Tổng hợp xét tuyển ĐH, CĐ năm 2017 theo học bạ (Đợt 1)

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "Tổng hợp xét tuyển ĐH, CĐ năm 2017 theo học bạ (Đợt 1)"

Bản ghi

1 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY BẮC BẢNG TỔNG HỢP HỒ SƠ XÉT TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG CHÍNH QUY ĐỢT 1 NĂM HỌC (CĂN CỨ VÀO KẾT QUẢ HỌC TẬP TẠI TRƯỜNG THPT) Yêu cầu: Thí dự thi THPT quốc gia năm 2017, xác nhận nhập học tại Trường Đại học Tây Bắc bằng cách gửi Giấy chứng nhận thi THPT quốc gia năm 2017 về Trường Đại học Tây Bắc. Địa chỉ: Phòng Đào tạo Đại học, Trường Đại học Tây Bắc, phường Quyết Tâm, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La. Ngành xét tuyển CĐGD Mầm non Số lượng chỉ tiêu: 25 Số hồ sơ 11 Số hồ sơ đạt: 4 Ngành 1 Lò Thị Hà 10/01/99 Nữ Thái Điện Biên - Điện Biên CĐGD Mầm non M Lò Thị Thủy 09/10/99 Nữ Thái Tủa Chùa - Điện Biên CĐGD Mầm non M Lò Nhật Lệ 05/10/99 Nữ Thái Phù Yên - Sơn La CĐGD Mầm non M Lò Thị Chuyên 19/07/99 Nữ Khơ Mú Điện Biên - Điện Biên CĐGD Mầm non M Lù Thị Thanh Huyền 04/10/96 Nữ Thái TP. Sơn La - Sơn La CĐGD Mầm non M Quàng Thị Lan 05/04/95 Nữ Kháng Tuần Giáo - Điện Biên CĐGD Mầm non M Tràng Thị Như 04/01/99 Nữ H'Mông Yên Châu - Sơn La CĐGD Mầm non M Bạc Thị Sỹ 12/10/99 Nữ Thái Quỳnh Nhai - Sơn La CĐGD Mầm non M Dương Thị Thu 19/05/99 Nữ Kinh Điện Biên - Điện Biên CĐGD Mầm non M Tòng Thị Vui 29/06/99 Nữ Thái Điện Biên - Điện Biên CĐGD Mầm non M Sộng Thị Xía 20/01/99 Nữ H'Mông Sông Mã - Sơn La CĐGD Mầm non M Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

2 Ngành xét tuyển CĐGD Tiểu học Số lượng chỉ tiêu: 40 Số hồ sơ 40 Số hồ sơ đạt: 20 Ngành 1 Lò Thị Kim 04/12/99 Nữ Thái Thuận Châu - Sơn La CĐGD Tiểu học C Lò Thị Thuyên 11/11/99 Nữ Kháng Mường La - Sơn La CĐGD Tiểu học C Sộng Thị Xía 30/01/99 Nữ H'Mông Sông Mã - Sơn La CĐGD Tiểu học C Tòng Thị Chuyên 21/08/99 Nữ Thái Sốp Cộp - Sơn La CĐGD Tiểu học A Tòng Cao Thượng 16/06/99 Nam Thái Mai Sơn - Sơn La CĐGD Tiểu học C Lò Thị Hải Hậu 26/03/99 Nữ Thái TP. Sơn La - Sơn La CĐGD Tiểu học C Lò Văn Thiết 19/05/98 Nam Thái Sông Mã - Sơn La CĐGD Tiểu học A Đàm Thị Ánh 04/09/99 Nữ Kinh Thuận Châu - Sơn La CĐGD Tiểu học C Cà Văn Lẻ 20/03/98 Nam Thái Thuận Châu - Sơn La CĐGD Tiểu học D Nguyễn Ngọc Khánh 30/07/99 Nam Kinh Sông Mã - Sơn La CĐGD Tiểu học C Lò Văn Khiêm 04/10/99 Nam Thái Thuận Châu - Sơn La CĐGD Tiểu học C Quàng Thị Trang 05/10/99 Nữ Thái Điện Biên - Điện Biên CĐGD Tiểu học C Lường Thị Bích Ngọc 05/09/99 Nữ Thái Vân Hồ - Sơn La CĐGD Tiểu học C Vì Thị Vân 05/02/99 Nữ Thái Mai Sơn - Sơn La CĐGD Tiểu học C Vàng Thị Chía 25/12/99 Nữ H'Mông Thuận Châu - Sơn La CĐGD Tiểu học C Lò Thị Thu 16/08/99 Nữ Thái Sông Mã - Sơn La CĐGD Tiểu học C Vàng Thị Nha 17/05/99 Nữ H'Mông Yên Châu - Sơn La CĐGD Tiểu học A Đặng Thị Lệ 09/09/98 Nữ Mường Thuận Châu - Sơn La CĐGD Tiểu học C Phùng Thị Phương 25/04/91 Nữ Kinh Yên Châu - Sơn La CĐGD Tiểu học C Đặng Như Quỳnh 25/11/99 Nữ Dao Mộc Châu - Sơn La CĐGD Tiểu học C Tòng Văn An 08/02/99 Nam Thái Mường La - Sơn La CĐGD Tiểu học D Phá A Dia 06/11/99 Nam H'Mông Thuận Châu - Sơn La CĐGD Tiểu học C Lường Ngọc Hải 07/09/99 Nam Thái Mường La - Sơn La CĐGD Tiểu học A Lường Văn Hùng 09/05/99 Nam Thái Quỳnh Nhai - Sơn La CĐGD Tiểu học C Lường Văn Huỳnh 05/09/98 Nam Thái Thuận Châu - Sơn La CĐGD Tiểu học C Vì Văn Khánh 02/09/99 Nam Thái Vân Hồ - Sơn La CĐGD Tiểu học C Lò Nhật Lệ 05/10/99 Nữ Thái Phù Yên - Sơn La CĐGD Tiểu học C Tòng Thị Linh 05/01/99 Nữ Thái Quỳnh Nhai - Sơn La CĐGD Tiểu học C Dương Thành Luân 27/11/99 Nam Tày Văn Bàn - Lào Cai CĐGD Tiểu học D Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

3 30 Hoàng Thị Mai 19/12/99 Nữ Thái Mộc Châu - Sơn La CĐGD Tiểu học C Hà Thị Mái 30/04/99 Nữ Thái Mường La - Sơn La CĐGD Tiểu học C Cà Thị Miện 26/12/99 Nữ Thái Sông Mã - Sơn La CĐGD Tiểu học C Đặng Thanh Nhàn 10/11/98 Nữ Kinh Mai Sơn - Sơn La CĐGD Tiểu học C Tràng Thị Như 04/01/99 Nữ H'Mông Yên Châu - Sơn La CĐGD Tiểu học C Phàng A Sử 05/06/99 Nam H'Mông Bắc Yên - Sơn La CĐGD Tiểu học D Tòng Phương Thảo 13/08/99 Nữ Thái Mai Sơn - Sơn La CĐGD Tiểu học A Lường Thị Thiết 01/10/99 Nữ Thái Thuận Châu - Sơn La CĐGD Tiểu học C Lò Văn Thực 10/06/99 Nam Thái Sông Mã - Sơn La CĐGD Tiểu học A Lò Thị Tươi 03/02/99 Nữ Thái Sốp Cộp - Sơn La CĐGD Tiểu học C Lèo Thị Thúy Vân 04/12/99 Nữ Thái Mai Sơn - Sơn La CĐGD Tiểu học C Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

