DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Năm học : 2009-2010 STT MSSV Họ Tên Phái Ngày sinh Lớp GPA Xếp loại Chuyên ngành SCHOOL OF BIOTECHNOLOGY 1 BT050001 Đặng Vy An Nữ 5/14/1987 BT051 70 Khá Giỏi Biotechnology 2 BT050004 Đỗ Hoàng Anh Nam 8/8/1987 BT051 74.4 Khá Giỏi Biotechnology 3 BT050005 Phạm Ngọc Bảo Anh Nữ 5/15/1986 BT051 67.2 Khá Giỏi Biotechnology 4 BT050013 Lê Thị ánh Mai Nữ 10/11/1987 BT051 78.9 Giỏi Biotechnology 5 BT050022 Phạm Minh Sơn Nam 3/6/1987 BT051 76.5 Giỏi Biotechnology 6 BT050092 Đỗ Ngọc Phúc Châu Nữ 1/31/1987 BT0512 79.3 Giỏi Biotechnology 7 BT050121 Phạm Minh Tuấn Nam 12/14/1987 BT0512 72.9 Khá Giỏi Biotechnology 8 BT050003 Trần Quỳnh Anh Nữ 3/5/1987 BT052 70.3 Khá Giỏi Biotechnology 9 BT050016 Nguyễn ý Như Nữ 9/8/1986 BT052 78.3 Giỏi Biotechnology 10 BT050023 Trần Lâm Trí Sinh Nam 8/20/1987 BT051 65.4 Khá Giỏi Biotechnology 11 BT050033 Nguyễn Anh Đức Nam 11/19/1987 BT052 77.5 Giỏi Biotechnology 12 BT050034 Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 7/14/1987 BT052 80.7 Giỏi Biotechnology
13 BT050039 Bùi Thị Thúy Hằng Nữ 10/26/1987 BT052 74 Khá Giỏi Biotechnology 14 BT050040 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ 5/2/1986 BT052 73.9 Khá Giỏi Biotechnology 15 BT050045 Bùi Thanh Hòa Nam 11/21/1985 BT052 73.6 Khá Giỏi Biotechnology 16 BT050048 Nguyễn Trần Bá Khương Nam 5/5/1986 BT052 74 Khá Giỏi Biotechnology 17 BT050049 Nguyễn Nhật Lam Nam 1/29/1986 BT052 72.7 Khá Giỏi Biotechnology 18 BT050053 Từ Thị Tuyết Nga Nữ 3/1/1986 BT052 75.2 Giỏi Biotechnology 19 BT050060 Nguyễn Linh Sơn Nam 10/30/1987 BT052 71.5 Khá Giỏi Biotechnology 20 BT050063 Lê Nguyên Phùng Thạch Nam 9/15/1984 BT052 76.7 Giỏi Biotechnology 21 BT050064 Phan Văn Thủ Nam 12/25/1985 BT052 82.3 Giỏi Biotechnology 22 BT050065 Quách Thanh Tú Nam 2/23/1987 BT052 72.7 Khá Giỏi Biotechnology 23 BT050066 Nguyễn Thị Đài Trang Nữ 10/28/1986 BT052 72.3 Khá Giỏi Biotechnology 24 BT050068 Lê Thành Trung Nam 7/16/1986 BT052 80.4 Giỏi Biotechnology 25 BT050070 Nguyễn Thị Cẩm Vân Nữ 8/1/1987 BT052 70.5 Khá Giỏi Biotechnology 26 BT050072 Phạm Quỳnh Vi Nữ 1/1/1987 BT052 79.8 Giỏi Biotechnology 27 BT050117 Châu Bảo Trân Nữ 3/28/1985 BT052 78.3 Giỏi Biotechnology 28 BT050020 Trương Hạnh Phương Nữ 10/9/1987 BT051 73.1 Khá Giỏi Biotechnology
