Thời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học
|
|
- Đoàn Tăng
- 4 năm trước
- Lượt xem:
Bản ghi
1 1. File danh sách phân lớp tải về tại đây. Các lớp bắt đầu học từ ngày 15/09/ Sinh viên học tiếng Anh nhưng CHƯA DỰ KIỂM TRA chưa được xếp lớp. Sinh viên diện này cần ghi nhớ các thông tin sau để thực hiện: - Gặp trợ lý đào tạo khoa/bộ môn trực thuộc để đăng ký danh sách kiểm tra bổ sung. Hạn chót cho sinh viên đăng ký là 11h, thứ 3, ngày 16/09/ Danh sách kiểm tra bổ sung công bố vào 17h, thứ 4, ngày 17/09/ Thời gian kiểm tra bổ sung vào 18h, thứ 4, ngày 17/09/2014 (nếu số lượng nhiều hơn kiểm tra vào các ngày tiếp theo). - Danh sách lớp học của sinh viên kiểm tra bổ sung công bố vào 16h, ngày 19/09/ Sinh viên đã kiểm tra mà chưa có tên trong danh sách gặp thầy Đinh Quang Hùng trong ngày 15/09/2014 để giải quyết. Xem trực tiếp danh sách lớp tại đây 1 / 181
2 TT Khoa Mã số SVHọ và tên Ngày sinhmã lớp TAThứ (tiết)-giảng đường 1 BC Vũ Diệu Anh 2 BC Trần Văn Ban 3 BC Bùi Thị Bến 4 BC Nguyễn Thị Ngọc Châm 5 BC Lục Thị Duyên 6 BC Lê Thị Gấm 7 BC Trịnh Thị Giang 2 / 181
3 8 BC Nguyễn Thị Hạnh 9 BC Lê Thị Hoài 10 BC Lê Thị Huyền 11 BC Lê Thị Thu Liên 12 BC Nguyễn Thị Mai Loan 13 BC Trần Phương Mai 14 BC Lê Quang Minh 3 / 181
4 15 BC Đặng Thị Kim Ngân 16 BC Đặng Thị Ngoãn 17 BC Mai Thị Hạnh Nguyên 18 BC Đào Thị Nhàn 19 BC Lê Thị Thu Phương 20 BC Đặng Thị Thanh Phượng 4 / 181
5 21 BC Nguyễn Thúy Quỳnh 22 BC Trần Như Quỳnh 23 BC Nguyễn Thị Phương Th 24 BC Đặng Ngọc Thủy 25 BC Phạm Thu Thủy 26 BC Phùng Thanh Thủy 27 BC Đặng Chiều Thương 5 / 181
6 28 BC Nguyễn Tường Vi 29 BC Phạm Thị Hiên 30 BC Phạm Thị Huệ 31 BC Nguyễn Thị Lan Hương 32 BC Nguyễn Thị Nhung 33 BC Trần Thị Thu Trang 34 BC Bùi Thị Thu Hà 6 / 181
7 35 BC Tạ Mỹ Hạnh 36 BC Trần Thị Thanh Huyền 37 BC Đinh Thị Phượng 38 BC Đàm Thị Ngọc Diệp 39 BC Lê Thị Thanh Huyền 40 BC Phạm Thị Diệu Linh 41 BC Lò Thị Chiêm 7 / 181
8 42 BC Lý Hoài Dương 43 BC Sền Thị Thu Thảo 44 BC Bùi Thị Thuỳ Linh 45 BC Bạch Lan Anh 46 BC Hà Thị Lan Anh 47 BC Phùng Thị Mai Anh 48 BC Phạm Thanh Bình 8 / 181
9 49 BC Nguyễn Yến Chi 50 BC Nguyễn Thị Duyên 51 BC Đỗ Hoàng Giang 52 BC Vũ Ngọc Hà 53 BC Nguyễn Thị Thu Hiền 54 BC Nguyễn Thu Hiền 9 / 181
10 55 BC Nguyễn Thị Hoa 56 BC Đặng Thanh Hoà 57 BC Nguyễn Thị Minh Huyền 58 BC Phạm Thị Huyền 59 BC Đỗ Thị Kim Hương 60 BC Nguyễn Lan Hương 61 BC Đỗ Thị Kiều 10 / 181
11 62 BC Trần Tuấn Kiệt 63 BC Bùi Mộc Lan 64 BC Nguyễn Thùy Linh 65 BC Phạm Tùng Linh 66 BC Trần Mỹ Linh 67 BC Trần Phương Linh 68 BC Trần Thị Bích Loan 11 / 181
12 69 BC Lương Lưu Ly 70 BC Phạm Thị Chi Mai 71 BC Hà My 72 BC Nguyễn Thị ánh Ngọc 73 BC Nguyễn Thị Thanh Nhàn 74 BC Nguyễn Lê Hà Phương 75 BC Phạm Phương Quỳnh 12 / 181
13 76 BC Nguyễn Hương Thảo 77 BC Nguyễn Thanh Thảo 78 BC Cao Quốc Thái 79 BC Nguyễn Minh Thúy 80 BC Chu Thị Trang 81 BC Nguyễn Thị Thu Trang 82 BC Nguyễn Anh Tú 13 / 181
14 83 BC Phạm Thị Yến 84 BC Bùi Hương Thảo 85 BC Mai Trung Thái 86 BC Nguyễn Thị Thanh Thư 87 BC Đỗ Thị Bích Hồng 88 BC Nguyễn Minh Phúc 14 / 181
15 89 BC Nguyễn Mỹ Thục Anh 90 BC Trần Nguyên Quang 91 BC Đoàn Duy Anh 92 BC Hà Quỳnh Anh 93 BC Nguyễn Thị Mỹ Linh 94 BC Nguyễn Thị Phương Ch 95 BC Nguyễn Thị Hoài Thươ 15 / 181
16 96 BC Lại Thị Diễm 97 BC Nguyễn Thị Hồng Diễm 98 BC Nguyễn Linh Giang 99 BC Đào Thị Bích Ngọc 100 BC Bùi Ngọc Ninh 101 BC Cao Thu Quyên 102 BC Nguyễn Thị Quyên 16 / 181
17 103 BC Hoàng Minh Tâm 104 BC Lê Thị Thương 105 BC Lưu Thanh Thứ 106 BC Tống Lê Minh Quyền 107 CTH Hà Thị Cân 108 CTH Hà Minh Dương 109 CTH Nguyễn Văn Đô 17 / 181
18 110 CTH Lê Thị Thu Giang 111 CTH Vũ Xuân Giang 112 CTH Lê Thị Hải 113 CTH Đặng Thị Thu Hảo 114 CTH Dương Quang Hiếu 115 CTH Bùi Thị Hoa 116 CTH Phàn Thị Hồng 18 / 181
19 117 CTH Lý Thị Hương 118 CTH Nguyễn Thị Mai Hương 119 CTH Hoàng Văn Hữu 120 CTH Nguyễn Phấn Khởi 121 CTH Bùi Thị Len 122 CTH Bùi Thị Lệ 19 / 181
20 123 CTH Bùi Thị Thuỳ Linh 124 CTH Chẩu Lê Hương Ly 125 CTH Nguyễn Thị Mơ 126 CTH Nguyễn Thị Nga 127 CTH Bùi Thảo Ngọc 128 CTH Dương Thị Ngọc 129 CTH Hoàng Thị Nhung 20 / 181
21 130 CTH Nguyễn Thị Quyên 131 CTH Lò Văn Quỳnh 132 CTH Nguyễn Hồng Sơn 133 CTH Sùng A Tênh 134 CTH Lò Thị Phương Thảo 135 CTH Nguyễn Thị Thơm 136 CTH Đào Thị Hồng Trinh 21 / 181
22 137 CTH Lương Khánh Trình 138 CTH Đặng Thanh Trường 139 CTH Lù Minh Tuấn 140 CTH Nguyễn Quốc Tuấn 141 CTH Nguyễn Thị Tú 142 CTH Nguyễn Thị Tươi 143 CTH Lý A Vàng 22 / 181
23 144 CTH Nguyễn Thị Thùy Vân 145 CTH Triệu Quốc Việt 146 CTH Nguyễn Tất Trường 147 CTH Nguyễn Chí Hiếu 148 CTH Nguyễn Thị Vân 149 CTH Phạm Thị Duyên 150 CTH Lò Văn Tùng 23 / 181
24 151 CTH Nguyễn Đào Văn Trịnh 152 CTH Nguyễn Thị Thùy Dương 153 CTH Trần Văn Đăng 154 CTH Phạm Đức Thịnh 155 CTH Đặng Tuấn Anh 156 CTH Trịnh Văn Chiến 24 / 181
25 157 CTH Nguyễn Thị Bích Ngọc 158 CTH Vũ Ngọc Phú 159 CTXH Nguyễn Thị Lan Anh 160 CTXH Nguyễn Thị Anh 161 CTXH Nguyễn Thị Chinh 162 CTXH Dương Thị Diễn 163 CTXH Hà Thị Dịu 25 / 181
26 164 CTXH Vũ Thuỳ Dung 165 CTXH Nguyễn Thị Hồng Hạnh 166 CTXH Lục Thị Hậu 167 CTXH Lộc Thị Hoa 168 CTXH Đinh Thị Thanh Hòa 169 CTXH Cầm Thị Huyền 170 CTXH Hoàng Thị Minh Huyền 26 / 181
27 171 CTXH Trần Thị Thu Huyền 172 CTXH Trần Thị Huyền 173 CTXH Trịnh Thị Huyền 174 CTXH Ma Seo Khoa 175 CTXH Bạc Thị Lan 176 CTXH Phạm Thuý Lan 177 CTXH Quan Thị Lan 27 / 181
28 178 CTXH Lưu Thị Linh 179 CTXH Vũ Thị Mai 180 CTXH Hà Mi 181 CTXH Hoàng Thị Năm 182 CTXH Nguyễn Thúy Nga 183 CTXH Vũ Thị Thanh Nga 184 CTXH Nguyễn Thị Minh Phươ 28 / 181
29 185 CTXH Trịnh Thị Phượng 186 CTXH Chấu Thị Sáng 187 CTXH Đào Thị Thanh 188 CTXH Lương Thị Thảo 189 CTXH Nông Văn Tính 190 CTXH Lê Thị Vân 29 / 181
30 191 CTXH Phàng Thị Xúa 192 CTXH Nguyễn Thị Yến 193 CTXH Cao Thị An 194 CTXH Nguyễn Thị Thu Hoài 195 CTXH Lô Thị Thùy Linh 196 CTXH Văn Thị Loan 197 CTXH Dương Thị Lộc 30 / 181
31 198 CTXH Nguyễn Thị Thanh Nga 199 CTXH Phạm Thị Quỳnh Nga 200 CTXH Phạm Thị Nga 201 CTXH Nguyễn Thị Quỳnh 202 CTXH Trần Thị Mai Anh 203 CTXH Phạm Đức Hoạt 204 CTXH Đoàn Thị Hương 31 / 181
32 205 CTXH Vũ Thị Hạnh Mơ 206 CTXH Bùi Thị Trang 207 CTXH Đồng Thị Ngọc Yến 208 CTXH Nông Thị Thủy Lan 209 CTXH Triệu Thị Mai Lan 210 CTXH Nguyễn Thị Hương Ly 211 CTXH Nông Thị Ngọc 32 / 181
33 212 CTXH Chu Thị Như 213 CTXH Hoàng Thị Sáu 214 CTXH Triệu Dương Sáu 215 CTXH Triệu Văn Tôn 216 CTXH Hà Thị Kiều Vân 217 CTXH Bùi Thị Yến 218 CTXH Tô Hải Yến 33 / 181
