321 BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM BẤT PT – MŨ - LOGARIT

Tài liệu tương tự
CHƯƠNG 6 ĐÁNH GIÁ HIỆU QUẢ IMC

SỞ GIÁO DỤC BẮC GIANG ĐỀ THI CHÍNH THỨC (Đề thi có 06 trang) KIỂM TRA HỌC KỲ 1 TOÁN LỚP 12 Bài thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gia

MATHVN.COM Dành cho học sinh THPT ióm A(- 3; 4), B(6; - 5), C(5; 7). a = ; b = ; c = Bµi 9. TÝnh gçn óng gi tr

PDFTiger

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC -----:----- ĐỀ THI TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC THÁNG 5/2012 MÔN THI:

§iÒu khon kÕt hîp vÒ bo hiÓm con ng­êi (KHCN- BV 98)

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 160 (Đề thi có 6 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:

§µo t¹o, båi d­ìng c¸n bé c¬ së ë B¾c Ninh

32 TCVN pdf

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 142 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:

GPRCMP001

Microsoft Word - mau dang ky xet tuyen VLVH_2017.doc

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 148 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 120 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐH NGUYỄN TẤT THÀNH (Đề thi có 5 trang) KỲ THI TUYỂN SINH ĐẠI HỌC 2019 Môn thi: TOÁN Thời gian: 120 phút không kể thời g

Mét c¸ch míi trong ®µo t¹o, båi d­ìng c¸n bé c¬ së ë Hµ Giang

Giá trị nguyên tố của đa thức bất khả quy

Microsoft Word - BC SXKD 2011 & KH DHCDTN 2012 _chuyen Web_.doc

76 TCVN pdf

ICIC.LMT

Toan 12 - Chuong De on HKI

SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO NAM ĐỊNH ĐỀ CHÍNH THỨC (Mã đề 102) ĐỀ THI HỌC KÌ I, NĂM HỌC Môn Toán Khối 12. Thời gian 90 phút (không kể thời gian phát

Ch­¬ng tr×nh khung gi¸o dôc ®¹i häc

Bai 2-Tong quan ve cac Thiet ke NC thuong dung trong LS ppt

dethithu.net - Website Đề Thi Thử THPT Quốc Gia tất cả các môn.cập nhật liên tục. Truy cập tải ngay!! SỞ GD & ĐT LONG AN TRƯỜNG THPT CHUYÊN LONG AN TH

. Tr êng ¹i häc n«ng L m TP.hcm Phßng µo T¹o Danh S ch Tèt NghiÖp Häc Kú3 - N m Häc Ch ng tr nh µo t¹o ngµnh C khý n«ng l m (DH08CK) KÌm Theo Qu

Tiªu chuÈn Quèc tÕ

SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề thi có 05 trang) KỲ KHẢO SÁT KIẾN THỨC THPT LẦN 1 NĂM HỌC MÔN: TOÁN - LỚP 12 Thời gian làm bài: 90 phút

HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ Đề thi: THPT Lương Tài 2-Bắc Ninh Thời gian làm bài : 90 phút, không kể thời gian phát đề Câu 1: Trong các hàm

Phô n÷ lµm c«ng t¸c nghiªn cøu khoa häc x· héi - Nh÷ng thuËn lîi vµ khã kh¨n

TRƯỜNG THPT HOÀNG HOA THÁM ĐỀ THI THỬ KÌ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 Bài thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút Mã đề thi 061 Họ, tên thí sinh:... Số báo

NHỮNG CÂU HỎI CÓ KHẢ NĂNG RA KHI KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG CÁC LỚP KỸ SƯ TƯ VẤN GIÁM SÁT Học viên phải trả lời bằng cách đánh dấu chọn ( x ) vào các dòng. T

Microsoft Word - DE THI THU CHUYEN TIEN GIANG-L?N MA DE 121.doc

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 99 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:

Microsoft Word - Huong dan ke khai ho so va nop ho so 2018.DOC

Thư viện đề thi thử THPTQG 2018 Lê Văn Tuấn, Nguyễn Thế Duy Học trực tuyến tại THƯ VIỆN ĐỀ THI THỬ THPTQG 2018 MOON.VN Đề thi: Sở giáo dục

Microsoft Word - Business Park. Chuong 7. tr89-tr105.doc

G.NTH 1. C c kiõn thøc cçn n¾m 1.1. C c hö thøc c b n π + cos α + sin α = tg 2 α = ( α + kπ) 2 cos α 2 + tgα. cotgα = 1 (

Bệnh học ngoại - phụ khoa y học cổ truyền

Microsoft Word - SFDP Song Da - VDP1 - guidelines vn, updated.rtf

Danh sách khoá luận năm 2008 ngành QTKD.xls

Microsoft Word - Phan II. Chuong 6 Thanh chiu luc phuc tap.doc

50(601)IEC Uy ban kü thuët iön Quèc tõ (IEC) Ên phèm 50 (601) Tõ ng kü thuët iön Quèc tõ Ch ng 601 : Ph t, TruyÒn t i vµ Ph n phèi iön n

Nâng cao chất lượng đảng viên ở đảng bộ tỉnh phú thọ

Microsoft Word - CHUYÊN - HU?NH M?N Đ?T- KIÊN GIANG-L1.docx

TiÕp cËn b­íc ®Çu nh©n khÈu vµ lao ®éng cña n«ng hé ng­êi kinh t¹i vïng ch©u thæ th¸i b×nh vµ vïng nói ®iÖn biªn lai ch©u

Câu 1.[ ] Cho hình lăng trụ có tất cả các cạnh đều bằng a, đáy là lục giác đều, góc tạo bởi cạnh bên và mặt 0 đáy là 60. Tính thể tích của khối

S yÕu lý lÞch

Đánh giá tài nguyên du lịch nhằm phát triển du lịch bền vững tỉnh Tiền Giang Hồ Đoàn Thùy Mỹ Châu Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Luận văn

CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ XUẤT BẢN GIÁO DỤC HÀ NỘI 187B Giảng Võ Quận Đống Đa Thành phố Hà Nội Điện thoại : (04) (04) ; Fax : (04)

ch13-bai tiet

Đề thi thử THPT Quốc Gia 2019 môn Toán Trường THPT Chuyên ĐH Vinh - Nghệ An - Lần 1

Like fanpage của chúng tôi để cập nhật nhiều đề thi thử hơn qua Facebook : Website Đề Thi Thử T

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẮC NINH TRƯỜNG THPT NGUYỄN ĐĂNG ĐẠO (Đề thi gồm 06 trang) ĐỀ THI THỬ THPTQG LẦN 2 Năm học: MÔN THI: TOÁN Thời gian l

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 89 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:

Microsoft Word - DLVN

 Mẫu trình bày đề thi trắc nghiệm: (Áp dụng cho các môn Lý, Hóa, Sinh)

COÂNG TY COÅ PHAÀN PHAÂN BOÙN MIEÀN NAM

S¸ch h­íng dÉn cho n«ng d©n miÒn nói

... SỞ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO HÀ NỘI TRƯỜNG THPT LÝ THƯỜNG KIỆT (50 câu trắc nghiệm) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 MÔN TOÁN Năm học: Thời gian là

