Lớp: Học kỳ phụ 113 - Cơ sở 1 (KPCS1A) - Sĩ Số: 0 - Ngoại ngữ Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 01234567 (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 45) Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ LC1501 01 Những NLCB của CN Mác Lênin 1110 Vinh 2 12345- TI2245 01 Tin học ứng dụng 1177 Hương 2 789- TI2245 01 01 Tin học ứng dụng 1177 Hương 2-01- LC1501 01 01 Những NLCB của CN Mác Lênin 1110 Vinh 3 12345- TI2313 01 Phương pháp tính 1046 Trì 3 78901- LC1501 01 02 Những NLCB của CN Mác Lênin 1110 Vinh 4 12345- TN1263 01 1 Quy hoạch tuyến tính 1057 Tình 4 789- TN1263 01 01 1 Quy hoạch tuyến tính 1057 Tình 4-01- TN1202 01 01 ðại số tuyến tính 1 1106 Tâm 5 123- TN1202 01 ðại số tuyến tính 1 1106 Tâm 5-45- TI2309 01 01 Toán rời rạc 1403 Cường 5 78901- N122 12345678 N112 12345678 N111 12345678 N122 12345678 N111 12345678 N122 12345678 N111 12345678 N111 12345678 N111 12345678 N111 12345678 N111 12345678
TI2313 01 01 Phương pháp tính 1046 Trì 6 78901- TI2309 01 Toán rời rạc 1403 Cường 7 78901- N111 12345678 N111 12345678
Lớp: Học kỳ phụ 113 - Cơ sở 1 (KPCS1B) - Sĩ Số: 0 - Ngoại ngữ Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 01234567 (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 45) Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ TN1262 01 01 Xác suất thống kê 1 1217 Trang 2 123- TN1262 01 Xác suất thống kê 1 1217 Trang 2-45- LC1501 02 Những NLCB của CN Mác Lênin 1034 Lý 2 78901- LC1501 02 01 Những NLCB của CN Mác Lênin 1034 Lý 3 78901- NN1301 01 Tiếng Anh (1) 1070 Cúc 4 12345- TN1342 01 Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến số 1171 Phú 4 12345- LC1501 02 02 Những NLCB của CN Mác Lênin 1034 Lý 4 78901- TN1342 01 01 Phép tính vi phân và tích phân của hàm một biến số 1171 Phú 5 12345- NN1301 01 01 Tiếng Anh (1) 1070 Cúc 6 12345- TN1241 01 Nhập môn Toán cao cấp 1106 Tâm 6 789- TN1241 01 01 Nhập môn Toán cao cấp 1106 Tâm 6-01- N112 12345678 N112 12345678 N122 12345678 N122 12345678 N112 12345678 N143 12345678 N122 12345678 N112 12345678 N112 12345678 N112 12345678 N112 12345678
Lớp: Học kỳ phụ 113 - Cơ sở 1 (KPCS1C) - Sĩ Số: 0 - Ngoại ngữ Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 01234567 (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 45) Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ NN1203 01 Tiếng Anh (3) 1141 Loan 2 123- NN1203 01 01 Tiếng Anh (3) 1141 Loan 2-45- TA2304 01 Viết 1 1141 Loan 2 78901- NN1202 01 01 Tiếng Anh (2) 1073 Hằng 3 123- NN1202 01 Tiếng Anh (2) 1073 Hằng 3-45- TA2313 01 ðọc nâng cao 1070 Cúc 3 78901- NN1301 02 Tiếng Anh (1) 1097 Dương 4 12345- TA2301 01 01 Nghe 1 (Pre inter) 1130 Huyền 4 78901- TA2313 01 01 ðọc nâng cao 1070 Cúc 5 78901- NN1301 02 01 Tiếng Anh (1) 1097 Dương 6 12345- TA2301 01 Nghe 1 (Pre inter) 1130 Huyền 6 78901- N113 12345678 N113 12345678 N113 12345678 N113 12345678 N113 12345678 N113 12345678 N113 12345678 N113 12345678 N113 12345678 N113 12345678 N113 12345678
TA2304 01 01 Viết 1 1141 Loan 7 78901- N113 12345678
