DAIHQCTHAINGUYEN TRUONG DH KINH Tit va QTKD Bi~u miu 7 THONGBAo Cong khai danh sach can b{}giang vien tham gia tirng chirong trinh (lao tao BoA leu 71

Kích thước: px
Bắt đầu hiển thị từ trang:

Download "DAIHQCTHAINGUYEN TRUONG DH KINH Tit va QTKD Bi~u miu 7 THONGBAo Cong khai danh sach can b{}giang vien tham gia tirng chirong trinh (lao tao BoA leu 71"

Bản ghi

1 DAIHQCTHAINGUYEN TRUONG DH KINH Tit va QTKD Bi~u miu 7 THONGBAo Cong khai danh sach can b{}giang vien tham gia tirng chirong trinh (lao tao BoA leu 71: Ch U'O'ngtri ridh (I' ao tao KE ToAN TONG HQP HQc ham Hoc v] H~ s6 tham gia STT HQten Dl;li Chuyen nganh giang day trong GS PGS TSKH, TS Thac si hoc CTDT DH: Kinh t~ nong nghiep; 1 Ma Thi Huong Ths: Kinh t~; 115 TS: K~ toan, kiem toan & PT DH: K~ toan t(mg hop; 2 Nguyen Thi Nga Ths: K~ toan, Tai vu & PTHDKT; 115 Dang NCS: K~ toan, ki@mtoan & PT DH: K~ toan doanh nghiep; 3 Thai Thi Thai Nguyen Ths: QTKD; 115 Dang NCS: K~ toan DH: K~ toan doanh nghiep; 4 Duong Thu Minh Ths: K~ toan, Tai vu & PTHDKT; 1/5 Dang NCS: K~ toan DH: K~ toan doanh nghiep; 5 vu Thi Quynh Chi Ths: K toan, kiem toan & PT; 115 Dang NCS: K~ toan, kiem toan & PT DH: K~ toan doanh nghiep; 6 Nguyen Thi H6ng Y~n Ths: Kinh t~; 1/5 TS: Ngan hang - Tai chinh DH: K~ toan doanh nghiep; 7 TrAn N goc Linh Ths: K~ toan, Tai vu & PTHDKT; 115 Dang NCS: K toan DH: K~ to an doanh nghiep; 8 Duong Thi Huong Lien Ths: K toan, kiem toan & PT; 113 Dang NCS: K toan, kiem toan & PT 9 Nguyen Minh H~ng DH: K toan doanh nghiep; Ths: Quan tri kinh doanh; 112

2 10 Vũ Quỳnh Nam ĐH: Kế toán doanh nghiệp; Ths: Quản lý kinh tế; Đang NCS: Quản lý kinh tế 1/3 ĐH: Kế toán Tổng hợp; 11 Trần Thị Nhung Ths: Kế toán; TS: Kế toán 1/3 12 Đỗ Đức Quang ĐH: Kế toán doanh nghiệp; Ths: Kế toán, kiểm toán & PT; 1/5 13 Bạch Thị Huyên ĐH: Kế toán doanh nghiệp CN; Ths: Kế toán, kiểm toán & PT; 1/5 14 Nguyễn Thị Hoài Thu ĐH: Kế toán Tổng hợp; Ths: Kế toán, kiểm toán & PT; 1/2 15 Nguyễn Thị Ánh Tuyết ĐH: Kế toán Tổng hợp; Ths: Kế toán; 1/2 16 Nguyễn Thu Hằng ĐH: Kế toán Tổng hợp; Ths: Kế toán; 1/2 17 Hà Thị Thanh Hoa ĐH: Kế toán tài chính; Ths: Kế toán - kiểm toán; 1/2 18 Nguyễn Thị Kim Anh ĐH: Kế toán doanh nghiệp; Ths: Kế toán; 1/2 19 Trần Đình Tuấn Kinh tế nông nghiệp 20 Đàm Phương Lan Quản trị kinh doanh 21 Nguyễn Thị Lan Anh Kế toán, kiểm toán và phân tích 22 Thái Thị Thu Trang Kế toán, kiểm toán và phân tích 23 Hoàng Mỹ Bình Kế toán, kiểm toán và phân tích 24 Nguyễn Thị Thu Huyền Kế toán 25 Bùi Thanh Huyền Kế toán, kiểm toán và phân tích 26 Đào Thúy Hằng Kế toán 27 Nguyễn Thị Thu Hiền Kế toán, kiểm toán và phân tích 28 Nguyễn Hữu Thu Kinh tế nông nghiệp 29 Nguyễn Trọng Nghĩa Kế toán 30 Vũ Thị Minh Kế toán 31 Hoàng Thị Hải Yến Kế toán 32 Khương Kiều Trang Kế toán 1/7 33 Giang Thị Trang Kế toán 34 Nguyễn Thị Thảo Kế toán 35 Dương Thị Luyến Kế toán 36 Đặng Quỳnh Trinh Kế toán, kiểm toán và phân tích

3 37 Phan Thanh Vụ Kinh tế nông nghiệp 38 Đỗ Thị Thúy Phương Kinh tế nông nghiệp 1/5 39 Nguyễn Thu Hà Kế toán 1/7 40 Nguyễn Thị Ngọc Bích Kế toán 1/5 41 Nguyễn Phương Thảo Kế toán, kiểm toán và phân tích 1/5 42 Dương Phương Thảo Kế toán, kiểm toán và phân tích 1/5 43 Nguyễn Thị Kim Anh Kinh tế nông nghiệp 1/4 44 Dương Công Hiệp Kế toán doanh nghiệp 1/4 45 Phan Thị Thái Hà Kế toán, kiểm toán và phân tích 1/4 46 Nguyễn Thị Thu Thư Kế toán tổng hợp 1/4 47 Nguyễn Thị Thu Trang Kế toán 1/4 48 Dương Thúy Hồng Kế toán, kiểm toán và phân tích 1/4 49 Nguyễn Thị Tuân Quản trị kinh doanh 1/4 50 Nông Thị Kim Dung Kinh tế nông nghiệp 1/4 51 Đặng Thị Dịu QTKD 1/4 52 Đỗ T.Thu Hằng Kế toán 1/4 53 Phạm T.Vân Khánh KTNN 1/2 54 Dương Thanh Tình QTKD 1/2 55 Đỗ Thị Hồng Hạnh Kế toán 1/2 56 Hoàng Thị Nguyệt Kế toán 1/4 57 Nguyễn T.Kim Oanh Kế toán 1/4 58 Vũ Thị Hòa Kế toán 1/2 59 Nguyễn Thị Hường Kế toán 1/4 60 Trần Tuấn Anh Kế toán 1/4 61 An Thị Thư Kế toán 1/2 62 Nguyễn Thị Hồng KTNN 1/2 63 Trần Công Nghiệp ĐH: Cơ khí chế tạo máy; Th.S: Quản trị công nghiệp 64 Hoàng Thị Huệ ĐH: QTKD thương mại; ThS: QTKD 65 Dương Thanh Hà ĐH: QTKD công nghiệp & DCB; ThS: QTKD-Marketing 66 Ngô T Hương Giang ĐH: Kế toán tài chính DN thương mại; ThS: QTKD; TS: Kinh tế 1/8 67 Nông Thị Dung ĐH: QTKD; ThS: Quản trị doanh nghiệp 1/8 68 An Thị uân Vân ThS: Tài chính 1/12 69 Bùi Như Hiển ĐH: Kế toán Doanh nghiệp ThS: Thương mại Điện tử 1/12 70 Vũ Đức Hà ĐH, ThS: Quản trị Kinh doanh 1/12 71 Ngô Thị Minh Ngọc ĐH: QT Thương mại Đ/tử, ThS: QTKD

4 72 Hà Thị Thanh Hoa ĐH: Tài chính - Tín dụng; ThS: QTKD 1/11 73 Phạm Văn Hạnh TS: QTKD 1/11 74 Nguyễn Vân Anh ĐHCQ: Điện khí hóa,cung cấp điện; ĐHTC: Kế toán DN; ThS: QTKD 1/12 75 Nguyễn Thành Vũ ĐH: QTKD; ThS: QTKD; TS: KTNN & MT 1/11 76 Đỗ Thị Hoàng Yến ĐH: QTDN công nghiệp, ThS: QTKD 1/11 77 Nguyễn Đức Thu ĐH: KT, ThS: Quản trị kinh doanh 1/12 78 Nguyễn Đắc Dũng ĐH: Kinh tế NN; ThS: Quản trị doanh nghiệp 1/11 79 Nguyễn Thị Thu Hà ĐH: QTDN CN, ThS: QTKD 1/11 80 Nông Thị Minh Ngọc ĐH: QTKD, ThS: QTKD 1/12 81 Đồng Văn Đạt ĐH: Kinh tế NN; ThS: Kinh tế NN 1/11 82 Võ Thy Trang ĐH:Kinh tế đầu tư; ThS: QTKD 1/11 83 Phạm Thị Thanh Mai ĐH:Kinh tế đầu tư; ThS: QTKD 1/13 84 Dương Thị Thúy Hương ĐH: QTKD; ThS: QTKD 1/13 85 Nguyễn Thị Ngọc Dung ĐH: Tài chính - Ngân hàng, Th.S QTKD 1/13 86 Vũ Thị Quỳnh Anh ĐH: Quản trị doanh nghiệp, ThS: QTKD 1/11 87 Chu Thị Kim Ngân ĐH: Quản trị kinh doanh, ThS: QTKD 1/13 88 Trần Thị Kim Oanh ĐH: QTKD CN, ThS: QTKD 1/11 89 Bùi Nữ Hoàng Anh Kinh tế nông nghiệp 90 Đỗ Thị Hòa Nhã ĐH: Kế toán; Ths: Quản trị Kinh doanh 91 Nguyễn Thị Lan Anh Kinh tế 92 Nguyễn uân Điệp ĐH: Kinh tế nông nghiệp; Ths: Quản trị Kinh doanh 93 Nguyễn Thu Thủy Kinh tế nông nghiệp 94 Nguyễn Như Trang ĐH: Kinh tế NN; ThS: QTKD 95 Nguyễn Thị Hiếu ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 96 Cao Phương Nga Kinh tế Đầu tư 97 Lê Thị Yến Kinh tế Đầu tư 98 Nguyễn Thảo Nguyên ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 99 Ma Thị Huyền Nga ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 100 Nguyễn Thị Oanh ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 101 Nguyễn Thị Thu Thương Quản lý Kinh tế quốc dân 102 Vũ Bạch Diệp Kinh tế Đầu tư 103 Phùng Trần Mỹ Hạnh ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 104 Trần Thị Vân Anh Kinh tế nông nghiệp 105 Thăng Thị Hồng Nhung ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 106 Nguyễn Thị Phương Hảo Kinh tế nông nghiệp 107 Nguyễn Thị Nhung ĐH: Kinh tế đầu tư; Th.s Quản trị kinh doanh 108 Trần Văn Dũng Kinh tế Nông nghiệp

5 109 Hoàng Văn Hải Khoa học kinh tế ứng dụng 110 Ngô Thị Mỹ Kinh tế nông nghiệp 111 Nguyễn Ngọc Hoa Kinh tế nông nghiệp 112 Dương Thị Huyền Trang Quản lý kinh tế 113 Phạm Quang Tùng ĐH: Kinh tế đầu tư; Ths. Quản lý kinh tế 114 Phạm Thị Hồng ĐH: Kế hoạch phát triển; Ths. Kinh tế nông nghiệp 1/ Nguyễn Như Quỳnh Kế hoạch phát triển 116 Lê Thị Thanh Thương ĐH: Kinh tế đầu tư: Ths QLKT 117 Trần Văn Quyết Kinh tế 1/ Tạ Việt Anh ĐH: KTNN; Ths: Kinh tế phát triển 1/ Phan Thị Vân Giang ĐH: Thống kê Kinh tế ã hội; Ths. Kinh tế nông nghiệp 120 Hoàng Hà Tài chính quốc tế 1/5 121 Nguyễn Thu Nga Kinh tế Tài chính, ngân hàng 1/5 122 Nguyễn Ngọc Lý Tài chính ngân hàng 1/5 123 Phạm Thanh Hà Kế toán doanh nghiệp 1/5 124 Bùi Thị Ngân Tài chính ngân hàng 1/5 125 Lê Thị Thu Phương Tài chính ngân hàng 126 Nguyễn Thị Thúy Linh Tài chính ngân hàng 1/5 127 Nguyễn Thị Diệu Hồng Tài chính 1/5 128 Hoàng Thị Tâm Tài chính ngân hàng 1/5 129 Hoàng Thị Thu Kinh tế - Tài chính 1/6 130 Nguyễn Thị Kim Nhung Quản trị kinh doanh 1/8 131 Hà Thị Thanh Nga Kinh tế Tài chính, ngân hàng 1/5 132 Phùng Thị Thu Hà Tài chính ngân hàng 1/9 133 Nguyễn Thị Linh Trang Tài chính ngân hàng 1/8 134 Chu Thị Thức Tài chính ngân hàng 1/5 135 Phạm Thị Thu Hiền Tài chính ngân hàng 1/8 136 Ngô Thị Thu Mai Tài chính ngân hàng 1/5 137 Vũ Bích Vân Tài chính ngân hàng 1/5 138 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh Tài chính ngân hàng 1/6 139 Lê Thu Hoài Kinh tế học 1/5 140 Trần Đình Mạnh Tài chính ngân hàng 1/5 141 Ngô Thùy Dương (trợ giảng) Tài chính ngân hàng 1/5 142 Nguyễn Nam Hà GDTC - Bóng đá 143 Nguyễn Tiến Lâm GDTC - Bóng bàn 144 Trần Thị Tiệp GDTC - Bóng đá 145 Nguyễn Tiên Phong GDTC

6 146 Nguyễn văn Thanh GDTC - Bóng ném 147 Dương Tố Quỳnh GDTC - Bóng chuyền 148 Bùi Minh Tân SPGDTC 149 Nguyễn Ngọc Bính SPGDTC 150 Nguyễn Văn Minh Toán học tính toán 151 Nguyễn Quỳnh Hoa Giải tích 152 Ngô Thị Kim Quy Giải tích 153 Trần Thanh Tùng Đại số và lý thuyết số 154 Trần Thị Mai Giải tích 155 Phạm Thị Linh Toán ứng dụng 156 Nguyễn Thị Thu Hằng Toán Kinh tế 157 Nguyễn Việt Phương Giải tích 158 Nguyễn Thị Thu Hường Giải tích 159 Đỗ Thanh Phúc Giải tích 160 Hoàng Thanh Hải ác suất thống kê 161 Đồng Thị Hồng Ngọc Đại số và lý thuyết số 162 Trần Thị Mai Linh Toán ứng dụng 163 Phạm Hồng Trường Toán ứng dụng 164 Nguyễn Trọng Bắc Đại số 165 Bùi Thị Hồng Hạnh Toán ứng dụng 166 Phan Minh Huyền PPGD Tiếng Anh, QTKD 167 Nguyễn Vân Thịnh Ngôn ngữ Anh, QTKD 168 Nguyễn Hiền Lương PPGD Tiếng Anh 169 Dương Hương Lan PPGD Tiếng Anh 170 Phạm Thị Ngà SP Tiếng Anh 171 Nguyễn Hạnh Hồng SP Tiếng Anh, QTKD 172 Tạ Thị Mai Hương Ngôn ngữ Anh 173 Dương Quế Linh LL& PPGD Tiếng Anh 174 Lèng Thị Thu Trang LL& PPGD Tiếng Anh 175 Đặng Thị Ngọc Anh LL& PPGD Tiếng Anh 176 Nguyễn Vũ Phong Vân Ngôn ngữ Anh 177 Lê Huy Hoàng Ngôn ngữ Anh 178 Nguyễn Hương Ngọc LL& PPGD Tiếng Anh 179 Trần Thị uân Khoa học máy tính 180 Nguyễn Thị Lan Hương Quản lý & Phân tích TT Kinh tế 181 Ngô Thị Tân Hương Triết học 182 Nguyễn Thị Nội Triết học 183 Lê Thị Thu Huyền Kinh tế chính trị học

7 184 Đào Thị Tân Chủ nghĩa ã hội KH - Triết học 185 Trần.T. Phương Hạnh Tư tưởng Hồ Chí Minh 186 Đinh Thị Tuyết Triết học 187 Nguyễn Thị Như Quỳnh Lịch sử Đảng 188 Lê Thị Bích Thủy Lịch sử Đảng CSVN 189 Trần Văn Giảng Triết học 190 Tạ Bích Huệ Lịch sử Đảng CSVN 191 Phạm Thị Nga Kinh tế chính trị học 192 Nguyễn Thị Thu Phương Lịch sử Đảng CSVN 193 Phạm Thị Nhung Kinh tế chính trị học 194 Dương Thị Hương Triết học 195 Trần Lương Đức ĐH: Pháp luật Kinh tế; ThS: Luật Kinh tế; NCS: Luật kinh tế 196 Nguyễn T Phương Thúy ĐH: Luật kinh tế & Pháp luật quốc tế; Ths: Luật kinh tế; NCS: Luật kinh tế 197 Trần Thùy Linh ĐH: Luật quốc tế; ThS: Luật quốc tế và luật so sánh; NCS: Luật kinh tế 198 Nguyễn Quang Huy ĐH: Luật dân sự; ThS: Luật Kinh tế 199 Đỗ Hoàng Yến ĐH: Luật hợp đồng; Ths: Luật kinh tế 200 Hoàng Nghiệp Quỳnh ĐH: Luật; ThS: Quản lý Khoa học và Công nghệ 201 Hoàng Thị Lệ Mỹ ĐH: Luật Kinh tế; Ths: Luật học 202 Nguyễn Thị Thùy Trang ĐH: ngành Luật; Ths: Luật học 203 Nguyễn Văn Quý TS ngành khoa học luật học 204 Nguyễn Thị Thu Thủy ĐH: Luật; Ths: Luật học 205 Đồng Đức Duy ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 206 Âu Thị Diệu Linh ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 207 Trần Thị Kim Anh ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 208 Trần Thị Bình An ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 209 Đỗ Đình Long ĐH: Kinh tế năng lượng; ThS: QTKD; TS: Kinh tế 210 Đặng Tất Thắng ĐH: QTKD Công nghiệp và ây dựng; ThS: QTKD 211 Ngô Thị Nhung ĐH: Hành chính học; ThS: QTKD 212 Đặng Phi Trường ĐH: Kế toán nông nghiệp; ThS: QTKD 213 Lê Ngọc Nương ĐH: Kinh tế NN; ThS: Thương mại; NCS: QLKT 214 Bùi Thị Thu Hương ĐH: QTKD; ThS: Thương mại; NCS: QLKT 215 Nguyễn Hải Khanh ĐH: Quản lý kinh tế (2006); ThS: QTKD tổng hợp 216 Hà Thị Hoa ĐH: QTKD; ThS: QTKD 217 Mai Việt Anh ĐH: QTKD; Ths: Kinh tế nông nghiệp 218 Cao Thị Thanh Phượng ĐH: QTDN CN; ThS: QTKD

8 219 Nguyễn Thị Gấm Quản trị Marketing 220 Nguyễn Minh Huệ Quản trị Quảng cáo 221 Nguyễn Thị Thái Hà Quản trị Marketing 222 Nguyễn Văn Hùng Quản trị Marketing 223 Đỗ Thị Bắc Kinh tế nông nghiệp 224 Đào Thị Hương Quản trị Marketing 225 Phạm Công Toàn Marketing 226 Trần Thu Nga Quản trị Quảng cáo 227 Nguyễn Thị Bắc Hải Marketing 228 Nguyễn Thị Lan Anh Kinh tế nông nghiệp Biểu 7.2: Chương trình đào tạo KẾ TOÁN DOANH NGHIỆP STT Họ tên Học hàm Đại Chuyên ngành GS PGS TSKH, TS Thạc sĩ học Ma Thị Hường 2 Nguyễn Thị Nga 3 Thái Thị Thái Nguyên 4 Dương Thu Minh 5 Vũ Thị Quỳnh Chi 6 Nguyễn Thị Hồng Yến Học vị 7 Trần Ngọc Linh ĐH: Kinh tế nông nghiệp; Ths: Kinh tế; TS: Kế toán, kiểm toán & PT ĐH: Kế toán tổng hợp; Ths: Kế toán, Tài vụ & PTHĐKT; Đang NCS: Kế toán, kiểm toán & PT ĐH: Kế toán doanh nghiệp; Ths: QTKD; Đang NCS: Kế toán ĐH: Kế toán doanh nghiệp; Ths: Kế toán, Tài vụ & PTHĐKT; Đang NCS: Kế toán ĐH: Kế toán doanh nghiệp; Ths: Kế toán, kiểm toán & PT; Đang NCS: Kế toán, kiểm toán & PT ĐH: Kế toán doanh nghiệp; Ths: Kinh tế; TS: Ngân hàng - Tài chính ĐH: Kế toán doanh nghiệp; Ths: Kế toán, Tài vụ & PTHĐKT; Đang NCS: Kế toán Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT 1/5 1/5 1/5 1/5 1/5 1/5 1/5

9 8 Dương Thị Hương Liên ĐH: Kế toán doanh nghiệp; Ths: Kế toán, kiểm toán & PT; 1/3 Đang NCS: Kế toán, kiểm toán & PT 9 Nguyễn Minh Hằng ĐH: Kế toán doanh nghiệp; Ths: Quản trị kinh doanh; 1/2 10 Vũ Quỳnh Nam ĐH: Kế toán doanh nghiệp; Ths: Quản lý kinh tế; Đang NCS: Quản lý kinh tế 1/3 ĐH: Kế toán Tổng hợp; 11 Trần Thị Nhung Ths: Kế toán; TS: Kế toán 1/3 12 Đỗ Đức Quang ĐH: Kế toán doanh nghiệp; Ths: Kế toán, kiểm toán & PT; 1/5 13 Bạch Thị Huyên ĐH: Kế toán doanh nghiệp CN; Ths: Kế toán, kiểm toán & PT; 1/5 14 Nguyễn Thị Hoài Thu ĐH: Kế toán Tổng hợp; Ths: Kế toán, kiểm toán & PT; 1/2 15 Nguyễn Thị Ánh Tuyết ĐH: Kế toán Tổng hợp; Ths: Kế toán; 1/2 16 Nguyễn Thu Hằng ĐH: Kế toán Tổng hợp; Ths: Kế toán; 1/2 17 Hà Thị Thanh Hoa ĐH: Kế toán tài chính; Ths: Kế toán - kiểm toán; 1/2 18 Nguyễn Thị Kim Anh ĐH: Kế toán doanh nghiệp; Ths: Kế toán; 1/2 19 Đỗ Thị Thúy Phương Kinh tế nông nghiệp 1/5 20 Nguyễn Thu Hà Kế toán tổng hợp 1/7 21 Nguyễn Thị Ngọc Bích Kế toán 1/5 22 Nguyễn Phương Thảo Kế toán, kiểm toán và phân tích 1/4 23 Dương Phương Thảo Kế toán, kiểm toán và phân tích 1/5 24 Nguyễn Thị Kim Anh Kinh tế nông nghiệp 1/4 25 Dương Công Hiệp Kế toán doanh nghiệp 1/4 26 Phan Thị Thái Hà Kế toán, kiểm toán và phân tích 1/4 27 Nguyễn Thị Thu Thư Kế toán tổng hợp 1/4 28 Nguyễn Thị Thu Trang Kế toán 1/4 29 Dương Thúy Hồng Kế toán, kiểm toán và phân tích 1/4 30 Nguyễn Thị Tuân Quản trị kinh doanh 1/4 31 Nông Thị Kim Dung Kinh tế nông nghiệp 1/4

10 32 Trần Công Nghiệp ĐH: Cơ khí chế tạo máy; Th.S: Quản trị công nghiệp 33 Hoàng Thị Huệ ĐH: QTKD thương mại; ThS: QTKD 34 Dương Thanh Hà ĐH: QTKD công nghiệp & DCB; ThS: QTKD-Marketing 35 An Thị uân Vân ThS: Tài chính 1/12 36 Bùi Như Hiển ĐH: Kế toán Doanh nghiệp ThS: Thương mại Điện tử 1/12 37 Vũ Đức Hà ĐH, ThS: Quản trị Kinh doanh 1/12 38 Ngô Thị Minh Ngọc ĐH: QT Thương mại Đ/tử, ThS: QTKD 39 Hà Thị Thanh Hoa ĐH: Tài chính - Tín dụng; ThS: QTKD 1/11 40 Phạm Văn Hạnh TS: QTKD 1/11 41 Nguyễn Vân Anh ĐHCQ: Điện khí hóa,cung cấp điện; ĐHTC: Kế toán DN; ThS: QTKD 1/12 42 Nguyễn Thành Vũ ĐH: QTKD; ThS: QTKD; TS: KTNN & MT 1/11 43 Đỗ Thị Hoàng Yến ĐH: QTDN công nghiệp, ThS: QTKD 1/11 44 Nguyễn Đức Thu ĐH: KT, ThS: Quản trị kinh doanh 1/12 45 Nguyễn Đắc Dũng ĐH: Kinh tế NN; ThS: Quản trị doanh nghiệp 1/11 46 Nguyễn Thị Thu Hà ĐH: QTDN CN, ThS: QTKD 1/11 47 Nông Thị Minh Ngọc ĐH: QTKD, ThS: QTKD 1/12 48 Đồng Văn Đạt ĐH: Kinh tế NN; ThS: Kinh tế NN 1/11 49 Võ Thy Trang ĐH:Kinh tế đầu tư; ThS: QTKD 1/11 50 Phạm Thị Thanh Mai ĐH:Kinh tế đầu tư; ThS: QTKD 1/13 51 Dương Thị Thúy Hương ĐH: QTKD; ThS: QTKD 1/13 52 Nguyễn Thị Ngọc Dung ĐH: Tài chính - Ngân hàng, Th.S QTKD 1/13 53 Vũ Thị Quỳnh Anh ĐH: Quản trị doanh nghiệp, ThS: QTKD 1/11 54 Chu Thị Kim Ngân ĐH: Quản trị kinh doanh, ThS: QTKD 1/13 55 Trần Thị Kim Oanh ĐH: QTKD CN, ThS: QTKD 1/11 56 Trần Đình Tuấn Kinh tế nông nghiệp 57 Đàm Phương Lan Quản trị kinh doanh 58 Nguyễn Thị Lan Anh Kế toán, kiểm toán và phân tích 59 Thái Thị Thu Trang Kế toán, kiểm toán và phân tích 60 Hoàng Mỹ Bình Kế toán, kiểm toán và phân tích 61 Nguyễn Thị Thu Huyền Kế toán 62 Bùi Thanh Huyền Kế toán, kiểm toán và phân tích 63 Đào Thúy Hằng Kế toán 64 Nguyễn Thị Thu Hiền Kế toán, kiểm toán và phân tích 65 Nguyễn Hữu Thu Kinh tế nông nghiệp 66 Nguyễn Trọng Nghĩa Kế toán

11 67 Vũ Thị Minh Kế toán 68 Hoàng Thị Hải Yến Kế toán 69 Khương Kiều Trang Kế toán 1/7 70 Giang Thị Trang Kế toán 71 Nguyễn Thị Thảo Kế toán 72 Dương Thị Luyến Kế toán 73 Vương Thị Hương Giang Kế toán 74 Đặng Quỳnh Trinh Kế toán, kiểm toán và phân tích 75 Phan Thanh Vụ Kinh tế nông nghiệp 76 Đặng Thị Dịu QTKD 1/4 77 Đỗ T.Thu Hằng Kế toán 1/4 78 Phạm T.Vân Khánh KTNN 1/2 79 Dương Thanh Tình QTKD 1/2 80 Đỗ Thị Hồng Hạnh Kế toán 1/2 81 Hoàng Thị Nguyệt Kế toán 1/4 82 Nguyễn T.Kim Oanh Kế toán 1/4 83 Vũ Thị Hòa Kế toán 1/2 84 Nguyễn Thị Hường Kế toán 1/4 85 Trần Tuấn Anh Kế toán 1/4 86 An Thị Thư Kế toán 1/2 87 Nguyễn Thị Hồng KTNN 1/2 88 Bùi Nữ Hoàng Anh Kinh tế nông nghiệp 89 Đỗ Thị Hòa Nhã ĐH: Kế toán; Ths: Quản trị Kinh doanh 90 Nguyễn Thị Lan Anh Kinh tế 91 Nguyễn uân Điệp ĐH: Kinh tế nông nghiệp; Ths: Quản trị Kinh doanh 92 Nguyễn Thu Thủy Kinh tế nông nghiệp 93 Nguyễn Như Trang ĐH: Kinh tế NN; ThS: QTKD 94 Nguyễn Thị Hiếu ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 95 Cao Phương Nga Kinh tế Đầu tư 96 Lê Thị Yến Kinh tế Đầu tư 97 Nguyễn Thảo Nguyên ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 98 Ma Thị Huyền Nga ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 99 Nguyễn Thị Oanh ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 100 Nguyễn Thị Thu Thương Quản lý Kinh tế quốc dân 101 Vũ Bạch Diệp Kinh tế Đầu tư 102 Phùng Trần Mỹ Hạnh ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 103 Trần Thị Vân Anh Kinh tế nông nghiệp 104 Thăng Thị Hồng Nhung ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT

12 105 Nguyễn Thị Phương Hảo Kinh tế nông nghiệp 106 Nguyễn Thị Nhung ĐH: Kinh tế đầu tư; Th.s Quản trị kinh doanh 107 Trần Văn Dũng Kinh tế Nông nghiệp 108 Hoàng Văn Hải Khoa học kinh tế ứng dụng 109 Ngô Thị Mỹ Kinh tế nông nghiệp 110 Nguyễn Ngọc Hoa Kinh tế nông nghiệp 111 Dương Thị Huyền Trang Quản lý kinh tế 112 Phạm Quang Tùng ĐH: Kinh tế đầu tư; Ths. Quản lý kinh tế 113 Phạm Thị Hồng ĐH: Kế hoạch phát triển; Ths. Kinh tế nông nghiệp 1/ Nguyễn Như Quỳnh Kế hoạch phát triển 115 Lê Thị Thanh Thương ĐH: Kinh tế đầu tư: Ths QLKT 116 Trần Văn Quyết Kinh tế 1/ Tạ Việt Anh ĐH: KTNN; Ths: Kinh tế phát triển 1/ Phan Thị Vân Giang ĐH: Thống kê Kinh tế ã hội; Ths. Kinh tế nông nghiệp 119 Hoàng Hà Tài chính quốc tế 1/5 120 Nguyễn Thu Nga Kinh tế Tài chính, ngân hàng 1/5 121 Nguyễn Ngọc Lý Tài chính ngân hàng 1/5 122 Phạm Thanh Hà Kế toán doanh nghiệp 1/5 123 Bùi Thị Ngân Tài chính ngân hàng 1/5 124 Lê Thị Thu Phương Tài chính ngân hàng 125 Nguyễn Thị Thúy Linh Tài chính ngân hàng 1/5 126 Nguyễn Thị Diệu Hồng Tài chính 1/5 127 Hoàng Thị Tâm Tài chính ngân hàng 1/5 128 Hoàng Thị Thu Kinh tế - Tài chính 1/6 129 Nguyễn Thị Kim Nhung Quản trị kinh doanh 1/8 130 Hà Thị Thanh Nga Kinh tế Tài chính, ngân hàng 1/5 131 Phùng Thị Thu Hà Tài chính ngân hàng 1/9 132 Nguyễn Thị Linh Trang Tài chính ngân hàng 1/8 133 Chu Thị Thức Tài chính ngân hàng 1/5 134 Phạm Thị Thu Hiền Tài chính ngân hàng 1/8 135 Ngô Thị Thu Mai Tài chính ngân hàng 1/5 136 Vũ Bích Vân Tài chính ngân hàng 1/5 137 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh Tài chính ngân hàng 1/6 138 Lê Thu Hoài Kinh tế học 1/5 139 Trần Đình Mạnh Tài chính ngân hàng 1/5 140 Ngô Thùy Dương (trợ giảng) Tài chính ngân hàng 1/5 141 Nguyễn Nam Hà GDTC - Bóng đá

13 142 Nguyễn Tiến Lâm GDTC - Bóng bàn 143 Trần Thị Tiệp GDTC - Bóng đá 144 Nguyễn Tiên Phong GDTC 145 Nguyễn văn Thanh GDTC - Bóng ném 146 Dương Tố Quỳnh GDTC - Bóng chuyền 147 Bùi Minh Tân SPGDTC 148 Nguyễn Ngọc Bính SPGDTC 149 Nguyễn Văn Minh Toán học tính toán 150 Nguyễn Quỳnh Hoa Giải tích 151 Ngô Thị Kim Quy Giải tích 152 Trần Thanh Tùng Đại số và lý thuyết số 153 Trần Thị Mai Giải tích 154 Phạm Thị Linh Toán ứng dụng 155 Nguyễn Thị Thu Hằng Toán Kinh tế 156 Nguyễn Việt Phương Giải tích 157 Nguyễn Thị Thu Hường Giải tích 158 Đỗ Thanh Phúc Giải tích 159 Hoàng Thanh Hải ác suất thống kê 160 Đồng Thị Hồng Ngọc Đại số và lý thuyết số 161 Trần Thị Mai Linh Toán ứng dụng 162 Phạm Hồng Trường Toán ứng dụng 163 Nguyễn Trọng Bắc Đại số 164 Bùi Thị Hồng Hạnh Toán ứng dụng 165 Phan Minh Huyền PPGD Tiếng Anh, QTKD 166 Nguyễn Vân Thịnh Ngôn ngữ Anh, QTKD 167 Nguyễn Hiền Lương PPGD Tiếng Anh 168 Dương Hương Lan PPGD Tiếng Anh 169 Phạm Thị Ngà SP Tiếng Anh 170 Nguyễn Hạnh Hồng SP Tiếng Anh, QTKD 171 Tạ Thị Mai Hương Ngôn ngữ Anh 172 Dương Quế Linh LL& PPGD Tiếng Anh 173 Lèng Thị Thu Trang LL& PPGD Tiếng Anh 174 Đặng Thị Ngọc Anh LL& PPGD Tiếng Anh 175 Nguyễn Vũ Phong Vân Ngôn ngữ Anh 176 Lê Huy Hoàng Ngôn ngữ Anh 177 Nguyễn Hương Ngọc LL& PPGD Tiếng Anh 178 Trần Thị uân Khoa học máy tính 179 Nguyễn Thị Lan Hương Quản lý & Phân tích TT Kinh tế

14 180 Ngô Thị Tân Hương Triết học 181 Nguyễn Thị Nội Triết học 182 Lê Thị Thu Huyền Kinh tế chính trị học 183 Đào Thị Tân Chủ nghĩa ã hội KH - Triết học 184 Trần.T. Phương Hạnh Tư tưởng Hồ Chí Minh 185 Đinh Thị Tuyết Triết học 186 Nguyễn Thị Như Quỳnh Lịch sử Đảng 187 Lê Thị Bích Thủy Lịch sử Đảng CSVN 188 Trần Văn Giảng Triết học 189 Tạ Bích Huệ Lịch sử Đảng CSVN 190 Phạm Thị Nga Kinh tế chính trị học 191 Nguyễn Thị Thu Phương Lịch sử Đảng CSVN 192 Phạm Thị Nhung Kinh tế chính trị học 193 Dương Thị Hương Triết học 194 Trần Lương Đức ĐH: Pháp luật Kinh tế; ThS: Luật Kinh tế; NCS: Luật kinh tế 195 Nguyễn T Phương Thúy ĐH: Luật kinh tế & Pháp luật quốc tế; Ths: Luật kinh tế; NCS: Luật kinh tế 196 Trần Thùy Linh ĐH: Luật quốc tế; ThS: Luật quốc tế và luật so sánh; NCS: Luật kinh tế 197 Nguyễn Quang Huy ĐH: Luật dân sự; ThS: Luật Kinh tế 198 Đỗ Hoàng Yến ĐH: Luật hợp đồng; Ths: Luật kinh tế 199 Hoàng Nghiệp Quỳnh ĐH: Luật; ThS: Quản lý Khoa học và Công nghệ 200 Hoàng Thị Lệ Mỹ ĐH: Luật Kinh tế; Ths: Luật học 201 Nguyễn Thị Thùy Trang ĐH: ngành Luật; Ths: Luật học 202 Nguyễn Văn Quý TS ngành khoa học luật học 203 Nguyễn Thị Thu Thủy ĐH: Luật; Ths: Luật học 204 Đồng Đức Duy ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 205 Âu Thị Diệu Linh ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 206 Trần Thị Kim Anh ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 207 Trần Thị Bình An ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 208 Đỗ Đình Long ĐH: Kinh tế năng lượng; ThS: QTKD; TS: Kinh tế 209 Đặng Tất Thắng ĐH: QTKD Công nghiệp và ây dựng; ThS: QTKD 210 Ngô Thị Nhung ĐH: Hành chính học; ThS: QTKD 211 Đặng Phi Trường ĐH: Kế toán nông nghiệp; ThS: QTKD 212 Lê Ngọc Nương ĐH: Kinh tế NN; ThS: Thương mại; NCS: QLKT 213 Bùi Thị Thu Hương ĐH: QTKD; ThS: Thương mại; NCS: QLKT 214 Nguyễn Hải Khanh ĐH: Quản lý kinh tế (2006); ThS: QTKD tổng hợp

