11/91 x ðỗ Thị Nhung 15/06/91 x

20 Lớp 0907D04A (ðại học (Tín chỉ)- Tiếng Anh ) Khoa Ngoại ngữ - Ngành ðh Tiếng Anh Trang Lê Thị Hoa Phúc 20/10/90 x Nguyễn Thị Tâm 05/06/91 x Nguyễn Thị Minh Tâm 17/12/91 x Nguyễn Thị Thanh Tâm 27/08/91 x Hà Thị Thanh 21/11/91 x Nguyễn H ơng Thảo 29/11/90 x Nguyễn Thị Bích Thảo 01/08/91 x Nguyễn Thị ánh Thu 20/11/91 x ðinh Thị Thúy 30/05/91 x ðoàn Thị Thúy 27/09/91 x Nguyễn Thị Thu Trang 31/01/90 x ðinh Văn Tuân 30/09/ Nguyễn Thị Khánh Vân 02/02/91 x Nguyễn Thị Thanh Vân 10/04/91 x ðào Văn Yên 20/02/ Hà Thị Hải Yến 29/11/90 x

21 Lớp 0907D05A (ðại học (Tín chỉ)-sp GD Mầm non ) Khoa GDTH & Mầm non - Ngành ðhsp GD Mầm non Lý Kiều Anh 11/09/91 x Nguyễn Khánh Quỳnh Anh 02/09/91 x D ơng Thị Ngọc ánh 05/12/91 x Nguyễn Thanh Bình 20/12/91 x Lù Seo Chếnh 01/04/91 x Trình Thùy Dung 03/03/91 x Hoàng Thị ðào 10/05/90 x Hoàng Thị Hải 03/08/88 x Phạm Thị Minh Hằng 16/09/90 x Tạ Thị Hằng 27/09/91 x Hà Thị Khánh Hòa 02/09/91 x Lê Thúy Hoài 17/10/91 x Giàng Thị Hoàn 27/09/90 x Phùng Thị Ngọc Huân 27/11/90 x Nguyễn Thị Huế 03/08/91 x Nguyễn Thị Huệ 15/08/91 x Phạm Thị Thanh Huyền 28/11/91 x Vũ Thị Huyền 02/10/90 x Nguyễn Thị H ơng 02/02/91 x Nguyễn Thị Thu H ơng 22/10/91 x Nông Thị H ơng 24/11/90 x Vũ Thị Bích H ờng 02/06/91 x ðinh Thị Khánh 02/09/91 x Lù Thị Khuyên 24/12/91 x Phạm Thị Kiều 17/06/91 x Bùi Thị Lan 10/02/90 x Tẩn Thị Lan 01/01/91 x Triệu Thị Mỹ Lệ 02/10/91 x ðặng Trang Ly 19/07/91 x Nguyễn Thị Mùi 01/11/91 x Phùng Thị My 10/08/91 x Hà Thúy Nga 30/08/91 x Nguyễn Thiên Nga 09/09/90 x Phùng Thị Ngọc 14/11/90 x Nguyễn Thị Kiều Oanh 22/10/91 x Lê Thị Ph ơng 27/04/89 x Hoàng Thị Ph ợng 30/01/91 x Ma Thị Hồng Ph ợng 05/10/91 x

22 Lớp 0907D05A (ðại học (Tín chỉ)-sp GD Mầm non ) Khoa GDTH & Mầm non - Ngành ðhsp GD Mầm non Trang Nguyễn Thị Ph ợng 04/02/91 x Nguyễn Thị Ph ợng 02/01/91 x Lê Hoàng Ngọc Sáng 18/11/91 x Nguyễn Thị Sen 11/11/91 x Phùng Thị Kim Thanh 24/03/91 x Trần Thị Thanh 16/08/91 x Nguyễn Thị Hồng Thắm 25/05/91 x Hoàng Thị Mỹ Tho 16/08/91 x Lê Thị Minh Thu 01/08/91 x Lân Thị Thúy 30/04/89 x Ngô Thị Trang 26/02/91 x Trần Thị Kim Tuyến 14/01/91 x Phùng Thị ánh Vân 11/05/91 x Lê Thị Bích Việt 02/03/91 x Ma Thị Xim 14/11/89 x Bùi Ngọc Xuân 29/01/91 x ðoàn Thị Yến 23/09/91 x Kim Thị Hải Yến 02/11/91 x

23 Lớp 0907D08A (ðại học (Tín chỉ)-sp Toán - Lý ) Khoa Toán - Công nghệ - Ngành ðhsp Toán - Lý Bùi Thị Ngọc Bích 15/08/91 x Nguyễn Thị Lâm Bình 23/10/91 x Trần Huy Cảnh 06/07/ Hà Mạnh Chiến 04/05/ Nguyễn Thị Thùy Dung 03/07/91 x L u Thị Thùy D ơng 03/05/90 x Nguyễn Hữu D ơng 25/11/ Nguyễn Hoàng Hải 01/02/90 x Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 11/02/91 x Trịnh Thị Hồng Hạnh 05/10/91 x Hoàng Thị Thu Hằng 14/07/90 x Nguyễn Hữu Hòa 06/03/ Nguyễn Ngọc Hoàng 22/07/ Nguyễn Thị Hồng 16/02/91 x Ngô Xuân H ng 18/03/ Vy Thị Thu H ơng 18/01/91 x Phạm Thị Nhất Linh 15/11/91 x Phùng Thị Diệu Linh 20/07/91 x Nguyễn Thanh Mai 10/02/90 x Hà Trần Mạnh 05/06/ Hà Thị Bình Minh 25/11/91 x Trần Thị Minh 20/04/91 x Hoàng Thị Mùi 08/07/91 x Trần Xuân Nam 04/11/ Lý Thị Ngân 05/11/90 x Nguyễn Thị Ngọc 10/07/91 x Nguyễn Thị Thanh Nhàn 14/09/91 x Hoàng Thị Nhinh 04/01/88 x Chu Thị Ph ơng 10/09/91 x Lê Thu Ph ơng 02/11/91 x Trần Thị Sang 16/11/91 x Nguyễn Văn Tâm 21/08/ Phan Thị Hồng Thái 20/06/91 x Lê Thị Ph ơng Thảo 10/09/91 x Nguyễn Thị Ph ơng Thảo 04/01/91 x Nguyễn Thị Thu Thảo 24/09/91 x Khổng Thị Thủy 23/04/91 x Trần Xuân Thủy 23/10/91

24 Lớp 0907D08A (ðại học (Tín chỉ)-sp Toán - Lý ) Khoa Toán - Công nghệ - Ngành ðhsp Toán - Lý Trang Nguyễn Thị Tình 09/04/91 x ðặng Quốc Toàn 08/12/ Trịnh Thị Huyền Trang 28/02/91 x Vũ ðức Tuấn 20/06/ Hoàng Văn Tuệ 03/02/ Tạ Ngọc Tùng 17/08/ Nguyễn Hoàng Việt 03/02/ Bùi Thị Ngọc Yến 22/09/90 x Ngô Hải Yến 22/10/91 x Nguyễn Hoàng Yến 07/01/91 x Lê Thị Yêu 20/04/91 x