Lớp: Học kỳ phụ 113 - Cơ sở 1 (KPCS1D) - Sĩ Số: 0 - Ngoại ngữ Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 01234567 (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 45) Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ KE2302 01 01 Kế toán tài chính 1 1096 Hương 2 12345- KE2301 01 01 Nguyên lý kế toán 1108 An 2 78901- KT2309 01 01 Kinh tế vĩ mô 1 1094 Tú 3 12345- KT2308 01 Kinh tế vi mô 1 1109 Thuỷ 4 12345- KE2301 01 Nguyên lý kế toán 1108 An 4 78901- KT2308 01 01 Kinh tế vi mô 1 1109 Thuỷ 5 12345- KT1207 01 01 Kinh tế phát triển 1409 Dung 5 789- KT1207 01 Kinh tế phát triển 1409 Dung 5-01- KT2309 01 Kinh tế vĩ mô 1 1094 Tú 6 12345- KT1204 01 01 Kinh tế công cộng 1281 Nam 6 789- KT1204 01 Kinh tế công cộng 1281 Nam 6-01- N114 12345678 N114 12345678 N114 12345678 N114 12345678 N114 12345678 N114 12345678 N114 12345678 N114 12345678 N114 12345678 N114 12345678 N114 12345678
KE2302 01 Kế toán tài chính 1 1096 Hương 7 12345- N114 12345678
Lớp: Học kỳ phụ 113 - Cơ sở 1 (KPCS1E) - Sĩ Số: 0 - Ngoại ngữ Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 01234567 (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 45) Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ TN2314 01 Số học 1085 Mạnh 2 12345- TN1364 01 01 Toán cao cấp C 1165 Thanh 2 78901- TN2314 01 01 Số học 1085 Mạnh 3 12345- TN2218 01 ðại số cao cấp 1 1024 Kiên 3 789- TN2218 01 01 ðại số cao cấp 1 1024 Kiên 3-01- TN2416 01 01 Giải tích toán học 2 1028 Sơn 5 12345- TN1304 01 01 Giải tích toán học 1 1247 Huyền 5 78901- TN2416 01 Giải tích toán học 2 1028 Sơn 6 12345- TN1364 01 Toán cao cấp C 1165 Thanh 6 78901- TN2416 01 02 Giải tích toán học 2 1028 Sơn 7 12 TN1304 01 Giải tích toán học 1 1247 Huyền 7 78901- N121 12345678 N121 12345678 N121 12345678 N121 12345678 N121 12345678 N121 12345678 N121 12345678 N121 12345678 N121 12345678 N121 12345678 N121 12345678
Lớp: Học kỳ phụ 113 - Cơ sở 1 (KPCS1F) - Sĩ Số: 0 - Ngoại ngữ Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 01234567 (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 45) Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ TN2319 01 01 ðại số cao cấp 2 1171 Phú 2 78901- TQ2342 01 01 Nghe 1 1135 Dung 3 12345- TN2319 01 ðại số cao cấp 2 1171 Phú 3 78901- QT2305 01 01 Quản trị tài chính 1401 Quế 3 78901- TN2417 01 01 Giải tích toán học 3 1247 Huyền 4 12345- TN1364 02 Toán cao cấp C 1165 Thanh 4 78901- QT2305 01 Quản trị tài chính 1401 Quế 4 78901- TN2417 01 02 Giải tích toán học 3 1247 Huyền 5 12 TN1364 02 01 Toán cao cấp C 1165 Thanh 5 78901- TQ2342 01 Nghe 1 1135 Dung 6 12345- TN1265 01 01 Tối ưu hoá 1057 Tình 6 123- N123 12345678 N123 12345678 N123 12345678 N132 N123 12345678 N123 12345678 N144 N123 12345678 N123 12345678 N123 12345678 N134 12345678
TN1265 01 Tối ưu hoá 1057 Tình 7 123- TN2417 01 Giải tích toán học 3 1247 Huyền 7 12345- N134 12345678 N123 12345678
