Câu : Phương trình: log ( ) log ( 6 ) có tập nghiệm: A. (0; +) B. 6 ; C. ; D. ( ;) Câu : Phương trình: log ( + 7) log ( + ) có tập nghiệm là: A. ( ; ) B. ( ; + ) C. (-; ) D. (-; ) Câu : Cho hàm số y = ( e + ln ). Chọn phát biểu đúng: A. Hàm số đồng biến với mọi >0. B. Hàm số đồng biến với mọi <0 C. Hàm số đồng biến với mọi. C. Hàm số nghịch biến với mọi >0. Câu : Cho a >. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. loga > 0 khi > B. loga < 0 khi 0 < < hoành C. Nếu < thì loga loga D. Đồ thị hàm số y = loga có tiệm cận ngang là trục Câu : Số nào dưới đây thì nhỏ hơn? A. log ( 0,7) B. log C. log e D. loge 9 Câu 6: Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai? A. log 0 B. log log C. log 0,8 0 D. Câu 7: Nghiệm của bất phương trình log là: 0, log 06 log 07 + + A. B. 8 C. 0 8 D. 8 Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình log là:
A. ( ; ] 8 B. S= [ ; +) 8 Câu 9: Nghiệm của bất phương trình ( ) log 0 là: C. (0;8) D. (0; ] 8 A. 0 log B. C. log D. Câu 0:. Cho hai số thực a và b, với a b. Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng? A. log a b log b a. B. log a b log b a. C.log b a log a b. D. log b a log a b. Câu : Nghiệm của bất phương trình log log A. B. C. D. Câu : Nghiệm của bất phương trình log 6log A. B. C. Câu : Nghiệm của bất phương trình (ln) ln là: 0 D. A. e B. C. R \ {} D. R Câu : Cho hàm số y = ln( + ). Nghiệm của bất phương trình y' 0 A. R B. C. R \ { -} D. Câu : Tập nghiệm bất phương trình ln( 07) 0là: A. (07; +) B. S= ( ;07) C. (07;08) D. Câu 6: Nghiệm của bất phương trình log log ( ) + là A. B. C. D. Câu 7: Nghiệm của bất phương trình log ( ) log ( ) log ( ) + là A. B. C. D.
Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình log ( + ) là A. C. ; ; + B. D. ; + Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình log là A. ; ( ; ) C. ; ; ; + B. ; ( ; +) D. ( ; ) Câu 0: Nghiệm của bất phương trình log 6 + log 6 là A. 0 B. R C. 0 D. Câu : Tìm m để bất phương trình A. m m 6 Câu : Nghiệm của bất phương trình ( ) log mlog m 0 + + có nghiệm B. m 6 C. m D. m 6 log + là: A. B. C. D. Câu : Nghiệm của bất phương trình log là: A. B. C. D. 9 9
Câu : Tập các số thỏa mãn ( ) A. ; B. ; + log + 0 là: C. ( ; + ) D. Câu : Nghiệm của bất phương trình log ( ) log ( ) A. B. C. + là: ; D. Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình ( ) ( ) log + log là: A. ( ;6 ) B. ( ; + ) C. ( 6; + ) D. ( ;6 ) Câu 7: Nghiệm của bất phương trình ( ) log 0 là: A. log B. C. D. 0 Câu 8: Nghiệm của bất phương trình ( ) ( ) log 6 + 8 + log 0 là: A. log B. C. D. 0 Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình ( ) ( ) log log + là: A. ( ; ) B. ; C. ; D. ( ; Câu 0: Nghiệm của bất phương trình log ( ) log ( ) log ( ) + là: A. B. C. D. Đáp án khác
+ + + là: Câu : Nghiệm của bất phương trình log 6 log log ( ) A. B. C. D. 0 Câu : log b a 0 khi. A. a b B. a 0 b C. 0a b Câu : Bất phương trình log có nghiệm là: D. a b A. B. 0 C. 0 D. Câu : Cho hàm số y = ln. Khi đó bất phương trình y '' 0 có nghiệm là: A. e B. e C. 0 D. 0 e Câu : Cho hai hàm số nghiệm là: f ( ) = log và g( ) = log. Khi đó bất phương trình f '( ) g '( ) có A. B. 0 C. Câu 6: Bất phương trình ( a a ) 0 D. log + + + 0có tập nghiệm là tập số thực R khi: A. a a B. a C. a D. a Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình: + là:
a. ; b. ; c. 0; d. Câu 8: Tập nghiệm của bất: phương trình: là: a. ; b. ; c. 0; d. Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình: ( ) là: a. ; b. 0 ; c. 0; d. Câu 0: Tập nghiệm của bất phương trình: ( ) là: a. ; b. 0 ; c. 0; d. Câu : Tập nghiệm của bất phương trình: là: a. ; b. ; c. ; d. Câu : Tập nghiệm của bất phương trình: log là: a. ; b. ; c. 9 ; d. 6 Câu : Tập nghiệm của bất phương trình: log là: a. ; b. ; c. 9 ; d. 6 Câu : Tập nghiệm của bất phương trình: log là: a. 9 ; b. 9 ; c. 6 ; d. 6 Câu : Tập nghiệm của bất phương trình: log là:
