Khoa: Cơ khí Lớp: CCQ110301 (CDCQ K2011 - Công nghệ kỹ thuật cơ khí lớp A) 1 2111030016 Trần Quang Họp 18/10/93 Nam Quảng Ngãi 105 5.82 Trung bình 2 2111030021 Lê ðăng Lâm 28/08/93 Nam Phú Yên 105 5.88 Trung bình Lớp: CCQ1203B (CDCQ K2012 - Công nghệ kỹ thuật cơ khí lớp B) 1 2112030092 ðặng Trọng Nghĩa 06/06/94 Nam Bình ðịnh 107 6.26 Trung bình Lớp: CCQ1203C (CDCQ K2012 - Công nghệ kỹ thuật cơ khí lớp C) 1 2112030155 Nguyễn Hoàng Nam 12/12/94 Nam BRVT 105 6.00 Trung bình Lớp: CCQ1303A (CDCQ K2013 - Công nghệ kỹ thuật cơ khí lớp A) 1 2113030021 Triệu Văn Khoa 01/03/95 Nam ðăk Nông 105 6.25 Trung bình 2 2113030042 Huỳnh Tấn Sang 14/07/95 Nam ðồng Nai 105 6.60 Khá 3 2113030062 Bùi Thanh Tùng 04/01/95 Nam Bình Thuận 105 6.29 Trung bình Lớp: CCQ1303B (CDCQ K2013 - Công nghệ kỹ thuật cơ khí lớp B) 1 2113030083 Nguyễn Thành ðông 20/06/95 Nam Khánh Hòa 105 6.27 Trung bình 2 2113030089 Nguyễn Huy Hậu 25/03/95 Nam Bình ðịnh 105 6.23 Trung bình 3 2113030091 Nguyễn Trung Hiếu 03/03/95 Nam Khánh Hòa 105 6.36 Trung bình 4 2113030107 Trần Quốc Phong 07/05/95 Nam Quảng Ngãi 105 6.60 Khá 5 2113030114 Võ Văn Thắng 19/12/94 Nam Quảng Ngãi 105 6.19 Trung bình 6 2113030123 Nguyễn Công Trạng 04/12/95 Nam Bình ðịnh 105 6.10 Trung bình 7 2113030129 Lê Ngọc Nhả Tuấn 18/06/95 Nam Bến Tre 105 6.34 Trung bình Lớp: CCQ1303C (CDCQ K2013 - Công nghệ kỹ thuật cơ khí lớp C) 1 2113030142 Phạm Hồng Danh 02/03/95 Nam ðăk Lăk 105 6.58 Khá 2 2113030153 Hồ Văn Hùng 04/02/95 Nam Bình ðịnh 105 6.37 Trung bình 3 2113030164 Võ ðình Khương 15/10/95 Nam Quảng Ngãi 105 6.22 Trung bình 4 2113030176 ðỗ Ngọc Phong 20/04/95 Nam Bình ðịnh 105 6.04 Trung bình 5 2113030188 Nguyễn Quỳnh Thơ 20/01/95 Nam Lâm ðồng 105 6.64 Khá 6 2113030189 Nguyễn Hoài Thương 16/04/94 Nam Quảng Ngãi 105 6.60 Khá 7 2113030192 Nguyễn Trọng Tiến 06/12/94 Nam ðồng Nai 105 6.69 Khá Lớp: CCQ1303D (CDCQ K2013 - Công nghệ kỹ thuật cơ khí lớp D) 1 2113030209 Trần Văn Dũng 14/01/91 Nam Bình ðịnh 105 6.25 Trung bình 2 2113030211 Lê Thế Dương 01/05/92 Nam ðăk Nông 105 6.21 Trung bình 3 2113030219 Võ Hiệp Hòa 05/01/95 Nam Kiên Giang 105 5.93 Trung bình 4 2113030222 Văn Phạm Khắc 08/11/95 Nam Tây Ninh 105 6.07 Trung bình 5 2113030238 Hồ Văn Trí 22/10/95 Nam Trà Vinh 105 6.75 Khá Lớp: CCQ1204B (CDCQ K2012 - Công nghệ chế tạo máy lớp B) 1 2112040103 Nguyễn Công Khanh 19/02/92 Nam Bình ðịnh 105 6.24 Trung bình
Khoa: Cơ khí Trang 2 Lớp: CCQ1304A (CDCQ K2013 - Công nghệ chế tạo máy lớp A) 1 2113040005 Nguyễn Cương 10/02/95 Nam Phú Yên 105 6.55 Khá 2 2113040038 Cao Nhật Minh 06/10/95 Nam TP.HCM 105 6.17 Trung bình Lớp: CCQ1304B (CDCQ K2013 - Công nghệ chế tạo máy lớp B) 1 2113040087 Phùng Minh Hưng 10/05/94 Nam Bình ðịnh 105 6.33 Trung bình 2 2113040090 Tạ Thanh Hưng 23/01/95 Nam Bình ðịnh 105 6.44 Trung bình 3 2113040091 Võ Duy Khánh 10/02/95 Nam Cà Mau 105 6.13 Trung bình 4 2113040099 Hoàng Trần Y Mỹ 01/03/94 Nam Quảng Ngãi 105 6.23 Trung bình 5 2113040123 Trần Minh Tiên 20/09/95 Nam Quảng Nam 105 6.03 Trung bình Lớp: CCQ1304C (CDCQ K2013 - Công nghệ chế tạo máy lớp C) 1 2113040143 Văn Hữu Duy 03/08/95 Nam Bình ðịnh 105 6.07 Trung bình 2 2113040158 Trần Quang Nhật 28/06/95 Nam Bình ðịnh 105 6.32 Trung bình 3 2113040167 Trần Văn Tấn Sơn 12/12/95 Nam BRVT 105 6.02 Trung bình 4 2113040168 ðổ Văn Tài 19/10/95 Nam Tây Ninh 105 7.24 Khá Lớp: CCQ111402 (CDCQ K2011 - Công nghệ kỹ thuật cơ ñiện tử lớp B) 1 2111140059 Lê Thành Nhân 09/03/92 Nam TP.HCM 109 5.99 Trung bình Lớp: CCQ1214B (CDCQ K2012 - Công nghệ kỹ thuật cơ ñiện tử lớp B) 1 2112140070 Lê Xuân ðại 15/02/94 Nam Phú Yên 106 6.33 Trung bình Lớp: CCQ1314A (CDCQ K2013 - Công nghệ kỹ thuật cơ ñiện tử lớp A) 1 2113140006 Nguyễn Xuân Công 18/03/93 Nam Nghệ An 105 6.51 Khá 2 2113140010 Phan Tiến Dũng 15/08/94 Nam Lâm ðồng 107 6.24 Trung bình 3 2113140011 Võ Tiến Dũng 03/01/94 Nam Quảng Ngãi 105 6.54 Khá 4 2113140012 Nguyễn Hữu Duy 15/06/95 Nam Bình ðịnh 107 6.78 Khá 5 2113140014 Nguyễn Duy ðồng 03/09/95 Nam BRVT 105 6.32 Trung bình 6 2113140023 Mai Huy 18/09/94 Nam Khánh Hòa 105 6.81 Khá 7 2113140033 Lục Văn Lực 16/01/95 Nam Lâm ðồng 105 6.41 Trung bình 8 2113140041 Lê Văn Nghĩa 13/07/95 Nam Bến Tre 105 6.95 Khá 9 2113140049 Trần Minh Phương 01/01/95 Nam Bình ðịnh 105 6.51 Khá Lớp: CCQ1314B (CDCQ K2013 - Công nghệ kỹ thuật cơ ñiện tử lớp B) 1 2113140079 Hồ Bảo Hà 06/07/95 Nam Long An 105 6.15 Trung bình 2 2113140083 Nguyễn Thanh Hậu 10/10/95 Nam Bình ðịnh 105 6.88 Khá 3 2113140084 ðào ðức Hiên 22/06/94 Nam Phú Yên 105 6.14 Trung bình 4 2113140086 Ngô Quang Hoài 11/06/94 Nam Phú Yên 105 6.56 Khá 5 2113140093 Nguyễn Trung Liêm 06/05/95 Nam Bình ðịnh 105 6.17 Trung bình 6 2113140095 Lê Trọng Linh 14/07/95 Nam Bến Tre 105 6.46 Trung bình 7 2113140138 Dương Tấn Vũ 30/04/95 Nam ðồng Nai 105 5.94 Trung bình
