ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà"

Bản ghi

1 Ngành : Toán-Tin học (101) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Cơ học Hồ Hải Tâm (Nợ học phí: Nam 04/08/92 Bình Thuận 6.32 Trung bình khá 1/16-17) Chuyên ngành : Sư phạm toán Hoàng Khánh Huy Nam 10/10/92 TP. Hồ Chí Minh 6.16 Trung bình khá Ngô Văn Trung Nam 15/01/1992 Bình Thuận 6.52 Trung bình khá Chuyên ngành : Toán tài chính Đào Thị Vân Nữ 25/12/1992 Hưng Yên 6.13 Trung bình khá Chuyên ngành : Toán tin ứng dụng Phan Trương Hoàng Qui Nam 04/06/1993 Vĩnh Long 6.42 Trung bình khá 5 Số sinh viên đạt loại khá : 0 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 5

2 Ngành : Toán học (D460101) Hệ : Đại học chính quy 1 / 3 Chuyên ngành : Phương pháp Toán trong tin học Nguyễn Mạnh Duy Nam 08/08/1994 TP. Hồ Chí Minh 9.10 Xuất sắc Vũ Thành Huy Nam 05/08/1994 TP. Hồ Chí Minh 9.29 Xuất sắc Nguyễn Thanh Sơn Nam 28/04/1994 TP. Cần Thơ 6.98 Trung bình khá Chuyên ngành : Sư phạm toán Nguyễn Minh Hiền Nam 04/12/1994 Đồng Nai 6.74 Trung bình khá Nguyễn Hoàng Nam 12/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 6.62 Trung bình khá Nguyễn Thị Minh Huệ Nữ 29/08/1994 Đồng Nai 6.36 Trung bình khá Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 24/08/1992 Ninh Bình 7.55 Khá Nguyễn Hoàng Quân Nam 21/03/1994 Bình Dương 6.75 Trung bình khá Lê Dạ Thùy Trâm Nữ 14/09/1994 Bình Thuận 7.04 Khá Nguyễn Hòang Ngọc Trâm Nữ 25/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 7.36 Khá Nguyễn Thị Trông Nữ 13/03/1994 Hà Tĩnh 6.88 Trung bình khá Vũ Mạnh Tuấn Nam 28/01/1993 Bình Dương 6.24 Trung bình khá Đoàn Thị Phương Nguyên Nữ 26/09/1994 Lâm Đồng 7.07 Khá Trần Tâm Anh Nam 15/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 7.12 Khá Lê Đức Bin Nam 24/09/1994 Bình Thuận 6.81 Trung bình khá Nguyễn Thanh Huy Nam 16/09/1992 Đồng Nai 7.55 Khá Lê Vĩnh Lộc Nam 20/01/1994 Quảng Ngãi 6.81 Trung bình khá

3 Ngành : Toán học (D460101) Hệ : Đại học chính quy 2 / 3 Chuyên ngành : Sư phạm toán Nguyễn Hoàng Kim Khánh Nữ 23/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 7.61 Khá Chuyên ngành : Toán tài chính Trần Lương Dương Bảo Nam 20/11/1994 Khánh Hòa 6.50 Trung bình khá Trần Ngọc Anh Nhân Nam 15/04/1994 TP. Hồ Chí Minh 8.69 Giỏi Đại Hoàng Nguyên Nam 17/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 7.03 Khá Việt Nam Hoa Kiều Thị Xuân Huyền Nữ 02/09/1994 Bình Thuận 7.02 Khá Nguyễn Tấn Phi Nam 18/03/1994 Bình Thuận 6.56 Trung bình khá Vũ Mạnh Hùng Nam 19/03/1995 TP. Hồ Chí Minh 7.46 Khá Huỳnh Như Nữ 28/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 7.69 Khá Huỳnh Minh Phúc Nam 10/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 7.63 Khá Huỳnh Nguyễn Nguyệt Phương Nữ 05/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 7.32 Khá Ngô Thanh Thịnh Nữ 01/01/1995 TP. Đà Nẵng 8.38 Giỏi Vũ Thị Thủy Nữ 30/10/1995 Nam Định 8.24 Giỏi Nguyễn Văn Tuấn Nam 19/09/1994 Trà Vinh 7.60 Khá Chuyên ngành : Toán tin ứng dụng Giang Trọng Ngọc Diễm Nữ 12/01/1994 TP. Hồ Chí Minh 7.01 Khá Lê Thị Phương Thảo Nữ 06/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 7.44 Khá Ngô Thị Hồng Đào Nữ 17/12/1994 Tiền Giang 7.20 Khá

4 Ngành : Toán học (D460101) Hệ : Đại học chính quy 3 / 3 Chuyên ngành : Toán tin ứng dụng Phạm Ngọc Lê Thuỳ Vân Nữ 15/11/1994 Đồng Nai 7.29 Khá Chuyên ngành : Tối ưu và hệ thống Nguyễn Thị Hồng Cẩm Nữ 02/01/1994 Quảng Ngãi 7.20 Khá Chuyên ngành : Xác suất Thống kê Huỳnh Niệm Ân Nam 25/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 6.70 Trung bình khá Việt Nam Hoa 36 Số sinh viên đạt loại xuất sắc : 2 Số sinh viên đạt loại giỏi: 3 Số sinh viên đạt loại khá : 19 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 12

5 Ngành : Vật Lý (104) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Vật lý Địa cầu Trần Hữu Nghĩa Nam 29/11/1993 Bình Định 6.21 Trung bình khá Nguyễn Đình Phước Nam 20/01/1993 Nghệ An 6.30 Trung bình khá Chuyên ngành : Vật lý Ứng dụng Vòng Chấn Huy Nam 27/11/1993 TP. Hồ Chí Minh 7.08 Khá Việt Nam Hoa Lê Vũ Lâm Nam 15/09/1990 Nghệ An 6.49 Trung bình khá 4 Số sinh viên đạt loại khá : 1 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 3

6 Ngành : Vật lý học (D440102) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Vật lý Địa cầu Dương Thế Khang Nam 26/02/1994 TP. Hồ Chí Minh 7.42 Khá Nguyễn Thị Như Nguyện Nữ 16/06/1994 Bình Định 6.70 Trung bình khá Trần Phan Minh Mẫn Nam 08/08/1994 TP. Hồ Chí Minh 6.40 Trung bình khá Chuyên ngành : Vật lý Điện tử Nguyễn Huỳnh Quốc An Nam 11/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 6.98 Trung bình khá Phạm Thành Đạt Nam 30/05/1994 Đồng Nai 8.22 Giỏi Đặng Thị Hồng Phượng Nữ 25/08/1994 Đồng Nai 6.76 Trung bình khá Nguyễn Thị Phương Trang Nữ 28/10/1993 TP. Hồ Chí Minh 6.74 Trung bình khá Nguyễn Văn Chung Nam 09/02/1993 Lâm Đồng 7.16 Khá Chuyên ngành : Vật lý Lý thuyết Nguyễn Quang Diệu Nam 15/07/1980 Khánh Hòa 6.54 Trung bình khá Trần Trân Thảo Nhi Nữ 30/05/1993 Đồng Nai 6.49 Trung bình khá Nguyễn Việt Phương Nam 12/04/1994 Thái Bình 7.66 Khá Chuyên ngành : Vật lý Tin học Nguyễn Xuân Hòa Nam 28/12/1994 Bình Thuận 6.94 Trung bình khá Chuyên ngành : Vật lý Ứng dụng Nguyễn Thị Ngọc Yến Nữ 14/01/1994 Thừa Thiên Huế 6.66 Trung bình khá