25 Lớp 0907D09A (ðại học (Tín chỉ)-sp Sử-GDCD A ) Khoa KHXH & NV - Ngành ðhsp Sử-GDCD Vũ Tuấn Anh 09/07/ Nguyễn Thị Ngọc ánh 19/11/91 x Cao Hồng Chang 27/02/91 x Lê Văn Công 22/07/ Nguyễn Thị Dung 03/03/91 x Nguyễn Thị Thùy D ơng 10/09/91 x Nguyễn Ngọc ðông 13/03/ Nguyễn Thị Thùy Giang 21/03/91 x Trần Thị Giang 24/09/91 x Nguyễn Thị Thu Hà 04/12/91 x L ơng Hồng Hạnh 22/11/90 x Nguyễn Thị Thúy Hằng 22/04/89 x Nguyễn Thu Hằng 20/03/91 x Nguyễn Thị Thu Hiền 04/12/91 x Nguyễn Thu Hiền 11/12/91 x Trần Thị Hiền 02/01/90 x Nguyễn Văn Hiệp 15/05/ Nguyễn Văn Hiệu 12/10/ Khuất Thị Hoài 02/02/90 x Phạm Thị Huệ 16/02/90 x Nghiêm Thị Thanh Huyền 15/09/89 x Trần Thị Huyền 13/02/90 x Nguyễn Thị Thu H ơng 14/11/91 x Phạm Thị Mai H ơng 10/05/90 x Chu Thị Thu H ờng 20/01/91 x Lê Thị Liên 28/11/91 x Bùi Thị Hồng Linh 01/12/91 x ðỗ Thị Hồng Loan 28/02/91 x ðào Thị Hồng Luyến 15/03/90 x Vũ Thị Kim L ơng 10/10/90 x Nguyễn Thị Tuyết Mai 08/08/90 x Vũ Thị Mây 01/11/91 x Nguyễn Tiến Nam 14/01/ Hoàng Thị Ngân 19/03/91 x Nguyễn Thị Hồng Nhung 27/08/90 x ðào Thị Nh 10/11/90 x Phùng Thị Nh ờng 27/07/91 x ðinh Quang Phúc 23/08/90 x

26 Lớp 0907D09A (ðại học (Tín chỉ)-sp Sử-GDCD A ) Khoa KHXH & NV - Ngành ðhsp Sử-GDCD Trang Hoàng Thị Ph ơng 26/05/91 x Ngọc Thị Lệ Quyên 09/03/91 x Nguyễn Thị Quỳnh 19/07/91 x Chu Tiến Sang 11/11/89 x Vi Văn Sơn 15/09/90 x Bùi Thị Tâm 20/12/91 x Trần ðức Thọ 02/01/91 x Trần Thị Thu 20/03/91 x Vũ Thị Thu 14/08/91 x ðinh Thị Lệ Thùy 18/10/91 x Nguyễn Thị Thúy 13/02/91 x Nguyễn Thị Thanh Toán 26/06/91 x ðặng Thị Trang 05/10/90 x Nguyễn Thị Huyền 1/12/91 x Tr ơng Thị Trang 20/02/89 x Lê Thị Tụ 24/12/90 x Nguyễn Thị Thu Vân 18/06/90 x

27 Lớp 0907D09B (ðại học (Tín chỉ)-sp Sử-GDCD B (ðc) ) Khoa KHXH & NV - Ngành ðhsp Sử-GDCD D ơng Hồng Anh 02/07/89 x Nguyễn Thị Kim Anh 27/11/91 x Nguyễn Thị Ph ơng Anh 28/01/90 x Trần Thế Anh 27/06/ Bùi Ngọc ánh 04/09/90 x Hà Thế Ân 21/05/ ðinh Văn Bộ 30/06/ Hà Thị Cẩm 02/10/90 x Nguyễn Thị Châm 09/07/91 x Bùi Huyền Chi 20/09/91 x Nguyễn Khánh Chi 18/10/89 x Nguyễn Thị Hồng Chiến 19/05/91 x Hà Thái D ơng 30/07/ Nguyễn Thị ðến 21/12/91 x Vũ Văn ðiệp 11/08/ Nguyễn Thành ðồng 12/03/ Phạm Thị Hồng Gấm 06/06/90 x ðặng Ngọc Hà 13/04/91 x Hoàng Thị Thu Hà 24/09/90 x Nguyễn Ngân Hà 07/02/90 x Nguyễn Nhị Hà 08/10/90 x Trần Thị Ngọc Hà 18/03/91 x Vàng Thị Hạnh 03/05/91 x ðặng Thị Thu Hiền 01/09/91 x Hoàng Thị Hiền 01/12/91 x Nguyễn Thị Hiền 15/03/91 x Phùng Thị Thu Hiền 09/11/91 x Nguyễn Thị Hoa 05/02/91 x Lê Huy 21/06/ Bùi Thị Huyền 10/10/90 x Hoàng Thu Huyền 12/09/91 x Nguyễn Thị H ờng 06/06/90 x Tạ Thúy H ờng 01/10/91 x Phạm Trung Kiên 09/12/ ðỗ Thanh Loan 25/10/91 x Vũ Thị Hồng Loan 15/08/90 x Hoàng Thị Luận 03/09/90 x Vũ Sao Ly 01/10/90 x

28 Lớp 0907D09B (ðại học (Tín chỉ)-sp Sử-GDCD B (ðc) ) Khoa KHXH & NV - Ngành ðhsp Sử-GDCD Trang Lý Thị Mai 09/09/91 x Hà Thị Miền 06/06/91 x Trần Thị Mỹ 28/12/91 x Hoàng Thủy Ngân 10/12/91 x Khuất Thị Nguyệt 17/10/89 x ðinh Thị Bảo Ninh 16/02/91 x Hà Thị Ph ớc 25/08/91 x Lìu A Quý 01/12/ Lý Phúc Sinh 07/01/ ðỗ Thị Ph ơng Thảo 19/08/91 x Hà Thị Thảo 22/04/91 x Phạm Thị Thanh Thảo 04/04/91 x Hồ Thị Bích Thơm 07/02/91 x Nguyễn Thị Thu Thúy 06/12/91 x Phạm Thị Trang 05/11/91 x Trừ Thị Trần 20/05/89 x Nguyễn Thị Vân 13/03/91 x Nguyễn Thị Hồng Vân 24/08/91 x Nguyễn Quang Vinh 13/11/ Nguyễn Quang Vịnh 04/09/90