29 BT050035 Mai Nguyễn Hải Anh Nam 9/15/1987 BT052 69.7 Khá Giỏi Biotechnology 30 BT050036 Nguyễn Ngọc Tú Anh Nữ 2/14/1987 BT052 69.5 Khá Giỏi Biotechnology 31 BT050044 Quách Huỳnh Hoa Nữ 10/20/1985 BT052 72.4 Khá Giỏi Biotechnology 32 BT050052 Hồ Thị Bích Nga Nữ 4/26/1987 BT052 76.7 Giỏi Biotechnology 33 BT050054 Phan Đình Mai Bích Ngọc Nữ 1/15/1987 BT052 75.5 Giỏi Biotechnology 34 BT050059 Đào Thị Diễm Phúc Nữ 5/16/1987 BT052 70.3 Khá Giỏi Biotechnology 35 BT050062 Trần Thị Minh Tâm Nữ 5/4/1986 BT052 78.8 Giỏi Biotechnology 36 BT050071 Nguyễn Ngọc Vân Nữ 4/2/1987 BT052 73.7 Khá Giỏi Biotechnology 37 BT050073 Đoàn Thị Thanh Vinh Nữ 11/28/1987 BT052 80.2 Giỏi Biotechnology 38 BT050074 Phạm Thị Mỹ Vẹn Nữ 9/28/1986 BT052 69 Khá Giỏi Biotechnology 39 BT060011 Đỗ Thị Quỳnh Như Nữ 10/10/1987 BT0612 77.5 Giỏi Biotechnology 40 BT060014 Phạm Thị Thanh Trúc Nữ 11/24/1988 BT0612 77 Giỏi Biotechnology 41 BT060019 Nguyễn Thị Anh Đào Nữ 5/26/1988 BT062 76 Giỏi Biotechnology 42 BT060026 Nguyễn Diệu Hoài Chân Nữ 7/27/1988 BT062 81.5 Giỏi Biotechnology 43 BT060029 Phạm Ngọc Diễm Nữ 8/22/1986 BT062 77.3 Giỏi Biotechnology 44 BT060032 Lê Nguyễn Tùy Duyên Nữ 8/14/1988 BT062 78.3 Giỏi Biotechnology
45 BT060033 Bùi Ngọc Thu Hương Nữ 12/9/1986 BT062 78.2 Giỏi Biotechnology 46 BT060035 Nguyễn Nữ Hạnh Nữ 8/12/1987 BT062 70.4 Khá Giỏi Biotechnology 47 BT060040 Trần Nhật Khoa Nam 11/30/1986 BT062 75.2 Giỏi Biotechnology 48 BT060041 Lương Phạm Ngọc Lâm Nam 12/12/1987 BT062 73.4 Khá Giỏi Biotechnology 49 BT060042 Lương Trần Mỹ Linh Nữ 6/19/1988 BT062 77 Giỏi Biotechnology 50 BT060044 Trịnh Thị Trúc Ly Nữ 12/14/1988 BT062 77.8 Giỏi Biotechnology 51 BT060046 Tăng Thị Ngọc Nữ Nữ 7/21/1987 BT062 83.2 Giỏi Biotechnology 52 BT060051 Nguyễn Ngọc Hồng Phúc Nữ 10/6/1988 BT062 84.7 Giỏi Biotechnology 53 BT060062 Võ Thị Ngọc Thanh Nữ 3/18/1986 BT062 77.5 Giỏi Biotechnology 54 BT060068 Phạm Thái Trường Nam 12/30/1988 BT062 71.7 Khá Giỏi Biotechnology 55 BT060142 Từ Phương Trang Nữ 6/22/1987 BT062 71.6 Khá Giỏi Biotechnology SCHOOL OF BUSINESS ADMINISTRATION 1 90404192 Phạm Nguyễn Thủy Tú Nữ 12/27/1985 BA04BM 73.5 Khá Giỏi Business Management 2 BA050021 Hoàng Bá Nghị Nam 8/21/1985 BA05BM 65.3 Khá Giỏi Business Management 3 BA050039 Lê Quốc Định Nam 3/31/1987 BA05BM 72.4 Khá Giỏi Business Management 4 BA050050 Huỳnh Đắc Linh Nam 1/23/1987 BA05BM 65.3 Khá Giỏi Business Management