15 215 Hà Thị Hoa ĐH: QTKD; ThS: QTKD 216 Mai Việt Anh ĐH: QTKD; Ths: Kinh tế nông nghiệp 217 Cao Thị Thanh Phượng ĐH: QTDN CN; ThS: QTKD 218 Nguyễn Thị Gấm Quản trị Marketing 219 Nguyễn Minh Huệ Quản trị Quảng cáo 220 Nguyễn Thị Thái Hà Quản trị Marketing 221 Nguyễn Văn Hùng Quản trị Marketing 222 Đỗ Thị Bắc Kinh tế nông nghiệp 223 Đào Thị Hương Quản trị Marketing 224 Phạm Công Toàn Marketing 225 Trần Thu Nga Quản trị Quảng cáo 226 Nguyễn Thị Bắc Hải Marketing 227 Nguyễn Thị Lan Anh Kinh tế nông nghiệp Biểu 7.3: Chương trình đào tạo KẾ TOÁN TỔNG HỢP CHẤT LƯỢNG CAO STT Họ tên Học hàm Học vị Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT Đại Chuyên ngành GS PGS TSKH, TS Thạc sĩ học Vũ Quỳnh Nam ĐH: Kế toán doanh nghiệp; Ths: Quản lý kinh tế; Đang NCS: Quản lý kinh tế ĐH: Kế toán Tổng hợp; 2 Trần Thị Nhung Ths: Kế toán; TS: Kế toán ĐH: Kế toán doanh nghiệp; 3 Dương Thị Hương Liên Ths: Kế toán, kiểm toán & PT; Đang NCS: Kế toán, kiểm toán & PT 4 Trần Công Nghiệp ĐH: Cơ khí chế tạo máy; Th.S: Quản trị công nghiệp 5 Hoàng Thị Huệ ĐH: QTKD thương mại; ThS: QTKD 6 Dương Thanh Hà ĐH: QTKD công nghiệp & DCB; ThS: QTKD-Marketing 7 Ngô T Hương Giang ĐH: Kế toán tài chính DN thương mại; ThS: QTKD; TS: Kinh tế 1/8 8 Nông Thị Dung ĐH: QTKD; ThS: Quản trị doanh nghiệp 9 Hà Thị Thanh Hoa ĐH: Tài chính - Tín dụng; ThS: QTKD 10 Phạm Văn Hạnh TS: QTKD 11 Nguyễn Vân Anh ĐHCQ: Điện khí hóa,cung cấp điện; ĐHTC: Kế toán DN; ThS: QTKD

16 12 Nguyễn Thành Vũ ĐH: QTKD; ThS: QTKD; TS: KTNN & MT 13 Đỗ Thị Hoàng Yến ĐH: QTDN công nghiệp, ThS: QTKD 14 Nguyễn Đức Thu ĐH: KT, ThS: Quản trị kinh doanh 1/12 15 Nguyễn Đắc Dũng ĐH: Kinh tế NN; ThS: Quản trị doanh nghiệp 1/11 16 Nguyễn Thị Thu Hà ĐH: QTDN CN, ThS: QTKD 17 Nông Thị Minh Ngọc ĐH: QTKD, ThS: QTKD 18 Đồng Văn Đạt ĐH: Kinh tế NN; ThS: Kinh tế NN 19 Võ Thy Trang ĐH:Kinh tế đầu tư; ThS: QTKD 20 Phạm Thị Thanh Mai ĐH:Kinh tế đầu tư; ThS: QTKD 21 Dương Thị Thúy Hương ĐH: QTKD; ThS: QTKD 22 Nguyễn Thị Ngọc Dung ĐH: Tài chính - Ngân hàng, Th.S QTKD 23 Vũ Thị Quỳnh Anh ĐH: Quản trị doanh nghiệp, ThS: QTKD 24 Chu Thị Kim Ngân ĐH: Quản trị kinh doanh, ThS: QTKD 25 Trần Thị Kim Oanh ĐH: QTKD CN, ThS: QTKD 26 Nguyễn Phương Thảo Kế toán, kiểm toán và phân tích 27 Đỗ Anh Tài Kinh tế Nông nghiệp 28 Hoàng Văn Hải Khoa học kinh tế ứng dụng 29 Trần Thị Phương Thảo Thương mại quốc tế 30 Đàm Thanh Huyền Kinh doanh quốc tế 31 Nguyễn Nam Hà GDTC - Bóng đá 32 Nguyễn Tiến Lâm GDTC - Bóng bàn 33 Trần Thị Tiệp GDTC - Bóng đá 34 Nguyễn Tiên Phong GDTC 35 Nguyễn văn Thanh GDTC - Bóng ném 36 Dương Tố Quỳnh GDTC - Bóng chuyền 37 Bùi Minh Tân SPGDTC 38 Nguyễn Ngọc Bính SPGDTC 39 Nguyễn Văn Minh Toán học tính toán 40 Nguyễn Quỳnh Hoa Giải tích 41 Ngô Thị Kim Quy Giải tích 42 Trần Thanh Tùng Đại số và lý thuyết số 43 Trần Thị Mai Giải tích 44 Phạm Thị Linh Toán ứng dụng 45 Nguyễn Thị Thu Hằng Toán Kinh tế 46 Nguyễn Việt Phương Giải tích 47 Nguyễn Thị Thu Hường Giải tích 48 Đỗ Thanh Phúc Giải tích 49 Hoàng Thanh Hải ác suất thống kê

17 50 Đồng Thị Hồng Ngọc Đại số và lý thuyết số 51 Trần Thị Mai Linh Toán ứng dụng 52 Phạm Hồng Trường Toán ứng dụng 53 Nguyễn Trọng Bắc Đại số 54 Bùi Thị Hồng Hạnh Toán ứng dụng 55 Phan Minh Huyền PPGD Tiếng Anh, QTKD 56 Nguyễn Vân Thịnh Ngôn ngữ Anh, QTKD 57 Nguyễn Hiền Lương PPGD Tiếng Anh 58 Dương Hương Lan PPGD Tiếng Anh 59 Phạm Thị Ngà SP Tiếng Anh 60 Nguyễn Hạnh Hồng SP Tiếng Anh, QTKD 61 Tạ Thị Mai Hương Ngôn ngữ Anh 62 Dương Quế Linh LL& PPGD Tiếng Anh 63 Lèng Thị Thu Trang LL& PPGD Tiếng Anh 64 Đặng Thị Ngọc Anh LL& PPGD Tiếng Anh 65 Nguyễn Vũ Phong Vân Ngôn ngữ Anh 66 Lê Huy Hoàng Ngôn ngữ Anh 67 Nguyễn Hương Ngọc LL& PPGD Tiếng Anh 68 Trần Thị uân Khoa học máy tính 69 Nguyễn Thị Lan Hương Quản lý & Phân tích TT Kinh tế 70 Ngô Thị Tân Hương Triết học 71 Nguyễn Thị Nội Triết học 72 Lê Thị Thu Huyền Kinh tế chính trị học 73 Đào Thị Tân Chủ nghĩa ã hội KH - Triết học 74 Trần.T. Phương Hạnh Tư tưởng Hồ Chí Minh 75 Đinh Thị Tuyết Triết học 76 Nguyễn Thị Như Quỳnh Lịch sử Đảng 77 Lê Thị Bích Thủy Lịch sử Đảng CSVN 78 Trần Văn Giảng Triết học 79 Tạ Bích Huệ Lịch sử Đảng CSVN 80 Phạm Thị Nga Kinh tế chính trị học 81 Nguyễn Thị Thu Phương Lịch sử Đảng CSVN 82 Phạm Thị Nhung Kinh tế chính trị học 83 Dương Thị Hương Triết học 84 Trần Lương Đức ĐH: Pháp luật Kinh tế; ThS: Luật Kinh tế; NCS: Luật kinh tế 85 Nguyễn T Phương Thúy ĐH: Luật kinh tế & Pháp luật quốc tế; Ths: Luật kinh tế; NCS: Luật kinh tế

18 86 Trần Thùy Linh ĐH: Luật quốc tế; ThS: Luật quốc tế và luật so sánh; NCS: Luật kinh tế 87 Nguyễn Quang Huy ĐH: Luật dân sự; ThS: Luật Kinh tế 88 Đỗ Hoàng Yến ĐH: Luật hợp đồng; Ths: Luật kinh tế 89 Hoàng Nghiệp Quỳnh ĐH: Luật; ThS: Quản lý Khoa học và Công nghệ 90 Hoàng Thị Lệ Mỹ ĐH: Luật Kinh tế; Ths: Luật học 91 Nguyễn Thị Thùy Trang ĐH: ngành Luật; Ths: Luật học 92 Nguyễn Văn Quý TS ngành khoa học luật học 93 Nguyễn Thị Thu Thủy ĐH: Luật; Ths: Luật học 94 Đồng Đức Duy ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 95 Âu Thị Diệu Linh ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 96 Trần Thị Kim Anh ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 97 Trần Thị Bình An ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 98 Đỗ Đình Long ĐH: Kinh tế năng lượng; ThS: QTKD; TS: Kinh tế 99 Đặng Tất Thắng ĐH: QTKD Công nghiệp và ây dựng; ThS: QTKD 100 Ngô Thị Nhung ĐH: Hành chính học; ThS: QTKD 101 Đặng Phi Trường ĐH: Kế toán nông nghiệp; ThS: QTKD 102 Lê Ngọc Nương ĐH: Kinh tế NN; ThS: Thương mại; NCS: QLKT 103 Bùi Thị Thu Hương ĐH: QTKD; ThS: Thương mại; NCS: QLKT 104 Nguyễn Hải Khanh ĐH: Quản lý kinh tế (2006); ThS: QTKD tổng hợp 105 Hà Thị Hoa ĐH: QTKD; ThS: QTKD 106 Mai Việt Anh ĐH: QTKD; Ths: Kinh tế nông nghiệp 107 Cao Thị Thanh Phượng ĐH: QTDN CN; ThS: QTKD 108 Trần Đình Tuấn Kinh tế nông nghiệp 109 Đàm Phương Lan Quản trị kinh doanh 110 Nguyễn Thị Lan Anh Kế toán, kiểm toán và phân tích 111 Thái Thị Thu Trang Kế toán, kiểm toán và phân tích 112 Hoàng Mỹ Bình Kế toán, kiểm toán và phân tích 113 Nguyễn Thị Thu Huyền Kế toán 114 Bùi Thanh Huyền Kế toán, kiểm toán và phân tích 115 Đào Thúy Hằng Kế toán 116 Nguyễn Thị Thu Hiền Kế toán, kiểm toán và phân tích 117 Nguyễn Hữu Thu Kinh tế nông nghiệp 118 Nguyễn Trọng Nghĩa Kế toán 119 Vũ Thị Minh Kế toán 120 Hoàng Thị Hải Yến Kế toán 121 Khương Kiều Trang Kế toán 122 Giang Thị Trang Kế toán

19 123 Nguyễn Thị Thảo Kế toán 124 Dương Thị Luyến Kế toán 125 Đặng Quỳnh Trinh Kế toán, kiểm toán và phân tích 126 Phan Thanh Vụ Kinh tế nông nghiệp 127 Bùi Nữ Hoàng Anh Kinh tế nông nghiệp 128 Đỗ Thị Hòa Nhã ĐH: Kế toán; Ths: Quản trị Kinh doanh 129 Nguyễn Thị Lan Anh Kinh tế 130 Nguyễn uân Điệp ĐH: Kinh tế nông nghiệp; Ths: Quản trị Kinh doanh 131 Nguyễn Thu Thủy Kinh tế nông nghiệp 132 Nguyễn Như Trang ĐH: Kinh tế NN; ThS: QTKD 133 Nguyễn Thị Hiếu ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 134 Cao Phương Nga Kinh tế Đầu tư 135 Lê Thị Yến Kinh tế Đầu tư 136 Nguyễn Thảo Nguyên ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 137 Ma Thị Huyền Nga ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 138 Nguyễn Thị Oanh ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 139 Nguyễn Thị Thu Thương Quản lý Kinh tế quốc dân 140 Vũ Bạch Diệp Kinh tế Đầu tư 141 Phùng Trần Mỹ Hạnh ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 142 Trần Thị Vân Anh Kinh tế nông nghiệp 143 Thăng Thị Hồng Nhung ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 144 Nguyễn Thị Gấm Quản trị Marketing 145 Nguyễn Minh Huệ Quản trị Quảng cáo 146 Nguyễn Thị Thái Hà Quản trị Marketing 147 Nguyễn Văn Hùng Quản trị Marketing 148 Đỗ Thị Bắc Kinh tế nông nghiệp 149 Đào Thị Hương Quản trị Marketing 150 Phạm Công Toàn Marketing 151 Trần Thu Nga Quản trị Quảng cáo 152 Nguyễn Thị Bắc Hải Marketing 153 Nguyễn Thị Lan Anh Kinh tế nông nghiệp Biểu 7.4: Chương trình đào tạo QUẢN LÝ KINH TẾ STT Họ tên Học hàm Học vị Hệ số tham gia GD Đại Chuyên ngành GS PGS TSKH, TS Thạc sĩ trong CTĐT học

20 1 Ma Thị Hường ĐH: Kinh tế nông nghiệp; Ths: Kinh tế; TS: Kế toán, kiểm toán & PT 1/5 ĐH: Kế toán tổng hợp; 2 Nguyễn Thị Nga Ths: Kế toán, Tài vụ & PTHĐKT; Đang NCS: Kế toán, kiểm toán & PT 3 Thái Thị Thái Nguyên ĐH: Kế toán doanh nghiệp; Ths: QTKD; Đang NCS: Kế toán 4 Dương Thu Minh ĐH: Kế toán doanh nghiệp; Ths: Kế toán, Tài vụ & PTHĐKT; Đang NCS: Kế toán 5 Vũ Thị Quỳnh Chi ĐH: Kế toán doanh nghiệp; Ths: Kế toán, kiểm toán & PT; Đang NCS: Kế toán, kiểm toán & PT ĐH: Kế toán doanh nghiệp; 6 Nguyễn Thị Hồng Yến Ths: Kinh tế; TS: Ngân hàng - Tài chính ĐH: Kế toán doanh nghiệp; 7 Trần Ngọc Linh Ths: Kế toán, Tài vụ & PTHĐKT; Đang NCS: Kế toán 8 Đỗ Đức Quang ĐH: Kế toán doanh nghiệp; Ths: Kế toán, kiểm toán & PT; 9 Bạch Thị Huyên ĐH: Kế toán doanh nghiệp CN; Ths: Kế toán, kiểm toán & PT; 10 Trần Đình Tuấn Kinh tế nông nghiệp 11 Đàm Phương Lan Quản trị kinh doanh 12 Nguyễn Thị Lan Anh Kế toán, kiểm toán và phân tích 13 Thái Thị Thu Trang Kế toán, kiểm toán và phân tích 14 Hoàng Mỹ Bình Kế toán, kiểm toán và phân tích 15 Nguyễn Thị Thu Huyền Kế toán 16 Đào Thúy Hằng Kế toán 17 Nguyễn Hữu Thu Kinh tế nông nghiệp 18 Nguyễn Trọng Nghĩa Kế toán 19 Vũ Thị Minh Kế toán 20 Hoàng Thị Hải Yến Kế toán 21 Giang Thị Trang Kế toán 22 Nguyễn Thị Thảo Kế toán

21 23 Vương Thị Hương Giang Kế toán 24 Dương Thị Luyến Kế toán 25 Trần Công Nghiệp ĐH: Cơ khí chế tạo máy; Th.S: Quản trị công nghiệp 26 Hoàng Thị Huệ ĐH: QTKD thương mại; ThS: QTKD 27 Dương Thanh Hà ĐH: QTKD công nghiệp & DCB; ThS: QTKD-Marketing 28 An Thị uân Vân ThS: Tài chính 29 Bùi Như Hiển ĐH: Kế toán Doanh nghiệp ThS: Thương mại Điện tử 30 Vũ Đức Hà ĐH, ThS: Quản trị Kinh doanh 31 Ngô Thị Minh Ngọc ĐH: QT Thương mại Đ/tử, ThS: QTKD 32 Nguyễn Vân Anh ĐHCQ: Điện khí hóa,cung cấp điện; ĐHTC: Kế toán DN; ThS: QTKD 33 Nguyễn Đức Thu ĐH: KT, ThS: Quản trị kinh doanh 1/12 34 Nông Thị Minh Ngọc ĐH: QTKD; ThS: QTKD 35 Đồng Văn Tuấn Kinh tế nông nghiệp 36 Bùi Nữ Hoàng Anh Kinh tế nông nghiệp 37 Đỗ Thị Hòa Nhã ĐH: Kế toán; Ths: Quản trị Kinh doanh 38 Nguyễn Thị Lan Anh Kinh tế 39 Nguyễn uân Điệp ĐH: Kinh tế nông nghiệp; Ths: Quản trị Kinh doanh 40 Nguyễn Thu Thủy Kinh tế nông nghiệp 41 Nguyễn Như Trang ĐH: Kinh tế NN; ThS: QTKD 42 Nguyễn Thị Hiếu ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 43 Cao Phương Nga Kinh tế Đầu tư 44 Lê Thị Yến Kinh tế Đầu tư 45 Nguyễn Thảo Nguyên ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 46 Ma Thị Huyền Nga ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 47 Nguyễn Thị Oanh ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 48 Nguyễn Thị Thu Thương Quản lý Kinh tế quốc dân 49 Vũ Bạch Diệp Kinh tế Đầu tư 50 Phùng Trần Mỹ Hạnh ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 51 Trần Thị Vân Anh Kinh tế nông nghiệp 52 Thăng Thị Hồng Nhung ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 53 Nguyễn Thị Phương Hảo Kinh tế nông nghiệp 54 Nguyễn Thị Nhung ĐH: Kinh tế đầu tư; Th.s Quản trị kinh doanh 55 Trần Văn Dũng Kinh tế Nông nghiệp 56 Hoàng Văn Hải Khoa học kinh tế ứng dụng 57 Ngô Thị Mỹ Kinh tế nông nghiệp

22 58 Nguyễn Ngọc Hoa Kinh tế nông nghiệp 59 Dương Thị Huyền Trang Quản lý kinh tế 60 Phạm Quang Tùng ĐH: Kinh tế đầu tư; Ths. Quản lý kinh tế 61 Phạm Thị Hồng ĐH: Kế hoạch phát triển; Ths. Kinh tế nông nghiệp 62 Nguyễn Như Quỳnh Kế hoạch phát triển 63 Lê Thị Thanh Thương ĐH: Kinh tế đầu tư: Ths QLKT 64 Trần Văn Quyết Kinh tế 65 Tạ Việt Anh ĐH: KTNN; Ths: Kinh tế phát triển 66 Phan Thị Vân Giang ĐH: Thống kê Kinh tế ã hội; Ths. Kinh tế nông nghiệp 67 Nguyễn Thị Thu ĐH: Kinh tế bảo hiểm; Th.S: Quản lý Kinh tế 68 Dương Huyền Thương ĐH: Kinh tế đầu tư: Th.S: Kinh tế bảo hiểm 69 Trịnh Thị Thu Trang ĐH: Kinh tế đối ngoại; Th.S: Kinh tế quốc tế 70 Đoàn Huyền Trang (trợ giảng) ĐH: Kinh tế quốc tế 71 Nguyễn Thị Thanh Quý ĐH & Ths: Kinh tế đầu tư 72 Vũ Thị Trà Mi ĐH: Kinh tế đầu tư; Ths QLKT 73 Nguyễn Thị Thu Hà Kinh tế Nông nghiệp 74 Mai Thị Huyền Trang ĐH:Kinh tế đầu tư; Th.S: QLKT 1/5 75 Nguyễn Thu Hà ĐH,ThS: Kinh tế Phát triển 76 Nguyễn Thị Tâm ĐH: Kinh tế đối ngoại; Ths QLKT 77 Nguyễn Thị Lương Anh ĐH & ThS: Quản lý Kinh tế 78 Vũ Thị Thu Huyền ĐH: Kinh tế đầu tư; Ths: QLKT 79 Phạm Thị Mai Hương ĐH: Thương mại Quốc tế; Ths QLKT 80 Nguyễn Văn Công Kinh tế Nông nghiệp 81 Nguyễn Thị Hà ĐH: Kế toán, ThS: QLKT 82 Đỗ Quang Quý TS: Kinh tế 83 Hoàng Văn Dư Kinh tế Nông nghiệp 84 Nguyễn Thị Thúy Vân Quản trị kinh doanh 85 Dương Thị Tình Kinh tế và quản lý thương mại 86 Hà Vũ Nam Kinh tế đầu tư 87 Nguyễn Thị Thanh Huyền ĐH: Kinh tế đầu tư; Ths: Kinh tế học 88 Hoàng Thị Thu Hằng Kinh tế nông nghiệp 89 Triệu Văn Huấn Kinh tế đầu tư 90 Nguyễn Huy Hoàng ĐH: Kinh tế đầu tư; Ths.Quản trị kinh doanh 1/5 91 Trần Lương Đức ĐH: Pháp luật Kinh tế; ThS: Luật Kinh tế; NCS: Luật kinh tế 92 Nguyễn T Phương Thúy ĐH: Luật kinh tế & Pháp luật quốc tế; Ths: Luật kinh tế; NCS: Luật kinh tế

23 93 Trần Thùy Linh ĐH: Luật quốc tế; ThS: Luật quốc tế và luật so sánh; NCS: Luật kinh tế 94 Nguyễn Quang Huy ĐH: Luật dân sự; ThS: Luật Kinh tế 95 Đỗ Hoàng Yến ĐH: Luật hợp đồng; Ths: Luật kinh tế 96 Hoàng Nghiệp Quỳnh ĐH: Luật; ThS: Quản lý Khoa học và Công nghệ 97 Hoàng Thị Lệ Mỹ ĐH: Luật Kinh tế; Ths: Luật học 98 Nguyễn Thị Thùy Trang ĐH: ngành Luật; Ths: Luật học 99 Nguyễn Văn Quý TS ngành khoa học luật học 100 Nguyễn Thị Thu Thủy ĐH: Luật; Ths: Luật học 101 Đồng Đức Duy ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 102 Âu Thị Diệu Linh ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 103 Trần Thị Kim Anh ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 104 Trần Thị Bình An ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 105 Đỗ Đình Long ĐH: Kinh tế năng lượng; ThS: QTKD; TS: Kinh tế 106 Đặng Tất Thắng ĐH: QTKD Công nghiệp và ây dựng; ThS: QTKD 107 Ngô Thị Nhung ĐH: Hành chính học; ThS: QTKD 108 Đặng Phi Trường ĐH: Kế toán nông nghiệp; ThS: QTKD 109 Lê Ngọc Nương ĐH: Kinh tế NN; ThS: Thương mại; NCS: QLKT 110 Bùi Thị Thu Hương ĐH: QTKD; ThS: Thương mại; NCS: QLKT 111 Nguyễn Hải Khanh ĐH: Quản lý kinh tế (2006); ThS: QTKD tổng hợp 112 Hà Thị Hoa ĐH: QTKD; ThS: QTKD 113 Mai Việt Anh ĐH: QTKD; Ths: Kinh tế nông nghiệp 114 Cao Thị Thanh Phượng ĐH: QTDN CN; ThS: QTKD 115 Đàm Thanh Thủy ĐH: Kinh tế NN; ThS: Kinh tế; TS: Kinh tế phát triển 116 Phạm Thị Ngọc Vân ĐH: QTKD; ThS: Kinh tế NN, TS: QLKT 117 Nguyễn Quang Hợp ĐH, Th.S: Kinh tế NN, TS: Quản lý công 118 Bùi Đức Linh ĐH: KTNN; ThS: Quản lý Kinh tế; NCS: QLKT 119 Tạ Thị Thanh Huyền ĐH, Th.S: Kinh tế NN ; TS: Khoa học nông nghiệp 120 Trần Thị Bích Thủy ĐH, Th.S: Kinh tế Nông nghiệp; ThS: Quản lý Kinh tế 121 Nguyễn T.Phương Thảo ĐH: Kinh tế thương mại; ThS: Quản lý Kinh tế 122 Lưu Thị Phương Thảo ĐH: Kinh tế thương mại: Th.S: Thương mại 1/2 123 Nguyễn Thị Thu Trang ĐH, Th.S: Quản lý kinh tế & chính sách; NCS:QLKT 124 Đỗ Thùy Ninh ĐH: KTNN; ThS: QTKD; TS: QLKT 125 Dương Kim Loan ĐH: QL Kinh tế; ThS: Kinh tế lao động 126 Vũ Thị Hậu Kinh tế 127 Vũ Thị Loan Kinh tế Tài chính ngân hàng 128 Đỗ Kim Dư Tài chính ngân hàng 129 Nguyễn Việt Dũng Kinh tế Tài chính, ngân hàng

24 130 Nguyễn T.Phương Thảo Tài chính ngân hàng 131 Mai Thanh Giang Kinh tế Tài chính, ngân hàng 132 Hà Mạnh Tuấn Tài chính ngân hàng 133 Nguyễn Thành Vinh Kinh tế Tài chính, ngân hàng 134 Trương Thủy Luân (trợ giảng) Tài chính ngân hàng 135 Nguyễn Khánh Doanh Thương mại quốc tế 1/ Bùi Thị Minh Hằng Kinh tế nông nghiệp 137 Phạm Hoàng Linh Thương mại 138 Trần Thị Phương Thảo Thương mại quốc tế 139 Trần Thị Thu Trâm Kinh doanh và quản lý quốc tế 140 Đàm Thanh Huyền Kinh doanh quốc tế 141 Nguyễn Nam Hà GDTC - Bóng đá 142 Nguyễn Tiến Lâm GDTC - Bóng bàn 143 Trần Thị Tiệp GDTC - Bóng đá 144 Nguyễn Tiên Phong GDTC 145 Nguyễn văn Thanh GDTC - Bóng ném 146 Dương Tố Quỳnh GDTC - Bóng chuyền 147 Bùi Minh Tân SPGDTC 148 Nguyễn Ngọc Bính SPGDTC 149 Nguyễn Văn Minh Toán học tính toán 150 Nguyễn Quỳnh Hoa Giải tích 151 Ngô Thị Kim Quy Giải tích 152 Trần Thanh Tùng Đại số và lý thuyết số 153 Trần Thị Mai Giải tích 154 Phạm Thị Linh Toán ứng dụng 155 Nguyễn Thị Thu Hằng Toán Kinh tế 156 Nguyễn Việt Phương Giải tích 157 Nguyễn Thị Thu Hường Giải tích 158 Đỗ Thanh Phúc Giải tích 159 Hoàng Thanh Hải ác suất thống kê 160 Đồng Thị Hồng Ngọc Đại số và lý thuyết số 161 Trần Thị Mai Linh Toán ứng dụng 162 Phạm Hồng Trường Toán ứng dụng 163 Nguyễn Trọng Bắc Đại số 164 Bùi Thị Hồng Hạnh Toán ứng dụng 165 Phan Minh Huyền PPGD Tiếng Anh, QTKD 166 Nguyễn Vân Thịnh Ngôn ngữ Anh, QTKD 167 Nguyễn Hiền Lương PPGD Tiếng Anh

25 168 Dương Hương Lan PPGD Tiếng Anh 169 Phạm Thị Ngà SP Tiếng Anh 170 Nguyễn Hạnh Hồng SP Tiếng Anh, QTKD 171 Tạ Thị Mai Hương Ngôn ngữ Anh 172 Dương Quế Linh LL& PPGD Tiếng Anh 173 Lèng Thị Thu Trang LL& PPGD Tiếng Anh 174 Đặng Thị Ngọc Anh LL& PPGD Tiếng Anh 175 Nguyễn Vũ Phong Vân Ngôn ngữ Anh 176 Lê Huy Hoàng Ngôn ngữ Anh 177 Nguyễn Hương Ngọc LL& PPGD Tiếng Anh 178 Trần Thị uân Khoa học máy tính 179 Nguyễn Thị Lan Hương Quản lý & Phân tích TT Kinh tế 180 Ngô Thị Tân Hương Triết học 181 Nguyễn Thị Nội Triết học 182 Lê Thị Thu Huyền Kinh tế chính trị học 183 Đào Thị Tân Chủ nghĩa ã hội KH - Triết học 184 Trần.T. Phương Hạnh Tư tưởng Hồ Chí Minh 185 Đinh Thị Tuyết Triết học 186 Nguyễn Thị Như Quỳnh Lịch sử Đảng 187 Lê Thị Bích Thủy Lịch sử Đảng CSVN 188 Trần Văn Giảng Triết học 189 Tạ Bích Huệ Lịch sử Đảng CSVN 190 Phạm Thị Nga Kinh tế chính trị học 191 Nguyễn Thị Thu Phương Lịch sử Đảng CSVN 192 Phạm Thị Nhung Kinh tế chính trị học 193 Dương Thị Hương Triết học 194 Trần Đình Tuấn Kinh tế nông nghiệp 195 Đàm Phương Lan Quản trị kinh doanh 196 Nguyễn Thị Lan Anh Kế toán, kiểm toán và phân tích 197 Thái Thị Thu Trang Kế toán, kiểm toán và phân tích 198 Hoàng Mỹ Bình Kế toán, kiểm toán và phân tích 199 Nguyễn Thị Thu Huyền Kế toán 200 Bùi Thanh Huyền Kế toán, kiểm toán và phân tích 201 Đào Thúy Hằng Kế toán 202 Nguyễn Thị Thu Hiền Kế toán, kiểm toán và phân tích 203 Nguyễn Hữu Thu Kinh tế nông nghiệp 204 Nguyễn Trọng Nghĩa Kế toán 205 Vũ Thị Minh Kế toán

26 206 Hoàng Thị Hải Yến Kế toán 207 Khương Kiều Trang Kế toán 208 Giang Thị Trang Kế toán 209 Nguyễn Thị Thảo Kế toán 210 Dương Thị Luyến Kế toán 211 Đặng Quỳnh Trinh Kế toán, kiểm toán và phân tích 212 Phan Thanh Vụ Kinh tế nông nghiệp 213 Nguyễn Thị Gấm Quản trị Marketing 214 Nguyễn Minh Huệ Quản trị Quảng cáo 215 Nguyễn Thị Thái Hà Quản trị Marketing 216 Nguyễn Văn Hùng Quản trị Marketing 217 Đỗ Thị Bắc Kinh tế nông nghiệp 218 Đào Thị Hương Quản trị Marketing 219 Phạm Công Toàn Marketing 220 Trần Thu Nga Quản trị Quảng cáo 221 Nguyễn Thị Bắc Hải Marketing 222 Nguyễn Thị Lan Anh Kinh tế nông nghiệp Biểu 7.5: Chương trình đào tạo KINH TẾ ĐẦU TƯ Học hàm Học vị STT Họ tên GS PGS TSKH, TS Thạc sĩ Đại Chuyên ngành học Ma Thị Hường 2 Nguyễn Thị Nga 3 Thái Thị Thái Nguyên 4 Dương Thu Minh 5 Vũ Thị Quỳnh Chi ĐH: Kinh tế nông nghiệp; Ths: Kinh tế; TS: Kế toán, kiểm toán & PT ĐH: Kế toán tổng hợp; Ths: Kế toán, Tài vụ & PTHĐKT; Đang NCS: Kế toán, kiểm toán & PT ĐH: Kế toán doanh nghiệp; Ths: QTKD; Đang NCS: Kế toán ĐH: Kế toán doanh nghiệp; Ths: Kế toán, Tài vụ & PTHĐKT; Đang NCS: Kế toán ĐH: Kế toán doanh nghiệp; Ths: Kế toán, kiểm toán & PT; Đang NCS: Kế toán, kiểm toán & PT Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT 1/5

27 6 Nguyễn Thị Hồng Yến ĐH: Kế toán doanh nghiệp; Ths: Kinh tế; TS: Ngân hàng - Tài chính ĐH: Kế toán doanh nghiệp; 7 Trần Ngọc Linh Ths: Kế toán, Tài vụ & PTHĐKT; Đang NCS: Kế toán 8 Đỗ Đức Quang ĐH: Kế toán doanh nghiệp; Ths: Kế toán, kiểm toán & PT; 9 Bạch Thị Huyên ĐH: Kế toán doanh nghiệp CN; Ths: Kế toán, kiểm toán & PT; 10 Trần Đình Tuấn Kinh tế nông nghiệp 11 Đàm Phương Lan Quản trị kinh doanh 12 Nguyễn Thị Lan Anh Kế toán, kiểm toán và phân tích 13 Thái Thị Thu Trang Kế toán, kiểm toán và phân tích 14 Hoàng Mỹ Bình Kế toán, kiểm toán và phân tích 15 Nguyễn Thị Thu Huyền Kế toán 16 Đào Thúy Hằng Kế toán 17 Nguyễn Hữu Thu Kinh tế nông nghiệp 18 Nguyễn Trọng Nghĩa Kế toán 19 Vũ Thị Minh Kế toán 20 Hoàng Thị Hải Yến Kế toán 21 Giang Thị Trang Kế toán 22 Nguyễn Thị Thảo Kế toán 23 Vương Thị Hương Giang Kế toán 24 Dương Thị Luyến Kế toán 25 Trần Công Nghiệp ĐH: Cơ khí chế tạo máy; Th.S: Quản trị công nghiệp 26 Hoàng Thị Huệ ĐH: QTKD thương mại; ThS: QTKD 27 Dương Thanh Hà ĐH: QTKD công nghiệp & DCB; ThS: QTKD-Marketing 28 An Thị uân Vân ThS: Tài chính 29 Bùi Như Hiển ĐH: Kế toán Doanh nghiệp ThS: Thương mại Điện tử 30 Vũ Đức Hà ĐH, ThS: Quản trị Kinh doanh 31 Ngô Thị Minh Ngọc ĐH: QT Thương mại Đ/tử, ThS: QTKD 32 Hà Vũ Nam Kinh tế đầu tư 33 Nguyễn Thị Thanh Huyền ĐH: Kinh tế đầu tư; Ths: Kinh tế học 34 Hoàng Thị Thu Hằng Kinh tế nông nghiệp 35 Đặng Kim Oanh ĐH: Kinh tế đầu tư; Ths: QLKT

28 36 Vũ Việt Linh ĐH: Kinh tế đầu tư; Ths. Kinh tế & Quản lý 37 Đinh Trọng Ân Kinh tế đầu tư 38 Triệu Văn Huấn Kinh tế đầu tư 39 Nguyễn Thị Thùy Dung Kinh tế đầu tư 40 Đinh Thị Vững Kinh tế đầu tư 41 Nguyễn Huy Hoàng ĐH: Kinh tế đầu tư; Ths.Quản trị kinh doanh 1/5 42 Nguyễn Thị Ngân ĐH: Kinh tế đầu tư; Th.s: QLKT 43 Nguyễn Thị Thúy Vân Quản trị kinh doanh 44 Dương Thị Tình Kinh tế và quản lý thương mại 45 Đồng Văn Tuấn Kinh tế nông nghiệp 46 Bùi Nữ Hoàng Anh Kinh tế nông nghiệp 47 Đỗ Thị Hòa Nhã ĐH: Kế toán; Ths: Quản trị Kinh doanh 48 Nguyễn Thị Lan Anh Kinh tế 49 Nguyễn uân Điệp ĐH: Kinh tế nông nghiệp; Ths: Quản trị Kinh doanh 50 Nguyễn Thu Thủy Kinh tế nông nghiệp 51 Nguyễn Như Trang ĐH: Kinh tế NN; ThS: QTKD 52 Nguyễn Thị Hiếu ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 53 Cao Phương Nga Kinh tế Đầu tư 54 Lê Thị Yến Kinh tế Đầu tư 55 Nguyễn Thảo Nguyên ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 56 Ma Thị Huyền Nga ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 57 Nguyễn Thị Oanh ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 58 Nguyễn Thị Thu Thương Quản lý Kinh tế quốc dân 59 Vũ Bạch Diệp Kinh tế Đầu tư 60 Phùng Trần Mỹ Hạnh ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 61 Trần Thị Vân Anh Kinh tế nông nghiệp 62 Thăng Thị Hồng Nhung ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 63 Nguyễn Thị Phương Hảo Kinh tế nông nghiệp 64 Nguyễn Thị Nhung ĐH: Kinh tế đầu tư; Th.s Quản trị kinh doanh 65 Trần Văn Dũng Kinh tế Nông nghiệp 66 Hoàng Văn Hải Khoa học kinh tế ứng dụng 67 Ngô Thị Mỹ Kinh tế nông nghiệp 68 Nguyễn Ngọc Hoa Kinh tế nông nghiệp 69 Dương Thị Huyền Trang Quản lý kinh tế 70 Phạm Quang Tùng ĐH: Kinh tế đầu tư; Ths. Quản lý kinh tế 71 Phạm Thị Hồng ĐH: Kế hoạch phát triển; Ths. Kinh tế nông nghiệp 72 Nguyễn Như Quỳnh Kế hoạch phát triển 73 Lê Thị Thanh Thương ĐH: Kinh tế đầu tư: Ths QLKT

29 74 Trần Văn Quyết Kinh tế 75 Tạ Việt Anh ĐH: KTNN; Ths: Kinh tế phát triển 76 Phan Thị Vân Giang ĐH: Thống kê Kinh tế ã hội; Ths. Kinh tế nông nghiệp 77 Nguyễn Thị Thu ĐH: Kinh tế bảo hiểm; Th.S: Quản lý Kinh tế 78 Dương Huyền Thương ĐH: Kinh tế đầu tư: Th.S: Kinh tế bảo hiểm 79 Trịnh Thị Thu Trang ĐH: Kinh tế đối ngoại; Th.S: Kinh tế quốc tế 80 Đoàn Huyền Trang (trợ giảng) ĐH: Kinh tế quốc tế 81 Nguyễn Thị Thanh Quý ĐH & Ths: Kinh tế đầu tư 82 Vũ Thị Trà Mi ĐH: Kinh tế đầu tư; Ths QLKT 83 Nguyễn Thị Thu Hà Kinh tế Nông nghiệp 84 Mai Thị Huyền Trang ĐH:Kinh tế đầu tư; Th.S: QLKT 1/5 85 Nguyễn Thu Hà ĐH,ThS: Kinh tế Phát triển 86 Nguyễn Thị Tâm ĐH: Kinh tế đối ngoại; Ths QLKT 87 Nguyễn Thị Lương Anh ĐH & ThS: Quản lý Kinh tế 88 Vũ Thị Thu Huyền ĐH: Kinh tế đầu tư; Ths: QLKT 89 Phạm Thị Mai Hương ĐH: Thương mại Quốc tế; Ths QLKT 90 Nguyễn Văn Công Kinh tế Nông nghiệp 91 Nguyễn Thị Hà ĐH: Kế toán, ThS: QLKT 92 Đỗ Quang Quý TS: Kinh tế 93 Hoàng Văn Dư Kinh tế Nông nghiệp 94 Vũ Thị Hậu Kinh tế 95 Vũ Thị Loan Kinh tế Tài chính ngân hàng 96 Đỗ Kim Dư Tài chính ngân hàng 97 Nguyễn Việt Dũng Kinh tế Tài chính, ngân hàng 98 Nguyễn T.Phương Thảo Tài chính ngân hàng 99 Mai Thanh Giang Kinh tế Tài chính, ngân hàng 100 Hà Mạnh Tuấn Tài chính ngân hàng 101 Nguyễn Thành Vinh Kinh tế Tài chính, ngân hàng 102 Trương Thủy Luân (trợ giảng) Tài chính ngân hàng 103 Nguyễn Khánh Doanh Thương mại quốc tế 1/ Bùi Thị Minh Hằng Kinh tế nông nghiệp 105 Phạm Hoàng Linh Thương mại 106 Trần Thị Phương Thảo Thương mại quốc tế 107 Trần Thị Thu Trâm Kinh doanh và quản lý quốc tế 108 Đàm Thanh Huyền Kinh doanh quốc tế 109 Nguyễn Nam Hà GDTC - Bóng đá

