TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CLGD LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN LẦN 2 HỌC KỲ 1 NĂM HỌC (Dữ liệu cập nhật ngày 25/02/2

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CLGD LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN LẦN 2 HỌC KỲ 1 NĂM HỌC (Dữ liệu cập nhật ngày 25/02/2"

Bản ghi

1 TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CLGD LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN LẦN 2 HỌC KỲ 1 NĂM HỌC (Dữ liệu cập nhật ngày 25/02/2019) 1. CÁC HỌC PHẦN GIÁO DỤC THỂ CHẤT Giáo dục thể chất 5 1.2_ _2 001_1.2_ _ Giáo dục thể chất 5 1.2_ _3 001_1.2_ _ Lê Văn Nam ---Lương Anh Hùng ---Thái Việt Hưng Chu Thị Hồng Hạnh ---Lê Văn Nam ---Lương Anh Hùng ---Nguyên Trường Đông ---Thái Việt Hưng SANTDA SANTDA Giáo dục thể chất 5 1.2_ _4 001_1.2_ _ Giáo dục thể chất 2 1.2_ _3 001_1.2_ _ Giáo dục thể chất 2 1.2_ _4 001_1.2_ _ Chu Thị Hồng Hạnh ---Nguyên Trường Đông ---Thái Việt Hưng ---Trần Lan Hương Lã Ngọc Linh ---Lê Viết Tuấn ---Nguyễn Huy Thông ---Nguyễn Khắc Anh Vũ ---Nguyễn Quang Huy Lã Ngọc Linh ---Lương Anh Hùng ---Nguyễn Huy Thông ---Nguyễn Khắc Anh Vũ ---Nguyễn Quang Huy ---Vũ Thị Hương Giang SANTDA SANTDB SANTDB Giáo dục thể chất 3 1.2_ _1 001_1.2_ _ Lê Viết Tuấn ---Nguyễn Huy Thông ---Thái Việt Hưng SANTDB1 Trang 1/25

2 Giáo dục thể chất 5 1.2_ _5 001_1.2_ _ Chu Thị Hồng Hạnh ---Nguyên Trường Đông ---Thái Việt Hưng ---Trần Lan Hương SANTDA Giáo dục thể chất 5 1.2_ _1 001_1.2_ _ Giáo dục thể chất 2 1.2_ _5 001_1.2_ _ Lê Văn Nam ---Lương Anh Hùng ---Nguyên Trường Đông ---Thái Việt Hưng ---Trần Lan Hương Lý Kế Cường ---Nguyễn Khắc Anh Vũ ---Thái Việt Hưng ---Vũ Thị Hương Giang SANTDA SANTDB Giáo dục thể chất 2 1.2_ _2 001_1.2_ _ Chu Thị Hồng Hạnh ---Lã Ngọc Linh ---Lê Viết Tuấn ---Nguyễn Quang Huy ---Nguyên Trường Đông ---Vũ Thị Hương Giang SANTDB Giáo dục thể chất 2 1.2_ _1 001_1.2_ _ Lê Viết Tuấn ---Nguyễn Huy Thông ---Nguyễn Quang Huy ---Vũ Thị Hương Giang SANTDB Giáo dục thể chất 4 1.2_ _1 001_1.2_ _ Nguyễn Khắc Anh Vũ ---Thái Việt Hưng SANTDA Giáo dục thể chất 1 1.2_ _1 001_1.2_ _ SANTDA1 Nhóm Giáo dục thể chất 1 1.2_ _2 001_1.2_ _ SANTDA2 Nhóm Giáo dục thể chất 1 1.2_ _3 001_1.2_ _ SANTDA3 Nhóm Giáo dục thể chất 1 1.2_ _4 001_1.2_ _ SANTDA1 Nhóm Giáo dục thể chất 1 1.2_ _5 001_1.2_ _ SANTDA2 Nhóm Giáo dục thể chất 1 1.2_ _6 001_1.2_ _ SANTDA3 Nhóm 6 2. CÁC HỌC PHẦN ĐĂNG KÝ KHẢO THÍ Kỹ năng soạn thảo văn bản qu2.2_ _2.2_ Lê Quốc Hiệp HNAB Cơ sở văn hoá Việt Nam 2.2_ _2.2_ Nguyễn Thi Phương HNAB404 (*) Trang 2/25

3 Hình học họa hình 2.2_ _2.2_ Đỗ Việt Anh ---Hoàng Văn Tài ---Phạm Thị Mai Anh ---Vũ Hữu Tuyên HNAD Hình hoạ và vẽ kỹ thuật + BTL2.2_ _1 001_2.2_ _ Đỗ Việt Anh ---Hoàng Văn Tài ---Phạm Thị Mai Anh ---Trần Hồng Hải HNAD Pháp luật đại cương 2.2_ _3 001_2.2_ _ Đào Thị Tuyết HNAD Điều khiển áp lực mỏ 2.2_ _2.2_ Phạm Đức Hưng HNAB Toán địa chất 2.2_ _2.2_ Bùi Hoàng Bắc HNAA Địa chất mỏ 2.2_ _2.2_ Khương Thế Hùng HNAA Phan Viết Sơn Địa hoá 2.2_ _2.2_ Đặng Thị Vinh HNAB Tinh thể học - khoáng vật học2.2_ _2.2_ Lê Thị Ngọc Tú HNAA Tổ chức sản xuất trắc địa - an 2.2_ _2.2_ Nguyễn Thị Kim Thanh ---Trần Thùy Linh HNAB Tiếng Anh chuyên ngành trắc 2.2_ _2.2_ Nguyễn Văn Trung ---Trần Hồng Hạnh HNAB405 (*) Thăm dò địa chấn 2.2_ _2.2_ Phan Thiên Hương HNAA Kỹ thuật phản ứng 2.2_ _2.2_ Ngô Hà Sơn HNAA Kỹ thuật phản ứng 2.2_ _2.2_ Ngô Hà Sơn HNAB Tính chất vật lý tầng chứa 2.2_ _2.2_ Doãn Thị Trâm HNAA Kinh tế vi mô 2.2_ _2.2_ Nguyễn Thanh Thảo HNAB Phí Mạnh Cường Luật kinh tế 2.2_ _2.2_ Nguyễn Thị Ngọc Anh HNAB206 (*) Phí Mạnh Cường Marketing căn bản 2.2_ _2.2_ Phan Thị Thùy Linh HNAB206 (*) Phân tích kinh tế hoạt động k 2.2_ _2.2_ Lê Thị Thu Hường ---Nguyễn Ngọc Khánh ---Nguyễn Thị Hoài Nga ---Phạm Ngọc Tuấn HNAA Quản trị dự án đầu tư 2.2_ _2.2_ Đồng Thị Bích HNAA Cơ sở lập trình 2.2_ _3 002_2.2_ _ Đặng Quốc Trung ---Phạm Đức Hậu ---Vũ Lan Phương HNAA Cơ sở lập trình 2.2_ _3 001_2.2_ _ Đặng Quốc Trung ---Phạm Đức Hậu ---Vũ Lan Phương HNAA405 Trang 3/25