5 BA050084 Nguyễn Thanh Mai Nữ 9/3/1987 BA05BM 72.5 Khá Giỏi Business Management 6 BA050159 Đỗ Hoàng Trang Nữ 5/28/1987 BA05BM 68.7 Khá Giỏi Business Management 7 BA050185 Nguyễn Hoàng Dũng Nam 5/28/1987 BA05BM 66.5 Khá Giỏi Business Management 8 BA060024 Phạm Thanh Dũng Nam 12/15/1988 BA06BM 72.9 Khá Giỏi Business Management 9 BA060031 Hoàng Lê Minh Nữ 9/11/1988 BA06BM 77.7 Giỏi Business Management 10 BA060039 Nguyễn Xuân Thành Nam 7/11/1988 BA06BM 71.8 Khá Giỏi Business Management 11 BA060055 Nông Ngọc Duy Nam 4/6/1986 BA06BM 69.6 Khá Giỏi Business Management 12 BA060060 Nguyễn Thị Như Hoa Nữ 6/21/1988 BA06BM 70.4 Khá Giỏi Business Management 13 BA060075 Phạm Quỳnh Trang Nữ 11/12/1988 BA06BM 73.6 Khá Giỏi Business Management 14 BA060091 Phùng Thụy Bích Hoa Nữ 8/21/1988 BA06BM 74.8 Khá Giỏi Business Management 15 BA060093 Phạm Thanh Huyền Nữ 11/15/1988 BA06BM 67.1 Khá Giỏi Business Management 16 BA060096 Nguyễn Huy Hoàng Kim Nữ 10/25/1987 BA06BM 67.3 Khá Giỏi Business Management 17 BA060101 Phạm Như Quỳnh Nữ 1/3/1988 BA06BM 70.1 Khá Giỏi Business Management 18 BA060107 Vũ Thanh Thúy Nữ 9/4/1988 BA06BM 72.3 Khá Giỏi Business Management 19 BA060116 Nguyễn Thị Thanh Vân Nữ 2/9/1988 BA06BM 75.2 Giỏi Business Management 20 90404126 Võ Hữu Trí Nam 9/1/1986 BA04AF 61.9 Khá Finance and Accounting
21 BA060001 Phạm Ngọc Trâm Anh Nữ 1/19/1988 BA06AF 86.5 Xuất sắc Finance and Accounting 22 BA060003 Trần Quốc Dũng Nam 8/26/1988 BA06AF 76.7 Giỏi Finance and Accounting 23 BA060013 Lê Đặng Thùy Trang Nữ 9/15/1988 BA06AF 83.3 Giỏi Finance and Accounting 24 BA060020 Nguyễn Thị Diễm ánh Nữ 4/15/1988 BA06AF 75.9 Giỏi Finance and Accounting 25 BA060033 Nguyễn Viết Quỳnh Nga Nữ 9/13/1986 BA06AF 76.6 Giỏi Finance and Accounting 26 BA060034 Kiều Hạnh Nguyên Nữ 5/14/1988 BA06AF 77.3 Giỏi Finance and Accounting 27 BA060040 Nguyễn Hải Thanh Nam 11/15/1988 BA06AF 68.6 Khá Giỏi Finance and Accounting 28 BA060043 Lê Phương Trang Nữ 12/8/1988 BA06AF 83.5 Giỏi Finance and Accounting 29 BA060046 Lê Văn Nhật Tuấn Nam 4/17/1988 BA06AF 73.3 Khá Giỏi Finance and Accounting 30 BA060050 Phạm Thị Hồng Anh Nữ 2/9/1988 BA06AF 78.2 Giỏi Finance and Accounting 31 BA060051 Vũ Hải Anh Nữ 12/6/1988 BA06AF 77.7 Giỏi Finance and Accounting 32 BA060052 Vũ Thành Công Nam 3/5/1986 BA06AF 73.5 Khá Giỏi Finance and Accounting 33 BA060054 Hoàng Thị Phương Dung Nữ 6/14/1988 BA06AF 77.7 Giỏi Finance and Accounting 34 BA060065 Nguyễn Trương Thị Kiều Oanh Nữ 6/29/1988 BA06AF 76.7 Giỏi Finance and Accounting 35 BA060099 Đoàn Thanh Phúc Nam 6/5/1988 BA06AF 70.7 Khá Giỏi Finance and Accounting 36 BA060102 Trần Thị Hồng Sáng Nữ 7/11/1988 BA06AF 76.6 Giỏi Finance and Accounting
