BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG CAo ðẳng CÔNG THƯƠNG TPHCM DANH SÁCH HỌC SINH - SINH VIÊN ðược CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP Theo quyết ñịnh số.../qð-cðct ngày... tháng

Tài liệu tương tự
TRƯỜNG CĐ CÔNG THƯƠNG Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam TP HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HSSV ĐÓNG BẢO HIỂM TAI NẠN NĂM HỌC 2016-

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

Bảng điểm lớp LOPHL8 Môn: Tin học Phòng: D315, Tuần BĐ: 2 STT Mã sinh viên Họ lót Tên Mã lớp KTL1 KTL2 Điểm KT Điểm trừ Đ.QT 40% Đ.t

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 Số TT Họ và tên Giới tính KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Ngày sinh Nơi sin

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG TRUNG TÂM NC&PT CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM THI TIN HỌC ỨNG D

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DS phongthi K xlsx

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CTKM "TRI ÂN ĐẮC LỘC - GỬI TIỀN TRÚNG TIỀN" (Từ ngày 15/11/ /01/2019) STT Tên Chi nhánh Tên khách hàng Mã số d

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh

BỘ TƯ PHÁP TRƯỜNG ĐẠI HỌC LUẬT HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH XÁC NHẬN NHẬP HỌC KHÓA 44 HỆ Đ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

Ket Qua TS tu SBD den xls

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

document

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

Xep lop 12-13

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10, NĂM HỌC HỘI ĐỒNG THI : TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH TRONG PHÒNG THI Lưu ý : 7h00', ngày 1/6/20

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐỒNG THÁP MẪU SỐ 3 DANH SÁCH SINH VIÊN PHẢN HỒI NĂM 2017 Tình trạng việc làm Khu vực làm việc Có việc làm STT Mã

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

K10_TOAN

Điểm KTKS Lần 2

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

Danh sách Khách hàng nhận quà tặng chương trình E-Banking Techcombank - Hoàn toàn miễn phí, Vô vàn niềm vui" Từ ngày 15/09/ /10/2017 Ngân hàng T

Chương trình chăm sóc khách hàng VIP Danh sách khách hàng nhận quyền lợi nhân dịp năm mới 2019 STT Tỉnh/Thành phố 1 An Giang Dương Thị Lệ Th

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

Danh sách chủ thẻ tín dụng Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 2 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (từ ngày 26

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN ĐƯỢC LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 3) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIỆN THOẠI Mã Lì XÌ 1 AN DUY ANH 09458

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG Giải thưởng tháng ĐỢT II "Quốc khánh trọn niềm vui" MÃ SỐ DỰ THƯỞNG GIÁ TRỊ GIẢI THƯỞNG GIẢI THƯỞNG STT TÊN KHÁCH HÀ

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

BẢNG ĐIỂM HỌC SINH LỚP 12A1 STT Họ và Tên Ngày sinh Toán Lý Hóa Sinh Văn Sử Địa Anh GDCD TB 1 Nguyễn Quang Anh 04/11/ Ngu

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG TUẦN 10 CTKM "TIỆN ÍCH TUYỆT VỜI CÙNG I. 100 Khách hàng đăng ký và kích hoạt đầu tiên STT Chi nhánh Họ

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

EPP test background

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DS QUAN LY THONG TIN SVTT Ngan nhap KQ PV

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG ĐỢT

ĐẠI HỌC QUỐC GIA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH Độc lập - Tự Do - Hạnh Phúc TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC TẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

Lưu ý: DANH SÁCH HỘI VIÊN PRUREWARDS NHẬN THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KÍCH HOẠT PRUONLINE, NHẬN QUÀ PRUREWARDS (ĐỢT 1) Mã ưu đãi Lazada sẽ được gửi vào tài kh

DANH SÁCH MÃ SỐ DỰ THƯỞNG CỦA KHÁCH HÀNG THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THANH TOÁN TỰ ĐỘNG CỦA ACB (Cấp từ ngày 03/01-16/01/2017) TENKH MADUTHUONG (*) DIEN THO

DSKTKS Lần 2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

DSHS_theoLOP

Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn Trung Tâm Ngoại ngữ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH THAM

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA THAI BINH TRAN THI THUY Vi phạm mã số kép

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

Bản ghi:

Khoa: Cơ khí Lớp: CCQ110301 (CDCQ K2011 - Công nghệ kỹ thuật cơ khí lớp A) 1 2111030016 Trần Quang Họp 18/10/93 Nam Quảng Ngãi 105 5.82 Trung bình 2 2111030021 Lê ðăng Lâm 28/08/93 Nam Phú Yên 105 5.88 Trung bình Lớp: CCQ1203B (CDCQ K2012 - Công nghệ kỹ thuật cơ khí lớp B) 1 2112030092 ðặng Trọng Nghĩa 06/06/94 Nam Bình ðịnh 107 6.26 Trung bình Lớp: CCQ1203C (CDCQ K2012 - Công nghệ kỹ thuật cơ khí lớp C) 1 2112030155 Nguyễn Hoàng Nam 12/12/94 Nam BRVT 105 6.00 Trung bình Lớp: CCQ1303A (CDCQ K2013 - Công nghệ kỹ thuật cơ khí lớp A) 1 2113030021 Triệu Văn Khoa 01/03/95 Nam ðăk Nông 105 6.25 Trung bình 2 2113030042 Huỳnh Tấn Sang 14/07/95 Nam ðồng Nai 105 6.60 Khá 3 2113030062 Bùi Thanh Tùng 04/01/95 Nam Bình Thuận 105 6.29 Trung bình Lớp: CCQ1303B (CDCQ K2013 - Công nghệ kỹ thuật cơ khí lớp B) 1 2113030083 Nguyễn Thành ðông 20/06/95 Nam Khánh Hòa 105 6.27 Trung bình 2 2113030089 Nguyễn Huy Hậu 25/03/95 Nam Bình ðịnh 105 6.23 Trung bình 3 2113030091 Nguyễn Trung Hiếu 03/03/95 Nam Khánh Hòa 105 6.36 Trung bình 4 2113030107 Trần Quốc Phong 07/05/95 Nam Quảng Ngãi 105 6.60 Khá 5 2113030114 Võ Văn Thắng 19/12/94 Nam Quảng Ngãi 105 6.19 Trung bình 6 2113030123 Nguyễn Công Trạng 04/12/95 Nam Bình ðịnh 105 6.10 Trung bình 7 2113030129 Lê Ngọc Nhả Tuấn 18/06/95 Nam Bến Tre 105 6.34 Trung bình Lớp: CCQ1303C (CDCQ K2013 - Công nghệ kỹ thuật cơ khí lớp C) 1 2113030142 Phạm Hồng Danh 02/03/95 Nam ðăk Lăk 105 6.58 Khá 2 2113030153 Hồ Văn Hùng 04/02/95 Nam Bình ðịnh 105 6.37 Trung bình 3 2113030164 Võ ðình Khương 15/10/95 Nam Quảng Ngãi 105 6.22 Trung bình 4 2113030176 ðỗ Ngọc Phong 20/04/95 Nam Bình ðịnh 105 6.04 Trung bình 5 2113030188 Nguyễn Quỳnh Thơ 20/01/95 Nam Lâm ðồng 105 6.64 Khá 6 2113030189 Nguyễn Hoài Thương 16/04/94 Nam Quảng Ngãi 105 6.60 Khá 7 2113030192 Nguyễn Trọng Tiến 06/12/94 Nam ðồng Nai 105 6.69 Khá Lớp: CCQ1303D (CDCQ K2013 - Công nghệ kỹ thuật cơ khí lớp D) 1 2113030209 Trần Văn Dũng 14/01/91 Nam Bình ðịnh 105 6.25 Trung bình 2 2113030211 Lê Thế Dương 01/05/92 Nam ðăk Nông 105 6.21 Trung bình 3 2113030219 Võ Hiệp Hòa 05/01/95 Nam Kiên Giang 105 5.93 Trung bình 4 2113030222 Văn Phạm Khắc 08/11/95 Nam Tây Ninh 105 6.07 Trung bình 5 2113030238 Hồ Văn Trí 22/10/95 Nam Trà Vinh 105 6.75 Khá Lớp: CCQ1204B (CDCQ K2012 - Công nghệ chế tạo máy lớp B) 1 2112040103 Nguyễn Công Khanh 19/02/92 Nam Bình ðịnh 105 6.24 Trung bình

