SU-PHAM-KY-THUAT-Thang-4-CONG-BO.xlsx

Tài liệu tương tự
Vallet_THPT_2019

TRƢỜNG THPT NGUYỄN THỊ MINH KHAI DANH SÁCH LỚP 11A01 (BAN A1) - NĂM HỌC GIÁO VIÊN CHỦ NHIỆM: NGUYỄN CAO KHẢ STT Lớp Họ và tên Ngày sinh Nữ D

KỲ THI TUYỂN SINH 10 KHÓA NGÀY 02/06/2019 DANH SÁCH SỐ BÁO DANH - PHÒNG THI - HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THCS ÂU LẠC (Thí sinh có mặt tại điểm thi lúc 6h30 n

DanhSachTrungTuyen.xls

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ĐỘI DỰ TUYỂN THÀ

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

ĐẠI HỌC HUẾ HỘI ĐỒNG TS SAU ĐẠI HỌC NĂM 2019 Số TT Họ và tên Giới tính KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH CAO HỌC LẦN 1 NĂM 2019 CỦA ĐẠI HỌC HUẾ Ngày sinh Nơi sin

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP. HCM KHOA CÔNG NGHỆ THÔNG TIN TRUNG TÂM TIN HỌC KẾT QUẢ THI CHỨNG CHỈ ỨNG DỤNG CÔNG NGHỆ THÔNG TIN CƠ BẢN THI LẦN 2_NGÀY

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

Xep lop 12-13

sonhanbang tot nghiep ky xls

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

EPP test background

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

sonhanbang tot nghiep ky xls

KẾT QUẢ THI VIẾT VÒNG 2 TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG NĂM 2019 STT Họ tên Ngày sinh Số CMTND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Số báo danh Kết quả 1 Lê Kiều Gia

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

DS phongthi K xlsx

KẾT QUẢ HỌC SINH GIỎI LỚP 12 NĂM HỌC STT MÔN HỌ TÊN LỚP TRƯỜNG GIẢI 1 Toán Nguyễn Tiến Hoàng 12 TOÁN THPT chuyên Năng Khiếu NHẤT 2 Toán Nguy

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

UBND TỈNH TIỀN GIANG TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỀ TIỀN GIANG DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN TRÌNH ĐỘ TRUNG CẤP KHÓA NĂM 2017 ( ĐỢT 1, NGÀY 05/7/2017) CỘNG HÒA XÃ HỘI C

DANH SÁCH ỨNG VIÊN QUA VÒNG SƠ LOẠI HỒ SƠ Họ và tên Giới tính Ngày sinh Số CMND Đơn vị đăng ký Nghiệp vụ đăng ký Kết quả sơ loại ĐỖ THỊ KIM NGÂN Nữ '1

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI H

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

danh sach full tháng

DanhSachDuThiTinHoc_Dot8_ xlsx

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN DANH SÁCH HỌC VIÊN ĐĂNG KÝ MÔN HỌC MÔN HỌC: CÔNG NGHỆ PHẦN MỀM TIÊN TIẾN (GV: NGUYỄN VĂN V

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐH LUẬT TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC LU

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

YLE Starters PM.xls

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH THÍ SINH ĐẶC CÁCH VÀO VÒNG PHỎNG VẤN STT Họ Tên Số báo danh Giới tính Ngày sinh Số CMTND Nghiệp vụ đăng ký Đơn vị đăng ký 1 NGUYỄN THỊ KIM L

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài

TRƯỜNG THPT HỒNG BÀNG KÊ T QUA THI THỬ VÀO LỚP 10 - NĂM 2017 LẦN 2 Môn thi Tổng Điê m TT Họ và tên Ngày Trường SBD Phòng Văn Toán T.Hợp Quy đổi X.Thứ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT

DS QUAN LY THONG TIN SVTT Ngan nhap KQ PV

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

PHỤ LỤC 01B - DANH SÁCH KHÁCH HÀNG GIẢI NGÂN ĐỦ ĐIỀU KIỆN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KHUYẾN MÃI TƯNG BỪNG CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Tên Khách hàng Sô ta i k

Danh sách chủ thẻ tín dụng Jetstar - Eximbank JCB mới trúng thưởng đợt 1 CTKM "Đón tết Mậu Tuất nhận quà tặng Lộc Phát từ thẻ tín dụng Eximbank JCB" (

Chương trình Chăm sóc khách hàng thường niên 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Chúc mừng Sinh nhật tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hà

YLE Movers PM.xls

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ THÔNG TIN DANH SÁCH SINH VIÊN ĐÓNG TIỀN BẢO HIỂM Y TẾ - NĂM 2019 (Cập nhật hết ngày 16/12/2018) STT MSSV Họ tên Số tiền Tham

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC TP.HCM PHÒNG KẾ HOẠCH - TÀI CHÍNH DANH SÁCH GIA HẠN THỜI GIAN ĐÓNG HỌC PHÍ SINH VIÊN HỌC TẠI TP.HCM HK2 NH STT Số đ

Chương trình Chăm sóc khách hàng mới 2019 Danh sách khách hàng nhận quyền lợi Mừng Hợp đồng mới tháng 3/2019 STT Tỉnh/Thành phố Tên khách hàng 1 Bắc G

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ ĐỒNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG ĐỢT

STT DANH SÁCH HỌC SINH THI HỌC BỔNG NGÔI SAO HÀ NỘI 2017 KHỐI: 4 - THỜI GIAN THI: 13h30-17h00 Chủ nhật, ngày 14/5/2017 PHÒNG THI SỐ 01 (P.113) SBD HỌ

DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI HỌC NHẬN HỌC BỔNG (DỰ KIẾN) HỌC KỲ 2, NĂM HỌC STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XÉT HỌC BỔNG (HK1/17-18) XẾP LOẠI HỌC TẬP

DANH SÁCH THÍ SINH THAM DỰ SÁT HẠCH HỘ CHIẾU CNTT (IP) TẠI BÌNH DƯƠNG Ngày sinh STT SBD PIN Họ và tên Giới tính Ngày Tháng Năm Phòng thi 1 IP

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHIỆP TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

UBND TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THỦ ĐỨC CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN

DANH SÁCH SINH VIÊN ÔN CHỨNG CHỈ ANH VĂN B STT MSSV Họ Tên Ngày sinh Nơi sinh Lớp ôn Nguyễn Vũ Thiên Hương 21/07/1987 Tp.Hồ Chí Minh B4 2

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

LIÊN ĐOÀN LAO ĐỘNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

DS THU HP HE N xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

TRƯỜNG CAO ĐẲNG PHÁT THANH - TRUYỀN HÌNH II PHÒNG KHẢO THÍ - ĐBCLGD CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Lớp: 12CĐBC1 Học ph

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG TUẦN 5 CTKM "TIỆN ÍCH TUYỆT VỜI CÙNG I. 100 Khách hàng đăng ký và kích hoạt đầu tiên STT Chi nhánh Họ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

HỘI TOÁN HỌC VIỆT NAM STT Họ và tên DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ THAM DỰ KỲ THI TÌM KIẾM TÀI NĂNG TOÁN HỌC TRẺ LẦN THỨ 2 (MYTS-2017) Ngày tháng năm sinh

YLE Flyers AM.xls

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP.HCM KỲ THI TUYỂN SINH LỚP 10 CHUYÊN NĂM HỌC DANH SÁCH CÔNG BỐ ĐIỂM THI VÀO LỚP CHUYÊN TOÁN

BỘ GIÁO DỤC ĐÀO TẠO DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI CUỘC THI GIẢI TOÁN QUA INTERNET LỚP 4, NĂM HỌC (Kèm theo Quyết định số 1452/QĐ-BGDĐT ngày 04

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

Điểm KTKS Lần 2

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

YLE Starters PM.xls

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

DSHS_theoLOP

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

Bản ghi:

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐH SƯ PHẠM KỸ THUẬT TP.HCM HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH VLVH 2019 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập-tự do-hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC NĂM 2019 Địa điểm: Đại học Sư phạm Kỹ thuật thành phố Hồ Chí Minh (Danh sách kèm theo Quyết định số:1060/qđ-đhspkt ngày 03 tháng 6 năm 2019) Ngành: Công nghệ Kỹ thuật Công trình xây dựng 1 SP-CT-X001 Hồ Văn An 04/09/1994 Nam 7510102 CĐCN 7.06 TT CNKT Công trình xây dựng ĐH Tôn Đức Thắng 2 SP-CT-X002 Trần Văn Bình 08/04/1997 Nam 7510102 CĐCN 2.74 TT CNKT Xây dựng Cao đẳng GTVT 3 SP-CT-X003 Trần Quốc Cường 14/12/1991 Nam 7510102 CĐCN 6.20 TT CNKT Công trình xây dựng Đại học xây dựng Miền tây 4 SP-CT-X004 Nguyễn Hữu Danh 1987 Nam 7510102 CĐCN 6.50 TT Xây dựng dân dụng & CN Đại học xây dựng Miền tây 5 SP-CT-X005 Nguyễn Huỳnh Đức 02/02/1996 Nam 7510102 CĐCN 6.37 TT CNKT Công trình xây dựng Cao đẳng GTVT TW VI 6 SP-CT-X006 Nguyễn Thành Hiếu 20/07/1996 Nam 7510102 CĐCN 6.51 TT CNKT Công trình xây dựng Cao đẳng xây dựng TP.HCM 7 SP-CT-X007 Lê Tấn Hùng 26/09/1992 Nam 7510102 CĐCN 6.17 TT CNKT Công trình xây dựng Cao đẳng xây dựng TP.HCM 8 SP-CT-X008 Phùng Văn Khánh 17/05/1990 Nam 7510102 CĐCN 5.94 TT KT công trình ĐH Công nghệ Sài Gòn 9 SP-CT-X009 Bùi Minh Kiên 01/10/1993 Nam 7510102 CĐCN 6.26 TT CNKT Công trình xây dựng Cao đẳng xây dựng TP.HCM 10 SP-CT-X010 Danh Đại Nghĩa 1987 Nam 7510102 CĐCN 2.20 TT CNKT Xây dựng Đại học Công nghệ Tp.HCM 11 SP-CT-X011 Lương Thanh 17/01/1992 Nam 7510102 CĐCN 5.93 TT Xây dựng dân dựng & CN Cao đẳng XD số 2 12 SP-CT-X012 Lê Minh Thành 20/05/1994 Nam 7510102 CĐCN 7.42 TT CNKT Giao thông CĐ GTVT III 13 SP-CT-X013 Đào Như Thuận 21/05/1997 Nam 7510102 CĐCN 6.80 TT CNKT Xây dựng Cao đẳng GTVT 14 SP-CT-X015 Trần Đình Trung 20/11/1993 Nam 7510102 CĐCN 6.80 TT CNKT Xây dựng Đại học xây dựng Miền Trung 15 SP-CT-X016 Lê Anh Tuấn 21/04/1992 Nam 7510102 CĐCN 6.31 TT CNKT Công trình xây dựng Đại học xây dựng Miền Trung 16 SP-CT-X017 Phạm Duy Tuấn 09/03/1994 Nam 7510102 CĐCN 7.18 TT CNKT CT Xây dựng CĐ GTVT III 17 SP-CT-X018 Nguyễn Minh Vương 01/09/1992 Nam 7510102 CĐCN 6.71 TT CNKT Công trình xây dựng Đại học xây dựng Miền Trung 18 SP-LT-X001 Lê Phan Minh Triết 28/11/1992 Nam 7510102 CĐN 7.10 TT Kỹ thuật xây dựng Cao đẳng nghề An Giang 19 SP-LT-X002 Phan Thành Trung 21/11/1991 Nam 7510102 CĐN 6.70 TT Xây dựng cầu đường CĐ Giao thông vận tải III 1 SP-A-X001 Huỳnh Hữu Đặng 26/06/1997 Nam 7510102 THPT 7.00 TT

2 SP-A-X002 Nguyễn Trọng Hưng 06/07/1998 Nam 7510102 THPT 7.20 TT Ngành: Công nghệ Chế tạo máy 1 SP-CT-C001 Nguyễn An 15/10/1992 Nam 7510202 CĐCN 6.20 TT CNKT Cơ khí CĐ KT Cao Thắng 2 SP-CT-C002 Nguyễn Văn Anh 29/12/1993 Nam 7510202 CĐCN 6.20 TT CN kỹ thuật cơ khí CĐ KT Cao Thắng 3 SP-CT-C003 Hoàng Thế Anh 14/08/1995 Nam 7510202 CĐCN 6.33 TT CN Chế tạo máy ĐH SPKT TP HCM 4 SP-CT-C004 Võ Thành Đạt 22/09/1994 Nam 7510202 CĐCN 6.23 TT CNKT Cơ khí CĐ KT Cao Thắng 5 SP-CT-C005 Nguyễn Xuân Dự 13/06/1996 Nam 7510202 CĐCN 6.97 TT CN Chế tạo máy ĐH SPKT TP HCM 6 SP-CT-C006 Trần Nguyễn Minh Đức 13/06/1995 Nam 7510202 CĐCN 6.28 TT CNKT Cơ điện tử CĐ Công thương TP HCM 7 SP-CT-C007 Nguyễn Ngọc Đức 12/02/1991 Nam 7510202 CĐCN 7.10 TT CNKT Cơ khí ĐH Công nghiệp TP HCM 8 SP-CT-C008 Nguyễn Chỉ Đức 29/11/1993 Nam 7510202 CĐCN 6.65 TT CN Chế tạo máy ĐH SPKT TP HCM 9 SP-CT-C009 Chu Quang Anh Dũng 01/05/1997 Nam 7510202 CĐCN 7.37 TT CN Chế tạo máy ĐH SPKT TP HCM 10 SP-CT-C010 Phạm Thanh Hải 07/07/1997 Nam 7510202 CĐCN 7.07 TT CNKT Cơ khí CĐ Lý Tự Trọng TP HCM 11 SP-CT-C011 Nguyễn Ngọc Hanh 26/07/1996 Nam 7510202 CĐCN 6.78 TT CNKT Cơ khí CĐ Công thương TP HCM 12 SP-CT-C012 Nguyễn Văn Hào 14/06/1990 Nam 7510202 CĐCN 5.85 TT CNKT Cơ khí CĐ KT Cao Thắng 13 SP-CT-C013 Đặng Long Bảo Hậu 11/03/1992 Nam 7510202 CĐCN 7.75 TT CN Chế tạo máy ĐH SPKT TP HCM 14 SP-CT-C014 Hoàng Thái Hiệp 08/05/1997 Nam 7510202 CĐCN 7.09 TT CN Chế tạo máy ĐH SPKT TP HCM 15 SP-CT-C015 Nguyễn Xuân Hưởng 29/03/1994 Nam 7510202 CĐCN 6.19 TT CNKT Cơ khí CĐ KT Cao Thắng 16 SP-CT-C016 Lương Văn Khánh 06/01/1994 Nam 7510202 CĐCN 7.20 TT CN Kỹ thuật Cơ khí CĐ Công Thương TP HCM 17 SP-CT-C017 Võ Duy Khoa 19/05/1995 Nam 7510202 CĐCN 6.26 TT CN Chế tạo máy ĐH SPKT TP HCM 18 SP-CT-C018 Lương Minh Khoa 15/10/1995 Nam 7510202 CĐCN 6.88 TT CNKT Cơ điện tử CĐ KT Cao Thắng 19 SP-CT-C019 Nguyễn Ngọc Đăng Khoa 11/11/1989 Nam 7510202 CĐCN 6.89 TT Bảo dưỡng CN ĐH Bách Khoa TP HCM 20 SP-CT-C020 Phạm Văn Khương 05/04/1994 Nam 7510202 CĐCN 6.81 TT CNKT Cơ khí CĐ Cộng đồng BRVT 21 SP-CT-C021 Bùi Tấn Quang Long 29/12/1997 Nam 7510202 CĐCN 6.19 TT CNKT Cơ khí CĐ Công thương TP HCM 22 SP-CT-C022 Nguyễn Thành Luân 06/12/1992 Nam 7510202 CĐCN 7.16 TT Bảo dưỡng công nghiệp ĐH Bách Khoa TP HCM 23 SP-CT-C023 Phạm Đăng Luật 12/02/1997 Nam 7510202 CĐCN 7.55 TT CN Chế tạo máy ĐH SPKT TP HCM 24 SP-CT-C024 Đặng Đức Mạnh 25/01/1992 Nam 7510202 CĐCN 6.87 TT CNKT Cơ khí CĐ Công thương TP HCM 25 SP-CT-C025 Phạm Quang Nghĩa 29/06/1997 Nam 7510202 CĐCN 6.86 TT CN Chế tạo máy ĐH SPKT TP HCM