37 BA060105 Nguyễn Thị Kim Thảo Nữ 3/20/1986 BA06AF 75.1 Giỏi Finance and Accounting 38 BA060110 Đỗ Phạm Ngọc Tú Nữ 11/3/1988 BA06AF 70.5 Khá Giỏi Finance and Accounting 39 BA060113 Tôn Thất Huệ Trí Nam 11/5/1988 BA06AF 79 Giỏi Finance and Accounting 40 BA060117 Nguyễn Anh Huy Vũ Nam 12/10/1988 BA06AF 78.5 Giỏi Finance and Accounting 41 90404045 Phạm Tấn Anh Khoa Nam 11/16/1986 BA04IN 66.2 Khá Giỏi International Business 42 90404088 Nguyễn Ngọc Quý Nam 6/25/1985 BA04IN 65.1 Khá Giỏi International Business 43 BA050043 Phạm Việt Chương Nam 3/30/1987 BA05IN 68.8 Khá Giỏi International Business 44 BA050142 Nguyễn Thị Thùy Tiên Nữ 4/8/1987 BA05IN 74.4 Khá Giỏi International Business 45 BA050019 Vũ Thị Diệu Ly Nữ 11/3/1987 BA05IN 68.1 Khá Giỏi International Business 46 BA050052 Lê Thị Thu Nga Nữ 1/8/1987 BA05IN 73.5 Khá Giỏi International Business 47 BA050121 Đỗ Diệu Huyền Nữ 3/7/1987 BA05IN 68.9 Khá Giỏi International Business 48 BA060002 Trịnh Thị Hoa Anh Nữ 10/31/1988 BA06IB 76.3 Giỏi International Business 49 BA060006 Phan Thị Kim Linh Nữ 1/25/1988 BA06IB 83.2 Giỏi International Business 50 BA060010 Nguyễn Anh Thư Nữ 11/28/1988 BA06IB 74.9 Khá Giỏi International Business 51 BA060011 Lê Phan Phương Thảo Nữ 1/11/1988 BA06IB 79.5 Giỏi International Business 52 BA060014 Phạm Minh Tuấn Nam 11/19/1988 BA06IB 77.8 Giỏi International Business
53 BA060026 Tạ Thị Bích Hà Nữ 1/15/1988 BA06IB 69.9 Khá Giỏi International Business 54 BA060029 Quách Mỹ Linh Nữ 1/21/1988 BA06IB 78.5 Giỏi International Business 55 BA060044 Lâm Ngọc Trinh Nữ 10/11/1988 BA06IB 76.6 Giỏi International Business 56 BA060058 Lê Ngọc Hà Nữ 4/15/1988 BA06IB 69.2 Khá Giỏi International Business 57 BA060061 Nguyễn Thùy Liên Nữ 4/5/1987 BA06IB 72.3 Khá Giỏi International Business 58 BA060068 Trần Kim Sang Nữ 1/31/1988 BA06IB 79.8 Giỏi International Business 59 BA060070 Ngô Thị Phương Thảo Nữ 9/14/1988 BA06IB 76.1 Giỏi International Business 60 BA060071 Lê Thị Kim Thoa Nữ 2/20/1987 BA06IB 70.4 Khá Giỏi International Business 61 BA060074 Bùi Thị Bích Trâm Nữ 2/26/1988 BA06IB 70.5 Khá Giỏi International Business 62 BA060078 Nguyễn Lý ái Vy Nữ 11/11/1988 BA06IB 75 Giỏi International Business 63 BA060100 Đào Kim Phụng Nữ 11/19/1988 BA06IB 75.1 Giỏi International Business 64 BA060114 Lê Thị Kim Tuyền Nữ 10/26/1988 BA06IB 73.2 Khá Giỏi International Business 65 BA050020 Lê Kim Ngân Nữ 4/3/1987 BA05MK 69.3 Khá Giỏi Marketing 66 BA050059 Nguyễn Hạ Thanh Nữ 3/27/1984 BA05MK 71.9 Khá Giỏi Marketing 67 BA050075 Phạm Thị Duy Yến Nữ 11/9/1987 BA05MK 65 Khá Giỏi Marketing 68 BA060021 Đặng Duy Anh Nữ 11/17/1988 BA06MK 82.2 Giỏi Marketing
