Microsoft Word - tot nghiep doc

Tài liệu tương tự
DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

DSHS_theoLOP

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

Điểm KTKS Lần 2

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

Xep lop 12-13

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH SV THAM GIA BẢO HIỂM Y TẾ NĂM 2019 ĐỢT 2 STT MSSV Họ tên GHI CHÚ Nguyễn Thị Kim Liên Tăng Chí Thành Lê Thế Hoà

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DSKTKS Lần 2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI PHÂN HIỆU TẠI 'TP. HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH DỰ t h i k ế t t

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

danh sach full tháng

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

DANH SACH HS CAN BS xlsx

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH SINH VIÊN BẬC ĐẠI HỌC NHẬN HỌC BỔNG (DỰ KIẾN) HỌC KỲ 2, NĂM HỌC STT MSSV HỌ VÀ TÊN ĐIỂM XÉT HỌC BỔNG (HK1/17-18) XẾP LOẠI HỌC TẬP

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

DS phongthi K xlsx

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 18/05/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I-K6 LỚP: 6A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

DANH SÁCH KIỂM TRA TIẾNG ANH ĐẦU VÀO CHƯƠNG TRÌNH CHẤT LƯỢNG CAO Kỹ năng: Listening, Reading & Writing Thời gian thi: 07h30 ngày 11/09/2016 SBD Lớp Họ

YLE Starters PM.xls

YLE Flyers AM.xls

TRƯỜNG THPT NGUYỄN BỈNH KHIÊM DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 KIỂM TRA TẬP TRUNG HK2, PHÒNG: MÁY CHIẾU STT SBD Lớp Họ và tên Ngày sinh GT HỌC SIN

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM DỰ CHUYÊN ĐỀ "NÓI KHÔNG VỚI MA TÚY" THỜI GIAN: 8g30 NGÀY 29/10/2017 TẠI HỘI TRƯỜNG I STT MSSV HỌ TÊN Ngô Thị Phụng

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

DANH SÁCH SINH VIÊN THAM GIA SHCD (NGÀY 29 và 30/10/2016, CƠ SỞ NGUYỄN VĂN CỪ) STT MSSV HỌ TÊN LỚP Lê Văn Quỳnh Sang IIC_ Nguyễn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC VĂN HIẾN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc STT MSSV Họ và Tên Ngày Sinh Phái Nơi Si

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

SỞ GD&ĐT QUẢNG TRỊ THPT ĐÔNG HÀ BẢNG GHI TÊN - GHI ĐIỂM KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT - NĂM HỌC Hội đồng thi: THPT Đông Hà Phòng thi:phò

bang vinh danh1819.xlsx

DANH SÁCH THAM GIA BHYT HỌC KỲ 2 NĂM HỌC STT MSSV HỌ TÊN THAM GIA TẠI Phạm Lê Khánh Trường Bùi Đăng Bộ Trường

DANH SÁCH ĐĂNG KÝ THÀNH CÔNG THỬ THÁCH KINH DOANH CÙNG DOUBLE X - Trong danh sách này, có một số mã số ADA có tô màu vàng vì lý do là 1 ADA nhưng lại

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

YLE Movers PM PB - Results.xls

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 13/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers Candidate number First name L

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

LICH TONG_d2.xlsx

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM MÃ TRƯỜNG GTS Mã hồ sơ Họ và tên DANH SÁCH Thí sinh đăng ký xét tuyển đại học chính quy n

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

LỊCH THI XẾP LỚP TIẾNG ANH CHƯƠNG TRÌNH LIÊN KẾT Năm học: *Khi đi thi thí sinh phải mang theo CMND/CCCD để vào phòng thi Nhấn Ctrl+F để tìm

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

YLE Starters PM.xls

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM TP. HCM TRƯỜNG TRUNG HỌC THỰC HÀNH - ĐHSP KẾT QUẢ KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 Stt Lớp 12 Họ và tên Giới tính Điểm số các bài

YLE Movers AM.xls

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Flyers Candidate number First name L

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT TRÚNG TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

KỲ THI CẤP CHỨNG CHỈ NGHỀ PHỔ THÔNG HỘI ĐỒNG THI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NPT KHÓA NGÀY 21/4/2019 Phòng SBD Họ tên Phái Ng

DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ DỰ LỄ TỐT NGHIỆP NĂM HỌC 2018 STT Số ghế Mã SV Họ Và Tên Xếp Loại Ngành đào tạo Ghi chú Ngành học: Hóa học ( Hệ Đại học -

