TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI PHÂN HIỆU TẠI TP.HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 1743 /TB-ĐHGTVT-PH.H

Tài liệu tương tự
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: QĐ/TĐH

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CLGD LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN LẦN 2 HỌC KỲ 1 NĂM HỌC (Dữ liệu cập nhật ngày 25/02/2

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN VĂN D

document

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

XE STT HỌ VÀ TÊN ĐIỆN THOẠI NỮ (X) GHI CHÚ GVCN: PHAN MINH TRÍ GVCN: HUỲNH PHƯỚC NGUYÊN 1 Vũ Hoàng Lan Anh x 11A3 2 Nguyễn Thanh P. Hoài x 2,1 11A3 3

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DS KTKS

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TRUNG TÂM THÔNG TIN VÀ CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC Sô : 19 /TTTT-CTGD Về thời gian, địa điểm tổ chức lớp tập hu

K10_VAN

ST T DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI TÍCH LŨY TÂM AN, MUÔN VÀN QUÀ TẶNG Chi nhánh Tên PGD ĐỢT 4 (từ 01/11/2018 đến 28/02/201

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ SỞ Y TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CẤP GIẤY PHÉP HOẠT ĐỘNG KHÁM CHỮA BỆNH ĐÃ CẬP

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

TỔNG LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH MỤC NGÀNH ĐÚNG, NGÀNH PH

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

SỞ GD-ĐT QUẢNG NGÃI

UBND THÀNH PHỐ CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM SỞ Y TẾ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CẤP GIẤY PHÉP HOẠT ĐỘNG KHÁM CHỮA BỆNH ĐÃ CẬP

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Mẫu in D8090D DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐỦ

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

cn_ktpm_14

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

DSHS_theoLOP

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

cn_cntt_14

YLE Movers PM PB - Results.xls

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

K10_TOAN

NGÂN HÀNG TMCP HÀNG HẢI VIỆT NAM Trụ sở chính: 54A Nguyễn Chí Thanh, Q.Đống Đa, Hà Nội *ĐT: Fax: Website: DA

Trường ðại Học Hùng Vương Phòng Công tác Chính trị & HSSV. DANH SÁCH SINH VIÊN Học Kỳ 1 - Năm Học Mẫu In S2040A Lớp 0907C03A (Cao ñẳng (Tín chỉ)

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Chân Mộng Stt Phòng thi

EPP test background

. TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ TP.HCM Môn thi: DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI Học Kỳ 3 - Năm Học TIẾNG ANH NÂNG CAO 4 (K2015) (GENG0308) - 3 TC Nhóm lớp: N

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2019 DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN DIỆN ƯU TIÊN XÉT TUYỂN HỌC SINH GIỎI CÁC TRƯỜNG THPT KỲ TUYỂN SI

DS phongthi K xlsx

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

Khóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8

LỊCH THI SPEAKING - HỌC PHẦN IELTS INTERMEDIATE 1 KỲ THI KTHP HỌC KỲ 2 NĂM HỌC ĐỢT 1 STT Lớp Họ lót Tên Ngày sinh Lịch thi Ielts Intermedi

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP CHÍNH QUY NGÀY

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT MỨC ĐIỂM TRÚNG TUYỂN HỆ CHÍNH QUY TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC ĐỢT 1 (GIAI ĐOẠN 1) NĂM 2019 THEO KẾT QUẢ HỌC TẬP LỚP 12 THPT (Kèm theo Thôn

CÔNG TY CP ĐẦU TƯ VÀ ĐÀO TẠO DOANH CHỦ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh Phúc Phòng thi DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN DỰ THI

TT BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SP TPHCM Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh DANH SÁCH GV CƠ HỮU CỦA CƠ SỞ ĐÀO TẠO (Đính kèm công văn số 1024/ĐHS

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ TÊN MÔN :Thực hành nghề-số tín chỉ :2 Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.1_LT Thực hành tại trường THPT Nguyễn Tất Thành -

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH NHÓM THỰC TẬP NGHỀ NGHIỆP

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH NHÓM THỰC TẬP NGHỀ NGHIỆP

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

YLE Movers PM.xls

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

Xep lop 12-13

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài

Bản ghi:

RƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO HÔNG VẬN ẢI PHÂN HIỆU ẠI P.HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆ NAM Độc lập - ự do - Hạnh phúc Số: 174 /B-ĐHGV-PH.HCM p.hồ Chí Minh, ngày 1 tháng 11 năm 00 LỊCH HI HỌC KỲ I NĂM HỌC 00-01 HỆ CHÍNH QUY C SV NGÀY HI GIỜ HI HI 1 DAN0. Quản lý dự án xây dựng-1-0- CDANH Nguyễn hị Hương 14 01/1/00 1- P0C DAN0. DAN0. 4 DAN0. 5 DAN0. Quản lý dự án xây dựng-1-0- GĐ Quản lý dự án xây dựng-1-0- GĐ Quản lý dự án xây dựng-1-0- QLXD Quản lý dự án xây dựng-1-0- QLXD Lê Hải Quân 5 01/1/00 1- P04C Lê Hải Quân 5 01/1/00-4 P0C Lê Hải Quân 4 01/1/00-4 P04C Lê Hải Quân 4 01/1/00 6-7 P104C 6 DAN0. Quản lý dự án xây dựng-1-0- CĐB. Nguyễn hị Hương 0/1/00 6-7 P104C 7 DAN0. Quản lý dự án xây dựng-1-0- CĐB. Nguyễn hị Hương 0/1/00 8-9 P104C 8 KVD05.6 hị trường tài chính-1-0-kvdl rịnh hanh hủy 9 0/1/00 6-7 P01C 9 DKH0. hiết bị đo lường và điều khiển-1-0-đh Phí Văn Lâm 5 0/1/00 6-7 P0C 10 DAN0. Quản lý dự án xây dựng-1-0- CĐB.1 Lê Hải Quân 8 0/1/00 6-7 P04C 11 KVD05.6 hị trường tài chính-1-0-kvdl rịnh hanh hủy 9 0/1/00 8-9 P01C 1 DKH0. 1 DAN0. 14 CKO11. 15 DKH18. 4 16 CKO11. hiết bị đo lường và điều khiển-1-0-đh Quản lý dự án xây dựng-1-0- CĐB.1 Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô-1-0- CKO Cơ sở dữ liệu trong điều khiển-1-0- DH Đăng kiểm và thí nghiệm ô tô-1-0- CKO Phí Văn Lâm 6 0/1/00 8-9 P0C Lê Hải Quân 8 0/1/00 8-9 P04C rần Văn Lợi 7 04/1/00 1- P04E7 4 Phí Văn Lâm 4 04/1/00 1- P0C rần Văn Lợi 8 04/1/00-4 P04E7 1/4

C SV NGÀY HI GIỜ HI HI 17 KCA0. Cơ sở phương pháp PHH--17-HL Nguyễn Đăng Điềm 17 04/1/00-4 P0C 18 DSA01. hiết kế đường sắt-1-0-cdanh Vũ Đoàn Quân 15 04/1/00-4 P0C 19 DSO01. Đại số tuyến tính-1-15-hl C Mai Văn Duy 04/1/00 1-1 P1E5 0 KBC1. Kinh tế bưu chính viễn thông--17- HL Quảng 15 04/1/00 1-1 PE5 1 KCX0. Phân tích kết cấu F-1-17-HL Đoàn ấn hi 19 04/1/00 1-1 PE5 VK0. Vẽ kỹ thuật F(BL)-1-17-Lớp Lê hị hu hủy 0 04/1/00 1-1 PE5 VH0. Anten truyền sóng-1-0-kv Ngô hế Anh 0 07/1/00 1- P04E7 4 KV. Phân tích tài chính-1-0-kh 5 KV. Phân tích tài chính-1-0-kh Phan Lê Như hủy Phan Lê Như hủy 8 07/1/00 1- P01C 7 07/1/00 1- P0C 6 DKH04. Điện tử công suất-1-0-kd Mai Vinh Dự 7 07/1/00 1- P04C 7 GP60. Các giải pháp kỹ thuật bền vững-1-0-cdanh rần Anh Đạt 19 07/1/00 1- P404C 8 VH0. Anten truyền sóng-1-0-kv Ngô hế Anh 0 07/1/00-4 P04E7 9 KXD10. 0 KXD10. Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu trong xây dựng-1-0-kxd. Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu trong xây dựng-1-0-kxd. Chu Minh Anh 4 07/1/00-4 P01C Chu Minh Anh 07/1/00-4 P0C 1 DKH04. Điện tử công suất-1-0-kd Mai Vinh Dự 7 07/1/00-4 P04C VH11. Mạng truy nhập-1-0-kv Ngô hế Anh 8 07/1/00-4 P404C KXD10. Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu trong xây dựng-1-0-kxd.1 Chu Minh Anh 8 07/1/00 6-7 P104C 4 QHO0. Quy hoạch GV đô thị-1-0-qho 4 07/1/00 6-7 P0C 5 KXD10. Lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ dự thầu trong xây dựng-1-0-kxd.1 Chu Minh Anh 8 07/1/00 6-7 P01C 6 MH04. Hệ điều hành-1-0-is Nguyễn Lê Minh 10 07/1/00 6-7 P0C 7 KCX08. Kết cấu gạch đá gỗ-1-0-xddd. Nguyễn Công Hậu 1 07/1/00 8-9 P104C /4

C SV NGÀY HI GIỜ HI HI 8 QHO0. Quy hoạch GV đô thị-1-0-qho 4 07/1/00 8-9 P0C 9 KCX08. Kết cấu gạch đá gỗ-1-0-xddd. 40 KCX08. Kết cấu gạch đá gỗ-1-0-xddd. Nguyễn Công Hậu Nguyễn Công Hậu 1 07/1/00 8-9 P01C 1 07/1/00 8-9 P0C 41 KXD. Kinh tế xây dựng--18-hl Chu Minh Anh 18 07/1/00 1-1 P50C 4 KCX9. in học ứng dụng trong xây dựng-- 19-HL L XDDD 60 Nguyễn Công Hậu 07/1/00 1-1 P50C 4 DAN08. Lập giá trong xây dựng-1-0-qlxd Lê Hải Quân 1 07/1/00 1-1 P50C 44 KD16. 45 KM05. Mạng truyền thông công nghiệp-1-0-bdg Khí hậu và biến đổi khí hậu-1-0- KM Lâm Quang hái 7 08/1/00 1- P04C rịnh Xuân Báu 16 08/1/00-4 P04C 46 DKH04. 47 DKH04. Điện tử công suất-1-0-đh Mai Vinh Dự 4 08/1/00 6-7 P0C Điện tử công suất-1-0-đh Mai Vinh Dự 4 08/1/00 8-9 P0C 48 VK01. Vẽ kỹ thuật F1--14-Lớp Nguyễn Hữu Duy 8 10/1/00 1- P0C 49 VK01. Vẽ kỹ thuật F1--14-Lớp Nguyễn Hữu Duy 8 10/1/00-4 P0C 50 VK01. Vẽ kỹ thuật F1--14-Lớp 1 Lê hị hu hủy 7 10/1/00 6-7 P0C 51 CKO06. 5 CKO06. Kết cấu và tính toán ô tô-1-0- CKO Kết cấu và tính toán ô tô-1-0- CKO Đỗ Khắc Sơn 7 10/1/00 6-7 P04C Đỗ Khắc Sơn 8 10/1/00 8-9 P04C 5 QHO0. IS trong Quy hoạch & Quản lý GV đô thị-1-0-qho Nguyễn hị hanh Hương 11/1/00 1- P50C 54 KCX1. Kết cấu nhà bê tông-1-0-xddd.1 Nguyễn Huy Cường 1 11/1/00 1- P50C 55 QHO0. IS trong Quy hoạch & Quản lý GV đô thị-1-0-qho Nguyễn hị hanh Hương 4 11/1/00-4 P50C 56 VH09. ruyền dẫn vô tuyến số-1-0- KV Võ rường Sơn 1 11/1/00-4 P04E7 57 KVD04. Quản lý đầu tư-1-0-kvdl Hoàng Văn Hào 9 11/1/00 6-7 P01C 58 KBC19. Định mức lao động BCV-1-0- KBC Nguyễn hị Nhật Linh 4 11/1/00 6-7 P404C /4