4 Cơ sở lập trình 2.2_ _1 001_2.2_ _ Đặng Hữu Nghị HNAA Tạ Quang Chiểu Cơ sở lập trình 2.2_ _1 002_2.2_ _ Đặng Hữu Nghị HNAB Tạ Quang Chiểu Thương mại điện tử 2.2_ _2.2_ Nguyễn Thế Bình HNAB Tiếng Anh chuyên ngành mạn2.2_ _2.2_ Đào Anh Thư ---Diêm Công Hoàng HNAB Lập trình mạng 2.2_ _2.2_ Đặng Quốc Trung HNAA Vận hành hệ thống điện 2.2_ _2.2_ Nguyễn Thị Bích Hậu HNAA Điều khiển số 2.2_ _2.2_ Nguyễn Đức Khoát HNAB Phương pháp lập trình CNC 2.2_ _2.2_ Uông Quang Tuyến HNAB204 (*) Cơ sở lý thuyết trường điện từ2.2_ _2.2_ Cung Quang Khang HNAA Công nghệ sửa chữa máy 2.2_ _2.2_ Đoàn Văn Giáp HNAB Phạm Văn Tiến Giám sát thi công 2.2_ _2.2_ Bùi Văn Đức HNAA Thông gió và chiếu sáng 2.2_ _2.2_ Nguyễn Xuân Mãn HNAA409 (*) Giải tích 1 2.2_ _2.2_ Hoàng Ngự Huấn ---Nguyễn Thị Hiền ---Nguyễn Thị Kim Sơn ---Nguyễn Thùy Linh ---Nguyễn Trường Thanh HNAA Giải tích 1 2.2_ _2.2_ Những nguyên lý cơ bản của c2.2_ _2 001_2.2_ _ Những nguyên lý cơ bản của c2.2_ _1 001_2.2_ _ Pháp luật đại cương 2.2_ _2.2_ Cơ học ứng dụng 2.2_ _2.2_ Hoàng Ngự Huấn ---Nguyễn Thị Hiền ---Nguyễn Thị Kim Sơn ---Nguyễn Thùy Linh ---Nguyễn Trường Thanh Nguyễn Bình Yên ---Phí Mạnh Phong Ngô Văn Hưởng ---Nguyễn Bình Yên ---Phí Mạnh Phong Đào Thị Tuyết ---Nguyễn Lê Hà Giang Đinh Công Đạt ---Nguyễn Huy Thế ---Trần Đình Sơn HNAD HNAD HNAD HNAA HNAD402 Trang 4/25

5 Cơ học ứng dụng 2.2_ _2.2_ Đinh Công Đạt HNAA Nguyễn Huy Thế ---Trần Đình Sơn Pháp luật đại cương 2.2_ _1 001_2.2_ _ Đào Thị Tuyết ---Nguyễn Bình Yên HNAD Kỹ thuật môi trường mỏ lộ th 2.2_ _2.2_ Vũ Đình Hiếu HNAA308 (*) Tiếng Anh chuyên ngành địa c2.2_ _2.2_ Vũ Thái Linh HNAA Cơ sở địa chất thủy văn - địa c2.2_ _2.2_ Đào Đức Bằng HNAA Thoát nước công trình ngầm 2.2_ _2.2_ Nguyễn Thị Thanh Thủy HNAA Trắc địa cao cấp đại cương 2.2_ _2.2_ Lê Thị Thanh Tâm HNAA406 (*) Nguyễn Văn Sáng Trắc địa cơ sở 1 + BTL 2.2_ _2.2_ Đinh Công Hòa HNAA Nguyễn Thị Thu Hương Kỹ thuật môi trường 2.2_ _2.2_ Cao Xuân Cường HNAA406 (*) Quản lý bất động sản 2.2_ _2.2_ Nguyễn Thị Dung HNAA406 (*) Bản đồ chuyên đề + ĐA 2.2_ _2.2_ Đỗ Thị Phương Thảo HNAA406 (*) Kỹ thuật môi trường trong cô 2.2_ _2.2_ Tống Thị Thanh Hương HNAA Công nghệ hóa dầu và chế biế2.2_ _2.2_ Nguyễn Thị Linh HNAB Công nghệ khai thác dầu khí 2.2_ _2.2_ Nguyễn Văn Thành HNAA Khoan thăm dò - khảo sát 2.2_ _2.2_ Nguyễn Trần Tuân HNAA408 (*) Kinh tế lượng 2.2_ _2 002_2.2_ _ Nguyễn Thị Hồng Loan ---Vũ Thị Hiền HNAB Kinh tế lượng 2.2_ _2 001_2.2_ _ Kinh tế lượng 2.2_ _1 001_2.2_ _ Nguyễn Thị Hồng Loan ---Vũ Thị Hiền Nguyễn Thị Hồng Loan ---Vũ Diệp Anh ---Vũ Thị Hiền HNAA HNAD Nguyên lý thống kê 2.2_ _2.2_ Vũ Diệp Anh HNAD401 (*) Tâm lý học quản trị kinh doan2.2_ _2.2_ Lê Thị Thu Hường HNAB Thanh toán quốc tế 2.2_ _2.2_ Lê Thị Thu Hồng HNAB Mã nguồn mở 2.2_ _2.2_ Đặng Văn Nam HNAA Tin học chuyên ngành điện kh2.2_ _2.2_ Hồ Việt Bun HNAA Mô hình hoá và mô phỏng quá2.2_ _2.2_ Nguyễn Chí Tình HNAA Điện tử công suất + BTL 2.2_ _2.2_ Khổng Cao Phong HNAD Kỹ thuật điện - điện tử +TN 2.2_ _2.2_ Đinh Văn Thắng HNAA Kim Thị Cẩm ánh Kỹ thuật điện - điện tử 2.2_ _2.2_ Đinh Văn Thắng HNAA205 Trang 5/25

6 Nguyên lý máy + BTL 2.2_ _2.2_ Nguyễn Duy Chỉnh HNAB Thuỷ lực cơ sở B 2.2_ _1 001_2.2_ _ Đoàn Kim Bình ---Nguyễn Văn Tuệ HNAD Máy thủy lực và máy nén khí 2.2_ _2.2_ Vũ Nam Ngạn HNAA Các phương pháp số 2.2_ _2.2_ Vũ Minh Ngạn HNAB Môi trường trong xây dựng 2.2_ _2.2_ Hoàng Đình Phúc ---Phạm Thị Nhàn HNAB Tin học ứng dụng trong xây d2.2_ _2.2_ Nguyễn Văn Mạnh HNAB201 (*) Quá trình chuyển khối trong c2.2_ _2.2_ Nguyễn Văn Dũng HNAA Sinh thái học môi trường 2.2_ _2.2_ Trần Thị Kim Hà HNAA304 (*) Toán cao cấp 1 2.2_ _2.2_ Hà Hữu Cao Trình HNAB Tô Văn Đinh Toán cao cấp 1 2.2_ _2.2_ Hà Hữu Cao Trình ---Tô Văn Đinh HNAB Hóa học đại cương phần 1 + T2.2_ _2.2_ Công Tiến Dũng ---Đỗ Thị Hải ---Hà Mạnh Hùng ---Lê Thị Duyên ---Lê Thị Phương Thảo ---Nguyễn Mạnh Hà ---Nguyễn Thị Thu Hiền ---Nguyễn Viết Hùng ---Vũ Duy Thịnh HNAB Hóa học đại cương phần 1 + T2.2_ _2.2_ Công Tiến Dũng ---Đỗ Thị Hải ---Hà Mạnh Hùng ---Lê Thị Duyên ---Lê Thị Phương Thảo ---Nguyễn Mạnh Hà ---Nguyễn Thị Thu Hiền ---Nguyễn Viết Hùng ---Vũ Duy Thịnh HNAD Toán cao cấp 2 2.2_ _2.2_ Phạm Tuấn Cường HNAD Vẽ kỹ thuật 2.2_ _2.2_ Lê Thị Thanh Hằng HNAD Cơ học kết cấu 2 + BTL2 2.2_ _2.2_ Đỗ Ngọc Tú HNAD Địa chất công trình 2.2_ _2.2_ Nguyễn Văn Hùng HNAB Công nghệ chế biến khí 2.2_ _2.2_ Công Ngọc Thắng HNAA Thu gom, xử lý và vận chuyển2.2_ _2.2_ Vũ Thiết Thạch HNAD Kinh tế môi trường 2.2_ _2.2_ Nguyễn Thị Kim Ngân HNAB306 Trang 6/25