- Website chia sẻ tài liệu ôn thi THPT Quốc Gia các môn thi trắc nghiệm!! SỞ GD & ĐT HÀ TĨNH TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ ĐỀ CHÍN

Microsoft Word - NTP - Bien ban Dai hoi CD thuong nien 2011.doc

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH THUẬN ĐỀ THI THỬ NGHIỆM (Đề này có 06 trang) Họ và tên: KỲ THI TRUNG HỌC PHỔ T

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI HÀ NỘI ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề có 06 trang) Câu 1:Trong không gian, ĐỀ KIỂM TRA KHẢO SÁT LỚP 12 NĂM 2019 Bài kiểm tra môn: TOÁ

TRƯỜNG THPT TĨNH GIA 3 TỔ TOÁN Câu 1. Đường cong trong hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn

TRƯỜNG THPT CHUYÊN NGUYỄN HUỆ - HÀ NỘI Mã đề thi 209 ĐỀ THI HỌC KÌ II LỚP 12 NĂM HỌC Môn: Toán Thời gian làm bài: 90 phút (50 câu trắc nghiệ

Ch­ng 6

Ch­¬ng tr×nh khung gi¸o dôc ®¹i häc

 Mẫu trình bày đề thi trắc nghiệm: (Áp dụng cho các môn Lý, Hóa, Sinh)

Së Gi o Dôc vµ µo T¹o kú thi häc sinh giái cêp tønh THANH ho N m häc: Ò chýnh thøc M«n thi: Þa Lý Sè b o danh Líp 12 - thpt... Ngµy thi 24/0

file://D:MRC964MI-docsSingleFile - PendingA17223BB696745B4

Microsoft Word - 5 de on tuyen sinh lop 10 _co dap an_

H­íng dÉn chung

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI MÃ ĐỀ 023 ĐỀ THI KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LỚP 12 NĂM HỌC Môn: Toán Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề)

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 13 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:

Microsoft Word - noi qui lao dong

Microsoft Word - Tu giac noi tiep.doc

chieu sang nhan tao.pdf

Lớp Luyện Thi Đại Học Thầy Giuse Quyền Tham gia lớp học để có Skill giải nhanh nhất SỰ ĐỒNG BIẾN - NGHỊCH BIẾN CỦA HÀM SỐ Kiến Thức Cần Nhớ Cho hàm số

Microsoft Word - SỐ PHỨC.doc

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 103 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:

Microsoft Word - DecuongOnthiTotNghiep2009_Toan.doc

Microsoft Word - Phan II. Chuong 3 Trang thai ung suat - Cac thuyet ben.doc

BiÓu sè 11

rpch.frx

BO XUNG BC TC Q4 - MHC.xls

HOC360.NET - TÀI LIỆU HỌC TẬP MIỄN PHÍ THỬ SỨC TRƯỚC KÌ THI THPTQG Đề Chuẩn 06 Thời gian làm bài : 90 phút Câu 1: Tìm tất cả các giá trị thực của x để

HƯỚNG DẪN GIẢI ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA MÔN TOÁN NĂM 2018 TRƯỜNG THPT CHUYÊN TRẦN PHÚ HẢI PHÒNG Câu 1: Trong khai triển 8 a 2b, hệ số của số hạng chứa

SỞ GD & ĐT TỈNH BẮC NINH TRƯỜNG THPT CHUYÊN BẮC NINH (Đề có 05 trang) ĐỀ THI KHẢO SÁT LẦN 2 NĂM HỌC MÔN: TOÁN 12 Thời gian làm bài : 90 Phút

Đề thi thử HỌC KÌ 1 - môn Toán lớp 12 năm học đề 02

PHẦN MỞ ĐẦU

B ng tæng hîp sinh viªn kho îc cêp häc bæng k I N m häc (Theo quyõt Þnh sè 513/Q -CTSV$QLSV ngµy 5 th ng 5 n m 2014) STT Họ và tªn M S

GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ 113 (Đề thi có 5 trang) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 2017 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút. Họ và tên thí sinh:

Trần Mậu Tú-TMT- CLB Gia Sư Bài Thi Khoa Học: CHUYÊN ĐỀ TOÁN: PHONG CÁCH LÀM CHUẨN CHO 1 BÀI TOÁN

Đề thi thử THPT Quốc Gia 2019 môn Toán Trường THPT Chuyên Quang Trung - Bình Phước - Lần 2

CHƯƠNG 5 KẾ HOẠCH PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG

Microsoft Word - 1-CFEW-Session-Material_V.doc

Slide 1

Phần 1 CƠ SỞ VỀ SOLIDWORKS

Bản ghi:

Câu : Phương trình: log ( ) log ( 6 ) có tập nghiệm: A. (0; +) B. 6 ; C. ; D. ( ;) Câu : Phương trình: log ( + 7) log ( + ) có tập nghiệm là: A. ( ; ) B. ( ; + ) C. (-; ) D. (-; ) Câu : Cho hàm số y = ( e + ln ). Chọn phát biểu đúng: A. Hàm số đồng biến với mọi >0. B. Hàm số đồng biến với mọi <0 C. Hàm số đồng biến với mọi. C. Hàm số nghịch biến với mọi >0. Câu : Cho a >. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau: A. loga > 0 khi > B. loga < 0 khi 0 < < hoành C. Nếu < thì loga loga D. Đồ thị hàm số y = loga có tiệm cận ngang là trục Câu : Số nào dưới đây thì nhỏ hơn? A. log ( 0,7) B. log C. log e D. loge 9 Câu 6: Trong các khẳng định sau khẳng định nào sai? A. log 0 B. log log C. log 0,8 0 D. Câu 7: Nghiệm của bất phương trình log là: 0, log 06 log 07 + + A. B. 8 C. 0 8 D. 8 Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình log là:

A. ( ; ] 8 B. S= [ ; +) 8 Câu 9: Nghiệm của bất phương trình ( ) log 0 là: C. (0;8) D. (0; ] 8 A. 0 log B. C. log D. Câu 0:. Cho hai số thực a và b, với a b. Khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng? A. log a b log b a. B. log a b log b a. C.log b a log a b. D. log b a log a b. Câu : Nghiệm của bất phương trình log log A. B. C. D. Câu : Nghiệm của bất phương trình log 6log A. B. C. Câu : Nghiệm của bất phương trình (ln) ln là: 0 D. A. e B. C. R \ {} D. R Câu : Cho hàm số y = ln( + ). Nghiệm của bất phương trình y' 0 A. R B. C. R \ { -} D. Câu : Tập nghiệm bất phương trình ln( 07) 0là: A. (07; +) B. S= ( ;07) C. (07;08) D. Câu 6: Nghiệm của bất phương trình log log ( ) + là A. B. C. D. Câu 7: Nghiệm của bất phương trình log ( ) log ( ) log ( ) + là A. B. C. D.

Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình log ( + ) là A. C. ; ; + B. D. ; + Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình log là A. ; ( ; ) C. ; ; ; + B. ; ( ; +) D. ( ; ) Câu 0: Nghiệm của bất phương trình log 6 + log 6 là A. 0 B. R C. 0 D. Câu : Tìm m để bất phương trình A. m m 6 Câu : Nghiệm của bất phương trình ( ) log mlog m 0 + + có nghiệm B. m 6 C. m D. m 6 log + là: A. B. C. D. Câu : Nghiệm của bất phương trình log là: A. B. C. D. 9 9

Câu : Tập các số thỏa mãn ( ) A. ; B. ; + log + 0 là: C. ( ; + ) D. Câu : Nghiệm của bất phương trình log ( ) log ( ) A. B. C. + là: ; D. Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình ( ) ( ) log + log là: A. ( ;6 ) B. ( ; + ) C. ( 6; + ) D. ( ;6 ) Câu 7: Nghiệm của bất phương trình ( ) log 0 là: A. log B. C. D. 0 Câu 8: Nghiệm của bất phương trình ( ) ( ) log 6 + 8 + log 0 là: A. log B. C. D. 0 Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình ( ) ( ) log log + là: A. ( ; ) B. ; C. ; D. ( ; Câu 0: Nghiệm của bất phương trình log ( ) log ( ) log ( ) + là: A. B. C. D. Đáp án khác

+ + + là: Câu : Nghiệm của bất phương trình log 6 log log ( ) A. B. C. D. 0 Câu : log b a 0 khi. A. a b B. a 0 b C. 0a b Câu : Bất phương trình log có nghiệm là: D. a b A. B. 0 C. 0 D. Câu : Cho hàm số y = ln. Khi đó bất phương trình y '' 0 có nghiệm là: A. e B. e C. 0 D. 0 e Câu : Cho hai hàm số nghiệm là: f ( ) = log và g( ) = log. Khi đó bất phương trình f '( ) g '( ) có A. B. 0 C. Câu 6: Bất phương trình ( a a ) 0 D. log + + + 0có tập nghiệm là tập số thực R khi: A. a a B. a C. a D. a Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình: + là:

a. ; b. ; c. 0; d. Câu 8: Tập nghiệm của bất: phương trình: là: a. ; b. ; c. 0; d. Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình: ( ) là: a. ; b. 0 ; c. 0; d. Câu 0: Tập nghiệm của bất phương trình: ( ) là: a. ; b. 0 ; c. 0; d. Câu : Tập nghiệm của bất phương trình: là: a. ; b. ; c. ; d. Câu : Tập nghiệm của bất phương trình: log là: a. ; b. ; c. 9 ; d. 6 Câu : Tập nghiệm của bất phương trình: log là: a. ; b. ; c. 9 ; d. 6 Câu : Tập nghiệm của bất phương trình: log là: a. 9 ; b. 9 ; c. 6 ; d. 6 Câu : Tập nghiệm của bất phương trình: log là:

a. ; b. ; c. Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình: log là: a. ; b. ; c. Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình: ; d. ; d. + + ( ) ( ) là: a. ; b. ; c. ; d. Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình: 8 ( ) ( ) là: 7 a. 0 ; b. 0 ; c. Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình: a. ; b. ; c. Câu 0: Tập nghiệm của bất phương trình: 8 ( ) là: 8 + ; d. ; d..9 79 là: a. 0 ; b. ; c. 0; d. 0

Câu : Tập nghiệm của bất phương trình: là: + 6 a. 0 ; b. ; c. 0; d. 0 + Câu : Tập nghiệm của bất phương trình: log 0, là: a. ; b. ; c. ; d. Câu : Tập nghiệm của bất phương trình: a. 9 ; b. 9 ; c. 8 + + là: 9 ; d. 9 Câu : Tập nghiệm của bất phương trình: ( + ) ( ) là: a. ; b. ; c. ; d. Câu : Tập nghiệm của bất phương trình: 9. + là: + + ( ) a. 0 ; b. + ; b. c. 0 + ; d. 0 + Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình: a. ; b. ; c. 7 (0,6).( ) ( ) là: 9 ; d. Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình:.. + 88 là:

a. ; b. ; c. ; d. Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình: 8 + 8.7 0 là: a. 0 ; b. 0; c. ; d. Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình: + + + là: a. 0 ; b. 0; c. 0 ; d. Câu 60: Tập nghiệm của bất phương trình: log ( 0) log ( 6 8) 0, 0, + + + là: a. ; b. ; c. ; d. Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình: log ( ) 0 + là: a. ( ; ) ; b. (0; ) ; c. ( ;0) ( ; + ); d. ( ; ) + Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình: log ( ) log ( ) + là: a. [;] ; b. [ ;] ; c. [;]; d. (;] Câu 6: : Tập nghiệm của bất phương trình: + ( ) là: a. (; + ) ; b. ( ;0) ; c. ( ; 8) ; d. (6; + ) Câu 6: Tập nghiệm của bất phương trình: 0. 0 + + là: a. [ ;] ; b. [ ;0] ; c. (0;]; d. ( ;)

Câu 6: : Tập nghiệm của bất phương trình: là: ( ) ( ) a. (;] ; b. ( ; ) (; + ) ; c. (; + ) ; d. kết quả khác Câu 66: Tập nghiệm của bất phương trình: + log là: a. 0 ; b. 0 ; c. ; d. Câu 67: Số nghiệm của bất phương trình log ( ) log ( + ) là: a. 0 ; b. ; c. ; d. vô số Câu 68: Tập nghiệm của bất phương trình: log [log ( )] 0 là: a. ( ;) (; + ) ; b. ( ;) ; c. (; + ) ; d. ( ;0) (0;) Câu 69: Tập nghiệm của bất phương trình: log ( + ) log ( ) log ( ) là: a. (;) ; b. ( ;) ; c. (;); d. (;) Câu 70: Tập nghiệm của bất phương trình: log ( ) log (+ ) là: a. (;) ; b. ; c. ( ; ) ; d. ( ;0) Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình: log ( ) + log (+ ) là: a. [ ; ) + ; b. ( ; ) + ; c. [ ;] ; d. ( ;]

Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình: log ( ) 0 là: a. ; b. log ; c. ; d. 0 Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình: log ( 6 + 8) + log ( ) 0 là: a. ; b. ; c. VN ; d. 0 Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình: log ( ) log ( ) 8 0 là: a. [; + ) ; b. [ ;] ; c. (9;6) ; d. (9;6) Câu 7: Tập nghiệm của bất phương trình: log log ( ) là: a. (0;) ; b. (0;9) ; c. ; d. 0 Câu 76: Tập nghiệm của bất phương trình: log ( ) + log ( ) là: a. (;6) ; b. (; + ) ; c. (6; + ) ; d. (;6) Câu 77: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? A. log 0 B. log log 06 07 C. log log 7 7 7 + + D. log 0, 76 0 0, 7 Câu 78: Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?