26 SP-CT-C026 Huỳnh Minh Nhựt 28/08/1996 Nam 7510202 CĐCN 6.97 TT CNKT Cơ khí CĐ KT Cao Thắng 27 SP-CT-C027 Trần Ngọc Phát 12/05/1997 Nam 7510202 CĐCN 7.30 TT CN Chế tạo máy CĐ Công thương Miền Trung 28 SP-CT-C028 Nguyễn Thiên Phú 24/12/1995 Nam 7510202 CĐCN 6.72 TT CNKT Cơ khí CĐ Viễn Đông TP HCM 29 SP-CT-C029 Nguyễn Hoàng Phúc 24/04/1997 Nam 7510202 CĐCN 6.91 TT CNKT Cơ khí CĐ KT Cao Thắng 30 SP-CT-C030 Nguyễn Thanh Quý 18/02/1996 Nam 7510202 CĐCN 6.72 TT CNKT Cơ khí CĐ Công thường TP HCM 31 SP-CT-C031 Nguyễn Đình Quyến 09/12/1995 Nam 7510202 CĐCN 6.30 TT CN Chế tạo máy ĐH SPKT TP HCM 32 SP-CT-C032 Ngô Hoàng Sang 09/12/1992 Nam 7510202 CĐCN 6.38 TT CNKT Cơ khí CĐ KT Cao Thắng 33 SP-CT-C033 Dương Văn Tâm 10/10/1991 Nam 7510202 CĐCN 6.20 TT Bảo dưỡng công nghiệp ĐH Bách Khoa TP HCM 34 SP-CT-C034 Dương Anh Tâm 23/06/1997 Nam 7510202 CĐCN 7.67 TT CN Chế tạo máy ĐH SPKT TP HCM 35 SP-CT-C035 Lương Thiện Tâm 04/01/1992 Nam 7510202 CĐCN 6.59 TT Cơ khí Chế tạo máy ĐH SPKT TP HCM 36 SP-CT-C036 Nguyễn Thành 21/08/1993 Nam 7510202 CĐCN 6.39 TT CN Chế tạo máy ĐH SPKT TP HCM 37 SP-CT-C037 Trần Văn Sỹ Thành 25/06/1997 Nam 7510202 CĐCN 6.04 TT CNKT Cơ khí CĐ KT Cao Thắng 38 SP-CT-C038 Tô Kim Thành 12/08/1997 Nam 7510202 CĐCN 7.21 TT CNKT Cơ khí CĐ KT Cao Thắng 39 SP-CT-C039 Nguyễn Hoàng Thiên 28/05/1997 Nam 7510202 CĐCN 7.34 TT CN Chế tạo máy ĐH SPKT TP HCM 40 SP-CT-C040 Nguyễn Văn Thiện 06/11/1991 Nam 7510202 CĐCN 6.90 TT CNKT Cơ khí ĐH Công nghiệp TP HCM 41 SP-CT-C041 Nguyễn Hồng Thiện 29/04/1996 Nam 7510202 CĐCN 7.58 TT CNKT Cơ khí CĐ Công nghệ Thủ Đức 42 SP-CT-C042 Trần Đạt Thịnh 19/07/1994 Nam 7510202 CĐCN 5.96 TT CNKT Cơ khí CĐ KT Cao Thắng 43 SP-CT-C043 Đỗ Cao Thoại 29/08/1997 Nam 7510202 CĐCN 7.00 TT CN Chế tạo máy ĐH SPKT TP HCM 44 SP-CT-C044 Hoàng Nghĩa Tiến 20/02/1997 Nam 7510202 CĐCN 7.38 TT CN Chế tạo máy ĐH SPKT TP HCM 45 SP-CT-C045 Hồ Xuân Toàn 21/11/1996 Nam 7510202 CĐCN 6.24 TT CNKT Cơ khí CĐ KT Cao Thắng 46 SP-CT-C046 Đinh Văn Trúc 10/09/1994 Nam 7510202 CĐCN 6.28 TT CN Chế tạo máy ĐH SPKT TP HCM 47 SP-CT-C047 Trần Văn Tuấn 25/07/1995 Nam 7510202 CĐCN 6.36 TT CN Chế tạo máy ĐH SPKT TP HCM 48 SP-CT-C048 Trịnh Thanh Tùng 06/11/1997 Nam 7510202 CĐCN 7.13 TT CN Chế tạo máy ĐH SPKT TP HCM 49 SP-CT-C049 Thới Minh Vươn 10/10/1996 Nam 7510202 CĐCN 5.97 TT CN kỹ thuật cơ khí CĐ Công thương TP HCM 50 SP-LT-C001 Trần Thanh Hùng 19/05/1995 Nam 7510202 CĐN 7.84 TT Nguội sửa chữa máy công cụ CĐ KT Cao Thắng 51 SP-LT-C002 Lê Hán Kiện 17/02/1994 Nam 7510202 CĐN 7.30 TT Nguội sửa chữa máy công cụ CĐN Đồng Nai 52 SP-LT-C003 Trần Quốc Phú 28/06/1995 Nam 7510202 CĐN 7.12 TT Nguội sửa chữa máy công cụ CĐ KT Cao Thắng

53 SP-LT-C004 Nguyễn Hồng Phúc 09/07/1996 Nam 7510202 CĐN 6.20 TT Cắt gọt kim loại Cao đẳng nghề TP HCM 54 SP-LT-C005 Phạm Bá Thiên 26/01/1996 Nam 7510202 CĐN 7.80 TT Chế tạo thiết bị cơ khí CĐ Công nghệ QT LiLaMa 2 55 SP-LT-C006 Hà Anh Thịnh 26/10/1995 Nam 7510202 CĐN 6.70 TT Cắt gọt kim loại CĐ KT Cao Thắng 56 SP-LT-C007 Nguyễn Thanh Tùng 28/09/1997 Nam 7510202 CĐN 7.30 TT Cắt gọt kim loại CĐ Kỹ nghệ II 57 SP-LT-C008 Nguyễn Ngọc Vinh 10/07/1996 Nam 7510202 CĐN 6.60 TT CNKT Cơ khí ĐH Công nghiệp TP HCM 1 SP-A-C002 Hỷ Phú Nguyên 12/10/1996 Nam 7510202 THPT 6.93 TT 2 SP-A-C004 Nguyễn Ngọc Thịnh 16/01/1991 Nam 7510202 THPT 8.20 TT Ngành: Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử 1 SP-CT-CD001 Huỳnh Thế Bảo 28/11/1997 Nam 7510203 CĐCN 6.27 TT CNKT Cơ điện tử CĐ KT Cao Thắng 2 SP-CT-CD002 Đỗ Đức Diện 04/11/1991 Nam 7510203 CĐCN 6.32 TT CNKT Điều khiển & Tự động hóa CĐ KT Cao Thắng 3 SP-CT-CD003 Lê Phùng Huy 14/10/1996 Nam 7510203 CĐCN 5.93 TT CNKT Cơ điện tử CĐKT Cao Thắng 4 SP-CT-CD004 Lê Duy Khánh 22/12/1994 Nam 7510203 CĐCN 6.88 TT CNKT Cơ điện tử CĐKT Cao Thắng 5 SP-CT-CD005 Trần Thanh Lâm 02/05/1991 Nam 7510203 CĐCN 6.97 TT Công nghệ Cơ điện tử ĐH Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long 6 SP-CT-CD006 Phạm Hoàng Nam 15/07/1993 Nam 7510203 CĐCN 6.67 TT CNKT Cơ điện tử CĐKT Cao Thắng 7 SP-CT-CD007 Lê Hữu Nghĩa 27/10/1997 Nam 7510203 CĐCN 7.36 TT CNKT Cơ khí Cao đẳng Lý Tự Trọng TP.HCM 8 SP-CT-CD008 Đỗ Văn Ngọc 20/01/1996 Nam 7510203 CĐCN 6.35 TT CNKT Cơ điện tử CĐKT Cao Thắng 9 SP-CT-CD009 Nguyễn Thiên Phúc 08/11/1995 Nam 7510203 CĐCN 6.59 TT CNKT Cơ điện tử Cao đẳng Công thương Tp.HCM 10 SP-CT-CD010 Nguyễn Hoàng Phương 16/04/1995 Nam 7510203 CĐCN 2.92 TT CNKT Cơ điện tử ĐH SPKT Vĩnh Long 11 SP-CT-CD011 Nguyễn Sang 15/10/1997 Nam 7510203 CĐCN 7.22 TT CNKT Cơ khí Cao đẳng Lý Tự Trọng TP.HCM 12 SP-CT-CD012 Lê Đức Tài 09/02/1997 Nam 7510203 CĐCN 6.10 TT CNKT Điện, điện tử Cao đẳng Điện lực TpHCM 13 SP-CT-CD013 Trần Minh Tân 16/10/1995 Nam 7510203 CĐCN 6.91 TT CNKT Cơ điện tử CĐKT Cao Thắng 14 SP-CT-CD014 Ngô Tân 22/02/1994 Nam 7510203 CĐLT 6.72 TT CNKT Điện, điện tử Cao đẳng Công thương Tp.HCM 15 SP-CT-CD015 Hoàng Đức Thành 18/09/1995 Nam 7510203 CĐCN 6.32 TT CNKT Điện Điện tử CĐ KT Cao Thắng 16 SP-CT-CD016 Lê Gia Tình 06/12/1996 Nam 7510203 CĐCN 6.66 TT CNKT Cơ điện tử CĐKT Cao Thắng 17 SP-CT-CD017 Nguyễn Huy Toàn 14/01/1995 Nam 7510203 CĐCN 6.93 TT CNKT Điện, điện tử Cao đẳng Công thương Tp.HCM 18 SP-CT-CD018 Nguyễn Thái Trọng 02/01/1994 Nam 7510203 CĐCN 6.65 TT CNKT Cơ điện tử CĐ KT Cao Thắng 19 SP-CT-CD019 Trần Xuân Vinh 10/02/1996 Nam 7510203 CĐCN 7.09 TT CNKT Cơ điện tử CĐKT Cao Thắng