4 Ngành xét tuyển ĐHGD Mầm non Số lượng chỉ tiêu: 55 Số hồ sơ 76 Số hồ sơ đạt: 51 Ngành 1 Khoàng Thị Nhung 14/10/99 Nữ Thái Mường Chà - Điện Biên ĐHGD Mầm non M Hoàng Thị Minh Nga 16/11/99 Nữ Thái Mai Sơn - Sơn La ĐHGD Mầm non M Trần Thị Trang 28/07/99 Nữ Kinh Sông Mã - Sơn La ĐHGD Mầm non M Tràng Thị Như 04/01/99 Nữ H'Mông Yên Châu - Sơn La ĐHGD Mầm non M Lò Thị Thảo 15/08/99 Nữ Thái Quỳnh Nhai - Sơn La ĐHGD Mầm non M Lò Thị Duyên 31/08/99 Nữ Thái Điện Biên - Điện Biên ĐHGD Mầm non M Triệu Thị Nguyệt 15/12/99 Nữ Dao Phù Yên - Sơn La ĐHGD Mầm non M Hà Thùy Linh 14/05/99 Nữ Thái Mai Sơn - Sơn La ĐHGD Mầm non M Quàng Thị Minh 06/05/99 Nữ Thái Mường Ảng - Điện Biên ĐHGD Mầm non M Chúng Thị Lan Phương 08/09/95 Nữ Thái Mường Lay - Điện Biên ĐHGD Mầm non M Đào Thị Thu Thảo 02/07/97 Nữ Mường TP. Sơn La - Sơn La ĐHGD Mầm non M Hoàng Thị Hạnh 27/02/99 Nữ Thái Yên Châu - Sơn La ĐHGD Mầm non M Tòng Thị Phương 22/12/99 Nữ Thái Tủa Chùa - Điện Biên ĐHGD Mầm non M Lò Quỳnh Trang 26/03/99 Nữ Thái Mai Sơn - Sơn La ĐHGD Mầm non M Cầm Thị Huế 01/06/99 Nữ Thái Phù Yên - Sơn La ĐHGD Mầm non M Mào Thúy Kiều 11/09/99 Nữ Thái Mường Lay - Điện Biên ĐHGD Mầm non M Lò Thị Thi 07/10/98 Nữ Thái Mường Ảng - Điện Biên ĐHGD Mầm non M Sa Thị Mỹ Linh 14/11/99 Nữ Mường Phù Yên - Sơn La ĐHGD Mầm non M Hà Thị Bình Phương 19/08/99 Nữ Thái Phù Yên - Sơn La ĐHGD Mầm non M Lò Thị Thảnh 18/04/99 Nữ Thái Tuần Giáo - Điện Biên ĐHGD Mầm non M Sùng Thị Chứ 18/11/99 Nữ H'Mông Tủa Chùa - Điện Biên ĐHGD Mầm non M Cà Thị Huyền 23/09/99 Nữ Thái TP. Sơn La - Sơn La ĐHGD Mầm non M Cà Thị Nhung 09/11/99 Nữ Thái TP. Sơn La - Sơn La ĐHGD Mầm non M Nguyễn Thị Anh Thư 02/01/99 Nữ Kinh Sông Mã - Sơn La ĐHGD Mầm non M Và Thị Chía 25/11/99 Nữ H'Mông Thuận Châu - Sơn La ĐHGD Mầm non M Lường Thị Bóng 10/09/99 Nữ Thái Sông Mã - Sơn La ĐHGD Mầm non M Lò Thị Xuân 16/03/99 Nữ Thái Tủa Chùa - Điện Biên ĐHGD Mầm non M Quàng Thị Diêm 15/01/97 Nữ Thái Sông Mã - Sơn La ĐHGD Mầm non M Đinh Thị Đạo 16/12/99 Nữ Mường Bắc Yên - Sơn La ĐHGD Mầm non M Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

5 30 Lò Nhật Lệ 05/10/99 Nữ Thái Phù Yên - Sơn La ĐHGD Mầm non M Dương Thị Thu 19/05/99 Nữ Kinh Điện Biên - Điện Biên ĐHGD Mầm non M Bùi Thị Bình 06/04/99 Nữ Mường Tân Lạc - Hòa Bình ĐHGD Mầm non M Bạc Thị Sỹ 12/10/99 Nữ Thái Quỳnh Nhai - Sơn La ĐHGD Mầm non M Lò Thị Xuân 23/12/99 Nữ Thái Điện Biên - Điện Biên ĐHGD Mầm non M Lò Thị Sáng 25/03/99 Nữ Thái Thuận Châu - Sơn La ĐHGD Mầm non M Tòng Thị Thắm 27/12/99 Nữ Thái Tủa Chùa - Điện Biên ĐHGD Mầm non M Chẻo Kim Ngọc 23/11/99 Nữ Dao Mường Chà - Điện Biên ĐHGD Mầm non M Giàng Thị Pa 12/04/98 Nữ H'Mông Mai Sơn - Sơn La ĐHGD Mầm non M Hà Thị Nguyệt 30/06/99 Nữ Thái Vân Hồ - Sơn La ĐHGD Mầm non M Nguyễn Phương Liên 30/01/98 Nữ Kinh Mộc Châu - Sơn La ĐHGD Mầm non M Lò Thị Thanh 19/11/99 Nữ Thái Tủa Chùa - Điện Biên ĐHGD Mầm non M Cà Thị Thư 10/08/98 Nữ Thái Thuận Châu - Sơn La ĐHGD Mầm non M Mai Thúy Hương 12/08/99 Nữ Kinh TP. Sơn La - Sơn La ĐHGD Mầm non M Lò Thị Ngọc Lan 11/11/99 Nữ Thái Tủa Chùa - Điện Biên ĐHGD Mầm non M Lò Thị Thu 10/02/99 Nữ Thái Điện Biên - Điện Biên ĐHGD Mầm non M Lường Thị Nga 25/08/99 Nữ Thái Điện Biên - Điện Biên ĐHGD Mầm non M Lò Nguyệt Minh 18/07/99 Nữ Thái Phù Yên - Sơn La ĐHGD Mầm non M Khuất Thị Huyền Trang 12/04/98 Nữ Kinh TP. Sơn La - Sơn La ĐHGD Mầm non M Đinh Thị Ngọc Ánh 23/11/99 Nữ Mường Tân Lạc - Hòa Bình ĐHGD Mầm non M Quàng Thị Lan 05/04/95 Nữ Kháng Tuần Giáo - Điện Biên ĐHGD Mầm non M Lương Thị Thúy Quỳnh 20/05/99 Nữ Kinh Quỳnh Nhai - Sơn La ĐHGD Mầm non M Lò Thị Dươi 01/03/99 Nữ Thái Sông Mã - Sơn La ĐHGD Mầm non M Lò Thị Hà 07/10/99 Nữ Thái Sốp Cộp - Sơn La ĐHGD Mầm non M Trần Thị Thúy Hằng 08/04/99 Nữ Kinh Mộc Châu - Sơn La ĐHGD Mầm non M Trần Thị Thúy Hằng 08/04/99 Nữ Kinh Mộc Châu - Sơn La ĐHGD Mầm non M Phan Thanh Hiền 30/10/98 Nữ Kinh Mai Sơn - Sơn La ĐHGD Mầm non M Quàng Thị Hoa 07/09/99 Nữ Thái TP. Sơn La - Sơn La ĐHGD Mầm non M Đinh Thị Huệ 02/10/99 Nữ Mường Đà Bắc - Hòa Bình ĐHGD Mầm non M Phạm Thị Hương 25/04/98 Nữ Kinh Điện Biên - Điện Biên ĐHGD Mầm non M Xa Thị Hương 26/01/99 Nữ Tày Đà Bắc - Hòa Bình ĐHGD Mầm non M Trần Thị Thu Hường 09/05/99 Nữ Kinh Mộc Châu - Sơn La ĐHGD Mầm non M Trần Thị Thu Hường 09/05/99 Nữ Kinh Mộc Châu - Sơn La ĐHGD Mầm non M Điêu Thị Huyền 16/05/99 Nữ Thái TP. Sơn La - Sơn La ĐHGD Mầm non M Lù Thị Thanh Huyền 04/10/96 Nữ Thái TP. Sơn La - Sơn La ĐHGD Mầm non M Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

6 65 Mùa Thị Khoa 05/04/99 Nữ H'Mông Mường La - Sơn La ĐHGD Mầm non M Lường Thị Liên 13/06/99 Nữ Tày Đà Bắc - Hòa Bình ĐHGD Mầm non M Đoán Thị Kim Minh 17/07/94 Nữ Kinh Mường Lay - Điện Biên ĐHGD Mầm non M Khoàng Thị Minh 14/10/99 Nữ Thái Mường Chà - Điện Biên ĐHGD Mầm non M Cà Thị Nga 06/07/99 Nữ Thái Mường Ảng - Điện Biên ĐHGD Mầm non M Lèo Thị Hồng Nhung 20/11/99 Nữ Thái TP. Sơn La - Sơn La ĐHGD Mầm non M Phạm Thị Nhung 15/09/99 Nữ Kinh TP. Điện Biên Phủ - ĐB ĐHGD Mầm non M Lường Thị Phương 24/01/99 Nữ Thái Tuần Giáo - Điện Biên ĐHGD Mầm non M Lù Thị Thảo 19/11/98 Nữ Thái TP. Sơn La - Sơn La ĐHGD Mầm non M Hà Thị Thông 06/07/98 Nữ Thái Vân Hồ - Sơn La ĐHGD Mầm non M Xa Thị Thương 19/02/99 Nữ Tày Đà Bắc - Hòa Bình ĐHGD Mầm non M Tòng Thị Vui 29/06/99 Nữ Thái Điện Biên - Điện Biên ĐHGD Mầm non M Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