7 Ngành : Vật lý học (D440102) Hệ : Đại học chính quy 2 / 2 13 Số sinh viên đạt loại giỏi: 1 Số sinh viên đạt loại khá : 3 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 9

8 Ngành : Điện tử - Viễn thông (105) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Điện tử Phạm Ngọc Ân Nam 08/10/92 Tây Ninh 6.09 Trung bình khá Lê Trung Hoàng Nam 18/07/92 TP. Hồ Chí Minh 6.45 Trung bình khá Phan Từ Đăng Khôi Nam 24/10/92 TP. Hồ Chí Minh 6.35 Trung bình khá Trần Nguyên Khoa Nam 28/03/1993 TP. Hồ Chí Minh 6.33 Trung bình khá Chuyên ngành : Máy tính và Hệ thống nhúng Lê Nguyễn Đức Anh Nam 23/07/1993 Đồng Nai 6.59 Trung bình khá Trần Trọng An Nam 31/01/1993 Tiền Giang 6.48 Trung bình khá Chuyên ngành : Viễn thông và mạng Trần Nguyễn Sơn Kha Nam 19/07/1993 Long An 6.86 Trung bình khá Nguyễn Văn Phát Nam 09/09/1993 TP. Hồ Chí Minh 6.79 Trung bình khá 8 Số sinh viên đạt loại khá : 0 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 8

9 Ngành : Kỹ thuật điện tử, truyền thông (D520207) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Điện tử Nguyễn Đức Hoà Nam 10/09/1994 Đồng Nai 6.71 Trung bình khá Vũ Duy Nhân Nam 16/10/1993 Bà Rịa - Vũng Tàu 6.63 Trung bình khá Trương Thanh Phong Nam 01/01/1992 Sóc Trăng 6.75 Trung bình khá Chuyên ngành : Máy tính và Hệ thống nhúng Đoàn Minh Quân Nam 06/02/1994 Thanh Hóa 6.95 Trung bình khá Đỗ Ngọc Sang Nam 22/02/1994 Bình Thuận 7.20 Khá Nguyễn Trí Tín Nam 25/04/1994 TP. Hồ Chí Minh 7.11 Khá Lưu Xuân Bá Nam 13/04/1993 Hưng Yên 6.76 Trung bình khá Nguyễn Công Tấn Nam 23/07/1994 TP. Hồ Chí Minh 7.32 Khá Chuyên ngành : Viễn thông và mạng Lê Công Diễn Nam 29/09/1994 Tây Ninh 6.74 Trung bình khá Nguyễn Lê Phát Đạt Nam 05/11/1994 Sông Bé 6.72 Trung bình khá Nguyễn Thành Đạt Nam 08/02/1994 TP. Hồ Chí Minh 6.48 Trung bình khá Nguyễn Văn Hậu Nam 10/01/1994 Bình Định 6.98 Trung bình khá Cáp Xuân Lâm Nam 06/10/1994 Bình Phước 6.56 Trung bình khá Nguyễn Nhật Nguyên Nam 04/01/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu 6.70 Trung bình khá Nguyễn Thành Nhơn Nam 04/06/1993 Đắk Lắk 6.85 Trung bình khá Võ Hưng Thịnh Nam 05/11/1994 Đồng Nai 6.95 Trung bình khá

10 Ngành : Kỹ thuật điện tử, truyền thông (D520207) Hệ : Đại học chính quy 2 / 2 Chuyên ngành : Viễn thông và mạng Nguyễn Hoàng Bảo Tuyên Nam 27/02/1994 TP. Hồ Chí Minh 6.87 Trung bình khá 17 Số sinh viên đạt loại khá : 3 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 14

11 Ngành : Kỹ thuật hạt nhân (D520402) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Năng lượng và điện hạt nhân Trần Lâm Thao Nam 24/10/1994 Khánh Hòa 6.99 Trung bình khá 1 Số sinh viên đạt loại khá : 0 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 1

12 Ngành : Công nghệ thông tin (107) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Mạng máy tính & truyền thông Mai Thuận An Nam 17/12/92 TP. Hồ Chí Minh 6.04 Trung bình khá Việt Nam Hoa Vũ Đình Văn Nam 18/11/92 Đồng Nai 6.51 Trung bình khá Nguyễn Tuấn Anh Nam 12/03/1993 Hà Tây 6.18 Trung bình khá Chuyên ngành : Kỹ thuật phần mềm Nguyễn Trung Tín Nam 01/12/92 Tây Ninh 6.66 Trung bình khá Nguyễn Minh Đăng Nam 10/03/1993 Đắk Lắk 6.72 Trung bình khá Nguyễn Ngọc Duy Linh (Nợ học Nam 26/02/1993 TP. Hồ Chí Minh 6.57 Trung bình khá phí: 1/16-17) Trần Quang Mẫn Nam 30/11/1993 Bà Rịa - Vũng Tàu 6.41 Trung bình khá Chuyên ngành : Khoa học máy tính Nguyễn Tấn Thành Nam 12/08/92 Phú Yên 6.26 Trung bình khá Chuyên ngành : Nhóm ngành Công nghệ thông tin (không theo ngành hẹp) Nguyễn Vĩnh Nghi Nam 18/06/1993 Bình Định 6.36 Trung bình khá Nguyễn Như Tài (Nợ học phí: Nam 22/04/1993 Thừa Thiên Huế 6.55 Trung bình khá 2/12-13)

13 Ngành : Công nghệ thông tin (107) Hệ : Đại học chính quy 2 / 2 10 Số sinh viên đạt loại khá : 0 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 10

14 Ngành : Khoa học máy tính (D480101) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Không có chuyên ngành Vũ Anh Tuấn Nam 11/07/1994 Khánh Hòa 6.94 Trung bình khá Chuyên ngành : Thị giác máy tính và Khoa học Robot Nguyễn Mạnh Sinh Nam 31/03/1994 Bình Định 7.72 Khá Nguyễn Thị Kiều Thu Nữ 16/04/1994 Quảng Ngãi 7.87 Khá 3 Số sinh viên đạt loại khá : 2 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 1