20 SP-CT-CD020 Đỗ Đoàn Vũ 02/10/1997 Nam 7510203 CĐCN 7.23 TT CNKT Cơ điện tử Cao đẳng Công thương 21 SP-CT-CD021 Phạm Minh Vương 16/04/1996 Nam 7510203 CĐCN 6.88 TT CNKT Cơ điện tử CĐKT Cao Thắng 22 SP-LT-CD001 Hoàng Thị Hoa 10/10/1994 Nữ 7510203 CĐN 8.30 TT Cơ điện tử Cao đẳng nghề KTCN TP.HCM 23 SP-LT-CD002 Nguyễn Quang Hưng 15/07/1995 Nam 7510203 CĐN 8.70 TT CNKT Cơ điện tử Cao đẳng nghề Việt Nam Singapore 24 SP-LT-CD003 Lương Thị Thu 20/02/1995 Nữ 7510203 CĐN 8.60 TT CNKT Cơ điện tử Cao đẳng Kỹ nghệ II 25 SP-LT-CD004 Phạm Quang Trực 06/10/1992 Nam 7510203 CĐN 7.60 TT Cơ điện tử Cao đẳng nghề KTCN TP.HCM 1 SP-A-CD001 Võ Minh Kha 07/08/1996 Nam 7510203 TCCN 6.62 TT CNKT Điện Điện tử TH KT Thực hành ĐH SPKT TP HCM 2 SP-A-CD002 Vương Hiệp Phát 01/09/2000 Nam 7510203 TCCN 7.40 TT CNKT Điều khiển tự động CĐ Công nghệ Thủ Đức 3 SP-A-CD003 Trần Hoàng Thái 24/03/1997 Nam 7510203 TCCN 6.30 TT CNKT Điều khiển tự động CĐ Công nghệ Thủ Đức 4 SP-A-CD004 Đinh Văn Tuấn 24/10/1995 Nam 7510203 TCCN 7.57 TT Điện CN và dân dụng TH KT Thực hành ĐH SPKT TP HCM Ngành: Công nghệ kỹ thuật Ô tô 1 SP-CT-O001 Lương Minh Chính 04/07/1995 Nam 7510205 CĐCN 6.86 TT CNKT Ô tô ĐH SPKT TP HCM 2 SP-CT-O002 Lê Thái Trần Chính 25/03/1996 Nam 7510205 CĐCN 6.17 TT CNKT Ô tô CĐ KT Cao Thắng 3 SP-CT-O003 Trần Thành Công 20/07/1996 Nam 7510205 CĐCN 6.63 TT CNKT Ô tô CĐ KT Cao Thắng 4 SP-CT-O004 Nguyễn Tiến Đạt 02/01/1996 Nam 7510205 CĐCN 6.64 TT CNKT Ô tô CĐ KT Cao Thắng 5 SP-CT-O005 Đỗ Văn Dương 25/08/1995 Nam 7510205 CĐCN 6.31 TT CNKT Ô tô CĐ Công thương TP HCM 6 SP-CT-O006 Cao Nguyễn Quốc Duy 08/01/1996 Nam 7510205 CĐCN 2.43 TT CNKT Ô tô CĐ Giao thông vận tải 7 SP-CT-O007 Phạm Hà 26/04/1988 Nam 7510205 CĐCN 7.00 TT Cơ khí chuyên dùng CĐ GTVT TW VI 8 SP-CT-O008 Đàm Hoàng Hiển 06/03/1997 Nam 7510205 CĐCN 6.58 TT CNKT Ô tô CĐ Viễn Đông 9 SP-CT-O009 Trần Huy Hiệu 05/05/1996 Nam 7510205 CĐCN 6.48 TT CNKT Ô tô CĐ Viễn Đông TP HCM 10 SP-CT-O010 Trần Như Hoài 02/04/1995 Nam 7510205 CĐCN 6.47 TT CNKT Ô tô CĐ KT Cao Thắng 11 SP-CT-O011 Nguyễn Chí Hoàng 02/01/1997 Nam 7510205 CĐLT 7.70 TT CN Ô tô CĐN số 8 12 SP-CT-O012 Nguyễn Văn Hùng 01/07/1997 Nam 7510205 CĐCN 6.90 TT CNKT Ô tô CĐ KT Cao Thắng 13 SP-CT-O013 Nguyễn Vũ Ngọc Huy 28/03/1996 Nam 7510205 CĐCN 7.07 TT CNKT Ô tô CĐ KT Cao Thắng 14 SP-CT-O014 Lê Văn Huy 20/01/1992 Nam 7510205 CĐCN 6.55 TT Cơ khí động lực ĐH SPKT TP HCM 15 SP-CT-O015 Lê Hữu Khang 24/01/1997 Nam 7510205 CĐCN 6.94 TT CNKT Ô tô CĐ Công thương TP HCM 16 SP-CT-O016 Trần Duy Khanh 11/11/1997 Nam 7510205 CĐCN 6.01 TT CNKT Ô tô CĐ KT Cao Thắng