C SV NGÀY HI GIỜ HI HI 59 KD17. Robot công nghiệp-1-0-bdg Lâm Quang hái 6 11/1/00 8-9 P01C 60 K01. 61 KD16. 6 KM15. 6 KXD09. Cơ sở thông tin số-1-0- Đ&HCN Mạng truyền thông công nghiệp-1-0-kđhcn Quản lý chất thải rắn và chất thải nguy hại-1-0-km hanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-0-kxd.1 Phan ròn 1 11/1/00 8-9 P404C Lâm Quang hái 9 1/1/00 1- P104C rịnh Xuân Báu 16 1/1/00 1- P01C rịnh hị rang 1 1/1/00 1- P0C 64 KBC0. Chính sách công-1-0-kbc _Lý thuyết Khoa 4 1/1/00-4 P104C 65 KCX1. Kết cấu nhà bê tông-1-0-xddd.1 Nguyễn Huy Cường 1 1/1/00-4 P01C 66 KXD09. hanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-0-kxd.1 rịnh hị rang 0 1/1/00-4 P0C 67 KCA0. Cơ sở phương pháp PHH-1-0- CDANH Nguyễn Đăng Điềm 1 14/1/00 1- P0C 68 KV8. Kế toán ngân hàng-1-0-kh Phạm Mỹ Quyên 8 14/1/00 1- P0C 69 KV8. Kế toán ngân hàng-1-0-kh Phạm Mỹ Quyên 8 14/1/00 1- P04C 70 HG0. Độ tin cậy và an toàn-1-0-dh rịnh Văn Mỹ 4 14/1/00-4 P0C 71 CKO09.4 7 CKO09.4 7 KH07. Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-0-cko Chẩn đoán, bảo dưỡng và sửa chữa ô tô-1-0-cko hiết kế hệ thống cấp nước đô thị-1-0-hđ 4 Đỗ Khắc Sơn 8 14/1/00-4 P0C 4 Đỗ Khắc Sơn 7 14/1/00-4 P04C Nguyễn hị Hồng 14/1/00 6-7 P0C 74 KBC1. hống kê doanh nghiệp BCV-1-0- KBC Nguyễn hị Nhật Linh 4 14/1/00 8-9 P0C 75 ANHK. iếng Anh chuyên ngành--19-lớp K Nguyễn Kim Vũ Bảo 1 14/1/00 11-14 P0C 76 ANHK. iếng Anh chuyên ngành--19-lớp K Nguyễn Kim Vũ Bảo 1 14/1/00 11-14 P0C 77 QHO4. Nghiệp vụ hải quan-1-0-qlo /1/00 1- P0C 78 VLX07. Giải pháp kỹ thuật bền vững-1-0- XDDD. Nguyễn hị hu hủy 7 /1/00 1- P04C 79 QHO4. Nghiệp vụ hải quan-1-0-qlo 4 /1/00-4 P0C 4/4

C SV NGÀY HI GIỜ HI HI 80 VLX07. Giải pháp kỹ thuật bền vững-1-0- XDDD. Nguyễn hị hu hủy 8 /1/00-4 P04C 81 KVD08. Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-0-log.1 Hoàng Văn Hào 0 /1/00 6-7 P01C 8 KV0. Nghiệp vụ ngân hàng-1-0-kh Phạm Mỹ Quyên 5 /1/00 6-7 P0C 8 KXD40. 84 KXD40. 85 KVD08. Quản lý hợp đồng xây dựng-1-0- KXD Quản lý hợp đồng xây dựng-1-0- KXD Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-0-log.1 rịnh hị rang 4 /1/00 6-7 P0C rịnh hị rang 4 /1/00 6-7 P04C Hoàng Văn Hào 1 /1/00 8-9 P01C 86 KV0. Nghiệp vụ ngân hàng-1-0-kh Phạm Mỹ Quyên 6 /1/00 8-9 P0C 87 KXD40. 88 KVD44. Quản lý hợp đồng xây dựng-1-0- KXD ổ chức quản lý doanh nghiệp F1-1- 0-KVDL rịnh hị rang 4 /1/00 8-9 P0C Hoàng Văn Hào 9 /1/00 8-9 P04C 89 DK0. Cơ học đất--17-hl rần Văn huận 44 /1/00 1-1 P104C 90 DK. Cơ học đất-1-18-hl rần Xuân Ba /1/00 1-1 P01C 91 MLN01. Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F1-1-15-HL rịnh hị hanh 17 /1/00 1-1 P0C 9 KM19. Nhiên liệu dầu mỡ bôi trơn-1-18- HL Vũ Kim Hạnh 1 /1/00 1-1 P0C 9 SBV06. Cơ học vật rắn biến dạng--18-hl Nguyễn Công hức 4 /1/00 1-1 P0C 94 VLY04.4 Vật lý ứng dụng trong xây dựng-1-16-hl VLY01.4 4 rần Quang Đạt 1 /1/00 1-1 P01C 95 DBO07. ổ chức thi công và xí nghiệp phụ- -17-HL L CDB 60 Nguyễn Phước Minh /1/00 1-1 P01C 96 DBO1. ổ chức thi công và xí nghiệp phụ- -17-HL L CDB 60 Nguyễn Phước Minh /1/00 1-1 P01C 97 DBO08. Bảo dưỡng và sửa chữa đường ôtô- -17-HL Võ Hồng Lâm 15 /1/00 1-1 P0C 98 CO0. huỷ văn công trình-1-18-hl rần Huy hiệp 15 /1/00 1-1 P0C 99 DBS0. hiết kế các yếu tố hình học đường ôtô--18-hl Đỗ Minh Khánh 1 /1/00 1-1 P0C 100 KVD08. Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-0- KVDL Hoàng Văn Hào /1/00 6-7 P10C 5/4

101 KVD08. 10 QD. 10 KBC1. Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-0- KVDL Kế toán quản trị trong doanh nghiệp xây dựng giao thông-1-0- QDNXD Quản lý chất lượng dịch vụ BCV- 1-0-KBC C SV NGÀY HI GIỜ HI HI Hoàng Văn Hào 1 /1/00 6-7 P104C Đặng hị Nga 7 /1/00 8-9 P10C Khoa /1/00 8-9 P104C 104 KV05. Kiểm toán tài chính-1-0-kh Nguyễn hị Hiên 7 4/1/00 1- P0E7 105 KV05. Kiểm toán tài chính-1-0-kh Nguyễn hị Hiên 7 4/1/00 1- P04E7 106 KXD09. 107 KXD09. hanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-0-kxd. hanh toán, quyết toán trong xây dựng-1-0-kxd. rịnh hị rang 4/1/00-4 P01C rịnh hị rang 4/1/00-4 P0C 108 KV05. ài chính tiền tệ-1-0-qkd Phạm Mỹ Quyên 4/1/00 6-7 P0C 109 DCO01. 110 DCO01. Lý thuyết động cơ đốt trong-1-0- KOO. Lý thuyết động cơ đốt trong-1-0- KOO. Vũ Xuân hiệp 8 4/1/00 6-7 P0C Vũ Xuân hiệp 7 4/1/00 6-7 P04C 111 KV05. ài chính tiền tệ-1-0-qkd Phạm Mỹ Quyên 4/1/00 8-9 P0C 11 DBO19. Khảo sát thiết kế đường ôtô--19- HL DBO01. Võ Hồng Lâm 15 4/1/00 8-9 P0C 11 DCO01. Lý thuyết động cơ đốt trong-1-0- KOO. Vũ Xuân hiệp 7 4/1/00 8-9 P04C 114 DCO01. Lý thuyết động cơ đốt trong-1-0- CĐ Vũ Xuân hiệp 6 5/1/00 1- P0C 115 DCO01. Lý thuyết động cơ đốt trong-1-0- CĐ Vũ Xuân hiệp 6 5/1/00 1- P01C 116 KCA04. Động lực học công trình--19-lớp 1 Phạm Mỹ Linh 7 5/1/00 1- P0C 117 CKO8. Cấu tạo ô tô - máy kéo--18-hl rần Văn Lợi 1 5/1/00 1- P0C 118 KM09. Nguyên lý kỹ thuật môi trường F-- 17-HL Vũ Kim Hạnh 1 5/1/00 1- P0C 119 QHO. Logistics thu mua & phân phối-1-0-qlo rần hị hảo 44 5/1/00-4 P0C 10 KH10. hiết kế hệ thống chiếu sáng đô thị- 1-0-HĐ Vũ Việt Hưng 4 5/1/00-4 P01C 11 KBC14. ổ chức sản xuất kinh doanh bưu chính viễn thông-1-0-kbc _Lý thuyết Khoa 8/1/00 1- P0C 6/4

C SV NGÀY HI GIỜ HI HI 1 QHO. Hệ thống thông tin logistics-1-0- QLO 0 8/1/00 1- P0C 1 KM0. 4 Phân tích môi trường-1-17-hl 4 Vũ Kim Hạnh 1 8/1/00 1- P04C 14 KCX09. Kết cấu thép cơ bản--17-hl Đoàn ấn hi 0 8/1/00 1- P04C 15 DBO06. Đường đô thị và tổ chức giao thông(bl)--19-hl L CDB 60 16 DKH06. Điều khiển tự động-1-0-cđ Nguyễn Đức rọng Ngô hị hu Hương 8/1/00 1- P04C 9 8/1/00-4 P0C 17 KXD0. 4 Kinh tế quản lý khai thác công trình cầu đường-1-15-hl 4 Chu Minh Anh 8/1/00-4 P0C 18 QHO. Hệ thống thông tin logistics-1-0- QLO 0 8/1/00-4 P0C 19 VK01. Vẽ kỹ thuật F1--14-Lớp 1 Lê hị hu hủy 8 8/1/00-4 P04C 10 VK0. Vẽ kỹ thuật F(BL)-1-15-Lớp 1 Lê hị hu hủy 5 8/1/00 1-1 P01C 11 VK0. Vẽ kỹ thuật F(BL)-1-15-Lớp 1 Lê hị hu hủy 4 8/1/00 1-1 P0C 1 KV6. ài chính quốc tế-1-17-hl Nguyễn hị Hiên 15 8/1/00 1-1 P0C 1 KXD05. Chiến lược KD và KH hóa-1-0- KXD.1 Phạm Phú Cường 45 0/1/00 1- P01C 14 KV6. Kế toán công ty-1-0-kh rần hị hu 9 0/1/00 1- P0C 15 KV6. Kế toán công ty-1-0-kh rần hị hu 8 0/1/00 1- P0C 16 KCA08. Kết cấu bê tông cốt thép-1-0- QLXD Phạm hị Kiều 8 0/1/00 1- P0C 17 KXD06.4 Định mức kỹ thuật và định giá SP XD-1-16-HL 4 Phạm Phú Cường 1 0/1/00 1- P04C 18 KCA05. Kết cấu BC(BL)--19-Lớp Phạm hị Kiều 0/1/00 1- P04C 19 KXD05. 140 KXD05. 141 QD4. Chiến lược KD và KH hóa-1-0- KXD.1 Chiến lược KD và KH hóa-1-0- KXD. Lập dự toán hồ sơ dự thầu trong doanh nghiệp xây dựng-1-0- QDNXD Phạm Phú Cường 45 0/1/00-4 P01C Phạm Phú Cường 6 0/1/00-4 P0C Chu ống Khánh Linh 7 0/1/00-4 P0C 14 KCA05. Kết cấu BC(BL)--19-Lớp Phạm hị Kiều 0/1/00-4 P04C 7/4