15 Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D480103) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Không có chuyên ngành Phan Tiến Đạt Nam 15/09/1994 Khánh Hòa 6.84 Trung bình khá Võ Văn Thành Đô Nam 25/10/1994 Bình Định 6.71 Trung bình khá Nguyễn Đạt Nhật Huy Nam 25/04/1994 Đà Nẵng 7.29 Khá Nguyễn Hải Miên Nam 30/11/1994 Quảng Ngãi 6.69 Trung bình khá Võ Viết Minh Nam 12/09/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu 6.82 Trung bình khá Phạm Cao Nam Nam 07/03/1994 TP. Hồ Chí Minh 7.03 Khá Nguyễn Đức Thành Tâm Nam 07/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 6.24 Trung bình khá Lê Đình Triệu Nam 05/09/1994 Bình Định 7.28 Khá Trần Tấn Bảo Nam 03/05/1995 Lâm Đồng 8.02 Giỏi Nguyễn Thị Hoà Nữ 09/01/1995 Quảng Trị 7.24 Khá Dương Công Khoan Nam 01/06/1995 Phú Yên 7.94 Khá Vũ Hoàng Phúc Nam 22/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 8.04 Giỏi Hoàng Khánh Thiện Nam 06/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 7.36 Khá Bùi Phạm Thiên Thư Nữ 14/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 7.73 Khá Nguyễn Viết Trí Nam 10/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 8.43 Giỏi Nguyễn Phương Tuấn Nam 25/10/1995 Long An 7.86 Khá Thang Tuấn Văn Nam 14/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 7.83 Khá Việt Nam Hoa Phạm Tường Vân Nữ 03/11/1995 Lâm Đồng 7.71 Khá

16 Ngành : Kỹ thuật phần mềm (D480103) Hệ : Đại học chính quy 2 / 2 Chuyên ngành : Không có chuyên ngành Lương Hoàng Việt Nam 26/04/1995 Bình Thuận 8.01 Giỏi 19 Số sinh viên đạt loại giỏi: 4 Số sinh viên đạt loại khá : 10 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 5

17 Ngành : Hệ thống thông tin (D480104) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Không có chuyên ngành Đặng Thị Linh Chi Nữ 18/10/1994 Long An 6.68 Trung bình khá Nguyễn Tiến Dũng Nam 16/01/1994 Thái Bình 7.04 Khá Hồ Đức Hiếu Nam 09/11/1994 Lâm Đồng 6.45 Trung bình khá Trần Phước Lợi Nam 16/06/1994 Vĩnh Long 7.30 Khá Hoàng Viết Miền Nam 11/03/1993 Đắk Lắk 6.91 Trung bình khá Đinh Trọng Nghĩa Nam 04/07/1994 Sông Bé 6.43 Trung bình khá Nguyễn Minh Tân Nam 01/01/1994 Bạc Liêu 7.68 Khá Nguyễn Thái Thu Thảo Nữ 16/08/1994 Long An 7.01 Khá Nguyễn Đăng Thiện Tâm Nam 25/09/1995 Quảng Trị 7.55 Khá Đinh Minh Tú Nam 02/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 8.46 Giỏi 10 Số sinh viên đạt loại giỏi: 1 Số sinh viên đạt loại khá : 5 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 4

18 Ngành : Công nghệ thông tin (D480201) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Không có chuyên ngành Phan Long Ánh Nam 15/12/1994 Quảng Ngãi 6.93 Trung bình khá Hoàng Trung Nam Nam 19/10/1993 Đắk Lắk 7.30 Khá Võ Hoàng Phi Nam 21/08/1994 Lâm Đồng 6.65 Trung bình khá Hồ Phước Trúc Nam 10/04/1994 Quảng Nam 7.71 Khá Lê Khắc Tú Nam 20/01/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu 6.88 Trung bình khá Bùi Phương Vy Nữ 30/01/1994 Minh Hải 7.62 Khá Chuyên ngành : Mạng máy tính và Truyền thông Nguyễn Đoàn Long Gia Linh Nam 17/06/1994 Bình Thuận 6.37 Trung bình khá Võ Văn Ý Nam 05/06/1994 Bình Định 7.27 Khá Nguyễn Anh Bảo Nam 11/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 7.44 Khá Trần Phúc Lộc Nam 03/11/1995 Bình Thuận 6.76 Trung bình khá

19 Ngành : Công nghệ thông tin (D480201) Hệ : Đại học chính quy 2 / 2 10 Số sinh viên đạt loại khá : 5 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 5

20 Ngành : Hóa học (201) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Hóa hữu cơ Trần Hoàng Linh Nam 25/05/1993 TP. Hồ Chí Minh 6.69 Trung bình khá Chuyên ngành : Hóa lý Trần Nguyệt Thanh Nữ 06/11/1993 TP. Hồ Chí Minh 6.80 Trung bình khá Chuyên ngành : Hóa vô cơ và ứng dụng Võ Minh Ngọc Nữ 21/04/1993 Lâm Đồng 6.30 Trung bình khá Võ Ngọc Toàn Nam 24/02/1993 TP. Hồ Chí Minh 6.47 Trung bình khá 4 Số sinh viên đạt loại khá : 0 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 4

21 Ngành : Hóa học (D440112) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Hóa hữu cơ Phùng Mai Quỳnh Nữ 06/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 7.22 Khá Chuyên ngành : Hóa lý Hoàng Thị Vân Anh Nữ 08/03/1994 Thanh Hóa 6.72 Trung bình khá Đinh Đức Giang Nam 20/04/1994 Hải Hưng 6.59 Trung bình khá Mai Trung Hiếu Nam 26/01/1994 Sông Bé 7.31 Khá Nguyễn Ngọc Hưng Nam 21/11/1993 Khánh Hòa 6.52 Trung bình khá Đỗ Hữu Duy Khoa Nam 24/03/1994 Khánh Hòa 6.98 Trung bình khá Lê Trần Trung Nghĩa Nam 08/09/1994 TP. Hồ Chí Minh 7.18 Khá Trần Đăng Nguyên (Nợ học phí: Nam 22/12/1994 Nghệ An 8.61 Giỏi 1/16-17) Chuyên ngành : Hóa phân tích Hồ Thị Hồng Diễm Nữ 24/04/1994 Tiền Giang 7.12 Khá Hồ Nguyễn Thanh Nguyệt Nữ 11/07/1993 Khánh Hòa 6.87 Trung bình khá Phạm Thị Phương Thảo Nữ 13/09/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu 7.30 Khá

22 Ngành : Hóa học (D440112) Hệ : Đại học chính quy 2 / 2 11 Số sinh viên đạt loại giỏi: 1 Số sinh viên đạt loại khá : 5 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 5

23 Ngành : Địa chất (203) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Địa chất Khoáng sản Trần Văn Thức Nam 15/11/1993 Quảng Ngãi 6.49 Trung bình khá Chuyên ngành : Ngọc học Trần Đức Sơn Nam 01/01/1993 Bạc Liêu 6.19 Trung bình khá 2 Số sinh viên đạt loại khá : 0 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 2