7 Ngành xét tuyển ĐHGD Tiểu học Số lượng chỉ tiêu: 85 Số hồ sơ 197 Số hồ sơ đạt: 118 Ngành 1 Lò Thu Điệp 05/02/98 Nữ Thái TP. Sơn La - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Lường Thị Bóng 10/09/99 Nữ Thái Sông Mã - Sơn La ĐHGD Tiểu học A Hà Thùy Linh 14/05/99 Nữ Thái Mai Sơn - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Trần Thị Thu Phương 07/06/99 Nữ Thái Sông Mã - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Lường Thị Thái Ngọc 10/08/99 Nữ Thái Quỳnh Nhai - Sơn La ĐHGD Tiểu học D Lò Thị Thu 12/07/99 Nữ Thái Thuận Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học D Lường Ngọc Hải 07/09/99 Nam Thái Mường La - Sơn La ĐHGD Tiểu học A Lò Văn Hòa 08/10/99 Nam Thái Sốp Cộp - Sơn La ĐHGD Tiểu học A Lương Thế Anh 08/10/99 Nam Kinh Tiên Lữ - Hưng Yên ĐHGD Tiểu học A Hà Thị Hân 04/02/99 Nữ Mường Vân Hồ - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Lường Thị Duyên 16/03/99 Nữ Thái Thuận Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học D Sa Thị Mỹ Linh 14/11/99 Nữ Mường Phù Yên - Sơn La ĐHGD Tiểu học A Tòng Văn Thành 26/09/98 Nam Thái Mường La - Sơn La ĐHGD Tiểu học A Lò Thị Tiện 12/07/99 Nữ Thái TP. Sơn La - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Vũ Khánh Huyền 23/10/99 Nữ Kinh Thuận Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Tòng Thị Bích 25/05/99 Nữ Thái Mai Sơn - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Cà Thị Duyên 19/02/99 Nữ Thái TP. Điện Biên Phủ - ĐB ĐHGD Tiểu học A Thào A Khải 20/06/99 Nam H'Mông Sông Mã - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Lò Thị Nguyên 11/07/99 Nữ Thái Mường La - Sơn La ĐHGD Tiểu học D Vũ Phương Thảo 07/04/98 Nữ Kinh Bắc Yên - Sơn La ĐHGD Tiểu học A Tòng Văn Hinh 16/04/98 Nam Thái Quỳnh Nhai - Sơn La ĐHGD Tiểu học A Tòng Thị Diệp Linh 10/01/99 Nữ Thái Sốp Cộp - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Vì Thị Lý 29/06/99 Nữ Thái Yên Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Tòng Phương Thảo 13/08/99 Nữ Thái Mai Sơn - Sơn La ĐHGD Tiểu học A Tòng Thị Tươi 05/05/99 Nữ Thái Sốp Cộp - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Quàng Thị Phương 12/06/99 Nữ Thái Thuận Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học A Quàng Văn Sơn 11/01/99 Nam Thái Mường La - Sơn La ĐHGD Tiểu học A Tòng Thị Nguyệt 22/08/99 Nữ Thái Mường La - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Vàng Thị No 08/04/99 Nữ H'Mông Mường La - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

8 30 Cà Thị Vân 17/02/99 Nữ Thái Mường La - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Mè Thị Hồng Nhung 04/09/99 Nữ Thái Quỳnh Nhai - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Bạc Thị Chuyên 29/06/99 Nữ Thái Quỳnh Nhai - Sơn La ĐHGD Tiểu học D Tòng Kim Thiên 21/11/99 Nữ Thái Sông Mã - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Lường Thị Thiết 01/10/99 Nữ Thái Thuận Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Lèo Thị Thúy Vân 04/12/99 Nữ Thái Mai Sơn - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Lại Thị Nguyệt Nga 22/06/98 Nữ Kinh Quỳnh Nhai - Sơn La ĐHGD Tiểu học A Nguyễn Thị Anh Thư 02/01/99 Nữ Kinh Sông Mã - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Chúng Thị Lan Phương 08/09/99 Nữ Thái Mường Lay - Điện Biên ĐHGD Tiểu học C Lù Thị Hạnh 25/07/99 Nữ Thái Bắc Yên - Sơn La ĐHGD Tiểu học A Quàng Thị Lia 06/05/99 Nữ H'Mông Mường La - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Nguyễn Diệp Linh 18/10/99 Nữ Kinh Thuận Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Đinh Văn Tuyền 09/10/99 Nam Mường Mộc Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Quàng Thị Diêm 15/01/97 Nữ Thái Sông Mã - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Quàng Thị Diêm 15/01/97 Nam Thái Sông Mã - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Nguyễn Thị Khánh Hòa 11/06/99 Nữ Kinh Yên Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học D Tòng Thị Linh 05/01/99 Nữ Thái Quỳnh Nhai - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Vì Thị Hồng Thắm 18/06/99 Nữ Thái Yên Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Lò Thị Thu 21/10/99 Nữ Thái Mường La - Sơn La ĐHGD Tiểu học D Hoàng Thị Thu Hà 29/09/99 Nữ Thái Phù Yên - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Trịnh Thị Hương 14/04/99 Nữ Kinh Thuận Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Lường Thị Liên 09/08/98 Nữ Thái Phù Yên - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Lê Minh Tiến 01/08/99 Nam Kinh Thuận Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Sưu Ngọc Anh 04/03/99 Nam Ê Đê Mường La - Sơn La ĐHGD Tiểu học A Lò Thị Kim 04/12/99 Nữ Thái Thuận Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Lò Huỳnh Đức 11/08/99 Nam Thái Mai Sơn - Sơn La ĐHGD Tiểu học D Lò Thị Tâm 17/07/99 Nữ Thái Mai Sơn - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Hoàng Thị Thảo 16/08/99 Nữ Thái Mai Sơn - Sơn La ĐHGD Tiểu học A Lưu Trung Kiên 16/10/99 Nam Kinh Sông Mã - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Tràng Thị Như 04/01/99 Nữ H'Mông Yên Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Lò Thị Xuân Hạ 15/06/99 Nữ Thái Sông Mã - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Trần Thị Trang 28/07/99 Nữ Kinh Sông Mã - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Trần Thị Liên 20/08/99 Nữ Kinh Mộc Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Lò Thị Hồng Hà 12/03/99 Nữ Thái Sông Mã - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Hà Lam Kiều 08/09/99 Nữ Thái Quỳnh Nhai - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

9 65 Hà Thị Sung 15/03/99 Nữ Mường Phù Yên - Sơn La ĐHGD Tiểu học A Nguyễn Thị Hà Vi 27/11/99 Nữ Kinh Mai Sơn - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Lò Thị Huyền Diệu 12/02/99 Nữ Thái Yên Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Nguyễn Thị Khánh Hòa 11/06/99 Nữ Kinh Yên Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Vì Thị Phương Thảo 01/12/99 Nữ Thái Sông Mã - Sơn La ĐHGD Tiểu học A Quàng Thị Hà 20/04/98 Nữ Thái Mường La - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Quàng Thị Hằng 20/03/99 Nữ Thái Mường La - Sơn La ĐHGD Tiểu học A Đặng Thanh Nhàn 10/11/98 Nữ Kinh Mai Sơn - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Lò Thị Thuông 01/12/99 Nữ Thái Thuận Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học D Lò Quốc Bình 21/05/99 Nam Thái Thuận Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Lầu Thị Cu 27/07/97 Nữ H'Mông Mường La - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Cà Thị Hà 03/09/99 Nữ Thái Mường La - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Trần Thị Thu Hường 09/05/99 Nữ Kinh Mộc Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Quàng Thị Tươi 02/07/99 Nữ Thái Thuận Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Đinh Thị Phuơng Lan 24/10/99 Nữ Mường Sốp Cộp - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Lò Thị Lan 07/03/99 Nữ Thái Mai Sơn - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Trương Như Ý 06/07/99 Nam Kinh Yên Thủy - Hòa Bình ĐHGD Tiểu học C Lò Thị Nghệ 22/08/99 Nữ Thái Sông Mã - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Lò Thị Hà 07/10/99 Nữ Thái Sốp Cộp - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Vì Thị Thiết 04/01/99 Nữ Thái Yên Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Hoàng Thị Hải Anh 07/07/99 Nữ Thái Yên Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Vì Văn Khánh 02/09/99 Nam Thái Vân Hồ - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Phạm Văn Minh 06/08/99 Nam Kinh TP. Sơn La - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Tếnh Thị Dúa 28/02/98 Nữ H'Mông Yên Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Nguyễn Thị Hoa 04/06/99 Nữ Kinh Thuận Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học A Cà Thị Miện 26/12/99 Nữ Thái Sông Mã - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Cà Thị Xuân 16/12/99 Nữ Thái Mường La - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Điêu Thị Oai 12/03/98 Nữ Thái Tủa Chùa - Điện Biên ĐHGD Tiểu học C Lò Thị Tiên 07/06/99 Nữ Thái Sốp Cộp - Sơn La ĐHGD Tiểu học A Hà Thị Linh 27/03/99 Nữ Mường Vân Hồ - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Lò Văn Mạnh 22/06/99 Nam Thái Quỳnh Nhai - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Lò Thị Tâm 15/04/99 Nữ Thái Sông Mã - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Trần Thu Trà 20/07/99 Nữ Kinh Yên Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Sùng Bả So 09/08/99 Nam H'Mông Sông Mã - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Lò Văn Tuấn 10/12/99 Nam Thái Sông Mã - Sơn La ĐHGD Tiểu học A Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

