LỊCH THI SPEAKING - HỌC PHẦN IELTS INTERMEDIATE 1 KỲ THI KTHP HỌC KỲ 2 NĂM HỌC ĐỢT 1 STT Lớp Họ lót Tên Ngày sinh Lịch thi Ielts Intermedi

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "LỊCH THI SPEAKING - HỌC PHẦN IELTS INTERMEDIATE 1 KỲ THI KTHP HỌC KỲ 2 NĂM HỌC ĐỢT 1 STT Lớp Họ lót Tên Ngày sinh Lịch thi Ielts Intermedi"

Bản ghi

1 LỊCH THI SPEAKING - HỌC PHẦN IELTS INTERMEDIATE 1 KỲ THI KTHP HỌC KỲ 2 NĂM HỌC ĐỢT K19 H' Wia Adrơng 17/11/ /05/ h00 D101 (DS1) 2 43K03.4 Đinh Thị Diệu Ái 31/12/ /05/ h00 D101 (DS1) 3 43K18.5 Đặng Thị Quỳnh An 02/09/ /05/ h00 D101 (DS1) 4 43K17 Hoàng Văn An 10/10/ /05/ h00 D101 (DS1) 5 43K06.4 Lê Thị Hà An 17/08/ /05/ h00 D101 (DS1) 6 43K25.1 Lê Văn An 27/02/ /05/ h00 D101 (DS1) 7 43K04 Nguyễn Thị Thúy An 30/10/ /05/ h00 D101 (DS1) 8 43K16 Nguyễn Thị Thúy An 21/01/ /05/ h00 D101 (DS1) 9 43K06.4 Phan Thị An 19/05/ /05/ h00 D101 (DS1) 10 43K23.2 Phan Thị Mỹ An 24/06/ /05/ h00 D101 (DS1) 11 43K13.2 Võ Long An 15/06/ /05/ h00 D101 (DS1) 12 43K15.4 Cao Hoàng Thục Anh 13/01/ /05/ h00 D101 (DS1) 13 43K15.3 Cao Quốc Anh 01/07/ /05/ h00 D101 (DS1) 14 43K06.5 Cáp Thị Mai Anh 03/02/ /05/ h00 D101 (DS1) 15 43K06.6 Châu Thị Ngọc Anh 14/09/ /05/ h00 D101 (DS1) 16 43K06.7 Đào Thị Vân Anh 13/07/ /05/ h00 D101 (DS1) 17 43K02.5 Đinh Thị Lan Anh 13/08/ /05/ h00 D101 (DS1) 18 43K06.8 Đỗ Thị Phương Anh 18/06/ /05/ h00 D101 (DS1) 19 43K12.3 Hoàng Thị Trọng Anh 08/10/ /05/ h00 D101 (DS1) 20 43K02.6 Lê Đức Thị Kim Anh 12/04/ /05/ h00 D101 (DS1) 21 43K02.5 Lê Minh Nhật Anh 17/04/ /05/ h00 D101 (DS1) 22 43K18.3 Lê Ngọc Anh 23/02/ /05/ h00 D101 (DS1) 23 43K18.4 Lê Thị Hồng Anh 18/09/ /05/ h00 D101 (DS1) 24 43K08.4 Lê Thị Vân Anh 28/10/ /05/ h00 D101 (DS1) 25 43K18.5 Nguyễn Lan Anh 07/12/ /05/ h00 D101 (DS1) 26 43K21 Nguyễn Nữ Kim Anh 06/09/ /05/ h00 D101 (DS1) 27 43K06.4 Nguyễn Quỳnh Anh 06/09/ /05/ h00 D101 (DS1) 28 43K09 Nguyễn Tuấn Anh 19/03/ /05/ h00 D101 (DS2) 29 43K07.2 Nguyễn Thế Anh 07/03/ /05/ h00 D101 (DS2) 30 43K07.2 Nguyễn Thị Hoàng Anh 07/07/ /05/ h00 D101 (DS2) 31 43K15.3 Nguyễn Thị Kim Anh 22/01/ /05/ h00 D101 (DS2) 32 43K13.2 Nguyễn Thị Lâm Anh 07/02/ /05/ h00 D101 (DS2) 33 43K15.1 Nguyễn Thị Ngọc Anh 27/12/ /05/ h00 D101 (DS2) 34 43K08.3 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 01/02/ /05/ h00 D101 (DS2) 35 43K06.5 Nguyễn Thị Trâm Anh 17/01/ /05/ h00 D101 (DS2) 36 43K03.4 Nguyễn Thị Vân Anh 02/12/ /05/ h00 D101 (DS2) 37 43K06.6 Nguyễn Thị Vân Anh 19/10/ /05/ h00 D101 (DS2) 38 43K03.3 Phan Hữu Ngọc Anh 19/11/ /05/ h00 D101 (DS2) 1/35

2 39 43K21 Phan Quốc Anh 08/08/ /05/ h00 D101 (DS2) 40 43K15.5 Thái Thị Phương Anh 15/01/ /05/ h00 D101 (DS2) 41 43K06.7 Trần Nguyễn Tú Anh 12/01/ /05/ h00 D101 (DS2) 42 43K28 Trần Thị Phương Anh 03/06/ /05/ h00 D101 (DS2) 43 43K02.5 Trịnh Đức Trần Minh Anh 28/10/ /05/ h00 D101 (DS2) 44 43K12.3 Võ Thị Lan Anh 15/06/ /05/ h00 D101 (DS2) 45 43K07.2 Lê Thị Ngọc Ánh 04/04/ /05/ h00 D101 (DS2) 46 43K15.3 Nguyễn Thị Minh Ánh 10/11/ /05/ h00 D101 (DS2) 47 43K01.6 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 01/01/ /05/ h00 D101 (DS2) 48 43K15.3 Nguyễn Thị Nhật Ánh 08/06/ /05/ h00 D101 (DS2) 49 43K03.1 Phan Thị Ánh 07/01/ /05/ h00 D101 (DS2) 50 43K06.8 Trần Thị Ánh 13/08/ /05/ h00 D101 (DS2) 51 43K03.4 Trần Thị Hồng Ánh 01/06/ /05/ h00 D101 (DS2) 52 43K02.6 Trần Văn Quang Ánh 08/05/ /05/ h00 D101 (DS2) 53 43K20.2 Y Duân Ayũn 03/06/ /05/ h00 D101 (DS2) 54 43K02.4 Phan Thành Ân 12/05/ /05/ h00 D101 (DS2) 55 43K16 Võ Hoàng Ân 14/02/ /05/ h00 D102 (DS1) 56 43K07.2 Đỗ Trần Tuấn Bảo 08/09/ /05/ h00 D102 (DS1) 57 43K18.4 Lê Hoài Bảo 27/07/ /05/ h00 D102 (DS1) 58 43K02.6 Nguyễn Văn Bảo 01/04/ /05/ h00 D102 (DS1) 59 43K22 Phạm Hữu Duy Bảo 12/10/ /05/ h00 D102 (DS1) 60 43K08.4 Phạm Thị Lụt Bảo 30/09/ /05/ h00 D102 (DS1) 61 43K17 Tăng Thái Bảo 03/12/ /05/ h00 D102 (DS1) 62 43K02.6 Trần Chí Bảo 29/05/ /05/ h00 D102 (DS1) 63 43K15.4 Trần Vũ Bảo 17/01/ /05/ h00 D102 (DS1) 64 43K06.5 Nguyễn Thị Châu Báu 10/01/ /05/ h00 D102 (DS1) 65 43K06.4 Kiều Thị Băng 11/03/ /05/ h00 D102 (DS1) 66 43K06.6 Đặng Thị Thảo Bích 28/12/ /05/ h00 D102 (DS1) 67 43K06.7 Đoàn Thị Bích 04/01/ /05/ h00 D102 (DS1) 68 43K01.6 Nguyễn Minh Ngọc Bích 14/06/ /05/ h00 D102 (DS1) 69 43K18.4 Nguyễn Thị Ngọc Bích 05/08/ /05/ h00 D102 (DS1) 70 43K08.4 Bùi Thị Bình 06/08/ /05/ h00 D102 (DS1) 71 43K24 Lê Thị Thanh Bình 04/05/ /05/ h00 D102 (DS1) 72 43K21 Trần Viết Bình 07/11/ /05/ h00 D102 (DS1) 73 43K18.5 Yi Yến Bình 07/03/ /05/ h00 D102 (DS1) 74 43K09 Nguyễn Văn Bơ 15/04/ /05/ h00 D102 (DS1) 75 43K02.4 Hoàng Thị Su Ca 16/11/ /05/ h00 D102 (DS1) 76 43K07.1 Đặng Tiểu Cầm 10/04/ /05/ h00 D102 (DS1) 77 43K17 Ngô Thị Cầm 23/05/ /05/ h00 D102 (DS1) 78 43K22 Nguyễn Tấn Cẩm 05/04/ /05/ h00 D102 (DS1) 79 43K02.5 Nguyễn Thị Ngọc Cẩm 06/06/ /05/ h00 D102 (DS1) 80 43K18.3 Hồ Chí Công 24/05/ /05/ h00 D102 (DS1) 2/35