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH 1. THÔNG TIN THÍ SINH: PHIẾU BÁO DỰ THI HỘI THI TOEFL JUNIOR CHALLENGE (VÒNG 2) CHỦ NHẬT NGÀY 31/03/2019

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters Candidate number First name

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

THÔNG TIN VỀ XỬ LÝ VI PHẠM THÁNG Mã số hợp đồng Tỉnh thành Họ Tên Vi phạm Hình thức xử lý VA THAI BINH TRAN THI THUY Vi phạm mã số kép

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DSSV THAM GIA ĐẦY ĐỦ 2 CHUYÊN ĐỀ SHCD ĐẦU NĂM, NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhấn tổ hợp phím Ctr+F, nhập MSSV và nhấn phím Enter để kiểm tra

EPP test background

YLE Starters PM.xls

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.704 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV001 17

YLE Starters PM.xls

DANH SÁCH LỚP 6.1 NH DANH SÁCH LỚP 6.2 NH Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh Stt Họ và Tên Lớp cũ Ngày Sinh 01 Nguyễn Nhật Khánh An 29

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

YLE Movers PM.xls

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG HOÀN TIỀN PHÍ GIAO DỊCH NGOẠI TỆ THEO CTKM VI VU NĂM CHÂU - ĐỢT 01 (tính đến ngày 31/07/2019) STT Họ và tên khách hàng CMND Card

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

Kỳ thi ngày: 20/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Starters Candidate number First name BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE)

DANH SÁCH HỌC SINH KHỐI 11 - KHỐI 12 NĂM HỌC Lớp 11A 1_XH_TCTA Năm học : Ngày in : 10 / 08 / 2018 STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

DanhSachPhanCongK42CQ

BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 21/04/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Movers Candidate number First name La

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS NGUYỄN GIA THIỀU _ DANH SÁCH THÍ SINH KIỂM TRA HỌC KỲ II KHỐI 7 - NĂM HỌC PHÒNG: 1 STT SBD Họ Tên Ngày sinh L

Bản ghi:

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Năm học : 2009-2010 STT MSSV Họ Tên Phái Ngày sinh Lớp GPA Xếp loại Chuyên ngành SCHOOL OF BIOTECHNOLOGY 1 BT050001 Đặng Vy An Nữ 5/14/1987 BT051 70 Khá Giỏi Biotechnology 2 BT050004 Đỗ Hoàng Anh Nam 8/8/1987 BT051 74.4 Khá Giỏi Biotechnology 3 BT050005 Phạm Ngọc Bảo Anh Nữ 5/15/1986 BT051 67.2 Khá Giỏi Biotechnology 4 BT050013 Lê Thị ánh Mai Nữ 10/11/1987 BT051 78.9 Giỏi Biotechnology 5 BT050022 Phạm Minh Sơn Nam 3/6/1987 BT051 76.5 Giỏi Biotechnology 6 BT050092 Đỗ Ngọc Phúc Châu Nữ 1/31/1987 BT0512 79.3 Giỏi Biotechnology 7 BT050121 Phạm Minh Tuấn Nam 12/14/1987 BT0512 72.9 Khá Giỏi Biotechnology 8 BT050003 Trần Quỳnh Anh Nữ 3/5/1987 BT052 70.3 Khá Giỏi Biotechnology 9 BT050016 Nguyễn ý Như Nữ 9/8/1986 BT052 78.3 Giỏi Biotechnology 10 BT050023 Trần Lâm Trí Sinh Nam 8/20/1987 BT051 65.4 Khá Giỏi Biotechnology 11 BT050033 Nguyễn Anh Đức Nam 11/19/1987 BT052 77.5 Giỏi Biotechnology 12 BT050034 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 7/14/1987 BT052 80.7 Giỏi Biotechnology