30 110 Nguyễn Tiến Lâm GDTC - Bóng bàn 111 Trần Thị Tiệp GDTC - Bóng đá 112 Nguyễn Tiên Phong GDTC 113 Nguyễn văn Thanh GDTC - Bóng ném 114 Dương Tố Quỳnh GDTC - Bóng chuyền 115 Bùi Minh Tân SPGDTC 116 Nguyễn Ngọc Bính SPGDTC 117 Nguyễn Văn Minh Toán học tính toán 118 Nguyễn Quỳnh Hoa Giải tích 119 Ngô Thị Kim Quy Giải tích 120 Trần Thanh Tùng Đại số và lý thuyết số 121 Trần Thị Mai Giải tích 122 Phạm Thị Linh Toán ứng dụng 123 Nguyễn Thị Thu Hằng Toán Kinh tế 124 Nguyễn Việt Phương Giải tích 125 Nguyễn Thị Thu Hường Giải tích 126 Đỗ Thanh Phúc Giải tích 127 Hoàng Thanh Hải ác suất thống kê 128 Đồng Thị Hồng Ngọc Đại số và lý thuyết số 129 Trần Thị Mai Linh Toán ứng dụng 130 Phạm Hồng Trường Toán ứng dụng 131 Nguyễn Trọng Bắc Đại số 132 Bùi Thị Hồng Hạnh Toán ứng dụng 133 Phan Minh Huyền PPGD Tiếng Anh, QTKD 134 Nguyễn Vân Thịnh Ngôn ngữ Anh, QTKD 135 Nguyễn Hiền Lương PPGD Tiếng Anh 136 Dương Hương Lan PPGD Tiếng Anh 137 Phạm Thị Ngà SP Tiếng Anh 138 Nguyễn Hạnh Hồng SP Tiếng Anh, QTKD 139 Tạ Thị Mai Hương Ngôn ngữ Anh 140 Dương Quế Linh LL& PPGD Tiếng Anh 141 Lèng Thị Thu Trang LL& PPGD Tiếng Anh 142 Đặng Thị Ngọc Anh LL& PPGD Tiếng Anh 143 Nguyễn Vũ Phong Vân Ngôn ngữ Anh 144 Lê Huy Hoàng Ngôn ngữ Anh 145 Nguyễn Hương Ngọc LL& PPGD Tiếng Anh 146 Trần Thị uân Khoa học máy tính 147 Nguyễn Thị Lan Hương Quản lý & Phân tích TT Kinh tế

31 148 Ngô Thị Tân Hương Triết học 149 Nguyễn Thị Nội Triết học 150 Lê Thị Thu Huyền Kinh tế chính trị học 151 Đào Thị Tân Chủ nghĩa ã hội KH - Triết học 152 Trần.T. Phương Hạnh Tư tưởng Hồ Chí Minh 153 Đinh Thị Tuyết Triết học 154 Nguyễn Thị Như Quỳnh Lịch sử Đảng 155 Lê Thị Bích Thủy Lịch sử Đảng CSVN 156 Trần Văn Giảng Triết học 157 Tạ Bích Huệ Lịch sử Đảng CSVN 158 Phạm Thị Nga Kinh tế chính trị học 159 Nguyễn Thị Thu Phương Lịch sử Đảng CSVN 160 Phạm Thị Nhung Kinh tế chính trị học 161 Dương Thị Hương Triết học 162 Trần Lương Đức ĐH: Pháp luật Kinh tế; ThS: Luật Kinh tế; NCS: Luật kinh tế 163 Nguyễn T Phương Thúy ĐH: Luật kinh tế & Pháp luật quốc tế; Ths: Luật kinh tế; NCS: Luật kinh tế 164 Trần Thùy Linh ĐH: Luật quốc tế; ThS: Luật quốc tế và luật so sánh; NCS: Luật kinh tế 165 Nguyễn Quang Huy ĐH: Luật dân sự; ThS: Luật Kinh tế 166 Đỗ Hoàng Yến ĐH: Luật hợp đồng; Ths: Luật kinh tế 167 Hoàng Nghiệp Quỳnh ĐH: Luật; ThS: Quản lý Khoa học và Công nghệ 168 Hoàng Thị Lệ Mỹ ĐH: Luật Kinh tế; Ths: Luật học 169 Nguyễn Thị Thùy Trang ĐH: ngành Luật; Ths: Luật học 170 Nguyễn Văn Quý TS ngành khoa học luật học 171 Nguyễn Thị Thu Thủy ĐH: Luật; Ths: Luật học 172 Đồng Đức Duy ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 173 Âu Thị Diệu Linh ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 174 Trần Thị Kim Anh ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 175 Trần Thị Bình An ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 176 Đỗ Đình Long ĐH: Kinh tế năng lượng; ThS: QTKD; TS: Kinh tế 177 Đặng Tất Thắng ĐH: QTKD Công nghiệp và ây dựng; ThS: QTKD 178 Ngô Thị Nhung ĐH: Hành chính học; ThS: QTKD 179 Đặng Phi Trường ĐH: Kế toán nông nghiệp; ThS: QTKD 180 Lê Ngọc Nương ĐH: Kinh tế NN; ThS: Thương mại; NCS: QLKT 181 Bùi Thị Thu Hương ĐH: QTKD; ThS: Thương mại; NCS: QLKT 182 Nguyễn Hải Khanh ĐH: Quản lý kinh tế (2006); ThS: QTKD tổng hợp

32 183 Hà Thị Hoa ĐH: QTKD; ThS: QTKD 184 Mai Việt Anh ĐH: QTKD; Ths: Kinh tế nông nghiệp 185 Cao Thị Thanh Phượng ĐH: QTDN CN; ThS: QTKD 186 Nguyễn Thị Gấm Quản trị Marketing 187 Nguyễn Minh Huệ Quản trị Quảng cáo 188 Nguyễn Thị Thái Hà Quản trị Marketing 189 Nguyễn Văn Hùng Quản trị Marketing 190 Đỗ Thị Bắc Kinh tế nông nghiệp 191 Đào Thị Hương Quản trị Marketing 192 Phạm Công Toàn Marketing 193 Trần Thu Nga Quản trị Quảng cáo 194 Nguyễn Thị Bắc Hải Marketing 195 Nguyễn Thị Lan Anh Kinh tế nông nghiệp Biểu 7.6: Chương trình đào tạo: KINH TẾ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN STT Họ tên Học hàm Học vị Hệ số tham gia Đại Thạc sĩ Chuyên ngành giảng dạy trong GS PGS TSKH, TS học CTĐT ĐH: Kinh tế nông nghiệp; 1 Ma Thị Hường Ths: Kinh tế; TS: Kế toán, kiểm toán & PT 1/5 ĐH: Kế toán tổng hợp; 2 Nguyễn Thị Nga Ths: Kế toán, Tài vụ & PTHĐKT; Đang NCS: Kế toán, kiểm toán & PT 3 Thái Thị Thái Nguyên ĐH: Kế toán doanh nghiệp; Ths: QTKD; Đang NCS: Kế toán 4 Dương Thu Minh ĐH: Kế toán doanh nghiệp; Ths: Kế toán, Tài vụ & PTHĐKT; Đang NCS: Kế toán 5 Vũ Thị Quỳnh Chi ĐH: Kế toán doanh nghiệp; Ths: Kế toán, kiểm toán & PT; Đang NCS: Kế toán, kiểm toán & PT ĐH: Kế toán doanh nghiệp; 6 Nguyễn Thị Hồng Yến Ths: Kinh tế; TS: Ngân hàng - Tài chính

33 7 Trần Ngọc Linh ĐH: Kế toán doanh nghiệp; Ths: Kế toán, Tài vụ & PTHĐKT; Đang NCS: Kế toán 8 Đỗ Đức Quang ĐH: Kế toán doanh nghiệp; Ths: Kế toán, kiểm toán & PT; 9 Bạch Thị Huyên ĐH: Kế toán doanh nghiệp CN; Ths: Kế toán, kiểm toán & PT; 10 Trần Đình Tuấn Kinh tế nông nghiệp 11 Đàm Phương Lan Quản trị kinh doanh 12 Nguyễn Thị Lan Anh Kế toán, kiểm toán và phân tích 13 Thái Thị Thu Trang Kế toán, kiểm toán và phân tích 14 Hoàng Mỹ Bình Kế toán, kiểm toán và phân tích 15 Nguyễn Thị Thu Huyền Kế toán 16 Đào Thúy Hằng Kế toán 17 Nguyễn Hữu Thu Kinh tế nông nghiệp 18 Nguyễn Trọng Nghĩa Kế toán 19 Vũ Thị Minh Kế toán 20 Hoàng Thị Hải Yến Kế toán 21 Giang Thị Trang Kế toán 22 Nguyễn Thị Thảo Kế toán 23 Vương Thị Hương Giang Kế toán 24 Dương Thị Luyến Kế toán 25 Trần Công Nghiệp ĐH: Cơ khí chế tạo máy; Th.S: Quản trị công nghiệp 26 Hoàng Thị Huệ ĐH: QTKD thương mại; ThS: QTKD 27 Dương Thanh Hà ĐH: QTKD công nghiệp & DCB; ThS: QTKD-Marketing 28 Nguyễn Văn Công Kinh tế Nông nghiệp 29 Nguyễn Thị Hà ĐH: Kế toán, ThS: QLKT 30 Đỗ Quang Quý TS: Kinh tế 31 Vũ Thị Hồng Hoa ĐH: Kinh tế quản lý địa chính; Th.s KTNN 32 Hoàng Văn Dư Kinh tế Nông nghiệp 33 Nguyễn Văn Thông ĐH: Kế toán; Th.S: Kinh tế Nông nghiệp 34 Trần Đình Phái Kinh tế Nông nghiệp 35 Trần Chí Thiện TS: Kinh tế 36 Đồng Văn Tuấn Kinh tế nông nghiệp 37 Bùi Nữ Hoàng Anh Kinh tế nông nghiệp 38 Đỗ Thị Hòa Nhã ĐH: Kế toán; Ths: Quản trị Kinh doanh 39 Nguyễn Thị Lan Anh Kinh tế

34 40 Nguyễn uân Điệp ĐH: Kinh tế nông nghiệp; Ths: Quản trị Kinh doanh 41 Nguyễn Thu Thủy Kinh tế nông nghiệp 42 Nguyễn Như Trang ĐH: Kinh tế NN; ThS: QTKD 43 Nguyễn Thị Hiếu ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 44 Cao Phương Nga Kinh tế Đầu tư 45 Lê Thị Yến Kinh tế Đầu tư 46 Nguyễn Thảo Nguyên ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 47 Ma Thị Huyền Nga ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 48 Nguyễn Thị Oanh ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 49 Nguyễn Thị Thu Thương Quản lý Kinh tế quốc dân 50 Vũ Bạch Diệp Kinh tế Đầu tư 51 Phùng Trần Mỹ Hạnh ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 52 Trần Thị Vân Anh Kinh tế nông nghiệp 53 Thăng Thị Hồng Nhung ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 54 Nguyễn Thị Phương Hảo Kinh tế nông nghiệp 55 Nguyễn Thị Nhung ĐH: Kinh tế đầu tư; Th.s Quản trị kinh doanh 56 Trần Văn Dũng Kinh tế Nông nghiệp 57 Hoàng Văn Hải Khoa học kinh tế ứng dụng 58 Ngô Thị Mỹ Kinh tế nông nghiệp 59 Nguyễn Ngọc Hoa Kinh tế nông nghiệp 60 Dương Thị Huyền Trang Quản lý kinh tế 61 Phạm Quang Tùng ĐH: Kinh tế đầu tư; Ths. Quản lý kinh tế 62 Phạm Thị Hồng ĐH: Kế hoạch phát triển; Ths. Kinh tế nông nghiệp 63 Nguyễn Như Quỳnh Kế hoạch phát triển 64 Lê Thị Thanh Thương ĐH: Kinh tế đầu tư: Ths QLKT 65 Trần Văn Quyết Kinh tế 66 Tạ Việt Anh ĐH: KTNN; Ths: Kinh tế phát triển 67 Phan Thị Vân Giang ĐH: Thống kê Kinh tế ã hội; Ths. Kinh tế nông nghiệp 68 Nguyễn Thị Thu ĐH: Kinh tế bảo hiểm; Th.S: Quản lý Kinh tế 69 Dương Huyền Thương ĐH: Kinh tế đầu tư: Th.S: Kinh tế bảo hiểm 70 Trịnh Thị Thu Trang ĐH: Kinh tế đối ngoại; Th.S: Kinh tế quốc tế 71 Đoàn Huyền Trang (trợ giảng) ĐH: Kinh tế quốc tế 72 Nguyễn Thị Thanh Quý ĐH & Ths: Kinh tế đầu tư 73 Vũ Thị Trà Mi ĐH: Kinh tế đầu tư; Ths QLKT 74 Nguyễn Thị Thu Hà Kinh tế Nông nghiệp 75 Mai Thị Huyền Trang ĐH:Kinh tế đầu tư; Th.S: QLKT 1/5 76 Nguyễn Thu Hà ĐH,ThS: Kinh tế Phát triển

35 77 Nguyễn Thị Tâm ĐH: Kinh tế đối ngoại; Ths QLKT 78 Nguyễn Thị Lương Anh ĐH & ThS: Quản lý Kinh tế 79 Vũ Thị Thu Huyền ĐH: Kinh tế đầu tư; Ths: QLKT 80 Phạm Thị Mai Hương ĐH: Thương mại Quốc tế; Ths QLKT 81 Nguyễn Thị Thúy Vân Quản trị kinh doanh 82 Dương Thị Tình Kinh tế và quản lý thương mại 83 Hà Vũ Nam Kinh tế đầu tư 84 Nguyễn Thị Thanh Huyền ĐH: Kinh tế đầu tư; Ths: Kinh tế học 85 Hoàng Thị Thu Hằng Kinh tế nông nghiệp 86 Triệu Văn Huấn Kinh tế đầu tư 87 Nguyễn Huy Hoàng ĐH: Kinh tế đầu tư; Ths.Quản trị kinh doanh 1/5 88 Vũ Thị Hậu Kinh tế 89 Vũ Thị Loan Kinh tế Tài chính ngân hàng 90 Đỗ Kim Dư Tài chính ngân hàng 91 Nguyễn Việt Dũng Kinh tế Tài chính, ngân hàng 92 Nguyễn T.Phương Thảo Tài chính ngân hàng 93 Mai Thanh Giang Kinh tế Tài chính, ngân hàng 94 Hà Mạnh Tuấn Tài chính ngân hàng 95 Nguyễn Thành Vinh Kinh tế Tài chính, ngân hàng 96 Trương Thủy Luân (trợ giảng) Tài chính ngân hàng 97 Nguyễn Khánh Doanh Thương mại quốc tế 1/14 98 Bùi Thị Minh Hằng Kinh tế nông nghiệp 99 Phạm Hoàng Linh Thương mại 100 Trần Thị Phương Thảo Thương mại quốc tế 101 Trần Thị Thu Trâm Kinh doanh và quản lý quốc tế 102 Đàm Thanh Huyền Kinh doanh quốc tế 103 Nguyễn Nam Hà GDTC - Bóng đá 104 Nguyễn Tiến Lâm GDTC - Bóng bàn 105 Trần Thị Tiệp GDTC - Bóng đá 106 Nguyễn Tiên Phong GDTC 107 Nguyễn văn Thanh GDTC - Bóng ném 108 Dương Tố Quỳnh GDTC - Bóng chuyền 109 Bùi Minh Tân SPGDTC 110 Nguyễn Ngọc Bính SPGDTC 111 Nguyễn Văn Minh Toán học tính toán 112 Nguyễn Quỳnh Hoa Giải tích 113 Ngô Thị Kim Quy Giải tích 114 Trần Thanh Tùng Đại số và lý thuyết số

36 115 Trần Thị Mai Giải tích 116 Phạm Thị Linh Toán ứng dụng 117 Nguyễn Thị Thu Hằng Toán Kinh tế 118 Nguyễn Việt Phương Giải tích 119 Nguyễn Thị Thu Hường Giải tích 120 Đỗ Thanh Phúc Giải tích 121 Hoàng Thanh Hải ác suất thống kê 122 Đồng Thị Hồng Ngọc Đại số và lý thuyết số 123 Trần Thị Mai Linh Toán ứng dụng 124 Phạm Hồng Trường Toán ứng dụng 125 Nguyễn Trọng Bắc Đại số 126 Bùi Thị Hồng Hạnh Toán ứng dụng 127 Phan Minh Huyền PPGD Tiếng Anh, QTKD 128 Nguyễn Vân Thịnh Ngôn ngữ Anh, QTKD 129 Nguyễn Hiền Lương PPGD Tiếng Anh 130 Dương Hương Lan PPGD Tiếng Anh 131 Phạm Thị Ngà SP Tiếng Anh 132 Nguyễn Hạnh Hồng SP Tiếng Anh, QTKD 133 Tạ Thị Mai Hương Ngôn ngữ Anh 134 Dương Quế Linh LL& PPGD Tiếng Anh 135 Lèng Thị Thu Trang LL& PPGD Tiếng Anh 136 Đặng Thị Ngọc Anh LL& PPGD Tiếng Anh 137 Nguyễn Vũ Phong Vân Ngôn ngữ Anh 138 Lê Huy Hoàng Ngôn ngữ Anh 139 Nguyễn Hương Ngọc LL& PPGD Tiếng Anh 140 Trần Thị uân Khoa học máy tính 141 Nguyễn Thị Lan Hương Quản lý & Phân tích TT Kinh tế 142 Ngô Thị Tân Hương Triết học 143 Nguyễn Thị Nội Triết học 144 Lê Thị Thu Huyền Kinh tế chính trị học 145 Đào Thị Tân Chủ nghĩa ã hội KH - Triết học 146 Trần.T. Phương Hạnh Tư tưởng Hồ Chí Minh 147 Đinh Thị Tuyết Triết học 148 Nguyễn Thị Như Quỳnh Lịch sử Đảng 149 Lê Thị Bích Thủy Lịch sử Đảng CSVN 150 Trần Văn Giảng Triết học 151 Tạ Bích Huệ Lịch sử Đảng CSVN 152 Phạm Thị Nga Kinh tế chính trị học

37 153 Nguyễn Thị Thu Phương Lịch sử Đảng CSVN 154 Phạm Thị Nhung Kinh tế chính trị học 155 Dương Thị Hương Triết học 156 Trần Lương Đức ĐH: Pháp luật Kinh tế; ThS: Luật Kinh tế; NCS: Luật kinh tế 157 Nguyễn T Phương Thúy ĐH: Luật kinh tế & Pháp luật quốc tế; Ths: Luật kinh tế; NCS: Luật kinh tế 158 Trần Thùy Linh ĐH: Luật quốc tế; ThS: Luật quốc tế và luật so sánh; NCS: Luật kinh tế 159 Nguyễn Quang Huy ĐH: Luật dân sự; ThS: Luật Kinh tế 160 Đỗ Hoàng Yến ĐH: Luật hợp đồng; Ths: Luật kinh tế 161 Hoàng Nghiệp Quỳnh ĐH: Luật; ThS: Quản lý Khoa học và Công nghệ 162 Hoàng Thị Lệ Mỹ ĐH: Luật Kinh tế; Ths: Luật học 163 Nguyễn Thị Thùy Trang ĐH: ngành Luật; Ths: Luật học 164 Nguyễn Văn Quý TS ngành khoa học luật học 165 Nguyễn Thị Thu Thủy ĐH: Luật; Ths: Luật học 166 Đồng Đức Duy ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 167 Âu Thị Diệu Linh ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 168 Trần Thị Kim Anh ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 169 Trần Thị Bình An ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 170 Đỗ Đình Long ĐH: Kinh tế năng lượng; ThS: QTKD; TS: Kinh tế 171 Đặng Tất Thắng ĐH: QTKD Công nghiệp và ây dựng; ThS: QTKD 172 Ngô Thị Nhung ĐH: Hành chính học; ThS: QTKD 173 Đặng Phi Trường ĐH: Kế toán nông nghiệp; ThS: QTKD 174 Lê Ngọc Nương ĐH: Kinh tế NN; ThS: Thương mại; NCS: QLKT 175 Bùi Thị Thu Hương ĐH: QTKD; ThS: Thương mại; NCS: QLKT 176 Nguyễn Hải Khanh ĐH: Quản lý kinh tế (2006); ThS: QTKD tổng hợp 177 Hà Thị Hoa ĐH: QTKD; ThS: QTKD 178 Mai Việt Anh ĐH: QTKD; Ths: Kinh tế nông nghiệp 179 Cao Thị Thanh Phượng ĐH: QTDN CN; ThS: QTKD 180 Nguyễn Thị Gấm Quản trị Marketing 181 Nguyễn Minh Huệ Quản trị Quảng cáo 182 Nguyễn Thị Thái Hà Quản trị Marketing 183 Nguyễn Văn Hùng Quản trị Marketing 184 Đỗ Thị Bắc Kinh tế nông nghiệp 185 Đào Thị Hương Quản trị Marketing 186 Phạm Công Toàn Marketing 187 Trần Thu Nga Quản trị Quảng cáo

38 188 Nguyễn Thị Bắc Hải Marketing 189 Nguyễn Thị Lan Anh Kinh tế nông nghiệp Biểu số 7.7 Chương trình đào tạo: QUẢN TRỊ KINH DOANH TỔNG HỢP Hệ số tham gia TT HỌC HÀM HỌC VỊ giảng dạy trong HỌ TÊN GS PGS TSKHTS Th.S ĐH Chuyên ngành CTĐT Trần Đình Tuấn Kinh tế nông nghiệp 2 Đàm Phương Lan Quản trị kinh doanh 3 Nguyễn Thị Lan Anh Kế toán, kiểm toán và phân tích 4 Thái Thị Thu Trang Kế toán, kiểm toán và phân tích 5 Hoàng Mỹ Bình Kế toán, kiểm toán và phân tích 6 Nguyễn Thị Thu Huyền Kế toán 7 Đào Thúy Hằng Kế toán 8 Nguyễn Hữu Thu Kinh tế nông nghiệp 9 Nguyễn Trọng Nghĩa Kế toán 10 Vũ Thị Minh Kế toán 11 Hoàng Thị Hải Yến Kế toán 12 Giang Thị Trang Kế toán 13 Nguyễn Thị Thảo Kế toán 14 Vương Thị Hương Giang Quản trị doanh nghiệp 15 Dương Thị Luyến Quản trị doanh nghiệp 16 Đặng Thị Dịu Quản trị kinh doanh 17 Đỗ T.Thu Hằng Kế toán 18 Hoàng Thị Nguyệt Kế toán 19 Nguyễn T.Kim Oanh Kế toán 20 Nguyễn Thị Hường Kế toán 21 Trần Tuấn Anh Kế toán 22 Trần Công Nghiệp ĐH: Cơ khí chế tạo máy; Th.S: Quản trị công nghiệp 23 Hoàng Thị Huệ ĐH: QTKD thương mại; ThS: QTKD ĐH: QTKD công nghiệp & DCB; Dương Thanh Hà 24 ThS: QTKD-Marketing 25 Trần Quang Huy TS: Kinh tế 26 Nguyễn Thanh Minh TS: Kinh tế 27 Trần uân Kiên ĐH, Th.S: QTKD 28 Nguyễn Thị Thủy ThS: QTKD ĐH: Kế toán tài chính DN thương mại; ThS: QTKD; TS: Ngô T Hương Giang 29 Kinh tế 1/8

39 30 Nguyễn Thị Như Trang ĐH: QTKD; ThS: QTKD 31 Hà Trần Lan Hương ĐH: Quản trị doanh nghiệp thương mại 32 La Quí Dương ĐH: Hành chính học, ThS: QTKD 33 Nông Thị Dung ĐH: QTKD; ThS: Quản trị doanh nghiệp 34 An Thị uân Vân ThS: Tài chính ĐH: Kế toán Doanh nghiệp ThS: Thương mại Bùi Như Hiển 35 Điện tử 36 Vũ Đức Hà ĐH, ThS: Quản trị Kinh doanh 37 Ngô Thị Minh Ngọc ĐH: QT Thương mại Đ/tử, ThS: QTKD 38 Hà Thị Thanh Hoa ĐH: Tài chính - Tín dụng; ThS: QTKD 39 Phạm Văn Hạnh TS: QTKD ĐHCQ: Điện khí hóa,cung cấp điện; Nguyễn Vân Anh 40 ĐHTC: Kế toán DN; ThS: QTKD 41 Nguyễn Thành Vũ ĐH: QTKD; ThS: QTKD; TS: KTNN & MT 42 Đỗ Thị Hoàng Yến ĐH: QTDN công nghiệp, ThS: QTKD 43 Nguyễn Đức Thu ĐH: KT, ThS: Quản trị kinh doanh 1/12 44 Nguyễn Đắc Dũng ĐH: Kinh tế NN; ThS: Quản trị doanh nghiệp 1/11 45 Nguyễn Thị Thu Hà ĐH: QTDN CN, ThS: QTKD 46 Nông Thị Minh Ngọc ĐH: QTKD; ThS: QTKD 47 Đồng Văn Đạt ĐH: Kinh tế NN; ThS: Kinh tế NN 48 Võ Thy Trang ĐH:Kinh tế đầu tư; ThS: QTKD 49 Phạm Thị Thanh Mai ĐH:Kinh tế đầu tư; ThS: QTKD 50 Dương Thị Thúy Hương ĐH: QTKD; ThS: QTKD 51 Nguyễn Thị Ngọc Dung ĐH: Tài chính - Ngân hàng, Th.S QTKD 52 Vũ Thị Quỳnh Anh ĐH: Quản trị doanh nghiệp, ThS: QTKD 53 Chu Thị Kim Ngân ĐH: Quản trị kinh doanh, ThS: QTKD 54 Đinh Hồng Linh TS: QTKD 55 Trần Thị Kim Oanh ĐH: QTKD CN, ThS: QTKD 56 Bùi Nữ Hoàng Anh Kinh tế nông nghiệp 57 Đỗ Thị Hòa Nhã ĐH: Kế toán; Ths: Quản trị Kinh doanh 58 Nguyễn Thị Lan Anh Kinh tế 59 Nguyễn uân Điệp ĐH: Kinh tế nông nghiệp; Ths: Quản trị Kinh doanh 60 Nguyễn Thu Thủy Kinh tế nông nghiệp 61 Nguyễn Như Trang ĐH: Kinh tế NN; ThS: QTKD 62 Nguyễn Thị Hiếu ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 63 Cao Phương Nga Kinh tế Đầu tư 64 Lê Thị Yến Kinh tế Đầu tư 65 Nguyễn Thảo Nguyên ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT

40 66 Ma Thị Huyền Nga ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 67 Nguyễn Thị Oanh ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 68 Nguyễn Thị Thu Thương Quản lý Kinh tế quốc dân 69 Vũ Bạch Diệp Kinh tế Đầu tư 70 Phùng Trần Mỹ Hạnh ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 71 Trần Thị Vân Anh Kinh tế nông nghiệp 72 Thăng Thị Hồng Nhung ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 73 Nguyễn Thị Phương Hảo Kinh tế nông nghiệp 74 Nguyễn Thị Nhung ĐH: Kinh tế đầu tư; Th.s Quản trị kinh doanh 75 Trần Văn Dũng Kinh tế Nông nghiệp 76 Hoàng Văn Hải Khoa học kinh tế ứng dụng 77 Ngô Thị Mỹ Kinh tế nông nghiệp 78 Nguyễn Ngọc Hoa Kinh tế nông nghiệp 79 Dương Thị Huyền Trang Quản lý kinh tế 80 Phạm Quang Tùng ĐH: Kinh tế đầu tư; Ths. Quản lý kinh tế 81 Phạm Thị Hồng ĐH: Kế hoạch phát triển; Ths. Kinh tế nông nghiệp 82 Nguyễn Như Quỳnh Kế hoạch phát triển 83 Lê Thị Thanh Thương ĐH: Kinh tế đầu tư: Ths QLKT 84 Trần Văn Quyết Kinh tế 85 Tạ Việt Anh ĐH: KTNN; Ths: Kinh tế phát triển 86 Phan Thị Vân Giang ĐH: Thống kê Kinh tế ã hội; Ths. Kinh tế nông nghiệp 87 Vũ Thị Hậu Kinh tế 88 Vũ Thị Loan Kinh tế Tài chính ngân hàng 89 Đỗ Kim Dư Tài chính ngân hàng 90 Nguyễn Việt Dũng Kinh tế Tài chính, ngân hàng 91 Nguyễn T.Phương Thảo Tài chính ngân hàng 92 Mai Thanh Giang Kinh tế Tài chính, ngân hàng 93 Hà Mạnh Tuấn Tài chính ngân hàng 94 Nguyễn Thành Vinh Kinh tế Tài chính, ngân hàng 95 Trương Thủy Luân (trợ giảng) Tài chính ngân hàng 96 Nguyễn Thị Kim Nhung Quản trị kinh doanh 97 Phùng Thị Thu Hà Tài chính ngân hàng 98 Nguyễn Thị Linh Trang Tài chính ngân hàng 99 Phạm Thị Thu Hiền Tài chính ngân hàng 100 Lê Thu Hoài Kinh tế học 101 Nguyễn Khánh Doanh Thương mại quốc tế 1/ Bùi Thị Minh Hằng Kinh tế nông nghiệp

41 103 Phạm Hoàng Linh Thương mại 104 Nguyễn Nam Hà GDTC - Bóng đá 105 Nguyễn Tiến Lâm GDTC - Bóng bàn 106 Trần Thị Tiệp GDTC - Bóng đá 107 Nguyễn Tiên Phong GDTC 108 Nguyễn Văn Thanh GDTC - Bóng ném 109 Dương Tố Quỳnh GDTC - Bóng chuyền 110 Bùi Minh Tân SPGDTC 111 Nguyễn Ngọc Bính SPGDTC 112 Nguyễn Văn Minh Toán học tính toán 113 Nguyễn Quỳnh Hoa Giải tích 114 Ngô Thị Kim Quy Giải tích 115 Trần Thanh Tùng Đại số và lý thuyết số 116 Trần Thị Mai Giải tích 117 Phạm Thị Linh Toán ứng dụng 118 Nguyễn Thị Thu Hằng Toán Kinh tế 119 Nguyễn Việt Phương Giải tích 120 Nguyễn Thị Thu Hường Giải tích 121 Đỗ Thanh Phúc Giải tích 122 Hoàng Thanh Hải ác suất thống kê 123 Đồng Thị Hồng Ngọc Đại số và lý thuyết số 124 Trần Thị Mai Linh Toán ứng dụng 125 Phạm Hồng Trường Toán ứng dụng 126 Nguyễn Trọng Bắc Đại số 127 Bùi Thị Hồng Hạnh Toán ứng dụng 128 Phan Minh Huyền PPGD Tiếng Anh, QTKD 129 Nguyễn Vân Thịnh Ngôn ngữ Anh, QTKD 130 Nguyễn Hiền Lương PPGD Tiếng Anh 131 Dương Hương Lan PPGD Tiếng Anh 132 Phạm Thị Ngà SP Tiếng Anh 133 Nguyễn Hạnh Hồng SP Tiếng Anh, QTKD 134 Tạ Thị Mai Hương Ngôn ngữ Anh 135 Dương Quế Linh LL& PPGD Tiếng Anh 136 Lèng Thị Thu Trang LL& PPGD Tiếng Anh 137 Đặng Thị Ngọc Anh LL& PPGD Tiếng Anh 138 Nguyễn Vũ Phong Vân Ngôn ngữ Anh 139 Lê Huy Hoàng Ngôn ngữ Anh 140 Nguyễn Hương Ngọc LL& PPGD Tiếng Anh

42 141 Trần Thị uân Khoa học máy tính 142 Nguyễn Thị Lan Hương Quản lý & Phân tích TT Kinh tế 143 Ngô Thị Tân Hương Triết học 144 Nguyễn Thị Nội Triết học 145 Lê Thị Thu Huyền Kinh tế chính trị học 146 Đào Thị Tân Chủ nghĩa ã hội KH - Triết học 147 Trần.T. Phương Hạnh Tư tưởng Hồ Chí Minh 148 Đinh Thị Tuyết Triết học 149 Nguyễn Thị Như Quỳnh Lịch sử Đảng 150 Lê Thị Bích Thủy Lịch sử Đảng CSVN 151 Trần Văn Giảng Triết học 152 Tạ Bích Huệ Lịch sử Đảng CSVN 153 Phạm Thị Nga Kinh tế chính trị học 154 Nguyễn Thị Thu Phương Lịch sử Đảng CSVN 155 Phạm Thị Nhung Kinh tế chính trị học 156 Dương Thị Hương Triết học ĐH: Pháp luật Kinh tế; ThS: Luật Kinh tế; NCS: Luật Trần Lương Đức 157 kinh tế ĐH: Luật kinh tế & Pháp luật quốc tế; Ths: Luật kinh tế; Nguyễn T Phương Thúy 158 NCS: Luật kinh tế ĐH: Luật quốc tế; ThS: Luật quốc tế và luật so sánh; Trần Thùy Linh 159 NCS: Luật kinh tế 160 Nguyễn Quang Huy ĐH: Luật dân sự; ThS: Luật Kinh tế 161 Đỗ Hoàng Yến ĐH: Luật hợp đồng; Ths: Luật kinh tế 162 Hoàng Nghiệp Quỳnh ĐH: Luật; ThS: Quản lý Khoa học và Công nghệ 163 Hoàng Thị Lệ Mỹ ĐH: Luật Kinh tế; Ths: Luật học 164 Nguyễn Thị Thùy Trang ĐH: ngành Luật; Ths: Luật học 165 Nguyễn Văn Quý TS ngành khoa học luật học 166 Nguyễn Thị Thu Thủy ĐH: Luật; Ths: Luật học 167 Đồng Đức Duy ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 168 Âu Thị Diệu Linh ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 169 Trần Thị Kim Anh ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 170 Trần Thị Bình An ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 171 Đỗ Đình Long ĐH: Kinh tế năng lượng; ThS: QTKD; TS: Kinh tế 172 Đặng Tất Thắng ĐH: QTKD Công nghiệp và ây dựng; ThS: QTKD 173 Ngô Thị Nhung ĐH: Hành chính học; ThS: QTKD 174 Đặng Phi Trường ĐH: Kế toán nông nghiệp; ThS: QTKD 175 Lê Ngọc Nương ĐH: Kinh tế NN; ThS: Thương mại; NCS: QLKT

43 176 Bùi Thị Thu Hương ĐH: QTKD; ThS: Thương mại; NCS: QLKT 177 Nguyễn Hải Khanh ĐH: Quản lý kinh tế (2006); ThS: QTKD tổng hợp 178 Hà Thị Hoa ĐH: QTKD; ThS: QTKD 179 Mai Việt Anh ĐH: QTKD; Ths: Kinh tế nông nghiệp 180 Cao Thị Thanh Phượng ĐH: QTDN CN; ThS: QTKD 181 Nguyễn Thị Gấm Quản trị Marketing 182 Nguyễn Minh Huệ Quản trị Quảng cáo 183 Nguyễn Thị Thái Hà Quản trị Marketing 184 Nguyễn Văn Hùng Quản trị Marketing 185 Đỗ Thị Bắc Kinh tế nông nghiệp 186 Đào Thị Hương Quản trị Marketing 187 Phạm Công Toàn Marketing 188 Trần Thu Nga Quản trị Quảng cáo 189 Nguyễn Thị Bắc Hải Marketing 190 Nguyễn Thị Lan Anh Kinh tế nông nghiệp Biểu số 7.8: Chương trình đào tạo: QUẢN TRỊ DOANH NGHIỆP HỌC HÀM HỌC VỊ Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT TT HỌ TÊN GS PGS TSKHTS Th.S ĐH Chuyên ngành Trần Đình Tuấn Kinh tế nông nghiệp 2 Đàm Phương Lan Quản trị kinh doanh 3 Nguyễn Thị Lan Anh Kế toán, kiểm toán và phân tích 4 Thái Thị Thu Trang Kế toán, kiểm toán và phân tích 5 Hoàng Mỹ Bình Kế toán, kiểm toán và phân tích 6 Nguyễn Thị Thu Huyền Kế toán 7 Đào Thúy Hằng Kế toán 8 Nguyễn Hữu Thu Kinh tế nông nghiệp 9 Nguyễn Trọng Nghĩa Kế toán 10 Vũ Thị Minh Kế toán 11 Hoàng Thị Hải Yến Kế toán 12 Giang Thị Trang Kế toán 13 Nguyễn Thị Thảo Kế toán 14 Vương Thị Hương Giang Kế toán 15 Dương Thị Luyến Kế toán 16 Đặng Thị Dịu Quản trị doanh nghiệp 17 Đỗ T.Thu Hằng Kế toán 18 Hoàng Thị Nguyệt Kế toán