3 81 43K08.3 Nguyễn Thị Thu Cúc 10/06/ /05/ h00 D102 (DS2) 82 43K02.5 Ngô Ngọc Cương 18/01/ /05/ h00 D102 (DS2) 83 43K07.2 Mai Hùng Cường 30/07/ /05/ h00 D102 (DS2) 84 43K21 Trần Nguyễn Khánh Cường 08/05/ /05/ h00 D102 (DS2) 85 43K13.2 Võ Quốc Cường 31/01/ /05/ h00 D102 (DS2) 86 43K06.8 Đặng Nguyễn Quỳnh Châu 15/12/ /05/ h00 D102 (DS2) 87 43K25.1 Huỳnh Đoàn Tâm Châu 05/09/ /05/ h00 D102 (DS2) 88 43K20.1 Huỳnh Ngọc Châu 07/02/ /05/ h00 D102 (DS2) 89 43K08.3 Lê Bảo Châu 22/08/ /05/ h00 D102 (DS2) 90 43K18.1 Lê Ngọc Minh Châu 19/12/ /05/ h00 D102 (DS2) 91 43K02.4 Lê Thị Mỹ Châu 31/05/ /05/ h00 D102 (DS2) 92 43K26 Ngô Thị Bảo Châu 13/11/ /05/ h00 D102 (DS2) 93 43K07.2 Nguyễn Thị Minh Châu 24/03/ /05/ h00 D102 (DS2) 94 43K18.4 Trần Huỳnh Bảo Châu 27/02/ /05/ h00 D102 (DS2) 95 43K18.3 Trần Nguyễn Hoàng Châu 17/11/ /05/ h00 D102 (DS2) 96 43K13.2 Trần Thái Châu 20/11/ /05/ h00 D102 (DS2) 97 43K01.6 Trần Thị Mỹ Châu 29/11/ /05/ h00 D102 (DS2) 98 43K08.4 Trần Thị Trân Châu 18/11/ /05/ h00 D102 (DS2) 99 43K06.4 Hoàng Thị Kim Chi 28/03/ /05/ h00 D102 (DS2) K02.6 Hoàng Thị Mỹ Chi 18/05/ /05/ h00 D102 (DS2) K02.6 Hồ Thị Mỹ Chi 22/08/ /05/ h00 D102 (DS2) K02.7 Lê Thị Cẩm Chi 15/02/ /05/ h00 D102 (DS2) K23.2 Lê Thị Linh Chi 29/07/ /05/ h00 D102 (DS2) K23.2 Ngô Thị Phương Chi 06/06/ /05/ h00 D102 (DS2) K17 Nguyễn Thị Kim Chi 20/11/ /05/ h00 D102 (DS2) K27 Trần Thị Thúy Chi 30/11/ /05/ h00 D102 (DS2) K17 Phan Minh Chiến 23/01/ /05/ h00 D103 (DS1) K12.3 Nguyễn Thị Hồng Chinh 02/09/ /05/ h00 D103 (DS1) K02.7 Lê Trung Chính 21/11/ /05/ h00 D103 (DS1) K03.1 Trần Phước Chúc 29/09/ /05/ h00 D103 (DS1) K17 Dũ Thị Chung 14/02/ /05/ h00 D103 (DS1) K02.6 Võ Thanh Mỹ Chương 15/03/ /05/ h00 D103 (DS1) K07.2 Huỳnh Thị Diễm 19/05/ /05/ h00 D103 (DS1) K18.4 Lê Thị Hồng Diễm 06/02/ /05/ h00 D103 (DS1) K01.6 Nguyễn Thị Diễm 16/06/ /05/ h00 D103 (DS1) K18.3 Nguyễn Thị Diễm 06/06/ /05/ h00 D103 (DS1) K25.2 Trần Nguyễn Ngọc Diễm 14/09/ /05/ h00 D103 (DS1) K06.5 Trần Thị Hồng Diễm 20/08/ /05/ h00 D103 (DS1) K21 Trần Thị Ngọc Diễm 22/08/ /05/ h00 D103 (DS1) K05 Lê Thị Ngọc Diệp 14/07/ /05/ h00 D103 (DS1) K08.4 Biện Thị Diệu 23/03/ /05/ h00 D103 (DS1) K01.6 Bùi Thị Thùy Diệu 12/02/ /05/ h00 D103 (DS1) 3/35

4 123 43K22 Nguyễn Thị Xuân Diệu 12/05/ /05/ h00 D103 (DS1) K02.4 Phan Thị Hồng Diệu 20/09/ /05/ h00 D103 (DS1) K06.6 Trần Thị Thu Diệu 10/02/ /05/ h00 D103 (DS1) K02.4 Bạch Ngọc Dung 16/06/ /05/ h00 D103 (DS1) K22 Đào Thị Thảo Dung 09/09/ /05/ h00 D103 (DS1) K06.8 Đinh Thị Dung 21/03/ /05/ h00 D103 (DS1) K08.3 Đinh Thị Tiên Dung 06/10/ /05/ h00 D103 (DS1) K08.4 Đoàn Thị Mỹ Dung 31/03/ /05/ h00 D103 (DS1) K23.2 Huỳnh Thị Mai Dung 27/06/ /05/ h00 D103 (DS1) K15.2 Lê Hoàng Quỳnh Dung 04/07/ /05/ h00 D103 (DS1) K18.5 Lê Thị Kim Dung 30/05/ /05/ h00 D103 (DS2) K03.3 Lê Thị Phương Dung 24/11/ /05/ h00 D103 (DS2) K27 Lưu Thị Dung 12/08/ /05/ h00 D103 (DS2) K06.4 Mai Thị Thùy Dung 02/09/ /05/ h00 D103 (DS2) K19 Nguyễn Thị Dung 07/03/ /05/ h00 D103 (DS2) K25.1 Nguyễn Thị Dung 05/03/ /05/ h00 D103 (DS2) K06.5 Nguyễn Thị Mỹ Dung 12/05/ /05/ h00 D103 (DS2) K16 Nguyễn Thị Ngọc Dung 17/06/ /05/ h00 D103 (DS2) K06.6 Nguyễn Thị Thùy Dung 03/05/ /05/ h00 D103 (DS2) K15.3 Nguyễn Thị Thùy Dung 16/03/ /05/ h00 D103 (DS2) K06.5-CLC Nguyễn Thị Trường Dung 26/07/ /05/ h00 D103 (DS2) K06.7 Phan Thị Thùy Dung 17/07/ /05/ h00 D103 (DS2) K22 Phan Thị Thùy Dung 18/11/ /05/ h00 D103 (DS2) K18.3 Tô Hoàng Dung 17/08/ /05/ h00 D103 (DS2) K16 Đậu Xuân Dũng 25/01/ /05/ h00 D103 (DS2) K02.7 Lê Xuân Dũng 12/10/ /05/ h00 D103 (DS2) K15.4 Nguyễn Huy Dũng 05/03/ /05/ h00 D103 (DS2) K19 Nguyễn Văn Dũng 18/03/ /05/ h00 D103 (DS2) K07.1 Phan Thanh Dũng 10/03/ /05/ h00 D103 (DS2) K06.8 Trần Thị Dũng 20/03/ /05/ h00 D103 (DS2) K25.2 Trần Việt Dũng 09/05/ /05/ h00 D103 (DS2) K18.5 Lê Anh Duy 30/03/ /05/ h00 D103 (DS2) K18.3 Nguyễn Đặng Duy 01/10/ /05/ h00 D103 (DS2) K15.5 Nguyễn Hữu Tuấn Duy 21/10/ /05/ h00 D103 (DS2) K19 Trần Anh Duy 20/08/ /05/ h00 D103 (DS2) K18.5 Trương Nguyễn Bảo Duy 19/07/ /05/ h00 D103 (DS2) K13.2 Cao Thị Kiều Duyên 18/04/ /05/ h00 D104 (DS1) K08.4 Đặng Mỹ Duyên 15/08/ /05/ h00 D104 (DS1) K25.2 Đặng Thị Duyên 06/10/ /05/ h00 D104 (DS1) K27 Đặng Thị Duyên 29/03/ /05/ h00 D104 (DS1) K06.5 Hà Thị Duyên 16/01/ /05/ h00 D104 (DS1) K08.4 Hồ Thị Mỹ Duyên 06/11/ /05/ h00 D104 (DS1) 4/35

5 165 43K03.4 Lê Thị Mỹ Duyên 15/05/ /05/ h00 D104 (DS1) K08.4 Lê Thị Mỹ Duyên 03/10/ /05/ h00 D104 (DS1) K12.3 Lê Thị Mỹ Duyên 05/03/ /05/ h00 D104 (DS1) K06.6 Lê Trọng Kỳ Duyên 17/01/ /05/ h00 D104 (DS1) K01.2 Ngô Thùy Duyên 06/10/ /05/ h00 D104 (DS1) K18.3 Nguyễn Lê Ngọc Duyên 24/03/ /05/ h00 D104 (DS1) K08.4 Nguyễn Thị Lan Duyên 26/02/ /05/ h00 D104 (DS1) K03.4 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 20/02/ /05/ h00 D104 (DS1) K08.3 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 22/02/ /05/ h00 D104 (DS1) K18.1 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 10/12/ /05/ h00 D104 (DS1) K02.4 Nguyễn Thị Tố Duyên 08/05/ /05/ h00 D104 (DS1) K12.2 Nguyễn Thị Thùy Duyên 11/04/ /05/ h00 D104 (DS1) K12.3 Nguyễn Thị Thùy Duyên 09/03/ /05/ h00 D104 (DS1) K18.1 Nguyễn Thị Thùy Duyên 21/09/ /05/ h00 D104 (DS1) K02.4 Trần Thị Hải Duyên 30/06/ /05/ h00 D104 (DS1) K03.4 Trương Thị Thùy Duyên 29/09/ /05/ h00 D104 (DS1) K13.2 Võ Thị Minh Duyên 07/07/ /05/ h00 D104 (DS1) K13.2 Võ Thị Mỹ Duyên 12/02/ /05/ h00 D104 (DS1) K06.7 Võ Thị Thuỳ Duyên 07/12/ /05/ h00 D104 (DS1) K02.7 Huỳnh Thị Dư 24/01/ /05/ h00 D104 (DS1) K21 Đinh Công Dương 27/02/ /05/ h00 D104 (DS2) K06.4 Đoàn Duy Dương 02/06/ /05/ h00 D104 (DS2) K25.2 Đỗ Thị Thùy Dương 12/02/ /05/ h00 D104 (DS2) K27 Hà Hồng Dương 06/02/ /05/ h00 D104 (DS2) K20.2 Vũ Thị Thùy Dương 15/05/ /05/ h00 D104 (DS2) K03.4 Hoàng Hữu Đại 23/10/ /05/ h00 D104 (DS2) K19 Lê Thị Trúc Đào 09/09/ /05/ h00 D104 (DS2) K03.4 Nguyễn Thị Ánh Đào 10/10/ /05/ h00 D104 (DS2) K21 Lê Hồ Đạt 06/03/ /05/ h00 D104 (DS2) K02.7 Lê Tiến Đạt 03/11/ /05/ h00 D104 (DS2) K22 Nguyễn Quang Phúc Đạt 09/02/ /05/ h00 D104 (DS2) K18.5 Nguyễn Văn Đạt 25/09/ /05/ h00 D104 (DS2) K04 Phan Lê Đạt 27/10/ /05/ h00 D104 (DS2) K09 Y Blong Điệp 14/08/ /05/ h00 D104 (DS2) K06.7 Nguyễn Thị Châu Đoan 05/06/ /05/ h00 D104 (DS2) K12.2 Nguyễn Hoàng Đô 24/05/ /05/ h00 D104 (DS2) K23.2 Đặng Thị Kim Đông 07/11/ /05/ h00 D104 (DS2) K02.5 Hoàng Phương Đông 26/12/ /05/ h00 D104 (DS2) K22 Bùi Quang Đức 26/12/ /05/ h00 D104 (DS2) K15.3 Đoàn Anh Đức 28/07/ /05/ h00 D104 (DS2) K15.4 Hoàng Hải Đức 05/11/ /05/ h00 D104 (DS2) K02.6 Lê Đình Đức 23/04/ /05/ h00 D104 (DS2) 5/35