7 Kiến trúc máy tính 2.2_ _2.2_ Đặng Xuân Điệp ---Đào Anh Thư ---Nguyễn Thị Hải Yến ---Nguyễn Thùy Dương ---Trần Thị Thu Thúy HNAA Kỹ thuật điện +TN 2.2_ _2.2_ Kim Thị Cẩm ánh HNAA Cơ sở lý thuyết mạch điện _ _2.2_ Cung Quang Khang ---Nguyễn Thạc Khánh HNAA Thuỷ lực cơ sở B 2.2_ _2 001_2.2_ _ Đoàn Kim Bình HNAA Nguyên lý máy 2.2_ _2.2_ Nguyễn Duy Chỉnh HNAA Máy và thiết bị khai thác mỏ 2.2_ _2.2_ Đoàn Văn Giáp HNAA Quá trình truyền nhiệt trong c2.2_ _2.2_ Nguyễn Văn Dũng HNAB Đại số tuyến tính 2.2_ _2.2_ Lê Bích Phượng ---Lê Hương Giang ---Nguyễn Minh Mẫn ---Nguyễn Thế Lâm ---Phạm Tuấn Cường HNAD Giải tích 1 2.2_ _2.2_ Phạm Tuấn Cường HNAA408 (*) Toán rời rạc 2.2_ _2.2_ Nguyễn Văn Ngọc HNAA Nguyên lý cơ bản của Chủ ngh2.2_ _2.2_ Nguyễn Thi Phương HNAD201 (*) Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.2_ _1 001_2.2_ _ Đỗ Thị Vân Hà ---Lê Thị Yến ---Nguyễn Thị Kim Dung ---Nguyễn Văn Sơn ---Trần Thị Phúc An HNAD Các quá trình sản xuất trên m2.2_ _2.2_ Lê Thị Thu Hoa ---Nguyễn Anh Tuấn HNAD201 (*) Địa chất đại cương 2.2_ _2.2_ Ngô Thị Kim Chi HNAB Cơ sở viễn thám 2.2_ _2.2_ Nguyễn Văn Trung ---Trần Hồng Hạnh HNAB202 (*) Bản đồ số và độ chính xác bản2.2_ _2.2_ Lê Ngọc Giang HNAB202 (*) Xử lý số liệu trắc địa + BTL 2.2_ _2.2_ Lưu Anh Tuấn HNAB202 (*) Thực tập Trắc địa cơ sở 1 2.2_ _2.2_ Hoàng Anh Tuấn HNAB202 (*) Công nghệ viễn thám nghiên c2.2_ _2.2_ Phạm Thị Làn HNAB202 (*) Thực tập trắc địa đại cương 2.2_ _2.2_ Nguyễn Quốc Long HNAB Địa chất dầu khí 2.2_ _2.2_ Nguyễn Thị Minh Hồng HNAA Các quá trình thủy lực và cơ h2.2_ _2.2_ Vũ Văn Toàn HNAD Quá trình và thiết bị truyền ch2.2_ _2.2_ Công Ngọc Thắng HNAA208 Trang 7/25

8 Kỹ thuật dầu khí đại cương 2.2_ _2.2_ Doãn Thị Trâm ---Nguyễn Văn Thành HNAA Công nghệ khoan dầu khí 1 2.2_ _2.2_ Nguyễn Thế Vinh HNAA406 (*) Thiết bị khoan thăm dò khảo 2.2_ _2.2_ Nguyễn Thị Hải Yến HNAA406 (*) Quản trị học 2.2_ _2.2_ Nguyễn Đức Thắng HNAA406 (*) Quản trị dự án đầu tư 2.2_ _2.2_ Lê Minh Thống HNAA Thuế 2.2_ _2.2_ Lê Thị Thu Hồng ---Lưu Thị Thu Hà ---Nguyễn Thị Kim Oanh HNAD Kế toán thương mại dịch vụ 2.2_ _2.2_ Lý thuyết điều khiển tự động 2.2_ _2.2_ Nguyễn Thị Bích Phượng ---Nguyễn Tiến Hưng Phạm Minh Hải ---Phạm Thị Thanh Loan HNAB HNAD Cơ sở truyền động điện 2.2_ _2.2_ Phan Minh Tạo HNAA Tự động hóa quá trình sản xu2.2_ _2.2_ Nguyễn Chí Tình HNAA407 (*) Máy khai thác và máy vận tải 2.2_ _2.2_ Trần Viết Linh HNAB Công tác quốc phòng - an ninh2.2_ _2.2_ Phạm Quốc Đảm HNAB Trần Văn Độ Hình họa và vẽ kỹ thuật + BTL2.2_ _2.2_ Lê Thị Thanh Hằng HNAB Hình học họa hình 2.2_ _2.2_ Đỗ Việt Anh HNAB Tâm lý học đại cương 2.2_ _2.2_ Ngô Văn Hưởng HNAA409 (*) Tiếng Việt thực hành 2.2_ _2.2_ Lê Thị Yến ---Nguyễn Thị Kim Dung HNAA Logic đại cương 2.2_ _2.2_ Nguyễn Thu Hằng HNAA409 (*) Hóa phân tích phần 1+ TN 2.2_ _2.2_ Lê Thị Vinh HNAB Nguyễn Thu Hà Autocad + TH 2.2_ _1 001_2.2_ _ Đỗ Việt Anh ---Lê Thị Thanh Hằng ---Trần Hồng Hải HNAA Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.2_ _3 001_2.2_ _ Thông gió mỏ + BTL 2.2_ _2.2_ Đỗ Thị Vân Hà ---Lê Thị Yến ---Nguyễn Thị Kim Dung ---Trần Thị Phúc An Đặng Vũ Chí ---Nguyễn Cao Khải ---Nguyễn Văn Thịnh HNAD HNAA203 (*) Địa mạo và trầm tích đệ tứ 2.2_ _2.2_ Nguyễn Quốc Hưng HNAA203 Trang 8/25

9 Lý thuyết sai số + BTL 2.2_ _2.2_ Nguyễn Thị Thu Hương HNAA203 (*) Cơ khí và máy trong công ngh2.2_ _2.2_ Ngô Hà Sơn HNAA Kỹ thuật bảo hộ lao động và b2.2_ _2.2_ Hồ Quốc Hoa HNAA205 (*) Kỹ thuật khoan 2.2_ _2.2_ Trần Đình Kiên HNAA Quản trị chất lượng 2.2_ _2.2_ Nguyễn Thu Hà HNAA Định mức kinh tế kỹ thuật 2.2_ _2.2_ Phan Thị Thái HNAB Nguyên lý kế toán 2.2_ _2.2_ Phan Minh Quang HNAB Thị trường chứng khoán 2.2_ _2.2_ Dương Thị Nhàn ---Phí Thị Kim Thư HNAD Phát triển ứng dụng Web + BT2.2_ _2.2_ Hoàng Anh Đức HNAA Nguyễn Thế Lộc Hệ quản trị nội dung mã nguồ2.2_ _2.2_ Trần Trung Chuyên HNAB204 (*) Hệ vi xử lý và máy tính + BTL 2.2_ _2.2_ Đào Hiếu HNAB Kỹ thuật đo lường + TH 2.2_ _2.2_ Đặng Văn Chí HNAD Robot công nghiệp 2.2_ _2.2_ Nguyễn Đức Khoát HNAD403 (*) Cơ sở thiết kế máy 2.2_ _2.2_ Bùi Minh Hoàng ---Nguyễn Duy Chỉnh ---Phạm Tuấn HNAB Máy thủy khí 2.2_ _2.2_ Vũ Ngọc Trà HNAA Kết cấu bê tông cốt thép 2.2_ _2.2_ Nguyễn Văn Mạnh ---Phạm Đức Thọ HNAD Quản lý môi trường đô thị và 2.2_ _2.2_ Nguyễn Quang Minh HNAD101 (*) Quản lý môi trường trong kha2.2_ _2.2_ Đặng Thị Ngọc Thủy HNAD101 (*) Công tác quốc phòng - an ninh2.2_ _2.2_ Chính trị HNAA Kỹ năng giao tiếp và làm việc 2.2_ _2.2_ Đặng Thị Thanh Trâm HNAB506 (*) Hóa phân tích phần 2 2.2_ _2.2_ Lê Thị Duyên HNAB506 (*) Cơ học lý thuyết 1 2.2_ _3 001_2.2_ _ Đinh Công Đạt ---Nguyễn Huy Thế ---Phạm Ngọc Chung HNAB Cơ học lý thuyết 1 2.2_ _3 002_2.2_ _ Đinh Công Đạt ---Nguyễn Huy Thế ---Phạm Ngọc Chung HNAA Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.2_ _4 001_2.2_ _ Đỗ Thị Vân Hà HNAA207 (*) Kỹ thuật môi trường mỏ hầm 2.2_ _2.2_ Đặng Phương Thảo HNAA207 (*) Sức bền vật liệu B 2.2_ _2.2_ Đinh Thị Thu Hà HNAA Phương pháp thăm dò mỏ + B2.2_ _2.2_ Nguyễn Tiến Dũng HNAA405 (*) Địa chất các mỏ khoáng + TH 2.2_ _2.2_ Lê Thị Thu HNAA405 (*) Kiến trúc trường quặng và mỏ2.2_ _2.2_ Hoàng Thị Thoa HNAA405 (*) Nguyên liệu khoáng và công n2.2_ _2.2_ Phạm Thị Thanh Hiền HNAA405 (*) Quan trắc biến dạng công trìn2.2_ _2.2_ Lê Đức Tình HNAA405 (*) Trắc địa mặt cầu + BTL 2.2_ _2.2_ Lê Thị Thanh Tâm HNAA405 (*) Trang 9/25