Khoa: Cơ khí Trang 2 Lớp: CCQ1304A (CDCQ K2013 - Công nghệ chế tạo máy lớp A) 1 2113040005 Nguyễn Cương 10/02/95 Nam Phú Yên 105 6.55 Khá 2 2113040038 Cao Nhật Minh 06/10/95 Nam TP.HCM 105 6.17 Trung bình Lớp: CCQ1304B (CDCQ K2013 - Công nghệ chế tạo máy lớp B) 1 2113040087 Phùng Minh Hưng 10/05/94 Nam Bình ðịnh 105 6.33 Trung bình 2 2113040090 Tạ Thanh Hưng 23/01/95 Nam Bình ðịnh 105 6.44 Trung bình 3 2113040091 Võ Duy Khánh 10/02/95 Nam Cà Mau 105 6.13 Trung bình 4 2113040099 Hoàng Trần Y Mỹ 01/03/94 Nam Quảng Ngãi 105 6.23 Trung bình 5 2113040123 Trần Minh Tiên 20/09/95 Nam Quảng Nam 105 6.03 Trung bình Lớp: CCQ1304C (CDCQ K2013 - Công nghệ chế tạo máy lớp C) 1 2113040143 Văn Hữu Duy 03/08/95 Nam Bình ðịnh 105 6.07 Trung bình 2 2113040158 Trần Quang Nhật 28/06/95 Nam Bình ðịnh 105 6.32 Trung bình 3 2113040167 Trần Văn Tấn Sơn 12/12/95 Nam BRVT 105 6.02 Trung bình 4 2113040168 ðổ Văn Tài 19/10/95 Nam Tây Ninh 105 7.24 Khá Lớp: CCQ111402 (CDCQ K2011 - Công nghệ kỹ thuật cơ ñiện tử lớp B) 1 2111140059 Lê Thành Nhân 09/03/92 Nam TP.HCM 109 5.99 Trung bình Lớp: CCQ1214B (CDCQ K2012 - Công nghệ kỹ thuật cơ ñiện tử lớp B) 1 2112140070 Lê Xuân ðại 15/02/94 Nam Phú Yên 106 6.33 Trung bình Lớp: CCQ1314A (CDCQ K2013 - Công nghệ kỹ thuật cơ ñiện tử lớp A) 1 2113140006 Nguyễn Xuân Công 18/03/93 Nam Nghệ An 105 6.51 Khá 2 2113140010 Phan Tiến Dũng 15/08/94 Nam Lâm ðồng 107 6.24 Trung bình 3 2113140011 Võ Tiến Dũng 03/01/94 Nam Quảng Ngãi 105 6.54 Khá 4 2113140012 Nguyễn Hữu Duy 15/06/95 Nam Bình ðịnh 107 6.78 Khá 5 2113140014 Nguyễn Duy ðồng 03/09/95 Nam BRVT 105 6.32 Trung bình 6 2113140023 Mai Huy 18/09/94 Nam Khánh Hòa 105 6.81 Khá 7 2113140033 Lục Văn Lực 16/01/95 Nam Lâm ðồng 105 6.41 Trung bình 8 2113140041 Lê Văn Nghĩa 13/07/95 Nam Bến Tre 105 6.95 Khá 9 2113140049 Trần Minh Phương 01/01/95 Nam Bình ðịnh 105 6.51 Khá Lớp: CCQ1314B (CDCQ K2013 - Công nghệ kỹ thuật cơ ñiện tử lớp B) 1 2113140079 Hồ Bảo Hà 06/07/95 Nam Long An 105 6.15 Trung bình 2 2113140083 Nguyễn Thanh Hậu 10/10/95 Nam Bình ðịnh 105 6.88 Khá 3 2113140084 ðào ðức Hiên 22/06/94 Nam Phú Yên 105 6.14 Trung bình 4 2113140086 Ngô Quang Hoài 11/06/94 Nam Phú Yên 105 6.56 Khá 5 2113140093 Nguyễn Trung Liêm 06/05/95 Nam Bình ðịnh 105 6.17 Trung bình 6 2113140095 Lê Trọng Linh 14/07/95 Nam Bến Tre 105 6.46 Trung bình 7 2113140138 Dương Tấn Vũ 30/04/95 Nam ðồng Nai 105 5.94 Trung bình

Khoa: ðiện - ðiện tử Lớp: CCQ110502 (CDCQ K2011 - ðiện công nghiệp lớp B) 1 2111050086 Hồ Văn Hiền 10/10/93 Nam Bình ðịnh 105 5.71 Trung bình Lớp: CCQ1205A (CDCQ K2012 - ðiện công nghiệp lớp A) 1 2112050065 ðinh Quốc Trung 20/11/94 Nam Tiền Giang 106 6.06 Trung bình Lớp: CCQ1205B (CDCQ K2012 - ðiện công nghiệp lớp B) 1 2112050139 Phạm Lê Hải Triều 30/10/94 Nam Bình Thuận 107 6.12 Trung bình Lớp: CCQ1205C (CDCQ K2012 - ðiện công nghiệp lớp C) 1 2112050152 Nguyễn Trung An 25/07/94 Nam TP.HCM 105 5.95 Trung bình 2 2112050192 Võ Hồng Phong 05/09/94 Nam Bình ðịnh 105 6.42 Trung bình 3 2112050205 Nguyễn Quang Thao 01/01/93 Nam Nghệ An 105 6.37 Trung bình 4 2112050226 Hồ Ngọc Tư 10/08/91 Nam ðăk Lăk 106 6.33 Trung bình Lớp: CCQ1305A (CDCQ K2013 - ðiện công nghiệp lớp A) 1 2113050019 Lưu Phước Hải 14/02/95 Nam Bình Dương 105 6.78 Khá 2 2113050044 Trần Văn Sang 14/11/95 Nam Long An 105 6.26 Trung bình 3 2113050047 Nguyễn Hữu Tạo 11/06/93 Nam Bình Phước 105 6.20 Trung bình 4 2113050054 Lê Trà 30/04/95 Nam Khánh Hòa 105 6.48 Trung bình Lớp: CCQ1305B (CDCQ K2013 - ðiện công nghiệp lớp B) 1 2113050092 Võ Hoàng Lâm 10/04/95 Nam ðăk Lăk 105 6.02 Trung bình 2 2113050095 Nguyễn Anh Luân 03/09/95 Nam Bình ðịnh 105 6.15 Trung bình 3 2113050118 Nguyễn Khắc Tiến 16/10/95 Nam Thanh Hóa 106 6.53 Khá 4 2113050119 Nguyễn Trung Tín 26/11/95 Nam Trà Vinh 105 6.28 Trung bình 5 2113050121 Hồ Văn Trung 27/06/94 Nam Long An 105 6.31 Trung bình 6 2113050122 Hoàng Vân Trường 29/11/95 Nam ðồng Nai 105 6.50 Khá Lớp: CCQ1305C (CDCQ K2013 - ðiện công nghiệp lớp C) 1 2113050152 Nguyễn Duy Hợi 04/02/95 Nam ðăk Nông 106 6.37 Trung bình 2 2113050155 Vũ Tự Hưởng 09/02/95 Nam ðồng Nai 105 6.21 Trung bình 3 2113050167 Lê ðình Phúc 20/07/94 Nam Bình ðịnh 106 6.09 Trung bình 4 2113050173 Nguyễn Văn Tâm 15/09/95 Nam ðăk Lăk 106 6.51 Khá 5 2113050198 Trần Thanh Vinh 04/09/95 Nam Tiền Giang 105 6.32 Trung bình Lớp: CCQ110601 (CDCQ K2011 - ðiện tử công nghiệp) 1 2111060084 Bùi Thanh Tùng 28/10/93 Nam ðồng Nai 107 6.30 Trung bình Lớp: CCQ1206A (CDCQ K2012 - ðiện tử công nghiệp lớp A) 1 2112060017 Mai Văn ðăng 01/09/93 Nam ðăk Nông 105 6.08 Trung bình 2 2112060020 Mai Thanh Hải 20/09/94 Nam Bình Phước 105 5.92 Trung bình 3 2112060028 Lê Thanh Huy 31/12/94 Nam Bến Tre 107 6.33 Trung bình 4 2112060039 Trần Trọng Lương 02/06/94 Nam ðồng Nai 105 6.18 Trung bình 5 2112060048 Nguyễn ðặng Hạo Nhiên 08/07/94 Nam Khánh Hòa 105 6.10 Trung bình 6 2112060071 Nguyễn Ngọc Tiên 18/05/94 Nam Quảng Ngãi 105 6.19 Trung bình 7 2112060076 Huỳnh Như Quốc Toàn 25/10/94 Nam Long An 105 6.16 Trung bình