a. ; b. ; c. Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình: log là: a. ; b. ; c. Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình: ; d. ; d. + + ( ) ( ) là: a. ; b. ; c. ; d. Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình: 8 ( ) ( ) là: 7 a. 0 ; b. 0 ; c. Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình: a. ; b. ; c. Câu 0: Tập nghiệm của bất phương trình: 8 ( ) là: 8 + ; d. ; d..9 79 là: a. 0 ; b. ; c. 0; d. 0
Câu : Tập nghiệm của bất phương trình: là: + 6 a. 0 ; b. ; c. 0; d. 0 + Câu : Tập nghiệm của bất phương trình: log 0, là: a. ; b. ; c. ; d. Câu : Tập nghiệm của bất phương trình: a. 9 ; b. 9 ; c. 8 + + là: 9 ; d. 9 Câu : Tập nghiệm của bất phương trình: ( + ) ( ) là: a. ; b. ; c. ; d. Câu : Tập nghiệm của bất phương trình: 9. + là: + + ( ) a. 0 ; b. + ; b. c. 0 + ; d. 0 + Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình: a. ; b. ; c. 7 (0,6).( ) ( ) là: 9 ; d. Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình:.. + 88 là:
a. ; b. ; c. ; d. Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình: 8 + 8.7 0 là: a. 0 ; b. 0; c. ; d. Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình: + + + là: a. 0 ; b. 0; c. 0 ; d. Câu 60: Tập nghiệm của bất phương trình: log ( 0) log ( 6 8) 0, 0, + + + là: a. ; b. ; c. ; d. Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình: log ( ) 0 + là: a. ( ; ) ; b. (0; ) ; c. ( ;0) ( ; + ); d. ( ; ) + Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình: log ( ) log ( ) + là: a. [;] ; b. [ ;] ; c. [;]; d. (;] Câu 6: : Tập nghiệm của bất phương trình: + ( ) là: a. (; + ) ; b. ( ;0) ; c. ( ; 8) ; d. (6; + ) Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình: 0. 0 + + là: a. [ ;] ; b. [ ;0] ; c. (0;]; d. ( ;)
Câu 6: : Tập nghiệm của bất phương trình: là: ( ) ( ) a. (;] ; b. ( ; ) (; + ) ; c. (; + ) ; d. kết quả khác Câu 66: Tập nghiệm của bất phương trình: + log là: a. 0 ; b. 0 ; c. ; d. Câu 67: Số nghiệm của bất phương trình log ( ) log ( + ) là: a. 0 ; b. ; c. ; d. vô số Câu 68: Tập nghiệm của bất phương trình: log [log ( )] 0 là: a. ( ;) (; + ) ; b. ( ;) ; c. (; + ) ; d. ( ;0) (0;) Câu 69: Tập nghiệm của bất phương trình: log ( + ) log ( ) log ( ) là: a. (;) ; b. ( ;) ; c. (;); d. (;) Câu 70: Tập nghiệm của bất phương trình: log ( ) log (+ ) là: a. (;) ; b. ; c. ( ; ) ; d. ( ;0) Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình: log ( ) + log (+ ) là: a. [ ; ) + ; b. ( ; ) + ; c. [ ;] ; d. ( ;]
Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình: log ( ) 0 là: a. ; b. log ; c. ; d. 0 Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình: log ( 6 + 8) + log ( ) 0 là: a. ; b. ; c. VN ; d. 0 Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình: log ( ) log ( ) 8 0 là: a. [; + ) ; b. [ ;] ; c. (9;6) ; d. (9;6) Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình: log log ( ) là: a. (0;) ; b. (0;9) ; c. ; d. 0 Câu 76: Tập nghiệm của bất phương trình: log ( ) + log ( ) là: a. (;6) ; b. (; + ) ; c. (6; + ) ; d. (;6) Câu 77: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A. log 0 B. log log 06 07 C. log log 7 7 7 + + D. log 0, 76 0 0, 7 Câu 78: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A. log log y y 0 B. ln 0 0 0 0 D. log 0 C. log Câu 79: Tập nghiệm của bất phương trình log log ( + ) là: A. B. ( ; ) C. ( ; ) D. ; 0 Câu 80: Tập nghiệm của bất phương trình log ( +. ) log. ( 0 0 ) là: A. ( ; ) B. ( ; C. ( ; +) D. ( ; ) Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình ln ( + ) ln ( + ) A. ( ; 0 8 ; +) B. ) ( là: 0; ; 8 C. ; 0 8 ; +) Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình log log ( ) 0 là: A. ( ; ) ( ; +) B. ( ; ) C. ( ; ) ( ; ) Câu 8: Nghiệm của bất phương trình log ( ) 0 là: D. 8 ; +) 0 0 D. ( ; ) A. log B. C. D. 0
Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình ln A.( ; ; +) B. e ; + ) ln + 0 là: Câu 8: Nghiệm của bất phương trình log log ( ) C. ( ; e e ; +) D. ( 0 ; e e ; +) + + là: A. B. C. 0 D. 0 Câu 86: Nghiệm của bất phương trình log + log + log. 7 là: 0 A. B. 0 C. 0 D. 0 0 Câu 87: Tập nghiệm của bất phương trình log log ( ) là: A. ( 0; ) B. ( 09 ; ) C. ( 9; 6 ) D. ( 0; 6 ) Câu 88: Tập nghiệm của bất phương trình log ( ) log ( ) A. ; +) B. ; 8 0 là: C. ; D. ; Câu 89: Nghiệm của bất phương trình log ( + ) log ( ) log ( ) là: A. B. C. D. Câu 90: Nghiệm của bất phương trình log ( ) log ( ) 6 + 8 + 0 là: A. B. C. 0 D. Vô nghiệm
Câu 9. Nghiệm của bất phương trình log log +, + 0 7 6 0 là: A. B. 8 C. Câu 9: Bất phương trình log ( ) log ( ) A. ( ; ) 8 D. + + + có tập nghiệm là: 0 B. 0 ; +) C. ( ; Câu 9: Nghiệm của bất phương trình ln ( ) + là: 8 0 D. ( 0 ; +) A. Vô nghiệm B. 0 C. 0 D. ( ) Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình log log ( ) là: A. R B. ( log ; + ) C. D. ( 0; log ) \ Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình log + + log là: 6 A. 0; ; ( ; ) ( ; +) 6 C. 0; ; ; ( ; +) 6 B. 0; ; ( ; ) ( ; +) D. 0; ; ; +) 6
Câu 96: Nghiệm của bất phương trình log 00 log 0 00 là: A. 0 B. 0 0 C. 0 0 D. 0 0 0 Câu 97: Giải bất phương trình: log log ta được: A. > B. < C. Câu 98: Tập nghiệm của bất phương trình ln là: D. A. ( e; +) B.( ; +) C. ( 0;e ) D. ( ;e ) Câu 99: Tập nghiệm của bất phương trình log () log ( ) là: A.( ; B. ; ) C. ( ) ; + D.( ; + ) Câu 00: Tập nghiệm của bất phương trình log ( ) log ( 6 ) là: 6 A. (0; +) B. ; C. ; D. ( ;) Câu 0: Tập nghiệm của bất phương trình log ( ) log là: A. ; B. ; C. ) ( ;0 ; D. [-;]
Câu 0: Giải bất phương trình log ( 7) 0 ta được: A. B. C. D. hoặc Câu 0: Tập nghiệm của bất phương trình log log + 0 là: A. ( ; 9; +) B.( 0; 9; +) C. 0; 9; +) D. 9; +) Câu 0: Tập nghiệm của bất phương trình log ( + 7) log ( + ) là: A. ( ; ) B. ( ; ) C. (-; ) D. ( ; + ) Câu 0:Tập nghiệm của bất phương trình log( + ) + log log0 là: A. ( ; ) B. ( ; ) C. ( ; ) ( ; +) D. ( ; +) Câu 06:Tập nghiệm của bất phương trình: log log ( ) là: A. ( 0; ) B. ( 9;6) C. ( 0;9 ) D. ( 0;6 ) Câu 07: Nghiệm của bất phương trình log log ( ) 0 là A. ( ; ) ( ; +) B. ( ; 0) ( 0; ) C. ( ; ) D. ( ; 0) ( ; +) Câu 08: Tập nghiệm của bất phương trình log ( ) + log ( + ) là: A. + ; B. + ; C. ; D. ; Câu 09 : Giải bất phương trình: ln A. Vô nghiệm B. >0 C. 0<< D. >
Câu 0 : Nghiệm của bất phương trình: log ( 6 + 8) + log ( ) 0 là: A. > B. > C.vô nghiệm D. < 0 Câu : Tập nghiệm của bất phương trình: log ( ) log ( ) + là: A. ( ; B. ( ; ) C. ; D. ; Câu : Số nghiệm nguyên của bất phương trình: log ( ) log ( + ) là: A.0 B. C. D.Vô số + + + là: Câu : Nghiệm của bất phương trình: log 6 log log ( ) A. < B. > C. << D. 0 Câu : Giả sử bất đẳng thức: log a+ ( ) + log a( + ) 0 đúng với = và =. Khi đó các giá trị của a là : A. a>0, a B. a>0 C. 0<a< D. a> Câu :Nghiệm của bất phương trình log ( ) log ( ) log ( ) là A. B. C. D. Câu 6:Bất phương trình log ( + ) + log ( + ) có tập nghiệm: A. ( ;0) B. ) 0;+ C.( ;0 D. ( 0; + ) Câu 7: Bất phương trình: log ( ) < có tập nghiệm là: A. ( ; ) B.(;] C. ; D.[ ; )
Câu 8: Bất phương trình: log( + ) < có tập nghiệm là: A. B. > C. < Câu 9: Bất phương trình: log ( + ) > 0 có tập nghiệm là: A. < B. C. > Câu 0: Bất phương trình: log( + ) < 0 có tập nghiệm là: D. > D. A. B. C. < D. < Câu : Bất phương trình: log( + ) < có tập nghiệm là: A. > B. > C. D. Câu : Bất phương trình: : log( + ) > log( ) có tập nghiệm là: A. (-; ) B.( ; ) C. ; Câu : Bất phương trình: : log( + ) < log( + 6 + 8) D. ( ;) có tập nghiệm là: A.( ; B. (-; ) C. ; D. ( ;) Câu :Bất phương trình: log 0, ( + 6) có tập nghiệm là: A. (; ) B.(; )U(; ] C.[; )U(; ] D. [; ] + Câu : Bất phương trình: : log 0 có tập nghiệm là: A. < hoặc > B. < C. > D. < <