10 Trắc địa biển và đạo hàng 2.2_ _2.2_ Nguyễn Văn Lâm HNAA405 (*) Định vị vệ tinh (GPS)- B(cho Đ2.2_ _2.2_ Nguyễn Gia Trọng ---Phạm Ngọc Quang HNAA405 (*) Địa vật lý giếng khoan + TH 2.2_ _2.2_ Vũ Hồng Dương HNAB Địa vật lý đại cương 2.2_ _2.2_ Trương Thị Chinh ---Vũ Hồng Dương HNAB205 (*) An toàn lao động trong công n2.2_ _2.2_ Phạm Xuân Núi HNAD Tin học chuyên ngành lọc hóa2.2_ _2.2_ Phạm Trung Kiên HNAA Hiện tượng phức tạp và sự cố2.2_ _2.2_ Nguyễn Tiến Hùng HNAD403 (*) Tin học ứng dụng trong kinh 2.2_ _2.2_ Trần Anh Dũng HNAA Quản trị marketing 2.2_ _2.2_ Nguyễn Thanh Thủy HNAA308 (*) Kế toán hành chính sự nghiệp2.2_ _2.2_ Nguyễn Thị Bích HNAA308 (*) Phượng Tin học đại cương +TH (dùng 2.2_ _2.2_ Tạ Quang Chiểu ---Vũ Lan Phương HNAA308 (*) Cơ sở dữ liệu 2.2_ _2.2_ Bùi Thị Vân Anh HNAA Đào Thu Vân Nhà máy điện 2.2_ _2.2_ Nguyễn Xuân Nhỉ HNAA Các hệ thống rời rạc 2.2_ _2.2_ Phạm Thị Thanh Loan HNAD Phương pháp tính toán kết cấ2.2_ _2.2_ Trần Tuấn Minh HNAA303 (*) Kết cấu thép 2.2_ _2.2_ Bùi Anh Thắng ---Phạm Thị Nhàn HNAA Quy hoạch giao thông và thiết2.2_ _2.2_ Bùi Anh Thắng HNAA303 (*) Điều tra địa chất môi trường 2.2_ _2.2_ Đỗ Văn Nhuận HNAA303 (*) Phương pháp lấy và phân tích2.2_ _2.2_ Nguyễn Thị Cúc HNAA303 (*) Môi trường và phát triển bền 2.2_ _2.2_ Đỗ Văn Nhuận ---Nguyễn Phương ---Nguyễn Quốc Phi ---Nguyễn Văn Bình HNAB Quản lý môi trường 2.2_ _2.2_ Nguyễn Thị Cúc ---Vũ Thị Lan Anh HNAB305 (*) Những nguyên lý cơ bản của c2.2_ _4 001_2.2_ _ Đỗ Thị Kim Thanh ---Ngô Văn Hưởng HNAD Những nguyên lý cơ bản của c2.2_ _2 001_2.2_ _ Bùi Thị Thùy Dương ---Trần Thị Lan Hương HNAD Những nguyên lý cơ bản của c2.2_ _3 001_2.2_ _ Bùi Thị Thùy Dương ---Đỗ Thị Kim Thanh ---Ngô Văn Hưởng ---Trần Thị Lan Hương HNAD201 Trang 10/25

11 Những nguyên lý cơ bản của c2.2_ _1 001_2.2_ _ Bùi Thị Thùy Dương ---Ngô Văn Hưởng ---Nguyễn Thi Phương ---Trần Thị Lan Hương HNAD Cân bằng pha và hóa keo + TN2.2_ _2.2_ Phạm Tiến Dũng ---Võ Thị Hạnh HNAA Hoá lý phần 1 + TN 2.2_ _2.2_ Vũ Thị Minh Hồng HNAB Hình hoạ và vẽ kỹ thuật + BTL2.2_ _2 001_2.2_ _ Phạm Thị Mai Anh ---Trần Hồng Hải HNAD Cơ học lý thuyết 2 2.2_ _2.2_ Phạm Ngọc Chung HNAA Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.2_ _2 001_2.2_ _ Đỗ Thị Vân Hà ---Lê Thị Yến ---Nguyễn Thị Kim Dung ---Trần Thị Phúc An HNAD Cơ học kết cấu 1 + BTL1 2.2_ _2.2_ Đỗ Ngọc Tú HNAD Dương Đức Hùng Địa chất thuỷ văn 2.2_ _2.2_ Trần Vũ Long HNAA Kinh tế vĩ mô 2.2_ _2.2_ Nguyễn Thị Bích Ngọc ---Nguyễn Thị Hồng Loan ---Nguyễn Thị Ngọc Anh ---Nguyễn Văn Bưởi ---Trần Anh Dũng HNAA Kế toán quản trị 2.2_ _2.2_ Phạm Minh Hải ---Phạm Thị Hồng Hạnh HNAD Kế toán tài chính doanh nghiệ2.2_ _2.2_ Nguyễn Thị Huyền Trang ---Phan Minh Quang Nguyễn Duy Tuấn ---Nguyễn Hanh Tiến HNAA Máy điện 2.2_ _2.2_ HNAD Kỹ thuật gia công cơ khí 2 2.2_ _2.2_ Trần Đức Huân HNAD301 (*) Trang 11/25

12 Tiếng Anh 1 2.2_ _2.2_ Cao Xuân Hiển ---Đặng Thanh Mai ---Dương Thúy Hường ---Nguyễn ánh Hoa ---Nguyễn Hồng Vân ---Nguyễn Mộng Lân ---Nguyễn Thị Cúc ---Nguyễn Thị Lệ Hằng ---Nguyễn Thị Nguyệt ánh ---Nguyễn Thị Thảo ---Nguyễn Thị Thu Phúc ---Trần Đình Thước ---Trịnh Thị Vân ---Trương Thị Thanh Thủy ---Vũ Thanh Tâm HNAB Tiếng Anh 1 2.2_ _2.2_ Cao Xuân Hiển ---Đặng Thanh Mai ---Dương Thúy Hường ---Nguyễn ánh Hoa ---Nguyễn Hồng Vân ---Nguyễn Mộng Lân ---Nguyễn Thị Cúc ---Nguyễn Thị Lệ Hằng ---Nguyễn Thị Nguyệt ánh ---Nguyễn Thị Thảo ---Nguyễn Thị Thu Phúc ---Trần Đình Thước ---Trịnh Thị Vân ---Trương Thị Thanh Thủy ---Vũ Thanh Tâm HNAA Vật lý đại cương A2 + TN 2.2_ _4 002_2.2_ _ Đào Việt Thắng ---Lê Đắc Tuyên ---Nguyễn Thị Diệu Thu ---Tống Bá Tuấn HNAB506 Trang 12/25