24 Ngành : Địa chất học (D440201) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Địa chất Dầu khí Phan Lê Nhật Duật Nam 19/09/1994 TP. Hồ Chí Minh 6.76 Trung bình khá Vũ Phụng Hiệp Nam 06/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 6.94 Trung bình khá Nguyễn Đình Hoan Nam 02/02/1994 Bình Định 6.69 Trung bình khá Trương Công Hoàng Nam 10/02/1993 Thanh Hóa 6.48 Trung bình khá Việt Nam Mường Nguyễn Minh Anh Kiệt Nam 18/07/1994 Tiền Giang 6.47 Trung bình khá Cao Thùy Linh Nữ 05/02/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu 7.08 Khá Hoàng Quốc Nghị Nam 14/08/1994 Bình Định 6.63 Trung bình khá Hồ Thị Hồng Nhung Nữ 17/04/1994 Bến Tre 6.94 Trung bình khá Nguyễn Trọng Tiến Nam 19/05/1994 Thanh Hóa 6.48 Trung bình khá Lê Trung Trực Nam 20/08/1993 Long An 6.87 Trung bình khá Đoàn Minh Tuấn Nam 26/08/1994 Nam Định 6.70 Trung bình khá Chuyên ngành : Địa chất Khoáng sản Nguyễn Hồng Đức Nam 01/01/1994 TP. Hồ Chí Minh 6.51 Trung bình khá Lê Ngọc Thạch Nam 19/08/1993 Đắk Lắk 6.58 Trung bình khá Nguyễn Công Trung Nam 23/03/1994 Bình Định 6.67 Trung bình khá Mo Ha Math Ro Mal Nam 22/11/1993 An Giang 6.52 Trung bình khá Việt Nam Chăm Chuyên ngành : Địa chất Môi trường Võ Tường Vi Nam 30/01/1994 Long An 6.64 Trung bình khá

25 Ngành : Địa chất học (D440201) Hệ : Đại học chính quy 2 / 2 16 Số sinh viên đạt loại khá : 1 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 15

26 Ngành : Khoa học Môi Trường (205) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Khoa học Môi trường Trần Mạnh Quyền Nam 18/11/1993 Bắc Giang 6.27 Trung bình khá Chuyên ngành : Môi trường và Tài nguyên biển Trương Văn Son Nam 03/03/1993 Kiên Giang 6.31 Trung bình khá Chuyên ngành : Viễn thám và GIS ứng dụng Đinh Thùy Linh Nữ 25/08/1993 Lạng Sơn 6.65 Trung bình khá Việt Nam Tày 3 Số sinh viên đạt loại khá : 0 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 3

27 Ngành : Khoa học môi trường (D440301) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Tài nguyên thiên nhiên và Môi trường Phạm Thị Dung Nữ 29/07/1993 Thanh Hóa 6.82 Trung bình khá Chuyên ngành : Viễn thám và GIS ứng dụng Đặng Hoàng Thiện Nam 17/11/1993 TP. Hồ Chí Minh 6.75 Trung bình khá 2 Số sinh viên đạt loại khá : 0 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 2

28 Ngành : Công nghệ môi trường (206) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : CNMT nước và đất Trần Trung Nhân Nam 12/10/1993 Bà Rịa - Vũng Tàu 6.34 Trung bình khá Nguyễn Gia Quang Nam 28/11/1993 Bà Rịa - Vũng Tàu 6.12 Trung bình khá 2 Số sinh viên đạt loại khá : 0 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 2

29 Ngành : Công nghệ kỹ thuật môi trường (D510406) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : CNMT nước và đất Trịnh Nguyễn Xuân Mai Nữ 15/07/1994 TP. Hồ Chí Minh 6.49 Trung bình khá Phạm Thị Trinh Nữ 27/06/1994 Bình Phước 6.53 Trung bình khá Chuyên ngành : CNMT không khí và chất thải rắn Nguyễn Thị Ngọc Nga Nữ 30/03/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu 6.04 Trung bình khá Nguyễn Trương Trung Phúc Nam 20/11/1994 Quảng Ngãi 6.50 Trung bình khá Kiều Nữ Phương Thảo Nữ 10/02/1992 Ninh Thuận 6.34 Trung bình khá Việt Nam Chăm 5 Số sinh viên đạt loại khá : 0 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 5

30 Ngành : Khoa Học Vật liệu (207) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Vật liệu Màng mỏng Huỳnh Ngọc Hoàng Lan Nữ 08/08/1993 TP. Hồ Chí Minh 6.55 Trung bình khá Chuyên ngành : Vật liệu Từ và Y sinh Ngô Hoàng Hải Nam 26/05/1992 Đồng Tháp 6.25 Trung bình khá Trần Mạnh Tài Nam 22/11/1993 Tây Ninh 6.47 Trung bình khá Bùi Duy Khánh Nam 02/02/1993 Vĩnh Long 6.27 Trung bình khá Đoàn Nguyễn Trung Nam 16/06/1993 TP. Hồ Chí Minh 6.12 Trung bình khá 5 Số sinh viên đạt loại khá : 0 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 5

31 Ngành : Khoa học vật liệu (D430122) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Vật liệu Màng mỏng Nguyễn Song An Bình Nam 10/01/1994 An Giang 6.44 Trung bình khá Hồ Thị Thúy Nữ 10/01/1994 Nghệ An 7.38 Khá Bùi Thị Thu Trang Nữ 04/09/1994 Thái Bình 6.44 Trung bình khá Chuyên ngành : Vật liệu Polymer và Composite Lê Vũ Ninh Nam 25/08/1994 Thanh Hóa 6.14 Trung bình khá Trương Quang Trung Nam 01/11/1993 Đắk Lắk 5.91 Trung bình Ái Nhân Nam 25/07/1994 An Giang 6.65 Trung bình khá 6 Số sinh viên đạt loại khá : 1 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 4 Số sinh viên đạt loại trung bình : 1

32 Ngành : Sinh học (301) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : Tổng Quát Lê Nguyễn Thanh Phương Nữ 05/02/92 Long An 6.38 Trung bình khá Nguyễn Thị Thuý Kiều Nữ 06/12/92 Đắk Lắk 6.18 Trung bình khá Nguyễn Lê Ngọc Trâm Nữ 11/03/90 TP. Hồ Chí Minh 5.92 Trung bình Nguyễn Hùng Thịnh Nam 02/05/1993 Bình Định 6.24 Trung bình khá 4 Số sinh viên đạt loại khá : 0 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 3 Số sinh viên đạt loại trung bình : 1

33 Ngành : Sinh học (D420101) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Di truyền - Sinh học phân tử Mai Thành Nhân Nam 09/04/1994 Đồng Nai 6.94 Trung bình khá Nguyễn Ngọc Triều Nam 22/07/1994 Quảng Nam 6.49 Trung bình khá Chuyên ngành : Sinh học Động vật Bùi Thị Phường Nữ 25/10/1993 Bình Thuận 6.68 Trung bình khá Nguyễn Thị Kim Thu Nữ 15/10/1994 Gia Lai 6.70 Trung bình khá Việt Nam Nùng Chuyên ngành : Sinh thái - Tài nguyên sinh vật Vũ Trần Hoài Hân Nam 02/06/1994 Lâm Đồng 7.04 Khá Nguyễn Thị Thu Nga Nữ 20/10/1994 Hà Tĩnh 6.63 Trung bình khá Đỗ Thị Phương Nguyên Nữ 26/09/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu 6.43 Trung bình khá Phạm Thanh Sơn Nam 30/10/1994 Bình Thuận 7.01 Khá Phạm Thị Hồng Trang Nữ 20/06/1994 Quảng Ngãi 6.95 Trung bình khá Chuyên ngành : Sinh học Tổng quát Bùi Thuỳ Dương Nữ 21/05/1994 TP. Hải Phòng 6.21 Trung bình khá Đặng Công Huy (Nợ học phí: Nam 07/03/1994 TP. Hồ Chí Minh 6.30 Trung bình khá 1/12-13) Nguyễn Thị Tuyết Lê Nữ 25/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 6.23 Trung bình khá Võ Lê Minh Thuyết Nam 04/08/1994 Quảng Nam 6.04 Trung bình khá Chuyên ngành : Vi sinh