Khoa: ðiện - ðiện tử Trang 2 8 2112060078 Nguyễn Hoàng Tôn 04/11/94 Nam ðồng Nai 105 5.89 Trung bình Lớp: CCQ1206B (CDCQ K2012 - ðiện tử công nghiệp lớp B) 1 2112060133 Phan Hoàn Phú 16/09/93 Nam Bình ðịnh 105 6.31 Trung bình 2 2112060141 Trương Thanh Sĩ 01/03/94 Nam Bình Thuận 105 6.39 Trung bình 3 2112060170 Huỳnh Ngọc Vũ 27/05/94 Nam Gia Lai 105 6.07 Trung bình Lớp: CCQ1306A (CDCQ K2013 - ðiện tử công nghiệp lớp A) 1 2113060042 Nguyễn Hoàng Tài 18/04/95 Nam Bình Phước 105 6.19 Trung bình 2 2113060054 Phạm Minh Trí 17/12/95 Nam Bình ðịnh 105 6.43 Trung bình 3 2113060061 Trần Anh Tuấn 25/10/95 Nam ðồng Nai 105 6.64 Khá 4 2113060063 Phạm Xuân Tùng 21/09/94 Nam Bình Phước 105 6.17 Trung bình Lớp: CCQ1306B (CDCQ K2013 - ðiện tử công nghiệp lớp B) 1 2113060068 Nguyễn Văn Bảo 02/10/93 Nam Nghệ An 106 7.03 Khá 2 2113060084 Huỳnh Tấn Khanh 08/07/95 Nam Quảng Ngãi 105 6.25 Trung bình Lớp: CCQ1215A (CDCQ K2012 - CNKT ñiều khiển và tự ñộng hóa lớp A) 1 2112150020 Nguyễn Như Hưng 21/08/94 Nam Bình ðịnh 107 6.23 Trung bình 2 2112150029 Nguyễn Từ Long 25/05/94 Nam Bình ðịnh 105 6.78 Khá 3 2112150041 Lương Khải Siêu 02/04/94 Nam ðồng Nai 105 6.13 Trung bình 4 2112150058 Phạm Duy Tuấn 06/01/94 Nam BRVT 105 5.76 Trung bình Lớp: CCQ1315A (CDCQ K2013 - CNKT ñiều khiển và tự ñộng hóa lớp A) 1 2113150002 Lê Thanh Chiến 25/03/94 Nam Ninh Thuận 105 6.88 Khá 2 2113150004 Hồ Chơn Chương 20/10/95 Nam Bình ðịnh 107 7.28 Khá 3 2113150005 Nguyễn Thành Công 05/01/95 Nam Bình ðịnh 105 6.78 Khá 4 2113150006 Phạm Huy Cường 30/12/95 Nam Quảng Ngãi 105 6.29 Trung bình 5 2113150014 Dương Ngọc Hải 29/11/95 Nam ðồng Nai 105 6.66 Khá 6 2113150018 Hà Huy Hoàng 16/10/95 Nam Bình ðịnh 106 6.59 Khá 7 2113150039 ðỗ Ninh Tân 23/03/94 Nam Ninh Thuận 105 6.66 Khá 8 2113150059 Nguyễn Vũ 03/07/95 Nam Quảng Nam 105 6.70 Khá Lớp: CCQ1315B (CDCQ K2013 - CNKT ñiều khiển và tự ñộng hóa lớp B) 1 2113150064 Lê Minh ðại 17/11/95 Nam Bình ðịnh 105 6.30 Trung bình 2 2113150071 Thuận ðàng ðăng Hậu 06/12/94 Nam Ninh Thuận 105 5.95 Trung bình 3 2113150082 Võ Thành Nam 09/04/95 Nam ðồng Tháp 107 6.67 Khá 4 2113150091 Nguyễn Văn Thái 25/09/95 Nam Thanh Hóa 105 6.27 Trung bình 5 2113150101 Nguyễn Việt Tiến 05/05/95 Nam ðồng Nai 105 6.41 Trung bình 6 2113150103 Nguyễn Quốc Triễn 12/10/94 Nam Quảng Ngãi 105 6.88 Khá Lớp: CCQ1218A (CDCQ K2012 - Công nghệ kỹ thuật nhiệt) 1 2112180008 ðặng Ngọc Dương 12/03/94 Nam Bình Phước 105 6.07 Trung bình 2 2112180024 Trần ðại Lâm 02/02/94 Nam ðồng Nai 105 6.57 Khá 3 2112180033 Trần Quang Nhật 24/06/94 Nam Quảng Nam 105 6.25 Trung bình

Khoa: ðiện - ðiện tử Trang 3 Lớp: CCQ1318A (CDCQ K2013 - Công nghệ kỹ thuật nhiệt) 1 2113180025 Hoàng Kim Nam 09/04/95 Nam Hà Tĩnh 105 6.49 Trung bình 2 2113180028 Trần Văn Nghĩa 18/08/95 Nam Quảng Ngãi 105 6.30 Trung bình 3 2113180030 Nguyễn Văn Nhật 02/10/95 Nam Bình Thuận 105 6.20 Trung bình Lớp: CCQ1323A (CDCQ K2013 - ðiện tử truyền thông) 1 2113230011 Trần Quốc ðạt 18/08/93 Nam Ninh Thuận 105 5.97 Trung bình 2 2113230019 Phan Thành Hưng 01/06/95 Nam Bình ðịnh 105 6.35 Trung bình Lớp: CCQ1423A (CDCQ K2014 - ðiện tử truyền thông) 1 2114230079 Lê Hoàng Vũ 19/10/96 Nam Tiền Giang 105 6.75 Khá

Khoa: Da giày Lớp: CCQ110701 (CDCQ K2011 - Công nghệ da giày lớp A) 1 2111070041 Nguyễn Thành Năng 08/07/93 Nam ðồng Nai 105 6.65 Khá Lớp: CCQ1307A (CDCQ K2013 - Công nghệ da giày lớp A) 1 2113070011 Trương Thị Vinh Hạnh 07/10/95 Nữ ðồng Nai 105 6.24 Trung bình 2 2113070022 ðàm Thị Diễm Hương 24/04/95 Nữ BRVT 105 6.43 Trung bình 3 2113070031 Hồ Thị Tuyết Mỹ 28/07/95 Nữ Bình ðịnh 105 6.64 Khá 4 2113070038 Trần Văn Phúc 17/08/94 Nam ðồng Nai 105 6.49 Trung bình 5 2113070051 Nguyễn Hửu Thọ 11/05/95 Nam Tây Ninh 104 5.86 Trung bình Lớp: CCQ1307B (CDCQ K2013 - Công nghệ da giày lớp B) 1 2113070087 Nguyễn Thị Mỹ Hòa 10/05/95 Nữ Bình ðịnh 105 6.54 Khá 2 2113070093 Ngô Thị Lành 06/12/95 Nữ Quảng Ngãi 107 6.86 Khá 3 2113070097 Nguyễn Thị Linh 11/02/95 Nữ Quảng Ngãi 105 6.17 Trung bình Lớp: CCQ1307C (CDCQ K2013 - Công nghệ da giày lớp C) 1 2113070163 Nguyễn Thị Sinh 26/12/95 Nữ Bình ðịnh 105 6.45 Trung bình 2 2113070164 Trần Trung Thiện 23/09/93 Nam Bình Thuận 105 6.04 Trung bình 3 2113070172 Nguyễn Thị Phương Trâm 16/10/95 Nữ Bình Thuận 105 6.16 Trung bình