13 Vật lý đại cương A2 + TN 2.2_ _4 001_2.2_ _ Đào Việt Thắng ---Lê Đắc Tuyên ---Nguyễn Thị Diệu Thu ---Tống Bá Tuấn HNAA Vật lý đại cương A2 + TN 2.2_ _3 001_2.2_ _ Vật lý đại cương A2 + TN 2.2_ _1 001_2.2_ _ Vật lý đại cương A2 + TN 2.2_ _2 001_2.2_ _ Tiếng Anh 1 2.2_ _2.2_ Đào Việt Thắng ---Đinh Văn Thiên ---Đỗ Thị Hồng Hải ---Hồ Quỳnh Anh ---Nguyễn Thị Diệu Thu ---Vũ Bá Dũng Đào Việt Thắng ---Đinh Văn Thiên ---Hồ Quỳnh Anh ---Vũ Bá Dũng Đinh Văn Thiên ---Đỗ Thị Hồng Hải ---Hồ Quỳnh Anh ---Nguyễn Mạnh Hùng ---Nguyễn Thị Hậu ---Tống Bá Tuấn Nguyễn Thị Nguyệt ánh ---Nguyễn Thị Thu Phúc ---Trần Đình Thước HNAD HNAD HNAD HNAA Cơ sở khai thác lộ thiên 2.2_ _2.2_ Nguyễn Hoàng HNAA207 (*) Cơ học môi trường liên tục 2.2_ _2.2_ Nguyễn Như Hùng HNAA Trắc địa phổ thông và trắc địa2.2_ _2.2_ Phạm Văn Chung HNAA Hóa học dầu mỏ và khí tự nhi 2.2_ _2.2_ Bùi Thị Lệ Thủy HNAB Kinh tế công nghiệp 2.2_ _2.2_ Đồng Thị Bích ---Lê Đình Chiều ---Lê Văn Chiến ---Nguyễn Thị Hường ---Nguyễn Văn Thưởng HNAD Điều khiển tự động truyền độ2.2_ _2.2_ Phan Minh Tạo HNAA Vật liệu kỹ thuật + TN 2.2_ _2.2_ Phạm Thị Thủy HNAA Đường lối quân sự của Đảng 2.2_ _2.2_ Chính trị HNAA405 Trang 13/25

14 Tiếng Anh 2 2.2_ _3 001_2.2_ _ Đặng Thanh Mai ---Dương Thúy Hường ---Nguyễn Hồng Vân ---Nguyễn Thị Thảo ---Trịnh Thị Vân ---Trương Thị Thanh Thủy HNAD Tiếng Anh 2 2.2_ _2 001_2.2_ _ Đặng Thanh Mai ---Lê Thị Thúy Hà ---Nguyễn ánh Hoa ---Nguyễn Hồng Vân ---Nguyễn Mộng Lân ---Nguyễn Thị Cúc ---Nguyễn Thị Lệ Hằng ---Nguyễn Thị Nguyệt ánh ---Trần Đình Thước ---Vũ Thanh Tâm HNAD Tiếng Anh 2 2.2_ _1 001_2.2_ _ Cao Xuân Hiển ---Dương Thúy Hường ---Lê Thị Thúy Hà ---Nguyễn Mộng Lân ---Nguyễn Thị Cúc ---Nguyễn Thị Lệ Hằng ---Trần Đình Thước HNAD Cơ sở khai thác hầm lò 2.2_ _2.2_ Đặng Quang Hưng HNAA Kiểm toán căn bản 2.2_ _2.2_ Nguyễn Thị Bích Phượng ---Nguyễn Thị Minh Thu ---Phạm Thu Hương HNAB Tiếng Anh chuyên ngành tự đ2.2_ _2.2_ Phạm Thị Thanh Loan HNAA Phương pháp tính 2.2_ _2.2_ Nguyễn Thị Lan Hương ---Nguyễn Trường Thanh ---Nguyễn Văn Ngọc HNAA Cơ học lý thuyết 1 2.2_ _2 001_2.2_ _ Bùi Thị Thúy ---Phạm Ngọc Chung ---Trần Đình Sơn ---Trần Thị Trâm HNAD201 Trang 14/25

15 Kinh tế phát triển 2.2_ _2.2_ Phạm Ngọc Tuấn HNAA Cơ sở lập trình 2.2_ _2 001_2.2_ _ Đặng Hữu Nghị ---Phạm Đức Hậu ---Tạ Quang Chiểu ---Vũ Lan Phương HNAD An toàn điện 2.2_ _2.2_ Môi trường và con người 2.2_ _2.2_ Bùi Đình Thanh ---Hồ Việt Bun ---Lê Xuân Thành ---Nguyễn Hanh Tiến Đỗ Cao Cường ---Đỗ Thị Hải ---Nguyễn Quang Minh ---Phạm Khánh Huy ---Trần Thị Kim Hà HNAD HNAB Giải tích 2 2.2_ _2.2_ Phạm Tuấn Cường HNAA405 (*) Hóa học đại cương phần 2 2.2_ _2.2_ Lê Thị Phương Thảo HNAA Hoá vô cơ phần 1 + TN 2.2_ _2.2_ Nguyễn Viết Hùng HNAA405 (*) Cơ sở khai thác mỏ 2.2_ _2.2_ Nguyễn Văn Quang HNAA405 (*) Cơ sở tuyển khoáng 2.2_ _2.2_ Phạm Thị Nhung HNAA405 (*) Động lực học công trình 2.2_ _2.2_ Đỗ Ngọc Tú HNAD Phạm Tuấn Long Địa chất cơ sở 2.2_ _2.2_ Nguyễn Hữu Hiệp ---Phan Văn Bình HNAA Địa chất cấu tạo và vẽ bản đồ 2.2_ _2.2_ Ngô Xuân Thành HNAA303 (*) Địa chất thủy văn đại cương 2.2_ _2.2_ Nguyễn Thị Thanh Thủy HNAA303 (*) Cơ sở trắc địa công trình + BT2.2_ _2.2_ Đinh Thị Lệ Hà HNAB305 (*) Định vị vệ tinh (GPS)- A(cho n2.2_ _2.2_ Nguyễn Gia Trọng ---Phạm Ngọc Quang HNAB Cơ sở đo ảnh + BTL 2.2_ _2.2_ Lê Thanh Nghị ---Phạm Thị Thanh Hòa HNAA Thực tập trắc địa phổ thông v2.2_ _2.2_ Nguyễn Viết Nghĩa HNAA Kỹ thuật lập trình trong trắc đ2.2_ _2.2_ Phùng Minh Sơn HNAA205 (*) Phép chiếu bản đồ + ĐA 2.2_ _2.2_ Bùi Ngọc Quý HNAA205 (*) Quản lý phát triển mỏ dầu kh 2.2_ _2.2_ Phạm Văn Tuấn HNAA205 (*) Thiết kế quá trình công nghệ 2.2_ _2.2_ Nguyễn Anh Dũng HNAA205 (*) Dung dịch khoan và vữa trám2.2_ _2.2_ Trần Đình Kiên HNAA308 (*) Công nghệ khoan dầu khí 2.2_ _2.2_ Lê Quang Duyến HNAA Nguyễn Tiến Hùng Kỹ thuật ma sát 2.2_ _2.2_ Lê Đức Vinh HNAA308 (*) Trang 15/25

16 Quản trị thương mại 2.2_ _2.2_ Lê Đình Chiều ---Nguyễn Lan Hoàng Thảo HNAA Tài chính doanh nghiệp 2.2_ _2.2_ Lưu Thị Thu Hà HNAA304 (*) Nguyên lý Hệ điều hành + BT 2.2_ _2.2_ Nguyễn Duy Huy HNAA Trương Xuân Bình Tiếng Anh chuyên ngành công2.2_ _2.2_ Lê Văn Hưng HNAD402 (*) Tin học đại cương +TH (dùng 2.2_ _2.2_ Đào Thu Vân HNAD402 (*) Cơ sở cung cấp điện 2.2_ _2.2_ Nguyễn Thị Bích Hậu ---Nguyễn Xuân Nhỉ ---Phạm Trung Sơn HNAD Điều khiển mờ và mạng nơro 2.2_ _2.2_ Đặng Văn Chí HNAA409 (*) Chuyên đề _ _2.2_ Nguyễn Thế Lực HNAA Kỹ thuật thủy khí C 2.2_ _2.2_ Đoàn Kim Bình HNAD Nguyễn Sơn Tùng ---Nguyễn Văn Lại ---Nguyễn Văn Tuệ Máy vận tải 2.2_ _2.2_ Trần Viết Linh HNAA Thi công nhà nhiều tầng 2.2_ _2.2_ Bùi Văn Đức HNAA203 (*) Xây dựng trong điều kiện đặc 2.2_ _2.2_ Nguyễn Xuân Mãn HNAA203 (*) Xác suất thống kê 2.2_ _2.2_ Vật lý đại cương 1 2.2_ _2 001_2.2_ _ Nguyễn Thị Hằng ---Nguyễn Thu Hằng ---Nguyễn Văn Ngọc ---Phạm Ngọc Anh Hồ Quỳnh Anh ---Nguyễn Mạnh Hùng HNAD HNAA Vật lý đại cương 1 2.2_ _1 001_2.2_ _ Đào Việt Thắng ---Nguyễn Mạnh Hùng ---Nguyễn Thị Diệu Thu HNAD Tin học đại cương + TH (khối 2.2_ _2.2_ Tin học đại cương + TH (khối 2.2_ _2.2_ Đặng Quốc Trung ---Đào Thu Vân ---Phạm Đức Hậu ---Vũ Lan Phương ---Vương Như Quỳnh Đặng Quốc Trung ---Đào Thu Vân ---Phạm Đức Hậu ---Vũ Lan Phương ---Vương Như Quỳnh HNAA HNAB506 Trang 16/25