C SV NGÀY HI GIỜ HI HI 14 KCA05. Kết cấu BC(BL)--19-Lớp 1 Nguyễn Lộc Kha 9 0/1/00 6-7 P104C 144 QHO1. Giao nhận & thanh toán quốc tế-1-0-qlo rần hị hảo 0/1/00 6-7 P0C 145 QHO1. Quản lý & tổ chức giao thông đô thị- 1-0-QHO Nguyễn hị hanh Hương 0/1/00 6-7 P0C 146 KCA05. Kết cấu BC(BL)--19-Lớp 1 Nguyễn Lộc Kha 4 0/1/00 8-9 P104C 147 QHO1. Giao nhận & thanh toán quốc tế-1-0-qlo rần hị hảo 4 0/1/00 8-9 P0C 148 QHO1. Quản lý & tổ chức giao thông đô thị- 1-0-QHO Nguyễn hị hanh Hương 4 0/1/00 8-9 P0C 149 ANHKX D. iếng Anh chuyên ngành--17-lớp KXD rần hị hanh Loan 17 0/1/00 11-14 P0C 150 ANHCK. 151 DBS05. iếng Anh chuyên ngành--19-lớp CK Quy hoạch sân bay cảng hàng không-1-0-cđsb Hà hị hanh 8 0/1/00 11-14 P0C Đỗ Minh Khánh 8 04/01/01 1- P10C 15 CNX05. Chủ nghĩa xã hội khoa học -1-0- KOO.1 Vũ hị hanh 41 04/01/01 1- P104C 15 MXD. Máy xây dựng-1-0-kxd. 1 04/01/01 1- P01C 154 MXD. Máy xây dựng-1-0-xddd.1 Nguyễn Hữu Chí 7 04/01/01 1- P01C 155 CNX05. Chủ nghĩa xã hội khoa học -1-0- KVAI.1 Vũ hị hanh 9 04/01/01 1- P0C 156 KM16. Kỹ thuật vi xử lý-1-0-cođ Võ hiện Lĩnh 9 04/01/01 1- P01C 157 CNX05. Chủ nghĩa xã hội khoa học -1-0- KVDL Vũ hị hanh 5 04/01/01 1- P0C 158 CNX05. Chủ nghĩa xã hội khoa học -1-0- KXD QLXD Vũ hị hanh 9 04/01/01 1- P0C 159 DU04. Kỹ thuật điện tử-1-0-koo.1 Võ hiện Lĩnh 7 04/01/01 1- P04C 160 QD. Phân tích hoạt động kinh tế trong doanh nghiệp xây dựng giao thông- 1-0-QDNXD rần Quang Bằng 7 04/01/01 1- P404C 161 DU04. Kỹ thuật điện tử-1-0-mxd Võ hiện Lĩnh 40 04/01/01 1- P501C 16 CAU04. hiết kế cầu BC-1-0-CDANH Đỗ hành Hiếu 14 04/01/01 1- P50C 16 GP06. Mố trụ cầu và tường chắn-1-0- GĐ Nguyễn Danh Huy 16 04/01/01 1- P50C 8/4

C SV NGÀY HI GIỜ HI HI 164 DBO05. Xây dựng mặt đường--18-hl Nguyễn Minh Quang 1 04/01/01 1- P504C 165 KXD4. hống kê khai thác cầu đường-1-16- HL Chu Minh Anh 1 04/01/01 1- P504C 166 KCX08. Cơ sở công trình dân dụng-1-0- KXD Nguyễn Công Hậu 04/01/01-4 P10C 167 CNX05. Chủ nghĩa xã hội khoa học -1-0- KOO.1 Vũ hị hanh 41 04/01/01-4 P104C 168 MXD. Máy xây dựng-1-0-xddd.1 Nguyễn Hữu Chí 7 04/01/01-4 P01C 169 CNX05. Chủ nghĩa xã hội khoa học -1-0- KVAI.1 Vũ hị hanh 04/01/01-4 P0C 170 KM16. Kỹ thuật vi xử lý-1-0-cođ Võ hiện Lĩnh 9 04/01/01-4 P01C 171 CNX05. Chủ nghĩa xã hội khoa học -1-0- KVDL Vũ hị hanh 5 04/01/01-4 P0C 17 CNX05. Chủ nghĩa xã hội khoa học -1-0- KXD QLXD Vũ hị hanh 4 04/01/01-4 P0C 17 DU04. Kỹ thuật điện tử-1-0-koo.1 Võ hiện Lĩnh 7 04/01/01-4 P04C 174 CNX05. Chủ nghĩa xã hội khoa học -1-0- KH Vũ hị hanh 4 04/01/01-4 P404C 175 KBC08.4 Kế toán doanh nghiệp bưu chính viễn thông-1-0-kbc 4 Quảng 9 04/01/01-4 P50C 176 KD07. Bảo vệ an toàn hệ thống điện-1-0- BDG Hồ Mạnh iến 6 04/01/01-4 P50C 177 GC05. Quy hoạch xây dựng đô thị và giao thông đô thị-1-0-gcc rần Quang Vượng 17 04/01/01-4 P504C 178 KH0. Quy hoạch đô thị-1-17-hl L XDDD 60 Đặng hị hu hảo 10 04/01/01-4 P504C 179 KXD8. ài chính doanh nghiệp xây dựng-1-15-hl rịnh hị rang 1 04/01/01-4 P504C 180 ANHM. iếng Anh chuyên ngành-1-18-lớp M Bùi hị Nga 16 04/01/01 1-5 P40C 181 KCX08. Cơ sở công trình dân dụng-1-0- KXD Nguyễn Công Hậu 04/01/01 6-7 P10C 18 MXD. Máy xây dựng-1-0-cđb Nguyễn Hữu Chí 41 04/01/01 6-7 P104C 18 CNX05. Chủ nghĩa xã hội khoa học -1-0- KVAI. Vũ hị hanh 04/01/01 6-7 P01C 184 DU04. Kỹ thuật điện tử-1-0-koo.1 Võ hiện Lĩnh 8 04/01/01 6-7 P0C 9/4

C SV NGÀY HI GIỜ HI HI 185 CNX05. Chủ nghĩa xã hội khoa học -1-0- KVDL Vũ hị hanh 5 04/01/01 6-7 P01C 186 CKO08. Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-1-0-cko Đỗ Khắc Sơn 6 04/01/01 6-7 P0C 187 CNX05. Chủ nghĩa xã hội khoa học -1-0- CKĐL Vũ hị hanh 7 04/01/01 6-7 P0C 188 MXD. Máy xây dựng-1-0-xddd. 189 KHM14. Công nghệ Oracle-1-0-CN hs. Đỗ Văn iến 7 04/01/01 6-7 P04C 4 04/01/01 6-7 P404C 190 CNX05. Chủ nghĩa xã hội khoa học -1-0- KOO.1 Vũ hị hanh 9 04/01/01 6-7 P501C 191 QHO8. Quản lý khai thác trung tâm logistics-1-0-qlo Nguyễn hị hanh Hương 04/01/01 6-7 P50C 19 MXD. Máy xây dựng-1-0-gcc 9 04/01/01 6-7 P50C 19 MXD. Máy xây dựng-1-0-kxd.1 Nguyễn Hữu Chí 1 04/01/01 6-7 P50C 194 CNX05. Chủ nghĩa xã hội khoa học -1-0- QKD Vũ hị hanh 1 04/01/01 6-7 P504C 195 KCX08. Cơ sở công trình dân dụng-1-0- KXD Nguyễn Công Hậu 4 04/01/01 8-9 P10C 196 MXD. Máy xây dựng-1-0-cđb Nguyễn Hữu Chí 41 04/01/01 8-9 P104C 197 CNX05. Chủ nghĩa xã hội khoa học -1-0- KVAI. Vũ hị hanh 5 04/01/01 8-9 P01C 198 DU04. Kỹ thuật điện tử-1-0-mxd Võ hiện Lĩnh 4 04/01/01 8-9 P0C 199 CNX05. Chủ nghĩa xã hội khoa học -1-0- KH Vũ hị hanh 4 04/01/01 8-9 P01C 00 CKO08. Các hệ thống cơ điện tử trên ô tô-1-0-cko Đỗ Khắc Sơn 7 04/01/01 8-9 P0C 01 CNX05. Chủ nghĩa xã hội khoa học -1-0- CKĐL Vũ hị hanh 04/01/01 8-9 P0C 0 MXD. Máy xây dựng-1-0-xddd. 0 KHM14. Công nghệ Oracle-1-0-CN hs. Đỗ Văn iến 8 04/01/01 8-9 P04C 5 04/01/01 8-9 P404C 04 CNX05. Chủ nghĩa xã hội khoa học -1-0- KXD QLXD Vũ hị hanh 5 04/01/01 8-9 P501C 05 QHO8. Quản lý khai thác trung tâm logistics-1-0-qlo Nguyễn hị hanh Hương 4 04/01/01 8-9 P50C 10/4

C SV NGÀY HI GIỜ HI HI 06 MXD. Máy xây dựng-1-0-gcc 4 04/01/01 8-9 P50C 07 CNX05. Chủ nghĩa xã hội khoa học -1-0- QKD Vũ hị hanh 8 04/01/01 8-9 P504C 08 ANHKĐ. iếng Anh chuyên ngành--18-hl Bùi hị Nga 4 04/01/01 6-10 P40C 09 ANHKĐ. iếng Anh chuyên ngành--18-hl ANHKĐ Bùi hị Nga 4 04/01/01 6-10 P40C 10 VO05. Bảo hiểm giao thông vận tải-1-0- LOG.1 Huỳnh hị húy Kiều 05/01/01 1- P0E7 11 KXD07.4 Kế toán xây dựng cơ bản-1-0- KXD.1 4 Lê rọng ùng 05/01/01 1- P104C 1 VKS0. Kế toán doanh nghiệp vận tải-1-0- KVDL Quảng 0 05/01/01 1- P01C 1 MH06. Mạng máy tính-1-0-cn Nguyễn Lê Minh 1 05/01/01 1- P0C 14 VH09. Hệ thống thông tin số-1-0-is Võ Văn Ân 8 05/01/01 1- P01C 15 HOA04. Hóa học (N)-1-17-Lớp 1 Lê hị hi Hạ 4 05/01/01 1- P01C 16 QLY01. Pháp luật đại cương-1-1-hl K61 Vũ Quỳnh Nga 1 05/01/01 1- P0C 17 QD.05. Quản trị chiến lược-1-0-qkd rần Quang Bằng 5 05/01/01 1- P0C 18 KV04. Kế toán dịch vụ-1-0-kh Nguyễn hị Hiên 8 05/01/01 1- P04C 19 CAU0. hiết kế đường hầm-1-0-caha Đỗ hành Hiếu 14 05/01/01 1- P404C 0 VO05. Bảo hiểm giao thông vận tải-1-0- LOG.1 Huỳnh hị húy Kiều 4 05/01/01-4 P0E7 1 KXD07.4 Kế toán xây dựng cơ bản-1-0- KXD.1 4 Lê rọng ùng 05/01/01-4 P104C VKS0. Kế toán doanh nghiệp vận tải-1-0- KVDL Quảng 0 05/01/01-4 P01C MH06. Mạng máy tính-1-0-cn Nguyễn Lê Minh 1 05/01/01-4 P0C 4 DCO01. Nguyên lý động cơ đốt trong--18- Lớp 1 Vũ Xuân hiệp 19 05/01/01-4 P01C 5 QD.05. Quản trị chiến lược-1-0-qkd rần Quang Bằng 6 05/01/01-4 P0C 6 KV04. Kế toán dịch vụ-1-0-kh Nguyễn hị Hiên 9 05/01/01-4 P04C 11/4