17 SP-CT-O017 Cao Xuân Khánh 17/10/1998 Nam 7510205 CĐCN 6.90 TT CNKT Ô tô ĐH SPKT ĐH Đà Nẵng 18 SP-CT-O018 Phạm Viết Anh Khôi 28/05/1996 Nam 7510205 CĐCN 6.86 TT CNKT Ô tô CĐ Viễn Đông TP HCM 19 SP-CT-O020 Nguyễn Văn Mạnh 20/03/1993 Nam 7510205 CĐCN 6.80 TT CNKT Ô tô ĐH Công nghiệp TP HCM 20 SP-CT-O021 Nguyễn Hoài Nam 02/09/1992 Nam 7510205 CĐCN 6.80 TT CNKT Ô tô ĐH Công nghiệp TP HCM 21 SP-CT-O022 Huỳnh Trung Nghĩa 03/10/1984 Nam 7510205 CĐCN 6.17 TT Cơ khí động lực ĐH SPKT TP HCM 22 SP-CT-O023 Đào Công Nghĩa 27/01/1996 Nam 7510205 CĐCN 6.33 TT CNKT Ô tô CĐ KT Cao Thắng 23 SP-CT-O024 Nguyễn Hữu Phước 15/07/1995 Nam 7510205 CĐCN 6.69 TT CNKT Ô tô CĐ Công thường TP HCM 24 SP-CT-O025 Bùi Minh Quan 09/10/1997 Nam 7510205 CĐCN 2.17 TT CNKT Ô tô CĐ Giao thông vận tải 25 SP-CT-O026 Lê Phú Quốc 28/06/1997 Nam 7510205 CĐCN 6.67 TT CNKT Ô tô CĐ GTVT TW VI 26 SP-CT-O027 Nguyễn Hữu Quốc 13/11/1993 Nam 7510205 CĐCN 6.95 TT CNKT Ô tô CĐ Viễn Đông 27 SP-CT-O028 Phan Thành Quý 31/10/1997 Nam 7510205 CĐCN 6.97 TT CNKT Ô tô CĐ KT Cao Thắng 28 SP-CT-O029 Nguyễn Trương Phú Tân 19/11/1997 Nam 7510205 CĐCN 6.54 TT CNKT Ô tô CĐ KT Cao Thắng 29 SP-CT-O030 Trần Quốc Thái 18/05/1986 Nam 7510205 CĐCN 6.42 TT CNKT Ô tô CĐ Công thương TP HCM 30 SP-CT-O031 Nguyễn Trung Thành 20/04/1995 Nam 7510205 CĐCN 6.48 TT CNKT Ô tô CĐ Công thương TP HCM 31 SP-CT-O032 Nguyễn Minh Thành 21/09/1997 Nam 7510205 CĐCN 3.56 TT CNKT Ô tô CĐ Giao thông vận tải 32 SP-CT-O033 Nguyễn Hữu Thiện 03/06/1997 Nam 7510205 CĐCN 7.02 TT CNKT Ô tô CĐ KT Cao Thắng 33 SP-CT-O034 Nguyễn Quang Thoại 11/05/1997 Nam 7510205 CĐCN 7.43 TT CNKT Ô tô CĐ Công thương TP HCM 34 SP-CT-O035 Dương Ngọc Thương 13/09/1996 Nam 7510205 CĐCN 8.10 TT CNKT Ô tô CĐ CN Thủ Đức 35 SP-CT-O036 Cái Quan Tiến 18/11/1996 Nam 7510205 CĐCN 6.40 TT CNKT Ô tô ĐH Công nghiệp TP HCM 36 SP-CT-O037 Lê Bá Tiến 21/12/1994 Nam 7510205 CĐCN 6.43 TT CNKT Ô tô CĐ Giao thông vận tải TP HCM 37 SP-CT-O038 Dương Quốc Toản 24/04/1997 Nam 7510205 CĐCN 6.61 TT CNKT Ô tô CĐ KT Cao Thắng 38 SP-CT-O039 Trần Minh Trí 23/07/1996 Nam 7510205 CĐCN 6.70 TT CNKT Ô tô ĐH SPKT TP HCM 39 SP-CT-O040 Nguyễn Minh Trọng 11/02/1997 Nam 7510205 CĐCN 6.57 TT CNKT Ô tô CĐ KT Cao Thắng 40 SP-CT-O041 Phan Hoàng Việt 11/08/1996 Nam 7510205 CĐCN 2.80 TT CNKT Ô tô CĐ Giao thông vận tải 41 SP-CT-O042 Nguyễn Hữu Vinh 09/11/1990 Nam 7510205 CĐCN 6.39 TT CNKT Ô tô ĐH Trần Đại Nghĩa 42 SP-CT-O043 Huỳnh Hoài Hoàng Vũ 26/11/1996 Nam 7510205 CĐCN 3.01 TT CNKT Ô tô CĐ Giao thông vận tải 43 SP-CT-O044 Nguyễn Văn Minh Vương 16/04/1997 Nam 7510205 CĐCN 6.88 TT CNKT Ô tô CĐ GTVT TW VI

44 SP-LT-O001 Nguyễn Song Hảo 14/03/1993 Nam 7510205 CĐNLT 6.80 TT CN Ô tô CĐN Việt Nam Singapore 45 SP-LT-O002 Võ Minh Huy 21/11/1998 Nam 7510205 CĐN 7.20 TT CN Ô tô CĐ Kỹ nghệ II 46 SP-LT-O003 Trần Đăng Khoa 29/06/1998 Nam 7510205 CĐN 8.20 TT CN Ô tô CĐ Kỹ nghệ II 47 SP-LT-O004 Trần Thanh Lộc 01/01/1995 Nam 7510205 CĐN 7.12 TT CN Ô tô CĐ KT Cao Thắng 48 SP-LT-O005 Nguyễn Trọng Nghĩa 27/02/1996 Nam 7510205 CĐN 6.80 TT CNKT Ô tô ĐH Công nghiệp TP HCM 49 SP-LT-O006 Triệu Hoàng Phú 30/01/1997 Nam 7510205 CĐN 7.00 TT Công nghệ Ô tô CĐN TP HCM 50 SP-LT-O007 Võ Anh Quân 30/11/1998 Nam 7510205 CĐN 7.90 TT CN Ô tô CĐ Kỹ nghệ II 51 SP-LT-O008 Mã Trương Quảng 09/06/1998 Nam 7510205 CĐN 8.10 TT CN ô tô CĐ Kỹ nghệ II 52 SP-LT-O009 Võ Vũ Quyền 10/07/1997 Nam 7510205 CĐN 7.80 TT CN Ô tô CĐ KTCN Nha Trang 53 SP-LT-O010 Ngô Anh Quyền 04/11/1998 Nam 7510205 CĐN 8.20 TT CN ô tô CĐ Kỹ nghệ II 54 SP-LT-O011 Nguyễn Bình Sơn 30/04/1982 Nam 7510205 CĐN 6.97 TT CN Ô tô ĐH Công nghiệp TPHCM 1 SP-A-O002 Nguyễn Văn Đạt 27/07/1987 Nam 7510205 THPT 7.73 TT 2 SP-A-O003 Đào Mạnh Quân 06/06/1993 Nam 7510205 THPT 6.40 TT Ngành: Công nghệ kỹ thuật Nhiệt 1 SP-CT-N001 Nguyễn Hiệp Đức 14/08/1997 Nam 7510206 CĐCN 7.26 TT Công nghệ kỹ thuật Nhiệt CĐKT Cao Thắng 2 SP-CT-N002 Trịnh Ngọc Thanh Hải 03/10/1997 Nam 7510206 CĐCN 6.23 TT Công nghệ kỹ thuật Nhiệt CĐKT Cao Thắng 3 SP-CT-N003 Võ Văn Hợi 20/08/1996 Nam 7510206 CĐCN 7.10 TT Công nghệ kỹ thuật Nhiệt CĐKT Cao Thắng 4 SP-CT-N004 Dư Mạnh Hùng 24/11/1997 Nam 7510206 CĐCN 7.34 TT Công nghệ kỹ thuật Nhiệt CĐKT Cao Thắng 5 SP-CT-N005 Lâm Hoàng Hưng 23/10/1993 Nam 7510206 CĐCN 6.04 TT Công nghệ kỹ thuật Nhiệt CĐKT Cao Thắng 6 SP-CT-N006 Nguyễn Tiến Hưng 10/03/1997 Nam 7510206 CĐCN 7.13 TT Công nghệ kỹ thuật Nhiệt CĐKT Cao Thắng 7 SP-CT-N007 Nguyễn Thành Khang 04/01/1997 Nam 7510206 CĐCN 7.90 TT Công nghệ kỹ thuật Nhiệt CĐKT Cao Thắng 8 SP-CT-N008 Vũ Phạm Duy Khang 18/12/1994 Nam 7510206 CĐCN 7.95 TT Công nghệ kỹ thuật Nhiệt CĐKT Cao Thắng 9 SP-CT-N009 Trần Vũ Kỵ 26/11/1997 Nam 7510206 CĐCN 6.34 TT Công nghệ kỹ thuật Nhiệt CĐKT Cao Thắng 10 SP-CT-N010 Nguyễn Võ Minh Nhựt 08/11/1997 Nam 7510206 CĐCN 6.37 TT Công nghệ kỹ thuật Nhiệt CĐKT Cao Thắng 11 SP-CT-N011 Võ Văn Nhựt 28/2/1989 Nam 7510206 CĐCN 6.80 TT Công nghệ Nhiệt-Lạnh ĐH Công nghiệp Tp.HCM 12 SP-CT-N012 Đinh Văn Quyền 27/10/1995 Nam 7510206 CĐCN 6.81 TT Công nghệ kỹ thuật Nhiệt CĐKT Cao Thắng 13 SP-CT-N013 Nguyễn Minh Thiện 05/03/1997 Nam 7510206 CĐCN 7.60 TT Công nghệ kỹ thuật Nhiệt ĐH SPKT-Đại học Đà Nẵng