Khoa: Cơ khí ñộng lực Lớp: CCQ1217B (CDCQ K2012 - Công nghệ kỹ thuật ô tô lớp B) 1 2112170072 Nguyễn Lữ Liêm Ân 04/01/94 Nam TP.HCM 105 6.38 Trung bình 2 2112170118 Trần Phước Thuận 30/08/92 Nam Bình Dương 105 6.63 Khá Lớp: CCQ1217D (CDCQ K2012 - Công nghệ kỹ thuật ô tô lớp D) 1 2112170201 Võ ðình ðài Bô 16/08/94 Nam Quảng Ngãi 105 6.32 Trung bình Lớp: CCQ1317A (CDCQ K2013 - Công nghệ kỹ thuật ô tô lớp A) 1 2113170005 Vũ Thanh Chiến 01/01/95 Nam Bình Phước 105 6.53 Khá 2 2113170014 Huỳnh Bá ðức 14/03/95 Nam Bình Thuận 105 6.10 Trung bình 3 2113170015 Nguyễn Hoàng ðức 30/04/95 Nam BRVT 105 6.29 Trung bình 4 2113170016 Võ Hữu ðức 02/09/95 Nam Quảng Nam 107 6.19 Trung bình 5 2113170034 Trần Minh Mẫn 02/09/95 Nam Bến Tre 105 6.81 Khá 6 2113170042 Trần Minh Nhung 04/07/93 Nam Bình Dương 105 6.36 Trung bình 7 2113170043 Võ Thanh Phong 12/02/94 Nam TP.HCM 105 6.26 Trung bình 8 2113170047 Phạm Nguyễn Nhật Phương 27/09/95 Nam Bình Phước 105 6.45 Trung bình 9 2113170060 Lê Thắng 15/01/95 Nam BRVT 105 6.23 Trung bình Lớp: CCQ1317B (CDCQ K2013 - Công nghệ kỹ thuật ô tô lớp B) 1 2113170104 Nguyễn Thành Liên 23/03/94 Nam Gia Lai 105 6.16 Trung bình 2 2113170125 Phạm Châu Thanh 28/08/94 Nam Vĩnh Long 105 6.47 Trung bình 3 2113170143 ðặng Quốc Việt 04/11/95 Nam Bình ðịnh 109 6.81 Khá Lớp: CCQ1317C (CDCQ K2013 - Công nghệ kỹ thuật ô tô lớp C) 1 2113170156 Lữ Văn ðình 20/06/94 Nam Bình ðịnh 105 6.48 Trung bình 2 2113170187 Phạm Quốc Triệu Phong 24/05/95 Nam TP.HCM 105 6.75 Khá 3 2113170190 Hoàng Hồng Quân 21/05/95 Nam ðăk Lăk 105 6.61 Khá 4 2113170201 Lê Văn Thắng 02/02/95 Nam Nam ðịnh 105 6.21 Trung bình 5 2113170203 Phan Ngọc Thiện 11/04/95 Nam Bình Phước 105 6.05 Trung bình 6 2113170207 Lê Vĩnh Tiến 17/06/95 Nam ðồng Nai 105 6.14 Trung bình 7 2113170217 Lưu Chí Văn 01/10/94 Nam TP.HCM 105 6.47 Trung bình Lớp: CCQ1317D (CDCQ K2013 - Công nghệ kỹ thuật ô tô lớp D) 1 2113170258 Nguyễn ðình Vĩnh Phú 26/10/95 Nam Quảng Nam 105 6.45 Trung bình Lớp: CCQ1317E (CDCQ K2013 - Công nghệ kỹ thuật ô tô lớp E) 1 2113170305 Phạm Bá Hậu 09/07/95 Nam Quảng Ngãi 105 6.45 Trung bình 2 2113170320 Trần Tuấn Kiệt 02/08/95 Nam Bình ðịnh 107 6.89 Khá 3 2113170324 Võ Văn Linh 11/03/95 Nam Quảng Ngãi 105 6.52 Khá

Khoa: Dệt may Lớp: CCQ1201A (CDCQ K2012 - Công nghệ sợi, dệt) 1 2112010001 Lê Thanh An 25/07/94 Nam Long An 105 6.03 Trung bình 2 2112010007 Vũ Thị Hồng ðào 25/01/94 Nữ Lâm ðồng 105 7.05 Khá 3 2112010033 Trương Ngọc Diễm Thy 08/06/94 Nữ Bến Tre 105 5.92 Trung bình 4 2112010035 Nguyễn Thị Xuân Tuyền 14/11/93 Nữ Bình Thuận 105 6.51 Khá Lớp: CCQ1301A (CDCQ K2013 - Công nghệ sợi, dệt) 1 2113010007 Nguyễn Hương Giang 16/02/94 Nữ Bình ðịnh 105 6.07 Trung bình Lớp: CCQ1213C (CDCQ K2012 - Công nghệ may lớp C) 1 2112130158 Trần Thị Thu Châu 08/05/93 Nữ Bình ðịnh 106 6.58 Khá Lớp: CCQ1313A (CDCQ K2013 - Công nghệ may lớp A) 1 2113130002 Trần Thị Kim Anh 22/09/95 Nữ TP.HCM 105 6.34 Trung bình 2 2113130038 Trương Thị Ngọc Mến 22/03/95 Nữ BRVT 105 6.49 Trung bình 3 2113130043 Ngô Thị Hồng Nhi 05/04/95 Nữ Bình ðịnh 105 6.47 Trung bình 4 2113130048 Phạm Thị Tú Quyên 19/01/95 Nữ ðồng Nai 105 5.98 Trung bình 5 2113130050 Mai Thị Thảo 10/09/95 Nữ Thanh Hóa 105 6.22 Trung bình 6 2113130067 Trương Thị Tuyết 15/07/95 Nữ ðồng Nai 105 6.70 Khá Lớp: CCQ1313B (CDCQ K2013 - Công nghệ may lớp B) 1 2113130143 Phan Thị Hoa Vân 03/09/95 Nữ ðồng Nai 107 6.68 Khá Lớp: CCQ1313C (CDCQ K2013 - Công nghệ may lớp C) 1 2113130146 Mạc Thị Lý Ân 02/02/95 Nữ Bình ðịnh 105 6.72 Khá 2 2113130147 ðào Thị Kim Chi 25/08/95 Nữ Bình ðịnh 105 6.95 Khá 3 2113130152 Phan Thị Mỹ Duyên 25/10/95 Nữ Bình ðịnh 105 6.40 Trung bình 4 2113130161 Nguyễn Thị Hoài 15/07/95 Nữ Kon Tum 105 6.29 Trung bình 5 2113130162 Trần Thị Kim Hoàng 05/04/95 Nữ Quảng Ngãi 105 6.54 Khá 6 2113130163 Hoàng Thị Xuân Hồng 10/06/95 Nữ Kiên Giang 107 6.59 Khá 7 2113130204 Nguyễn Thị Yến Trang 03/05/93 Nữ Long An 105 6.26 Trung bình Lớp: CCQ1313D (CDCQ K2013 - Công nghệ may lớp D) 1 2113130236 Trương Thị Hồng 22/07/95 Nữ ðăk Lăk 105 6.44 Trung bình 2 2113130254 Trần Thị Yến Phương 06/04/95 Nữ Bến Tre 105 6.62 Khá 3 2113130266 Trần Thị Kim Thoa 23/08/95 Nữ Bình ðịnh 105 6.10 Trung bình 4 2113130280 ðặng Thị Ngọc Trâm 10/07/94 Nữ Bến Tre 105 6.44 Trung bình 5 2113130288 Vũ Thị Yến 13/11/95 Nữ Kon Tum 105 6.18 Trung bình Lớp: CCQ1313E (CDCQ K2013 - Công nghệ may lớp E) 1 2113130291 Nguyễn Thị Minh Cẩn 04/09/95 Nữ Bình ðịnh 105 7.20 Khá 2 2113130297 Phạm Thị Kiều Doanh 12/09/95 Nữ Quảng Ngãi 105 6.80 Khá 3 2113130301 Nguyễn Thị Duyên 25/12/95 Nữ Bình ðịnh 107 6.96 Khá 4 2113130302 Nguyễn Thị Thùy Dương 14/02/95 Nữ Tiền Giang 105 6.35 Trung bình 5 2113130317 Nguyễn Thị Mai Hương 12/12/95 Nữ Bình ðịnh 105 7.10 Khá 6 2113130332 Nguyễn Thị Ngà 10/04/95 Nữ Bình ðịnh 107 6.90 Khá 7 2113130336 Trương Thị Thì Nương 18/05/94 Nữ Quảng Nam 105 6.82 Khá