29 Lớp 0907D10A (ðại học (Tín chỉ)- Kế toán A ) Khoa Kinh tế & QTKD - Ngành ðh Kế toán Trần Thị Ph ơng Anh 23/08/91 x Vi Thị Ph ơng Anh 20/11/91 x Chử Thị ánh 15/08/90 x Lê Anh Ba 19/07/ Nguyễn Thị Thu Dung 03/12/91 x Phùng Thị Minh Duyên 08/12/91 x Nguyễn Trung ðức 23/05/ ðỗ Thị Ngọc Hà 11/05/91 x Bùi ðức Hạnh 10/09/ Nguyễn Thị Hạnh 23/09/91 x D ơng Thị Hằng 04/04/88 x Bùi Thị Thu Hiền 23/07/91 x Nguyễn Thị Hiền 06/06/91 x Trần Thị Hiền 18/10/91 x Hà Nghĩa Hiệp 19/09/ ðỗ Thị Hoa 05/03/91 x Trần Thị Mai Hoa 25/05/91 x Trần Thị Thanh Hoa 06/10/91 x D ơng Thị Thanh Hòa 22/03/91 x Hà Mạnh H ng 01/11/ ðặng Thị Thu H ơng 03/05/91 x ðỗ Thị H ơng 22/06/91 x Phạm Thị Khanh 28/07/91 x Nguyễn Khánh 17/11/ Lê Thị Khuyên 20/03/91 x L u Diệu Linh 27/12/91 x Vũ Thị Linh 21/11/91 x Nguyễn Thị Bích Loan 11/10/91 x Khổng Thị Luyến 24/03/91 x Trần Thị Lý 12/06/91 x Trần Thị Tuyết Mai 22/01/90 x ðặng Văn Minh 08/10/ Mai Kim Ngân 14/03/91 x Nguyễn Ph ơng Ngọc 12/06/91 x Vũ Thị Nguyệt 04/08/90 x Lê Thị Ph ơng 29/12/90 x Bùi Thị Ph ợng 04/07/91 x Nguyễn Thị Ph ợng 01/06/91 x

30 Lớp 0907D10A (ðại học (Tín chỉ)- Kế toán A ) Khoa Kinh tế & QTKD - Ngành ðh Kế toán Trang Nguyễn Thị Hồng Ph ợng 19/06/91 x Phạm Văn Tân 06/04/ Hoàng Ngọc Thái 01/01/ Nguyễn Thị Ph ơng Thảo 12/10/91 x D ơng Thị Thắm 09/03/90 x Lê Khắc ðức Thắng 28/09/ Bùi Thị Thanh Thoan 28/10/91 x Nguyễn Thanh Thu 02/12/90 x ðặng Thị Thùy 12/08/91 x Nguyễn Thị Kim Thùy 01/10/91 x Nguyễn Thị Bích Thủy 29/12/90 x Nguyễn Thị Hồng Thúy 14/10/90 x Trần Thị Tình 21/01/91 x Nguyễn Thị Trinh 10/12/91 x Nguyễn Ngọc Tùng 08/07/ Nguyễn Thị Hải Yến 23/08/91 x

31 Lớp 0907D10B (ðại học (Tín chỉ)- Kế toán B (ðc) ) Khoa Kinh tế & QTKD - Ngành ðh Kế toán Bùi Ngọc Tú Anh 20/10/91 x Hoàng Quốc Bảo 30/12/ Hoàng Thị Châm 03/08/91 x Lê Thị Dung 06/02/91 x Nguyễn Anh Dũng 20/11/ Trần Thùy D ơng 19/08/91 x Nguyễn Thị Thu Hà 04/01/90 x Nguyễn Thị Thu Hằng 18/12/91 x Tr ơng Thị Hồng 28/07/91 x Nguyễn Nhật H ng 24/05/ Vũ Văn Kỳ 22/07/ D ơng Thị Ngọc Ly 02/07/91 x Trần ðức Phong 02/08/ Trần Minh Quân 10/06/ L u Thị Minh Thu 21/01/91 x

32 Lớp 0907D11A (ðại học (Tín chỉ)- Quản trị KD ) Khoa Kinh tế & QTKD - Ngành ðh Quản trị KD Hoàng Trung Anh 07/06/ Phan Tuấn Anh 06/11/ Trần Thị Lan Anh 01/01/90 x Ngô Văn Bình 16/02/ Nguyễn ðức Cảnh 09/11/ Nguyễn ðình Chiểu 24/01/ Nguyễn Bảo Chung 01/04/ Bùi Hữu C ờng 20/10/ Trần ðức Dũng 08/02/ Nguyễn Hoàng ðạt 25/10/ ðặng ðình ðông 24/05/ Nguyễn Thị ðông 23/10/91 x Nguyễn Xuân ðức 05/10/ Phùng Văn Giáp 14/09/ Nguyễn Mạnh Hà 02/08/ Nguyễn Thị Thu Hà 02/09/90 x ðào Văn Hải 21/01/ Lê Thị Hoa 11/10/91 x D ơng Thu Hòa 27/02/91 x Trần Mạnh Hóa 09/07/ Mã ðình Hoàn 09/12/ Nguyễn Tuấn Hoàng 03/08/ Phạm Văn Huân 06/10/ Nguyễn Thị Diệu Huyền 09/11/91 x Nguyễn Thị Thu Huyền 04/10/91 x ðặng Thị Thanh H ơng 05/09/89 x Nguyễn Thị Lê 13/03/91 x ðỗ Thị Liên 20/03/91 x Ngô Thị Liên 01/11/91 x Khổng Thị Liễu 26/11/90 x Phạm Thị Thùy Linh 02/06/91 x D ơng Quang Long 11/05/ Trần Thanh Long 05/10/ Nguyễn Khắc Lợi 13/01/ Nguyễn Hồng Luyện 10/06/90 x Nguyễn Thanh Mai 03/09/ ðỗ Thị Mùi 19/05/91 x ðinh Anh Nam 07/09/91

33 Lớp 0907D11A (ðại học (Tín chỉ)- Quản trị KD ) Khoa Kinh tế & QTKD - Ngành ðh Quản trị KD Trang Nguyễn Thị Ngà 07/10/90 x Nguyễn Hữu Ngọc 12/07/ ðiêu Thị Nhung 01/07/90 x Nguyễn Thị Hồng Nhung 12/07/91 x ðặng Thị Ph ơng 01/10/90 x Vũ Bích Ph ợng 20/11/91 x Ma Văn Sơn 28/08/ Nguyễn Tiến Sỹ 05/02/ Bùi Thị Thanh 16/02/91 x ðỗ Thị Thảo 21/11/91 x Cù Hữu Thọ 02/05/ Nguyễn Thị Thúy 16/11/91 x Nguyễn Thị Th ơng 13/09/91 x Lê Thị Huyền 7/08/91 x Vũ Thị Trang 20/12/91 x V ơng Thị Thu Trang 06/01/91 x Nguyễn Văn Trung 04/04/ Tr ơng Văn Tr ởng 24/03/ Nguyễn Ngọc Tú 07/07/ Thàng Seo Vàng 09/10/ ðào Quan Vũ 14/10/ Nguyễn Tuấn Vũ 03/09/ Nguyễn Thị Xuân 06/06/91 x Doãn Thị Hải Yến 10/08/91 x