C SV NGÀY HI GIỜ HI HI 7 ANHC. iếng Anh chuyên ngành--19-lớp C rần hị hanh Loan 5 05/01/01 1-5 P0C 8 ANHC. iếng Anh chuyên ngành--17-lớp C Hà hị hanh 1 05/01/01 1-5 P40C 9 KVD56. Quản lý điều hành chương trình du lịch-1-0-kvdl rịnh hanh hủy 7 05/01/01 6-7 P104C 0 MH06. Mạng máy tính-1-0-cn Nguyễn Lê Minh 05/01/01 6-7 P01C 1 KXD07.4 Kế toán xây dựng cơ bản-1-0- KXD. 4 Lê rọng ùng 05/01/01 6-7 P0C VO05. Bảo hiểm giao thông vận tải-1-0- LOG. Huỳnh hị húy Kiều 05/01/01 6-7 P0E7 KH11. 4 KBC05. 5 KXD07.4 Ứng dụng tin học trong thiết kế hạ tầng kỹ thuật-1-0-hđ Kinh tế nguồn nhân lực-1-0- KBC Kế toán xây dựng cơ bản-1-0- KXD. Vũ Việt Hưng 4 05/01/01 8-9 0E7 Phạm hị Hằng 4 05/01/01 8-9 P104C 4 Lê rọng ùng 05/01/01 8-9 P0C 6 VO05. Bảo hiểm giao thông vận tải-1-0- LOG. Huỳnh hị húy Kiều 05/01/01 8-9 P0E7 7 ANHC. iếng Anh chuyên ngành--19-lớp C rần hị hanh Loan 5 05/01/01 6-10 P0C 8 K0.4 Kỹ thuật thông tin quang-1-0- KV 4 rần Xuân rường 1 06/01/01 1- P101C 9 MXD. Máy xây dựng-1-0-gcc 6 06/01/01 1- P104C 40 DU11. Chuyên đề mới-1-0-kđhcn Ngô hanh Bình 0 06/01/01 1- P104C 41 DCO0. Cơ sở bảo dưỡng, sửa chữa máy và phương tiện-1-19-lớp 1 Vũ Xuân hiệp 4 06/01/01 1- P04C 4 CNX05. Chủ nghĩa xã hội khoa học -1-0- KH Vũ hị hanh 1 06/01/01 1- P04C 4 CNX05. Chủ nghĩa xã hội khoa học -1-0- KVAI. Vũ hị hanh 8 06/01/01 1- P04C 44 SBV1.4 Cơ học vật liệu cơ khí--16-hl 4 Lê Gia Khuyến 06/01/01-4 P101C 45 KH. Kỹ thuật cấp và thoát nước-1-0- XDDD. Nguyễn hị Hồng 1 06/01/01-4 P104C 46 KCA06. Kết cấu thép-1-0-qlxd Nguyễn Lộc Kha 1 06/01/01 6-7 P101C 47 KCA06. Kết cấu thép--19-lớp 1 Nguyễn Đăng Điềm 7 06/01/01 6-7 P101C 1/4

C SV NGÀY HI GIỜ HI HI 48 KH. Kỹ thuật cấp và thoát nước-1-0- XDDD. Nguyễn hị Hồng 1 06/01/01 6-7 P104C 49 QHO01. Quy hoạch chi tiết cơ sở dịch vụ vận tải đô thị-1-0-qho 06/01/01 6-7 P01C 50 KCA07.4 Cơ xây dựng--16-hl 4 Nguyễn Đăng Điềm 8 06/01/01 6-7 P01C 51 CAU04. hiết kế cầu BC-1-0-CĐB.1 Diệp hành Hưng 1 06/01/01 6-7 P0C 5 CNX05. Chủ nghĩa xã hội khoa học -1-0- CKĐL Vũ hị hanh 5 06/01/01 6-7 P04C 5 CNX05. Chủ nghĩa xã hội khoa học -1-0- KOO.1 Vũ hị hanh 5 06/01/01 6-7 P04C 54 CNX05. Chủ nghĩa xã hội khoa học -1-0- KVAI.1 Vũ hị hanh 6 06/01/01 6-7 P04C 55 CNX05. Chủ nghĩa xã hội khoa học -1-0- KXD QLXD Vũ hị hanh 8 06/01/01 6-7 P04C 56 CNX05. Chủ nghĩa xã hội khoa học -1-0- QKD Vũ hị hanh 6 06/01/01 6-7 P04C 57 KCA06. Kết cấu thép--19-lớp 1 Nguyễn Đăng Điềm 7 06/01/01 8-9 P101C 58 KH. Kỹ thuật cấp và thoát nước-1-0- XDDD. Nguyễn hị Hồng 06/01/01 8-9 P104C 59 QHO01. Quy hoạch chi tiết cơ sở dịch vụ vận tải đô thị-1-0-qho 06/01/01 8-9 P01C 60 CAU04. hiết kế cầu BC-1-0-CĐB.1 Diệp hành Hưng 1 06/01/01 8-9 P0C 61 DK01. Địa chất công trình-1-0-nkxd. Lê Văn 4 07/01/01 1- P101C 6 DK01. Địa chất công trình-1-0- KXDCG.1 Phạm Bá Hưng 6 07/01/01 1- P104C 6 CAU04. hiết kế cầu BC-1-0-CAHA Ngô hanh hủy 4 07/01/01 1- P01C 64 VO07. Marketing dịch vụ vận tải-1-0- KVAI.1 Huỳnh hị húy Kiều 7 07/01/01 1- P0C 65 GI08. Hàm phức-1-0-kd 66 GI08. Hàm phức-1-0-dhdk Võ hị Bích râm Võ hị Bích râm 1 07/01/01 1- P01C 07/01/01 1- P0C 67 DK01. Địa chất công trình-1-0- KXDCG. Phạm Bá Hưng 4 07/01/01 1- P0C 68 MXD. Máy xây dựng-1-0-kxd.1 Nguyễn Hữu Chí 9 07/01/01 1- P404C 1/4

C SV NGÀY HI GIỜ HI HI 69 DBO0. hiết kế nền, mặt đường ôtô-1-0- CDANH Lê Văn 1 07/01/01 1- P0E7 70 KVD56. Quản lý điều hành chương trình du lịch-1-0-kvdl rịnh hanh hủy 07/01/01 1- P50C 71 GP01. hiết kế cầu bê tông-1-0-gđ Nguyễn Danh Huy 15 07/01/01 1- P50C 7 DSO06. hống kê và xử lý số liệu-1-0- MXD Nguyễn hanh hoa 6 07/01/01 1- P504C 7 DK01. Địa chất công trình-1-0-nkxd.1 Lê Văn 4 07/01/01-4 P101C 74 DK01. Địa chất công trình-1-0- KXDCG.1 Phạm Bá Hưng 8 07/01/01-4 P104C 75 CAU04. hiết kế cầu BC-1-0-CAHA Ngô hanh hủy 5 07/01/01-4 P01C 76 VO07. Marketing dịch vụ vận tải-1-0- KVAI.1 Huỳnh hị húy Kiều 8 07/01/01-4 P0C 77 GI08. Hàm phức-1-0-kd 78 GI08. Hàm phức-1-0-dhdk Võ hị Bích râm Võ hị Bích râm 0 07/01/01-4 P01C 07/01/01-4 P0C 79 DK01. Địa chất công trình-1-0-qlxd Phạm Bá Hưng 8 07/01/01-4 P0C 80 MXD. Máy xây dựng-1-0-kxd.1 Nguyễn Hữu Chí 0 07/01/01-4 P404C 81 KXD06. 8 KM16. Quản lý tài chính doanh nghiệp XD- 1-0-KXD Quy hoạch và quản lý môi trường-1-0-km rịnh hị rang 07/01/01-4 P50C rịnh Xuân Báu 15 07/01/01-4 P50C 8 DSO06. hống kê và xử lý số liệu-1-0- KOO.1 Nguyễn hị hái Hà 4 07/01/01-4 P504C 84 DK01. Địa chất công trình-1-0-nkxd.1 Lê Văn 44 07/01/01 6-7 P101C 85 DK01. Địa chất công trình-1-0-qlxd Phạm Bá Hưng 1 07/01/01 6-7 P10C 86 VLX07. Giải pháp kỹ thuật bền vững-1-0- XDDD.1 Nguyễn uấn Cường 9 07/01/01 6-7 P104C 87 GI08. Hàm phức-1-0-dhdk Võ hị Bích râm 5 07/01/01 6-7 P01C 88 QD09. Quản trị doanh nghiệp-1-0-kh Đặng hị Nga 6 07/01/01 6-7 P0C 89 DK01. Địa chất công trình-1-0- KXDCG. Phạm Bá Hưng 9 07/01/01 6-7 P01C 14/4

C SV NGÀY HI GIỜ HI HI 90 DSO06. hống kê và xử lý số liệu-1-0- KOO.1 Nguyễn hị hái Hà 07/01/01 6-7 P0C 91 KXD06. Quản lý tài chính doanh nghiệp XD- 1-0-KXD rịnh hị rang 07/01/01 6-7 P0C 9 VO07. Marketing dịch vụ vận tải-1-0- KVAI. Huỳnh hị húy Kiều 4 07/01/01 6-7 P04C 9 MH07. rí tuệ nhân tạo-1-0-cn S. Nguyễn Đình Hiển 07/01/01 6-7 P404C 94 QD1. 95 GI08. Quản trị chất lượng sản phầm xây dựng giao thông-1-0-qdnxd Hàm phức-1-0-kdv _Lý thuyết Đặng Văn Ơn 7 07/01/01 6-7 P50C Võ Xuân Bằng 9 07/01/01 6-7 P50C 96 MXD. Máy xây dựng-1-0-kxd. 8 07/01/01 6-7 P504C 97 DK01. Địa chất công trình-1-0-nkxd. Lê Văn 4 07/01/01 8-9 P101C 98 DK01. Địa chất công trình-1-0- KXDCG. Phạm Bá Hưng 9 07/01/01 8-9 P10C 99 VLX07. Giải pháp kỹ thuật bền vững-1-0- XDDD.1 Nguyễn uấn Cường 0 07/01/01 8-9 P104C 00 DKH1. ruyền động điện tự động-1-0- DH Mai Vinh Dự 4 07/01/01 8-9 P01C 01 QD09. Quản trị doanh nghiệp-1-0-kh Đặng hị Nga 5 07/01/01 8-9 P0C 0 CPM15. Lập trình nâng cao--14-hl rần Phong Nhã 07/01/01 8-9 P01C 0 DSO06. hống kê và xử lý số liệu-1-0- KOO.1 Nguyễn hị hái Hà 07/01/01 8-9 P0C 04 KXD06. Quản lý tài chính doanh nghiệp XD- 1-0-KXD rịnh hị rang 4 07/01/01 8-9 P0C 05 VO07. Marketing dịch vụ vận tải-1-0- KVAI. Huỳnh hị húy Kiều 4 07/01/01 8-9 P04C 06 MH07. rí tuệ nhân tạo-1-0-cn S. Nguyễn Đình Hiển 07/01/01 8-9 P404C 07 KV09. Marketing căn bản-1-0-kbc Phạm Mỹ Quyên 7 07/01/01 8-9 P50C 08 GI08. Hàm phức-1-0-kdv _Lý thuyết Võ Xuân Bằng 07/01/01 8-9 P50C 09 MXD. Máy xây dựng-1-0-kxd. 0 07/01/01 8-9 P504C 10 KHM04. oán rời rạc-1-0-cn rần hị Dung 41 08/01/01 1- P101C 15/4