10 100 Giàng Hoàng Anh 27/03/99 Nam H'Mông Mai Sơn - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Lò Thị Nga 26/10/99 Nữ Thái Sông Mã - Sơn La ĐHGD Tiểu học A Triệu Thị Nguyệt 15/12/99 Nữ Dao Phù Yên - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Lò Thị Xuân 16/03/99 Nữ Thái Tủa Chùa - Điện Biên ĐHGD Tiểu học C Hà Thị Chi 07/11/99 Nữ Thái Thuận Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Hoàng Thị Mai 19/12/99 Nữ Thái Mộc Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Hà Thị Bình Phương 19/08/99 Nữ Thái Phù Yên - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Dương Thành Luân 27/11/99 Nam Tày Văn Bàn - Lào Cai ĐHGD Tiểu học A Lò Thị Tươi 03/02/99 Nữ Thái Sốp Cộp - Sơn La ĐHGD Tiểu học A Nguyễn Văn Khánh 11/05/99 Nam Kinh Mai Châu - Hòa Bình ĐHGD Tiểu học A Lò Thị Ngọc Lan 11/11/99 Nữ Thái Tủa Chùa - Điện Biên ĐHGD Tiểu học C Hà Thị Thắm 19/12/99 Nữ Mường Mai Sơn - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Bùi Thị Bình 06/04/99 Nữ Mường Tân Lạc - Hòa Bình ĐHGD Tiểu học C Lò Thị Linh 27/10/99 Nữ Thái Vân Hồ - Sơn La ĐHGD Tiểu học A Hà Xuân Thành 01/01/98 Nam Thái Sông Mã - Sơn La ĐHGD Tiểu học A Lò Thị Hợp 24/08/99 Nữ Thái Mai Sơn - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Đinh Thị Huyền 19/12/99 Nữ Mường Mộc Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học A Hà Thị Mái 30/04/99 Nữ Thái Mường La - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Cà Văn Tươi 13/01/99 Nam Thái Thuận Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Lường Thị Anh 10/12/99 Nữ Thái Sông Mã - Sơn La ĐHGD Tiểu học A Nguyễn Thị Mai Anh 17/11/99 Nữ Kinh Yên Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Đàm Thị Ánh 04/09/99 Nữ Kinh Thuận Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Đỗ Thị Ngọc Bích 30/04/99 Nữ Kinh Phù Yên - Sơn La ĐHGD Tiểu học D Tòng Thị Bích 14/06/99 Nữ Thái Sốp Cộp - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Lường Thị Bình 03/02/99 Nữ Thái Sốp Cộp - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Vàng Thị Chía 25/12/99 Nữ H'Mông Thuận Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Tòng Văn Chín 17/02/99 Nam Thái Tủa Chùa - Điện Biên ĐHGD Tiểu học C Lù Thị Chu 16/12/99 Nữ H'Mông Sông Mã - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Cà Văn Cường 10/03/99 Nam Thái Thuận Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học A Cà Văn Cường 10/03/99 Nam Thái Thuận Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Lường Thị Dân 18/07/98 Nữ Thái Điện Biên - Điện Biên ĐHGD Tiểu học C Đinh Thị Đạo 16/12/99 Nữ Mường Bắc Yên - Sơn La ĐHGD Tiểu học A Mùa Thị Dê 12/11/99 Nữ H'Mông Bắc Yên - Sơn La ĐHGD Tiểu học A Và A Dếnh 19/09/99 Nam H'Mông Thuận Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học A Phàng Thị Dí 19/03/99 Nữ H'Mông Bắc Yên - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

11 135 Vừ A Dia 20/12/99 Nam H'Mông Thuận Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Lò Thị Dươi 01/03/99 Nữ Thái Sông Mã - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Giang Ánh Dương 10/06/99 Nam Kinh Lương Sơn - Hòa Binh ĐHGD Tiểu học D Nguyễn Thị Thùy Dương 25/07/97 Nữ Kinh Sông Mã - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Lường Thị Giang 03/04/99 Nữ Thái Mường La - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Lường Thị Thuý Hà 15/01/99 Nữ Thái Thuận Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Vàng Lầu Hai 24/05/99 Nữ H'Mông Thuận Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Lò Thị Hải Hậu 26/03/99 Nữ Thái TP. Sơn La - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Phan Thanh Hiền 30/10/98 Nữ Kinh Mai Sơn - Sơn La ĐHGD Tiểu học A Lường Văn Hiệp 08/11/97 Nam Thái Thuận Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Lò Minh Hiếu 10/12/99 Nam Thái Tủa Chùa - Điện Biên ĐHGD Tiểu học C Nguyễn Thị Hoa 04/01/99 Nữ Kinh Phù Yên - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Nguyễn Thị Hoa 04/01/99 Nữ Kinh Phù Yên - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Nguyễn Việt Hoàng 18/12/99 Nam Kinh Mường La - Sơn La ĐHGD Tiểu học A Lèo Văn Học 19/06/96 Nam Thái Sốp Cộp - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Lèo Thị Huệ 24/07/98 Nữ Thái Mai Sơn - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Mùi Văn Hùng 26/06/99 Nam Mường Mai Sơn - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Hồ Thị Hường 26/01/80 Nữ Kinh Quỳnh Lưu - Nghệ An ĐHGD Tiểu học C Nguyễn Văn Huy 14/06/99 Nam Kinh Thuận Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Điêu Thị Huyền 16/05/99 Nữ Thái TP. Sơn La - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Lò Văn Khánh 06/07/98 Nam Thái Mường La - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Nguyễn Ngọc Khánh 30/07/99 Nam Kinh Sông Mã - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Lò Văn Kiệt 09/06/99 Nam Thái Mường La - Sơn La ĐHGD Tiểu học D Đào Duy Lâm 10/07/99 Nam Kinh Sông Mã - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Cà Văn Lẻ 20/03/98 Nam Thái Thuận Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học D Đặng Thị Lệ 09/09/98 Nữ Mường Thuận Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Lò Nhật Lệ 05/10/99 Nữ Thái Phù Yên - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Nguyễn Thị Liên 06/03/99 Nữ Kinh Sông Mã - Sơn La ĐHGD Tiểu học A Lò Văn Linh 06/02/98 Nam Thái ĐHGD Tiểu học C Quàng Văn Lượng 14/12/99 Nam Thái Sông Mã - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Dương Thị Bình Minh 06/09/99 Nữ Kinh Mai Sơn - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Lò Nguyệt Minh 18/07/99 Nữ Thái Phù Yên - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Cà Thị Nga 06/07/99 Nữ Thái Mường Ảng - Điện Biên ĐHGD Tiểu học D Lường Thị Bích Ngọc 05/09/99 Nữ Thái Vân Hồ - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Trần Thị Bích Ngọc 11/09/99 Nữ Kinh Mộc Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

12 170 Hà Văn Nguyên 09/01/99 Nam Thái Mai Sơn - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Phạm Thị Nhung 15/09/99 Nữ Kinh TP. Điện Biên Phủ - ĐB ĐHGD Tiểu học A Lường Văn Ninh 08/05/96 Nam Thái Sốp Cộp - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Lèo Thị Oanh 01/05/99 Nữ Thái Mường La - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Tòng Thị Phương 22/12/99 Nữ Thái Tủa Chùa - Điện Biên ĐHGD Tiểu học C Sông A Sênh 07/02/99 Nam H'Mông Sốp Cộp - Sơn La ĐHGD Tiểu học A Quàng Thái Sơn 02/09/99 Nam Thái Thuận Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Phàng A Sử 05/06/99 Nam H'Mông Bắc Yên - Sơn La ĐHGD Tiểu học D Lường Thị Sưởng 16/09/99 Nữ Thái Thuận Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Lò Thị Thanh 19/11/99 Nữ Thái Tủa Chùa - Điện Biên ĐHGD Tiểu học C Tráng Trí Thành 03/02/99 Nam H'Mông Mường La - Sơn La ĐHGD Tiểu học D Quàng Minh Thỏa 13/12/99 Nam Thái Thuận Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học A Quàng Minh Thỏa 13/12/99 Nam Thái Thuận Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Vì Thị Thơm 16/06/99 Nữ Thái Sốp Cộp - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Hà Thị Thông 06/07/98 Nữ Thái Vân Hồ - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Lò Thị Thu 16/08/99 Nữ Thái Sông Mã - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Lò Thị Thu 16/06/99 Nữ Thái Mai Sơn - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Lò Văn Thương 12/03/99 Nữ Thái Thuận Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Quàng Văn Tiến 09/03/99 Nam Thái Sông Mã - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Lường Văn Tính 10/05/99 Nam Thái Thuận Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Lò Thị Tình 18/01/99 Nữ Thái Tủa Chùa - Điện Biên ĐHGD Tiểu học C Quàng Văn Tỉnh 28/10/98 Nam Thái Thuận Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Hoàng Bảo Toàn 16/04/99 Nam Lào Sông Mã - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Quàng Thị Trang 05/10/99 Nữ Thái Điện Biên - Điện Biên ĐHGD Tiểu học C Lò Thị Vân 26/10/99 Nữ Thái Mường La - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Bùi Thị Vi 19/11/99 Nữ Mường Mộc Châu - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Nguyễn Thị Xuyên 18/04/99 Nữ Kinh Sông Mã - Sơn La ĐHGD Tiểu học A Lường Thị Yến 12/12/99 Nữ Thái Sông Mã - Sơn La ĐHGD Tiểu học C Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