14 SP-CT-N014 Bạch Đào Sơn Thương 18/05/1982 Nam 7510206 CĐCN 6.92 TT Công nghệ Nhiệt-Lạnh ĐH Công nghiệp Tp.HCM 15 SP-LT-N001 Trần Trung Duy 15/06/1995 Nam 7510206 CĐN 7.72 TT KTML và điều hòa không khí CĐKT Cao Thắng 16 SP-LT-N002 Đồng Trương Huy 19/12/1995 Nam 7510206 CĐN 7.02 TT KTML và điều hòa không khí CĐKT Cao Thắng 17 SP-LT-N003 Nguyễn Minh Khôi 12/09/1997 Nam 7510206 CĐN 6.84 TT KTML và điều hòa không khí CĐKT Cao Thắng 18 SP-LT-N004 Phạm Tuấn Kỳ 03/10/1997 Nam 7510206 CĐN 7.32 TT KTML và điều hòa không khí CĐKT Cao Thắng 19 SP-LT-N005 Danh Ngọc Lợi 24/04/1993 Nam 7510206 CĐN 8.25 TT KTML và điều hòa không khí CĐKT Cao Thắng 20 SP-LT-N006 Nguyễn Minh Ngọc 15/04/1985 Nam 7510206 CĐNLT 8.20 TT KTML và điều hòa không khí Cao đẳng KTKT Thủ Đức 21 SP-LT-N007 Trang Hồng Phát 16/12/1994 Nam 7510206 CĐN 7.14 TT KTML và điều hòa không khí CĐKT Cao Thắng 22 SP-LT-N008 Nguyễn Ngọc Phú 17/03/1989 Nam 7510206 CĐNLT 8.90 TT KTML và điều hòa không khí Cao đẳng nghề KTCN TP.HCM 23 SP-LT-N009 Huỳnh Đình Thiện 19/09/1996 Nam 7510206 CĐN 7.74 TT KTML và điều hòa không khí CĐKT Cao Thắng 24 SP-LT-N010 Lưu Hoàng Thông 24/02/1988 Nam 7510206 CĐNLT 9.10 TT KTML và điều hòa không khí Cao đẳng KTKT Thủ Đức 25 SP-LT-N011 Đởm Đức Tín 01/04/1997 Nam 7510206 CĐN 7.15 TT KTML và điều hòa không khí CĐKT Cao Thắng 26 SP-LT-N012 Phạm Thanh Tùng 24/05/1990 Nam 7510206 CĐN 7.88 TT KTML và điều hòa không khí CĐKT Cao Thắng 27 SP-LT-N013 Lê Quang Việt 11/02/1990 Nam 7510206 CĐN 6.50 TT KTML và điều hòa không khí CĐKT Cao Thắng 28 SP-LT-N014 Trần Hữu Vinh 26/12/1994 Nam 7510206 CĐN 6.64 TT KTML và điều hòa không khí CĐKT Cao Thắng 1 SP-K-N001 Trần Văn Long 16/06/1992 Nam 7510206 TCCN 6.84 TT Công nghệ kỹ thuật Nhiệt CĐKT Cao Thắng 2 SP-K-N002 Châu Minh Quang 13/09/1989 Nam 7510206 TCCN 6.56 TT Công nghệ kỹ thuật Nhiệt CĐKT Cao Thắng 3 SP-K-N003 Phạm Minh Tâm 01/03/1998 Nam 7510206 TCCN 7.43 TT Công nghệ kỹ thuật Nhiệt CĐKT Cao Thắng 4 SP-K-N004 Quách Phú Thành 12/10/1998 Nam 7510206 TCCN 6.46 TT Công nghệ kỹ thuật Nhiệt CĐKT Cao Thắng 5 SP-K-N005 Trần Nguyễn Thịnh 18/01/1990 Nam 7510206 TCCN 6.50 TT Điện CN và Dân dụng ĐH Bà Rịa Vũng Tàu 6 SP-K-N006 Đào Công Việt 02/01/1989 Nam 7510206 TCN 6.80 TT Nhiệt lạnh Cao đẳng nghề Tp.HCM Ngành: Công nghệ kỹ thuật Điện, điện tử 1 SP-CT-D001 Mai Tuấn Anh 26/08/1989 Nam 7510301 CĐLT 6.39 TT CNKT Điện Điện tử CĐ Công thương TP HCM 2 SP-CT-D002 Hoàng Tuấn Anh 02/07/1997 Nam 7510301 CĐCN 6.46 TT CNKT Điện Điện tử ĐH Đồng Nai 3 SP-CT-D003 Trần Quốc Bảo 12/02/1995 Nam 7510301 CĐCN 7.05 TT CNKT Điện Điện tử CĐ KT Cao Thắng 4 SP-CT-D004 Trần Thanh Cẩn 06/01/1995 Nam 7510301 CĐCN 6.95 TT CNKT Điện Điện tử ĐH SPKT TP HCM 5 SP-CT-D005 Nguyễn Tam Đa 05/04/1996 Nam 7510301 CĐCN 6.44 TT CNKT Điện Điện tử ĐH SPKT TP HCM