34 Lớp 0907D12A (ðại học (Tín chỉ)- Trồng trọt ) Khoa Nông - Lâm - Ngư - Ngành ðh Trồng trọt Lê Thị Thúy An 18/11/91 x Sa Kim C ơng 04/05/ Hà Mạnh C ờng 16/11/ Nguyễn Thế C ờng 01/09/ Nguyễn Thùy Dung 12/09/91 x Nguyễn Văn Dũng 13/08/ Nguyễn ðình Duy 23/01/ Hà ðức ðạt 11/05/ Nguyễn Thị Gái 08/04/91 x Nguyễn Thị Thu Hà 17/12/90 x Trần Thị Thu Hà 30/12/91 x Nguyễn Thị Hải 13/11/91 x Trần Thúy Hạnh 30/08/91 x Nguyễn Thị Lệ Hằng 06/03/90 x Bùi Thế Hiển 02/03/ ðỗ Thị Hòa 15/07/91 x Lê ðức Hùng 22/05/ ðào Thị Thanh Huyền 30/06/91 x Trần Thị Thu H ơng 20/02/90 x ðặng Tiến Long 13/09/ Chu Thị L ơng 20/02/91 x Hoàng Thị Ngọc 08/12/91 x Trần Thị Tuyết Nhung 19/05/91 x Nguyễn Trọng Quyết 29/05/ ðàm Thúy Quỳnh 21/07/91 x Ma Văn Thành 22/06/ Hán Thị Thắm 25/12/90 x Nguyễn Thị Th ơng 08/11/91 x Nguyễn Mạnh Tĩnh 04/05/ Hà Thành Trung 25/10/ Nguyễn Anh Tuấn 27/09/ Phùng Anh Tuấn 15/08/ Lê Thế Tùng 17/10/ Sùng Quang Vinh 01/05/91

35 Lớp 0907D13A (ðại học (Tín chỉ)- CNuôi - Thú y ) Khoa Nông - Lâm - Ngư - Ngành ðh CNuôi - Thú y D ơng Hòa Bình 02/12/ ðặng Hồng D ơng 30/10/ Nguyễn Văn ðông 26/01/ Hồ Thị Thu Hà 02/09/90 x Triệu Thanh Hải 02/10/ Nguyễn Thị Thu Hiền 22/02/91 x ðào Huy Hoàng 24/03/ Nguyễn Văn Linh 28/09/ Nguyễn Thị Mai 17/07/91 x ðỗ Quý Nhã 23/08/ Trần Thị Thu Thanh 05/09/91 x ðặng Thị Ph ơng Thảo 01/03/91 x ðoàn Thị Th ơng Thảo 01/04/91 x Phùng Thị Thảo 15/10/91 x Thiều ðức Thịnh 20/10/ Tạ Văn Thủy 12/11/ Phạm Thị Thuyết 27/12/90 x D ơng Minh Tuấn 26/10/ Nguyễn Thị T ơi 29/10/91 x

36 Lớp 0907D15A (ðại học (Tín chỉ)- Tin học ) Khoa Toán - Công nghệ - Ngành ðh Tin học ðinh Thị Anh 10/08/91 x Nguyễn Tuấn Anh 06/06/ Phạm Thị Ph ơng Anh 20/12/91 x Trần Ngọc Anh 26/10/ Vũ Thị Ngọc ánh 11/12/91 x ðinh Thị Bình 07/11/91 x ðỗ Xuân Chiêm 14/02/91 x Phan Thị Kim Cúc 20/05/91 x ðào Ngọc C ờng 15/03/ Vũ Tiến Dũng 12/07/ Hoàng Tiểu ðiệp 09/07/91 x Nguyễn Tr ờng Giang 04/09/ Lê Thanh Hiền 07/10/91 x Lê Thị Hiển 15/11/91 x Nguyễn Thị Thu Huế 02/10/91 x Nguyễn Thị Thanh H ơng 07/07/91 x Lã Hồng Khang 07/04/ Cao Quốc Khánh 06/10/ Nguyễn Tiến Kỳ 28/03/ Tạ Diên Lạc 14/07/ Lê Thị Tuyết Linh 02/02/91 x Hoàng Thị Thanh Loan 18/06/91 x Nguyễn An Lộc 20/02/ Hà Văn Minh 06/11/ Nguyễn Văn Minh 30/11/ D ơng Thị Ngân 04/11/90 x ðặng Thị Trang Ngân 02/08/91 x Lê Văn Ngọc 09/12/ Nguyễn Thị Bích Nguyệt 26/03/90 x Nguyễn Thị Hồng Nhung 07/05/91 x Nguyễn Thị Kim Oanh 11/03/91 x Nguyễn Minh Ph ơng 10/05/ Lê Minh Thành 29/10/ Mai ðức Thành 22/06/ Bùi Bích Thảo 15/09/91 x ðinh Thị Thảo 07/05/90 x Vũ Thị Thu Thủy 20/05/91 x Quản Mạnh Th ởng 25/11/83

37 Lớp 0907D15A (ðại học (Tín chỉ)- Tin học ) Khoa Toán - Công nghệ - Ngành ðh Tin học Trang Vi Văn Toàn 20/05/ Ngô ðức Trung 10/07/ Khổng Duy Tr ờng 20/11/ L u Ngọc Tuân 28/02/ ðinh Công Tuấn 06/08/ Phùng Quang Tuấn 03/02/ Bùi Nam Tuyển 07/08/ Lê Quang Vinh 02/10/91

38 Lớp 0907D16A (ðại học (Tín chỉ)- TChính NHàng A ) Khoa Kinh tế & QTKD - Ngành ðh Tài chính-ngân hàng Lê Việt Anh 13/08/ Nguyễn Tiến Anh 13/05/ Nguyễn Tuấn Anh 29/09/ Hoàng Trung Dũng 29/12/ L ơng Việt Dũng 20/07/ Mai Trọng Duy 14/10/ Trần Thị Duyên 16/12/91 x Nguyễn Thị ðoàn 24/08/91 x Nguyễn Ph ơng ðông 02/07/ Trần Văn ðức 27/07/ Hà Thị Chà Giang 01/03/91 x Lỗ Thị Thu Giang 04/06/90 x ðào Thị Ngọc Hà 07/09/91 x Nguyễn Thị Thu Hằng 20/12/90 x Nguyễn Thị Thu Hiền 15/02/91 x Nguyễn Thị Thanh Hoa 05/11/90 x ðinh Thị Thúy Hồng 16/12/90 x Lê Hồng Huy 06/06/ Trần Ngọc H ng 15/02/ L ờng Thị Lan H ơng 28/10/91 x V ơng Thị Thu H ơng 16/02/91 x Nguyễn Thị Liên 22/04/91 x Trần Thùy Linh 05/02/91 x Phạm Thế Lộc 14/12/ Tr ơng Thị Thủy Ngân 20/06/91 x Tống Thị Hồng Ngọc 16/06/91 x Bùi Thị Nhung 04/08/91 x Phạm Thị Trang Nhung 08/08/91 x Trần Hữu Phú 18/02/ Trần Mạnh Quyết 14/09/ Lê Thúy Quỳnh 08/10/91 x Tr ơng Thị Mai Quỳnh 12/07/90 x ðinh Thị Sinh 30/11/91 x Vũ Thị H ơng Sơn 14/09/91 x Khổng Thị Kim Thanh 03/01/91 x Phạm Thị Thanh Thùy 10/12/91 x Hoàng Thị Ngọc Thúy 21/01/91 x Nguyễn Thị Ph ơng Thúy 13/10/91 x