Khoa: ðiện - ðiện tử Lớp: CCQ110502 (CDCQ K2011 - ðiện công nghiệp lớp B) 1 2111050086 Hồ Văn Hiền 10/10/93 Nam Bình ðịnh 105 5.71 Trung bình Lớp: CCQ1205A (CDCQ K2012 - ðiện công nghiệp lớp A) 1 2112050065 ðinh Quốc Trung 20/11/94 Nam Tiền Giang 106 6.06 Trung bình Lớp: CCQ1205B (CDCQ K2012 - ðiện công nghiệp lớp B) 1 2112050139 Phạm Lê Hải Triều 30/10/94 Nam Bình Thuận 107 6.12 Trung bình Lớp: CCQ1205C (CDCQ K2012 - ðiện công nghiệp lớp C) 1 2112050152 Nguyễn Trung An 25/07/94 Nam TP.HCM 105 5.95 Trung bình 2 2112050192 Võ Hồng Phong 05/09/94 Nam Bình ðịnh 105 6.42 Trung bình 3 2112050205 Nguyễn Quang Thao 01/01/93 Nam Nghệ An 105 6.37 Trung bình 4 2112050226 Hồ Ngọc Tư 10/08/91 Nam ðăk Lăk 106 6.33 Trung bình Lớp: CCQ1305A (CDCQ K2013 - ðiện công nghiệp lớp A) 1 2113050019 Lưu Phước Hải 14/02/95 Nam Bình Dương 105 6.78 Khá 2 2113050044 Trần Văn Sang 14/11/95 Nam Long An 105 6.26 Trung bình 3 2113050047 Nguyễn Hữu Tạo 11/06/93 Nam Bình Phước 105 6.20 Trung bình 4 2113050054 Lê Trà 30/04/95 Nam Khánh Hòa 105 6.48 Trung bình Lớp: CCQ1305B (CDCQ K2013 - ðiện công nghiệp lớp B) 1 2113050092 Võ Hoàng Lâm 10/04/95 Nam ðăk Lăk 105 6.02 Trung bình 2 2113050095 Nguyễn Anh Luân 03/09/95 Nam Bình ðịnh 105 6.15 Trung bình 3 2113050118 Nguyễn Khắc Tiến 16/10/95 Nam Thanh Hóa 106 6.53 Khá 4 2113050119 Nguyễn Trung Tín 26/11/95 Nam Trà Vinh 105 6.28 Trung bình 5 2113050121 Hồ Văn Trung 27/06/94 Nam Long An 105 6.31 Trung bình 6 2113050122 Hoàng Vân Trường 29/11/95 Nam ðồng Nai 105 6.50 Khá Lớp: CCQ1305C (CDCQ K2013 - ðiện công nghiệp lớp C) 1 2113050152 Nguyễn Duy Hợi 04/02/95 Nam ðăk Nông 106 6.37 Trung bình 2 2113050155 Vũ Tự Hưởng 09/02/95 Nam ðồng Nai 105 6.21 Trung bình 3 2113050167 Lê ðình Phúc 20/07/94 Nam Bình ðịnh 106 6.09 Trung bình 4 2113050173 Nguyễn Văn Tâm 15/09/95 Nam ðăk Lăk 106 6.51 Khá 5 2113050198 Trần Thanh Vinh 04/09/95 Nam Tiền Giang 105 6.32 Trung bình Lớp: CCQ110601 (CDCQ K2011 - ðiện tử công nghiệp) 1 2111060084 Bùi Thanh Tùng 28/10/93 Nam ðồng Nai 107 6.30 Trung bình Lớp: CCQ1206A (CDCQ K2012 - ðiện tử công nghiệp lớp A) 1 2112060017 Mai Văn ðăng 01/09/93 Nam ðăk Nông 105 6.08 Trung bình 2 2112060020 Mai Thanh Hải 20/09/94 Nam Bình Phước 105 5.92 Trung bình 3 2112060028 Lê Thanh Huy 31/12/94 Nam Bến Tre 107 6.33 Trung bình 4 2112060039 Trần Trọng Lương 02/06/94 Nam ðồng Nai 105 6.18 Trung bình 5 2112060048 Nguyễn ðặng Hạo Nhiên 08/07/94 Nam Khánh Hòa 105 6.10 Trung bình 6 2112060071 Nguyễn Ngọc Tiên 18/05/94 Nam Quảng Ngãi 105 6.19 Trung bình 7 2112060076 Huỳnh Như Quốc Toàn 25/10/94 Nam Long An 105 6.16 Trung bình
Khoa: ðiện - ðiện tử Trang 2 8 2112060078 Nguyễn Hoàng Tôn 04/11/94 Nam ðồng Nai 105 5.89 Trung bình Lớp: CCQ1206B (CDCQ K2012 - ðiện tử công nghiệp lớp B) 1 2112060133 Phan Hoàn Phú 16/09/93 Nam Bình ðịnh 105 6.31 Trung bình 2 2112060141 Trương Thanh Sĩ 01/03/94 Nam Bình Thuận 105 6.39 Trung bình 3 2112060170 Huỳnh Ngọc Vũ 27/05/94 Nam Gia Lai 105 6.07 Trung bình Lớp: CCQ1306A (CDCQ K2013 - ðiện tử công nghiệp lớp A) 1 2113060042 Nguyễn Hoàng Tài 18/04/95 Nam Bình Phước 105 6.19 Trung bình 2 2113060054 Phạm Minh Trí 17/12/95 Nam Bình ðịnh 105 6.43 Trung bình 3 2113060061 Trần Anh Tuấn 25/10/95 Nam ðồng Nai 105 6.64 Khá 4 2113060063 Phạm Xuân Tùng 21/09/94 Nam Bình Phước 105 6.17 Trung bình Lớp: CCQ1306B (CDCQ K2013 - ðiện tử công nghiệp lớp B) 1 2113060068 Nguyễn Văn Bảo 02/10/93 Nam Nghệ An 106 7.03 Khá 2 2113060084 Huỳnh Tấn Khanh 08/07/95 Nam Quảng Ngãi 105 6.25 Trung bình Lớp: CCQ1215A (CDCQ K2012 - CNKT ñiều khiển và tự ñộng hóa lớp A) 1 2112150020 Nguyễn Như Hưng 21/08/94 Nam Bình ðịnh 107 6.23 Trung bình 2 2112150029 Nguyễn Từ Long 25/05/94 Nam Bình ðịnh 105 6.78 Khá 3 2112150041 Lương Khải Siêu 02/04/94 Nam ðồng Nai 