. Trường Đại Học Hùng Vương Phòng Đào Tạo Thời Khóa Biểu Lớp Mẫu In X5010B Học Kỳ 3 - Năm Học Lớp: (KPCS1A) Ngày Bắt Đầu Học Kỳ 16/06/14 (Tuần 4
|
|
- Hoàng Nhung
- 4 năm trước
- Lượt xem:
Bản ghi
1 . Trường Đại Học Hùng Vương Phòng Đào Tạo Mẫu In X5010B Học Kỳ 3 - Năm Học Lớp: (KPCS1A) Ngày Bắt Đầu Học Kỳ 16/06/14 (Tuần 44) Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 44). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ. Thời Khóa Biểu Học Tập KE Nguyên lý kế toán 1215 Uyên N112 1 KE Kế toán tài chính Đức N113 1 KT Nguyên lý thống kê kinh tế 1237 Bắc N133 1 KT Kinh tế lượng 1294 Tuân N134 1 LC Tư tưởng Hồ Chí Minh 1190 Phư ng N122 1 LC Xã hội học đại cư ng 1131 Hà N121 1 LC Pháp luật đại cư ng 1286 Dung N123 1 TA Nghe 1 (Pre inter) 1204 Huyền N311 1 TG Lý luận dạy học và lý luận giáo dục 1116 Loan N313 1 TI Phân tích và thiết kế HTTT 1213 Hiền N321 1 TN Maple 1172 Tuấn N331 1 TN Toán cao cấp B 1295 Định N332 1 TN Toán cao cấp C 1201 Trang N333 1 TN Đại số tuyến tính Hải N342 1 TN C sở số học 1106 Tâm N144 1 VL Vật lý đại cư ng A Tuyên N132 1 VL Vật lý đại cư ng A Phư ng N131 1 VL Thiên văn học 1114 Vân N111 1 VL C học 1113 Huệ N143 1 VN C sở văn hoá Việt Nam 1423 Giang N142 1 KE Kế toán tài chính Ninh N341 1 LC Đường lối CM của Đảng CSVN 1110 Vinh N322 1 TT Đất và vi sinh vật đất 1169 Mỹ N343 1 TT Hoa, cây cảnh và thiết kế cảnh quan 1183 Thu N212 1 KE Nguyên lý kế toán 1215 Uyên N
2 KT Kinh tế vi mô Nam N KT Kinh tế vĩ mô Dung N KT Kinh tế lượng 1294 Tuân N LC Tư tưởng Hồ Chí Minh 1163 Phượng N TA Nghe nâng cao (Advanced) 1071 Hư ng N TI Tin học c sở 1072 Khải N TN Đại số tuyến tính Hải N TN Hàm phức Mạnh N TN Hình học xạ ảnh 1196 Nghĩa N TN Đại số cao cấp Phú N TN Giải tích toán học Yến N KE Kế toán tài chính Ninh N KT Kinh tế phát triển 1094 Tú N KT Toán kinh tế 1451 Vinh N LC Những NLCB của CN Mác Lênin 1053 Thảo GDA TG Tâm lý học đại cư ng 1103 Chiến N TN Toán cao cấp B 1295 Định N TN Phư ng trình vi phân 1172 Tuấn N TN Quy hoạch tuyến tính 1024 Kiên N TN Hình học s cấp 1247 Huyền N141 1 TA Đọc Cúc N TA Nghe 2 (Inter) 1265 Long N TN Phư ng trình đạo hàm riêng 1165 Thanh N TQ Văn học Trung Quốc nâng cao 1261 Phượng N KT Kinh tế phát triển 1094 Tú N114 1 LC Đường lối CM của Đảng CSVN 1110 Vinh N122 1 TG Tâm lý học đại cư ng 1103 Chiến N113 1 TI Tin học c sở 1072 Khải N123 1 TI Lý thuyết ngôn ngữ 1213 Hiền N321 1 TI Mạng máy tính 1435 Trung N131 1 TN Hình học xạ ảnh 1196 Nghĩa N TN Hình học s cấp và thực hành giải toán 1247 Huyền N132 1 TN Đại số s cấp và thực hành giải toán 1085 Mạnh N311 1
3 VL Nhiệt học và vật lí phân tử 1113 Huệ N121 1 VL Quang học 1114 Vân N133 1 KE Kế toán tài chính Ninh N134 1 KE Kế toán tài chính Uyên N111 1 NH Tài chính doanh nghiệp 1095 Phư ng N112 1 LS PP luận sử học và nhập môn sử học 1152 Liên N312 1 KT Kinh tế vi mô Nam N142 1 KT Kinh tế lượng 1294 Tuân N143 1 TT Thuỷ nông 1169 Mỹ N331 1 KT Toán kinh tế 1451 Vinh N121 1 LC Tư tưởng Hồ Chí Minh 1131 Hà N122 1 LC Những NLCB của CN Mác Lênin 1205 Hư ng GDA TI Thiết bị ngoại vi và ghép nối 1402 Thọ N112 1 VL Vật lý đại cư ng 1256 Tuyên N113 1 TI Toán rời rạc 1403 Cường N131 1 KE Nguyên lý kế toán 1215 Uyên N111 1 LC Tư tưởng Hồ Chí Minh 1131 Hà N TA Nghe 1 (Pre inter) 1130 Huyền HDH TG Tâm lý học đại cư ng 1103 Chiến N TN Đại số tuyến tính Hải N TN Hình học s cấp 1247 Huyền N LC Pháp luật đại cư ng 1286 Dung N TN Maple 1172 Tuấn N TN Đại số s cấp 1085 Mạnh N VL Vật lý đại cư ng A Phư ng N VL Thiên văn học 1114 Vân N TI Toán rời rạc 1403 Cường N NH Thị trường chứng khoán 1436 Thảo N LS PP luận sử học và nhập môn sử học 1152 Liên N NV LLDH Ngữ văn 2 (PPDH TV - Tập làm văn) 1051 Nhân N TT Hoa, cây cảnh và thiết kế cảnh quan 1183 Thu N TT Đất và vi sinh vật đất 1169 Mỹ N TN Số học 1196 Nghĩa N133 12
4 TN Giải tích toán học Phú N TN Số học 1196 Nghĩa N KT Kinh tế công cộng 1281 Nam N KT Kinh tế vĩ mô Dung N KT Kinh tế lượng 1294 Tuân N TA Ngữ nghĩa học 1071 Hư ng N KE Nguyên lý kế toán 1108 An N NH Tài chính doanh nghiệp 1095 Phư ng N LC Đường lối CM của Đảng CSVN 1034 Lý N122 1 NH Thuế nhà nước 1203 Hoàn N112 1 TN Giải tích toán học Yến N311 1 VL Thí nghiệm vật lí đại cư ng Tuyên N123 1 TT Canh tác học 1183 Thu N131 1 KT Kinh tế vĩ mô Dung N132 1 NN Tiếng Anh (2) 1075 Hiển N113 1 NN Tiếng Anh (3) 1070 Cúc N111 1 NN Tiếng Anh (3) 1275 Thảo N112 1 NN Tiếng Anh (1) 1141 Loan N121 1 TA Nghe nâng cao (Advanced) 1071 Hư ng N134 1 TI Lập trình hướng đối tượng 1208 S n N313 1 TN Đại số tuyến tính Hải N144 1 TN Hình học giải tích 1106 Tâm N333 1 TN Giải tích toán học Phú N142 1 TN Toán cao cấp A Dung N321 1 TN Quy hoạch tuyến tính 1024 Kiên N311 1 TN Độ đo và tích phân 1165 Thanh N331 1 TN Đại số s cấp 1085 Mạnh N332 1 TN Toán cao cấp C 1201 Trang N143 1 KT Kinh tế công cộng 1281 Nam N141 1 TI Tin học ứng dụng 1213 Hiền N211 1 NH Bảo hiểm 1436 Thảo N343 1 NV Văn học Việt Nam hiện đại III (sau 1975) 1056 Hằng N341 1 KT Kinh tế lượng 1294 Tuân N131 1
5 TQ Văn học Trung Quốc nâng cao 1261 Phượng N TN Phư ng trình đạo hàm riêng 1165 Thanh N NN Tiếng Anh (3) 1073 Hằng N NN Tiếng Anh (3) 1275 Thảo N TN Toán cao cấp B 1295 Định N TN Phư ng trình vi phân 1172 Tuấn N TN Quy hoạch tuyến tính 1024 Kiên N TN C sở số học 1106 Tâm N TN Đại số s cấp và thực hành giải toán 1085 Mạnh N VL Quang học 1114 Vân N KE Nguyên lý kế toán 1215 Uyên N KT Kinh tế vi mô Nam N KT Kinh tế vĩ mô Dung N LC Đường lối CM của Đảng CSVN 1110 Vinh N NN Tiếng Anh (2) 1075 Hiển N NN Tiếng Anh (1) 1141 Loan N TG Lý luận dạy học và lý luận giáo dục 1116 Loan N TI Tin học c sở 1072 Khải N TI Lập trình hướng đối tượng 1208 S n N TN Đại số tuyến tính Hải N TN Toán cao cấp C 1201 Trang N KE Kế toán tài chính Đức N TA Đọc nâng cao 1070 Cúc N TA Nghe 2 (Inter) 1265 Long N NH Thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại thư ng 1280 Nhung N TA Nghe nâng cao (Advanced) 1071 Hư ng N DL Địa lý tự nhiên các lục địa Thi N212 1 KT Kinh tế vi mô Nam N131 1 QT Quản trị học 1120 Hư ng N121 1 TI Phư ng pháp tính 1209 Tài N123 1 TN Xác suất thống kê Trang N114 1 TN Hàm phức Mạnh N332 1 TN Lý thuyết môđun 1106 Tâm N333 1