39 Lớp 0907D16A (ðại học (Tín chỉ)- TChính NHàng A ) Khoa Kinh tế & QTKD - Ngành ðh Tài chính-ngân hàng Trang Nguyễn Việt Tiến 15/05/ Trần Quang Tín 06/06/ Nguyễn Thị Huyền 5/10/91 x Hà Trí Trung 18/12/ Cao Minh Tuấn 13/04/ ðỗ Anh Tuấn 04/11/ Nguyễn Việt Tuấn 07/02/ ðỗ Sơn Tùng 13/07/ Trần Hoàng Việt 11/11/ Nguyễn Thanh Xuân 02/01/ Cù Thị Yến 20/02/91 x

40 Lớp 0907D16B (ðại học (Tín chỉ)- TChính NHàng B (ðc) ) Khoa Kinh tế & QTKD - Ngành ðh Tài chính-ngân hàng D ơng Xuân Anh 04/11/ Nguyễn Thị Vân Anh 14/09/91 x Phạm Quang Bách 20/10/ Lê Dạ Minh Châu 25/07/91 x Tạ Minh Chuẩn 05/09/ Nguyễn Tiến Dũng 17/05/ Trần Trung ðức 02/10/ Nguyễn ðặng Tr ờng Giang 07/04/ Nguyễn Thị Việt Hà 15/08/91 x Phạm Thị Bích Hạnh 19/01/91 x Nguyễn Thu Hằng 23/02/91 x Trần Thị Hòa 03/03/91 x Trần Thị H ờng 25/05/89 x Triệu Thị Kiếm 26/06/91 x Nguyễn Trung Kiên 02/08/ D ơng Thị Thùy Linh 02/07/91 x Nguyễn Khánh Ly 10/11/90 x Thiều Ngọc Minh 01/05/ Nguyễn Thị Mỹ 29/07/91 x Cao Thị Hằng Nga 05/06/91 x Phạm Thị Nhung 10/08/91 x Bùi Minh Ph ơng 22/11/91 x Hà Thị Lệ Quyên 06/04/91 x Trịnh Văn Sinh 12/11/ Nguyễn Thanh Sơn 11/06/ Nguyễn Văn Thản 24/02/ Bùi Thị Ph ơng Thanh 27/11/90 x Chu Thị Lan Thanh 23/11/91 x Bùi Quang Thành 14/07/ Lê Duy Tùng 04/10/91

41 Lớp 0907D17A (ðại học (Tín chỉ)- Việt Nam Học ) Khoa KHXH & NV - Ngành ðh Việt Nam Học D ơng Tuấn Anh 10/10/ Phạm Thị Anh 06/10/91 x Tr ơng Văn Ba 31/10/ Nguyễn Văn Bách 10/10/ Trần Quốc Bảo 27/10/ Phạm Thị Bình 23/12/90 x Phan Văn Bình 10/06/ Vũ Thị Chi 20/01/89 x D ơng Viết Dân 25/02/ Bùi Kim Dung 03/01/91 x Nguyễn Thị Dung 04/11/89 x Vũ Thị Duyên 28/01/91 x Trần Thị Anh ðào 22/02/91 x ðặng Thành ðạt 23/08/ ðinh Thị Giang 22/06/89 x Lê Hà Giang 05/10/91 x Nguyễn Thị Trà Giang 12/12/91 x ðỗ Thị Thu Hà 02/02/91 x Nguyễn Thị Hà 20/12/91 x Nguyễn Thu Hà 10/04/91 x Phan Thị Thanh Hà 02/09/91 x Phạm Thị Ph ơng Hạnh 08/01/90 x Phạm Thị Ngọc Hoa 16/10/90 x Nguyễn Thị Hòa 17/09/91 x ðoàn Thị Lê Hoài 08/12/91 x Nguyễn Thị Hồi 02/12/91 x Phùng Thị Hồi 02/08/91 x Nguyễn Thị ánh Hồng 02/07/90 x Bùi Thị Huế 02/10/91 x Lê Thị Huệ 26/08/91 x Hoàng Mạnh Hùng 18/06/ Lý Thị H ơng 05/07/89 x Nguyễn Thị H ơng 15/04/91 x Vũ Thị H ơng 10/03/91 x Nguyễn Thị Thu H ờng 11/10/91 x ðinh Trung Kiên 30/10/ Phan Văn Lịch 17/07/ L ơng Long Linh 15/11/91

42 Lớp 0907D17A (ðại học (Tín chỉ)- Việt Nam Học ) Khoa KHXH & NV - Ngành ðh Việt Nam Học Trang T ờng Thị Tuyết Linh 14/07/91 x Nguyễn Thị Thanh Loan 08/03/90 x Trần Thị Thanh Loan 17/03/91 x Vũ Thị Ngọc Loan 12/05/90 x Âu Thị Lý 05/02/91 x Vũ Thị Minh Lý 10/03/91 x Hà Thị Tuyết Mai 19/02/91 x Lê Văn Nam 05/01/ Nguyễn Thị Kim Ngân 13/08/90 x Hà Thị Lan Ngọc 08/02/91 x Nguyễn Bích Ngọc 18/11/90 x Trần Thị Thanh Nhã 16/07/89 x ðỗ Thị Hồng Nhung 14/07/91 x Khổng Thị Nhung 08/07/91 x Nguyễn Thị Nhung 14/09/91 x Trần Thị Hồng Nhung 19/01/91 x Hoàng Thị Oanh 03/10/91 x ðỗ Thị Ph ơng 27/08/90 x Lê Thị Minh Tâm 16/11/90 x Vũ Văn Tâm 25/01/ ðào Thị Thảo 01/10/91 x Nguyễn Thị Thu 17/11/90 x Hoàng Minh Thùy 22/07/90 x Phan Văn Thực 01/07/ L ơng Sỹ Tuấn 30/04/ Nguyễn Thị út 14/10/90 x ðặng Thanh Xuân 02/03/91 x ðỗ Thị Yến 13/09/91 x Trần Thị Ngọc Yến 28/02/91 x