17 Đường lối cách mạng của Đản2.2_ _4 001_2.2_ _ Nguyễn Thị Thu Hương ---Nguyễn Thị Thúy Hà HNAA Đường lối cách mạng của Đản2.2_ _1 001_2.2_ _ Đặng Thị Thanh Trâm ---Nguyễn Thị Thu Hương ---Nguyễn Thị Thúy Hà ---Nguyễn Tuấn Vương HNAD Đường lối cách mạng của Đản2.2_ _2 001_2.2_ _ Lê Quốc Hiệp ---Nguyễn Thị Thu Hương ---Nguyễn Thị Thúy Hà ---Nguyễn Tuấn Vương HNAD Đường lối cách mạng của Đản2.2_ _3 001_2.2_ _ Nguyễn Thị Thu Hương ---Nguyễn Thị Thúy Hà ---Nguyễn Tuấn Vương HNAD Địa chất thủy văn, thủy địa hó2.2_ _2.2_ Nguyễn Thị Minh Hồng HNAB Lý thuyết điều khiển tự động 2.2_ _2.2_ Nguyễn Đức Khoát ---Phạm Thị Thanh Loan HNAA Điện tử công suất 2.2_ _2.2_ Khổng Cao Phong HNAD Hóa học đại cương phần 1 + T2.2_ _2.2_ Đỗ Thị Hải ---Nguyễn Đình Độ ---Vũ Kim Thư HNAB Hoá hữu cơ 1 2.2_ _2.2_ Nguyễn Thiên Vương ---Tống Thị Thanh Hương HNAA Công nghệ khai thác dầu khí 12.2_ _2.2_ Vũ Thiết Thạch HNAA306 (*) Cơ học lý thuyết 1 2.2_ _1 001_2.2_ _ Bùi Thị Thúy ---Trần Đình Sơn ---Trần Thị Trâm HNAD101 Trang 17/25

18 Pháp luật đại cương 2.2_ _2 001_2.2_ _ Đào Thị Tuyết ---Dương Thị Tuyết Nhung ---Nguyễn Bình Yên ---Nguyễn Lê Hà Giang HNAD Sức bền vật liệu 1 + BTL1 +TN2.2_ _2.2_ Nguyễn Như Hùng ---Nguyễn Viết Thắng HNAA Trắc địa đại cương 2.2_ _2.2_ Lê Văn Cảnh HNAA Nguyễn Quốc Long ---Võ Ngọc Dũng Kỹ thuật nhiệt B 2.2_ _2.2_ Nguyễn Sơn Tùng ---Phạm Đức Thiên ---Phạm Thị Thủy HNAD Đường lối quân sự của Đảng 2.2_ _2.2_ Hoàng Xuân Trường ---Nguyễn Văn Quảng ---Phạm Quốc Đảm HNAB Toán tối ưu 2.2_ _2.2_ Phạm Ngọc Anh HNAD Tô Văn Đinh Xác suất thống kê 2.2_ _2 001_2.2_ _ Lê Bích Phượng HNAD Nguyễn Thu Hằng ---Nguyễn Văn Ngọc Xác suất thống kê 2.2_ _1 001_2.2_ _ Lê Bích Phượng HNAD Nguyễn Thị Hằng Autocad + TH 2.2_ _2 001_2.2_ _ Đỗ Việt Anh HNAD Lê Thị Thanh Hằng ---Phạm Thị Mai Anh ---Trần Hồng Hải Vật lý đại cương A1 + TN 2.2_ _2.2_ Dư Thị Xuân Thảo HNAD CÁC HỌC PHẦN CHƯA ĐĂNG KÝ KHẢO THÍ Kỹ thuật khoan nổ mìn 3.2_ _ _3.2_ _ Lê Văn Quyển HNAD Tuyển từ tuyển điện 3.2_ _ _3.2_ _ Phạm Văn Luận HNAB Thạch học1 + TN 3.2_ _ _3.2_ _ Tô Xuân Bản HNAA Cơ học đất 3.2_ _ _3.2_ _ Dương Bình HNAD Cơ học đất 3.2_ _ _3.2_ _ Nguyễn Văn Phóng HNAA Khảo sát địa chất công trình 3.2_ _ _3.2_ _ Tô Xuân Vu HNAA Thăm dò điện 2 3.2_ _ _3.2_ _ Kiều Duy Thông HNAA Địa chất dầu khí đại cương 3.2_ _ _3.2_ _ Bùi Thị Ngân HNAB Xúc tác trong công nghệ hoá d3.2_ _ _3.2_ _ Nguyễn Thị Linh HNAA Xúc tác trong công nghệ hoá d3.2_ _ _3.2_ _ Phạm Xuân Núi HNAA Tiếng Anh chuyên ngành kinh3.2_ _ _3.2_ _ Vũ Diệp Anh HNAB Phân tích kinh tế hoạt động k 3.2_ _ _3.2_ _ Lê Đình Chiều HNAA402 Trang 18/25

19 Kinh tế nguyên liệu khoáng v 3.2_ _ _3.2_ _ Lê Minh Thống HNAB Phân tích kinh tế hoạt động k 3.2_ _ _3.2_ _ Phạm Ngọc Tuấn HNAB Lập trình.net 1 + BTL 3.2_ _1 001_3.2_ _ Phạm Văn Đồng HNAA Lập trình.net 2 + BTL 3.2_ _ _3.2_ _ Đặng Văn Nam HNAA Kiểm thử và đảm bảo chất lượ3.2_ _ _3.2_ _ Hoàng Anh Đức HNAB Thống kê và ứng dụng tin học3.2_ _ _3.2_ _ Nguyễn Thu Hằng HNAA Lập trình quản lý + TH 3.2_ _ _3.2_ _ Dương Thị Hiền Thanh HNAD Mạng máy tính + BTL 3.2_ _ _3.2_ _ Đỗ Như Hải HNAA Mạng máy tính + BTL 3.2_ _ _3.2_ _ Phạm Đình Tân HNAD Quản trị mạng + ĐA 3.2_ _ _3.2_ _ Diêm Công Hoàng HNAB Bảo vệ rơle 3.2_ _ _3.2_ _ Hồ Việt Bun HNAB Tiếng Anh chuyên ngành hệ t 3.2_ _ _3.2_ _ Lê Xuân Thành HNAB ổn định hệ thống điện 3.2_ _ _3.2_ _ Phạm Trung Sơn HNAA Kỹ thuật chiếu sáng 3.2_ _ _3.2_ _ Đỗ Như ý HNAB Linh kiện và kỹ thuật điện tử 3.2_ _ _3.2_ _ Kim Ngọc Linh HNAB Kỹ thuật đo + BTL 3.2_ _ _3.2_ _ Bùi Minh Hoàng HNAA Kỹ thuật gia công cơ khí 1 3.2_ _ _3.2_ _ Trần Đức Huân HNAD Truyền động - tự động thủy lự3.2_ _ _3.2_ _ Nguyễn Văn Lại HNAB Tin học chuyên nghành công 3.2_ _ _3.2_ _ Nguyễn Duy Chỉnh HNAD Thiết kế công trình cầu 3.2_ _ _3.2_ _ Nguyễn Trọng Dũng HNAB Tự động hóa dụng cụ đo chất 3.2_ _ _3.2_ _ Nguyễn Hoàng Nam HNAA Vật liệu xây dựng +TN 3.2_ _ _3.2_ _ Phạm Minh Tuấn HNAA Khảo sát địa chất công trình 3.2_ _ _3.2_ _ Lê Trọng Thắng HNAB Địa chất thủy văn Việt Nam 3.2_ _ _3.2_ _ Nguyễn Văn Lâm HNAB Phân tích và thiết kế hệ thống3.2_ _ _3.2_ _ Nông Thị Oanh HNAB Phân tích và thiết kế hệ thống3.2_ _ _3.2_ _ Phạm Văn Đồng HNAA Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3.2_ _ _3.2_ _ Đặng Quốc Trung HNAA Hệ quản trị cơ sở dữ liệu 3.2_ _ _3.2_ _ Bùi Thị Vân Anh HNAB Tiếng Anh chuyên ngành điện3.2_ _ _3.2_ _ Lê Xuân Thành HNAA Phần điện trong nhà máy điện3.2_ _ _3.2_ _ Lê Xuân Thành HNAA Hệ thống cung cấp điện 1 3.2_ _ _3.2_ _ Lê Xuân Thành HNAA Hệ thống cung cấp điện 1 3.2_ _ _3.2_ _ Nguyễn Thị Bích Hậu HNAD Công nghệ phát điện 3.2_ _ _3.2_ _ Hồ Việt Bun HNAA Thiết bị động lực 3.2_ _ _3.2_ _ Nguyễn Thế Hoàng HNAA Vận tải và kho chứa 3.2_ _ _3.2_ _ Trần Viết Linh HNAD Bê tông cốt thép ứng suất trư 3.2_ _ _3.2_ _ Phạm Đức Thọ HNAA Ngắn mạch trong hệ thống điệ3.2_ _ _3.2_ _ Phạm Trung Sơn HNAA Cổ sinh - địa sử 3.2_ _ _3.2_ _ Ngô Thị Kim Chi HNAD Quá điện áp trong hệ thống đ 3.2_ _ _3.2_ _ Đỗ Như ý HNAB An ninh mạng + BTL 3.2_ _ _3.2_ _ Đỗ Như Hải HNAB205 Trang 19/25