6 TN Xác suất thống kê Dung N311 1 TN Đại số cao cấp Phú N111 1 NN Tiếng Anh chuyên ngành 1073 Hằng N132 1 NH Thị trường chứng khoán 1436 Thảo N134 1 TA Ngữ nghĩa học 1071 Hư ng N141 1 KT Kinh tế vĩ mô Dung N112 1 LS Lịch sử văn minh thế giới Liên N142 1 NV LLDH Ngữ văn 2 (PPDH TV - Tập làm văn) 1051 Nhân N143 1 DL Bản đồ địa hình và đo vẽ địa phư ng 1138 Hoàng N144 1 CN Di truyền động vật 1257 Dư ng N211 1 LN Đo đạc lâm nghiệp 1252 Trung N312 1 TN C sở số học 1106 Tâm N NN Tiếng Anh (2) 1437 Trị N112 1 NN Tiếng Anh (1) 1275 Thảo N121 1 VL Điện và từ 1447 Dũng N311 1 NN Tiếng Anh chuyên ngành 1071 Hư ng N131 1 TA Đọc Cúc N111 1 LS Lịch sử ngoại giao Việt Nam 1414 Mai N133 1 CN Nuôi thủy đặc sản 1128 Yến N134 1 NH Thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại thư ng 1280 Nhung N132 1 TI Hệ điều hành Unix 1208 S n N TA Đọc Cúc N LC Pháp luật đại cư ng 1286 Dung N LC Đường lối CM của Đảng CSVN 1034 Lý N NN Tiếng Anh (1) 1275 Thảo N TG Lý luận dạy học và lý luận giáo dục 1116 Loan N TN Maple 1172 Tuấn N TN Toán cao cấp C 1201 Trang N VL Vật lý đại cư ng A Phư ng N VL Vật lý đại cư ng 1256 Tuyên N NN Tiếng Anh (2) 1437 Trị N TA Nghe 1 (Pre inter) 1130 Huyền HDH TI Thiết bị ngoại vi và ghép nối 1402 Thọ N
7 TN Đại số tuyến tính Hải N VL Điện và từ 1447 Dũng N KT Kinh tế công cộng 1281 Nam N TI Toán rời rạc 1403 Cường N NH Thị trường chứng khoán 1436 Thảo N TI Tin học ứng dụng 1213 Hiền N KT Kinh tế vĩ mô Dung N KE Nguyên lý kế toán 1215 Uyên N KT Kinh tế lượng 1294 Tuân N LC Đường lối CM của Đảng CSVN 1110 Vinh GDA LS PP luận sử học và nhập môn sử học 1152 Liên N NH Tài chính doanh nghiệp 1095 Phư ng N NV Văn học Việt Nam hiện đại III (sau 1975) 1056 Hằng N NV LLDH Ngữ văn 2 (PPDH TV - Tập làm văn) 1051 Nhân N TT Đất và vi sinh vật đất 1169 Mỹ N TG Tâm lý học đại cư ng 1103 Chiến N QT Văn hóa kinh doanh 1217 Trang N112 1 QT Marketing căn bản 1093 Hư ng N114 1 TN Phư ng trình vi phân 1172 Tuấn N311 1 NV VH phư ng tây 1 (Hi Lạp cổ đại, Anh, Bắc Mĩ Mĩ la tinh) 1191 Hồng N121 1 TT Khuyến nông 1099 Viên N113 1 TA Đọc nâng cao 1070 Cúc N111 1 TA Nghe 2 (Inter) 1265 Long N DL Địa lý tự nhiên các lục địa Thi N KT Kinh tế phát triển 1094 Tú N LC Những NLCB của CN Mác Lênin 1053 Thảo GDA NN Tiếng Anh (2) 1075 Hiển N TI Lập trình hướng đối tượng 1208 S n N KT Kinh tế lượng 1294 Tuân N LC Tư tưởng Hồ Chí Minh 1163 Phượng N LC Xã hội học đại cư ng 1131 Hà N NH Thuế nhà nước 1203 Hoàn N QT Quản trị học 1120 Hư ng N
8 QT Marketing căn bản 1093 Hư ng N TA Nghe nâng cao (Advanced) 1071 Hư ng N TN Hình học giải tích 1106 Tâm N TN Toán cao cấp A Dung N TN Hàm phức Mạnh N TN Độ đo và tích phân 1165 Thanh N TN Đại số cao cấp Phú N TN Giải tích toán học Yến N VL Vật lý đại cư ng A Tuyên N VL Nhiệt học và vật lí phân tử 1113 Huệ N NV VH phư ng tây 1 (Hi Lạp cổ đại, Anh, Bắc Mĩ Mĩ la tinh) 1191 Hồng N KT Kinh tế vi mô Nam N KE Kế toán tài chính Đức N TA Nghe 2 (Inter) 1130 Huyền HDH DL Bản đồ địa hình và đo vẽ địa phư ng 1138 Hoàng N NH Thanh toán quốc tế và tài trợ ngoại thư ng 1280 Nhung N LC Những NLCB của CN Mác Lênin 1205 Hư ng GDA QT Văn hóa kinh doanh 1217 Trang N TI Thiết bị ngoại vi và ghép nối 1402 Thọ N TN Giải tích toán học Phú N VL Thí nghiệm vật lí đại cư ng Tuyên N VL Thiên văn học 1114 Vân N VL C học 1113 Huệ N DL Địa lý tự nhiên các lục địa Thi N LC Tư tưởng Hồ Chí Minh 1131 Hà N TN Lý thuyết môđun 1106 Tâm N TN Đại số s cấp 1085 Mạnh N TT Canh tác học 1183 Thu N KE Kế toán tài chính Uyên N TI Tin học ứng dụng 1213 Hiền N KT Kinh tế lượng 1294 Tuân N NH Bảo hiểm 1436 Thảo N TA Ngữ nghĩa học 1071 Hư ng N
9 DL Bản đồ địa hình và đo vẽ địa phư ng 1138 Hoàng N TT Đất và vi sinh vật đất 1169 Mỹ N TN Xác suất thống kê Dung N TI Hệ điều hành Unix 1208 S n N TA Nghe nâng cao (Advanced) 1071 Hư ng N KE Kế toán tài chính Ninh N LC Đường lối CM của Đảng CSVN 1110 Vinh N NH Thuế nhà nước 1203 Hoàn N NN Tiếng Anh (1) 1141 Loan N TI Phư ng pháp tính 1209 Tài N TI Phân tích và thiết kế HTTT 1213 Hiền N TI Mạng máy tính 1435 Trung N TN Toán cao cấp A Dung N VL Nhiệt học và vật lí phân tử 1113 Huệ N VN C sở văn hoá Việt Nam 1423 Giang N NN Tiếng Anh (3) 1073 Hằng N NN Tiếng Anh (3) 1275 Thảo N TN Xác suất thống kê Trang N TN Hình học xạ ảnh 1196 Nghĩa N TN Hình học s cấp và thực hành giải toán 1247 Huyền N TN Đại số s cấp và thực hành giải toán 1085 Mạnh N VL Vật lý đại cư ng 1256 Tuyên N VL Quang học 1114 Vân N KE Kế toán tài chính Đức N TA Nghe 2 (Inter) 1265 Long N TI Lập trình ứng dụng mạng 1208 S n N TN Lý thuyết Galois 1106 Tâm N TA Đọc Cúc N TN Lý thuyết Galois 1106 Tâm N TN Hình học s cấp 1247 Huyền N TI Lập trình.net 1208 S n N NN Tiếng Anh (2) 1437 Trị N TN Số học 1196 Nghĩa N
10 TN Đại số s cấp 1085 Mạnh N VL Vật lý đại cư ng A Tuyên N VL Điện và từ 1447 Dũng N LC Đường lối CM của Đảng CSVN 1034 Lý N NN Tiếng Anh (1) 1275 Thảo N TN Toán cao cấp C 1201 Trang N VL C học 1113 Huệ N TT Canh tác học 1183 Thu N KE Kế toán tài chính Uyên N NH Bảo hiểm 1436 Thảo N KT Kinh tế lượng 1294 Tuân N NV Văn học Việt Nam hiện đại III (sau 1975) 1056 Hằng N LS Lịch sử văn minh thế giới Liên N TA Nghe 2 (Inter) 1130 Huyền HDH TT Thuỷ nông 1169 Mỹ N CN Nuôi thủy đặc sản 1128 Yến N LC Thống kê xã hội 1131 Hà N TA Đọc nâng cao 1070 Cúc N TI Lý thuyết ngôn ngữ 1213 Hiền N TN Xác suất thống kê Dung N LC Đường lối CM của Đảng CSVN 1110 Vinh GDA TI Quản trị mạng 1435 Trung N LC Những NLCB của CN Mác Lênin 1053 Thảo GDA KT Toán kinh tế 1451 Vinh N LC Xã hội học đại cư ng 1131 Hà N QT Quản trị học 1120 Hư ng N QT Marketing căn bản 1093 Hư ng N TN Hình học giải tích 1106 Tâm N TN Độ đo và tích phân 1165 Thanh N TN Hình học s cấp và thực hành giải toán 1247 Huyền N TI Phư ng pháp tính 1209 Tài N TI Phân tích và thiết kế HTTT 1213 Hiền N TI Mạng máy tính 1435 Trung N
11 VN C sở văn hoá Việt Nam 1423 Giang N TN Toán cao cấp C 1201 Trang N NV VH phư ng tây 1 (Hi Lạp cổ đại, Anh, Bắc Mĩ Mĩ la tinh) 1191 Hồng N KE Kế toán tài chính Đức N KT Kinh tế vi mô Nam N LS Lịch sử ngoại giao Việt Nam 1414 Mai N NN Tiếng Anh chuyên ngành 1071 Hư ng N TA Đọc Cúc N CN Di truyền động vật 1257 Dư ng N TT Khuyến nông 1099 Viên N LN Đo đạc lâm nghiệp 1252 Trung N TI Lập trình.net 1208 S n N LC Thống kê xã hội 1131 Hà N TI Quản trị mạng 1435 Trung N TI Lập trình ứng dụng mạng 1208 S n N TI Lý thuyết ngôn ngữ 1213 Hiền N LC Những NLCB của CN Mác Lênin 1205 Hư ng GDA QT Văn hóa kinh doanh 1217 Trang N LS Lịch sử văn minh thế giới Liên N LS Lịch sử ngoại giao Việt Nam 1414 Mai N NN Tiếng Anh chuyên ngành 1071 Hư ng N CN Di truyền động vật 1257 Dư ng N TT Khuyến nông 1099 Viên N LN Đo đạc lâm nghiệp 1252 Trung N TT Thuỷ nông 1169 Mỹ N TT Hoa, cây cảnh và thiết kế cảnh quan 1183 Thu N CN Nuôi thủy đặc sản 1128 Yến N TA Đọc nâng cao 1070 Cúc N TN Xác suất thống kê Trang N TN Lý thuyết môđun 1106 Tâm N TN Hình học s cấp 1247 Huyền N