13 BT050039 Bùi Thị Thúy Hằng Nữ 10/26/1987 BT052 74 Khá Giỏi Biotechnology 14 BT050040 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ 5/2/1986 BT052 73.9 Khá Giỏi Biotechnology 15 BT050045 Bùi Thanh Hòa Nam 11/21/1985 BT052 73.6 Khá Giỏi Biotechnology 16 BT050048 Nguyễn Trần Bá Khương Nam 5/5/1986 BT052 74 Khá Giỏi Biotechnology 17 BT050049 Nguyễn Nhật Lam Nam 1/29/1986 BT052 72.7 Khá Giỏi Biotechnology 18 BT050053 Từ Thị Tuyết Nga Nữ 3/1/1986 BT052 75.2 Giỏi Biotechnology 19 BT050060 Nguyễn Linh Sơn Nam 10/30/1987 BT052 71.5 Khá Giỏi Biotechnology 20 BT050063 Lê Nguyên Phùng Thạch Nam 9/15/1984 BT052 76.7 Giỏi Biotechnology 21 BT050064 Phan Văn Thủ Nam 12/25/1985 BT052 82.3 Giỏi Biotechnology 22 BT050065 Quách Thanh Tú Nam 2/23/1987 BT052 72.7 Khá Giỏi Biotechnology 23 BT050066 Nguyễn Thị Đài Trang Nữ 10/28/1986 BT052 72.3 Khá Giỏi Biotechnology 24 BT050068 Lê Thành Trung Nam 7/16/1986 BT052 80.4 Giỏi Biotechnology 25 BT050070 Nguyễn Thị Cẩm Vân Nữ 8/1/1987 BT052 70.5 Khá Giỏi Biotechnology 26 BT050072 Phạm Quỳnh Vi Nữ 1/1/1987 BT052 79.8 Giỏi Biotechnology 27 BT050117 Châu Bảo Trân Nữ 3/28/1985 BT052 78.3 Giỏi Biotechnology 28 BT050020 Trương Hạnh Phương Nữ 10/9/1987 BT051 73.1 Khá Giỏi Biotechnology

29 BT050035 Mai Nguyễn Hải Anh Nam 9/15/1987 BT052 69.7 Khá Giỏi Biotechnology 30 BT050036 Nguyễn Ngọc Tú Anh Nữ 2/14/1987 BT052 69.5 Khá Giỏi Biotechnology 31 BT050044 Quách Huỳnh Hoa Nữ 10/20/1985 BT052 72.4 Khá Giỏi Biotechnology 32 BT050052 Hồ Thị Bích Nga Nữ 4/26/1987 BT052 76.7 Giỏi Biotechnology 33 BT050054 Phan Đình Mai Bích Ngọc Nữ 1/15/1987 BT052 75.5 Giỏi Biotechnology 34 BT050059 Đào Thị Diễm Phúc Nữ 5/16/1987 BT052 70.3 Khá Giỏi Biotechnology 35 BT050062 Trần Thị Minh Tâm Nữ 5/4/1986 BT052 78.8 Giỏi Biotechnology 36 BT050071 Nguyễn Ngọc Vân Nữ 4/2/1987 BT052 73.7 Khá Giỏi Biotechnology 37 BT050073 Đoàn Thị Thanh Vinh Nữ 11/28/1987 BT052 80.2 Giỏi Biotechnology 38 BT050074 Phạm Thị Mỹ Vẹn Nữ 9/28/1986 BT052 69 Khá Giỏi Biotechnology 39 BT060011 Đỗ Thị Quỳnh Như Nữ 10/10/1987 BT0612 77.5 Giỏi Biotechnology 40 BT060014 Phạm Thị Thanh Trúc Nữ 11/24/1988 BT0612 77 Giỏi Biotechnology 41 BT060019 Nguyễn Thị Anh Đào Nữ 5/26/1988 BT062 76 Giỏi Biotechnology 42 BT060026 Nguyễn Diệu Hoài Chân Nữ 7/27/1988 BT062 81.5 Giỏi Biotechnology 43 BT060029 Phạm Ngọc Diễm Nữ 8/22/1986 BT062 77.3 Giỏi Biotechnology 44 BT060032 Lê Nguyễn Tùy Duyên Nữ 8/14/1988 BT062 78.3 Giỏi Biotechnology