C SV NGÀY HI GIỜ HI HI 11 CAU0. hiết kế cầu thép-1-0-cdanh Vũ Văn oản 14 08/01/01 1- P10C 1 CKO10. Công nghệ sản xuất lắp ráp ô tô-1-0-cko Vũ Văn Định 7 08/01/01 1- P104C 1 KD01. Kỹ thuật điện-1-0-koo.1 Lâm Quang hái 1 08/01/01 1- P01C 14 KV19. Nguyên lý kế toán-1-0-kh Phạm Mỹ Quyên 08/01/01 1- P0C 15 KXD0. Điều tra quy hoạch-1-17-hl Chu Minh Anh 15 08/01/01 1- P01C 16 DK4. Nền móng--18-hl rần Văn huận 16 08/01/01 1- P0C 17 QD0. Quản trị học-1-0-qkd Chu ống Khánh Linh 7 08/01/01 1- P0C 18 KVD08. Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-0-log. Hoàng Văn Hào 1 08/01/01 1- P04C 19 VLX07. Giải pháp kỹ thuật bền vững-1-0- XDDD.1 Nguyễn uấn Cường 16 08/01/01 1- P404C 0 KCA01.4 Cơ học kết cấu--18-lớp 4 Nguyễn Đăng Điềm 08/01/01 1- P50C 1 KM17. ruyền động công suất-1-0-cođ Nguyễn Hữu Chí 9 08/01/01 1- P504C KHM04. oán rời rạc-1-0-cn rần hị Dung 41 08/01/01-4 P101C KXD04. Đo bóc khối lượng xây dựng-1-17- HL KXD8. rịnh hị rang 6 08/01/01-4 P10C 4 KXD8. Đo bóc khối lượng xây dựng--1- HL rịnh hị rang 08/01/01-4 P10C 5 CKO10. Công nghệ sản xuất lắp ráp ô tô-1-0-cko Vũ Văn Định 8 08/01/01-4 P104C 6 KD01. Kỹ thuật điện-1-0-koo.1 Lâm Quang hái 1 08/01/01-4 P01C 7 KV19. Nguyên lý kế toán-1-0-kh Phạm Mỹ Quyên 08/01/01-4 P0C 8 VH01. Lý thuyết trường điện từ-1-19-hl Ngô hế Anh 16 08/01/01-4 P0C 9 DK01. Địa chất công trình-1-0- KXDCG.1 Phạm Bá Hưng 08/01/01-4 P0C 0 DK01. Địa chất công trình-1-0- KXDCG. Phạm Bá Hưng 6 08/01/01-4 P0C 1 DK01. Địa chất công trình-1-0-nkxd.1 Lê Văn 08/01/01-4 P0C 16/4

C SV NGÀY HI GIỜ HI HI DK01. Địa chất công trình-1-0-qlxd Phạm Bá Hưng 08/01/01-4 P0C QD0. Quản trị học-1-0-qkd Chu ống Khánh Linh 7 08/01/01-4 P0C 4 KVD08. Định mức kinh tế kỹ thuật trong doanh nghiệp vận tải-1-0-log. Hoàng Văn Hào 1 08/01/01-4 P04C 5 VLX09. Công nghệ bê tông-1-19-hl 6 KCA01.4 Cơ học kết cấu--18-lớp 4 Nguyễn uấn Cường Nguyễn Đăng Điềm 7 08/01/01-4 P404C 6 08/01/01-4 P50C 7 KM17. ruyền động công suất-1-0-cođ Nguyễn Hữu Chí 0 08/01/01-4 P504C 8 KCA01.4 Cơ học kết cấu--18-lớp 1 4 Phạm Mỹ Linh 44 08/01/01 6-7 P101C 9 KHM04. oán rời rạc-1-0-cn rần hị Dung 4 08/01/01 6-7 P104C 40 KBC04. Lập và quản lý dự án đầu tư bưu chính viễn thông-1-0-kbc _Lý thuyết Vũ Ngọc ú 9 08/01/01 6-7 P0C 41 QHO7. Quản trị chuỗi cung ứng-1-0-qlo rần hị hảo 08/01/01 6-7 P0C 4 KXD08. Quản lý dự án đầu tư xây dựng-- 15-HL rịnh hị rang 4 08/01/01 6-7 P0C 4 KD01. Kỹ thuật điện-1-0-koo. Hồ Mạnh iến 08/01/01 6-7 P04C 44 KCA01.4 Cơ học kết cấu--18-lớp 1 4 Phạm Mỹ Linh 44 08/01/01 8-9 P101C 45 KD01. Kỹ thuật điện-1-0-koo. Hồ Mạnh iến 08/01/01 8-9 P104C 46 KD08. 47 QHO7. rang bị điện nhiệt lạnh-1-0- BDG Quản trị chuỗi cung ứng-1-0-qlo Hồ Mạnh iến 6 08/01/01 8-9 P0C rần hị hảo 4 08/01/01 8-9 P0C 48 KD01. Kỹ thuật điện-1-0-ckđl Hồ Mạnh iến 7 08/01/01 8-9 P04C 49 VK07. Hình họa - Vẽ kỹ thuật--19-hl Nguyễn Hữu Duy 4 09/01/01 1- P101C 50 CL0.4 Cơ học lý thuyết-1-17-hl Lớp 4 Huỳnh Văn Quân 09/01/01 1- P104C 51 CL0.4 Cơ học lý thuyết-1-16-hl 4 Huỳnh Văn Quân 41 09/01/01 1- P104C 5 CL01. Cơ lý thuyết--15-hl Lê Hữu Đạt 7 09/01/01 1- P01C 17/4

C SV NGÀY HI GIỜ HI HI 5 MH5. An ninh mạng-1-0-cn hs. Phan hanh Hy 8 09/01/01 1- P0C 54 RD0. rắc địa đại cương-1-16-hl KXDCG. Chính 09/01/01 1- P0C 55 KV7. Kế toán thuế-1-0-kh rần hị hu 7 09/01/01 1- P0C 56 MLN0. Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin F--15-HL Lê hị hu Phương 7 09/01/01 1- P04C 57 VK06.4 Hình hoạ và vẽ kỹ thuật--19-hl 4 ạ hị Huệ 1 09/01/01-4 P101C 58 DCO07. Kết cấu, tính toán động cơ đốt trong- 1-18-Lớp 1 Vũ Xuân hiệp 09/01/01-4 P104C 59 CL0.4 Cơ học lý thuyết-1-16-hl 4 Huỳnh Văn Quân 41 09/01/01-4 P01C 60 MH5. An ninh mạng-1-0-cn hs. Phan hanh Hy 8 09/01/01-4 P0C 61 KV7. Kế toán thuế-1-0-kh rần hị hu 8 09/01/01-4 P0C 6 GP0. hiết kế cầu bê tông cốt thép-1-0- CĐSB GĐ Nguyễn Danh Huy 9 09/01/01-4 P04C 6 ANHB1.4 iếng Anh B1-1-15-Lớp 9 4 Bùi hị Nga 5 09/01/01 1-5 P0C 64 KXD09. Phân tích HĐK DNXD-1-0- KXD. Nguyễn Phương hanh 4 09/01/01 6-7 P101C 65 KVD16. Phân tích hoạt động kinh tế doanh nghiệp-1-0-kvdl Hà hanh ùng 4 09/01/01 6-7 P104C 66 KV18. ài chính công-1-0-kbc Nguyễn Quang Huy 5 09/01/01 6-7 P0C 67 KXD09. Phân tích HĐK DNXD-1-0- KXD.1 Nguyễn Phương hanh 8 09/01/01 8-9 P101C 68 KXD09. Phân tích HĐK DNXD-1-0- KXD. Nguyễn Phương hanh 4 09/01/01 8-9 P104C 69 ANHB1.4 iếng Anh B1-1-15-Lớp 9 4 Bùi hị Nga 5 09/01/01 6-10 P0C 70 CKO1. Ứng dụng các phần mềm trong kỹ thuật ô tô-1-0-cko rần Văn Lợi 8 11/01/01 1- P101C 71 KV0. Kinh tế lượng-1-0-kxd.1 Nguyễn Quang Huy 6 11/01/01 1- P10C 7 KV. 7 DU10.4 ài chính doanh nghiệp-1-0- KH Hệ thống số lập trình-1-0- KĐHCN Phạm Mỹ Quyên 5 11/01/01 1- P104C 4 Võ hiện Lĩnh 1 11/01/01 1- P01C 18/4

C SV NGÀY HI GIỜ HI HI 74 KHM1. huật toán ứng dụng-1-0-cn 75 KV0. Kinh tế lượng-1-0-kxd. S. Nguyễn Đình Hiển Nguyễn Quang Huy 1 11/01/01 1- P0C 8 11/01/01 1- P01C 76 KVD0. Quản lý chất lượng dịch vụ-1-0- KVDL Hà hanh ùng 9 11/01/01 1- P0C 77 CPM0. Kỹ thuật lập trình-1-0-kdv rần hị Dung 0 11/01/01 1- P0C 78 VH08.4 Mạng viễn thông-1-0-kv 4 rần Xuân rường 1 11/01/01 1- P04C 79 DBS04. hiết kế nền, mặt đường ôtô sân bay-1-0-cđsb Đỗ Minh Khánh 8 11/01/01 1- P404C 80 GC0. hiết kế, cấp thoát nước đô thị-1-0- GCC rần hị rúc Liểu 19 11/01/01 1- P50C 81 DBO0. Kỹ thuật giao thông-1-0-is Nguyễn Phước Minh 8 11/01/01 1- P50C 8 DU04. Kỹ thuật điện tử-1-0-mxd Võ hiện Lĩnh 11/01/01 1- P50C 8 DBO0. 84 DBO0. hiết kế nền, mặt đường ôtô-1-0- CĐB.1 hiết kế nền, mặt đường ôtô-1-0- DGBO Võ Hồng Lâm 11/01/01 1- P0E7 Võ Hồng Lâm 5 11/01/01 1- P04E7 85 KV0. Kinh tế lượng-1-0-kbc 86 KV0. Kinh tế lượng-1-0-kxd.1 Nguyễn Quang Huy Nguyễn Quang Huy 7 11/01/01-4 P101C 8 11/01/01-4 P10C 87 KV. 88 KH05.4 ài chính doanh nghiệp-1-0- KH hiết kế hệ thống giao thông đô thị- 1-0-HĐ Phạm Mỹ Quyên 6 11/01/01-4 P104C 4 Vũ Việt Hưng 4 11/01/01-4 P01C 89 KHM1. huật toán ứng dụng-1-0-cn 90 KV0. Kinh tế lượng-1-0-kxd. S. Nguyễn Đình Hiển Nguyễn Quang Huy 1 11/01/01-4 P0C 8 11/01/01-4 P01C 91 KVD0. Quản lý chất lượng dịch vụ-1-0- KVDL Hà hanh ùng 9 11/01/01-4 P0C 9 CPM0. Kỹ thuật lập trình-1-0-kdv rần hị Dung 0 11/01/01-4 P0C 9 KCX05. Công nghệ xây dựng nhà-1-0- XDDD.1 Nguyễn Quang Sĩ 1 11/01/01-4 P04C 94 DAN05. Lập và phân tích dự án xây dựng-1-0-qlxd Nguyễn hị Hương 6 11/01/01-4 P404C 19/4

C SV NGÀY HI GIỜ HI HI 95 KM0. 96 DBO0. 97 DBO0. 98 KM0. 99 DBO0. Dung sai và đo lường cơ khí-1-0- KOO.1 hiết kế nền, mặt đường ôtô-1-0- CĐB.1 hiết kế nền, mặt đường ôtô-1-0- DGBO Dung sai và đo lường cơ khí-1-0- MXD hiết kế nền, mặt đường ôtô-1-0- CĐB. Văn Quốc Hữu 4 11/01/01-4 P50C Võ Hồng Lâm 6 11/01/01-4 P0E7 Võ Hồng Lâm 6 11/01/01-4 P04E7 Nguyễn Hữu Chí 40 11/01/01 6-7 P101C Lê Văn 7 11/01/01 6-7 P0E7 400 KV0. Kinh tế lượng-1-0-qlxd 401 KHM1. huật toán ứng dụng-1-0-cn Nguyễn Quang Huy S. Nguyễn Đình Hiển 6 11/01/01 6-7 P104C 11/01/01 6-7 P01C 40 KM0. 40 KM1.4 404 KCX05. Dung sai và đo lường cơ khí-1-0- KOO.1 Gia công trên máy điều khiển số-1-0-cođ Công nghệ xây dựng nhà-1-0- XDDD.1 Văn Quốc Hữu 4 11/01/01 6-7 P0C 4 Văn Quốc Hữu 9 11/01/01 6-7 P01C Nguyễn Quang Sĩ 1 11/01/01 6-7 P0C 405 KV0. Kinh tế lượng-1-0-qkd 406 KV0. Kinh tế lượng-1-0-kvdl Nguyễn Quang Huy Nguyễn Quang Huy 11/01/01 6-7 P0C 11/01/01 6-7 P04C 407 QD14. Quản trị công nghệ-1-0-qdnxd Đặng Văn Ơn 8 11/01/01 6-7 P404C 408 QHO08. Quy hoạch hạ tầng tiện ích đô thị-1-0-qho Nguyễn hị hanh Hương 11/01/01 6-7 P50C 409 CPM0. 410 CPM0. Kỹ thuật lập trình-1-0-kd rần hị Dung 11/01/01 6-7 P50C Kỹ thuật lập trình-1-0-dhdk Phạm hị Miên 5 11/01/01 6-7 P504C 411 KM0. 41 DBO0. Dung sai và đo lường cơ khí-1-0- MXD hiết kế nền, mặt đường ôtô-1-0- CĐB. Nguyễn Hữu Chí 40 11/01/01 8-9 P101C Lê Văn 7 11/01/01 8-9 P0E7 41 CPM0. 414 DKH11. Kỹ thuật lập trình-1-0-kdv rần hị Dung 1 11/01/01 8-9 P104C Điều khiển quá trình-1-0-dh Bình 44 11/01/01 8-9 P01C 415 KM0. Dung sai và đo lường cơ khí-1-0- KOO.1 Văn Quốc Hữu 5 11/01/01 8-9 P0C 0/4