43 Lớp 0907D18A (ðại học (Tín chỉ)- Tiếng Trung ) Khoa Ngoại ngữ - Ngành ðh Tiếng Trung Hoàng Ph ơng Anh 14/12/91 x Nguyễn Thị Bình 16/11/90 x L ơng Thị Hồng Doanh 11/11/91 x Lê Thị Dung 25/11/91 x Nguyễn Thị Kiều Dung 08/06/91 x Nguyễn Thị Kim Dung 26/10/91 x Nguyễn Hoàng ðức 08/11/ Chu Thi Giang 24/06/91 x Hoàng ðăng Giang 01/07/ Ngô Thị Lê Giang 06/08/91 x Phùng Thị Thùy Giang 30/07/91 x Nguyễn Trọng Hà 28/02/ Vũ Thị Hà 01/02/90 x Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 10/01/91 x ðào Thị Huệ 17/08/91 x Lê Thị Huyền 18/10/91 x Lê Thu H ơng 11/08/88 x Nguyễn Thị Khuyên 10/10/89 x Nguyễn Thị L ơng 19/11/91 x Nguyễn Thị Tuyết Mai 28/06/91 x Triệu Thị Hồng Mận 21/09/91 x Nguyễn Thị Hà Miên 02/09/90 x Thái Thu Nga 08/11/91 x Trần Thị Hằng Nga 09/02/91 x Nguyễn Thị Minh Nguyệt 05/07/91 x Hoàng Thị Nhàn 02/10/91 x Lê Thị Nhung 10/10/91 x ðàm Thị Oanh 02/08/91 x Phạm Hồng Phong 26/03/ Lê Hồng Phúc 22/08/91 x Hoàng Thị Bích Ph ơng 24/09/91 x Lê Thị Ph ơng 05/11/91 x Vũ Thị Quế 20/10/90 x ðào Thị Tâm 25/10/91 x D ơng Thị Hồng Thanh 09/09/91 x Hoàng Thị Mai Thanh 20/05/90 x Nguyễn Thị Thanh 27/06/91 x Nguyễn Thị Thu Thanh 01/09/91 x

44 Lớp 0907D18A (ðại học (Tín chỉ)- Tiếng Trung ) Khoa Ngoại ngữ - Ngành ðh Tiếng Trung Trang Nguyễn Thị Ph ơng Thảo 08/10/91 x Nguyễn Thị Thu 01/01/91 x Nguyễn Thị Hoài Thu 27/10/91 x Bùi Thị Thu Thủy 12/07/91 x Nguyễn Thị Bích Thủy 04/02/91 x Nguyễn Thị Thanh Thủy 22/09/91 x Nguyễn Thị Thu Thủy 21/07/91 x Trần Thu Thủy 25/09/89 x Triệu Thị Thu 5/01/91 x Nguyễn Văn Trung 01/11/ Hoàng Thị Hà Vân 17/10/91 x Nguyễn Thị Cẩm Vân 01/09/91 x Vũ Thị Vân 22/08/90 x Nguyễn Thị Hồng Xoan 09/04/90 x Nguyễn Thị ý 23/04/91 x Hà Thu Yến 26/07/91 x Luân Hải Yến 14/02/91 x Trần Thị Hải Yến 06/11/91 x

45 Lớp 1008C03A (Cao ñẳng (Tín chỉ)-sp ðịa-gdcd A ) Hệ Cao ñẳng (Tín chỉ) Khoa KHXH & NV - Ngành CðSP ðịa-gdcd 1 101C Hoàng Thạch Anh 05/12/91 x 2 101C Nguyễn Thị Vân Anh 07/01/92 x 3 101C Vi Ngọc Anh 22/08/ C Nguyễn Thị Bé 23/05/92 x 5 101C Nguyễn Thị Châm 02/01/91 x 6 101C ðỗ Thúy Dậu 10/07/92 x 7 101C Hà Thị Thu Hà 01/08/91 x 8 101C ðặng Thị Hải 10/05/92 x 9 101C Nguyễn Thị Minh Hải 10/02/91 x C Nguyễn Thị Hạnh 13/11/92 x C Lỗ Thị Kim Hằng 11/12/91 x C Nguyễn Thị Hằng 26/10/92 x C Nguyễn Thị Thu Hiền 15/03/92 x C Nguyễn Thị Thu Hiền 17/08/92 x C Nguyễn Thị Hiến 25/03/92 x C ðinh Thị Hoa 05/03/92 x C Hà Thị Thanh Hoa 20/10/91 x C Chu Thị ánh Hồng 19/11/90 x C Khuất Thị Hồng 24/03/91 x C Phùng Thị Huyền 23/09/90 x C La Thị H ơng 20/09/92 x C Phùng Văn Khiêm 24/11/ C Nguyễn Văn Kiên 10/04/ C ðinh Thị Mai Lan 17/12/91 x C Nguyễn Thị Bích Liên 02/06/91 x C Phạm Thị Kim Liên 08/01/91 x C Cù ðức L u 21/03/ C ðỗ Thị Mai 25/12/92 x C Nguyễn Thị Mai 08/12/86 x C Nguyễn Thị Minh 05/08/91 x C Nguyễn Thị Kim Mùi 19/01/91 x C Lê Thanh Nam 18/09/ C Nguyễn Thị Ngà 20/03/92 x C Nguyễn Thị Nguyệt 19/02/92 x C Lục Thị Nhâm 27/05/92 x C Nguyễn Thị Hồng Nhung 15/07/92 x C ðinh Thế Ph ơng 09/12/ C ðinh Thị Minh Ph ơng 15/06/92 x

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

Chương trình khuyến mãi VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đăng kí và kích hoạt ipay STT SỐ ĐIỆN THOẠI HỌ VÀ TÊN

Chi tiết hơn

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải Sơn 24/07/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 19 2 Âu Xuân

Chi tiết hơn

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG

Chi tiết hơn

K10_TOAN

K10_TOAN Phòng số: 49 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10N2 Hoàng Hải An 30/08/2003 3 100003 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 4 100004 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 5 100005 10D2

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND SỐ THẺ 1 VU DUC ANH 000093000064 970403-9857 2 NGUYEN

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH 023970118 1,500,000 2 NGUYEN HUU TOAN 011384251 1,500,000 3 VU KHANH THUY 011970817

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019, THI LẦN 1 THI NGÀY 11.11.2018 PHÒNG THI: 604-C CA 1

Chi tiết hơn

document

document UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI HSG THÀNH PHỐ 2015-2016 1 Tống Phi Hải 06/09/1996 Nam

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/ /01/2019 S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online Thời gian: 31/12/ /01/2019 S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/2018-06/01/2019 STT HỌ VÀ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH 1 HOANG NAM

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị 1 MT1 26 04/01/2018 1100879 Hồ Thị Xuân Đào Kỹ thuật môi trường Khá Kỹ sư 2 MT1 26 04/01/2018 3108062 Đỗ Văn Đảo Khoa học môi trường Khá Kỹ sư 3 MT1 26 04/01/2018 B1205056 Huỳnh Thị Huế Hương Kỹ thuật

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT STT Họ tên khách hàng CMT Khác DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" 1 NGUYEN THI MAI HUONG 027***063 200,000 CN TP. Hà Nội 2 HOANG PHUONG ANH 001***041

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 1 Nguyễn Ngọc Thùy Anh 06/10/1998 12A 7,50 4,25 2,00 6,60 4,20 13,75 18,30 16,10 2 Trần Thị Lan Anh 26/01/1998 12A 8,25 3,25 3,00 7,80 6,60