Lớp: Học kỳ phụ 113 - Cơ sở 1 (KPCS1G) - Sĩ Số: 0 - Ngoại ngữ Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 01234567 (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 45) Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ TI2411 01 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1212 Hảo 2 12345- TI2411 01 01 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1212 Hảo 3 12345- KT2310 01 Nguyên lý thống kê kinh tế 1237 Bắc 3 78901- NH2227 01 01 Thuế nhà nước 1203 Hoàn 4 123- NH2227 01 Thuế nhà nước 1203 Hoàn 4-45- KT2310 01 01 Nguyên lý thống kê kinh tế 1237 Bắc 4 78901- NH2323 01 01 Tài chính doanh nghiệp 2 1100 Nhân 5 12345- NN2313 01 01 Tiếng Anh chuyên ngành 1073 Hằng 5 78901- NH2323 01 Tài chính doanh nghiệp 2 1100 Nhân 6 12345- NN2313 01 Tiếng Anh chuyên ngành 1073 Hằng 6 78901- TI2411 01 02 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1212 Hảo 7 12 N131 12345678 N131 12345678 N131 12345678 N131 12345678 N131 12345678 N131 12345678 N131 12345678 N131 12345678 N131 12345678 N131 12345678 N131 12345678
Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB KT2312 01 Kinh tế lượng 1401 Quế * 12345678 KT2312 01 01 Kinh tế lượng 1401 Quế * 12345678
Lớp: Học kỳ phụ 113 - Cơ sở 1 (KPCS1H) - Sĩ Số: 0 - Ngoại ngữ Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 01234567 (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 45) Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ LS1203 01 Lịch sử văn minh thế giới 1 1152 Liên 2 123- LS1203 01 01 Lịch sử văn minh thế giới 1 1152 Liên 2-45- LS2514 01 Lịch sử Việt Nam cổ - trung ñại 1083 Liên 2 78901- NV2228 01 01 Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ âm học tiếng Việt 1051 Nhân 3 123- NV2228 01 Dẫn luận ngôn ngữ học và Ngữ âm học tiếng Việt 1051 Nhân 3-45- LS2514 01 02 Lịch sử Việt Nam cổ - trung ñại 1083 Liên 4 78901- NV1204 01 Ngôn ngữ học ñại cương 1051 Nhân 5 123- NV1204 01 01 Ngôn ngữ học ñại cương 1051 Nhân 5-45- TA2217 01 Từ vựng học 1073 Hằng 6 123- TA2217 01 01 Từ vựng học 1073 Hằng 6-45- LS2514 01 01 Lịch sử Việt Nam cổ - trung ñại 1083 Liên 6 78901- N132 12345678 N132 12345678 N132 12345678 N132 12345678 N132 12345678 N132 12345678 N132 12345678 N132 12345678 N132 12345678 N132 12345678 N132 12345678
TA2210 01 Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành 1070 Cúc 7 12 TA2210 01 01 Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành 1070 Cúc 7 345- N132 N132
Lớp: Học kỳ phụ 113 - Cơ sở 1 (KPCS1I) - Sĩ Số: 0 - Ngoại ngữ Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 01234567 (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 45) Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ TG2222 02 Tâm lý học ñại cương 1 1158 Thu 2 123- TG2222 02 01 Tâm lý học ñại cương 1 1158 Thu 2-45- CN2218 01 01 Công nghệ sinh sản 1184 Quý 2 789- CN2218 01 Công nghệ sinh sản 1184 Quý 2-01- QT2301 01 01 Quản trị học 1120 Hương 3 78901- LC1207 01 Pháp luật ñại cương 1251 Thuỷ 5 123- LC1207 01 01 Pháp luật ñại cương 1251 Thuỷ 5-45- QT2301 01 Quản trị học 1120 Hương 5 78901- LC1202 02 01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1053 Thảo 6 123- LC1202 02 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1053 Thảo 6-45- TI1208 01 01 Thực hành kỹ năng máy tính 1072 Khải 6 789- N133 12345678 N133 12345678 N133 12345678 N133 12345678 N133 12345678 N133 12345678 N133 12345678 N133 12345678 N133 12345678 N133 12345678 N133 12345678