6 207 43K23.2 Nguyễn Hồng Đức 26/03/ /05/ h00 D104 (DS2) K07.2 Phan Chí Đức 16/04/ /05/ h00 D104 (DS2) K04 Tạ Minh Đức 17/08/ /05/ h00 D104 (DS2) K12.3 Trần Huỳnh Đức 31/01/ /05/ h00 D104 (DS2) K15.3 Trần Huỳnh Nhật Đức 20/11/ /05/ h00 D105 (DS1) K17 Trương Hải Đức 12/01/ /05/ h00 D105 (DS1) K17 Võ Văn Đức 17/05/ /05/ h00 D105 (DS1) K25.1 Hồ Thị Mỷ Giang 18/07/ /05/ h00 D105 (DS1) K22 Huỳnh Thị Trà Giang 01/01/ /05/ h00 D105 (DS1) K20.2 Nguyễn Thị Hà Giang 19/11/ /05/ h00 D105 (DS1) K23.2 Nguyễn Thị Tuyết Giang 25/10/ /05/ h00 D105 (DS1) K22 Nguyễn Trà Giang 25/11/ /05/ h00 D105 (DS1) K09 Phạm Thị Hoài Giang 11/06/ /05/ h00 D105 (DS1) K23.2 Trần Thị Giang 20/09/ /05/ h00 D105 (DS1) K15.4 Trương Nữ Hoàng Giang 16/10/ /05/ h00 D105 (DS1) K03.4 Võ Thị Cẩm Giang 18/08/ /05/ h00 D105 (DS1) K12.3 Võ Thị Hương Giang 10/04/ /05/ h00 D105 (DS1) K02.6 Vũ Thị Cẩm Giang 10/04/ /05/ h00 D105 (DS1) K06.8 Nguyễn Thái Ngọc Giao 28/04/ /05/ h00 D105 (DS1) K19 Nay H' Dy 30/10/ /05/ h00 D105 (DS1) K19 Dương Thị Thu Hà 19/06/ /05/ h00 D105 (DS1) K24 Đặng Nguyệt Hà 25/11/ /05/ h00 D105 (DS1) K02.5 Đặng Thị Hồng Hà 20/05/ /05/ h00 D105 (DS1) K25.2 Hoàng Thị Hà 12/09/ /05/ h00 D105 (DS1) K15.4 Hồ Thu Hà 28/10/ /05/ h00 D105 (DS1) K06.4 Lê Ngọc Hà 18/11/ /05/ h00 D105 (DS1) K18.3 Lê Thị Hà 25/08/ /05/ h00 D105 (DS1) K06.5 Lê Thị Hồng Hà 22/10/ /05/ h00 D105 (DS1) K13.2 Lê Thị Ngọc Hà 24/09/ /05/ h00 D105 (DS1) K06.6 Lê Thị Phương Hà 30/08/ /05/ h00 D105 (DS1) K06.1 Lê Thị Thu Hà 06/12/ /05/ h00 D105 (DS2) K06.7 Lê Thị Thu Hà 11/07/ /05/ h00 D105 (DS2) K07.2 Nguyễn Thị Hồng Hà 09/12/ /05/ h00 D105 (DS2) K18.2-CLC Nguyễn Thị Ngọc Hà 09/02/ /05/ h00 D105 (DS2) K18.5 Phạm Phương Hà 05/02/ /05/ h00 D105 (DS2) K18.3 Phạm Thị Như Hà 26/07/ /05/ h00 D105 (DS2) K08.4 Phan Thị Phương Hà 02/11/ /05/ h00 D105 (DS2) K25.2 Trần Thị Hà 01/05/ /05/ h00 D105 (DS2) K18.5 Văn Thị Tuyết Hà 27/05/ /05/ h00 D105 (DS2) K19 Kpă Hạ 05/11/ /05/ h00 D105 (DS2) K08.4 Nguyễn Thị Hồng Hạ 07/09/ /05/ h00 D105 (DS2) K02.4 Hồ Lê Thanh Hải 21/11/ /05/ h00 D105 (DS2) 6/35

7 249 43K18.3 Lê Nguyễn Thanh Hải 01/11/ /05/ h00 D105 (DS2) K18.4 Lê Thị Hải 29/06/ /05/ h00 D105 (DS2) K12.3 Ông Hồng Hải 02/02/ /05/ h00 D105 (DS2) K06.8 Trà Thị Thanh Hải 13/11/ /05/ h00 D105 (DS2) K07.2 Trần Viết Hải 27/11/ /05/ h00 D105 (DS2) K06.4 Trương Thị Hải 10/01/ /05/ h00 D105 (DS2) K19 Dương Thị Hạnh 20/10/ /05/ h00 D105 (DS2) K23.2 Đoàn Quang Hạnh 12/11/ /05/ h00 D105 (DS2) K07.2 Nguyễn Hồng Hạnh 07/11/ /05/ h00 D105 (DS2) K06.4 Nguyễn Thị Hạnh 19/06/ /05/ h00 D105 (DS2) K15.5 Nguyễn Thị Hạnh 29/09/ /05/ h00 D105 (DS2) K18.4 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 27/01/ /05/ h00 D105 (DS2) K03.4 Phạm Văn Hạnh 05/09/ /05/ h00 D105 (DS2) K17 Phan Thị Mỹ Hạnh 14/09/ /05/ h00 D105 (DS2) K15.4 Trần Thị Hạnh 02/07/ /05/ h00 D106 (DS1) K15.1 Trần Thị Mỹ Hạnh 07/09/ /05/ h00 D106 (DS1) K15.3 Võ Phan Hồng Hạnh 05/10/ /05/ h00 D106 (DS1) K07.2 Huỳnh Anh Hào 20/02/ /05/ h00 D106 (DS1) K19 Kpă Hào 26/03/ /05/ h00 D106 (DS1) K18.5 Lê Thị Ngọc Hảo 21/06/ /05/ h00 D106 (DS1) K12.2 Bùi Thị Hằng 28/08/ /05/ h00 D106 (DS1) K25.2 Đỗ Thị Phương Hằng 13/04/ /05/ h00 D106 (DS1) K06.5 Hoàng Thị Thu Hằng 02/12/ /05/ h00 D106 (DS1) K15.5 Hoàng Thị Thúy Hằng 15/11/ /05/ h00 D106 (DS1) K06.6 Huỳnh Lê Thu Hằng 17/12/ /05/ h00 D106 (DS1) K02.7 Lê Thị Hằng 01/04/ /05/ h00 D106 (DS1) K01.6 Lê Thị Nữ Hằng 10/07/ /05/ h00 D106 (DS1) K28 Lê Thị Phượng Hằng 18/10/ /05/ h00 D106 (DS1) K15.3 Lê Thị Thu Hằng 05/11/ /05/ h00 D106 (DS1) K05 Lê Thúy Hằng 16/09/ /05/ h00 D106 (DS1) K19 Ngô Thị Hằng 08/06/ /05/ h00 D106 (DS1) K18.5 Nguyễn Lê Diệu Hằng 01/01/ /05/ h00 D106 (DS1) K03.3 Nguyễn Thị Hằng 23/04/ /05/ h00 D106 (DS1) K06.4 Nguyễn Thị Hằng 19/02/ /05/ h00 D106 (DS1) K06.5 Nguyễn Thị Hằng 25/09/ /05/ h00 D106 (DS1) K06.7 Nguyễn Thị Hằng 10/01/ /05/ h00 D106 (DS1) K06.8 Nguyễn Thị Hằng 10/06/ /05/ h00 D106 (DS1) K02.4 Nguyễn Thị Thanh Hằng 26/02/ /05/ h00 D106 (DS1) K18.4 Trần Lê Diễm Hằng 29/07/ /05/ h00 D106 (DS1) K06.6 Trần Thị Hằng 20/08/ /05/ h00 D106 (DS1) K06.7 Trần Thị Hằng 27/09/ /05/ h00 D106 (DS2) K01.6 Nguyễn Lê Gia Hân 15/05/ /05/ h00 D106 (DS2) 7/35

8 291 43K15.1 Nguyễn Thị Bảo Hân 02/01/ /05/ h00 D106 (DS2) K02.4 Trần Mỹ Gia Hân 31/10/ /05/ h00 D106 (DS2) K11 Trần Văn Hân 20/04/ /05/ h00 D106 (DS2) K28 Dương Ngọc Hoàng Hậu 16/08/ /05/ h00 D106 (DS2) K22 Dương Trần Diệu Hậu 24/11/ /05/ h00 D106 (DS2) K06.5 Lê Thị Hậu 21/01/ /05/ h00 D106 (DS2) K06.6 Nguyễn Thị Hậu 20/04/ /05/ h00 D106 (DS2) K15.4 Phạm Thị Hãi Hậu 25/04/ /05/ h00 D106 (DS2) K18.2 Trần Đình Hậu 05/04/ /05/ h00 D106 (DS2) K17 Doãn Thị Hiền 02/08/ /05/ h00 D106 (DS2) K17 Dương Thị Ngọc Hiền 01/04/ /05/ h00 D106 (DS2) K18.1 Đinh Thu Hiền 25/10/ /05/ h00 D106 (DS2) K19 Hồ Thị Thanh Hiền 05/11/ /05/ h00 D106 (DS2) K24 Hồ Thị Thu Hiền 05/05/ /05/ h00 D106 (DS2) K15.3 Huỳnh Thanh Hiền 10/07/ /05/ h00 D106 (DS2) K17 Lê Diệu Hiền 09/04/ /05/ h00 D106 (DS2) K20.1 Lê Thị Minh Hiền 07/09/ /05/ h00 D106 (DS2) K06.8 Lê Thị Thu Hiền 15/09/ /05/ h00 D106 (DS2) K18.5 Ngô Vũ Như Hiền 18/03/ /05/ h00 D106 (DS2) K03.3 Nguyễn Thị Hiền 16/11/ /05/ h00 D106 (DS2) K06.4 Nguyễn Thị Hiền 08/02/ /05/ h00 D106 (DS2) K18.2 Nguyễn Thị Diệu Hiền 18/04/ /05/ h00 D106 (DS2) K02.7 Nguyễn Thị Mỹ Hiền 02/09/ /05/ h00 D106 (DS2) K05 Nguyễn Thị Thanh Hiền 14/10/ /05/ h00 D106 (DS2) K06.5 Nguyễn Thị Thu Hiền 31/07/ /05/ h00 D201 (DS1) K06.6 Nguyễn Thị Thu Hiền 02/02/ /05/ h00 D201 (DS1) K20.2 Nguyễn Thị Thúy Hiền 03/09/ /05/ h00 D201 (DS1) K20.1 Nguyễn Thu Hiền 19/02/ /05/ h00 D201 (DS1) K18.3 Phạm Thị Thanh Hiền 05/03/ /05/ h00 D201 (DS1) K06.7 Phạm Thị Thu Hiền 18/05/ /05/ h00 D201 (DS1) K06.8 Phạm Thị Thúy Hiền 21/12/ /05/ h00 D201 (DS1) K06.4 Phan Thị Hiền 05/05/ /05/ h00 D201 (DS1) K18.5 Trương Thị Hiền 29/01/ /05/ h00 D201 (DS1) K06.5 Vương Thị Hiền 01/01/ /05/ h00 D201 (DS1) K08.3 Nguyễn Văn Hiễn 13/03/ /05/ h00 D201 (DS1) K19 Bùi Thanh Hiếu 08/07/ /05/ h00 D201 (DS1) K08.4-CLC Bùi Trọng Hiếu 06/02/ /05/ h00 D201 (DS1) K15.5 Bùi Trung Hiếu 13/02/ /05/ h00 D201 (DS1) K18.5 Dương Văn Hiếu 25/05/ /05/ h00 D201 (DS1) K07.2 Đoàn Minh Hiếu 15/10/ /05/ h00 D201 (DS1) K08.4 Đỗ Thị Phương Hiếu 22/02/ /05/ h00 D201 (DS1) K07.2 Lê Hiếu 09/11/ /05/ h00 D201 (DS1) 8/35