A. log log y y 0 B. ln 0 0 0 0 D. log 0 C. log Câu 79: Tập nghiệm của bất phương trình log log ( + ) là: A. B. ( ; ) C. ( ; ) D. ; 0 Câu 80: Tập nghiệm của bất phương trình log ( +. ) log. ( 0 0 ) là: A. ( ; ) B. ( ; C. ( ; +) D. ( ; ) Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình ln ( + ) ln ( + ) A. ( ; 0 8 ; +) B. ) ( là: 0; ; 8 C. ; 0 8 ; +) Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình log log ( ) 0 là: A. ( ; ) ( ; +) B. ( ; ) C. ( ; ) ( ; ) Câu 8: Nghiệm của bất phương trình log ( ) 0 là: D. 8 ; +) 0 0 D. ( ; ) A. log B. C. D. 0

Câu 8: Tập nghiệm của bất phương trình ln A.( ; ; +) B. e ; + ) ln + 0 là: Câu 8: Nghiệm của bất phương trình log log ( ) C. ( ; e e ; +) D. ( 0 ; e e ; +) + + là: A. B. C. 0 D. 0 Câu 86: Nghiệm của bất phương trình log + log + log. 7 là: 0 A. B. 0 C. 0 D. 0 0 Câu 87: Tập nghiệm của bất phương trình log log ( ) là: A. ( 0; ) B. ( 09 ; ) C. ( 9; 6 ) D. ( 0; 6 ) Câu 88: Tập nghiệm của bất phương trình log ( ) log ( ) A. ; +) B. ; 8 0 là: C. ; D. ; Câu 89: Nghiệm của bất phương trình log ( + ) log ( ) log ( ) là: A. B. C. D. Câu 90: Nghiệm của bất phương trình log ( ) log ( ) 6 + 8 + 0 là: A. B. C. 0 D. Vô nghiệm

Câu 9. Nghiệm của bất phương trình log log +, + 0 7 6 0 là: A. B. 8 C. Câu 9: Bất phương trình log ( ) log ( ) A. ( ; ) 8 D. + + + có tập nghiệm là: 0 B. 0 ; +) C. ( ; Câu 9: Nghiệm của bất phương trình ln ( ) + là: 8 0 D. ( 0 ; +) A. Vô nghiệm B. 0 C. 0 D. ( ) Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình log log ( ) là: A. R B. ( log ; + ) C. D. ( 0; log ) \ Câu 9: Tập nghiệm của bất phương trình log + + log là: 6 A. 0; ; ( ; ) ( ; +) 6 C. 0; ; ; ( ; +) 6 B. 0; ; ( ; ) ( ; +) D. 0; ; ; +) 6

Câu 96: Nghiệm của bất phương trình log 00 log 0 00 là: A. 0 B. 0 0 C. 0 0 D. 0 0 0 Câu 97: Giải bất phương trình: log log ta được: A. > B. < C. Câu 98: Tập nghiệm của bất phương trình ln là: D. A. ( e; +) B.( ; +) C. ( 0;e ) D. ( ;e ) Câu 99: Tập nghiệm của bất phương trình log () log ( ) là: A.( ; B. ; ) C. ( ) ; + D.( ; + ) Câu 00: Tập nghiệm của bất phương trình log ( ) log ( 6 ) là: 6 A. (0; +) B. ; C. ; D. ( ;) Câu 0: Tập nghiệm của bất phương trình log ( ) log là: A. ; B. ; C. ) ( ;0 ; D. [-;]

Câu 0: Giải bất phương trình log ( 7) 0 ta được: A. B. C. D. hoặc Câu 0: Tập nghiệm của bất phương trình log log + 0 là: A. ( ; 9; +) B.( 0; 9; +) C. 0; 9; +) D. 9; +) Câu 0: Tập nghiệm của bất phương trình log ( + 7) log ( + ) là: A. ( ; ) B. ( ; ) C. (-; ) D. ( ; + ) Câu 0:Tập nghiệm của bất phương trình log( + ) + log log0 là: A. ( ; ) B. ( ; ) C. ( ; ) ( ; +) D. ( ; +) Câu 06:Tập nghiệm của bất phương trình: log log ( ) là: A. ( 0; ) B. ( 9;6) C. ( 0;9 ) D. ( 0;6 ) Câu 07: Nghiệm của bất phương trình log log ( ) 0 là A. ( ; ) ( ; +) B. ( ; 0) ( 0; ) C. ( ; ) D. ( ; 0) ( ; +) Câu 08: Tập nghiệm của bất phương trình log ( ) + log ( + ) là: A. + ; B. + ; C. ; D. ; Câu 09 : Giải bất phương trình: ln A. Vô nghiệm B. >0 C. 0<< D. >

Câu 0 : Nghiệm của bất phương trình: log ( 6 + 8) + log ( ) 0 là: A. > B. > C.vô nghiệm D. < 0 Câu : Tập nghiệm của bất phương trình: log ( ) log ( ) + là: A. ( ; B. ( ; ) C. ; D. ; Câu : Số nghiệm nguyên của bất phương trình: log ( ) log ( + ) là: A.0 B. C. D.Vô số + + + là: Câu : Nghiệm của bất phương trình: log 6 log log ( ) A. < B. > C. << D. 0 Câu : Giả sử bất đẳng thức: log a+ ( ) + log a( + ) 0 đúng với = và =. Khi đó các giá trị của a là : A. a>0, a B. a>0 C. 0<a< D. a> Câu :Nghiệm của bất phương trình log ( ) log ( ) log ( ) là A. B. C. D. Câu 6:Bất phương trình log ( + ) + log ( + ) có tập nghiệm: A. ( ;0) B. ) 0;+ C.( ;0 D. ( 0; + ) Câu 7: Bất phương trình: log ( ) < có tập nghiệm là: A. ( ; ) B.(;] C. ; D.[ ; )

Câu 8: Bất phương trình: log( + ) < có tập nghiệm là: A. B. > C. < Câu 9: Bất phương trình: log ( + ) > 0 có tập nghiệm là: A. < B. C. > Câu 0: Bất phương trình: log( + ) < 0 có tập nghiệm là: D. > D. A. B. C. < D. < Câu : Bất phương trình: log( + ) < có tập nghiệm là: A. > B. > C. D. Câu : Bất phương trình: : log( + ) > log( ) có tập nghiệm là: A. (-; ) B.( ; ) C. ; Câu : Bất phương trình: : log( + ) < log( + 6 + 8) D. ( ;) có tập nghiệm là: A.( ; B. (-; ) C. ; D. ( ;) Câu :Bất phương trình: log 0, ( + 6) có tập nghiệm là: A. (; ) B.(; )U(; ] C.[; )U(; ] D. [; ] + Câu : Bất phương trình: : log 0 có tập nghiệm là: A. < hoặc > B. < C. > D. < <