Câu 6: Bất phương trình: : log 0 có tập nghiệm là: A. [ ; B.( ; ] C. ; D. ( ;) Câu 7: Bất phương trình: : log ( + ) > log ( + ) 0 0 có tập nghiệm là: A.( ; B.( ; ) C.( ; ) D. ( ;-) U (; ) Câu 8: Bất phương trình: : log + log 0 A. (; ) B.[ ; ] C. ; có tập nghiệm là: D. [; ] Câu 9: Bất phương trình: log +log có tập nghiệm là: A. ( ; ] B.(0; ) C.( ; + ) D. (0; ) U [ ;+ ) Câu 0: Bất phương trình: log + log + > 0 có tập nghiệm là: A. B. C. D. > Câu : Bất phương trình: : log( 6 + 8) + log ( ) < 0 A. [; +) B. (; +) C. ( -;-) D. (-; ) có tập nghiệm là: Câu : Bất phương trình: : log + log + log 6 0 có tập nghiệm là: A. 0 < < hoặc hoặc < B. 0 < < 6 8 6
C. 8 D. < Câu : Bất phương trình: : log + log < + log log A. > B. > hoặc 0<< C. 0<< D. 0 < < + Câu : Bất phương trình: : log(log ) > 0 + có tập nghiệm là: có tập nghiệm là: A. < 0 B. 0 C. 0 D. >0 Câu 6: Bất phương trình: : log log < 0 có tập nghiệm là: A. 0< B. > C. 0 < < hoặc > D. 0 < < hoặc > - Câu 7: Bất phương trình: : log (6 + 6 ) có tập nghiệm là: Đáp án: A. (0; B. ( ; 0] C.( ; 0] U [log 6 ; ) D. [log 6 ; ) A B C D B 6A 7B 8C 9A 0A D B D A B 6A 7B 8D 9C 0C m Câu 8. Cho ( ) ( ). Khi đó : n A. m n B. m n C. m= n D. m n Câu 9. Cho ( a ) ( a ). Khi đó a nhận các giá trị thuộc : A. a B. a C. a D. 0a
Câu 0. Tập các số thỏa mãn là: A. ; B. ; + C. ; D. ; + Câu. Tập nghiệm cuả bất phương trình. 8. + 0 là tập con của tập hợp: A. ( ; ) B. ( ;0) C. (;) D. ( ;) Câu. Tập nghiệm cuả bất phương trình + 0. + 0 là : A. ; B. ( 0; C. ;0 ) Câu. Tập nghiệm cuả bất phương trình ( ) ( ) D. ( ;) + + là : A. ( ; + ) B. ( ; ) C. ( ; + ) D. ( ; ) Câu. Tập nghiệm cuả bất phương trình A. B. là : C. D.
Câu. Tập nghiệm cuả bất phương trình + 0 là : A. (0; + ) B. ( ; ) C. ( ;0) D. R \ 0 Cau 6. Tập nghiệm cuả bất phương trình 0 là : A. ( ;0 B. ( ; C. ;+ ) D. 0; Câu 7. Khẳng định nào sau đây sai : A. + 06 07 B. ( ) ( ) C. 08 07 07 06 D. ( ) ( ) Câu 8. Tập nghiệm cuả bất phương trình là :
A. B. 0 C. 0 D. 0 Câu 9. Tập nghiệm cuả bất phương trình + + là : A. B. 0 C. D. Câu 0. Tập nghiệm cuả bất phương trình là : A ; B. ( ; C. ; + D. ; + ) Câu. Tập nghiệm cuả bất phương trình log + là : A B. 0 C. 0 D. 0 Câu. Tập nghiệm của bất phương trình +. + 8 0 + là: A. B. C. D. Câu. Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. B.. C. D. Câu. Tập nghiệm của bất phương trình + + là: A. 7 B. log7 log C. log 7 D. 7 Câu. Tập nghiệm của bất phương trình + 8 là: A. B. C. D. Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình + + +. + 6 0 là: A. = B. = C. D. = = Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình 8 0 + 7 là: A. B. C. D. Câu 8: Cho số dương a khác và các số, y. Phe p biến đô i nào sau đây đúng? A. B. y a a y y a a y C. y a a ( a )( y) 0
D. y a a ( a )( y) 0 Câu 9: Cho ba số a,, y. Kết luận nào sau đây đúng? A. Với a 0thì B. Với a thì y a a y C. Với a 0thì y a a ( a )( y) 0 D. Với a thì y a a y y a a y Câu 60: Mệnh đề bào sau đây là đúng? A. ( ) ( ) B. ( ) ( ) 6 7 C. ( ) ( ) D. ( ) ( ) Câu 6: Cho. Kết luận nào sau dây là đúng? A. B. C. + = 0 D. =. Câu 6. Cho 7. Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. B. C. D. R Câu 6. Bất phương trình có tập nghiệm là A. ( ;0) B. (; + ) C. (0;) D. ( ;) Câu 6. Bất phương trình có tập nghiệm là A. ( ;) B. (; + ) C. ( ; D. ; +)
Câu 6. Bất phương trình 6 có tập nghiệm là A. ( ; B. (0; + ) C. ( ) D. ( ;) Câu 66. Bất phương trình e có tập nghiệm là A. ( ;0) B. ; Câu 67. Bất phương trình ( ) ( ) C. ; + có tập nghiệm là D. (0; ) A. (;) B. ; C. ; D. ( ; ; +) Câu 68. Bất phương trình A. ; B. ; có tập nghiệm là C. (0;) D. Câu 69. Bất phương trình + + có tập nghiệm là A. (;) B. (;) C. (log ;) D. ( ;log ) Câu 70. Bất phương trình 9 6 0 có tập nghiệm là A. (; + ) B. ( ;) C. ( ;) D. ( ;) Câu 7. Bất phương trình 0 có tập nghiệm là
A. ( ; B. ( ; C. (0;) D. (; + ) Câu 7. Cho bất phương trình 9 0 tập nghiệm của bất phương trình là: A. ( ;+ ) B. ( ; + ) C. ;+ ) D. ; + ) Câu 7. Cho bất phương trình e 0 tập nghiệm của bất phương trình là: A. ( ;0) B. ( ;) C. ( ;0 D. ( ; Câu 7. Cho bất phương trình tập nghiệm của bất phương trình là: A. ; + B. ; + C. ( ;+ ) D. ;+ ) Câu 7. Cho bất phương trình 0 00 tập nghiệm của bất phương trình là: A. ( ; B. ( ;) C. ( ;0 D. ( ; Câu 76. Cho bất phương trình 8 tập nghiệm của bất phương trình là: A. ; + B. ; C. ; D. ; + Câu 77. Cho bất phương trình 9 + tập nghiệm của bất phương trình là: A. 0; B. 0; C. 0; D. 0;