9 333 43K02.7 Lê Minh Hiếu 19/12/ /05/ h00 D201 (DS1) K15.5 Nguyễn Công Hiếu 06/04/ /05/ h00 D201 (DS1) K25.2 Nguyễn Minh Hiếu 15/01/ /05/ h00 D201 (DS1) K28 Nguyễn Thị Minh Hiếu 22/12/ /05/ h00 D201 (DS1) K08.4 Nguyễn Thị Thu Hiếu 15/05/ /05/ h00 D201 (DS1) K20.2 Phạm Ngọc Hiếu 09/06/ /05/ h00 D201 (DS1) K15.4 Phan Minh Hiếu 17/08/ /05/ h00 D201 (DS1) K02.5 Tạ Quang Hiếu 14/01/ /05/ h00 D201 (DS1) K03.4 Thái Văn Hiếu 26/05/ /05/ h00 D201 (DS2) K25.1 Trần Đình Hiếu 01/05/ /05/ h00 D201 (DS2) K02.4 Trần Hồ Hiếu 11/03/ /05/ h00 D201 (DS2) K18.5 Trần Thị Hiếu 17/01/ /05/ h00 D201 (DS2) K02.1 Võ Thị Hiếu 10/08/ /05/ h00 D201 (DS2) K15.3 Nguyễn Phương Hoa 23/08/ /05/ h00 D201 (DS2) K20.1 Nguyễn Thị Hoa 21/07/ /05/ h00 D201 (DS2) K08.3 Nguyễn Thị Thanh Hoa 08/02/ /05/ h00 D201 (DS2) K18.3 Nguyễn Thị Thu Hoa 02/09/ /05/ h00 D201 (DS2) K18.4 Nguyễn Thị Thủy Hoa 04/11/ /05/ h00 D201 (DS2) K22 Phan Thị Hoa 17/04/ /05/ h00 D201 (DS2) K14 Trần Thị Anh Hoa 05/10/ /05/ h00 D201 (DS2) K28 Trần Thị Diệu Hoa 28/06/ /05/ h00 D201 (DS2) K06.6 Dương Thị Hòa 16/02/ /05/ h00 D201 (DS2) K18.5 Lưu Thị Khánh Hòa 03/01/ /05/ h00 D201 (DS2) K15.3 Ninh Thị Hòa 07/11/ /05/ h00 D201 (DS2) K18.4 Nguyễn Phan An Hòa 14/11/ /05/ h00 D201 (DS2) K07.2 Nguyễn Thị Hòa 16/04/ /05/ h00 D201 (DS2) K24 Trần Thị Hòa 12/09/ /05/ h00 D201 (DS2) K03.4 Trần Thị Mỹ Hòa 27/03/ /05/ h00 D201 (DS2) K18.3 Trần Thị Ngọc Hòa 10/05/ /05/ h00 D201 (DS2) K22 Đặng Thị Thanh Hoài 22/03/ /05/ h00 D201 (DS2) K06.7 Hồ Thị Thu Hoài 02/01/ /05/ h00 D201 (DS2) K08.4 Lê Thị Hoài 10/04/ /05/ h00 D201 (DS2) K06.8 Nguyễn Thị Hoài 22/10/ /05/ h00 D201 (DS2) K04 Nguyễn Thị Thanh Hoài 26/05/ /05/ h00 D201 (DS2) K06.4 Nguyễn Thị Thu Hoài 24/12/ /05/ h30 D101 (DS1) K19 Phạm Thanh Hoài 30/04/ /05/ h30 D101 (DS1) K15.5 Phan Thị Thu Hoài 01/04/ /05/ h30 D101 (DS1) K08.4 Phan Xuân Hoài 19/12/ /05/ h30 D101 (DS1) K02.4 Trần Thị Thu Hoài 21/09/ /05/ h30 D101 (DS1) K20.2 Lê Mỹ Hoàn 28/03/ /05/ h30 D101 (DS1) K20.2 Đặng Việt Hoàng 23/05/ /05/ h30 D101 (DS1) K15.5 Đinh Lê Thanh Huy Hoàng 28/05/ /05/ h30 D101 (DS1) 9/35

10 375 43K06.5 Đinh Nhật Hoàng 19/12/ /05/ h30 D101 (DS1) K07.2 Đinh Văn Hoàng 01/12/ /05/ h30 D101 (DS1) K03.1 Hồ Minh Hoàng 31/10/ /05/ h30 D101 (DS1) K15.4 Lê Đức Hoàng 27/06/ /05/ h30 D101 (DS1) K06.6 Nguyễn Đức Hoàng 13/08/ /05/ h30 D101 (DS1) K02.1 Nguyễn Hữu Hoàng 23/12/ /05/ h30 D101 (DS1) K03.3 Nguyễn Viết Hoàng 10/03/ /05/ h30 D101 (DS1) K15.5 Nguyễn Việt Hoàng 24/04/ /05/ h30 D101 (DS1) K25.1 Võ Văn Hoàng 10/11/ /05/ h30 D101 (DS1) K06.7 Hoàng Thị Hội 05/09/ /05/ h30 D101 (DS1) K13.2 Đoàn Thị Ánh Hồng 12/06/ /05/ h30 D101 (DS1) K15.5 Hoàng Thị Hồng 27/04/ /05/ h30 D101 (DS1) K15.1 Lê Thị Mỹ Hồng 05/12/ /05/ h30 D101 (DS1) K06.8 Lê Thị Ngọc Hồng 02/01/ /05/ h30 D101 (DS1) K01.6 Nguyễn Thị Hồng 17/05/ /05/ h30 D101 (DS1) K06.1 Nguyễn Thị Hồng 10/11/ /05/ h30 D101 (DS1) K15.2 Dương Gia Huân 01/11/ /05/ h30 D101 (DS1) K06.4 Đỗ Thị Hồng Huệ 13/09/ /05/ h30 D101 (DS1) K01.6 Huỳnh Thị Thanh Huệ 28/11/ /05/ h30 D101 (DS2) K04 La Thị Kim Huệ 20/02/ /05/ h30 D101 (DS2) K19 Nguyễn Thị Kim Huệ 06/01/ /05/ h30 D101 (DS2) K15.4 Lê Trí Hùng 25/05/ /05/ h30 D101 (DS2) K02.5 Nguyễn Văn Hùng 16/11/ /05/ h30 D101 (DS2) K02.7 Thân Hùng 07/09/ /05/ h30 D101 (DS2) K19 Lê Đinh Khắc Huy 05/11/ /05/ h30 D101 (DS2) K18.3 Lê Gia Huy 21/08/ /05/ h30 D101 (DS2) K06.1 Lê Minh Huy 20/03/ /05/ h30 D101 (DS2) K15.5 Ngô Nhật Huy 30/08/ /05/ h30 D101 (DS2) K06.8 Nguyễn Anh Quốc Huy 25/02/ /05/ h30 D101 (DS2) K03.4 Nguyễn Đăng Huy 16/07/ /05/ h30 D101 (DS2) K02.6 Nguyễn Minh Huy 17/01/ /05/ h30 D101 (DS2) K22 Nguyễn Ngọc Huy 16/01/ /05/ h30 D101 (DS2) K15.4 Nguyễn Quốc Huy 12/07/ /05/ h30 D101 (DS2) K22 Nguyễn Quốc Huy 10/12/ /05/ h30 D101 (DS2) K08.4 Nguyễn Văn Huy 10/08/ /05/ h30 D101 (DS2) K07.2 Phạm Bá Huy 10/02/ /05/ h30 D101 (DS2) K03.4 Thái Kế Huy 27/08/ /05/ h30 D101 (DS2) K15.5 Võ Đức Từ Huy 28/09/ /05/ h30 D101 (DS2) K06.4 Nguyễn Phạm Xinh Huyên 22/11/ /05/ h30 D101 (DS2) K21 Nguyễn Thị Quý Huyên 05/06/ /05/ h30 D101 (DS2) K18.3 Phan Thị Huyên 03/07/ /05/ h30 D101 (DS2) K03.3 Đặng Minh Huyền 29/08/ /05/ h30 D101 (DS2) 10/35

11 417 43K02.4 Đoàn Thị Ngọc Huyền 30/04/ /05/ h30 D101 (DS2) K15.5 Đoàn Thị Ngọc Huyền 29/07/ /05/ h30 D101 (DS2) K02.5 Đỗ Thị Huyền 17/08/ /05/ h30 D102 (DS1) K06.5 Hà Thị Thu Huyền 15/06/ /05/ h30 D102 (DS1) K25.2 Hồ Thị Thu Huyền 07/02/ /05/ h30 D102 (DS1) K18.3 Lê Thị Lệ Huyền 03/05/ /05/ h30 D102 (DS1) K02.5 Lê Thị Ngọc Huyền 15/04/ /05/ h30 D102 (DS1) K06.6 Lê Thị Thanh Huyền 09/12/ /05/ h30 D102 (DS1) K15.5 Lương Thị Khánh Huyền 07/04/ /05/ h30 D102 (DS1) K26 Ngô Thị Thanh Huyền 07/08/ /05/ h30 D102 (DS1) K25.2 Nguyễn Đoàn Khánh Huyền 08/04/ /05/ h30 D102 (DS1) K23.2 Nguyễn Phương Huyền 14/11/ /05/ h30 D102 (DS1) K06.7 Nguyễn Từ Thanh Huyền 19/01/ /05/ h30 D102 (DS1) K08.3 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 12/09/ /05/ h30 D102 (DS1) K08.4 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 04/02/ /05/ h30 D102 (DS1) K13.2 Nguyễn Thị Thái Huyền 11/02/ /05/ h30 D102 (DS1) K06.1-CLC Nguyễn Thị Thanh Huyền 06/09/ /05/ h30 D102 (DS1) K15.4 Nguyễn Thị Thanh Huyền 11/08/ /05/ h30 D102 (DS1) K07.2 Trần Thị Huyền 12/02/ /05/ h30 D102 (DS1) K02.4 Trần Thị Ngọc Huyền 13/03/ /05/ h30 D102 (DS1) K06.8 Trần Thị Ngọc Huyền 25/09/ /05/ h30 D102 (DS1) K15.1 Trần Thị Ngọc Huyền 25/04/ /05/ h30 D102 (DS1) K06.4 Võ Thị Khánh Huyền 12/01/ /05/ h30 D102 (DS1) K04 Lê Đình Hưng 02/09/ /05/ h30 D102 (DS1) K06.5 Nguyễn Duy Hưng 10/07/ /05/ h30 D102 (DS1) K06.6 Nguyễn Phước Nhật Hưng 14/12/ /05/ h30 D102 (DS1) K20.1 Dương Thị Thu Hương 16/07/ /05/ h30 D102 (DS1) K08.4 Đinh Thị Thu Hương 10/10/ /05/ h30 D102 (DS1) K15.3 Đinh Trần Thanh Hương 06/09/ /05/ h30 D102 (DS2) K20.2 Huỳnh Thị Hương 16/02/ /05/ h30 D102 (DS2) K13.2 Huỳnh Xuân Hương 21/03/ /05/ h30 D102 (DS2) K15.4 Huỳnh Yến Hương 21/08/ /05/ h30 D102 (DS2) K18.4 Lê Thị Thùy Hương 09/02/ /05/ h30 D102 (DS2) K02.4 Lê Thị Vy Hương 01/05/ /05/ h30 D102 (DS2) K02.5 Lưu Thị Thu Hương 10/12/ /05/ h30 D102 (DS2) K02.6 Nguyễn Thị Hương 01/04/ /05/ h30 D102 (DS2) K18.5 Nguyễn Thị Hương 04/11/ /05/ h30 D102 (DS2) K06.7 Nguyễn Thị Lan Hương 20/03/ /05/ h30 D102 (DS2) K07.2 Nguyễn Thị Lan Hương 26/03/ /05/ h30 D102 (DS2) K13.2 Nguyễn Thị Lan Hương 05/11/ /05/ h30 D102 (DS2) K13.2 Phạm Thu Hương 10/02/ /05/ h30 D102 (DS2) K20.2 Võ Thị Hương 03/10/ /05/ h30 D102 (DS2) 11/35