34 219 CTXH Giàng A Chung 220 CTXH Lù Thị Liên 221 CTXH Nguyễn Thị Quỳnh Anh 222 CTXH Vũ Đức Anh 223 CTXH Trần Thị Khánh Hà 224 CTXH Trần Thị Thuý Hằng 34 / 181
35 225 CTXH Bùi Thị Huyền 226 CTXH Nông Thị Thu Hường 227 CTXH Nguyễn Mỹ Linh 228 CTXH Thành Thị Mai 229 CTXH Nguyễn Lam Phương 230 CTXH Nguyễn Lan Phương 231 CTXH Đoàn Thị Quỳnh 35 / 181
36 232 CTXH Nguyễn Thị Quỳnh 233 CTXH Trần Thu Thảo 234 CTXH Chu Lan Thủy 235 CTXH Trịnh Thị Yến 236 CTXH Nguyễn Thị Hoài 237 CTXH Nguyễn Nữ Hà Giang 238 CTXH Lương Thị Hòa 36 / 181
37 239 CTXH Đỗ Thị Mai 240 CTXH Phùng Tòn San 241 CTXH Đoàn Thị Diệu Thảo 242 CTXH Nguyễn Thị Vân 243 CTXH Nguyễn Thị Tâm 244 CTXH Hoàng Thị Thanh Như 245 ĐPH Đặng Thị Lan Anh 37 / 181
38 246 ĐPH Trần Ngọc Anh 247 ĐPH Vũ Ngọc Anh 248 ĐPH Lương Thị Chiên 249 ĐPH Nguyễn Thị Cúc 250 ĐPH Bàn Mùi Diện 251 ĐPH Bùi Hương Giang 252 ĐPH Nguyễn Thị Ngọc Hân 38 / 181
39 253 ĐPH Nguyễn Thị Hiên 254 ĐPH Đồng Thị Thu Hiền 255 ĐPH Nguyễn Thị Hiền 256 ĐPH Phạm Thị Hiếu 257 ĐPH Hoàng Thị Phương Hoa 258 ĐPH Phạm Thị Hoà 39 / 181
40 259 ĐPH Đặng Thị Thanh Hoài 260 ĐPH Phạm Thị Minh Hồng 261 ĐPH Vũ Thị Hồng 262 ĐPH Nguyễn Thị Mai Hương 263 ĐPH Nguyễn Thị Hương 264 ĐPH Trần Nhật Lan Hương 265 ĐPH Trần Thị Thu Hương 40 / 181
41 266 ĐPH Vũ Thị Thu Hương 267 ĐPH Vũ Thị Thu Hường 268 ĐPH Vy Thị Khảo 269 ĐPH Hoàng Thị Liên 270 ĐPH Lê Phương Linh 271 ĐPH Phạm Thị Linh 272 ĐPH Trần Thị Thùy Linh 41 / 181
42 273 ĐPH Trần Thị Lượng 274 ĐPH Bùi Huệ Hồng Minh 275 ĐPH Nguyễn Thị Nga 276 ĐPH Phạm Thị Ngoãn 277 ĐPH Trần Tùng Ngọc 278 ĐPH Lê Thị Hồng Nhung 279 ĐPH Vũ Thị Nhung 42 / 181
43 280 ĐPH Nguyễn Thị Như 281 ĐPH Trần Thu Phương 282 ĐPH Hoàng Thị Bích Phượng 283 ĐPH Bùi Văn Quảng 284 ĐPH Nguyễn Thị Quế 285 ĐPH Đỗ Hương Quỳnh 286 ĐPH Nguyễn Như Quỳnh 43 / 181
44 287 ĐPH Triệu Thị Thanh 288 ĐPH Hà Thu Thảo 289 ĐPH Hoàng Thị Thảo 290 ĐPH Nguyễn Thị Thu 291 ĐPH Phan Thị Thuyết 292 ĐPH Nguyễn Thị Thuỷ 44 / 181
45 293 ĐPH Trần Thị Lệ Thuỷ 294 ĐPH Trần Thuỷ Tiên 295 ĐPH Huy Thị Thùy Trang 296 ĐPH Lê Thị Trang 297 ĐPH Nguyễn Thảo Trang 298 ĐPH Trần Thị Hà Trang 299 ĐPH Nguyễn Ngọc Trinh 45 / 181
46 300 ĐPH Đặng Thị Tuyết 301 ĐPH Dương Thị Hồng Vân 302 ĐPH Lương Bích Hải Vân 303 ĐPH Nguyễn Văn Vũ 304 ĐPH Nguyễn Thị Xuân 305 ĐPH Nguyễn Thị Yến 306 ĐPH Trần Thị Sơn 46 / 181
47 307 ĐPH Sử Thị Thanh Thúy 308 ĐPH Nguyễn Thị Vui 309 ĐPH Phạm Thị Thu Hiền 310 ĐPH Trần Thị Phương Hoa 311 ĐPH Hoàng Thị Huệ 312 ĐPH Đỗ Hoàng Khánh Huyền 313 ĐPH Nguyễn Hà My 47 / 181
48 314 ĐPH Đinh Thị Thu Nhàn 315 ĐPH Phạm Vương Phượng 316 ĐPH Vũ Quỳnh Trang 317 ĐPH Đỗ Thuý Trinh 318 ĐPH Triệu Thị Duyên 319 ĐPH Nguyễn Thị Mai Hằng 320 ĐPH Diệp Văn Hậu 48 / 181
49 321 ĐPH Quách Thị Doanh Khánh 322 ĐPH Nguyễn Tuyết Nhung 323 ĐPH Hà Văn Quý 324 ĐPH Dương Thị Mỹ Vân 325 ĐPH Nguyễn Thị Vân Anh 326 ĐPH Nguyễn Thị Phương Du 49 / 181
50 327 ĐPH Nguyễn Thị Hằng 328 ĐPH Vũ Thùy Linh 329 ĐPH Nguyễn Thị Lụa 330 ĐPH Hà Thị Tuyết Mai 331 ĐPH Nguyễn Thị Lê Oanh 332 ĐPH Đoàn Thị Bích Thảo 333 ĐPH Trần Thị Ngọc Tú 50 / 181
51 334 ĐPH Nguyễn Thị Tuyết Vân 335 ĐPH Nguyễn Thị Thanh Xuân 336 ĐPH Trần Thị Ngân 337 ĐPH Nguyễn Minh Anh 338 ĐPH Hoàng Thị Thùy 339 ĐPH Triệu Đào Quỳnh An 340 ĐPH Nguyễn Thị Phương Anh 51 / 181
52 341 ĐPH Đinh Nguyệt ánh 342 ĐPH Trần Thị Huyền Chi 343 ĐPH Trần Thị Mai Chi 344 ĐPH Trần Thị Thu Đào 345 ĐPH Lại Thị Quỳnh Điệp 346 ĐPH Phạm Hương Giang 347 ĐPH Nguyễn Thị Thu Hà 52 / 181
53 348 ĐPH Nguyễn Thị Hạnh 349 ĐPH Tạ Thị Hạnh 350 ĐPH Nguyễn Thị Thu Hằng 351 ĐPH Bùi Thanh Hiền 352 ĐPH Đỗ Thị Mai Hiền 353 ĐPH Ngô Thị Hiền 354 ĐPH Phan Thị Hiếu 53 / 181
54 355 ĐPH Phạm Thu Huyền 356 ĐPH Đào Ngọc Mỹ Linh 357 ĐPH Trần Thị Khánh Linh 358 ĐPH Hoàng Thị Loan 359 ĐPH Nguyễn Tuấn Minh 360 ĐPH Nguyễn Thảo My 54 / 181
55 361 ĐPH Nguyễn Hằng Nga 362 ĐPH Nguyễn Thị Thanh Nhàn 363 ĐPH Nguyễn Thị Nhạn 364 ĐPH Nguyễn Yến Nhi 365 ĐPH Lâm Thị Kiều Oanh 366 ĐPH Nguyễn Hoàng Linh Ph 367 ĐPH Nguyễn Thị Thanh Phư 55 / 181
56 368 ĐPH Nguyễn Như Quỳnh 369 ĐPH Bùi Hương Thảo 370 ĐPH Nguyễn Thị Hương Thảo 371 ĐPH Nguyễn Minh Thu 372 ĐPH Lê Hồng Thủy 373 ĐPH Cao Thị Minh Thư 374 ĐPH Nguyễn Anh Thư 56 / 181
57 375 ĐPH Nguyễn Huyền Trang 376 ĐPH Nguyễn Thu Trang 377 ĐPH Phan Thị Xâm 378 ĐPH Trịnh Thị Hoàng Yến 379 ĐPH Hoàng Trang Nhung 380 ĐPH Hạ Thị Thu Giang 381 ĐPH Trần Thị Dạ Hương 57 / 181
58 382 ĐPH Đậu Thị Việt Kiều 383 ĐPH Phạm Thị Thanh Hằng 384 ĐPH Trần Thu Thảo 385 ĐPH Phí Bùi Hồng Thái 386 ĐPH Nguyễn Thị Việt Mỹ 387 KHQL Trần Ngọc Bích 388 KHQL Đoàn Văn Công 58 / 181
59 389 KHQL Phan Thị Dinh 390 KHQL Chu Hồng Hạnh 391 KHQL Bùi Thị Hằng 392 KHQL Nguyễn Thu Hằng 393 KHQL Đậu Thị Hậu 394 KHQL Nguyễn Thị Hiền 59 / 181
60 395 KHQL Ngô Thị Hoa 396 KHQL Lê Thị Huyền 397 KHQL Hoàng Thị Hương 398 KHQL Nguyễn Thị Hường 399 KHQL Nguyễn Thị Kiều 400 KHQL Phạm Thị Hồng Nga 401 KHQL Đinh Thị Như 60 / 181
61 402 KHQL Lê Thị Hồng Nữ 403 KHQL Vi Thị Oanh 404 KHQL Vũ Thị Phương 405 KHQL Trần Trí Thành 406 KHQL Vũ Thị Thơi 407 KHQL Ngô Thị Thuỳ 408 KHQL Nguyễn Thị Phương Th 61 / 181
62 409 KHQL Trần Quỳnh Trang 410 KHQL Đỗ Thị Hương Vân 411 KHQL Đinh Thị Hải Yến 412 KHQL Nguyễn Thị Tuyết 413 KHQL Nguyễn Thị Lan Anh 414 KHQL Bùi Ngô Thu Uyên 415 KHQL Nông Thị Châm 62 / 181
63 416 KHQL La Thị Hà 417 KHQL Bàn Thị Diệu Ly 418 KHQL Lê Thị Nga 419 KHQL Mai Trung Anh 420 KHQL Tô Thị Thùy Dung 421 KHQL Phạm Thị Gấm 422 KHQL Nguyễn Thị Thanh Hằng 63 / 181
64 423 KHQL Thân Thị Hương 424 KHQL Nguyễn Thị Phương Th 425 KHQL Nguyễn Thị Mai Hương 426 KHQL Hồ Thị Hương Trà 427 KHQL Lê Khánh Huyền 428 KHQL Vũ Ngọc Bích 64 / 181
65 429 KHQL Nguyễn Thị Thu Hà 430 KHQL Phạm Quang Nghĩa 431 KHQL Đào Thị Bích Phượng 432 KHQL Nguyễn Thị Phượng 433 KHQL Vũ Thị Minh Thanh 434 KHQL Vũ Thị Vui 435 KHQL Phạm Thị Thảo 65 / 181
66 436 LS Lê Đức Anh 437 LS Lê Quang Anh 438 LS Trần Thị Vân Anh 439 LS Nguyễn Đình Bảo 440 LS Nông Đức Duy 441 LS Nguyễn Huy Dương 442 LS Bùi Thúy Giang 66 / 181
67 443 LS Nguyễn Thị Hà 444 LS Dương Thị Hằng 445 LS Đinh Thị Thu Hiền 446 LS Hoàng Minh Hiếu 447 LS Nguyễn Thị Hoa 448 LS Nguyễn Thị Hòa 449 LS Lê Thị Huyền 67 / 181
68 450 LS Nguyễn Thị Ngọc Huyền 451 LS Phạm Thanh Huyền 452 LS Nguyễn Thu Hương 453 LS Hà Thị Kiều 454 LS Đặng Hoàng Mỹ Linh 455 LS Nguyễn Đức Luân 456 LS Trịnh Khánh Ly 68 / 181