13 Ngành xét tuyển ĐHGD Chính trị Số lượng chỉ tiêu: 65 Số hồ sơ 35 Số hồ sơ đạt: 22 Ngành 1 Lò Thị Viện 02/09/99 Nữ Thái Mai Sơn - Sơn La ĐHGD Chính trị C Hoàng Thị Thủy 28/12/99 Nữ Thái Mường La - Sơn La ĐHGD Chính trị C Quàng Thị Diêm 15/01/97 Nam Thái Sông Mã - Sơn La ĐHGD Chính trị C Ly A Cá 19/08/99 Nam H'Mông Mường La - Sơn La ĐHGD Chính trị C Điêu Thị Oai 12/03/98 Nữ Thái Tủa Chùa - Điện Biên ĐHGD Chính trị C Lò Văn Hà 06/08/99 Nam Thái Mường La - Sơn La ĐHGD Chính trị C Hà Thị Linh 27/03/99 Nữ Mường Vân Hồ - Sơn La ĐHGD Chính trị C Lò Thị Hạnh 22/08/99 Nữ Mường Vân Hồ - Sơn La ĐHGD Chính trị C Lò Thị Oanh 12/02/99 Nữ La Ha Quỳnh Nhai - Sơn La ĐHGD Chính trị C Và A Dếnh 19/09/99 Nam H'Mông Thuận Châu - Sơn La ĐHGD Chính trị C Vàng A Phử 14/03/99 Nam H'Mông Bắc Yên - Sơn La ĐHGD Chính trị D Quàng Thị Lan 20/12/99 Nữ Thái Thuận Châu - Sơn La ĐHGD Chính trị C Lò Thị Hà 11/07/99 Nữ Thái Điện Biên - Điện Biên ĐHGD Chính trị C Tòng Văn Thủy 01/01/99 Nam Thái Quỳnh Nhai - Sơn La ĐHGD Chính trị C Nguyễn Hoàng Dương 29/07/99 Nam Kinh TP. Điện Biên Phủ - ĐB ĐHGD Chính trị C Quàng Văn Tỉnh 28/10/98 Nam Thái Thuận Châu - Sơn La ĐHGD Chính trị C Ly A Pó 04/01/99 Nam H'Mông Thuận Châu - Sơn La ĐHGD Chính trị C Lường Văn Mậu 30/08/95 Nam Thái Thuận Châu - Sơn La ĐHGD Chính trị C Sùng A Páo 17/08/98 Nam H'Mông Tuần Giáo - Điện Biên ĐHGD Chính trị C Giàng A Cử 18/10/98 Nam H'Mông Sông Mã - Sơn La ĐHGD Chính trị C Vũ Ngọc Huyền 14/10/93 Nữ Kinh TP. Sơn La - Sơn La ĐHGD Chính trị C Vì Hồng Kiều Phượng 08/09/99 Nữ Thái Điện Biên - Điện Biên ĐHGD Chính trị C Phá A Dia 06/11/99 Nam H'Mông Thuận Châu - Sơn La ĐHGD Chính trị C Quàng Thị Diêm 15/01/97 Nữ Thái Sông Mã - Sơn La ĐHGD Chính trị C Hoàng Thị Hạnh 27/02/99 Nữ Thái Yên Châu - Sơn La ĐHGD Chính trị C Lèo Thị Huệ 18/09/99 Nữ Thái Sốp Cộp - Sơn La ĐHGD Chính trị C Mùi Văn Hùng 26/06/99 Nam Mường Mai Sơn - Sơn La ĐHGD Chính trị C Lò Thị Ngọc Lan 11/11/99 Nữ Thái Tủa Chùa - Điện Biên ĐHGD Chính trị C Cà Văn Lẻ 20/03/98 Nam Thái Thuận Châu - Sơn La ĐHGD Chính trị C Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

14 30 Quàng Thị Minh 06/05/99 Nữ Thái Mường Ảng - Điện Biên ĐHGD Chính trị C Lò Thị Nghệ 22/08/99 Nữ Thái Sông Mã - Sơn La ĐHGD Chính trị C Mè Thị Hồng Nhung 04/09/99 Nữ Thái Quỳnh Nhai - Sơn La ĐHGD Chính trị C Lò Văn Quỳnh 06/08/99 Nam Thái Thuận Châu - Sơn La ĐHGD Chính trị C Hà Thị Thắm 19/12/99 Nữ Mường Mai Sơn - Sơn La ĐHGD Chính trị C Lò Thị Xuân 16/03/99 Nữ Thái Tủa Chùa - Điện Biên ĐHGD Chính trị C Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

15 Ngành xét tuyển ĐHGD Thể chất Số lượng chỉ tiêu: 12 Số hồ sơ 7 Số hồ sơ đạt: 4 Ngành 1 Liềm Minh Thông 29/03/99 Nam Thái Quỳnh Nhai - Sơn La ĐHGD Thể chất T Lò Quyền Linh 01/08/99 Nam Thái Thuận Châu - Sơn La ĐHGD Thể chất T Quàng Văn Nam 26/11/99 Nam Thái Sốp Cộp - Sơn La ĐHGD Thể chất T Bùi Văn Tùng 07/01/95 Nam Kinh Yên Mô - Ninh Bình ĐHGD Thể chất T Nguyễn Ngọc Chung 01/04/98 Nam Kinh Điện Biên - Điện Biên ĐHGD Thể chất T Sùng A Páo 17/08/98 Nam H'Mông Tuần Giáo - Điện Biên ĐHGD Thể chất T Lường Tuấn Thành 06/06/99 Nam Thái Phù Yên - Sơn La ĐHGD Thể chất T Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

16 Ngành xét tuyển ĐHSP Toán học Số lượng chỉ tiêu: 20 Số hồ sơ 12 Số hồ sơ đạt: 9 Ngành 1 Nguyễn Thiện Hiếu 29/12/95 Nam Kinh Thuận Châu - Sơn La ĐHSP Toán học A Lò Văn Quỳnh 06/08/99 Nam Thái Thuận Châu - Sơn La ĐHSP Toán học A Bùi Việt Hùng 10/02/99 Nam Kinh Thuận Châu - Sơn La ĐHSP Toán học A Xa Thị Hương 26/01/99 Nữ Tày Đà Bắc - Hòa Bình ĐHSP Toán học A Hoàng Thùy Linh 09/10/99 Nữ Kinh Mộc Châu - Sơn La ĐHSP Toán học A Hoàng Thị Ánh 17/12/99 Nữ Thái Vân Hồ - Sơn La ĐHSP Toán học A Quản Việt Anh 28/07/98 Nam Kinh Lạc Thủy - Hòa Bình ĐHSP Toán học A Giang Ánh Dương 10/06/99 Nam Kinh Lương Sơn - Hòa Binh ĐHSP Toán học A Lê Thị Kim Dung 19/07/98 Nữ Kinh Thuận An - Bình Dương ĐHSP Toán học A Nguyễn Văn Khánh 11/05/99 Nam Kinh Mai Châu - Hòa Bình ĐHSP Toán học A Lường Thị Bích Ngọc 05/09/99 Nữ Thái Vân Hồ - Sơn La ĐHSP Toán học A Tòng Văn Thành 26/09/98 Nam Thái Mường La - Sơn La ĐHSP Toán học A Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

17 Ngành xét tuyển ĐHSP Tin học Số lượng chỉ tiêu: 15 Số hồ sơ 6 Số hồ sơ đạt: 1 Ngành 1 Lường Văn Hùng 09/05/99 Nam Thái Quỳnh Nhai - Sơn La ĐHSP Tin học A Sưu Ngọc Anh 04/03/99 Nam Ê Đê Mường La - Sơn La ĐHSP Tin học A Giang Ánh Dương 10/06/99 Nam Kinh Lương Sơn - Hòa Binh ĐHSP Tin học D Lò Văn Hòa 08/10/99 Nam Thái Sốp Cộp - Sơn La ĐHSP Tin học A Phàng Trờ La 05/10/98 Nam H'Mông Bắc Yên - Sơn La ĐHSP Tin học D Phùng Văn Linh 07/05/99 Nam Thái Điện Biên - Điện Biên ĐHSP Tin học A Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

18 Ngành xét tuyển ĐHSP Vật lí Số lượng chỉ tiêu: 10 Số hồ sơ 2 Số hồ sơ đạt: 0 Ngành 1 Lường Thị Bích Ngọc 05/09/99 Nữ Thái Vân Hồ - Sơn La ĐHSP Vật lí A Quàng Thị Quỳnh 23/03/99 Nữ Thái Mường La - Sơn La ĐHSP Vật lí C Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

19 Ngành xét tuyển ĐHSP Hóa học Số lượng chỉ tiêu: 10 Số hồ sơ 2 Số hồ sơ đạt: 1 Ngành 1 Nguyễn Thành Đạt 16/10/98 Nam Kinh Mai Sơn - Sơn La ĐHSP Hóa học B Nguyễn Văn Khánh 11/05/99 Nam Kinh Mai Châu - Hòa Bình ĐHSP Hóa học A Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