12 459 43K03.4 Võ Thị Quỳnh Hương 01/01/ /05/ h30 D102 (DS2) K17 Lê Thị Thu Hường 21/01/ /05/ h30 D102 (DS2) K19 Nguyễn Thị Hồng Hường 21/10/ /05/ h30 D102 (DS2) K08.3 Nguyễn Thị Ngọc Hường 19/05/ /05/ h30 D102 (DS2) K13.2 Trần Thị Thu Hường 13/01/ /05/ h30 D102 (DS2) K15.5 Võ Văn Anh Kiệt 20/05/ /05/ h30 D102 (DS2) K15.4 Dương Thúy Kiều 29/04/ /05/ h30 D102 (DS2) K12.2 Lê Thị Kiều 20/07/ /05/ h30 D102 (DS2) K12.3 Lê Vân Kiều 02/12/ /05/ h30 D102 (DS2) K02.6 Trần Thị Kiều 20/11/ /05/ h30 D102 (DS2) K25.1 Trịnh Thị Kiều 25/05/ /05/ h30 D102 (DS2) K20.1 Ngô Thị Minh Kha 26/03/ /05/ h30 D103 (DS1) K07.2 Phạm Thanh Kha 24/11/ /05/ h30 D103 (DS1) K18.3 Trương Văn Kha 14/04/ /05/ h30 D103 (DS1) K24 Trần Đức Khá 03/04/ /05/ h30 D103 (DS1) K04 Nguyễn Đình Khảm 13/01/ /05/ h30 D103 (DS1) K02.6 Trần An Khang 01/01/ /05/ h30 D103 (DS1) K06.1 Quàng Nhật Khanh 05/04/ /05/ h30 D103 (DS1) K07.1 Trần Lê Bảo Khanh 24/10/ /05/ h30 D103 (DS1) K15.5 Đoàn Thị Khánh 18/02/ /05/ h30 D103 (DS1) K02.4 Đỗ Ngọc Khánh 23/05/ /05/ h30 D103 (DS1) K08.2 Lê Bảo Khánh 04/04/ /05/ h30 D103 (DS1) K15.4 Lê Văn Khánh 18/06/ /05/ h30 D103 (DS1) K15.3 Nguyễn Thị Khánh 19/03/ /05/ h30 D103 (DS1) K07.2 Nguyễn Thị Hòa Khánh 25/07/ /05/ h30 D103 (DS1) K13.2 Nguyễn Thị Kim Khánh 07/06/ /05/ h30 D103 (DS1) K06.5 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 11/12/ /05/ h30 D103 (DS1) K01.6 Phạm Đình Mỹ Khánh 01/01/ /05/ h30 D103 (DS1) K27 Phan Xuân Khánh 02/08/ /05/ h30 D103 (DS1) K17 Phùng Kim Khánh 30/06/ /05/ h30 D103 (DS1) K18.4 Thái Quốc Khánh 02/09/ /05/ h30 D103 (DS1) K02.4 Nguyễn Tiệp Khắc 28/03/ /05/ h30 D103 (DS1) K25.2 Mạc Xuân Khoa 12/02/ /05/ h30 D103 (DS1) K04 Nguyễn Hữu Khôi 10/06/ /05/ h30 D103 (DS1) K13.2 Phạm Hoàng Khôi 20/10/ /05/ h30 D103 (DS1) K22 Nguyễn Thị Như Lai 10/06/ /05/ h30 D103 (DS1) K18.5 Đinh Thị Lài 07/08/ /05/ h30 D103 (DS2) K23.2 Lê Thị Lam 13/04/ /05/ h30 D103 (DS2) K15.5 Nguyễn Thị Thanh Lam 02/02/ /05/ h30 D103 (DS2) K07.2 Nguyễn Thị Thùy Lam 25/02/ /05/ h30 D103 (DS2) K15.4 Lưu Hương Lan 13/06/ /05/ h30 D103 (DS2) K07.2 Lưu Thị Thúy Lan 01/10/ /05/ h30 D103 (DS2) 12/35

13 501 43K15.4 Ngô Phan Hạ Lan 11/05/ /05/ h30 D103 (DS2) K23.2 Nguyễn Thị Thu Lan 10/08/ /05/ h30 D103 (DS2) K22 Thân Thị Hoàng Lan 30/07/ /05/ h30 D103 (DS2) K13.2 Đặng Thị Phương Lanh 10/07/ /05/ h30 D103 (DS2) K28 Nguyễn Tường Lanh 17/09/ /05/ h30 D103 (DS2) K04 Nguyễn Thị Bích Lành 24/11/ /05/ h30 D103 (DS2) K15.5 Nguyễn Văn Lành 18/02/ /05/ h30 D103 (DS2) K07.2 Bùi Trần Thái Lâm 12/08/ /05/ h30 D103 (DS2) K24 Dương Đình Lâm 14/06/ /05/ h30 D103 (DS2) K12.3 Phan Ngọc Lâm 05/02/ /05/ h30 D103 (DS2) K18.4 Phan Văn Lâm 03/03/ /05/ h30 D103 (DS2) K19 Vũ Trần Hoàng Lâm 31/10/ /05/ h30 D103 (DS2) K02.7 Nguyễn Bùi Hoàng Lân 15/03/ /05/ h30 D103 (DS2) K15.4 Bùi Thị Lần 17/11/ /05/ h30 D103 (DS2) K27 Nguyễn Thị Ngọc Lê 07/02/ /05/ h30 D103 (DS2) K06.6 Đặng Thị Nhật Lệ 04/08/ /05/ h30 D103 (DS2) K18.4 Nguyễn Thị Hồng Lệ 10/08/ /05/ h30 D103 (DS2) K11 Nguyễn Thu Nhật Lệ 23/06/ /05/ h30 D103 (DS2) K08.3 Trương Thị Mỹ Lệ 03/03/ /05/ h30 D103 (DS2) K18.4 Võ Ngọc Lệ 02/03/ /05/ h30 D104 (DS1) K02.4 Hoàng Thành Liêm 04/04/ /05/ h30 D104 (DS1) K06.7 Đào Lê Hồng Liên 09/11/ /05/ h30 D104 (DS1) K25.2 Lê Thị Nguyễn Liên 09/07/ /05/ h30 D104 (DS1) K18.1 Nguyễn Thị Liên 27/06/ /05/ h30 D104 (DS1) K08.4 Phan Thị Hương Liên 28/09/ /05/ h30 D104 (DS1) K05 Nguyễn Thị Liểu 26/02/ /05/ h30 D104 (DS1) K18.4 Lê Thị Huỳnh Lin 06/06/ /05/ h30 D104 (DS1) K11 Cao Nguyễn Khánh Linh 05/12/ /05/ h30 D104 (DS1) K06.8 Châu Thị Diệu Linh 01/07/ /05/ h30 D104 (DS1) K02.4 Dũ Thị Linh 25/03/ /05/ h30 D104 (DS1) K04 Đặng Thị Mai Linh 02/01/ /05/ h30 D104 (DS1) K26 Đoàn Thị Khánh Linh 04/10/ /05/ h30 D104 (DS1) K15.3 Đoàn Thị Ngọc Linh 29/05/ /05/ h30 D104 (DS1) K17 Đoàn Thị Nhật Linh 28/01/ /05/ h30 D104 (DS1) K25.2 Đỗ Thị Thùy Linh 04/03/ /05/ h30 D104 (DS1) K25.2 Hà Khánh Linh 21/04/ /05/ h30 D104 (DS1) K02.6 Hồ Kiều Linh 05/04/ /05/ h30 D104 (DS1) K02.1 Hồ Nguyễn Thùy Linh 12/02/ /05/ h30 D104 (DS1) K18.4 Hồ Việt Linh 29/10/ /05/ h30 D104 (DS1) K17 Hồng Gia Linh 10/06/ /05/ h30 D104 (DS1) K01.6 Huỳnh Thị Trúc Linh 11/09/ /05/ h30 D104 (DS1) K03.4 Lê Thị Linh 25/01/ /05/ h30 D104 (DS1) 13/35