44 19 Nguyễn T.Kim Oanh Kế toán 20 Nguyễn Thị Hường Kế toán 21 Trần Tuấn Anh Kế toán 22 Trần Công Nghiệp ĐH: Cơ khí chế tạo máy; Th.S: Quản trị công nghiệp 23 Hoàng Thị Huệ ĐH: QTKD thương mại; ThS: QTKD ĐH: QTKD công nghiệp & DCB; Dương Thanh Hà 24 ThS: QTKD-Marketing 25 Trần Quang Huy TS: Kinh tế 26 Nguyễn Thanh Minh TS: Kinh tế 27 Trần uân Kiên ĐH, Th.S: QTKD 28 Nguyễn Thị Thủy ThS: QTKD ĐH: Kế toán tài chính DN thương mại; ThS: QTKD; TS: Ngô T Hương Giang 29 Kinh tế 1/8 30 Nguyễn Thị Như Trang ĐH: QTKD; ThS: QTKD 31 Hà Trần Lan Hương ĐH: Quản trị doanh nghiệp thương mại 32 La Quí Dương ĐH: Hành chính học, ThS: QTKD 33 Nông Thị Dung ĐH: QTKD; ThS: Quản trị doanh nghiệp 34 An Thị uân Vân ThS: Tài chính ĐH: Kế toán Doanh nghiệp ThS: Thương mại Bùi Như Hiển 35 Điện tử 36 Vũ Đức Hà ĐH, ThS: Quản trị Kinh doanh 37 Ngô Thị Minh Ngọc ĐH: QT Thương mại Đ/tử, ThS: QTKD 38 Hà Thị Thanh Hoa ĐH: Tài chính - Tín dụng; ThS: QTKD 39 Phạm Văn Hạnh TS: QTKD ĐHCQ: Điện khí hóa,cung cấp điện; Nguyễn Vân Anh 40 ĐHTC: Kế toán DN; ThS: QTKD 41 Nguyễn Thành Vũ ĐH: QTKD; ThS: QTKD; TS: KTNN & MT 42 Đỗ Thị Hoàng Yến ĐH: QTDN công nghiệp, ThS: QTKD 43 Nguyễn Đức Thu ĐH: KT, ThS: Quản trị kinh doanh 1/12 44 Nguyễn Đắc Dũng ĐH: Kinh tế NN; ThS: Quản trị doanh nghiệp 1/11 45 Nguyễn Thị Thu Hà ĐH: QTDN CN, ThS: QTKD 46 Nông Thị Minh Ngọc ĐH: QTKD, ThS: QTKD 47 Đồng Văn Đạt ĐH: Kinh tế NN; ThS: Kinh tế NN 48 Võ Thy Trang ĐH:Kinh tế đầu tư; ThS: QTKD 49 Phạm Thị Thanh Mai ĐH:Kinh tế đầu tư; ThS: QTKD 50 Dương Thị Thúy Hương ĐH: QTKD; ThS: QTKD 51 Nguyễn Thị Ngọc Dung ĐH: Tài chính - Ngân hàng, Th.S QTKD 52 Vũ Thị Quỳnh Anh ĐH: Quản trị doanh nghiệp, ThS: QTKD

45 53 Chu Thị Kim Ngân ĐH: Quản trị kinh doanh, ThS: QTKD 54 Đinh Hồng Linh TS: QTKD 55 Trần Thị Kim Oanh ĐH: QTKD CN, ThS: QTKD 56 Bùi Nữ Hoàng Anh Kinh tế nông nghiệp 57 Đỗ Thị Hòa Nhã ĐH: Kế toán; Ths: Quản trị Kinh doanh 58 Nguyễn Thị Lan Anh Kinh tế 59 Nguyễn uân Điệp ĐH: Kinh tế nông nghiệp; Ths: Quản trị Kinh doanh 60 Nguyễn Thu Thủy Kinh tế nông nghiệp 61 Nguyễn Như Trang ĐH: Kinh tế NN; ThS: QTKD 62 Nguyễn Thị Hiếu ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 63 Cao Phương Nga Kinh tế Đầu tư 64 Lê Thị Yến Kinh tế Đầu tư 65 Nguyễn Thảo Nguyên ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 66 Ma Thị Huyền Nga ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 67 Nguyễn Thị Oanh ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 68 Nguyễn Thị Thu Thương Quản lý Kinh tế quốc dân 69 Vũ Bạch Diệp Kinh tế Đầu tư 70 Phùng Trần Mỹ Hạnh ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 71 Trần Thị Vân Anh Kinh tế nông nghiệp 72 Thăng Thị Hồng Nhung ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 73 Nguyễn Thị Phương Hảo Kinh tế nông nghiệp 74 Nguyễn Thị Nhung ĐH: Kinh tế đầu tư; Th.s Quản trị kinh doanh 75 Trần Văn Dũng Kinh tế Nông nghiệp 76 Hoàng Văn Hải Khoa học kinh tế ứng dụng 77 Ngô Thị Mỹ Kinh tế nông nghiệp 78 Nguyễn Ngọc Hoa Kinh tế nông nghiệp 79 Dương Thị Huyền Trang Quản lý kinh tế 80 Phạm Quang Tùng ĐH: Kinh tế đầu tư; Ths. Quản lý kinh tế 81 Phạm Thị Hồng ĐH: Kế hoạch phát triển; Ths. Kinh tế nông nghiệp 82 Nguyễn Như Quỳnh Kế hoạch phát triển 83 Lê Thị Thanh Thương ĐH: Kinh tế đầu tư: Ths QLKT 84 Trần Văn Quyết Kinh tế 85 Tạ Việt Anh ĐH: KTNN; Ths: Kinh tế phát triển 86 Phan Thị Vân Giang ĐH: Thống kê Kinh tế ã hội; Ths. Kinh tế nông nghiệp 87 Vũ Thị Hậu Kinh tế 88 Vũ Thị Loan Kinh tế Tài chính ngân hàng 89 Đỗ Kim Dư Tài chính ngân hàng

46 90 Nguyễn Việt Dũng Kinh tế Tài chính, ngân hàng 91 Nguyễn T.Phương Thảo Tài chính ngân hàng 92 Mai Thanh Giang Kinh tế Tài chính, ngân hàng 93 Hà Mạnh Tuấn Tài chính ngân hàng 94 Nguyễn Thành Vinh Kinh tế Tài chính, ngân hàng 95 Trương Thủy Luân (trợ giảng) Tài chính ngân hàng 96 Nguyễn Thị Kim Nhung Quản trị kinh doanh 97 Phùng Thị Thu Hà Tài chính ngân hàng 98 Nguyễn Thị Linh Trang Tài chính ngân hàng 99 Phạm Thị Thu Hiền Tài chính ngân hàng 100 Lê Thu Hoài Kinh tế học 101 Nguyễn Khánh Doanh Thương mại quốc tế 1/ Bùi Thị Minh Hằng Kinh tế nông nghiệp 103 Phạm Hoàng Linh Thương mại 104 Nguyễn Nam Hà GDTC - Bóng đá 105 Nguyễn Tiến Lâm GDTC - Bóng bàn 106 Trần Thị Tiệp GDTC - Bóng đá 107 Nguyễn Tiên Phong GDTC 108 Nguyễn văn Thanh GDTC - Bóng ném 109 Dương Tố Quỳnh GDTC - Bóng chuyền 110 Bùi Minh Tân SPGDTC 111 Nguyễn Ngọc Bính SPGDTC 112 Nguyễn Văn Minh Toán học tính toán 113 Nguyễn Quỳnh Hoa Giải tích 114 Ngô Thị Kim Quy Giải tích 115 Trần Thanh Tùng Đại số và lý thuyết số 116 Trần Thị Mai Giải tích 117 Phạm Thị Linh Toán ứng dụng 118 Nguyễn Thị Thu Hằng Toán Kinh tế 119 Nguyễn Việt Phương Giải tích 120 Nguyễn Thị Thu Hường Giải tích 121 Đỗ Thanh Phúc Giải tích 122 Hoàng Thanh Hải ác suất thống kê 123 Đồng Thị Hồng Ngọc Đại số và lý thuyết số 124 Trần Thị Mai Linh Toán ứng dụng 125 Phạm Hồng Trường Toán ứng dụng 126 Nguyễn Trọng Bắc Đại số 127 Bùi Thị Hồng Hạnh Toán ứng dụng

47 128 Phan Minh Huyền PPGD Tiếng Anh, QTKD 129 Nguyễn Vân Thịnh Ngôn ngữ Anh, QTKD 130 Nguyễn Hiền Lương PPGD Tiếng Anh 131 Dương Hương Lan PPGD Tiếng Anh 132 Phạm Thị Ngà SP Tiếng Anh 133 Nguyễn Hạnh Hồng SP Tiếng Anh, QTKD 134 Tạ Thị Mai Hương Ngôn ngữ Anh 135 Dương Quế Linh LL& PPGD Tiếng Anh 136 Lèng Thị Thu Trang LL& PPGD Tiếng Anh 137 Đặng Thị Ngọc Anh LL& PPGD Tiếng Anh 138 Nguyễn Vũ Phong Vân Ngôn ngữ Anh 139 Lê Huy Hoàng Ngôn ngữ Anh 140 Nguyễn Hương Ngọc LL& PPGD Tiếng Anh 141 Trần Thị uân Khoa học máy tính 142 Nguyễn Thị Lan Hương Quản lý & Phân tích TT Kinh tế 143 Ngô Thị Tân Hương Triết học 144 Nguyễn Thị Nội Triết học 145 Lê Thị Thu Huyền Kinh tế chính trị học 146 Đào Thị Tân Chủ nghĩa ã hội KH - Triết học 147 Trần.T. Phương Hạnh Tư tưởng Hồ Chí Minh 148 Đinh Thị Tuyết Triết học 149 Nguyễn Thị Như Quỳnh Lịch sử Đảng 150 Lê Thị Bích Thủy Lịch sử Đảng CSVN 151 Trần Văn Giảng Triết học 152 Tạ Bích Huệ Lịch sử Đảng CSVN 153 Phạm Thị Nga Kinh tế chính trị học 154 Nguyễn Thị Thu Phương Lịch sử Đảng CSVN 155 Phạm Thị Nhung Kinh tế chính trị học 156 Dương Thị Hương Triết học ĐH: Pháp luật Kinh tế; ThS: Luật Kinh tế; NCS: Luật Trần Lương Đức 157 kinh tế ĐH: Luật kinh tế & Pháp luật quốc tế; Ths: Luật kinh tế; Nguyễn T Phương Thúy 158 NCS: Luật kinh tế ĐH: Luật quốc tế; ThS: Luật quốc tế và luật so sánh; Trần Thùy Linh 159 NCS: Luật kinh tế 160 Nguyễn Quang Huy ĐH: Luật dân sự; ThS: Luật Kinh tế 161 Đỗ Hoàng Yến ĐH: Luật hợp đồng; Ths: Luật kinh tế 162 Hoàng Nghiệp Quỳnh ĐH: Luật; ThS: Quản lý Khoa học và Công nghệ

48 163 Hoàng Thị Lệ Mỹ ĐH: Luật Kinh tế; Ths: Luật học 164 Nguyễn Thị Thùy Trang ĐH: ngành Luật; Ths: Luật học 165 Nguyễn Văn Quý TS ngành khoa học luật học 166 Nguyễn Thị Thu Thủy ĐH: Luật; Ths: Luật học 167 Đồng Đức Duy ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 168 Âu Thị Diệu Linh ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 169 Trần Thị Kim Anh ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 170 Trần Thị Bình An ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 171 Đỗ Đình Long ĐH: Kinh tế năng lượng; ThS: QTKD; TS: Kinh tế 172 Đặng Tất Thắng ĐH: QTKD Công nghiệp và ây dựng; ThS: QTKD 173 Ngô Thị Nhung ĐH: Hành chính học; ThS: QTKD 174 Đặng Phi Trường ĐH: Kế toán nông nghiệp; ThS: QTKD 175 Lê Ngọc Nương ĐH: Kinh tế NN; ThS: Thương mại; NCS: QLKT 176 Bùi Thị Thu Hương ĐH: QTKD; ThS: Thương mại; NCS: QLKT 177 Nguyễn Hải Khanh ĐH: Quản lý kinh tế (2006); ThS: QTKD tổng hợp 178 Hà Thị Hoa ĐH: QTKD; ThS: QTKD 179 Mai Việt Anh ĐH: QTKD; Ths: Kinh tế nông nghiệp 180 Cao Thị Thanh Phượng ĐH: QTDN CN; ThS: QTKD 181 Nguyễn Thị Gấm Quản trị Marketing 182 Nguyễn Minh Huệ Quản trị Quảng cáo 183 Nguyễn Thị Thái Hà Quản trị Marketing 184 Nguyễn Văn Hùng Quản trị Marketing 185 Đỗ Thị Bắc Kinh tế nông nghiệp 186 Đào Thị Hương Quản trị Marketing 187 Phạm Công Toàn Marketing 188 Trần Thu Nga Quản trị Quảng cáo 189 Nguyễn Thị Bắc Hải Marketing 190 Nguyễn Thị Lan Anh Kinh tế nông nghiệp Biểu số 7.9: Chương trình đào tạo: QUẢN TRỊ KINH DOANH THƯƠNG MẠI HỌC HÀM HỌC VỊ Hệ số tham gia giảng dạy trong CTĐT TT HỌ TÊN GS PGS TSKHTS Th.S ĐH Chuyên ngành Trần Đình Tuấn Kinh tế nông nghiệp 2 Đàm Phương Lan Quản trị kinh doanh 3 Nguyễn Thị Lan Anh Kế toán, kiểm toán và phân tích 4 Thái Thị Thu Trang Kế toán, kiểm toán và phân tích 5 Hoàng Mỹ Bình Kế toán, kiểm toán và phân tích

49 6 Nguyễn Thị Thu Huyền Kế toán 7 Đào Thúy Hằng Kế toán 8 Nguyễn Hữu Thu Kinh tế nông nghiệp 9 Nguyễn Trọng Nghĩa Kế toán 10 Vũ Thị Minh Kế toán 11 Hoàng Thị Hải Yến Kế toán 12 Giang Thị Trang Kế toán 13 Nguyễn Thị Thảo Kế toán 14 Vương Thị Hương Giang Kế toán 15 Dương Thị Luyến Kế toán 16 Trần Công Nghiệp ĐH: Cơ khí chế tạo máy; Th.S: Quản trị công nghiệp 17 Hoàng Thị Huệ ĐH: QTKD thương mại; ThS: QTKD ĐH: QTKD công nghiệp & DCB; Dương Thanh Hà 18 ThS: QTKD-Marketing 19 Trần Quang Huy TS: Kinh tế 20 Nguyễn Thanh Minh TS: Kinh tế 21 Trần uân Kiên ĐH, Th.S: QTKD 22 Nguyễn Thị Thủy ThS: QTKD ĐH: Kế toán tài chính DN thương mại; ThS: QTKD; TS: Ngô T Hương Giang 23 Kinh tế 1/8 24 Nguyễn Thị Như Trang ĐH: QTKD; ThS: QTKD 25 Hà Trần Lan Hương ĐH: Quản trị doanh nghiệp thương mại 26 La Quí Dương ĐH: Hành chính học, ThS: QTKD 27 Nông Thị Dung ĐH: QTKD; ThS: Quản trị doanh nghiệp 28 An Thị uân Vân ThS: Tài chính ĐH: Kế toán Doanh nghiệp ThS: Thương mại Bùi Như Hiển 29 Điện tử 30 Vũ Đức Hà ĐH, ThS: Quản trị Kinh doanh 31 Ngô Thị Minh Ngọc ĐH: QT Thương mại Đ/tử, ThS: QTKD 32 Hà Thị Thanh Hoa ĐH: Tài chính - Tín dụng; ThS: QTKD 33 Phạm Văn Hạnh TS: QTKD ĐHCQ: Điện khí hóa,cung cấp điện; Nguyễn Vân Anh 34 ĐHTC: Kế toán DN; ThS: QTKD 35 Nguyễn Thành Vũ ĐH: QTKD; ThS: QTKD; TS: KTNN & MT 36 Đỗ Thị Hoàng Yến ĐH: QTDN công nghiệp, ThS: QTKD 37 Nguyễn Đức Thu ĐH: KT, ThS: Quản trị kinh doanh 1/12 38 Nguyễn Đắc Dũng ĐH: Kinh tế NN; ThS: Quản trị doanh nghiệp 1/11 39 Nguyễn Thị Thu Hà ĐH: QTDN CN, ThS: QTKD

50 40 Nông Thị Minh Ngọc ĐH: QTKD, ThS: QTKD 41 Đồng Văn Đạt ĐH: Kinh tế NN; ThS: Kinh tế NN 42 Võ Thy Trang ĐH:Kinh tế đầu tư; ThS: QTKD 43 Phạm Thị Thanh Mai ĐH:Kinh tế đầu tư; ThS: QTKD 44 Dương Thị Thúy Hương ĐH: QTKD; ThS: QTKD 45 Nguyễn Thị Ngọc Dung ĐH: Tài chính - Ngân hàng, Th.S QTKD 46 Vũ Thị Quỳnh Anh ĐH: Quản trị doanh nghiệp, ThS: QTKD 47 Chu Thị Kim Ngân ĐH: Quản trị kinh doanh, ThS: QTKD 48 Đinh Hồng Linh TS: QTKD 49 Trần Thị Kim Oanh ĐH: QTKD CN, ThS: QTKD 50 Bùi Nữ Hoàng Anh Kinh tế nông nghiệp 51 Đỗ Thị Hòa Nhã ĐH: Kế toán; Ths: Quản trị Kinh doanh 52 Nguyễn Thị Lan Anh Kinh tế 53 Nguyễn uân Điệp ĐH: Kinh tế nông nghiệp; Ths: Quản trị Kinh doanh 54 Nguyễn Thu Thủy Kinh tế nông nghiệp 55 Nguyễn Như Trang ĐH: Kinh tế NN; ThS: QTKD 56 Nguyễn Thị Hiếu ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 57 Cao Phương Nga Kinh tế Đầu tư 58 Lê Thị Yến Kinh tế Đầu tư 59 Nguyễn Thảo Nguyên ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 60 Ma Thị Huyền Nga ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 61 Nguyễn Thị Oanh ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 62 Nguyễn Thị Thu Thương Quản lý Kinh tế quốc dân 63 Vũ Bạch Diệp Kinh tế Đầu tư 64 Phùng Trần Mỹ Hạnh ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 65 Trần Thị Vân Anh Kinh tế nông nghiệp 66 Thăng Thị Hồng Nhung ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 67 Nguyễn Thị Phương Hảo Kinh tế nông nghiệp 68 Nguyễn Thị Nhung ĐH: Kinh tế đầu tư; Th.s Quản trị kinh doanh 69 Trần Văn Dũng Kinh tế Nông nghiệp 70 Hoàng Văn Hải Khoa học kinh tế ứng dụng 71 Ngô Thị Mỹ Kinh tế nông nghiệp 72 Nguyễn Ngọc Hoa Kinh tế nông nghiệp 73 Dương Thị Huyền Trang Quản lý kinh tế 74 Phạm Quang Tùng ĐH: Kinh tế đầu tư; Ths. Quản lý kinh tế 75 Phạm Thị Hồng ĐH: Kế hoạch phát triển; Ths. Kinh tế nông nghiệp 76 Nguyễn Như Quỳnh Kế hoạch phát triển 77 Lê Thị Thanh Thương ĐH: Kinh tế đầu tư: Ths QLKT

51 78 Trần Văn Quyết Kinh tế 79 Tạ Việt Anh ĐH: KTNN; Ths: Kinh tế phát triển 80 Phan Thị Vân Giang ĐH: Thống kê Kinh tế ã hội; Ths. Kinh tế nông nghiệp 81 Bùi Nữ Hoàng Anh Kinh tế nông nghiệp 82 Đỗ Thị Hòa Nhã ĐH: Kế toán; Ths: Quản trị Kinh doanh 83 Nguyễn Thị Lan Anh Kinh tế 84 Nguyễn uân Điệp ĐH: Kinh tế nông nghiệp; Ths: Quản trị Kinh doanh 85 Nguyễn Thu Thủy Kinh tế nông nghiệp 86 Nguyễn Như Trang ĐH: Kinh tế NN; ThS: QTKD 87 Nguyễn Thị Hiếu ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 88 Cao Phương Nga Kinh tế Đầu tư 89 Lê Thị Yến Kinh tế Đầu tư 90 Nguyễn Thảo Nguyên ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 91 Ma Thị Huyền Nga ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 92 Nguyễn Thị Oanh ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 93 Nguyễn Thị Thu Thương Quản lý Kinh tế quốc dân 94 Vũ Bạch Diệp Kinh tế Đầu tư 95 Phùng Trần Mỹ Hạnh ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 96 Trần Thị Vân Anh Kinh tế nông nghiệp 97 Thăng Thị Hồng Nhung ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 98 Nguyễn Thị Phương Hảo Kinh tế nông nghiệp 99 Nguyễn Thị Nhung ĐH: Kinh tế đầu tư; Th.s Quản trị kinh doanh 100 Trần Văn Dũng Kinh tế Nông nghiệp 101 Hoàng Văn Hải Khoa học kinh tế ứng dụng 102 Ngô Thị Mỹ Kinh tế nông nghiệp 103 Nguyễn Ngọc Hoa Kinh tế nông nghiệp 104 Dương Thị Huyền Trang Quản lý kinh tế 105 Phạm Quang Tùng ĐH: Kinh tế đầu tư; Ths. Quản lý kinh tế 106 Phạm Thị Hồng ĐH: Kế hoạch phát triển; Ths. Kinh tế nông nghiệp 107 Nguyễn Như Quỳnh Kế hoạch phát triển 108 Lê Thị Thanh Thương ĐH: Kinh tế đầu tư: Ths QLKT 109 Trần Văn Quyết Kinh tế 110 Tạ Việt Anh ĐH: KTNN; Ths: Kinh tế phát triển Phan Thị Vân Giang ĐH: Thống kê Kinh tế ã hội; Ths. Kinh tế nông nghiệp Vũ Thị Hậu Kinh tế 113 Vũ Thị Loan Kinh tế Tài chính ngân hàng

52 114 Đỗ Kim Dư Tài chính ngân hàng 115 Nguyễn Việt Dũng Kinh tế Tài chính, ngân hàng 116 Nguyễn T.Phương Thảo Tài chính ngân hàng 117 Mai Thanh Giang Kinh tế Tài chính, ngân hàng 118 Hà Mạnh Tuấn Tài chính ngân hàng 119 Nguyễn Thành Vinh Kinh tế Tài chính, ngân hàng 120 Trương Thủy Luân (trợ giảng) Tài chính ngân hàng 121 Nguyễn Thị Kim Nhung Quản trị kinh doanh 122 Phùng Thị Thu Hà Tài chính ngân hàng 123 Nguyễn Thị Linh Trang Tài chính ngân hàng 124 Phạm Thị Thu Hiền Tài chính ngân hàng 125 Lê Thu Hoài Kinh tế học 126 Nguyễn Khánh Doanh Thương mại quốc tế 1/ Bùi Thị Minh Hằng Kinh tế nông nghiệp 128 Phạm Hoàng Linh Thương mại 129 Nguyễn Nam Hà GDTC - Bóng đá 130 Nguyễn Tiến Lâm GDTC - Bóng bàn 131 Trần Thị Tiệp GDTC - Bóng đá 132 Nguyễn Tiên Phong GDTC 133 Nguyễn văn Thanh GDTC - Bóng ném 134 Dương Tố Quỳnh GDTC - Bóng chuyền 135 Bùi Minh Tân SPGDTC 136 Nguyễn Ngọc Bính SPGDTC 137 Nguyễn Văn Minh Toán học tính toán 138 Nguyễn Quỳnh Hoa Giải tích 139 Ngô Thị Kim Quy Giải tích 140 Trần Thanh Tùng Đại số và lý thuyết số 141 Trần Thị Mai Giải tích 142 Phạm Thị Linh Toán ứng dụng 143 Nguyễn Thị Thu Hằng Toán Kinh tế 144 Nguyễn Việt Phương Giải tích 145 Nguyễn Thị Thu Hường Giải tích 146 Đỗ Thanh Phúc Giải tích 147 Hoàng Thanh Hải ác suất thống kê 148 Đồng Thị Hồng Ngọc Đại số và lý thuyết số 149 Trần Thị Mai Linh Toán ứng dụng 150 Phạm Hồng Trường Toán ứng dụng 151 Nguyễn Trọng Bắc Đại số

53 152 Bùi Thị Hồng Hạnh Toán ứng dụng 153 Phan Minh Huyền PPGD Tiếng Anh, QTKD 154 Nguyễn Vân Thịnh Ngôn ngữ Anh, QTKD 155 Nguyễn Hiền Lương PPGD Tiếng Anh 156 Dương Hương Lan PPGD Tiếng Anh 157 Phạm Thị Ngà SP Tiếng Anh 158 Nguyễn Hạnh Hồng SP Tiếng Anh, QTKD 159 Tạ Thị Mai Hương Ngôn ngữ Anh 160 Dương Quế Linh LL& PPGD Tiếng Anh 161 Lèng Thị Thu Trang LL& PPGD Tiếng Anh 162 Đặng Thị Ngọc Anh LL& PPGD Tiếng Anh 163 Nguyễn Vũ Phong Vân Ngôn ngữ Anh 164 Lê Huy Hoàng Ngôn ngữ Anh 165 Nguyễn Hương Ngọc LL& PPGD Tiếng Anh 166 Trần Thị uân Khoa học máy tính 167 Nguyễn Thị Lan Hương Quản lý & Phân tích TT Kinh tế 168 Ngô Thị Tân Hương Triết học 169 Nguyễn Thị Nội Triết học 170 Lê Thị Thu Huyền Kinh tế chính trị học 171 Đào Thị Tân Chủ nghĩa ã hội KH - Triết học 172 Trần.T. Phương Hạnh Tư tưởng Hồ Chí Minh 173 Đinh Thị Tuyết Triết học 174 Nguyễn Thị Như Quỳnh Lịch sử Đảng 175 Lê Thị Bích Thủy Lịch sử Đảng CSVN 176 Trần Văn Giảng Triết học 177 Tạ Bích Huệ Lịch sử Đảng CSVN 178 Phạm Thị Nga Kinh tế chính trị học 179 Nguyễn Thị Thu Phương Lịch sử Đảng CSVN 180 Phạm Thị Nhung Kinh tế chính trị học 181 Dương Thị Hương Triết học ĐH: Pháp luật Kinh tế; ThS: Luật Kinh tế; NCS: Luật Trần Lương Đức 182 kinh tế ĐH: Luật kinh tế & Pháp luật quốc tế; Ths: Luật kinh tế; Nguyễn T Phương Thúy 183 NCS: Luật kinh tế ĐH: Luật quốc tế; ThS: Luật quốc tế và luật so sánh; Trần Thùy Linh 184 NCS: Luật kinh tế 185 Nguyễn Quang Huy ĐH: Luật dân sự; ThS: Luật Kinh tế 186 Đỗ Hoàng Yến ĐH: Luật hợp đồng; Ths: Luật kinh tế

54 187 Hoàng Nghiệp Quỳnh ĐH: Luật; ThS: Quản lý Khoa học và Công nghệ 188 Hoàng Thị Lệ Mỹ ĐH: Luật Kinh tế; Ths: Luật học 189 Nguyễn Thị Thùy Trang ĐH: ngành Luật; Ths: Luật học 190 Nguyễn Văn Quý TS ngành khoa học luật học 191 Nguyễn Thị Thu Thủy ĐH: Luật; Ths: Luật học 192 Đồng Đức Duy ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 193 Âu Thị Diệu Linh ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 194 Trần Thị Kim Anh ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 195 Trần Thị Bình An ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 196 Đỗ Đình Long ĐH: Kinh tế năng lượng; ThS: QTKD; TS: Kinh tế 197 Đặng Tất Thắng ĐH: QTKD Công nghiệp và ây dựng; ThS: QTKD 198 Ngô Thị Nhung ĐH: Hành chính học; ThS: QTKD 199 Đặng Phi Trường ĐH: Kế toán nông nghiệp; ThS: QTKD 200 Lê Ngọc Nương ĐH: Kinh tế NN; ThS: Thương mại; NCS: QLKT 201 Bùi Thị Thu Hương ĐH: QTKD; ThS: Thương mại; NCS: QLKT 202 Nguyễn Hải Khanh ĐH: Quản lý kinh tế (2006); ThS: QTKD tổng hợp 203 Hà Thị Hoa ĐH: QTKD; ThS: QTKD 204 Mai Việt Anh ĐH: QTKD; Ths: Kinh tế nông nghiệp 205 Cao Thị Thanh Phượng ĐH: QTDN CN; ThS: QTKD 206 Nguyễn Thị Gấm Quản trị Marketing 207 Nguyễn Minh Huệ Quản trị Quảng cáo 208 Nguyễn Thị Thái Hà Quản trị Marketing 209 Nguyễn Văn Hùng Quản trị Marketing 210 Đỗ Thị Bắc Kinh tế nông nghiệp 211 Đào Thị Hương Quản trị Marketing 212 Phạm Công Toàn Marketing 213 Trần Thu Nga Quản trị Quảng cáo 214 Nguyễn Thị Bắc Hải Marketing 215 Nguyễn Thị Lan Anh Kinh tế nông nghiệp Biểu số 7.10: Chương trình đào tạo: QUẢN TRỊ MARKETING Hệ số tham gia HỌC HÀM HỌC VỊ giảng dạy trong TT HỌ TÊN GS PGS TSKHTS Th.s ĐH Chuyên ngành CTĐT Trần Đình Tuấn Kinh tế nông nghiệp 2 Đàm Phương Lan Quản trị kinh doanh

55 3 Nguyễn Thị Lan Anh Kế toán, kiểm toán và phân tích 4 Thái Thị Thu Trang Kế toán, kiểm toán và phân tích 5 Hoàng Mỹ Bình Kế toán, kiểm toán và phân tích 6 Nguyễn Thị Thu Huyền Kế toán 7 Đào Thúy Hằng Kế toán 8 Nguyễn Hữu Thu Kinh tế nông nghiệp 9 Nguyễn Trọng Nghĩa Kế toán 10 Vũ Thị Minh Kế toán 11 Hoàng Thị Hải Yến Kế toán 12 Giang Thị Trang Kế toán 13 Nguyễn Thị Thảo Kế toán 14 Vương Thị Hương Giang Kế toán 15 Dương Thị Luyến Kế toán 16 Trần Đình Tuấn Kinh tế nông nghiệp 17 Đàm Phương Lan Quản trị kinh doanh 18 Nguyễn Thị Lan Anh Kế toán, kiểm toán và phân tích 19 Thái Thị Thu Trang Kế toán, kiểm toán và phân tích 20 Hoàng Mỹ Bình Kế toán, kiểm toán và phân tích 21 Nguyễn Thị Thu Huyền Kế toán 22 Đào Thúy Hằng Kế toán 23 Nguyễn Hữu Thu Kinh tế nông nghiệp 24 Nguyễn Trọng Nghĩa Kế toán 25 Vũ Thị Minh Kế toán 26 Hoàng Thị Hải Yến Kế toán 27 Giang Thị Trang Kế toán 28 Nguyễn Thị Thảo Kế toán 29 Vương Thị Hương Giang Kế toán 30 Dương Thị Luyến Kế toán 31 Trần Công Nghiệp ĐH: Cơ khí chế tạo máy; Th.S: Quản trị công nghiệp 32 Hoàng Thị Huệ ĐH: QTKD thương mại; ThS: QTKD ĐH: QTKD công nghiệp & DCB; Dương Thanh Hà 33 ThS: QTKD-Marketing 34 Trần Quang Huy TS: Kinh tế 35 Nguyễn Thanh Minh TS: Kinh tế 36 Trần uân Kiên ĐH, Th.S: QTKD 37 Nguyễn Thị Thủy ThS: QTKD ĐH: Kế toán tài chính DN thương mại; ThS: QTKD; TS: Ngô T Hương Giang 38 Kinh tế 1/8

56 39 Nguyễn Thị Như Trang ĐH: QTKD; ThS: QTKD 40 Hà Trần Lan Hương ĐH: Quản trị doanh nghiệp thương mại 41 La Quí Dương ĐH: Hành chính học, ThS: QTKD 42 Nông Thị Dung ĐH: QTKD; ThS: Quản trị doanh nghiệp 43 An Thị uân Vân ThS: Tài chính ĐH: Kế toán Doanh nghiệp ThS: Thương mại Bùi Như Hiển 44 Điện tử 45 Vũ Đức Hà ĐH, ThS: Quản trị Kinh doanh 46 Ngô Thị Minh Ngọc ĐH: QT Thương mại Đ/tử, ThS: QTKD 47 Hà Thị Thanh Hoa ĐH: Tài chính - Tín dụng; ThS: QTKD 48 Phạm Văn Hạnh TS: QTKD ĐHCQ: Điện khí hóa,cung cấp điện; Nguyễn Vân Anh 49 ĐHTC: Kế toán DN; ThS: QTKD 50 Nguyễn Thành Vũ ĐH: QTKD; ThS: QTKD; TS: KTNN & MT 51 Đỗ Thị Hoàng Yến ĐH: QTDN công nghiệp, ThS: QTKD 52 Nguyễn Đức Thu ĐH: KT, ThS: Quản trị kinh doanh 1/12 53 Nguyễn Đắc Dũng ĐH: Kinh tế NN; ThS: Quản trị doanh nghiệp 1/11 54 Nguyễn Thị Thu Hà ĐH: QTDN CN, ThS: QTKD 55 Nông Thị Minh Ngọc ĐH: QTKD, ThS: QTKD 56 Đồng Văn Đạt ĐH: Kinh tế NN; ThS: Kinh tế NN 57 Võ Thy Trang ĐH:Kinh tế đầu tư; ThS: QTKD 58 Phạm Thị Thanh Mai ĐH:Kinh tế đầu tư; ThS: QTKD 59 Dương Thị Thúy Hương ĐH: QTKD; ThS: QTKD 60 Nguyễn Thị Ngọc Dung ĐH: Tài chính - Ngân hàng, Th.S QTKD 61 Vũ Thị Quỳnh Anh ĐH: Quản trị doanh nghiệp, ThS: QTKD 62 Chu Thị Kim Ngân ĐH: Quản trị kinh doanh, ThS: QTKD 63 Đinh Hồng Linh TS: QTKD 64 Trần Thị Kim Oanh ĐH: QTKD CN, ThS: QTKD 65 Bùi Nữ Hoàng Anh Kinh tế nông nghiệp 66 Đỗ Thị Hòa Nhã ĐH: Kế toán; Ths: Quản trị Kinh doanh 67 Nguyễn Thị Lan Anh Kinh tế 68 Nguyễn uân Điệp ĐH: Kinh tế nông nghiệp; Ths: Quản trị Kinh doanh 69 Nguyễn Thu Thủy Kinh tế nông nghiệp 70 Nguyễn Như Trang ĐH: Kinh tế NN; ThS: QTKD 71 Nguyễn Thị Hiếu ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 72 Cao Phương Nga Kinh tế Đầu tư 73 Lê Thị Yến Kinh tế Đầu tư 74 Nguyễn Thảo Nguyên ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT

57 75 Ma Thị Huyền Nga ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 76 Nguyễn Thị Oanh ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 77 Nguyễn Thị Thu Thương Quản lý Kinh tế quốc dân 78 Vũ Bạch Diệp Kinh tế Đầu tư 79 Phùng Trần Mỹ Hạnh ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 80 Trần Thị Vân Anh Kinh tế nông nghiệp 81 Thăng Thị Hồng Nhung ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 82 Nguyễn Thị Phương Hảo Kinh tế nông nghiệp 83 Nguyễn Thị Nhung ĐH: Kinh tế đầu tư; Th.s Quản trị kinh doanh 84 Trần Văn Dũng Kinh tế Nông nghiệp 85 Hoàng Văn Hải Khoa học kinh tế ứng dụng 86 Ngô Thị Mỹ Kinh tế nông nghiệp 87 Nguyễn Ngọc Hoa Kinh tế nông nghiệp 88 Dương Thị Huyền Trang Quản lý kinh tế 89 Phạm Quang Tùng ĐH: Kinh tế đầu tư; Ths. Quản lý kinh tế 90 Phạm Thị Hồng ĐH: Kế hoạch phát triển; Ths. Kinh tế nông nghiệp 91 Nguyễn Như Quỳnh Kế hoạch phát triển 92 Lê Thị Thanh Thương ĐH: Kinh tế đầu tư: Ths QLKT 93 Trần Văn Quyết Kinh tế 94 Tạ Việt Anh ĐH: KTNN; Ths: Kinh tế phát triển 95 Phan Thị Vân Giang ĐH: Thống kê Kinh tế ã hội; Ths. Kinh tế nông nghiệp 96 Bùi Nữ Hoàng Anh Kinh tế nông nghiệp 97 Đỗ Thị Hòa Nhã ĐH: Kế toán; Ths: Quản trị Kinh doanh 98 Nguyễn Thị Lan Anh Kinh tế 99 Nguyễn uân Điệp ĐH: Kinh tế nông nghiệp; Ths: Quản trị Kinh doanh 100 Nguyễn Thu Thủy Kinh tế nông nghiệp 101 Nguyễn Như Trang ĐH: Kinh tế NN; ThS: QTKD 102 Nguyễn Thị Hiếu ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 103 Cao Phương Nga Kinh tế Đầu tư 104 Lê Thị Yến Kinh tế Đầu tư 105 Nguyễn Thảo Nguyên ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 106 Ma Thị Huyền Nga ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 107 Nguyễn Thị Oanh ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 108 Nguyễn Thị Thu Thương Quản lý Kinh tế quốc dân 109 Vũ Bạch Diệp Kinh tế Đầu tư 110 Phùng Trần Mỹ Hạnh ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 111 Trần Thị Vân Anh Kinh tế nông nghiệp

58 112 Thăng Thị Hồng Nhung ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 113 Nguyễn Thị Phương Hảo Kinh tế nông nghiệp 114 Nguyễn Thị Nhung ĐH: Kinh tế đầu tư; Th.s Quản trị kinh doanh 115 Trần Văn Dũng Kinh tế Nông nghiệp 116 Hoàng Văn Hải Khoa học kinh tế ứng dụng 117 Ngô Thị Mỹ Kinh tế nông nghiệp 118 Nguyễn Ngọc Hoa Kinh tế nông nghiệp 119 Dương Thị Huyền Trang Quản lý kinh tế 120 Phạm Quang Tùng ĐH: Kinh tế đầu tư; Ths. Quản lý kinh tế 121 Phạm Thị Hồng ĐH: Kế hoạch phát triển; Ths. Kinh tế nông nghiệp 122 Nguyễn Như Quỳnh Kế hoạch phát triển 123 Lê Thị Thanh Thương ĐH: Kinh tế đầu tư: Ths QLKT 124 Trần Văn Quyết Kinh tế 125 Tạ Việt Anh ĐH: KTNN; Ths: Kinh tế phát triển 126 Phan Thị Vân Giang ĐH: Thống kê Kinh tế ã hội; Ths. Kinh tế nông nghiệp 127 Vũ Thị Hậu TS Kinh tế 128 Vũ Thị Loan Kinh tế Tài chính ngân hàng 129 Đỗ Kim Dư Tài chính ngân hàng 130 Nguyễn Việt Dũng Kinh tế Tài chính, ngân hàng 131 Nguyễn T.Phương Thảo Tài chính ngân hàng 132 Mai Thanh Giang Kinh tế Tài chính, ngân hàng 133 Hà Mạnh Tuấn Tài chính ngân hàng 134 Nguyễn Thành Vinh Kinh tế Tài chính, ngân hàng 135 Trương Thủy Luân (trợ giảng) Tài chính ngân hàng 136 Nguyễn Khánh Doanh Thương mại quốc tế 1/ Bùi Thị Minh Hằng Kinh tế nông nghiệp 138 Phạm Hoàng Linh Thương mại 139 Nguyễn Nam Hà GDTC - Bóng đá 140 Nguyễn Tiến Lâm GDTC - Bóng bàn 141 Trần Thị Tiệp GDTC - Bóng đá 142 Nguyễn Tiên Phong GDTC 143 Nguyễn văn Thanh GDTC - Bóng ném 144 Dương Tố Quỳnh GDTC - Bóng chuyền 145 Bùi Minh Tân SPGDTC 146 Nguyễn Ngọc Bính SPGDTC 147 Nguyễn Văn Minh Toán học tính toán 148 Nguyễn Quỳnh Hoa Giải tích