20 Ngành xét tuyển ĐHSP Sinh học Số lượng chỉ tiêu: 10 Số hồ sơ 2 Số hồ sơ đạt: 2 Ngành 1 Lò Thị Nga 01/12/99 Nữ Thái Điện Biên - Điện Biên ĐHSP Sinh học B Vũ Hoàng Anh 02/10/99 Nam Kinh Vân Hồ - Sơn La ĐHSP Sinh học B Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

21 Ngành xét tuyển ĐHSP Ngữ văn Số lượng chỉ tiêu: 20 Số hồ sơ 11 Số hồ sơ đạt: 10 Ngành 1 Lò Khánh Linh 26/01/99 Nữ Thái Mường Lay - Điện Biên ĐHSP Ngữ văn D Phạm Lan Anh 17/01/99 Nữ Kinh Bình Giang - Hải Dương ĐHSP Ngữ văn D Đinh Thị Huệ 02/10/99 Nữ Mường Đà Bắc - Hòa Bình ĐHSP Ngữ văn C Trần Thị Thúy Hằng 08/04/99 Nữ Kinh Mộc Châu - Sơn La ĐHSP Ngữ văn C Tòng Văn Chín 17/02/99 Nam Thái Tủa Chùa - Điện Biên ĐHSP Ngữ văn C Lò Thị Tình 18/01/99 Nữ Thái Tủa Chùa - Điện Biên ĐHSP Ngữ văn C Lò Minh Hiếu 10/12/99 Nam Thái Tủa Chùa - Điện Biên ĐHSP Ngữ văn C Nguyễn Ngọc Chung 01/04/98 Nam Kinh Điện Biên - Điện Biên ĐHSP Ngữ văn C Lường Thị Dân 18/07/98 Nữ Thái Điện Biên - Điện Biên ĐHSP Ngữ văn C Lò Văn Thuận 16/11/97 Nam Thái Tủa Chùa - Điện Biên ĐHSP Ngữ văn C Vì Thị Thiết 04/01/99 Nữ Thái Yên Châu - Sơn La ĐHSP Ngữ văn C Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

22 Ngành xét tuyển ĐHSP Lịch sử Số lượng chỉ tiêu: 13 Số hồ sơ 4 Số hồ sơ đạt: 3 Ngành 1 Lò Lưu Ly 05/01/99 Nữ Thái Sông Mã - Sơn La ĐHSP Lịch sử C Cà Văn Trần 14/10/98 Nam Thái Mường La - Sơn La ĐHSP Lịch sử C Vũ Lâm Phương 09/11/99 Nữ Kinh TP. Điện Biên Phủ - ĐB ĐHSP Lịch sử C Lò Minh Hiếu 10/12/99 Nam Thái Tủa Chùa - Điện Biên ĐHSP Lịch sử C Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

23 Ngành xét tuyển ĐHSP Địa lí Số lượng chỉ tiêu: 13 Số hồ sơ 8 Số hồ sơ đạt: 3 Ngành 1 Hà Thị Hân 04/02/99 Nữ Mường Vân Hồ - Sơn La ĐHSP Địa lí C Mùa A Do 05/09/96 Nam H'Mông Mường Nhé - Điện Biên ĐHSP Địa lí C Mùi Văn Hùng 26/06/99 Nam Mường Mai Sơn - Sơn La ĐHSP Địa lí C Phá A Dia 06/11/99 Nam H'Mông Thuận Châu - Sơn La ĐHSP Địa lí C Lò Văn Hà 06/08/99 Nam Thái Mường La - Sơn La ĐHSP Địa lí C Lò Minh Hiếu 10/12/99 Nam Thái Tủa Chùa - Điện Biên ĐHSP Địa lí C Lường Thị Nga 25/08/99 Nữ Thái Điện Biên - Điện Biên ĐHSP Địa lí C Lò Thị Xuân 23/12/99 Nữ Thái Điện Biên - Điện Biên ĐHSP Địa lí C Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

24 Ngành xét tuyển ĐHSP Tiếng Anh Số lượng chỉ tiêu: 15 Số hồ sơ 8 Số hồ sơ đạt: 5 Ngành 1 Quàng Văn Chính 30/06/98 Nam Thái Điện Biên - Điện Biên ĐHSP Tiếng Anh D Trần Thanh Thảo 30/11/99 Nữ Thái Mai Sơn - Sơn La ĐHSP Tiếng Anh D Nguyễn Diệp Linh 18/10/99 Nữ Kinh Thuận Châu - Sơn La ĐHSP Tiếng Anh D Lường Văn Huỳnh 05/09/98 Nam Thái Thuận Châu - Sơn La ĐHSP Tiếng Anh D Hà Thị Hậu 17/05/95 Nữ Thái Mộc Châu - Sơn La ĐHSP Tiếng Anh D Mùa A Do 05/09/96 Nam H'Mông Mường Nhé - Điện Biên ĐHSP Tiếng Anh D Điêu Thị Oai 12/03/98 Nữ Thái Tủa Chùa - Điện Biên ĐHSP Tiếng Anh D Cà Thị Xuân 16/12/99 Nữ Thái Mường La - Sơn La ĐHSP Tiếng Anh D Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

25 Ngành xét tuyển ĐH QTKD Số lượng chỉ tiêu: 150 Số hồ sơ 10 Số hồ sơ đạt: 6 Ngành 1 Cầm Trung Hiếu 28/05/99 Nam Thái Thuận Châu - Sơn La ĐH QTKD A Tếnh Thị Dua 22/05/99 Nữ H'Mông Yên Châu - Sơn La ĐH QTKD A Cà Văn Tuấn 19/02/98 Nam Thái Tuần Giáo - Điện Biên ĐH QTKD A Hoàng Văn Quỳnh 22/03/99 Nam Thái Mai Sơn - Sơn La ĐH QTKD A Đào Đức Thanh 15/08/97 Nam Kinh TP. Sơn La - Sơn La ĐH QTKD A Lò Văn Hòa 19/07/98 Nam Thái Mường La - Sơn La ĐH QTKD A Lê Văn Giáp 01/11/99 Nam Kinh Mộc Châu - Sơn La ĐH QTKD A Phùng Văn Linh 07/05/99 Nam Thái Điện Biên - Điện Biên ĐH QTKD A Quàng Mạnh Linh 25/12/98 Nam Thái Mai Sơn - Sơn La ĐH QTKD D Lò Thị Tiên 17/04/98 Nữ Thái TP. Sơn La - Sơn La ĐH QTKD A Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

26 Ngành xét tuyển ĐH Kế toán Số lượng chỉ tiêu: 150 Số hồ sơ 31 Số hồ sơ đạt: 22 Ngành 1 Trần Thị Nguyệt 02/02/98 Nữ Kinh Sông Mã - Sơn La ĐH Kế toán A Nguyễn Thị Thanh 06/08/98 Nữ Kinh Sông Mã - Sơn La ĐH Kế toán A Quàng Thị Quỳnh 23/03/99 Nữ Thái Mường La - Sơn La ĐH Kế toán A Cà Thùy Quyên 25/12/99 Nữ Thái TP. Sơn La - Sơn La ĐH Kế toán A Lò Thị Thơm 25/06/99 Nữ Thái Sông Mã - Sơn La ĐH Kế toán A Lù Thị Trinh 18/01/99 Nữ Thái Mai Sơn - Sơn La ĐH Kế toán A Hà Thị Vân 27/12/99 Nữ Thái Vân Hồ - Sơn La ĐH Kế toán A Đỗ Thị Kiều Ly 10/12/99 Nữ Kinh TP. Sơn La - Sơn La ĐH Kế toán D Nguyễn Thị Thúy 08/12/98 Nữ Kinh Mường La - Sơn La ĐH Kế toán A Nguyễn Thiên Trang 17/10/99 Nữ Thái TP. Sơn La - Sơn La ĐH Kế toán A Lường Thị Anh 10/12/99 Nữ Thái Sông Mã - Sơn La ĐH Kế toán A Quàng Mạnh Linh 25/12/98 Nam Thái Mai Sơn - Sơn La ĐH Kế toán A Bùi Huy Hùng 11/12/99 Nam Kinh TP. Sơn La - Sơn La ĐH Kế toán A Lò Văn Nghiệp 14/07/99 Nam Lào Sốp Cộp - Sơn La ĐH Kế toán A Lò Thị Hậu 31/10/99 Nữ Thái Sốp Cộp - Sơn La ĐH Kế toán A Nguyễn Thị Thu Hoài 27/05/99 Nữ Kinh Mai Sơn - Sơn La ĐH Kế toán D Và Thị Kía 30/04/99 Nữ H'Mông Thuận Châu - Sơn La ĐH Kế toán A Phạm Thơm Thanh 24/11/98 Nữ Kinh TP. Điện Biên Phủ - ĐB ĐH Kế toán A Dương Thị Thư 24/06/99 Nữ Kinh Sông Mã - Sơn La ĐH Kế toán A Lê Văn Giáp 01/11/99 Nam Kinh Mộc Châu - Sơn La ĐH Kế toán A Đỗ Thị Huế 13/09/98 Nữ Kinh TP. Sơn La - Sơn La ĐH Kế toán A Cà Thị Tuyết 09/05/99 Nữ Thái TP. Sơn La - Sơn La ĐH Kế toán A Hà Thị Hậu 17/05/95 Nữ Thái Mộc Châu - Sơn La ĐH Kế toán D Tòng Văn Hinh 16/04/98 Nam Thái Quỳnh Nhai - Sơn La ĐH Kế toán A Nguyễn Thị Hoa 04/06/99 Nữ Kinh Thuận Châu - Sơn La ĐH Kế toán A Đỗ Thị Diễm Quỳnh 02/12/99 Nữ Kinh TP. Điện Biên Phủ - ĐB ĐH Kế toán A Lương Thị Thúy Quỳnh 20/05/99 Nữ Kinh Quỳnh Nhai - Sơn La ĐH Kế toán A Tòng Cao Thượng 16/06/99 Nam Thái Mai Sơn - Sơn La ĐH Kế toán D Lò Thị Tiện 12/07/99 Nữ Thái TP. Sơn La - Sơn La ĐH Kế toán D Lèo Thị Thúy Vân 04/12/99 Nữ Thái Mai Sơn - Sơn La ĐH Kế toán D Lò Thị Viện 02/09/99 Nữ Thái Mai Sơn - Sơn La ĐH Kế toán D Cột kết quả nếu là kí tự "--" thì là không trúng tuyển (Do không đủ hoặc do đã trúng tuyển ngành khác có mức ưu tiên cao hơn)