105 6.13 Trung bình 4 2112150058 Phạm Duy Tuấn 06/01/94 Nam BRVT 105 5.76 Trung bình Lớp: CCQ1315A (CDCQ K2013 - CNKT ñiều khiển và tự ñộng hóa lớp A) 1 2113150002 Lê Thanh Chiến 25/03/94 Nam Ninh Thuận 105 6.88 Khá 2 2113150004 Hồ Chơn Chương 20/10/95 Nam Bình ðịnh 107 7.28 Khá 3 2113150005 Nguyễn Thành Công 05/01/95 Nam Bình ðịnh 105 6.78 Khá 4 2113150006 Phạm Huy Cường 30/12/95 Nam Quảng Ngãi 105 6.29 Trung bình 5 2113150014 Dương Ngọc Hải 29/11/95 Nam ðồng Nai 105 6.66 Khá 6 2113150018 Hà Huy Hoàng 16/10/95 Nam Bình ðịnh 106 6.59 Khá 7 2113150039 ðỗ Ninh Tân 23/03/94 Nam Ninh Thuận 105 6.66 Khá 8 2113150059 Nguyễn Vũ 03/07/95 Nam Quảng Nam 105 6.70 Khá Lớp: CCQ1315B (CDCQ K2013 - CNKT ñiều khiển và tự ñộng hóa lớp B) 1 2113150064 Lê Minh ðại 17/11/95 Nam Bình ðịnh 105 6.30 Trung bình 2 2113150071 Thuận ðàng ðăng Hậu 06/12/94 Nam Ninh Thuận 105 5.95 Trung bình 3 2113150082 Võ Thành Nam 09/04/95 Nam ðồng Tháp 107 6.67 Khá 4 2113150091 Nguyễn Văn Thái 25/09/95 Nam Thanh Hóa 105 6.27 Trung bình 5 2113150101 Nguyễn Việt Tiến 05/05/95 Nam ðồng Nai 105 6.41 Trung bình 6 2113150103 Nguyễn Quốc Triễn 12/10/94 Nam Quảng Ngãi 105 6.88 Khá Lớp: CCQ1218A (CDCQ K2012 - Công nghệ kỹ thuật nhiệt) 1 2112180008 ðặng Ngọc Dương 12/03/94 Nam Bình Phước 105 6.07 Trung bình 2 2112180024 Trần ðại Lâm 02/02/94 Nam ðồng Nai 105 6.57 Khá 3 2112180033 Trần Quang Nhật 24/06/94 Nam Quảng Nam 105 6.25 Trung bình
Khoa: ðiện - ðiện tử Trang 3 Lớp: CCQ1318A (CDCQ K2013 - Công nghệ kỹ thuật nhiệt) 1 2113180025 Hoàng Kim Nam 09/04/95 Nam Hà Tĩnh 105 6.49 Trung bình 2 2113180028 Trần Văn Nghĩa 18/08/95 Nam Quảng Ngãi 105 6.30 Trung bình 3 2113180030 Nguyễn Văn Nhật 02/10/95 Nam Bình Thuận 105 6.20 Trung bình Lớp: CCQ1323A (CDCQ K2013 - ðiện tử truyền thông) 1 2113230011 Trần Quốc ðạt 18/08/93 Nam Ninh Thuận 105 5.97 Trung bình 2 2113230019 Phan Thành Hưng 01/06/95 Nam Bình ðịnh 105 6.35 Trung bình Lớp: CCQ1423A (CDCQ K2014 - ðiện tử truyền thông) 1 2114230079 Lê Hoàng Vũ 19/10/96 Nam Tiền Giang 105 6.75 Khá
Khoa: Da giày Lớp: CCQ110701 (CDCQ K2011 - Công nghệ da giày lớp A) 1 2111070041 Nguyễn Thành Năng 08/07/93 Nam ðồng Nai 105 6.65 Khá Lớp: CCQ1307A (CDCQ K2013 - Công nghệ da giày lớp A) 1 2113070011 Trương Thị Vinh Hạnh 07/10/95 Nữ ðồng Nai 105 6.24 Trung bình 2 2113070022 ðàm Thị Diễm Hương 24/04/95 Nữ BRVT 105 6.43 Trung bình 3 2113070031 Hồ Thị Tuyết Mỹ 28/07/95 Nữ Bình ðịnh 105 6.64 Khá 4 2113070038 Trần Văn Phúc 17/08/94 Nam ðồng Nai 105 6.49 Trung bình 5 2113070051 Nguyễn Hửu Thọ 11/05/95 Nam Tây Ninh 104 5.86 Trung bình Lớp: CCQ1307B (CDCQ K2013 - Công nghệ da giày lớp B) 1 2113070087 Nguyễn Thị Mỹ Hòa 10/05/95 Nữ Bình ðịnh 105 6.54 Khá 2 2113070093 Ngô Thị Lành 06/12/95 Nữ Quảng Ngãi 107 6.86 Khá 3 2113070097 Nguyễn Thị Linh 11/02/95 Nữ Quảng Ngãi 105 6.17 Trung bình Lớp: CCQ1307C (CDCQ K2013 - Công nghệ da giày lớp C) 1 2113070163 Nguyễn Thị Sinh 26/12/95 Nữ Bình ðịnh 105 6.45 Trung bình 2 2113070164 Trần Trung Thiện 23/09/93 Nam Bình Thuận 105 6.04 Trung bình 3 2113070172 Nguyễn Thị Phương Trâm 16/10/95 Nữ Bình Thuận 105 6.16 Trung bình
Khoa: Cơ khí ñộng lực Lớp: CCQ1217B (CDCQ K2012 - Công nghệ kỹ thuật ô tô lớp B) 1 2112170072 Nguyễn Lữ Liêm Ân 04/01/94 Nam TP.HCM 105 6.38 Trung bình 2 2112170118 Trần Phước Thuận 30/08/92 Nam Bình Dương 105 6.63 Khá Lớp: CCQ1217D (CDCQ K2012 - Công nghệ kỹ thuật ô tô lớp D) 1 2112170201 Võ ðình ðài Bô 16/08/94 Nam Quảng Ngãi 105 6.32 Trung bình Lớp: CCQ1317A (CDCQ K2013 - Công nghệ kỹ thuật ô tô lớp A) 1 2113170005 Vũ Thanh Chiến 01/01/95 Nam Bình Phước 105 6.53 Khá 2 2113170014 Huỳnh Bá ðức 14/03/95 Nam Bình Thuận 105 6.10 Trung bình 3 2113170015 Nguyễn Hoàng ðức 30/04/95 Nam BRVT 105 6.29 Trung bình 4 2113170016 Võ Hữu ðức 02/09/95 Nam Quảng Nam 107 6.19 Trung bình 5 2113170034 Trần Minh Mẫn 02/09/95 Nam Bến Tre 105 6.81 Khá 6 2113170042 Trần Minh Nhung 04/07/93 Nam Bình Dương 105 6.36 Trung bình 7 2113170043 Võ Thanh Phong 12/02/94 Nam TP.HCM 105 6.26 Trung bình 8 2113170047 Phạm Nguyễn Nhật Phương 27/09/95 Nam Bình Phước 105 6.45 Trung bình 9 2113170060 Lê Thắng 15/01/95 Nam BRVT 105 6.23 Trung bình Lớp: CCQ1317B (CDCQ K2013 - Công nghệ kỹ thuật ô tô lớp B) 1 2113170104 Nguyễn Thành Liên 23/03/94 Nam Gia Lai 105 6.16 Trung bình 2 