12 Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB KT Nguyên lý thống kê kinh tế 1237 Bắc * KT Nguyên lý thống kê kinh tế 1237 Bắc * NN Tiếng Anh chuyên ngành 1073 Hằng * NN Tiếng Anh chuyên ngành 1073 Hằng * TG Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 1153 Linh * TG Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 1153 Linh * TG Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 1153 Linh * 1 TG Giáo dục học đại cư ng 1186 Hư ng * TG Giáo dục học đại cư ng 1186 Hư ng * TG Giáo dục học đại cư ng 1186 Hư ng * 1 TA Nghe 2 (Inter) 1130 Huyền * 1 TA Nghe 2 (Inter) 1265 Long * 1 DL Địa lí các ngành công nghiệp trọng điểm ở Việt Nam 1115 Lan * DL Địa lí tự nhiên miền nhiệt đới 1115 Lan * DL Địa lý KT - XH Việt Nam Lan * KT Kinh tế vĩ mô Dung * KT Kinh tế lượng 1294 Tuân * QT Quản trị học 1120 Hư ng * TN Xác suất thống kê Trang * In Ngày 18/06/14 Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014 Người lập biểu
13 . Trường Đại Học Hùng Vương Phòng Đào Tạo Mẫu In X5010B Học Kỳ 3 - Năm Học Lớp: (KPCS2A) Ngày Bắt Đầu Học Kỳ 16/06/14 (Tuần 44) Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 44). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ. Thời Khóa Biểu Học Tập HH Hoá nông nghiệp và môi trường 1274 Hư ng A LC Tư tưởng Hồ Chí Minh 1262 Ngọc A LC Những NLCB của CN Mác Lênin 1162 Luận A LC Những vấn đề thời đại ngày nay 1285 Hư ng A NN Tiếng Anh (2) 1244 Thủy A NN Tiếng Anh (3) 1071 Hư ng A TA Đọc Hoa A TG Quản lý HCNN và quản lý ngành giáo dục 1023 Thọ A TG Giáo dục học đại cư ng 1013 Tuyên A SH Sinh lý học trẻ em 1029 Cư ng A HH Hoá nông nghiệp và môi trường 1274 Hư ng A LC Những NLCB của CN Mác Lênin 1162 Luận A LC Những vấn đề thời đại ngày nay 1262 Ngọc A LC Pháp luật chuyên ngành 1248 Hư ng A LS Lịch sử văn minh thế giới Loan A NN Tiếng Anh (1) 1244 Thủy A NV Dẫn luận ngôn ngữ 1174 Thọ A TG Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 1153 Linh A SH Sinh lý học trẻ em 1029 Cư ng A TA Văn hoá Anh 1030 Thọ A TC Thể thao trường học 1036 Đông A DL Lí luận dạy học Địa lí 1232 Thi A NN Tiếng Anh (1) 1071 Hư ng A LC Lịch sử tư tưởng Việt Nam 1162 Luận A LC Những NLCB của CN Mác Lênin 1110 Vinh A7205 1
14 NN Tiếng Anh (1) 1244 Thủy A LC Những NLCB của CN Mác Lênin 1110 Vinh A TC Thể thao trường học 1036 Đông A TA Văn học Anh - Mỹ 1052 Dung A TG Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 1153 Linh A LS Lịch sử văn minh thế giới Loan A NN Tiếng Anh (3) 1443 Yên A NV Dẫn luận ngôn ngữ 1174 Thọ A TA Ngữ âm - âm vị học 1052 Dung A TG Tâm lý học đại cư ng 1047 Toán A TG HĐ dạy học và HĐ giáo dục ở trường THCS 1116 Loan A VN C sở văn hoá Việt Nam 1291 Hoa A TA Văn hoá Anh 1030 Thọ A TC Võ Vovinam 1242 Ba A SH Sinh hóa thể dục thể thao 1126 Bằng A TC Thể thao trường học 1036 Đông A TC Quản lý thể dục thể thao 1283 Phong A DL Địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam Ngọc A LC Pháp luật chuyên ngành 1248 Hư ng A LS Lịch sử văn minh thế giới Loan A NN Tiếng Anh (3) 1443 Yên A TG Quản lý HCNN và quản lý ngành giáo dục 1023 Thọ A TG Tâm lý học lứa tuổi và tâm lý học sư phạm 1153 Linh A LC Đường lối CM của Đảng CSVN 1190 Phư ng A LC Những vấn đề thời đại ngày nay 1262 Ngọc A SH Sinh lý học trẻ em 1029 Cư ng A TG Tâm lý học đại cư ng 1047 Toán A LC Lịch sử tư tưởng Việt Nam 1162 Luận A SH Sinh hóa thể dục thể thao 1126 Bằng A LC Pháp luật chuyên ngành 1285 Hư ng A LC Tư tưởng Hồ Chí Minh 1190 Phư ng A TA Từ vựng học 1073 Hằng N114 1 NN Tiếng Anh (3) 1443 Yên A
15 SH Sinh hóa thể dục thể thao 1126 Bằng A LC Tư tưởng Hồ Chí Minh 1190 Phư ng A LC Đường lối CM của Đảng CSVN 1190 Phư ng A NV Dẫn luận ngôn ngữ 1174 Thọ A TA Từ vựng học 1073 Hằng A TA Đọc Hoa A TG HĐ dạy học và HĐ giáo dục ở trường THCS 1116 Loan A LC Những NLCB của CN Mác Lênin 1162 Luận A LC Pháp luật chuyên ngành 1248 Hư ng A TA Ngữ âm - âm vị học 1052 Dung A VN C sở văn hoá Việt Nam 1291 Hoa A TA Văn hoá Anh 1030 Thọ A TC Võ Vovinam 1242 Ba TA Lí thuyết dịch 1141 Loan A TC Võ Vovinam 1242 Ba TA Lí thuyết dịch 1141 Loan A DL Địa chất học 1288 Ngọc A LC Những NLCB của CN Mác Lênin 1110 Vinh A TA Ngữ âm - âm vị học 1052 Dung A HH Hoá nông nghiệp và môi trường 1274 Hư ng A TA Từ vựng học 1073 Hằng A TC Quản lý thể dục thể thao 1283 Phong A TA Ngữ pháp 1054 Hoa A TC Quản lý thể dục thể thao 1283 Phong A TG Tâm lý học đại cư ng 1047 Toán A LC Đường lối CM của Đảng CSVN 1190 Phư ng A NN Tiếng Anh (3) 1443 Yên A TG Quản lý HCNN và quản lý ngành giáo dục 1023 Thọ A TG Giáo dục học đại cư ng 1013 Tuyên A TG HĐ dạy học và HĐ giáo dục ở trường THCS 1116 Loan A LC Lịch sử tư tưởng Việt Nam 1162 Luận A DL Địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam Ngọc A NN Tiếng Anh (3) 1443 Yên A
16 LC Tư tưởng Hồ Chí Minh 1190 Phư ng A TA Văn học Anh - Mỹ 1052 Dung A TG Giáo dục học đại cư ng 1013 Tuyên A VN C sở văn hoá Việt Nam 1291 Hoa A LC Những NLCB của CN Mác Lênin 1162 Luận A TA Đọc Hoa A DL Địa chất học 1288 Ngọc A DL Lí luận dạy học Địa lí 1232 Thi A TA Ngữ pháp 1054 Hoa A LC Những NLCB của CN Mác Lênin 1110 Vinh A TA Văn học Anh - Mỹ 1052 Dung A Các Môn Chưa Xếp/Không Xếp TKB NN Tiếng Anh (2) 1244 Thủy * NN Tiếng Anh (2) 1244 Thủy * LC Tư tưởng Hồ Chí Minh 1262 Ngọc * LC Tư tưởng Hồ Chí Minh 1262 Ngọc * In Ngày 18/06/14 Phú Thọ, Ngày 18 tháng 06 năm 2014 Người lập biểu
. Trường ðại Học Hùng Vương Phòng ðào Tạo Thời Khóa Biểu Lớp Học Kỳ 3 - Năm Học Mẫu In X5010B Lớp: Học kỳ phụ Cơ sở 1 (KPCS1A) - Sĩ Số: 0
Lớp: Học kỳ phụ 113 - Cơ sở 1 (KPCS1A) - Sĩ Số: 0 - Ngoại ngữ Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 01234567 (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 45) Các ký
Chi tiết hơnTRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN (DỰ KIẾN) HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC Trang 1 STT Tên lớp HP Tên học phần Mã HP Nhóm TC Mã Lớp XTKB
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG DaNH SÁCH CÁC LỚP HỌC PHẦN (DỰ KIẾN) HỌC KỲ 2 - NĂM HỌC 16-17 Trang 1 1 AN1259 _01 Thực hành sư phạm âm nhạc AN1259 01 2 1412D60A 2 AN2206 _01 Lí thuyết âm nhạc cơ bản 2 AN2206
Chi tiết hơnUBND TỈNH PHÚ THỌ TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC Tên chương trình
UBND TỈNH PHÚ THỌ TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC Tên chương trình : Đào tạo cao đẳng Sư phạm Sử Giáo dục công dân Trình
Chi tiết hơnBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Mẫu in D8090D DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐỦ
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Mẫu in D8090D DANH SÁCH SINH VIÊN CHƯA ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP - LỚP: CT408M Kèm theo quyết
Chi tiết hơnMicrosoft Word - 33_CDR_ _Kinh te.doc
138 CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC Ngành học: Kinh tế (Economics) Mã ngành: 7310101 Hệ đào tạo: Chính quy Thời gian đào tạo: 4 năm Danh hiệu: Cử nhân Đơn vị quản lý: Bộ môn Kinh tế - Khoa Kinh tế 1. Mục
Chi tiết hơnUBND TỈNH PHÚ THỌ TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC Tên chương trình
UBND TỈNH PHÚ THỌ TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC Tên chương trình : Đào tạo cử nhân Sư phạm Ngữ văn Trình độ đào tạo
Chi tiết hơnBỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỔ TAY SINH VIÊN KHOA CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC NĂM 2016 Địa chỉ: 20 Tăng Nhơn Phú P
BỘ CÔNG THƯƠNG TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG THƯƠNG THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH SỔ TAY SINH VIÊN KHOA CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT HÓA HỌC NĂM 016 Địa chỉ: 0 Tăng Nhơn Phú Phường Phước Long B Quận 9 Thành phố Hồ Chí Minh Điện
Chi tiết hơnTRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học kỳ 2 - Năm học Học phần: Tư tưởng Hồ Chí Minh Mã môn h
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÙNG VƯƠNG TRUNG TÂM ĐẢM BẢO CHẤT LƯỢNG LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN Học kỳ 2 - Năm học 27-28 Học phần: Tư tưởng Hồ Chí Minh Mã môn học: LC12 Khối lớp: ĐH, CĐ Hình thức thi: Tự luận Thi ngày
Chi tiết hơnCHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
183 CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC Ngành học: Kinh tế nông nghiệp (Agricultural Economics) Mã ngành: 52620115 Hệ đào tạo: Chính quy Thời gian đào tạo: 4 năm Danh hiệu: Cử nhân Đơn vị quản lý: Bộ môn Kinh
Chi tiết hơnCHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
178 CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC Ngành học: Kiểm toán (Auditing) Mã ngành: 52340302 Hệ đào tạo: Chính quy Thời gian đào tạo: 04 năm Danh hiệu: Cử nhân Đơn vị quản lý: Bộ môn: Kế toán - Kiểm toán - Khoa
Chi tiết hơnTRƯỜNG ĐẠI HỌC KT & QTKD TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH MỤC SÁCH GIÁO TRÌNH, TÀI L
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KT & QTKD TRUNG TÂM THÔNG TIN - THƯ VIỆN CỘNG HÒA Ã HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH MỤC SÁCH GIÁO TRÌNH, TÀI LIỆU THAM KHẢO CỦA CÁC MÔN HỌC TRONG CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO
Chi tiết hơnSTT MaMH TenMH Số TC MaSV TenDayDu Ngay DK LyDoNV 1 AV001 Anh văn chuyên ngành 2 (2+1) Vũ Trung Kiên 17/09/2018 Học lại 2 AV001 Anh vă
STT MaMH TenMH Số TC MaSV TenDayDu Ngay DK LyDoNV 1 AV001 Anh văn chuyên ngành 2 (2+1) 3 1643801010013 Vũ Trung Kiên 17/09/2018 Học lại 2 AV001 Anh văn chuyên ngành 2 (2+1) 3 1424801040029 Nguyễn Xuân
Chi tiết hơnMicrosoft Word - 38_CDR_ _Kinhdoanhthuongmai.doc
160 CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC Ngành : Kinh doanh thương mại (Commercial Business) Mã ngành: 7340121 Hệ đào tạo: Chính quy Thời gian đào tạo: 04 năm Danh hiệu: Cử nhân Đơn vị quản lý: Bộ môn Quản trị
Chi tiết hơnĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ HỌC KỲ I NĂM HỌC Mã học phần Học phần TC Mã LHP Lớp học phần dành cho sinh v
ĐẠI HỌC QUỐC GIA HÀ NỘI THỜI KHÓA BIỂU TRƯỜNG ĐẠI HỌC CÔNG NGHỆ HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 Lớp học phần dành cho sinh viên QH-2017-I/CQ Lớp số 1 1 INT1003 Tin học cơ sở 1 (học 7 tuần đầu) 2 INT1003 1 80
Chi tiết hơnTT BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SP TPHCM Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh DANH SÁCH GV CƠ HỮU CỦA CƠ SỞ ĐÀO TẠO (Đính kèm công văn số 1024/ĐHS
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SP TPHCM DANH SÁCH GV CƠ HỮU CỦA CƠ SỞ ĐÀO TẠO (Đính kèm công văn số 1024/ĐHSP-TCHC ngày 30 tháng 10 năm 2015 của Hiệu trưởng) 1 1 Nguyễn Kim Hồng 16-06-1957 PGS TS
Chi tiết hơnSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TRUNG TÂM THÔNG TIN VÀ CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC Sô : 19 /TTTT-CTGD Về thời gian, địa điểm tổ chức lớp tập hu
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TRUNG TÂM THÔNG TIN VÀ CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC Sô : 19 /TTTT-CTGD Về thời gian, địa điểm tổ chức lớp tập huấn Chương trình Nâng cao năng lực ứng dụng CNTT&TT
Chi tiết hơnTRƯỜNG ĐẠI HOC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KHOA ĐÀO TẠO ĐẶC BIỆT THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 3 NĂM HỌC Các lưu ý khi xem thời khóa biểu: 1. Thời gian
TRƯỜNG ĐẠI HOC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KHOA ĐÀO TẠO ĐẶC BIỆT THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 3 NĂM HỌC 2018-2019 Các lưu ý khi xem thời khóa biểu: 1. Thời gian học: Các môn học 4,5 tiết/ Các môn học 5 tiết/ Sáng:
Chi tiết hơnỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NINH BÌNH TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA LƯ PHỤ LỤC II BIÊN BẢN KIỂM TRA THỰC TẾ ĐIỀU KIỆN VỀ ĐỘI NGŨ GIẢNG VIÊN, TRANG THIẾT BỊ,
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NINH BÌNH TRƯỜNG ĐẠI HỌC HOA LƯ ----- ----- PHỤ LỤC II BIÊN BẢN KIỂM TRA THỰC TẾ ĐIỀU KIỆN VỀ ĐỘI NGŨ GIẢNG VIÊN, TRANG THIẾT BỊ, THƯ VIỆN NGÀNH SƯ PHẠM KHOA HỌC TỰ NHIÊN, TRÌNH ĐỘ
Chi tiết hơnSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Công nghiệp Việt Trì St
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2019-2020 BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng : THPT Công nghiệp Việt Trì 1 001 030001 BÙI THÁI AN Nam 03/09/2004 Tỉnh Phú Thọ Kinh
Chi tiết hơnMicrosoft Word - KTHH_2009_KS_CTKhung_ver3. Bo sung phuong phap danh gia
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI VIỆN KỸ THUẬT HÓA HỌC Ver. 3 1 CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC 2009 KỸ SƯ CÁC CHUYÊN NGÀNH KỸ THUẬT HÓA HỌC 2 Thông qua Hội đồng KH&ĐT Phê duyệt của Hiệu trưởng Ngày tháng
Chi tiết hơnDANH SÁCH CÔNG NHẬN TRÚNG TUYỂN HỆ ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ TIẾN SĨ NĂM 2018 (kèm theo Quyết định số 7788-QĐ/HVCTQG ngày 19/12/2018 của Giám đốc Học viện Chín
DANH SÁCH CÔNG NHẬN TRÚNG TUYỂN HỆ ĐÀO TẠO TRÌNH ĐỘ TIẾN SĨ NĂM (kèm theo Quyết định số 7788-QĐ/HVCTQG ngày 19/12/ của Giám đốc Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh) 1 Nguyễn Thị Hồng Minh 15-12-1984
Chi tiết hơnKem469