45 BT060033 Bùi Ngọc Thu Hương Nữ 12/9/1986 BT062 78.2 Giỏi Biotechnology 46 BT060035 Nguyễn Nữ Hạnh Nữ 8/12/1987 BT062 70.4 Khá Giỏi Biotechnology 47 BT060040 Trần Nhật Khoa Nam 11/30/1986 BT062 75.2 Giỏi Biotechnology 48 BT060041 Lương Phạm Ngọc Lâm Nam 12/12/1987 BT062 73.4 Khá Giỏi Biotechnology 49 BT060042 Lương Trần Mỹ Linh Nữ 6/19/1988 BT062 77 Giỏi Biotechnology 50 BT060044 Trịnh Thị Trúc Ly Nữ 12/14/1988 BT062 77.8 Giỏi Biotechnology 51 BT060046 Tăng Thị Ngọc Nữ Nữ 7/21/1987 BT062 83.2 Giỏi Biotechnology 52 BT060051 Nguyễn Ngọc Hồng Phúc Nữ 10/6/1988 BT062 84.7 Giỏi Biotechnology 53 BT060062 Võ Thị Ngọc Thanh Nữ 3/18/1986 BT062 77.5 Giỏi Biotechnology 54 BT060068 Phạm Thái Trường Nam 12/30/1988 BT062 71.7 Khá Giỏi Biotechnology 55 BT060142 Từ Phương Trang Nữ 6/22/1987 BT062 71.6 Khá Giỏi Biotechnology SCHOOL OF BUSINESS ADMINISTRATION 1 90404192 Phạm Nguyễn Thủy Tú Nữ 12/27/1985 BA04BM 73.5 Khá Giỏi Business Management 2 BA050021 Hoàng Bá Nghị Nam 8/21/1985 BA05BM 65.3 Khá Giỏi Business Management 3 BA050039 Lê Quốc Định Nam 3/31/1987 BA05BM 72.4 Khá Giỏi Business Management 4 BA050050 Huỳnh Đắc Linh Nam 1/23/1987 BA05BM 65.3 Khá Giỏi Business Management

5 BA050084 Nguyễn Thanh Mai Nữ 9/3/1987 BA05BM 72.5 Khá Giỏi Business Management 6 BA050159 Đỗ Hoàng Trang Nữ 5/28/1987 BA05BM 68.7 Khá Giỏi Business Management 7 BA050185 Nguyễn Hoàng Dũng Nam 5/28/1987 BA05BM 66.5 Khá Giỏi Business Management 8 BA060024 Phạm Thanh Dũng Nam 12/15/1988 BA06BM 72.9 Khá Giỏi Business Management 9 BA060031 Hoàng Lê Minh Nữ 9/11/1988 BA06BM 77.7 Giỏi Business Management 10 BA060039 Nguyễn Xuân Thành Nam 7/11/1988 BA06BM 71.8 Khá Giỏi Business Management 11 BA060055 Nông Ngọc Duy Nam 4/6/1986 BA06BM 69.6 Khá Giỏi Business Management 12 BA060060 Nguyễn Thị Như Hoa Nữ 6/21/1988 BA06BM 70.4 Khá Giỏi Business Management 13 BA060075 Phạm Quỳnh Trang Nữ 11/12/1988 BA06BM 73.6 Khá Giỏi Business Management 14 BA060091 Phùng Thụy Bích Hoa Nữ 8/21/1988 BA06BM 74.8 Khá Giỏi Business Management 15 BA060093 Phạm Thanh Huyền Nữ 11/15/1988 BA06BM 67.1 Khá Giỏi Business Management 16 BA060096 Nguyễn Huy Hoàng Kim Nữ 10/25/1987 BA06BM 67.3 Khá Giỏi Business Management 17 BA060101 Phạm Như Quỳnh Nữ 1/3/1988 BA06BM 70.1 Khá Giỏi Business Management 18 BA060107 Vũ Thanh Thúy Nữ 9/4/1988 BA06BM 72.3 Khá Giỏi Business Management 19 BA060116 Nguyễn Thị Thanh Vân Nữ 2/9/1988 BA06BM 75.2 Giỏi Business Management 20 90404126 Võ Hữu Trí Nam 9/1/1986 BA04AF 61.9 Khá Finance and Accounting

