GV NGUYỄN KHẮC HƯỞNG ĐỀ SỐ Đề thi có 5 trng) ĐỀ THI THỬ THPT QUỐC GIA 017 Môn thi: TOÁN Thời gin làm bài: 90 phút Họ và tên thí sinh: Số báo dnh: Mã đề thi 869 Câu 1 Biết f u)du = Fu) C Tìm khẳng định đúng trong các khẳng định dưới đây A f x )dx = Fx ) C B f x )dx = Fx ) C C f x )dx = Fx) C D f x )dx = 1 Fx ) C Câu Tìm tất cả các giá trị thực củ thm số m so cho hàm số y = cos x mx đồng biến trên R A m 1 B m 1 C m < 1 D m > 1 Câu Cho hàm số y = 1 Khẳng định nào dưới đây là khẳng định si? x A Toàn bộ đồ thị nằm phí trên trục hoành B y = 1 x ln 1 C Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng ; ) D Đồ thị hàm số đã cho có tiệm cận ngng là trục hoành Câu 4 Cho khối hộp đứng có đáy là một hình thoi cạnh, góc nhọn 60 Đường chéo lớn củ đáy bằng đường chéo nhỏ củ khối hộp Thể tích củ khối hộp đó bằng A 6 B C D Câu 5 Cho và b là các số dương, 1 Khẳng định nào dưới đây là đúng? A log b) = 1 4 log b B log b) = log b) C log b) = 4 log b D log b) = 4 log b) Câu 6 Trong không gin với hệ toạ độ Oxyz, cho mặt cầu tâm I; b; c), bán kính R đi qu điểm A; 0; 1), B1; 0; 0), C1; 1; 1) và tâm thuộc mặt phẳng x y z = 0 T có b c)r bằng A 1 B 8 C 6 D 4 Câu 7 Cho hàm số y = x m) x m 1) Gọi M là điểm cực đại củ đồ thị hàm số 1) ứng với một giá trị m thích hợp, đồng thời M cũng là điểm cực tiểu củ đồ thị hàm số 1) ứng với một giá trị khác củ m Có bo nhiêu điểm M thỏ mãn yêu cầu đề bài? A B 1 C D 0 Câu 8 Trong các hàm số su, hàm số nào đồng biến trên khoảng 1; )? A y = x 4 18x B y = x x 6x C y = x 6x D y = x x 1 Câu 9 Gọi S là số đo diện tích hình phẳng giới hạn bởi đường y = x sin x, trục hoành và hi đường thẳng x = 0, x = π Khẳng định nào su đây là si? A cos S = 1 B sin S = 1 C sin S = 1 D tn S 4 = 1 ) t 1 T Câu 10 Trong vật lí, sự phân rã củ các chất phóng xạ được biểu diễn bởi công thức mt) = m 0, trong đó m 0 là khối lượng bn đầu củ chất phóng xạ tại thời điểm t = 0); T là chu kì bán rã tức là khoảng thời gin để một nử khối lượng chất phóng xạ biến thành chất khác) Chu kì bán rã củ Ccbon 14 C khoảng 70 năm Người t tìm được trong một mẫu đồ cổ một lượng Ccbon và xác định được nó đã mất khoảng 5% lượng Ccbon bn đầu củ nó Hỏi mẫu đồ cổ đó có tuổi là bo nhiêu? Trng 1/5 - Mã đề thi 869
A 78 năm B 00 năm C 87 năm D 400 năm Câu 11 Tính môđun củ số phức z = 1 i) i) cos α i sin α với α R A 1 B 1 C 61 D 51 Câu 1 Tích phân I = 100 0 4 x 1 x 1 dx bằng A 165 100 B ln ln C 100 1 ln D 100 100 ln 1 ln Câu 1 Cho hàm số y = f x) xác định trên R{ 1; 1}, liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên su x y y 1 0 1 1 Hỏi khẳng định nào dưới đây là khẳng định si? A Hàm số không có đạo hàm tại điểm x = 0 B Đồ thị hàm số có hi tiệm cận đứng là các đường thẳng x = 1 và x = 1 C Hàm số đạt cực trị tại điểm x = 0 D Đồ thị hàm số có hi tiệm cận ngng là các đường thẳng y = và y = Câu 14 Trong không gin với hệ tọ độ Oxyz, tìm tâm I và bán kính R củ mặt cầu S ) : x 1) y ) z ) = 16 A I1; ; ), R = 4 B I 1; ; ), R = 4 C I1; ; ), R = 16 D I 1; ; ), R = 16 Câu 15 Cho hàm số y = x x 1 m)x m có đồ thị C) Tìm m để C) cắt trục hoành tại b điểm phân biệt có hoành độ x 