6 SP-CT-D006 Phan Thành Đạt 25/08/1993 Nam 7510301 CĐCN 6.80 TT CNKT Điện tử truyền thông ĐH SPKT Đà Nẵng 7 SP-CT-D007 Lê Ngọc Diễm 15/12/1994 Nữ 7510301 CĐCN 2.53 TT CNKT Điều khiển và TĐH CĐ Điện lực TP HCM 8 SP-CT-D008 Nguyễn Thị Ngọc Diệu 05/03/1996 Nữ 7510301 CĐCN 7.60 TT SPKT Công nghiệp ĐH Sài Gòn 9 SP-CT-D009 La Tiến Dự 03/08/1995 Nam 7510301 CĐCN 7.49 TT CNKT Điện Điện tử CĐ Công nghệ Thủ Đức 10 SP-CT-D010 Trần Việt Đức 10/10/1993 Nam 7510301 CĐCN 6.21 TT CNKT Điện Điện tử ĐH SP KT Vinh 11 SP-CT-D011 Đỗ Tuấn Đức 23/12/1997 Nam 7510301 CĐCN 7.15 TT CNKT Điện Điện tử ĐH SPKT TP HCM 12 SP-CT-D012 Phạm Thanh Dương 04/10/1995 Nam 7510301 CĐCN 7.37 TT CNKT Điện Điện tử CĐ KTKT Vinatex TP HCM 13 SP-CT-D013 Phan Văn Hải 14/05/1994 Nam 7510301 CĐCN 7.77 TT CNKT Điện Điện tử CĐ KT Cao Thắng 14 SP-CT-D014 Nguyễn Công Hậu 03/06/1994 Nam 7510301 CĐCN 6.66 TT CNKT Điện Điện tử CĐ Điện lực TP HCM 15 SP-CT-D015 Trần Văn Hậu 16/02/1993 Nam 7510301 CĐCN 6.78 TT SP Kỹ thuật công nghiệp ĐH Sài Gòn 16 SP-CT-D016 Nguyễn Long Hồ 19/07/1996 Nam 7510301 CĐCN 6.60 TT CNKT Điện Điện tử CĐ KT Cao Thắng 17 SP-CT-D017 Lê Chí Hùng 19/02/1996 Nam 7510301 CĐCN 6.77 TT CNKT Điện Điện tử CĐ KT Cao Thắng 18 SP-CT-D018 Trần Phi Hùng 24/03/1997 Nam 7510301 CĐCN 6.88 TT CNKT Điện điện tử ĐH SPKT TP HCM 19 SP-CT-D019 Trần Mạnh Hùng 10/06/1994 Nam 7510301 CĐCN 6.48 TT CNKT Điện Điện tử CĐ KT Cao Thắng 20 SP-CT-D020 Hoàng Thái Hưng 26/02/1995 Nam 7510301 CĐCN 6.22 TT Tự động hóa CĐ Điện lực TP HCM 21 SP-CT-D021 Vương Gia Huy 02/09/1993 Nam 7510301 CĐCN 6.90 TT Thực hành Điện công nghiệp CĐ KTKT Thủ Đức 22 SP-CT-D022 Võ Lê Công Kết 06/12/1996 Nam 7510301 CĐCN 7.00 TT SP Kỹ thuật công nghiệp ĐH Sài Gòn 23 SP-CT-D023 Nguyễn Chí Khang 01/01/1993 Nam 7510301 CĐCN 6.38 TT CNKT Điện Điện tử CĐ Điện lực TPHCM 24 SP-CT-D024 Huỳnh Ngọc Lâm 05/06/1995 Nam 7510301 CĐCN 6.46 TT CNKT điều khiển và TĐH CĐ KT Cao Thắng 25 SP-CT-D025 Phan Hoàng Linh 26/10/1995 Nam 7510301 CĐCN 7.07 TT CNKT Điện Điện tử CĐ Công nghiệp Tuy Hòa 26 SP-CT-D026 Ngô Văn Lộc 28/04/1995 Nam 7510301 CĐCN 7.07 TT CNKT Điều khiển & Tự động hóa CĐ Điện lực TP HCM 27 SP-CT-D027 Ngô Thành Lộc 08/11/1994 Nam 7510301 CĐCN 6.47 TT CNKT Điện Điện tử CĐ Công nghiệp Tuy Hòa 28 SP-CT-D028 Phạm Thiên Lộc 30/10/1997 Nam 7510301 CĐCN 6.54 TT CNKT Điện Điện tử CĐ KT Cao Thắng 29 SP-CT-D029 Phan Thiên Long 20/10/1995 Nam 7510301 CĐCN 6.62 TT CNKT Điện Điện tử CĐ KT Cao Thắng 30 SP-CT-D030 Hoàng Thanh Minh 16/02/1994 Nam 7510301 CĐCN 7.81 TT CNKT Điện Điện tử CĐ KT Cao Thắng 31 SP-CT-D031 Nguyễn Đình Nam 06/05/1996 Nam 7510301 CĐCN 6.71 TT CNKT Điện Điện tử CĐ CN Thủ Đức 32 SP-CT-D032 Hoàng Đại Nga 04/01/1992 Nam 7510301 CĐCN 6.11 TT CNKT Điện CĐ KT Lý Tự Trọng TP HCM

33 SP-CT-D033 Đặng Thanh Nghĩa 30/05/1993 Nam 7510301 CĐCN 6.39 TT CNKT Điện Điện tử CĐ Giao thông vận tải TP HCM 34 SP-CT-D034 Nguyễn Ngọc 08/10/1996 Nam 7510301 CĐCN 6.52 TT CNKT Điện Điện tử ĐH SPKT TP HCM 35 SP-CT-D035 Nguyễn Trí Nhân 06/02/1996 Nam 7510301 CĐCN 6.54 TT CNKT Điện Điện tử CĐ KT Cao Thắng 36 SP-CT-D036 Trần Đình Nhất 20/10/1995 Nam 7510301 CĐCN 7.13 TT CNKT Điện Điện tử CĐ KT Cao Thắng 37 SP-CT-D037 Lê Tuấn Nhu 15/05/1993 Nam 7510301 CĐCN 7.34 TT CNKT Điện Điện tử CĐ Lý Tự Trọng TP HCM 38 SP-CT-D038 Nguyễn Minh Nhựt 10/01/1995 Nam 7510301 CĐCN 6.07 TT CNKT Điện Điện tử CĐ KT Cao Thắng 39 SP-CT-D039 Đặng Đức Ninh 27/01/1996 Nam 7510301 CĐCN 7.07 TT CNKT Điện tử Truyền thông CĐ CN Thủ Đức 40 SP-CT-D040 Phạm Văn Pháp 28/12/1995 Nam 7510301 CĐCN 6.75 TT CNKT điều khiển & tự động hóa CĐ KT Cao Thắng 41 SP-CT-D041 Nguyễn Tấn Phát 25/04/1994 Nam 7510301 CĐCN 2.93 TT CNKT Điện Điện tử CĐ Giao thông vận tải TP HCM 42 SP-CT-D042 Nguyễn Thành Phương 06/02/1995 Nam 7510301 CĐCN 6.70 TT CNKT Điện Điện tử CĐ Điện lực TP HCM 43 SP-CT-D043 Nguyễn Diễm Phương 31/01/1995 Nữ 7510301 CĐCN 6.70 TT SPKT Công nghiệp ĐH Sài Gòn 44 SP-CT-D044 Bùi Minh Quang 19/12/1997 Nam 7510301 CĐCN 6.52 TT CNKT Điện Điện tử CĐ KT Cao Thắng 45 SP-CT-D045 Nguyễn Văn Sách 14/03/1996 Nam 7510301 CĐCN 6.67 TT CNKT Điện Điện tử CĐ KT Cao Thắng 46 SP-CT-D046 Nguyễn Thanh Sơn 24/07/1994 Nam 7510301 CĐLT 5.92 TT CNKT Điện Điện tử CĐ Công Thương TP HCM 47 SP-CT-D047 Lê Thái Tài 16/08/1996 Nam 7510301 CĐCN 6.63 TT CNKT Điện Điện tử CĐ KT Cao Thắng 48 SP-CT-D048 Nguyễn Trung Tâm 07/03/1997 Nam 7510301 CĐCN 6.61 TT CNKT Điện Điện tử CĐ Công Thương TP HCM 49 SP-CT-D049 Trần Văn Tâm 18/10/1995 Nam 7510301 CĐCN 6.60 TT CNKT Điện Điện tử CĐ KT Cao Thắng 50 SP-CT-D050 Nguyễn Văn Thái 25/01/1995 Nam 7510301 CĐCN 7.32 TT Điện công nghiệp CĐ Công thương TP HCM 51 SP-CT-D051 Nguyễn Văn Thắng 29/11/1997 Nam 7510301 CĐCN 7.28 TT CNKT Điện Điện tử CĐ CN Thủ Đức 52 SP-CT-D052 Đặng Thế Thắng 20/11/1996 Nam 7510301 CĐCN 2.31 TT CNKT Điện Điện tử CĐ Giao thông vận tải 53 SP-CT-D053 Võ Đức Thắng 28/02/1996 Nam 7510301 CĐCN 6.27 TT CNKT Điện Điện tử CĐ Lý tự trọng TP HCM 54 SP-CT-D054 Hà Quyết Thắng 12/10/1996 Nam 7510301 CĐCN 6.42 TT CNKT Điện Điện tử CĐ KT Cao Thắng 55 SP-CT-D055 Huỳnh Đan Thanh 19/11/1994 Nữ 7510301 CĐCN 6.41 TT SPKT Công nghiệp ĐH Sài Gòn 56 SP-CT-D056 Nguyễn Duy Thanh 02/09/1993 Nam 7510301 CĐCN 6.12 TT CNKT Điện tử truyền thông CĐ Công nghệ Thông tin TP HCM 57 SP-CT-D057 Huỳnh Tấn Thành 20/12/1997 Nam 7510301 CĐCN 6.86 TT CNKT Điện Điện tử CĐ KT Cao Thắng 58 SP-CT-D058 Nguyễn Phước Thành 29/03/1989 Nam 7510301 CĐCN 6.25 TT CNKT Điện CĐ KT Lý Tự Trọng TP HCM 59 SP-CT-D059 Võ Đức Thạnh 08/07/1995 Nam 7510301 CĐCN 6.60 TT CNKT Điện Điện tử CĐ Giao thông vận tải TP HCM