Khoa: Dệt may Trang 2 8 2113130337 Lâm Thị Kiều Oanh 20/10/95 Nữ Quảng Ngãi 105 6.48 Trung bình 9 2113130343 Vũ Thị Thu Thảo 19/08/95 Nữ ðăk Lăk 105 6.43 Trung bình 10 2113130344 Trần Thị Thi 10/07/95 Nữ Bình ðịnh 105 6.57 Khá 11 2113130352 Lê Thị Diễm Trang 01/07/95 Nữ Quảng Ngãi 105 6.52 Khá 12 2113130356 Nguyễn Thị Việt Trinh 06/09/94 Nữ ðăk Lăk 105 6.77 Khá Lớp: CCQ1313F (CDCQ K2013 - Công nghệ may lớp F) 1 2113130371 Phạm Phương Dung 03/05/95 Nữ ðồng Nai 105 6.59 Khá 2 2113130381 Võ Thị Hồng 15/04/95 Nữ Bình Thuận 105 6.60 Khá 3 2113130392 Nguyễn Thị Cẩm Loan 03/02/95 Nữ Long An 105 6.33 Trung bình 4 2113130402 Nguyễn Sơn Nhi 10/05/95 Nữ Bình ðịnh 105 6.50 Khá 5 2113130404 Nguyễn Thị Nở 22/08/95 Nữ Bình ðịnh 105 6.15 Trung bình 6 2113130405 Nguyễn Thị Mỹ Nương 24/01/95 Nữ Bình ðịnh 105 6.44 Trung bình 7 2113130409 Phan Thị Phương 20/04/95 Nữ Bình ðịnh 105 6.17 Trung bình 8 2113130411 Nguyễn Thị Phượng 22/09/92 Nữ Thanh Hóa 105 6.96 Khá 9 2113130436 Lê Thị Hoài Tưởng 22/12/95 Nữ BRVT 105 7.05 Khá Lớp: CCQ1313G (CDCQ K2013 - Công nghệ may lớp G) 1 2113130452 Bùi Thị ðiệp 20/09/95 Nữ Bình ðịnh 105 6.11 Trung bình 2 2113130454 Nguyễn Thị Hà 01/01/95 Nữ Hà Tĩnh 105 6.67 Khá 3 2113130470 ðỗ Thị Lắm 25/09/95 Nữ Bình ðịnh 105 6.50 Khá 4 2113130472 Vũ Thị Ngọc Liên 19/10/95 Nữ Bình Phước 105 6.24 Trung bình 5 2113130487 Phạm Thị Nhi 25/09/94 Nữ Gia Lai 105 6.43 Trung bình 6 2113130489 Nguyễn Thị Hà Như 03/01/95 Nữ Bình Thuận 105 6.87 Khá 7 2113130509 Trần Thị Thùy 02/05/95 Nữ BRVT 105 6.68 Khá

Khoa: Công nghệ hóa học Lớp: CCQ1309A (CDCQ K2013 - Công nghệ hóa nhuộm) 1 2113090002 Nguyễn T. Phương Hoài Anh 25/10/95 Nữ Tiền Giang 105 7.15 Khá 2 2113090012 Huỳnh ðức Mến 19/01/95 Nam Quảng Ngãi 105 6.35 Trung bình Lớp: CCQ1216A (CDCQ K2012 - Công nghệ hóa hữu cơ lớp A) 1 2112160049 Bùi Ngọc Thuân 18/12/94 Nam Nghệ An 105 5.99 Trung bình Lớp: CCQ1316A (CDCQ K2013 - Công nghệ hóa hữu cơ lớp A) 1 2113160048 Nguyễn ðình Thy 13/03/95 Nữ Long An 105 6.73 Khá 2 2113160050 ðỗ Ngọc Quỳnh Trang 04/10/95 Nữ Bình Phước 107 6.49 Trung bình Lớp: CCQ1316B (CDCQ K2013 - Công nghệ hóa hữu cơ lớp B) 1 2113160095 Nguyễn Thị Ngọc Nga 20/10/95 Nữ BRVT 104 6.36 Trung bình 2 2113160096 Nguyễn Thị Ngọc 25/08/95 Nữ Lâm ðồng 105 6.36 Trung bình 3 2113160124 Nguyễn Thị Tường Vân 26/08/95 Nữ Quảng Ngãi 105 6.63 Khá Lớp: CCQ1316C (CDCQ K2013 - Công nghệ hóa hữu cơ lớp C) 1 2113160160 Phạm Thị Lê 16/07/94 Nữ BRVT 105 6.67 Khá 2 2113160142 Trịnh Hữu Mạnh 10/07/94 Nam Thanh Hóa 104 6.18 Trung bình 3 2113160148 Hồ Thị Hồng Phượng 15/07/95 Nữ Phú Yên 105 6.33 Trung bình 4 2113160149 Nguyễn Thị Hồng Quý 28/02/94 Nữ Quảng Ngãi 105 6.46 Trung bình 5 2113160151 Nguyễn Thùy 5/08/95 Nữ Bình Thuận 105 6.77 Khá 6 2113160152 Cao Thị Mỹ Trúc 15/02/95 Nữ Quảng Ngãi 105 6.34 Trung bình 7 2113160155 Dương Hải Tuyền 01/10/95 Nữ BRVT 105 6.60 Khá Lớp: CCQ1321A (CDCQ K2013 - Công nghệ thực phẩm A) 1 2113210031 Nguyễn Thị Trúc Ly 05/10/95 Nữ Bình ðịnh 105 6.52 Khá 2 2113210045 Trần Thế Phường 08/05/95 Nam Bình ðịnh 105 6.63 Khá 3 2113210049 Nguyễn Thị Tố Quyên 12/08/95 Nữ Bình Dương 105 6.70 Khá Lớp: CCQ1321B (CDCQ K2013 - Công nghệ thực phẩm B) 1 2113210098 Huỳnh Thị Là 22/03/95 Nữ Bình ðịnh 105 6.04 Trung bình Lớp: CCQ1321C (CDCQ K2013 - Công nghệ thực phẩm C) 1 2113210159 Nguyễn Tấn Cường 16/07/95 Nam Bình ðịnh 105 6.42 Trung bình 2 2113210170 Nguyễn Thị Thu Hà 28/07/94 Nữ ðăk Lăk 105 6.69 Khá 3 2113210176 Lê ðình Huy 18/07/95 Nam ðồng Nai 106 6.27 Trung bình 4 2113210183 ðoàn Thị Ngọc Linh 16/02/95 Nữ Long An 105 6.50 Khá