KHÓA: QH-2013-E 13050213 Nguyễn Mạnh Đức 10/09/1995 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 290.000-290.000 QH-2013-E KETOAN 13050213 Nguyễn Mạnh Đức 10/09/1995 Toán kinh tế 3 555.000-555.000 QH-2013-E KETOAN 13050213
Chi tiết hơnBộ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY ĐÔ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO (Ban hành theo Quyết
Bộ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY ĐÔ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO (Ban hành theo Quyết định /QĐ-ĐHTD, ngàyoẵ tháng 9 năm 2016 của Hiệu trưởng
Chi tiết hơnTRƯỜNG ĐH GTVT TPHCM
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP. HỒ CHÍ MINH CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐÀO TẠO Tên chương trình : KINH TẾ VẬN TẢI BIỂN Tên tiếng Anh : SEA TRANSPORT ECONOMICS Trình độ đào tạo :
Chi tiết hơnMẫu trình bày chương trình đào tạo theo tín chỉ
Ký hiệu: VHU/CTĐT CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO Ban hành: / /2013 Trang 1/1 Tên chương trình: Cử nhân Trình độ đào tạo: Đại Tên ngành đào tạo (tiếng Việt): Tên ngành đào tạo (tiếng Anh): Sociology Mã ngành đào
Chi tiết hơnDANH SÁCH HỌC VIÊN DỰ LỄ PHÁT BẰNG THẠC SĨ ĐỢT 1 NĂM 2019 (Sắp xếp theo số thứ tự lên lễ đài nhận bằng và vị trí ngồi) STT Số vào sổ Số ghế Họ và tên
DANH SÁCH HỌC VIÊN DỰ LỄ PHÁT BẰNG THẠC SĨ ĐỢT 1 NĂM 2019 (Sắp xếp theo số thứ tự lên lễ đài nhận bằng và vị trí ngồi) 1 208 E-44 Võ Tấn Huy 16/05/1990 Cà Mau Nuôi trồng thủy sản TS 2 209 E-42 Lê Hoàng
Chi tiết hơnDANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1
DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 09/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20905 NGUYỄN THỊ THU THỦY 20/11/1997 Đà Nẵng Đại số
Chi tiết hơnTRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc LỊCH THI HỌC KỲ 1
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỞ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2017-2018 HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY - KHOA ĐÀO TẠO
Chi tiết hơnĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Biểu mẫu 20 THÔNG BÁO Công khai cam kết chất lượng đào tạo của cơ sở giáo dục đại học (Tháng 03 năm 2015) 1
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM Biểu mẫu 20 THÔNG BÁO Công khai cam kết chất lượng đào tạo của cơ sở giáo dục đại học (Tháng 03 năm 2015) 1. Ngành Sư phạm Toán học 1. 1. Chương trình đào tạo:
Chi tiết hơnMicrosoft Word - KTPT_K4.doc
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ -------------- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------- --------- CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC Áp dụng từ khóa tuyển sinh năm 2010
Chi tiết hơnĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc BẢNG ĐIỂM Họ tên : Nguyễn Văn Đông
Nguyễn Văn Đông 1713001 22/02/1999 1 BAA00001 Những nguyên lý cơ bản của CN Mác-Lênin 5,0 6,5 B 2 BAA00002 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3,0 3,0 D 3 BAA00003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2,0 3,5
Chi tiết hơnBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
267 CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC Ngành học: Bảo vệ vật (Plant Protection) Mã ngành: 52620112 Hệ đào tạo: Chính quy Thời gian đào tạo: 4 năm Danh hiệu: Kỹ sư Đơn vị quản lý: Bộ môn: Bảo vệ vật - Khoa Nông
Chi tiết hơndocument
UBND THÀNH PHỐ HÀ NỘI SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO HÀ NỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI HSG THÀNH PHỐ 2015-2016 1 Tống Phi Hải 06/09/1996 Nam
Chi tiết hơnTRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CLGD LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN LẦN 2 HỌC KỲ 1 NĂM HỌC (Dữ liệu cập nhật ngày 25/02/2
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ VÀ ĐẢM BẢO CLGD LỊCH THI KẾT THÚC HỌC PHẦN LẦN 2 HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019 (Dữ liệu cập nhật ngày 25/02/2019) 1. CÁC HỌC PHẦN GIÁO DỤC THỂ CHẤT 1 4010705 Giáo
Chi tiết hơnBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGA NH KY THUÂṬ CÔNG TRÌNH XÂY DƯṆG (Ban ha nh ke m theo Quyê t điṇh sô 446 /QĐ-ĐHXDMT nga y 08 tha ng 12 năm 2015 cu a Hiêụ trươ ng Trươ ng ĐHXD Miê n Tây) -------------------------------------
Chi tiết hơnDANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Ti
DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP ĐỢT 1/2018 (HỆ VỪA LÀM VỪA HỌC) TT NGÀNH - CƠ SỞ MSSV HỌ TÊN PHÁI NGÀY SINH XẾP LOẠI TN GHI CHÚ 1 Ngữ văn Anh - Đinh Tiên Hoàng 1037011150 Bùi Minh Nhật Nam 05-12-1992 Trung
Chi tiết hơnDS KTKS
Phòng số: 9 Tại phòng: 1 120001 12D3 Nguyễn Thành An 07/05/2001 2 120002 12D4 Trần Lê Đức An 11/05/2001 3 120003 12D2 Bùi Thị Mai Anh 23/04/2001 4 120004 12D5 Chu Huyền Anh 20/02/2001 5 120005 12D5 Đặng
Chi tiết hơnBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 46/TB-ĐHNCT Cần Thơ, ngày 22 thán
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC NAM CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 46/TB-ĐHNCT Cần Thơ, ngày 22 tháng 3 năm 2019 THÔNG BÁO DANH SÁCH VÀ LỊCH LẠI (Dành
Chi tiết hơnBỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TRƯỜNG ĐÀO TẠO, BỒI DƯỠNG CÁN BỘ, CÔNG CHỨC LAO ĐỘNG - XÃ HỘI Chủ biên: TS. Nguyễn T
BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TRƯỜNG ĐÀO TẠO, BỒI DƯỠNG CÁN BỘ, CÔNG CHỨC LAO ĐỘNG - XÃ HỘI ----------------------------- Chủ biên: TS. Nguyễn Thị Vân TÀI LIỆU BỒI DƯỠNG KIẾN THỨC QUẢN LÝ NHÀ NƯỚC
Chi tiết hơnDANH MỤC MÔN HỌC BỔ SUNG VÀ CHUYỂN ĐỔI KIẾN THỨC TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC STT Ngành Môn học ngành gần Môn học ngành khác thuộc khối KHXH&NV 1 Châu Á học
DANH MỤC MÔN HỌC BỔ SUNG VÀ CHUYỂN ĐỔI KIẾN THỨC TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC STT Ngành Môn học ngành gần Môn học ngành khác thuộc khối KHXH&NV 1 Châu Á học 1/ Các giai đoạn phát triển lớn của lịch sử P. Đông
Chi tiết hơnsonhanbang tot nghiep ky xls
1 20115019 Lê Văn Bình 24.07.1992 Thanh Hóa Ông CN KT Cơ điện tử 1-K56 Cơ khí 2 20125035 Nguyễn Hữu Cường 07.01.1994 Hà Nội Ông CN-KT cơ điện tử K57 Cơ khí 3 20136211 Lê Duy Phương 02.11.1995 Hải Dương
Chi tiết hơnBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.704 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV001 17
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI PHÒNG: P.704 CA 2 STT SBD Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới Lớp Mã đề Ký tên Điểm Ghi chú 1 TV001 1701000002 Nguyễn Đỗ An 22.02.1998 Nữ 2 TV002 1707030002