14 543 43K15.1 Lê Thị Mỹ Linh 03/05/ /05/ h30 D104 (DS1) K12.3 Lê Thị Thùy Linh 10/08/ /05/ h30 D104 (DS1) K21 Lương Thị Thùy Linh 24/07/ /05/ h30 D104 (DS2) K12.3 Nghiêm Thị Thùy Linh 14/05/ /05/ h30 D104 (DS2) K06.4 Nguyễn Hoàng Linh 24/07/ /05/ h30 D104 (DS2) K18.3 Nguyễn Khánh Linh 18/12/ /05/ h30 D104 (DS2) K20.1 Nguyễn Phạm Mỹ Linh 03/01/ /05/ h30 D104 (DS2) K20.2 Nguyễn Tùng Linh 10/10/ /05/ h30 D104 (DS2) K15.4 Nguyễn Thị Diệu Linh 08/10/ /05/ h30 D104 (DS2) K18.4 Nguyễn Thị Hồng Linh 10/05/ /05/ h30 D104 (DS2) K07.1 Nguyễn Thị Khánh Linh 10/01/ /05/ h30 D104 (DS2) K27 Nguyễn Thị Khánh Linh 15/05/ /05/ h30 D104 (DS2) K03.3 Nguyễn Thị Mỹ Linh 21/11/ /05/ h30 D104 (DS2) K03.4 Nguyễn Thị Mỹ Linh 16/02/ /05/ h30 D104 (DS2) K27 Nguyễn Thị Mỹ Linh 10/01/ /05/ h30 D104 (DS2) K20.2 Nguyễn Thị Thùy Linh 03/08/ /05/ h30 D104 (DS2) K15.3 Nguyễn Thùy Linh 17/08/ /05/ h30 D104 (DS2) K02.4 Phạm Khánh Linh 25/12/ /05/ h30 D104 (DS2) K13.2 Phan Lê Phương Linh 17/11/ /05/ h30 D104 (DS2) K20.2 Phan Tuấn Linh 10/08/ /05/ h30 D104 (DS2) K23.2 Phùng Thùy Linh 20/05/ /05/ h30 D104 (DS2) K06.1 Trần Thị Diệu Linh 23/02/ /05/ h30 D104 (DS2) K06.5 Trần Thị Hoài Linh 11/10/ /05/ h30 D104 (DS2) K05 Trần Thị Thục Linh 28/12/ /05/ h30 D104 (DS2) K04 Trần Thị Thùy Linh 04/04/ /05/ h30 D104 (DS2) K22 Trần Thị Trúc Linh 28/12/ /05/ h30 D104 (DS2) K15.3 Võ Hoài Linh 14/12/ /05/ h30 D104 (DS2) K03.4 Hồ Thị Loan 16/08/ /05/ h30 D105 (DS1) K03.4 Huỳnh Thị Bích Loan 15/07/ /05/ h30 D105 (DS1) K15.4 Lương Thị Hoàng Loan 06/03/ /05/ h30 D105 (DS1) K06.6 Nguyễn Thị Loan 04/02/ /05/ h30 D105 (DS1) K22 Nguyễn Thị Kim Loan 06/07/ /05/ h30 D105 (DS1) K12.3 Nguyễn Thị Như Loan 01/04/ /05/ h30 D105 (DS1) K22 Thái Thị Bích Loan 20/10/ /05/ h30 D105 (DS1) K23.2 Trần Thị Mỹ Loan 31/03/ /05/ h30 D105 (DS1) K15.1 Trần Thị Nhật Loan 30/04/ /05/ h30 D105 (DS1) K11 Bùi Hoàng Long 03/07/ /05/ h30 D105 (DS1) K06.8 Lê Đình Long 29/09/ /05/ h30 D105 (DS1) K27 Lương Văn Long 24/12/ /05/ h30 D105 (DS1) K03.4 Nguyễn Quốc Bảo Long 18/05/ /05/ h30 D105 (DS1) K13.2 Phan Ngọc Bảo Long 23/11/ /05/ h30 D105 (DS1) K11 Trần Hồng Long 05/10/ /05/ h30 D105 (DS1) 14/35

15 585 43K14 Lê Thừa Lộc 03/06/ /05/ h30 D105 (DS1) K12.3 Mai Văn Lộc 25/07/ /05/ h30 D105 (DS1) K06.6 Nguyễn Hiệp Lộc 20/02/ /05/ h30 D105 (DS1) K23.2 Phạm Hữu Lộc 10/01/ /05/ h30 D105 (DS1) K02.7 Hồ Đặng Đắc Lợi 27/12/ /05/ h30 D105 (DS1) K19 Nguyễn Thị Lợi 04/12/ /05/ h30 D105 (DS1) K08.1 Phan Hồng Lợi 19/10/ /05/ h30 D105 (DS1) K20.1 Phan Thị Hữu Lợi 04/10/ /05/ h30 D105 (DS1) K07.3 Lê Huỳnh Khả Luân 22/06/ /05/ h30 D105 (DS1) K12.3 Nguyễn Thành Luân 11/11/ /05/ h30 D105 (DS1) K02.6 Trịnh Thị Luận 06/12/ /05/ h30 D105 (DS2) K02.5 Võ Thanh Luận 12/07/ /05/ h30 D105 (DS2) K11 Lê Đức Lực 15/10/ /05/ h30 D105 (DS2) K21 Nguyễn Thị Hiền Lương 30/06/ /05/ h30 D105 (DS2) K23.2 Vỏ Thị Mỹ Lưu 02/01/ /05/ h30 D105 (DS2) K15.4 Hoàng Thị Ái Ly 03/10/ /05/ h30 D105 (DS2) K25.2 Lê Thị Ly 12/11/ /05/ h30 D105 (DS2) K20.1 Lê Thị Hương Ly 26/02/ /05/ h30 D105 (DS2) K02.4 Nguyễn Thị Cẩm Ly 25/03/ /05/ h30 D105 (DS2) K13.2 Trần Phương Thảo Ly 09/01/ /05/ h30 D105 (DS2) K06.5 Đinh Thị Lý 11/01/ /05/ h30 D105 (DS2) K08.4 Lê Thị Kiều Lý 16/05/ /05/ h30 D105 (DS2) K02.5 Trương Thị Thiên Lý 01/01/ /05/ h30 D105 (DS2) K06.7 Hoàng Mai 06/02/ /05/ h30 D105 (DS2) K06.1 Hoàng Như Mai 01/12/ /05/ h30 D105 (DS2) K06.1 Lê Thị Ngọc Mai 23/03/ /05/ h30 D105 (DS2) K16 Nguyễn Lê Phương Mai 04/09/ /05/ h30 D105 (DS2) K06.8 Nguyễn Thị Mai 02/09/ /05/ h30 D105 (DS2) K07.3 Phan Thị Mai 02/03/ /05/ h30 D105 (DS2) K23.2 Phan Thị Quỳnh Mai 10/09/ /05/ h30 D105 (DS2) K06.4 Thái Ngọc Mai 10/06/ /05/ h30 D105 (DS2) K07.1 Trần Thị Mai 25/02/ /05/ h30 D105 (DS2) K18.5 Trần Thị Thanh Mai 24/04/ /05/ h30 D105 (DS2) K02.7 Trịnh Thị Mai 02/01/ /05/ h30 D105 (DS2) K14 Phạm Hùng Mạnh 11/07/ /05/ h30 D105 (DS2) K02.6 Bùi Thị Mẫn 04/03/ /05/ h30 D106 (DS1) K25.2 Đặng Huệ Mẫn 30/06/ /05/ h30 D106 (DS1) K13.2 Hoàng Thị Mẫn 08/02/ /05/ h30 D106 (DS1) K04 Trần Thị Mến 11/05/ /05/ h30 D106 (DS1) K06.5 Nguyễn Thị Yến Mi 01/05/ /05/ h30 D106 (DS1) K22 Cao Châu Minh 17/02/ /05/ h30 D106 (DS1) K02.6 Dương Công Minh 09/02/ /05/ h30 D106 (DS1) 15/35

16 627 43K27 Nguyễn Hoàng Minh 28/08/ /05/ h30 D106 (DS1) K11 Nguyễn Ngọc Minh 31/07/ /05/ h30 D106 (DS1) K02.4 Nguyễn Tiến Minh 12/02/ /05/ h30 D106 (DS1) K08.3 Nguyễn Thị Hoàng Minh 10/07/ /05/ h30 D106 (DS1) K15.5 Nguyễn Tri Minh 23/02/ /05/ h30 D106 (DS1) K20.2 Phan Thị Bình Minh 18/09/ /05/ h30 D106 (DS1) K15.5 Thái Văn Minh 10/09/ /05/ h30 D106 (DS1) K03.3 Trần Huyền Minh 19/08/ /05/ h30 D106 (DS1) K01.6 Trần Phú Minh 23/02/ /05/ h30 D106 (DS1) K22 Trương Sĩ Lê Minh 14/08/ /05/ h30 D106 (DS1) K17 Võ Thị Nhật Minh 16/12/ /05/ h30 D106 (DS1) K06.6 Nguyễn Thị Mơ 03/10/ /05/ h30 D106 (DS1) K22 Nguyễn Thị Hoài Mơ 14/09/ /05/ h30 D106 (DS1) K18.5 Phạm Thị Hoài Mơ 05/10/ /05/ h30 D106 (DS1) K02.5 Dương Thị Mừng 25/12/ /05/ h30 D106 (DS1) K20.1 Bùi Trà My 06/01/ /05/ h30 D106 (DS1) K20.1 Dương Thanh Diệu My 10/05/ /05/ h30 D106 (DS1) K06.7 Đinh Thị Phương My 13/09/ /05/ h30 D106 (DS1) K19 Huỳnh Trà My 22/08/ /05/ h30 D106 (DS2) K12.2 Mai Thị Ánh My 15/03/ /05/ h30 D106 (DS2) K02.7 Nguyễn Thị Diệu My 23/01/ /05/ h30 D106 (DS2) K19 Nguyễn Thị Họa My 09/10/ /05/ h30 D106 (DS2) K03.3 Nguyễn Thị Thảo My 06/12/ /05/ h30 D106 (DS2) K28 Nguyễn Thị Thảo My 12/07/ /05/ h30 D106 (DS2) K12.1 Nguyễn Thị Trà My 16/02/ /05/ h30 D106 (DS2) K13.2 Nguyễn Thị Trà My 24/09/ /05/ h30 D106 (DS2) K12.1-CLC Trần Thị My My 18/07/ /05/ h30 D106 (DS2) K02.6 Trần Thị Trà My 20/02/ /05/ h30 D106 (DS2) K06.4 Lương Thị Mỹ 09/01/ /05/ h30 D106 (DS2) K02.5 Nguyễn Văn Mỹ 15/04/ /05/ h30 D106 (DS2) K03.4 Phạm Thị Mỹ 20/11/ /05/ h30 D106 (DS2) K17 Phạm Thị Mỹ 10/07/ /05/ h30 D106 (DS2) K18.5 Phan Thị Mỹ 17/11/ /05/ h30 D106 (DS2) K08.4 Trần Thúy Mỹ 27/09/ /05/ h30 D106 (DS2) K18.5 Nguyễn Thị Thùy Mỵ 08/06/ /05/ h30 D106 (DS2) K28 Đào Thị Na 27/12/ /05/ h30 D106 (DS2) K19 Lê Chi Na 20/12/ /05/ h30 D106 (DS2) K03.4 Nguyễn Thị Luy Na 10/07/ /05/ h30 D106 (DS2) K20.1 Hà Hải Nam 14/09/ /05/ h30 D106 (DS2) K07.3 Hồ Tăng Nhật Nam 05/12/ /05/ h30 D106 (DS2) K18.4 Hồ Trần Nam 02/04/ /05/ h30 D106 (DS2) K15.5 Lê Đình Nam 01/10/ /05/ h30 D106 (DS2) 16/35