Câu 78. Cho bất phương trình 6 6 tập nghiệm của bất phương trình là: A. ( ;) B. ; C. ( ;+ ) D. ; + Câu 79. Cho bất phương trình 0 0 tập nghiệm của bất phương trình là: A. ( log ;+ ) B. ( + log ; + ) C. ( + log ; + ) D. ( log0 ;+ ) Câu 80. Cho bất phương trình. +. 8 0 tập nghiệm của bất phương trình là: A. ; + ) B. 8 ; Câu 8. Cho bất phương trình ( ) C. 0; D. 0;+ ) 0 tập nghiệm của bất phương trình là: A. ( ;0) B. ( 0; ) C. ( ;) D. : Câu 8. Cho bất phương trình 7 số nghiệm nguyên tìm được là: 8 A. Một nghiệm B. Hai nghiệm C. Ba nghiệm D. Bốn nghiệm Câu 8. Cho bất phương trình 8 số nghiệm nguyên tìm được là: A. Hai nghiệm B. Ba nghiệm C. Năm nghiệm D. Bảy nghiệm Câu 8. Tập ác định của hàm số log ( ) y = là: A. ( ;+ ) B. ;+ ) C. ( ;) D. ( ;
Câu 8. Tìm các giá trị của để đồ thị của hàm số A. ( ;0) B. ( 0; ) y = e luôn nằm phía trên đồ thị của hàm số + C. ( ;) D. ( ; + ) y= e Câu 86. Cho bất phương trình tập nghiệm của bất phương trình là: A. ( ; + ) B. ( ;) C. ( ; + ) D. ( ;0) Câu 87. Cho bất phương trình. +. 7.0 0 tập nghiệm của bất phương trình là: A. ; B. 0; C. ; D. ;0 Câu 88. Cho bất phương trình tập nghiệm của bất phương trình là: A. ( ;) B. ( ; + ) C. ( ;+ ) D. ( ; ) Câu 89. Cho bất phương trình + 6 +. + tập nghiệm của bất phương trình là: A. ( ;0 ; + ) B. ( ;0 C. 0; D. ( ;0 ; + ) Câu 90. Tìm tất cả các giá trị của để đồ thị của hàm số y = + luôn nằm phía dưới đồ thị của hàm số y = A. (; + ) B. ( ; + ) C. ( ;) D. ( 0; ) Câu 9. Cho bất phương trình + + 8 + 7 + tập nghiệm của bất phương trình là: A. ( ;log ) ;log B. C. ( log ;+ ) D( ;0) Câu 9 Tập nghiệm của bất phương trình ln( ) là:
A e + ; + B ; + C e + ; + D ( ; + ) Câu 9 Tập nghiệm của bất phương trình log 0 là: A ( 0; ) B ( ;) C ; + ) D ( ; + ) Câu 9 Tập nghiệm của bất phương trình log 0.( ) là: A ( ; ) B ( ; + ) C ( ;) D ( ;) \ Câu 9 Tập nghiệm của bất phương trình log ( ) 0 là: A ( ; B ; ) C ; + ) D ( ; Câu 96 Giá trị 0 là tập nghiệm của bất phương trình : A log B log C log D log 0 0 Câu 97 Tập nghiệm của bất phương trình ln ln 0 là: A ( ;e ) B ( ; ) C ( 0;e ) D ( 0; ) ( e ; + ) Câu 98 Tập nghiệm của bất phương trình log 0log + 0 là: + A 0; ( ; ) B ; ( ; +) C ( ; + ) D Câu 99 Tập nghiệm của bất phương trình log ( ) log ( ) + + + là: 0; A ;0 B ; + ; ; + C ( ) D ; ( 0; +) Câu 00 Tập nghiệm của bất phương trình log + log + log 0 là: 6 9
A ( 0; ) B ; + ) C ( ;) D ( ;) Câu 0 Tập nghiệm của bất phương trình log + log log 0 là: A ( 0;8 ) B ( ;8) C ( 8; + ) D ( 0; + ) Câu 0 Tập nghiệm của bất phương trình log + 9 log8 log 6 là: + 6 A 0; ; ) B ; 6 C ; + 6 D ; + ) Câu 0 Tập nghiệm của bất phương trình log ( ) 8log ( ) 0 là: 0. 6 A ( ;0 ; B 6 ; C ( ; ) ( ; + ) D ( ;) Câu 0 Bất phương trình nào là vô nghiệm A ( ) log + log (7+ ) 0 B log log + 0 C 0. ( ) log + 7 0 D ln 0 + Câu 0 Tập nghiệm của bất phương trình log0. là: A ( ; ) B ( ) ; ; + C ; D ; + Câu 06 Tập nghiệm của bất phương trình log log + 0 là: A ; + B 0; ( ; ) C ( + ) D ( 0; )
( ) Câu 07 Tập nghiệm của bất phương trình ( ) log 7; A log log 9 7 là: B ( ;) C ( ; + ) D ( log 7; ) Câu 08 Với giá trị nào của tham số m thì bất phương trình ( m m ) 9 log + + có vô số nghiệm : A m B 0m C m D m 0 Câu 09 Tập nghiệm của bất phương trình ( ) log (log ) 0 là: A ( 0;) ( ; + ) B ( 0; ) C ( ; ) D ( ; + ) Câu 0 Tập nghiệm của bất phương trình log ( ) + log + là: A ( 6; + ) B ( ; ) ( 6; + ) C ( ;6 ) D ( ;6) Câu Tập nghiệm của bất phương trình ( ) log ( + ) + log + là: A ( ;0 B 0;+ ) C e + ; + D ( ; + ) Thầy Cao Tuấn Câu. Tập các số thỏa mãn ( ) A. ;. log + 0 là 0, B. ;. C. ; +. Câu. Tập nghiệm của bất phương trình ( ) A. ;. log + 0 là B. 0;. D. ( ; + ).