60 SP-CT-D060 Huỳnh Anh Thuấn 26/02/1991 Nam 7510301 CĐCN 6.89 TT Điện công nghiệp ĐH SPKT TP HCM 61 SP-CT-D061 Nguyễn Văn Thuận 01/04/1990 Nam 7510301 CĐCN 6.60 TT CN Điện tử ĐH Công nghiệp TP HCM 62 SP-CT-D062 Phạm Nguyễn Bình Thuận 18/11/1995 Nam 7510301 CĐCN 7.24 TT CNKT Điện Điện tử CĐ KT Cao Thắng 63 SP-CT-D063 Nguyễn Văn Triều 13/09/1995 Nam 7510301 CĐCN 6.91 TT CNKT Điều khiển và tự động hóa CĐ Công thường TP HCM 64 SP-CT-D064 Ngô Trần Thanh Trọng 13/09/1994 Nam 7510301 CĐCN 6.88 TT CNKT Điện Điện tử CĐ KT Cao Thắng 65 SP-CT-D065 Nguyễn Trung Trực 24/09/1997 Nam 7510301 CĐCN 3.31 TT CNKT Điện Điện tử CĐ Giao thông vận tải 66 SP-CT-D066 Nguyễn Thành Trung 30/09/1994 Nam 7510301 CĐCN 6.05 TT CNKT Điện Điện tử CĐ Điện lực TP HCM 67 SP-CT-D067 Trần Thanh Trung 23/08/1995 Nam 7510301 CĐCN 6.15 TT CNKT Điện Điện tử CĐ Công thương TP HCM 68 SP-CT-D068 Trần Anh Tuấn 10/10/1996 Nam 7510301 CĐCN 6.26 TT CNKT Điều khiển & tự động hóa CĐ CN Huế 69 SP-CT-D069 Đỗ Mạnh Tuấn 25/03/1991 Nam 7510301 CĐCN 6.38 TT Điện công nghiệp ĐH SPKT TP HCM 70 SP-CT-D070 Phan Thanh Tùng 05/12/1988 Nam 7510301 CĐCN 6.74 TT Điện công nghiệp ĐH SPKT TP HCM 71 SP-CT-D071 Cao Tấn Việt 23/07/1994 Nam 7510301 CĐCN 7.08 TT CNKT Điện Điện tử CĐ Công nghệ Thủ Đức 72 SP-CT-D072 Lê Đức Vinh 08/11/1994 Nam 7510301 CĐCN 6.39 TT CNKT Điện Điện tử CĐ Công thương TP HCM 73 SP-CT-D073 Nguyễn Minh Vương 10/12/1996 Nam 7510301 CĐCN 7.31 TT CNKT Điện Điện tử CĐ KT Cao Thắng 74 SP-CT-D074 Hồ Văn Vương 06/07/1995 Nam 7510301 CĐCN 2.60 TT CNKT Điện Điện tử CĐ Giao thông vận tải TP HCM 75 SP-LT-001 Nguyễn Tấn Bảo 06/09/1997 Nam 7510301 CĐN 7.50 TT CNKT Điện Điện tử ĐH Công nghiệp TP HCM 76 SP-LT-002 Nguyễn Đức Công 24/08/1993 Nam 7510301 CĐN 6.70 TT CNKT Điện ĐH Công nghiệp TP HCM 77 SP-LT-003 Trần Hữu Cường 03/12/1994 Nam 7510301 CĐN 6.80 TT Điện tử công nghiệp CĐN Kỹ thuật Công nghệ TP HCM 78 SP-LT-004 Nguyễn Văn Hơn 20/04/1994 Nam 7510301 CĐN 7.70 TT Điện công nghiệp CĐN Quy Nhơn 79 SP-LT-005 Phan Trọng Khánh 07/08/1994 Nam 7510301 CĐN 6.70 TT Điện Công nghiệp CĐ GTVT TW III 80 SP-LT-006 Nguyễn Chí Linh 01/06/1997 Nam 7510301 CĐN 7.90 TT Điện tử công nghiệp CĐ Kỹ nghệ II 81 SP-LT-007 Nguyễn Phi Long 02/01/1997 Nam 7510301 CĐN 7.20 TT CNKT Điện Điện tử ĐH Công nghiệp TP HCM 82 SP-LT-008 Huỳnh Công Minh 22/03/1996 Nam 7510301 CĐN 7.40 TT Điện Công nghiệp CĐN Sô 7 - BQP 83 SP-LT-009 Lê Thanh Nhạt 04/01/1997 Nam 7510301 CĐN 7.40 TT CNKT Điện Điện tử ĐH Công nghiệp TP HCM 84 SP-LT-010 Huỳnh Minh Nhựt 01/08/1997 Nam 7510301 CĐN 7.80 TT Điện tử công nghiệp CĐ Kỹ nghệ II 85 SP-LT-011 Nguyễn Minh Quốc 04/03/1994 Nam 7510301 CĐN 7.05 TT Điện công nghiệp CĐ KT Cao Thắng 86 SP-LT-012 Trần Duy Tân 14/03/1996 Nam 7510301 CĐN 6.50 TT Điện tử công nghiệp CĐ Kỹ thuật Nguyễn Tộ

Mã ngành Bằng TBTK Stt Mã hồ sơ Họ và tên Ngày sinh 87 SP-LT-013 Trịnh Văn 25/06/1997 Nam 7510301 CĐNLT 7.40 TT Điện Công nghiệp CĐ Đường Sắt phân hiệu phía Nam 88 SP-LT-014 Võ Kiến Tường 12/7/1997 Nam 7510301 CĐN 7.50 TT CNKT Điện Điện tử ĐH Công nghiệp TP HCM 89 SP-LT-015 Nguyễn Khấu Tỷ 07/11/1997 Nam 7510301 CĐN 6.53 TT Điện công nghiệp CĐ KT Cao Thắng 90 SP-LT-016 Cao Văn Vua 15/04/1992 Nam 7510301 CĐN 8.10 TT Điện công nghiệp CĐN KTCN HCM 91 SP-LT-017 Nguyễn Thị Thanh Xuân 27/12/1992 Nữ 7510301 CĐN 8.80 TT Cơ điện tử CĐ Kỹ nghệ II 1 SP-A-D003 Bùi Đức Thắng 08/05/1995 Nam 7510301 THPT 6.63 TT 2 SP-A-D004 Trần Xuân 12/07/1997 Nam 7510301 THPT 8.47 TT 1 SP-VB2-D001 Nguyễn Thế Bảo 31/10/1995 Nam 7510301 ĐH TB TT CNKT Ô Tô ĐH SPKT TP HCM 2 SP-VB2-D002 Lý Chí Dũng 05/10/1982 Nam 7510301 ĐH TB Khá TT Cơ điện tử ĐH Công nghệ Sài Gòn 3 SP-VB2-D003 Nguyễn Minh Duy 01/11/1994 Nam 7510301 ĐH TB Khá TT CN Chế tạo máy ĐH SPKT TP HCM 4 SP-VB2-D004 Nguyễn Khánh Dương 05/02/1993 Nam 7510301 ĐH Khá TT Công nghệ sinh học ĐH Công nghiệp thực phẩm TP HCM 5 SP-VB2-D005 Hồ Hữu Hậu 18/10/1991 Nam 7510301 ĐH Khá TT Khoa học vật liệu ĐH Khoa học tự nhiên TP HCM 6 SP-VB2-D006 Trần Ngọc Hiển 06/12/1994 Nam 7510301 ĐH TB TT Quản trị kinh doanh ĐH Tài chính marketing 7 SP-VB2-D007 Nguyễn Đình Luận 05/11/1985 Nam 7510301 ĐH TB Khá TT Kế toán ĐH Mở TPHCM 8 SP-VB2-D008 Võ Hửu Lực 15/11/1980 Nam 7510301 ĐH TB Khá TT Kỹ thuật môi trường ĐH Cần Thơ 9 SP-VB2-D009 Hoàng Trương Thắng 06/08/1983 Nam 7510301 ĐH TB Khá TT Quản trị kinh doanh ĐH Nông lâm 10 SP-VB2-D010 Trương Hoài Thi 22/05/1986 Nam 7510301 ĐH TB TT CK Động lực ĐH SPKT TP HCM 11 SP-VB2-D011 Võ Xuân Tú 06/09/1996 Nam 7510301 ĐH Khá TT KTCT Thủy ĐH Thủy lợi Ngày 03 tháng 6 năm 2019 TM. HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH CHỦ TỊCH Đã ký PHÓ HIỆU TRƯỞNG PGS.TS. Lê Hiếu Giang