Câu 6: Bất phương trình: : log 0 có tập nghiệm là: A. [ ; B.( ; ] C. ; D. ( ;) Câu 7: Bất phương trình: : log ( + ) > log ( + ) 0 0 có tập nghiệm là: A.( ; B.( ; ) C.( ; ) D. ( ;-) U (; ) Câu 8: Bất phương trình: : log + log 0 A. (; ) B.[ ; ] C. ; có tập nghiệm là: D. [; ] Câu 9: Bất phương trình: log +log có tập nghiệm là: A. ( ; ] B.(0; ) C.( ; + ) D. (0; ) U [ ;+ ) Câu 0: Bất phương trình: log + log + > 0 có tập nghiệm là: A. B. C. D. > Câu : Bất phương trình: : log( 6 + 8) + log ( ) < 0 A. [; +) B. (; +) C. ( -;-) D. (-; ) có tập nghiệm là: Câu : Bất phương trình: : log + log + log 6 0 có tập nghiệm là: A. 0 < < hoặc hoặc < B. 0 < < 6 8 6

C. 8 D. < Câu : Bất phương trình: : log + log < + log log A. > B. > hoặc 0<< C. 0<< D. 0 < < + Câu : Bất phương trình: : log(log ) > 0 + có tập nghiệm là: có tập nghiệm là: A. < 0 B. 0 C. 0 D. >0 Câu 6: Bất phương trình: : log log < 0 có tập nghiệm là: A. 0< B. > C. 0 < < hoặc > D. 0 < < hoặc > - Câu 7: Bất phương trình: : log (6 + 6 ) có tập nghiệm là: Đáp án: A. (0; B. ( ; 0] C.( ; 0] U [log 6 ; ) D. [log 6 ; ) A B C D B 6A 7B 8C 9A 0A D B D A B 6A 7B 8D 9C 0C m Câu 8. Cho ( ) ( ). Khi đó : n A. m n B. m n C. m= n D. m n Câu 9. Cho ( a ) ( a ). Khi đó a nhận các giá trị thuộc : A. a B. a C. a D. 0a

Câu 0. Tập các số thỏa mãn là: A. ; B. ; + C. ; D. ; + Câu. Tập nghiệm cuả bất phương trình. 8. + 0 là tập con của tập hợp: A. ( ; ) B. ( ;0) C. (;) D. ( ;) Câu. Tập nghiệm cuả bất phương trình + 0. + 0 là : A. ; B. ( 0; C. ;0 ) Câu. Tập nghiệm cuả bất phương trình ( ) ( ) D. ( ;) + + là : A. ( ; + ) B. ( ; ) C. ( ; + ) D. ( ; ) Câu. Tập nghiệm cuả bất phương trình A. B. là : C. D.

Câu. Tập nghiệm cuả bất phương trình + 0 là : A. (0; + ) B. ( ; ) C. ( ;0) D. R \ 0 Cau 6. Tập nghiệm cuả bất phương trình 0 là : A. ( ;0 B. ( ; C. ;+ ) D. 0; Câu 7. Khẳng định nào sau đây sai : A. + 06 07 B. ( ) ( ) C. 08 07 07 06 D. ( ) ( ) Câu 8. Tập nghiệm cuả bất phương trình là :

A. B. 0 C. 0 D. 0 Câu 9. Tập nghiệm cuả bất phương trình + + là : A. B. 0 C. D. Câu 0. Tập nghiệm cuả bất phương trình là : A ; B. ( ; C. ; + D. ; + ) Câu. Tập nghiệm cuả bất phương trình log + là : A B. 0 C. 0 D. 0 Câu. Tập nghiệm của bất phương trình +. + 8 0 + là: A. B. C. D. Câu. Tập nghiệm của bất phương trình là:

A. B.. C. D. Câu. Tập nghiệm của bất phương trình + + là: A. 7 B. log7 log C. log 7 D. 7 Câu. Tập nghiệm của bất phương trình + 8 là: A. B. C. D. Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình + + +. + 6 0 là: A. = B. = C. D. = = Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình 8 0 + 7 là: A. B. C. D. Câu 8: Cho số dương a khác và các số, y. Phe p biến đô i nào sau đây đúng? A. B. y a a y y a a y C. y a a ( a )( y) 0

D. y a a ( a )( y) 0 Câu 9: Cho ba số a,, y. Kết luận nào sau đây đúng? A. Với a 0thì B. Với a thì y a a y C. Với a 0thì y a a ( a )( y) 0 D. Với a thì y a a y y a a y Câu 60: Mệnh đề bào sau đây là đúng? A. ( ) ( ) B. ( ) ( ) 6 7 C. ( ) ( ) D. ( ) ( ) Câu 6: Cho. Kết luận nào sau dây là đúng? A. B. C. + = 0 D. =. Câu 6. Cho 7. Mệnh đề nào sau đây là đúng? A. B. C. D. R Câu 6. Bất phương trình có tập nghiệm là A. ( ;0) B. (; + ) C. (0;) D. ( ;) Câu 6. Bất phương trình có tập nghiệm là A. ( ;) B. (; + ) C. ( ; D. ; +)

Câu 6. Bất phương trình 6 có tập nghiệm là A. ( ; B. (0; + ) C. ( ) D. ( ;) Câu 66. Bất phương trình e có tập nghiệm là A. ( ;0) B. ; Câu 67. Bất phương trình ( ) ( ) C. ; + có tập nghiệm là D. (0; ) A. (;) B. ; C. ; D. ( ; ; +) Câu 68. Bất phương trình A. ; B. ; có tập nghiệm là C. (0;) D. Câu 69. Bất phương trình + + có tập nghiệm là A. (;) B. (;) C. (log ;) D. ( ;log ) Câu 70. Bất phương trình 9 6 0 có tập nghiệm là A. (; + ) B. ( ;) C. ( ;) D. ( ;) Câu 7. Bất phương trình 0 có tập nghiệm là

A. ( ; B. ( ; C. (0;) D. (; + ) Câu 7. Cho bất phương trình 9 0 tập nghiệm của bất phương trình là: A. ( ;+ ) B. ( ; + ) C. ;+ ) D. ; + ) Câu 7. Cho bất phương trình e 0 tập nghiệm của bất phương trình là: A. ( ;0) B. ( ;) C. ( ;0 D. ( ; Câu 7. Cho bất phương trình tập nghiệm của bất phương trình là: A. ; + B. ; + C. ( ;+ ) D. ;+ ) Câu 7. Cho bất phương trình 0 00 tập nghiệm của bất phương trình là: A. ( ; B. ( ;) C. ( ;0 D. ( ; Câu 76. Cho bất phương trình 8 tập nghiệm của bất phương trình là: A. ; + B. ; C. ; D. ; + Câu 77. Cho bất phương trình 9 + tập nghiệm của bất phương trình là: A. 0; B. 0; C. 0; D. 0;

Câu 78. Cho bất phương trình 6 6 tập nghiệm của bất phương trình là: A. ( ;) B. ; C. ( ;+ ) D. ; + Câu 79. Cho bất phương trình 0 0 tập nghiệm của bất phương trình là: A. ( log ;+ ) B. ( + log ; + ) C. ( + log ; + ) D. ( log0 ;+ ) Câu 80. Cho bất phương trình. +. 8 0 tập nghiệm của bất phương trình là: A. ; + ) B. 8 ; Câu 8. Cho bất phương trình ( ) C. 0; D. 0;+ ) 0 tập nghiệm của bất phương trình là: A. ( ;0) B. ( 0; ) C. ( ;) D. : Câu 8. Cho bất phương trình 7 số nghiệm nguyên tìm được là: 8 A. Một nghiệm B. Hai nghiệm C. Ba nghiệm D. Bốn nghiệm Câu 8. Cho bất phương trình 8 số nghiệm nguyên tìm được là: A. Hai nghiệm B. Ba nghiệm C. Năm nghiệm D. Bảy nghiệm Câu 8. Tập ác định của hàm số log ( ) y = là: A. ( ;+ ) B. ;+ ) C. ( ;) D. ( ;