TI1208 01 Thực hành kỹ năng máy tính 1072 Khải 6-01- N133 12345678
Lớp: Học kỳ phụ 113 - Cơ sở 1 (KPCS1K) - Sĩ Số: 0 - Ngoại ngữ Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 01234567 (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 45) Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ LC2311 01 Hành chính nhà nước 1251 Thuỷ 2 12345- LS2415 01 Lịch sử Việt Nam cận ñại 1152 Liên 2 78901- LC2311 01 01 Hành chính nhà nước 1251 Thuỷ 3 12345- LS2415 01 02 Lịch sử Việt Nam cận ñại 1152 Liên 3 78 LS2517 01 02 Lịch sử Nguyên thủy, Cổ, Trung ñại thế giới 1084 Lịch 4 12345- TI2314 01 Hệ ñiều hành 1209 Tài 4 78901- LS2517 01 01 Lịch sử Nguyên thủy, Cổ, Trung ñại thế giới 1084 Lịch 5 12345- VN2232 01 Lịch sử Việt Nam 3 1139 Hùng 5 789- VN2232 01 01 Lịch sử Việt Nam 3 1139 Hùng 5-01- LS2517 01 Lịch sử Nguyên thủy, Cổ, Trung ñại thế giới 1084 Lịch 6 12345- TI2314 01 01 Hệ ñiều hành 1209 Tài 6 78901- N134 12345678 N134 12345678 N134 12345678 N134 12345678 N132 12345678 N134 12345678 N113 12345678 N134 12345678 N134 12345678 N111 12345678 N134 12345678
LS2415 01 01 Lịch sử Việt Nam cận ñại 1152 Liên 7 78901- N134 12345678
Lớp: Học kỳ phụ 113 - Cơ sở 1 (KPCS1L) - Sĩ Số: 0 - Ngoại ngữ Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 01234567 (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 45) Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ TQ2221 01 01 Ngữ âm - Văn tự Hán 1045 Hùng 3 123- TQ2221 01 Ngữ âm - Văn tự Hán 1045 Hùng 3-45- TQ2345 01 Viết 1 1135 Dung 4 12345- SH1203 01 Môi trường và con người 1125 Hương 4 789- SH1203 01 01 Môi trường và con người 1125 Hương 4-01- TQ2345 01 01 Viết 1 1135 Dung 5 12345- TQ2213 01 Kỹ năng nghe hiểu 2 1135 Dung 5 789- TQ2213 01 01 Kỹ năng nghe hiểu 2 1135 Dung 5-01- QT2303 01 Quản trị nhân lực 1140 Hường 6 12345- NH2301 01 01 Tài chính học 1272 Yến 6 78901- QT2303 01 01 Quản trị nhân lực 1140 Hường 7 12345- N141 12345678 N141 12345678 N141 12345678 N141 12345678 N141 12345678 N141 12345678 N141 12345678 N141 12345678 N141 12345678 N141 12345678 N141 12345678
NH2301 01 Tài chính học 1272 Yến 7 78901- N141 12345678
Lớp: Học kỳ phụ 113 - Cơ sở 1 (KPCS1M) - Sĩ Số: 0 - Ngoại ngữ Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 01234567 (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 45) Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ TN1260 01 Toán cao cấp A2 1172 Tuấn 2 123- TN1260 01 01 Toán cao cấp A2 1172 Tuấn 2-45- TA2311 01 Nghe nâng cao (Advanced) 1130 Huyền 2 78901- TA2311 01 01 Nghe nâng cao (Advanced) 1130 Huyền 3 78901- TQ2232 01 Tiếng Hán thương mại 1202 Huệ 4 123- TQ2232 01 01 Tiếng Hán thương mại 1202 Huệ 4-45- SH2317 01 01 Sinh học tế bào 1257 Dương 4 78901- SH2317 01 Sinh học tế bào 1257 Dương 5 78901- TI1201 01 01 Tin học cơ sở 1208 Sơn 6 123- TI1201 01 Tin học cơ sở 1208 Sơn 6-45- VL1253 01 01 Vật lý ñại cương 1256 Tuyên 6 789- N142 12345678 N142 12345678 N142 12345678 N142 12345678 N142 12345678 N142 12345678 N142 12345678 N142 12345678 N142 12345678 N142 12345678 N142 12345678