34 Ngành : Sinh học (D420101) Hệ : Đại học chính quy 2 / 2 Chuyên ngành : Vi sinh Nguyễn Minh Tâm Nam 07/09/1994 Sông Bé 6.85 Trung bình khá Trần Dương Thu Hằng Nữ 23/08/1994 Đồng Nai 7.66 Khá 15 Số sinh viên đạt loại khá : 3 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 12

35 Ngành : Công Nghệ Sinh học (312) Hệ : Đại học chính quy Chuyên ngành : CNSH Công nghiệp Võ Thị Khánh Ngân Nữ 20/09/1993 Long An 6.28 Trung bình khá Chuyên ngành : Tổng Quát Hoàng Văn Long Nam 02/12/90 Đắk Lắk 6.22 Trung bình khá Việt Nam Tày Lý Bạch Hào Nam 09/10/1993 Bình Thuận 6.80 Trung bình khá Võ Thạch Tú Hồng Nữ 01/11/1992 Đồng Nai 6.20 Trung bình khá Việt Nam Khơme Nguyễn Hoàng Tú Như Nữ 04/05/1993 Bến Tre 6.41 Trung bình khá Hoàng Văn Quảng (Nợ học phí: Nam 06/03/1991 Đắk Lắk 6.10 Trung bình khá Việt Nam Tày 1/16-17) Nguyễn Anh Tuấn Nam 30/05/1992 TP. Hồ Chí Minh 6.23 Trung bình khá Chuyên ngành : CNSH Y - Dược Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 30/08/1993 Kiên Giang 6.12 Trung bình khá 8 Số sinh viên đạt loại khá : 0 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 8

36 Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : CNSH Công nghiệp Nguyễn Thúy An Nữ 23/10/1992 Đồng Nai 6.96 Trung bình khá Võ Thành Long Nam 18/06/1994 Đắk Lắk 6.92 Trung bình khá Trần Hoàng Phương Nam 14/10/1994 TP. Hồ Chí Minh 7.58 Khá Phạm Thị Huyền Trang Nữ 03/02/1994 Đắk Lắk 6.38 Trung bình khá Đỗ Thị Việt Trinh Nữ 03/09/1994 Kiên Giang 7.21 Khá Nguyễn Thị Thu Hà Nữ 09/02/1995 Gia Lai 8.16 Giỏi Nguyễn Thanh Huy Nam 09/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 7.49 Khá Phạm Thanh Trúc Nữ 27/08/1995 Bình Dương 7.84 Khá Chuyên ngành : CNSH Nông nghiệp Lê Thị Phương Loan Nữ 08/03/1994 Đồng Nai 7.05 Khá Lương Phụng Nữ 04/11/1993 TP. Hồ Chí Minh 7.14 Khá Việt Nam Hoa Nguyễn Quỳnh Nguyệt Khánh Nữ 05/09/1995 Đồng Nai 7.36 Khá Lê Hoàng Minh Nam 20/09/1995 Nghệ An 7.28 Khá Bùi Phúc Cát Tường Nữ 06/02/1995 Sóc Trăng 7.10 Khá Chuyên ngành : CNSH Tổng Quát Nguyễn Thị Hạnh Nữ 27/05/1994 Lâm Đồng 6.36 Trung bình khá Kiên Chanl Ni Nam 01/01/1992 Trà Vinh 6.49 Trung bình khá Việt Nam Khơme Chuyên ngành : CNSH Y - Dược

37 Ngành : Công nghệ sinh học (D420201) Hệ : Đại học chính quy 2 / 2 Chuyên ngành : CNSH Y - Dược Hà Minh Hạnh Nam 25/01/1994 Đồng Nai 7.10 Khá Nguyễn Đàm Thành Tú Nam 16/09/1993 Lâm Đồng 6.90 Trung bình khá Việt Nam Tày Nguyễn Thị Thanh Thuỳ Nữ 08/06/1995 Phú Yên 7.19 Khá 18 Số sinh viên đạt loại giỏi: 1 Số sinh viên đạt loại khá : 11 Số sinh viên đạt loại trung bình khá : 6

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (75227) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Điện tử 1 14263 Nguyễn Hoàng Khôi Nam 11/3/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.36 Trung bình khá Chuyên ngành : Máy tính và

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (75227) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Điện tử 1 14263 Nguyễn Hoàng Khôi Nam 11/3/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.36 Trung bình khá Chuyên ngành : Máy tính và

Chi tiết hơn

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM Hội đồng: D402 1 AB01 Huỳnh Nguyễn Ngọc Ân Nữ 01/08/1997 Vũng Tàu 4.0 6.0 981017339 2 AB02 Nguyễn Văn An Nam 04/10/1997 Quảng Ngãi 987043760 3 AB03 Trần Thị Chúc An Nữ 22/09/1997 An Giang 987775262 4 AB04

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Đại học chính quy khóa 2013-2017 DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐỢT

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2 DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B 1 3008080192 Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2 3009080001 Phạm Thị Ngọc Lam 06/05/1980 Tp.Hồ Chí Minh B4 3 3009080002 Vũ Thị Thư 14/12/1986

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN 1 NGUYỄN THỊ KIM LIÊN MT001 Nữ '18/10/1990 '215138551 Chuyên viên - Giao dịch viên Bà Chiểu 2 Nguyễn Thị Huyền MT002 Nữ '23/01/1996 '1429799672 Chuyên viên

Chi tiết hơn

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC 2019-2020 GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ 1 11A01 Nguyễn Ngọc Trâm Anh 29/10/2003 x Kinh Thành phố Hồ Chí Minh 2 11A01 Nguyễn

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y Lớp 11A 1_XH_TCTA 1 Đoàn Khánh An Nữ 13/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 2 Uông Thành An Nam 28/08/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 3 Hô Nguyễn Hùng Anh Nam 31/07/2002 Tp.Hô Chi Minh Kinh 11A 1 4 Lê Đức

Chi tiết hơn

KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 n

KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 n KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 ngày 02/06/2019) TT SỐ BD PHÒNG ĐIỂM THI HỌ VÀ TÊN NGÀY

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY THI: 15 THÁNG 09 NĂM 2018 Win_Word Excel Powerpoint