C SV NGÀY HI GIỜ HI HI 416 KM1.4 417 KCX05. Gia công trên máy điều khiển số-1-0-cođ Công nghệ xây dựng nhà-1-0- XDDD.1 4 Văn Quốc Hữu 0 11/01/01 8-9 P01C Nguyễn Quang Sĩ 11/01/01 8-9 P0C 418 KV0. Kinh tế lượng-1-0-qkd 419 KV0. Kinh tế lượng-1-0-kvdl Nguyễn Quang Huy Nguyễn Quang Huy 11/01/01 8-9 P0C 4 11/01/01 8-9 P04C 40 KBC06. Phân tích và dự báo kinh tế-1-0- KBC Nguyễn hị Nhật Linh 4 11/01/01 8-9 P404C 41 QHO08. Quy hoạch hạ tầng tiện ích đô thị-1-0-qho Nguyễn hị hanh Hương 11/01/01 8-9 P50C 4 CPM0. 4 CPM0. 44 CPM01. Kỹ thuật lập trình-1-0-kd rần hị Dung 11/01/01 8-9 P50C Kỹ thuật lập trình-1-0-dhdk Phạm hị Miên 5 11/01/01 8-9 P504C in học đại cương-1-0-nkxd.1 Phạm hị Miên 8 1/01/01 1-05E7 45 DBO01. hiết kế các yếu tố hình học đường ôtô-1-0-kxd Võ Hồng Lâm 6 1/01/01 1- P0E7 46 KV0. Kinh tế lượng-1-0-kxd.1 Nguyễn Quang Huy 1 1/01/01 1- P10C 47 KV0. Kinh tế lượng-1-0-kbc Nguyễn Quang Huy 4 1/01/01 1- P10C 48 QLY0. Nguyên lý thống kê-1-0-kh Đậu hị Hoài Nam 16 1/01/01 1- P10C 49 KD11. ự động điều chỉnh truyền động điện-1-0-bdg Nguyễn uấn Phường 6 1/01/01 1- P104C 40 KCA01. 41 CNG01. Cơ học kết cấu F1-1-0- KXDCG. Khoa học vật liệu cơ khí-1-0- CKĐL Phạm Mỹ Linh 5 1/01/01 1- P01C Văn Quốc Hữu 5 1/01/01 1- P0C 4 QD1. Quản trị nhân lực-1-0-qkd Đặng hị Nga 7 1/01/01 1- P01C 4 QHO0. Logistics-1-0-KVAI.1 5 1/01/01 1- P0C 44 VH0. Lý thuyết thông tin-1-0-kv Ngô hế Anh 5 1/01/01 1- P04C 45 CPM01. in học đại cương-1-0-nkxd.1 Phạm hị Miên 8 1/01/01-4 05E7 46 DBO01. hiết kế các yếu tố hình học đường ôtô-1-0-kxd Võ Hồng Lâm 6 1/01/01-4 P0E7 1/4

C SV NGÀY HI GIỜ HI HI 47 DH0. Ứng dụng khoa học máy tính trong xây dựng-1-0-cdanh Huỳnh Xuân ín 0 1/01/01-4 P10C 48 KXD04. Kinh tế xây dựng 1-1-0-QLXD rịnh hị rang 5 1/01/01-4 P104C 49 KCA01. 440 CNG01. Cơ học kết cấu F1-1-0- KXDCG. Khoa học vật liệu cơ khí-1-0- CKĐL Phạm Mỹ Linh 6 1/01/01-4 P01C Văn Quốc Hữu 5 1/01/01-4 P0C 441 QD1. Quản trị nhân lực-1-0-qkd Đặng hị Nga 6 1/01/01-4 P01C 44 QHO0. Logistics-1-0-KVAI.1 5 1/01/01-4 P0C 44 MH0. Bảo trì hệ thống-1-0-cn Phạm hị Miên 6 1/01/01-4 P04C 444 ANHB1.4 iếng Anh B1-1-16-Lớp 7 4 rần hị hanh Loan 6 1/01/01 1-5 P404C 445 CPM01. in học đại cương-1-0-nkxd. Phạm hị Miên 5 1/01/01 6-7 05E7 446 SBV08.4 Sức bền vật liệu--16-hl 4 447 QHO0. Logistics-1-0-KVAI. Nguyễn Công hức 41 1/01/01 6-7 P101C 8 1/01/01 6-7 P104C 448 DBO01. 449 KCA01. 450 CNG01. 451 CNG01. hiết kế các yếu tố hình học đường ôtô-1-0-kxd Cơ học kết cấu F1-1-0- KXDCG.1 Khoa học vật liệu cơ khí-1-0- KOO.1 Khoa học vật liệu cơ khí-1-0- KOO. Võ Hồng Lâm 6 1/01/01 6-7 P0E7 Phạm hị Kiều 6 1/01/01 6-7 P0C Văn Quốc Hữu 0 1/01/01 6-7 P0C Văn Quốc Hữu 1/01/01 6-7 P0C 45 KBC1. Phân tích hoạt động kinh doanh bưu chính viễn thông-1-0-kbc Quảng 1/01/01 6-7 P04C 45 CPM0. Kỹ thuật lập trình trực quan-1-0- ĐHCN rần Phong Nhã 1 1/01/01 8-9 0E7 454 CPM01. in học đại cương-1-0-nkxd. Phạm hị Miên 7 1/01/01 8-9 05E7 455 QHO0. Logistics-1-0-KVAI. 8 1/01/01 8-9 P104C 456 KCA01. 457 CNG01. Cơ học kết cấu F1-1-0- KXDCG.1 Khoa học vật liệu cơ khí-1-0- KOO.1 Phạm hị Kiều 6 1/01/01 8-9 P0C Văn Quốc Hữu 0 1/01/01 8-9 P0C /4

C SV NGÀY HI GIỜ HI HI 458 CNG01. 459 KM14.4 Khoa học vật liệu cơ khí-1-0- KOO. Kỹ thuật môi trường giao thông-1-0-km Văn Quốc Hữu 1/01/01 8-9 P0C 4 Ngô Quang Dự 16 1/01/01 8-9 P04C 460 ANHB1.4 iếng Anh B1-1-16-Lớp 7 4 rần hị hanh Loan 5 1/01/01 6-10 P01C 461 KV07. Phân tích hoạt động kinh doanh-1-0-kh Phan Lê Như hủy 7 1/01/01 1- P04C 46 KV07. Phân tích hoạt động kinh doanh-1-0-kh Phan Lê Như hủy 8 1/01/01-4 P04C 46 ANHB1.4 iếng Anh B1-1-19-Lớp 4 Bùi hị Nga 5 1/01/01 1-5 P01C 464 ANHB1.4 iếng Anh B1-1-19-Lớp 4 hái hị Xuân Hà 5 1/01/01 1-5 P0C 465 ANHB1.4 iếng Anh B1-1-19-Lớp 1 4 rần hị hanh Loan 5 1/01/01 1-5 P0C 466 GI01. Giải tích 1-1-15-HL Võ Xuân Bằng 4 1/01/01 6-7 P101C 467 KVD45. ổ chức quản lý doanh nghiệp F-1-0-KVDL Hà hanh ùng 9 1/01/01 6-7 P104C 468 QHO0. Quản trị doanh nghiệp dịch vụ logistics-1-0-qlo 1/01/01 6-7 P04C 469 CL0.4 Cơ học lý thuyết-1-17-hl Lớp 4 Huỳnh Văn Quân 1/01/01 8-9 P104C 470 QHO0. Quản trị doanh nghiệp dịch vụ logistics-1-0-qlo 4 1/01/01 8-9 P04C 471 ANHB1.4 iếng Anh B1-1-19-Lớp 4 Bùi hị Nga 5 1/01/01 6-10 P01C 47 ANHB1.4 iếng Anh B1-1-19-Lớp 4 hái hị Xuân Hà 5 1/01/01 6-10 P0C 47 ANHB1.4 iếng Anh B1-1-19-Lớp 1 4 rần hị hanh Loan 5 1/01/01 6-10 P0C 474 MLN0. Kinh tế chính trị - Mác Lênin-1-0- KOO.1 Lê hị hu Phương 4 14/01/01 1- P101C 475 MLN0. Kinh tế chính trị - Mác Lênin-1-0- KVDL Lê hị hu Phương 41 14/01/01 1- P104C 476 MLN0. Kinh tế chính trị - Mác Lênin-1-0- KVAI. Lê hị hu Phương 8 14/01/01 1- P01C 477 MLN0. Kinh tế chính trị - Mác Lênin-1-0- CKĐL Lê hị hu Phương 41 14/01/01 1- P0C 478 GC17. Xây dựng nền đường ô tô và đường đô thị-1-0-qlxd rần hị rúc Liểu 6 14/01/01 1- P01C /4

C SV NGÀY HI GIỜ HI HI 479 MLN0. Kinh tế chính trị - Mác Lênin-1-0- QKD Lê hị hu Phương 14/01/01 1- P0C 480 KV11. hanh toán quốc tế-1-0-kh Phan Lê Như hủy 6 14/01/01 1- P0C 481 VO5. ổ chức và quản lý vận tải ô tô-1-0-cko Huỳnh hị húy Kiều 7 14/01/01 1- P04C 48 CO01.4 hủy lực--16-hl 4 rần Huy hiệp 14/01/01 1- P404C 48 MLN0. Kinh tế chính trị - Mác Lênin-1-0- CKĐL Lê hị hu Phương 41 14/01/01-4 P101C 484 MLN0. Kinh tế chính trị - Mác Lênin-1-0- QKD Lê hị hu Phương 14/01/01-4 P104C 485 MLN0. Kinh tế chính trị - Mác Lênin-1-0- KVAI. Lê hị hu Phương 8 14/01/01-4 P01C 486 MLN0. Kinh tế chính trị - Mác Lênin-1-0- KH Lê hị hu Phương 8 14/01/01-4 P0C 487 RD0.4 rắc địa-1-16-hl 4 Hà rung Hiếu 17 14/01/01-4 P01C 488 KM0. Công nghệ CAE/FEM-1-0-CĐ Đinh hị hanh Huyền 5 14/01/01-4 P0C 489 KV11. hanh toán quốc tế-1-0-kh Phan Lê Như hủy 5 14/01/01-4 P0C 490 VO5. ổ chức và quản lý vận tải ô tô-1-0-cko Huỳnh hị húy Kiều 8 14/01/01-4 P04C 491 CO01.4 hủy lực--16-hl 4 rần Huy hiệp 5 14/01/01-4 P404C 49 MLN0. Kinh tế chính trị - Mác Lênin-1-0- KXD QLXD Lê hị hu Phương 4 14/01/01 6-7 P101C 49 KHM01. Giải tích số-1-0-cn Nguyễn Lê Minh 4 14/01/01 6-7 P104C 494 MLN0. Kinh tế chính trị - Mác Lênin-1-0- KVAI.1 Lê hị hu Phương 9 14/01/01 6-7 P01C 495 MLN0. Kinh tế chính trị - Mác Lênin-1-0- KOO.1 Lê hị hu Phương 4 14/01/01 6-7 P0C 496 KM0. Công nghệ CAE/FEM-1-0-CĐ Đinh hị hanh Huyền 6 14/01/01 6-7 P01C 497 KXD08.4 498 KXD08.4 ổ chức và quản lý thi công xây dựng-1-0-kxd. ổ chức và quản lý thi công xây dựng-1-0-kxd.1 4 Phạm Phú Cường 1 14/01/01 6-7 P0C 4 Phạm Phú Cường 14/01/01 6-7 P0C 499 KBC0. Quản lý rủi ro-1-0-kbc Quảng 4 14/01/01 6-7 P04C 4/4