VL1253 01 Vật lý ñại cương 1256 Tuyên 6-01- N142 12345678
Lớp: Học kỳ phụ 113 - Cơ sở 1 (KPCS1N) - Sĩ Số: 0 - Ngoại ngữ Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 01234567 (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 45) Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ TQ2204 01 01 Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành 1135 Dung 2 12345- VL2211 01 01 Lý luận dạy học vật lý 2 1043 Cẩm 2 789- VL2211 01 Lý luận dạy học vật lý 2 1043 Cẩm 2-01- TN2247 01 01 Cơ sở số học 1196 Nghĩa 3 12345- KT1302 01 Toán kinh tế 1255 Thuỷ 3 78901- VL2205 01 01 Dao ñộng sóng 1043 Cẩm 3 789- VL2205 01 Dao ñộng sóng 1043 Cẩm 3-01- TN2247 01 Cơ sở số học 1196 Nghĩa 4 12345- HH2305 01 Phương pháp dạy học hóa học 1274 Hương 4 12345- HH2305 01 01 Phương pháp dạy học hóa học 4 12345- KE2303 01 01 Kế toán tài chính 2 1104 Ninh 4 78901- N111 12345678 N131 12345678 N131 12345678 N111 12345678 N112 1234 678 N141 12345678 N143 12345678 N111 12345678 N212 12345678 N211 12345678 N143 12345678
VL2362 01 Kĩ thuật ñiện tử số 1241 Huệ 5 12345- VL2226 01 01 Sử dụng máy tính trong dạy học vật lí 1180 Thoa 5 123- VL2226 01 Sử dụng máy tính trong dạy học vật lí 1180 Thoa 5-45- KE2303 01 Kế toán tài chính 2 1104 Ninh 5 78901- NN2305 01 01 Tiếng Anh chuyên ngành 1130 Huyền 5 78901- VL2362 01 01 Kĩ thuật ñiện tử số 1241 Huệ 6 12345- KT1302 01 01 Toán kinh tế 1255 Thuỷ 6 78901- TQ2204 01 Phương pháp nghiên cứu khoa học chuyên ngành 1135 Dung 7 12345- TN2247 01 02 Cơ sở số học 1196 Nghĩa 7 123- NN2305 01 Tiếng Anh chuyên ngành 1130 Huyền 7 78901- N122 12345678 N134 12345678 N134 12345678 N122 12345678 N132 12345678 N122 12345678 N122 12345678 N111 12345678 N112 12345678 N112 12345678
Lớp: Học kỳ phụ 113 - Cơ sở 1 (KPCS1O) - Sĩ Số: 0 - Ngoại ngữ Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 01234567 (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 45) Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ TT2212 01 Cây màu (khoai, sắn) 1222 Vinh 2 123- TT2212 01 01 Cây màu (khoai, sắn) 1222 Vinh 2-45- TQ2226 01 01 Lí thuyết dịch 1135 Dung 2 789- TQ2226 01 Lí thuyết dịch 1135 Dung 2-01- LC1206 01 Thống kê xã hội 1131 Hà 3 123- LC1206 01 01 Thống kê xã hội 1131 Hà 3-45- LC1204 02 2 Logic học ñại cương 1053 Thảo 4 123- LC1204 02 02 2 Logic học ñại cương 1053 Thảo 4-45- TT2213 01 Cây rau 1155 Thảo 5 123- TT2213 01 01 Cây rau 1155 Thảo 5-45- LC1501 04 Những NLCB của CN Mác Lênin 5 78901- N123 N123 N141 N141 N143 N143 N121 N121 N143 N143 N143
TT2216 01 01 Khuyến nông 1099 Viên 6 12 TT2216 01 Khuyến nông 1099 Viên 6 345- LC1501 04 02 Những NLCB của CN Mác Lênin 6 78901- TA2205 01 01 Nghe 2 (Inter) 1130 Huyền 7 12 TA2205 01 Nghe 2 (Inter) 1130 Huyền 7 345- LC1501 04 01 Những NLCB của CN Mác Lênin 7 78901- N143 N143 N123 N122 N122 N123