Câu 8. Tìm các giá trị của để đồ thị của hàm số A. ( ;0) B. ( 0; ) y = e luôn nằm phía trên đồ thị của hàm số + C. ( ;) D. ( ; + ) y= e Câu 86. Cho bất phương trình tập nghiệm của bất phương trình là: A. ( ; + ) B. ( ;) C. ( ; + ) D. ( ;0) Câu 87. Cho bất phương trình. +. 7.0 0 tập nghiệm của bất phương trình là: A. ; B. 0; C. ; D. ;0 Câu 88. Cho bất phương trình tập nghiệm của bất phương trình là: A. ( ;) B. ( ; + ) C. ( ;+ ) D. ( ; ) Câu 89. Cho bất phương trình + 6 +. + tập nghiệm của bất phương trình là: A. ( ;0 ; + ) B. ( ;0 C. 0; D. ( ;0 ; + ) Câu 90. Tìm tất cả các giá trị của để đồ thị của hàm số y = + luôn nằm phía dưới đồ thị của hàm số y = A. (; + ) B. ( ; + ) C. ( ;) D. ( 0; ) Câu 9. Cho bất phương trình + + 8 + 7 + tập nghiệm của bất phương trình là: A. ( ;log ) ;log B. C. ( log ;+ ) D( ;0) Câu 9 Tập nghiệm của bất phương trình ln( ) là:

A e + ; + B ; + C e + ; + D ( ; + ) Câu 9 Tập nghiệm của bất phương trình log 0 là: A ( 0; ) B ( ;) C ; + ) D ( ; + ) Câu 9 Tập nghiệm của bất phương trình log 0.( ) là: A ( ; ) B ( ; + ) C ( ;) D ( ;) \ Câu 9 Tập nghiệm của bất phương trình log ( ) 0 là: A ( ; B ; ) C ; + ) D ( ; Câu 96 Giá trị 0 là tập nghiệm của bất phương trình : A log B log C log D log 0 0 Câu 97 Tập nghiệm của bất phương trình ln ln 0 là: A ( ;e ) B ( ; ) C ( 0;e ) D ( 0; ) ( e ; + ) Câu 98 Tập nghiệm của bất phương trình log 0log + 0 là: + A 0; ( ; ) B ; ( ; +) C ( ; + ) D Câu 99 Tập nghiệm của bất phương trình log ( ) log ( ) + + + là: 0; A ;0 B ; + ; ; + C ( ) D ; ( 0; +) Câu 00 Tập nghiệm của bất phương trình log + log + log 0 là: 6 9

A ( 0; ) B ; + ) C ( ;) D ( ;) Câu 0 Tập nghiệm của bất phương trình log + log log 0 là: A ( 0;8 ) B ( ;8) C ( 8; + ) D ( 0; + ) Câu 0 Tập nghiệm của bất phương trình log + 9 log8 log 6 là: + 6 A 0; ; ) B ; 6 C ; + 6 D ; + ) Câu 0 Tập nghiệm của bất phương trình log ( ) 8log ( ) 0 là: 0. 6 A ( ;0 ; B 6 ; C ( ; ) ( ; + ) D ( ;) Câu 0 Bất phương trình nào là vô nghiệm A ( ) log + log (7+ ) 0 B log log + 0 C 0. ( ) log + 7 0 D ln 0 + Câu 0 Tập nghiệm của bất phương trình log0. là: A ( ; ) B ( ) ; ; + C ; D ; + Câu 06 Tập nghiệm của bất phương trình log log + 0 là: A ; + B 0; ( ; ) C ( + ) D ( 0; )

( ) Câu 07 Tập nghiệm của bất phương trình ( ) log 7; A log log 9 7 là: B ( ;) C ( ; + ) D ( log 7; ) Câu 08 Với giá trị nào của tham số m thì bất phương trình ( m m ) 9 log + + có vô số nghiệm : A m B 0m C m D m 0 Câu 09 Tập nghiệm của bất phương trình ( ) log (log ) 0 là: A ( 0;) ( ; + ) B ( 0; ) C ( ; ) D ( ; + ) Câu 0 Tập nghiệm của bất phương trình log ( ) + log + là: A ( 6; + ) B ( ; ) ( 6; + ) C ( ;6 ) D ( ;6) Câu Tập nghiệm của bất phương trình ( ) log ( + ) + log + là: A ( ;0 B 0;+ ) C e + ; + D ( ; + ) Thầy Cao Tuấn Câu. Tập các số thỏa mãn ( ) A. ;. log + 0 là 0, B. ;. C. ; +. Câu. Tập nghiệm của bất phương trình ( ) A. ;. log + 0 là B. 0;. D. ( ; + ).

;0 ; +. C. ( ) ; ; +. D. ( ) Câu. Tập nghiệm của bất phương trình log + A. ;. B. ( ; ) ; +. 8 Câu. Nghiệm của bất phương trình ( ) là C. S = ( ;). D. ( ) log 0 là A. log. B.. C.. D. 0. Câu 6. Nghiệm của bất phương trình ( ) A. ( ;) ( ; ). + B. ( ;). log log 0 là Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình lg là ; ; +. 8 C. đáp án khác. D. ( ) ( ) A. ( ; ). B. ( ) C. ( 0; 000) ( 0000; + ). D.. 000;0000. + Câu 8. Bất phương trình log log 0 6 có tập nghiệm là + A.. ; 8; +. B. ( ) ( ) C. ( ; ) ( 8; + ). D. ( ) ( ) ; ;8. ;0 0;. Câu 9. Cho bất phương trình log + có tập nghiệm S. Khi đó. \S bằng 0

A. 7 ; ; +. 0 B. 7 ; ; +. 0 0 C. 7 ; ; +. 0 0 D. đáp số khác., một học sinh lập luận qua ba bước như sau: 0 0 ln 0 ln ln Câu 0. Để giải bất phương trình: ln 0 (*) + Bước : Điều kiện: ( ) + Bước : Ta có ( ) + Bước : ( ) ( ) Kết hợp ( ) và ( ) ta được 0. Vậy tập nghiệm của bất phương trình là: ( ) ( ; + ) ;0. Hỏi lập luận trên đúng hay sai? Nếu sai thì sai từ bước nào? A. Lập luận hoàn toàn đúng. B. Sai từ bước. C. Sai từ bước. D. Sai từ bước. Câu. Tập nghiệm của bất phương trình log log ( ) A.. + là S = B. S = ( ; ). C. ( ) S = ;. D. S = ;0.