2113170125 Phạm Châu Thanh 28/08/94 Nam Vĩnh Long 105 6.47 Trung bình 3 2113170143 ðặng Quốc Việt 04/11/95 Nam Bình ðịnh 109 6.81 Khá Lớp: CCQ1317C (CDCQ K2013 - Công nghệ kỹ thuật ô tô lớp C) 1 2113170156 Lữ Văn ðình 20/06/94 Nam Bình ðịnh 105 6.48 Trung bình 2 2113170187 Phạm Quốc Triệu Phong 24/05/95 Nam TP.HCM 105 6.75 Khá 3 2113170190 Hoàng Hồng Quân 21/05/95 Nam ðăk Lăk 105 6.61 Khá 4 2113170201 Lê Văn Thắng 02/02/95 Nam Nam ðịnh 105 6.21 Trung bình 5 2113170203 Phan Ngọc Thiện 11/04/95 Nam Bình Phước 105 6.05 Trung bình 6 2113170207 Lê Vĩnh Tiến 17/06/95 Nam ðồng Nai 105 6.14 Trung bình 7 2113170217 Lưu Chí Văn 01/10/94 Nam TP.HCM 105 6.47 Trung bình Lớp: CCQ1317D (CDCQ K2013 - Công nghệ kỹ thuật ô tô lớp D) 1 2113170258 Nguyễn ðình Vĩnh Phú 26/10/95 Nam Quảng Nam 105 6.45 Trung bình Lớp: CCQ1317E (CDCQ K2013 - Công nghệ kỹ thuật ô tô lớp E) 1 2113170305 Phạm Bá Hậu 09/07/95 Nam Quảng Ngãi 105 6.45 Trung bình 2 2113170320 Trần Tuấn Kiệt 02/08/95 Nam Bình ðịnh 107 6.89 Khá 3 2113170324 Võ Văn Linh 11/03/95 Nam Quảng Ngãi 105 6.52 Khá
Khoa: Dệt may Lớp: CCQ1201A (CDCQ K2012 - Công nghệ sợi, dệt) 1 2112010001 Lê Thanh An 25/07/94 Nam Long An 105 6.03 Trung bình 2 2112010007 Vũ Thị Hồng ðào 25/01/94 Nữ Lâm ðồng 105 7.05 Khá 3 2112010033 Trương Ngọc Diễm Thy 08/06/94 Nữ Bến Tre 105 5.92 Trung bình 4 2112010035 Nguyễn Thị Xuân Tuyền 14/11/93 Nữ Bình Thuận 105 6.51 Khá Lớp: CCQ1301A (CDCQ K2013 - Công nghệ sợi, dệt) 1 2113010007 Nguyễn Hương Giang 16/02/94 Nữ Bình ðịnh 105 6.07 Trung bình Lớp: CCQ1213C (CDCQ K2012 - Công nghệ may lớp C) 1 2112130158 Trần Thị Thu Châu 08/05/93 Nữ Bình ðịnh 106 6.58 Khá Lớp: CCQ1313A (CDCQ K2013 - Công nghệ may lớp A) 1 2113130002 Trần Thị Kim Anh 22/09/95 Nữ TP.HCM 105 6.34 Trung bình 2 2113130038 Trương Thị Ngọc Mến 22/03/95 Nữ BRVT 105 6.49 Trung bình 3 2113130043 Ngô Thị Hồng Nhi 05/04/95 Nữ Bình ðịnh 105 6.47 Trung bình 4 2113130048 Phạm Thị Tú Quyên 19/01/95 Nữ ðồng Nai 105 5.98 Trung bình 5 2113130050 Mai Thị Thảo 10/09/95 Nữ Thanh Hóa 105 6.22 Trung bình 6 2113130067 Trương Thị Tuyết 15/07/95 Nữ ðồng Nai 105 6.70 Khá Lớp: CCQ1313B (CDCQ K2013 - Công nghệ may lớp B) 1 2113130143 Phan Thị Hoa Vân 03/09/95 Nữ ðồng Nai 107 6.68 Khá Lớp: CCQ1313C (CDCQ K2013 - Công nghệ may lớp C) 1 2113130146 Mạc Thị Lý Ân 02/02/95 Nữ Bình ðịnh 105 6.72 Khá 2 2113130147 ðào Thị Kim Chi 25/08/95 Nữ Bình ðịnh 105 6.95 Khá 3 2113130152 Phan Thị Mỹ Duyên 25/10/95 Nữ Bình ðịnh 105 6.40 Trung bình 4 2113130161 Nguyễn Thị Hoài 15/07/95 Nữ Kon Tum 105 6.29 Trung bình 5 2113130162 Trần Thị Kim Hoàng 05/04/95 Nữ Quảng Ngãi 105 6.54 Khá 6 2113130163 Hoàng Thị Xuân Hồng 10/06/95 Nữ Kiên Giang 107 6.59 Khá 7 2113130204 Nguyễn Thị Yến Trang 03/05/93 Nữ Long An 105 6.26 Trung bình Lớp: CCQ1313D (CDCQ K2013 - Công nghệ may lớp D) 1 2113130236 Trương Thị Hồng 22/07/95 Nữ ðăk Lăk 105 6.44 Trung bình 2 2113130254 Trần Thị Yến Phương 06/04/95 Nữ Bến Tre 105 6.62 Khá 3 2113130266 Trần Thị Kim Thoa 23/08/95 Nữ Bình ðịnh 105 6.10 Trung bình 4 2113130280 ðặng Thị Ngọc Trâm 10/07/94 Nữ Bến Tre 105 6.44 Trung bình 5 2113130288 Vũ Thị Yến 13/11/95 Nữ Kon Tum 105 6.18 Trung bình Lớp: CCQ1313E (CDCQ K2013 - Công nghệ may lớp E) 1 2113130291 Nguyễn Thị Minh Cẩn 04/09/95 Nữ Bình ðịnh 105 7.20 Khá 2 2113130297 Phạm Thị Kiều Doanh 12/09/95 Nữ Quảng Ngãi 105 6.80 Khá 3 2113130301 Nguyễn Thị Duyên 25/12/95 Nữ Bình ðịnh 107 6.96 Khá 4 2113130302 Nguyễn Thị Thùy Dương 14/02/95 Nữ Tiền Giang 105 6.35 Trung bình 5 2113130317 Nguyễn Thị Mai Hương 12/12/95 Nữ Bình ðịnh 105 7.10 Khá 6 2113130332 Nguyễn Thị Ngà 10/04/95 Nữ Bình ðịnh 107 6.90 Khá 7 2113130336 Trương Thị Thì Nương 18/05/94 Nữ Quảng Nam 105 6.82 Khá