21 BA060001 Phạm Ngọc Trâm Anh Nữ 1/19/1988 BA06AF 86.5 Xuất sắc Finance and Accounting 22 BA060003 Trần Quốc Dũng Nam 8/26/1988 BA06AF 76.7 Giỏi Finance and Accounting 23 BA060013 Lê Đặng Thùy Trang Nữ 9/15/1988 BA06AF 83.3 Giỏi Finance and Accounting 24 BA060020 Nguyễn Thị Diễm ánh Nữ 4/15/1988 BA06AF 75.9 Giỏi Finance and Accounting 25 BA060033 Nguyễn Viết Quỳnh Nga Nữ 9/13/1986 BA06AF 76.6 Giỏi Finance and Accounting 26 BA060034 Kiều Hạnh Nguyên Nữ 5/14/1988 BA06AF 77.3 Giỏi Finance and Accounting 27 BA060040 Nguyễn Hải Thanh Nam 11/15/1988 BA06AF 68.6 Khá Giỏi Finance and Accounting 28 BA060043 Lê Phương Trang Nữ 12/8/1988 BA06AF 83.5 Giỏi Finance and Accounting 29 BA060046 Lê Văn Nhật Tuấn Nam 4/17/1988 BA06AF 73.3 Khá Giỏi Finance and Accounting 30 BA060050 Phạm Thị Hồng Anh Nữ 2/9/1988 BA06AF 78.2 Giỏi Finance and Accounting 31 BA060051 Vũ Hải Anh Nữ 12/6/1988 BA06AF 77.7 Giỏi Finance and Accounting 32 BA060052 Vũ Thành Công Nam 3/5/1986 BA06AF 73.5 Khá Giỏi Finance and Accounting 33 BA060054 Hoàng Thị Phương Dung Nữ 6/14/1988 BA06AF 77.7 Giỏi Finance and Accounting 34 BA060065 Nguyễn Trương Thị Kiều Oanh Nữ 6/29/1988 BA06AF 76.7 Giỏi Finance and Accounting 35 BA060099 Đoàn Thanh Phúc Nam 6/5/1988 BA06AF 70.7 Khá Giỏi Finance and Accounting 36 BA060102 Trần Thị Hồng Sáng Nữ 7/11/1988 BA06AF 76.6 Giỏi Finance and Accounting

37 BA060105 Nguyễn Thị Kim Thảo Nữ 3/20/1986 BA06AF 75.1 Giỏi Finance and Accounting 38 BA060110 Đỗ Phạm Ngọc Tú Nữ 11/3/1988 BA06AF 70.5 Khá Giỏi Finance and Accounting 39 BA060113 Tôn Thất Huệ Trí Nam 11/5/1988 BA06AF 79 Giỏi Finance and Accounting 40 BA060117 Nguyễn Anh Huy Vũ Nam 12/10/1988 BA06AF 78.5 Giỏi Finance and Accounting 41 90404045 Phạm Tấn Anh Khoa Nam 11/16/1986 BA04IN 66.2 Khá Giỏi International Business 42 90404088 Nguyễn Ngọc Quý Nam 6/25/1985 BA04IN 65.1 Khá Giỏi International Business 43 BA050043 Phạm Việt Chương Nam 3/30/1987 BA05IN 68.8 Khá Giỏi International Business 44 BA050142 Nguyễn Thị Thùy Tiên Nữ 4/8/1987 BA05IN 74.4 Khá Giỏi International Business 45 BA050019 Vũ Thị Diệu Ly Nữ 11/3/1987 BA05IN 68.1 Khá Giỏi International Business 46 BA050052 Lê Thị Thu Nga Nữ 1/8/1987 BA05IN 73.5 Khá Giỏi International Business 47 BA050121 Đỗ Diệu Huyền Nữ 3/7/1987 BA05IN 68.9 Khá Giỏi International Business 48 BA060002 Trịnh Thị Hoa Anh Nữ 10/31/1988 BA06IB 76.3 Giỏi International Business 49 BA060006 Phan Thị Kim Linh Nữ 1/25/1988 BA06IB 83.2 Giỏi International Business 50 BA060010 Nguyễn Anh Thư Nữ 11/28/1988 BA06IB 74.9 Khá Giỏi International Business 51 BA060011 Lê Phan Phương Thảo Nữ 1/11/1988 BA06IB 79.5 Giỏi International Business 52 BA060014 Phạm Minh Tuấn Nam 11/19/1988 BA06IB 77.8 Giỏi International Business

53 BA060026 Tạ Thị Bích Hà Nữ 1/15/1988 BA06IB 69.9 Khá Giỏi International Business 54 BA060029 Quách Mỹ Linh Nữ 1/21/1988 BA06IB 78.5 Giỏi International Business 55 BA060044 Lâm Ngọc Trinh Nữ 10/11/1988 BA06IB 76.6 Giỏi International Business 56 BA060058 Lê Ngọc Hà Nữ 4/15/1988 BA06IB 69.2 Khá Giỏi International Business 57 BA060061 Nguyễn Thùy Liên Nữ 4/5/1987 BA06IB 72.3 Khá Giỏi International Business 58 BA060068 Trần Kim Sang Nữ 1/31/1988 BA06IB 79.8 Giỏi International Business 59 BA060070 Ngô Thị Phương Thảo Nữ 9/14/1988 BA06IB 76.1 Giỏi International Business 60 BA060071 Lê Thị Kim Thoa Nữ 2/20/1987 BA06IB 70.4 Khá Giỏi International Business 61 BA060074 Bùi Thị Bích Trâm Nữ 2/26/1988 BA06IB 70.5 Khá Giỏi International Business 62 BA060078 Nguyễn Lý ái Vy Nữ 11/11/1988 BA06IB 75 Giỏi International Business 63 BA060100 Đào Kim Phụng Nữ 11/19/1988 BA06IB 75.1 Giỏi International Business 64 BA060114 Lê Thị Kim Tuyền Nữ 10/26/1988 BA06IB 73.2 Khá Giỏi International Business 65 BA050020 Lê Kim Ngân Nữ 4/3/1987 BA05MK 69.3 Khá Giỏi Marketing 66 BA050059 Nguyễn Hạ Thanh Nữ 3/27/1984 BA05MK 71.9 Khá Giỏi Marketing 67 BA050075 Phạm Thị Duy Yến Nữ 11/9/1987 BA05MK 65 Khá Giỏi Marketing 68 BA060021 Đặng Duy Anh Nữ 11/17/1988 BA06MK 82.2 Giỏi Marketing