Chi tiết hơn

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 1 260001 Lê Thị Như Anh Nữ 28/02/02 Quảng Ngãi B4 THPT Lê Trung Đình Điện DD

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/ 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 2 Nguyễn Phương Anh Nữ 10/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 3 Nguyễn Vương Tú Anh Nữ 06/06/2003 Thành phố Hồ Chí

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 Tên khách hàng điện thoại Tên chi nhánh 1 1 00 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 0989262 BA ĐÌNH 2 76 NGUYỄN THU TRANG

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG TRUNG TÂM NC&PT CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM THI TIN HỌC ỨNG D

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG TRUNG TÂM NC&PT CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM THI TIN HỌC ỨNG D TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG TRUNG TÂM NC&PT CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM I TIN HỌC ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ ÔNG TIN CƠ BẢN Ngày thi: 20/04/2019 1 CB01

Chi tiết hơn

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20 KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC 2019-2020 HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH 1 110001 Nguyễn Gia An Nam 17/01/2004 Bình Định Trần Phú HTK 1 110002 Nguyễn Tuấn Trường An Nam 28/02/2004 Quảng

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG Giải thưởng tháng ĐỢT II "Quốc khánh trọn niềm vui" MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI THƯỞNG GIẢI THƯỞNG STT TÊN KHÁCH HÀ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG Giải thưởng tháng ĐỢT II Quốc khánh trọn niềm vui MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI THƯỞNG GIẢI THƯỞNG STT TÊN KHÁCH HÀ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG Giải thưởng tháng ĐỢT II "Quốc khánh trọn niềm vui" MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI THƯỞNG GIẢI THƯỞNG STT TÊN KHÁCH HÀNG CHI NHÁNH Giải nhất 1 LAM THI VAN HỒ CHÍ MINH QK0841917

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN PHUC KHANG 15/01/2008 5 4 5 14 2 NGUYEN TRAN NGOC LUC 12/05/2008 4 4 4

Chi tiết hơn

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 1 Bắc Giang Đỗ Thị Thanh Nhung 2 Bắc Giang Nguyễn Thị Hà 3 Bắc Giang Đào Thị Kim Oanh

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2019-2020 BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng : THPT Công nghiệp Việt Trì 1 001 030001 BÙI THÁI AN Nam 03/09/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh

Chi tiết hơn

Chương trình chăm sóc khách hàng VIP Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Dương Thị Lệ Th

Chương trình chăm sóc khách hàng VIP Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Dương Thị Lệ Th Chương trình chăm sóc khách hàng VIP 2018 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 1 An Giang Dương Thị Lệ Thu 2 An Giang Ngô Thị Bích Lệ 3 An Giang Võ Thị Xuân Mai 4 An Giang Hà

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 Số TT Họ và tên Giới tính KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Ngày sinh Nơi sin

ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 Số TT Họ và tên Giới tính KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Ngày sinh Nơi sin KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN NĂM 0 CỦA báo danh Phòng thi số: 0 CS ngành Chủ chốt Ngoại ngữ Trương Thị Xuân Huyền 0/0/ Quảng Trị Lý luận và PPDH bộ môn Tiếng Trường ĐH Ngoại ngữ 00,, Đoàn // Thừa

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 VU VIET KY 4303xxxxxx1449 1,000,000 2 LE THI MAI

Chi tiết hơn

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1 DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '10/02/1994 '341726878 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Huỳnh Lê Nữ '07/01/1997 '281171007 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên Lê Kiều

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM HĐTS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KỲ THI

TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM HĐTS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KỲ THI TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT TP. HCM HĐTS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI KỲ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LUẬT KHOÁ 32 - THÁNG 8 NĂM 2019

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/2018-15/01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số dự thưởng Giải Đặc biệt: Giá trị giải thưởng (VND) 1

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

Lưu ý: DANH SÁCH HỘI VIÊN PRUREWARDS NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KÍCH HOẠT PRUONLINE, NHẬN QUÀ PRUREWARDS (ĐỢT 1) Mã ưu đãi Lazada sẽ được gửi vào tài kh

Lưu ý: DANH SÁCH HỘI VIÊN PRUREWARDS NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KÍCH HOẠT PRUONLINE, NHẬN QUÀ PRUREWARDS (ĐỢT 1) Mã ưu đãi Lazada sẽ được gửi vào tài kh Lưu ý: DANH SÁCH HỘI VIÊN PRUREWARDS NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KÍCH HOẠT PRUONLINE, NHẬN QUÀ PRUREWARDS (ĐỢT 1) Mã ưu đãi Lazada sẽ được gửi vào tài khoản PRURewards của các hội viên nhận thưởng muộn nhất

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1 DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 02.2019 CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn 200.000vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1 triệu đồng qua thẻ 1 TRAN THI HOANG MY 356480-0610

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 NĂM 2018 - ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY Trường Đại học Ngoại

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/07/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 NGUYEN VU MINH ANH 05/06/2011 4 3 4 11 2 NGUYEN DINH NGHIA 03/04/2011 2 4 5

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ NGHIỆP 1 NHÓM 1: THẦY HÀ ĐỨC SƠN 1 1811101010301 1621000644

Chi tiết hơn

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA BA RIA VUNG TAU HA THI LA VAN Vi phạm mã s

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA BA RIA VUNG TAU HA THI LA VAN Vi phạm mã s THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG 4 2019 VA00445474 BA RIA VUNG TAU HA THI LA VAN Vi phạm mã số kép VA00615605 GIA LAI NGUYEN VAN DEN Vi phạm mã số kép VA00556054 HA NOI TRAN THI MINH Vi phạm mã số kép

Chi tiết hơn

K11_LY

K11_LY Phòng số: 59 Tại phòng: 216 1 110001 11A2 Lê Thu An 01/10/2002 2 110002 11N3 Nguyễn Thái An 16/10/2002 3 110003 11A2 Nguyễn Thành An 28/02/2002 4 110004 11A1 Bùi Thị Hải Anh 18/11/2002 5 110005 11A1 Đinh

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 1 Lê Kiều Giang '26/10/1995 '221363319 Bà Chiểu Chuyên viên - Giao dịch viên 1725 Đạt 2 Trương Thị Kim Giang '16/07/1995 '273516814 Bà Chiểu Chuyên

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN 9704380037969xxx 1,000,000 2 NGUYEN QUYNH TRANG 9704380050118xxx 1,000,000 3 LUU

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

UBND TỈNH TIỀN GIANG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ TIỀN GIANG DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP KHÓA NĂM 2017 ( ĐỢT 1, NGÀY 05/7/2017) CỘNG HÒA XÃ HỘI C

UBND TỈNH TIỀN GIANG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ TIỀN GIANG DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP KHÓA NĂM 2017 ( ĐỢT 1, NGÀY 05/7/2017) CỘNG HÒA XÃ HỘI C UBND TỈNH TIỀN GIANG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ TIỀN GIANG DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP KHÓA NĂM 2017 ( ĐỢT 1, NGÀY 05/7/2017) CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc 1 Dương