69 457 LS Lê Hà My 458 LS Vũ Thành Nam 459 LS Nguyễn Văn Nghĩa 460 LS Bùi Thị Nhung 461 LS Nguyễn Thị Thu Phương 462 LS Nguyễn Thị Thu Phương 69 / 181
70 463 LS Đào Thị Lệ Quyên 464 LS Lộc Hương Quỳnh 465 LS Bùi Văn Sơn 466 LS Hoàng Ngọc Tân 467 LS Đàm Phương Thanh 468 LS Phạm Phương Thảo 469 LS Nguyễn Thị Thắm 70 / 181
71 470 LS Nguyễn Thị Thắm 471 LS Ngô Hoàng Thắng 472 LS Hoàng Thị Thẩm 473 LS Lê Minh Thiện 474 LS Lâm Thị Thu 475 LS Bùi Thị Thủy 476 LS Nguyễn Thị Thu Thủy 71 / 181
72 477 LS Đào Thị Huyền Trang 478 LS Nguyễn Thanh Tuyền 479 LS Đào Xuân Tý 480 LS Vũ Thị Vân 481 LS Cao Văn Việt 482 LS Đặng Kim Yến 483 LS Nguyễn Thị Anh 72 / 181
73 484 LS Cù Quang Huy 485 LS Nguyễn Thị Lê 486 LS Nguyễn Thị Thuỷ 487 LS Nguyễn Thị Thuỷ 488 LS Nguyễn Thị Kim Liên 489 LS Lương Xuân Nhiệm 490 LS Thẩm Thị Thu Phương 73 / 181
74 491 LS Nguyễn Thúy Hằng 492 LS Nguyễn Thị Nhật Linh 493 LS Vương Đức Minh 494 LS Lê Thị ThươngThương 495 LS Cao Thị Khánh Linh 496 LS Nguyễn Mạnh Kha 74 / 181
75 497 LS Trịnh Hoài Phương 498 LS Lê Thị Thanh 499 LTH Nguyễn Ngọc Anh 500 LTH Nguyễn Thị Hảo 501 LTH Nguyễn Thị Hiền 502 LTH Phùng Quang Huy 503 LTH Kiều Thị Diệu Linh 75 / 181
76 504 LTH Đặng Thị Nga 505 LTH Đinh Phương Ngọc 506 LTH Nguyễn Thị Thảo 507 LTH Nguyễn Thị Anh Thơ 508 LTH Đinh Thị Thu Trang 509 LTH Nguyễn Thị Kim Tươi 510 LTH Trịnh Thị Niềm 76 / 181
77 511 LTH Triệu Thị Thanh 512 LTH Trần Thị Tuyền 513 LTH Đỗ Thị Vân 514 LTH Bùi Hương Dung 515 LTH Nguyễn Thị Ngọc Diễm 516 LTH Dương Thị Thùy Dung 517 LTH Hà Hương Giang 77 / 181
78 518 LTH Nguyễn Thị Năm 519 LTH Lê Thị Lan Anh 520 LTH Cung Quỳnh Hoa 521 LTH Đặng Thị Ngọc Như 522 LTH Phan Thị Thắm 523 NNH Nguyễn Văn Đức 524 NNH Nguyễn Hương Giang 78 / 181
79 525 NNH Đỗ Thị Hậu 526 NNH Nguyễn Thị Hương 527 NNH Nguyễn Thị Thanh Thảo 528 NNH Thiều Thị Thọ 529 NNH Phạm Thu Trang 530 NNH Nguyễn Thị Thùy Dung 79 / 181
80 531 NNH Trần Thị Hoài Thương 532 NNH Nguyễn Thị Thùy Dung 533 NNH Lê Thu Hà 534 NNH Đặng Thị Lan ánh 535 NNH Phạm Vũ Quỳnh Chi 536 NNH Trần Linh Chi 537 NNH Nguyễn Văn Chiến 80 / 181
81 538 NNH Lưu Hoàng Giang 539 NNH Nguyễn Thu Hà 540 NNH Văn Thị Hạnh 541 NNH Trần Thị Thu Hằng 542 NNH Nguyễn Thị Huyền 543 NNH Vũ Thị Huyền 544 NNH Đào Diệp Hương 81 / 181
82 545 NNH Hoàng Thùy Linh 546 NNH Lưu Khánh Linh 547 NNH Trịnh Hương Ly 548 NNH Đào Nguyệt Minh 549 NNH Bùi Thị Hà My 550 NNH Nguyễn Thị Phương Nga 551 NNH Nguyễn Trần Bảo Ngọc 82 / 181
83 552 NNH Phạm Thị Ngọc 553 NNH Vũ Minh Nguyệt 554 NNH Dương Thị Thu Phương 555 NNH Vũ Thị Thu Phương 556 NNH Lê Văn Quân 557 NNH Đỗ Thị Thanh Tâm 558 NNH Lê Nhật Thanh 83 / 181
84 559 NNH Mai Phương Thảo 560 NNH Nguyễn Thị Thảo 561 NNH Nguyễn Diệu Thu 562 NNH Trần Hồng Thuý 563 NNH Lê Thị Mai Trang 564 NNH Nguyễn Thị Thu Trang 84 / 181
85 565 NNH Trần Thị Thu Trang 566 NNH Nông Ngọc Trâm 567 NNH Phạm Thị Hải Yến 568 NNH Đỗ Quốc Thái 569 NNH Nguyễn Hoàng Song Th 570 NH Phạm Thị Hương Giang 571 NH Nguyễn Thị Thu Huyền 85 / 181
86 572 NH Lại Thị Mai 573 NH Trần Thị Nhàn 574 NH Bùi Duy Thành 575 NH Nguyễn Thị Tiền 576 NH Nguyễn Thị Thùy Trang 577 NH Hoàng Văn Hòa 578 NH Nguyễn Thị Hương 86 / 181
87 579 NH Nguyễn Thị Ngọc 580 NH Nguyễn Thu Giang 581 NH Lê Thị Hiền 582 NH Phạm Lê Ngọc Lan 583 NH Vũ Phương Linh 584 NH Lê Thu Nga 585 NH Phùng Phương Thảo 87 / 181
88 586 NH Đỗ Toàn Thắng 587 NH Nguyễn Ngọc Mai Vân 588 NH Nguyễn Thúy An 589 NH Trương Mai Trang 590 NH Kim Thị Ngọc 591 QHCC Trương Thị Bé 592 QHCC Hoàng Thị Giang 88 / 181
89 593 QHCC Trần Trọng Hiếu 594 QHCC Nguyễn Thị Hoàng 595 QHCC Đặng Thị Huê 596 QHCC Nguyễn Thị Lan 597 QHCC Phạm Thị Diệu Linh 598 QHCC Trần Thị Huyền Linh 89 / 181
90 599 QHCC Vũ Thị Luyến 600 QHCC Nguyễn Hồng Ngọc 601 QHCC Nguyễn Xuân Phương 602 QHCC Nguyễn Thị Quỳnh 603 QHCC Trần Thị Thanh 604 QHCC Vũ Thị Thuỳ 605 QHCC Nguyễn Thị Thuý 90 / 181
91 606 QHCC Lê Thị Thu Hương 607 QHCC Trần Thái Uyên 608 QHCC Vi Thị Hồng Liễu 609 QHCC Đinh Thị Kiều Anh 610 QHCC Kiều Thị Kim Anh 611 QHCC Đỗ Linh Chi 612 QHCC Nguyễn Khánh Chi 91 / 181
92 613 QHCC Hoàng Ngọc Dung 614 QHCC Nguyễn Thị Thùy Dung 615 QHCC Trần Hương Giang 616 QHCC Ngô Thị Thanh Hiền 617 QHCC Nguyễn Thu Hiền 618 QHCC Trần Lan Hương 619 QHCC Nguyễn Thị Mai Lan 92 / 181
93 620 QHCC Chu Hà Linh 621 QHCC Nguyễn Diệu Linh 622 QHCC Nguyễn Tuấn Linh 623 QHCC Hoàng Thị Kiều Oanh 624 QHCC Phạm Hồ Linh Phương 625 QHCC Đỗ Tiểu Quyên 626 QHCC Trần Thị Thanh Tâm 93 / 181
94 627 QHCC Hoàng Thị Phương Thảo 628 QHCC Văn Phương Thảo 629 QHCC Đặng Thị Hồng Thơm 630 QHCC Nguyễn Thị Thuận 631 QHCC Nguyễn Hoài Thương 632 QHCC Bùi Thị Thu Uyên 94 / 181
95 633 QHCC Lương Thanh Vân 634 QHCC Nguyễn Thị Thương Hu 635 QHCC Đậu Thùy Linh 636 QHCC Vũ Thị Khánh Linh 637 QHCC Trần Thị Trang 638 QHCC Nguyễn Lan Hương 639 QHCC Trần Ngọc Linh 95 / 181
96 640 QHCC Nguyễn Thị Hải Yến 641 QHCC Phạm Thị Thu Hà 642 QHCC Vũ Thị Hậu 643 QHCC Lê Ngọc Hiền 644 QHCC Nguyễn Đinh Phương Q 645 QHCC Nguyễn Thị Minh Thúy 646 QHCC Lê Thu Trang 96 / 181
97 647 QTDL Lê Hà Anh 648 QTDL Mai Thị Lan Anh 649 QTDL Phạm Thị Anh 650 QTDL Trần Thị Lan Anh 651 QTDL La Văn Biên 652 QTDL Nguyễn Văn Công 653 QTDL Đào Thị Hằng 97 / 181
98 654 QTDL Trần Thị Thu Hằng 655 QTDL Lê Thu Hiền 656 QTDL Vũ Giang Hiền 657 QTDL Lê Thị Hoan 658 QTDL Vũ Thị Hoà 659 QTDL Vàng A Hoạt 660 QTDL Ngô Thị Hồng 98 / 181
99 661 QTDL Trần Thị Thu Hương 662 QTDL Phùn Thị Lản 663 QTDL Mã Thị Liên 664 QTDL Hà Thị Mai 665 QTDL Ngô Quỳnh Mai 666 QTDL Trịnh Thị Nga 99 / 181
100 667 QTDL Bùi Hồng Ngọc 668 QTDL Đỗ Thị Bích Ngọc 669 QTDL Phạm ánh Nguyệt 670 QTDL Nguyễn Thị Cẩm Nhung 671 QTDL Hoàng Thị Mai Nương 672 QTDL Nguyễn Thị Sen 673 QTDL Trần Thị Sen 100 / 181
101 674 QTDL Ma Minh Tâm 675 QTDL Lê Thị Thảo 676 QTDL Trần Thị Thảo 677 QTDL Phạm Thị Thúy 678 QTDL Bùi Thị Đài Trang 679 QTDL Trần Thị Linh Trang 680 QTDL Nguyễn Thị Cẩm Vân 101 / 181
102 681 QTDL Nguyễn Thị Bích Ngọc 682 QTDL Hoàng Thùy Dương 683 QTDL Vũ Thị Thuỳ Linh 684 QTDL Lê Thị Nhài 685 QTDL Hoàng Thị Du 686 QTDL Lương Thúy Hằng 687 QTDL Chu Bích Huệ 102 / 181
103 688 QTDL Lê Thị Thanh Huyền 689 QTDL Lý Thị Minh Nguyệt 690 QTDL Hoàng Thị Súa 691 QTDL Phạm Thị Thùy Trang 692 QTDL Đinh Thị Quỳnh Ngọc 693 QTDL Nguyễn Hoàng Anh 694 QTDL Nguyễn Thị Diễm 103 / 181
104 695 QTDL Hoàng Thị Lệ Giang 696 QTDL Nguyễn Thị Giang 697 QTDL Nguyễn Thị Thu Hiền 698 QTDL Mai Thị Hĩu 699 QTDL Đào Thị Kiều Hoa 700 QTDL Phàn Thị Hoa 104 / 181