69 BA060036 Phan Thị Bích Phượng Nữ 9/26/1988 BA06MK 71.6 Khá Giỏi Marketing 70 BA060041 Nguyễn Vũ Phương Thanh Nữ 11/5/1988 BA06MK 75 Giỏi Marketing 71 BA060057 Nguyễn Thị Ngọc Hằng Nữ 1/1/1988 BA06MK 74.7 Khá Giỏi Marketing 72 BA060087 Võ Lê Duy Nam 12/19/1987 BA06MK 77.6 Giỏi Marketing 73 BA060104 Nguyễn Thụy Anh Thư Nữ 3/5/1988 BA06MK 71.6 Khá Giỏi Marketing SCHOOL OF ELECTRONICS & TELECOMMUNICATIONS ENGINEERING 1 EE050008 Nguyễn Đại Hưng Nam 10/1/1987 EE051 76.7 Giỏi Electrical Engineering 2 EE050012 Hoàng Thái Huy Nam 11/7/1987 EE051 70.2 Khá Giỏi Electrical Engineering 3 EE050021 Nguyễn Thái Ngọc Nam 4/26/1984 EE051 62.3 Khá Electrical Engineering 4 EE050072 Nguyễn Đăng Phước Nam 7/1/1987 EE053 68.2 Khá Giỏi Electrical Engineering 5 EE050076 Lê Duy Quang Nam 6/9/1985 EE053 65.6 Khá Giỏi Electrical Engineering 6 EE050141 Mai Thế Duyệt Nam 8/15/1987 EE051 67.1 Khá Giỏi Electrical Engineering 7 EE050019 Nguyễn Tuấn Minh Nam 6/9/1987 EE051 68.4 Khá Giỏi Electrical Engineering 8 EE050034 Thiều Trọng Thức Nam 2/3/1986 EE051 65.7 Khá Giỏi Electrical Engineering 9 EE050055 Trương Hoàng Phương Nam 11/6/1987 EE052 67.9 Khá Giỏi Electrical Engineering 10 EE050073 Lê Đức Phúc Nam 8/22/1984 EE053 73.5 Khá Giỏi Electrical Engineering

11 EE050118 Phạm Văn Nhung Nam 7/5/1986 EE052 65.6 Khá Giỏi Electrical Engineering 12 EE050002 Trần Lê Anh Nam 1/28/1986 EE051 63.5 Khá Electrical Engineering 13 EE050020 Nguyễn Hoài Nam Nam 8/9/1987 EE051 68.6 Khá Giỏi Electrical Engineering 14 EE050028 Nguyễn Đức Bùi Phong Nam 6/12/1987 EE051 66.9 Khá Giỏi Electrical Engineering 15 EE050050 Lưu Gia Lộc Nam 1/12/1987 EE05EE 70.8 Khá Giỏi Electrical Engineering 16 EE050060 Nguyễn Trần Quyết Nam 11/6/1987 EE052 64.1 Khá Electrical Engineering 17 EE050067 Nguyễn Trung Hiếu Nam 6/1/1987 EE053 71 Khá Giỏi Electrical Engineering 18 EE050077 Huỳnh Tấn Quốc Nam 5/3/1987 EE05EE 66.2 Khá Giỏi Electrical Engineering 19 EE050078 Lê Thái Thuận Tâm Nam 6/13/1987 EE05EE 63.1 Khá Electrical Engineering 20 EE050079 Dương Minh Thông Nam 9/20/1987 EE053 66.3 Khá Giỏi Electrical Engineering 21 EE050082 Lê Huy Thành Nam 10/20/1987 EE053 68 Khá Giỏi Electrical Engineering 22 EE050084 Hoàng Sơn Thạch Nam 9/13/1987 EE053 67.4 Khá Giỏi Electrical Engineering 23 EE050085 Nguyễn Minh Thiện Nam 10/27/1987 EE053 62.5 Khá Electrical Engineering 24 EE060005 Nguyễn Ngọc Minh Anh Nữ 3/11/1988 EE06TE 77.3 Giỏi Electrical Engineering 25 EE060007 Nguyễn Minh Hiệp Nam 9/22/1988 EE06TE 78.4 Giỏi Electrical Engineering 26 EE060008 Nguyễn Hoàng Nam 3/12/1988 EE06TE 74.8 Khá Giỏi Electrical Engineering