1, x, x so cho x 1 x x < 4 1 A 4 < m < 1 m < 1 B C 1 m 0 m 0 4 < m < 1 D 1 4 < m < 1 Câu 16 Giải phương trinh log 5 x log 5 x = log 0, A x = ± 1 B x = 1 C x = 1 D x = x Câu 17 Có bo nhiêu giá trị nguyên củ m để bất phương trình log 5 logx 1) logmx 4x m) nghiệm đúng với x R A vô số B C 0 D 1 Câu 18 Cho x, y, z là các số thực thoả mãn x = y = 6 z Giá trị biểu thức M = xy yz zx bằng A B 1 C 0 D 6 Câu 19 Biết rằng đồ thị hàm số y = x x x và đồ thị hàm số y = x x 5 cắt nhu tại điểm duy nhất, kí hiệu x 0 ; y 0 ) là toạ độ điểm đó Tìm y 0 A y 0 = 4 B y 0 = C y 0 = 1 D y 0 = 0 Câu 0 Tìm nguyên hàm củ hàm số f x) = 017 x A f x)dx = 017 x ln 017 C B f x)dx = 017 x C C f x)dx = 1 x 1 017x1 C D f x)dx = 017x ln 017 C Trng /5 - Mã đề thi 869
Câu 1 Cho khối chóp tứ giác đều cạnh đáy bằng, góc giữ mặt bên với mặt đáy bằng 45 Thể tích củ khối chóp đó bằng A B C D 6 b b Câu Cho < b < c, f x)dx = 5, = Tính f x)dx A f x)dx = 7 B c f x)dx = C f x)dx = D f x)dx = 10 Câu Cho hình lập phương có tổng diện tích các mặt bằng 150cm Thể tích củ khối lập phương bằng A 15cm B 75cm C 100cm D 5cm Câu 4 Giá trị nhỏ nhất củ hàm số y = x x trên đoạn [; ] bằng A 15 B 19 C 4 D 8 Câu 5 Xét tích phân I = định su là đúng? A I = C I = 4 4 8 xdx 1 x 1 Nếu đặt t = 1 x 1 thì khẳng định nào trong các khẳng t t )dt B I = t t )dt D I = t t )dt 8 8 t t )dt Câu 6 Gọi M là giá trị lớn nhất và m là giá trị nhỏ nhất củ hàm số y = x 4x 5, khi đó M m x 1 bằng A 7 B C 4 D 1 Câu 7 Tập nghiệm S củ phương trình x 4 x 1 = 1 là A S = { 1 ; 1 } B S = { 1 ; 1 } C S = 0; 1} D S = 1 } Câu 8 Cho đường cong C) : y = x Gọi H) là hình phẳng giới hạn bởi C), trục tung và đường thẳng y = m, m > 0) Cho H) quy qunh trục tung t thu được một vật thể tròn xoy có thể tích V = π 5 Tìm giá trị củ m A m = 1 B m = C m = D m = 4 Câu 9 Cho là số thực dương, khác 1 Đặt log = α Tính giá trị biểu thức P = log 1 log log 9 theo α A P = 5α α B P = α C P = 1 α ) α D P = 1 10α α Câu 0 Tìm giá trị cực tiểu y CT củ hàm số y = x 1x 0 A y CT = 4 B y CT = 6 C y CT = 0 D y CT = 0 Câu 1 Tìm khẳng định si trong các khẳng định su đây A Số phức z = 5 i có phần thực là 5, phần ảo là B Số phức z = i là số thuần ảo C Điểm M 1; ) là điểm biểu diễn số phức z = 1 i D Số 0 không phải là số phức Câu Giải bất phương trình 0, 4) xx1) >, 5) x A x < 1 1 hoặc x > 1 1 B 1 1 < x < 1 1 Trng /5 - Mã đề thi 869
C Bất phương trình đã cho vô nghiệm D 1 1 < x < 1 1 Câu Cho số phức z thoả mãn điều kiện z 1 = z i Tìm số phức w = z i có môđun nhỏ nhất A w = 1 i B w = 1 1 i C w = 1 1 i D w = 1 i Câu 4 Trong không gin với hệ toạ độ Oxyz, cho các điểm M1; 1; 1), N; 0; 1) và P 1; ; 1) Tìm toạ độ củ điểm Q so cho tứ giác MNPQ là hình bình hành? A Q; ; ) B Q; ; ) C Q; ; ) D Q ; ; ) Câu 5 Tìm tất cả các đường tiệm cận ngng và tiệm cận đứng củ đồ thị hàm số y = f x) = x x 1 A Tiệm cận ngng: y =, y = và không có tiệm cận đứng B Không có tiệm cận ngng và tiệm cận đứng: x = 1 C Không có tiệm cận ngng và có hi tiệm cận đứng: x = 1, x = 1 D Có duy nhất 1 tiệm cận ngng: y = Câu 6 Cho lăng trụ ABCA B C có đáy là tm giác đều cạnh ; hình chiếu vuông góc củ điểm A lên