C SV NGÀY HI GIỜ HI HI 500 MLN0. Kinh tế chính trị - Mác Lênin-1-0- KVAI.1 Lê hị hu Phương 9 14/01/01 8-9 P101C 501 KHM01. Giải tích số-1-0-cn Nguyễn Lê Minh 4 14/01/01 8-9 P104C 50 MLN0. Kinh tế chính trị - Mác Lênin-1-0- KH Lê hị hu Phương 8 14/01/01 8-9 P01C 50 MLN0. Kinh tế chính trị - Mác Lênin-1-0- KOO.1 Lê hị hu Phương 4 14/01/01 8-9 P0C 504 QD0. hống kê trong doanh nghiệp giao thông-1-0-qdnxd Chu ống Khánh Linh 7 14/01/01 8-9 P01C 505 KXD08.4 506 KXD08.4 ổ chức và quản lý thi công xây dựng-1-0-kxd. ổ chức và quản lý thi công xây dựng-1-0-kxd.1 4 Phạm Phú Cường 14/01/01 8-9 P0C 4 Phạm Phú Cường 14/01/01 8-9 P0C 507 MLN0. Kinh tế chính trị - Mác Lênin-1-0- KXD QLXD Lê hị hu Phương 4 14/01/01 8-9 P04C 508 KCX04. Kết cấu bê tông cơ bản-1-0- XDDD.1 Nguyễn Huy Cường 40 15/01/01 1- P101C 509 DH01. in học xây dựng-1-0-cđb Phạm Ngọc Bảy 9 15/01/01 1- P104C 510 DH01. in học xây dựng-1-0-dgbo Phạm Ngọc Bảy 6 15/01/01 1- P01C 511 DKH0. Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-0-đh Phí Văn Lâm 7 15/01/01 1- P0C 51 KM04. Điều khiển Robot-1-0-COĐ _Lý thuyết Đinh hị hanh Huyền 9 15/01/01 1- P01C 51 GI05. Giải tích-1-15-hl 514 VO06. hương vụ vận tải-1-0-log. Võ hị Bích râm Nguyễn Minh Hiếu 1 15/01/01 1- P0C 1 15/01/01 1- P0C 515 DH01. in học xây dựng-1-0-caha Huỳnh Xuân ín 15/01/01 1- P04C 516 CPM11. Lập trình trực quan-1-0-cn hs. Nguyễn hị Anh hư 5 15/01/01-4 04E7 517 KCX04. Kết cấu bê tông cơ bản-1-0- XDDD.1 Nguyễn Huy Cường 40 15/01/01-4 P101C 518 DH01. in học xây dựng-1-0-cđb Phạm Ngọc Bảy 40 15/01/01-4 P104C 519 DKH0. Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-0-đh Phí Văn Lâm 7 15/01/01-4 P0C 50 KM04. Điều khiển Robot-1-0-COĐ _Lý thuyết Đinh hị hanh Huyền 9 15/01/01-4 P01C 5/4

C SV NGÀY HI GIỜ HI HI 51 VO06. hương vụ vận tải-1-0-log. Nguyễn Minh Hiếu 1 15/01/01-4 P0C 5 DH01. in học xây dựng-1-0-caha Huỳnh Xuân ín 15/01/01-4 P04C 5 DKH16. Hệ thống cung cấp điện-1-0-dh Võ Văn Ân 4 15/01/01 6-7 P101C 54 KCX04. Kết cấu bê tông cơ bản-1-0- XDDD. Nguyễn Công Hậu 4 15/01/01 6-7 P104C 55 DH01. in học xây dựng-1-0-gcc Huỳnh Xuân ín 9 15/01/01 6-7 P01C 56 VO06. hương vụ vận tải-1-0-log.1 Nguyễn Minh Hiếu 1 15/01/01 6-7 P0C 57 DKH0. Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-0-kd Phí Văn Lâm 4 15/01/01 6-7 P0C 58 DH01. in học xây dựng-1-0-gđ Huỳnh Xuân ín 8 15/01/01 6-7 P0C 59 DH01. in học xây dựng-1-0-cđb.1 Huỳnh Xuân ín 9 15/01/01 6-7 P04C 50 CPM11. Lập trình trực quan-1-0-cn hs. Nguyễn hị Anh hư 7 15/01/01 6-7 04E7 51 CPM11. Lập trình trực quan-1-0-cn hs. Nguyễn hị Anh hư 5 15/01/01 8-9 04E7 5 KCX04. Kết cấu bê tông cơ bản-1-0- XDDD. Nguyễn Công Hậu 4 15/01/01 8-9 P104C 5 VO06. hương vụ vận tải-1-0-log.1 Nguyễn Minh Hiếu 15/01/01 8-9 P0C 54 DKH0. 55 DU08. Hệ thống điều khiển tuyến tính-1-0-kd Kỹ thuật điện tử tương tự nâng cao- 1-0-KĐHCN Phí Văn Lâm 5 15/01/01 8-9 P0C Lê Mạnh uấn 0 15/01/01 8-9 P0C 56 DH01. in học xây dựng-1-0-gcc Huỳnh Xuân ín 9 15/01/01 8-9 P04C 57 CPM10. Chuyên đề công nghệ phần mềm-1-0-cn rần Phong Nhã 7 16/01/01 1- P0E7 58 KV14. Nguyên lý kế toán-1-0-kvdl Phạm Mỹ Quyên 16/01/01 1- P104C 59 DSO04. Xác suất, thống kê-1-0-nkxd. Nguyễn hanh hoa 16/01/01 1- P01C 540 DKH01. Kỹ thuật đại cương-1-0-dhdk Ngô hị hu Hương 16/01/01 1- P0C 541 DSO05. Xác suất thống kê-1-0-kvai.1 Nguyễn hị hái Hà 5 16/01/01 1- P01C 6/4

C SV NGÀY HI GIỜ HI HI 54 DSO04. Xác suất, thống kê-1-0- KXDCG.1 Nguyễn hị hái Hà 9 16/01/01 1- P0C 54 DSO04. Xác suất, thống kê-1-0- KXDCG. Nguyễn hanh hoa 1 16/01/01 1- P0C 544 KH0.4 Kiến trúc dân dụng và công nghiệp- 1-0-XDDD.1 4 Đặng hị hu hảo 16/01/01 1- P04C 545 KM5. 546 CPM10. Ứng dụng tin học trong KM-1-0-KM Chuyên đề công nghệ phần mềm-1-0-cn Ngô Quang Dự 17 16/01/01 1- P404C rần Phong Nhã 8 16/01/01-4 P04E7 547 KV14. Nguyên lý kế toán-1-0-kvdl Phạm Mỹ Quyên 4 16/01/01-4 P104C 548 DSO04. Xác suất, thống kê-1-0-nkxd. Nguyễn hanh hoa 41 16/01/01-4 P01C 549 DKH01. Kỹ thuật đại cương-1-0-dhdk Ngô hị hu Hương 5 16/01/01-4 P0C 550 DSO05. Xác suất thống kê-1-0-kvai.1 Nguyễn hị hái Hà 6 16/01/01-4 P01C 551 DSO04. Xác suất, thống kê-1-0- KXDCG.1 Nguyễn hị hái Hà 7 16/01/01-4 P0C 55 MH0. Mạng máy tính và Internet-1-0- KBC Nguyễn Lê Minh 6 16/01/01-4 P0E7 55 KH0.4 Kiến trúc dân dụng và công nghiệp- 1-0-XDDD.1 4 Đặng hị hu hảo 16/01/01-4 P04C 554 DH01. in học xây dựng-1-0-gđ Huỳnh Xuân ín 8 16/01/01-4 P404C 555 KD01. Vật liệu điện-1-0-kd Hồ Mạnh iến 4 16/01/01 6-7 P101C 556 DSO04. Xác suất, thống kê-1-0-nkxd.1 Nguyễn hị hái Hà 41 16/01/01 6-7 P104C 557 KD. rang bị điện các máy công nghiệp- 1-0-BDG Nguyễn uấn Phường 5 16/01/01 6-7 P01C 558 DSO05. Xác suất thống kê-1-0-kvai. Nguyễn hanh hoa 5 16/01/01 6-7 P0C 559 DSO04. Xác suất, thống kê-1-0- KXDCG. Nguyễn hanh hoa 8 16/01/01 6-7 P0C 560 DH01. in học xây dựng-1-0-cđb.1 Huỳnh Xuân ín 0 16/01/01 6-7 P0C 561 KH0.4 Kiến trúc dân dụng và công nghiệp- 1-0-XDDD.1 4 Đặng hị hu hảo 16/01/01 6-7 P04C 56 QHO9. Quản trị kho và hàng lưu kho-1-0- QLO Nguyễn hị hanh Hương 16/01/01 6-7 P404C 7/4

C SV NGÀY HI GIỜ HI HI 56 KVD6. Kinh doanh lữ hành-1-0-kvdl rịnh hanh hủy 6 16/01/01 8-9 P101C 564 DSO04. Xác suất, thống kê-1-0-nkxd.1 Nguyễn hị hái Hà 4 16/01/01 8-9 P104C 565 QD44. Quản trị thương hiệu-1-0- QDNXD Chu ống Khánh Linh 7 16/01/01 8-9 P01C 566 DSO05. Xác suất thống kê-1-0-kvai. Nguyễn hanh hoa 5 16/01/01 8-9 P0C 567 DSO04. Xác suất, thống kê-1-0- KXDCG. Nguyễn hanh hoa 1 16/01/01 8-9 P0C 568 DH01. in học xây dựng-1-0-qlxd Phạm Ngọc Bảy 40 16/01/01 8-9 P0C 569 DKH01. Kỹ thuật đại cương-1-0-dhdk Ngô hị hu Hương 16/01/01 8-9 P04C 570 QHO9. Quản trị kho và hàng lưu kho-1-0- QLO Nguyễn hị hanh Hương 4 16/01/01 8-9 P404C 571 HCM01. ư tưởng Hồ Chí Minh-1-0- DHDK ống Kim Đông 41 18/01/01 1- P101C 57 HCM01. ư tưởng Hồ Chí Minh-1-0- NKXD.1 ống Kim Đông 40 18/01/01 1- P104C 57 DCS01. Đường lối cách mạng của ĐCSVN- 1-0-KOO.1 Vũ Hồng Vận 18/01/01 1- P01C 574 KCX1. Kết cấu nhà bê tông-1-0-xddd.1 Nguyễn Huy Cường 18/01/01 1- P01C 575 DCS01. Đường lối cách mạng của ĐCSVN- 1-0-MXD Phạm Văn Lương 1 18/01/01 1- P01C 576 DCS01. Đường lối cách mạng của ĐCSVN- 1-0-KVDL Vũ Hồng Vận 1 18/01/01 1- P01C 577 DCS01. Đường lối cách mạng của ĐCSVN- 1-0-LOG. Phạm Văn Lương 1 18/01/01 1- P01C 578 CKO14. An toàn giao thông đường bộ-1-0- CKO Vũ Văn Định 40 18/01/01 1- P0C 579 HCM01. ư tưởng Hồ Chí Minh-1-0-CĐB ống Kim Đông 6 18/01/01 1- P04C 580 HCM01. ư tưởng Hồ Chí Minh-1-0-IS ống Kim Đông 0 18/01/01 1- P04C 581 HCM01. ư tưởng Hồ Chí Minh-1-0-CN ống Kim Đông 4 18/01/01-4 P101C 58 HCM01. ư tưởng Hồ Chí Minh-1-0- DGBO ống Kim Đông 5 18/01/01-4 P104C 58 HCM01. ư tưởng Hồ Chí Minh-1-0-IS ống Kim Đông 0 18/01/01-4 P104C 8/4