Khoa: Kế toán - Tài chính Lớp: CCQ111004 (CDCQ K2011 - Kế toán lớp D) 1 2111100238 Bùi Thị Hậu 24/08/93 Nữ ðồng Nai 95 6.64 Khá Lớp: CCQ1210A (CDCQ K2012 - Kế toán lớp A) 1 2112100004 Vũ Kim Anh 20/08/93 Nữ Bình Phước 97 6.86 Khá Lớp: CCQ1210E (CDCQ K2012 - Kế toán lớp E) 1 2112100282 Lê Thị Dương 14/01/94 Nữ Thanh Hóa 97 6.07 Trung bình 2 2112100336 Trần Thị Mỹ Yến 26/12/94 Nữ Bình Thuận 97 6.30 Trung bình Lớp: CCQ1310A (CDCQ K2013 - Kế toán lớp A) 1 2113100030 Văn Thị Kim Lý 04/08/95 Nữ Bình ðịnh 97 6.58 Khá 2 2113100058 Nguyễn Thị Ngọc 1/11/95 Nữ TP.HCM 97 6.41 Trung bình Lớp: CCQ1310B (CDCQ K2013 - Kế toán lớp B) 1 2113100077 Phan Thị Hương Giang 01/05/95 Nữ ðăk Lăk 99 6.24 Trung bình 2 2113100083 Bùi Thị Thu Hiền 01/04/94 Nữ ðồng Nai 97 5.96 Trung bình 3 2113100134 Trần Thị Ngọc Tuyết 24/06/95 Nữ Bình ðịnh 97 6.49 Trung bình Lớp: CCQ1310C (CDCQ K2013 - Kế toán lớp C) 1 2113100153 Phan Thị Mỹ Duyên 01/01/94 Nữ Quảng Nam 99 6.35 Trung bình 2 2113100159 Trần Minh Ngọc Hạnh 28/08/95 Nữ Bình Thuận 97 6.87 Khá 3 2113100173 La Thị Thảo Linh 03/08/95 Nữ Bình Thuận 97 6.60 Khá 4 2113100202 Phạm Thị Thủy Tiên 08/05/94 Nữ Bình Thuận 97 6.74 Khá 5 2113100208 Văn Thị Hồng Vân 28/04/95 Nữ Bình ðịnh 97 6.67 Khá Lớp: CCQ1310D (CDCQ K2013 - Kế toán lớp D) 1 2113100219 Trần Thị Thùy Dương 14/04/95 Nữ Tây Ninh 97 6.40 Trung bình 2 2113100229 ðoàn Thị Thu Hồng 13/03/94 Nữ TP.HCM 97 6.40 Trung bình Lớp: CCQ1310E (CDCQ K2013 - Kế toán lớp E) 1 2113100351 Nguyễn Thị Xuân Vy 25/12/95 Nữ Bình Thuận 97 6.17 Trung bình Lớp: CCQ1310F (CDCQ K2013 - Kế toán lớp F) 1 2113100359 Phạm Thị Hồng ánh 01/07/95 Nữ Quảng Ngãi 97 6.54 Khá 2 2113100365 Hồ Thị út ðầm 10/02/94 Nữ Phú Yên 97 6.16 Trung bình 3 2113100382 Nguyễn Thị Lưu Luyến 03/07/95 Nữ BRVT 97 7.08 Khá 4 2113100405 Nguyễn Thị Thu Thảo 10/10/95 Nữ Phú Yên 97 6.01 Trung bình 5 2113100410 Huỳnh Thị Thanh Tiền 22/07/94 Nữ Lâm ðồng 97 6.21 Trung bình 6 2113100417 ðinh Thị Yến 01/08/95 Nữ ðăk Lăk 97 5.95 Trung bình Lớp: CCQ1310G (CDCQ K2013 - Kế toán lớp G) 1 2113100431 Nguyễn Thị Thu Hồng 04/01/95 Nữ Bình Phước 97 6.44 Trung bình 2 2113100440 Trần Thị Trà My 04/04/94 Nữ Long An 97 6.33 Trung bình 3 2113100444 Nguyễn Thị Nguyệt 05/09/95 Nữ Nghệ An 97 6.04 Trung bình

Khoa: Kế toán - Tài chính Trang 2 Lớp: CCQ1410A (CDCQ K2014 - Kế toán lớp A) 1 2114100002 Phạm Thị Kiều Diễm 28/08/95 Nữ ðăk Lăk 97 6.78 Khá 2 2114100004 Phan Thị Thanh Diệu 13/12/96 Nữ Lâm ðồng 97 7.01 Khá 3 2114100017 Võ Thị Thanh Hồng 08/08/96 Nữ Gia Lai 97 6.54 Khá 4 2114100052 Trần Thị Thanh Thủy 01/01/96 Nữ Bình Thuận 99 6.19 Trung bình 5 2114100062 Tống Thị Bích Trâm 13/12/96 Nữ Ninh Thuận 97 7.44 Khá Lớp: CCQ1410B (CDCQ K2014 - Kế toán lớp B) 1 2113100101 Phạm Thị Tuyết Mai 27/12/95 Nữ Bình ðịnh 97 7.23 Khá Lớp: CCQ1410C (CDCQ K2014 - Kế toán lớp C) 1 2114100176 Nguyễn Thị Nhật Lệ 20/11/96 Nữ Phú Yên 97 7.32 Khá 2 2114100185 Nguyễn Thị Tuyết Mai 25/02/96 Nữ Quảng Bình 97 7.23 Khá 3 2114100197 Lê Thị Thảo 02/11/96 Nữ Quảng Ngãi 97 7.14 Khá Lớp: CCQ1410D (CDCQ K2014 - Kế toán lớp D) 1 2114100228 ðinh Thị Chung 04/11/96 Nữ Quảng Ngãi 97 7.44 Khá 2 2114100229 ðỗ Thị Diễm 10/05/96 Nữ Bình ðịnh 97 7.66 Khá 3 2113100233 Võ Thị Ngọc Huyền 16/11/95 Nữ ðồng Nai 97 6.88 Khá 4 2114100269 Nguyễn Thị Sương 30/12/96 Nữ Bình ðịnh 97 6.84 Khá 5 2114100280 Phạm Thị Thanh Thúy 13/02/96 Nữ Quảng Nam 97 6.28 Trung bình 6 2114100283 Nguyễn Thị Thừa 12/07/95 Nữ Lâm ðồng 97 7.24 Khá 7 2114100288 Nguyễn Thị Thùy Trang 20/04/96 Nữ Bình ðịnh 97 6.62 Khá Lớp: CCQ1410E (CDCQ K2014 - Kế toán lớp E) 1 2114100309 Phan Thị Thái Hà 20/12/95 Nữ 97 7.73 Khá 2 2114100314 Phạm Thị Hằng 26/01/96 Nữ 97 6.70 Khá 3 2114100323 Trần Thị Thu Hoài 19/03/96 Nữ 97 6.77 Khá 4 2114100332 Nguyễn Thị Luận 09/06/96 Nữ Bình ðịnh 97 8.00 Giỏi 5 2114100346 Trần Thị ái Phi 11/09/96 Nữ 97 7.79 Khá 6 2114100354 Trương Thị Mai Sương 14/12/96 Nữ Quảng Ngãi 97 7.67 Khá 7 2114100358 Tạ Thị Ngọc Thảo 10/09/96 Nữ 97 7.44 Khá 8 2114100361 Trần Thị Thu Thảo 27/03/96 Nữ Lâm ðồng 97 7.56 Khá 9 2114100370 Nguyễn Thùy Trang 20/02/96 Nữ 97 7.31 Khá Lớp: CCQ1410F (CDCQ K2014 - Kế toán lớp F) 1 2114100395 Hồ Thị Trúc Hiền 01/02/96 Nữ Bến Tre 97 8.07 Giỏi 2 2114100398 Mai Thị Lan Hương 01/11/96 Nữ ðăk Lăk 97 6.62 Khá 3 2114100423 Trần Thị Thanh Tâm 24/03/96 Nữ Ninh Thuận 97 7.62 Khá 4 2114100440 Phan Thị Thanh Tuyền 23/02/96 Nữ Bình Phước 97 6.69 Khá Lớp: CCQ1410G (CDCQ K2014 - Kế toán lớp G) 1 2114100448 Hoàng Thị ánh 12/06/95 Nữ Bình Thuận 97 7.16 Khá 2 2114100459 Phạm Thị Ngọc Hiếu 28/03/95 Nữ Bình Thuận 97 7.86 Khá 3 2114100465 Trương Thị Lệ 30/04/96 Nữ Quảng Ngãi 97 6.67 Khá 4 2114100488 Mai Thị Thanh Thơm 20/01/96 Nữ Quảng Ngãi 97 6.74 Khá 5 2114100496 Hoàng Thị Thu Thương 25/01/96 Nữ Bình Thuận 97 7.92 Khá 6 2114100503 Ngô Thị Mỹ Trinh 11/04/95 Nữ Tây Ninh 97 7.49 Khá