105 701 QTDL Đàm Thị Hồng 702 QTDL Nguyễn Thị Huyên 703 QTDL Ngô Phương Huyền 704 QTDL Nguyễn Minh Huyền 705 QTDL Nguyễn Thanh Huyền 706 QTDL Nguyễn Thị Ngọc Huyền 707 QTDL Trần Thị Thanh Huyền 105 / 181
106 708 QTDL Bùi Thị Thu Hương 709 QTDL Nguyễn Thị Ngọc Lan 710 QTDL Hoàng Nhật Linh 711 QTDL Nguyễn Thị Thùy Linh 712 QTDL Trần Ngọc Diệu Linh 713 QTDL Bùi Thị Mai 714 QTDL Nguyễn Ngọc Mai 106 / 181
107 715 QTDL Trần Ngọc Mai 716 QTDL Nguyễn Thị May 717 QTDL Giang Thị Bình Minh 718 QTDL Lê Thị Mỹ 719 QTDL Đinh Thị Kim Ngân 720 QTDL Nguyễn Bích Ngọc 721 QTDL Khuất Thị Kiều Nương 107 / 181
108 722 QTDL Phạm Hoài Phương 723 QTDL Biện Thúy Quỳnh 724 QTDL Lương Thị Quỳnh 725 QTDL Trịnh Thị Quỳnh 726 QTDL Bùi Thị Sen 727 QTDL Trần Thị Ngọc Thảo 728 QTDL Vũ Thị Thu 108 / 181
109 729 QTDL Hạ Thị Thuỷ 730 QTDL Lưu Thị Thu Thuỷ 731 QTDL Bùi Thị Hồng Trang 732 QTDL Dương Quốc Trung 733 QTDL Hoàng Thị Tuyết 734 QTDL Đinh Thị Bạch Vân 109 / 181
110 735 QTDL Phạm Hải Yến 736 QTDL Lê Thị Hà Duyên 737 QTDL Nguyễn Thị Trang 738 QTDL Nguyễn Thị Ngọc Bích 739 QTDL Đỗ Thị Thu Hương 740 QTDL Vũ Thị Diệu Linh 741 QTDL Nguyễn Thị Vân Anh 110 / 181
111 742 QTDL Nguyễn Việt Anh 743 QTDL Trần Việt Chinh 744 QTDL Nguyễn Thu Hằng 745 QTDL Phạm Thanh Hằng 746 QTDL Nguyễn Thị Hoan 747 QTDL Trần Thị Huế 748 QTDL Đỗ Thị Thúy Lan 111 / 181
112 749 QTDL Hoàng Thị Mến 750 QTDL Mai Thị Ngoan 751 QTDL Phạm Thị Oanh 752 QTDL Vũ Thị Kim Phương 753 QTDL Đào Minh Quang 754 QTDL Tạ Thị Phương Thanh 755 QTDL Nguyễn Thị Thêm 112 / 181
113 756 QTDL Đinh Thị Hoài Thu 757 QTDL Phạm Thị Thu 758 QTDL Nguyễn Thành Thương 759 QTDL Trần Thị Trang 760 QTDL Nguyễn Thị Ân 761 QTDL Bùi Thị Lan Phương 762 QTVP Nguyễn Thị Ngọc ánh 113 / 181
114 763 QTVP Nguyễn Thành Đạt 764 QTVP Nguyễn Thị Hải 765 QTVP Nguyễn Thị Khánh Huy 766 QTVP Tạ Thị Hương 767 QTVP Thái Thị Hường 768 QTVP Hán Thị Thảo Linh 114 / 181
115 769 QTVP Nguyễn Thị Ly 770 QTVP Bùi Thị Mai 771 QTVP Dương Thúy Mùi 772 QTVP Lê Thị Nga 773 QTVP Đỗ Văn Phụng 774 QTVP Nguyễn Thị Thu Phương 775 QTVP Nguyễn Văn Sơn 115 / 181
116 776 QTVP Tống Thị Tâm 777 QTVP Nguyễn Thị Thắm 778 QTVP Nguyễn Thị Thơm 779 QTVP Hà Thị Thu 780 QTVP Hà Thị Thu 781 QTVP Vương Thúy Tình 782 QTVP Trần Thị Tuyết 116 / 181
117 783 QTVP Trần Thị Đào 784 QTVP Trần Phương Thúy 785 QTVP Nguyễn Thị Trinh 786 QTVP Nguyễn Thị Thanh Tâm 787 QTVP Nguyễn Thị Thư 788 QTVP Nông Hiền Lương 789 QTVP Kha Thị Quỳnh Xuân 117 / 181
118 790 QTVP Nguyễn Hoàng Anh 791 QTVP Đinh Thị Hồng ánh 792 QTVP Đặng Mai Hương 793 QTVP Nguyễn Thanh Mai 794 QTVP Nguyễn Thị Ngọc 795 QTVP Nguyễn Thị Hồng Nhung 796 QTVP Đào Thị Quỳnh 118 / 181
119 797 QTVP Hoàng Thanh Thủy 798 QTVP Lê Thị Tình 799 QTVP Nguyễn Thị Thanh Trà 800 QTVP Phạm Đỗ Mỹ Tú 801 QTVP Nguyễn Đỗ Thị Vân 802 QTVP Trần Thị Đan Hà 119 / 181
120 803 QTVP Trần Thị Thúy 804 QTH Nguyễn Thị Phương Anh 805 QTH Vũ Thị Duyên 806 QTH Lều Thị Thu Hà 807 QTH Lê Thị Hạnh 808 QTH Nguyễn Thị Minh Hằng 809 QTH Đặng Quỳnh Hoa 120 / 181
121 810 QTH Ngô Thị Hòa 811 QTH Nguyễn Thị Hòa 812 QTH Nghiêm Thị Hương 813 QTH Trịnh Tùng Lâm 814 QTH Bùi Thị Lợi 815 QTH Trịnh Huyền Mai 816 QTH Lê Thị Huyền My 121 / 181
122 817 QTH Bạc Cầm Oai 818 QTH Đỗ Minh Phương 819 QTH Phạm Thị Thơ 820 QTH Nguyễn Thị Thu 821 QTH Phạm Thị Thu 822 QTH Phạm Thị Thu 823 QTH Doãn Thị Thuý 122 / 181
123 824 QTH Nguyễn Thị Huyền Tra 825 QTH Vũ Thị Huyền Trang 826 QTH Vũ Thị Trang 827 QTH Hoàng Văn Trung 828 QTH Hoàng Thị Tuyến 829 QTH Nguyễn Đức Việt 830 QTH Tạ Thanh Thanh 123 / 181
124 831 QTH Nguyễn Thị Thanh Nga 832 QTH Khu Hương Giang 833 QTH Phạm Khánh Huyền 834 QTH Huỳnh Nhân Nghĩa 835 QTH Nguyễn Đỗ Quang Trung 836 QTH Đỗ Anh Tùng 124 / 181
125 837 QTH Nguyễn Tuấn Minh 838 QTH Bùi Thuý Linh 839 QTH Trần Nhật Linh 840 QTH Nguyễn Hồng Anh 841 QTH Nguyễn Lê Minh Anh 842 QTH Đoàn Thị Chang 843 QTH Nguyễn Lan Chi 125 / 181
126 844 QTH Trần Thị Chinh 845 QTH Trần Thị Diễn 846 QTH Bùi Ngọc Diệp 847 QTH Đỗ Thuỳ Dung 848 QTH Phạm Thùy Dương 849 QTH Phạm Thị Bích Đào 850 QTH Nguyễn Thu Hà 126 / 181
127 851 QTH Nguyễn Thị Hạnh 852 QTH Đỗ Khánh Huyền 853 QTH Nguyễn Thị Khánh Huy 854 QTH Vũ Thu Huyền 855 QTH Hoàng Thanh Hương 856 QTH Phạm Thị Thu Hương 857 QTH Bùi Thanh Lan 127 / 181
128 858 QTH Cao Tú Linh 859 QTH Đào Khánh Linh 860 QTH Nguyễn Diệu Linh 861 QTH Nguyễn Thị Khánh Linh 862 QTH Nguyễn Thuỳ Linh 863 QTH Nguyễn Thuỳ Linh 864 QTH Hoàng Thanh Lịch 128 / 181
129 865 QTH Chu Trà My 866 QTH Trần Diễm My 867 QTH Trần Thị Kiều My 868 QTH Phạm Thị Trang Nhung 869 QTH Phạm Thị Oanh 870 QTH Đào Quang Phú 129 / 181
130 871 QTH Trần Thị Hoàng Phúc 872 QTH Bùi Bích Phương 873 QTH Phạm Hồng Phương 874 QTH Nguyễn Diễm Quỳnh 875 QTH Trần Đình Mạnh Sơn 876 QTH Đoàn Trần Hà Trang 877 QTH Nguyễn Thị Huyền Tra 130 / 181
131 878 QTH Thiều Thị Trang 879 QTH Vũ Sơn Tùng 880 QTH Hoàng Thanh Vân 881 QTH Nguyễn Thị Phương Vy 882 QTH Ngô Thị Hải Yến 883 QTH Bùi Thu Thủy 884 QTH Nguyễn Thị Ngọc Hà 131 / 181
132 885 QTH Trần Thu Hà 886 QTH Vũ Thị Mỹ Hoà 887 QTH Đỗ Thị Thanh Vân 888 QTH Trần Thị Mai Duyên 889 QTH Nguyễn Thị Na 890 QTH Đặng Bích Ngọc 891 QTH Lê Thị Nhung 132 / 181
133 892 QTH Nguyễn Thị Phượng 893 SPLS Nguyễn Thị ánh 894 SPLS Trần Thanh Hoa 895 SPLS Hà Thị Thu Huyền 896 SPLS Nguyễn Thị Minh 897 SPLS Đinh Thị Quyên 898 SPLS Nguyễn Hoài Thanh 133 / 181
134 899 SPLS Đào Thu Thảo 900 SPLS Nguyễn Thị Thúy 901 SPLS Trần Thị Linh Trang 902 SPLS Đào Thị Thu Uyên 903 SPLS Ngô Thu Uyên 904 SPLS Lê Thị Hải Yến 134 / 181
135 905 SPLS Phạm Thị Mỹ 906 SPLS Trần Khánh Ngọc 907 SPLS Lê Thị Thương 908 SPLS Nguyễn Thị Hằng 909 SPLS Nguyễn Đăặng Thu Uyên 910 SPLS Trần Thị Huệ 911 SPLS Nguyễn Thuý Thảo 135 / 181
136 912 SPLS Nguyễn Thị Vân Anh 913 SPLS Đặng Quỳnh Trang 914 SPLS Đặng Thị Huyền Trang 915 SPNV Hoàng Ngọc Bích 916 SPNV Nguyễn Hồng Hạnh 917 SPNV Nguyễn Thị Hân 918 SPNV Vũ Thị Ngọc Huyền 136 / 181
137 919 SPNV Nguyễn Thị Nga 920 SPNV Tào Thị Ngà 921 SPNV Phạm Thị Nguyệt 922 SPNV Nguyễn Thị Thu Phương 923 SPNV Nguyễn Thị Thảo 924 SPNV Lương Thị Thắm 925 SPNV Nguyễn Thu Trang 137 / 181
138 926 SPNV Tạ Kiều Trang 927 SPNV Vũ Thị Ngọc Trang 928 SPNV Trần Thị Thu Uyên 929 SPNV Từ Thị Hương Chi 930 SPNV Ngô Thị Dung 931 SPNV Nguyễn Thị Dung 932 SPNV Trần Thị Dung 138 / 181