;0 ; +. C. ( ) ; ; +. D. ( ) Câu. Tập nghiệm của bất phương trình log + A. ;. B. ( ; ) ; +. 8 Câu. Nghiệm của bất phương trình ( ) là C. S = ( ;). D. ( ) log 0 là A. log. B.. C.. D. 0. Câu 6. Nghiệm của bất phương trình ( ) A. ( ;) ( ; ). + B. ( ;). log log 0 là Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình lg là ; ; +. 8 C. đáp án khác. D. ( ) ( ) A. ( ; ). B. ( ) C. ( 0; 000) ( 0000; + ). D.. 000;0000. + Câu 8. Bất phương trình log log 0 6 có tập nghiệm là + A.. ; 8; +. B. ( ) ( ) C. ( ; ) ( 8; + ). D. ( ) ( ) ; ;8. ;0 0;. Câu 9. Cho bất phương trình log + có tập nghiệm S. Khi đó. \S bằng 0
A. 7 ; ; +. 0 B. 7 ; ; +. 0 0 C. 7 ; ; +. 0 0 D. đáp số khác., một học sinh lập luận qua ba bước như sau: 0 0 ln 0 ln ln Câu 0. Để giải bất phương trình: ln 0 (*) + Bước : Điều kiện: ( ) + Bước : Ta có ( ) + Bước : ( ) ( ) Kết hợp ( ) và ( ) ta được 0. Vậy tập nghiệm của bất phương trình là: ( ) ( ; + ) ;0. Hỏi lập luận trên đúng hay sai? Nếu sai thì sai từ bước nào? A. Lập luận hoàn toàn đúng. B. Sai từ bước. C. Sai từ bước. D. Sai từ bước. Câu. Tập nghiệm của bất phương trình log log ( ) A.. + là S = B. S = ( ; ). C. ( ) S = ;. D. S = ;0.
Câu. Tập nghiệm của bất phương trình log ( + 0, ) log0, ( ) là A. S = ( ; ). B. S = (;. C. S = ( ; + ). D. S = ( ) Câu. Số nghiệm nguyên của bất phương trình log ( ) log ( ) + là A. 0. B.. C.. D. vô số. Câu. Tập nghiệm của bất phương trình log log ( ) là A. ( 0; ). B. ( 9;6 ). C. ( 0;9 ). D. ( ) Câu. Tập nghiệm của bất phương trình lg ( ) lg ( ) A. ;+. + là + + B. ;. C. ;. Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình ( ) ( ) A. ( ; ). B. ;. C. ;. log log + là 0;6. D. ( ; ). D. (;. Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình log ( ) + log( ) là A. ( ;6 ). B. ( ; + ). C. ( 6; + ). D. ( ) ;6. Câu 8. Nghiệm của bất phương trình log ( ) log ( ) log ( ) + là A.. B.. C.. D.. Câu 9. Nghiệm của bất phương trình ( ) ( ) A.. B.. log 6 + 8 + log 0 là C. BPT vô nghiệm. D. 0. Câu 0. Bất phương trình log 6 log log ( ) ;. + + + có nghiệm là
A.. B.. C.. D. 0. Câu. Tập nghiệm của bất phương trình ( ) ( ) A. ; +). B. ;. log log 8 0 là Câu. Bất phương trình log + log có tập nghiệm là A. ( 0; ; +). B. ;. C. ;. D. ;. C. ( +) ; ;. D. 0; ; + ). log log là 6 B. ;. C. ; +). Câu. Tập nghiệm của bất phương trình ( ) A. (0;. Câu. Bất phương trình log ( 9 9) log ( 8. ) 9 D. ( +) + + có tập nghiệm là A. ( ;log ). B. ( ) ; ;log. 0; ;. C. ( ; ;. D. ( ) ; ;log. Câu. Bất phương trình A. ( ; ). + + có nghiệm khi giá trị của m là ; 6;. C. 6; ). D. (;6. lg mlg m 0 B. ( ) ) Câu 6. Trên đoạn ; bất phương trình log log có mấy nghiệm nguyên?
A.. B. 8. C. 0. D. 6. Câu 7. Bất phương trình + log có nghiệm là A. 0. B. 0. C.. D.. Câu 8. Số nghiệm nguyên của bất phương trình ( ) ( ). + lg 0 là A. 0. B.. C.. D. vô số. Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình 0 là log ( ) A. S = ; +). B. S = ; +). C. ( ; ). Câu 0. Nghiệm của bất phương trình ( ) S = + + D. S = ( + ) log.log là 6 A. ( ; ; +). B. ( ) C. ;. ;. D. ( + ) Câu. Bất phương trình ( ) ( ) A. ( ;0). 0; ;. log + + log + có tập nghiệm B. 0; +). C. ( ;0. D. ( + ) Câu. Giải bất phương trình ln( + ). A. Vô nghiệm. B. 0. C. 0. D.. Câu. Giả sử bất đẳng thức ( ) ( ) 0;. ;. log + log a+ a + 0 đúng với = và =. Khi đó giá trị của a là A. 0 a. B. a. C. a. D. 0 a.