27 EE060012 Bùi Anh Tuấn Nam 4/6/1988 EE06TE 83.9 Giỏi Electrical Engineering 28 EE060027 Phạm Duy Anh Nam 10/18/1988 EE06EE 66.5 Khá Giỏi Electrical Engineering 29 EE060034 Trần Lê Ngọc Hiệp Nữ 9/18/1988 EE06TE 86.2 Xuất sắc Electrical Engineering 30 EE060048 Nhan Nhật Quang Nam 9/10/1988 EE06TE 76.1 Giỏi Electrical Engineering 31 EE060054 Nguyễn Thị Thanh Thanh Nữ 9/17/1988 EE06TE 74.8 Khá Giỏi Electrical Engineering 32 EE060057 Ngô Thanh Thảo Trang Nam 3/28/1988 EE06TE 76.1 Giỏi Electrical Engineering 33 EE060058 Võ Minh Triết Nam 8/19/1988 EE06TE 76.4 Giỏi Electrical Engineering 34 EE060060 Nguyễn Minh Tuấn Nam 2/22/1988 EE06TE 78.6 Giỏi Electrical Engineering SCHOOL OF COMPUTER SCIENCES & ENGINEERING 1 IT050067 Lê Doãn Cường Nam 6/20/1980 IT05CE 68.4 Khá Giỏi Computer Engineering 2 IT060071 Hà Sơn Hải Nam 4/6/1988 IT06CE1 81.5 Giỏi Computer Engineering 3 90401063 Nguyễn Tấn Phát Nam 12/21/1986 IT04TS 62.9 Khá Information Systems 4 90401076 Nguyễn Phương Nam Nam 2/16/1985 IT04TS 73.4 Khá Giỏi Information Systems 5 90401090 Vũ Mạnh Hùng Nam 10/25/1984 IT04TS 63.5 Khá Information Systems 6 90401102 Hà Quang Anh Nam 11/7/1986 IT04TS 67.5 Khá Giỏi Information Systems 7 90401107 Hoàng Nhật Tân Nam 6/14/1986 IT04TS 60.8 Khá Information Systems

8 90401007 Thái Thanh Cao Nam 4/14/1986 IT04TS 62.8 Khá Information Systems 9 90401043 Nguyễn Thành Tâm Nam 10/31/1986 IT04TS 61.8 Khá Information Systems 10 90401067 Hồ Phạm Huy Vũ Nam 12/1/1984 IT04TS 65 Khá Giỏi Information Systems 11 90401083 Thạch Ngọc Trường Duy Nam 3/10/1986 IT04TS 66.4 Khá Giỏi Information Systems 12 90401116 Trần Quốc Đỉnh Nam 1/26/1986 IT042 70.4 Khá Giỏi Information Systems 13 90401118 Nguyễn Anh Tuấn Nam 2/8/1985 IT04TS 57.5 TB Khá Information Systems 14 90401123 Trương Nhật Anh Nam 9/15/1986 IT042 60.8 Khá Information Systems 15 IT050004 Nguyễn Quốc Bảo Nam 7/14/1987 IT05TS 68.6 Khá Giỏi Information Systems 16 IT050060 Thái Mỹ Linh Nữ 10/13/1987 IT05TS 61.5 Khá Information Systems 17 IT050006 Trương Nguyễn Kiều Chinh Nữ 5/12/1987 IT05TS 64.2 Khá Information Systems 18 IT050019 Thái Trường Lâm Nam 3/2/1987 IT05TS 62.7 Khá Information Systems 19 IT050021 Nguyễn Lộc Nam 2/1/1987 IT05TS 69.1 Khá Giỏi Information Systems 20 IT050024 Lê Trí Minh Nam 8/12/1987 IT05TS 65.3 Khá Giỏi Information Systems 21 IT050046 Giang Liên Châu Nữ 10/16/1987 IT05TS 71.4 Khá Giỏi Information Systems 22 IT050047 Lê Thanh Dũng Nam 1/31/1986 IT05TS 63.3 Khá Information Systems 23 IT050049 Đặng Thị Hồng Nữ 11/4/1987 IT05TS 70.5 Khá Giỏi Information Systems