Khoa: Kế toán - Tài chính Trang 3 Lớp: CCQ1219C (CDCQ K2012 - Tài chính - Ngân hàng lớp C) 1 2112190177 Lâm Hoàng Thanh 09/05/94 Nam Bình Thuận 97 6.82 Khá Lớp: CCQ1219D (CDCQ K2012 - Tài chính - Ngân hàng lớp D) 1 2112190242 Chu Thị Quý 09/01/94 Nữ Bình Phước 97 6.49 Trung bình Lớp: CCQ1219F (CDCQ K2012 - Tài chính - Ngân hàng lớp F) 1 2112190378 Hoàng Thị Ly 12/06/93 Nữ Cao Bằng 99 6.43 Trung bình Lớp: CCQ1319A (CDCQ K2013 - Tài chính - Ngân hàng lớp A) 1 2113190013 Vũ Thị Hoa 24/06/94 Nữ Ninh Thuận 97 6.51 Khá 2 2113190015 Phan ðình Hùng 18/02/95 Nam Bình ðịnh 97 5.95 Trung bình 3 2113190053 Huỳnh Minh Trang 26/01/94 Nữ TP.HCM 97 6.56 Khá Lớp: CCQ1319B (CDCQ K2013 - Tài chính - Ngân hàng lớp B) 1 2113190093 Nguyễn Thị Nữ 08/04/95 Nữ Thanh Hóa 97 6.97 Khá 2 2113190112 Lê Văn Tùng 14/08/95 Nam Quảng Nam 97 7.15 Khá Lớp: CCQ1419A (CDCQ K2014 - Tài chính - Ngân hàng lớp A) 1 2114190013 Võ Thị Thúy Hoa 10/01/96 Nữ Bình Thuận 97 7.00 Khá Lớp: CCQ1419B (CDCQ K2014 - Tài chính - Ngân hàng lớp B) 1 2114190102 Vũ Thị Thu Thảo 17/08/96 Nữ Lâm ðồng 97 7.17 Khá Lớp: CCQ1310LA (CDCQ K2013 - Kế toán lớp chất l ợng cao) 1 2113100474 Nguyễn Quốc Lợi 14/01/95 Nam Bình Dương 101 6.38 Trung bình Lớp: CCQ1410LA (CDCQ K2014 - Kế toán lớp chất l ợng cao) 1 2114210408 Hồ Lê Dương 27/03/96 Nữ ðăk Lăk 107 7.69 Khá 2 2114100510 Nguyễn Thị Thanh Hồng 19/09/96 Nữ Bình Phước 107 7.50 Khá 3 2114100513 Trần Thị Yến Nhi 15/01/96 Nữ Phú Yên 107 7.88 Khá 4 2114100515 Mai Thành Tài 13/11/96 Nam ðồng Nai 107 7.70 Khá 5 2114100518 Lê Xuân Thùy 18/02/96 Nữ 107 7.09 Khá 6 2114100520 Tạ Thị Hoàng Yến 24/04/95 Nữ TP.HCM 107 7.89 Khá

Khoa: Quản trị kinh doanh Lớp: CCQ1312A (CDCQ K2013 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp A) 1 2113120013 Lê Thị Hồng Hạnh 01/07/95 Nữ Bình Thuận 95 6.04 Trung bình 2 2113120015 Trần Thị Thúy Hằng 05/01/92 Nữ TP.HCM 96 6.01 Trung bình 3 2113120024 Trần Thị Huệ 09/08/95 Nữ ðồng Nai 95 6.17 Trung bình 4 2113120038 Võ Thị Bích Ngọc 10/01/95 Nữ Bình ðịnh 95 6.28 Trung bình 5 2113120055 Lượng Thị Ngọc Thơm 26/03/95 Nữ BRVT 95 6.12 Trung bình 6 2113120061 Bùi Thị Ngọc Trang 03/10/95 Nữ Bình Thuận 95 6.37 Trung bình 7 2113120068 Trần Thị Mỹ Uyên 22/10/95 Nữ Long An 95 6.38 Trung bình Lớp: CCQ1312B (CDCQ K2013 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp B) 1 2113120093 Nguyễn Thanh Mai 04/02/94 Nữ Tây Ninh 95 6.64 Khá 2 2113120125 Trần Thị Thùy Trang 25/03/95 Nữ Lâm ðồng 94 6.79 Khá Lớp: CCQ1312C (CDCQ K2013 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp C) 1 2113120146 ðỗ Thị Bích Hạnh 07/06/95 Nữ TP.HCM 95 6.24 Trung bình 2 2113120169 Thái Thị Tuyết Nhung 27/05/94 Nữ Bình ðịnh 95 7.43 Khá 3 2113120185 Lê Văn Thạnh 22/12/94 Nam ðăk Lăk 95 6.27 Trung bình Lớp: CCQ1312D (CDCQ K2013 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp D) 1 2113120231 Huỳnh Thị Ngọc Lệ 29/05/95 Nữ Bình Phước 95 6.19 Trung bình 2 2113120238 Lê Thanh Mai 02/11/95 Nữ TP.HCM 95 6.26 Trung bình 3 2113120267 ðặng Thị Thúy 03/08/94 Nữ ðồng Nai 95 6.27 Trung bình 4 2113120269 Nguyễn Nhật Tiến 02/08/91 Nam ðăk Lăk 95 6.76 Khá 5 2113120271 Lê Thị Diểm Trang 01/11/95 Nữ Long An 95 6.76 Khá 6 2113120280 Ngô Hải Vy 14/06/94 Nữ Bình Dương 95 6.87 Khá Lớp: CCQ1312E (CDCQ K2013 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp E) 1 2113120295 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 21/09/93 Nữ ðồng Nai 95 6.21 Trung bình 2 2113120302 Bạch Thị Ngọc Hà 11/04/95 Nữ BRVT 95 6.65 Khá 3 2113120330 Nguyễn Thị Nông 20/06/95 Nữ Quảng Ngãi 95 6.17 Trung bình 4 2113120333 Ngô Thị Hồng Quyên 14/06/95 Nữ Bình ðịnh 95 6.05 Trung bình Lớp: CCQ1312F (CDCQ K2013 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp F) 1 2113120381 Phạm Thị Mỹ Lệ 20/11/95 Nữ Quảng Ngãi 95 6.70 Khá 2 2113120404 Huỳnh Thị Thu Thảo 16/10/94 Nữ Bình ðịnh 95 6.83 Khá 3 2113120425 Ngô Văn Trí 05/01/95 Nam Bình Phước 94 6.44 Trung bình 4 2113120429 Nguyễn Thị Thu Vi 06/10/95 Nữ ðồng Nai 97 6.38 Trung bình 5 2113120432 Nguyễn Kim Yến 12/01/95 Nữ TP.HCM 95 7.03 Khá Lớp: CCQ1312G (CDCQ K2013 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp G) 1 2113120469 Nguyễn Thị Hoài Nam 03/09/95 Nữ Bình ðịnh 95 6.45 Trung bình 2 2113120473 Phan Thị Nguyên Ngọc 02/09/95 Nữ BRVT 95 6.92 Khá