69 BA060036 Phan Thị Bích Phượng Nữ 9/26/1988 BA06MK 71.6 Khá Giỏi Marketing 70 BA060041 Nguyễn Vũ Phương Thanh Nữ 11/5/1988 BA06MK 75 Giỏi Marketing 71 BA060057 Nguyễn Thị Ngọc Hằng Nữ 1/1/1988 BA06MK 74.7 Khá Giỏi Marketing 72 BA060087 Võ Lê Duy Nam 12/19/1987 BA06MK 77.6 Giỏi Marketing 73 BA060104 Nguyễn Thụy Anh Thư Nữ 3/5/1988 BA06MK 71.6 Khá Giỏi Marketing SCHOOL OF ELECTRONICS & TELECOMMUNICATIONS ENGINEERING 1 EE050008 Nguyễn Đại Hưng Nam 10/1/1987 EE051 76.7 Giỏi Electrical Engineering 2 EE050012 Hoàng Thái Huy Nam 11/7/1987 EE051 70.2 Khá Giỏi Electrical Engineering 3 EE050021 Nguyễn Thái Ngọc Nam 4/26/1984 EE051 62.3 Khá Electrical Engineering 4 EE050072 Nguyễn Đăng Phước Nam 7/1/1987 EE053 68.2 Khá Giỏi Electrical Engineering 5 EE050076 Lê Duy Quang Nam 6/9/1985 EE053 65.6 Khá Giỏi Electrical Engineering 6 EE050141 Mai Thế Duyệt Nam 8/15/1987 EE051 67.1 Khá Giỏi Electrical Engineering 7 EE050019 Nguyễn Tuấn Minh Nam 6/9/1987 EE051 68.4 Khá Giỏi Electrical Engineering 8 EE050034 Thiều Trọng Thức Nam 2/3/1986 EE051 65.7 Khá Giỏi Electrical Engineering 9 EE050055 Trương Hoàng Phương Nam 11/6/1987 EE052 67.9 Khá Giỏi Electrical Engineering 10 EE050073 Lê Đức Phúc Nam 8/22/1984 EE053 73.5 Khá Giỏi Electrical Engineering
11 EE050118 Phạm Văn Nhung Nam 7/5/1986 EE052 65.6 Khá Giỏi Electrical Engineering 12 EE050002 Trần Lê Anh Nam 1/28/1986 EE051 63.5 Khá Electrical Engineering 13 EE050020 Nguyễn Hoài Nam Nam 8/9/1987 EE051 68.6 Khá Giỏi Electrical Engineering 14 EE050028 Nguyễn Đức Bùi Phong Nam 6/12/1987 EE051 66.9 Khá Giỏi Electrical Engineering 15 EE050050 Lưu Gia Lộc Nam 1/12/1987 EE05EE 70.8 Khá Giỏi Electrical Engineering 16 EE050060 Nguyễn Trần Quyết Nam 11/6/1987 EE052 64.1 Khá Electrical Engineering 17 EE050067 Nguyễn Trung Hiếu Nam 6/1/1987 EE053 71 Khá Giỏi Electrical Engineering 18 EE050077 Huỳnh Tấn Quốc Nam 5/3/1987 EE05EE 66.2 Khá Giỏi Electrical Engineering 19 EE050078 Lê Thái Thuận Tâm Nam 6/13/1987 EE05EE 63.1 Khá Electrical Engineering 20 EE050079 Dương Minh Thông Nam 9/20/1987 EE053 66.3 Khá Giỏi Electrical Engineering 21 EE050082 Lê Huy Thành Nam 10/20/1987 EE053 68 Khá Giỏi Electrical Engineering 22 EE050084 Hoàng Sơn Thạch Nam 9/13/1987 EE053 67.4 Khá Giỏi Electrical Engineering 23 EE050085 Nguyễn Minh Thiện Nam 10/27/1987 EE053 62.5 Khá Electrical Engineering 24 EE060005 Nguyễn Ngọc Minh Anh Nữ 3/11/1988 EE06TE 77.3 Giỏi Electrical Engineering 25 EE060007 Nguyễn Minh Hiệp Nam 9/22/1988 EE06TE 78.4 Giỏi Electrical Engineering 26 EE060008 Nguyễn Hoàng Nam 3/12/1988 EE06TE 74.8 Khá Giỏi Electrical Engineering