Chi tiết hơnBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐH NAM CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO (Ban hành theo Quyết
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐH NAM CẦN THƠ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO (Ban hành theo Quyết định số: 65 /QĐ-ĐHNCT, ngày 25 tháng 6 năm 2014 của
Chi tiết hơnDANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1
DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI SAU ĐẠI HỌC KHÓA 39 (Cập nhật ngày 12/7/2019) TT Mã hồ sơ Họ tên Ngày sinh Nơi đăng ký Ngành đăng ký Thi ngoại ngữ 1 20879 Nguyễn Thị Minh Tuyến 27/08/1995 Bình Dương
Chi tiết hơnDanh sach kiem tra sau he.xlsx
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HÀ NỘI TRƯỜNG THCS VÀ THPT NGUYỄN TẤT THÀNH DANH SÁCH HỌC SINH KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG SAU HÈ - KHỐI 11 MÔN THI: TOÁN 11 25 CH001 11A2 Chu Tiến Anh 219 25 CH002 11N2 Đinh Thị Hoàng Anh
Chi tiết hơnDAIHQCTHAINGUYEN TRUONG DH KINH Tit va QTKD Bi~u miu 7 THONGBAo Cong khai danh sach can b{}giang vien tham gia tirng chirong trinh (lao tao BoA leu 71
DAIHQCTHAINGUYEN TRUONG DH KINH Tit va QTKD Bi~u miu 7 THONGBAo Cong khai danh sach can b{}giang vien tham gia tirng chirong trinh (lao tao BoA leu 71: Ch U'O'ngtri ridh (I' ao tao KE ToAN TONG HQP HQc
Chi tiết hơnMỤC TIÊU VÀ CHUẨN ĐẦU RA CỦA CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
464 CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC Ngành học: Kỹ thuật vật liệu (Materials engineering) Mã ngành: 52520309 Hệ đào tạo: Chính quy Thời gian đào tạo: 4,5 năm Danh hiệu: Cử nhân Đơn vị quản lý: Bộ môn Công
Chi tiết hơnVận dụng quan điểm tích hợp trọng dạy học địa lí lớp 12 trung học phổ thông
ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM HOÀNG VIỆT HÀ VẬN DỤNG QUAN ĐIỂM TÍCH HỢP TRONG DẠY HỌC ĐỊA LÍ LỚP 12 TRUNG HỌC PHỔ THÔNG Chuyên ngành: Lí luận và phương pháp dạy học Địa lí Mã số : 60140111
Chi tiết hơnTRƯỜNG ĐẠI HỌC CỬU LONG PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD ĐH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Vĩnh Long, ngày tháng năm 2014 DANH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC CỬU LONG PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD ĐH CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Vĩnh Long, ngày tháng năm 2014 DANH SÁCH MÔN HỌC ĐĂNG KÝ TRẢ NỢ HỌC KỲ II-NĂM HỌC 2013-2014
Chi tiết hơnHỘI ĐỒNG THI NGHỀ PHỔ THÔNG CẤP THPT - KHÓA THI NGÀY 18/5/2019 (Kèm theo quyết định số.../qđ-gdđt-tc ngày... của Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo Thành
HỘI ĐỒNG THI NGHỀ PHỔ THÔNG CẤP - KHÓA THI NGÀY 18/5/2019 (Kèm theo quyết định số.../qđ-gdđt-tc ngày... của Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo Thành phố Hồ Chí Minh) Bùi Thị Xuân Tin học 148 Trương Bá Hải
Chi tiết hơnTHƯ MỤC SÁCH ÔN LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2018 Thư viện Trường THPT Lê Quý Đôn 1
THƯ MỤC SÁCH ÔN LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2018 Thư viện Trường THPT Lê Quý Đôn 1 II. THƯ MỤC SÁCH ÔN LUYỆN THI TỐT NGHIỆP THPT QUỐC GIA NĂM 2018 I. Lời giới thiệu Hằng năm, các bạn học sinh
Chi tiết hơnDANH SÁCH CÁN BỘ NGHIÊN CỨU KHOA HỌC LÀ GIÁO SƯ, PHÓ GIÁO SƯ, TIẾN SĨ (số liệu thống kế có đến ngày 6/2012) STT Họ và tên Học hàm/học Vị Chuyên ngành
DANH SÁCH CÁN BỘ NGHIÊN CỨU KHOA HỌC LÀ GIÁO SƯ, PHÓ GIÁO SƯ, TIẾN SĨ (số liệu thống kế có đến ngày 6/2012) DANH SÁCH TIẾN SĨ 1 Bùi Chí Bửu GS.TS Di Truyền giống cây trồng 2 Ngô Quang Vinh TS Canh tác
Chi tiết hơnKhóa Lớp SV MSSV Họ Tên Điểm Bài thu hoạch Ghi chú Điểm Kỹ năng (K38) 38 BH Nguyễn Duy Anh BH Lê Văn Cảnh 5 6-8
38 BH001 31121023535 Nguyễn Duy Anh 6 9-9 38 BH001 31121020896 Lê Văn Cảnh 5 6-8 38 BH001 31121021593 Võ Thị Đào 8 8-9 38 BH001 31121022530 Nguyễn Phát Nhất Hạ 7 6-9 38 BH001 31121020837 Nguyễn Thị Trúc
Chi tiết hơnĐỀ TÀI SÁNG KIẾN KINH NGHIỆM NĂM HỌC QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG CỦA TỔ CHUYÊN MÔN Ở TRƯỜNG THPT THANH NƯA HUYỆN ĐIỆN BIÊN- TỈNH ĐIỆN BIÊN TRONG BỐI C
QUẢN LÝ HOẠT ĐỘNG CỦA TỔ CHUYÊN MÔN Ở TRƯỜNG THPT THANH NƯA HUYỆN ĐIỆN BIÊN- TỈNH ĐIỆN BIÊN TRONG BỐI CẢNH ĐỔI MỚI GIÁO DỤC HIỆN NAY Tác giả: Lê Thị Kiều Oanh Phó hiệu trưởng THPT Thanh Nưa A. MỤC ĐÍCH,
Chi tiết hơnNguyenThiThao3B
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI TRƯỜNG ĐẠI HỌC LAO ĐỘNG XÃ HỘI NGUYỄN THỊ THẢO NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG ĐỘI NGŨ CÔNG CHỨC CẤP XÃ, HUYỆN YÊN ĐỊNH, TỈNH THANH HÓA LUẬN VĂN THẠC SĨ QUẢN
Chi tiết hơnCHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO
25 CHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC Ngành : Công nghệ Thông tin, Chuyên ngành: Tin ứng dụng (Applied Informatics) Mã ngành: 52480201 Hệ đào tạo: Chính quy Thời gian đào tạo: 4,5 năm Danh hiệu: Kỹ sư Đơn vị
Chi tiết hơnLUẬN VĂN: Áp dụng quản lý rủi ro vào qui trình thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu
LUẬN VĂN: Áp dụng quản lý rủi ro vào qui trình thủ tục hải quan đối với hàng hóa xuất, nhập khẩu MỞ ĐẦU 1. Tính cấp thiết của đề tài Quản lý nhà nước về hải quan là hoạt động quản lý nhà nước đối với hàng
Chi tiết hơnBỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI
BỘ GIAO THÔNG VẬN TẢI TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP. HỒ CHÍ MINH CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐÀO TẠO Tên chương trình : QUẢN TRỊ LOGISTICS VÀ VẬN TẢI ĐA PHƯƠNG THỨC Tên tiếng Anh : LOGISTICS AND MULTIMODAL
Chi tiết hơnSố hồ Năm TN Ngành Tổ hợp Ngành Tổ hợp Ngành Tổ hợp Tổ hợp SBD Họ Tên CMND Ngày sinh Giới tính Ngành NV4 TO VA LI HO NN STT sơ THPT NV1 môn NV1 NV2 mô
Số hồ Năm TN Ngành Tổ hợp Ngành Tổ hợp Ngành Tổ hợp Tổ hợp SBD Họ Tên CMND Ngày sinh Giới tính Ngành NV4 TO VA LI HO NN STT sơ THPT NV1 môn NV1 NV2 môn NV2 NV3 môn NV3 môn NV4 1 1 LNH009287 NGUYỄN THỊ
Chi tiết hơnTrường THPT Uông Bí KẾT QUẢ THI THỬ KỲ THI THPT QUỐC GIA LẦN 3 Năm học STT SBD Họ và tên học sinh Lớp Toán Nhóm các môn tự nhiên Nhóm các mô
1 UB001 Thái Thúy An 12C4 5,60 4,50 5,25 2 UB002 Đặng Châu 12C5 3,20 6,20 3 UB003 Bùi Đức 12C2 4,40 5,50 4,80 5,00 4 UB004 Trần Đức 12C5 3,80 2,25 3,20 5 UB005 Đoàn Hoàng 12C7 5,40 3,20 5,75 5,50 6 UB006
Chi tiết hơnĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà
Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (75227) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Điện tử 1 14263 Nguyễn Hoàng Khôi Nam 11/3/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.36 Trung bình khá Chuyên ngành : Máy tính và