C SV NGÀY HI GIỜ HI HI 584 HCM01. 585 HCM01. ư tưởng Hồ Chí Minh-1-0- DHDK ư tưởng Hồ Chí Minh-1-0- NKXD.1 ống Kim Đông 41 18/01/01-4 P01C ống Kim Đông 4 18/01/01-4 P04C 586 ANHB1.4 iếng Anh B1-1-19-Lớp 4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 5 18/01/01 1-5 P0C 587 ANHCN. 588 HCM01. iếng Anh chuyên ngành--17-lớp CN ư tưởng Hồ Chí Minh-1-0- NKXD. hái hị Xuân Hà 6 18/01/01 1-5 P0C ống Kim Đông 4 18/01/01 6-7 P101C 589 HCM01. ư tưởng Hồ Chí Minh-1-0-CN ống Kim Đông 4 18/01/01 6-7 P104C 590 HCM01. ư tưởng Hồ Chí Minh-1-0-IS ống Kim Đông 18/01/01 6-7 P01C 591 HCM01. ư tưởng Hồ Chí Minh-1-0- DHDK ống Kim Đông 4 18/01/01 6-7 P0C 59 K04. Điều khiển máy CNC-1-0-DH Văn Quốc Hữu 5 18/01/01 6-7 P04C 59 HCM01. ư tưởng Hồ Chí Minh-1-0-CN ống Kim Đông 4 18/01/01 8-9 P101C 594 HCM01. 595 HCM01. ư tưởng Hồ Chí Minh-1-0-KD CĐB ư tưởng Hồ Chí Minh-1-0- NKXD. ống Kim Đông 7 18/01/01 8-9 P104C ống Kim Đông 4 18/01/01 8-9 P0C 596 K04. Điều khiển máy CNC-1-0-DH Văn Quốc Hữu 6 18/01/01 8-9 P04C 597 ANHB1.4 iếng Anh B1-1-19-Lớp 4 4 Nguyễn Kim Vũ Bảo 5 18/01/01 6-10 P0C 598 DCS01. Đường lối cách mạng của ĐCSVN- 1-0-KOO.1 Vũ Hồng Vận 9 19/01/01 1- P101C 599 KV06. ài chính tiền tệ-1-0-kh Phạm Mỹ Quyên 4 19/01/01 1- P104C 600 CAU06. Xây dựng cầu(bl)-1-0-cđb.1 Phạm Ngọc Bảy 1 19/01/01 1- P01C 601 DCS01. 60 DCS01. Đường lối cách mạng của ĐCSVN- 1-0-KBC Đường lối cách mạng của ĐCSVN- 1-0-LOG. Phạm Văn Lương 19/01/01 1- P0C Phạm Văn Lương 6 19/01/01 1- P0C 60 CAU06. Xây dựng cầu(bl)-1-0-dgbo Hồ Xuân Ba 8 19/01/01 1- P0C 604 KM19. Hệ thống cơ điện trong giao thông và công nghiệp-1-0-cođ rần Văn Lợi 0 19/01/01 1- P04C 9/4

C SV NGÀY HI GIỜ HI HI 605 GI07. oán kinh tế-1-0-kvai. Võ Xuân Bằng 4 19/01/01 1- P404C 606 DCS01. Đường lối cách mạng của ĐCSVN- 1-0-KBC Phạm Văn Lương 4 19/01/01-4 P101C 607 KV06. ài chính tiền tệ-1-0-kh Phạm Mỹ Quyên 4 19/01/01-4 P104C 608 CAU06. Xây dựng cầu(bl)-1-0-cđb.1 Phạm Ngọc Bảy 19/01/01-4 P01C 609 DCS01. 610 DCS01. Đường lối cách mạng của ĐCSVN- 1-0-LOG. Đường lối cách mạng của ĐCSVN- 1-0-KVDL Phạm Văn Lương 7 19/01/01-4 P0C Vũ Hồng Vận 9 19/01/01-4 P0C 611 CAU06. Xây dựng cầu(bl)-1-0-dgbo Hồ Xuân Ba 9 19/01/01-4 P0C 61 KM19. Hệ thống cơ điện trong giao thông và công nghiệp-1-0-cođ rần Văn Lợi 0 19/01/01-4 P04C 61 GI07. oán kinh tế-1-0-kvai. Võ Xuân Bằng 5 19/01/01-4 P404C 614 DCS01. 615 DCS01. 616 DU09. 617 DCS01. 618 GP05. Đường lối cách mạng của ĐCSVN- 1-0-KOO.1 Đường lối cách mạng của ĐCSVN- 1-0-MXD Xử lý tín hiệu số nâng cao-1-0- KĐHCN Đường lối cách mạng của ĐCSVN- 1-0-KVDL Xây dựng cầu-1-0-gđ GCC Vũ Hồng Vận 6 19/01/01 6-7 P101C Phạm Văn Lương 4 19/01/01 6-7 P104C Lê Mạnh uấn 1 19/01/01 6-7 P01C Vũ Hồng Vận 1 19/01/01 6-7 P0C Diệp hành Hưng 19/01/01 6-7 P0C 619 CAU06. Xây dựng cầu(bl)-1-0-cđb. Hồ Xuân Ba 9 19/01/01 6-7 P04C 60 DCS01. 61 DCS01. 6 GP05. 6 DCS01. Đường lối cách mạng của ĐCSVN- 1-0-KOO.1 Đường lối cách mạng của ĐCSVN- 1-0-MXD Xây dựng cầu-1-0-gđ GCC Đường lối cách mạng của ĐCSVN- 1-0-KVDL Vũ Hồng Vận 8 19/01/01 8-9 P101C Phạm Văn Lương 5 19/01/01 8-9 P104C Diệp hành Hưng 4 19/01/01 8-9 P01C Vũ Hồng Vận 4 19/01/01 8-9 P0C 64 CAU06. Xây dựng cầu(bl)-1-0-cđb. Hồ Xuân Ba 0 19/01/01 8-9 P0C 65 GP05. Xây dựng cầu-1-0-gcc Diệp hành Hưng 4 19/01/01 8-9 P04C 0/4

C SV NGÀY HI GIỜ HI HI 66 KCX01. Phân tích kết cấu F1-1-0- NKXD.1 Đoàn ấn hi 4 0/01/01 1- P101C 67 MH1. Khai phá dữ liệu-1-0-cn rần Phong Nhã 6 0/01/01 1- P104C 68 KV15. Kinh doanh quốc tế-1-0-qkd Phan Lê Như hủy 7 0/01/01 1- P0C 69 QLY04. âm lý học quản lý-1-0-kxd.1 Nguyễn hị Bích Hằng 4 0/01/01 1- P0C 60 KCX01. Phân tích kết cấu F1-1-0- NKXD.1 Đoàn ấn hi 4 0/01/01-4 P101C 61 MH1. Khai phá dữ liệu-1-0-cn rần Phong Nhã 7 0/01/01-4 P104C 6 KM4. Môi trường xây dựng giao thông-1-0-qlxd rịnh Xuân Báu 7 0/01/01-4 P01C 6 KV15. Kinh doanh quốc tế-1-0-qkd 64 ANHB1.4 iếng Anh B1-1-15-Lớp 8 4 Phan Lê Như hủy rần hị hanh Loan 7 0/01/01-4 P0C 5 0/01/01 1-5 P01C 65 ANHB1.4 iếng Anh B1-1-15-Lớp 11 4 Hà hị hanh 5 0/01/01 1-5 P0C 66 ANHB1.4 iếng Anh B1-1-16-Lớp 6 4 Bùi hị Nga 5 0/01/01 1-5 P0C 67 KCX01. Phân tích kết cấu F1-1-0- NKXD. Đoàn ấn hi 4 0/01/01 6-7 P101C 68 KBC01. Hành vi người tiêu dùng-1-0- KBC Nguyễn hị Nhật Linh 5 0/01/01 6-7 P104C 69 KCX01. Phân tích kết cấu F1-1-0- NKXD. Đoàn ấn hi 4 0/01/01 8-9 P104C 640 ANHB1.4 iếng Anh B1-1-16-Lớp 6 4 Bùi hị Nga 5 0/01/01 6-10 P01C 641 ANHB1.4 iếng Anh B1-1-15-Lớp 11 4 Hà hị hanh 5 0/01/01 6-10 P0C 64 ANHB1.4 iếng Anh B1-1-15-Lớp 8 4 rần hị hanh Loan 5 0/01/01 6-10 P0C 64 KHM05. 644 HOA06. Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-0- CN Hóa học ứng dụng-1-0- KXDCG.1 rần hị Dung 40 1/01/01 1- P101C Lê hị hi Hạ 6 1/01/01 1- P104C 645 KN01. Kỹ thuật nhiệt-1-0-koo. Nguyễn Minh Hạ 1 1/01/01 1- P01C 646 DSA06. Nền đường sắt--17-hl Nguyễn Đức âm 1 1/01/01 1- P01C 1/4

C SV NGÀY HI GIỜ HI HI 647 GC19. Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-0-kvai.1 rần Quang Vượng 1/01/01 1- P0C 648 KN01. Kỹ thuật nhiệt-1-0-ckđl Nguyễn Minh Hạ 8 1/01/01 1- P0C 649 GC.18. Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-0-kvdl rần Quang Vượng 0 1/01/01 1- P0C 650 HOA06. 651 KHM05. 65 HOA06. Hóa học ứng dụng-1-0- KXDCG. Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-0- CN Hóa học ứng dụng-1-0- KXDCG.1 Lê hị hi Hạ 1 1/01/01 1- P04C rần hị Dung 40 1/01/01-4 P101C Lê hị hi Hạ 6 1/01/01-4 P104C 65 KN01. Kỹ thuật nhiệt-1-0-ckđl Nguyễn Minh Hạ 9 1/01/01-4 P01C 654 GC19. Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-0-kvai.1 rần Quang Vượng 1/01/01-4 P0C 655 KN01. Kỹ thuật nhiệt-1-0-koo. Nguyễn Minh Hạ 1/01/01-4 P0C 656 GC.18. Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-0-kvdl rần Quang Vượng 1 1/01/01-4 P0C 657 DK6. Địa kỹ thuật-1-0-kxd.1 Lê Văn 45 1/01/01-4 P04C 658 ANHB1.4 iếng Anh B1-1-16-Lớp 5 4 hái hị Xuân Hà 5 1/01/01 1-5 P01C 659 KHM05. Cấu trúc dữ liệu và giải thuật-1-0- CN rần hị Dung 41 1/01/01 6-7 P101C 660 GC19. Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-0-kvai. rần hị rúc Liểu 8 1/01/01 6-7 P104C 661 KN01. Kỹ thuật nhiệt-1-0-koo.1 Nguyễn Minh Hạ 1/01/01 6-7 P01C 66 KV01. Kinh tế vi mô-1-0-kh Phan Lê Như hủy 1/01/01 6-7 P0C 66 VLY01.4 Vật lý-1-16-hl 4 rần Quang Đạt 5 1/01/01 6-7 P01C 664 DK6. Địa kỹ thuật-1-0-kxd. rần Văn huận 6 1/01/01 6-7 P0C 665 DU01. Linh kiện điện tử-1-0-kdv Võ hiện Lĩnh 1 1/01/01 6-7 P0C 666 HOA06. Hóa học ứng dụng-1-0- KXDCG. Lê hị hi Hạ 1 1/01/01 6-7 P04C 667 GC19. Cơ sở hạ tầng giao thông vận tải-1-0-kvai. rần hị rúc Liểu 8 1/01/01 8-9 P104C /4