Lớp: Học kỳ phụ 113 - Cơ sở 1 (KPCS1P) - Sĩ Số: 0 - Ngoại ngữ Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 01234567 (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 45) Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ TQ2428 01 Biên dịch 1 1202 Huệ 2 12345- TQ2225 01 ðất nước học Trung Quốc 1253 Anh 2 789- TQ2225 01 01 ðất nước học Trung Quốc 1253 Anh 2-01- TQ2428 01 02 Biên dịch 1 1202 Huệ 3 12345- TN2254 01 Xác suất thống kê 2 1149 Dung 3 789- TN2254 01 01 Xác suất thống kê 2 1149 Dung 3-01- TN2321 01 Hình học xạ ảnh 1031 Thanh 4 1234 TN2225 01 Hàm phức 1 1085 Mạnh 4 789- TN2225 01 01 Hàm phức 1 1085 Mạnh 4-01- TN2321 01 01 Hình học xạ ảnh 1031 Thanh 5 1234 TQ2233 01 01 Tiếng Hán du lịch 1253 Anh 5 789- N211 N211 N211 N211 N211 N211 N213 N211 N211 N211 N211
TQ2233 01 Tiếng Hán du lịch 1253 Anh 5-01- LC1303 01 ðường lối CM của ðảng CSVN 1110 Vinh 6 12345- TN2417 02 01 Giải tích toán học 3 1247 Huyền 6 789- TN2417 02 Giải tích toán học 3 1247 Huyền 6-01- LC1303 01 01 ðường lối CM của ðảng CSVN 1110 Vinh 7 12345- TN2222 01 01 Phương trình vi phân 1085 Mạnh 7 789- TN2222 01 Phương trình vi phân 1085 Mạnh 7-01- N211 N211 N144 N144 N212 N211 N211
Lớp: Học kỳ phụ 113 - Cơ sở 1 (KPCS1Q) - Sĩ Số: 0 - Ngoại ngữ Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 01234567 (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 45) Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ VL2314 01 Cơ học 1256 Tuyên 2 12345- NH2305 01 01 Thị trường tiền tệ 1263 Nhung 2 12345- NN1203 04 1 Tiếng Anh (3) 2 78901- TN1270 01 01 Hình học giải tích 1 1106 Tâm 3 123- TN1270 01 Hình học giải tích 1 1106 Tâm 3-45- TN1262 03 Xác suất thống kê 1 1201 Trang 3 789- TN1262 03 01 Xác suất thống kê 1 1201 Trang 3-01- VL2314 01 01 Cơ học 1256 Tuyên 4 12345- LS2210 01 Lịch sử ngoại giao và LS quân sự Việt Nam 1005 Hùng 4 789- LS2210 01 01 Lịch sử ngoại giao và LS quân sự Việt Nam 1005 Hùng 4-01- NH2305 01 Thị trường tiền tệ 1263 Nhung 5 12345- N143 N144 N143 N231 N231 N143 N311 N231 N212 N311 N144
TN2215 01 01 ðại số tuyến tính 2 1196 Nghĩa 6 123- TN2215 01 ðại số tuyến tính 2 1196 Nghĩa 6-45- NN1203 05 2 Tiếng Anh (3) 6 78901- NN1203 02 01 Tiếng Anh (3) 6 78 NN1203 02 Tiếng Anh (3) 6 901- TQ2348 01 ðọc 2 1202 Huệ 7 123- TQ2348 01 01 ðọc 2 1202 Huệ 7-45- TA2205 02 Nghe 2 (Inter) 7 78901- SH2316 01 Sinh học phân tử 7 78901- N231 N231 N143 N311 N311 N231 N231 N231 N221
Lớp: Học kỳ phụ 113 - Cơ sở 1 (KPCS1T) - Sĩ Số: 0 - Ngoại ngữ Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 01234567 (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 45) Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ NN1203 06 Tiếng Anh (3) 2 12345- NN1202 04 Tiếng Anh (2) 2 78901- TT2405 01 Sinh lý thực vật 4 12345- LC1205 01 Xã hội học ñại cương 5 12345- NN1301 04 Tiếng Anh (1) 6 12345- HDH402 HDH402 HDH402 HDH402 HDH402