Chi tiết hơn

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 0790 42K07.1-CLC Nguyễn Trường An 28/07/1998 D101 0791 42K01.1-CLC

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM "TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG" STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐIỂM THƯỞNG LOYALTY CTKM "TẬN HƯỞNG DỊCH VỤ - DU LỊCH BỐN PHƯƠNG" STT Mã Chi nhánh Họ và tên khách hàng Số điểm Loyalty được tặng Số điện thoại 1 12498 HOANG MINH THAI 100000

Chi tiết hơn

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý S SINGAPORE TRAN THANH THUY Vi phạm Kế hoạch t

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý S SINGAPORE TRAN THANH THUY Vi phạm Kế hoạch t THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG 5 2019 S7114297 SINGAPORE TRAN THANH THUY VA00110318 HA NOI PHAN THI PHUONG MAI VA00215668 HO CHI MINH NGUYEN VINH QUANG VA00501939 HO CHI MINH TRUONG THI CANH VA00611148

Chi tiết hơn

Ket Qua TS tu SBD den xls

Ket Qua TS tu SBD den xls ĐẠI HỌC QUỐC GIA TPHCM TRƯỜNG PHỔ THÔNG NĂNG KHIẾU KẾT QUẢ TUYỂN SINH LỚP 10 NĂM HỌC 2011-2012 STT SBD Họ và tên Giới tính NTNS Nơi sinh Ngữ văn (KC) Tiếng Anh (KC) Toán (KC) Toán chuyên Điểm thi Tin học

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29 DANH SÁCH LỚP 6.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 6.2 NH 2019-2020 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29/12/2008 01 Đoàn Thị Thảo An 31/05/2008 02 Đỗ Nguyễn Tiến Anh 01/12/2008 02 Lê Hà Minh Anh 15/04/2008 03 Nguyễn Quỳnh

Chi tiết hơn

DSHS_theoLOP

DSHS_theoLOP Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG TUẦN 10 CTKM "TIỆN ÍCH TUYỆT VỜI CÙNG I. 100 Khách hàng đăng ký và kích hoạt đầu tiên STT Chi nhánh Họ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG TUẦN 10 CTKM TIỆN ÍCH TUYỆT VỜI CÙNG I. 100 Khách hàng đăng ký và kích hoạt đầu tiên STT Chi nhánh Họ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG TUẦN 10 CTKM "TIỆN ÍCH TUYỆT VỜI CÙNG VCB-IB@NKING" I. 100 Khách hàng đăng ký và kích hoạt đầu tiên STT Chi nhánh Họ tên Khách hàng trúng thưởng Số tài khoản 1 QUẢNG NGÃI

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG ĐỢT

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG ĐỢT BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG ĐỢT 2 Stt Mã SV Họ đệm Tên Ngày sinh Giới tính Nơi sinh

Chi tiết hơn

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: HÓA HỌC TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư

SỞ GDĐT HÀ NỘI KẾT QUẢ THI HỌC SINH GIỎI THÀNH PHỐ CÁC MÔN VĂN HÓA VÀ KHOA HỌC CẤP THCS NĂM HỌC MÔN: HÓA HỌC TT SBD Họ tên Ngày sinh Lớp Trư 1 H087 NGUYỄN TRUNG BÁCH 06/11/2004 9A0 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 19.75 2 H150 VŨ XUÂN LÂM 24/03/2004 9A2 Hoàng Liệt Hoàng Mai 19.75 3 H086 NGUYỄN THIỆN HẢI AN 19/02/2004 9A0 Nguyễn Trường Tộ Đống Đa 19.50

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 6A1 1 019 Nguyễn Duy Anh 13/06/2006 P01 2 022 Nguyễn Quỳnh Anh 22/02/2006 P01 3 025 Nguyễn Tiến Anh 31/01/2006 P01 4 026 Nguyễn Trâm Anh 01/05/2006 P02 5 041 Nguyễn Hoàng Bách 23/08/2006 P02 6 044

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA HO CHI MINH TRUONG THI PHUONG Vi phạm mã s

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA HO CHI MINH TRUONG THI PHUONG Vi phạm mã s THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG 6 2019 VA00718457 HO CHI MINH TRUONG THI PHUONG Vi phạm mã số kép Chuyển nhánh bảo trợ phù hợp VA00711031 NAM DINH PHAM XUAN TUAN Vi phạm mã số kép Chuyển nhánh bảo trợ

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị 1 MT1 26 04/01/2018 1100879 Hồ Thị Xuân Đào Kỹ thuật môi trường Khá Kỹ sư 2 MT1 26 04/01/2018 3108062 Đỗ Văn Đảo Khoa học môi trường Khá Kỹ sư 3 MT1 26 04/01/2018 B1205056 Huỳnh Thị Huế Hương Kỹ thuật

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ TRUNG TÂM ĐÀO TẠO CHUẨN ĐẨU RA DANH SÁCH DỰ KIỂM TRA ANH VĂN TRÌNH ĐỘ A (LIÊN THÔNG) Khóa ngày 24-25/05/2019 Thời gian nhận

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ TRUNG TÂM ĐÀO TẠO CHUẨN ĐẨU RA DANH SÁCH DỰ KIỂM TRA ANH VĂN TRÌNH ĐỘ A (LIÊN THÔNG) Khóa ngày 24-25/05/2019 Thời gian nhận 1 A264 180040 Nguyễn Phước Biển 19/04/1985 An Giang 2 A265 180039 Bùi Nhựt Bình 26/02/1988 Đồng Tháp 3 A266 180003 Vũ Thái Bình 08/04/1989 4 A267 160083 Huỳnh Thanh Bước 01/01/1989 Trà Vinh LT16DUO02 5

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH 023970118 1,500,000 2 NGUYEN HUU TOAN 011384251 1,500,000 3 VU KHANH THUY 011970817

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA *** DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***

Chi tiết hơn

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 1 Bắc Giang Đỗ Xuân Thịnh 2 Bắc Ninh Ngô Văn Luyện 3 Bắc Ninh Nguyễn Sỹ Khoa 4 Bình Định Cao

Chi tiết hơn

document

document UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI HSG THÀNH PHỐ 2015-2016 1 Tống Phi Hải 06/09/1996 Nam

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI NĂM HỌC TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH Phòng số: 39 DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA HỌC KÌ II - KHỐI 9 STT S Phòng số: 39 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004 6

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI HỌC NHẬN HỌC BỔNG (DỰ KIẾN) HỌC KỲ 2, NĂM HỌC STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XÉT HỌC BỔNG (HK1/17-18) XẾP LOẠI HỌC TẬP

DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI HỌC NHẬN HỌC BỔNG (DỰ KIẾN) HỌC KỲ 2, NĂM HỌC STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XÉT HỌC BỔNG (HK1/17-18) XẾP LOẠI HỌC TẬP DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI HỌC NHẬN HỌC BỔNG (DỰ KIẾN) HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2017-2018 STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XÉT HỌC BỔNG (HK1/17-18) XẾP LOẠI HỌC TẬP XLĐRL HKI/17-18 XẾP LOẠI HỌC BỔNG ĐỊNH MỨC TIỀN HỌC