27 EE060012 Bùi Anh Tuấn Nam 4/6/1988 EE06TE 83.9 Giỏi Electrical Engineering 28 EE060027 Phạm Duy Anh Nam 10/18/1988 EE06EE 66.5 Khá Giỏi Electrical Engineering 29 EE060034 Trần Lê Ngọc Hiệp Nữ 9/18/1988 EE06TE 86.2 Xuất sắc Electrical Engineering 30 EE060048 Nhan Nhật Quang Nam 9/10/1988 EE06TE 76.1 Giỏi Electrical Engineering 31 EE060054 Nguyễn Thị Thanh Thanh Nữ 9/17/1988 EE06TE 74.8 Khá Giỏi Electrical Engineering 32 EE060057 Ngô Thanh Thảo Trang Nam 3/28/1988 EE06TE 76.1 Giỏi Electrical Engineering 33 EE060058 Võ Minh Triết Nam 8/19/1988 EE06TE 76.4 Giỏi Electrical Engineering 34 EE060060 Nguyễn Minh Tuấn Nam 2/22/1988 EE06TE 78.6 Giỏi Electrical Engineering SCHOOL OF COMPUTER SCIENCES & ENGINEERING 1 IT050067 Lê Doãn Cường Nam 6/20/1980 IT05CE 68.4 Khá Giỏi Computer Engineering 2 IT060071 Hà Sơn Hải Nam 4/6/1988 IT06CE1 81.5 Giỏi Computer Engineering 3 90401063 Nguyễn Tấn Phát Nam 12/21/1986 IT04TS 62.9 Khá Information Systems 4 90401076 Nguyễn Phương Nam Nam 2/16/1985 IT04TS 73.4 Khá Giỏi Information Systems 5 90401090 Vũ Mạnh Hùng Nam 10/25/1984 IT04TS 63.5 Khá Information Systems 6 90401102 Hà Quang Anh Nam 11/7/1986 IT04TS 67.5 Khá Giỏi Information Systems 7 90401107 Hoàng Nhật Tân Nam 6/14/1986 IT04TS 60.8 Khá Information Systems
8 90401007 Thái Thanh Cao Nam 4/14/1986 IT04TS 62.8 Khá Information Systems 9 90401043 Nguyễn Thành Tâm Nam 10/31/1986 IT04TS 61.8 Khá Information Systems 10 90401067 Hồ Phạm Huy Vũ Nam 12/1/1984 IT04TS 65 Khá Giỏi Information Systems 11 90401083 Thạch Ngọc Trường Duy Nam 3/10/1986 IT04TS 66.4 Khá Giỏi Information Systems 12 90401116 Trần Quốc Đỉnh Nam 1/26/1986 IT042 70.4 Khá Giỏi Information Systems 13 90401118 Nguyễn Anh Tuấn Nam 2/8/1985 IT04TS 57.5 TB Khá Information Systems 14 90401123 Trương Nhật Anh Nam 9/15/1986 IT042 60.8 Khá Information Systems 15 IT050004 Nguyễn Quốc Bảo Nam 7/14/1987 IT05TS 68.6 Khá Giỏi Information Systems 16 IT050060 Thái Mỹ Linh Nữ 10/13/1987 IT05TS 61.5 Khá Information Systems 17 IT050006 Trương Nguyễn Kiều Chinh Nữ 5/12/1987 IT05TS 64.2 Khá Information Systems 18 IT050019 Thái Trường Lâm Nam 3/2/1987 IT05TS 62.7 Khá Information Systems 19 IT050021 Nguyễn Lộc Nam 2/1/1987 IT05TS 69.1 Khá Giỏi Information Systems 20 IT050024 Lê Trí Minh Nam 8/12/1987 IT05TS 65.3 Khá Giỏi Information Systems 21 IT050046 Giang Liên Châu Nữ 10/16/1987 IT05TS 71.4 Khá Giỏi Information Systems 22 IT050047 Lê Thanh Dũng Nam 1/31/1986 IT05TS 63.3 Khá Information Systems 23 IT050049 Đặng Thị Hồng Nữ 11/4/1987 IT05TS 70.5 Khá Giỏi Information Systems