17 669 43K02.7 Trương Văn Nam 20/11/ /05/ h30 D106 (DS2) K02.6 Dương Thị Tuyết Ni 19/12/ /05/ h30 D201 (DS1) K22 Phạm Thị Hồng Ninh 15/04/ /05/ h30 D201 (DS1) K13.2 Nguyễn Thị Nở 10/09/ /05/ h30 D201 (DS1) K06.4 Phan Trinh Nữ 09/06/ /05/ h30 D201 (DS1) K11 Lê Thị Úy Nương 12/05/ /05/ h30 D201 (DS1) K06.5 Nguyễn Thị Ny 02/01/ /05/ h30 D201 (DS1) K02.7 Nguyễn Thị Ngọc Hàn Ny 16/10/ /05/ h30 D201 (DS1) K06.6 Nguyễn Thị Tiểu Ny 25/08/ /05/ h30 D201 (DS1) K03.3 Lê Thị Nga 12/09/ /05/ h30 D201 (DS1) K08.3 Nguyễn Thị Nga 22/04/ /05/ h30 D201 (DS1) K02.5 Phan Thị Nga 12/09/ /05/ h30 D201 (DS1) K18.5 Phan Thị Thúy Nga 10/11/ /05/ h30 D201 (DS1) K06.5 Trần Thị Thúy Nga 13/03/ /05/ h30 D201 (DS1) K22 Nguyễn Thị Thanh Ngà 04/08/ /05/ h30 D201 (DS1) K08.3 Đặng Lê Kim Ngân 10/12/ /05/ h30 D201 (DS1) K03.4 Đặng Thị Bích Ngân 25/06/ /05/ h30 D201 (DS1) K15.3 Đinh Yến Ngân 30/10/ /05/ h30 D201 (DS1) K26 Đỗ Thị Quỳnh Ngân 11/01/ /05/ h30 D201 (DS1) K12.2 Hà Thị Ngân 29/09/ /05/ h30 D201 (DS1) K01.6 Lê Thị Kim Ngân 14/03/ /05/ h30 D201 (DS1) K06.6 Nguyễn Đình Thu Ngân 15/10/ /05/ h30 D201 (DS1) K18.3 Nguyễn Khánh Ngân 23/08/ /05/ h30 D201 (DS1) K15.3 Nguyễn Thị Ngân 18/03/ /05/ h30 D201 (DS1) K07.3 Nguyễn Thị Kim Ngân 15/05/ /05/ h30 D201 (DS1) K08.3 Nguyễn Thị Kim Ngân 07/04/ /05/ h30 D201 (DS1) K01.6 Nguyễn Thị Mỹ Ngân 15/07/ /05/ h30 D201 (DS2) K23.2 Nguyễn Thị Thảo Ngân 30/04/ /05/ h30 D201 (DS2) K18.3 Nguyễn Thị Thùy Ngân 06/06/ /05/ h30 D201 (DS2) K18.4 Trần Thanh Kim Ngân 08/01/ /05/ h30 D201 (DS2) K03.3 Trần Thị Kim Ngân 30/10/ /05/ h30 D201 (DS2) K08.1 Trịnh Lê Kim Ngân 14/07/ /05/ h30 D201 (DS2) K13.2 Trịnh Thị Ngân 16/01/ /05/ h30 D201 (DS2) K06.8 Trương Thị Ngân 19/10/ /05/ h30 D201 (DS2) K08.3 Nguyễn Thị Ái Nghĩa 04/02/ /05/ h30 D201 (DS2) K07.2 Phạm Lê Chí Nghĩa 18/06/ /05/ h30 D201 (DS2) K18.4 Trần Văn Nghĩa 04/07/ /05/ h30 D201 (DS2) K12.2 Võ Thị Thương Nghiệp 19/05/ /05/ h30 D201 (DS2) K01.6 Đặng Ngô Thị Tố Ngọc 24/07/ /05/ h30 D201 (DS2) K18.3 Hoàng Thị Cẩm Ngọc 29/07/ /05/ h30 D201 (DS2) K07.3 Lê Thị Ngọc 08/10/ /05/ h30 D201 (DS2) K06.4 Lê Thị Hồng Ngọc 20/10/ /05/ h30 D201 (DS2) 17/35

18 711 43K06.5 Lê Thị Hồng Ngọc 11/04/ /05/ h30 D201 (DS2) K06.1 Lê Thị Mai Ngọc 03/04/ /05/ h30 D201 (DS2) K18.4 Lê Thị Minh Ngọc 20/10/ /05/ h30 D201 (DS2) K28 Lê Thị Như Ngọc 30/05/ /05/ h30 D201 (DS2) K06.6 Lương Bích Ngọc 24/07/ /05/ h30 D201 (DS2) K02.6 Nguyễn Bá Ngọc 26/11/ /05/ h30 D201 (DS2) K15.4 Nguyễn Bảo Ngọc 05/11/ /05/ h30 D201 (DS2) K06.7 Nguyễn Đoàn Phước Ngọc 16/07/ /05/ h30 D201 (DS2) K17 Nguyễn Thị Ánh Ngọc 21/03/ /05/ h30 D201 (DS2) K17 Nguyễn Thị Bích Ngọc 07/08/ /05/ h00 A211 (DS1) K23.2 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 30/03/ /05/ h00 A211 (DS1) K04 Nguyễn Thị Kim Ngọc 01/04/ /05/ h00 A211 (DS1) K06.1 Nguyễn Thị Khánh Ngọc 16/09/ /05/ h00 A211 (DS1) K05 Nguyễn Trần Ánh Ngọc 21/02/ /05/ h00 A211 (DS1) K08.3 Trần Hồng Ngọc 07/10/ /05/ h00 A211 (DS1) K06.8 Trần Thị Ánh Ngọc 01/07/ /05/ h00 A211 (DS1) K07.3 Huỳnh Lâm Hạ Nguyên 25/11/ /05/ h00 A211 (DS1) K02.4 Lê Bảo Nguyên 16/06/ /05/ h00 A211 (DS1) K02.4 Lê Thị Thảo Nguyên 17/02/ /05/ h00 A211 (DS1) K18.4 Nguyễn Cẩm Nguyên 03/09/ /05/ h00 A211 (DS1) K07.3 Nguyễn Thị Hạnh Nguyên 26/11/ /05/ h00 A211 (DS1) K23.2 Nguyễn Thị Phúc Nguyên 11/02/ /05/ h00 A211 (DS1) K13.2 Ung Thái Nguyên 29/03/ /05/ h00 A211 (DS1) K06.4 Võ Thị Thái Nguyên 09/02/ /05/ h00 A211 (DS1) K08.3 Đặng Thị Nguyệt 15/01/ /05/ h00 A211 (DS1) K20.1 Hồ Thị Nguyệt 15/01/ /05/ h00 A211 (DS1) K18.3 Huỳnh Thị Như Nguyệt 26/01/ /05/ h00 A211 (DS1) K08.3 Lê Thị Hồng Nguyệt 01/03/ /05/ h00 A211 (DS1) K06.5 Lô Thị Nguyệt 08/02/ /05/ h00 A211 (DS1) K01.6 Mạc Thị Ánh Nguyệt 20/11/ /05/ h00 A211 (DS1) K07.2 Mai Tố Nguyệt 25/08/ /05/ h00 A211 (DS1) K18.3 Phạm Thị Ánh Nguyệt 02/01/ /05/ h00 A211 (DS1) K08.4 Trần Thị Ánh Nguyệt 09/01/ /05/ h00 A211 (DS1) K24 Trần Thị Thu Nguyệt 20/06/ /05/ h00 A211 (DS1) K08.4 Võ Thị Nguyệt 01/01/ /05/ h00 A211 (DS1) K18.4 Hoàng Đức Nhã 06/10/ /05/ h00 A211 (DS1) K16 Hồ Thị Thanh Nhàn 12/03/ /05/ h00 A211 (DS2) K06.7 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 23/05/ /05/ h00 A211 (DS2) K18.5 Nguyễn Thị Thu Nhàn 02/02/ /05/ h00 A211 (DS2) K16 Phan Thị Thanh Nhàn 10/03/ /05/ h00 A211 (DS2) K20.2 Trương Thị Nhàn 02/10/ /05/ h00 A211 (DS2) K17 Hoàng Thị Thu Nhạn 17/08/ /05/ h00 A211 (DS2) 18/35

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A 1 357 8.8 44 1372 Nguyễn Chí Trung 12A 1 357 6.8 34 1491 Lê Hoàng Lâm 12A 1 132 7.2 36 1524 Nguyễn

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******4382 ****306 NGUYEN THANH VAN Vali cao

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 D101 0791 42K01.1-CLC

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị 1 MT1 26 04/01/2018 1100879 Hồ Thị Xuân Đào Kỹ thuật môi trường Khá Kỹ sư 2 MT1 26 04/01/2018 3108062 Đỗ Văn Đảo Khoa học môi trường Khá Kỹ sư 3 MT1 26 04/01/2018 B1205056 Huỳnh Thị Huế Hương Kỹ thuật

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NHÂN TỐT NGHIỆP LOẠI GIỎI, XUẤT SẮC VÀ THỦ KHOA CÁC NGÀNH

Chi tiết hơn

DSHS_theoLOP

DSHS_theoLOP Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh toán 15 ngày kể từ ngày kích hoạt. - Giao dịch từ 100,000

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 VU VIET KY 4303xxxxxx1449 1,000,000 2 LE THI MAI

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô

DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 STT SBD Họ tên Mã ngành trúng tuyển Tên ngành trúng tuyển Cao Hoàng An Thiết kế cô DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC - TSĐH 2019 Tên ngành 1 02047735 Cao Hoàng An 7210402 Thiết kế công nghiệp 2 42002883 Đào Vũ Hoàng An 7580101DL Kiến trúc (Đà Lạt) 3 41000923 Lê Thảo An 7580101 Kiến

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN THEO PHƯƠNG THỨC XÉT

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 1 Nguyễn Ngọc Thùy Anh 06/10/1998 12A 7,50 4,25 2,00 6,60 4,20 13,75 18,30 16,10 2 Trần Thị Lan Anh 26/01/1998 12A 8,25 3,25 3,00 7,80 6,60

Chi tiết hơn

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 1 260001 Lê Thị Như Anh Nữ 28/02/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH 023970118 1,500,000 2 NGUYEN HUU TOAN 011384251 1,500,000 3 VU KHANH THUY 011970817

Chi tiết hơn

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 08/08/2019) 1 01007596 VŨ TÙNG LÂM 23/04/1995 Nam 7720101 Y khoa 2NT 0.5

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

Xep lop 12-13

Xep lop 12-13 TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1

Chi tiết hơn

DS THU HP HE N xls

DS THU HP HE N xls 1 HỒ THỊ HY 108120009 1,505,000 15/06/2019 2 ĐINH VĂN SÔ 108120025 1,505,000 15/06/2019 3 TRỊNH ĐĂNG KHOA 109120100 301,000 15/06/2019 4 NGUYỄN VĨNH THỊNH 109120377 602,000 15/06/2019 5 PHAN CAO THÁI 101130129