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

K10_TOAN

K10_TOAN Phòng số: 49 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10N2 Hoàng Hải An 30/08/2003 3 100003 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 4 100004 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 5 100005 10D2

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 1 Nguyễn Ngọc Thùy Anh 06/10/1998 12A 7,50 4,25 2,00 6,60 4,20 13,75 18,30 16,10 2 Trần Thị Lan Anh 26/01/1998 12A 8,25 3,25 3,00 7,80 6,60

Chi tiết hơn

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

YLE Flyers AM.xls

YLE Flyers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 DO NGUYEN MINH TRIET 06/12/2009 1 2 4 7 2 LAM THUY VAN 16/08/2009 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 08/08/2019) 1 01007596 VŨ TÙNG LÂM 23/04/1995 Nam 7720101 Y khoa 2NT 0.5

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô 1 UB001 Thái Thúy An 12C4 5,60 4,50 5,25 2 UB002 Đặng Châu 12C5 3,20 6,20 3 UB003 Bùi Đức 12C2 4,40 5,50 4,80 5,00 4 UB004 Trần Đức 12C5 3,80 2,25 3,20 5 UB005 Đoàn Hoàng 12C7 5,40 3,20 5,75 5,50 6 UB006

Chi tiết hơn

K10_VAN

K10_VAN Phòng số: 77 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 3 100003 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 4 100004 10D2 Nguyễn Thanh An 01/04/2003 5 100005

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 D101 0791 42K01.1-CLC

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ của các trường THPT 1 003/HSC.19 Bùi Ngọc Anh Nữ 02/05/2001 THPT Chuyên Hưng Yên Sử Thành viên, QG

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1037011150 Bùi Minh Nhật Nam 05-12-1992 Trung

Chi tiết hơn

Xep lop 12-13

Xep lop 12-13 TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA *** DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH 023970118 1,500,000 2 NGUYEN HUU TOAN 011384251 1,500,000 3 VU KHANH THUY 011970817

Chi tiết hơn

document

document UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI HSG THÀNH PHỐ 2015-2016 1 Tống Phi Hải 06/09/1996 Nam

Chi tiết hơn

EPP test background

EPP test background 1 18110002 Nguyễn Quang Đạt ĐHQG-HCM 2 18110004 Nguyễn Đức Vũ Duy ĐHQG-HCM 3 18110005 Liêu Long Hồ ĐHQG-HCM 4 18110013 Nguyễn Duy Thanh ĐHQG-HCM 5 18110027 Nguyễn Lê Minh Triết ĐHQG-HCM 6 18110032 TRẦN

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls Trường Đại học Quốc tế Danh sách thí sinh được đăng ký Nguyện Vọng 1B STT Họ tên Ngày sinh Số Báo Danh 1 Nguyễn Ngọc Thùy An 29/04/95 QSQA.00001 2 Nguyễn Ngọc Sơn An 26/10/95 QSQA.00006 3 Phùng Ngọc Quỳnh

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC 103509276 2 PHAM THI HONG ANH 102328089 3 PHAM QUOC CONG 117216708 4 PHUNG THE HIEP 104985128 5

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUC KHANG 15/01/2008 5 4 5 14 2 NGUYEN TRAN NGOC LUC 12/05/2008 4 4 4

Chi tiết hơn

DSHS_theoLOP

DSHS_theoLOP Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20879 Nguyễn Thị Minh Tuyến 27/08/1995 Bình Dương

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HỌC SINH GIỎI HKI - Năm học: 2018-2019 1 Trần Thị

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 2_ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY" Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 15/4/2019 đến 23:59:59 ngày

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 2_ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 15/4/2019 đến 23:59:59 ngày DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 2_ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY" Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 15/4/2019 đến 23:59:59 ngày 12/5/2019. Nội dung trả thưởng: Vietcombank tra thuong

Chi tiết hơn

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 1 260001 Lê Thị Như Anh Nữ 28/02/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS DANH SÁCH Thí sinh đăng ký đại học chính quy năm 2019 theo phương học bạ THPT (Cập nhật đến 17 giờ 00 ngày 23/6/2019) 0001 Nguyễn

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1 DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 02.2019 CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn 200.000vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1 triệu đồng qua thẻ 1 TRAN THI HOANG MY 356480-0610

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 17/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN HAI DONG 19/02/2010 3 3 3 9 2 HOANG KHANH LINH 29/06/2010 4 5 5 14 3 LE

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019

Chi tiết hơn

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1 Trường THPT Châu Thành Năm Học 2015-2016 DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG 1 Trần Ngọc Thiên Ân 12A1 12C1 6.25 6.8 8.8 7.8 21.85 22.85 2 Huỳnh Thị Ngọc Châu 12A1 12C1 7.25 7.2 6.4 8 20.85

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 HO QUYNH ANH 29/09/2011 2 2 2 6 2 VO CONG MINH DANG 02/03/2011 5 4 5 14 3 PHAN

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị 1 MT1 26 04/01/2018 1100879 Hồ Thị Xuân Đào Kỹ thuật môi trường Khá Kỹ sư 2 MT1 26 04/01/2018 3108062 Đỗ Văn Đảo Khoa học môi trường Khá Kỹ sư 3 MT1 26 04/01/2018 B1205056 Huỳnh Thị Huế Hương Kỹ thuật

Chi tiết hơn

YLE Movers PM PB - Results.xls

YLE Movers PM PB - Results.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 08/04/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1LE NGUYEN KIM THU 22/12/2007 3 2 4 9 2LE NGUYEN KIM NHU 22/12/2007 4 4 4 12 3VU

Chi tiết hơn

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải Sơn 24/07/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 19 2 Âu Xuân

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 D SÁCH CÔNG BỐ THI VÀO LỚP D SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN sẽ được công bố lúc 16h00-14/06/2019 1 V001 NGUYỄN

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 12/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 CHENG CHIA HAO 19/10/2006 3 3 5 11 2 PHAM HUYNH HOANG HAI 14/02/2012 5 5 5 15

Chi tiết hơn

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) 1 1900157 LÊ THỊ BẢO ÁNH 08/07/2001 Nữ 6220103 Hướng dẫn du lịch 2 2000011 NGUYỄN

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN VU MINH ANH 05/06/2011 4 3 4 11 2 NGUYEN DINH NGHIA 03/04/2011 2 4 5