Chi tiết hơnĐẠI HỌC QUỐC GIA TP HCM TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC TỰ NHIÊN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc DANH SÁCH SINH VIÊN TỐT NGHIỆP Ngà
Ngành : Kỹ thuật điện tử - viễn thông (75227) Hệ : Đại học chính quy 1 / 2 Chuyên ngành : Điện tử 1 14263 Nguyễn Hoàng Khôi Nam 11/3/1996 TP. Hồ Chí Minh 6.36 Trung bình khá Chuyên ngành : Máy tính và
Chi tiết hơnTRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-
TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI TT KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI : TỰ LUẬN MÔN THI : NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN CN MÁC LÊ NIN 2 : TC15 - LẦN 1 (17-18) 1. Thời gian : Ngày 12 tháng 10 năm 2017 Ca 08h00
Chi tiết hơnPHÒNG GIÁO DỤC ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ VĨNH LONG TRƢỜNG THCS NGUYỄN TRƢỜNG TỘ BÁO CÁO TỰ ĐÁNH GIÁ TRƢỜNG THCS NGUYỄN TRƢỜNG TỘ Vĩnh Long 2017
PHÒNG GIÁO DỤC ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ VĨNH LONG TRƢỜNG THCS NGUYỄN TRƢỜNG TỘ BÁO CÁO TỰ ĐÁNH GIÁ TRƢỜNG THCS NGUYỄN TRƢỜNG TỘ Vĩnh Long 2017 PHÒNG GIÁO DỤC ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ VĨNH LONG TRƢỜNG THCS NGUYỄN TRƢỜNG
Chi tiết hơnStt Họ và tên Ngày sinh Mã trường SBD Văn Toán Tổng THPT 1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/ Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2
1 Nguyễn Minh Hằng 22/12/2001 21030107 730231 8.5 8.5 55.5 Minh Khai 2 Hoàng Thị Liên 16/07/2001 21030113 730402 8.25 8.75 55 Minh Khai 3 Nguyễn Thị Khuyên 30/12/2001 21030113 730381 8.5 8 54.5 Minh Khai
Chi tiết hơnMicrosoft Word - Nganh Kinh te quoc te
TRƯỜNG ðại HỌC MỞ TP.HCM CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ðại HỌC Chuyên ngành Kinh tế quốc tế Khoa Kinh Tế 2007-2011 K H O A K I N H T Ế, P. 2 0 3, 9 7 V Õ V Ă N T Ầ N, P. 6, Q. 3, ð T : 8 4-8 - 3 9 3 0 7 1 7 2
Chi tiết hơnDANH SÁCH SINH VIÊN LỚP TÍN CHỈ TÊN MÔN :Thực hành nghề-số tín chỉ :2 Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.1_LT Thực hành tại trường THPT Nguyễn Tất Thành -
Tên Lớp tín chỉ :PSYC 103-K64.1_LT GV Hướng dẫn/ 1 645104001 Nguyễn Sơn An 20/05/1996 DT SP Kỹ thuật 2 645104004 Nguyễn Bảo Minh Anh 22/06/1996 DT SP Kỹ thuật 3 645604005 Trần Gia Bảo 07/12/1996 A Tâm
Chi tiết hơnBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Hà Nội, ngày 23 tháng 5 năm 2008 PHỤ TRÁCH VIÊN, TÌNH NGUYỆN VIÊN VÀ HƯỚNG DẪN VIÊN PHỤC VỤ KỲ THI OLYMPIC VẬT LÍ QUỐC TẾ NĂM 2008 (IPhO 2008) (Ban hành kèm theo Quyết định số 2609/QĐ-BGDĐT
Chi tiết hơnTRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) STT Mã HS Họ tên Ngày sinh GT
TRƯỜNG CĐ CÔNG NGHIỆP HUẾ HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2019 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 2019 (ĐỢT 1: NGÀY 31/07/2019) 1 1900157 LÊ THỊ BẢO ÁNH 08/07/2001 Nữ 6220103 Hướng dẫn du lịch 2 2000011 NGUYỄN
Chi tiết hơnDong Thap.xlsx
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐỦ ĐIỀU KIỆN TRÚNG TUYỂN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 (Kèm theo Thông báo số:
Chi tiết hơnBỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 1565/QĐ-BNN-TCLN Hà Nội, ngày 08 tháng 07 nă
BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 1565/QĐ-BNN-TCLN Hà Nội, ngày 08 tháng 07 năm 2013 QUYẾT ĐỊNH Phê duyệt Đề án tái cơ cấu ngành
Chi tiết hơnDANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG CĐCN CÓ THẺ BẢO HIỂM NĂM HỌC STT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH LỚP 1 Hồng Quang Mỹ 08/01/ Lưu Thị Thuz Nhung 15/09/199
DANH SÁCH SINH VIÊN TRƯỜNG CĐCN CÓ THẺ BẢO HIỂM NĂM HỌC 2017-2018 STT HỌ VÀ TÊN NĂM SINH LỚP 1 Hồng Quang Mỹ 08/01/1998 2 Lưu Thị Thuz Nhung 15/09/1998 3 Trần thắng Diện 11/09/1998 4 Trần văn Vũ 28/03/1997
Chi tiết hơnSỞ GD-ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI DANH SÁCH HỌC SINH KHEN THƯỞNG NĂM HỌC: STT XẾP LOẠI CN Danh hiệu Hình thức HỌ VÀ TÊN Ngày sinh
SỞ GD-ĐT THỪA THIÊN HUẾ TRƯỜNG THPT PHÚ BÀI DANH SÁCH HỌC SINH KHEN THƯỞNG NĂM HỌC: 2016-2017 STT XẾP LOẠI CN Danh hiệu Hình thức HỌ VÀ TÊN Ngày sinh GT LỚP KT H L H K Học tập K. thưởng 1 Lê Nguyễn Vân
Chi tiết hơnsonhanbang tot nghiep ky xls
1 20121549 Hà Văn Đức 13.10.1994 Thanh Hóa Ông KSTN Cơ điện tử K57 Cơ khí 2 20130839 Nguyễn Ngọc Đạt 16.10.1995 Hà Nội Ông KSTN - Cơ điện tử K58 Cơ khí 3 20131432 Phan Trọng Hiếu 12.07.1995 Hà Nội Ông
Chi tiết hơnĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 TT
ĐẠI HỌC TÔN ĐỨC THẮNG BAN CAO ĐẲNG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc Lập Tự Do Hạnh Phúc DANH SÁCH THÍ SINH ĐẠT SƠ TUYỂN BẬC CAO ĐẲNG NĂM 2019 1 PTXT0011 Trần Thị Thảo Quyên 14/05/2000 Dự thi TN 2019
Chi tiết hơnMicrosoft Word - Kinhtevaquanlycong_K11.doc
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ -------------- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc --------- --------- CHƯƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HỌC Áp dụng từ khóa tuyển sinh năm 2011
Chi tiết hơnTRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC , T
TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI TRUNG TÂM KHẢO THÍ KẾT QUẢ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN NHẬP MÔN VIỆT NGỮ (VLC5040) HỆ ĐẠI HỌC CHÍNH QUY, HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2018-2019, THI LẦN 1 THI NGÀY 11.11.2018 PHÒNG THI: 604-C CA 1
Chi tiết hơnST T DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MẠI TÍCH LŨY TÂM AN, MUÔN VÀN QUÀ TẶNG Chi nhánh Tên PGD ĐỢT 4 (từ 01/11/2018 đến 28/02/201
ST T DANH SÁCH KHÁCH HÀNG TRÚNG THƯỞNG C TRÌNH KHUYẾN MẠI TÍCH LŨY TÂM AN, MUÔN VÀN QUÀ TẶNG Chi nhánh Tên PGD ĐỢT 4 (từ 01/11/2018 đến 28/02/2018) Số hợp đồng Tên khách hàng Quà tặng 1 VCB HA NOI PGD
Chi tiết hơnSỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng thi: THPT Chân Mộng Stt Phòng thi
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ HỘI ĐỒNG CHẤM THI TUYỂN SINH LỚP 10 THPT NĂM HỌC 2018-2019 BẢNG GHI ĐIỂM THI Hội đồng : THPT Chân Mộng cộng Tiếng Anh 1 001 110001 HOÀNG BÌNH AN Nam 22/12/2003 Đoan Hùng
Chi tiết hơnĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ N
ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KHOA THƯƠNG MẠI Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ***** DANH SÁCH CÁC NHÓM THỰC HÀNH NGHỀ NGHIỆP 1 NHÓM 1: THẦY HÀ ĐỨC SƠN 1 1811101010301 1621000644
Chi tiết hơnDANH SÁCH HỌC SINH Năm học: In ngày: STT Ho va tên ho c sinh GT Nga y sinh Nơi sinh Lớp 18_19 Ghi chú 1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/