Khoa: Quản trị kinh doanh Trang 2 Lớp: CCQ1412B (CDCQ K2014 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp B) 1 2114120086 Nguyễn Văn Hoàng 12/01/95 Nam Kiên Giang 95 6.94 Khá 2 2114120095 Nguyễn Thị Thu Liên 28/05/96 Nữ Bình Thuận 95 7.70 Khá 3 2114120127 Lê Thị Kim Nữ 12/08/95 Nữ Phú Yên 95 7.78 Khá Lớp: CCQ1412C (CDCQ K2014 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp C) 1 2114120167 Trương Thị Cẩm Hiếu 12/06/96 Nữ BRVT 95 6.37 Trung bình 2 2114120220 Lê Thị Phương Tuyền 01/09/96 Nữ ðồng Nai 95 6.57 Khá Lớp: CCQ1412D (CDCQ K2014 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp D) 1 2114120237 Nguyễn Văn ðức 11/12/96 Nam Thái Bình 95 7.17 Khá Lớp: CCQ1412H (CDCQ K2014 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp H) 1 2114120635 Phan Thị Thạnh 06/01/96 Nữ Quảng Nam 95 7.00 Khá 2 2114120588 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 01/04/96 Nữ Long An 95 6.42 Trung bình Lớp: CCQ1320A (CDCQ K2013 - Quản trị xuất nhập khẩu) 1 2113200010 Nguyễn Thị Kiều Diễn 29/08/95 Nữ Phú Yên 95 6.83 Khá 2 2113200034 Ngô Trung Kiên 27/11/95 Nam Tây Ninh 95 6.48 Trung bình 3 2113200081 Bùi Thị Thùy Trang 29/08/95 Nữ Long An 95 6.99 Khá 4 2113200083 Nguyễn Thị Thùy Trinh 27/05/94 Nữ Bình ðịnh 96 6.59 Khá 5 2113200087 Lê Thị Thảo Uyên 01/08/95 Nữ Khánh Hòa 95 6.49 Trung bình Lớp: CCQ1420A (CDCQ K2014 - Quản trị xuất nhập khẩu lớp A) 1 2114200001 ðặng Thị Thu An 03/04/96 Nữ Khánh Hòa 95 7.10 Khá 2 2114200007 Trần Thị Thanh ðậm 10/04/96 Nữ Phú Yên 95 7.44 Khá 3 2114200034 Nguyễn Thị Ngọc 10/12/96 Nữ BRVT 95 7.41 Khá 4 2114200045 Nguyễn Thị Phương 02/04/96 Nữ Thanh Hóa 95 6.93 Khá 5 2114200054 Ngô Thị The 20/12/96 Nữ Bình Thuận 95 7.35 Khá Lớp: CCQ1420B (CDCQ K2014 - Quản trị xuất nhập khẩu lớp B) 1 2114200119 Nguyễn Thị Bích Tiên 14/06/96 Nữ ðăk Lăk 95 7.59 Khá Lớp: CCQ1412LA (CDCQ K2014 - Quản trị kinh doanh lớp chất l ợng cao) 1 2114120610 Trần Thị Kiều Duyên 27/05/96 Nữ Bình ðịnh 105 7.10 Khá 2 2114120611 Lê Thị Trường Giang 05/11/96 Nữ Long An 105 7.06 Khá 3 2114120615 Nguyễn Thị Trúc Lan 22/10/96 Nữ Long An 105 6.93 Khá 4 2114120623 ðinh Thị Yến Nhi 08/04/96 Nữ ðồng Tháp 105 7.72 Khá 5 2114120621 Nguyễn Thị Bình Nhi 22/06/96 Nữ Tiền Giang 105 7.38 Khá 6 2114120624 ðoàn Thị Cẩm Nhung 01/03/96 Nữ BRVT 105 7.07 Khá 7 2114120626 Phạm ðoàn Lập Phong 24/10/94 Nam Lâm ðồng 105 7.48 Khá 8 2114120627 Lâm Thị Ngọc Phụng 03/04/96 Nữ Tây Ninh 105 7.47 Khá 9 2114120630 Nguyễn Thị Thanh Thúy 24/11/96 Nữ Phú Yên 105 7.29 Khá 10 2114120631 Võ Thị Mỹ Trang 01/09/96 Nữ Long An 105 6.62 Khá 11 2114120632 Trần Thanh Tươi 12/03/96 Nam Tây Ninh 105 7.03 Khá

Khoa: Công nghệ thông tin Lớp: CCQ111101 (CDCQ K2011 - Công nghệ thông tin lớp A) 1 2111110003 Hoàng Văn Cao 12/08/93 Nam Nam ðịnh 107 5.88 Trung bình Lớp: CCQ1211B (CDCQ K2012 - Công nghệ thông tin lớp B) 1 2112110083 Nguyễn Hữu Danh 12/01/94 Nam Long An 105 6.36 Trung bình Lớp: CCQ1211C (CDCQ K2012 - Công nghệ thông tin lớp C) 1 2112110181 Hoàng Văn Nhã 13/03/94 Nam Thanh Hóa 107 5.96 Trung bình Lớp: CCQ1211D (CDCQ K2012 - Công nghệ thông tin lớp D) 1 2112110253 ðỗ Ngọc Sanh 16/11/92 Nam Bình ðịnh 105 5.94 Trung bình 2 2112110264 Nguyễn Trần Hải Thông 31/10/93 Nam Tây Ninh 105 6.02 Trung bình 3 2112110280 Bùi Trí Trung 23/04/94 Nam ðồng Tháp 105 6.11 Trung bình Lớp: CCQ1311A (CDCQ K2013 - Công nghệ thông tin lớp A) 1 2113110003 Võ Thị Kiều Diễm 24/03/95 Nữ Bình ðịnh 105 6.35 Trung bình 2 2113110006 Lê Thị Xuân Dung 06/09/95 Nữ ðồng Nai 105 6.44 Trung bình 3 2113110060 Nguyễn Văn Tuấn 29/03/95 Nam TP.HCM 105 7.46 Khá Lớp: CCQ1311B (CDCQ K2013 - Công nghệ thông tin lớp B) 1 2113110076 ðinh Thanh Danh 11/02/94 Nam BRVT 105 6.08 Trung bình 2 2113110104 Huỳnh Tuấn Kiệt 20/11/94 Nam Long An 105 6.40 Trung bình Lớp: CCQ1311C (CDCQ K2013 - Công nghệ thông tin lớp C) 1 2113110134 Nguyễn Dương Hoài An 02/03/95 Nam Sông Bé 105 6.07 Trung bình 2 2113110143 Nguyễn Quốc Dưỡng 04/08/95 Nam Phú Yên 105 6.26 Trung bình 3 2113110171 Nguyễn Thị Huỳnh Như 18/02/95 Nữ Tây Ninh 106 6.62 Khá 4 2113110175 Nguyễn Trần Xuân Phượng 02/02/95 Nữ BRVT 105 6.51 Khá 5 2113110180 Phạm Thị Sang 14/04/95 Nữ Bến Tre 107 6.59 Khá 6 2113110194 Trương Chí Toàn 19/04/95 Nam Bình ðịnh 105 6.20 Trung bình 7 2113110205 Trương Thị Mỹ Xuân 05/11/95 Nữ TP.HCM 105 6.43 Trung bình Lớp: CCQ1311D (CDCQ K2013 - Công nghệ thông tin lớp D) 1 2113110252 Phan Văn Quân 10/01/93 Nam Hà Tĩnh 105 6.75 Khá 2 2113110253 Nguyễn Thị ái Qui 11/09/95 Nữ Gia Lai 105 6.64 Khá 3 2113110276 Nguyễn Hữu Việt 30/04/95 Nam Bình ðịnh 105 5.76 Trung bình Lớp: CCQ1322A (CDCQ K2013 - Truyền thông và mạng máy tính) 1 2113220020 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 23/07/95 Nữ Tiền Giang 105 6.47 Trung bình 2 2113220028 Cù Thị Ngọc Trâm 24/08/95 Nữ Khánh Hòa 105 6.35 Trung bình Lớp: CCQ1311LA (CDCQ K2013 - Công nghệ thông tin lớp chất l ợng cao) 1 2113110294 Võ Ngọc Thái 10/01/95 Nam ðồng Nai 110 6.44 Trung bình 2 2113110204 Nguyễn Trần Minh Vũ 29/10/95 Nam 110 7.35 Khá