59 149 Ngô Thị Kim Quy Giải tích 150 Trần Thanh Tùng Đại số và lý thuyết số 151 Trần Thị Mai Giải tích 152 Phạm Thị Linh Toán ứng dụng 153 Nguyễn Thị Thu Hằng Toán Kinh tế 154 Nguyễn Việt Phương Giải tích 155 Nguyễn Thị Thu Hường Giải tích 156 Đỗ Thanh Phúc Giải tích 157 Hoàng Thanh Hải ác suất thống kê 158 Đồng Thị Hồng Ngọc Đại số và lý thuyết số 159 Trần Thị Mai Linh Toán ứng dụng 160 Phạm Hồng Trường Toán ứng dụng 161 Nguyễn Trọng Bắc Đại số 162 Bùi Thị Hồng Hạnh Toán ứng dụng 163 Phan Minh Huyền PPGD Tiếng Anh, QTKD 164 Nguyễn Vân Thịnh Ngôn ngữ Anh, QTKD 165 Nguyễn Hiền Lương PPGD Tiếng Anh 166 Dương Hương Lan PPGD Tiếng Anh 167 Phạm Thị Ngà SP Tiếng Anh 168 Nguyễn Hạnh Hồng SP Tiếng Anh, QTKD 169 Tạ Thị Mai Hương Ngôn ngữ Anh 170 Dương Quế Linh LL& PPGD Tiếng Anh 171 Lèng Thị Thu Trang LL& PPGD Tiếng Anh 172 Đặng Thị Ngọc Anh LL& PPGD Tiếng Anh 173 Nguyễn Vũ Phong Vân Ngôn ngữ Anh 174 Lê Huy Hoàng Ngôn ngữ Anh 175 Nguyễn Hương Ngọc LL& PPGD Tiếng Anh 176 Trần Thị uân Khoa học máy tính 177 Nguyễn Thị Lan Hương Quản lý & Phân tích TT Kinh tế 178 Ngô Thị Tân Hương Triết học 179 Nguyễn Thị Nội Triết học 180 Lê Thị Thu Huyền Kinh tế chính trị học 181 Đào Thị Tân Chủ nghĩa ã hội KH - Triết học 182 Trần.T. Phương Hạnh Tư tưởng Hồ Chí Minh 183 Đinh Thị Tuyết Triết học 184 Nguyễn Thị Như Quỳnh Lịch sử Đảng 185 Lê Thị Bích Thủy Lịch sử Đảng CSVN 186 Trần Văn Giảng Triết học

60 187 Tạ Bích Huệ Lịch sử Đảng CSVN 188 Phạm Thị Nga Kinh tế chính trị học 189 Nguyễn Thị Thu Phương Lịch sử Đảng CSVN 190 Phạm Thị Nhung Kinh tế chính trị học 191 Dương Thị Hương Triết học ĐH: Pháp luật Kinh tế; ThS: Luật Kinh tế; NCS: Luật Trần Lương Đức 192 kinh tế ĐH: Luật kinh tế & Pháp luật quốc tế; Ths: Luật kinh tế; Nguyễn T Phương Thúy 193 NCS: Luật kinh tế ĐH: Luật quốc tế; ThS: Luật quốc tế và luật so sánh; Trần Thùy Linh 194 NCS: Luật kinh tế 195 Nguyễn Quang Huy ĐH: Luật dân sự; ThS: Luật Kinh tế 196 Đỗ Hoàng Yến ĐH: Luật hợp đồng; Ths: Luật kinh tế 197 Hoàng Nghiệp Quỳnh ĐH: Luật; ThS: Quản lý Khoa học và Công nghệ 198 Hoàng Thị Lệ Mỹ ĐH: Luật Kinh tế; Ths: Luật học 199 Nguyễn Thị Thùy Trang ĐH: ngành Luật; Ths: Luật học 200 Nguyễn Văn Quý TS ngành khoa học luật học 201 Nguyễn Thị Thu Thủy ĐH: Luật; Ths: Luật học 202 Đồng Đức Duy ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 203 Âu Thị Diệu Linh ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 204 Trần Thị Kim Anh ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 205 Trần Thị Bình An ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 206 Đỗ Đình Long ĐH: Kinh tế năng lượng; ThS: QTKD; TS: Kinh tế 207 Đặng Tất Thắng ĐH: QTKD Công nghiệp và ây dựng; ThS: QTKD 208 Ngô Thị Nhung ĐH: Hành chính học; ThS: QTKD 209 Đặng Phi Trường ĐH: Kế toán nông nghiệp; ThS: QTKD 210 Lê Ngọc Nương ĐH: Kinh tế NN; ThS: Thương mại; NCS: QLKT 211 Bùi Thị Thu Hương ĐH: QTKD; ThS: Thương mại; NCS: QLKT 212 Nguyễn Hải Khanh ĐH: Quản lý kinh tế (2006); ThS: QTKD tổng hợp 213 Hà Thị Hoa ĐH: QTKD; ThS: QTKD 214 Mai Việt Anh ĐH: QTKD; Ths: Kinh tế nông nghiệp 215 Cao Thị Thanh Phượng ĐH: QTDN CN; ThS: QTKD 216 Nguyễn Thị Gấm Quản trị Marketing 217 Nguyễn Minh Huệ Quản trị Quảng cáo 218 Nguyễn Thị Thái Hà Quản trị Marketing 219 Nguyễn Văn Hùng Quản trị Marketing 220 Đỗ Thị Bắc Kinh tế nông nghiệp 221 Đào Thị Hương Quản trị Marketing

61 222 Phạm Công Toàn Marketing 223 Trần Thu Nga Quản trị Quảng cáo 224 Nguyễn Thị Bắc Hải Marketing 225 Nguyễn Thị Lan Anh Kinh tế nông nghiệp Biểu số 7.11: Chương trình đào tạo: QUẢN TRỊ KINH DOANH DU LỊCH VÀ KHÁCH SẠN Hệ số tham gia HỌC HÀM HỌC VỊ giảng dạy trong TT HỌ TÊN GS PGS TSKHTS Th.S ĐH Chuyên ngành CTĐT Trần Đình Tuấn Kinh tế nông nghiệp 2 Đàm Phương Lan Quản trị kinh doanh 3 Nguyễn Thị Lan Anh Kế toán, kiểm toán và phân tích 4 Thái Thị Thu Trang Kế toán, kiểm toán và phân tích 5 Hoàng Mỹ Bình Kế toán, kiểm toán và phân tích 6 Nguyễn Thị Thu Huyền Kế toán 7 Đào Thúy Hằng Kế toán 8 Nguyễn Hữu Thu Kinh tế nông nghiệp 9 Nguyễn Trọng Nghĩa Kế toán 10 Vũ Thị Minh Kế toán 11 Hoàng Thị Hải Yến Kế toán 12 Giang Thị Trang Kế toán 13 Nguyễn Thị Thảo Kế toán 14 Vương Thị Hương Giang Kế toán 15 Dương Thị Luyến Kế toán 16 Trần Công Nghiệp ĐH: Cơ khí chế tạo máy; Th.S: Quản trị công nghiệp 17 Hoàng Thị Huệ ĐH: QTKD thương mại; ThS: QTKD ĐH: QTKD công nghiệp & DCB; Dương Thanh Hà 18 ThS: QTKD-Marketing 19 Trần Quang Huy TS: Kinh tế 20 Nguyễn Thanh Minh TS: Kinh tế 21 Trần uân Kiên ĐH, Th.S: QTKD 22 Nguyễn Thị Thủy ThS: QTKD ĐH: Kế toán tài chính DN thương mại; ThS: QTKD; TS: Ngô T Hương Giang 23 Kinh tế 1/8 24 Nguyễn Thị Như Trang ĐH: QTKD; ThS: QTKD 25 Hà Trần Lan Hương ĐH: Quản trị doanh nghiệp thương mại

62 26 La Quí Dương ĐH: Hành chính học, ThS: QTKD 27 Nông Thị Dung ĐH: QTKD; ThS: Quản trị doanh nghiệp 28 An Thị uân Vân ThS: Tài chính ĐH: Kế toán Doanh nghiệp ThS: Thương mại Bùi Như Hiển 29 Điện tử 30 Vũ Đức Hà ĐH, ThS: Quản trị Kinh doanh 31 Ngô Thị Minh Ngọc ĐH: QT Thương mại Đ/tử, ThS: QTKD 32 Hà Thị Thanh Hoa ĐH: Tài chính - Tín dụng; ThS: QTKD 33 Phạm Văn Hạnh TS: QTKD ĐHCQ: Điện khí hóa,cung cấp điện; Nguyễn Vân Anh 34 ĐHTC: Kế toán DN; ThS: QTKD 35 Nguyễn Thành Vũ ĐH: QTKD; ThS: QTKD; TS: KTNN & MT 36 Đỗ Thị Hoàng Yến ĐH: QTDN công nghiệp, ThS: QTKD 37 Nguyễn Đức Thu ĐH: KT, ThS: Quản trị kinh doanh 1/12 38 Nguyễn Đắc Dũng ĐH: Kinh tế NN; ThS: Quản trị doanh nghiệp 1/11 39 Nguyễn Thị Thu Hà ĐH: QTDN CN, ThS: QTKD 40 Nông Thị Minh Ngọc ĐH: QTKD, ThS: QTKD 41 Đồng Văn Đạt ĐH: Kinh tế NN; ThS: Kinh tế NN 42 Võ Thy Trang ĐH:Kinh tế đầu tư; ThS: QTKD 43 Phạm Thị Thanh Mai ĐH:Kinh tế đầu tư; ThS: QTKD 44 Dương Thị Thúy Hương ĐH: QTKD; ThS: QTKD 45 Nguyễn Thị Ngọc Dung ĐH: Tài chính - Ngân hàng, Th.S QTKD 46 Vũ Thị Quỳnh Anh ĐH: Quản trị doanh nghiệp, ThS: QTKD 47 Chu Thị Kim Ngân ĐH: Quản trị kinh doanh, ThS: QTKD 48 Đinh Hồng Linh TS: QTKD 49 Trần Thị Kim Oanh ĐH: QTKD CN, ThS: QTKD 50 Bùi Nữ Hoàng Anh Kinh tế nông nghiệp 51 Đỗ Thị Hòa Nhã ĐH: Kế toán; Ths: Quản trị Kinh doanh 52 Nguyễn Thị Lan Anh Kinh tế 53 Nguyễn uân Điệp ĐH: Kinh tế nông nghiệp; Ths: Quản trị Kinh doanh 54 Nguyễn Thu Thủy Kinh tế nông nghiệp 55 Nguyễn Như Trang ĐH: Kinh tế NN; ThS: QTKD 56 Nguyễn Thị Hiếu ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 57 Cao Phương Nga Kinh tế Đầu tư 58 Lê Thị Yến Kinh tế Đầu tư 59 Nguyễn Thảo Nguyên ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 60 Ma Thị Huyền Nga ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 61 Nguyễn Thị Oanh ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT

63 62 Nguyễn Thị Thu Thương Quản lý Kinh tế quốc dân 63 Vũ Bạch Diệp Kinh tế Đầu tư 64 Phùng Trần Mỹ Hạnh ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 65 Trần Thị Vân Anh Kinh tế nông nghiệp 66 Thăng Thị Hồng Nhung ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 67 Nguyễn Thị Phương Hảo Kinh tế nông nghiệp 68 Nguyễn Thị Nhung ĐH: Kinh tế đầu tư; Th.s Quản trị kinh doanh 69 Trần Văn Dũng Kinh tế Nông nghiệp 70 Hoàng Văn Hải Khoa học kinh tế ứng dụng 71 Ngô Thị Mỹ Kinh tế nông nghiệp 72 Nguyễn Ngọc Hoa Kinh tế nông nghiệp 73 Dương Thị Huyền Trang Quản lý kinh tế 74 Phạm Quang Tùng ĐH: Kinh tế đầu tư; Ths. Quản lý kinh tế 75 Phạm Thị Hồng ĐH: Kế hoạch phát triển; Ths. Kinh tế nông nghiệp 76 Nguyễn Như Quỳnh Kế hoạch phát triển 77 Lê Thị Thanh Thương ĐH: Kinh tế đầu tư: Ths QLKT 78 Trần Văn Quyết Kinh tế 79 Tạ Việt Anh ĐH: KTNN; Ths: Kinh tế phát triển 80 Phan Thị Vân Giang ĐH: Thống kê Kinh tế ã hội; Ths. Kinh tế nông nghiệp 81 Vũ Thị Hậu Kinh tế 82 Vũ Thị Loan Kinh tế Tài chính ngân hàng 83 Đỗ Kim Dư Tài chính ngân hàng 84 Nguyễn Việt Dũng Kinh tế Tài chính, ngân hàng 85 Nguyễn T.Phương Thảo Tài chính ngân hàng 86 Mai Thanh Giang Kinh tế Tài chính, ngân hàng 87 Hà Mạnh Tuấn Tài chính ngân hàng 88 Nguyễn Thành Vinh Kinh tế Tài chính, ngân hàng 89 Trương Thủy Luân (trợ giảng) Tài chính ngân hàng Quản trị kinh doanh khách sạn và du lịch- Đại học Hoàng Nguyễn Văn Huy 90 Tử Songkla, Phuket, Thái lan 91 Nguyễn Thị Thanh Tâm Thương Mại- ĐH Thương Mại, Hà Nội, Việt Nam 92 Ngô Thị Huyền Trang Thương Mại- ĐH Thương Mại, Hà Nội, Việt Nam 93 Phạm Minh Hương Quản lý Du lịch- Đại học Daegu, Hàn Quốc Quản trị Kinh Doanh- Đại học Kinh tế&qtkd Thái Trương Mai Thanh 94 Nguyên, Việt Nam Quản trị Du lịch- Khách sạn quốc tế- ĐH Oford Ngô Thị Quỳnh Trang 95 Brookes, Vương Quốc Anh 1

64 Bùi Thị Thanh Hương Quản trị Kinh doanh về Khoa học và dich vụ- Đại học 96 Nguyên Trí, Đài Loan 97 Nguyễn Khánh Doanh Thương mại quốc tế 1/14 98 Bùi Thị Minh Hằng Kinh tế nông nghiệp 99 Phạm Hoàng Linh Thương mại 100 Nguyễn Nam Hà GDTC - Bóng đá 101 Nguyễn Tiến Lâm GDTC - Bóng bàn 102 Trần Thị Tiệp GDTC - Bóng đá 103 Nguyễn Tiên Phong GDTC 104 Nguyễn Văn Thanh GDTC - Bóng ném 105 Dương Tố Quỳnh GDTC - Bóng chuyền 106 Bùi Minh Tân SPGDTC 107 Nguyễn Ngọc Bính SPGDTC 108 Nguyễn Văn Minh Toán học tính toán 109 Nguyễn Quỳnh Hoa Giải tích 110 Ngô Thị Kim Quy Giải tích 111 Trần Thanh Tùng Đại số và lý thuyết số 112 Trần Thị Mai Giải tích 113 Phạm Thị Linh Toán ứng dụng 114 Nguyễn Thị Thu Hằng Toán Kinh tế 115 Nguyễn Việt Phương Giải tích 116 Nguyễn Thị Thu Hường Giải tích 117 Đỗ Thanh Phúc Giải tích 118 Hoàng Thanh Hải ác suất thống kê 119 Đồng Thị Hồng Ngọc Đại số và lý thuyết số 120 Trần Thị Mai Linh Toán ứng dụng 121 Phạm Hồng Trường Toán ứng dụng 122 Nguyễn Trọng Bắc Đại số 123 Bùi Thị Hồng Hạnh Toán ứng dụng 124 Phan Minh Huyền PPGD Tiếng Anh, QTKD 125 Nguyễn Vân Thịnh Ngôn ngữ Anh, QTKD 126 Nguyễn Hiền Lương PPGD Tiếng Anh 127 Dương Hương Lan PPGD Tiếng Anh 128 Phạm Thị Ngà SP Tiếng Anh 129 Nguyễn Hạnh Hồng SP Tiếng Anh, QTKD 130 Tạ Thị Mai Hương Ngôn ngữ Anh 131 Dương Quế Linh LL& PPGD Tiếng Anh 132 Lèng Thị Thu Trang LL& PPGD Tiếng Anh

65 133 Đặng Thị Ngọc Anh LL& PPGD Tiếng Anh 134 Nguyễn Vũ Phong Vân Ngôn ngữ Anh 135 Lê Huy Hoàng Ngôn ngữ Anh 136 Nguyễn Hương Ngọc LL& PPGD Tiếng Anh 137 Trần Thị uân Khoa học máy tính 138 Nguyễn Thị Lan Hương Quản lý & Phân tích TT Kinh tế 139 Ngô Thị Tân Hương Triết học 140 Nguyễn Thị Nội Triết học 141 Lê Thị Thu Huyền Kinh tế chính trị học 142 Đào Thị Tân Chủ nghĩa ã hội KH - Triết học 143 Trần.T. Phương Hạnh Tư tưởng Hồ Chí Minh 144 Đinh Thị Tuyết Triết học 145 Nguyễn Thị Như Quỳnh Lịch sử Đảng 146 Lê Thị Bích Thủy Lịch sử Đảng CSVN 147 Trần Văn Giảng Triết học 148 Tạ Bích Huệ Lịch sử Đảng CSVN 149 Phạm Thị Nga Kinh tế chính trị học 150 Nguyễn Thị Thu Phương Lịch sử Đảng CSVN 151 Phạm Thị Nhung Kinh tế chính trị học 152 Dương Thị Hương Triết học ĐH: Pháp luật Kinh tế; ThS: Luật Kinh tế; NCS: Luật Trần Lương Đức 153 kinh tế ĐH: Luật kinh tế & Pháp luật quốc tế; Ths: Luật kinh tế; Nguyễn T Phương Thúy 154 NCS: Luật kinh tế ĐH: Luật quốc tế; ThS: Luật quốc tế và luật so sánh; Trần Thùy Linh 155 NCS: Luật kinh tế 156 Nguyễn Quang Huy ĐH: Luật dân sự; ThS: Luật Kinh tế 157 Đỗ Hoàng Yến ĐH: Luật hợp đồng; Ths: Luật kinh tế 158 Hoàng Nghiệp Quỳnh ĐH: Luật; ThS: Quản lý Khoa học và Công nghệ 159 Hoàng Thị Lệ Mỹ ĐH: Luật Kinh tế; Ths: Luật học 160 Nguyễn Thị Thùy Trang ĐH: ngành Luật; Ths: Luật học 161 Nguyễn Văn Quý TS ngành khoa học luật học 162 Nguyễn Thị Thu Thủy ĐH: Luật; Ths: Luật học 163 Đồng Đức Duy ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 164 Âu Thị Diệu Linh ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 165 Trần Thị Kim Anh ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 166 Trần Thị Bình An ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 167 Đỗ Đình Long ĐH: Kinh tế năng lượng; ThS: QTKD; TS: Kinh tế

66 168 Đặng Tất Thắng ĐH: QTKD Công nghiệp và ây dựng; ThS: QTKD 169 Ngô Thị Nhung ĐH: Hành chính học; ThS: QTKD 170 Đặng Phi Trường ĐH: Kế toán nông nghiệp; ThS: QTKD 171 Lê Ngọc Nương ĐH: Kinh tế NN; ThS: Thương mại; NCS: QLKT 172 Bùi Thị Thu Hương ĐH: QTKD; ThS: Thương mại; NCS: QLKT 173 Nguyễn Hải Khanh ĐH: Quản lý kinh tế (2006); ThS: QTKD tổng hợp 174 Hà Thị Hoa ĐH: QTKD; ThS: QTKD 175 Mai Việt Anh ĐH: QTKD; Ths: Kinh tế nông nghiệp 176 Cao Thị Thanh Phượng ĐH: QTDN CN; ThS: QTKD 177 Nguyễn Thị Gấm Quản trị Marketing 178 Nguyễn Minh Huệ Quản trị Quảng cáo 179 Nguyễn Thị Thái Hà Quản trị Marketing 180 Nguyễn Văn Hùng Quản trị Marketing 181 Đỗ Thị Bắc Kinh tế nông nghiệp 182 Đào Thị Hương Quản trị Marketing 183 Phạm Công Toàn Marketing 184 Trần Thu Nga Quản trị Quảng cáo 185 Nguyễn Thị Bắc Hải Marketing 186 Nguyễn Thị Lan Anh Kinh tế nông nghiệp Biểu số 7.12 : Chương trình đào tạo: NGÂN HÀNG Hệ số tham gia HỌC HÀM HỌC VỊ giảng dạy trong TT HỌ TÊN GS PGS TSKHTS Th.s ĐH Chuyên ngành CTĐT Trần Đình Tuấn Kinh tế nông nghiệp 2 Đàm Phương Lan Quản trị kinh doanh 3 Nguyễn Thị Lan Anh Kế toán, kiểm toán và phân tích 4 Thái Thị Thu Trang Kế toán, kiểm toán và phân tích 5 Hoàng Mỹ Bình Kế toán, kiểm toán và phân tích 6 Nguyễn Thị Thu Huyền Kế toán 7 Đào Thúy Hằng Kế toán 8 Nguyễn Hữu Thu Kinh tế nông nghiệp 9 Nguyễn Trọng Nghĩa Kế toán 10 Vũ Thị Minh Kế toán 11 Hoàng Thị Hải Yến Kế toán 12 Khương Kiều Trang Kế toán

67 13 Giang Thị Trang Kế toán 14 Nguyễn Thị Thảo Kế toán 15 Dương Thị Luyến Kế toán 16 Đỗ Thị Thúy Phương Kinh tế nông nghiệp 17 Nguyễn Thị Ngọc Bích Kế toán 18 Nguyễn Phương Thảo Kế toán, kiểm toán và phân tích 19 Dương Phương Thảo Kế toán, kiểm toán và phân tích 20 Nguyễn Thị Kim Anh Kinh tế nông nghiệp 21 Dương Công Hiệp Kế toán doanh nghiệp 22 Phan Thị Thái Hà Kế toán, kiểm toán và phân tích 23 Nguyễn Thị Thu Thư Kế toán tổng hợp 24 Nguyễn Thị Thu Trang Kế toán 25 Dương Thúy Hồng Kế toán, kiểm toán và phân tích 26 Nguyễn Thị Tuân Quản trị kinh doanh 27 Nông Thị Kim Dung Kinh tế nông nghiệp 28 Trần Công Nghiệp ĐH: Cơ khí chế tạo máy; Th.S: Quản trị công nghiệp 29 Hoàng Thị Huệ ĐH: QTKD thương mại; ThS: QTKD ĐH: QTKD công nghiệp & DCB; Dương Thanh Hà 30 ThS: QTKD-Marketing 31 An Thị uân Vân ThS: Tài chính ĐH: Kế toán Doanh nghiệp ThS: Thương mại Bùi Như Hiển 32 Điện tử 33 Vũ Đức Hà ĐH, ThS: Quản trị Kinh doanh 34 Ngô Thị Minh Ngọc ĐH: QT Thương mại Đ/tử, ThS: QTKD 35 Hà Thị Thanh Hoa ĐH: Tài chính - Tín dụng; ThS: QTKD 36 Phạm Văn Hạnh TS: QTKD ĐHCQ: Điện khí hóa,cung cấp điện; Nguyễn Vân Anh 37 ĐHTC: Kế toán DN; ThS: QTKD 38 Nguyễn Thành Vũ ĐH: QTKD; ThS: QTKD; TS: KTNN & MT 39 Đỗ Thị Hoàng Yến ĐH: QTDN công nghiệp, ThS: QTKD 40 Nguyễn Đức Thu ĐH: KT, ThS: Quản trị kinh doanh 1/12 41 Nguyễn Đắc Dũng ĐH: Kinh tế NN; ThS: Quản trị doanh nghiệp 1/11 42 Nguyễn Thị Thu Hà ĐH: QTDN CN, ThS: QTKD 43 Nông Thị Minh Ngọc ĐH: QTKD, ThS: QTKD 44 Đồng Văn Đạt ĐH: Kinh tế NN; ThS: Kinh tế NN 45 Võ Thy Trang ĐH:Kinh tế đầu tư; ThS: QTKD 46 Phạm Thị Thanh Mai ĐH:Kinh tế đầu tư; ThS: QTKD 47 Dương Thị Thúy Hương ĐH: QTKD; ThS: QTKD

68 48 Nguyễn Thị Ngọc Dung ĐH: Tài chính - Ngân hàng, Th.S QTKD 49 Vũ Thị Quỳnh Anh ĐH: Quản trị doanh nghiệp, ThS: QTKD 50 Chu Thị Kim Ngân ĐH: Quản trị kinh doanh, ThS: QTKD 51 Trần Thị Kim Oanh ĐH: QTKD CN, ThS: QTKD 52 Bùi Nữ Hoàng Anh Kinh tế nông nghiệp 53 Đỗ Thị Hòa Nhã ĐH: Kế toán; Ths: Quản trị Kinh doanh 54 Nguyễn Thị Lan Anh Kinh tế 55 Nguyễn uân Điệp ĐH: Kinh tế nông nghiệp; Ths: Quản trị Kinh doanh 56 Nguyễn Thu Thủy Kinh tế nông nghiệp 57 Nguyễn Như Trang ĐH: Kinh tế NN; ThS: QTKD 58 Nguyễn Thị Hiếu ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 59 Cao Phương Nga Kinh tế Đầu tư 60 Lê Thị Yến Kinh tế Đầu tư 61 Nguyễn Thảo Nguyên ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 62 Ma Thị Huyền Nga ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 63 Nguyễn Thị Oanh ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 64 Nguyễn Thị Thu Thương Quản lý Kinh tế quốc dân 65 Vũ Bạch Diệp Kinh tế Đầu tư 66 Phùng Trần Mỹ Hạnh ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 67 Trần Thị Vân Anh Kinh tế nông nghiệp 68 Thăng Thị Hồng Nhung ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 69 Nguyễn Thị Phương Hảo Kinh tế nông nghiệp 70 Nguyễn Thị Nhung ĐH: Kinh tế đầu tư; Th.s Quản trị kinh doanh 71 Trần Văn Dũng Kinh tế Nông nghiệp 72 Hoàng Văn Hải Khoa học kinh tế ứng dụng 73 Ngô Thị Mỹ Kinh tế nông nghiệp 74 Nguyễn Ngọc Hoa Kinh tế nông nghiệp 75 Dương Thị Huyền Trang Quản lý kinh tế 76 Phạm Quang Tùng ĐH: Kinh tế đầu tư; Ths. Quản lý kinh tế 77 Phạm Thị Hồng ĐH: Kế hoạch phát triển; Ths. Kinh tế nông nghiệp 78 Nguyễn Như Quỳnh Kế hoạch phát triển 79 Lê Thị Thanh Thương ĐH: Kinh tế đầu tư: Ths QLKT 80 Trần Văn Quyết Kinh tế 81 Tạ Việt Anh ĐH: KTNN; Ths: Kinh tế phát triển 82 Phan Thị Vân Giang ĐH: Thống kê Kinh tế ã hội; Ths. Kinh tế nông nghiệp 83 Hoàng Hà Tài chính quốc tế 84 Nguyễn Thu Nga Kinh tế Tài chính, ngân hàng

69 85 Nguyễn Ngọc Lý Tài chính ngân hàng 86 Phạm Thanh Hà Kế toán doanh nghiệp 87 Bùi Thị Ngân Tài chính ngân hàng 88 Đặng Trung Kiên Tài chính ngân hàng 89 Trần Thị Thuỳ Linh Tài chính ngân hàng 90 Lê Thị Thu Phương Tài chính ngân hàng 91 Nguyễn Thị Thúy Linh Tài chính ngân hàng 92 Nguyễn Thị Diệu Hồng Tài chính 93 Kiều Thị Khánh Tài chính ngân hàng 94 Trần Thanh Hải (trợ giảng) Tài chính doanh nghiệp 95 Hoàng Thị Tâm Tài chính ngân hàng 96 Hoàng Thị Thu Kinh tế - Tài chính 97 Nguyễn Thị Kim Nhung Quản trị kinh doanh 98 Hà Thị Thanh Nga Kinh tế Tài chính, ngân hàng 99 Phùng Thị Thu Hà Tài chính ngân hàng 100 Nguyễn Thị Linh Trang Tài chính ngân hàng 101 Chu Thị Thức Tài chính ngân hàng 102 Phạm Thị Thu Hiền Tài chính ngân hàng 103 Ngô Thị Thu Mai Tài chính ngân hàng 1/5 104 Vũ Bích Vân Tài chính ngân hàng 105 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh Tài chính ngân hàng 106 Lê Thu Hoài Kinh tế học 107 Trần Đình Mạnh Tài chính ngân hàng 108 Ngô Thùy Dương (trợ giảng) Tài chính ngân hàng 1/5 109 Vũ Thị Hậu Kinh tế 110 Vũ Thị Loan Kinh tế Tài chính ngân hàng 111 Đỗ Kim Dư Tài chính ngân hàng 112 Nguyễn Việt Dũng Kinh tế Tài chính, ngân hàng 113 Nguyễn T.Phương Thảo Tài chính ngân hàng 114 Nguyễn Hà Thương Tài chính ngân hàng 1/3 115 Mai Thanh Giang Kinh tế Tài chính, ngân hàng 116 Nguyễn T. Thu Hằng Tài chính ngân hàng 117 Hà Mạnh Tuấn Tài chính ngân hàng 118 Lã Thị Kim Anh Tài chính ngân hàng 119 Đặng Tuấn Tú (trợ giảng) Tài chính ngân hàng 120 Nguyễn Thành Vinh Kinh tế Tài chính, ngân hàng 121 Nguyễn Thị Thanh Mai Tài chính ngân hàng 122 Nguyễn Thị Kim Phượng Tài chính ngân hàng

70 123 Trương Thủy Luân (trợ giảng) Tài chính ngân hàng 124 Nguyễn Khánh Doanh Thương mại quốc tế 1/ Bùi Thị Minh Hằng Kinh tế nông nghiệp 126 Phạm Hoàng Linh Thương mại 127 Nguyễn Nam Hà GDTC - Bóng đá 128 Nguyễn Tiến Lâm GDTC - Bóng bàn 129 Trần Thị Tiệp GDTC - Bóng đá 130 Nguyễn Tiên Phong GDTC 131 Nguyễn văn Thanh GDTC - Bóng ném 132 Dương Tố Quỳnh GDTC - Bóng chuyền 133 Bùi Minh Tân SPGDTC 134 Nguyễn Ngọc Bính SPGDTC 135 Nguyễn Văn Minh Toán học tính toán 136 Nguyễn Quỳnh Hoa Giải tích 137 Ngô Thị Kim Quy Giải tích 138 Trần Thanh Tùng Đại số và lý thuyết số 139 Trần Thị Mai Giải tích 140 Phạm Thị Linh Toán ứng dụng 141 Nguyễn Thị Thu Hằng Toán Kinh tế 142 Nguyễn Việt Phương Giải tích 143 Nguyễn Thị Thu Hường Giải tích 144 Đỗ Thanh Phúc Giải tích 145 Hoàng Thanh Hải ác suất thống kê 146 Đồng Thị Hồng Ngọc Đại số và lý thuyết số 147 Trần Thị Mai Linh Toán ứng dụng 148 Phạm Hồng Trường Toán ứng dụng 149 Nguyễn Trọng Bắc Đại số 150 Bùi Thị Hồng Hạnh Toán ứng dụng 151 Phan Minh Huyền PPGD Tiếng Anh, QTKD 152 Nguyễn Vân Thịnh Ngôn ngữ Anh, QTKD 153 Nguyễn Hiền Lương PPGD Tiếng Anh 154 Dương Hương Lan PPGD Tiếng Anh 155 Phạm Thị Ngà SP Tiếng Anh 156 Nguyễn Hạnh Hồng SP Tiếng Anh, QTKD 157 Tạ Thị Mai Hương Ngôn ngữ Anh 158 Dương Quế Linh LL& PPGD Tiếng Anh 159 Lèng Thị Thu Trang LL& PPGD Tiếng Anh 160 Đặng Thị Ngọc Anh LL& PPGD Tiếng Anh

71 161 Nguyễn Vũ Phong Vân Ngôn ngữ Anh 162 Lê Huy Hoàng Ngôn ngữ Anh 163 Nguyễn Hương Ngọc LL& PPGD Tiếng Anh 164 Trần Thị uân Khoa học máy tính 165 Nguyễn Thị Lan Hương Quản lý & Phân tích TT Kinh tế 166 Ngô Thị Tân Hương Triết học 167 Nguyễn Thị Nội Triết học 168 Lê Thị Thu Huyền Kinh tế chính trị học 169 Đào Thị Tân Chủ nghĩa ã hội KH - Triết học 170 Trần.T. Phương Hạnh Tư tưởng Hồ Chí Minh 171 Đinh Thị Tuyết Triết học 172 Nguyễn Thị Như Quỳnh Lịch sử Đảng 173 Lê Thị Bích Thủy Lịch sử Đảng CSVN 174 Trần Văn Giảng Triết học 175 Tạ Bích Huệ Lịch sử Đảng CSVN 176 Phạm Thị Nga Kinh tế chính trị học 177 Nguyễn Thị Thu Phương Lịch sử Đảng CSVN 178 Phạm Thị Nhung Kinh tế chính trị học 179 Dương Thị Hương Triết học ĐH: Pháp luật Kinh tế; ThS: Luật Kinh tế; NCS: Luật Trần Lương Đức 180 kinh tế ĐH: Luật kinh tế & Pháp luật quốc tế; Ths: Luật kinh tế; Nguyễn T Phương Thúy 181 NCS: Luật kinh tế ĐH: Luật quốc tế; ThS: Luật quốc tế và luật so sánh; Trần Thùy Linh 182 NCS: Luật kinh tế 183 Nguyễn Quang Huy ĐH: Luật dân sự; ThS: Luật Kinh tế 184 Đỗ Hoàng Yến ĐH: Luật hợp đồng; Ths: Luật kinh tế 185 Hoàng Nghiệp Quỳnh ĐH: Luật; ThS: Quản lý Khoa học và Công nghệ 186 Hoàng Thị Lệ Mỹ ĐH: Luật Kinh tế; Ths: Luật học 187 Nguyễn Thị Thùy Trang ĐH: ngành Luật; Ths: Luật học 188 Nguyễn Văn Quý TS ngành khoa học luật học 189 Nguyễn Thị Thu Thủy ĐH: Luật; Ths: Luật học 190 Đồng Đức Duy ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 191 Âu Thị Diệu Linh ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 192 Trần Thị Kim Anh ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 193 Trần Thị Bình An ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 194 Đỗ Đình Long ĐH: Kinh tế năng lượng; ThS: QTKD; TS: Kinh tế 195 Đặng Tất Thắng ĐH: QTKD Công nghiệp và ây dựng; ThS: QTKD

72 196 Ngô Thị Nhung ĐH: Hành chính học; ThS: QTKD 197 Đặng Phi Trường ĐH: Kế toán nông nghiệp; ThS: QTKD 198 Lê Ngọc Nương ĐH: Kinh tế NN; ThS: Thương mại; NCS: QLKT 199 Bùi Thị Thu Hương ĐH: QTKD; ThS: Thương mại; NCS: QLKT 200 Nguyễn Hải Khanh ĐH: Quản lý kinh tế (2006); ThS: QTKD tổng hợp 201 Hà Thị Hoa ĐH: QTKD; ThS: QTKD 202 Mai Việt Anh ĐH: QTKD; Ths: Kinh tế nông nghiệp 203 Cao Thị Thanh Phượng ĐH: QTDN CN; ThS: QTKD 204 Nguyễn Thị Gấm Quản trị Marketing 205 Nguyễn Minh Huệ Quản trị Quảng cáo 206 Nguyễn Thị Thái Hà Quản trị Marketing 207 Nguyễn Văn Hùng Quản trị Marketing 208 Đỗ Thị Bắc Kinh tế nông nghiệp 209 Đào Thị Hương Quản trị Marketing 210 Phạm Công Toàn Marketing 211 Trần Thu Nga Quản trị Quảng cáo 212 Nguyễn Thị Bắc Hải Marketing 213 Nguyễn Thị Lan Anh Kinh tế nông nghiệp Biểu số 7.13: Chương trình đào tạo: TÀI CHÍNH NGÂN HÀNG Hệ số tham gia TT HỌ TÊN HỌC HÀM HỌC VỊ Chuyên ngành giảng dạy trong GS PGS TSKHTS Th.S ĐH CTĐT Trần Đình Tuấn Kinh tế nông nghiệp 2 Đàm Phương Lan Quản trị kinh doanh 3 Nguyễn Thị Lan Anh Kế toán, kiểm toán và phân tích 4 Thái Thị Thu Trang Kế toán, kiểm toán và phân tích 5 Hoàng Mỹ Bình Kế toán, kiểm toán và phân tích 6 Nguyễn Thị Thu Huyền Kế toán 7 Đào Thúy Hằng Kế toán 8 Nguyễn Hữu Thu Kinh tế nông nghiệp 9 Nguyễn Trọng Nghĩa Kế toán 10 Vũ Thị Minh Kế toán 11 Hoàng Thị Hải Yến Kế toán 12 Khương Kiều Trang Kế toán 13 Giang Thị Trang Kế toán 14 Nguyễn Thị Thảo Kế toán