Câu. Tập nghiệm của bất phương trình log ( + 0, ) log0, ( ) là A. S = ( ; ). B. S = (;. C. S = ( ; + ). D. S = ( ) Câu. Số nghiệm nguyên của bất phương trình log ( ) log ( ) + là A. 0. B.. C.. D. vô số. Câu. Tập nghiệm của bất phương trình log log ( ) là A. ( 0; ). B. ( 9;6 ). C. ( 0;9 ). D. ( ) Câu. Tập nghiệm của bất phương trình lg ( ) lg ( ) A. ;+. + là + + B. ;. C. ;. Câu 6. Tập nghiệm của bất phương trình ( ) ( ) A. ( ; ). B. ;. C. ;. log log + là 0;6. D. ( ; ). D. (;. Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình log ( ) + log( ) là A. ( ;6 ). B. ( ; + ). C. ( 6; + ). D. ( ) ;6. Câu 8. Nghiệm của bất phương trình log ( ) log ( ) log ( ) + là A.. B.. C.. D.. Câu 9. Nghiệm của bất phương trình ( ) ( ) A.. B.. log 6 + 8 + log 0 là C. BPT vô nghiệm. D. 0. Câu 0. Bất phương trình log 6 log log ( ) ;. + + + có nghiệm là

A.. B.. C.. D. 0. Câu. Tập nghiệm của bất phương trình ( ) ( ) A. ; +). B. ;. log log 8 0 là Câu. Bất phương trình log + log có tập nghiệm là A. ( 0; ; +). B. ;. C. ;. D. ;. C. ( +) ; ;. D. 0; ; + ). log log là 6 B. ;. C. ; +). Câu. Tập nghiệm của bất phương trình ( ) A. (0;. Câu. Bất phương trình log ( 9 9) log ( 8. ) 9 D. ( +) + + có tập nghiệm là A. ( ;log ). B. ( ) ; ;log. 0; ;. C. ( ; ;. D. ( ) ; ;log. Câu. Bất phương trình A. ( ; ). + + có nghiệm khi giá trị của m là ; 6;. C. 6; ). D. (;6. lg mlg m 0 B. ( ) ) Câu 6. Trên đoạn ; bất phương trình log log có mấy nghiệm nguyên?

A.. B. 8. C. 0. D. 6. Câu 7. Bất phương trình + log có nghiệm là A. 0. B. 0. C.. D.. Câu 8. Số nghiệm nguyên của bất phương trình ( ) ( ). + lg 0 là A. 0. B.. C.. D. vô số. Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình 0 là log ( ) A. S = ; +). B. S = ; +). C. ( ; ). Câu 0. Nghiệm của bất phương trình ( ) S = + + D. S = ( + ) log.log là 6 A. ( ; ; +). B. ( ) C. ;. ;. D. ( + ) Câu. Bất phương trình ( ) ( ) A. ( ;0). 0; ;. log + + log + có tập nghiệm B. 0; +). C. ( ;0. D. ( + ) Câu. Giải bất phương trình ln( + ). A. Vô nghiệm. B. 0. C. 0. D.. Câu. Giả sử bất đẳng thức ( ) ( ) 0;. ;. log + log a+ a + 0 đúng với = và =. Khi đó giá trị của a là A. 0 a. B. a. C. a. D. 0 a.

Câu. Cho bất phương trình ( ) log a, khẳng định nào sau đây là sai? A. Với a thì phương trình đã cho vô nghiệm. B. Nếu 0 a thì a a. C. Nếu a 0 thì a. D. Nếu a = 0 thì bất phương trình đã cho tồn tại ngiệm. Câu. Bất phương trình A. ;. 0 log + có tập nghiệm là B. ;. C. ;. ( + ) ( + ) log log D. ;. 0 Câu 6. Nghiệm của bất phương trình 0 là + A.. B. 0. C.. D.. log log Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình ( 0 ) ( 0 ) A.. B.. + là C.. D.. Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình A.. B.. 0 là C. 0. D. 0. Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình ;. A. ( ;0). + 6 + là ;. B. ( ) C. ( ) D. ( ) ;. Câu 0. Nghiệm của bất phương trình log + là

A.. B. 0. C. 0. D. 0. Câu. Nghiệm của bất phương trình 7 là A.. B.. C.. D.. Câu. Bất phương trình có nghiệm A.. B.. C.. D.. Câu. Bất phương trình. + 6 có nghiệm A. log. B. log 8. C.. D. 6 log 8. 6 Câu. Tập hợp các số thỏa mãn A. ;. B. ; +. Câu. Bất phương trình ( ) C. là + có tập nghiệm là ; +. D. ;. A. ( ; + ). B. ( ;0). C. ( ; 8 ). D. ( + ) Câu 6. Nếu ( ) 6 6 + thì 6;. A.. B.. C.. D.. + Câu 7. Tập nghiệm của bất phương trình ( ) ( ) A. ( ; ). + là + B. ( ; ). C. ( ; + ). D. ( ) ;.

Câu 8. Số nghiệm nguyên của bất phương trình ( 0 ) ( 0 ) + + + là A.. B.. C. 0. D.. Câu 9. Tập nghiệm của bất phương trình A. (;. là B. ( ) ( + ) ; ;. C. ( ; + ). D. đáp án khác. Câu 60. Tập nghiệm của bất phương trình 0 là A. ( ;0. B. ( ;. C. ; +). D. 0;. Câu 6. Bất phương trình ( ) 8 + ( ) A. ( ; ) ( ; + ). B. ( ) ( + ) + + có tập nghiệm bằng ; ;. C. ( ; ) ( ; + ). D. ( ) ( + ) ; ;. Câu 6. Bất phương trình 0 A. log. + + + + + có nghiệm. 0 0 B. log. C. log. 0 D. log. Câu 6. Bất phương trình có nghiệm log log. log log. A. ( ) B. ( ) C. log ( log ). D. ( ) log log. Câu 6. Bất phương trình có nghiệm

A.. B.. C.. D.. Câu 6. Bất phương trình có nghiệm A. log. B.. C. + log. D. + log log. Câu 66. Đặt t = + thì bất phương trình. + 0 trở thành bất phương trình nào sau đây? A. t 7t+ 0. B. t 6t+ 0. C. t t+ 0. D. t 6t+ 0. Câu 67. Nghiệm của bất phương trình. 8. + 0 là A.. B.. C.. D.. 6 Câu 68. Tập nghiệm của bất phương trình + 0. + 0 là A. ;. B. ;0 ). C. (0;. D. ( ) ;. Câu 69. Tập nghiệm của bất phương trình. 8. + 0 là tập con của tập ;0. ;. A. ( ; ). B. ( ) C. ( ; ). D. ( ) Câu 70. Bất phương trình + 0 ;. A. ( 0; ). có tập nghiệm là + B. ( ) C. ( ;0 ). D. Câu 7. Bất phương trình ( ) ( ) + + có nghiệm A.. B.. C.. \ 0. D..