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thông báo số: TB/TĐHHN, ngày tháng 07 năm 2019 của Trường

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ NGHIỆP 1 NHÓM 1: THẦY HÀ ĐỨC SƠN 1 1811101010301 1621000644

Chi tiết hơn

Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N

Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/2014-15/2/2015) STT Tên KH Ngày trả thẻ CMT Tên thẻ 1 NGUYEN PHUONG ANH 20141118

Chi tiết hơn

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

Chương trình khuyến mãi VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đăng kí và kích hoạt ipay STT SỐ ĐIỆN THOẠI HỌ VÀ TÊN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) 1 1111515 Lê Văn Quỳnh Sang IIC_21 2 1114054 Nguyễn Thị Định IIC_21 3 1212352 Lê Ngọc Tân IIC_20 4 1212479 Nguyễn Vũ Anh Tuấn

Chi tiết hơn

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bảo hiểm nhân thọ Prudential VN 2 BUI THI HAI YEN Công

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT STT Họ tên khách hàng CMT Khác DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" 1 NGUYEN THI MAI HUONG 027***063 200,000 CN TP. Hà Nội 2 HOANG PHUONG ANH 001***041

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh toán 15 ngày kể từ ngày kích hoạt. - Giao dịch từ 100,000

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN THEO PHƯƠNG THỨC XÉT

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN 9704380037969xxx 1,000,000 2 NGUYEN QUYNH TRANG 9704380050118xxx 1,000,000 3 LUU

Chi tiết hơn

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 1 Bắc Giang Đỗ Thị Thanh Nhung 2 Bắc Giang Nguyễn Thị Hà 3 Bắc Giang Đào Thị Kim Oanh

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 445 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Bùi Quốc An Đặng Thùy An Đặng Vũ Minh An Lê Đỗ Hoài An Nguyễn Phước An Nguyễn Sỹ An Nguyễn Tường Mỹ An Trương Hoàng Thiên An Huỳnh Duy Bảo Ân Nguyễn Đại Ân

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/ /01/2019 S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online Thời gian: 31/12/ /01/2019 S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/2018-06/01/2019 STT HỌ VÀ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH 1 HOANG NAM

Chi tiết hơn

DS KTKS

DS KTKS Phòng số: 9 Tại phòng: 1 120001 12D3 Nguyễn Thành An 07/05/2001 2 120002 12D4 Trần Lê Đức An 11/05/2001 3 120003 12D2 Bùi Thị Mai Anh 23/04/2001 4 120004 12D5 Chu Huyền Anh 20/02/2001 5 120005 12D5 Đặng

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20905 NGUYỄN THỊ THU THỦY 20/11/1997 Đà Nẵng Đại số

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 70.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/2019-30/4/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1 NGUYEN

Chi tiết hơn

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG 50.000 2 PHAN HOANG DUY 50.000 3 HOANG MINH DUC 50.000 4 HA NGUYEN VU 50.000

Chi tiết hơn

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu

Trường THPT Trần Quốc Tuấn STT Mã học sinh Họ tên HS Lớp QH với HS DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 Số thu Trường THPT Trần Quốc Tuấn DANH SA CH LIÊN LẠC NĂM HỌC 2018-2019 Khối: 11 Lớp: [Tất cả] Tổng 25,000,000 1 TQT2017-0001 Nguyễn Khoa Bằng 11B01 Mẹ 0982303634 Cả năm SMS60 40,000 Trư c tiê p Nợ cước 2 TQT2017-0002

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls

K1710_Dot1_DSSV_ChuyenKhoan_ xls DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÃ CHUYỂN KHOẢN TIỀN QUA TÀI KHOẢN NH ĐÔNG Á Chuyển khoản đợt 1 HK1: học phí & phí BHYT, BHTT 1 NGUYỄN THỊ LUẬN 117151101138 900,700 08/09/2017 2 PHẠM NGỌC TUYÊN 117221101170 846,700

Chi tiết hơn

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC CÔNG TÁC TẠI CÁC ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP

Chi tiết hơn

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 03 tháng 09 năm 2018 DANH SÁCH ỨNG

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17- TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-18) 1. Thời gian : Ngày 12 tháng 10 năm 2017 Ca 08h00

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI MÔN: PED5004: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH Hệ đào tạo: Đại học chính quy - Kỳ II, Năm học 2018-2019

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG KÊ T QUA THI THỬ VÀO LỚP 10 - NĂM 2017 LẦN 2 Môn thi Tổng Điê m TT Họ và tên Ngày Trường SBD Phòng Văn Toán T.Hợp Quy đổi X.Thứ

TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG KÊ T QUA THI THỬ VÀO LỚP 10 - NĂM 2017 LẦN 2 Môn thi Tổng Điê m TT Họ và tên Ngày Trường SBD Phòng Văn Toán T.Hợp Quy đổi X.Thứ sinh THCS thi Thang Thang Thang [(Toa n+văn)x2 điê m10 điê m10 điê m 20 +T.Hơ p] 1 Hoàng Bằng An 14/09/02 Nguyễn Bá Ngọc 340001 P1 4 7.5 12.00 35.00 102 Có thể thi được vào THPT Hồng Bàng 2 Bùi Đức Anh

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 70.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/2019-25/6/2019 STT HỌ VÀ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 LE NGUYEN VAN NGHI 18/11/2010 5 5 5 15 2 PHAM QUANG MINH 23/02/2010 5 3 5 13

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29 DANH SÁCH LỚP 6.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 6.2 NH 2019-2020 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29/12/2008 01 Đoàn Thị Thảo An 31/05/2008 02 Đỗ Nguyễn Tiến Anh 01/12/2008 02 Lê Hà Minh Anh 15/04/2008 03 Nguyễn Quỳnh

Chi tiết hơn

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND SỐ THẺ 1 VU DUC ANH 000093000064 970403-9857 2 NGUYEN

Chi tiết hơn

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: GIÁO DỤC CÔNG DÂN TT SBD Họ tên Ngày si

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: GIÁO DỤC CÔNG DÂN TT SBD Họ tên Ngày si 1 C135 VŨ NGUYỄN THANH HUYỀN 11/07/2004 9A1 Yên Sở Hoàng Mai 18.50 2 C265 ĐỒNG MINH ÁNH 25/10/2004 9A4 Phương Liệt Thanh Xuân 18.00 3 C008 GIANG NGỌC KHÁNH 21/03/2004 9A7 Giảng Võ Ba Đình 18.00 4 C058

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/2019 1. Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG SỐ TIỀN GD SỐ TIỀN HOÀN 1 2019-05-03

Chi tiết hơn

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên Số thẻ Ngày mở thẻ Phone 1 CAO THI THU HUE 513094XXXXXX6830

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC Mã học phần: Nhóm: 201 Tổ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 2 ĐỢT 2 HỌC KỲ 1 (HN) NĂM HỌC Mã học phần: Nhóm: 201 Tổ Mã học phần: 4000001 Nhóm: 201 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ năng soạn thảo văn bản quản lý hành chính Ngày thi: 26/02/2017 Phòng thi: A402 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2 1 1621030217 Trần Tiến Đức 29/04/1998 13084

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN TIEN MINH CHAU 14/02/2010 5 5 5 15 2 PHUONG DANG 27/10/2010 5 5 3 13

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/2019-13/01/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH 1 NGUYEN VAN

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CẤP BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ ANH, KHÓA 2015-2019, ĐỢT 1 (Kèm

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc Số : 47/QĐ-LTĐ Quảng Ngãi, ngày 27 tháng 5 năm 2019 QUYẾT ĐỊNH Về việc khen thưởng các HS đạt danh

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng 709 học viên nhận chứng chỉ STARTERS STARTERS Lê Hạnh Cát An Lê Hoàng Phương An Lưu Thúy An Nguyễn Cát Tường An Nguyễn Hoàng Khánh An Nguyễn Hữu An Nguyễn Khánh An Nguyễn Phương An Nguyễn Thành An Nguyễn

Chi tiết hơn

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 1 Bắc Giang Đỗ Xuân Thịnh 2 Bắc Ninh Ngô Văn Luyện 3 Bắc Ninh Nguyễn Sỹ Khoa 4 Bình Định Cao

Chi tiết hơn