73 15 Dương Thị Luyến Kế toán 16 Đỗ Thị Thúy Phương Kinh tế nông nghiệp 17 Nguyễn Thị Ngọc Bích Kế toán 18 Nguyễn Phương Thảo Kế toán, kiểm toán và phân tích 19 Dương Phương Thảo Kế toán, kiểm toán và phân tích 20 Nguyễn Thị Kim Anh Kinh tế nông nghiệp 21 Dương Công Hiệp Kế toán doanh nghiệp 22 Phan Thị Thái Hà Kế toán, kiểm toán và phân tích 23 Nguyễn Thị Thu Thư Kế toán tổng hợp 24 Nguyễn Thị Thu Trang Kế toán 25 Dương Thúy Hồng Kế toán, kiểm toán và phân tích 26 Nguyễn Thị Tuân Quản trị kinh doanh 27 Nông Thị Kim Dung Kinh tế nông nghiệp 28 Trần Công Nghiệp ĐH: Cơ khí chế tạo máy; Th.S: Quản trị công nghiệp 29 Hoàng Thị Huệ ĐH: QTKD thương mại; ThS: QTKD ĐH: QTKD công nghiệp & DCB; Dương Thanh Hà 30 ThS: QTKD-Marketing ĐH: Kế toán tài chính DN thương mại; ThS: QTKD; TS: Ngô T Hương Giang 31 Kinh tế 1/8 32 Nông Thị Dung ĐH: QTKD; ThS: Quản trị doanh nghiệp 33 An Thị uân Vân ThS: Tài chính ĐH: Kế toán Doanh nghiệp ThS: Thương mại Bùi Như Hiển 34 Điện tử 35 Vũ Đức Hà ĐH, ThS: Quản trị Kinh doanh 36 Ngô Thị Minh Ngọc ĐH: QT Thương mại Đ/tử, ThS: QTKD 37 Hà Thị Thanh Hoa ĐH: Tài chính - Tín dụng; ThS: QTKD 38 Phạm Văn Hạnh TS: QTKD ĐHCQ: Điện khí hóa,cung cấp điện; Nguyễn Vân Anh 39 ĐHTC: Kế toán DN; ThS: QTKD 40 Nguyễn Thành Vũ ĐH: QTKD; ThS: QTKD; TS: KTNN & MT 41 Đỗ Thị Hoàng Yến ĐH: QTDN công nghiệp, ThS: QTKD 42 Nguyễn Đức Thu ĐH: KT, ThS: Quản trị kinh doanh 1/12 43 Nguyễn Đắc Dũng ĐH: Kinh tế NN; ThS: Quản trị doanh nghiệp 1/11 44 Nguyễn Thị Thu Hà ĐH: QTDN CN, ThS: QTKD 45 Nông Thị Minh Ngọc ĐH: QTKD, ThS: QTKD 46 Đồng Văn Đạt ĐH: Kinh tế NN; ThS: Kinh tế NN 47 Võ Thy Trang ĐH:Kinh tế đầu tư; ThS: QTKD 48 Phạm Thị Thanh Mai ĐH:Kinh tế đầu tư; ThS: QTKD

74 49 Dương Thị Thúy Hương ĐH: QTKD; ThS: QTKD 50 Nguyễn Thị Ngọc Dung ĐH: Tài chính - Ngân hàng, Th.S QTKD 51 Vũ Thị Quỳnh Anh ĐH: Quản trị doanh nghiệp, ThS: QTKD 52 Chu Thị Kim Ngân ĐH: Quản trị kinh doanh, ThS: QTKD 53 Trần Thị Kim Oanh ĐH: QTKD CN, ThS: QTKD 54 Bùi Nữ Hoàng Anh Kinh tế nông nghiệp 55 Đỗ Thị Hòa Nhã ĐH: Kế toán; Ths: Quản trị Kinh doanh 56 Nguyễn Thị Lan Anh Kinh tế 57 Nguyễn uân Điệp ĐH: Kinh tế nông nghiệp; Ths: Quản trị Kinh doanh 58 Nguyễn Thu Thủy Kinh tế nông nghiệp 59 Nguyễn Như Trang ĐH: Kinh tế NN; ThS: QTKD 60 Nguyễn Thị Hiếu ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 61 Cao Phương Nga Kinh tế Đầu tư 62 Lê Thị Yến Kinh tế Đầu tư 63 Nguyễn Thảo Nguyên ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 64 Ma Thị Huyền Nga ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 65 Nguyễn Thị Oanh ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 66 Nguyễn Thị Thu Thương Quản lý Kinh tế quốc dân 67 Vũ Bạch Diệp Kinh tế Đầu tư 68 Phùng Trần Mỹ Hạnh ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 69 Trần Thị Vân Anh Kinh tế nông nghiệp 70 Thăng Thị Hồng Nhung ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 71 Nguyễn Thị Phương Hảo Kinh tế nông nghiệp 72 Nguyễn Thị Nhung ĐH: Kinh tế đầu tư; Th.s Quản trị kinh doanh 73 Trần Văn Dũng Kinh tế Nông nghiệp 74 Hoàng Văn Hải Khoa học kinh tế ứng dụng 75 Ngô Thị Mỹ Kinh tế nông nghiệp 76 Nguyễn Ngọc Hoa Kinh tế nông nghiệp 77 Dương Thị Huyền Trang Quản lý kinh tế 78 Phạm Quang Tùng ĐH: Kinh tế đầu tư; Ths. Quản lý kinh tế 79 Phạm Thị Hồng ĐH: Kế hoạch phát triển; Ths. Kinh tế nông nghiệp 80 Nguyễn Như Quỳnh Kế hoạch phát triển 81 Lê Thị Thanh Thương ĐH: Kinh tế đầu tư: Ths QLKT 82 Trần Văn Quyết Kinh tế 83 Tạ Việt Anh ĐH: KTNN; Ths: Kinh tế phát triển 84 Phan Thị Vân Giang ĐH: Thống kê Kinh tế ã hội; Ths. Kinh tế nông nghiệp 85 Hoàng Hà Tài chính quốc tế

75 86 Nguyễn Thu Nga Kinh tế Tài chính, ngân hàng 87 Nguyễn Ngọc Lý Tài chính ngân hàng 88 Phạm Thanh Hà Kế toán doanh nghiệp 89 Bùi Thị Ngân Tài chính ngân hàng 90 Đặng Trung Kiên Tài chính ngân hàng 91 Trần Thị Thuỳ Linh Tài chính ngân hàng 92 Lê Thị Thu Phương Tài chính ngân hàng 93 Nguyễn Thị Thúy Linh Tài chính ngân hàng 94 Nguyễn Thị Diệu Hồng Tài chính 95 Kiều Thị Khánh Tài chính ngân hàng 96 Trần Thanh Hải (trợ giảng) Tài chính doanh nghiệp 97 Hoàng Thị Tâm Tài chính ngân hàng 98 Hoàng Thị Thu Kinh tế - Tài chính 99 Nguyễn Thị Kim Nhung Quản trị kinh doanh 100 Hà Thị Thanh Nga Kinh tế Tài chính, ngân hàng 101 Phùng Thị Thu Hà Tài chính ngân hàng 102 Nguyễn Thị Linh Trang Tài chính ngân hàng 103 Chu Thị Thức Tài chính ngân hàng 104 Phạm Thị Thu Hiền Tài chính ngân hàng 105 Ngô Thị Thu Mai Tài chính ngân hàng 1/5 106 Vũ Bích Vân Tài chính ngân hàng 107 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh Tài chính ngân hàng 108 Lê Thu Hoài Kinh tế học 109 Trần Đình Mạnh Tài chính ngân hàng 110 Ngô Thùy Dương (trợ giảng) Tài chính ngân hàng 1/5 111 Vũ Thị Hậu Kinh tế 112 Vũ Thị Loan Kinh tế Tài chính ngân hàng 113 Đỗ Kim Dư Tài chính ngân hàng 114 Nguyễn Việt Dũng Kinh tế Tài chính, ngân hàng 115 Nguyễn T.Phương Thảo Tài chính ngân hàng 116 Nguyễn Hà Thương Tài chính ngân hàng 1/3 117 Mai Thanh Giang Kinh tế Tài chính, ngân hàng 118 Nguyễn T. Thu Hằng Tài chính ngân hàng 119 Hà Mạnh Tuấn Tài chính ngân hàng 120 Lã Thị Kim Anh Tài chính ngân hàng 121 Đặng Tuấn Tú (trợ giảng) Tài chính ngân hàng 122 Nguyễn Thành Vinh Kinh tế Tài chính, ngân hàng 123 Nguyễn Thị Thanh Mai Tài chính ngân hàng

76 124 Nguyễn Thị Kim Phượng Tài chính ngân hàng 125 Trương Thủy Luân (trợ giảng) Tài chính ngân hàng 126 Nguyễn Khánh Doanh Thương mại quốc tế 1/ Bùi Thị Minh Hằng Kinh tế nông nghiệp 128 Phạm Hoàng Linh Thương mại 129 Nguyễn Nam Hà GDTC - Bóng đá 130 Nguyễn Tiến Lâm GDTC - Bóng bàn 131 Trần Thị Tiệp GDTC - Bóng đá 132 Nguyễn Tiên Phong GDTC 133 Nguyễn văn Thanh GDTC - Bóng ném 134 Dương Tố Quỳnh GDTC - Bóng chuyền 135 Bùi Minh Tân SPGDTC 136 Nguyễn Ngọc Bính SPGDTC 137 Nguyễn Văn Minh Toán học tính toán 138 Nguyễn Quỳnh Hoa Giải tích 139 Ngô Thị Kim Quy Giải tích 140 Trần Thanh Tùng Đại số và lý thuyết số 141 Trần Thị Mai Giải tích 142 Phạm Thị Linh Toán ứng dụng 143 Nguyễn Thị Thu Hằng Toán Kinh tế 144 Nguyễn Việt Phương Giải tích 145 Nguyễn Thị Thu Hường Giải tích 146 Đỗ Thanh Phúc Giải tích 147 Hoàng Thanh Hải ác suất thống kê 148 Đồng Thị Hồng Ngọc Đại số và lý thuyết số 149 Trần Thị Mai Linh Toán ứng dụng 150 Phạm Hồng Trường Toán ứng dụng 151 Nguyễn Trọng Bắc Đại số 152 Bùi Thị Hồng Hạnh Toán ứng dụng 153 Phan Minh Huyền PPGD Tiếng Anh, QTKD 154 Nguyễn Vân Thịnh Ngôn ngữ Anh, QTKD 155 Nguyễn Hiền Lương PPGD Tiếng Anh 156 Dương Hương Lan PPGD Tiếng Anh 157 Phạm Thị Ngà SP Tiếng Anh 158 Nguyễn Hạnh Hồng SP Tiếng Anh, QTKD 159 Tạ Thị Mai Hương Ngôn ngữ Anh 160 Dương Quế Linh LL& PPGD Tiếng Anh 161 Lèng Thị Thu Trang LL& PPGD Tiếng Anh

77 162 Đặng Thị Ngọc Anh LL& PPGD Tiếng Anh 163 Nguyễn Vũ Phong Vân Ngôn ngữ Anh 164 Lê Huy Hoàng Ngôn ngữ Anh 165 Nguyễn Hương Ngọc LL& PPGD Tiếng Anh 166 Trần Thị uân Khoa học máy tính 167 Nguyễn Thị Lan Hương Quản lý & Phân tích TT Kinh tế 168 Ngô Thị Tân Hương Triết học 169 Nguyễn Thị Nội Triết học 170 Lê Thị Thu Huyền Kinh tế chính trị học 171 Đào Thị Tân Chủ nghĩa ã hội KH - Triết học 172 Trần.T. Phương Hạnh Tư tưởng Hồ Chí Minh 173 Đinh Thị Tuyết Triết học 174 Nguyễn Thị Như Quỳnh Lịch sử Đảng 175 Lê Thị Bích Thủy Lịch sử Đảng CSVN 176 Trần Văn Giảng Triết học 177 Tạ Bích Huệ Lịch sử Đảng CSVN 178 Phạm Thị Nga Kinh tế chính trị học 179 Nguyễn Thị Thu Phương Lịch sử Đảng CSVN 180 Phạm Thị Nhung Kinh tế chính trị học 181 Dương Thị Hương Triết học ĐH: Pháp luật Kinh tế; ThS: Luật Kinh tế; NCS: Luật Trần Lương Đức 182 kinh tế ĐH: Luật kinh tế & Pháp luật quốc tế; Ths: Luật kinh tế; Nguyễn T Phương Thúy 183 NCS: Luật kinh tế ĐH: Luật quốc tế; ThS: Luật quốc tế và luật so sánh; Trần Thùy Linh 184 NCS: Luật kinh tế 185 Nguyễn Quang Huy ĐH: Luật dân sự; ThS: Luật Kinh tế 186 Đỗ Hoàng Yến ĐH: Luật hợp đồng; Ths: Luật kinh tế 187 Hoàng Nghiệp Quỳnh ĐH: Luật; ThS: Quản lý Khoa học và Công nghệ 188 Hoàng Thị Lệ Mỹ ĐH: Luật Kinh tế; Ths: Luật học 189 Nguyễn Thị Thùy Trang ĐH: ngành Luật; Ths: Luật học 190 Nguyễn Văn Quý TS ngành khoa học luật học 191 Nguyễn Thị Thu Thủy ĐH: Luật; Ths: Luật học 192 Đồng Đức Duy ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 193 Âu Thị Diệu Linh ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 194 Trần Thị Kim Anh ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 195 Trần Thị Bình An ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 196 Đỗ Đình Long ĐH: Kinh tế năng lượng; ThS: QTKD; TS: Kinh tế

78 197 Đặng Tất Thắng ĐH: QTKD Công nghiệp và ây dựng; ThS: QTKD 198 Ngô Thị Nhung ĐH: Hành chính học; ThS: QTKD 199 Đặng Phi Trường ĐH: Kế toán nông nghiệp; ThS: QTKD 200 Lê Ngọc Nương ĐH: Kinh tế NN; ThS: Thương mại; NCS: QLKT 201 Bùi Thị Thu Hương ĐH: QTKD; ThS: Thương mại; NCS: QLKT 202 Nguyễn Hải Khanh ĐH: Quản lý kinh tế (2006); ThS: QTKD tổng hợp 203 Hà Thị Hoa ĐH: QTKD; ThS: QTKD 204 Mai Việt Anh ĐH: QTKD; Ths: Kinh tế nông nghiệp 205 Cao Thị Thanh Phượng ĐH: QTDN CN; ThS: QTKD 206 Nguyễn Thị Gấm Quản trị Marketing 207 Nguyễn Minh Huệ Quản trị Quảng cáo 208 Nguyễn Thị Thái Hà Quản trị Marketing 209 Nguyễn Văn Hùng Quản trị Marketing 210 Đỗ Thị Bắc Kinh tế nông nghiệp 211 Đào Thị Hương Quản trị Marketing 212 Phạm Công Toàn Marketing 213 Trần Thu Nga Quản trị Quảng cáo 214 Nguyễn Thị Bắc Hải Marketing 215 Nguyễn Thị Lan Anh Kinh tế nông nghiệp Biểu số 7.14: Chương trình đào tạo: TÀI CHÍNH DOANH NGHIỆP Hệ số tham gia TT HỌ TÊN HỌC HÀM HỌC VỊ Chuyên ngành giảng dạy trong GS PGS TSKHTS Th.S ĐH CTĐT Trần Đình Tuấn Kinh tế nông nghiệp 2 Đàm Phương Lan Quản trị kinh doanh 3 Nguyễn Thị Lan Anh Kế toán, kiểm toán và phân tích 4 Thái Thị Thu Trang Kế toán, kiểm toán và phân tích 5 Hoàng Mỹ Bình Kế toán, kiểm toán và phân tích 6 Nguyễn Thị Thu Huyền Kế toán 7 Đào Thúy Hằng Kế toán 8 Nguyễn Hữu Thu Kinh tế nông nghiệp 9 Nguyễn Trọng Nghĩa Kế toán 10 Vũ Thị Minh Kế toán 11 Hoàng Thị Hải Yến Kế toán 12 Khương Kiều Trang Kế toán

79 13 Giang Thị Trang Kế toán 14 Nguyễn Thị Thảo Kế toán 15 Dương Thị Luyến Kế toán 16 Trần Công Nghiệp ĐH: Cơ khí chế tạo máy; Th.S: Quản trị công nghiệp 17 Hoàng Thị Huệ ĐH: QTKD thương mại; ThS: QTKD ĐH: QTKD công nghiệp & DCB; Dương Thanh Hà 18 ThS: QTKD-Marketing 19 An Thị uân Vân ThS: Tài chính ĐH: Kế toán Doanh nghiệp ThS: Thương mại Bùi Như Hiển 20 Điện tử 21 Vũ Đức Hà ĐH, ThS: Quản trị Kinh doanh 22 Ngô Thị Minh Ngọc ĐH: QT Thương mại Đ/tử, ThS: QTKD 23 Hà Thị Thanh Hoa ĐH: Tài chính - Tín dụng; ThS: QTKD 24 Phạm Văn Hạnh TS: QTKD ĐHCQ: Điện khí hóa,cung cấp điện; Nguyễn Vân Anh 25 ĐHTC: Kế toán DN; ThS: QTKD 26 Nguyễn Thành Vũ ĐH: QTKD; ThS: QTKD; TS: KTNN & MT 27 Đỗ Thị Hoàng Yến ĐH: QTDN công nghiệp, ThS: QTKD 28 Nguyễn Đức Thu ĐH: KT, ThS: Quản trị kinh doanh 1/12 29 Nguyễn Đắc Dũng ĐH: Kinh tế NN; ThS: Quản trị doanh nghiệp 1/11 30 Nguyễn Thị Thu Hà ĐH: QTDN CN, ThS: QTKD 31 Nông Thị Minh Ngọc ĐH: QTKD, ThS: QTKD 32 Đồng Văn Đạt ĐH: Kinh tế NN; ThS: Kinh tế NN 33 Võ Thy Trang ĐH:Kinh tế đầu tư; ThS: QTKD 34 Phạm Thị Thanh Mai ĐH:Kinh tế đầu tư; ThS: QTKD 35 Dương Thị Thúy Hương ĐH: QTKD; ThS: QTKD 36 Nguyễn Thị Ngọc Dung ĐH: Tài chính - Ngân hàng, Th.S QTKD 37 Vũ Thị Quỳnh Anh ĐH: Quản trị doanh nghiệp, ThS: QTKD 38 Chu Thị Kim Ngân ĐH: Quản trị kinh doanh, ThS: QTKD 39 Trần Thị Kim Oanh ĐH: QTKD CN, ThS: QTKD 40 Bùi Nữ Hoàng Anh Kinh tế nông nghiệp 41 Đỗ Thị Hòa Nhã ĐH: Kế toán; Ths: Quản trị Kinh doanh 42 Nguyễn Thị Lan Anh Kinh tế 43 Nguyễn uân Điệp ĐH: Kinh tế nông nghiệp; Ths: Quản trị Kinh doanh 44 Nguyễn Thu Thủy Kinh tế nông nghiệp 45 Nguyễn Như Trang ĐH: Kinh tế NN; ThS: QTKD 46 Nguyễn Thị Hiếu ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 47 Cao Phương Nga Kinh tế Đầu tư

80 48 Lê Thị Yến Kinh tế Đầu tư 49 Nguyễn Thảo Nguyên ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 50 Ma Thị Huyền Nga ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 51 Nguyễn Thị Oanh ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 52 Nguyễn Thị Thu Thương Quản lý Kinh tế quốc dân 53 Vũ Bạch Diệp Kinh tế Đầu tư 54 Phùng Trần Mỹ Hạnh ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 55 Trần Thị Vân Anh Kinh tế nông nghiệp 56 Thăng Thị Hồng Nhung ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 57 Nguyễn Thị Phương Hảo Kinh tế nông nghiệp 58 Nguyễn Thị Nhung ĐH: Kinh tế đầu tư; Th.s Quản trị kinh doanh 59 Trần Văn Dũng Kinh tế Nông nghiệp 60 Hoàng Văn Hải Khoa học kinh tế ứng dụng 61 Ngô Thị Mỹ Kinh tế nông nghiệp 62 Nguyễn Ngọc Hoa Kinh tế nông nghiệp 63 Dương Thị Huyền Trang Quản lý kinh tế 64 Phạm Quang Tùng ĐH: Kinh tế đầu tư; Ths. Quản lý kinh tế 65 Phạm Thị Hồng ĐH: Kế hoạch phát triển; Ths. Kinh tế nông nghiệp 66 Nguyễn Như Quỳnh Kế hoạch phát triển 67 Lê Thị Thanh Thương ĐH: Kinh tế đầu tư: Ths QLKT 68 Trần Văn Quyết Kinh tế 69 Tạ Việt Anh ĐH: KTNN; Ths: Kinh tế phát triển 70 Phan Thị Vân Giang ĐH: Thống kê Kinh tế ã hội; Ths. Kinh tế nông nghiệp 71 Đỗ Thị Thúy Phương Kinh tế nông nghiệp 72 Nguyễn Thị Ngọc Bích Kế toán 73 Nguyễn Phương Thảo Kế toán, kiểm toán và phân tích 74 Dương Phương Thảo Kế toán, kiểm toán và phân tích 75 Hoàng Hà Tài chính quốc tế 76 Nguyễn Thu Nga Kinh tế Tài chính, ngân hàng 77 Nguyễn Ngọc Lý Tài chính ngân hàng 78 Phạm Thanh Hà Kế toán doanh nghiệp 79 Bùi Thị Ngân Tài chính ngân hàng 80 Đặng Trung Kiên Tài chính ngân hàng 81 Trần Thị Thuỳ Linh Tài chính ngân hàng 82 Lê Thị Thu Phương Tài chính ngân hàng 83 Nguyễn Thị Thúy Linh Tài chính ngân hàng 84 Nguyễn Thị Diệu Hồng Tài chính

81 85 Kiều Thị Khánh Tài chính ngân hàng 86 Trần Thanh Hải (trợ giảng) Tài chính doanh nghiệp 87 Hoàng Thị Tâm (trợ giảng) Tài chính ngân hàng 88 Hoàng Thị Thu Kinh tế - Tài chính 89 Nguyễn Thị Kim Nhung Quản trị kinh doanh 90 Hà Thị Thanh Nga Kinh tế Tài chính, ngân hàng 91 Phùng Thị Thu Hà Tài chính ngân hàng 92 Nguyễn Thị Linh Trang Tài chính ngân hàng 93 Chu Thị Thức Tài chính ngân hàng 94 Phạm Thị Thu Hiền Tài chính ngân hàng 95 Ngô Thị Thu Mai Tài chính ngân hàng 1/5 96 Vũ Bích Vân Tài chính ngân hàng 97 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh Tài chính ngân hàng 98 Lê Thu Hoài Kinh tế học 99 Trần Đình Mạnh Tài chính ngân hàng 100 Ngô Thùy Dương (trợ giảng) Tài chính ngân hàng 1/5 101 Vũ Thị Hậu TS Kinh tế 102 Vũ Thị Loan Kinh tế Tài chính ngân hàng 103 Đỗ Kim Dư Tài chính ngân hàng 104 Nguyễn Việt Dũng Kinh tế Tài chính, ngân hàng 105 Nguyễn T.Phương Thảo Tài chính ngân hàng 106 Nguyễn Hà Thương Tài chính ngân hàng 1/3 107 Mai Thanh Giang Kinh tế Tài chính, ngân hàng 108 Nguyễn T. Thu Hằng Tài chính ngân hàng 109 Hà Mạnh Tuấn (trợ giảng) Tài chính ngân hàng 110 Lã Thị Kim Anh Tài chính ngân hàng 111 Đặng Tuấn Tú (trợ giảng) Tài chính ngân hàng 112 Nguyễn Thành Vinh Kinh tế Tài chính, ngân hàng 113 Nguyễn Thị Thanh Mai Tài chính ngân hàng 114 Nguyễn Thị Kim Phượng Tài chính ngân hàng 115 Trương Thủy Luân (trợ giảng) Tài chính ngân hàng 116 Nguyễn Khánh Doanh Thương mại quốc tế 1/ Bùi Thị Minh Hằng Kinh tế nông nghiệp 118 Phạm Hoàng Linh Thương mại 119 Nguyễn Nam Hà GDTC - Bóng đá 120 Nguyễn Tiến Lâm GDTC - Bóng bàn 121 Trần Thị Tiệp GDTC - Bóng đá 122 Nguyễn Tiên Phong GDTC

82 123 Nguyễn Văn Thanh GDTC - Bóng ném 124 Dương Tố Quỳnh GDTC - Bóng chuyền 125 Bùi Minh Tân SPGDTC 126 Nguyễn Ngọc Bính SPGDTC 127 Nguyễn Văn Minh Toán học tính toán 128 Nguyễn Quỳnh Hoa Giải tích 129 Ngô Thị Kim Quy Giải tích 130 Trần Thanh Tùng Đại số và lý thuyết số 131 Trần Thị Mai Giải tích 132 Phạm Thị Linh Toán ứng dụng 133 Nguyễn Thị Thu Hằng Toán Kinh tế 134 Nguyễn Việt Phương Giải tích 135 Nguyễn Thị Thu Hường Giải tích 136 Đỗ Thanh Phúc Giải tích 137 Hoàng Thanh Hải ác suất thống kê 138 Đồng Thị Hồng Ngọc Đại số và lý thuyết số 139 Trần Thị Mai Linh Toán ứng dụng 140 Phạm Hồng Trường Toán ứng dụng 141 Nguyễn Trọng Bắc Đại số 142 Bùi Thị Hồng Hạnh Toán ứng dụng 143 Phan Minh Huyền PPGD Tiếng Anh, QTKD 144 Nguyễn Vân Thịnh Ngôn ngữ Anh, QTKD 145 Nguyễn Hiền Lương PPGD Tiếng Anh 146 Dương Hương Lan PPGD Tiếng Anh 147 Phạm Thị Ngà SP Tiếng Anh 148 Nguyễn Hạnh Hồng SP Tiếng Anh, QTKD 149 Tạ Thị Mai Hương Ngôn ngữ Anh 150 Dương Quế Linh LL& PPGD Tiếng Anh 151 Lèng Thị Thu Trang LL& PPGD Tiếng Anh 152 Đặng Thị Ngọc Anh LL& PPGD Tiếng Anh 153 Nguyễn Vũ Phong Vân Ngôn ngữ Anh 154 Lê Huy Hoàng Ngôn ngữ Anh 155 Nguyễn Hương Ngọc LL& PPGD Tiếng Anh 156 Trần Thị uân Khoa học máy tính 157 Nguyễn Thị Lan Hương Quản lý & Phân tích TT Kinh tế 158 Ngô Thị Tân Hương Triết học 159 Nguyễn Thị Nội Triết học 160 Lê Thị Thu Huyền Kinh tế chính trị học

83 161 Đào Thị Tân Chủ nghĩa ã hội KH - Triết học 162 Trần.T. Phương Hạnh Tư tưởng Hồ Chí Minh 163 Đinh Thị Tuyết Triết học 164 Nguyễn Thị Như Quỳnh Lịch sử Đảng 165 Lê Thị Bích Thủy Lịch sử Đảng CSVN 166 Trần Văn Giảng Triết học 167 Tạ Bích Huệ Lịch sử Đảng CSVN 168 Phạm Thị Nga Kinh tế chính trị học 169 Nguyễn Thị Thu Phương Lịch sử Đảng CSVN 170 Phạm Thị Nhung Kinh tế chính trị học 171 Dương Thị Hương Triết học ĐH: Pháp luật Kinh tế; ThS: Luật Kinh tế; NCS: Luật Trần Lương Đức 172 kinh tế ĐH: Luật kinh tế & Pháp luật quốc tế; Ths: Luật kinh tế; Nguyễn T Phương Thúy 173 NCS: Luật kinh tế ĐH: Luật quốc tế; ThS: Luật quốc tế và luật so sánh; Trần Thùy Linh 174 NCS: Luật kinh tế 175 Nguyễn Quang Huy ĐH: Luật dân sự; ThS: Luật Kinh tế 176 Đỗ Hoàng Yến ĐH: Luật hợp đồng; Ths: Luật kinh tế 177 Hoàng Nghiệp Quỳnh ĐH: Luật; ThS: Quản lý Khoa học và Công nghệ 178 Hoàng Thị Lệ Mỹ ĐH: Luật Kinh tế; Ths: Luật học 179 Nguyễn Thị Thùy Trang ĐH: ngành Luật; Ths: Luật học 180 Nguyễn Văn Quý TS ngành khoa học luật học 181 Nguyễn Thị Thu Thủy ĐH: Luật; Ths: Luật học 182 Đồng Đức Duy ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 183 Âu Thị Diệu Linh ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 184 Trần Thị Kim Anh ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 185 Trần Thị Bình An ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 186 Đỗ Đình Long ĐH: Kinh tế năng lượng; ThS: QTKD; TS: Kinh tế 187 Đặng Tất Thắng ĐH: QTKD Công nghiệp và ây dựng; ThS: QTKD 188 Ngô Thị Nhung ĐH: Hành chính học; ThS: QTKD 189 Đặng Phi Trường ĐH: Kế toán nông nghiệp; ThS: QTKD 190 Lê Ngọc Nương ĐH: Kinh tế NN; ThS: Thương mại; NCS: QLKT 191 Bùi Thị Thu Hương ĐH: QTKD; ThS: Thương mại; NCS: QLKT 192 Nguyễn Hải Khanh ĐH: Quản lý kinh tế (2006); ThS: QTKD tổng hợp 193 Hà Thị Hoa ĐH: QTKD; ThS: QTKD 194 Mai Việt Anh ĐH: QTKD; Ths: Kinh tế nông nghiệp 195 Cao Thị Thanh Phượng ĐH: QTDN CN; ThS: QTKD

84 196 Nguyễn Thị Gấm Quản trị Marketing 197 Nguyễn Minh Huệ Quản trị Quảng cáo 198 Nguyễn Thị Thái Hà Quản trị Marketing 199 Nguyễn Văn Hùng Quản trị Marketing 200 Đỗ Thị Bắc Kinh tế nông nghiệp 201 Đào Thị Hương Quản trị Marketing 202 Phạm Công Toàn Marketing 203 Trần Thu Nga Quản trị Quảng cáo 204 Nguyễn Thị Bắc Hải Marketing 205 Nguyễn Thị Lan Anh Kinh tế nông nghiệp Biểu số 7. 15: Chương trình đào tạo: KINH TẾ Y TẾ Hệ số tham gia HỌC HÀM HỌC VỊ giảng dạy trong TT HỌ TÊN GS PGS TSKHTS Th.S ĐH Chuyên ngành CTĐT Trần Đình Tuấn Kinh tế nông nghiệp 2 Đàm Phương Lan Quản trị kinh doanh 3 Nguyễn Thị Lan Anh Kế toán, kiểm toán và phân tích 4 Thái Thị Thu Trang Kế toán, kiểm toán và phân tích 5 Hoàng Mỹ Bình Kế toán, kiểm toán và phân tích 6 Nguyễn Thị Thu Huyền Kế toán 7 Đào Thúy Hằng Kế toán 8 Nguyễn Hữu Thu Kinh tế nông nghiệp 9 Nguyễn Trọng Nghĩa Kế toán 10 Vũ Thị Minh Kế toán 11 Hoàng Thị Hải Yến Kế toán 12 Giang Thị Trang Kế toán 13 Nguyễn Thị Thảo Kế toán 14 Vương Thị Hương Giang Kế toán 15 Dương Thị Luyến Kế toán 16 Trần Công Nghiệp ĐH: Cơ khí chế tạo máy; Th.S: Quản trị công nghiệp 17 Hoàng Thị Huệ ĐH: QTKD thương mại; ThS: QTKD ĐH: QTKD công nghiệp & DCB; Dương Thanh Hà 18 ThS: QTKD-Marketing 19 Nguyễn Thị Thủy ThS: QTKD 20 Nguyễn Thị Như Trang ĐH: QTKD; ThS: QTKD 21 La Quí Dương ĐH: Hành chính học, ThS: QTKD

85 22 Phạm Hồng Hải Y tế công cộng 23 Nguyễn Thị Thu ĐH: Kinh tế bảo hiểm; Th.S: Quản lý Kinh tế 24 Dương Huyền Thương ĐH: Kinh tế đầu tư: Th.S: Kinh tế bảo hiểm 25 Trịnh Thị Thu Trang ĐH: Kinh tế đối ngoại; Th.S: Kinh tế quốc tế 26 Đoàn Huyền Trang ĐH: Kinh tế quốc tế 27 Nguyễn Thị Thanh Quý ĐH & Ths: Kinh tế đầu tư 28 Vũ Thị Trà Mi ĐH: Kinh tế đầu tư; Ths QLKT 29 Đồng Văn Tuấn Kinh tế nông nghiệp 30 Bùi Nữ Hoàng Anh Kinh tế nông nghiệp 31 Đỗ Thị Hòa Nhã ĐH: Kế toán; Ths: Quản trị Kinh doanh 32 Nguyễn Thị Lan Anh Kinh tế 33 Nguyễn uân Điệp ĐH: Kinh tế nông nghiệp; Ths: Quản trị Kinh doanh 34 Nguyễn Thu Thủy Kinh tế nông nghiệp 35 Nguyễn Như Trang ĐH: Kinh tế NN; ThS: QTKD 36 Nguyễn Thị Hiếu ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 37 Cao Phương Nga Kinh tế Đầu tư 38 Lê Thị Yến Kinh tế Đầu tư 39 Nguyễn Thảo Nguyên ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 40 Ma Thị Huyền Nga ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 41 Nguyễn Thị Oanh ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 42 Nguyễn Thị Thu Thương Quản lý Kinh tế quốc dân 43 Vũ Bạch Diệp Kinh tế Đầu tư 44 Phùng Trần Mỹ Hạnh ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 45 Trần Thị Vân Anh Kinh tế nông nghiệp 46 Thăng Thị Hồng Nhung ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 47 Nguyễn Thị Phương Hảo Kinh tế nông nghiệp 48 Nguyễn Thị Nhung ĐH: Kinh tế đầu tư; Th.s Quản trị kinh doanh 49 Trần Văn Dũng Kinh tế Nông nghiệp 50 Hoàng Văn Hải Khoa học kinh tế ứng dụng 51 Ngô Thị Mỹ Kinh tế nông nghiệp 52 Nguyễn Ngọc Hoa Kinh tế nông nghiệp 53 Dương Thị Huyền Trang Quản lý kinh tế 54 Phạm Quang Tùng ĐH: Kinh tế đầu tư; Ths. Quản lý kinh tế 55 Phạm Thị Hồng ĐH: Kế hoạch phát triển; Ths. Kinh tế nông nghiệp 56 Nguyễn Như Quỳnh Kế hoạch phát triển 57 Lê Thị Thanh Thương ĐH: Kinh tế đầu tư: Ths QLKT 58 Trần Văn Quyết Kinh tế 59 Tạ Việt Anh ĐH: KTNN; Ths: Kinh tế phát triển

86 60 Phan Thị Vân Giang ĐH: Thống kê Kinh tế ã hội; Ths. Kinh tế nông nghiệp 61 Nguyễn Thị Thu Hà Kinh tế Nông nghiệp 62 Mai Thị Huyền Trang ĐH:Kinh tế đầu tư; Th.S: QLKT 1/5 63 Nguyễn Thu Hà ĐH,ThS: Kinh tế Phát triển 64 Nguyễn Thị Tâm ĐH: Kinh tế đối ngoại; Ths QLKT 65 Nguyễn Thị Lương Anh ĐH & ThS: Quản lý Kinh tế 66 Vũ Thị Thu Huyền ĐH: Kinh tế đầu tư; Ths: QLKT 67 Phạm Thị Mai Hương ĐH: Thương mại Quốc tế; Ths QLKT 68 Nguyễn Thị Thúy Vân Quản trị kinh doanh 69 Dương Thị Tình Kinh tế và quản lý thương mại 70 Hà Vũ Nam Kinh tế đầu tư 71 Nguyễn Thị Thanh Huyền ĐH: Kinh tế đầu tư; Ths: Kinh tế học 72 Hoàng Thị Thu Hằng Kinh tế nông nghiệp 73 Triệu Văn Huấn Kinh tế đầu tư 74 Nguyễn Huy Hoàng ĐH: Kinh tế đầu tư; Ths.Quản trị kinh doanh 1/5 75 Nguyễn Văn Công Kinh tế Nông nghiệp 76 Nguyễn Thị Hà ĐH: Kế toán, ThS: QLKT 77 Đỗ Quang Quý TS: Kinh tế 78 Hoàng Văn Dư Kinh tế Nông nghiệp 79 Vũ Thị Hậu TS Kinh tế 80 Vũ Thị Loan Kinh tế Tài chính ngân hàng 81 Đỗ Kim Dư Tài chính ngân hàng 82 Nguyễn Việt Dũng Kinh tế Tài chính, ngân hàng 83 Nguyễn T.Phương Thảo Tài chính ngân hàng 84 Mai Thanh Giang Kinh tế Tài chính, ngân hàng 85 Hà Mạnh Tuấn Tài chính ngân hàng 86 Nguyễn Thành Vinh Kinh tế Tài chính, ngân hàng 87 Trương Thủy Luân (trợ giảng) Tài chính ngân hàng 88 Nguyễn Khánh Doanh Thương mại quốc tế 1/14 89 Bùi Thị Minh Hằng Kinh tế nông nghiệp 90 Phạm Hoàng Linh Thương mại 91 Trần Thị Phương Thảo Thương mại quốc tế 92 Trần Thị Thu Trâm Kinh doanh và quản lý quốc tế 93 Đàm Thanh Huyền Kinh doanh quốc tế 94 Nguyễn Nam Hà GDTC - Bóng đá 95 Nguyễn Tiến Lâm GDTC - Bóng bàn 96 Trần Thị Tiệp GDTC - Bóng đá