24 IT050054 Võ Thành Kiệt Nam 10/20/1987 IT05TS 64.5 Khá Information Systems 25 IT050092 Nguyễn Huy Việt Nam 6/28/1985 IT05TS 65.8 Khá Giỏi Information Systems 26 IT050093 Võ Xuân Vĩnh Nam 10/25/1987 IT05TS 73 Khá Giỏi Information Systems 27 IT050144 Nguyễn Lê Phương Nam 5/28/1988 IT05TS 68.2 Khá Giỏi Information Systems 28 IT060006 Trần Như Ngọc Nữ 9/2/1988 IT06CS1 75.4 Giỏi Information Systems 29 IT060009 Nguyễn Trường Thanh Nam 10/8/1988 IT06CS1 72.6 Khá Giỏi Information Systems 30 IT060067 Lê Thành Công Nam 7/7/1988 IT06CS1 75 Giỏi Information Systems 31 IT060069 Nguyễn Đức Minh Chính Nam 6/24/1988 IT06CS1 69.7 Khá Giỏi Information Systems 32 IT060073 Lương Thị Hiên Nữ 9/12/1988 IT06CS1 66.6 Khá Giỏi Information Systems 33 IT060074 Ngô Minh Hiền Nam 7/22/1988 IT06CS1 72.7 Khá Giỏi Information Systems 34 IT060079 Lê Hoàng Long Nam 5/25/1988 IT06CS1 78.3 Giỏi Information Systems 35 IT060082 Trần Trung Ngọc Nam 8/2/1988 IT06CS1 78.5 Giỏi Information Systems 36 IT060087 Lê Quang Phúc Nam 12/11/1988 IT06CS1 70 Khá Giỏi Information Systems 37 IT060092 Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 2/20/1988 IT06CS1 74 Khá Giỏi Information Systems 38 IT050018 Võ Anh Kiệt Nam 1/26/1987 IT05NE 67.8 Khá Giỏi Network Engineering 39 IT050062 Phạm Hoàng Minh Nam 12/6/1987 IT05NE 70.7 Khá Giỏi Network Engineering
40 IT050079 Trần Minh Tiến Nam 3/26/1987 IT05NE 66.4 Khá Giỏi Network Engineering 41 IT050085 Trần Mạnh Tuấn Nam 10/2/1987 IT05NE 70 Khá Giỏi Network Engineering 42 IT050091 Trần Đỗ Vinh Nam 1/2/1988 IT05NE 73.1 Khá Giỏi Network Engineering 43 IT050030 Nguyễn Xuân Thảo Nam 9/6/1987 IT05NE 66.6 Khá Giỏi Network Engineering 44 IT050001 Nguyễn Hoàng Đức Nam 3/8/1987 IT05NE 61.6 Khá Network Engineering 45 IT050058 Đinh Thiện Linh Nam 9/19/1987 IT05NE 72.8 Khá Giỏi Network Engineering 46 IT050065 Nguyễn Trần Tiến Nam 2/1/1987 IT05NE 69.1 Khá Giỏi Network Engineering 47 IT060005 Thái Thanh Long Nam 1/25/1989 IT06IT1 78.8 Giỏi Network Engineering 48 IT060007 Nguyễn Thành Nhân Nam 7/17/1988 IT06IT1 71.1 Khá Giỏi Network Engineering 49 IT060011 Hoàng Anh Tú Nam 5/20/1988 IT06IT1 77.4 Giỏi Network Engineering 50 IT060052 Nguyễn Thị Nha Trang Nữ 5/23/1988 IT06IT2 70.6 Khá Giỏi Network Engineering 51 IT060058 Nguyễn Lê Anh Vũ Nam 5/28/1988 IT06IT2 65.4 Khá Giỏi Network Engineering 52 IT060083 Phạm Thành Nhân Nam 12/17/1988 IT06IT2 72.3 Khá Giỏi Network Engineering 53 IT060098 Đặng Huỳnh Tú Nam 1/28/1987 IT06IT2 80.8 Giỏi Network Engineering