Câu 7. Bất phương trình A. =. + + +. + 6 0 có nghiệm = B.. C.. D. = =. Câu 7. Bất phương trình 6.9 8. + 7.6 0 có nghiệm là A. 9. B.. C.. 6 D. vô nghiệm. Câu 7. Bất phương trình. +. 7.0 0 có nghiệm là A. 0. B.. C.. D. 0. Câu 7. Bất phương trình ( m ) ( m ) + + + 0 có nghiệm khi A. m =. B. m. C. m 0. D. m. + Câu 76. Bất phương trình ( ) m+ + m + m+ 0 có tập nghiệm là khi A. m. B. m. C. m. D. m. Câu 77. Số giá trị nguyên âm của m để ( ) m.9 m+ 6 + m. 0 với 0; là A. 6. B.. C.. D.. + Câu 78. Bất phương trình ( ) A.. 9. +. + 0 có nghiệm B. =. C. =. D.. Câu 79. Bất phương trình A.. +. + 8 0 + B.. có nghiệm C.. D..

Câu 80. Bất phương trình A.. 0.9 +.6 + + 0 B.. có nghiệm C. 0. + Câu 8. Bất phương trình ( ) ( ).( ) + + + có nghiệm D. 0. A.. B.. C.. D.. Câu 8. Bất phương trình + + có nghiệm A. log. B.. C. log. D.. Câu 8. Với điều kiện nào của tham số m thì bất phương trình + + m nghiệm đúng R A. m. B. m. D. m. D. m. Câu 8. Với điều kiện nào của tham số m thì bất phương trình + 7 + m có nghiệm? A. 0 m. B. m. D. m. D. m. Câu 8. Tập nghiệm của bất phương trình là A. ( ; ). B. ( ; + ). C. ( ;). D. ; +). Câu 86. Bất phương trình + 8 có nghiệm A.. B.. C.. D.. + Câu 87. Bất phương trình 6 + +. có nghiệm A. log. B. log. C. log. D. log. Câu 88. Nghiệm của bất phương trình. +. 6 + 0 là

A.. B.. C.. D.. Câu 89. Tập nghiệm của bất phương trình. 9..6 là ;. ;. A. ( ; ). B. ( + ) C. ( ) D. ( + ) ;. + Câu 90. Nghiệm của bất phương trình 0 là A. 0. B. 0. C.. D.. + Câu 9. Bất phương trình 0 có nghiệm 6 A.. B.. C.. D.. C u 9: TËp nghiöm cña bêt ph ng tr nh: lµ: A. ( 0; ) B. ; ; + D. ( ;0) C. ( ) C u 9: BÊt ph ng tr nh: ( ) ( ) A. ( ; ) B. ; C. ; C u 9: BÊt ph ng tr nh: A. ; B. ; cã tëp nghiöm lµ: D. KÕt qu kh c cã tëp nghiöm lµ: C. (0; ) D. C u 9: BÊt ph ng tr nh: + + cã tëp nghiöm lµ:

A. ( ; ) B. ( ; ) C. ( log ; ) D. ( ;log ) C u 96: BÊt ph ng tr nh: 9 6 0 A. ( ; + ) B. ( ;) C. ( ; ) cã tëp nghiöm lµ: D. KÕt qu kh c C u 97: BÊt ph ng tr nh: > cã tëp nghiöm lµ: A. ( ;0) B. ( ; + ) C. ( 0; ) D. ( ; ) C u 98: HÖ bêt ph ng tr nh: + 6 8 + + 7 cã tëp nghiöm lµ: A. [; +) B. [-; ] C. (-; ] D. [; ] C u 99: BÊt ph ng tr nh: log ( ) log ( 6 ) cã tëp nghiöm lµ: A. (0; +) B. 6 ; C. ; D. ( ;) C u 00: BÊt ph ng tr nh: log ( + 7) log ( + ) cã tëp nghiöm lµ: A. ( ; ) B. ( ; + ) C. (-; ) D. (-; ) C u 0: Ó gi i bêt ph ng tr nh: ln > 0 (*), mét häc sinh lëp luën qua ba b íc nh sau: B íc: iòu kiön: 0 0 () B íc: Ta cã ln > 0 ln > ln () B íc: () > - > - ()

KÕt hîp () vµ () ta îc 0 VËy tëp nghiöm cña bêt ph ng tr nh lµ: (-; 0) (; +) Hái lëp luën trªn óng hay sai? NÕu sai th sai tõ b íc nµo? A. LËp luën hoµn toµn óng B. Sai tõ b íc C. Sai tõ b íc D. Sai tõ b íc C u 0: HÖ bêt ph ng tr nh: log ( ) ( ) log + log ( ) ( ) 0, log0, + cã tëp nghiöm lµ: A. [; ] B. [; ] C. (; +) D. Câu 0. Nghiệm của bất phương trình A. B. + là: C. log ( ) là: Câu 0. Nghiệm của bất phương trình + A. B. Câu 0: Bất phương trình A. S R C. 0 có tập nghiệm là: = B. S = ( 0; + ) C. 0; ) Câu 0. Nghiệm của bất phương trình log là: D. D. S = + D. S = A. 8 B. 8 C. 9 D. 9 Câu 06: Tập nghiệm của bất phương trình log ( ) là A. ( ; + ) B. [; + ) C. ( ;) D. [; + )

Câu 07: Tập nghiệm của bất phương trình A. ( ; + ) B. ( ; + ) C. ( ;) D. ( ;) Câu 09: Tập nghiệm của bất phương trình log ( ) + là: A. ( ;) B. [0;] C. [0;) (;] D. [0;) (;7] Câu 0. Nghiệm của bất phương trình: log log là A. B. 0 C. 0 D. Câu. Tập hợp nghiệm của bất phương trình A. S= ; B. S= + ; C. S= ; Câu : Tập nghiệm của bất phương trình + + 8 0 là D. S= ; + A.( ;0) B. ( 0;+ ) C. ( ;) D. ( ; + ) Câu. Tập nghiệm của bất phương trình log ( ) log ( 6 8) + + + là: A. ; + B. ; C. ; + D. ; Câu. Tập nghiệm của bất phương trình + là: A. ( ;0) B. ( ;) C. ( ; ) D. ( 0; + ) Câu. Tập nghiệm của bất phương trình:. 0 là:

A. ( ) 0; B. ; log Câu 6. Bất phương trình ( ) ( ) C. ;log log + log có tập nghiệm là: A. ; B. ( ;) ( ; +) C. ( ; D. ( ; ) D. log ; + Câu 7:Bất phương trình log.log + log log 0 có nghiệm là A. B. C. D. 9 9 9 Câu 8. Bất phương trình log có nghiệm: + A. ( 9;) (8; +) B. = Câu 9:Giải bất phương trình ln + 0 ln C. = D. ( ; ) ( ; +) 8 ta được tập nghiệm là A. ;e e C. ; e B. ( ;e) D. ( e ; + ) Câu 0 : Tập nghiệm của bất phương trình + là A.( ; B. ; + ) C. ; + ) D.( ;) Câu. Nghiệm của bất phương trình: log ( 6) log ( 7 0 ) + + là: A. B. 69 C. 9 69 D. 9 69 9