87 97 Nguyễn Tiên Phong GDTC 98 Nguyễn văn Thanh GDTC - Bóng ném 99 Dương Tố Quỳnh GDTC - Bóng chuyền 100 Bùi Minh Tân SPGDTC 101 Nguyễn Ngọc Bính SPGDTC 102 Nguyễn Văn Minh Toán học tính toán 103 Nguyễn Quỳnh Hoa Giải tích 104 Ngô Thị Kim Quy Giải tích 105 Trần Thanh Tùng Đại số và lý thuyết số 106 Trần Thị Mai Giải tích 107 Phạm Thị Linh Toán ứng dụng 108 Nguyễn Thị Thu Hằng Toán Kinh tế 109 Nguyễn Việt Phương Giải tích 110 Nguyễn Thị Thu Hường Giải tích 111 Đỗ Thanh Phúc Giải tích 112 Hoàng Thanh Hải ác suất thống kê 113 Đồng Thị Hồng Ngọc Đại số và lý thuyết số 114 Trần Thị Mai Linh Toán ứng dụng 115 Phạm Hồng Trường Toán ứng dụng 116 Nguyễn Trọng Bắc Đại số 117 Bùi Thị Hồng Hạnh Toán ứng dụng 118 Phan Minh Huyền PPGD Tiếng Anh, QTKD 119 Nguyễn Vân Thịnh Ngôn ngữ Anh, QTKD 120 Nguyễn Hiền Lương PPGD Tiếng Anh 121 Dương Hương Lan PPGD Tiếng Anh 122 Phạm Thị Ngà SP Tiếng Anh 123 Nguyễn Hạnh Hồng SP Tiếng Anh, QTKD 124 Tạ Thị Mai Hương Ngôn ngữ Anh 125 Dương Quế Linh LL& PPGD Tiếng Anh 126 Lèng Thị Thu Trang LL& PPGD Tiếng Anh 127 Đặng Thị Ngọc Anh LL& PPGD Tiếng Anh 128 Nguyễn Vũ Phong Vân Ngôn ngữ Anh 129 Lê Huy Hoàng Ngôn ngữ Anh 130 Nguyễn Hương Ngọc LL& PPGD Tiếng Anh 131 Trần Thị uân Khoa học máy tính 132 Nguyễn Thị Lan Hương Quản lý & Phân tích TT Kinh tế 133 Ngô Thị Tân Hương Triết học 134 Nguyễn Thị Nội Triết học

88 135 Lê Thị Thu Huyền Kinh tế chính trị học 136 Đào Thị Tân Chủ nghĩa ã hội KH - Triết học 137 Trần.T. Phương Hạnh Tư tưởng Hồ Chí Minh 138 Đinh Thị Tuyết Triết học 139 Nguyễn Thị Như Quỳnh Lịch sử Đảng 140 Lê Thị Bích Thủy Lịch sử Đảng CSVN 141 Trần Văn Giảng Triết học 142 Tạ Bích Huệ Lịch sử Đảng CSVN 143 Phạm Thị Nga Kinh tế chính trị học 144 Nguyễn Thị Thu Phương Lịch sử Đảng CSVN 145 Phạm Thị Nhung Kinh tế chính trị học 146 Dương Thị Hương Triết học ĐH: Pháp luật Kinh tế; ThS: Luật Kinh tế; NCS: Luật Trần Lương Đức 147 kinh tế ĐH: Luật kinh tế & Pháp luật quốc tế; Ths: Luật kinh tế; Nguyễn T Phương Thúy 148 NCS: Luật kinh tế ĐH: Luật quốc tế; ThS: Luật quốc tế và luật so sánh; Trần Thùy Linh 149 NCS: Luật kinh tế 150 Nguyễn Quang Huy ĐH: Luật dân sự; ThS: Luật Kinh tế 151 Đỗ Hoàng Yến ĐH: Luật hợp đồng; Ths: Luật kinh tế 152 Hoàng Nghiệp Quỳnh ĐH: Luật; ThS: Quản lý Khoa học và Công nghệ 153 Hoàng Thị Lệ Mỹ ĐH: Luật Kinh tế; Ths: Luật học 154 Nguyễn Thị Thùy Trang ĐH: ngành Luật; Ths: Luật học 155 Nguyễn Văn Quý TS ngành khoa học luật học 156 Nguyễn Thị Thu Thủy ĐH: Luật; Ths: Luật học 157 Đồng Đức Duy ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 158 Âu Thị Diệu Linh ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 159 Trần Thị Kim Anh ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 160 Trần Thị Bình An ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 161 Đỗ Đình Long ĐH: Kinh tế năng lượng; ThS: QTKD; TS: Kinh tế 162 Đặng Tất Thắng ĐH: QTKD Công nghiệp và ây dựng; ThS: QTKD 163 Ngô Thị Nhung ĐH: Hành chính học; ThS: QTKD 164 Đặng Phi Trường ĐH: Kế toán nông nghiệp; ThS: QTKD 165 Lê Ngọc Nương ĐH: Kinh tế NN; ThS: Thương mại; NCS: QLKT 166 Bùi Thị Thu Hương ĐH: QTKD; ThS: Thương mại; NCS: QLKT 167 Nguyễn Hải Khanh ĐH: Quản lý kinh tế (2006); ThS: QTKD tổng hợp 168 Hà Thị Hoa ĐH: QTKD; ThS: QTKD 169 Mai Việt Anh ĐH: QTKD; Ths: Kinh tế nông nghiệp

89 170 Cao Thị Thanh Phượng ĐH: QTDN CN; ThS: QTKD 171 Nguyễn Thị Gấm Quản trị Marketing 172 Nguyễn Minh Huệ Quản trị Quảng cáo 173 Nguyễn Thị Thái Hà Quản trị Marketing 174 Nguyễn Văn Hùng Quản trị Marketing 175 Đỗ Thị Bắc Kinh tế nông nghiệp 176 Đào Thị Hương Quản trị Marketing 177 Phạm Công Toàn Marketing 178 Trần Thu Nga Quản trị Quảng cáo 179 Nguyễn Thị Bắc Hải Marketing 180 Nguyễn Thị Lan Anh Kinh tế nông nghiệp Biểu số 7.16: Chương trình đào tạo: THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ Hệ số tham gian TT HỌC HÀM HỌC VỊ giảng dạy trong HỌ TÊN GS PGS TSKHTS Th.s ĐH Chuyên ngành CTĐT Trần Đình Tuấn Kinh tế nông nghiệp 2 Đàm Phương Lan Quản trị kinh doanh 3 Nguyễn Thị Lan Anh Kế toán, kiểm toán và phân tích 4 Thái Thị Thu Trang Kế toán, kiểm toán và phân tích 5 Hoàng Mỹ Bình Kế toán, kiểm toán và phân tích 6 Nguyễn Thị Thu Huyền Kế toán 7 Đào Thúy Hằng Kế toán 8 Nguyễn Hữu Thu Kinh tế nông nghiệp 9 Nguyễn Trọng Nghĩa Kế toán 10 Vũ Thị Minh Kế toán 11 Hoàng Thị Hải Yến Kế toán 12 Giang Thị Trang Kế toán 13 Nguyễn Thị Thảo Kế toán 14 Vương Thị Hương Giang Kế toán 15 Dương Thị Luyến Kế toán 16 Đồng Văn Tuấn Kinh tế nông nghiệp 17 Bùi Nữ Hoàng Anh Kinh tế nông nghiệp 18 Đỗ Thị Hòa Nhã ĐH: Kế toán; Ths: Quản trị Kinh doanh 19 Nguyễn Thị Lan Anh Kinh tế 20 Nguyễn uân Điệp ĐH: Kinh tế nông nghiệp; Ths: Quản trị Kinh doanh 21 Nguyễn Thu Thủy Kinh tế nông nghiệp

90 22 Nguyễn Như Trang ĐH: Kinh tế NN; ThS: QTKD 23 Nguyễn Thị Hiếu ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 24 Cao Phương Nga Kinh tế Đầu tư 25 Lê Thị Yến Kinh tế Đầu tư 26 Nguyễn Thảo Nguyên ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 27 Ma Thị Huyền Nga ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 28 Nguyễn Thị Oanh ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 29 Nguyễn Thị Thu Thương Quản lý Kinh tế quốc dân 30 Vũ Bạch Diệp Kinh tế Đầu tư 31 Phùng Trần Mỹ Hạnh ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 32 Trần Thị Vân Anh Kinh tế nông nghiệp 33 Thăng Thị Hồng Nhung ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 34 Nguyễn Thị Phương Hảo Kinh tế nông nghiệp 35 Nguyễn Thị Nhung ĐH: Kinh tế đầu tư; Th.s Quản trị kinh doanh 36 Trần Văn Dũng Kinh tế Nông nghiệp 37 Hoàng Văn Hải Khoa học kinh tế ứng dụng 38 Ngô Thị Mỹ Kinh tế nông nghiệp 39 Nguyễn Ngọc Hoa Kinh tế nông nghiệp 40 Dương Thị Huyền Trang Quản lý kinh tế 41 Phạm Quang Tùng ĐH: Kinh tế đầu tư; Ths. Quản lý kinh tế 42 Phạm Thị Hồng ĐH: Kế hoạch phát triển; Ths. Kinh tế nông nghiệp 43 Nguyễn Như Quỳnh Kế hoạch phát triển 44 Lê Thị Thanh Thương ĐH: Kinh tế đầu tư: Ths QLKT 45 Trần Văn Quyết Kinh tế 46 Tạ Việt Anh ĐH: KTNN; Ths: Kinh tế phát triển 47 Phan Thị Vân Giang ĐH: Thống kê Kinh tế ã hội; Ths. Kinh tế nông nghiệp 48 Nguyễn Thị Thu ĐH: Kinh tế bảo hiểm; Th.S: Quản lý Kinh tế 1/4 49 Dương Huyền Thương ĐH: Kinh tế đầu tư: Th.S: Kinh tế bảo hiểm 50 Trịnh Thị Thu Trang ĐH: Kinh tế đối ngoại; Th.S: Kinh tế quốc tế 51 Đoàn Huyền Trang (trợ giảng) ĐH: Kinh tế quốc tế 52 Nguyễn Thị Thanh Quý ĐH & Ths: Kinh tế đầu tư 1 53 Vũ Thị Trà Mi ĐH: Kinh tế đầu tư; Ths QLKT 1 54 Nguyễn Thị Thu Hà Kinh tế Nông nghiệp 1 55 Mai Thị Huyền Trang ĐH:Kinh tế đầu tư; Th.S: QLKT 1/4 56 Nguyễn Thu Hà ĐH,ThS: Kinh tế Phát triển 1/4 57 Nguyễn Thị Tâm ĐH: Kinh tế đối ngoại; Ths QLKT 1/4 58 Nguyễn Thị Lương Anh ĐH & ThS: Quản lý Kinh tế 1/4

91 59 Vũ Thị Thu Huyền ĐH: Kinh tế đầu tư; Ths: QLKT 1/4 60 Phạm Thị Mai Hương ĐH: Thương mại Quốc tế; Ths QLKT 61 Nguyễn Văn Công Kinh tế Nông nghiệp 1/5 62 Nguyễn Thị Hà ĐH: Kế toán, ThS: QLKT 63 Đỗ Quang Quý TS: Kinh tế 64 Hoàng Văn Dư Kinh tế Nông nghiệp 65 Nguyễn Thị Thúy Vân Quản trị kinh doanh 66 Dương Thị Tình Kinh tế và quản lý thương mại 67 Hà Vũ Nam Kinh tế đầu tư 68 Nguyễn Thị Thanh Huyền ĐH: Kinh tế đầu tư; Ths: Kinh tế học 69 Hoàng Thị Thu Hằng Kinh tế nông nghiệp 70 Triệu Văn Huấn Kinh tế đầu tư 71 Nguyễn Huy Hoàng ĐH: Kinh tế đầu tư; Ths.Quản trị kinh doanh 1/5 72 Trần Công Nghiệp ĐH: Cơ khí chế tạo máy; Th.S: Quản trị công nghiệp 73 Hoàng Thị Huệ ĐH: QTKD thương mại; ThS: QTKD ĐH: QTKD công nghiệp & DCB; Dương Thanh Hà 74 ThS: QTKD-Marketing 75 Phạm Thị Thanh Mai ĐH:Kinh tế đầu tư; ThS: QTKD 76 Dương Thị Thúy Hương ĐH: QTKD; ThS: QTKD 77 Nguyễn Thị Ngọc Dung ĐH: Tài chính - Ngân hàng, Th.S QTKD 78 Chu Thị Kim Ngân ĐH: QTKD; ThS: QTKD 79 Nguyễn Phương Thảo Kế toán, kiểm toán và phân tích 1/14 80 Vũ Thị Hậu Kinh tế 1/14 81 Vũ Thị Loan Kinh tế Tài chính ngân hàng 1/14 82 Đỗ Kim Dư Tài chính ngân hàng 1/14 83 Nguyễn Việt Dũng Kinh tế Tài chính, ngân hàng 1/14 84 Nguyễn T.Phương Thảo Tài chính ngân hàng 1/14 85 Mai Thanh Giang Kinh tế Tài chính, ngân hàng 1/14 86 Hà Mạnh Tuấn Tài chính ngân hàng 1/14 87 Nguyễn Thành Vinh Kinh tế Tài chính, ngân hàng 1/14 88 Trương Thủy Luân (trợ giảng) Tài chính ngân hàng 1/14 89 Hoàng Thị Thu Kinh tế - Tài chính 1/6 90 Phùng Thị Thu Hà Tài chính ngân hàng 1/14 91 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh Tài chính ngân hàng 1/14 92 Nguyễn Khánh Doanh Thương mại quốc tế 1/6 93 Bùi Thị Minh Hằng Kinh tế nông nghiệp 1/14 94 Trần Nhuận Kiên Thương mại quốc tế 1/2 95 Phạm Thùy Linh Kinh tế quốc tế 1/2

92 96 Phạm Hoàng Linh Thương mại 1/13 97 Trần Thị Phương Thảo Thương mại quốc tế 1/5 98 Trần Thị Thu Trâm Kinh doanh và quản lý quốc tế 1/6 99 Vũ Thị Oanh Quản lý và phát triển kinh tế khu vực 1/4 100 Đàm Thanh Huyền Kinh doanh quốc tế 1/6 101 Vũ Thị Oanh Chính sách và quan hệ quốc tế Nguyễn Nam Hà GDTC - Bóng đá 1/5 103 Nguyễn Tiến Lâm GDTC - Bóng bàn 104 Trần Thị Tiệp GDTC - Bóng đá 105 Nguyễn Tiên Phong GDTC 106 Nguyễn văn Thanh GDTC - Bóng ném 107 Dương Tố Quỳnh GDTC - Bóng chuyền 108 Bùi Minh Tân SPGDTC 109 Nguyễn Ngọc Bính SPGDTC 110 Nguyễn Văn Minh Toán học tính toán 111 Nguyễn Quỳnh Hoa Giải tích 112 Ngô Thị Kim Quy Giải tích 113 Trần Thanh Tùng Đại số và lý thuyết số 114 Trần Thị Mai Giải tích 115 Phạm Thị Linh Toán ứng dụng 116 Nguyễn Thị Thu Hằng Toán Kinh tế 117 Nguyễn Việt Phương Giải tích 118 Nguyễn Thị Thu Hường Giải tích 119 Đỗ Thanh Phúc Giải tích 120 Hoàng Thanh Hải ác suất thống kê 121 Đồng Thị Hồng Ngọc Đại số và lý thuyết số 122 Trần Thị Mai Linh Toán ứng dụng 123 Phạm Hồng Trường Toán ứng dụng 124 Nguyễn Trọng Bắc Đại số 125 Bùi Thị Hồng Hạnh Toán ứng dụng 126 Phan Minh Huyền PPGD Tiếng Anh, QTKD 127 Nguyễn Vân Thịnh Ngôn ngữ Anh, QTKD 128 Nguyễn Hiền Lương PPGD Tiếng Anh 129 Dương Hương Lan PPGD Tiếng Anh 130 Phạm Thị Ngà SP Tiếng Anh 131 Nguyễn Hạnh Hồng SP Tiếng Anh, QTKD 132 Tạ Thị Mai Hương Ngôn ngữ Anh 133 Dương Quế Linh LL& PPGD Tiếng Anh

93 134 Lèng Thị Thu Trang LL& PPGD Tiếng Anh 135 Đặng Thị Ngọc Anh LL& PPGD Tiếng Anh 136 Nguyễn Vũ Phong Vân Ngôn ngữ Anh 137 Lê Huy Hoàng Ngôn ngữ Anh 138 Nguyễn Hương Ngọc LL& PPGD Tiếng Anh 139 Trần Thị uân Khoa học máy tính 140 Nguyễn Thị Lan Hương Quản lý & Phân tích TT Kinh tế 141 Ngô Thị Tân Hương Triết học 142 Nguyễn Thị Nội Triết học 143 Lê Thị Thu Huyền Kinh tế chính trị học 144 Đào Thị Tân Chủ nghĩa ã hội KH - Triết học 145 Trần.T. Phương Hạnh Tư tưởng Hồ Chí Minh 146 Đinh Thị Tuyết Triết học 147 Nguyễn Thị Như Quỳnh Lịch sử Đảng 148 Lê Thị Bích Thủy Lịch sử Đảng CSVN 149 Trần Văn Giảng Triết học 150 Tạ Bích Huệ Lịch sử Đảng CSVN 151 Phạm Thị Nga Kinh tế chính trị học 152 Nguyễn Thị Thu Phương Lịch sử Đảng CSVN 153 Phạm Thị Nhung Kinh tế chính trị học 154 Dương Thị Hương Triết học ĐH: Pháp luật Kinh tế; ThS: Luật Kinh tế; NCS: Luật Trần Lương Đức 155 kinh tế ĐH: Luật kinh tế & Pháp luật quốc tế; Ths: Luật kinh tế; Nguyễn T Phương Thúy 156 NCS: Luật kinh tế ĐH: Luật quốc tế; ThS: Luật quốc tế và luật so sánh; Trần Thùy Linh 157 NCS: Luật kinh tế 158 Nguyễn Quang Huy ĐH: Luật dân sự; ThS: Luật Kinh tế 159 Đỗ Hoàng Yến ĐH: Luật hợp đồng; Ths: Luật kinh tế 160 Hoàng Nghiệp Quỳnh ĐH: Luật; ThS: Quản lý Khoa học và Công nghệ 161 Hoàng Thị Lệ Mỹ ĐH: Luật Kinh tế; Ths: Luật học 162 Nguyễn Thị Thùy Trang ĐH: ngành Luật; Ths: Luật học 163 Nguyễn Văn Quý TS ngành khoa học luật học 164 Nguyễn Thị Thu Thủy ĐH: Luật; Ths: Luật học 165 Đồng Đức Duy ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 166 Âu Thị Diệu Linh ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 167 Trần Thị Kim Anh ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 168 Trần Thị Bình An ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế

94 169 Đỗ Đình Long ĐH: Kinh tế năng lượng; ThS: QTKD; TS: Kinh tế 170 Đặng Tất Thắng ĐH: QTKD Công nghiệp và ây dựng; ThS: QTKD 171 Ngô Thị Nhung ĐH: Hành chính học; ThS: QTKD 172 Đặng Phi Trường ĐH: Kế toán nông nghiệp; ThS: QTKD 173 Lê Ngọc Nương ĐH: Kinh tế NN; ThS: Thương mại; NCS: QLKT 174 Bùi Thị Thu Hương ĐH: QTKD; ThS: Thương mại; NCS: QLKT 175 Nguyễn Hải Khanh ĐH: Quản lý kinh tế (2006); ThS: QTKD tổng hợp 176 Hà Thị Hoa ĐH: QTKD; ThS: QTKD 177 Mai Việt Anh ĐH: QTKD; Ths: Kinh tế nông nghiệp 178 Cao Thị Thanh Phượng ĐH: QTDN CN; ThS: QTKD 179 Nguyễn Thị Gấm Quản trị Marketing 180 Nguyễn Minh Huệ Quản trị Quảng cáo 181 Nguyễn Thị Thái Hà Quản trị Marketing 182 Nguyễn Văn Hùng Quản trị Marketing 183 Đỗ Thị Bắc Kinh tế nông nghiệp 184 Đào Thị Hương Quản trị Marketing 185 Phạm Công Toàn Marketing 186 Trần Thu Nga Quản trị Quảng cáo 187 Nguyễn Thị Bắc Hải Marketing 188 Nguyễn Thị Lan Anh Kinh tế nông nghiệp Biểu số 7.17: Chương trình đào tạo: LUẬT KINH DOANH Hệ số tham gia HỌC HÀM HỌC VỊ giảng dạy trong TT HỌ TÊN GS PGS TSKHTS Th.S ĐH Chuyên ngành CTĐT Trần Đình Tuấn Kinh tế nông nghiệp 2 Đàm Phương Lan Quản trị kinh doanh 3 Nguyễn Thị Lan Anh Kế toán, kiểm toán và phân tích 4 Thái Thị Thu Trang Kế toán, kiểm toán và phân tích 5 Hoàng Mỹ Bình Kế toán, kiểm toán và phân tích 6 Nguyễn Thị Thu Huyền Kế toán 7 Đào Thúy Hằng Kế toán 8 Nguyễn Hữu Thu Kinh tế nông nghiệp 9 Nguyễn Trọng Nghĩa Kế toán 10 Vũ Thị Minh Kế toán 11 Hoàng Thị Hải Yến Kế toán 12 Giang Thị Trang Kế toán

95 13 Nguyễn Thị Thảo Kế toán 14 Vương Thị Hương Giang Kế toán 15 Dương Thị Luyến Kế toán 16 Trần Công Nghiệp ĐH: Cơ khí chế tạo máy; Th.S: Quản trị công nghiệp 17 Hoàng Thị Huệ ĐH: QTKD thương mại; ThS: QTKD ĐH: QTKD công nghiệp & DCB; Dương Thanh Hà 18 ThS: QTKD-Marketing 19 Nguyễn Thị Thủy ThS: QTKD 20 Nguyễn Thị Như Trang ĐH: QTKD; ThS: QTKD 21 La Quí Dương ĐH: Hành chính học, ThS: QTKD ĐH: Pháp luật Kinh tế; ThS: Luật Kinh tế; NCS: Luật Trần Lương Đức 22 kinh tế ĐH: Luật kinh tế & Pháp luật quốc tế; Ths: Luật kinh tế; Nguyễn T Phương Thúy 23 NCS: Luật kinh tế ĐH: Luật quốc tế; ThS: Luật quốc tế và luật so sánh; Trần Thùy Linh 24 NCS: Luật kinh tế 25 Nguyễn Quang Huy ĐH: Luật dân sự; ThS: Luật Kinh tế 26 Đỗ Hoàng Yến ĐH: Luật hợp đồng; Ths: Luật kinh tế 27 Hoàng Nghiệp Quỳnh ĐH: Luật; ThS: Quản lý Khoa học và Công nghệ 28 Hoàng Thị Lệ Mỹ ĐH: Luật Kinh tế; Ths: Luật học 29 Nguyễn Thị Thùy Trang ĐH: ngành Luật; Ths: Luật học 30 Nguyễn Văn Quý TS ngành khoa học luật học 31 Nguyễn Thị Thu Thủy ĐH: Luật; Ths: Luật học 32 Đồng Đức Duy ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 33 Âu Thị Diệu Linh ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 34 Trần Thị Bình An ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 35 Trần Thị Kim Anh ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 36 Đỗ Đình Long ĐH: Kinh tế năng lượng; ThS: QTKD; TS: Kinh tế 37 Đặng Tất Thắng ĐH: QTKD Công nghiệp và ây dựng; ThS: QTKD 38 Ngô Thị Nhung ĐH: Hành chính học; ThS: QTKD 39 Đặng Phi Trường ĐH: Kế toán nông nghiệp; ThS: QTKD 40 Lê Ngọc Nương ĐH: Kinh tế NN; ThS: Thương mại; NCS: QLKT 41 Bùi Thị Thu Hương ĐH: QTKD; ThS: Thương mại; NCS: QLKT 42 Nguyễn Hải Khanh ĐH: Quản lý kinh tế (2006); ThS: QTKD tổng hợp 43 Hà Thị Hoa ĐH: QTKD; ThS: QTKD 44 Mai Việt Anh ĐH: QTKD; Ths: Kinh tế nông nghiệp 45 Cao Thị Thanh Phượng ĐH: QTDN CN; ThS: QTKD 46 Đàm Thanh Thủy ĐH: Kinh tế NN; ThS: Kinh tế; TS: Kinh tế phát triển

96 47 Phạm Thị Ngọc Vân ĐH: QTKD; ThS: Kinh tế NN, TS: QLKT 48 Nguyễn Quang Hợp ĐH, Th.S: Kinh tế NN, TS: Quản lý công 49 Bùi Đức Linh ĐH: KTNN; ThS: Quản lý Kinh tế; NCS: QLKT 50 Tạ Thị Thanh Huyền ĐH, Th.S: Kinh tế NN ; TS: Khoa học nông nghiệp 51 Trần Thị Bích Thủy ĐH, Th.S: Kinh tế Nông nghiệp; ThS: Quản lý Kinh tế 52 Nguyễn T.Phương Thảo ĐH: Kinh tế thương mại; ThS: Quản lý Kinh tế 53 Lưu Thị Phương Thảo ĐH: Kinh tế thương mại: Th.S: Thương mại 1/2 54 Nguyễn Thị Thu Trang ĐH, Th.S: Quản lý kinh tế & chính sách; NCS:QLKT 55 Đỗ Thùy Ninh ĐH: KTNN; ThS: QTKD; TS: QLKT 56 Dương Kim Loan ĐH: QL Kinh tế; ThS: Kinh tế lao động 57 Bùi Nữ Hoàng Anh Kinh tế nông nghiệp 58 Đỗ Thị Hòa Nhã ĐH: Kế toán; Ths: Quản trị Kinh doanh 59 Nguyễn Thị Lan Anh Kinh tế 60 Nguyễn uân Điệp ĐH: Kinh tế nông nghiệp; Ths: Quản trị Kinh doanh 61 Nguyễn Thu Thủy Kinh tế nông nghiệp 62 Nguyễn Như Trang ĐH: Kinh tế NN; ThS: QTKD 63 Nguyễn Thị Hiếu ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 64 Cao Phương Nga Kinh tế Đầu tư 65 Lê Thị Yến Kinh tế Đầu tư 66 Nguyễn Thảo Nguyên ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 67 Ma Thị Huyền Nga ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 68 Nguyễn Thị Oanh ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 69 Nguyễn Thị Thu Thương Quản lý Kinh tế quốc dân 70 Vũ Bạch Diệp Kinh tế Đầu tư 71 Phùng Trần Mỹ Hạnh ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 72 Trần Thị Vân Anh Kinh tế nông nghiệp 73 Thăng Thị Hồng Nhung ĐH: Kinh tế Đầu tư; Ths QLKT 74 Nguyễn Thị Phương Hảo Kinh tế nông nghiệp 75 Nguyễn Thị Nhung ĐH: Kinh tế đầu tư; Th.s Quản trị kinh doanh 76 Trần Văn Dũng Kinh tế Nông nghiệp 77 Hoàng Văn Hải Khoa học kinh tế ứng dụng 78 Ngô Thị Mỹ Kinh tế nông nghiệp 79 Dương Thị Huyền Trang Quản lý kinh tế 80 Phạm Quang Tùng ĐH: Kinh tế đầu tư; Ths. Quản lý kinh tế 81 Phan Thị Vân Giang ĐH: Thống kê Kinh tế ã hội; Ths. Kinh tế nông nghiệp 82 Vũ Thị Hậu Kinh tế 83 Vũ Thị Loan Kinh tế Tài chính ngân hàng

97 84 Đỗ Kim Dư Tài chính ngân hàng 85 Nguyễn Việt Dũng Kinh tế Tài chính, ngân hàng 86 Nguyễn T.Phương Thảo Tài chính ngân hàng 87 Mai Thanh Giang Kinh tế Tài chính, ngân hàng 88 Hà Mạnh Tuấn Tài chính ngân hàng 89 Nguyễn Thành Vinh Kinh tế Tài chính, ngân hàng 90 Trương Thủy Luân (trợ giảng) Tài chính ngân hàng 91 Nguyễn Nam Hà GDTC - Bóng đá 92 Nguyễn Tiến Lâm GDTC - Bóng bàn 93 Trần Thị Tiệp GDTC - Bóng đá 94 Nguyễn Tiên Phong GDTC 95 Nguyễn văn Thanh GDTC - Bóng ném 96 Dương Tố Quỳnh GDTC - Bóng chuyền 97 Bùi Minh Tân SPGDTC 98 Nguyễn Ngọc Bính SPGDTC 99 Nguyễn Văn Minh Toán học tính toán 100 Nguyễn Quỳnh Hoa Giải tích 101 Ngô Thị Kim Quy Giải tích 102 Trần Thanh Tùng Đại số và lý thuyết số 103 Trần Thị Mai Giải tích 104 Phạm Thị Linh Toán ứng dụng 105 Nguyễn Thị Thu Hằng Toán Kinh tế 106 Nguyễn Việt Phương Giải tích 107 Nguyễn Thị Thu Hường Giải tích 108 Đỗ Thanh Phúc Giải tích 109 Hoàng Thanh Hải ác suất thống kê 110 Đồng Thị Hồng Ngọc Đại số và lý thuyết số 111 Trần Thị Mai Linh Toán ứng dụng 112 Phạm Hồng Trường Toán ứng dụng 113 Nguyễn Trọng Bắc Đại số 114 Bùi Thị Hồng Hạnh Toán ứng dụng 115 Phan Minh Huyền PPGD Tiếng Anh, QTKD 116 Nguyễn Vân Thịnh Ngôn ngữ Anh, QTKD 117 Nguyễn Hiền Lương PPGD Tiếng Anh 118 Dương Hương Lan PPGD Tiếng Anh 119 Phạm Thị Ngà SP Tiếng Anh 120 Nguyễn Hạnh Hồng SP Tiếng Anh, QTKD 121 Tạ Thị Mai Hương Ngôn ngữ Anh

98 122 Dương Quế Linh LL& PPGD Tiếng Anh 123 Lèng Thị Thu Trang LL& PPGD Tiếng Anh 124 Đặng Thị Ngọc Anh LL& PPGD Tiếng Anh 125 Nguyễn Vũ Phong Vân Ngôn ngữ Anh 126 Lê Huy Hoàng Ngôn ngữ Anh 127 Nguyễn Hương Ngọc LL& PPGD Tiếng Anh 128 Trần Thị uân Khoa học máy tính 129 Nguyễn Thị Lan Hương Quản lý & Phân tích TT Kinh tế 130 Ngô Thị Tân Hương Triết học 131 Nguyễn Thị Nội Triết học 132 Lê Thị Thu Huyền Kinh tế chính trị học 133 Đào Thị Tân Chủ nghĩa ã hội KH - Triết học 134 Trần.T. Phương Hạnh Tư tưởng Hồ Chí Minh 135 Đinh Thị Tuyết Triết học 136 Nguyễn Thị Như Quỳnh Lịch sử Đảng 137 Lê Thị Bích Thủy Lịch sử Đảng CSVN 138 Trần Văn Giảng Triết học 139 Tạ Bích Huệ Lịch sử Đảng CSVN 140 Phạm Thị Nga Kinh tế chính trị học 141 Nguyễn Thị Thu Phương Lịch sử Đảng CSVN 142 Phạm Thị Nhung Kinh tế chính trị học 143 Dương Thị Hương Triết học 144 Nguyễn Thị Gấm Quản trị Marketing 145 Nguyễn Minh Huệ Quản trị Quảng cáo 146 Nguyễn Thị Thái Hà Quản trị Marketing 147 Nguyễn Văn Hùng Quản trị Marketing 148 Đỗ Thị Bắc Kinh tế nông nghiệp 149 Đào Thị Hương Quản trị Marketing 150 Phạm Công Toàn Marketing 151 Trần Thu Nga Quản trị Quảng cáo 152 Nguyễn Thị Bắc Hải Marketing 153 Nguyễn Thị Lan Anh Kinh tế nông nghiệp

99 Biểu số 7. 18: Chương trình đào tạo: THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ CHẤT LƯỢNG CAO STT Họ và tên Học hàm Giáo sư Phó Giáo TSKH, TS Học vị Thạc sĩ học CTĐT sư Trần Công Nghiệp ĐH: Cơ khí chế tạo máy; Th.S: Quản trị công nghiệp 2 Hoàng Thị Huệ ĐH: QTKD thương mại; ThS: QTKD ĐH: QTKD công nghiệp & DCB; Dương Thanh Hà 3 ThS: QTKD-Marketing 4 Phạm Thị Thanh Mai ĐH:Kinh tế đầu tư; ThS: QTKD 5 Dương Thị Thúy Hương ĐH: QTKD; ThS: QTKD 6 Nguyễn Thị Ngọc Dung ĐH: Tài chính - Ngân hàng, Th.S QTKD 7 Chu Thị Kim Ngân ĐH: QTKD; ThS: QTKD 8 Nguyễn Khánh Doanh Thương mại quốc tế 1/14 9 Trần Nhuận Kiên Thương mại quốc tế 10 Bùi Thị Minh Hằng Kinh tế nông nghiệp 11 Phạm Thùy Linh Kinh tế quốc tế 12 Trần Thị Phương Thảo Thương mại quốc tế 13 Trần Thị Thu Trâm Kinh doanh và quản lý quốc tế 14 Nguyễn Nam Hà GDTC - Bóng đá 15 Nguyễn Tiến Lâm GDTC - Bóng bàn 16 Trần Thị Tiệp GDTC - Bóng đá 17 Nguyễn Tiên Phong GDTC 18 Nguyễn Văn Thanh GDTC - Bóng ném 19 Dương Tố Quỳnh GDTC - Bóng chuyền 20 Bùi Minh Tân SPGDTC 21 Nguyễn Ngọc Bính SPGDTC 22 Nguyễn Văn Minh Toán học tính toán 23 Nguyễn Quỳnh Hoa Giải tích 24 Ngô Thị Kim Quy Giải tích 25 Trần Thanh Tùng Đại số và lý thuyết số 26 Trần Thị Mai Giải tích 27 Phạm Thị Linh Toán ứng dụng 28 Nguyễn Thị Thu Hằng Toán Kinh tế 29 Nguyễn Việt Phương Giải tích 30 Nguyễn Thị Thu Hường Giải tích 31 Đỗ Thanh Phúc Giải tích Đại Chuyên ngành Hệ số tham gia giảng dạy trong

100 32 Hoàng Thanh Hải ác suất thống kê 33 Đồng Thị Hồng Ngọc Đại số và lý thuyết số 34 Trần Thị Mai Linh Toán ứng dụng 35 Phạm Hồng Trường Toán ứng dụng 36 Nguyễn Trọng Bắc Đại số 37 Bùi Thị Hồng Hạnh Toán ứng dụng 38 Phan Minh Huyền PPGD Tiếng Anh, QTKD 39 Nguyễn Vân Thịnh Ngôn ngữ Anh, QTKD 40 Nguyễn Hiền Lương PPGD Tiếng Anh 41 Dương Hương Lan PPGD Tiếng Anh 42 Phạm Thị Ngà SP Tiếng Anh 43 Nguyễn Hạnh Hồng SP Tiếng Anh, QTKD 44 Tạ Thị Mai Hương Ngôn ngữ Anh 45 Dương Quế Linh LL& PPGD Tiếng Anh 46 Lèng Thị Thu Trang LL& PPGD Tiếng Anh 47 Đặng Thị Ngọc Anh LL& PPGD Tiếng Anh 48 Nguyễn Vũ Phong Vân Ngôn ngữ Anh 49 Lê Huy Hoàng Ngôn ngữ Anh 50 Nguyễn Hương Ngọc LL& PPGD Tiếng Anh 51 Trần Thị uân Khoa học máy tính 52 Nguyễn Thị Lan Hương Quản lý & Phân tích TT Kinh tế 53 Ngô Thị Tân Hương Triết học 54 Nguyễn Thị Nội Triết học 55 Lê Thị Thu Huyền Kinh tế chính trị học 56 Đào Thị Tân Chủ nghĩa ã hội KH - Triết học 57 Trần.T. Phương Hạnh Tư tưởng Hồ Chí Minh 58 Đinh Thị Tuyết Triết học 59 Nguyễn Thị Như Quỳnh Lịch sử Đảng 60 Lê Thị Bích Thủy Lịch sử Đảng CSVN 61 Trần Văn Giảng Triết học 62 Tạ Bích Huệ Lịch sử Đảng CSVN 63 Phạm Thị Nga Kinh tế chính trị học 64 Nguyễn Thị Thu Phương Lịch sử Đảng CSVN 65 Phạm Thị Nhung Kinh tế chính trị học 66 Dương Thị Hương Triết học ĐH: Pháp luật Kinh tế; ThS: Luật Kinh tế; NCS: Luật Trần Lương Đức 67 kinh tế

101 ĐH: Luật kinh tế & Pháp luật quốc tế; Ths: Luật kinh tế; Nguyễn T Phương Thúy 68 NCS: Luật kinh tế ĐH: Luật quốc tế; ThS: Luật quốc tế và luật so sánh; Trần Thùy Linh 69 NCS: Luật kinh tế 70 Nguyễn Quang Huy ĐH: Luật dân sự; ThS: Luật Kinh tế 71 Đỗ Hoàng Yến ĐH: Luật hợp đồng; Ths: Luật kinh tế 72 Hoàng Nghiệp Quỳnh ĐH: Luật; ThS: Quản lý Khoa học và Công nghệ 73 Hoàng Thị Lệ Mỹ ĐH: Luật Kinh tế; Ths: Luật học 74 Nguyễn Thị Thùy Trang ĐH: ngành Luật; Ths: Luật học 75 Nguyễn Văn Quý TS ngành khoa học luật học 76 Nguyễn Thị Thu Thủy ĐH: Luật; Ths: Luật học 77 Đồng Đức Duy ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 78 Âu Thị Diệu Linh ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 79 Trần Thị Bình An ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 80 Trần Thị Kim Anh ĐH: Luật; Ths: Luật kinh tế 81 Đỗ Đình Long ĐH: Kinh tế năng lượng; ThS: QTKD; TS: Kinh tế 82 Đặng Tất Thắng ĐH: QTKD Công nghiệp và ây dựng; ThS: QTKD 83 Ngô Thị Nhung ĐH: Hành chính học; ThS: QTKD 84 Đặng Phi Trường ĐH: Kế toán nông nghiệp; ThS: QTKD 85 Lê Ngọc Nương ĐH: Kinh tế NN; ThS: Thương mại; NCS: QLKT 86 Bùi Thị Thu Hương ĐH: QTKD; ThS: Thương mại; NCS: QLKT 87 Nguyễn Hải Khanh ĐH: Quản lý kinh tế (2006); ThS: QTKD tổng hợp 88 Hà Thị Hoa ĐH: QTKD; ThS: QTKD 89 Mai Việt Anh ĐH: QTKD; Ths: Kinh tế nông nghiệp 90 Cao Thị Thanh Phượng ĐH: QTDN CN; ThS: QTKD 91 Trần Đình Tuấn Kinh tế nông nghiệp 92 Đàm Phương Lan Quản trị kinh doanh 93 Nguyễn Thị Lan Anh Kế toán, kiểm toán và phân tích 94 Thái Thị Thu Trang Kế toán, kiểm toán và phân tích 95 Hoàng Mỹ Bình Kế toán, kiểm toán và phân tích 96 Nguyễn Thị Thu Huyền Kế toán 97 Đào Thúy Hằng Kế toán 98 Nguyễn Hữu Thu Kinh tế nông nghiệp 99 Nguyễn Trọng Nghĩa Kế toán 100 Vũ Thị Minh Kế toán 101 Hoàng Thị Hải Yến Kế toán 102 Giang Thị Trang Kế toán 103 Nguyễn Thị Thảo Kế toán