139 933 SPNV Bùi Hương Giang 934 SPNV Nguyễn Thị Thanh Hà 935 SPNV Nguyễn Thu Hà 936 SPNV Trần Bích Hằng 937 SPNV Lưu Minh Hoàn 938 SPNV Đỗ Thị Thu Hồng 139 / 181
140 939 SPNV Nguyễn Thị Hồng 940 SPNV Vũ Thị Hường 941 SPNV Lê Diệu Linh 942 SPNV Ngô Thuỳ Linh 943 SPNV Nguyễn Huyền Linh 944 SPNV Nguyễn Thục Linh 945 SPNV Lê Thị Ngọc 140 / 181
141 946 SPNV Vũ Thị Ngọc 947 SPNV Nguyễn Thị Hoài Phươ 948 SPNV Nguyễn Thị Phương 949 SPNV Phạm Thị Kim Thoa 950 SPNV Hoàng Hà Thu 951 SPNV Hoàng Thiên Trang 952 SPNV Nguyễn Anh Trâm 141 / 181
142 953 SPNV Nguyễn Thị Tố Uyên 954 SPNV Nguyễn Thị Hồng Vân 955 SPNV Nguyễn Thị Hải Yến 956 SPNV Phạm Thị Yến 957 SPNV Lê Thị Thảo 958 SPNV Hà Thị Thanh Thủy 959 SPNV Phạm Trà My 142 / 181
143 960 TLH Hà Thị Hoàng Anh 961 TLH Trần Hoàng Phương Anh 962 TLH Nguyễn Ngọc Thái Bình 963 TLH Lương Thị Minh Chi 964 TLH Nguyễn Trung Chiến 965 TLH Nguyễn Trường Giang 966 TLH Trần Thị Thu Hà 143 / 181
144 967 TLH Hoàng Thị Hạ 968 TLH Cao Thu Hồng 969 TLH Lê Thị Lan 970 TLH Nguyễn Thị Lệ 971 TLH Nguyễn Đăng Quý Minh 972 TLH Ngô Thị Thanh My 144 / 181
145 973 TLH Bùi Thị Tuyết Nhung 974 TLH Hoàng Thị Nhung 975 TLH Lù Thị Vân Oanh 976 TLH Hoàng Thị Thu 977 TLH Cao Huyền Trang 978 TLH Nguyễn Thị Trang 979 TLH Lữ Văn Trường 145 / 181
146 980 TLH Đỗ Văn Tụ 981 TLH Bùi Thị Bảo Uyên 982 TLH Nguyễn Thị Giang 983 TLH Nguyễn Thị Hằng 984 TLH Nguyễn Thị Tình 985 TLH Nguyễn Thị Yến 986 TLH Hà Thị Giang 146 / 181
147 987 TLH Vũ Thị Thu Thủy 988 TLH Phạm Văn Tý 989 TLH Hà Thị Điệp 990 TLH Nguyễn Thị Luyện 991 TLH Nguyễn Thu Phương 992 TLH Đào Quỳnh Anh 993 TLH Lê Trần Vân Anh 147 / 181
148 994 TLH Nguyễn Linh Chi 995 TLH Đỗ Hải Hà 996 TLH Lê Thị Hải 997 TLH Phạm Thị Mỹ Hạnh 998 TLH Đỗ Quỳnh Hoa 999 TLH Vũ Phương Hoa 1000 TLH Nguyễn Huy Hoàng 148 / 181
149 1001 TLH Trần Ngọc Phương Huy 1002 TLH Nguyễn Diệu Hương 1003 TLH Nguyễn Lan Hương 1004 TLH Nguyễn Thị Hữu 1005 TLH Đặng Minh Khuê 1006 TLH Nguyễn Ngọc Lan 149 / 181
150 1007 TLH Nguyễn Thị Ngọc Lan 1008 TLH Vũ Thu Lê 1009 TLH Hồ Tường Linh 1010 TLH Lê Quỳnh Mai 1011 TLH Đỗ Kim Ngọc 1012 TLH Lê Thị Thủy Nhi 1013 TLH Trần Huệ Phương 150 / 181
151 1014 TLH Phạm Xuân Thanh 1015 TLH Đinh Thị Thu 1016 TLH Lê Trọng Tín 1017 TLH Bùi Thị Thùy Trang 1018 TLH Đỗ Ngọc Trâm 1019 TLH Đào Thị Thuỳ Vân 1020 TLH Nguyễn Thanh Xuân 151 / 181
152 1021 TLH Bùi Thị Diệu An 1022 TLH Nguyễn Thị Chi 1023 TLH Lương Thị Chinh 1024 TLH Trần Thị Việt Hà 1025 TLH Hoàng Thị Thanh Huệ 1026 TLH Nguyễn Thị Nhật Ninh 1027 TLH Trần Minh Điệp 152 / 181
153 1028 TLH Lê Thế Hanh 1029 TLH Trần Thị Thu Hà 1030 TLH Phan Thị Vân Hạnh 1031 TLH Nguyễn Thị Hiền 1032 TLH Nguyễn Mỹ Huyền 1033 TLH Đinh Thị Lan 1034 TLH Lê Thế Thuần 153 / 181
154 1035 TLH Phạm Thị Yến 1036 TLH Lê Thị Hằng 1037 TLH Phạm Thị Thanh Tú 1038 TLH Lê Diễm Hằng 1039 TLH Nguyễn Thị Quỳnh 1040 TLH Đặng Vân Thu 154 / 181
155 1041 TLH Phạm Thị Nhật Lệ 1042 TTH Vũ Thị Hà 1043 TTH Lại Thị Hiền 1044 TTH Hoàng Thị Ngọc Ánh 1045 TTH Nguyễn Thị Ánh 1046 TTH Bùi Thị Niên 1047 TTH Hồ Thị Minh Thảo 155 / 181
156 1048 TTH Vũ Thị Phương Thảo 1049 TTH Vũ Thị Minh Thu 1050 TTH Trịnh Thị Thùy 1051 TTH Đào Thị Vân 1052 TTH Đặng Công Vương 1053 TTH Lý Thị Thu Hằng 1054 TTH Lý Thu Thảo 156 / 181
157 1055 TTH Nguyễn Ngọc Linh Chi 1056 TTH Phạm Thùy Dương 1057 TTH Đỗ Thúy Hằng 1058 TTH Lâm Thảo Hiền 1059 TTH Lê Thu Hương 1060 TTH Nguyễn Quang Minh 1061 TTH Trần Nguyễn Hoàng An 157 / 181
158 1062 TTH Lê Thị Quỳnh 1063 TTH Phạm Thị Cẩm Tú 1064 TTH Đoàn Thị Xoan 1065 TTH Phạm Thị Duyên 1066 TTH Nguyễn Thu Hà 1067 TR Đặng Phương Anh 1068 TR Nguyễn Thị Nhung 158 / 181
159 1069 TR Trần Thị Nhung 1070 TR Phạm Thanh Tâm 1071 TR Lê Thị Thơm 1072 TR Trần Đình Vững 1073 TR Bùi Thị Kim Oanh 1074 TR Nguyễn Hoàng Dịu 159 / 181
160 1075 TR La Thị Hà Ly 1076 TR Doãn Thuỳ Dưong 1077 TR Lai De Chen 1078 TR Vũ Ngọc Hiếu 1079 TR Đỗ Thị Kiều Oanh 1080 TR Phạm Ngọc Bá 1081 TR Lê Thị Phương Mỹ 160 / 181
161 1082 TR Nguyễn Thị Như 1083 TR Lã Văn Thủy 1084 TR Trần Chi Linh 1085 VH Nguyễn Thị Phương Anh 1086 VH Nguyễn Thị Quỳnh Anh 1087 VH Hứa Thị Bê 1088 VH Trần Linh Chi 161 / 181
162 1089 VH Nguyễn Thị Thu Hà 1090 VH Nguyễn Thị Hằng 1091 VH Nguyễn Thị Hoa 1092 VH Lê Hoàng Hồng 1093 VH Tạ Thị Hồng 1094 VH Nguyễn Thị Hương Lan 1095 VH Bùi Diệu Linh 162 / 181
163 1096 VH Vũ Khánh Linh 1097 VH Đỗ Thị Loan 1098 VH Mạc Thị Mai 1099 VH Nguyễn Thị Trà My 1100 VH Lại Thị Ngân 1101 VH Bùi Thị Ngọc 1102 VH Đỗ Thị Ngọc 163 / 181
164 1103 VH Hà Thị Ngọc 1104 VH Nguyễn Hồng Ngọc 1105 VH Nguyễn Thị Lan Phương 1106 VH Nguyễn Như Quỳnh 1107 VH Nguyễn Thu Thảo 1108 VH Đào Thị Thắm 164 / 181
165 1109 VH Nguyễn Thị Thúy 1110 VH Trần Huệ Trang 1111 VH Nguyễn Thị Thùy Dương 1112 VH Nguyễn Nhật Hạ 1113 VH Đoàn Thị Trang 1114 VH Phạm Thị Như Trang 1115 VH Phạm Thị Hoàng Hải Y 165 / 181
166 1116 VH Thạch Thuỳ Giang 1117 VH Quách Thị Kim Len 1118 VH Nguyễn Thị Loan 1119 VH Phạm Thị Quỳnh Anh 1120 VH Nguyễn Nhật Anh 1121 VH Nguyễn Thị Vân Anh 1122 VH Phan Đỗ Hồng Anh 166 / 181
167 1123 VH Nguyễn Thị Bảo Châu 1124 VH Đoàn Ngọc Chung 1125 VH Nguyễn Thị Diễm 1126 VH Đặng Thị Thuỳ Dương 1127 VH Nguyễn Thị Hoa 1128 VH Đào Thị Thùy Linh 1129 VH Nguyễn Thị Mừng 167 / 181
168 1130 VH Nguyễn Hoàng Nam 1131 VH Trần Thị Ngoan 1132 VH Nguyễn Thị Hồng Ngọc 1133 VH Đỗ Thanh Nhàn 1134 VH Nguyễn Xuân Phương 1135 VH Lê Thị Thuỷ Tiên 1136 VH Bùi Thị Tuyết 168 / 181
169 1137 VH Nguyễn Thị Xinh 1138 VH Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 1139 VH Nguyễn Thu Hằng 1140 VH Phạm Thị Kim Oanh 1141 VH Trần Đỗ Cầm Thơ 1142 VNH Lộc Thị Biển 169 / 181
170 1143 VNH Vũ Thị Thanh Bình 1144 VNH Đặng Văn Ca 1145 VNH Nguyễn Đức Chung 1146 VNH Vũ Thị Kim Chung 1147 VNH Nguyễn Thị Hồng 1148 VNH Hoàng Thị Huệ 1149 VNH Vũ Thị Hường 170 / 181
171 1150 VNH Nguyễn Thị Thanh Lam 1151 VNH Ngô Thị Lộc 1152 VNH Hoàng Thị Huệ Mai 1153 VNH Trần Thị Mai 1154 VNH Nguyễn Thị Ngoan 1155 VNH Lê Thị Phương 1156 VNH Nguyễn Thị Thắm 171 / 181
172 1157 VNH Trịnh Văn Thắng 1158 VNH Phạm Thị Thơm 1159 VNH Hà Thu Thuỷ 1160 VNH Nguyễn Thị Thủy 1161 VNH Tạ Thị Thu Thư 1162 VNH Ngô Thị Thanh Bình 1163 VNH Phan Thị Thiện 172 / 181
173 1164 VNH Lê Tài Đức Thịnh 1165 VNH Đặng Thị Dung 1166 VNH Phạm Thị Hiền 1167 VNH Hoàng Thị Ninh Hoài 1168 VNH Đỗ Thị Hồng 1169 VNH Bàn Văn Lực 1170 VNH Nguyễn Tú Anh 173 / 181
174 1171 VNH Vũ Thị Chinh 1172 VNH Vương Thị Hà 1173 VNH Vũ Nhật Linh 1174 VNH Phan Thị Thu Thảo 1175 VNH Ngô Thị Ngọc Tú 1176 VNH Nguyễn Thị Hải Yến 174 / 181