Khoa: Dệt may Trang 2 8 2113130337 Lâm Thị Kiều Oanh 20/10/95 Nữ Quảng Ngãi 105 6.48 Trung bình 9 2113130343 Vũ Thị Thu Thảo 19/08/95 Nữ ðăk Lăk 105 6.43 Trung bình 10 2113130344 Trần Thị Thi 10/07/95 Nữ Bình ðịnh 105 6.57 Khá 11 2113130352 Lê Thị Diễm Trang 01/07/95 Nữ Quảng Ngãi 105 6.52 Khá 12 2113130356 Nguyễn Thị Việt Trinh 06/09/94 Nữ ðăk Lăk 105 6.77 Khá Lớp: CCQ1313F (CDCQ K2013 - Công nghệ may lớp F) 1 2113130371 Phạm Phương Dung 03/05/95 Nữ ðồng Nai 105 6.59 Khá 2 2113130381 Võ Thị Hồng 15/04/95 Nữ Bình Thuận 105 6.60 Khá 3 2113130392 Nguyễn Thị Cẩm Loan 03/02/95 Nữ Long An 105 6.33 Trung bình 4 2113130402 Nguyễn Sơn Nhi 10/05/95 Nữ Bình ðịnh 105 6.50 Khá 5 2113130404 Nguyễn Thị Nở 22/08/95 Nữ Bình ðịnh 105 6.15 Trung bình 6 2113130405 Nguyễn Thị Mỹ Nương 24/01/95 Nữ Bình ðịnh 105 6.44 Trung bình 7 2113130409 Phan Thị Phương 20/04/95 Nữ Bình ðịnh 105 6.17 Trung bình 8 2113130411 Nguyễn Thị Phượng 22/09/92 Nữ Thanh Hóa 105 6.96 Khá 9 2113130436 Lê Thị Hoài Tưởng 22/12/95 Nữ BRVT 105 7.05 Khá Lớp: CCQ1313G (CDCQ K2013 - Công nghệ may lớp G) 1 2113130452 Bùi Thị ðiệp 20/09/95 Nữ Bình ðịnh 105 6.11 Trung bình 2 2113130454 Nguyễn Thị Hà 01/01/95 Nữ Hà Tĩnh 105 6.67 Khá 3 2113130470 ðỗ Thị Lắm 25/09/95 Nữ Bình ðịnh 105 6.50 Khá 4 2113130472 Vũ Thị Ngọc Liên 19/10/95 Nữ Bình Phước 105 6.24 Trung bình 5 2113130487 Phạm Thị Nhi 25/09/94 Nữ Gia Lai 105 6.43 Trung bình 6 2113130489 Nguyễn Thị Hà Như 03/01/95 Nữ Bình Thuận 105 6.87 Khá 7 2113130509 Trần Thị Thùy 02/05/95 Nữ BRVT 105 6.68 Khá
Khoa: Công nghệ hóa học Lớp: CCQ1309A (CDCQ K2013 - Công nghệ hóa nhuộm) 1 2113090002 Nguyễn T. Phương Hoài Anh 25/10/95 Nữ Tiền Giang 105 7.15 Khá 2 2113090012 Huỳnh ðức Mến 19/01/95 Nam Quảng Ngãi 105 6.35 Trung bình Lớp: CCQ1216A (CDCQ K2012 - Công nghệ hóa hữu cơ lớp A) 1 2112160049 Bùi Ngọc Thuân 18/12/94 Nam Nghệ An 105 5.99 Trung bình Lớp: CCQ1316A (CDCQ K2013 - Công nghệ hóa hữu cơ lớp A) 1 2113160048 Nguyễn ðình Thy 13/03/95 Nữ Long An 105 6.73 Khá 2 2113160050 ðỗ Ngọc Quỳnh Trang 04/10/95 Nữ Bình Phước 107 6.49 Trung bình Lớp: CCQ1316B (CDCQ K2013 - Công nghệ hóa hữu cơ lớp B) 1 2113160095 Nguyễn Thị Ngọc Nga 20/10/95 Nữ BRVT 104 6.36 Trung bình 2 2113160096 Nguyễn Thị Ngọc 25/08/95 Nữ Lâm ðồng 105 6.36 Trung bình 3 2113160124 Nguyễn Thị Tường Vân 26/08/95 Nữ Quảng Ngãi 105 6.63 Khá Lớp: CCQ1316C (CDCQ K2013 - Công nghệ hóa hữu cơ lớp C) 1 2113160160 Phạm Thị Lê 16/07/94 Nữ BRVT 105 6.67 Khá 2 2113160142 Trịnh Hữu Mạnh 10/07/94 Nam Thanh Hóa 104 6.18 Trung bình 3 2113160148 Hồ Thị Hồng Phượng 15/07/95 Nữ Phú Yên 105 6.33 Trung bình 4 2113160149 Nguyễn Thị Hồng Quý 28/02/94 Nữ Quảng Ngãi 105 6.46 Trung bình 5 2113160151 Nguyễn Thùy 5/08/95 Nữ Bình Thuận 105 6.77 Khá 6 2113160152 Cao Thị Mỹ Trúc 15/02/95 Nữ Quảng Ngãi 105 6.34 Trung bình 7 2113160155 Dương Hải Tuyền 01/10/95 Nữ BRVT 105 6.60 Khá Lớp: CCQ1321A (CDCQ K2013 - Công nghệ thực phẩm A) 1 2113210031 Nguyễn Thị Trúc Ly 05/10/95 Nữ Bình ðịnh 105 6.52 Khá 2 2113210045 Trần Thế Phường 08/05/95 Nam Bình ðịnh 105 6.63 Khá 3 2113210049 Nguyễn Thị Tố Quyên 12/08/95 Nữ Bình Dương 105 6.70 Khá Lớp: CCQ1321B (CDCQ K2013 - Công nghệ thực phẩm B) 1 2113210098 Huỳnh Thị Là 22/03/95 Nữ Bình ðịnh 105 6.04 Trung bình Lớp: CCQ1321C (CDCQ K2013 - Công nghệ thực phẩm C) 1 2113210159 Nguyễn Tấn Cường 16/07/95 Nam Bình ðịnh 105 6.42 Trung bình 2 2113210170 Nguyễn Thị Thu Hà 28/07/94 Nữ ðăk Lăk 105 6.69 Khá 3 2113210176 Lê ðình Huy 18/07/95 Nam ðồng Nai 106 6.27 Trung bình 4 2113210183 ðoàn Thị Ngọc Linh 16/02/95 Nữ Long An 105 6.50 Khá
Khoa: Kế toán - Tài chính Lớp: CCQ111004 (CDCQ K2011 - Kế toán lớp D) 1 2111100238 Bùi Thị Hậu 24/08/93 Nữ ðồng Nai 95 6.64 Khá Lớp: CCQ1210A (CDCQ K2012 - Kế toán lớp A) 1 2112100004 Vũ Kim Anh 20/08/93 Nữ Bình Phước 97 6.86 Khá Lớp: CCQ1210E (CDCQ K2012 - Kế toán lớp E) 1 2112100282 Lê Thị Dương 14/01/94 Nữ Thanh Hóa 97 6.07 Trung bình 2 2112100336 Trần Thị Mỹ Yến 26/12/94 Nữ Bình Thuận 97 6.30 Trung bình Lớp: CCQ1310A (CDCQ K2013 - Kế toán lớp A) 1 2113100030 Văn Thị Kim Lý 04/08/95 Nữ Bình ðịnh 97 6.58 Khá 2 2113100058 Nguyễn Thị Ngọc 1/11/95 Nữ TP.HCM 97 6.41 Trung bình Lớp: CCQ1310B (CDCQ K2013 - Kế toán lớp B) 1 2113100077 Phan Thị Hương Giang 01/05/95 Nữ ðăk Lăk 99 6.24 Trung bình 2 2113100083 Bùi Thị Thu Hiền 01/04/94 Nữ ðồng Nai 97 5.96 Trung bình 3 2113100134 Trần Thị Ngọc Tuyết 24/06/95 Nữ Bình ðịnh 97 6.49 Trung bình Lớp: CCQ1310C (CDCQ K2013 - Kế toán lớp C) 1 2113100153 Phan Thị Mỹ Duyên 01/01/94 Nữ Quảng Nam 99 6.35 Trung bình 2 2113100159 Trần Minh Ngọc Hạnh 28/08/95 Nữ Bình Thuận 97 6.87 Khá 3 2113100173 La Thị Thảo Linh 03/08/95 Nữ Bình Thuận 97 6.60 Khá 4 2113100202 Phạm Thị Thủy Tiên 08/05/94 Nữ Bình Thuận 97 6.74 Khá 5 2113100208 Văn Thị Hồng Vân 28/04/95 Nữ Bình ðịnh 97 6.67 Khá Lớp: CCQ1310D (CDCQ K2013 - Kế toán lớp D) 1 2113100219 