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA *** DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUC KHANG 15/01/2008 5 4 5 14 2 NGUYEN TRAN NGOC LUC 12/05/2008 4 4 4

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) 1 1900157 LÊ THỊ BẢO ÁNH 08/07/2001 Nữ 6220103 Hướng dẫn du lịch 2 2000011 NGUYỄN

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

Nhan su_Chinh thuc.xlsx BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÁN BỘ, GIẢNG VIÊN THAM GIA CÔNG TÁC COI THI KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 - CHÍNH

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 12/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 CHENG CHIA HAO 19/10/2006 3 3 5 11 2 PHAM HUYNH HOANG HAI 14/02/2012 5 5 5 15

Chi tiết hơn

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1 DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '10/02/1994 '341726878 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Huỳnh Lê Nữ '07/01/1997 '281171007 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Lê Kiều

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TP. HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CÓ ĐIỀU KIỆN TRÌNH ĐỘ ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY HÌNH

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ

STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An Đỗ Nguyễn Bình An Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trầ 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An 46.5 5 Đỗ Nguyễn Bình An 55.5 6 Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trần Cát An 38 8 Đỗ Trương Thái An 24 9 Đoàn Bảo An 41 10 Đoàn Thiên An 39 11 Đào

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm

SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm SỞ GD&ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh Phúc Số: /DS-THPTPB Hương Thủy, ngày 05 tháng 4 năm 2017 DANH SÁCH HỌC SINH ĐƯỢC CẤP MÃ TRA CỨU KẾT QUẢ

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29 DANH SÁCH LỚP 6.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 6.2 NH 2019-2020 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29/12/2008 01 Đoàn Thị Thảo An 31/05/2008 02 Đỗ Nguyễn Tiến Anh 01/12/2008 02 Lê Hà Minh Anh 15/04/2008 03 Nguyễn Quỳnh

Chi tiết hơn

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên Số thẻ Ngày mở thẻ Phone 1 CAO THI THU HUE 513094XXXXXX6830

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 094586XXXX XUAN2019 2 BACH DINH SON 032986XXXX XUAN2019

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 05/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 LE NGUYEN VAN NGHI 18/11/2010 5 5 5 15 2 PHAM QUANG MINH 23/02/2010 5 3 5 13

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2019-2020 BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng : THPT Công nghiệp Việt Trì 1 001 030001 BÙI THÁI AN Nam 03/09/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796

Chi tiết hơn

K10_TOAN

K10_TOAN Phòng số: 49 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10N2 Hoàng Hải An 30/08/2003 3 100003 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 4 100004 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 5 100005 10D2

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ của các trường THPT 1 003/HSC.19 Bùi Ngọc Anh Nữ 02/05/2001 THPT Chuyên Hưng Yên Sử Thành viên, QG

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 LAM NHAT DANG 23/09/2010 2 1 5 8 2 TRAN TRUONG BAO NGOC 20/11/2010 1 1 3 5 4 TRAN

Chi tiết hơn

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1 Trường THPT Châu Thành Năm Học 2015-2016 DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG 1 Trần Ngọc Thiên Ân 12A1 12C1 6.25 6.8 8.8 7.8 21.85 22.85 2 Huỳnh Thị Ngọc Châu 12A1 12C1 7.25 7.2 6.4 8 20.85

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1 DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 02.2019 CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn 200.000vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1 triệu đồng qua thẻ 1 TRAN THI HOANG MY 356480-0610

Chi tiết hơn

Danh sách Tổng

Danh sách Tổng 643 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE Đặng Thanh Thúy An Nguyễn Duy An Tiêu Bối An Trần Phương An Bùi Diệp Anh Bùi Đoàn Minh Anh Bùi Huỳnh Thụy Anh Bùi Thảo Anh Bùi Thị Lan Anh Cao Bảo Anh Cù Minh Phương

Chi tiết hơn

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại có 2 thông tin Họ Và Tên khác nhau. Đối với các anh chị nào rơi vào tình trạng trên, vui lòng liên hệ trực tiếp tổng

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học 2015-2016 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2 DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B 1 3008080192 Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2 3009080001 Phạm Thị Ngọc Lam 06/05/1980 Tp.Hồ Chí Minh B4 3 3009080002 Vũ Thị Thư 14/12/1986

Chi tiết hơn

document

document UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI HSG THÀNH PHỐ 2015-2016 1 Tống Phi Hải 06/09/1996 Nam

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2016-2017 LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền 1 Phương Khánh An Nữ 13/05/2010 2 Nguyễn Đình Phúc Anh Nam 27/02/2010 3 Đặng Mỹ Anh Nữ 09/05/2010 4 Trần Phương

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 1 Lê Kiều Giang '26/10/1995 '221363319 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên 1725 Đạt 2 Trương Thị Kim Giang '16/07/1995 '273516814 Bà Chiểu Chuyên

Chi tiết hơn

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L

KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A Trần Văn Tuấn Quốc 11A L KÕt qu kú thi: HK1 - ANH 11 SBD Hä tªn Líp M Ò ióm Sè c u óng 676 Vũ Dương Tường Vi 11A 1 746 1.9 13.0 689 Trần Văn Tuấn Quốc 11A 1 683 2.1 15.0 697 Lương Nguyễn Minh Châu 11A 1 683 2.4 17.0 702 Trịnh

Chi tiết hơn

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20 KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC 2019-2020 HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH 1 110001 Nguyễn Gia An Nam 17/01/2004 Bình Định Trần Phú HTK 1 110002 Nguyễn Tuấn Trường An Nam 28/02/2004 Quảng

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học - DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học - Chính quy) 1 E02 B1401437 Trần Thị Thanh Thảo Giỏi Hóa học 2 E04 B1401356 Trần Dịu Ái Khá Hóa học 3 E06 B1401357

Chi tiết hơn

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen SBD HỌ VÀ TÊN Năm Sinh Nơi sinh HS Trường HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Văn Toán Anh UT 1 ĐIỂM UT 2 ĐIỂM UT 3 ĐIỂM 250001 Ngô Thị Khả Ái 05/09/2004 Hàm Thuận Nam, Bình Thuận THCS Mương Mán 8.5 1.75 7.5 Văn 6 250002

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC, KHÓA 2015-2019,

Chi tiết hơn

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/2000 5.8 4.75 5 3.5 7 2 4.8 2 Nguyễn Thị Trâm Anh 29/08/2000 4.8 5.75 5 6.5 5.5 3.8 4.97 3 Trần Đình Chiến 22/02/2000 6.4 6.75 6.5 6 3.8 4.16 4 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: 2019-2020 *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm nhanh thông tin STT Số báo danh Họ và tên Ngày thi

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20879 Nguyễn Thị Minh Tuyến 27/08/1995 Bình Dương

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 HUYNH NGUYEN KHANH NHU 04/08/2009 4 5 5 14 2 PHUNG DUY TRAM ANH 24/04/2009 4 4

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/2019 1. Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG SỐ TIỀN GD SỐ TIỀN HOÀN 1 2019-05-03

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 Tên khách hàng điện thoại Tên chi nhánh 1 1 00 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 0989262 BA ĐÌNH 2 76 NGUYỄN THU TRANG

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20905 NGUYỄN THỊ THU THỦY 20/11/1997 Đà Nẵng Đại số

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

Chi tiết hơn

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG

PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG PHÒNG GD&ĐT QUẬN THANH XUÂN TRƯỜNG TH NGÔI SAO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH THI TOÁN BẰNG TIẾNG VIỆT TRÊN INTERNET CẤP TRƯỜNG NĂM HỌC 2016-2017

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/2019-13/01/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH 1 NGUYEN VAN

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò Phòng thi:phòng thi 001 Từ : 250001 đến : 250024 1 250001 Hoàng Thanh An 10/02/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 5.50 2.25 1.75 2 250002 Hoàng An 05/03/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.00 5.25 6.50 3 250003

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

Danh sách khách hàng trúng thưởng chương trình Quay số trúng thưởng voucher du lịch trị giá 54 triệu đồng TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN T

Danh sách khách hàng trúng thưởng chương trình Quay số trúng thưởng voucher du lịch trị giá 54 triệu đồng TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN T Danh sách khách hàng trúng thưởng chương trình Quay số trúng thưởng voucher du lịch trị giá 54 triệu đồng TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1 - ngày 05/07/2019 Họ tên Tài

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 17/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN HAI DONG 19/02/2010 3 3 3 9 2 HOANG KHANH LINH 29/06/2010 4 5 5 14 3 LE

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1037011150 Bùi Minh Nhật Nam 05-12-1992 Trung

Chi tiết hơn

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG 50.000 2 PHAN HOANG DUY 50.000 3 HOANG MINH DUC 50.000 4 HA NGUYEN VU 50.000

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 n DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG KỲ 1_ ƯU ĐÃI 1 CTKM THANH TOÁN NGAY QUÀ THẬT HAY *** Thời gian xét thưởng: từ 00:00:00 ngày 18/3/2019 đến 23:59:59 ngày 14/4/2019. Nội dung trả thưởng: Vietcombank tra

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 6A1 1 019 Nguyễn Duy Anh 13/06/2006 P01 2 022 Nguyễn Quỳnh Anh 22/02/2006 P01 3 025 Nguyễn Tiến Anh 31/01/2006 P01 4 026 Nguyễn Trâm Anh 01/05/2006 P02 5 041 Nguyễn Hoàng Bách 23/08/2006 P02 6 044

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CẤP BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ ANH, KHÓA 2015-2019, ĐỢT 1 (Kèm

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được

Chi tiết hơn

YLE Movers PM PB - Results.xls

YLE Movers PM PB - Results.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 08/04/2018 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1LE NGUYEN KIM THU 22/12/2007 3 2 4 9 2LE NGUYEN KIM NHU 22/12/2007 4 4 4 12 3VU

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN VU MINH ANH 05/06/2011 4 3 4 11 2 NGUYEN DINH NGHIA 03/04/2011 2 4 5

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L PHÒNG: 1 1 7001 Trương Thái Hạnh An 10/05/2006 7A2 2 7002 Nguyễn Hoàng Khánh An 11/01/2006 7A3 3 7003 Đặng Thuý Minh An 11/02/2006 7A1 4 7004 Trần Đặng Nhật An 05/09/2006 7A4 5 7005 Nguyễn Trần Quý An

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 07/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN TIEN MINH CHAU 14/02/2010 5 5 5 15 2 PHUONG DANG 27/10/2010 5 5 3 13

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Đại học chính quy khóa 2013-2017 DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1653070

Chi tiết hơn

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND SỐ THẺ 1 VU DUC ANH 000093000064 970403-9857 2 NGUYEN

Chi tiết hơn