1 Hoàng Lê Huệ Anh Nữ 25/08/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 2 Nguyễn Phương Anh Nữ 10/06/2003 Thành phố Hồ Chí Minh 11A 1 10A 1 TCTA_XH 3 Nguyễn Vương Tú Anh Nữ 06/06/2003 Thành phố Hồ Chí
Chi tiết hơnDANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ chuyên của các trường THPT chuyên TT Mã HS Họ tê
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC CHÍNH QUY DIỆN XÉT TUYỂN THẲNG NĂM 2019 Đối tượng: Học sinh hệ của các trường THPT 1 003/HSC.19 Bùi Ngọc Anh Nữ 02/05/2001 THPT Chuyên Hưng Yên Sử Thành viên, QG
Chi tiết hơn> ö * ö ỦY BAN KIÊM TRA TRUNG ƯƠNG H ỘI ĐỒNG THI NÂNG NGẠCH NG CHỨC NGÀNH KIẺM TRA ĐẢNG * DANH SÁCH Kết quả điểm kỳ thi nâng ngạch công chức từ ngạch
> ö * ö ỦY BAN KIÊM TRA TRUNG ƯƠNG H ỘI ĐỒNG THI NÂNG NGẠCH NG CHỨC NGÀNH KIẺM TRA ĐẢNG * DANH SÁCH Kết quả điểm kỳ thi nâng ngạch công chức từ ngạch Kiểm tra viên lên ngạch Kiểm tra viên chính năm 2018
Chi tiết hơnTRÖÔØNG ÑH KINH TEÁ TP
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ TÀI CHÍNH TP. HCM KHOA TÀI CHÍNH KẾ TOÁN 1. BÀI BÁO ĐÃ CÔNG BỐ DANH MỤC CÔNG TRÌNH KHOA HỌC ĐÃ CÔNG BỐ (Tính đến tháng 01/016) STT TÊN BÀI VIẾT TÁC GIẢ ĐỒNG TÁC GIẢ TẠP CHÍ / HỘI
Chi tiết hơnBỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO K.57 (Ban hành theo Qu
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC NHA TRANG CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập Tự do Hạnh phúc CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO K.57 (Ban hành theo Quyết định số: 1735/QĐ-ĐHNT ngày 27 tháng 12 năm 2013
Chi tiết hơnDANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bả
DANH SÁCH 500 KHÁCH HÀNG ĐƯỢC HƯỞNG KHUYẾN MẠI NỘP PHÍ BẢO HIỂM ĐỢT 01 THÁNG 10/2011 STT Họ tên Nhà cung cấp dịch vụ 1 NGUYEN THI THAO THAO Công ty Bảo hiểm nhân thọ Prudential VN 2 BUI THI HAI YEN Công
Chi tiết hơnCHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC THEO HỌC CHẾ TÍN CHỈ HỆ CHÍNH QUY BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƢU CHÍNH VIỄN THÔNG Số: 881/QĐ-HV CỘNG
BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƢU CHÍNH VIỄN THÔNG Số: 881/QĐ-HV CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập-tự do-hạnh phúc Hà Nội, ngày 12 tháng 10 năm 2016 QUYẾT ĐỊNH Về việc hiệu chỉnh
Chi tiết hơnCHÍNH PHỦ
CHÍNH PHỦ -------- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ---------------- Số: 119/2013/NĐ-CP Hà Nội, ngày 09 tháng 10 năm 2013 NGHỊ ĐỊNH QUY ĐỊNH XỬ PHẠT VI PHẠM HÀNH CHÍNH TRONG
Chi tiết hơn(Microsoft Word - 4_Vuong NC-T\ doc)
Tạp chí Khoa học ĐHQGHN, Khoa học Xã hội và Nhân văn, Tập 29, Số 2 (2013) 34-49 Động thái hướng tới mô hình Trung Hoa trong nỗ lực hoàn thiện thể chế chính trị - xã hội triều Nguyễn giai đoạn nửa đầu thế
Chi tiết hơnCHƢƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC THEO HỌC CHẾ TÍN CHỈ HỆ CHÍNH QUY BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƢU CHÍNH VIỄN THÔNG Số: 485/QĐ-HV CỘNG
BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƢU CHÍNH VIỄN THÔNG Số: 485/QĐ-HV CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập- do-hạnh phúc Hà Nội, ngày 17 tháng 05 năm 2016 QUYẾT ĐỊNH Về việc hiệu chỉnh
Chi tiết hơnPhụ lục I
BỘ XÂY DỰNG TRƢỜNG CĐXD SỐ 1 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc CHƢƠNG TRÌNH GIÁO DỤC ĐẠI HOC (Ban hành theo Quyết định số 122/QĐ-CĐXD1 ngày 14 tháng 5 năm 2014 của Hiệu trưởng
Chi tiết hơnTHỰC TRẠNG DẠY VÀ HỌC MÔN VẬT LÝ TRONG TRƯỜNG THCS HIỆN NAY, NGUYÊN NHÂN VÀ GIẢI PHÁP KHẮC PHỤC
UBND HUYỆN CÙ LAO DUNG PHÕNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Cuø Lao Dung, thaùng 4 naêm 2017 MỤC LỤC STT NỘI DUNG TRANG 1 Lời nói đầu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 Thực trạng dạy và học môn Vật lý ở trường
Chi tiết hơnBáo cáo Kế hoạch hành động THỰC HIỆN TÁI CƠ CẤU NGÀNH MUỐI THEO HƯỚNG NÂNG CAO GIÁ TRỊ GIA TĂNG VÀ PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG KẾ HOẠCH HÀNH ĐỘNG THỰC HIỆN TÁ
Báo cáo Kế hoạch hành động KẾ HOẠCH HÀNH ĐỘNG THỰC HIỆN TÁI CƠ CẤU NGÀNH MUỐI THEO HƯỚNG NÂNG CAO GIÁ TRỊ GIA TĂNG VÀ PHÁT TRIỂN BỀN VỮNG BỘ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN ********* KẾ HOẠCH HÀNH
Chi tiết hơnSố tín chỉ Lý thuyết Chữa bài tập /Thảo luận Thí nghiệm /Thực hành (tiết) BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG
BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG HỌC VIỆN CÔNG NGHỆ BƯU CHÍNH VIỄN THÔNG ------------------------------- Biểu mẫu 17 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập do Hạnh phúc -------o0o------- Hà Nội, ngày tháng
Chi tiết hơnActiveReports Document
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM NGHỆ THUẬT TW CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Hà Nội, ngày... tháng... năm 2017 DỰ KIẾN THỜI KHÓA BIỂU HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2017-2018
Chi tiết hơnLuan an dong quyen.doc
HỌC VIỆN CHÍNH TRỊ QUỐC GIA HỒ CHÍ MINH NGUYỄN MINH LUÂN N NG NGHIÖP TØNH Cµ MAU PH T TRIÓN THEO H íng BÒN V NG LUẬN ÁN TIẾN SĨ CHUYÊN NGÀNH: KINH TẾ CHÍNH TRỊ Mã số: 62 31 01 02 Người hướng dẫn khoa học:
Chi tiết hơnThời khóa biểu và danh sách lớp Tiếng Anh A1, tiếng Trung A1 của khóa 2014 học kỳ Thời khóa biểu - Cổng thông tin đào tạo đại học
1. File danh sách phân lớp tải về tại đây. Các lớp bắt đầu học từ ngày 15/09/2014. 2. Sinh viên học tiếng Anh nhưng CHƯA DỰ KIỂM TRA chưa được xếp lớp. Sinh viên diện này cần ghi nhớ các thông tin sau
Chi tiết hơnrpt_BangGhiDiemThi_truongChuyen
SBD HỌ VÀ TÊN Năm Sinh Nơi sinh HS Trường HỆ SỐ 1 HỆ SỐ 2 Văn Toán Anh UT 1 ĐIỂM UT 2 ĐIỂM UT 3 ĐIỂM 250001 Ngô Thị Khả Ái 05/09/2004 Hàm Thuận Nam, Bình Thuận THCS Mương Mán 8.5 1.75 7.5 Văn 6 250002
Chi tiết hơnPublic participation in formulating regulations for sustainable management, use, and conservation of natural resources handbook
SỔ TAY HƯỚNG DẪN VẬN ĐỘNG CÔNG CHÚNG THAM GIA XÂY DỰNG CÁC QUY ĐỊNH QUẢN LÝ TÀI NGUYÊN VÀ BẢO VỆ MÔI TRƯỜNG (Dành cho các tổ chức xã hội và các tổ chức cộng đồng) Huế - 2011 LỜI GIỚI THIỆU Cùng với quá
Chi tiết hơnDANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ PHÚC KHẢO THI KTHP HỌC KỲ 2 NĂM HỌC ĐỢT 1 STT Lớp Mã sinh viên Họ và tên sinh viên Ngày sinh Mã học phần Tên h
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐĂNG KÝ PHÚC KHẢO THI KTHP HỌC KỲ 2 NĂM HỌC 2018-2019 - ĐỢT 1 Tên học 1 40K04 141121104141 Bằng Tiến Giang 13/09/1995 2150022 Kinh tế lượng 3 2 40K15 141121415176 Trần Thị Bích Trâm
Chi tiết hơn