102 104 Vuong Thi Huong Giang K toan Duong Thi Luyen K~ toan R 1118 ~., 106 Bllt Nfr Hoang Anh Kinh t~ nong nghiep D6 Thi Hoa Nha DH: K~ toan; Ths: Quan tri Kinh doanh Nguyen Thi Lan Anh Kinh t~ Nguyen uan Di~p DH: Kinh t~ nong nghiep; Ths: Quan tri Kinh doanh Nguyen Thu ThUy Kinh t~ nong nghiep III Nguyen Nhir Trang DH: Kinh t~ NN; ThS: QTKD 112 Nguy n Thi Hi~u DH: Kinh t~ Dftu nr; Ths QLKT Cao Phuong Nga Kinh t~ Dttu nr r.e Thi Y~n ICinht~ Dftu nr 115 Nguyen Thao Nguyen DR: Kinh t~ f)ftu nr; Ths QLKT Ma Thi Huyen Nga DH: Kinh t~ Dfiunr; Ths QLKT Nguy n Thi Oanh DH: Kinh t~ Dfiu nr; Ths QLKT Nguyen Thi Thu Tlurong Quan ly Kinh t qudc dan Vii B~ch Di~p Kinh t~ Dftu tu Phung Tdn My H~nh DH: Kinh t~ Dfiu nr; Ths QLKT 121 Tdn Thi Van Anh Kinh t nong nghiep Thang Thi Hong Nhung DH: Kinh t~ Dfiu nr; Ths QLKT 123 Nguyen Thi G~m Quan tri Marketing Nguy n Minh Hu~ Quan tri Quang cao Nguy n Thi TMi Ha Quan tri Marketing Nguy~n Van Hung Quail tri Marketing D6 Thi B~c Kinh t~ nong nghi~p Dao Thi Huang Quan tri Marketing Ph~m Cong Toan Marketing Tdn ThuNga Qwin tri Quang cao Nguy~n Thi B~c Hai Marketing Nguy n Thi Lan Anh Kinh t~ nong nghi~p 1118 Thai Nguye ' -'\1thimg 10 nam 2017 NGl1mL~ o~~ ONG -<!r ~~~ (JNG I r---..._. D.\lHOCKlNHn!~v 1*1 va QUAN *. ~ '\V~G \ ~. ~ Iko( ~/ KlNHDO ~.. ' ~ ~~ c I!f!] ~" T~ I I III; U TRU'ONG TS. Trdn Quang Huy

TT BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SP TPHCM Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh DANH SÁCH GV CƠ HỮU CỦA CƠ SỞ ĐÀO TẠO (Đính kèm công văn số 1024/ĐHS

TT BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SP TPHCM Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh DANH SÁCH GV CƠ HỮU CỦA CƠ SỞ ĐÀO TẠO (Đính kèm công văn số 1024/ĐHS BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SP TPHCM DANH SÁCH GV CƠ HỮU CỦA CƠ SỞ ĐÀO TẠO (Đính kèm công văn số 1024/ĐHSP-TCHC ngày 30 tháng 10 năm 2015 của Hiệu trưởng) 1 1 Nguyễn Kim Hồng 16-06-1957 PGS TS

Chi tiết hơn

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01

UBND QUẬN TÂN BÌNH TRƯỜNG THCS TRƯỜNG CHINH DANH SÁCH THÍ SINH HỌC KÌ I_K9 LỚP: 9A1 Năm Học: STT SBD Họ Tên Ngày sinh Phòng thi Ghi chú 1 01 LỚP: 9A1 1 013 Đoàn Lê Hoàng Anh 02/06/2003 P01 2 014 Đỗ Ngọc Trâm Anh 09/07/2003 P01 3 017 Hà Quỳnh Anh 07/12/2003 P01 4 018 Hoàng Lê Huệ Anh 25/08/2003 P01 5 019 Hoàng Minh Anh 30/03/2003 P01 6 039 Võ

Chi tiết hơn

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6

DSHS KHỐI 10 KTTT DSHS KHỐI 10 KTTT GIỮA HK2 - NH GIỮA HK2 - NH BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ BÀI KT TRẮC NGHIỆM HS PHẢI GHI ĐỦ SÁU (6 24 10 001806 Đặng Quang Duy Anh 10A 1 9 3 001451 Nguyễn Bá Trường An 10A 9 24 24 001820 Hoàng Lê Huệ Anh 10A 1 1 20 001276 Chu Lan Anh 10A 9 27 5 001873 Nguyễn Phương Anh 10A 1 1 13 001269 Bùi Trần Huy

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17- TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-18) 1. Thời gian : Ngày 12 tháng 10 năm 2017 Ca 08h00

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A

KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A Vũ Quốc Anh 10A KẾT QUẢ KỲ THI HK2 - MÔN TIN HỌC K.10 SBD Họ tên Lop Mã đề Điểm socaudung 540 Nguyễn Phước Duy 10A 1 216 8.5 34.0 549 Vũ Quốc Anh 10A 1 432 8.5 34.0 557 Ngô Mai Thiện Đức 10A 1 333 9.0 36.0 559 Võ Phạm

Chi tiết hơn

DS phongthi K xlsx

DS phongthi K xlsx Ngày thi: 02/08/2019 Môn thi: TIẾNG ANH Phòng thi: 01 1 1001 Bùi Minh An Nữ 31-03-2008 2 1002 Đinh Quốc An Nam 21-06-2008 3 1003 Đỗ Đức An Nam 02-08-2008 4 1004 Nguyễn Hồng Diệu An Nữ 23-12-2008 5 1005

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ Ngân hàng TMCP Đại Chúng Việt Nam Vietnam DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 3 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******4382 ****306 NGUYEN THANH VAN Vali cao

Chi tiết hơn

K10_TOAN

K10_TOAN Phòng số: 49 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10N2 Hoàng Hải An 30/08/2003 3 100003 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 4 100004 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 5 100005 10D2

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn

TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 STT Họ và tên Ngày sinh Lớp Toán Văn Anh Lý Hóa Sinh Sử Địa Tổng T+V+A Tổng T+l+H Tổn TRƯỜNG THPT TỨ KỲ KẾT QUẢ THI THỬ THPT QUỐC GIA LẦN 2 - NĂM 2016 1 Nguyễn Ngọc Thùy Anh 06/10/1998 12A 7,50 4,25 2,00 6,60 4,20 13,75 18,30 16,10 2 Trần Thị Lan Anh 26/01/1998 12A 8,25 3,25 3,00 7,80 6,60

Chi tiết hơn

Điểm KTKS Lần 2

Điểm KTKS Lần 2 Phòng số: 45 1 900236 9N Trần Minh Quang 03/01/2004 7.50 5.75 7.50 2 9N0001 9N Đào Hương An 24/04/2004 8.25 7.00 4.25 3 9N0002 9N Đỗ Quốc An 07/07/2004 7.50 5.75 4.00 4 9N0003 9N Hoàng Quế An 17/08/2004

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/ Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI JOY+ THANSG 5/2019 1. Danh sách Khách hàng có thẻ MSB Credit Mastercard STT NGÀY GIAO DỊCH SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG SỐ TIỀN GD SỐ TIỀN HOÀN 1 2019-05-03

Chi tiết hơn

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN

TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH DANH SÁCH LỚP ÔN TẬP THI THPT 2019 (BUỔI CHIỀU) Lớp KHTN : C1,C2,C5,C6,C7 Lớp KHXH: C3,C4,C8,C9,C10,C11,C12 TT Lớp Lớp KHTN 1 C1 C1 Trịnh Nữ Hoàng Anh x x x x 2 C1 C1 Dương Gia Bảo x x x x 3 C1 C1 Võ Minh Cường x x x x 4 C1 C1 Phùng Thị Mỹ Duyên x x x x 5 C1 C1 Trương Nguyễn Kỳ Duyên x x x x 6 C1 C1 Phạm Thành Đạt x x x x 7

Chi tiết hơn

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU

I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG PHAN HOANG DU I. Danh sách khách hàng nhận thưởng dịch vụ nạp tiền điện thoại - Topup: STT Tên khách hàng Số tiền thưởng 1 LE THI HOAI THUONG 50.000 2 PHAN HOANG DUY 50.000 3 HOANG MINH DUC 50.000 4 HA NGUYEN VU 50.000

Chi tiết hơn

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0

Số hồ sơ Số báo danh DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 0 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN DIỆN ĐĂNG KÝ XÉT TUYỂN - TUYỂN SINH ĐẠI HỌC NĂM 2019 (Kèm theo Quyết định số: 3729/QĐ-ĐHYHN ngày 08/08/2019) 1 01007596 VŨ TÙNG LÂM 23/04/1995 Nam 7720101 Y khoa 2NT 0.5

Chi tiết hơn

Xep lop 12-13

Xep lop 12-13 TRƯỜNG THCS TRẦN VĂN ƠN DANH SÁCH CHÍNH THỨC HỌC SINH 7 NĂM HỌC 2012-2013 S Lop HoLot Ten R O lop moi 1 6a7 Đặng Quế Kim Anh x G T 7A1 2 6a1 Đoàn Tuấn Anh G T 7A1 3 6a7 Lê Nguyễn Mai Anh x G T 7A1 4 6a1

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH ,500,000 2 NGUYE DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 10 CTKM "SINH NHẬT VUI ƯU ĐÃI LỚN" DÀNH CHO KH MỚI STT Tên KH CMND Số tiền hoàn 1 NGUYEN MY HANH 023970118 1,500,000 2 NGUYEN HUU TOAN 011384251 1,500,000 3 VU KHANH THUY 011970817

Chi tiết hơn

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S

Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải S Danh sách trúng tuyển đợt 1, nguyện vọng 1 Trường ĐH Tài chính ngân hàng Hà Nội STT Họ và tên Ngày sinh Mã ngành Tên ngành Điểm trúng tuyển 1 Âu Hải Sơn 24/07/1996 D340101 Quản Trị Kinh Doanh 19 2 Âu Xuân

Chi tiết hơn

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG

ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý A1 NGUYỄN HỒNG ĐIỂM THI HỌC KỲ 2 KHỐI 10 VÀ 11 CÁC MÔN: TOÁN, VĂN, LÝ, HÓA, ANH STT SBD Lớp Họ tên Ngày sinh Phòng thi Toán Ngữ văn Vật lý 1 100001 10A1 NGUYỄN HỒNG AN 11/12/2000 1 10 7.5 9.5 9 8.5 2 100003 10A1 DƯƠNG

Chi tiết hơn

DANH SÁCH CÁN BỘ NGHIÊN CỨU KHOA HỌC LÀ GIÁO SƯ, PHÓ GIÁO SƯ, TIẾN SĨ (số liệu thống kế có đến ngày 6/2012) STT Họ và tên Học hàm/học Vị Chuyên ngành

DANH SÁCH CÁN BỘ NGHIÊN CỨU KHOA HỌC LÀ GIÁO SƯ, PHÓ GIÁO SƯ, TIẾN SĨ (số liệu thống kế có đến ngày 6/2012) STT Họ và tên Học hàm/học Vị Chuyên ngành DANH SÁCH CÁN BỘ NGHIÊN CỨU KHOA HỌC LÀ GIÁO SƯ, PHÓ GIÁO SƯ, TIẾN SĨ (số liệu thống kế có đến ngày 6/2012) DANH SÁCH TIẾN SĨ 1 Bùi Chí Bửu GS.TS Di Truyền giống cây trồng 2 Ngô Quang Vinh TS Canh tác

Chi tiết hơn

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng

` DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG ĐỢT 2 CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI CHUNG BƯỚC TRẢI NGHIỆM, SONG HÀNH KHÁM PHÁ STT Số thẻ 3 số cuối CMND Họ tên Quà tặng 1 538742******7691 ****829 TRUONG VAN PHUC Vali cao cấp

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN xxx 1,000,000 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG BAOVIET Bank ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA SẮM TRỰC TUYẾN STT HỌ VÀ TÊN SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 NGUYEN HAI YEN 9704380037969xxx 1,000,000 2 NGUYEN QUYNH TRANG 9704380050118xxx 1,000,000 3 LUU

Chi tiết hơn

DSKTKS Lần 2

DSKTKS Lần 2 Phòng số: 35 Tại phòng: 1 900001 9A3 Bùi Ngọc An 12/10/2004 2 900002 9A2 Lê Khánh An 22/10/2004 3 900003 9A3 Ngô Phương An 24/07/2004 4 900004 9A4 Nguyễn Hải An 13/03/2004 5 900005 9A3 Chu Quang Anh 25/09/2004

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A

KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A Nguyễn Chí Trung 12A KẾT QUẢ KỲ THI: HK1-ANH12 - MÔN THI: ANH12 SBD Họ tên Lớp Mã đề Điểm Số câu đúng 1175 Hồ Minh Phát 12A 1 357 8.8 44 1372 Nguyễn Chí Trung 12A 1 357 6.8 34 1491 Lê Hoàng Lâm 12A 1 132 7.2 36 1524 Nguyễn

Chi tiết hơn

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ

STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng Bùi Thị Ngọc Bích Trương Khánh Chi Nguyễn Đức Duy Bùi Thị Mỹ Duyên Đ STT Họ và tên L.cũ L.mới Ghi chú 1 Nguyễn Khoa Bằng 1 1 2 Bùi Thị Ngọc Bích 1 1 3 Trương Khánh Chi 1 1 4 Nguyễn Đức Duy 1 1 5 Bùi Thị Mỹ Duyên 1 1 6 Đỗ Thành Đạt 1 1 7 Lê Thị Ngọc Đức 1 1 8 Phạm Ngọc Khải

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI CHI TẠI LOTTE MART VỚI THẺ QUỐC TẾ MSB STT SỐ THẺ TÊN KHÁCH HÀNG 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 5162xxxxxx6871 5162xxxxxx7129 5324xxxxxx2262 5324xxxxxx0796

Chi tiết hơn

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2

Stt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC PHAM THI HONG ANH PH DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN THƯỞNG GIẢI NGÀY VÀNG ĐỢT 1-21/06/2019 STT TÊN KHÁCH HÀNG CIF 1 NGO THI QUY LOC 103509276 2 PHAM THI HONG ANH 102328089 3 PHAM QUOC CONG 117216708 4 PHUNG THE HIEP 104985128 5

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T

TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019, THI LẦN 1 THI NGÀY 11.11.2018 PHÒNG THI: 604-C CA 1

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.... Số: 140 /KT Cần Thơ, ngày 30 tháng 05 năm 2019

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.... Số: 140 /KT Cần Thơ, ngày 30 tháng 05 năm 2019 TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ KHOA KINH TẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc.... Số: 140 /KT Cần Thơ, ngày 30 tháng 05 năm 2019 DANH SÁCH PHÂN CÔNG GIÁO VIÊN HƯỚNG DẪN CHUYÊN ĐỀ HK

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HOÀN TIỀN KHI MUA VÉ MÁY BAY VIETNAM AIRLINES (CHƯƠNG TRÌNH TRAVEL JOY+ THÁNG 3/2019) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ THẺ SỐ TIỀN HOÀN 1 VU VIET KY 4303xxxxxx1449 1,000,000 2 LE THI MAI

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/ /3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN QUÀ TẶNG CHƯƠNG TRÌNH 'MỞ TÀI KHOẢN NHẬN 30K GIAO DỊCH TRÚNG QUÀ 300 TRIỆU (1/3/2018 31/3/2018) STT Họ và tên Số tài khoản Số điện thoại Giá trị quà tặng (VND) 1 NGUYEN VAN SON

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ NHẬT, KHÓA 2015-2019, ĐỢT

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1037011150 Bùi Minh Nhật Nam 05-12-1992 Trung

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO KHÁNH HÒA CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG THPT HUỲNH THÚC KHÁNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc THI THU THPTQG LAN 2 Huyện Vạn Ninh, ngày 8 tháng 4 năm 2019 NĂM HỌC: 2018-2019

Chi tiết hơn

Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ

Chương trình khuyến mãi VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đ Chương trình khuyến mãi "VietinBank ipay, trải nghiệm hay, quà liền tay" Thời gian từ 10/12/2016 đến 10/02/2017 Danh sách khách hàng nhận thưởng khi đăng kí và kích hoạt ipay STT SỐ ĐIỆN THOẠI HỌ VÀ TÊN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA ***

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA *** DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG 1.500.000VND CHI TIÊU TÍCH LŨY TUẦN STT Tên Chủ Thẻ CMT Số điện thoại Số Tiền Trúng 1 PHUNG THI HOANG NGA 135258*** 0948873*** 1,500,000 2 NG THI THANH HUONG 131509*** 0983932***

Chi tiết hơn

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh

Mã đội SBD MSSV Họ Tên Điểm Lương Ngọc Quỳnh Anh La Thị Thúy Kiều Nguyễn Quốc Thanh 2 1 31131021256 Lương Ngọc Quỳnh Anh 19 2 2 31131021346 La Thị Thúy Kiều 28 2 3 31131021265 Nguyễn Quốc Thanh 22 2 4 31131021319 Chiêm Đức Nghĩa 23 2 5 31131021211 Lại Duy Cuờng 10 3 6 31121021229 Trần

Chi tiết hơn

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô

Trường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô 1 UB001 Thái Thúy An 12C4 5,60 4,50 5,25 2 UB002 Đặng Châu 12C5 3,20 6,20 3 UB003 Bùi Đức 12C2 4,40 5,50 4,80 5,00 4 UB004 Trần Đức 12C5 3,80 2,25 3,20 5 UB005 Đoàn Hoàng 12C7 5,40 3,20 5,75 5,50 6 UB006

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ của các trường THPT 1 003/HSC.19 Bùi Ngọc Anh Nữ 02/05/2001 THPT Chuyên Hưng Yên Sử Thành viên, QG

Chi tiết hơn

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls

ts2013_ds_nv1B_upweb.xls Trường Đại học Quốc tế Danh sách thí sinh được đăng ký Nguyện Vọng 1B STT Họ tên Ngày sinh Số Báo Danh 1 Nguyễn Ngọc Thùy An 29/04/95 QSQA.00001 2 Nguyễn Ngọc Sơn An 26/10/95 QSQA.00006 3 Phùng Ngọc Quỳnh

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM XX DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN LÌ XÌ CHƯƠNG TRÌNH LÌ XÌ ĐÓN TẾT - KẾT LỘC ĐẦU XUÂN (TUẦN 4) STT TÊN KHÁCH HÀNG SỐ ĐIÊN THOẠI MÃ LÌ XÌ 1 A DENG PAM 032619XXXX XUAN2019 2 AN DUONG LAN HUONG 090737XXXX XUAN2019

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N

ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ NGHIỆP 1 NHÓM 1: THẦY HÀ ĐỨC SƠN 1 1811101010301 1621000644

Chi tiết hơn

document

document UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI HSG THÀNH PHỐ 2015-2016 1 Tống Phi Hải 06/09/1996 Nam

Chi tiết hơn

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD

SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD SỞ GD&ĐT KHÁNH HÒA KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2019-2020 DANH SÁCH KẾT QUẢ THI CỦA THÍ SINH HỘI ĐỒNG THI: LÊ QUÝ ĐÔN TRƯỜNG: TẤT CẢ... TT SBD Phò Điểm bài thi Họ Tên Ngày sinh Ngữ Toán Tiếng Chuyên

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online Thời gian: 07/1/ /01/2019 ST DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 07/1/2019-13/01/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH 1 NGUYEN VAN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An

DANH SÁCH LỚP 9.1 NH DANH SÁCH LỚP 9.2 NH STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ STT HỌ VÀ TÊN LỚP CŨ 01 Tô Thị Thuý An Nguyễn Hoài An DANH SÁCH LỚP 9.1 NH 2019-2020 DANH SÁCH LỚP 9.2 NH 2019-2020 01 Tô Thị Thuý An 8.1 01 Nguyễn Hoài An 8.2 02 Hồ Đặng Vân Anh 8.1 02 Phan Gia Bảo 8.2 03 Mai Thuỵ Kim Anh 8.1 03 Đoàn Dương 8.2 04 Trần Bùi

Chi tiết hơn

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND

CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND CHÚC MỪNG CÁC KHÁCH HÀNG NHẬN HOÀN TIỀN KHI PHÁT SINH GIAO DỊCH CONTACTLESS/QR/SAMSUNG PAY CTKM TRẢI NGHIỆM THANH TOÁN SÀNH ĐIỆU STT TÊN CHỦ THẺ CMND SỐ THẺ 1 VU DUC ANH 000093000064 970403-9857 2 NGUYEN

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to

DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh to DANH SÁCH HOÀN TIỀN KHÁCH HÀNG MỚI CTKM KÍCH THÍCH PHÁT HÀNH THẺ TÍN DỤNG 2019 KV BẮC TRUNG BỘ Điều kiện chương trình: - Khách hàng giao dịch thanh toán 15 ngày kể từ ngày kích hoạt. - Giao dịch từ 100,000

Chi tiết hơn

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả

DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bảo hiểm nhân thọ Prudential VN 2 BUI THI HAI YEN Công

Chi tiết hơn

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh

SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) Trần Võ Tuấn Anh Anh SỐ PHIẾU SỒ SƠ HỌC SINH Số phiếu Họ tên Tên Ngày tháng năm sinh Tên Giới Ngày Tháng Năm Lớp tính (dd) (mm) (yy) 12 16 Trần Võ Tuấn Anh Anh 0 24 06 01 12C01 57 Nguyễn Thị Thùy Dung Dung 1 05 01 01 12C01

Chi tiết hơn

EPP test background

EPP test background 1 18110002 Nguyễn Quang Đạt ĐHQG-HCM 2 18110004 Nguyễn Đức Vũ Duy ĐHQG-HCM 3 18110005 Liêu Long Hồ ĐHQG-HCM 4 18110013 Nguyễn Duy Thanh ĐHQG-HCM 5 18110027 Nguyễn Lê Minh Triết ĐHQG-HCM 6 18110032 TRẦN

Chi tiết hơn

Trường ðại Học Hùng Vương Phòng Công tác Chính trị & HSSV. DANH SÁCH SINH VIÊN Học Kỳ 1 - Năm Học Mẫu In S2040A Lớp 0907C03A (Cao ñẳng (Tín chỉ)

Trường ðại Học Hùng Vương Phòng Công tác Chính trị & HSSV. DANH SÁCH SINH VIÊN Học Kỳ 1 - Năm Học Mẫu In S2040A Lớp 0907C03A (Cao ñẳng (Tín chỉ) Lớp 0907C03A (Cao ñẳng (Tín chỉ)-sp ðịa-gdcd A -2009-2012) Hệ Cao ñẳng (Tín chỉ) Khoa KHXH & NV - Ngành CðSP ðịa-gdcd 1 091C680001 Nguyễn Thị Hoài An 11/09/90 x 2 091C680002 Lê Thị Anh 22/01/91 x 3 091C680003

Chi tiết hơn

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song

1234_Danh sach KH ung ho Hanh trinh Cuoc song DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG KỶ NIỆM HỢP ĐỒNG ĐẦU TIÊN Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam

Chi tiết hơn

danh sach full tháng

danh sach full tháng KET 361 học viên nhận chứng chỉ CAMBRIDGE KET Lê Vi Vi An Nguyễn Nhật Tú An Phan Hoài An Trần Ngọc Nguyệt An Vũ Huy An Nguyễn Đỗ Hồng Ân Nguyễn Võ Phúc Ân Đặng Đức Anh Đồng Ngọc Minh Anh Hoàng Minh Anh

Chi tiết hơn

K10_VAN

K10_VAN Phòng số: 77 Tại phòng: 201 1 100001 10D2 Cao Quỳnh An 24/08/2003 2 100002 10D5 Hồng Vũ Sơn An 22/09/2003 3 100003 10D4 Nguyễn Hoàng Thái An 03/10/2003 4 100004 10D2 Nguyễn Thanh An 01/04/2003 5 100005

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1

DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1 DANH SÁCH HOÀN TIỀN THÁNG 02.2019 CTKM MỞ THẺ CÓ QUÀ VỚI SACOMBANK JCB Điều kiện nhận hoàn tiền: Hoàn 200.000vnd với giao dịch thanh toán tối thiểu 1 triệu đồng qua thẻ 1 TRAN THI HOANG MY 356480-0610

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NH BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH TÂN CỬ NHÂN TỐT NGHIỆP LOẠI GIỎI, XUẤT SẮC VÀ THỦ KHOA CÁC NGÀNH

Chi tiết hơn

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122

MSSV HỌ TÊN Nguyễn An Thanh Bình Nguyễn Công Tuấn Anh Đoàn Nguyễn Kỳ Loan Nguyễn Hoàng Sang Phan Đình Kỳ 12122 MSSV HỌ TÊN 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 1119200 Đoàn Nguyễn Kỳ Loan 1211126 Nguyễn Hoàng Sang 1211443 Phan Đình Kỳ 1212227 Vũ Xuân Mạnh 1212347 Võ Kiên Tâm 1212352 Lê Ngọc

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 STT Số HĐBH Tên khách hàng Số điện thoại Tên chi nhánh DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH BẢO AN THÀNH TÀI, QUÀ TẶNG CON YÊU THÁNG 12/2015 Tên khách hàng điện thoại Tên chi nhánh 1 1 00 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 0989262 BA ĐÌNH 2 76 NGUYỄN THU TRANG

Chi tiết hơn

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày

KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày KẾT QUẢ KIỂM TRA GIỮA - HK1-MÔN HÓA HỌC - K.11 Ngày kiểm tra : 10/10/2016 Học sinh vắng kiểm tra, giáo viên sẽ làm kiểm tra bổ sung tại lớp trước ngày 20/10/2016 Những học sinh tô sai mã đề/sbd sẽ được

Chi tiết hơn

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường

SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường SỞ GD-ĐT BÌNH THUẬN TRƯỜNG THPT CHUYÊN DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN VÀO LỚP 10 TRẦN HƯNG ĐẠO Năm học 2015-2016 TT SBD Họ và Tên Ngày Sinh HS Trường Điểm Văn 1 Điểm Toán 1 Điểm Anh 1 Điểm Chuyên ĐXT Lớp

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 17/03/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 NGUYEN HAI DONG 19/02/2010 3 3 3 9 2 HOANG KHANH LINH 29/06/2010 4 5 5 14 3 LE

Chi tiết hơn

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph

NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh ph NGÂN HÀNG NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN VIỆT NAM HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG KHU VỰC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày 03 tháng 09 năm 2018 DANH SÁCH ỨNG

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.704 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV001 17

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.704 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV001 17 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.704 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV001 1701000002 Nguyễn Đỗ An 22.02.1998 Nữ 2 TV002 1707030002

Chi tiết hơn

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ

ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH ỨNG VIÊN THAM DỰ XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC CÔNG TÁC TẠI CÁC ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 70.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/2019-25/6/2019 STT HỌ VÀ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị

DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1 LẦN 1 NĂM 2018 Stt Đợt TN QĐ Ngày ký MSSV Họ tên Tên ngành Xếp loại Danh hiệu 1 MT /01/ Hồ Thị 1 MT1 26 04/01/2018 1100879 Hồ Thị Xuân Đào Kỹ thuật môi trường Khá Kỹ sư 2 MT1 26 04/01/2018 3108062 Đỗ Văn Đảo Khoa học môi trường Khá Kỹ sư 3 MT1 26 04/01/2018 B1205056 Huỳnh Thị Huế Hương Kỹ thuật

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/2019-30/4/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1 NGUYEN

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TT Mã SV Họ và tên Ngày sinh Giới tính CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DAN BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CẤP BẰNG TỐT NGHIỆP ĐẠI HỌC CHÍNH QUY NGÀNH NGÔN NGỮ ANH, KHÓA 2015-2019, ĐỢT 1 (Kèm

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" STT Họ tên khách hàng CMT Khác

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT STT Họ tên khách hàng CMT Khác DANH SÁCH KHÁCH HÀNG SỬ DỤNG GÓI TÀI KHOẢN KHÁCH HÀNG ƯU TIÊN NHẬN THƯỞNG TRONG CT "KM TƯNG BỪNG - CHÀO MỪNG SINH NHẬT" 1 NGUYEN THI MAI HUONG 027***063 200,000 CN TP. Hà Nội 2 HOANG PHUONG ANH 001***041

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/ /01/2019 S

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online Thời gian: 31/12/ /01/2019 S DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán thảnh thơi - Lên đời Iphone XS cùng VPBank Online" Thời gian: 31/12/2018-06/01/2019 STT HỌ VÀ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI LOẠI GIAO DỊCH 1 HOANG NAM

Chi tiết hơn

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 STT MSSV Họ tên ĐRL Xếp loại Ghi TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN PHÒNG CÔNG TÁC SINH VIÊN KẾT QUẢ RÈN LUYỆN TOÀN KHÓA CỦA SINH VIÊN TỐT NGHIỆP 3/2019 1 1113029 Nguyễn An Thanh Bình 50 Trung bình DH 2 1116005 Nguyễn Công Tuấn Anh 55 Trung

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học:

SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO QUẢNG NGÃI TRƯỜNG THPT LÊ TRUNG ĐÌNH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc KIỂM TRA HỌC KỲ II Năm học: Phòng thi: PA01 1 100001 Lê Hồng An 1/29/2003 Nam A11 2 100002 Phạm Thành An 6/9/2003 Nam A2 3 100003 Lê Hoàng Anh 4/4/2003 Nam A6 4 100004 Lê Tuấn Anh 10/28/2003 Nam A5 5 100005 Lý Hoàng Trâm Anh 4/7/2003

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán

DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền STT HỌ VÀ TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH GHI CHÚ 1 Phương Khán DANH SÁCH HỌC SINH NĂM HỌC 2016-2017 LỚP 1A1 (P.102) GVCN: Trần Hoàng Liên GVPCN: Ngô Thị Hiền 1 Phương Khánh An Nữ 13/05/2010 2 Nguyễn Đình Phúc Anh Nam 27/02/2010 3 Đặng Mỹ Anh Nữ 09/05/2010 4 Trần Phương

Chi tiết hơn

Danh sách khách hàng trúng thưởng chương trình Quay số trúng thưởng voucher du lịch trị giá 54 triệu đồng TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN T

Danh sách khách hàng trúng thưởng chương trình Quay số trúng thưởng voucher du lịch trị giá 54 triệu đồng TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN T Danh sách khách hàng trúng thưởng chương trình Quay số trúng thưởng voucher du lịch trị giá 54 triệu đồng TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1 - ngày 05/07/2019 Họ tên Tài

Chi tiết hơn

Nhan su_Chinh thuc.xlsx

Nhan su_Chinh thuc.xlsx BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH CÁN BỘ, GIẢNG VIÊN THAM GIA CÔNG TÁC COI THI KỲ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2019 - CHÍNH

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 10/6/ /6/2019 STT HỌ VÀ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 50.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 10/6/2019-25/6/2019 STT HỌ VÀ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1

Chi tiết hơn

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S

ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH S ĐẠI HỌC QUỐC GIA TP. HỒ CHÍ MINH TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC XÃ HỘI VÀ NHÂN VĂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

Chi tiết hơn

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen

rpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen SBD HỌ VÀ TÊN Năm Sinh Nơi sinh HS Trường HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Văn Toán Anh UT 1 ĐIỂM UT 2 ĐIỂM UT 3 ĐIỂM 250001 Ngô Thị Khả Ái 05/09/2004 Hàm Thuận Nam, Bình Thuận THCS Mương Mán 8.5 1.75 7.5 Văn 6 250002

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20879 Nguyễn Thị Minh Tuyến 27/08/1995 Bình Dương

Chi tiết hơn

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ TÊN MÔN :Thực hành nghề-số tín chỉ :2 Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.1_LT Thực hành tại trường THPT Nguyễn Tất Thành -

DANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ TÊN MÔN :Thực hành nghề-số tín chỉ :2 Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.1_LT Thực hành tại trường THPT Nguyễn Tất Thành - Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.1_LT GV Hướng dẫn/ 1 645104001 Nguyễn Sơn An 20/05/1996 DT SP Kỹ thuật 2 645104004 Nguyễn Bảo Minh Anh 22/06/1996 DT SP Kỹ thuật 3 645604005 Trần Gia Bảo 07/12/1996 A Tâm

Chi tiết hơn

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1

Trường THPT Châu Thành Năm Học DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG Stt Họ và tên Lớp S Lớp C T L H SI A V KHỐI A KHỐI B KHỐI A1 Trường THPT Châu Thành Năm Học 2015-2016 DANH SÁCH ĐIỂM THI THỬ ĐẠI HỌC LẦN 1 - BUỔI SÁNG 1 Trần Ngọc Thiên Ân 12A1 12C1 6.25 6.8 8.8 7.8 21.85 22.85 2 Huỳnh Thị Ngọc Châu 12A1 12C1 7.25 7.2 6.4 8 20.85

Chi tiết hơn

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1

DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20905 NGUYỄN THỊ THU THỦY 20/11/1997 Đà Nẵng Đại số

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH H SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BẾN TRE TRƯỜNG THPT HUỲNH TẤN PHÁT CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT DANH HIỆU HỌC SINH GIỎI HKI - Năm học: 2018-2019 1 Trần Thị

Chi tiết hơn

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N

BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 N BỘ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGOẠI THƯƠNG Trang 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 57 NĂM 2018 - ĐẠI HỌC HỆ CHÍNH QUY Trường Đại học Ngoại

Chi tiết hơn

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng Thời gian: 16/4/ /4/2019 STT HỌ TÊ DANH SÁCH KHÁCH HÀNG NHẬN MÃ HOÀN TIỀN 70.000Đ TRONG CHƯƠNG TRÌNH "Thanh toán tuần vàng - Nhận ngàn quà tặng" Thời gian: 16/4/2019-30/4/2019 STT HỌ TÊN SỐ ĐIỆN THOẠI MÃ HOÀN TIỀN (cho nạp tiền ĐT) 1 NGUYEN

Chi tiết hơn

YLE Starters PM.xls

YLE Starters PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 12/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Starters 1 CHENG CHIA HAO 19/10/2006 3 3 5 11 2 PHAM HUYNH HOANG HAI 14/02/2012 5 5 5 15

Chi tiết hơn

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/

DANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/ 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 2 Nguyễn Phương Anh Nữ 10/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 3 Nguyễn Vương Tú Anh Nữ 06/06/2003 Thành phố Hồ Chí

Chi tiết hơn

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2019-2020 BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng : THPT Công nghiệp Việt Trì 1 001 030001 BÙI THÁI AN Nam 03/09/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh

Chi tiết hơn

DSHS_theoLOP

DSHS_theoLOP Lớp: 12A1 Giáo viên chủ nhiệm: Nguyễn Đức Việt 1 1701718197 Nguyễn Quỳnh Anh 23-10-2002 Nữ x x 2 1701718198 Nguyễn Việt Anh 02-04-2002 Nam x 3 1701718199 Lê Trần Ngọc Ánh 04-08-2002 Nữ x x 4 1701718200

Chi tiết hơn

YLE Flyers AM.xls

YLE Flyers AM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 31/03/2019 Buổi: Sáng Cấp độ: Flyers 1 DO NGUYEN MINH TRIET 06/12/2009 1 2 4 7 2 LAM THUY VAN 16/08/2009 5 5 5 15 3 NGUYEN

Chi tiết hơn

KET for Schools_ xls

KET for Schools_ xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE Kỳ thi ngày: 09/06/2018 Cấp độ: KET 1 PHAN NHAT MINH NGUYEN Z 2 NGUYEN YEN NHI TRAN Pass with Distinction 140 3 NGOC MINH VY TRAN Pass 126 4 SO MINH

Chi tiết hơn

Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N

Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc ( 18/11/ /2/2015) STT Tên KH N Danh sách 1000 Khách hàng được miễn phí thường niên Thẻ tín dụng Chương trình "Mở thẻ nhận quà, mua sắm nhận lộc" ( 18/11/2014-15/2/2015) STT Tên KH Ngày trả thẻ CMT Tên thẻ 1 NGUYEN PHUONG ANH 20141118

Chi tiết hơn

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên

DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên DSSV THAM GIA 02 CHUYÊN ĐỀ SHCD CUỐI KHÓA NĂM HỌC 2018-2019 HƯỚNG DẪN: Sinh viên nhân tổ hợp phím CTRL+F, nhập MSSV và nhấn phím ENTER để kiểm tra tên trong danh sách STT MSSV HỌ TÊN CHUYÊN ĐỀ 1 1412093

Chi tiết hơn

YLE Movers PM.xls

YLE Movers PM.xls BẢNG KẾT QUẢ THI ANH VĂN THIẾU NHI CỦA TRƯỜNG ĐẠI HỌC CAMBRIDGE (YLE) Kỳ thi ngày: 20/01/2019 Buổi: Chiều Cấp độ: Movers 1 TRAN QUANG CUONG 24/12/2009 4 4 5 13 2 HUYNH GIA HUY 31/08/2009 4 5 4 13 3 HOANG

Chi tiết hơn

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên

Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên Danh sách khách hàng thỏa điều kiện quay số chương trình TRẢI NGHIỆM DU THUYỀN SÀNH ĐIỆU, NHẬN TIỀN TRIỆU TỪ THẺ VIB Đợt 1- ngày 05/07/2019 No Họ tên Số thẻ Ngày mở thẻ Phone 1 CAO THI THU HUE 513094XXXXXX6830

Chi tiết hơn