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NHÂN TỐT NGHIỆP LOẠI GIỎI, XUẤT SẮC VÀ THỦ KHOA CÁC NGÀNH

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/2019-25/6/2019 STT HỌ VÀ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May) DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 1 Bắc Giang Đỗ Thị Thanh Nhung 2 Bắc Giang Nguyễn Thị Hà 3 Bắc Giang Đào Thị Kim Oanh

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM 032619XXXX XUAN2019 2 AN DUONG LAN HUONG 090737XXXX XUAN2019

Chi tiết hơn

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên Số thẻ Ngày mở thẻ Phone 1 CAO THI THU HUE 513094XXXXXX6830

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 ngày 14/4/2019. Nội dung trả thưởng: Vietcombank tra

Chi tiết hơn

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 1 Bắc Giang Đỗ Xuân Thịnh 2 Bắc Ninh Ngô Văn Luyện 3 Bắc Ninh Nguyễn Sỹ Khoa 4 Bình Định Cao

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC 103509276 2 PHAM THI HONG ANH 102328089 3 PHAM QUOC CONG 117216708 4 PHUNG THE HIEP 104985128 5

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THOAI TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THOAI TENKH MADUTHUONG

Chi tiết hơn

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/2017-01/10/2017 Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank) xin trân trọng

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/2019-30/4/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1 NGUYEN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 8 CTKM "CHUYỂN TIỀN NHANH - NHẬN QUẢ PHANH" Danh sách khách hàng đăng ký và kích hoạt thành công dịch vụ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 8 CTKM CHUYỂN TIỀN NHANH - NHẬN QUẢ PHANH Danh sách khách hàng đăng ký và kích hoạt thành công dịch vụ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 8 CTKM "CHUYỂN TIỀN NHANH - NHẬN QUẢ PHANH" Danh sách khách hàng đăng ký và kích hoạt thành công dịch vụ VCB-iB@nking và có phát sinh giao dịch chuyển tiền nhanh qua

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học 2018-2019 BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT&KĐCLGD ngày 20/3/2019 của Sở Giáo dục và Đào tạo)

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI "VCB-MOBILE XÀI PHIÊN BẢN MỚI - PHƠI PHỚI NIỀM VUI" Giải Chào Đón - Đợt 2 (02 Kỳ từ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI VCB-MOBILE XÀI PHIÊN BẢN MỚI - PHƠI PHỚI NIỀM VUI Giải Chào Đón - Đợt 2 (02 Kỳ từ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI "VCB-MOBILE B@NKING: XÀI PHIÊN BẢN MỚI - PHƠI PHỚI NIỀM VUI" Giải Chào Đón - Đợt 2 (02 Kỳ từ 17/4/2017 đến 30/4/2017) I. Kỳ 3: từ ngày 17/4/2017

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn

Chi tiết hơn

Chương trình chăm sóc khách hàng VIP Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Dương Thị Lệ Th

Chương trình chăm sóc khách hàng VIP Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Dương Thị Lệ Th Chương trình chăm sóc khách hàng VIP 2018 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 1 An Giang Dương Thị Lệ Thu 2 An Giang Ngô Thị Bích Lệ 3 An Giang Võ Thị Xuân Mai 4 An Giang Hà

Chi tiết hơn

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/2000 5.8 4.75 5 3.5 7 2 4.8 2 Nguyễn Thị Trâm Anh 29/08/2000 4.8 5.75 5 6.5 5.5 3.8 4.97 3 Trần Đình Chiến 22/02/2000 6.4 6.75 6.5 6 3.8 4.16 4 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC CÔNG TÁC TẠI CÁC ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP

Chi tiết hơn

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 08/08/2019) 1 01007596 VŨ TÙNG LÂM 23/04/1995 Nam 7720101 Y khoa 2NT 0.5

Chi tiết hơn

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình "TẶNG 100% TIỀN NẠP ĐIỆN THOẠI VỚI E-BANKING TECHCOMBANK" Từ ngày 25/03/ /07/2019 Ngân hàng TMCP

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình TẶNG 100% TIỀN NẠP ĐIỆN THOẠI VỚI E-BANKING TECHCOMBANK Từ ngày 25/03/ /07/2019 Ngân hàng TMCP Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình "TẶNG 100% TIỀN NẠP ĐIỆN THOẠI VỚI E-BANKING TECHCOMBANK" Từ ngày 25/03/2019-24/07/2019 Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank) xin trân trọng thông

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N

Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/2014-15/2/2015) STT Tên KH Ngày trả thẻ CMT Tên thẻ 1 NGUYEN PHUONG ANH 20141118

Chi tiết hơn

Danh sách chủ thẻ tín dụng Jetstar - Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 1 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (

Danh sách chủ thẻ tín dụng Jetstar - Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 1 CTKM Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB ( Danh sách chủ thẻ tín dụng Jetstar - Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 1 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 25/12/2017-25/02/2018) 1 EIB HA NOI PHUNG NGOC

Chi tiết hơn

DSHS_theoLOP

DSHS_theoLOP Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.... Số: 140 /KT Cần Thơ, ngày 30 tháng 05 năm 2019

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.... Số: 140 /KT Cần Thơ, ngày 30 tháng 05 năm 2019 TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.... Số: 140 /KT Cần Thơ, ngày 30 tháng 05 năm 2019 DANH SÁCH PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN CHUYÊN ĐỀ HK

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC Mã học phần: Nhóm: 201 Tổ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC Mã học phần: Nhóm: 201 Tổ Mã học phần: 4000001 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ năng soạn thảo văn bản quản lý hành chính Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A402 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2 1 1621030217 Trần Tiến Đức 29/04/1998 13084

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 D101 0791 42K01.1-CLC

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 2_ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY" Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 15/4/2019 đến 23:59:59 ngày

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 2_ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 15/4/2019 đến 23:59:59 ngày DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 2_ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY" Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 15/4/2019 đến 23:59:59 ngày 12/5/2019. Nội dung trả thưởng: Vietcombank tra thuong

Chi tiết hơn

Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh Trường Đại học KHXH và Nhân văn TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Cấp: N1 Ngày thi: 07/7/201

Số báo danh thí sinh dự thi JLPT Ho Chi Minh Trường Đại học KHXH và Nhân văn TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Cấp: N1 Ngày thi: 07/7/201 Trường Đại học KHXH và Nhân văn TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ Cấp: N1 Ngày thi: 07/7/2019 Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV Phòng thi: D301 Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1 DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN STT Số

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20879 Nguyễn Thị Minh Tuyến 27/08/1995 Bình Dương

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/5/ /5/2019 STT HỌ VÀ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 10/5/ /5/2019 STT HỌ VÀ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/5/2019-25/5/2019 STT HỌ VÀ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HỌC SINH GIỎI HKI - Năm học: 2018-2019 1 Trần Thị

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA *** DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 VU VIET KY 4303xxxxxx1449 1,000,000 2 LE THI MAI

Chi tiết hơn

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG 50.000 2 PHAN HOANG DUY 50.000 3 HOANG MINH DUC 50.000 4 HA NGUYEN VU 50.000