Trần Thị Thùy Dương 14/04/95 Nữ Tây Ninh 97 6.40 Trung bình 2 2113100229 ðoàn Thị Thu Hồng 13/03/94 Nữ TP.HCM 97 6.40 Trung bình Lớp: CCQ1310E (CDCQ K2013 - Kế toán lớp E) 1 2113100351 Nguyễn Thị Xuân Vy 25/12/95 Nữ Bình Thuận 97 6.17 Trung bình Lớp: CCQ1310F (CDCQ K2013 - Kế toán lớp F) 1 2113100359 Phạm Thị Hồng ánh 01/07/95 Nữ Quảng Ngãi 97 6.54 Khá 2 2113100365 Hồ Thị út ðầm 10/02/94 Nữ Phú Yên 97 6.16 Trung bình 3 2113100382 Nguyễn Thị Lưu Luyến 03/07/95 Nữ BRVT 97 7.08 Khá 4 2113100405 Nguyễn Thị Thu Thảo 10/10/95 Nữ Phú Yên 97 6.01 Trung bình 5 2113100410 Huỳnh Thị Thanh Tiền 22/07/94 Nữ Lâm ðồng 97 6.21 Trung bình 6 2113100417 ðinh Thị Yến 01/08/95 Nữ ðăk Lăk 97 5.95 Trung bình Lớp: CCQ1310G (CDCQ K2013 - Kế toán lớp G) 1 2113100431 Nguyễn Thị Thu Hồng 04/01/95 Nữ Bình Phước 97 6.44 Trung bình 2 2113100440 Trần Thị Trà My 04/04/94 Nữ Long An 97 6.33 Trung bình 3 2113100444 Nguyễn Thị Nguyệt 05/09/95 Nữ Nghệ An 97 6.04 Trung bình
Khoa: Kế toán - Tài chính Trang 2 Lớp: CCQ1410A (CDCQ K2014 - Kế toán lớp A) 1 2114100002 Phạm Thị Kiều Diễm 28/08/95 Nữ ðăk Lăk 97 6.78 Khá 2 2114100004 Phan Thị Thanh Diệu 13/12/96 Nữ Lâm ðồng 97 7.01 Khá 3 2114100017 Võ Thị Thanh Hồng 08/08/96 Nữ Gia Lai 97 6.54 Khá 4 2114100052 Trần Thị Thanh Thủy 01/01/96 Nữ Bình Thuận 99 6.19 Trung bình 5 2114100062 Tống Thị Bích Trâm 13/12/96 Nữ Ninh Thuận 97 7.44 Khá Lớp: CCQ1410B (CDCQ K2014 - Kế toán lớp B) 1 2113100101 Phạm Thị Tuyết Mai 27/12/95 Nữ Bình ðịnh 97 7.23 Khá Lớp: CCQ1410C (CDCQ K2014 - Kế toán lớp C) 1 2114100176 Nguyễn Thị Nhật Lệ 20/11/96 Nữ Phú Yên 97 7.32 Khá 2 2114100185 Nguyễn Thị Tuyết Mai 25/02/96 Nữ Quảng Bình 97 7.23 Khá 3 2114100197 Lê Thị Thảo 02/11/96 Nữ Quảng Ngãi 97 7.14 Khá Lớp: CCQ1410D (CDCQ K2014 - Kế toán lớp D) 1 2114100228 ðinh Thị Chung 04/11/96 Nữ Quảng Ngãi 97 7.44 Khá 2 2114100229 ðỗ Thị Diễm 10/05/96 Nữ Bình ðịnh 97 7.66 Khá 3 2113100233 Võ Thị Ngọc Huyền 16/11/95 Nữ ðồng Nai 97 6.88 Khá 4 2114100269 Nguyễn Thị Sương 30/12/96 Nữ Bình ðịnh 97 6.84 Khá 5 2114100280 Phạm Thị Thanh Thúy 13/02/96 Nữ Quảng Nam 97 6.28 Trung bình 6 2114100283 Nguyễn Thị Thừa 12/07/95 Nữ Lâm ðồng 97 7.24 Khá 7 2114100288 Nguyễn Thị Thùy Trang 20/04/96 Nữ Bình ðịnh 97 6.62 Khá Lớp: CCQ1410E (CDCQ K2014 - Kế toán lớp E) 1 2114100309 Phan Thị Thái Hà 20/12/95 Nữ 97 7.73 Khá 2 2114100314 Phạm Thị Hằng 26/01/96 Nữ 97 6.70 Khá 3 2114100323 Trần Thị Thu Hoài 19/03/96 Nữ 97 6.77 Khá 4 2114100332 Nguyễn Thị Luận 09/06/96 Nữ Bình ðịnh 97 8.00 Giỏi 5 2114100346 Trần Thị ái Phi 11/09/96 Nữ 97 7.79 Khá 6 2114100354 Trương Thị Mai Sương 14/12/96 Nữ Quảng Ngãi 97 7.67 Khá 7 2114100358 Tạ Thị Ngọc Thảo 10/09/96 Nữ 97 7.44 Khá 8 2114100361 Trần Thị Thu Thảo 27/03/96 Nữ Lâm ðồng 97 7.56 Khá 9 2114100370 Nguyễn Thùy Trang 20/02/96 Nữ 97 7.31 Khá Lớp: CCQ1410F (CDCQ K2014 - Kế toán lớp F) 1 2114100395 Hồ Thị Trúc Hiền 01/02/96 Nữ Bến Tre 97 8.07 Giỏi 2 2114100398 Mai Thị Lan Hương 01/11/96 Nữ ðăk Lăk 97 6.62 Khá 3 2114100423 Trần Thị Thanh Tâm 24/03/96 Nữ Ninh Thuận 97 7.62 Khá 4 2114100440 Phan Thị Thanh Tuyền 23/02/96 Nữ Bình Phước 97 6.69 Khá Lớp: CCQ1410G (CDCQ K2014 - Kế toán lớp G) 1 2114100448 Hoàng Thị ánh 12/06/95 Nữ Bình Thuận 97 7.16 Khá 2 2114100459 Phạm Thị Ngọc Hiếu 28/03/95 Nữ Bình Thuận 97 7.86 Khá 3 2114100465 Trương Thị Lệ 30/04/96 Nữ Quảng Ngãi 97 6.67 Khá 4 2114100488 Mai Thị Thanh Thơm 20/01/96 Nữ Quảng Ngãi 97 6.74 Khá 5 2114100496 Hoàng Thị Thu Thương 25/01/96 Nữ Bình Thuận 97 7.92 Khá 6 2114100503 Ngô Thị Mỹ Trinh 11/04/95 Nữ Tây Ninh 97 7.49 Khá
Khoa: Kế toán - Tài chính Trang 3 Lớp: CCQ1219C (CDCQ K2012 - Tài chính - Ngân hàng lớp C) 1 2112190177 Lâm Hoàng Thanh 09/05/94 Nam Bình Thuận 97 6.82 Khá Lớp: CCQ1219D (CDCQ K2012 - Tài chính - Ngân hàng lớp D) 1 2112190242 Chu Thị Quý 09/01/94 Nữ Bình Phước 97 6.49 Trung bình Lớp: CCQ1219F (CDCQ K2012 - Tài chính - Ngân hàng lớp F) 1 2112190378 Hoàng Thị Ly 12/06/93 Nữ Cao Bằng 99 6.43 Trung bình Lớp: CCQ1319A (CDCQ K2013 - Tài chính - Ngân hàng lớp A) 1 2113190013 Vũ Thị Hoa 24/06/94 Nữ Ninh Thuận 97 6.51 Khá 2 2113190015 Phan ðình Hùng 18/02/95 Nam Bình ðịnh 97 5.95 Trung bình 3 2113190053 Huỳnh Minh Trang 26/01/94 Nữ TP.HCM 97 6.56 Khá Lớp: CCQ1319B (CDCQ K2013 - Tài chính - Ngân hàng lớp B) 1 2113190093 