175 1177 VNH Nguyễn Thị Yến 1178 VNH Trịnh Thúy Vân 1179 XHH Doãn Ngọc Quỳnh Anh 1180 XHH Lê Thị Phương Anh 1181 XHH Bùi Văn ánh 1182 XHH Trần Thị Chinh 1183 XHH Bùi Thị Duyên 175 / 181
176 1184 XHH Nguyễn Thị Huê 1185 XHH Đoàn Thị Hương 1186 XHH Nguyễn Thị Khuyên 1187 XHH Lăng Thị Kiều 1188 XHH Hoàng Tùng Lâm 1189 XHH Trần Thị Luyến 1190 XHH Đặng Thị Phượng 176 / 181
177 1191 XHH Đinh Thị Thủy 1192 XHH Hà Thị Thanh Thư 1193 XHH Trịnh Trung Thương 1194 XHH Lê Hương Liên 1195 XHH Lê Hồng Anh 1196 XHH Nguyễn Hoàng Anh 1197 XHH Đoàn Ngọc Mỹ Duyên 177 / 181
178 1198 XHH Khúc Thùy Dương 1199 XHH Phương Minh Hằng 1200 XHH Vũ Thanh Hoa 1201 XHH Lưu Khánh Linh 1202 XHH Phạm Mai Linh 1203 XHH Đặng Thị Loan 1204 XHH Đoàn Thị Hương Ly 178 / 181
179 1205 XHH Nguyễn Hà My 1206 XHH Nguyễn Thanh Nga 1207 XHH Nguyễn Thảo Nguyên 1208 XHH Đinh Hương Nhi 1209 XHH Nguyễn Quỳnh Như 1210 XHH Hoàng Lan Phương 179 / 181
180 1211 XHH Lê Thục Quyên 1212 XHH Hoàng Thị Phương Thảo 1213 XHH Nguyễn Phương Thảo 1214 XHH Nguyễn Văn Thuận 1215 XHH Hồ Thu Thanh Thuỷ 1216 XHH Nguyễn Ngọc Thúy 1217 XHH Đoàn Khánh Thư 180 / 181
181 1218 XHH Phan Thục Trinh 1219 XHH Hoàng Huyền Linh 1220 XHH Nguyễn Quỳnh Trang 1221 XHH Lê Thị Lĩnh 1222 XHH Nguyễn Quang Thịnh 181 / 181
Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ
Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đăng kí và kích hoạt ipay STT SỐ ĐIỆN THOẠI HỌ VÀ TÊN
Chi tiết hơnĐiểm KTKS Lần 2
Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004
Chi tiết hơnDSKTKS Lần 2
Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004
Chi tiết hơnStt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2
1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai
Chi tiết hơnTRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019, THI LẦN 1 THI NGÀY 11.11.2018 PHÒNG THI: 604-C CA 1
Chi tiết hơn1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam
Chi tiết hơnDanh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S
Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải Sơn 24/07/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 19 2 Âu Xuân
Chi tiết hơnDANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON
Chi tiết hơnĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG
ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG
Chi tiết hơnDSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6
24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy
Chi tiết hơnMã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh
2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần
Chi tiết hơnDANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/2019-30/4/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1 NGUYEN
Chi tiết hơnNhan su_Chinh thuc.xlsx
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÁN BỘ, GIẢNG VIÊN THAM GIA CÔNG TÁC COI THI KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 - CHÍNH
Chi tiết hơnDANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1037011150 Bùi Minh Nhật Nam 05-12-1992 Trung
Chi tiết hơnDANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1
DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '10/02/1994 '341726878 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Huỳnh Lê Nữ '07/01/1997 '281171007 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Lê Kiều
Chi tiết hơnK10_TOAN
Phòng số: 49 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10N2 Hoàng Hải An 30/08/2003 3 100003 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 4 100004 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 5 100005 10D2
Chi tiết hơnDANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/2019-25/6/2019 STT HỌ VÀ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1
Chi tiết hơnTRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn
TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 1 Nguyễn Ngọc Thùy Anh 06/10/1998 12A 7,50 4,25 2,00 6,60 4,20 13,75 18,30 16,10 2 Trần Thị Lan Anh 26/01/1998 12A 8,25 3,25 3,00 7,80 6,60
Chi tiết hơnBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ II, Năm học 2018-2019
Chi tiết hơnDANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM 032619XXXX XUAN2019 2 AN DUONG LAN HUONG 090737XXXX XUAN2019
Chi tiết hơnKẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia
KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 1 Lê Kiều Giang '26/10/1995 '221363319 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên 1725 Đạt 2 Trương Thị Kim Giang '16/07/1995 '273516814 Bà Chiểu Chuyên
Chi tiết hơnKẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A
KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm
Chi tiết hơnDANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/5/ /5/2019 STT HỌ VÀ
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/5/2019-25/5/2019 STT HỌ VÀ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1
Chi tiết hơnXep lop 12-13
TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1
Chi tiết hơnChương trình chăm sóc khách hàng VIP Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Dương Thị Lệ Th
Chương trình chăm sóc khách hàng VIP 2018 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 1 An Giang Dương Thị Lệ Thu 2 An Giang Ngô Thị Bích Lệ 3 An Giang Võ Thị Xuân Mai 4 An Giang Hà
Chi tiết hơnUBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01
LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ
Chi tiết hơnBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NHÂN TỐT NGHIỆP LOẠI GIỎI, XUẤT SẮC VÀ THỦ KHOA CÁC NGÀNH
Chi tiết hơnDANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" 1 NGUYEN THI MAI HUONG 027***063 200,000 CN TP. Hà Nội 2 HOANG PHUONG ANH 001***041
Chi tiết hơnCHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND
CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND SỐ THẺ 1 VU DUC ANH 000093000064 970403-9857 2 NGUYEN
Chi tiết hơnDANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn
DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn
Chi tiết hơnDANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/ /01/2019 S
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/2018-06/01/2019 STT HỌ VÀ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH 1 HOANG NAM
Chi tiết hơnDanh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên
Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên Số thẻ Ngày mở thẻ Phone 1 CAO THI THU HUE 513094XXXXXX6830
Chi tiết hơnTRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.... Số: 140 /KT Cần Thơ, ngày 30 tháng 05 năm 2019
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.... Số: 140 /KT Cần Thơ, ngày 30 tháng 05 năm 2019 DANH SÁCH PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN CHUYÊN ĐỀ HK
Chi tiết hơnDANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ
DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 D101 0791 42K01.1-CLC
Chi tiết hơnDANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/2019 1. Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG SỐ TIỀN GD SỐ TIỀN HOÀN 1 2019-05-03
Chi tiết hơnDANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***
Chi tiết hơnDSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam
Chi tiết hơnTrường ðại Học Hùng Vương Phòng Công tác Chính trị & HSSV. DANH SÁCH SINH VIÊN Học Kỳ 1 - Năm Học Mẫu In S2040A Lớp 0907C03A (Cao ñẳng (Tín chỉ)
Lớp 0907C03A (Cao ñẳng (Tín chỉ)-sp ðịa-gdcd A -2009-2012) Hệ Cao ñẳng (Tín chỉ) Khoa KHXH & NV - Ngành CðSP ðịa-gdcd 1 091C680001 Nguyễn Thị Hoài An 11/09/90 x 2 091C680002 Lê Thị Anh 22/01/91 x 3 091C680003
Chi tiết hơnBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP MẪU SỐ 3 DANH SÁCH SINH VIÊN PHẢN HỒI NĂM 2017 Tình trạng việc làm Khu vực làm việc Có việc làm STT Mã
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP MẪU SỐ 3 DANH SÁCH SINH VIÊN PHẢN HỒI NĂM 2017 liên tố Nơi 1 0009411755 Đầu Thanh Duy X X Tp. HCM 2 0010411923 Nguyễn Hoàng Khải X 3 0010411947 Trần Văn
Chi tiết hơnSỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện
SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019
Chi tiết hơnKẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày
KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được
Chi tiết hơnDanh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình "TẶNG 100% TIỀN NẠP ĐIỆN THOẠI VỚI E-BANKING TECHCOMBANK" Từ ngày 25/03/ /07/2019 Ngân hàng TMCP
Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình "TẶNG 100% TIỀN NẠP ĐIỆN THOẠI VỚI E-BANKING TECHCOMBANK" Từ ngày 25/03/2019-24/07/2019 Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank) xin trân trọng thông
Chi tiết hơn` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp
Chi tiết hơnDANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796
Chi tiết hơnMÃ DỰ THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH "ĐÓN TÀI LỘC XUÂN AN KHANG" THỜI GIAN TỪ 1/2/2017 ĐẾN 28/02/2017 TÊN KHÁCH HÀNG SỐ CIF SỐ LƯỢNG MÃ DỰ THƯỞNG MÃ DỰ THƯỞNG (S
MÃ DỰ THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH "ĐÓN TÀI LỘC XUÂN AN KHANG" THỜI GIAN TỪ 1/2/2017 ĐẾN 28/02/2017 TÊN KHÁCH HÀNG SỐ CIF SỐ LƯỢNG MÃ DỰ THƯỞNG MÃ DỰ THƯỞNG (SỐ ĐẦU.SỐ CUỐI) NGUYỄN THÚY HÀ 10256812 10 Từ 00802383
Chi tiết hơndocument
UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI HSG THÀNH PHỐ 2015-2016 1 Tống Phi Hải 06/09/1996 Nam
Chi tiết hơnSỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh
SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01
Chi tiết hơnBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.704 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV001 17
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.704 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV001 1701000002 Nguyễn Đỗ An 22.02.1998 Nữ 2 TV002 1707030002
Chi tiết hơnBẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu
BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/2000 5.8 4.75 5 3.5 7 2 4.8 2 Nguyễn Thị Trâm Anh 29/08/2000 4.8 5.75 5 6.5 5.5 3.8 4.97 3 Trần Đình Chiến 22/02/2000 6.4 6.75 6.5 6 3.8 4.16 4 Lê Ngọc
Chi tiết hơnDANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/2018-15/01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số dự thưởng Giải Đặc biệt: Giá trị giải thưởng (VND) 1
Chi tiết hơnKỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng
KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 1 260001 Lê Thị Như Anh Nữ 28/02/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD
Chi tiết hơnTRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN
1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7
Chi tiết hơnYLE Starters PM.xls
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN VU MINH ANH 05/06/2011 4 3 4 11 2 NGUYEN DINH NGHIA 03/04/2011 2 4 5
Chi tiết hơnSTT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ
1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An 46.5 5 Đỗ Nguyễn Bình An 55.5 6 Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trần Cát An 38 8 Đỗ Trương Thái An 24 9 Đoàn Bảo An 41 10 Đoàn Thiên An 39 11 Đào
Chi tiết hơndanh sach full tháng
KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh
Chi tiết hơnLỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm
LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi
Chi tiết hơnDANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH CUỐI TUẦN TUYỆT VỜI CÙNG THẺ VIETCOMBANK AMERICAN EXPRESS - ƯU ĐÃI TẠI TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI VÀ ĐIỆN MÁY
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH CUỐI TUẦN TUYỆT VỜI CÙNG THẺ VIETCOMBANK AMERICAN EXPRESS - ƯU ĐÃI TẠI TRUNG TÂM THƯƠNG MẠI VÀ ĐIỆN MÁY 1 ALELIE ZARAGOZA 2 ANDREI KUSHNIR 3 BACH LAN ANH
Chi tiết hơnLICH TONG_d2.xlsx
LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH TRONG NƯỚC (TOEFL ibt) Năm học: 2019-2020 Cập nhật đến: 14/08/2019 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi *Địa điểm thi: Trường Đại học Quốc
Chi tiết hơnDanh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N
Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/2014-15/2/2015) STT Tên KH Ngày trả thẻ CMT Tên thẻ 1 NGUYEN PHUONG ANH 20141118
Chi tiết hơnBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC, KHÓA 2015-2019,
Chi tiết hơnChương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G
Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 1 Bắc Giang Đỗ Xuân Thịnh 2 Bắc Ninh Ngô Văn Luyện 3 Bắc Ninh Nguyễn Sỹ Khoa 4 Bình Định Cao
Chi tiết hơnDanh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T
Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/2017-01/10/2017 Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank) xin trân trọng
Chi tiết hơnDanh sách chủ thẻ tín dụng Jetstar - Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 1 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (