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019

Chi tiết hơn

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 1 PTXT0011 Trần Thị Thảo Quyên 14/05/2000 Dự thi TN 2019

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Trung Nghĩa Stt Phòng t

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Trung Nghĩa Stt Phòng t SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2018-2019 BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng : THPT Trung Nghĩa cộng Tiếng Anh 1 001 320001 CHU VĂN AN Nam 29/09/2002 Thanh Thủy

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ NHẬT, KHÓA 2015-2019, ĐỢT

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HỌC SINH GIỎI HKI - Năm học: 2018-2019 1 Trần Thị

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn

Chi tiết hơn

K10_TOAN

K10_TOAN Phòng số: 49 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10N2 Hoàng Hải An 30/08/2003 3 100003 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 4 100004 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 5 100005 10D2

Chi tiết hơn

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

Chương trình khuyến mãi VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đăng kí và kích hoạt ipay STT SỐ ĐIỆN THOẠI HỌ VÀ TÊN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC 103509276 2 PHAM THI HONG ANH 102328089 3 PHAM QUOC CONG 117216708 4 PHUNG THE HIEP 104985128 5

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ của các trường THPT 1 003/HSC.19 Bùi Ngọc Anh Nữ 02/05/2001 THPT Chuyên Hưng Yên Sử Thành viên, QG

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 D101 0791 42K01.1-CLC

Chi tiết hơn

Trường ðại Học Hùng Vương Phòng Công tác Chính trị & HSSV. DANH SÁCH SINH VIÊN Học Kỳ 1 - Năm Học Mẫu In S2040A Lớp 0907C03A (Cao ñẳng (Tín chỉ)

Trường ðại Học Hùng Vương Phòng Công tác Chính trị & HSSV. DANH SÁCH SINH VIÊN Học Kỳ 1 - Năm Học Mẫu In S2040A Lớp 0907C03A (Cao ñẳng (Tín chỉ) Lớp 0907C03A (Cao ñẳng (Tín chỉ)-sp ðịa-gdcd A -2009-2012) Hệ Cao ñẳng (Tín chỉ) Khoa KHXH & NV - Ngành CðSP ðịa-gdcd 1 091C680001 Nguyễn Thị Hoài An 11/09/90 x 2 091C680002 Lê Thị Anh 22/01/91 x 3 091C680003

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH 023970118 1,500,000 2 NGUYEN HUU TOAN 011384251 1,500,000 3 VU KHANH THUY 011970817

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA *** DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2 DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B 1 3008080192 Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2 3009080001 Phạm Thị Ngọc Lam 06/05/1980 Tp.Hồ Chí Minh B4 3 3009080002 Vũ Thị Thư 14/12/1986

Chi tiết hơn

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô 1 UB001 Thái Thúy An 12C4 5,60 4,50 5,25 2 UB002 Đặng Châu 12C5 3,20 6,20 3 UB003 Bùi Đức 12C2 4,40 5,50 4,80 5,00 4 UB004 Trần Đức 12C5 3,80 2,25 3,20 5 UB005 Đoàn Hoàng 12C7 5,40 3,20 5,75 5,50 6 UB006

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******4382 ****306 NGUYEN THANH VAN Vali cao

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A 1 357 8.8 44 1372 Nguyễn Chí Trung 12A 1 357 6.8 34 1491 Lê Hoàng Lâm 12A 1 132 7.2 36 1524 Nguyễn

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ HÀN QUỐC, KHÓA 2015-2019,

Chi tiết hơn

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 1 Bắc Giang Đỗ Thị Thanh Nhung 2 Bắc Giang Nguyễn Thị Hà 3 Bắc Giang Đào Thị Kim Oanh

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 03 tháng 09 năm 2018 DANH SÁCH ỨNG

Chi tiết hơn

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bảo hiểm nhân thọ Prudential VN 2 BUI THI HAI YEN Công

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May)

DSKH Dong gop cho HTCS tu (Update 27 May) DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NHÂN TỐT NGHIỆP LOẠI GIỎI, XUẤT SẮC VÀ THỦ KHOA CÁC NGÀNH

Chi tiết hơn

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 08/08/2019) 1 01007596 VŨ TÙNG LÂM 23/04/1995 Nam 7720101 Y khoa 2NT 0.5

Chi tiết hơn

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THOAI TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THOAI TENKH MADUTHUONG

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM 032619XXXX XUAN2019 2 AN DUONG LAN HUONG 090737XXXX XUAN2019

Chi tiết hơn

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 1 260001 Lê Thị Như Anh Nữ 28/02/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI PHÂN HIỆU TẠI 'TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ t h i k ế t t

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI PHÂN HIỆU TẠI 'TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ t h i k ế t t TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI PHÂN HIỆU TẠI 'TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ t h i k ế t t h ú c h ọ c p h ầ n LỚP 1805LHOE, HỆ CHÍNH QUY, KHÓA

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 1 Nguyễn Ngọc Thùy Anh 06/10/1998 12A 7,50 4,25 2,00 6,60 4,20 13,75 18,30 16,10 2 Trần Thị Lan Anh 26/01/1998 12A 8,25 3,25 3,00 7,80 6,60

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/5/ /5/2019 STT HỌ VÀ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 10/5/ /5/2019 STT HỌ VÀ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/5/2019-25/5/2019 STT HỌ VÀ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2019-2020 BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng : THPT Công nghiệp Việt Trì 1 001 030001 BÙI THÁI AN Nam 03/09/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh

Chi tiết hơn

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/2000 5.8 4.75 5 3.5 7 2 4.8 2 Nguyễn Thị Trâm Anh 29/08/2000 4.8 5.75 5 6.5 5.5 3.8 4.97 3 Trần Đình Chiến 22/02/2000 6.4 6.75 6.5 6 3.8 4.16 4 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17- TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-18) 1. Thời gian : Ngày 12 tháng 10 năm 2017 Ca 08h00

Chi tiết hơn

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY Diện tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển,

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen SBD HỌ VÀ TÊN Năm Sinh Nơi sinh HS Trường HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Văn Toán Anh UT 1 ĐIỂM UT 2 ĐIỂM UT 3 ĐIỂM 250001 Ngô Thị Khả Ái 05/09/2004 Hàm Thuận Nam, Bình Thuận THCS Mương Mán 8.5 1.75 7.5 Văn 6 250002

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC 2018-2019 STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguyễn Nguyễn 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 3 Toán

Chi tiết hơn

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên Số thẻ Ngày mở thẻ Phone 1 CAO THI THU HUE 513094XXXXXX6830

Chi tiết hơn

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÃ CHUYỂN KHOẢN TIỀN QUA TÀI KHOẢN NH ĐÔNG Á Chuyển khoản đợt 1 HK1: học phí & phí BHYT, BHTT 1 NGUYỄN THỊ LUẬN 117151101138 900,700 08/09/2017 2 PHẠM NGỌC TUYÊN 117221101170 846,700

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/2018-15/01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số dự thưởng Giải Đặc biệt: Giá trị giải thưởng (VND) 1

Chi tiết hơn

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/2017-01/10/2017 Ngân hàng TMCP Kỹ Thương Việt Nam (Techcombank) xin trân trọng

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải Sơn 24/07/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 19 2 Âu Xuân

Chi tiết hơn

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THANH TOÁN TIỀN ĐIỆN TUẦN 11/11/ /11/2017 CHƯƠNG TRÌNH 'NHẬN QUÀ THẢ GA, NHÀ NHÀ ĐIỆN SÁNG' STT HỌ VÀ T