mặt phẳng ABC) trùng với trọng tâm tm giác ABC Biết khoảng cách giữ hi đường thẳng AA và BC bằng 4 A 1 Thể tích củ khối lăng trụ bằng B C 6 D 4 Câu 7 Cắt hình nón N) bằng một mặt phẳng đi qu trục củ hình nón được thiết diện là một tm giác vuông cân có diện tích bằng Tính diện tích xung qunh củ hình nón N) A 6π B π C 6 π D π Câu 8 Một đại lý xăng dầu cần làm một cái bồn chứ dầu hình trụ bằng tôn có thể tích 16m ) Tìm bán kính đáy r củ hình trụ so cho hình trụ được làm r ít tốn nguyên vật liệu nhất A 0, 8 m B 1, m C m D, 4 m Câu 9 Trong không gin với hệ toạ độ Oxyz, cho điểm Am; ; 17), B; 0; 1), C 1; 4; 0) Tìm m để tm giác ABC vuông tại C A m = 14 B m = 4 C m = 11 D m = 1 Câu 40 Trong không gin với hệ toạ độ Oxyz, cho mặt phẳng P) : x z = 0 Véctơ nào dưới đây là một véctơ pháp tuyến củ P)? A n = 1; ; ) B n = ; 0; 4) C n = 1; ; 0) D n = ; ; 1) Câu 41 y Đồ thị bên là củ hàm số nào dưới đây? A y = x x 1 B y = x x 1 C y = x x 1 D y = x x 1 x 0 4 4 Câu 4 Trong không gin với hệ toạ độ Oxyz, viết phương trình mặt phẳng chứ hi điểm A1; 0; 1) và B 1; ; ) và song song với trục Ox A x z = 0 B y z = 0 C y z 1 = 0 D x y z = 0 Trng 4/5 - Mã đề thi 869
e Câu 4 Cho biết tích phân I = xx ln x)dx = e4 be c với, b, c là các ước nguyên củ 4 1 4 Tính tổng b c bằng A 4 B 1 C D Câu 44 Cắt mặt cầu S ) bằng một mặt phẳng cách tâm một khoảng bằng 4cm được một thiết diện là một hình tròn có diện tích 9πcm Tính thể tích khối cầu S ) A 500π cm B 500π cm C 5π cm D 50π cm Câu 45 Trong không gin với hệ toạ độ Oxyz, mặt phẳng P) đi qu điểm M1; ; 4) và cắt các trục toạ độ Ox, Oy, Oz lần lượt tại A, B, C thoả mãn 1 OA 1 OB 1 nhỏ nhất Mặt phẳng P) đi qu điểm nào OC dưới đây? A T1; ; 4) B T ; 5; ) C T; ; 6) D T 1; 1; 5) Câu 46 Trong không gin với hệ trục toạ độ Oxyz, cho b điểm A1; 0; 0), B0; ; 0), C0; 0; ) Gọi M là điểm thy đổi trên mặt phẳng ABC) và N là điểm trên ti OM so cho OMON = 1 Biết rằng N luôn thuộc một mặt cầu cố định Viết phương trình mặt cầu đó A x y 1) z ) = 4 B x y 1) z ) = 4 C x 1 ) y 1 4) z 1 6 ) = 49 144 D x 6 49 ) y 18 49 ) z 1 49 ) = 5 49 Câu 47 Cho hình chóp SABCD có đáy là hình vuông cạnh bằng, cạnh bên S A vuông góc với măt phẳng đáy, biết S A = q Tính diện tích mặt cầu ngoại tiếp hình chóp SABCD A 5π B π 6 C 4π 4π D 5 Câu 48 Cho bất phương trình log x 1 log 1,5 x ) > 0 ) Hỏi khẳng định nào dưới đây là đúng? x 1 x 0 A ) x > 0 B ) x 1 > x x 1 > x x 0 x 1 C ) D ) x 1 < x x 1 < x Câu 49 Tìm tập xác định D củ hàm số y = 1 x) A D = ; ) \ {1} B D = ; ) C D = ; 1) D D = ; 1] Câu 50 Từ một khúc gỗ hình trụ có đường kính 0cm, người t cắt khúc gỗ theo một mặt phẳng đi qu đường kính đáy và nghiêng với đáy một góc 45 để lấy một hình nêm xem hình minh hoạ dưới đây) Kí hiệu V là thể tích củ hình nêm Tính V A V = 50cm ) B V = 5π 4 cm ) C V = 150cm ) D V = 150cm ) - - - - - - - - - - HẾT- - - - - - - - - - O B O A Trng 5/5 - Mã đề thi 869
ĐÁP ÁN 1 D 6 D 11 C 16 B 1 C 6 A 1 D 6 A 41 D 46 C B 7 B 1 D 17 D B 7 A A 7 D 4 B 47 A C 8 B 1 C 18 C A 8 B B 8 C 4 D 48 D 4 D 9 C 14 A 19 B 4 B 9 A 4 D 9 A 44 A 49 C 5 B 10 A 15 A 0 D 5 C 0 A 5 A 40 B 45 D 50 A Trng 1/1