Câu. Cho bất phương trình ( ) log a, khẳng định nào sau đây là sai? A. Với a thì phương trình đã cho vô nghiệm. B. Nếu 0 a thì a a. C. Nếu a 0 thì a. D. Nếu a = 0 thì bất phương trình đã cho tồn tại ngiệm. Câu. Bất phương trình A. ;. 0 log + có tập nghiệm là B. ;. C. ;. ( + ) ( + ) log log D. ;. 0 Câu 6. Nghiệm của bất phương trình 0 là + A.. B. 0. C.. D.. log log Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình ( 0 ) ( 0 ) A.. B.. + là C.. D.. Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình A.. B.. 0 là C. 0. D. 0. Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình ;. A. ( ;0). + 6 + là ;. B. ( ) C. ( ) D. ( ) ;. Câu 0. Nghiệm của bất phương trình log + là
A.. B. 0. C. 0. D. 0. Câu. Nghiệm của bất phương trình 7 là A.. B.. C.. D.. Câu. Bất phương trình có nghiệm A.. B.. C.. D.. Câu. Bất phương trình. + 6 có nghiệm A. log. B. log 8. C.. D. 6 log 8. 6 Câu. Tập hợp các số thỏa mãn A. ;. B. ; +. Câu. Bất phương trình ( ) C. là + có tập nghiệm là ; +. D. ;. A. ( ; + ). B. ( ;0). C. ( ; 8 ). D. ( + ) Câu 6. Nếu ( ) 6 6 + thì 6;. A.. B.. C.. D.. + Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình ( ) ( ) A. ( ; ). + là + B. ( ; ). C. ( ; + ). D. ( ) ;.
Câu 8. Số nghiệm nguyên của bất phương trình ( 0 ) ( 0 ) + + + là A.. B.. C. 0. D.. Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình A. (;. là B. ( ) ( + ) ; ;. C. ( ; + ). D. đáp án khác. Câu 60. Tập nghiệm của bất phương trình 0 là A. ( ;0. B. ( ;. C. ; +). D. 0;. Câu 6. Bất phương trình ( ) 8 + ( ) A. ( ; ) ( ; + ). B. ( ) ( + ) + + có tập nghiệm bằng ; ;. C. ( ; ) ( ; + ). D. ( ) ( + ) ; ;. Câu 6. Bất phương trình 0 A. log. + + + + + có nghiệm. 0 0 B. log. C. log. 0 D. log. Câu 6. Bất phương trình có nghiệm log log. log log. A. ( ) B. ( ) C. log ( log ). D. ( ) log log. Câu 6. Bất phương trình có nghiệm
A.. B.. C.. D.. Câu 6. Bất phương trình có nghiệm A. log. B.. C. + log. D. + log log. Câu 66. Đặt t = + thì bất phương trình. + 0 trở thành bất phương trình nào sau đây? A. t 7t+ 0. B. t 6t+ 0. C. t t+ 0. D. t 6t+ 0. Câu 67. Nghiệm của bất phương trình. 8. + 0 là A.. B.. C.. D.. 6 Câu 68. Tập nghiệm của bất phương trình + 0. + 0 là A. ;. B. ;0 ). C. (0;. D. ( ) ;. Câu 69. Tập nghiệm của bất phương trình. 8. + 0 là tập con của tập ;0. ;. A. ( ; ). B. ( ) C. ( ; ). D. ( ) Câu 70. Bất phương trình + 0 ;. A. ( 0; ). có tập nghiệm là + B. ( ) C. ( ;0 ). D. Câu 7. Bất phương trình ( ) ( ) + + có nghiệm A.. B.. C.. \ 0. D..
Câu 7. Bất phương trình A. =. + + +. + 6 0 có nghiệm = B.. C.. D. = =. Câu 7. Bất phương trình 6.9 8. + 7.6 0 có nghiệm là A. 9. B.. C.. 6 D. vô nghiệm. Câu 7. Bất phương trình. +. 7.0 0 có nghiệm là A. 0. B.. C.. D. 0. Câu 7. Bất phương trình ( m ) ( m ) + + + 0 có nghiệm khi A. m =. B. m. C. m 0. D. m. + Câu 76. Bất phương trình ( ) m+ + m + m+ 0 có tập nghiệm là khi A. m. B. m. C. m. D. m. Câu 77. Số giá trị nguyên âm của m để ( ) m.9 m+ 6 + m. 0 với 0; là A. 6. B.. C.. D.. + Câu 78. Bất phương trình ( ) A.. 9. +. + 0 có nghiệm B. =. C. =. D.. Câu 79. Bất phương trình A.. +. + 8 0 + B.. có nghiệm C.. D..