24 IT050054 Võ Thành Kiệt Nam 10/20/1987 IT05TS 64.5 Khá Information Systems 25 IT050092 Nguyễn Huy Việt Nam 6/28/1985 IT05TS 65.8 Khá Giỏi Information Systems 26 IT050093 Võ Xuân Vĩnh Nam 10/25/1987 IT05TS 73 Khá Giỏi Information Systems 27 IT050144 Nguyễn Lê Phương Nam 5/28/1988 IT05TS 68.2 Khá Giỏi Information Systems 28 IT060006 Trần Như Ngọc Nữ 9/2/1988 IT06CS1 75.4 Giỏi Information Systems 29 IT060009 Nguyễn Trường Thanh Nam 10/8/1988 IT06CS1 72.6 Khá Giỏi Information Systems 30 IT060067 Lê Thành Công Nam 7/7/1988 IT06CS1 75 Giỏi Information Systems 31 IT060069 Nguyễn Đức Minh Chính Nam 6/24/1988 IT06CS1 69.7 Khá Giỏi Information Systems 32 IT060073 Lương Thị Hiên Nữ 9/12/1988 IT06CS1 66.6 Khá Giỏi Information Systems 33 IT060074 Ngô Minh Hiền Nam 7/22/1988 IT06CS1 72.7 Khá Giỏi Information Systems 34 IT060079 Lê Hoàng Long Nam 5/25/1988 IT06CS1 78.3 Giỏi Information Systems 35 IT060082 Trần Trung Ngọc Nam 8/2/1988 IT06CS1 78.5 Giỏi Information Systems 36 IT060087 Lê Quang Phúc Nam 12/11/1988 IT06CS1 70 Khá Giỏi Information Systems 37 IT060092 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 2/20/1988 IT06CS1 74 Khá Giỏi Information Systems 38 IT050018 Võ Anh Kiệt Nam 1/26/1987 IT05NE 67.8 Khá Giỏi Network Engineering 39 IT050062 Phạm Hoàng Minh Nam 12/6/1987 IT05NE 70.7 Khá Giỏi Network Engineering

40 IT050079 Trần Minh Tiến Nam 3/26/1987 IT05NE 66.4 Khá Giỏi Network Engineering 41 IT050085 Trần Mạnh Tuấn Nam 10/2/1987 IT05NE 70 Khá Giỏi Network Engineering 42 IT050091 Trần Đỗ Vinh Nam 1/2/1988 IT05NE 73.1 Khá Giỏi Network Engineering 43 IT050030 Nguyễn Xuân Thảo Nam 9/6/1987 IT05NE 66.6 Khá Giỏi Network Engineering 44 IT050001 Nguyễn Hoàng Đức Nam 3/8/1987 IT05NE 61.6 Khá Network Engineering 45 IT050058 Đinh Thiện Linh Nam 9/19/1987 IT05NE 72.8 Khá Giỏi Network Engineering 46 IT050065 Nguyễn Trần Tiến Nam 2/1/1987 IT05NE 69.1 Khá Giỏi Network Engineering 47 IT060005 Thái Thanh Long Nam 1/25/1989 IT06IT1 78.8 Giỏi Network Engineering 48 IT060007 Nguyễn Thành Nhân Nam 7/17/1988 IT06IT1 71.1 Khá Giỏi Network Engineering 49 IT060011 Hoàng Anh Tú Nam 5/20/1988 IT06IT1 77.4 Giỏi Network Engineering 50 IT060052 Nguyễn Thị Nha Trang Nữ 5/23/1988 IT06IT2 70.6 Khá Giỏi Network Engineering 51 IT060058 Nguyễn Lê Anh Vũ Nam 5/28/1988 IT06IT2 65.4 Khá Giỏi Network Engineering 52 IT060083 Phạm Thành Nhân Nam 12/17/1988 IT06IT2 72.3 Khá Giỏi Network Engineering 53 IT060098 Đặng Huỳnh Tú Nam 1/28/1987 IT06IT2 80.8 Giỏi Network Engineering