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THANH TOÁN TIỀN ĐIỆN TUẦN 11/11/ /11/2017 CHƯƠNG TRÌNH 'NHẬN QUÀ THẢ GA, NHÀ NHÀ ĐIỆN SÁNG' STT HỌ VÀ T DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THANH TOÁN TIỀN ĐIỆN TUẦN 11/11/2017-17/11/2017 CHƯƠNG TRÌNH 'NHẬN QUÀ THẢ GA, NHÀ NHÀ ĐIỆN SÁNG' STT HỌ VÀ TÊN SĐT TKTT MÃ SỐ DỰ THƯỞNG 1 AMRIT PAL SINGH KAPOOR

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/2019-30/4/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1 NGUYEN

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị 1 MT1 26 04/01/2018 1100879 Hồ Thị Xuân Đào Kỹ thuật môi trường Khá Kỹ sư 2 MT1 26 04/01/2018 3108062 Đỗ Văn Đảo Khoa học môi trường Khá Kỹ sư 3 MT1 26 04/01/2018 B1205056 Huỳnh Thị Huế Hương Kỹ thuật

Chi tiết hơn

DANH SACH TRUNG TUYEN.xls

DANH SACH TRUNG TUYEN.xls DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y - DƯỢC, ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN (Kèm theo Quyết định số: /QĐ-ĐHYD ngày 06 tháng 8 năm 2018) 1 7000080 GIÀNG A CHÔ 15/04/1999 Xã Nùng

Chi tiết hơn

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA HO CHI MINH TRUONG THI PHUONG Vi phạm mã s

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA HO CHI MINH TRUONG THI PHUONG Vi phạm mã s THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG 6 2019 VA00718457 HO CHI MINH TRUONG THI PHUONG Vi phạm mã số kép Chuyển nhánh bảo trợ phù hợp VA00711031 NAM DINH PHAM XUAN TUAN Vi phạm mã số kép Chuyển nhánh bảo trợ

Chi tiết hơn

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: GIÁO DỤC CÔNG DÂN TT SBD Họ tên Ngày si

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: GIÁO DỤC CÔNG DÂN TT SBD Họ tên Ngày si 1 C135 VŨ NGUYỄN THANH HUYỀN 11/07/2004 9A1 Yên Sở Hoàng Mai 18.50 2 C265 ĐỒNG MINH ÁNH 25/10/2004 9A4 Phương Liệt Thanh Xuân 18.00 3 C008 GIANG NGỌC KHÁNH 21/03/2004 9A7 Giảng Võ Ba Đình 18.00 4 C058

Chi tiết hơn

Danh sách chủ thẻ tín dụng Jetstar - Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 1 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (

Danh sách chủ thẻ tín dụng Jetstar - Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 1 CTKM Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB ( Danh sách chủ thẻ tín dụng Jetstar - Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 1 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 25/12/2017-25/02/2018) 1 EIB HA NOI PHUNG NGOC

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Số : 47/QĐ-LTĐ Quảng Ngãi, ngày 27 tháng 5 năm 2019 QUYẾT ĐỊNH Về việc khen thưởng các HS đạt danh

Chi tiết hơn

YLE Flyers AM.xls

YLE Flyers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 DO NGUYEN MINH TRIET 06/12/2009 1 2 4 7 2 LAM THUY VAN 16/08/2009 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

PowerPoint Presentation

PowerPoint Presentation 1 Nguyễn Xuân Phóng Hoàng Mai 50,000 2 Kim Anh Phương Thanh Xuân 50,000 3 Hàn Công Nam Hà Đông 50,000 4 Ngô Thị Liên Thanh Trì 30,000 5 Nguyễn Thị Vân Long Biên 30,000 6 Trần Thị Kim Oanh Đống Đa 50,000

Chi tiết hơn

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: TOÁN TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trường

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: TOÁN TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trường 1 T277 NGÔ QUÝ ĐĂNG 18/02/2004 9C1 Archimedes Academy Thanh Xuân 19.75 2 T192 LÊ ĐỨC MINH 04/01/2004 9T1 Đoàn Thị Điểm Nam Từ Liêm 19.75 3 T031 CAO THUÝ AN 15/11/2004 9A Hà Nội - Amsterdam Cầu Giấy 19.5

Chi tiết hơn

DANH SACH HS CAN BS xlsx

DANH SACH HS CAN BS xlsx TRƯỜNG ĐH TÀI CHÍNH - MARKETING PHÒNG CÔNG TÁC VIÊN DANH SÁCH VIÊN (KHÓA LTDH14_1) CẦN BỔ SUNG HỒ SƠ PHÁT HÀNH THẺ VIÊN - THẺ LIÊN KẾT NGÂN HÀNG BIDV 1 1832000096 Phạm Thị Ánh LTDH14KQ1 9704180098832777

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học 2018-2019 BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT&KĐCLGD ngày 20/3/2019 của Sở Giáo dục và Đào tạo)

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 094586XXXX XUAN2019 2 BACH DINH SON 032986XXXX XUAN2019

Chi tiết hơn

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA THAI BINH TRAN THI THUY Vi phạm mã số kép

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA THAI BINH TRAN THI THUY Vi phạm mã số kép THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG 8 2019 VA00496957 THAI BINH TRAN THI THUY Vi phạm mã số kép Chuyển nhánh bảo trợ phù hợp VA00269865 HA NOI NGUYEN THI HOAI NAM Vi phạm mã số kép Chuyển nhánh bảo trợ phù

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC Mã học phần: Nhóm: 201 Tổ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC Mã học phần: Nhóm: 201 Tổ Mã học phần: 4000001 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ năng soạn thảo văn bản quản lý hành chính Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A402 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2 1 1621030217 Trần Tiến Đức 29/04/1998 13084

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Chân Mộng Stt Phòng thi

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Chân Mộng Stt Phòng thi SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2018-2019 BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng : THPT Chân Mộng cộng Tiếng Anh 1 001 110001 HOÀNG BÌNH AN Nam 22/12/2003 Đoan Hùng

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20879 Nguyễn Thị Minh Tuyến 27/08/1995 Bình Dương

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 2_ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY" Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 15/4/2019 đến 23:59:59 ngày

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 2_ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 15/4/2019 đến 23:59:59 ngày DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 2_ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY" Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 15/4/2019 đến 23:59:59 ngày 12/5/2019. Nội dung trả thưởng: Vietcombank tra thuong

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học 2015-2016 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp

Chi tiết hơn

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS DANH SÁCH Thí sinh đăng ký đại học chính quy năm 2019 theo phương học bạ THPT (Cập nhật đến 17 giờ 00 ngày 23/6/2019) 0001 Nguyễn

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm 2017 DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC CẤP MÃ TRA CỨU KẾT QUẢ

Chi tiết hơn

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu Trường THPT Trần Quốc Tuấn DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC 2018-2019 Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 1 TQT2017-0001 Nguyễn Khoa Bằng 11B01 Mẹ 0982303634 Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 2 TQT2017-0002

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUC KHANG 15/01/2008 5 4 5 14 2 NGUYEN TRAN NGOC LUC 12/05/2008 4 4 4

Chi tiết hơn

Chương trình chăm sóc khách hàng VIP Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Dương Thị Lệ Th

Chương trình chăm sóc khách hàng VIP Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Dương Thị Lệ Th Chương trình chăm sóc khách hàng VIP 2018 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 1 An Giang Dương Thị Lệ Thu 2 An Giang Ngô Thị Bích Lệ 3 An Giang Võ Thị Xuân Mai 4 An Giang Hà

Chi tiết hơn

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND SỐ THẺ 1 VU DUC ANH 000093000064 970403-9857 2 NGUYEN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20905 NGUYỄN THỊ THU THỦY 20/11/1997 Đà Nẵng Đại số

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC, KHÓA 2015-2019,

Chi tiết hơn

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20 KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC 2019-2020 HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH 1 110001 Nguyễn Gia An Nam 17/01/2004 Bình Định Trần Phú HTK 1 110002 Nguyễn Tuấn Trường An Nam 28/02/2004 Quảng

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 26/05/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NONG HIEN PHUC 08/03/2008 4 4 5 13 2 PHUNG THANH TRUC 08/07/2008 2 1 5 8 3 NGO

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ II, Năm học 2018-2019

Chi tiết hơn

Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N

Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/2014-15/2/2015) STT Tên KH Ngày trả thẻ CMT Tên thẻ 1 NGUYEN PHUONG ANH 20141118

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 70.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/2019-30/4/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1 NGUYEN

Chi tiết hơn

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG 50.000 2 PHAN HOANG DUY 50.000 3 HOANG MINH DUC 50.000 4 HA NGUYEN VU 50.000

Chi tiết hơn

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A 1 746 1.9 13.0 689 Trần Văn Tuấn Quốc 11A 1 683 2.1 15.0 697 Lương Nguyễn Minh Châu 11A 1 683 2.4 17.0 702 Trịnh

Chi tiết hơn