Câu 80. Bất phương trình A.. 0.9 +.6 + + 0 B.. có nghiệm C. 0. + Câu 8. Bất phương trình ( ) ( ).( ) + + + có nghiệm D. 0. A.. B.. C.. D.. Câu 8. Bất phương trình + + có nghiệm A. log. B.. C. log. D.. Câu 8. Với điều kiện nào của tham số m thì bất phương trình + + m nghiệm đúng R A. m. B. m. D. m. D. m. Câu 8. Với điều kiện nào của tham số m thì bất phương trình + 7 + m có nghiệm? A. 0 m. B. m. D. m. D. m. Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình là A. ( ; ). B. ( ; + ). C. ( ;). D. ; +). Câu 86. Bất phương trình + 8 có nghiệm A.. B.. C.. D.. + Câu 87. Bất phương trình 6 + +. có nghiệm A. log. B. log. C. log. D. log. Câu 88. Nghiệm của bất phương trình. +. 6 + 0 là
A.. B.. C.. D.. Câu 89. Tập nghiệm của bất phương trình. 9..6 là ;. ;. A. ( ; ). B. ( + ) C. ( ) D. ( + ) ;. + Câu 90. Nghiệm của bất phương trình 0 là A. 0. B. 0. C.. D.. + Câu 9. Bất phương trình 0 có nghiệm 6 A.. B.. C.. D.. C u 9: TËp nghiöm cña bêt ph ng tr nh: lµ: A. ( 0; ) B. ; ; + D. ( ;0) C. ( ) C u 9: BÊt ph ng tr nh: ( ) ( ) A. ( ; ) B. ; C. ; C u 9: BÊt ph ng tr nh: A. ; B. ; cã tëp nghiöm lµ: D. KÕt qu kh c cã tëp nghiöm lµ: C. (0; ) D. C u 9: BÊt ph ng tr nh: + + cã tëp nghiöm lµ:
A. ( ; ) B. ( ; ) C. ( log ; ) D. ( ;log ) C u 96: BÊt ph ng tr nh: 9 6 0 A. ( ; + ) B. ( ;) C. ( ; ) cã tëp nghiöm lµ: D. KÕt qu kh c C u 97: BÊt ph ng tr nh: > cã tëp nghiöm lµ: A. ( ;0) B. ( ; + ) C. ( 0; ) D. ( ; ) C u 98: HÖ bêt ph ng tr nh: + 6 8 + + 7 cã tëp nghiöm lµ: A. [; +) B. [-; ] C. (-; ] D. [; ] C u 99: BÊt ph ng tr nh: log ( ) log ( 6 ) cã tëp nghiöm lµ: A. (0; +) B. 6 ; C. ; D. ( ;) C u 00: BÊt ph ng tr nh: log ( + 7) log ( + ) cã tëp nghiöm lµ: A. ( ; ) B. ( ; + ) C. (-; ) D. (-; ) C u 0: Ó gi i bêt ph ng tr nh: ln > 0 (*), mét häc sinh lëp luën qua ba b íc nh sau: B íc: iòu kiön: 0 0 () B íc: Ta cã ln > 0 ln > ln () B íc: () > - > - ()
KÕt hîp () vµ () ta îc 0 VËy tëp nghiöm cña bêt ph ng tr nh lµ: (-; 0) (; +) Hái lëp luën trªn óng hay sai? NÕu sai th sai tõ b íc nµo? A. LËp luën hoµn toµn óng B. Sai tõ b íc C. Sai tõ b íc D. Sai tõ b íc C u 0: HÖ bêt ph ng tr nh: log ( ) ( ) log + log ( ) ( ) 0, log0, + cã tëp nghiöm lµ: A. [; ] B. [; ] C. (; +) D. Câu 0. Nghiệm của bất phương trình A. B. + là: C. log ( ) là: Câu 0. Nghiệm của bất phương trình + A. B. Câu 0: Bất phương trình A. S R C. 0 có tập nghiệm là: = B. S = ( 0; + ) C. 0; ) Câu 0. Nghiệm của bất phương trình log là: D. D. S = + D. S = A. 8 B. 8 C. 9 D. 9 Câu 06: Tập nghiệm của bất phương trình log ( ) là A. ( ; + ) B. [; + ) C. ( ;) D. [; + )
Câu 07: Tập nghiệm của bất phương trình A. ( ; + ) B. ( ; + ) C. ( ;) D. ( ;) Câu 09: Tập nghiệm của bất phương trình log ( ) + là: A. ( ;) B. [0;] C. [0;) (;] D. [0;) (;7] Câu 0. Nghiệm của bất phương trình: log log là A. B. 0 C. 0 D. Câu. Tập hợp nghiệm của bất phương trình A. S= ; B. S= + ; C. S= ; Câu : Tập nghiệm của bất phương trình + + 8 0 là D. S= ; + A.( ;0) B. ( 0;+ ) C. ( ;) D. ( ; + ) Câu. Tập nghiệm của bất phương trình log ( ) log ( 6 8) + + + là: A. ; + B. ; C. ; + D. ; Câu. Tập nghiệm của bất phương trình + là: A. ( ;0) B. ( ;) C. ( ; ) D. ( 0; + ) Câu. Tập nghiệm của bất phương trình:. 0 là:
A. ( ) 0; B. ; log Câu 6. Bất phương trình ( ) ( ) C. ;log log + log có tập nghiệm là: A. ; B. ( ;) ( ; +) C. ( ; D. ( ; ) D. log ; + Câu 7:Bất phương trình log.log + log log 0 có nghiệm là A. B. C. D. 9 9 9 Câu 8. Bất phương trình log có nghiệm: + A. ( 9;) (8; +) B. = Câu 9:Giải bất phương trình ln + 0 ln C. = D. ( ; ) ( ; +) 8 ta được tập nghiệm là A. ;e e C. ; e B. ( ;e) D. ( e ; + ) Câu 0 : Tập nghiệm của bất phương trình + là A.( ; B. ; + ) C. ; + ) D.( ;) Câu. Nghiệm của bất phương trình: log ( 6) log ( 7 0 ) + + là: A. B. 69 C. 9 69 D. 9 69 9