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******4382 ****306 NGUYEN THANH VAN Vali cao

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2 DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B 1 3008080192 Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2 3009080001 Phạm Thị Ngọc Lam 06/05/1980 Tp.Hồ Chí Minh B4 3 3009080002 Vũ Thị Thư 14/12/1986

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/2018-15/01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số dự thưởng Giải Đặc biệt: Giá trị giải thưởng (VND) 1

Chi tiết hơn

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An 46.5 5 Đỗ Nguyễn Bình An 55.5 6 Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trần Cát An 38 8 Đỗ Trương Thái An 24 9 Đoàn Bảo An 41 10 Đoàn Thiên An 39 11 Đào

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1037011150 Bùi Minh Nhật Nam 05-12-1992 Trung

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796

Chi tiết hơn

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bảo hiểm nhân thọ Prudential VN 2 BUI THI HAI YEN Công

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A 1 746 1.9 13.0 689 Trần Văn Tuấn Quốc 11A 1 683 2.1 15.0 697 Lương Nguyễn Minh Châu 11A 1 683 2.4 17.0 702 Trịnh

Chi tiết hơn

Tổng hợp xét tuyển ĐH, CĐ năm 2017 theo học bạ (Đợt 1)

Tổng hợp xét tuyển ĐH, CĐ năm 2017 theo học bạ (Đợt 1) BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM HỌC 2017-2018 (CĂN CỨ VÀO KẾT QUẢ HỌC TẬP TẠI TRƯỜNG THPT) Yêu cầu: Thí dự thi THPT quốc

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29 DANH SÁCH LỚP 6.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 6.2 NH 2019-2020 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29/12/2008 01 Đoàn Thị Thảo An 31/05/2008 02 Đỗ Nguyễn Tiến Anh 01/12/2008 02 Lê Hà Minh Anh 15/04/2008 03 Nguyễn Quỳnh

Chi tiết hơn

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: GIÁO DỤC CÔNG DÂN TT SBD Họ tên Ngày si

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: GIÁO DỤC CÔNG DÂN TT SBD Họ tên Ngày si 1 C135 VŨ NGUYỄN THANH HUYỀN 11/07/2004 9A1 Yên Sở Hoàng Mai 18.50 2 C265 ĐỒNG MINH ÁNH 25/10/2004 9A4 Phương Liệt Thanh Xuân 18.00 3 C008 GIANG NGỌC KHÁNH 21/03/2004 9A7 Giảng Võ Ba Đình 18.00 4 C058

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20905 NGUYỄN THỊ THU THỦY 20/11/1997 Đà Nẵng Đại số

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 094586XXXX XUAN2019 2 BACH DINH SON 032986XXXX XUAN2019

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y Lớp 11A 1_XH_TCTA 1 Đoàn Khánh An Nữ 13/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 2 Uông Thành An Nam 28/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 3 Hô Nguyễn Hùng Anh Nam 31/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 4 Lê Đức

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 12/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 CHENG CHIA HAO 19/10/2006 3 3 5 11 2 PHAM HUYNH HOANG HAI 14/02/2012 5 5 5 15

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019 Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019 Từ số báo danh: ~ (38 thí sinh) Phòng thi số: 01 (P.104 nhà

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019 Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019 Từ số báo danh: ~ (38 thí sinh) Phòng thi số: 01 (P.104 nhà DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019 Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019 Từ số báo danh: 10001 ~ 10038 (38 thí sinh) Phòng thi số: 01 (P.104 nhà C, tầng 1 ) N1 TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nộp

Chi tiết hơn

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học

Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học 1. File danh sách phân lớp tải về tại đây. Các lớp bắt đầu học từ ngày 15/09/2014. 2. Sinh viên học tiếng Anh nhưng CHƯA DỰ KIỂM TRA chưa được xếp lớp. Sinh viên diện này cần ghi nhớ các thông tin sau

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 445 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Bùi Quốc An Đặng Thùy An Đặng Vũ Minh An Lê Đỗ Hoài An Nguyễn Phước An Nguyễn Sỹ An Nguyễn Tường Mỹ An Trương Hoàng Thiên An Huỳnh Duy Bảo Ân Nguyễn Đại Ân

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh toán 15 ngày kể từ ngày kích hoạt. - Giao dịch từ 100,000

Chi tiết hơn

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 1 260001 Lê Thị Như Anh Nữ 28/02/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 70.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/2019-25/6/2019 STT HỌ VÀ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ƯU ĐÃI 3 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 ng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ƯU ĐÃI 3 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 ng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ƯU ĐÃI 3 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 ngày 14/4/2019. Nội dung trả thưởng: Vietcombank tra

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1 DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 02.2019 CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn 200.000vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1 triệu đồng qua thẻ 1 TRAN THI HOANG MY 356480-0610

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM "TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG" STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM "TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG" STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được tặng Số điện thoại 1 12498 HOANG MINH THAI 100000

Chi tiết hơn

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) 1 1900157 LÊ THỊ BẢO ÁNH 08/07/2001 Nữ 6220103 Hướng dẫn du lịch 2 2000011 NGUYỄN

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN THEO PHƯƠNG THỨC XÉT

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 Tên khách hàng điện thoại Tên chi nhánh 1 1 00 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 0989262 BA ĐÌNH 2 76 NGUYỄN THU TRANG

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A 1 357 8.8 44 1372 Nguyễn Chí Trung 12A 1 357 6.8 34 1491 Lê Hoàng Lâm 12A 1 132 7.2 36 1524 Nguyễn

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/2019-13/01/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH 1 NGUYEN VAN

Chi tiết hơn

Tr êng ¹i häc c«ng oµn phßng kh o thý bcl Céng hßa x héi chñ nghüa viöt nam éc lëp - Tù do - H¹nh phóc thi ph n lo¹i ngo¹i ng n m 2018 DANH S CH PHßNG

Tr êng ¹i häc c«ng oµn phßng kh o thý bcl Céng hßa x héi chñ nghüa viöt nam éc lëp - Tù do - H¹nh phóc thi ph n lo¹i ngo¹i ng n m 2018 DANH S CH PHßNG Tr êng ¹i häc c«ng oµn phßng kh o thý bcl Céng hßa x héi chñ nghüa viöt nam éc lëp - Tù do - H¹nh phóc thi ph n lo¹i ngo¹i ng n m 2018 DANH S CH PHßNG THI 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 1 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 50 Trung bình DH 2 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 55 Trung

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ TÊN MÔN :Thực hành nghề-số tín chỉ :2 Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.1_LT Thực hành tại trường THPT Nguyễn Tất Thành -

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ TÊN MÔN :Thực hành nghề-số tín chỉ :2 Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.1_LT Thực hành tại trường THPT Nguyễn Tất Thành - Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.1_LT GV Hướng dẫn/ 1 645104001 Nguyễn Sơn An 20/05/1996 DT SP Kỹ thuật 2 645104004 Nguyễn Bảo Minh Anh 22/06/1996 DT SP Kỹ thuật 3 645604005 Trần Gia Bảo 07/12/1996 A Tâm

Chi tiết hơn