Chi tiết hơn

K10_TOAN

K10_TOAN Phòng số: 49 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10N2 Hoàng Hải An 30/08/2003 3 100003 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 4 100004 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 5 100005 10D2

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L PHÒNG: 1 1 7001 Trương Thái Hạnh An 10/05/2006 7A2 2 7002 Nguyễn Hoàng Khánh An 11/01/2006 7A3 3 7003 Đặng Thuý Minh An 11/02/2006 7A1 4 7004 Trần Đặng Nhật An 05/09/2006 7A4 5 7005 Nguyễn Trần Quý An

Chi tiết hơn

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG

Chi tiết hơn

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB (từ ngày 26 Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26/02/2017-25/04/2018) 1 EIB HA NOI DO HAI NGOC 68,000

Chi tiết hơn

DanhSachDuThiTinHoc_Dot8_ xlsx

DanhSachDuThiTinHoc_Dot8_ xlsx UBND THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG CAO ĐẲNG KỸ THUẬT LÝ TỰ TRỌNG TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ KIỂM TRA CHỨNG CHỈ QUỐC GIA TIN HỌC TRÌNH ĐỘ A Kỳ

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 1 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 50 Trung bình DH 2 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 55 Trung

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY Diện tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển,

Chi tiết hơn

DS QUAN LY THONG TIN SVTT Ngan nhap KQ PV

DS QUAN LY THONG TIN SVTT Ngan nhap KQ PV NGÂN HÀNG TMCP Á CHÂU DANH SÁCH SINH VIÊN ĐẠT VÒNG PHỎNG VẤN ĐỢT TUYỂN SINH VIÊN THỰC TẬP NĂM 2014 TẠI ACB Lịch tổ chức buổi chào đón sinh viên: Thời gian: Ngày 02/12/2013, Ca sáng: Từ 8h30; Ca chiều:

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NGHỆ AN Kỳ thi chọn học sinh giỏi tỉnh năm học 2018-2019 BẢNG ĐIỂM VÀ KẾT QUẢ DỰ THI LỚP 11 (Kèm theo Công văn số 396/SGD&ĐT-KT&KĐCLGD ngày 20/3/2019 của Sở Giáo dục và Đào tạo)

Chi tiết hơn

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA THAI BINH TRAN THI THUY Vi phạm mã số kép

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA THAI BINH TRAN THI THUY Vi phạm mã số kép THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG 8 2019 VA00496957 THAI BINH TRAN THI THUY Vi phạm mã số kép Chuyển nhánh bảo trợ phù hợp VA00269865 HA NOI NGUYEN THI HOAI NAM Vi phạm mã số kép Chuyển nhánh bảo trợ phù

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2016-2017 LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền 1 Phương Khánh An Nữ 13/05/2010 2 Nguyễn Đình Phúc Anh Nam 27/02/2010 3 Đặng Mỹ Anh Nữ 09/05/2010 4 Trần Phương

Chi tiết hơn

STT MSHV Họ và tên Khóa Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú Võ Phúc Anh 21 Nam 24/02/1991 Đồng Tháp Nguyễn Thành Bá Đại 21

STT MSHV Họ và tên Khóa Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Ghi chú Võ Phúc Anh 21 Nam 24/02/1991 Đồng Tháp Nguyễn Thành Bá Đại 21 1 1421020003 Võ Phúc Anh 21 Nam 24/02/1991 Đồng Tháp 2 1421020015 Nguyễn Thành Bá Đại 21 Nam 20/08/1988 Quảng Ngãi 3 1421020071 Vũ Thị Nga 21 Nữ 18/10/1991 Thanh Hóa 4 1421020132 Lâm Bá Khánh Toàn 21 Nam

Chi tiết hơn

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại có 2 thông tin Họ Và Tên khác nhau. Đối với các anh chị nào rơi vào tình trạng trên, vui lòng liên hệ trực tiếp tổng

Chi tiết hơn

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen SBD HỌ VÀ TÊN Năm Sinh Nơi sinh HS Trường HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Văn Toán Anh UT 1 ĐIỂM UT 2 ĐIỂM UT 3 ĐIỂM 250001 Ngô Thị Khả Ái 05/09/2004 Hàm Thuận Nam, Bình Thuận THCS Mương Mán 8.5 1.75 7.5 Văn 6 250002

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******4382 ****306 NGUYEN THANH VAN Vali cao

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HỌC SINH GIỎI HKI - Năm học: 2018-2019 1 Trần Thị

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SV THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2019 ĐỢT 2 STT MSSV Họ tên GHI CHÚ Nguyễn Thị Kim Liên Tăng Chí Thành Lê Thế Hoà

DANH SÁCH SV THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2019 ĐỢT 2 STT MSSV Họ tên GHI CHÚ Nguyễn Thị Kim Liên Tăng Chí Thành Lê Thế Hoà DANH SÁCH SV THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2019 ĐỢT 2 STT MSSV Họ tên GHI CHÚ 1 1311162 Nguyễn Thị Kim Liên 2 1311434 Tăng Chí Thành 3 1312211 Lê Thế Hoàng 4 1312212 Nguyễn Cao Hoàng 5 1312310 Cao Duy Lâm

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A 1 357 8.8 44 1372 Nguyễn Chí Trung 12A 1 357 6.8 34 1491 Lê Hoàng Lâm 12A 1 132 7.2 36 1524 Nguyễn

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ TRUNG QUỐC, KHÓA 2015-2019,

Chi tiết hơn

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1 Trường THPT Châu Thành Năm Học 2015-2016 DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG 1 Trần Ngọc Thiên Ân 12A1 12C1 6.25 6.8 8.8 7.8 21.85 22.85 2 Huỳnh Thị Ngọc Châu 12A1 12C1 7.25 7.2 6.4 8 20.85

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh

Chi tiết hơn

Vallet_THPT_2019

Vallet_THPT_2019 DANH SÁCH NHẬN HỌC BỔNG VALLET KHU VỰC MIỀN NAM - NĂM 2019 khối Phổ thông STT Họ và tên Lớp Trường THPT Tỉnh Ghi chú 1 1 Quách Lê Gia Huy 11H Chuyên Thoại Ngọc Hầu Tỉnh An Giang 2 2 Lê Phan Minh Mỹ Kim

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) 1 TRAN NGOC MINH 000186000*** 321***794 486265******1185 038642*** 139,307 2 PHAN LE NA

Chi tiết hơn

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers Candidate number First name La BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 19/05/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 NGUYEN TRAN PHUONG LINH 20/07/2008 2 1 4 7 2 HA HUYNH THANH DAT 01/10/2008 5 4

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò Phòng thi:phòng thi 001 Từ : 250001 đến : 250024 1 250001 Hoàng Thanh An 10/02/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 5.50 2.25 1.75 2 250002 Hoàng An 05/03/2004 Trường THCS Trần Hưng Đạo 7.00 5.25 6.50 3 250003

Chi tiết hơn