Danh sách chủ thẻ tín dụng Jetstar - Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 1 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 25/12/2017-25/02/2018) 1 EIB HA NOI PHUNG NGOC
Chi tiết hơnDANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An
DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi
Chi tiết hơnDANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29
DANH SÁCH LỚP 6.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 6.2 NH 2019-2020 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29/12/2008 01 Đoàn Thị Thảo An 31/05/2008 02 Đỗ Nguyễn Tiến Anh 01/12/2008 02 Lê Hà Minh Anh 15/04/2008 03 Nguyễn Quỳnh
Chi tiết hơnLỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm
LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi
Chi tiết hơnDANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 8 CTKM "CHUYỂN TIỀN NHANH - NHẬN QUẢ PHANH" Danh sách khách hàng đăng ký và kích hoạt thành công dịch vụ
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG ĐỢT 8 CTKM "CHUYỂN TIỀN NHANH - NHẬN QUẢ PHANH" Danh sách khách hàng đăng ký và kích hoạt thành công dịch vụ VCB-iB@nking và có phát sinh giao dịch chuyển tiền nhanh qua
Chi tiết hơnTRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-18) 1. Thời gian : Ngày 12 tháng 10 năm 2017 Ca 08h00
Chi tiết hơnSỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:
Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003
Chi tiết hơnDANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1
DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20905 NGUYỄN THỊ THU THỦY 20/11/1997 Đà Nẵng Đại số
Chi tiết hơnBẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers 1 PHAN LE DUNG 23/12/2010 2 4 5 11 2 VO HOANG KHANH AN 01/12/2009 5 5 5 15 3 TRAN
Chi tiết hơnDanh sách khách hàng trúng thưởng CTKM "Hè rộn ràng ưu đãi thật sang" STT HỌ TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI
Danh sách khách hàng trúng thưởng CTKM "Hè rộn ràng ưu đãi thật sang" STT HỌ TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI THƯỞNG Giải Đặc biệt 1 VU TRONG VINH 0947797xxx Giải
Chi tiết hơnDANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị
1 MT1 26 04/01/2018 1100879 Hồ Thị Xuân Đào Kỹ thuật môi trường Khá Kỹ sư 2 MT1 26 04/01/2018 3108062 Đỗ Văn Đảo Khoa học môi trường Khá Kỹ sư 3 MT1 26 04/01/2018 B1205056 Huỳnh Thị Huế Hương Kỹ thuật
Chi tiết hơnTRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN
TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT Văn AV Hóa Lý Sinh Đại Địa GDCD AV Hình Sử Hóa Đại 1 110525 11A1 Bùi Quang Trường 05/10/2001
Chi tiết hơndanh sach full tháng
445 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Bùi Quốc An Đặng Thùy An Đặng Vũ Minh An Lê Đỗ Hoài An Nguyễn Phước An Nguyễn Sỹ An Nguyễn Tường Mỹ An Trương Hoàng Thiên An Huỳnh Duy Bảo Ân Nguyễn Đại Ân
Chi tiết hơnDANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE
DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH 023970118 1,500,000 2 NGUYEN HUU TOAN 011384251 1,500,000 3 VU KHANH THUY 011970817
Chi tiết hơnUBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L
PHÒNG: 1 1 7001 Trương Thái Hạnh An 10/05/2006 7A2 2 7002 Nguyễn Hoàng Khánh An 11/01/2006 7A3 3 7003 Đặng Thuý Minh An 11/02/2006 7A1 4 7004 Trần Đặng Nhật An 05/09/2006 7A4 5 7005 Nguyễn Trần Quý An
Chi tiết hơnDSHS_theoLOP
Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200
Chi tiết hơnK10_VAN
Phòng số: 77 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 3 100003 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 4 100004 10D2 Nguyễn Thanh An 01/04/2003 5 100005
Chi tiết hơnDSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên
DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1412093
Chi tiết hơnSố hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 08/08/2019) 1 01007596 VŨ TÙNG LÂM 23/04/1995 Nam 7720101 Y khoa 2NT 0.5
Chi tiết hơnDANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 E02 B1401437 Trần Thị Thanh Thảo Giỏi Hóa học 2 E04 B1401356 Trần Dịu Ái Khá Hóa học 3 E06 B1401357
Chi tiết hơnSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học 2018-2019 BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT&KĐCLGD ngày 20/3/2019 của Sở Giáo dục và Đào tạo)
Chi tiết hơnDANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019 Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019 Từ số báo danh: ~ (38 thí sinh) Phòng thi số: 01 (P.104 nhà
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLTN THÁNG 7 NĂM 2019 Thi ngày: 07 tháng 7 năm 2019 Từ số báo danh: 10001 ~ 10038 (38 thí sinh) Phòng thi số: 01 (P.104 nhà C, tầng 1 ) N1 TT Họ và tên Ngày sinh Số BD Ký nộp
Chi tiết hơnTRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÓ ĐIỀU KIỆN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY HÌNH
Chi tiết hơnBẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L
BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUC KHANG 15/01/2008 5 4 5 14 2 NGUYEN TRAN NGOC LUC 12/05/2008 4 4 4
Chi tiết hơnDANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 ngày 14/4/2019. Nội dung trả thưởng: Vietcombank tra
Chi tiết hơnĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S
ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP
Chi tiết hơnDS phongthi K xlsx
Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005
Chi tiết hơnMSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122
MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc
Chi tiết hơnDANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn
DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thông báo số: TB/TĐHHN, ngày tháng 07 năm 2019 của Trường
Chi tiết hơnSTT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ
STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải
Chi tiết hơnDANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1
DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20879 Nguyễn Thị Minh Tuyến 27/08/1995 Bình Dương
Chi tiết hơn` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam
DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******4382 ****306 NGUYEN THANH VAN Vali cao
Chi tiết hơnBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CẤP BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ ANH, KHÓA 2015-2019, ĐỢT 1 (Kèm
Chi tiết hơn