Nguyễn Thị Nữ 08/04/95 Nữ Thanh Hóa 97 6.97 Khá 2 2113190112 Lê Văn Tùng 14/08/95 Nam Quảng Nam 97 7.15 Khá Lớp: CCQ1419A (CDCQ K2014 - Tài chính - Ngân hàng lớp A) 1 2114190013 Võ Thị Thúy Hoa 10/01/96 Nữ Bình Thuận 97 7.00 Khá Lớp: CCQ1419B (CDCQ K2014 - Tài chính - Ngân hàng lớp B) 1 2114190102 Vũ Thị Thu Thảo 17/08/96 Nữ Lâm ðồng 97 7.17 Khá Lớp: CCQ1310LA (CDCQ K2013 - Kế toán lớp chất l ợng cao) 1 2113100474 Nguyễn Quốc Lợi 14/01/95 Nam Bình Dương 101 6.38 Trung bình Lớp: CCQ1410LA (CDCQ K2014 - Kế toán lớp chất l ợng cao) 1 2114210408 Hồ Lê Dương 27/03/96 Nữ ðăk Lăk 107 7.69 Khá 2 2114100510 Nguyễn Thị Thanh Hồng 19/09/96 Nữ Bình Phước 107 7.50 Khá 3 2114100513 Trần Thị Yến Nhi 15/01/96 Nữ Phú Yên 107 7.88 Khá 4 2114100515 Mai Thành Tài 13/11/96 Nam ðồng Nai 107 7.70 Khá 5 2114100518 Lê Xuân Thùy 18/02/96 Nữ 107 7.09 Khá 6 2114100520 Tạ Thị Hoàng Yến 24/04/95 Nữ TP.HCM 107 7.89 Khá
Khoa: Quản trị kinh doanh Lớp: CCQ1312A (CDCQ K2013 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp A) 1 2113120013 Lê Thị Hồng Hạnh 01/07/95 Nữ Bình Thuận 95 6.04 Trung bình 2 2113120015 Trần Thị Thúy Hằng 05/01/92 Nữ TP.HCM 96 6.01 Trung bình 3 2113120024 Trần Thị Huệ 09/08/95 Nữ ðồng Nai 95 6.17 Trung bình 4 2113120038 Võ Thị Bích Ngọc 10/01/95 Nữ Bình ðịnh 95 6.28 Trung bình 5 2113120055 Lượng Thị Ngọc Thơm 26/03/95 Nữ BRVT 95 6.12 Trung bình 6 2113120061 Bùi Thị Ngọc Trang 03/10/95 Nữ Bình Thuận 95 6.37 Trung bình 7 2113120068 Trần Thị Mỹ Uyên 22/10/95 Nữ Long An 95 6.38 Trung bình Lớp: CCQ1312B (CDCQ K2013 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp B) 1 2113120093 Nguyễn Thanh Mai 04/02/94 Nữ Tây Ninh 95 6.64 Khá 2 2113120125 Trần Thị Thùy Trang 25/03/95 Nữ Lâm ðồng 94 6.79 Khá Lớp: CCQ1312C (CDCQ K2013 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp C) 1 2113120146 ðỗ Thị Bích Hạnh 07/06/95 Nữ TP.HCM 95 6.24 Trung bình 2 2113120169 Thái Thị Tuyết Nhung 27/05/94 Nữ Bình ðịnh 95 7.43 Khá 3 2113120185 Lê Văn Thạnh 22/12/94 Nam ðăk Lăk 95 6.27 Trung bình Lớp: CCQ1312D (CDCQ K2013 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp D) 1 2113120231 Huỳnh Thị Ngọc Lệ 29/05/95 Nữ Bình Phước 95 6.19 Trung bình 2 2113120238 Lê Thanh Mai 02/11/95 Nữ TP.HCM 95 6.26 Trung bình 3 2113120267 ðặng Thị Thúy 03/08/94 Nữ ðồng Nai 95 6.27 Trung bình 4 2113120269 Nguyễn Nhật Tiến 02/08/91 Nam ðăk Lăk 95 6.76 Khá 5 2113120271 Lê Thị Diểm Trang 01/11/95 Nữ Long An 95 6.76 Khá 6 2113120280 Ngô Hải Vy 14/06/94 Nữ Bình Dương 95 6.87 Khá Lớp: CCQ1312E (CDCQ K2013 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp E) 1 2113120295 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 21/09/93 Nữ ðồng Nai 95 6.21 Trung bình 2 2113120302 Bạch Thị Ngọc Hà 11/04/95 Nữ BRVT 95 6.65 Khá 3 2113120330 Nguyễn Thị Nông 20/06/95 Nữ Quảng Ngãi 95 6.17 Trung bình 4 2113120333 Ngô Thị Hồng Quyên 14/06/95 Nữ Bình ðịnh 95 6.05 Trung bình Lớp: CCQ1312F (CDCQ K2013 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp F) 1 2113120381 Phạm Thị Mỹ Lệ 20/11/95 Nữ Quảng Ngãi 95 6.70 Khá 2 2113120404 Huỳnh Thị Thu Thảo 16/10/94 Nữ Bình ðịnh 95 6.83 Khá 3 2113120425 Ngô Văn Trí 05/01/95 Nam Bình Phước 94 6.44 Trung bình 4 2113120429 Nguyễn Thị Thu Vi 06/10/95 Nữ ðồng Nai 97 6.38 Trung bình 5 2113120432 Nguyễn Kim Yến 12/01/95 Nữ TP.HCM 95 7.03 Khá Lớp: CCQ1312G (CDCQ K2013 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp G) 1 2113120469 Nguyễn Thị Hoài Nam 03/09/95 Nữ Bình ðịnh 95 6.45 Trung bình 2 2113120473 Phan Thị Nguyên Ngọc 02/09/95 Nữ BRVT 95 6.92 Khá
Khoa: Quản trị kinh doanh Trang 2 Lớp: CCQ1412B (CDCQ K2014 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp B) 1 2114120086 Nguyễn Văn Hoàng 12/01/95 Nam Kiên Giang 95 6.94 Khá 2 2114120095 Nguyễn Thị Thu Liên 28/05/96 Nữ Bình Thuận 95 7.70 Khá 3 2114120127 Lê Thị Kim Nữ 12/08/95 Nữ Phú Yên 95 7.78 Khá Lớp: CCQ1412C (CDCQ K2014 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp C) 1 2114120167 Trương Thị Cẩm Hiếu 12/06/96 Nữ BRVT 95 6.37 Trung bình 2 2114120220 Lê Thị Phương Tuyền 01/09/96 Nữ ðồng Nai 95 6.57 Khá Lớp: CCQ1412D (CDCQ K2014 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp D) 1 2114120237 Nguyễn Văn ðức 11/12/96 Nam Thái Bình 95 7.17 Khá Lớp: CCQ1412H (CDCQ K2014 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp H) 1 2114120635 Phan Thị Thạnh 06/01/96 Nữ Quảng Nam 95 7.00 Khá 2 2114120588 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 01/04/96 Nữ Long An 95 6.42 Trung bình Lớp: CCQ1320A (CDCQ K2013 - Quản trị xuất nhập khẩu) 1 2113200010 Nguyễn Thị Kiều Diễn 29/08/95 Nữ Phú Yên 95 6.83 Khá 2 2113200034 Ngô Trung Kiên 27/11/95 Nam Tây Ninh 95 6.48 Trung bình 3 2113200081 Bùi Thị Thùy Trang 29/08/95 Nữ Long An 95 6.99 Khá 4 2113200083 Nguyễn Thị Thùy Trinh 27/05/94 Nữ Bình ðịnh 96 6.59 Khá 5 2113200087 Lê Thị Thảo Uyên 01/08/95 Nữ Khánh Hòa 95 6.49 Trung bình Lớp: CCQ1420A (CDCQ K2014 - Quản trị xuất nhập khẩu lớp A) 1 2114200001 ðặng Thị Thu An 03/04/96 Nữ Khánh Hòa 95 7.10 Khá 2 2114200007 Trần Thị Thanh ðậm 10/04/96 Nữ Phú Yên 95 7.44 Khá 3 2114200034 Nguyễn Thị Ngọc 10/12/96 Nữ BRVT 95 7.41 Khá 4 2114200045 Nguyễn Thị Phương 02/04/96 Nữ Thanh Hóa 95 6.93 Khá 5 2114200054 Ngô Thị The 20/12/96 Nữ Bình Thuận 95 7.35 Khá Lớp: CCQ1420B (CDCQ K2014 - Quản trị xuất nhập khẩu lớp B) 1 2114200119 Nguyễn Thị Bích Tiên 14/06/96 Nữ ðăk Lăk 95 7.59 Khá Lớp: CCQ1412LA (CDCQ K2014 - Quản trị kinh doanh lớp chất l ợng cao) 1 2114120610 Trần Thị Kiều Duyên 27/05/96 Nữ Bình ðịnh 105 7.10 Khá 2 2114120611 Lê Thị Trường Giang 05/11/96 Nữ Long An 105 7.06 Khá 3 2114120615 Nguyễn Thị Trúc Lan 22/10/96 Nữ Long An 105 6.93 Khá 4 2114120623 ðinh Thị Yến Nhi 08/04/96 Nữ ðồng Tháp 105 7.72 Khá 5 2114120621 Nguyễn Thị Bình Nhi 22/06/96 Nữ Tiền Giang 105 7.38 Khá 6 2114120624 ðoàn Thị Cẩm Nhung 01/03/96 Nữ BRVT 105 7.07 Khá 7 2114120626 Phạm ðoàn Lập Phong 24/10/94 Nam Lâm ðồng 105 7.48 Khá 8 2114120627 Lâm Thị Ngọc Phụng 03/04/96 Nữ Tây Ninh 105 7.47 Khá 9 2114120630 Nguyễn Thị Thanh Thúy 24/11/96 Nữ Phú Yên 105 7.29 Khá 10 2114120631 Võ Thị Mỹ Trang 01/09/96 Nữ Long An 105 6.62 Khá 11 2114120632 Trần Thanh Tươi 12/03/96 Nam Tây Ninh 105 7.03 Khá
Khoa: Công nghệ thông tin Lớp: CCQ111101 (CDCQ K2011 - Công nghệ thông tin lớp A) 1 2111110003 Hoàng Văn Cao 12/08/93 Nam Nam ðịnh 107 5.88 Trung bình Lớp: CCQ1211B (CDCQ K2012 - Công nghệ thông tin lớp B) 1 2112110083 Nguyễn Hữu Danh 12/01/94 Nam Long An 105 6.36 Trung bình Lớp: CCQ1211C (CDCQ K2012 - Công nghệ thông tin lớp C) 1 2112110181 Hoàng Văn Nhã 13/03/94 Nam Thanh Hóa 107 5.96 Trung bình Lớp: CCQ1211D (CDCQ K2012 - Công nghệ thông tin lớp D) 1 2112110253 ðỗ Ngọc Sanh 16/11/92 Nam Bình ðịnh 105 5.94 Trung bình 2 2112110264 Nguyễn Trần Hải Thông 31/10/93 Nam Tây Ninh 105 6.02 Trung bình 3 2112110280 Bùi Trí Trung 23/04/94 Nam ðồng Tháp 105 6.11 Trung bình Lớp: CCQ1311A (CDCQ K2013 - Công nghệ thông tin lớp A) 1 2113110003 Võ Thị Kiều Diễm 24/03/95 Nữ Bình ðịnh 105 6.35 Trung bình 2 2113110006 Lê Thị Xuân Dung 06/09/95 Nữ ðồng Nai 105 6.44 Trung bình 3 2113110060 Nguyễn Văn Tuấn 29/03/95 Nam TP.HCM 105 7.46 Khá Lớp: CCQ1311B (CDCQ K2013 - Công nghệ thông tin lớp B) 1 2113110076 ðinh Thanh Danh 11/02/94 Nam BRVT 105 6.08 Trung bình 2 2113110104 Huỳnh Tuấn Kiệt 20/11/94 Nam Long An 105 6.40 Trung bình Lớp: CCQ1311C (CDCQ K2013 - Công nghệ thông tin lớp C) 1 2113110134 Nguyễn Dương Hoài An 02/03/95 Nam Sông Bé 105 6.07 Trung bình 2 2113110143 Nguyễn Quốc Dưỡng 04/08/95 Nam Phú Yên 105 6.26 Trung bình 3 2113110171 Nguyễn Thị Huỳnh Như 18/02/95 Nữ Tây Ninh 106 6.62 Khá 4 2113110175 Nguyễn Trần Xuân Phượng 02/02/95 Nữ BRVT 105 6.51 Khá 5 2113110180 Phạm Thị Sang 14/04/95 Nữ Bến Tre 107 6.59 Khá 6 2113110194 Trương Chí Toàn 19/04/95 Nam Bình ðịnh 105 6.20 Trung bình 7 2113110205 Trương Thị Mỹ Xuân 05/11/95 Nữ TP.HCM 105 6.43 Trung bình Lớp: CCQ1311D (CDCQ K2013 - Công nghệ thông tin lớp D) 1 2113110252 Phan Văn Quân 10/01/93 Nam Hà Tĩnh 105 6.75 Khá 2 2113110253 Nguyễn Thị ái Qui 11/09/95 Nữ Gia Lai 105 6.64 Khá 3 2113110276 Nguyễn Hữu Việt 30/04/95 Nam Bình ðịnh 105 5.76 Trung bình Lớp: CCQ1322A (CDCQ K2013 - Truyền thông và mạng máy tính) 1 2113220020 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 23/07/95 Nữ Tiền Giang 105 6.47 Trung bình 2 2113220028 Cù Thị Ngọc Trâm 24/08/95 Nữ Khánh Hòa 105 6.35 Trung bình Lớp: CCQ1311LA (CDCQ K2013 - Công nghệ thông tin lớp chất l ợng cao) 1 2113110294 Võ Ngọc Thái 10/01/95 Nam ðồng Nai 110 6.44 Trung bình 2 2113110204 Nguyễn Trần Minh Vũ 29/10/95 Nam 110 7.35 Khá